1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019.
9 "Project-Id-Version: git v2.24.0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2019-10-28 13:19+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2019-10-29 14:35+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ..\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
27 msgid "%shint: %.*s%s\n"
28 msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
31 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
33 "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
37 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
39 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
42 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
44 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
47 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
49 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
52 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
54 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
58 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
60 "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
65 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
66 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
68 "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
69 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
72 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
73 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
75 #: advice.c:193 builtin/merge.c:1332
76 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
77 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
80 msgid "Please, commit your changes before merging."
81 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
84 msgid "Exiting because of unfinished merge."
85 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
90 "Note: switching to '%s'.\n"
92 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
93 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
94 "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
96 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
97 "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
99 " git switch -c <new-branch-name>\n"
101 "Or undo this operation with:\n"
105 "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
109 "Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
111 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
112 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
113 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
114 "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
116 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
117 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
118 "dòng lệnh -b. Ví dụ:\n"
120 " git checkout -c <tên-nhánh-mới>\n"
122 "Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
126 "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
130 msgid "cmdline ends with \\"
131 msgstr "cmdline kết thúc với \\"
134 msgid "unclosed quote"
135 msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
139 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
140 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
144 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
145 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
148 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
149 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
152 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
153 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
156 msgid "--3way outside a repository"
157 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
160 msgid "--index outside a repository"
161 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
164 msgid "--cached outside a repository"
165 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
169 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
171 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
176 msgid "regexec returned %d for input: %s"
177 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
181 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
182 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
186 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
188 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
192 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
193 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
197 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
198 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
202 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
203 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
207 msgid "invalid mode on line %d: %s"
208 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
212 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
213 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
218 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
219 "component (line %d)"
221 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
222 "components (line %d)"
224 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
225 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
229 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
230 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
234 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
235 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
239 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
240 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
243 msgid "new file depends on old contents"
244 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
247 msgid "deleted file still has contents"
248 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
252 msgid "corrupt patch at line %d"
253 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
257 msgid "new file %s depends on old contents"
258 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
262 msgid "deleted file %s still has contents"
263 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
267 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
268 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
272 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
273 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
277 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
278 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
282 msgid "patch with only garbage at line %d"
283 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
287 msgid "unable to read symlink %s"
288 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
292 msgid "unable to open or read %s"
293 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
297 msgid "invalid start of line: '%c'"
298 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
302 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
303 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
304 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
308 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
309 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
314 "while searching for:\n"
317 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
322 msgid "missing binary patch data for '%s'"
323 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
327 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
329 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành "
334 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
336 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
342 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
344 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
348 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
349 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
353 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
354 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
358 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
359 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
363 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
365 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
370 msgid "patch failed: %s:%ld"
371 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
375 msgid "cannot checkout %s"
376 msgstr "không thể lấy ra %s"
378 #: apply.c:3393 apply.c:3404 apply.c:3450 midx.c:61 setup.c:280
380 msgid "failed to read %s"
381 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
385 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
386 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
388 #: apply.c:3430 apply.c:3673
390 msgid "path %s has been renamed/deleted"
391 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
393 #: apply.c:3516 apply.c:3688
395 msgid "%s: does not exist in index"
396 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
398 #: apply.c:3525 apply.c:3696
400 msgid "%s: does not match index"
401 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
404 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
405 msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
409 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
410 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
412 #: apply.c:3579 apply.c:3583
414 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
415 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
419 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
420 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
424 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
425 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
429 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
430 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
433 msgid "removal patch leaves file contents"
434 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
438 msgid "%s: wrong type"
439 msgstr "%s: sai kiểu"
443 msgid "%s has type %o, expected %o"
444 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
446 #: apply.c:3866 apply.c:3868 read-cache.c:830 read-cache.c:856
449 msgid "invalid path '%s'"
450 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
454 msgid "%s: already exists in index"
455 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
459 msgid "%s: already exists in working directory"
460 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
464 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
465 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
469 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
470 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
474 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
475 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
479 msgid "%s: patch does not apply"
480 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
484 msgid "Checking patch %s..."
485 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
489 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
490 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
494 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
495 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
499 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
500 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
502 #: apply.c:4098 builtin/checkout.c:279 builtin/reset.c:143
504 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
505 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
509 msgid "could not add %s to temporary index"
510 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
514 msgid "could not write temporary index to %s"
515 msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
519 msgid "unable to remove %s from index"
520 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
524 msgid "corrupt patch for submodule %s"
525 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
529 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
530 msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
534 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
535 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
537 #: apply.c:4304 apply.c:4449
539 msgid "unable to add cache entry for %s"
540 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
544 msgid "failed to write to '%s'"
545 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
549 msgid "closing file '%s'"
550 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
554 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
555 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
559 msgid "Applied patch %s cleanly."
560 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
563 msgid "internal error"
568 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
569 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
570 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
574 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
575 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
577 #: apply.c:4549 builtin/fetch.c:898 builtin/fetch.c:1194
579 msgid "cannot open %s"
580 msgstr "không mở được “%s”"
584 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
585 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
589 msgid "Rejected hunk #%d."
590 msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
594 msgid "Skipped patch '%s'."
595 msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
598 msgid "unrecognized input"
599 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
602 msgid "unable to read index file"
603 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
607 msgid "can't open patch '%s': %s"
608 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
612 msgid "squelched %d whitespace error"
613 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
614 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
616 #: apply.c:4904 apply.c:4919
618 msgid "%d line adds whitespace errors."
619 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
620 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
624 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
625 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
626 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
628 #: apply.c:4928 builtin/add.c:540 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390
629 msgid "Unable to write new index file"
630 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
632 #: apply.c:4955 apply.c:4958 builtin/am.c:2197 builtin/am.c:2200
633 #: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:143 builtin/merge.c:273
634 #: builtin/pull.c:209 builtin/submodule--helper.c:407
635 #: builtin/submodule--helper.c:1367 builtin/submodule--helper.c:1370
636 #: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:1853
637 #: builtin/submodule--helper.c:2092 git-add--interactive.perl:211
642 msgid "don't apply changes matching the given path"
643 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
646 msgid "apply changes matching the given path"
647 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
649 #: apply.c:4961 builtin/am.c:2206
654 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
655 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
658 msgid "ignore additions made by the patch"
659 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
662 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
664 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
667 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
669 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
672 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
673 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
676 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
677 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
680 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
681 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
684 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
685 msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
688 msgid "apply a patch without touching the working tree"
689 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
692 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
693 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
696 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
698 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
701 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
702 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
705 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
707 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
709 #: apply.c:4993 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524
710 msgid "paths are separated with NUL character"
711 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
714 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
715 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
717 #: apply.c:4996 builtin/am.c:2185 builtin/interpret-trailers.c:98
718 #: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102
719 #: builtin/pack-objects.c:3310 builtin/rebase.c:1445
724 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
725 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
727 #: apply.c:5000 apply.c:5003
728 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
729 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
732 msgid "apply the patch in reverse"
733 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
736 msgid "don't expect at least one line of context"
737 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
740 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
741 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
744 msgid "allow overlapping hunks"
745 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
747 #: apply.c:5013 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22
748 #: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:786
749 #: builtin/log.c:2085 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
754 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
756 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
759 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
760 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
762 #: apply.c:5020 builtin/am.c:2194
767 msgid "prepend <root> to all filenames"
768 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
771 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
772 msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
775 msgid "git archive --list"
776 msgstr "git archive --list"
780 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
782 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
786 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
787 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
789 #: archive.c:372 builtin/add.c:177 builtin/add.c:516 builtin/rm.c:299
791 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
792 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
796 msgid "no such ref: %.*s"
797 msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
801 msgid "not a valid object name: %s"
802 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
806 msgid "not a tree object: %s"
807 msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
810 msgid "current working directory is untracked"
811 msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
818 msgid "archive format"
819 msgstr "định dạng lưu trữ"
821 #: archive.c:458 builtin/log.c:1581
826 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
827 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
829 #: archive.c:460 builtin/blame.c:861 builtin/blame.c:873 builtin/blame.c:874
830 #: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1162
831 #: builtin/fast-export.c:1164 builtin/fast-export.c:1168 builtin/grep.c:899
832 #: builtin/hash-object.c:105 builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563
833 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123
834 #: parse-options.h:186
838 #: archive.c:461 builtin/archive.c:90
839 msgid "write the archive to this file"
840 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
843 msgid "read .gitattributes in working directory"
844 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
847 msgid "report archived files on stderr"
848 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
852 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
855 msgid "compress faster"
856 msgstr "nén nhanh hơn"
859 msgid "compress better"
863 msgid "list supported archive formats"
864 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
866 #: archive.c:479 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:112 builtin/clone.c:115
867 #: builtin/submodule--helper.c:1379 builtin/submodule--helper.c:1859
871 #: archive.c:480 builtin/archive.c:92
872 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
873 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
875 #: archive.c:481 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715
876 #: builtin/notes.c:498
880 #: archive.c:482 builtin/archive.c:94
881 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
882 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
885 msgid "Unexpected option --remote"
886 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
889 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
890 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
893 msgid "Unexpected option --output"
894 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
898 msgid "Unknown archive format '%s'"
899 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
903 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
904 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
906 #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
908 msgid "cannot stream blob %s"
909 msgstr "không thể stream blob “%s”"
911 #: archive-tar.c:266 archive-zip.c:363
913 msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
914 msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
916 #: archive-tar.c:293 archive-zip.c:353
918 msgid "cannot read %s"
919 msgstr "không thể đọc %s"
923 msgid "unable to start '%s' filter"
924 msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
927 msgid "unable to redirect descriptor"
928 msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
932 msgid "'%s' filter reported error"
933 msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
937 msgid "path is not valid UTF-8: %s"
938 msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
942 msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
943 msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
945 #: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:230 builtin/pack-objects.c:233
947 msgid "deflate error (%d)"
948 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
952 msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
953 msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
957 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
958 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
962 msgid "%s not allowed: %s:%d"
963 msgstr "%s không được phép: %s:%d"
967 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
968 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
970 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
971 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
975 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
976 msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
980 msgid "We cannot bisect more!\n"
981 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
985 msgid "Not a valid commit name %s"
986 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
991 "The merge base %s is bad.\n"
992 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
994 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
995 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
1000 "The merge base %s is new.\n"
1001 "The property has changed between %s and [%s].\n"
1003 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
1004 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
1009 "The merge base %s is %s.\n"
1010 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
1012 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
1013 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1018 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1019 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
1020 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1022 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1023 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
1024 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1029 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1030 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1031 "We continue anyway."
1033 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1034 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
1036 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
1040 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1041 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1045 msgid "a %s revision is needed"
1046 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1048 #: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:254
1050 msgid "could not create file '%s'"
1051 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1053 #: bisect.c:928 builtin/merge.c:148
1055 msgid "could not read file '%s'"
1056 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1059 msgid "reading bisect refs failed"
1060 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1064 msgid "%s was both %s and %s\n"
1065 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1070 "No testable commit found.\n"
1071 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
1073 "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1074 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1078 msgid "(roughly %d step)"
1079 msgid_plural "(roughly %d steps)"
1080 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1082 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1083 #. steps)" translation.
1087 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1088 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1089 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1092 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1093 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1096 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1097 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1100 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1102 "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1104 #: blame.c:2744 bundle.c:167 ref-filter.c:2203 remote.c:1941 sequencer.c:1971
1105 #: sequencer.c:4305 builtin/commit.c:1020 builtin/log.c:387 builtin/log.c:964
1106 #: builtin/log.c:1452 builtin/log.c:1844 builtin/log.c:2134 builtin/merge.c:411
1107 #: builtin/pack-objects.c:3128 builtin/pack-objects.c:3143
1108 #: builtin/shortlog.c:192
1109 msgid "revision walk setup failed"
1110 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1114 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1116 "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1121 msgid "no such path %s in %s"
1122 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1126 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1127 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1133 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1134 "the remote tracking information by invoking\n"
1135 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1138 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1139 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1140 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1144 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1145 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1149 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1151 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1155 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1156 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1160 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1161 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1165 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1166 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1170 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1172 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1176 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1177 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1181 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1183 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1187 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1188 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1191 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1192 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1196 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1197 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1201 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1202 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1206 msgid "A branch named '%s' already exists."
1207 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1210 msgid "Cannot force update the current branch."
1211 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1215 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1217 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1222 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1223 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1228 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1229 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1230 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1232 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1233 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1234 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1237 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1238 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1239 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1241 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1242 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1243 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1247 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1248 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1252 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1253 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1257 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1258 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1262 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1263 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1267 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1268 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1272 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1273 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1277 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1278 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1280 #: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2221 sequencer.c:2962
1281 #: builtin/commit.c:791
1283 msgid "could not open '%s'"
1284 msgstr "không thể mở “%s”"
1287 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1288 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1291 msgid "need a repository to verify a bundle"
1292 msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
1296 msgid "The bundle contains this ref:"
1297 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1298 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1301 msgid "The bundle records a complete history."
1302 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1306 msgid "The bundle requires this ref:"
1307 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1308 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1311 msgid "unable to dup bundle descriptor"
1312 msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
1315 msgid "Could not spawn pack-objects"
1316 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1319 msgid "pack-objects died"
1320 msgstr "đối tượng gói đã chết"
1323 msgid "rev-list died"
1324 msgstr "rev-list đã chết"
1328 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1329 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1331 #: bundle.c:460 builtin/log.c:202 builtin/log.c:1733 builtin/shortlog.c:306
1333 msgid "unrecognized argument: %s"
1334 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1337 msgid "Refusing to create empty bundle."
1338 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1342 msgid "cannot create '%s'"
1343 msgstr "không thể tạo “%s”"
1346 msgid "index-pack died"
1347 msgstr "mục lục gói đã chết"
1351 msgid "invalid color value: %.*s"
1352 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1354 #: commit.c:50 sequencer.c:2665 builtin/am.c:354 builtin/am.c:398
1355 #: builtin/am.c:1366 builtin/am.c:2009 builtin/replace.c:456
1357 msgid "could not parse %s"
1358 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1362 msgid "%s %s is not a commit!"
1363 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1367 "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
1368 "and will be removed in a future Git version.\n"
1370 "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1371 "to convert the grafts into replace refs.\n"
1373 "Turn this message off by running\n"
1374 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1376 "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
1377 "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
1379 "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1380 "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
1382 "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
1383 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1387 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
1389 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
1393 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
1394 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
1398 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
1399 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
1403 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
1404 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
1408 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1409 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1410 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1412 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1413 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1414 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1416 #: commit-graph.c:127
1417 msgid "commit-graph file is too small"
1418 msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
1420 #: commit-graph.c:192
1422 msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
1423 msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
1425 #: commit-graph.c:199
1427 msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
1428 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
1430 #: commit-graph.c:206
1432 msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
1433 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
1435 #: commit-graph.c:229
1436 msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
1438 "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ "
1441 #: commit-graph.c:240
1443 msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
1444 msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x"
1446 #: commit-graph.c:283
1448 msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
1449 msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần"
1451 #: commit-graph.c:347
1452 msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
1453 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
1455 #: commit-graph.c:357
1456 msgid "commit-graph chain does not match"
1457 msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
1459 #: commit-graph.c:404
1461 msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
1463 "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là "
1466 #: commit-graph.c:430
1467 msgid "unable to find all commit-graph files"
1468 msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
1470 #: commit-graph.c:561 commit-graph.c:621
1471 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
1473 "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
1476 #: commit-graph.c:582
1478 msgid "could not find commit %s"
1479 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
1481 #: commit-graph.c:855 builtin/am.c:1287
1483 msgid "unable to parse commit %s"
1484 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
1486 #: commit-graph.c:859
1488 msgid "unable to get tree for %s"
1489 msgstr "không thể lấy cây cho %s"
1491 #: commit-graph.c:1017 builtin/pack-objects.c:2641
1493 msgid "unable to get type of object %s"
1494 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
1496 #: commit-graph.c:1049
1497 msgid "Loading known commits in commit graph"
1498 msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
1500 #: commit-graph.c:1066
1501 msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
1503 "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
1506 #: commit-graph.c:1085
1507 msgid "Clearing commit marks in commit graph"
1508 msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1510 #: commit-graph.c:1104
1511 msgid "Computing commit graph generation numbers"
1512 msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
1514 #: commit-graph.c:1179
1516 msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
1517 msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
1519 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
1521 #: commit-graph.c:1192
1523 msgid "error adding pack %s"
1524 msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
1526 #: commit-graph.c:1196
1528 msgid "error opening index for %s"
1529 msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
1531 #: commit-graph.c:1220
1533 msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
1534 msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
1536 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
1538 #: commit-graph.c:1240
1540 msgid "invalid commit object id: %s"
1541 msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
1543 #: commit-graph.c:1255
1544 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
1546 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
1549 #: commit-graph.c:1270
1550 msgid "Counting distinct commits in commit graph"
1551 msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
1553 #: commit-graph.c:1300
1554 msgid "Finding extra edges in commit graph"
1555 msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
1557 #: commit-graph.c:1346
1558 msgid "failed to write correct number of base graph ids"
1559 msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
1561 #: commit-graph.c:1379 midx.c:810
1563 msgid "unable to create leading directories of %s"
1564 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
1566 #: commit-graph.c:1391 builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:241
1568 msgid "unable to create '%s'"
1569 msgstr "không thể tạo “%s”"
1571 #: commit-graph.c:1451
1573 msgid "Writing out commit graph in %d pass"
1574 msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
1575 msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
1577 #: commit-graph.c:1492
1578 msgid "unable to open commit-graph chain file"
1579 msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
1581 #: commit-graph.c:1504
1582 msgid "failed to rename base commit-graph file"
1583 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
1585 #: commit-graph.c:1524
1586 msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
1587 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
1589 #: commit-graph.c:1635
1590 msgid "Scanning merged commits"
1591 msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
1593 #: commit-graph.c:1646
1595 msgid "unexpected duplicate commit id %s"
1596 msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
1598 #: commit-graph.c:1670
1599 msgid "Merging commit-graph"
1600 msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
1602 #: commit-graph.c:1860
1604 msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
1605 msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
1607 #: commit-graph.c:1871
1608 msgid "too many commits to write graph"
1609 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
1611 #: commit-graph.c:1961
1612 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
1614 "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
1617 #: commit-graph.c:1971
1619 msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
1620 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
1622 #: commit-graph.c:1981 commit-graph.c:1996
1624 msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
1626 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
1629 #: commit-graph.c:1988
1631 msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
1632 msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
1634 #: commit-graph.c:2006
1635 msgid "Verifying commits in commit graph"
1636 msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1638 #: commit-graph.c:2020
1640 msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
1642 "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
1643 "thị lần chuyển giao"
1645 #: commit-graph.c:2027
1647 msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
1649 "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
1652 #: commit-graph.c:2037
1654 msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
1656 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
1658 #: commit-graph.c:2046
1660 msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
1661 msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
1663 #: commit-graph.c:2059
1665 msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
1667 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
1670 #: commit-graph.c:2064
1673 "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
1675 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
1676 "nhưng không phải số không ở chỗ khác"
1678 #: commit-graph.c:2068
1681 "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
1683 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
1684 "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
1686 #: commit-graph.c:2083
1688 msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
1689 msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
1691 #: commit-graph.c:2089
1693 msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
1695 "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
1696 "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
1698 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1699 msgid "memory exhausted"
1705 "exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
1709 "This might be due to circular includes."
1711 "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
1715 "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
1719 msgid "could not expand include path '%s'"
1720 msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
1723 msgid "relative config includes must come from files"
1724 msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1727 msgid "relative config include conditionals must come from files"
1728 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1732 msgid "key does not contain a section: %s"
1733 msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
1737 msgid "key does not contain variable name: %s"
1738 msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
1740 #: config.c:406 sequencer.c:2401
1742 msgid "invalid key: %s"
1743 msgstr "khóa không đúng: %s"
1747 msgid "invalid key (newline): %s"
1748 msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
1750 #: config.c:448 config.c:460
1752 msgid "bogus config parameter: %s"
1753 msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
1757 msgid "bogus format in %s"
1758 msgstr "định dạng không có thực trong %s"
1762 msgid "bad config line %d in blob %s"
1763 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1767 msgid "bad config line %d in file %s"
1768 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1772 msgid "bad config line %d in standard input"
1773 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1777 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1778 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1782 msgid "bad config line %d in command line %s"
1783 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1787 msgid "bad config line %d in %s"
1788 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1791 msgid "out of range"
1792 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1795 msgid "invalid unit"
1796 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1800 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1801 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1805 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1806 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1810 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1811 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1815 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1817 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1821 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1823 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1827 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1828 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1832 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1833 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1837 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1838 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1842 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
1843 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
1847 msgid "abbrev length out of range: %d"
1848 msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
1850 #: config.c:1222 config.c:1233
1852 msgid "bad zlib compression level %d"
1853 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1856 msgid "core.commentChar should only be one character"
1857 msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
1861 msgid "invalid mode for object creation: %s"
1862 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1866 msgid "malformed value for %s"
1867 msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
1871 msgid "malformed value for %s: %s"
1872 msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
1875 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
1876 msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
1878 #: config.c:1513 builtin/pack-objects.c:3394
1880 msgid "bad pack compression level %d"
1881 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1885 msgid "unable to load config blob object '%s'"
1886 msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
1890 msgid "reference '%s' does not point to a blob"
1891 msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
1895 msgid "unable to resolve config blob '%s'"
1896 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
1900 msgid "failed to parse %s"
1901 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
1904 msgid "unable to parse command-line config"
1905 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1908 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1909 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1913 msgid "Invalid %s: '%s'"
1914 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1918 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1919 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1923 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1924 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1928 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1929 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1933 msgid "invalid section name '%s'"
1934 msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
1938 msgid "%s has multiple values"
1939 msgstr "%s có đa giá trị"
1943 msgid "failed to write new configuration file %s"
1944 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
1946 #: config.c:2748 config.c:3072
1948 msgid "could not lock config file %s"
1949 msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
1954 msgstr "đang mở “%s”"
1956 #: config.c:2794 builtin/config.c:328
1958 msgid "invalid pattern: %s"
1959 msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
1963 msgid "invalid config file %s"
1964 msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
1966 #: config.c:2832 config.c:3085
1968 msgid "fstat on %s failed"
1969 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1973 msgid "unable to mmap '%s'"
1974 msgstr "không thể mmap “%s”"
1976 #: config.c:2852 config.c:3090
1978 msgid "chmod on %s failed"
1979 msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
1981 #: config.c:2937 config.c:3187
1983 msgid "could not write config file %s"
1984 msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
1988 msgid "could not set '%s' to '%s'"
1989 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1991 #: config.c:2973 builtin/remote.c:782
1993 msgid "could not unset '%s'"
1994 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1998 msgid "invalid section name: %s"
1999 msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
2003 msgid "missing value for '%s'"
2004 msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
2007 msgid "the remote end hung up upon initial contact"
2008 msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
2012 "Could not read from remote repository.\n"
2014 "Please make sure you have the correct access rights\n"
2015 "and the repository exists."
2017 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
2019 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
2020 "và kho chứa đã sẵn có."
2024 msgid "server doesn't support '%s'"
2025 msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
2029 msgid "server doesn't support feature '%s'"
2030 msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
2033 msgid "expected flush after capabilities"
2034 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
2038 msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
2039 msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
2042 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
2043 msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
2047 msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
2048 msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
2051 msgid "repository on the other end cannot be shallow"
2052 msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
2055 msgid "invalid packet"
2056 msgstr "gói không hợp lệ"
2060 msgid "protocol error: unexpected '%s'"
2061 msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
2065 msgid "invalid ls-refs response: %s"
2066 msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
2069 msgid "expected flush after ref listing"
2070 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
2074 msgid "protocol '%s' is not supported"
2075 msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
2078 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
2079 msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
2081 #: connect.c:635 connect.c:698
2083 msgid "Looking up %s ... "
2084 msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
2088 msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
2089 msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
2091 #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
2092 #: connect.c:643 connect.c:714
2096 "Connecting to %s (port %s) ... "
2099 "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
2101 #: connect.c:665 connect.c:742
2104 "unable to connect to %s:\n"
2107 "không thể kết nối đến %s:\n"
2110 #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
2111 #: connect.c:671 connect.c:748
2117 msgid "unable to look up %s (%s)"
2118 msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
2122 msgid "unknown port %s"
2123 msgstr "không hiểu cổng %s"
2125 #: connect.c:845 connect.c:1175
2127 msgid "strange hostname '%s' blocked"
2128 msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
2132 msgid "strange port '%s' blocked"
2133 msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
2137 msgid "cannot start proxy %s"
2138 msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
2141 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
2142 msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
2145 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
2146 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
2149 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
2150 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
2153 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
2154 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
2158 msgid "strange pathname '%s' blocked"
2159 msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
2162 msgid "unable to fork"
2163 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
2165 #: connected.c:88 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:43
2166 msgid "Checking connectivity"
2167 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
2170 msgid "Could not run 'git rev-list'"
2171 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
2174 msgid "failed write to rev-list"
2175 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
2178 msgid "failed to close rev-list's stdin"
2179 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
2183 msgid "illegal crlf_action %d"
2184 msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
2188 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
2189 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
2194 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
2195 "The file will have its original line endings in your working directory"
2197 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
2198 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2202 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
2203 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
2208 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
2209 "The file will have its original line endings in your working directory"
2211 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
2212 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2216 msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
2217 msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2222 "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
2225 "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
2226 "bảng mã cây làm việc."
2230 msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
2231 msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2236 "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
2237 "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
2239 "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
2240 "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
2242 #: convert.c:425 convert.c:496
2244 msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
2245 msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
2249 msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
2250 msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
2254 msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
2255 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2259 msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
2260 msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
2264 msgid "external filter '%s' failed %d"
2265 msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
2267 #: convert.c:736 convert.c:739
2269 msgid "read from external filter '%s' failed"
2270 msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
2272 #: convert.c:742 convert.c:797
2274 msgid "external filter '%s' failed"
2275 msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2278 msgid "unexpected filter type"
2279 msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
2282 msgid "path name too long for external filter"
2283 msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
2288 "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
2291 "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
2295 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
2296 msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
2298 #: convert.c:1417 convert.c:1451
2300 msgid "%s: clean filter '%s' failed"
2301 msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
2305 msgid "%s: smudge filter %s failed"
2306 msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
2309 msgid "in the future"
2310 msgstr "ở thời tương lai"
2314 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
2315 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
2316 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
2320 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
2321 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
2322 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
2326 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
2327 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
2328 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
2332 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
2333 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
2334 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
2338 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
2339 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
2340 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
2344 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
2345 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
2346 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
2350 msgid "%<PRIuMAX> year"
2351 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
2352 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
2354 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
2357 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
2358 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
2359 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
2361 #: date.c:197 date.c:202
2363 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
2364 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
2365 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
2367 #: delta-islands.c:272
2368 msgid "Propagating island marks"
2369 msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
2371 #: delta-islands.c:290
2373 msgid "bad tree object %s"
2374 msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
2376 #: delta-islands.c:334
2378 msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
2379 msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
2381 #: delta-islands.c:390
2383 msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
2385 "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
2387 #: delta-islands.c:467
2389 msgid "Marked %d islands, done.\n"
2390 msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
2392 #: diffcore-order.c:24
2394 msgid "failed to read orderfile '%s'"
2395 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
2397 #: diffcore-rename.c:543
2398 msgid "Performing inexact rename detection"
2399 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
2401 #: diff-no-index.c:238
2402 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
2403 msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
2405 #: diff-no-index.c:263
2407 "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
2410 "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
2411 "ngoài một cây làm việc"
2415 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
2416 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
2420 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
2421 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
2425 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
2426 "'dimmed-zebra', 'plain'"
2428 "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
2429 "“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
2434 "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
2435 "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
2437 "không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
2438 "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
2443 "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
2446 "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
2447 "độ khoảng trắng khác"
2451 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
2452 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
2457 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
2460 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
2465 msgid "external diff died, stopping at %s"
2466 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
2469 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
2470 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
2473 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
2474 msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
2477 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
2478 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
2482 msgid "invalid --stat value: %s"
2483 msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
2485 #: diff.c:4697 diff.c:4702 diff.c:4707 diff.c:4712 diff.c:5225
2486 #: parse-options.c:199 parse-options.c:203
2488 msgid "%s expects a numerical value"
2489 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
2494 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
2497 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
2502 msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
2503 msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
2507 msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
2508 msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
2512 msgid "unable to resolve '%s'"
2513 msgstr "không thể phân giải “%s”"
2515 #: diff.c:4902 diff.c:4908
2517 msgid "%s expects <n>/<m> form"
2518 msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
2522 msgid "%s expects a character, got '%s'"
2523 msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
2527 msgid "bad --color-moved argument: %s"
2528 msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
2532 msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
2533 msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
2537 "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
2540 "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
2543 #: diff.c:5036 diff.c:5056
2545 msgid "invalid argument to %s"
2546 msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
2550 msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
2551 msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
2555 msgid "bad --word-diff argument: %s"
2556 msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
2559 msgid "Diff output format options"
2560 msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
2562 #: diff.c:5275 diff.c:5281
2563 msgid "generate patch"
2564 msgstr "tạo miếng vá"
2566 #: diff.c:5278 builtin/log.c:172
2567 msgid "suppress diff output"
2568 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
2570 #: diff.c:5283 diff.c:5397 diff.c:5404
2574 #: diff.c:5284 diff.c:5287
2575 msgid "generate diffs with <n> lines context"
2576 msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
2579 msgid "generate the diff in raw format"
2580 msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
2583 msgid "synonym for '-p --raw'"
2584 msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
2587 msgid "synonym for '-p --stat'"
2588 msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
2591 msgid "machine friendly --stat"
2592 msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
2595 msgid "output only the last line of --stat"
2596 msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
2598 #: diff.c:5305 diff.c:5313
2599 msgid "<param1,param2>..."
2600 msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
2604 "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
2605 msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
2608 msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
2609 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
2612 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
2613 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
2616 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
2618 "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
2621 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
2622 msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
2625 msgid "show only names of changed files"
2626 msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
2629 msgid "show only names and status of changed files"
2630 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
2633 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
2634 msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
2637 msgid "generate diffstat"
2638 msgstr "tạo diffstat"
2640 #: diff.c:5332 diff.c:5335 diff.c:5338
2645 msgid "generate diffstat with a given width"
2646 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
2649 msgid "generate diffstat with a given name width"
2650 msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
2653 msgid "generate diffstat with a given graph width"
2654 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
2661 msgid "generate diffstat with limited lines"
2662 msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
2665 msgid "generate compact summary in diffstat"
2666 msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
2669 msgid "output a binary diff that can be applied"
2670 msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
2673 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
2675 "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
2679 msgid "show colored diff"
2680 msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
2688 "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
2691 "tô sang các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
2696 "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
2699 "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
2700 "trong --raw hay --numstat"
2702 #: diff.c:5361 diff.c:5364 diff.c:5367 diff.c:5473
2707 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
2708 msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
2711 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
2712 msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
2715 msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
2716 msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
2719 msgid "do not show any source or destination prefix"
2720 msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
2723 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
2725 "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
2728 #: diff.c:5378 diff.c:5383 diff.c:5388
2733 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
2734 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
2737 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
2738 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
2741 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
2742 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
2745 msgid "Diff rename options"
2746 msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
2753 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
2754 msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
2757 msgid "detect renames"
2758 msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
2761 msgid "omit the preimage for deletes"
2762 msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
2765 msgid "detect copies"
2769 msgid "use unmodified files as source to find copies"
2770 msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
2773 msgid "disable rename detection"
2774 msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
2777 msgid "use empty blobs as rename source"
2778 msgstr "dung các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
2781 msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
2782 msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
2786 "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
2789 "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
2790 "quá giới hạn đưa ra"
2793 msgid "Diff algorithm options"
2794 msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
2797 msgid "produce the smallest possible diff"
2798 msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
2801 msgid "ignore whitespace when comparing lines"
2802 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
2805 msgid "ignore changes in amount of whitespace"
2806 msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
2809 msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
2810 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
2813 msgid "ignore carrier-return at the end of line"
2814 msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
2817 msgid "ignore changes whose lines are all blank"
2818 msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
2821 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
2822 msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
2825 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
2826 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
2829 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
2830 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
2834 msgstr "<thuật toán>"
2837 msgid "choose a diff algorithm"
2838 msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
2845 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
2846 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
2848 #: diff.c:5456 diff.c:5465 diff.c:5468
2853 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
2855 "hiển thị khác biệt từ, sử dung <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
2857 #: diff.c:5459 diff.c:5462 diff.c:5507
2862 msgid "use <regex> to decide what a word is"
2863 msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
2866 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
2867 msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
2870 msgid "moved lines of code are colored differently"
2871 msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
2874 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
2875 msgstr "bỏ qua khoảng trắng như thế nào trong --color-moved"
2878 msgid "Other diff options"
2879 msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
2882 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
2884 "khi chạy từ thư mục con, thự thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
2885 "đường dẫn liên quan"
2888 msgid "treat all files as text"
2889 msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
2892 msgid "swap two inputs, reverse the diff"
2893 msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
2896 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
2897 msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
2900 msgid "disable all output of the program"
2901 msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
2904 msgid "allow an external diff helper to be executed"
2905 msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
2908 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
2910 "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
2918 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
2919 msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
2923 msgstr "<định dạng>"
2926 msgid "specify how differences in submodules are shown"
2927 msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
2930 msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
2931 msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
2934 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
2935 msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
2943 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2946 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
2951 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2954 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
2955 "thức chính quy được chỉ ra"
2958 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
2959 msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
2962 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
2963 msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
2966 msgid "control the order in which files appear in the output"
2967 msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
2971 msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
2975 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2978 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
2982 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
2983 msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
2986 msgid "select files by diff type"
2987 msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
2994 msgid "Output to a specific file"
2995 msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
2998 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
3000 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
3003 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
3005 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
3010 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
3012 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
3017 msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
3018 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
3022 msgid "cannot use %s as an exclude file"
3023 msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
3027 msgid "could not open directory '%s'"
3028 msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
3031 msgid "failed to get kernel name and information"
3032 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
3035 msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
3036 msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
3040 msgid "index file corrupt in repo %s"
3041 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
3043 #: dir.c:3101 dir.c:3106
3045 msgid "could not create directories for %s"
3046 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
3050 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
3051 msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
3055 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
3056 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
3059 msgid "Filtering content"
3060 msgstr "Nội dung lọc"
3064 msgid "could not stat file '%s'"
3065 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
3067 #: environment.c:148
3069 msgid "bad git namespace path \"%s\""
3070 msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
3072 #: environment.c:330
3074 msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
3075 msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
3079 msgid "too many args to run %s"
3080 msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
3083 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
3084 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
3087 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
3088 msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
3091 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
3092 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
3096 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
3097 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
3100 msgid "unable to write to remote"
3101 msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
3104 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
3105 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
3107 #: fetch-pack.c:356 fetch-pack.c:1280
3109 msgid "invalid shallow line: %s"
3110 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
3112 #: fetch-pack.c:362 fetch-pack.c:1286
3114 msgid "invalid unshallow line: %s"
3115 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
3117 #: fetch-pack.c:364 fetch-pack.c:1288
3119 msgid "object not found: %s"
3120 msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
3122 #: fetch-pack.c:367 fetch-pack.c:1291
3124 msgid "error in object: %s"
3125 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
3127 #: fetch-pack.c:369 fetch-pack.c:1293
3129 msgid "no shallow found: %s"
3130 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
3132 #: fetch-pack.c:372 fetch-pack.c:1297
3134 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
3135 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
3139 msgid "got %s %d %s"
3140 msgstr "nhận %s %d - %s"
3144 msgid "invalid commit %s"
3145 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
3151 #: fetch-pack.c:475 progress.c:312
3157 msgid "got %s (%d) %s"
3158 msgstr "nhận %s (%d) %s"
3162 msgid "Marking %s as complete"
3163 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
3167 msgid "already have %s (%s)"
3168 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
3171 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
3172 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
3175 msgid "protocol error: bad pack header"
3176 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
3180 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
3181 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
3189 msgid "error in sideband demultiplexer"
3190 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
3194 msgid "Server version is %.*s"
3195 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
3197 #: fetch-pack.c:912 fetch-pack.c:918 fetch-pack.c:921 fetch-pack.c:927
3198 #: fetch-pack.c:931 fetch-pack.c:935 fetch-pack.c:939 fetch-pack.c:943
3199 #: fetch-pack.c:947 fetch-pack.c:951 fetch-pack.c:955 fetch-pack.c:959
3200 #: fetch-pack.c:965 fetch-pack.c:971 fetch-pack.c:976 fetch-pack.c:981
3202 msgid "Server supports %s"
3203 msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
3206 msgid "Server does not support shallow clients"
3207 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
3210 msgid "Server does not support --shallow-since"
3211 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
3214 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
3215 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
3218 msgid "Server does not support --deepen"
3219 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
3221 #: fetch-pack.c:1000
3222 msgid "no common commits"
3223 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
3225 #: fetch-pack.c:1012 fetch-pack.c:1468
3226 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
3227 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
3229 #: fetch-pack.c:1150
3230 msgid "Server does not support shallow requests"
3231 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
3233 #: fetch-pack.c:1157
3234 msgid "Server supports filter"
3235 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
3237 #: fetch-pack.c:1180
3238 msgid "unable to write request to remote"
3239 msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
3241 #: fetch-pack.c:1198
3243 msgid "error reading section header '%s'"
3244 msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
3246 #: fetch-pack.c:1204
3248 msgid "expected '%s', received '%s'"
3249 msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
3251 #: fetch-pack.c:1243
3253 msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
3254 msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
3256 #: fetch-pack.c:1248
3258 msgid "error processing acks: %d"
3259 msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
3261 #: fetch-pack.c:1258
3262 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
3263 msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
3265 #: fetch-pack.c:1260
3266 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
3267 msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
3269 #: fetch-pack.c:1302
3271 msgid "error processing shallow info: %d"
3272 msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
3274 #: fetch-pack.c:1349
3276 msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
3277 msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
3279 #: fetch-pack.c:1354
3281 msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
3282 msgstr "không cần wanted-ref: “%s”"
3284 #: fetch-pack.c:1359
3286 msgid "error processing wanted refs: %d"
3287 msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
3289 #: fetch-pack.c:1693
3290 msgid "no matching remote head"
3291 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
3293 #: fetch-pack.c:1716 builtin/clone.c:685
3294 msgid "remote did not send all necessary objects"
3295 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
3297 #: fetch-pack.c:1743
3299 msgid "no such remote ref %s"
3300 msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
3302 #: fetch-pack.c:1746
3304 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
3306 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
3308 #: gpg-interface.c:321
3309 msgid "gpg failed to sign the data"
3310 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
3312 #: gpg-interface.c:347
3313 msgid "could not create temporary file"
3314 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3316 #: gpg-interface.c:350
3318 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
3319 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
3323 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
3324 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
3328 "given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
3329 "with -P under PCRE v2"
3331 "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
3336 msgid "'%s': unable to read %s"
3337 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
3339 #: grep.c:2141 setup.c:165 builtin/clone.c:408 builtin/diff.c:82
3342 msgid "failed to stat '%s'"
3343 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
3347 msgid "'%s': short read"
3348 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
3351 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
3352 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
3355 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
3356 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
3359 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
3360 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
3363 msgid "grow, mark and tweak your common history"
3364 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
3367 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
3368 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
3371 msgid "Main Porcelain Commands"
3372 msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
3375 msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
3376 msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
3379 msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
3380 msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
3383 msgid "Interacting with Others"
3384 msgstr "Tương tác với những cái khác"
3387 msgid "Low-level Commands / Manipulators"
3388 msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
3391 msgid "Low-level Commands / Interrogators"
3392 msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
3395 msgid "Low-level Commands / Synching Repositories"
3396 msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
3399 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
3400 msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
3404 msgid "available git commands in '%s'"
3405 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
3408 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
3409 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
3412 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
3413 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
3415 #: help.c:363 git.c:98
3417 msgid "unsupported command listing type '%s'"
3418 msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
3421 msgid "The common Git guides are:"
3422 msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
3425 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
3426 msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
3429 msgid "External commands"
3430 msgstr "Các lệnh bên ngoài"
3433 msgid "Command aliases"
3434 msgstr "Các bí danh lệnh"
3439 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
3440 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
3442 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
3443 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
3446 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
3447 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
3451 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
3452 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
3456 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
3457 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
3461 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
3462 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
3466 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
3467 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
3472 "The most similar command is"
3475 "The most similar commands are"
3478 "Những lệnh giống nhất là"
3481 msgid "git version [<options>]"
3482 msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
3487 msgstr "%s: %s - %s"
3492 "Did you mean this?"
3495 "Did you mean one of these?"
3498 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
3503 "*** Please tell me who you are.\n"
3507 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
3508 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3510 "to set your account's default identity.\n"
3511 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
3515 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
3519 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
3520 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
3522 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
3523 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
3527 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
3528 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
3532 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
3533 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
3536 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
3537 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
3541 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
3542 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
3546 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
3547 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
3551 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
3552 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
3554 #: ident.c:436 builtin/commit.c:611
3556 msgid "invalid date format: %s"
3557 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
3559 #: list-objects.c:127
3561 msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
3562 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
3564 #: list-objects.c:140
3566 msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
3567 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
3569 #: list-objects.c:375
3571 msgid "unable to load root tree for commit %s"
3572 msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
3574 #: list-objects-filter.c:492
3576 msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
3577 msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'"
3579 #: list-objects-filter.c:495
3581 msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
3582 msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
3584 #: list-objects-filter-options.c:58
3585 msgid "expected 'tree:<depth>'"
3586 msgstr "cần “tree:<depth>”"
3588 #: list-objects-filter-options.c:73
3589 msgid "sparse:path filters support has been dropped"
3590 msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
3592 #: list-objects-filter-options.c:86
3594 msgid "invalid filter-spec '%s'"
3595 msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”"
3597 #: list-objects-filter-options.c:102
3599 msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
3600 msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: '%c'"
3602 #: list-objects-filter-options.c:144
3603 msgid "expected something after combine:"
3604 msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
3606 #: list-objects-filter-options.c:226
3607 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
3608 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
3613 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
3615 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
3616 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
3617 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
3618 "may have crashed in this repository earlier:\n"
3619 "remove the file manually to continue."
3621 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
3623 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
3624 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
3625 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
3626 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
3627 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
3631 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
3632 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
3635 msgid "failed to read the cache"
3636 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
3638 #: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1874 builtin/am.c:1908
3639 #: builtin/checkout.c:537 builtin/checkout.c:796 builtin/clone.c:785
3640 #: builtin/stash.c:264
3641 msgid "unable to write new index file"
3642 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3644 #: merge-recursive.c:367
3645 msgid "(bad commit)\n"
3646 msgstr "(commit sai)\n"
3648 #: merge-recursive.c:390
3650 msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
3651 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
3653 #: merge-recursive.c:399
3655 msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
3657 "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
3660 #: merge-recursive.c:885
3662 msgid "failed to create path '%s'%s"
3663 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
3665 #: merge-recursive.c:896
3667 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
3668 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
3670 #: merge-recursive.c:910 merge-recursive.c:929
3671 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
3672 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
3674 #: merge-recursive.c:919
3676 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
3677 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
3679 #: merge-recursive.c:960 builtin/cat-file.c:41
3681 msgid "cannot read object %s '%s'"
3682 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
3684 #: merge-recursive.c:965
3686 msgid "blob expected for %s '%s'"
3687 msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
3689 #: merge-recursive.c:990
3691 msgid "failed to open '%s': %s"
3692 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
3694 #: merge-recursive.c:1001
3696 msgid "failed to symlink '%s': %s"
3697 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
3699 #: merge-recursive.c:1006
3701 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
3702 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
3704 #: merge-recursive.c:1199
3706 msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
3707 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
3709 #: merge-recursive.c:1206
3711 msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
3712 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
3714 #: merge-recursive.c:1213
3716 msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
3718 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
3721 #: merge-recursive.c:1221 merge-recursive.c:1233
3723 msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
3724 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
3726 #: merge-recursive.c:1224 merge-recursive.c:1236
3728 msgid "Fast-forwarding submodule %s"
3729 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
3731 #: merge-recursive.c:1259
3733 msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
3735 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
3736 "theo sau hòa trộn)"
3738 #: merge-recursive.c:1263
3740 msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
3741 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
3743 #: merge-recursive.c:1264
3744 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
3745 msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
3747 #: merge-recursive.c:1267
3750 "If this is correct simply add it to the index for example\n"
3753 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
3755 "which will accept this suggestion.\n"
3757 "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
3760 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
3762 "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
3764 #: merge-recursive.c:1276
3766 msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
3767 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
3769 #: merge-recursive.c:1349
3770 msgid "Failed to execute internal merge"
3771 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
3773 #: merge-recursive.c:1354
3775 msgid "Unable to add %s to database"
3776 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
3778 #: merge-recursive.c:1386
3780 msgid "Auto-merging %s"
3781 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
3783 #: merge-recursive.c:1410
3785 msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
3787 "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
3790 #: merge-recursive.c:1482
3793 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3796 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3797 "còn lại trong cây (tree)."
3799 #: merge-recursive.c:1487
3802 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3805 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3806 "của %s còn lại trong cây (tree)."
3808 #: merge-recursive.c:1494
3811 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3814 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3815 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
3817 #: merge-recursive.c:1499
3820 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3821 "left in tree at %s."
3823 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3824 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
3826 #: merge-recursive.c:1534
3830 #: merge-recursive.c:1534
3834 #: merge-recursive.c:1614 merge-recursive.c:2472 merge-recursive.c:3117
3836 msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
3837 msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
3839 #: merge-recursive.c:1624
3841 msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
3843 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
3846 #: merge-recursive.c:1682
3848 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
3850 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
3852 #: merge-recursive.c:1713
3854 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
3855 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
3857 #: merge-recursive.c:1718
3859 msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
3861 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
3864 #: merge-recursive.c:1737
3867 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
3868 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
3870 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
3871 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
3873 #: merge-recursive.c:1742
3874 msgid " (left unresolved)"
3875 msgstr " (cần giải quyết)"
3877 #: merge-recursive.c:1851
3879 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
3881 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
3883 #: merge-recursive.c:2056
3886 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
3887 "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
3888 "getting a majority of the files."
3890 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
3891 "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
3892 "nhận một phần nhiều của các tập tin."
3894 #: merge-recursive.c:2088
3897 "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
3898 "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
3900 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
3901 "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
3903 #: merge-recursive.c:2098
3906 "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
3907 "implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
3909 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
3910 "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
3912 #: merge-recursive.c:2190
3915 "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
3918 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
3921 #: merge-recursive.c:2435
3924 "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
3927 "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
3930 #: merge-recursive.c:2961
3932 msgid "cannot read object %s"
3933 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
3935 #: merge-recursive.c:2964
3937 msgid "object %s is not a blob"
3938 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
3940 #: merge-recursive.c:3028
3944 #: merge-recursive.c:3028
3948 #: merge-recursive.c:3040
3952 #: merge-recursive.c:3044
3956 #: merge-recursive.c:3067
3958 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
3959 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
3961 #: merge-recursive.c:3089 git-submodule.sh:937
3965 #: merge-recursive.c:3090
3967 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
3968 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
3970 #: merge-recursive.c:3120
3972 msgid "Adding as %s instead"
3973 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
3975 #: merge-recursive.c:3203
3978 "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
3981 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
3982 "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
3984 #: merge-recursive.c:3206
3987 "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
3988 "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
3990 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
3991 "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
3993 #: merge-recursive.c:3210
3996 "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
3997 "%s; moving it to %s."
3999 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
4000 "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
4002 #: merge-recursive.c:3213
4005 "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
4006 "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
4008 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
4009 "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
4011 #: merge-recursive.c:3327
4014 msgstr "Đang xóa %s"
4016 #: merge-recursive.c:3350
4017 msgid "file/directory"
4018 msgstr "tập-tin/thư-mục"
4020 #: merge-recursive.c:3355
4021 msgid "directory/file"
4022 msgstr "thư-mục/tập-tin"
4024 #: merge-recursive.c:3362
4026 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
4028 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
4031 #: merge-recursive.c:3371
4034 msgstr "Thêm \"%s\""
4036 #: merge-recursive.c:3380
4038 msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
4039 msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
4041 #: merge-recursive.c:3424
4042 msgid "Already up to date!"
4043 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
4045 #: merge-recursive.c:3433
4047 msgid "merging of trees %s and %s failed"
4048 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
4050 #: merge-recursive.c:3537
4054 #: merge-recursive.c:3550
4056 msgid "found %u common ancestor:"
4057 msgid_plural "found %u common ancestors:"
4058 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
4060 #: merge-recursive.c:3600
4061 msgid "merge returned no commit"
4062 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
4064 #: merge-recursive.c:3659
4067 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4070 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4074 #: merge-recursive.c:3756
4076 msgid "Could not parse object '%s'"
4077 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
4079 #: merge-recursive.c:3774 builtin/merge.c:694 builtin/merge.c:874
4080 msgid "Unable to write index."
4081 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
4085 msgid "multi-pack-index file %s is too small"
4086 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
4090 msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
4091 msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
4095 msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
4096 msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
4100 msgid "hash version %u does not match"
4101 msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
4104 msgid "invalid chunk offset (too large)"
4105 msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
4108 msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
4109 msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
4112 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
4113 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
4116 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
4117 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
4120 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
4121 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
4124 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
4125 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
4129 msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
4130 msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
4134 msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
4135 msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
4138 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
4139 msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
4142 msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
4143 msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
4147 msgid "failed to add packfile '%s'"
4148 msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
4152 msgid "failed to open pack-index '%s'"
4153 msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
4157 msgid "failed to locate object %d in packfile"
4158 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
4162 msgid "did not see pack-file %s to drop"
4163 msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
4167 msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
4168 msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
4171 msgid "Looking for referenced packfiles"
4172 msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
4177 "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4178 msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4181 msgid "Verifying OID order in MIDX"
4182 msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong MIDX"
4186 msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
4187 msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
4190 msgid "Sorting objects by packfile"
4191 msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
4194 msgid "Verifying object offsets"
4195 msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
4199 msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
4200 msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
4204 msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
4205 msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
4209 msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
4211 "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
4214 msgid "could not start pack-objects"
4215 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
4218 msgid "could not finish pack-objects"
4219 msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
4223 msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
4224 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
4228 msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
4229 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
4233 msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
4234 msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
4236 #: notes-merge.c:277
4239 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
4240 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
4241 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
4243 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
4244 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
4245 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
4248 #: notes-merge.c:284
4250 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
4251 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
4254 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
4256 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
4259 #: notes-utils.c:105
4261 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
4262 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
4264 #: notes-utils.c:115
4266 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
4267 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
4269 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
4270 #. the environment variable, the second %s is
4273 #: notes-utils.c:145
4275 msgid "Bad %s value: '%s'"
4276 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
4280 msgid "invalid object type \"%s\""
4281 msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
4285 msgid "object %s is a %s, not a %s"
4286 msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
4290 msgid "object %s has unknown type id %d"
4291 msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
4295 msgid "unable to parse object: %s"
4296 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
4298 #: object.c:266 object.c:277
4300 msgid "hash mismatch %s"
4301 msgstr "mã băm không khớp %s"
4304 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
4305 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
4309 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
4310 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
4314 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
4316 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
4318 #: parse-options.c:38
4320 msgid "%s requires a value"
4321 msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
4323 #: parse-options.c:73
4325 msgid "%s is incompatible with %s"
4326 msgstr "%s là xung khắc với %s"
4328 #: parse-options.c:78
4330 msgid "%s : incompatible with something else"
4331 msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
4333 #: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:319
4335 msgid "%s takes no value"
4336 msgstr "%s k nhận giá trị"
4338 #: parse-options.c:94
4340 msgid "%s isn't available"
4341 msgstr "%s không sẵn có"
4343 #: parse-options.c:219
4345 msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
4346 msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
4348 #: parse-options.c:389
4350 msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
4351 msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
4353 #: parse-options.c:423 parse-options.c:431
4355 msgid "did you mean `--%s` (with two dashes ?)"
4356 msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang?)"
4358 #: parse-options.c:860
4360 msgid "unknown option `%s'"
4361 msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
4363 #: parse-options.c:862
4365 msgid "unknown switch `%c'"
4366 msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
4368 #: parse-options.c:864
4370 msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
4371 msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
4373 #: parse-options.c:888
4377 #: parse-options.c:907
4380 msgstr "cách dùng: %s"
4382 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
4383 #. one in "usage: %s" translation.
4385 #: parse-options.c:913
4390 #: parse-options.c:916
4395 #: parse-options.c:955
4399 #: parse-options.c:969
4401 msgid "alias of --%s"
4402 msgstr "bí danh của --%s"
4404 #: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
4406 msgid "option `%s' expects a numerical value"
4407 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
4409 #: parse-options-cb.c:41
4411 msgid "malformed expiration date '%s'"
4412 msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
4414 #: parse-options-cb.c:54
4416 msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
4417 msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
4419 #: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147
4421 msgid "malformed object name '%s'"
4422 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
4426 msgid "Could not make %s writable by group"
4427 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
4430 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
4432 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
4435 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
4436 msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
4439 msgid "attr spec must not be empty"
4440 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
4444 msgid "invalid attribute name %s"
4445 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
4448 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
4450 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
4454 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
4457 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
4458 "tả đường dẫn toàn cục khác"
4461 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
4462 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
4466 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
4467 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
4471 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
4472 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
4476 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
4477 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
4481 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
4482 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
4486 msgid "%s: '%s' is outside repository"
4487 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
4491 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
4492 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
4496 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
4497 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
4501 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
4502 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
4505 msgid "unable to write flush packet"
4506 msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
4509 msgid "unable to write delim packet"
4510 msgstr "không thể ghi gói delim"
4513 msgid "flush packet write failed"
4514 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
4516 #: pkt-line.c:146 pkt-line.c:232
4517 msgid "protocol error: impossibly long line"
4518 msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
4520 #: pkt-line.c:162 pkt-line.c:164
4521 msgid "packet write with format failed"
4522 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
4525 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
4526 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
4528 #: pkt-line.c:203 pkt-line.c:210
4529 msgid "packet write failed"
4530 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
4537 msgid "the remote end hung up unexpectedly"
4538 msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
4542 msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
4543 msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
4545 #: pkt-line.c:341 pkt-line.c:346
4547 msgid "protocol error: bad line length %d"
4548 msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
4552 msgid "remote error: %s"
4553 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
4555 #: preload-index.c:119
4556 msgid "Refreshing index"
4557 msgstr "Làm mới bảng mục lục"
4559 #: preload-index.c:138
4561 msgid "unable to create threaded lstat: %s"
4562 msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
4565 msgid "unable to parse --pretty format"
4566 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
4568 #: promisor-remote.c:25
4569 msgid "Remote with no URL"
4570 msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
4572 #: promisor-remote.c:61
4574 msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
4575 msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng '/': %s"
4578 msgid "could not start `log`"
4579 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
4582 msgid "could not read `log` output"
4583 msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
4585 #: range-diff.c:92 sequencer.c:4985
4587 msgid "could not parse commit '%s'"
4588 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
4592 msgid "could not parse git header '%.*s'"
4593 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
4596 msgid "failed to generate diff"
4597 msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
4599 #: range-diff.c:507 range-diff.c:509
4601 msgid "could not parse log for '%s'"
4602 msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
4606 msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
4608 "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
4611 msgid "cannot create an empty blob in the object database"
4612 msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
4616 msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
4618 "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
4622 msgid "'%s' does not have a commit checked out"
4623 msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
4627 msgid "unable to index file '%s'"
4628 msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
4632 msgid "unable to add '%s' to index"
4633 msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
4637 msgid "unable to stat '%s'"
4638 msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
4640 #: read-cache.c:1314
4642 msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
4643 msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
4645 #: read-cache.c:1520
4646 msgid "Refresh index"
4647 msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
4649 #: read-cache.c:1635
4652 "index.version set, but the value is invalid.\n"
4655 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
4658 #: read-cache.c:1645
4661 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
4664 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
4667 #: read-cache.c:1701
4669 msgid "bad signature 0x%08x"
4670 msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
4672 #: read-cache.c:1704
4674 msgid "bad index version %d"
4675 msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
4677 #: read-cache.c:1713
4678 msgid "bad index file sha1 signature"
4679 msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
4681 #: read-cache.c:1743
4683 msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
4684 msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
4686 #: read-cache.c:1745
4688 msgid "ignoring %.4s extension"
4689 msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
4691 #: read-cache.c:1782
4693 msgid "unknown index entry format 0x%08x"
4694 msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
4696 #: read-cache.c:1798
4698 msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
4699 msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
4701 #: read-cache.c:1855
4702 msgid "unordered stage entries in index"
4703 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
4705 #: read-cache.c:1858
4707 msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
4708 msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
4710 #: read-cache.c:1861
4712 msgid "unordered stage entries for '%s'"
4713 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
4715 #: read-cache.c:1967 read-cache.c:2255 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
4716 #: builtin/add.c:460 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:468
4717 #: builtin/checkout.c:652 builtin/clean.c:967 builtin/commit.c:347
4718 #: builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:499 builtin/mv.c:145
4719 #: builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:330
4720 msgid "index file corrupt"
4721 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4723 #: read-cache.c:2108
4725 msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
4726 msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
4728 #: read-cache.c:2121
4730 msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
4731 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
4733 #: read-cache.c:2154
4735 msgid "%s: index file open failed"
4736 msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
4738 #: read-cache.c:2158
4740 msgid "%s: cannot stat the open index"
4741 msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
4743 #: read-cache.c:2162
4745 msgid "%s: index file smaller than expected"
4746 msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
4748 #: read-cache.c:2166
4750 msgid "%s: unable to map index file"
4751 msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
4753 #: read-cache.c:2208
4755 msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
4756 msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
4758 #: read-cache.c:2235
4760 msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
4761 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
4763 #: read-cache.c:2267
4765 msgid "could not freshen shared index '%s'"
4766 msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
4768 #: read-cache.c:2314
4770 msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
4771 msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
4773 #: read-cache.c:3010 wrapper.c:622 builtin/merge.c:1119
4775 msgid "could not close '%s'"
4776 msgstr "không thể đóng “%s”"
4778 #: read-cache.c:3113 sequencer.c:2296 sequencer.c:3917
4780 msgid "could not stat '%s'"
4781 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4783 #: read-cache.c:3126
4785 msgid "unable to open git dir: %s"
4786 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
4788 #: read-cache.c:3138
4790 msgid "unable to unlink: %s"
4791 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
4793 #: read-cache.c:3163
4795 msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
4796 msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
4798 #: read-cache.c:3312
4800 msgid "%s: cannot drop to stage #0"
4801 msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
4803 #: rebase-interactive.c:26
4806 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
4808 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
4810 #: rebase-interactive.c:35
4814 "p, pick <commit> = use commit\n"
4815 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
4816 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
4817 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
4818 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
4819 "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
4820 "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
4821 "d, drop <commit> = remove commit\n"
4822 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
4823 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
4824 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
4825 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
4826 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
4827 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
4829 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
4833 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
4834 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
4835 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
4836 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
4838 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
4839 "của lần chuyển giao này\n"
4840 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
4841 "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
4843 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
4844 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
4845 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
4846 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
4847 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
4848 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
4850 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
4853 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
4856 #: rebase-interactive.c:56
4858 msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
4859 msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
4860 msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
4862 #: rebase-interactive.c:65 git-rebase--preserve-merges.sh:228
4865 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
4868 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
4871 #: rebase-interactive.c:68 git-rebase--preserve-merges.sh:232
4874 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
4877 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
4879 #: rebase-interactive.c:74 git-rebase--preserve-merges.sh:871
4882 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
4883 "To continue rebase after editing, run:\n"
4884 " git rebase --continue\n"
4888 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
4889 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
4890 " git rebase --continue\n"
4893 #: rebase-interactive.c:79 git-rebase--preserve-merges.sh:948
4896 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
4900 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
4903 #: rebase-interactive.c:85 git-rebase--preserve-merges.sh:955
4904 msgid "Note that empty commits are commented out"
4905 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
4907 #: rebase-interactive.c:105 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3388
4908 #: sequencer.c:3414 sequencer.c:5084 builtin/fsck.c:356 builtin/rebase.c:235
4910 msgid "could not write '%s'"
4911 msgstr "không thể ghi “%s”"
4913 #: rebase-interactive.c:108
4915 msgid "could not copy '%s' to '%s'."
4916 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
4918 #: rebase-interactive.c:173
4921 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
4922 "Dropped commits (newer to older):\n"
4924 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
4925 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
4927 #: rebase-interactive.c:180
4930 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
4932 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
4934 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
4937 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
4940 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
4942 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
4947 msgid "%s does not point to a valid object!"
4948 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
4952 msgid "ignoring dangling symref %s"
4953 msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
4955 #: refs.c:669 ref-filter.c:2098
4957 msgid "ignoring broken ref %s"
4958 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
4962 msgid "could not open '%s' for writing: %s"
4963 msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
4965 #: refs.c:814 refs.c:865
4967 msgid "could not read ref '%s'"
4968 msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
4972 msgid "ref '%s' already exists"
4973 msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
4977 msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
4978 msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
4980 #: refs.c:833 sequencer.c:403 sequencer.c:2647 sequencer.c:2851
4981 #: sequencer.c:2865 sequencer.c:3122 sequencer.c:5001 wrapper.c:620
4983 msgid "could not write to '%s'"
4984 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
4986 #: refs.c:860 wrapper.c:188 wrapper.c:358 builtin/am.c:714
4987 #: builtin/rebase.c:1004
4989 msgid "could not open '%s' for writing"
4990 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
4994 msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
4995 msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
4999 msgid "log for ref %s has gap after %s"
5000 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
5004 msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
5005 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
5009 msgid "log for %s is empty"
5010 msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
5014 msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
5015 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
5019 msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
5020 msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
5024 msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
5025 msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
5028 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
5029 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
5031 #: refs.c:2151 refs.c:2181
5033 msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
5034 msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
5036 #: refs.c:2157 refs.c:2192
5038 msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
5039 msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
5041 #: refs/files-backend.c:1234
5043 msgid "could not remove reference %s"
5044 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
5046 #: refs/files-backend.c:1248 refs/packed-backend.c:1541
5047 #: refs/packed-backend.c:1551
5049 msgid "could not delete reference %s: %s"
5050 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
5052 #: refs/files-backend.c:1251 refs/packed-backend.c:1554
5054 msgid "could not delete references: %s"
5055 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
5059 msgid "invalid refspec '%s'"
5060 msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
5062 #: ref-filter.c:42 wt-status.c:1938
5069 msgstr "phía trước %d"
5074 msgstr "đằng sau %d"
5078 msgid "ahead %d, behind %d"
5079 msgstr "trước %d, sau %d"
5083 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
5084 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
5088 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
5089 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
5093 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
5094 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
5098 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
5099 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
5103 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
5104 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
5108 msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
5109 msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
5113 msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
5114 msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5118 msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
5119 msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
5123 msgid "%%(body) does not take arguments"
5124 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
5128 msgid "%%(subject) does not take arguments"
5129 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
5133 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
5134 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
5138 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
5139 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
5143 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
5144 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
5148 msgid "positive value expected objectname:short=%s"
5149 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
5153 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
5154 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5158 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
5159 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
5163 msgid "unrecognized position:%s"
5164 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
5168 msgid "unrecognized width:%s"
5169 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
5173 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
5174 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
5178 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
5179 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
5183 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
5184 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
5188 msgid "malformed field name: %.*s"
5189 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
5193 msgid "unknown field name: %.*s"
5194 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
5199 "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
5201 "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
5206 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
5207 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5211 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
5212 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5216 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
5217 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
5221 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
5222 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
5226 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
5227 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5231 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
5232 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5236 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
5237 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
5241 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
5242 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
5246 msgid "malformed format string %s"
5247 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
5249 #: ref-filter.c:1488
5251 msgid "no branch, rebasing %s"
5252 msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s"
5254 #: ref-filter.c:1491
5256 msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s"
5257 msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời"
5259 #: ref-filter.c:1494
5261 msgid "no branch, bisect started on %s"
5262 msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s"
5264 #: ref-filter.c:1504
5266 msgstr "không nhánh"
5268 #: ref-filter.c:1540 ref-filter.c:1749
5270 msgid "missing object %s for %s"
5271 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
5273 #: ref-filter.c:1550
5275 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
5276 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
5278 #: ref-filter.c:2004
5280 msgid "malformed object at '%s'"
5281 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
5283 #: ref-filter.c:2093
5285 msgid "ignoring ref with broken name %s"
5286 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
5288 #: ref-filter.c:2389
5290 msgid "format: %%(end) atom missing"
5291 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
5293 #: ref-filter.c:2489
5295 msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
5296 msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
5298 #: ref-filter.c:2492
5300 msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
5301 msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
5303 #: ref-filter.c:2502
5305 msgid "malformed object name %s"
5306 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
5308 #: ref-filter.c:2507
5310 msgid "option `%s' must point to a commit"
5311 msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
5315 msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
5316 msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
5319 msgid "more than one receivepack given, using the first"
5320 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
5323 msgid "more than one uploadpack given, using the first"
5324 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
5328 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
5329 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
5333 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
5334 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
5338 msgid "%s tracks both %s and %s"
5339 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
5343 msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
5344 msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
5348 msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
5349 msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
5353 msgid "src refspec %s does not match any"
5354 msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
5358 msgid "src refspec %s matches more than one"
5359 msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
5361 #. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
5362 #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
5368 "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
5369 "starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
5371 "- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
5372 "- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
5373 " is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
5374 " refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
5376 "Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
5378 "Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
5379 "bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
5381 "- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
5382 "- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
5383 " là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
5385 " refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
5387 "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
5388 "chiếu dạng đầy đủ."
5393 "The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
5394 "Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
5395 "'%s:refs/heads/%s'?"
5397 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
5398 "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
5399 "“%s:refs/heads/%s”?"
5404 "The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
5405 "Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
5406 "'%s:refs/tags/%s'?"
5408 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
5409 "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
5410 "“%s:refs/tags/%s”?"
5415 "The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
5416 "Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
5417 "'%s:refs/tags/%s'?"
5419 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
5420 "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
5421 "“%s:refs/tags/%s”?"
5426 "The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
5427 "Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
5428 "'%s:refs/tags/%s'?"
5430 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
5431 "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
5432 "“%s:refs/tags/%s”?"
5436 msgid "%s cannot be resolved to branch"
5437 msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
5441 msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
5442 msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
5446 msgid "dst refspec %s matches more than one"
5447 msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
5451 msgid "dst ref %s receives from more than one src"
5452 msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
5454 #: remote.c:1627 remote.c:1728
5455 msgid "HEAD does not point to a branch"
5456 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
5460 msgid "no such branch: '%s'"
5461 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
5465 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
5466 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
5470 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
5472 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
5476 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
5477 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
5481 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
5482 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
5486 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
5487 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
5490 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
5491 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
5494 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
5495 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
5499 msgid "couldn't find remote ref %s"
5500 msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
5504 msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
5505 msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
5509 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
5511 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
5514 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
5515 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
5519 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
5520 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
5524 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
5525 msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
5529 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
5530 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
5534 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
5535 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
5536 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
5539 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
5540 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
5544 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
5546 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
5548 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
5552 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
5553 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
5558 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
5559 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
5561 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
5562 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
5564 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
5565 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
5566 "tương ứng với mỗi lần.\n"
5569 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
5571 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
5576 msgid "cannot parse expected object name '%s'"
5577 msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
5579 #: replace-object.c:21
5581 msgid "bad replace ref name: %s"
5582 msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
5584 #: replace-object.c:30
5586 msgid "duplicate replace ref: %s"
5587 msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
5589 #: replace-object.c:73
5591 msgid "replace depth too high for object %s"
5592 msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
5594 #: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
5595 msgid "corrupt MERGE_RR"
5596 msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
5598 #: rerere.c:264 rerere.c:269
5599 msgid "unable to write rerere record"
5600 msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
5604 msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
5605 msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
5609 msgid "failed to flush '%s'"
5610 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
5612 #: rerere.c:503 rerere.c:1039
5614 msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
5615 msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
5619 msgid "failed utime() on '%s'"
5620 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
5624 msgid "writing '%s' failed"
5625 msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
5629 msgid "Staged '%s' using previous resolution."
5630 msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
5634 msgid "Recorded resolution for '%s'."
5635 msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
5639 msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
5640 msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
5644 msgid "cannot unlink stray '%s'"
5645 msgstr "không thể unlink stray “%s”"
5649 msgid "Recorded preimage for '%s'"
5650 msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
5652 #: rerere.c:881 submodule.c:2023 builtin/log.c:1790
5653 #: builtin/submodule--helper.c:1418 builtin/submodule--helper.c:1428
5655 msgid "could not create directory '%s'"
5656 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
5660 msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
5661 msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
5663 #: rerere.c:1068 rerere.c:1075
5665 msgid "no remembered resolution for '%s'"
5666 msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
5670 msgid "cannot unlink '%s'"
5671 msgstr "không thể unlink “%s”"
5675 msgid "Updated preimage for '%s'"
5676 msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
5680 msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
5681 msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
5684 msgid "unable to open rr-cache directory"
5685 msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
5688 msgid "your current branch appears to be broken"
5689 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
5693 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
5694 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
5697 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
5698 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
5701 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
5702 msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
5704 #: run-command.c:763
5705 msgid "open /dev/null failed"
5706 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
5708 #: run-command.c:1269
5710 msgid "cannot create async thread: %s"
5711 msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
5713 #: run-command.c:1333
5716 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
5717 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
5719 "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
5720 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
5723 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
5725 "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
5729 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
5730 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
5734 msgid "remote unpack failed: %s"
5735 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
5738 msgid "failed to sign the push certificate"
5739 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
5742 msgid "the receiving end does not support --signed push"
5743 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
5747 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
5750 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
5754 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
5755 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
5758 msgid "the receiving end does not support push options"
5759 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
5763 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
5764 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
5768 msgid "could not delete '%s'"
5769 msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
5771 #: sequencer.c:311 builtin/rebase.c:760 builtin/rebase.c:1676 builtin/rm.c:369
5773 msgid "could not remove '%s'"
5774 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
5778 msgstr "hoàn nguyên"
5782 msgstr "cherry-pick"
5790 msgid "unknown action: %d"
5791 msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
5795 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
5796 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
5798 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
5799 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”"
5803 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
5804 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
5805 "and commit the result with 'git commit'"
5807 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
5808 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n"
5809 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
5811 #: sequencer.c:401 sequencer.c:2847
5813 msgid "could not lock '%s'"
5814 msgstr "không thể khóa “%s”"
5818 msgid "could not write eol to '%s'"
5819 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
5821 #: sequencer.c:413 sequencer.c:2652 sequencer.c:2853 sequencer.c:2867
5824 msgid "failed to finalize '%s'"
5825 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
5827 #: sequencer.c:436 sequencer.c:1585 sequencer.c:2672 sequencer.c:3112
5828 #: sequencer.c:3221 builtin/am.c:244 builtin/commit.c:763 builtin/merge.c:1117
5829 #: builtin/rebase.c:568
5831 msgid "could not read '%s'"
5832 msgstr "không thể đọc “%s”"
5836 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
5837 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
5840 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
5841 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
5845 msgid "%s: fast-forward"
5846 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
5848 #: sequencer.c:537 builtin/tag.c:565
5850 msgid "Invalid cleanup mode %s"
5851 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
5853 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
5858 msgid "%s: Unable to write new index file"
5859 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
5862 msgid "unable to update cache tree"
5863 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
5866 msgid "could not resolve HEAD commit"
5867 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
5871 msgid "no key present in '%.*s'"
5872 msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
5876 msgid "unable to dequote value of '%s'"
5877 msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
5879 #: sequencer.c:790 wrapper.c:190 wrapper.c:360 builtin/am.c:705
5880 #: builtin/am.c:797 builtin/merge.c:1114 builtin/rebase.c:1046
5882 msgid "could not open '%s' for reading"
5883 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
5886 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
5887 msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
5890 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
5891 msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
5894 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
5895 msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
5899 msgid "unknown variable '%s'"
5900 msgstr "không hiểu biến “%s”"
5903 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
5904 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
5907 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
5908 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
5911 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
5912 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
5917 "you have staged changes in your working tree\n"
5918 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
5920 " git commit --amend %s\n"
5922 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
5926 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
5928 " git rebase --continue\n"
5930 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
5931 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
5933 " git commit --amend %s\n"
5935 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
5939 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
5941 " git rebase --continue\n"
5944 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
5945 msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
5949 "Your name and email address were configured automatically based\n"
5950 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5951 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
5952 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
5953 "your configuration file:\n"
5955 " git config --global --edit\n"
5957 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5959 " git commit --amend --reset-author\n"
5961 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5963 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5965 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5967 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
5969 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
5971 " git config --global --edit\n"
5973 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
5974 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
5976 " git commit --amend --reset-author\n"
5980 "Your name and email address were configured automatically based\n"
5981 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5982 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
5984 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
5985 " git config --global user.email you@example.com\n"
5987 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5989 " git commit --amend --reset-author\n"
5991 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5993 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5995 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5996 "trên một cách rõ ràng:\n"
5998 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
5999 " git config --global user.email you@example.com\n"
6001 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
6002 "chuyển giao này với lệnh:\n"
6004 " git commit --amend --reset-author\n"
6007 msgid "couldn't look up newly created commit"
6008 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6011 msgid "could not parse newly created commit"
6013 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6016 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
6017 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
6020 msgid "detached HEAD"
6021 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
6024 msgid " (root-commit)"
6025 msgstr " (root-commit)"
6028 msgid "could not parse HEAD"
6029 msgstr "không thể phân tích HEAD"
6033 msgid "HEAD %s is not a commit!"
6034 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
6036 #: sequencer.c:1289 builtin/commit.c:1571
6037 msgid "could not parse HEAD commit"
6038 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
6040 #: sequencer.c:1341 sequencer.c:1933
6041 msgid "unable to parse commit author"
6042 msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
6044 #: sequencer.c:1352 builtin/am.c:1561 builtin/merge.c:684
6045 msgid "git write-tree failed to write a tree"
6046 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6048 #: sequencer.c:1369 sequencer.c:1429
6050 msgid "unable to read commit message from '%s'"
6051 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
6053 #: sequencer.c:1396 builtin/am.c:1583 builtin/commit.c:1670 builtin/merge.c:883
6054 #: builtin/merge.c:908
6055 msgid "failed to write commit object"
6056 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
6060 msgid "could not parse commit %s"
6061 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
6065 msgid "could not parse parent commit %s"
6066 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
6068 #: sequencer.c:1535 sequencer.c:1645
6070 msgid "unknown command: %d"
6071 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
6073 #: sequencer.c:1592 sequencer.c:1617
6075 msgid "This is a combination of %d commits."
6076 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
6079 msgid "need a HEAD to fixup"
6080 msgstr "cần một HEAD để sửa"
6082 #: sequencer.c:1604 sequencer.c:3157
6083 msgid "could not read HEAD"
6084 msgstr "không thể đọc HEAD"
6087 msgid "could not read HEAD's commit message"
6088 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
6092 msgid "cannot write '%s'"
6093 msgstr "không thể ghi “%s”"
6095 #: sequencer.c:1619 git-rebase--preserve-merges.sh:496
6096 msgid "This is the 1st commit message:"
6097 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
6101 msgid "could not read commit message of %s"
6102 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
6106 msgid "This is the commit message #%d:"
6107 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
6111 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
6112 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
6115 msgid "your index file is unmerged."
6116 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
6119 msgid "cannot fixup root commit"
6120 msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
6124 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
6125 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
6127 #: sequencer.c:1762 sequencer.c:1770
6129 msgid "commit %s does not have parent %d"
6130 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
6134 msgid "cannot get commit message for %s"
6135 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
6137 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
6138 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
6141 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
6142 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
6146 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
6147 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
6151 msgid "could not revert %s... %s"
6152 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
6156 msgid "could not apply %s... %s"
6157 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
6161 msgid "git %s: failed to read the index"
6162 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
6166 msgid "git %s: failed to refresh the index"
6167 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
6171 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
6172 msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
6176 msgid "missing arguments for %s"
6177 msgstr "thiếu đối số cho %s"
6181 msgid "could not parse '%.*s'"
6182 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
6186 msgid "invalid line %d: %.*s"
6187 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
6191 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
6192 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
6194 #: sequencer.c:2225 builtin/rebase.c:153 builtin/rebase.c:178
6195 #: builtin/rebase.c:204 builtin/rebase.c:229
6197 msgid "could not read '%s'."
6198 msgstr "không thể đọc “%s”."
6201 msgid "cancelling a cherry picking in progress"
6202 msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
6205 msgid "cancelling a revert in progress"
6206 msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
6209 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
6210 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
6214 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
6215 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
6218 msgid "no commits parsed."
6219 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
6222 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
6223 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
6226 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
6227 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
6231 msgid "invalid value for %s: %s"
6232 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
6235 msgid "unusable squash-onto"
6236 msgstr "squash-onto không dùng được"
6240 msgid "malformed options sheet: '%s'"
6241 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
6243 #: sequencer.c:2590 sequencer.c:4308
6244 msgid "empty commit set passed"
6245 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
6248 msgid "revert is already in progress"
6249 msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
6253 msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
6254 msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
6257 msgid "cherry-pick is already in progress"
6258 msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
6262 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
6263 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
6267 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
6268 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
6271 msgid "could not lock HEAD"
6272 msgstr "không thể khóa HEAD"
6274 #: sequencer.c:2702 sequencer.c:4057
6275 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
6276 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
6278 #: sequencer.c:2704 sequencer.c:2715
6279 msgid "cannot resolve HEAD"
6280 msgstr "không thể phân giải HEAD"
6282 #: sequencer.c:2706 sequencer.c:2750
6283 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
6284 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
6286 #: sequencer.c:2736 builtin/grep.c:736
6288 msgid "cannot open '%s'"
6289 msgstr "không mở được “%s”"
6293 msgid "cannot read '%s': %s"
6294 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
6297 msgid "unexpected end of file"
6298 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
6302 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
6303 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
6306 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
6308 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
6312 msgid "no revert in progress"
6313 msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
6316 msgid "no cherry-pick in progress"
6317 msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
6320 msgid "failed to skip the commit"
6321 msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
6324 msgid "there is nothing to skip"
6325 msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
6330 "have you committed already?\n"
6331 "try \"git %s --continue\""
6333 "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
6334 "thử \"git %s --continue\""
6336 #: sequencer.c:2949 sequencer.c:3969
6338 msgid "could not update %s"
6339 msgstr "không thể cập nhật %s"
6341 #: sequencer.c:2987 sequencer.c:3949
6342 msgid "cannot read HEAD"
6343 msgstr "không thể đọc HEAD"
6347 msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
6348 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
6353 "You can amend the commit now, with\n"
6355 " git commit --amend %s\n"
6357 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
6359 " git rebase --continue\n"
6361 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
6363 " git commit --amend %s\n"
6365 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
6367 " git rebase --continue\n"
6371 msgid "Could not apply %s... %.*s"
6372 msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
6376 msgid "Could not merge %.*s"
6377 msgstr "Không hòa trộn %.*s"
6379 #: sequencer.c:3043 sequencer.c:3047 builtin/difftool.c:641
6381 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
6382 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
6384 #: sequencer.c:3069 sequencer.c:3506 builtin/rebase.c:850 builtin/rebase.c:1613
6385 #: builtin/rebase.c:1987 builtin/rebase.c:2031
6386 msgid "could not read index"
6387 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
6392 "execution failed: %s\n"
6393 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
6395 " git rebase --continue\n"
6398 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
6399 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
6401 " git rebase --continue\n"
6405 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
6406 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
6411 "execution succeeded: %s\n"
6412 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
6413 "Commit or stash your changes, and then run\n"
6415 " git rebase --continue\n"
6418 "thực thi thành công: %s\n"
6419 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
6420 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
6422 " git rebase --continue\n"
6427 msgid "illegal label name: '%.*s'"
6428 msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
6431 msgid "writing fake root commit"
6432 msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
6435 msgid "writing squash-onto"
6436 msgstr "đang ghi squash-onto"
6438 #: sequencer.c:3244 builtin/rebase.c:855 builtin/rebase.c:861
6440 msgid "failed to find tree of %s"
6441 msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
6443 #: sequencer.c:3262 builtin/rebase.c:874
6444 msgid "could not write index"
6445 msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
6449 msgid "could not resolve '%s'"
6450 msgstr "không thể phân giải “%s”"
6453 msgid "cannot merge without a current revision"
6454 msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
6458 msgid "unable to parse '%.*s'"
6459 msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
6463 msgid "nothing to merge: '%.*s'"
6464 msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
6467 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
6468 msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
6472 msgid "could not get commit message of '%s'"
6473 msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
6477 msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
6478 msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
6481 msgid "merge: Unable to write new index file"
6482 msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
6484 #: sequencer.c:3623 builtin/rebase.c:712
6486 msgid "Applied autostash.\n"
6487 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
6491 msgid "cannot store %s"
6492 msgstr "không thử lưu “%s”"
6494 #: sequencer.c:3638 builtin/rebase.c:728 git-rebase--preserve-merges.sh:113
6497 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
6498 "Your changes are safe in the stash.\n"
6499 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
6501 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
6502 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
6503 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
6508 msgid "could not checkout %s"
6509 msgstr "không thể lấy ra %s"
6513 msgid "%s: not a valid OID"
6514 msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
6516 #: sequencer.c:3718 git-rebase--preserve-merges.sh:779
6517 msgid "could not detach HEAD"
6518 msgstr "không thể tách rời HEAD"
6522 msgid "Stopped at HEAD\n"
6523 msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
6527 msgid "Stopped at %s\n"
6528 msgstr "Dừng lại ở %s\n"
6533 "Could not execute the todo command\n"
6536 "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
6537 "edit the todo list first:\n"
6539 " git rebase --edit-todo\n"
6540 " git rebase --continue\n"
6542 "Không thể thực thi lệnh todo\n"
6545 "Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
6546 "sửa danh sách todo trước:\n"
6548 " git rebase --edit-todo\n"
6549 " git rebase --continue\n"
6553 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
6554 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
6558 msgid "unknown command %d"
6559 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
6562 msgid "could not read orig-head"
6563 msgstr "không thể đọc orig-head"
6566 msgid "could not read 'onto'"
6567 msgstr "không thể đọc “onto”."
6571 msgid "could not update HEAD to %s"
6572 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
6575 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
6576 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
6579 msgid "cannot amend non-existing commit"
6580 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
6584 msgid "invalid file: '%s'"
6585 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
6589 msgid "invalid contents: '%s'"
6590 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
6595 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
6596 "first and then run 'git rebase --continue' again."
6599 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
6600 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
6602 #: sequencer.c:4121 sequencer.c:4159
6604 msgid "could not write file: '%s'"
6605 msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
6608 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
6609 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
6612 msgid "could not commit staged changes."
6613 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
6617 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
6618 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
6622 msgid "%s: bad revision"
6623 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
6626 msgid "can't revert as initial commit"
6627 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
6630 msgid "make_script: unhandled options"
6631 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
6634 msgid "make_script: error preparing revisions"
6635 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
6639 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
6641 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
6643 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
6645 "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
6647 #: sequencer.c:5047 sequencer.c:5064
6648 msgid "nothing to do"
6649 msgstr "không có gì để làm"
6652 msgid "could not skip unnecessary pick commands"
6653 msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
6656 msgid "the script was already rearranged."
6657 msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
6661 msgid "'%s' is outside repository"
6662 msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
6667 "%s: no such path in the working tree.\n"
6668 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
6670 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
6671 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
6677 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
6678 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
6679 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
6681 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
6683 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
6684 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
6688 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
6689 msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
6694 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
6695 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
6696 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
6698 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
6699 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
6700 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
6703 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
6704 msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
6707 msgid "this operation must be run in a work tree"
6708 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
6712 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
6713 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
6716 msgid "unknown repository extensions found:"
6717 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
6721 msgid "error opening '%s'"
6722 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6726 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
6727 msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
6731 msgid "error reading %s"
6732 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
6736 msgid "invalid gitfile format: %s"
6737 msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
6741 msgid "no path in gitfile: %s"
6742 msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
6746 msgid "not a git repository: %s"
6747 msgstr "không phải là kho git: %s"
6751 msgid "'$%s' too big"
6752 msgstr "“$%s” quá lớn"
6756 msgid "not a git repository: '%s'"
6757 msgstr "không phải là kho git: “%s”"
6759 #: setup.c:720 setup.c:722 setup.c:753
6761 msgid "cannot chdir to '%s'"
6762 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
6764 #: setup.c:725 setup.c:781 setup.c:791 setup.c:830 setup.c:838
6765 msgid "cannot come back to cwd"
6766 msgstr "không thể quay lại cwd"
6770 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
6771 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
6774 msgid "Unable to read current working directory"
6775 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
6777 #: setup.c:1099 setup.c:1105
6779 msgid "cannot change to '%s'"
6780 msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
6784 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
6785 msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
6790 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
6791 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
6793 "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
6794 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
6800 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
6801 "The owner of files must always have read and write permissions."
6803 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
6804 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
6807 msgid "open /dev/null or dup failed"
6808 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
6812 msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
6815 msgid "setsid failed"
6816 msgstr "setsid gặp lỗi"
6820 msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
6822 "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
6826 msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
6827 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
6831 msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
6832 msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
6836 msgid "unable to normalize object directory: %s"
6837 msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
6840 msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
6841 msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
6844 msgid "unable to read alternates file"
6845 msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
6848 msgid "unable to move new alternates file into place"
6849 msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
6853 msgid "path '%s' does not exist"
6854 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
6858 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
6859 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
6863 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
6864 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
6868 msgid "reference repository '%s' is shallow"
6869 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
6873 msgid "reference repository '%s' is grafted"
6874 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
6878 msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
6879 msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
6883 msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
6884 msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
6888 msgstr "mmap gặp lỗi"
6892 msgid "object file %s is empty"
6893 msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
6895 #: sha1-file.c:1252 sha1-file.c:2392
6897 msgid "corrupt loose object '%s'"
6898 msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
6900 #: sha1-file.c:1254 sha1-file.c:2396
6902 msgid "garbage at end of loose object '%s'"
6903 msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
6906 msgid "invalid object type"
6907 msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
6911 msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
6912 msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
6916 msgid "unable to unpack %s header"
6917 msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
6921 msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
6922 msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
6926 msgid "unable to parse %s header"
6927 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
6931 msgid "failed to read object %s"
6932 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
6936 msgid "replacement %s not found for %s"
6937 msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
6941 msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
6942 msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
6946 msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
6947 msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
6951 msgid "unable to write file %s"
6952 msgstr "không thể ghi tập tin %s"
6956 msgid "unable to set permission to '%s'"
6957 msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
6960 msgid "file write error"
6961 msgstr "lỗi ghi tập tin"
6964 msgid "error when closing loose object file"
6965 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
6969 msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
6971 "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
6974 msgid "unable to create temporary file"
6975 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
6978 msgid "unable to write loose object file"
6979 msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
6983 msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
6984 msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
6988 msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
6989 msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
6993 msgid "confused by unstable object source data for %s"
6994 msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
6996 #: sha1-file.c:1847 builtin/pack-objects.c:925
6998 msgid "failed utime() on %s"
6999 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
7003 msgid "cannot read object for %s"
7004 msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
7007 msgid "corrupt commit"
7008 msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
7012 msgstr "thẻ sai hỏng"
7016 msgid "read error while indexing %s"
7017 msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
7021 msgid "short read while indexing %s"
7022 msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
7024 #: sha1-file.c:2145 sha1-file.c:2154
7026 msgid "%s: failed to insert into database"
7027 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
7031 msgid "%s: unsupported file type"
7032 msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
7036 msgid "%s is not a valid object"
7037 msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
7041 msgid "%s is not a valid '%s' object"
7042 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
7044 #: sha1-file.c:2213 builtin/index-pack.c:155
7046 msgid "unable to open %s"
7047 msgstr "không thể mở %s"
7049 #: sha1-file.c:2403 sha1-file.c:2455
7051 msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
7052 msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
7056 msgid "unable to mmap %s"
7057 msgstr "không thể mmap %s"
7061 msgid "unable to unpack header of %s"
7062 msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
7066 msgid "unable to parse header of %s"
7067 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
7071 msgid "unable to unpack contents of %s"
7072 msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
7076 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
7077 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
7080 msgid "The candidates are:"
7081 msgstr "Các ứng cử là:"
7085 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
7086 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
7087 "may be created by mistake. For example,\n"
7089 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
7091 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
7092 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
7093 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
7095 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
7096 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
7097 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
7099 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
7101 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
7103 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
7105 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
7107 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
7110 msgid "%u.%2.2u GiB"
7111 msgstr "%u.%2.2u GiB"
7113 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
7116 msgid "%u.%2.2u GiB/s"
7117 msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
7119 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
7122 msgid "%u.%2.2u MiB"
7123 msgstr "%u.%2.2u MiB"
7125 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
7128 msgid "%u.%2.2u MiB/s"
7129 msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
7131 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
7134 msgid "%u.%2.2u KiB"
7135 msgstr "%u.%2.2u KiB"
7137 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
7140 msgid "%u.%2.2u KiB/s"
7141 msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
7143 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
7147 msgid_plural "%u bytes"
7150 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
7154 msgid_plural "%u bytes/s"
7155 msgstr[0] "%u byte/giây"
7157 #: submodule.c:114 submodule.c:143
7158 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
7160 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
7163 #: submodule.c:118 submodule.c:147
7165 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
7166 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
7170 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
7171 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
7174 msgid "staging updated .gitmodules failed"
7175 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
7179 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
7180 msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
7184 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
7185 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
7189 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
7191 "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
7193 #: submodule.c:1147 builtin/branch.c:680 builtin/submodule--helper.c:1989
7194 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
7195 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
7199 msgid "Could not access submodule '%s'"
7200 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”"
7204 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
7205 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
7209 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
7210 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
7214 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
7215 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
7219 msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
7220 msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
7224 msgid "submodule '%s' has dirty index"
7225 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
7229 msgid "Submodule '%s' could not be updated."
7230 msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
7235 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
7237 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
7240 #: submodule.c:2019 submodule.c:2074
7242 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
7243 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
7248 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
7252 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
7258 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
7259 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
7262 msgid "could not start ls-files in .."
7263 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
7267 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
7268 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
7270 #: submodule-config.c:236
7272 msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
7273 msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
7275 #: submodule-config.c:303
7276 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
7277 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
7279 #: submodule-config.c:401
7281 msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
7283 "đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
7286 #: submodule-config.c:490
7288 msgid "invalid value for %s"
7289 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
7291 #: submodule-config.c:761
7293 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
7294 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
7298 msgid "running trailer command '%s' failed"
7299 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
7301 #: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
7304 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
7305 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
7307 #: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295
7309 msgid "more than one %s"
7310 msgstr "nhiều hơn một %s"
7314 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
7315 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
7319 msgid "could not read input file '%s'"
7320 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
7323 msgid "could not read from stdin"
7324 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7326 #: trailer.c:1011 wrapper.c:665
7328 msgid "could not stat %s"
7329 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
7333 msgid "file %s is not a regular file"
7334 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
7338 msgid "file %s is not writable by user"
7339 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
7342 msgid "could not open temporary file"
7343 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
7347 msgid "could not rename temporary file to %s"
7348 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
7352 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
7353 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
7357 msgid "could not read bundle '%s'"
7358 msgstr "không thể đọc bó “%s”"
7362 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
7363 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
7366 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
7367 msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
7370 msgid "server options require protocol version 2 or later"
7371 msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
7374 msgid "could not parse transport.color.* config"
7375 msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
7378 msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
7379 msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
7383 msgid "unknown value for config '%s': %s"
7384 msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
7388 msgid "transport '%s' not allowed"
7389 msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
7392 msgid "git-over-rsync is no longer supported"
7393 msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
7398 "The following submodule paths contain changes that can\n"
7399 "not be found on any remote:\n"
7401 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
7402 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
7410 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
7412 "or cd to the path and use\n"
7416 "to push them to a remote.\n"
7422 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
7424 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
7428 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
7436 msgid "failed to push all needed submodules"
7437 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
7439 #: transport.c:1345 transport-helper.c:655
7440 msgid "operation not supported by protocol"
7441 msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
7443 #: transport-helper.c:61 transport-helper.c:90
7444 msgid "full write to remote helper failed"
7445 msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
7447 #: transport-helper.c:144
7449 msgid "unable to find remote helper for '%s'"
7450 msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
7452 #: transport-helper.c:160 transport-helper.c:569
7453 msgid "can't dup helper output fd"
7454 msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
7456 #: transport-helper.c:211
7459 "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
7462 "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
7463 "là cần phiên bản Git mới hơn"
7465 #: transport-helper.c:217
7466 msgid "this remote helper should implement refspec capability"
7467 msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
7469 #: transport-helper.c:284 transport-helper.c:424
7471 msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
7472 msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
7474 #: transport-helper.c:413
7476 msgid "%s also locked %s"
7477 msgstr "%s cũng khóa %s"
7479 #: transport-helper.c:491
7480 msgid "couldn't run fast-import"
7481 msgstr "không thể chạy fast-import"
7483 #: transport-helper.c:514
7484 msgid "error while running fast-import"
7485 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
7487 #: transport-helper.c:543 transport-helper.c:1132
7489 msgid "could not read ref %s"
7490 msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
7492 #: transport-helper.c:588
7494 msgid "unknown response to connect: %s"
7495 msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
7497 #: transport-helper.c:610
7498 msgid "setting remote service path not supported by protocol"
7499 msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
7501 #: transport-helper.c:612
7502 msgid "invalid remote service path"
7503 msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
7505 #: transport-helper.c:658
7507 msgid "can't connect to subservice %s"
7508 msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
7510 #: transport-helper.c:734
7512 msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
7513 msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
7515 #: transport-helper.c:787
7517 msgid "helper reported unexpected status of %s"
7518 msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
7520 #: transport-helper.c:848
7522 msgid "helper %s does not support dry-run"
7523 msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
7525 #: transport-helper.c:851
7527 msgid "helper %s does not support --signed"
7528 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
7530 #: transport-helper.c:854
7532 msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
7533 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
7535 #: transport-helper.c:859
7537 msgid "helper %s does not support --atomic"
7538 msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
7540 #: transport-helper.c:865
7542 msgid "helper %s does not support 'push-option'"
7543 msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
7545 #: transport-helper.c:963
7546 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
7547 msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
7549 #: transport-helper.c:968
7551 msgid "helper %s does not support 'force'"
7552 msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
7554 #: transport-helper.c:1015
7555 msgid "couldn't run fast-export"
7556 msgstr "không thể chạy fast-export"
7558 #: transport-helper.c:1020
7559 msgid "error while running fast-export"
7560 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
7562 #: transport-helper.c:1045
7565 "No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
7566 "Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n"
7568 "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
7570 "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
7572 #: transport-helper.c:1118
7574 msgid "malformed response in ref list: %s"
7575 msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
7577 #: transport-helper.c:1270
7579 msgid "read(%s) failed"
7580 msgstr "read(%s) gặp lỗi"
7582 #: transport-helper.c:1297
7584 msgid "write(%s) failed"
7585 msgstr "write(%s) gặp lỗi"
7587 #: transport-helper.c:1346
7589 msgid "%s thread failed"
7590 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
7592 #: transport-helper.c:1350
7594 msgid "%s thread failed to join: %s"
7595 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
7597 #: transport-helper.c:1369 transport-helper.c:1373
7599 msgid "can't start thread for copying data: %s"
7600 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
7602 #: transport-helper.c:1410
7604 msgid "%s process failed to wait"
7605 msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
7607 #: transport-helper.c:1414
7609 msgid "%s process failed"
7610 msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
7612 #: transport-helper.c:1432 transport-helper.c:1441
7613 msgid "can't start thread for copying data"
7614 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
7617 msgid "too-short tree object"
7618 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
7621 msgid "malformed mode in tree entry"
7622 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
7625 msgid "empty filename in tree entry"
7626 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
7629 msgid "too-short tree file"
7630 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
7632 #: unpack-trees.c:110
7635 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
7636 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
7638 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7640 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
7643 #: unpack-trees.c:112
7646 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
7649 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7653 #: unpack-trees.c:115
7656 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
7657 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
7659 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7661 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
7664 #: unpack-trees.c:117
7667 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
7670 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7674 #: unpack-trees.c:120
7677 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
7678 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
7680 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7682 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
7684 #: unpack-trees.c:122
7687 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
7690 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7694 #: unpack-trees.c:127
7697 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
7700 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
7704 #: unpack-trees.c:131
7707 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
7708 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
7710 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
7712 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
7714 #: unpack-trees.c:133
7717 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
7720 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
7724 #: unpack-trees.c:136
7727 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
7728 "%%sPlease move or remove them before you merge."
7730 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
7732 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
7734 #: unpack-trees.c:138
7737 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
7740 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
7744 #: unpack-trees.c:141
7747 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
7748 "%%sPlease move or remove them before you %s."
7750 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
7751 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
7753 #: unpack-trees.c:143
7756 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
7759 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
7762 #: unpack-trees.c:149
7765 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
7767 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
7769 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7771 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
7773 #: unpack-trees.c:151
7776 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
7780 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7784 #: unpack-trees.c:154
7787 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
7788 "%%sPlease move or remove them before you merge."
7790 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7792 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
7794 #: unpack-trees.c:156
7797 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
7800 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7804 #: unpack-trees.c:159
7807 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
7808 "%%sPlease move or remove them before you %s."
7810 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7812 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
7814 #: unpack-trees.c:161
7817 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
7820 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7824 #: unpack-trees.c:169
7826 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
7827 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
7829 #: unpack-trees.c:172
7832 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
7835 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
7838 #: unpack-trees.c:174
7841 "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
7845 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
7846 "nhật checkout rải rác:\n"
7849 #: unpack-trees.c:176
7852 "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
7856 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
7857 "nhật checkout rải rác:\n"
7860 #: unpack-trees.c:178
7863 "Cannot update submodule:\n"
7866 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
7869 #: unpack-trees.c:255
7874 #: unpack-trees.c:317
7875 msgid "Updating files"
7876 msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
7878 #: unpack-trees.c:349
7880 "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
7881 "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
7882 "colliding group is in the working tree:\n"
7884 "các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
7885 "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
7886 "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
7889 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
7890 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
7892 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
7894 msgid "invalid %XX escape sequence"
7895 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
7898 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
7899 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
7902 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
7903 msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
7906 msgid "invalid characters in host name"
7907 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
7909 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
7910 msgid "invalid port number"
7911 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
7914 msgid "invalid '..' path segment"
7915 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
7917 #: worktree.c:258 builtin/am.c:2084
7919 msgid "failed to read '%s'"
7920 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
7924 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
7925 msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
7929 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
7931 "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
7935 msgid "'%s' does not exist"
7936 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
7940 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
7941 msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
7945 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
7946 msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
7948 #: wrapper.c:186 wrapper.c:356
7950 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
7951 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
7953 #: wrapper.c:387 wrapper.c:588
7955 msgid "unable to access '%s'"
7956 msgstr "không thể truy cập “%s”"
7959 msgid "unable to get current working directory"
7960 msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
7963 msgid "Unmerged paths:"
7964 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
7966 #: wt-status.c:187 wt-status.c:219
7967 msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
7968 msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
7970 #: wt-status.c:190 wt-status.c:222
7972 msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
7974 " (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ "
7977 #: wt-status.c:193 wt-status.c:225
7978 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
7979 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
7982 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
7983 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
7985 #: wt-status.c:199 wt-status.c:203
7986 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
7988 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
7989 "cần được giải quyết)"
7992 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
7993 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
7995 #: wt-status.c:211 wt-status.c:1074
7996 msgid "Changes to be committed:"
7997 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
7999 #: wt-status.c:234 wt-status.c:1083
8000 msgid "Changes not staged for commit:"
8001 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
8004 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
8005 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
8008 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
8010 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
8014 " (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
8016 " (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm "
8020 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
8022 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
8023 "chữa trong mô-đun-con)"
8027 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
8029 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
8032 msgid "both deleted:"
8033 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
8036 msgid "added by us:"
8037 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
8040 msgid "deleted by them:"
8041 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
8044 msgid "added by them:"
8045 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
8048 msgid "deleted by us:"
8049 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
8053 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
8056 msgid "both modified:"
8057 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
8061 msgstr "tập tin mới:"
8077 msgstr "đã đổi tên:"
8085 msgstr "không hiểu:"
8089 msgstr "chưa hòa trộn:"
8092 msgid "new commits, "
8093 msgstr "lần chuyển giao mới, "
8096 msgid "modified content, "
8097 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
8100 msgid "untracked content, "
8101 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
8105 msgid "Your stash currently has %d entry"
8106 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
8107 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
8110 msgid "Submodules changed but not updated:"
8111 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
8114 msgid "Submodule changes to be committed:"
8115 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
8119 "Do not modify or remove the line above.\n"
8120 "Everything below it will be ignored."
8122 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
8123 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
8129 "It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
8130 "You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
8133 "Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
8134 "Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n"
8137 msgid "You have unmerged paths."
8138 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
8141 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
8142 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
8145 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
8146 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
8149 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
8150 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
8153 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
8154 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
8157 msgid "You are in the middle of an am session."
8158 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
8161 msgid "The current patch is empty."
8162 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
8165 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
8166 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
8169 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
8170 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
8173 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
8174 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
8177 msgid "git-rebase-todo is missing."
8178 msgstr "thiếu git-rebase-todo."
8181 msgid "No commands done."
8182 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
8186 msgid "Last command done (%d command done):"
8187 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
8188 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
8192 msgid " (see more in file %s)"
8193 msgstr " (xem thêm trong %s)"
8196 msgid "No commands remaining."
8197 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
8201 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
8202 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
8203 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
8206 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
8207 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
8211 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
8212 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
8215 msgid "You are currently rebasing."
8216 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
8219 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
8221 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
8224 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
8225 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
8228 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
8230 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
8233 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
8235 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
8241 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
8243 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
8244 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
8247 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
8249 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
8253 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
8255 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
8256 "rebase --continue\")"
8260 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
8262 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
8263 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
8266 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
8267 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
8270 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
8271 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
8275 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
8277 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
8278 "lòng về những thay đổi của mình)"
8281 msgid "Cherry-pick currently in progress."
8282 msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
8286 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
8287 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
8290 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
8292 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
8295 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
8296 msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
8299 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
8301 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
8305 msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
8306 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
8309 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
8310 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
8313 msgid "Revert currently in progress."
8314 msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
8318 msgid "You are currently reverting commit %s."
8319 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
8322 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
8323 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
8326 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
8327 msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
8330 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
8332 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
8335 msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
8336 msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
8339 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
8340 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
8344 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
8346 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
8350 msgid "You are currently bisecting."
8351 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
8354 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
8355 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
8359 msgstr "Trên nhánh "
8362 msgid "interactive rebase in progress; onto "
8363 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
8366 msgid "rebase in progress; onto "
8367 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
8370 msgid "Not currently on any branch."
8371 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
8374 msgid "Initial commit"
8375 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
8378 msgid "No commits yet"
8379 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
8382 msgid "Untracked files"
8383 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
8386 msgid "Ignored files"
8387 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
8392 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
8393 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
8394 "new files yourself (see 'git help status')."
8396 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
8398 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
8399 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
8403 msgid "Untracked files not listed%s"
8404 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
8407 msgid " (use -u option to show untracked files)"
8408 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
8412 msgstr "Không có thay đổi nào"
8416 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
8418 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
8419 "\"git commit -a\")\n"
8423 msgid "no changes added to commit\n"
8424 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
8429 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
8432 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
8433 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
8437 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
8439 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
8440 "theo dõi hiện diện\n"
8444 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
8446 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
8447 "đưa vào theo dõi)\n"
8449 #: wt-status.c:1785 wt-status.c:1790
8451 msgid "nothing to commit\n"
8452 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
8456 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
8458 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
8462 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
8463 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
8466 msgid "No commits yet on "
8467 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
8470 msgid "HEAD (no branch)"
8471 msgstr "HEAD (không nhánh)"
8477 #: wt-status.c:1942 wt-status.c:1950
8481 #: wt-status.c:1945 wt-status.c:1948
8483 msgstr "phía trước "
8485 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
8488 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
8489 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
8492 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
8494 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8498 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
8500 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8502 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:452
8504 msgid "failed to unlink '%s'"
8505 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
8508 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
8509 msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
8513 msgid "unexpected diff status %c"
8514 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
8516 #: builtin/add.c:89 builtin/commit.c:288
8517 msgid "updating files failed"
8518 msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
8522 msgid "remove '%s'\n"
8523 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
8525 #: builtin/add.c:174
8526 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
8528 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
8530 #: builtin/add.c:234 builtin/rev-parse.c:897
8531 msgid "Could not read the index"
8532 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
8534 #: builtin/add.c:245
8536 msgid "Could not open '%s' for writing."
8537 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
8539 #: builtin/add.c:249
8540 msgid "Could not write patch"
8541 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
8543 #: builtin/add.c:252
8544 msgid "editing patch failed"
8545 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
8547 #: builtin/add.c:255
8549 msgid "Could not stat '%s'"
8550 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8552 #: builtin/add.c:257
8553 msgid "Empty patch. Aborted."
8554 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
8556 #: builtin/add.c:262
8558 msgid "Could not apply '%s'"
8559 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
8561 #: builtin/add.c:270
8562 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
8564 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
8567 #: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:910 builtin/fetch.c:162 builtin/mv.c:124
8568 #: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:223 builtin/push.c:547
8569 #: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:165
8573 #: builtin/add.c:293
8574 msgid "interactive picking"
8575 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
8577 #: builtin/add.c:294 builtin/checkout.c:1480 builtin/reset.c:306
8578 msgid "select hunks interactively"
8579 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
8581 #: builtin/add.c:295
8582 msgid "edit current diff and apply"
8583 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
8585 #: builtin/add.c:296
8586 msgid "allow adding otherwise ignored files"
8587 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
8589 #: builtin/add.c:297
8590 msgid "update tracked files"
8591 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
8593 #: builtin/add.c:298
8594 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
8595 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
8597 #: builtin/add.c:299
8598 msgid "record only the fact that the path will be added later"
8599 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
8601 #: builtin/add.c:300
8602 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
8604 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
8607 #: builtin/add.c:303
8608 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
8610 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
8612 #: builtin/add.c:305
8613 msgid "don't add, only refresh the index"
8614 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
8616 #: builtin/add.c:306
8617 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
8618 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
8620 #: builtin/add.c:307
8621 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
8623 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
8625 #: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:1002
8626 msgid "override the executable bit of the listed files"
8627 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
8629 #: builtin/add.c:311
8630 msgid "warn when adding an embedded repository"
8631 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
8633 #: builtin/add.c:326
8636 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
8637 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
8638 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
8639 "If you meant to add a submodule, use:\n"
8641 "\tgit submodule add <url> %s\n"
8643 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
8646 "\tgit rm --cached %s\n"
8648 "See \"git help submodule\" for more information."
8650 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
8651 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
8652 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
8653 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
8655 "\tgit submodule add <url> %s\n"
8657 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
8658 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
8660 "\tgit rm --cached %s\n"
8662 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
8664 #: builtin/add.c:354
8666 msgid "adding embedded git repository: %s"
8667 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
8669 #: builtin/add.c:372
8671 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
8672 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
8674 #: builtin/add.c:379
8675 msgid "adding files failed"
8676 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
8678 #: builtin/add.c:419
8679 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
8680 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
8682 #: builtin/add.c:426
8683 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
8684 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
8686 #: builtin/add.c:430
8688 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
8689 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
8691 #: builtin/add.c:445
8693 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
8694 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
8696 #: builtin/add.c:446
8698 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
8699 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
8702 msgid "could not parse author script"
8703 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
8707 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
8708 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
8712 msgid "Malformed input line: '%s'."
8713 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
8717 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
8718 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
8721 msgid "fseek failed"
8722 msgstr "fseek gặp lỗi"
8726 msgid "could not parse patch '%s'"
8727 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
8730 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
8731 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
8734 msgid "invalid timestamp"
8735 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
8737 #: builtin/am.c:843 builtin/am.c:855
8738 msgid "invalid Date line"
8739 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
8742 msgid "invalid timezone offset"
8743 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
8746 msgid "Patch format detection failed."
8747 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
8749 #: builtin/am.c:948 builtin/clone.c:406
8751 msgid "failed to create directory '%s'"
8752 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
8755 msgid "Failed to split patches."
8756 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
8758 #: builtin/am.c:1084
8760 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
8761 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
8763 #: builtin/am.c:1085
8765 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
8767 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
8769 #: builtin/am.c:1086
8771 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
8772 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
8774 #: builtin/am.c:1169
8775 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
8777 "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
8780 #: builtin/am.c:1197
8781 msgid "Patch is empty."
8782 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
8784 #: builtin/am.c:1262
8786 msgid "missing author line in commit %s"
8787 msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
8789 #: builtin/am.c:1265
8791 msgid "invalid ident line: %.*s"
8792 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
8794 #: builtin/am.c:1484
8795 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
8796 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
8798 #: builtin/am.c:1486
8799 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
8801 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
8803 #: builtin/am.c:1505
8805 "Did you hand edit your patch?\n"
8806 "It does not apply to blobs recorded in its index."
8808 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
8809 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
8811 #: builtin/am.c:1511
8812 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
8813 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
8815 #: builtin/am.c:1537
8816 msgid "Failed to merge in the changes."
8817 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
8819 #: builtin/am.c:1569
8820 msgid "applying to an empty history"
8821 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
8823 #: builtin/am.c:1616 builtin/am.c:1620
8825 msgid "cannot resume: %s does not exist."
8826 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
8828 #: builtin/am.c:1638
8829 msgid "Commit Body is:"
8830 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
8832 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
8833 #. in your translation. The program will only accept English
8834 #. input at this point.
8836 #: builtin/am.c:1648
8838 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
8840 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
8843 #: builtin/am.c:1695 builtin/commit.c:374
8844 msgid "unable to write index file"
8845 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
8847 #: builtin/am.c:1699
8849 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
8850 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
8852 #: builtin/am.c:1739 builtin/am.c:1807
8854 msgid "Applying: %.*s"
8855 msgstr "Áp dụng: %.*s"
8857 #: builtin/am.c:1756
8858 msgid "No changes -- Patch already applied."
8859 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
8861 #: builtin/am.c:1762
8863 msgid "Patch failed at %s %.*s"
8864 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
8866 #: builtin/am.c:1766
8867 msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
8868 msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
8870 #: builtin/am.c:1810
8872 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
8873 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
8874 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
8876 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
8877 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
8878 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
8881 #: builtin/am.c:1817
8883 "You still have unmerged paths in your index.\n"
8884 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
8886 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
8888 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
8889 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
8890 "dấu chúng là thế.\n"
8891 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
8894 #: builtin/am.c:1924 builtin/am.c:1928 builtin/am.c:1940 builtin/reset.c:329
8895 #: builtin/reset.c:337
8897 msgid "Could not parse object '%s'."
8898 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
8900 #: builtin/am.c:1976
8901 msgid "failed to clean index"
8902 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
8904 #: builtin/am.c:2020
8906 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
8907 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
8909 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
8910 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
8912 #: builtin/am.c:2117
8914 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
8915 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
8917 #: builtin/am.c:2153
8918 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
8919 msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
8921 #: builtin/am.c:2154
8922 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
8923 msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
8925 #: builtin/am.c:2160
8926 msgid "run interactively"
8927 msgstr "chạy kiểu tương tác"
8929 #: builtin/am.c:2162
8930 msgid "historical option -- no-op"
8931 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
8933 #: builtin/am.c:2164
8934 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
8935 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
8937 #: builtin/am.c:2165 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58
8938 #: builtin/repack.c:297 builtin/stash.c:812
8942 #: builtin/am.c:2167
8943 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
8944 msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
8946 #: builtin/am.c:2170
8947 msgid "recode into utf8 (default)"
8948 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
8950 #: builtin/am.c:2172
8951 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
8952 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
8954 #: builtin/am.c:2174
8955 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
8956 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
8958 #: builtin/am.c:2176
8959 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
8960 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
8962 #: builtin/am.c:2178
8963 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
8964 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
8966 #: builtin/am.c:2181
8967 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
8969 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
8971 #: builtin/am.c:2184
8972 msgid "strip everything before a scissors line"
8973 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
8975 #: builtin/am.c:2186 builtin/am.c:2189 builtin/am.c:2192 builtin/am.c:2195
8976 #: builtin/am.c:2198 builtin/am.c:2201 builtin/am.c:2204 builtin/am.c:2207
8977 #: builtin/am.c:2213
8978 msgid "pass it through git-apply"
8979 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
8981 #: builtin/am.c:2203 builtin/commit.c:1368 builtin/fmt-merge-msg.c:671
8982 #: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:883 builtin/merge.c:249
8983 #: builtin/pull.c:160 builtin/pull.c:219 builtin/rebase.c:1442
8984 #: builtin/repack.c:308 builtin/repack.c:312 builtin/repack.c:314
8985 #: builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:403
8986 #: parse-options.h:150 parse-options.h:171 parse-options.h:312
8990 #: builtin/am.c:2209 builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38
8991 #: builtin/replace.c:555 builtin/tag.c:437 builtin/verify-tag.c:38
8995 #: builtin/am.c:2210
8996 msgid "format the patch(es) are in"
8997 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
8999 #: builtin/am.c:2216
9000 msgid "override error message when patch failure occurs"
9001 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
9003 #: builtin/am.c:2218
9004 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
9005 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
9007 #: builtin/am.c:2221
9008 msgid "synonyms for --continue"
9009 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
9011 #: builtin/am.c:2224
9012 msgid "skip the current patch"
9013 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
9015 #: builtin/am.c:2227
9016 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
9017 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
9019 #: builtin/am.c:2230
9020 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
9021 msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
9023 #: builtin/am.c:2233
9024 msgid "show the patch being applied."
9025 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
9027 #: builtin/am.c:2237
9028 msgid "lie about committer date"
9029 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
9031 #: builtin/am.c:2239
9032 msgid "use current timestamp for author date"
9033 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
9035 #: builtin/am.c:2241 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1511
9036 #: builtin/merge.c:286 builtin/pull.c:194 builtin/rebase.c:490
9037 #: builtin/rebase.c:1483 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:418
9041 #: builtin/am.c:2242 builtin/rebase.c:491 builtin/rebase.c:1484
9042 msgid "GPG-sign commits"
9043 msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
9045 #: builtin/am.c:2245
9046 msgid "(internal use for git-rebase)"
9047 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
9049 #: builtin/am.c:2263
9051 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
9052 "it will be removed. Please do not use it anymore."
9054 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
9055 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
9057 #: builtin/am.c:2270
9058 msgid "failed to read the index"
9059 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
9061 #: builtin/am.c:2285
9063 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
9064 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
9066 #: builtin/am.c:2309
9069 "Stray %s directory found.\n"
9070 "Use \"git am --abort\" to remove it."
9072 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
9073 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
9075 #: builtin/am.c:2315
9076 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
9077 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
9079 #: builtin/am.c:2325
9080 msgid "interactive mode requires patches on the command line"
9081 msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lênh"
9083 #: builtin/apply.c:8
9084 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
9085 msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]"
9087 #: builtin/archive.c:17
9089 msgid "could not create archive file '%s'"
9090 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
9092 #: builtin/archive.c:20
9093 msgid "could not redirect output"
9094 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
9096 #: builtin/archive.c:37
9097 msgid "git archive: Remote with no URL"
9098 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
9100 #: builtin/archive.c:61
9101 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
9102 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
9104 #: builtin/archive.c:64
9106 msgid "git archive: NACK %s"
9107 msgstr "git archive: NACK %s"
9109 #: builtin/archive.c:65
9110 msgid "git archive: protocol error"
9111 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
9113 #: builtin/archive.c:69
9114 msgid "git archive: expected a flush"
9115 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
9117 #: builtin/bisect--helper.c:22
9118 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
9119 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
9121 #: builtin/bisect--helper.c:23
9122 msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
9123 msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
9125 #: builtin/bisect--helper.c:24
9126 msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
9127 msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
9129 #: builtin/bisect--helper.c:25
9130 msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
9131 msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
9133 #: builtin/bisect--helper.c:26
9135 "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> "
9138 "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
9141 #: builtin/bisect--helper.c:27
9143 "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
9146 "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
9149 #: builtin/bisect--helper.c:28
9150 msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
9151 msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
9153 #: builtin/bisect--helper.c:29
9155 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
9158 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
9161 #: builtin/bisect--helper.c:30
9163 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
9164 "=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]"
9166 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
9167 "=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [</các/đường/dẫn>…]"
9169 #: builtin/bisect--helper.c:86
9171 msgid "'%s' is not a valid term"
9172 msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
9174 #: builtin/bisect--helper.c:90
9176 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
9177 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
9179 #: builtin/bisect--helper.c:100
9181 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
9182 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
9184 #: builtin/bisect--helper.c:111
9185 msgid "please use two different terms"
9186 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
9188 #: builtin/bisect--helper.c:118
9189 msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
9190 msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
9192 #: builtin/bisect--helper.c:155
9194 msgid "We are not bisecting.\n"
9195 msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
9197 #: builtin/bisect--helper.c:163
9199 msgid "'%s' is not a valid commit"
9200 msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
9202 #: builtin/bisect--helper.c:174
9205 "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
9207 "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
9210 #: builtin/bisect--helper.c:215
9212 msgid "Bad bisect_write argument: %s"
9213 msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
9215 #: builtin/bisect--helper.c:220
9217 msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
9218 msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
9220 #: builtin/bisect--helper.c:232
9222 msgid "couldn't open the file '%s'"
9223 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
9225 #: builtin/bisect--helper.c:258
9227 msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
9228 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
9230 #: builtin/bisect--helper.c:285
9233 "You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
9234 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
9236 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
9237 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
9239 #: builtin/bisect--helper.c:289
9242 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
9243 "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
9244 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
9246 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9247 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
9248 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
9250 #: builtin/bisect--helper.c:321
9252 msgid "bisecting only with a %s commit"
9253 msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
9255 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9256 #. translation. The program will only accept English input
9259 #: builtin/bisect--helper.c:329
9260 msgid "Are you sure [Y/n]? "
9261 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
9263 #: builtin/bisect--helper.c:376
9264 msgid "no terms defined"
9265 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
9267 #: builtin/bisect--helper.c:379
9270 "Your current terms are %s for the old state\n"
9271 "and %s for the new state.\n"
9273 "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
9274 "và %s cho tình trạng mới.\n"
9276 #: builtin/bisect--helper.c:389
9279 "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
9280 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
9282 "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
9283 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
9285 #: builtin/bisect--helper.c:475
9287 msgid "unrecognized option: '%s'"
9288 msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
9290 #: builtin/bisect--helper.c:479
9292 msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
9293 msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
9295 #: builtin/bisect--helper.c:511
9296 msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
9297 msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
9299 #: builtin/bisect--helper.c:526
9301 msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
9302 msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
9304 #: builtin/bisect--helper.c:547
9305 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
9306 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
9308 #: builtin/bisect--helper.c:550
9309 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
9310 msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
9312 #: builtin/bisect--helper.c:574
9314 msgid "invalid ref: '%s'"
9315 msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
9317 #: builtin/bisect--helper.c:630
9318 msgid "perform 'git bisect next'"
9319 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
9321 #: builtin/bisect--helper.c:632
9322 msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
9323 msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
9325 #: builtin/bisect--helper.c:634
9326 msgid "cleanup the bisection state"
9327 msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
9329 #: builtin/bisect--helper.c:636
9330 msgid "check for expected revs"
9331 msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
9333 #: builtin/bisect--helper.c:638
9334 msgid "reset the bisection state"
9335 msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
9337 #: builtin/bisect--helper.c:640
9338 msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
9339 msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
9341 #: builtin/bisect--helper.c:642
9342 msgid "check and set terms in a bisection state"
9343 msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
9345 #: builtin/bisect--helper.c:644
9346 msgid "check whether bad or good terms exist"
9347 msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
9349 #: builtin/bisect--helper.c:646
9350 msgid "print out the bisect terms"
9351 msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
9353 #: builtin/bisect--helper.c:648
9354 msgid "start the bisect session"
9355 msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
9357 #: builtin/bisect--helper.c:650
9358 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
9360 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
9362 #: builtin/bisect--helper.c:652
9363 msgid "no log for BISECT_WRITE"
9364 msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
9366 #: builtin/bisect--helper.c:669
9367 msgid "--write-terms requires two arguments"
9368 msgstr "--write-terms cần hai tham số"
9370 #: builtin/bisect--helper.c:673
9371 msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
9372 msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
9374 #: builtin/bisect--helper.c:680
9375 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
9377 "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
9379 #: builtin/bisect--helper.c:684
9380 msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
9381 msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
9383 #: builtin/bisect--helper.c:690
9384 msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
9385 msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
9387 #: builtin/bisect--helper.c:696
9388 msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
9389 msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
9391 #: builtin/bisect--helper.c:702
9392 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
9393 msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
9395 #: builtin/blame.c:31
9396 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
9397 msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
9399 #: builtin/blame.c:36
9400 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
9401 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
9403 #: builtin/blame.c:409
9405 msgid "expecting a color: %s"
9406 msgstr "cần một màu: %s"
9408 #: builtin/blame.c:416
9409 msgid "must end with a color"
9410 msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
9412 #: builtin/blame.c:729
9414 msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
9415 msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
9417 #: builtin/blame.c:747
9418 msgid "invalid value for blame.coloring"
9419 msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
9421 #: builtin/blame.c:822
9423 msgid "cannot find revision %s to ignore"
9424 msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
9426 #: builtin/blame.c:844
9427 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
9428 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
9430 #: builtin/blame.c:845
9431 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
9433 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
9435 #: builtin/blame.c:846
9436 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
9437 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
9439 #: builtin/blame.c:847
9440 msgid "Show work cost statistics"
9441 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
9443 #: builtin/blame.c:848
9444 msgid "Force progress reporting"
9445 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
9447 #: builtin/blame.c:849
9448 msgid "Show output score for blame entries"
9449 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
9451 #: builtin/blame.c:850
9452 msgid "Show original filename (Default: auto)"
9453 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
9455 #: builtin/blame.c:851
9456 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
9457 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
9459 #: builtin/blame.c:852
9460 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
9461 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
9463 #: builtin/blame.c:853
9464 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
9465 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
9467 #: builtin/blame.c:854
9468 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
9469 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
9471 #: builtin/blame.c:855
9472 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
9473 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
9475 #: builtin/blame.c:856
9476 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
9477 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
9479 #: builtin/blame.c:857
9480 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
9481 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
9483 #: builtin/blame.c:858
9484 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
9485 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
9487 #: builtin/blame.c:859
9488 msgid "Ignore whitespace differences"
9489 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
9491 #: builtin/blame.c:860 builtin/log.c:1630
9495 #: builtin/blame.c:860
9496 msgid "Ignore <rev> when blaming"
9497 msgstr "Bỏ qua <rev> khi blame"
9499 #: builtin/blame.c:861
9500 msgid "Ignore revisions from <file>"
9501 msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
9503 #: builtin/blame.c:862
9504 msgid "color redundant metadata from previous line differently"
9505 msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
9507 #: builtin/blame.c:863
9508 msgid "color lines by age"
9509 msgstr "các dòng màu theo tuổi"
9511 #: builtin/blame.c:870
9512 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
9513 msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
9515 #: builtin/blame.c:872
9516 msgid "Spend extra cycles to find better match"
9517 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
9519 #: builtin/blame.c:873
9520 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
9522 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
9524 #: builtin/blame.c:874
9525 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
9526 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
9528 #: builtin/blame.c:875 builtin/blame.c:876
9532 #: builtin/blame.c:875
9533 msgid "Find line copies within and across files"
9534 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
9536 #: builtin/blame.c:876
9537 msgid "Find line movements within and across files"
9538 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
9540 #: builtin/blame.c:877
9544 #: builtin/blame.c:877
9545 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
9546 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
9548 #: builtin/blame.c:929
9549 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
9551 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
9553 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
9554 #. maximum display width for a relative timestamp in
9555 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
9556 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
9557 #. among various forms of relative timestamps, but
9558 #. your language may need more or fewer display
9561 #: builtin/blame.c:980
9562 msgid "4 years, 11 months ago"
9563 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
9565 #: builtin/blame.c:1087
9567 msgid "file %s has only %lu line"
9568 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
9569 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
9571 #: builtin/blame.c:1133
9572 msgid "Blaming lines"
9573 msgstr "Các dòng blame"
9575 #: builtin/branch.c:29
9576 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
9577 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
9579 #: builtin/branch.c:30
9580 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
9581 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
9583 #: builtin/branch.c:31
9584 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
9585 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
9587 #: builtin/branch.c:32
9588 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
9589 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
9591 #: builtin/branch.c:33
9592 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
9593 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
9595 #: builtin/branch.c:34
9596 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
9597 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
9599 #: builtin/branch.c:35
9600 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
9601 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
9603 #: builtin/branch.c:154
9606 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
9607 " '%s', but not yet merged to HEAD."
9609 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
9610 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
9612 #: builtin/branch.c:158
9615 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
9616 " '%s', even though it is merged to HEAD."
9618 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
9619 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
9621 #: builtin/branch.c:172
9623 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
9624 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
9626 #: builtin/branch.c:176
9629 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
9630 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
9632 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
9633 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
9635 #: builtin/branch.c:189
9636 msgid "Update of config-file failed"
9637 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9639 #: builtin/branch.c:220
9640 msgid "cannot use -a with -d"
9641 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
9643 #: builtin/branch.c:226
9644 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
9645 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
9647 #: builtin/branch.c:240
9649 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
9650 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
9652 #: builtin/branch.c:255
9654 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
9655 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
9657 #: builtin/branch.c:256
9659 msgid "branch '%s' not found."
9660 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
9662 #: builtin/branch.c:271
9664 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
9665 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
9667 #: builtin/branch.c:272
9669 msgid "Error deleting branch '%s'"
9670 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
9672 #: builtin/branch.c:279
9674 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
9675 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
9677 #: builtin/branch.c:280
9679 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
9680 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
9682 #: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61
9683 msgid "unable to parse format string"
9684 msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
9686 #: builtin/branch.c:460
9687 msgid "could not resolve HEAD"
9688 msgstr "không thể phân giải HEAD"
9690 #: builtin/branch.c:466
9692 msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
9693 msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
9695 #: builtin/branch.c:481
9697 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
9698 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
9700 #: builtin/branch.c:485
9702 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
9703 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
9705 #: builtin/branch.c:502
9706 msgid "cannot copy the current branch while not on any."
9707 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
9709 #: builtin/branch.c:504
9710 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
9711 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
9713 #: builtin/branch.c:515
9715 msgid "Invalid branch name: '%s'"
9716 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
9718 #: builtin/branch.c:542
9719 msgid "Branch rename failed"
9720 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
9722 #: builtin/branch.c:544
9723 msgid "Branch copy failed"
9724 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
9726 #: builtin/branch.c:548
9728 msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
9729 msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
9731 #: builtin/branch.c:551
9733 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
9734 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
9736 #: builtin/branch.c:557
9738 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
9739 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
9741 #: builtin/branch.c:566
9742 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
9743 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9745 #: builtin/branch.c:568
9746 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
9747 msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9749 #: builtin/branch.c:584
9752 "Please edit the description for the branch\n"
9754 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
9756 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
9758 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
9760 #: builtin/branch.c:618
9761 msgid "Generic options"
9762 msgstr "Tùy chọn chung"
9764 #: builtin/branch.c:620
9765 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
9766 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
9768 #: builtin/branch.c:621
9769 msgid "suppress informational messages"
9770 msgstr "không xuất các thông tin"
9772 #: builtin/branch.c:622
9773 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
9774 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
9776 #: builtin/branch.c:624
9780 #: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:486
9782 msgstr "thượng nguồn"
9784 #: builtin/branch.c:626
9785 msgid "change the upstream info"
9786 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
9788 #: builtin/branch.c:627
9789 msgid "Unset the upstream info"
9790 msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
9792 #: builtin/branch.c:628
9793 msgid "use colored output"
9794 msgstr "tô màu kết xuất"
9796 #: builtin/branch.c:629
9797 msgid "act on remote-tracking branches"
9798 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
9800 #: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633
9801 msgid "print only branches that contain the commit"
9802 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9804 #: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634
9805 msgid "print only branches that don't contain the commit"
9806 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
9808 #: builtin/branch.c:637
9809 msgid "Specific git-branch actions:"
9810 msgstr "Hành động git-branch:"
9812 #: builtin/branch.c:638
9813 msgid "list both remote-tracking and local branches"
9814 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
9816 #: builtin/branch.c:640
9817 msgid "delete fully merged branch"
9818 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
9820 #: builtin/branch.c:641
9821 msgid "delete branch (even if not merged)"
9822 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
9824 #: builtin/branch.c:642
9825 msgid "move/rename a branch and its reflog"
9826 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
9828 #: builtin/branch.c:643
9829 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
9830 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
9832 #: builtin/branch.c:644
9833 msgid "copy a branch and its reflog"
9834 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
9836 #: builtin/branch.c:645
9837 msgid "copy a branch, even if target exists"
9838 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
9840 #: builtin/branch.c:646
9841 msgid "list branch names"
9842 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
9844 #: builtin/branch.c:647
9845 msgid "show current branch name"
9846 msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
9848 #: builtin/branch.c:648
9849 msgid "create the branch's reflog"
9850 msgstr "tạo reflog của nhánh"
9852 #: builtin/branch.c:650
9853 msgid "edit the description for the branch"
9854 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
9856 #: builtin/branch.c:651
9857 msgid "force creation, move/rename, deletion"
9858 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
9860 #: builtin/branch.c:652
9861 msgid "print only branches that are merged"
9862 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
9864 #: builtin/branch.c:653
9865 msgid "print only branches that are not merged"
9866 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
9868 #: builtin/branch.c:654
9869 msgid "list branches in columns"
9870 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
9872 #: builtin/branch.c:657 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
9873 #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
9874 #: builtin/tag.c:433
9878 #: builtin/branch.c:658
9879 msgid "print only branches of the object"
9880 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
9882 #: builtin/branch.c:660 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:440
9883 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
9884 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
9886 #: builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:438
9887 #: builtin/verify-tag.c:38
9888 msgid "format to use for the output"
9889 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
9891 #: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:760
9892 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
9893 msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
9895 #: builtin/branch.c:708
9896 msgid "--column and --verbose are incompatible"
9897 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
9899 #: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:777 builtin/branch.c:786
9900 msgid "branch name required"
9901 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
9903 #: builtin/branch.c:753
9904 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
9905 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
9907 #: builtin/branch.c:758
9908 msgid "cannot edit description of more than one branch"
9909 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
9911 #: builtin/branch.c:765
9913 msgid "No commit on branch '%s' yet."
9914 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
9916 #: builtin/branch.c:768
9918 msgid "No branch named '%s'."
9919 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
9921 #: builtin/branch.c:783
9922 msgid "too many branches for a copy operation"
9923 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
9925 #: builtin/branch.c:792
9926 msgid "too many arguments for a rename operation"
9927 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
9929 #: builtin/branch.c:797
9930 msgid "too many arguments to set new upstream"
9931 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
9933 #: builtin/branch.c:801
9936 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
9938 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
9941 #: builtin/branch.c:804 builtin/branch.c:827
9943 msgid "no such branch '%s'"
9944 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
9946 #: builtin/branch.c:808
9948 msgid "branch '%s' does not exist"
9949 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
9951 #: builtin/branch.c:821
9952 msgid "too many arguments to unset upstream"
9953 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
9955 #: builtin/branch.c:825
9956 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
9957 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
9959 #: builtin/branch.c:831
9961 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
9962 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
9964 #: builtin/branch.c:841
9966 "The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
9967 "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
9969 "Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên "
9971 "Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
9973 #: builtin/branch.c:845
9975 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
9976 "'--set-upstream-to' instead."
9978 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
9979 "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
9981 #: builtin/bundle.c:45
9983 msgid "%s is okay\n"
9986 #: builtin/bundle.c:58
9987 msgid "Need a repository to create a bundle."
9988 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
9990 #: builtin/bundle.c:62
9991 msgid "Need a repository to unbundle."
9992 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
9994 #: builtin/cat-file.c:595
9996 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
9997 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
9999 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
10000 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
10002 #: builtin/cat-file.c:596
10004 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
10007 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
10010 #: builtin/cat-file.c:617
10011 msgid "only one batch option may be specified"
10012 msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
10014 #: builtin/cat-file.c:635
10015 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
10016 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
10018 #: builtin/cat-file.c:636
10019 msgid "show object type"
10020 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
10022 #: builtin/cat-file.c:637
10023 msgid "show object size"
10024 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
10026 #: builtin/cat-file.c:639
10027 msgid "exit with zero when there's no error"
10028 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
10030 #: builtin/cat-file.c:640
10031 msgid "pretty-print object's content"
10032 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
10034 #: builtin/cat-file.c:642
10035 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
10036 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
10038 #: builtin/cat-file.c:644
10039 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
10040 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
10042 #: builtin/cat-file.c:645 git-submodule.sh:936
10046 #: builtin/cat-file.c:646
10047 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
10048 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
10050 #: builtin/cat-file.c:648
10051 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
10052 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
10054 #: builtin/cat-file.c:649
10055 msgid "buffer --batch output"
10056 msgstr "đệm kết xuất --batch"
10058 #: builtin/cat-file.c:651
10059 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
10061 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
10063 #: builtin/cat-file.c:655
10064 msgid "show info about objects fed from the standard input"
10065 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
10067 #: builtin/cat-file.c:659
10068 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
10069 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
10071 #: builtin/cat-file.c:661
10072 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
10073 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
10075 #: builtin/cat-file.c:663
10076 msgid "do not order --batch-all-objects output"
10077 msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
10079 #: builtin/check-attr.c:13
10080 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
10081 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
10083 #: builtin/check-attr.c:14
10084 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
10085 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
10087 #: builtin/check-attr.c:21
10088 msgid "report all attributes set on file"
10089 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
10091 #: builtin/check-attr.c:22
10092 msgid "use .gitattributes only from the index"
10093 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
10095 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
10096 msgid "read file names from stdin"
10097 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
10099 #: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
10100 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
10101 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
10103 #: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1433 builtin/gc.c:537
10104 #: builtin/worktree.c:506
10105 msgid "suppress progress reporting"
10106 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
10108 #: builtin/check-ignore.c:29
10109 msgid "show non-matching input paths"
10110 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
10112 #: builtin/check-ignore.c:31
10113 msgid "ignore index when checking"
10114 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
10116 #: builtin/check-ignore.c:160
10117 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
10118 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
10120 #: builtin/check-ignore.c:163
10121 msgid "-z only makes sense with --stdin"
10122 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
10124 #: builtin/check-ignore.c:165
10125 msgid "no path specified"
10126 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
10128 #: builtin/check-ignore.c:169
10129 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
10130 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
10132 #: builtin/check-ignore.c:171
10133 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
10134 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
10136 #: builtin/check-ignore.c:174
10137 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
10138 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
10140 #: builtin/check-mailmap.c:9
10141 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
10142 msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…"
10144 #: builtin/check-mailmap.c:14
10145 msgid "also read contacts from stdin"
10146 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
10148 #: builtin/check-mailmap.c:25
10150 msgid "unable to parse contact: %s"
10151 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
10153 #: builtin/check-mailmap.c:48
10154 msgid "no contacts specified"
10155 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
10157 #: builtin/checkout-index.c:131
10158 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
10159 msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
10161 #: builtin/checkout-index.c:148
10162 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
10163 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
10165 #: builtin/checkout-index.c:164
10166 msgid "check out all files in the index"
10167 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
10169 #: builtin/checkout-index.c:165
10170 msgid "force overwrite of existing files"
10171 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
10173 #: builtin/checkout-index.c:167
10174 msgid "no warning for existing files and files not in index"
10176 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
10178 #: builtin/checkout-index.c:169
10179 msgid "don't checkout new files"
10180 msgstr "không checkout các tập tin mới"
10182 #: builtin/checkout-index.c:171
10183 msgid "update stat information in the index file"
10184 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
10186 #: builtin/checkout-index.c:175
10187 msgid "read list of paths from the standard input"
10188 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
10190 #: builtin/checkout-index.c:177
10191 msgid "write the content to temporary files"
10192 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
10194 #: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
10195 #: builtin/submodule--helper.c:1373 builtin/submodule--helper.c:1376
10196 #: builtin/submodule--helper.c:1384 builtin/submodule--helper.c:1857
10197 #: builtin/worktree.c:679
10201 #: builtin/checkout-index.c:179
10202 msgid "when creating files, prepend <string>"
10203 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
10205 #: builtin/checkout-index.c:181
10206 msgid "copy out the files from named stage"
10207 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
10209 #: builtin/checkout.c:31
10210 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
10211 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
10213 #: builtin/checkout.c:32
10214 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
10215 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
10217 #: builtin/checkout.c:37
10218 msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
10219 msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
10221 #: builtin/checkout.c:42
10222 msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
10223 msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..."
10225 #: builtin/checkout.c:173 builtin/checkout.c:212
10227 msgid "path '%s' does not have our version"
10228 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
10230 #: builtin/checkout.c:175 builtin/checkout.c:214
10232 msgid "path '%s' does not have their version"
10233 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
10235 #: builtin/checkout.c:191
10237 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
10238 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
10240 #: builtin/checkout.c:241
10242 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
10243 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
10245 #: builtin/checkout.c:259
10247 msgid "path '%s': cannot merge"
10248 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
10250 #: builtin/checkout.c:275
10252 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
10253 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
10255 #: builtin/checkout.c:375
10257 msgid "Recreated %d merge conflict"
10258 msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
10259 msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
10261 #: builtin/checkout.c:380
10263 msgid "Updated %d path from %s"
10264 msgid_plural "Updated %d paths from %s"
10265 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
10267 #: builtin/checkout.c:387
10269 msgid "Updated %d path from the index"
10270 msgid_plural "Updated %d paths from the index"
10271 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
10273 #: builtin/checkout.c:410 builtin/checkout.c:413 builtin/checkout.c:416
10274 #: builtin/checkout.c:420
10276 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
10277 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
10279 #: builtin/checkout.c:423 builtin/checkout.c:426
10281 msgid "'%s' cannot be used with %s"
10282 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
10284 #: builtin/checkout.c:430
10286 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
10288 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
10290 #: builtin/checkout.c:434
10292 msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
10293 msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'"
10295 #: builtin/checkout.c:438
10297 msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
10298 msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
10300 #: builtin/checkout.c:443 builtin/checkout.c:448
10302 msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
10303 msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s"
10305 #: builtin/checkout.c:507 builtin/checkout.c:514
10307 msgid "path '%s' is unmerged"
10308 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
10310 #: builtin/checkout.c:680
10311 msgid "you need to resolve your current index first"
10312 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
10314 #: builtin/checkout.c:730
10317 "cannot continue with staged changes in the following files:\n"
10320 "không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
10324 #: builtin/checkout.c:833
10326 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
10327 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
10329 #: builtin/checkout.c:875
10330 msgid "HEAD is now at"
10331 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
10333 #: builtin/checkout.c:879 builtin/clone.c:713
10334 msgid "unable to update HEAD"
10335 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
10337 #: builtin/checkout.c:883
10339 msgid "Reset branch '%s'\n"
10340 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
10342 #: builtin/checkout.c:886
10344 msgid "Already on '%s'\n"
10345 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
10347 #: builtin/checkout.c:890
10349 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
10350 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
10352 #: builtin/checkout.c:892 builtin/checkout.c:1289
10354 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
10355 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
10357 #: builtin/checkout.c:894
10359 msgid "Switched to branch '%s'\n"
10360 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
10362 #: builtin/checkout.c:945
10364 msgid " ... and %d more.\n"
10365 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
10367 #: builtin/checkout.c:951
10370 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
10371 "any of your branches:\n"
10375 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
10376 "any of your branches:\n"
10380 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
10382 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
10386 #: builtin/checkout.c:970
10389 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
10392 " git branch <new-branch-name> %s\n"
10395 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
10398 " git branch <new-branch-name> %s\n"
10401 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
10402 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
10404 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
10407 #: builtin/checkout.c:1005
10408 msgid "internal error in revision walk"
10409 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
10411 #: builtin/checkout.c:1009
10412 msgid "Previous HEAD position was"
10413 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
10415 #: builtin/checkout.c:1049 builtin/checkout.c:1284
10416 msgid "You are on a branch yet to be born"
10417 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
10419 #: builtin/checkout.c:1176
10420 msgid "only one reference expected"
10421 msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
10423 #: builtin/checkout.c:1193
10425 msgid "only one reference expected, %d given."
10426 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
10428 #: builtin/checkout.c:1230
10431 "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
10432 "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
10434 "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
10435 "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
10437 #: builtin/checkout.c:1243 builtin/worktree.c:290 builtin/worktree.c:455
10439 msgid "invalid reference: %s"
10440 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
10442 #: builtin/checkout.c:1256 builtin/checkout.c:1618
10444 msgid "reference is not a tree: %s"
10445 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
10447 #: builtin/checkout.c:1303
10449 msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
10450 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
10452 #: builtin/checkout.c:1305
10454 msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
10455 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
10457 #: builtin/checkout.c:1306 builtin/checkout.c:1314
10459 msgid "a branch is expected, got '%s'"
10460 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
10462 #: builtin/checkout.c:1309
10464 msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
10465 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
10467 #: builtin/checkout.c:1325
10469 "cannot switch branch while merging\n"
10470 "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
10472 "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
10473 "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
10475 #: builtin/checkout.c:1329
10477 "cannot switch branch in the middle of an am session\n"
10478 "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
10480 "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
10481 "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
10483 #: builtin/checkout.c:1333
10485 "cannot switch branch while rebasing\n"
10486 "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
10488 "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
10489 "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
10491 #: builtin/checkout.c:1337
10493 "cannot switch branch while cherry-picking\n"
10494 "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
10496 "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n"
10497 "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
10499 #: builtin/checkout.c:1341
10501 "cannot switch branch while reverting\n"
10502 "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
10504 "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
10505 "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
10507 #: builtin/checkout.c:1345
10508 msgid "you are switching branch while bisecting"
10510 "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
10513 #: builtin/checkout.c:1352
10514 msgid "paths cannot be used with switching branches"
10515 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
10517 #: builtin/checkout.c:1355 builtin/checkout.c:1359 builtin/checkout.c:1363
10519 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
10520 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
10522 #: builtin/checkout.c:1367 builtin/checkout.c:1370 builtin/checkout.c:1373
10523 #: builtin/checkout.c:1378 builtin/checkout.c:1383
10525 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
10526 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
10528 #: builtin/checkout.c:1380
10530 msgid "'%s' cannot take <start-point>"
10531 msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
10533 #: builtin/checkout.c:1388
10535 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
10536 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
10538 #: builtin/checkout.c:1395
10539 msgid "missing branch or commit argument"
10540 msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
10542 #: builtin/checkout.c:1437 builtin/clone.c:90 builtin/commit-graph.c:59
10543 #: builtin/commit-graph.c:180 builtin/fetch.c:166 builtin/merge.c:285
10544 #: builtin/pull.c:138 builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:174
10545 msgid "force progress reporting"
10546 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
10548 #: builtin/checkout.c:1438
10549 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
10550 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
10552 #: builtin/checkout.c:1439 builtin/log.c:1618 parse-options.h:318
10556 #: builtin/checkout.c:1440
10557 msgid "conflict style (merge or diff3)"
10558 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
10560 #: builtin/checkout.c:1452 builtin/worktree.c:503
10561 msgid "detach HEAD at named commit"
10562 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
10564 #: builtin/checkout.c:1453
10565 msgid "set upstream info for new branch"
10566 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
10568 #: builtin/checkout.c:1455
10569 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
10570 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
10572 #: builtin/checkout.c:1457
10576 #: builtin/checkout.c:1457
10577 msgid "new unparented branch"
10578 msgstr "nhánh không cha mới"
10580 #: builtin/checkout.c:1459 builtin/merge.c:288
10581 msgid "update ignored files (default)"
10582 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
10584 #: builtin/checkout.c:1462
10585 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
10586 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
10588 #: builtin/checkout.c:1475
10589 msgid "checkout our version for unmerged files"
10591 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
10593 #: builtin/checkout.c:1478
10594 msgid "checkout their version for unmerged files"
10596 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
10598 #: builtin/checkout.c:1482
10599 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
10600 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác"
10602 #: builtin/checkout.c:1533
10603 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
10604 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
10606 #: builtin/checkout.c:1536
10607 msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
10608 msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
10610 #: builtin/checkout.c:1573
10611 msgid "--track needs a branch name"
10612 msgstr "--track cần tên một nhánh"
10614 #: builtin/checkout.c:1578
10615 msgid "missing branch name; try -b"
10616 msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
10618 #: builtin/checkout.c:1611
10620 msgid "could not resolve %s"
10621 msgstr "không thể phân giải “%s”"
10623 #: builtin/checkout.c:1623
10624 msgid "you must specify path(s) to restore"
10625 msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
10627 #: builtin/checkout.c:1631
10628 msgid "invalid path specification"
10629 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
10631 #: builtin/checkout.c:1638
10633 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
10635 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
10638 #: builtin/checkout.c:1642
10640 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
10641 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
10643 #: builtin/checkout.c:1646
10645 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
10646 "checking out of the index."
10648 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
10649 "checkout bảng mục lục (index)."
10651 #: builtin/checkout.c:1666
10654 "'%s' matched more than one remote tracking branch.\n"
10655 "We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n"
10656 "on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n"
10658 "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
10659 "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
10661 " git checkout --track origin/<name>\n"
10663 "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
10664 "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
10665 "checkout.defaultRemote=origin in your config."
10667 "“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n"
10668 "Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố "
10670 "phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n"
10672 "Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
10673 "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
10675 " git checkout --track origin/<tên>\n"
10677 "Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một náy chủ ưa thích\n"
10678 "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
10679 "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
10681 #: builtin/checkout.c:1691 builtin/checkout.c:1693 builtin/checkout.c:1742
10682 #: builtin/checkout.c:1744 builtin/clone.c:120 builtin/remote.c:169
10683 #: builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:499 builtin/worktree.c:501
10687 #: builtin/checkout.c:1692
10688 msgid "create and checkout a new branch"
10689 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
10691 #: builtin/checkout.c:1694
10692 msgid "create/reset and checkout a branch"
10693 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
10695 #: builtin/checkout.c:1695
10696 msgid "create reflog for new branch"
10697 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
10699 #: builtin/checkout.c:1697
10700 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
10701 msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)"
10703 #: builtin/checkout.c:1698
10704 msgid "use overlay mode (default)"
10705 msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
10707 #: builtin/checkout.c:1743
10708 msgid "create and switch to a new branch"
10709 msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
10711 #: builtin/checkout.c:1745
10712 msgid "create/reset and switch to a branch"
10713 msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
10715 #: builtin/checkout.c:1747
10716 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
10717 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
10719 #: builtin/checkout.c:1749
10720 msgid "throw away local modifications"
10721 msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
10723 #: builtin/checkout.c:1781
10724 msgid "which tree-ish to checkout from"
10725 msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
10727 #: builtin/checkout.c:1783
10728 msgid "restore the index"
10729 msgstr "phục hồi bảng mục lục"
10731 #: builtin/checkout.c:1785
10732 msgid "restore the working tree (default)"
10733 msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
10735 #: builtin/checkout.c:1787
10736 msgid "ignore unmerged entries"
10737 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
10739 #: builtin/checkout.c:1788
10740 msgid "use overlay mode"
10741 msgstr "dùng chế độ che phủ"
10743 #: builtin/clean.c:28
10745 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
10747 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/"
10750 #: builtin/clean.c:32
10752 msgid "Removing %s\n"
10753 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
10755 #: builtin/clean.c:33
10757 msgid "Would remove %s\n"
10758 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
10760 #: builtin/clean.c:34
10762 msgid "Skipping repository %s\n"
10763 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
10765 #: builtin/clean.c:35
10767 msgid "Would skip repository %s\n"
10768 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
10770 #: builtin/clean.c:36
10772 msgid "failed to remove %s"
10773 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
10775 #: builtin/clean.c:37
10777 msgid "could not lstat %s\n"
10778 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
10780 #: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:593
10784 "1 - select a numbered item\n"
10785 "foo - select item based on unique prefix\n"
10786 " - (empty) select nothing\n"
10788 "Trợ giúp về nhắc:\n"
10789 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
10790 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
10791 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
10793 #: builtin/clean.c:305 git-add--interactive.perl:602
10797 "1 - select a single item\n"
10798 "3-5 - select a range of items\n"
10799 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
10800 "foo - select item based on unique prefix\n"
10801 "-... - unselect specified items\n"
10802 "* - choose all items\n"
10803 " - (empty) finish selecting\n"
10805 "Trợ giúp về nhắc:\n"
10806 "1 - chọn một mục đơn\n"
10807 "3-5 - chọn một vùng\n"
10808 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
10809 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
10810 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
10812 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
10814 #: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:568
10815 #: git-add--interactive.perl:573
10816 #, c-format, perl-format
10817 msgid "Huh (%s)?\n"
10818 msgstr "Hả (%s)?\n"
10820 #: builtin/clean.c:663
10822 msgid "Input ignore patterns>> "
10823 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
10825 #: builtin/clean.c:700
10827 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
10828 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
10830 #: builtin/clean.c:721
10831 msgid "Select items to delete"
10832 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
10834 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
10835 #: builtin/clean.c:762
10837 msgid "Remove %s [y/N]? "
10838 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
10840 #: builtin/clean.c:787 git-add--interactive.perl:1763
10843 msgstr "Tạm biệt.\n"
10845 #: builtin/clean.c:795
10847 "clean - start cleaning\n"
10848 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
10849 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
10850 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
10851 "quit - stop cleaning\n"
10852 "help - this screen\n"
10853 "? - help for prompt selection"
10855 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
10856 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
10857 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
10858 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
10859 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
10860 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
10861 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
10863 #: builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1849
10864 msgid "*** Commands ***"
10865 msgstr "*** Lệnh ***"
10867 #: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1846
10869 msgstr "Giờ thì sao"
10871 #: builtin/clean.c:831
10872 msgid "Would remove the following item:"
10873 msgid_plural "Would remove the following items:"
10874 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
10876 #: builtin/clean.c:847
10877 msgid "No more files to clean, exiting."
10878 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
10880 #: builtin/clean.c:909
10881 msgid "do not print names of files removed"
10882 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
10884 #: builtin/clean.c:911
10888 #: builtin/clean.c:912
10889 msgid "interactive cleaning"
10890 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
10892 #: builtin/clean.c:914
10893 msgid "remove whole directories"
10894 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
10896 #: builtin/clean.c:915 builtin/describe.c:548 builtin/describe.c:550
10897 #: builtin/grep.c:901 builtin/log.c:176 builtin/log.c:178
10898 #: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:417 builtin/name-rev.c:419
10899 #: builtin/show-ref.c:179
10903 #: builtin/clean.c:916
10904 msgid "add <pattern> to ignore rules"
10905 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
10907 #: builtin/clean.c:917
10908 msgid "remove ignored files, too"
10909 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
10911 #: builtin/clean.c:919
10912 msgid "remove only ignored files"
10913 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
10915 #: builtin/clean.c:937
10916 msgid "-x and -X cannot be used together"
10917 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
10919 #: builtin/clean.c:941
10921 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
10924 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
10925 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
10927 #: builtin/clean.c:944
10929 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
10930 "refusing to clean"
10932 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
10933 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
10935 #: builtin/clone.c:45
10936 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
10937 msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
10939 #: builtin/clone.c:92
10940 msgid "don't create a checkout"
10941 msgstr "không tạo một checkout"
10943 #: builtin/clone.c:93 builtin/clone.c:95 builtin/init-db.c:489
10944 msgid "create a bare repository"
10945 msgstr "tạo kho thuần"
10947 #: builtin/clone.c:97
10948 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
10949 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
10951 #: builtin/clone.c:99
10952 msgid "to clone from a local repository"
10953 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
10955 #: builtin/clone.c:101
10956 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
10957 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
10959 #: builtin/clone.c:103
10960 msgid "setup as shared repository"
10961 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
10963 #: builtin/clone.c:106
10965 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
10967 #: builtin/clone.c:106
10968 msgid "initialize submodules in the clone"
10969 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
10971 #: builtin/clone.c:109
10972 msgid "number of submodules cloned in parallel"
10973 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
10975 #: builtin/clone.c:110 builtin/init-db.c:486
10976 msgid "template-directory"
10977 msgstr "thư-mục-mẫu"
10979 #: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:487
10980 msgid "directory from which templates will be used"
10981 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
10983 #: builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:115 builtin/submodule--helper.c:1380
10984 #: builtin/submodule--helper.c:1860
10985 msgid "reference repository"
10986 msgstr "kho tham chiếu"
10988 #: builtin/clone.c:117 builtin/submodule--helper.c:1382
10989 #: builtin/submodule--helper.c:1862
10990 msgid "use --reference only while cloning"
10991 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
10993 #: builtin/clone.c:118 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
10994 #: builtin/pack-objects.c:3294 builtin/repack.c:320
10998 #: builtin/clone.c:119
10999 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
11000 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
11002 #: builtin/clone.c:121
11003 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
11004 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
11006 #: builtin/clone.c:123
11007 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
11008 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
11010 #: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:167 builtin/grep.c:840
11011 #: builtin/pull.c:227
11015 #: builtin/clone.c:125
11016 msgid "create a shallow clone of that depth"
11017 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
11019 #: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:169 builtin/pack-objects.c:3283
11023 #: builtin/clone.c:127
11024 msgid "create a shallow clone since a specific time"
11025 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
11027 #: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:171 builtin/fetch.c:194
11028 #: builtin/rebase.c:1417
11030 msgstr "điểm xét duyệt"
11032 #: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:172
11033 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
11034 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
11036 #: builtin/clone.c:131
11037 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
11038 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
11040 #: builtin/clone.c:133
11041 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
11043 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
11046 #: builtin/clone.c:135
11047 msgid "any cloned submodules will be shallow"
11048 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
11050 #: builtin/clone.c:136 builtin/init-db.c:495
11054 #: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:496
11055 msgid "separate git dir from working tree"
11056 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
11058 #: builtin/clone.c:138
11060 msgstr "khóa=giá_trị"
11062 #: builtin/clone.c:139
11063 msgid "set config inside the new repository"
11064 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
11066 #: builtin/clone.c:141 builtin/fetch.c:189 builtin/ls-remote.c:76
11067 #: builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:172
11068 msgid "server-specific"
11069 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
11071 #: builtin/clone.c:141 builtin/fetch.c:189 builtin/ls-remote.c:76
11072 #: builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:173
11073 msgid "option to transmit"
11074 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
11076 #: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:190 builtin/pull.c:240
11077 #: builtin/push.c:573
11078 msgid "use IPv4 addresses only"
11079 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
11081 #: builtin/clone.c:144 builtin/fetch.c:192 builtin/pull.c:243
11082 #: builtin/push.c:575
11083 msgid "use IPv6 addresses only"
11084 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
11086 #: builtin/clone.c:148
11087 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
11088 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
11090 #: builtin/clone.c:284
11092 "No directory name could be guessed.\n"
11093 "Please specify a directory on the command line"
11095 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
11096 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
11098 #: builtin/clone.c:337
11100 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
11101 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
11103 #: builtin/clone.c:410
11105 msgid "%s exists and is not a directory"
11106 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
11108 #: builtin/clone.c:427
11110 msgid "failed to start iterator over '%s'"
11111 msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
11113 #: builtin/clone.c:457
11115 msgid "failed to create link '%s'"
11116 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
11118 #: builtin/clone.c:461
11120 msgid "failed to copy file to '%s'"
11121 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
11123 #: builtin/clone.c:466
11125 msgid "failed to iterate over '%s'"
11126 msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
11128 #: builtin/clone.c:491
11131 msgstr "hoàn tất.\n"
11133 #: builtin/clone.c:505
11135 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
11136 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
11137 "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
11139 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
11140 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
11141 "và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n"
11143 #: builtin/clone.c:582
11145 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
11146 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
11148 #: builtin/clone.c:701
11150 msgid "unable to update %s"
11151 msgstr "không thể cập nhật %s"
11153 #: builtin/clone.c:751
11154 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
11155 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
11157 #: builtin/clone.c:782
11158 msgid "unable to checkout working tree"
11159 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
11161 #: builtin/clone.c:832
11162 msgid "unable to write parameters to config file"
11163 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
11165 #: builtin/clone.c:895
11166 msgid "cannot repack to clean up"
11167 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
11169 #: builtin/clone.c:897
11170 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
11171 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
11173 #: builtin/clone.c:937 builtin/receive-pack.c:1948
11174 msgid "Too many arguments."
11175 msgstr "Có quá nhiều đối số."
11177 #: builtin/clone.c:941
11178 msgid "You must specify a repository to clone."
11179 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
11181 #: builtin/clone.c:954
11183 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
11184 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
11186 #: builtin/clone.c:957
11187 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
11188 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
11190 #: builtin/clone.c:970
11192 msgid "repository '%s' does not exist"
11193 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
11195 #: builtin/clone.c:976 builtin/fetch.c:1790
11197 msgid "depth %s is not a positive number"
11198 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
11200 #: builtin/clone.c:986
11202 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
11203 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
11205 #: builtin/clone.c:996
11207 msgid "working tree '%s' already exists."
11208 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
11210 #: builtin/clone.c:1011 builtin/clone.c:1032 builtin/difftool.c:271
11211 #: builtin/log.c:1785 builtin/worktree.c:302 builtin/worktree.c:334
11213 msgid "could not create leading directories of '%s'"
11214 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
11216 #: builtin/clone.c:1016
11218 msgid "could not create work tree dir '%s'"
11219 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
11221 #: builtin/clone.c:1036
11223 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
11224 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
11226 #: builtin/clone.c:1038
11228 msgid "Cloning into '%s'...\n"
11229 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
11231 #: builtin/clone.c:1062
11233 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
11236 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
11239 #: builtin/clone.c:1123
11240 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
11241 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
11243 #: builtin/clone.c:1125
11244 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
11246 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
11249 #: builtin/clone.c:1127
11250 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
11252 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
11255 #: builtin/clone.c:1129
11256 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
11258 "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
11260 #: builtin/clone.c:1132
11261 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
11262 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
11264 #: builtin/clone.c:1137
11265 msgid "--local is ignored"
11266 msgstr "--local bị lờ đi"
11268 #: builtin/clone.c:1212 builtin/clone.c:1220
11270 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
11271 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
11273 #: builtin/clone.c:1223
11274 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
11275 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
11277 #: builtin/column.c:10
11278 msgid "git column [<options>]"
11279 msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
11281 #: builtin/column.c:27
11282 msgid "lookup config vars"
11283 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
11285 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
11286 msgid "layout to use"
11287 msgstr "bố cục để dùng"
11289 #: builtin/column.c:30
11290 msgid "Maximum width"
11291 msgstr "Độ rộng tối đa"
11293 #: builtin/column.c:31
11294 msgid "Padding space on left border"
11295 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
11297 #: builtin/column.c:32
11298 msgid "Padding space on right border"
11299 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
11301 #: builtin/column.c:33
11302 msgid "Padding space between columns"
11303 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
11305 #: builtin/column.c:51
11306 msgid "--command must be the first argument"
11307 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
11309 #: builtin/commit-tree.c:18
11311 "git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
11312 "<file>)...] <tree>"
11314 "git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
11317 #: builtin/commit-tree.c:31
11319 msgid "duplicate parent %s ignored"
11320 msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
11322 #: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:525
11324 msgid "not a valid object name %s"
11325 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
11327 #: builtin/commit-tree.c:93
11329 msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
11330 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
11332 #: builtin/commit-tree.c:96
11334 msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
11335 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
11337 #: builtin/commit-tree.c:98
11339 msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
11340 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
11342 #: builtin/commit-tree.c:111
11346 #: builtin/commit-tree.c:112
11347 msgid "id of a parent commit object"
11348 msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
11350 #: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1500 builtin/merge.c:270
11351 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1469
11352 #: builtin/tag.c:412
11356 #: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1500
11357 msgid "commit message"
11358 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
11360 #: builtin/commit-tree.c:118
11361 msgid "read commit log message from file"
11362 msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
11364 #: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1512 builtin/merge.c:287
11365 #: builtin/pull.c:195 builtin/revert.c:118
11366 msgid "GPG sign commit"
11367 msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
11369 #: builtin/commit-tree.c:133
11370 msgid "must give exactly one tree"
11371 msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
11373 #: builtin/commit-tree.c:140
11374 msgid "git commit-tree: failed to read"
11375 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
11377 #: builtin/commit.c:41
11378 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
11379 msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
11381 #: builtin/commit.c:46
11382 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
11383 msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
11385 #: builtin/commit.c:51
11387 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
11388 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
11389 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
11391 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
11393 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
11395 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
11396 "\"git reset HEAD^\".\n"
11398 #: builtin/commit.c:56
11400 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
11401 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
11403 " git commit --allow-empty\n"
11406 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
11408 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
11410 " git commit --allow-empty\n"
11413 #: builtin/commit.c:63
11414 msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
11415 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
11417 #: builtin/commit.c:66
11421 " git cherry-pick --continue\n"
11423 "to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
11424 "If you wish to skip this commit, use:\n"
11426 " git cherry-pick --skip\n"
11429 "và sau đó dùng:\n"
11431 " git cherry-pick --continue\n"
11433 "để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n"
11434 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
11436 " git cherry-pick --skip\n"
11439 #: builtin/commit.c:315
11440 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
11441 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
11443 #: builtin/commit.c:356
11444 msgid "unable to create temporary index"
11445 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
11447 #: builtin/commit.c:362
11448 msgid "interactive add failed"
11449 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
11451 #: builtin/commit.c:376
11452 msgid "unable to update temporary index"
11453 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
11455 #: builtin/commit.c:378
11456 msgid "Failed to update main cache tree"
11457 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
11459 #: builtin/commit.c:403 builtin/commit.c:426 builtin/commit.c:472
11460 msgid "unable to write new_index file"
11461 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
11463 #: builtin/commit.c:455
11464 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
11466 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
11468 #: builtin/commit.c:457
11469 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
11471 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
11473 #: builtin/commit.c:465
11474 msgid "cannot read the index"
11475 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
11477 #: builtin/commit.c:484
11478 msgid "unable to write temporary index file"
11479 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
11481 #: builtin/commit.c:582
11483 msgid "commit '%s' lacks author header"
11484 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
11486 #: builtin/commit.c:584
11488 msgid "commit '%s' has malformed author line"
11489 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
11491 #: builtin/commit.c:603
11492 msgid "malformed --author parameter"
11493 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
11495 #: builtin/commit.c:656
11497 "unable to select a comment character that is not used\n"
11498 "in the current commit message"
11500 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
11501 "trong phần ghi chú hiện tại"
11503 #: builtin/commit.c:694 builtin/commit.c:727 builtin/commit.c:1072
11505 msgid "could not lookup commit %s"
11506 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
11508 #: builtin/commit.c:706 builtin/shortlog.c:319
11510 msgid "(reading log message from standard input)\n"
11511 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
11513 #: builtin/commit.c:708
11514 msgid "could not read log from standard input"
11515 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
11517 #: builtin/commit.c:712
11519 msgid "could not read log file '%s'"
11520 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
11522 #: builtin/commit.c:743 builtin/commit.c:759
11523 msgid "could not read SQUASH_MSG"
11524 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
11526 #: builtin/commit.c:750
11527 msgid "could not read MERGE_MSG"
11528 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
11530 #: builtin/commit.c:810
11531 msgid "could not write commit template"
11532 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
11534 #: builtin/commit.c:829
11538 "It looks like you may be committing a merge.\n"
11539 "If this is not correct, please remove the file\n"
11544 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
11545 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
11549 #: builtin/commit.c:834
11553 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
11554 "If this is not correct, please remove the file\n"
11559 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
11560 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
11564 #: builtin/commit.c:847
11567 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
11568 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
11570 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
11572 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
11575 #: builtin/commit.c:855
11578 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
11579 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
11580 "An empty message aborts the commit.\n"
11582 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
11584 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
11585 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
11587 #: builtin/commit.c:872
11589 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
11590 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
11592 #: builtin/commit.c:880
11595 msgstr "%sNgày tháng: %s"
11597 #: builtin/commit.c:887
11599 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
11600 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
11602 #: builtin/commit.c:905
11603 msgid "Cannot read index"
11604 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
11606 #: builtin/commit.c:972
11607 msgid "Error building trees"
11608 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
11610 #: builtin/commit.c:986 builtin/tag.c:275
11612 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
11613 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
11615 #: builtin/commit.c:1030
11617 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
11619 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
11620 "tác giả nào sẵn có"
11622 #: builtin/commit.c:1044
11624 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
11625 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
11627 #: builtin/commit.c:1062 builtin/commit.c:1304
11629 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
11630 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
11632 #: builtin/commit.c:1102
11633 msgid "--long and -z are incompatible"
11634 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
11636 #: builtin/commit.c:1146
11637 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
11638 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
11640 #: builtin/commit.c:1155
11641 msgid "You have nothing to amend."
11642 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
11644 #: builtin/commit.c:1158
11645 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
11647 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
11649 #: builtin/commit.c:1160
11650 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
11652 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
11655 #: builtin/commit.c:1163
11656 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
11657 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
11659 #: builtin/commit.c:1173
11660 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
11661 msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
11663 #: builtin/commit.c:1175
11664 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
11665 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
11667 #: builtin/commit.c:1183
11668 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
11670 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
11672 #: builtin/commit.c:1200
11673 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
11675 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
11678 #: builtin/commit.c:1202
11679 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
11680 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
11682 #: builtin/commit.c:1208
11684 msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
11685 msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
11687 #: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1523
11688 msgid "show status concisely"
11689 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
11691 #: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1525
11692 msgid "show branch information"
11693 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
11695 #: builtin/commit.c:1343
11696 msgid "show stash information"
11697 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
11699 #: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1527
11700 msgid "compute full ahead/behind values"
11701 msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
11703 #: builtin/commit.c:1347
11707 #: builtin/commit.c:1347 builtin/commit.c:1529 builtin/push.c:548
11708 #: builtin/worktree.c:650
11709 msgid "machine-readable output"
11710 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
11712 #: builtin/commit.c:1350 builtin/commit.c:1531
11713 msgid "show status in long format (default)"
11714 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
11716 #: builtin/commit.c:1353 builtin/commit.c:1534
11717 msgid "terminate entries with NUL"
11718 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
11720 #: builtin/commit.c:1355 builtin/commit.c:1359 builtin/commit.c:1537
11721 #: builtin/fast-export.c:1153 builtin/fast-export.c:1156
11722 #: builtin/fast-export.c:1159 builtin/rebase.c:1495 parse-options.h:332
11726 #: builtin/commit.c:1356 builtin/commit.c:1537
11727 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
11729 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
11730 "normal, no. (Mặc định: all)"
11732 #: builtin/commit.c:1360
11734 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
11737 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
11738 "no. (Mặc định: traditional)"
11740 #: builtin/commit.c:1362 parse-options.h:188
11744 #: builtin/commit.c:1363
11746 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
11749 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
11752 #: builtin/commit.c:1365
11753 msgid "list untracked files in columns"
11754 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
11756 #: builtin/commit.c:1366
11757 msgid "do not detect renames"
11758 msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
11760 #: builtin/commit.c:1368
11761 msgid "detect renames, optionally set similarity index"
11762 msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
11764 #: builtin/commit.c:1388
11765 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
11767 "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
11769 #: builtin/commit.c:1493
11770 msgid "suppress summary after successful commit"
11771 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
11773 #: builtin/commit.c:1494
11774 msgid "show diff in commit message template"
11775 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
11777 #: builtin/commit.c:1496
11778 msgid "Commit message options"
11779 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
11781 #: builtin/commit.c:1497 builtin/merge.c:274 builtin/tag.c:414
11782 msgid "read message from file"
11783 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
11785 #: builtin/commit.c:1498
11789 #: builtin/commit.c:1498
11790 msgid "override author for commit"
11791 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
11793 #: builtin/commit.c:1499 builtin/gc.c:538
11795 msgstr "ngày tháng"
11797 #: builtin/commit.c:1499
11798 msgid "override date for commit"
11799 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
11801 #: builtin/commit.c:1501 builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1503
11802 #: builtin/commit.c:1504 parse-options.h:324 ref-filter.h:92
11804 msgstr "lần_chuyển_giao"
11806 #: builtin/commit.c:1501
11807 msgid "reuse and edit message from specified commit"
11808 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
11810 #: builtin/commit.c:1502
11811 msgid "reuse message from specified commit"
11812 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
11814 #: builtin/commit.c:1503
11815 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
11817 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
11819 #: builtin/commit.c:1504
11820 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
11822 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
11825 #: builtin/commit.c:1505
11826 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
11828 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
11830 #: builtin/commit.c:1506 builtin/log.c:1565 builtin/merge.c:289
11831 #: builtin/pull.c:164 builtin/revert.c:110
11832 msgid "add Signed-off-by:"
11833 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
11835 #: builtin/commit.c:1507
11836 msgid "use specified template file"
11837 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
11839 #: builtin/commit.c:1508
11840 msgid "force edit of commit"
11841 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
11843 #: builtin/commit.c:1510
11844 msgid "include status in commit message template"
11845 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
11847 #: builtin/commit.c:1515
11848 msgid "Commit contents options"
11849 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
11851 #: builtin/commit.c:1516
11852 msgid "commit all changed files"
11853 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
11855 #: builtin/commit.c:1517
11856 msgid "add specified files to index for commit"
11857 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
11859 #: builtin/commit.c:1518
11860 msgid "interactively add files"
11861 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
11863 #: builtin/commit.c:1519
11864 msgid "interactively add changes"
11865 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
11867 #: builtin/commit.c:1520
11868 msgid "commit only specified files"
11869 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
11871 #: builtin/commit.c:1521
11872 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
11873 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
11875 #: builtin/commit.c:1522
11876 msgid "show what would be committed"
11877 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
11879 #: builtin/commit.c:1535
11880 msgid "amend previous commit"
11881 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
11883 #: builtin/commit.c:1536
11884 msgid "bypass post-rewrite hook"
11885 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
11887 #: builtin/commit.c:1541
11888 msgid "ok to record an empty change"
11889 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
11891 #: builtin/commit.c:1543
11892 msgid "ok to record a change with an empty message"
11893 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
11895 #: builtin/commit.c:1616
11897 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
11898 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
11900 #: builtin/commit.c:1623
11901 msgid "could not read MERGE_MODE"
11902 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
11904 #: builtin/commit.c:1642
11906 msgid "could not read commit message: %s"
11907 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
11909 #: builtin/commit.c:1649
11911 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
11912 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
11914 #: builtin/commit.c:1654
11916 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
11918 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
11921 #: builtin/commit.c:1688
11923 "repository has been updated, but unable to write\n"
11924 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
11925 "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
11927 "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
11928 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
11929 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
11930 "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
11932 #: builtin/commit-graph.c:11
11933 msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
11934 msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
11936 #: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:24
11937 msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
11938 msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
11940 #: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:19
11942 "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
11944 "git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
11947 #: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:29
11949 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append|--split] [--"
11950 "reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--[no-]progress] <split options>"
11952 "git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append|--"
11953 "split] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--[no-]progress] <các "
11954 "tùy chọn chia tách>"
11956 #: builtin/commit-graph.c:55 builtin/commit-graph.c:107
11957 #: builtin/commit-graph.c:170 builtin/commit-graph.c:254 builtin/fetch.c:178
11958 #: builtin/log.c:1585
11962 #: builtin/commit-graph.c:56 builtin/commit-graph.c:108
11963 #: builtin/commit-graph.c:171 builtin/commit-graph.c:255
11964 msgid "The object directory to store the graph"
11965 msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
11967 #: builtin/commit-graph.c:58
11968 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
11970 "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
11972 #: builtin/commit-graph.c:80 builtin/commit-graph.c:125
11974 msgid "Could not open commit-graph '%s'"
11975 msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
11977 #: builtin/commit-graph.c:173
11978 msgid "start walk at all refs"
11979 msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
11981 #: builtin/commit-graph.c:175
11982 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
11984 "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
11987 #: builtin/commit-graph.c:177
11988 msgid "start walk at commits listed by stdin"
11990 "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
11992 #: builtin/commit-graph.c:179
11993 msgid "include all commits already in the commit-graph file"
11995 "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
11998 #: builtin/commit-graph.c:182
11999 msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
12000 msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
12002 #: builtin/commit-graph.c:184 builtin/commit-graph.c:188
12003 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
12005 "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
12006 "chia cắt không-cơ-sở"
12008 #: builtin/commit-graph.c:186
12009 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
12010 msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
12012 #: builtin/commit-graph.c:204
12013 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
12015 "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
12017 #: builtin/config.c:11
12018 msgid "git config [<options>]"
12019 msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
12021 #: builtin/config.c:103 builtin/env--helper.c:23
12023 msgid "unrecognized --type argument, %s"
12024 msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
12026 #: builtin/config.c:115
12027 msgid "only one type at a time"
12028 msgstr "chỉ một kiểu một lần"
12030 #: builtin/config.c:124
12031 msgid "Config file location"
12032 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
12034 #: builtin/config.c:125
12035 msgid "use global config file"
12036 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
12038 #: builtin/config.c:126
12039 msgid "use system config file"
12040 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
12042 #: builtin/config.c:127
12043 msgid "use repository config file"
12044 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
12046 #: builtin/config.c:128
12047 msgid "use per-worktree config file"
12048 msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
12050 #: builtin/config.c:129
12051 msgid "use given config file"
12052 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
12054 #: builtin/config.c:130
12058 #: builtin/config.c:130
12059 msgid "read config from given blob object"
12060 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
12062 #: builtin/config.c:131
12066 #: builtin/config.c:132
12067 msgid "get value: name [value-regex]"
12068 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
12070 #: builtin/config.c:133
12071 msgid "get all values: key [value-regex]"
12072 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
12074 #: builtin/config.c:134
12075 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
12076 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
12078 #: builtin/config.c:135
12079 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
12080 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
12082 #: builtin/config.c:136
12083 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
12084 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
12086 #: builtin/config.c:137
12087 msgid "add a new variable: name value"
12088 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
12090 #: builtin/config.c:138
12091 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
12092 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
12094 #: builtin/config.c:139
12095 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
12096 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
12098 #: builtin/config.c:140
12099 msgid "rename section: old-name new-name"
12100 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
12102 #: builtin/config.c:141
12103 msgid "remove a section: name"
12104 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
12106 #: builtin/config.c:142
12108 msgstr "liệt kê tất"
12110 #: builtin/config.c:143
12111 msgid "open an editor"
12112 msgstr "mở một trình biên soạn"
12114 #: builtin/config.c:144
12115 msgid "find the color configured: slot [default]"
12116 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
12118 #: builtin/config.c:145
12119 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
12120 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
12122 #: builtin/config.c:146
12126 #: builtin/config.c:147 builtin/env--helper.c:38
12127 msgid "value is given this type"
12128 msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
12130 #: builtin/config.c:148
12131 msgid "value is \"true\" or \"false\""
12132 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
12134 #: builtin/config.c:149
12135 msgid "value is decimal number"
12136 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
12138 #: builtin/config.c:150
12139 msgid "value is --bool or --int"
12140 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
12142 #: builtin/config.c:151
12143 msgid "value is a path (file or directory name)"
12144 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
12146 #: builtin/config.c:152
12147 msgid "value is an expiry date"
12148 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
12150 #: builtin/config.c:153
12154 #: builtin/config.c:154
12155 msgid "terminate values with NUL byte"
12156 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
12158 #: builtin/config.c:155
12159 msgid "show variable names only"
12160 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
12162 #: builtin/config.c:156
12163 msgid "respect include directives on lookup"
12164 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
12166 #: builtin/config.c:157
12167 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
12169 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
12172 #: builtin/config.c:158 builtin/env--helper.c:40
12176 #: builtin/config.c:158
12177 msgid "with --get, use default value when missing entry"
12178 msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
12180 #: builtin/config.c:172
12182 msgid "wrong number of arguments, should be %d"
12183 msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
12185 #: builtin/config.c:174
12187 msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
12188 msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
12190 #: builtin/config.c:308
12192 msgid "invalid key pattern: %s"
12193 msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
12195 #: builtin/config.c:344
12197 msgid "failed to format default config value: %s"
12198 msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
12200 #: builtin/config.c:401
12202 msgid "cannot parse color '%s'"
12203 msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
12205 #: builtin/config.c:443
12206 msgid "unable to parse default color value"
12207 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
12209 #: builtin/config.c:496 builtin/config.c:742
12210 msgid "not in a git directory"
12211 msgstr "không trong thư mục git"
12213 #: builtin/config.c:499
12214 msgid "writing to stdin is not supported"
12215 msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
12217 #: builtin/config.c:502
12218 msgid "writing config blobs is not supported"
12219 msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
12221 #: builtin/config.c:587
12224 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
12226 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
12230 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
12232 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
12236 #: builtin/config.c:611
12237 msgid "only one config file at a time"
12238 msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
12240 #: builtin/config.c:616
12241 msgid "--local can only be used inside a git repository"
12242 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
12244 #: builtin/config.c:619
12245 msgid "--blob can only be used inside a git repository"
12246 msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
12248 #: builtin/config.c:638
12249 msgid "$HOME not set"
12250 msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
12252 #: builtin/config.c:658
12254 "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
12255 "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
12256 "section in \"git help worktree\" for details"
12258 "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
12259 "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
12260 "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
12262 #: builtin/config.c:688
12263 msgid "--get-color and variable type are incoherent"
12264 msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
12266 #: builtin/config.c:693
12267 msgid "only one action at a time"
12268 msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
12270 #: builtin/config.c:706
12271 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
12272 msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
12274 #: builtin/config.c:712
12276 "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
12279 "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
12282 #: builtin/config.c:718
12283 msgid "--default is only applicable to --get"
12284 msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
12286 #: builtin/config.c:731
12288 msgid "unable to read config file '%s'"
12289 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
12291 #: builtin/config.c:734
12292 msgid "error processing config file(s)"
12293 msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
12295 #: builtin/config.c:744
12296 msgid "editing stdin is not supported"
12297 msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
12299 #: builtin/config.c:746
12300 msgid "editing blobs is not supported"
12301 msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
12303 #: builtin/config.c:760
12305 msgid "cannot create configuration file %s"
12306 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
12308 #: builtin/config.c:773
12311 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
12312 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
12314 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
12315 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
12317 #: builtin/config.c:847 builtin/config.c:858
12319 msgid "no such section: %s"
12320 msgstr "không có đoạn: %s"
12322 #: builtin/count-objects.c:90
12323 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
12324 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
12326 #: builtin/count-objects.c:100
12327 msgid "print sizes in human readable format"
12328 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
12330 #: builtin/describe.c:26
12331 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
12332 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
12334 #: builtin/describe.c:27
12335 msgid "git describe [<options>] --dirty"
12336 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty"
12338 #: builtin/describe.c:62
12340 msgstr "phía trước"
12342 #: builtin/describe.c:62
12343 msgid "lightweight"
12346 #: builtin/describe.c:62
12348 msgstr "có diễn giải"
12350 #: builtin/describe.c:275
12352 msgid "annotated tag %s not available"
12353 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
12355 #: builtin/describe.c:279
12357 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
12358 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
12360 #: builtin/describe.c:281
12362 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
12363 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
12365 #: builtin/describe.c:325
12367 msgid "no tag exactly matches '%s'"
12368 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
12370 #: builtin/describe.c:327
12372 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
12373 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
12375 #: builtin/describe.c:381
12377 msgid "finished search at %s\n"
12378 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
12380 #: builtin/describe.c:407
12383 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
12384 "However, there were unannotated tags: try --tags."
12386 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
12387 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
12389 #: builtin/describe.c:411
12392 "No tags can describe '%s'.\n"
12393 "Try --always, or create some tags."
12395 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
12396 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
12398 #: builtin/describe.c:441
12400 msgid "traversed %lu commits\n"
12401 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
12403 #: builtin/describe.c:444
12406 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
12407 "gave up search at %s\n"
12409 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
12410 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
12412 #: builtin/describe.c:512
12414 msgid "describe %s\n"
12415 msgstr "mô tả %s\n"
12417 #: builtin/describe.c:515
12419 msgid "Not a valid object name %s"
12420 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
12422 #: builtin/describe.c:523
12424 msgid "%s is neither a commit nor blob"
12425 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
12427 #: builtin/describe.c:537
12428 msgid "find the tag that comes after the commit"
12429 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
12431 #: builtin/describe.c:538
12432 msgid "debug search strategy on stderr"
12433 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
12435 #: builtin/describe.c:539
12436 msgid "use any ref"
12437 msgstr "dùng ref bất kỳ"
12439 #: builtin/describe.c:540
12440 msgid "use any tag, even unannotated"
12441 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
12443 #: builtin/describe.c:541
12444 msgid "always use long format"
12445 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
12447 #: builtin/describe.c:542
12448 msgid "only follow first parent"
12449 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
12451 #: builtin/describe.c:545
12452 msgid "only output exact matches"
12453 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
12455 #: builtin/describe.c:547
12456 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
12457 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
12459 #: builtin/describe.c:549
12460 msgid "only consider tags matching <pattern>"
12461 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
12463 #: builtin/describe.c:551
12464 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
12465 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
12467 #: builtin/describe.c:553 builtin/name-rev.c:426
12468 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
12469 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
12471 #: builtin/describe.c:554 builtin/describe.c:557
12475 #: builtin/describe.c:555
12476 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
12477 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
12479 #: builtin/describe.c:558
12480 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
12481 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
12483 #: builtin/describe.c:576
12484 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
12485 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
12487 #: builtin/describe.c:605
12488 msgid "No names found, cannot describe anything."
12489 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
12491 #: builtin/describe.c:656
12492 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
12493 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
12495 #: builtin/describe.c:658
12496 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
12497 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
12499 #: builtin/diff.c:84
12501 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
12502 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
12504 #: builtin/diff.c:235
12506 msgid "invalid option: %s"
12507 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
12509 #: builtin/diff.c:350
12510 msgid "Not a git repository"
12511 msgstr "Không phải là kho git"
12513 #: builtin/diff.c:394
12515 msgid "invalid object '%s' given."
12516 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
12518 #: builtin/diff.c:403
12520 msgid "more than two blobs given: '%s'"
12521 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
12523 #: builtin/diff.c:408
12525 msgid "unhandled object '%s' given."
12526 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
12528 #: builtin/difftool.c:30
12529 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
12531 "git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
12534 #: builtin/difftool.c:260
12537 msgstr "gặp lỗi: %d"
12539 #: builtin/difftool.c:302
12541 msgid "could not read symlink %s"
12542 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
12544 #: builtin/difftool.c:304
12546 msgid "could not read symlink file %s"
12547 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
12549 #: builtin/difftool.c:312
12551 msgid "could not read object %s for symlink %s"
12552 msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
12554 #: builtin/difftool.c:413
12556 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
12557 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
12559 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
12560 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
12562 #: builtin/difftool.c:634
12564 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
12565 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
12567 #: builtin/difftool.c:636
12568 msgid "working tree file has been left."
12569 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
12571 #: builtin/difftool.c:647
12573 msgid "temporary files exist in '%s'."
12574 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
12576 #: builtin/difftool.c:648
12577 msgid "you may want to cleanup or recover these."
12578 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
12580 #: builtin/difftool.c:697
12581 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
12582 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
12584 #: builtin/difftool.c:699
12585 msgid "perform a full-directory diff"
12586 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
12588 #: builtin/difftool.c:701
12589 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
12590 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
12592 #: builtin/difftool.c:706
12593 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
12594 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
12596 #: builtin/difftool.c:707
12600 #: builtin/difftool.c:708
12601 msgid "use the specified diff tool"
12602 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
12604 #: builtin/difftool.c:710
12605 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
12606 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
12608 #: builtin/difftool.c:713
12610 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
12613 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
12616 #: builtin/difftool.c:716
12617 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
12618 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
12620 #: builtin/difftool.c:717
12621 msgid "passed to `diff`"
12622 msgstr "chuyển cho “diff”"
12624 #: builtin/difftool.c:732
12625 msgid "difftool requires worktree or --no-index"
12626 msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
12628 #: builtin/difftool.c:739
12629 msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
12630 msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
12632 #: builtin/difftool.c:742
12633 msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
12634 msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
12636 #: builtin/difftool.c:750
12637 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
12638 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
12640 #: builtin/difftool.c:757
12641 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
12642 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
12644 #: builtin/env--helper.c:6
12645 msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>"
12646 msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>"
12648 #: builtin/env--helper.c:37 builtin/hash-object.c:98
12652 #: builtin/env--helper.c:41
12653 msgid "default for git_env_*(...) to fall back on"
12654 msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về"
12656 #: builtin/env--helper.c:43
12657 msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code"
12658 msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát"
12660 #: builtin/env--helper.c:62
12662 msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`"
12664 "tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`"
12666 #: builtin/env--helper.c:77
12669 "option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `"
12672 "tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--"
12673 "type=ulong`, không phải `%s`"
12675 #: builtin/fast-export.c:29
12676 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
12677 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
12679 #: builtin/fast-export.c:852
12680 msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
12681 msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
12683 #: builtin/fast-export.c:1152
12684 msgid "show progress after <n> objects"
12685 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
12687 #: builtin/fast-export.c:1154
12688 msgid "select handling of signed tags"
12689 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
12691 #: builtin/fast-export.c:1157
12692 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
12693 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
12695 #: builtin/fast-export.c:1160
12696 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
12698 "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
12700 #: builtin/fast-export.c:1163
12701 msgid "Dump marks to this file"
12702 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
12704 #: builtin/fast-export.c:1165
12705 msgid "Import marks from this file"
12706 msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
12708 #: builtin/fast-export.c:1169
12709 msgid "Import marks from this file if it exists"
12710 msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
12712 #: builtin/fast-export.c:1171
12713 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
12714 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
12716 #: builtin/fast-export.c:1173
12717 msgid "Output full tree for each commit"
12718 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
12720 #: builtin/fast-export.c:1175
12721 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
12722 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
12724 #: builtin/fast-export.c:1176
12725 msgid "Skip output of blob data"
12726 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
12728 #: builtin/fast-export.c:1177 builtin/log.c:1633
12732 #: builtin/fast-export.c:1178
12733 msgid "Apply refspec to exported refs"
12734 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
12736 #: builtin/fast-export.c:1179
12737 msgid "anonymize output"
12738 msgstr "kết xuất anonymize"
12740 #: builtin/fast-export.c:1181
12741 msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
12743 "Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
12746 #: builtin/fast-export.c:1183
12747 msgid "Show original object ids of blobs/commits"
12748 msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
12750 #: builtin/fast-export.c:1185
12751 msgid "Label tags with mark ids"
12752 msgstr "Gắn nhãn thẻ ID dấu"
12754 #: builtin/fast-export.c:1220
12755 msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists"
12756 msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists"
12758 #: builtin/fetch.c:34
12759 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
12760 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
12762 #: builtin/fetch.c:35
12763 msgid "git fetch [<options>] <group>"
12764 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
12766 #: builtin/fetch.c:36
12767 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
12768 msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
12770 #: builtin/fetch.c:37
12771 msgid "git fetch --all [<options>]"
12772 msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
12774 #: builtin/fetch.c:115
12775 msgid "fetch.parallel cannot be negative"
12776 msgstr "fetch.parallel không thể âm"
12778 #: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:204
12779 msgid "fetch from all remotes"
12780 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
12782 #: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:248
12783 msgid "set upstream for git pull/fetch"
12784 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
12786 #: builtin/fetch.c:142 builtin/pull.c:207
12787 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
12788 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
12790 #: builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:210
12791 msgid "path to upload pack on remote end"
12792 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
12794 #: builtin/fetch.c:145
12795 msgid "force overwrite of local reference"
12796 msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
12798 #: builtin/fetch.c:147
12799 msgid "fetch from multiple remotes"
12800 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
12802 #: builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:214
12803 msgid "fetch all tags and associated objects"
12804 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
12806 #: builtin/fetch.c:151
12807 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
12808 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
12810 #: builtin/fetch.c:153
12811 msgid "number of submodules fetched in parallel"
12812 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
12814 #: builtin/fetch.c:155 builtin/pull.c:217
12815 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
12817 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
12820 #: builtin/fetch.c:157
12821 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
12822 msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
12824 #: builtin/fetch.c:158 builtin/fetch.c:181 builtin/pull.c:141
12828 #: builtin/fetch.c:159
12829 msgid "control recursive fetching of submodules"
12830 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
12832 #: builtin/fetch.c:163 builtin/pull.c:225
12833 msgid "keep downloaded pack"
12834 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
12836 #: builtin/fetch.c:165
12837 msgid "allow updating of HEAD ref"
12838 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
12840 #: builtin/fetch.c:168 builtin/fetch.c:174 builtin/pull.c:228
12841 msgid "deepen history of shallow clone"
12842 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
12844 #: builtin/fetch.c:170
12845 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
12846 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
12848 #: builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:231
12849 msgid "convert to a complete repository"
12850 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
12852 #: builtin/fetch.c:179
12853 msgid "prepend this to submodule path output"
12854 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
12856 #: builtin/fetch.c:182
12858 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
12861 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
12862 "tin cấu hình config)"
12864 #: builtin/fetch.c:186 builtin/pull.c:234
12865 msgid "accept refs that update .git/shallow"
12866 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
12868 #: builtin/fetch.c:187 builtin/pull.c:236
12872 #: builtin/fetch.c:188 builtin/pull.c:237
12873 msgid "specify fetch refmap"
12874 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
12876 #: builtin/fetch.c:195
12877 msgid "report that we have only objects reachable from this object"
12879 "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
12881 #: builtin/fetch.c:198
12882 msgid "run 'gc --auto' after fetching"
12883 msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về"
12885 #: builtin/fetch.c:200 builtin/pull.c:246
12886 msgid "check for forced-updates on all updated branches"
12887 msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
12889 #: builtin/fetch.c:510
12890 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
12891 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
12893 #: builtin/fetch.c:650
12895 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
12896 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
12898 #: builtin/fetch.c:748
12900 msgid "object %s not found"
12901 msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
12903 #: builtin/fetch.c:752
12904 msgid "[up to date]"
12905 msgstr "[đã cập nhật]"
12907 #: builtin/fetch.c:765 builtin/fetch.c:781 builtin/fetch.c:853
12909 msgstr "[Bị từ chối]"
12911 #: builtin/fetch.c:766
12912 msgid "can't fetch in current branch"
12913 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
12915 #: builtin/fetch.c:776
12916 msgid "[tag update]"
12917 msgstr "[cập nhật thẻ]"
12919 #: builtin/fetch.c:777 builtin/fetch.c:814 builtin/fetch.c:836
12920 #: builtin/fetch.c:848
12921 msgid "unable to update local ref"
12922 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
12924 #: builtin/fetch.c:781
12925 msgid "would clobber existing tag"
12926 msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
12928 #: builtin/fetch.c:803
12932 #: builtin/fetch.c:806
12933 msgid "[new branch]"
12934 msgstr "[nhánh mới]"
12936 #: builtin/fetch.c:809
12938 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
12940 #: builtin/fetch.c:848
12941 msgid "forced update"
12942 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
12944 #: builtin/fetch.c:853
12945 msgid "non-fast-forward"
12946 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
12948 #: builtin/fetch.c:874
12950 "Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
12951 "but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
12952 "flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
12954 "Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
12955 "nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
12956 "'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
12958 #: builtin/fetch.c:878
12961 "It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n"
12962 "'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
12964 " to avoid this check.\n"
12966 "Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n"
12967 "'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates "
12969 "để tránh kiểm tra này.\n"
12971 #: builtin/fetch.c:908
12973 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
12974 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
12976 #: builtin/fetch.c:929
12978 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
12979 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
12981 #: builtin/fetch.c:1020 builtin/fetch.c:1157
12983 msgid "From %.*s\n"
12986 #: builtin/fetch.c:1031
12989 "some local refs could not be updated; try running\n"
12990 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
12992 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
12993 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
12995 #: builtin/fetch.c:1127
12997 msgid " (%s will become dangling)"
12998 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
13000 #: builtin/fetch.c:1128
13002 msgid " (%s has become dangling)"
13003 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
13005 #: builtin/fetch.c:1160
13009 #: builtin/fetch.c:1161 builtin/remote.c:1036
13013 #: builtin/fetch.c:1184
13015 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
13017 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
13020 #: builtin/fetch.c:1203
13022 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
13023 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
13025 #: builtin/fetch.c:1206
13027 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
13028 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
13030 #: builtin/fetch.c:1414
13031 msgid "multiple branch detected, incompatible with --set-upstream"
13032 msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
13034 #: builtin/fetch.c:1429
13035 msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
13036 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
13038 #: builtin/fetch.c:1431
13039 msgid "not setting upstream for a remote tag"
13040 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
13042 #: builtin/fetch.c:1433
13043 msgid "unknown branch type"
13044 msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
13046 #: builtin/fetch.c:1435
13048 "no source branch found.\n"
13049 "you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option."
13051 "không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
13052 "bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream."
13054 #: builtin/fetch.c:1561 builtin/fetch.c:1623
13056 msgid "Fetching %s\n"
13057 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
13059 #: builtin/fetch.c:1571 builtin/fetch.c:1625 builtin/remote.c:100
13061 msgid "Could not fetch %s"
13062 msgstr "Không thể lấy“%s” về"
13064 #: builtin/fetch.c:1583
13066 msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
13067 msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n"
13069 #: builtin/fetch.c:1685
13071 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
13072 "remote name from which new revisions should be fetched."
13074 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
13075 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
13077 #: builtin/fetch.c:1722
13078 msgid "You need to specify a tag name."
13079 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
13081 #: builtin/fetch.c:1774
13082 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
13083 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
13085 #: builtin/fetch.c:1776
13086 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
13087 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
13089 #: builtin/fetch.c:1781
13090 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
13091 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
13093 #: builtin/fetch.c:1783
13094 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
13095 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
13097 #: builtin/fetch.c:1799
13098 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
13099 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
13101 #: builtin/fetch.c:1801
13102 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
13103 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
13105 #: builtin/fetch.c:1810
13107 msgid "No such remote or remote group: %s"
13108 msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
13110 #: builtin/fetch.c:1817
13111 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
13112 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
13114 #: builtin/fetch.c:1835
13116 "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
13119 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
13122 #: builtin/fmt-merge-msg.c:18
13124 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
13126 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
13129 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
13130 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
13131 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
13133 #: builtin/fmt-merge-msg.c:675
13134 msgid "alias for --log (deprecated)"
13135 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
13137 #: builtin/fmt-merge-msg.c:678
13141 #: builtin/fmt-merge-msg.c:679
13142 msgid "use <text> as start of message"
13143 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
13145 #: builtin/fmt-merge-msg.c:680
13146 msgid "file to read from"
13147 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
13149 #: builtin/for-each-ref.c:10
13150 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
13151 msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
13153 #: builtin/for-each-ref.c:11
13154 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
13155 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
13157 #: builtin/for-each-ref.c:12
13158 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
13159 msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
13161 #: builtin/for-each-ref.c:13
13162 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
13164 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
13167 #: builtin/for-each-ref.c:28
13168 msgid "quote placeholders suitably for shells"
13169 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
13171 #: builtin/for-each-ref.c:30
13172 msgid "quote placeholders suitably for perl"
13173 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
13175 #: builtin/for-each-ref.c:32
13176 msgid "quote placeholders suitably for python"
13177 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
13179 #: builtin/for-each-ref.c:34
13180 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
13181 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
13183 #: builtin/for-each-ref.c:37
13184 msgid "show only <n> matched refs"
13185 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
13187 #: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:439
13188 msgid "respect format colors"
13189 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
13191 #: builtin/for-each-ref.c:42
13192 msgid "print only refs which points at the given object"
13193 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
13195 #: builtin/for-each-ref.c:44
13196 msgid "print only refs that are merged"
13197 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
13199 #: builtin/for-each-ref.c:45
13200 msgid "print only refs that are not merged"
13201 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
13203 #: builtin/for-each-ref.c:46
13204 msgid "print only refs which contain the commit"
13205 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
13207 #: builtin/for-each-ref.c:47
13208 msgid "print only refs which don't contain the commit"
13209 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
13211 #: builtin/fsck.c:88 builtin/fsck.c:160 builtin/fsck.c:161
13213 msgstr "không hiểu"
13215 #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
13216 #: builtin/fsck.c:120 builtin/fsck.c:136
13218 msgid "error in %s %s: %s"
13219 msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
13221 #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
13222 #: builtin/fsck.c:131
13224 msgid "warning in %s %s: %s"
13225 msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
13227 #: builtin/fsck.c:157 builtin/fsck.c:159
13229 msgid "broken link from %7s %s"
13230 msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
13232 #: builtin/fsck.c:168
13233 msgid "wrong object type in link"
13234 msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
13236 #: builtin/fsck.c:184
13239 "broken link from %7s %s\n"
13242 "liên kết gãy từ %7s %s \n"
13245 #: builtin/fsck.c:295
13247 msgid "missing %s %s"
13248 msgstr "thiếu %s %s"
13250 #: builtin/fsck.c:321
13252 msgid "unreachable %s %s"
13253 msgstr "không tiếp cận được %s %s"
13255 #: builtin/fsck.c:340
13257 msgid "dangling %s %s"
13258 msgstr "dangling %s %s"
13260 #: builtin/fsck.c:349
13261 msgid "could not create lost-found"
13262 msgstr "không thể tạo lost-found"
13264 #: builtin/fsck.c:360
13266 msgid "could not finish '%s'"
13267 msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
13269 #: builtin/fsck.c:377
13271 msgid "Checking %s"
13272 msgstr "Đang kiểm tra %s"
13274 #: builtin/fsck.c:415
13276 msgid "Checking connectivity (%d objects)"
13277 msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
13279 #: builtin/fsck.c:434
13281 msgid "Checking %s %s"
13282 msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
13284 #: builtin/fsck.c:438
13285 msgid "broken links"
13286 msgstr "các liên kết bị gẫy"
13288 #: builtin/fsck.c:447
13293 #: builtin/fsck.c:455
13295 msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
13296 msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
13298 #: builtin/fsck.c:484
13300 msgid "%s: object corrupt or missing"
13301 msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
13303 #: builtin/fsck.c:509
13305 msgid "%s: invalid reflog entry %s"
13306 msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
13308 #: builtin/fsck.c:523
13310 msgid "Checking reflog %s->%s"
13311 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
13313 #: builtin/fsck.c:557
13315 msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
13316 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
13318 #: builtin/fsck.c:564
13320 msgid "%s: not a commit"
13321 msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
13323 #: builtin/fsck.c:619
13324 msgid "notice: No default references"
13325 msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
13327 #: builtin/fsck.c:634
13329 msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
13330 msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
13332 #: builtin/fsck.c:647
13334 msgid "%s: object could not be parsed: %s"
13335 msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
13337 #: builtin/fsck.c:667
13339 msgid "bad sha1 file: %s"
13340 msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
13342 #: builtin/fsck.c:682
13343 msgid "Checking object directory"
13344 msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
13346 #: builtin/fsck.c:685
13347 msgid "Checking object directories"
13348 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
13350 #: builtin/fsck.c:700
13352 msgid "Checking %s link"
13353 msgstr "Đang lấy liên kết %s"
13355 #: builtin/fsck.c:705 builtin/index-pack.c:842
13358 msgstr "%s không hợp lệ"
13360 #: builtin/fsck.c:712
13362 msgid "%s points to something strange (%s)"
13363 msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
13365 #: builtin/fsck.c:718
13367 msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
13368 msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
13370 #: builtin/fsck.c:722
13372 msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
13373 msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
13375 #: builtin/fsck.c:734
13376 msgid "Checking cache tree"
13377 msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
13379 #: builtin/fsck.c:739
13381 msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
13382 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
13384 #: builtin/fsck.c:750
13385 msgid "non-tree in cache-tree"
13386 msgstr "non-tree trong cache-tree"
13388 #: builtin/fsck.c:781
13389 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
13390 msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
13392 #: builtin/fsck.c:787
13393 msgid "show unreachable objects"
13394 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
13396 #: builtin/fsck.c:788
13397 msgid "show dangling objects"
13398 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
13400 #: builtin/fsck.c:789
13401 msgid "report tags"
13402 msgstr "báo cáo các thẻ"
13404 #: builtin/fsck.c:790
13405 msgid "report root nodes"
13406 msgstr "báo cáo node gốc"
13408 #: builtin/fsck.c:791
13409 msgid "make index objects head nodes"
13410 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
13412 #: builtin/fsck.c:792
13413 msgid "make reflogs head nodes (default)"
13414 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
13416 #: builtin/fsck.c:793
13417 msgid "also consider packs and alternate objects"
13418 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
13420 #: builtin/fsck.c:794
13421 msgid "check only connectivity"
13422 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
13424 #: builtin/fsck.c:795
13425 msgid "enable more strict checking"
13426 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
13428 #: builtin/fsck.c:797
13429 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
13430 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
13432 #: builtin/fsck.c:798 builtin/prune.c:132
13433 msgid "show progress"
13434 msgstr "hiển thị quá trình"
13436 #: builtin/fsck.c:799
13437 msgid "show verbose names for reachable objects"
13438 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
13440 #: builtin/fsck.c:859 builtin/index-pack.c:225
13441 msgid "Checking objects"
13442 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
13444 #: builtin/fsck.c:887
13446 msgid "%s: object missing"
13447 msgstr "%s: thiếu đối tượng"
13449 #: builtin/fsck.c:899
13451 msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
13452 msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
13455 msgid "git gc [<options>]"
13456 msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
13460 msgid "Failed to fstat %s: %s"
13461 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
13463 #: builtin/gc.c:126
13465 msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
13466 msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
13468 #: builtin/gc.c:475 builtin/init-db.c:55
13470 msgid "cannot stat '%s'"
13471 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
13473 #: builtin/gc.c:484 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:529
13475 msgid "cannot read '%s'"
13476 msgstr "không thể đọc “%s”"
13478 #: builtin/gc.c:491
13481 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
13483 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
13487 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
13488 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
13489 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
13493 #: builtin/gc.c:539
13494 msgid "prune unreferenced objects"
13495 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
13497 #: builtin/gc.c:541
13498 msgid "be more thorough (increased runtime)"
13499 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
13501 #: builtin/gc.c:542
13502 msgid "enable auto-gc mode"
13503 msgstr "bật chế độ auto-gc"
13505 #: builtin/gc.c:545
13506 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
13507 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
13509 #: builtin/gc.c:548
13510 msgid "repack all other packs except the largest pack"
13511 msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
13513 #: builtin/gc.c:565
13515 msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
13516 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
13518 #: builtin/gc.c:576
13520 msgid "failed to parse prune expiry value %s"
13521 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
13523 #: builtin/gc.c:596
13525 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
13527 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
13530 #: builtin/gc.c:598
13532 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
13533 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
13535 #: builtin/gc.c:599
13537 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
13538 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
13540 #: builtin/gc.c:639
13543 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
13545 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
13548 #: builtin/gc.c:694
13550 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
13552 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
13553 "để xóa bỏ chúng đi."
13555 #: builtin/grep.c:29
13556 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
13557 msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]"
13559 #: builtin/grep.c:225
13561 msgid "grep: failed to create thread: %s"
13562 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
13564 #: builtin/grep.c:279
13566 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
13567 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
13569 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
13570 #. variable for tweaking threads, currently
13573 #: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1534 builtin/index-pack.c:1727
13574 #: builtin/pack-objects.c:2708
13576 msgid "no threads support, ignoring %s"
13577 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
13579 #: builtin/grep.c:467 builtin/grep.c:592 builtin/grep.c:635
13581 msgid "unable to read tree (%s)"
13582 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
13584 #: builtin/grep.c:650
13586 msgid "unable to grep from object of type %s"
13587 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
13589 #: builtin/grep.c:716
13591 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
13592 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
13594 #: builtin/grep.c:815
13595 msgid "search in index instead of in the work tree"
13596 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
13598 #: builtin/grep.c:817
13599 msgid "find in contents not managed by git"
13600 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
13602 #: builtin/grep.c:819
13603 msgid "search in both tracked and untracked files"
13604 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
13606 #: builtin/grep.c:821
13607 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
13608 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
13610 #: builtin/grep.c:823
13611 msgid "recursively search in each submodule"
13612 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
13614 #: builtin/grep.c:826
13615 msgid "show non-matching lines"
13616 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
13618 #: builtin/grep.c:828
13619 msgid "case insensitive matching"
13620 msgstr "phân biệt HOA/thường"
13622 #: builtin/grep.c:830
13623 msgid "match patterns only at word boundaries"
13624 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
13626 #: builtin/grep.c:832
13627 msgid "process binary files as text"
13628 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
13630 #: builtin/grep.c:834
13631 msgid "don't match patterns in binary files"
13632 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
13634 #: builtin/grep.c:837
13635 msgid "process binary files with textconv filters"
13636 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
13638 #: builtin/grep.c:839
13639 msgid "search in subdirectories (default)"
13640 msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
13642 #: builtin/grep.c:841
13643 msgid "descend at most <depth> levels"
13644 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
13646 #: builtin/grep.c:845
13647 msgid "use extended POSIX regular expressions"
13648 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
13650 #: builtin/grep.c:848
13651 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
13652 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
13654 #: builtin/grep.c:851
13655 msgid "interpret patterns as fixed strings"
13656 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
13658 #: builtin/grep.c:854
13659 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
13660 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
13662 #: builtin/grep.c:857
13663 msgid "show line numbers"
13664 msgstr "hiển thị số của dòng"
13666 #: builtin/grep.c:858
13667 msgid "show column number of first match"
13668 msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
13670 #: builtin/grep.c:859
13671 msgid "don't show filenames"
13672 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
13674 #: builtin/grep.c:860
13675 msgid "show filenames"
13676 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
13678 #: builtin/grep.c:862
13679 msgid "show filenames relative to top directory"
13680 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
13682 #: builtin/grep.c:864
13683 msgid "show only filenames instead of matching lines"
13684 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
13686 #: builtin/grep.c:866
13687 msgid "synonym for --files-with-matches"
13688 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
13690 #: builtin/grep.c:869
13691 msgid "show only the names of files without match"
13692 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
13694 #: builtin/grep.c:871
13695 msgid "print NUL after filenames"
13696 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
13698 #: builtin/grep.c:874
13699 msgid "show only matching parts of a line"
13700 msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
13702 #: builtin/grep.c:876
13703 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
13704 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
13706 #: builtin/grep.c:877
13707 msgid "highlight matches"
13708 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
13710 #: builtin/grep.c:879
13711 msgid "print empty line between matches from different files"
13712 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
13714 #: builtin/grep.c:881
13715 msgid "show filename only once above matches from same file"
13717 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
13719 #: builtin/grep.c:884
13720 msgid "show <n> context lines before and after matches"
13721 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
13723 #: builtin/grep.c:887
13724 msgid "show <n> context lines before matches"
13725 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
13727 #: builtin/grep.c:889
13728 msgid "show <n> context lines after matches"
13729 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
13731 #: builtin/grep.c:891
13732 msgid "use <n> worker threads"
13733 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
13735 #: builtin/grep.c:892
13736 msgid "shortcut for -C NUM"
13737 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
13739 #: builtin/grep.c:895
13740 msgid "show a line with the function name before matches"
13741 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
13743 #: builtin/grep.c:897
13744 msgid "show the surrounding function"
13745 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
13747 #: builtin/grep.c:900
13748 msgid "read patterns from file"
13749 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
13751 #: builtin/grep.c:902
13752 msgid "match <pattern>"
13753 msgstr "match <mẫu>"
13755 #: builtin/grep.c:904
13756 msgid "combine patterns specified with -e"
13757 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
13759 #: builtin/grep.c:916
13760 msgid "indicate hit with exit status without output"
13761 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
13763 #: builtin/grep.c:918
13764 msgid "show only matches from files that match all patterns"
13765 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
13767 #: builtin/grep.c:920
13768 msgid "show parse tree for grep expression"
13769 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
13771 #: builtin/grep.c:924
13775 #: builtin/grep.c:924
13776 msgid "show matching files in the pager"
13777 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
13779 #: builtin/grep.c:928
13780 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
13781 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
13783 #: builtin/grep.c:992
13784 msgid "no pattern given"
13785 msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
13787 #: builtin/grep.c:1028
13788 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
13789 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
13791 #: builtin/grep.c:1036
13793 msgid "unable to resolve revision: %s"
13794 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
13796 #: builtin/grep.c:1067
13797 msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
13798 msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
13800 #: builtin/grep.c:1070 builtin/pack-objects.c:3400
13801 msgid "no threads support, ignoring --threads"
13802 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
13804 #: builtin/grep.c:1073 builtin/index-pack.c:1531 builtin/pack-objects.c:2705
13806 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
13807 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
13809 #: builtin/grep.c:1096
13810 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
13811 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
13813 #: builtin/grep.c:1119
13814 msgid "option not supported with --recurse-submodules"
13815 msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
13817 #: builtin/grep.c:1125
13818 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
13819 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
13821 #: builtin/grep.c:1131
13822 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
13823 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
13825 #: builtin/grep.c:1139
13826 msgid "both --cached and trees are given"
13827 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
13829 #: builtin/hash-object.c:85
13831 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
13834 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
13837 #: builtin/hash-object.c:86
13838 msgid "git hash-object --stdin-paths"
13839 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
13841 #: builtin/hash-object.c:98
13842 msgid "object type"
13843 msgstr "kiểu đối tượng"
13845 #: builtin/hash-object.c:99
13846 msgid "write the object into the object database"
13847 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
13849 #: builtin/hash-object.c:101
13850 msgid "read the object from stdin"
13851 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
13853 #: builtin/hash-object.c:103
13854 msgid "store file as is without filters"
13855 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
13857 #: builtin/hash-object.c:104
13859 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
13860 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
13862 #: builtin/hash-object.c:105
13863 msgid "process file as it were from this path"
13864 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
13866 #: builtin/help.c:46
13867 msgid "print all available commands"
13868 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
13870 #: builtin/help.c:47
13871 msgid "exclude guides"
13872 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
13874 #: builtin/help.c:48
13875 msgid "print list of useful guides"
13876 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
13878 #: builtin/help.c:49
13879 msgid "print all configuration variable names"
13880 msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
13882 #: builtin/help.c:51
13883 msgid "show man page"
13884 msgstr "hiển thị trang man"
13886 #: builtin/help.c:52
13887 msgid "show manual in web browser"
13888 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
13890 #: builtin/help.c:54
13891 msgid "show info page"
13892 msgstr "hiện trang info"
13894 #: builtin/help.c:56
13895 msgid "print command description"
13896 msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
13898 #: builtin/help.c:61
13899 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
13900 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
13902 #: builtin/help.c:77
13904 msgid "unrecognized help format '%s'"
13905 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
13907 #: builtin/help.c:104
13908 msgid "Failed to start emacsclient."
13909 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
13911 #: builtin/help.c:117
13912 msgid "Failed to parse emacsclient version."
13913 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
13915 #: builtin/help.c:125
13917 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
13918 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
13920 #: builtin/help.c:143 builtin/help.c:165 builtin/help.c:175 builtin/help.c:183
13922 msgid "failed to exec '%s'"
13923 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
13925 #: builtin/help.c:221
13928 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
13929 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
13931 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
13932 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
13934 #: builtin/help.c:233
13937 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
13938 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
13940 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
13941 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
13943 #: builtin/help.c:350
13945 msgid "'%s': unknown man viewer."
13946 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
13948 #: builtin/help.c:367
13949 msgid "no man viewer handled the request"
13950 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
13952 #: builtin/help.c:375
13953 msgid "no info viewer handled the request"
13954 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
13956 #: builtin/help.c:434 builtin/help.c:445 git.c:336
13958 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
13959 msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
13961 #: builtin/help.c:448 git.c:365
13963 msgid "bad alias.%s string: %s"
13964 msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
13966 #: builtin/help.c:477 builtin/help.c:507
13968 msgid "usage: %s%s"
13969 msgstr "cách dùng: %s%s"
13971 #: builtin/help.c:491
13972 msgid "'git help config' for more information"
13973 msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
13975 #: builtin/index-pack.c:185
13977 msgid "object type mismatch at %s"
13978 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
13980 #: builtin/index-pack.c:205
13982 msgid "did not receive expected object %s"
13983 msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
13985 #: builtin/index-pack.c:208
13987 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
13988 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
13990 #: builtin/index-pack.c:258
13992 msgid "cannot fill %d byte"
13993 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
13994 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
13996 #: builtin/index-pack.c:268
13998 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
14000 #: builtin/index-pack.c:269
14001 msgid "read error on input"
14002 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
14004 #: builtin/index-pack.c:281
14005 msgid "used more bytes than were available"
14006 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
14008 #: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:604
14009 msgid "pack too large for current definition of off_t"
14010 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
14012 #: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:94
14013 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
14014 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
14016 #: builtin/index-pack.c:312
14018 msgid "cannot open packfile '%s'"
14019 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
14021 #: builtin/index-pack.c:326
14022 msgid "pack signature mismatch"
14023 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
14025 #: builtin/index-pack.c:328
14027 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
14028 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
14030 #: builtin/index-pack.c:346
14032 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
14033 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
14035 #: builtin/index-pack.c:466
14037 msgid "inflate returned %d"
14038 msgstr "xả nén trả về %d"
14040 #: builtin/index-pack.c:515
14041 msgid "offset value overflow for delta base object"
14042 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
14044 #: builtin/index-pack.c:523
14045 msgid "delta base offset is out of bound"
14046 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
14048 #: builtin/index-pack.c:531
14050 msgid "unknown object type %d"
14051 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
14053 #: builtin/index-pack.c:562
14054 msgid "cannot pread pack file"
14055 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
14057 #: builtin/index-pack.c:564
14059 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
14060 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
14061 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
14063 #: builtin/index-pack.c:590
14064 msgid "serious inflate inconsistency"
14065 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
14067 #: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:764
14068 #: builtin/index-pack.c:803 builtin/index-pack.c:812
14070 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
14071 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
14073 #: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:157
14074 #: builtin/pack-objects.c:217 builtin/pack-objects.c:311
14076 msgid "unable to read %s"
14077 msgstr "không thể đọc %s"
14079 #: builtin/index-pack.c:801
14081 msgid "cannot read existing object info %s"
14082 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
14084 #: builtin/index-pack.c:809
14086 msgid "cannot read existing object %s"
14087 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
14089 #: builtin/index-pack.c:823
14091 msgid "invalid blob object %s"
14092 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
14094 #: builtin/index-pack.c:826 builtin/index-pack.c:845
14095 msgid "fsck error in packed object"
14096 msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
14098 #: builtin/index-pack.c:847
14100 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
14101 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
14103 #: builtin/index-pack.c:919 builtin/index-pack.c:950
14104 msgid "failed to apply delta"
14105 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
14107 #: builtin/index-pack.c:1118
14108 msgid "Receiving objects"
14109 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
14111 #: builtin/index-pack.c:1118
14112 msgid "Indexing objects"
14113 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
14115 #: builtin/index-pack.c:1152
14116 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
14117 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
14119 #: builtin/index-pack.c:1157
14120 msgid "cannot fstat packfile"
14121 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
14123 #: builtin/index-pack.c:1160
14124 msgid "pack has junk at the end"
14125 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
14127 #: builtin/index-pack.c:1172
14128 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
14129 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
14131 #: builtin/index-pack.c:1195
14132 msgid "Resolving deltas"
14133 msgstr "Đang phân giải các delta"
14135 #: builtin/index-pack.c:1205 builtin/pack-objects.c:2481
14137 msgid "unable to create thread: %s"
14138 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
14140 #: builtin/index-pack.c:1246
14141 msgid "confusion beyond insanity"
14142 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
14144 #: builtin/index-pack.c:1252
14146 msgid "completed with %d local object"
14147 msgid_plural "completed with %d local objects"
14148 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
14150 #: builtin/index-pack.c:1264
14152 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
14153 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
14155 #: builtin/index-pack.c:1268
14157 msgid "pack has %d unresolved delta"
14158 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
14159 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
14161 #: builtin/index-pack.c:1292
14163 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
14164 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
14166 #: builtin/index-pack.c:1388
14168 msgid "local object %s is corrupt"
14169 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
14171 #: builtin/index-pack.c:1402
14173 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
14174 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
14176 #: builtin/index-pack.c:1427
14178 msgid "cannot write %s file '%s'"
14179 msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
14181 #: builtin/index-pack.c:1435
14183 msgid "cannot close written %s file '%s'"
14184 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
14186 #: builtin/index-pack.c:1459
14187 msgid "error while closing pack file"
14188 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
14190 #: builtin/index-pack.c:1473
14191 msgid "cannot store pack file"
14192 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
14194 #: builtin/index-pack.c:1481
14195 msgid "cannot store index file"
14196 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
14198 #: builtin/index-pack.c:1525 builtin/pack-objects.c:2716
14200 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
14201 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
14203 #: builtin/index-pack.c:1593
14205 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
14206 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
14208 #: builtin/index-pack.c:1595
14210 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
14211 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
14213 #: builtin/index-pack.c:1643
14215 msgid "non delta: %d object"
14216 msgid_plural "non delta: %d objects"
14217 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
14219 #: builtin/index-pack.c:1650
14221 msgid "chain length = %d: %lu object"
14222 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
14223 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
14225 #: builtin/index-pack.c:1689
14226 msgid "Cannot come back to cwd"
14227 msgstr "Không thể quay lại cwd"
14229 #: builtin/index-pack.c:1738 builtin/index-pack.c:1741
14230 #: builtin/index-pack.c:1757 builtin/index-pack.c:1761
14235 #: builtin/index-pack.c:1777
14236 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
14237 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
14239 #: builtin/index-pack.c:1779
14240 msgid "--stdin requires a git repository"
14241 msgstr "--stdin cần một kho git"
14243 #: builtin/index-pack.c:1785
14244 msgid "--verify with no packfile name given"
14245 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
14247 #: builtin/index-pack.c:1833 builtin/unpack-objects.c:580
14248 msgid "fsck error in pack objects"
14249 msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
14251 #: builtin/init-db.c:61
14253 msgid "cannot stat template '%s'"
14254 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
14256 #: builtin/init-db.c:66
14258 msgid "cannot opendir '%s'"
14259 msgstr "không thể opendir() “%s”"
14261 #: builtin/init-db.c:78
14263 msgid "cannot readlink '%s'"
14264 msgstr "không thể readlink “%s”"
14266 #: builtin/init-db.c:80
14268 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
14269 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
14271 #: builtin/init-db.c:86
14273 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
14274 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
14276 #: builtin/init-db.c:90
14278 msgid "ignoring template %s"
14279 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
14281 #: builtin/init-db.c:121
14283 msgid "templates not found in %s"
14284 msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
14286 #: builtin/init-db.c:136
14288 msgid "not copying templates from '%s': %s"
14289 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
14291 #: builtin/init-db.c:334
14293 msgid "unable to handle file type %d"
14294 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
14296 #: builtin/init-db.c:337
14298 msgid "unable to move %s to %s"
14299 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
14301 #: builtin/init-db.c:354 builtin/init-db.c:357
14303 msgid "%s already exists"
14304 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
14306 #: builtin/init-db.c:413
14308 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
14309 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
14311 #: builtin/init-db.c:414
14313 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
14314 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
14316 #: builtin/init-db.c:418
14318 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
14319 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
14321 #: builtin/init-db.c:419
14323 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
14324 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
14326 #: builtin/init-db.c:468
14328 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
14329 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
14331 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
14332 "quyền>]] [thư-mục]"
14334 #: builtin/init-db.c:491
14335 msgid "permissions"
14338 #: builtin/init-db.c:492
14339 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
14340 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
14342 #: builtin/init-db.c:529 builtin/init-db.c:534
14344 msgid "cannot mkdir %s"
14345 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
14347 #: builtin/init-db.c:538
14349 msgid "cannot chdir to %s"
14350 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
14352 #: builtin/init-db.c:559
14355 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
14358 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
14361 #: builtin/init-db.c:587
14363 msgid "Cannot access work tree '%s'"
14364 msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
14366 #: builtin/interpret-trailers.c:16
14368 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
14369 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
14371 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
14372 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
14374 #: builtin/interpret-trailers.c:95
14375 msgid "edit files in place"
14376 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
14378 #: builtin/interpret-trailers.c:96
14379 msgid "trim empty trailers"
14380 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
14382 #: builtin/interpret-trailers.c:99
14383 msgid "where to place the new trailer"
14384 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
14386 #: builtin/interpret-trailers.c:101
14387 msgid "action if trailer already exists"
14388 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
14390 #: builtin/interpret-trailers.c:103
14391 msgid "action if trailer is missing"
14392 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
14394 #: builtin/interpret-trailers.c:105
14395 msgid "output only the trailers"
14396 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
14398 #: builtin/interpret-trailers.c:106
14399 msgid "do not apply config rules"
14400 msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
14402 #: builtin/interpret-trailers.c:107
14403 msgid "join whitespace-continued values"
14404 msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
14406 #: builtin/interpret-trailers.c:108
14407 msgid "set parsing options"
14408 msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
14410 #: builtin/interpret-trailers.c:110
14411 msgid "do not treat --- specially"
14412 msgstr "không coi --- là đặc biệt"
14414 #: builtin/interpret-trailers.c:111
14418 #: builtin/interpret-trailers.c:112
14419 msgid "trailer(s) to add"
14420 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
14422 #: builtin/interpret-trailers.c:123
14423 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
14424 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
14426 #: builtin/interpret-trailers.c:133
14427 msgid "no input file given for in-place editing"
14428 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
14430 #: builtin/log.c:55
14431 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
14432 msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
14434 #: builtin/log.c:56
14435 msgid "git show [<options>] <object>..."
14436 msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
14438 #: builtin/log.c:109
14440 msgid "invalid --decorate option: %s"
14441 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
14443 #: builtin/log.c:173
14444 msgid "show source"
14445 msgstr "hiển thị mã nguồn"
14447 #: builtin/log.c:174
14448 msgid "Use mail map file"
14449 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
14451 #: builtin/log.c:176
14452 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
14453 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
14455 #: builtin/log.c:178
14456 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
14457 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
14459 #: builtin/log.c:179
14460 msgid "decorate options"
14461 msgstr "các tùy chọn trang trí"
14463 #: builtin/log.c:182
14464 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
14465 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
14467 #: builtin/log.c:280
14469 msgid "Final output: %d %s\n"
14470 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
14472 #: builtin/log.c:534
14474 msgid "git show %s: bad file"
14475 msgstr "git show %s: sai tập tin"
14477 #: builtin/log.c:549 builtin/log.c:644
14479 msgid "could not read object %s"
14480 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
14482 #: builtin/log.c:669
14484 msgid "unknown type: %d"
14485 msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
14487 #: builtin/log.c:792
14488 msgid "format.headers without value"
14489 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
14491 #: builtin/log.c:909
14492 msgid "name of output directory is too long"
14493 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
14495 #: builtin/log.c:925
14497 msgid "cannot open patch file %s"
14498 msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
14500 #: builtin/log.c:942
14501 msgid "need exactly one range"
14502 msgstr "cần chính xác một vùng"
14504 #: builtin/log.c:952
14505 msgid "not a range"
14506 msgstr "không phải là một vùng"
14508 #: builtin/log.c:1075
14509 msgid "cover letter needs email format"
14510 msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
14512 #: builtin/log.c:1081
14513 msgid "failed to create cover-letter file"
14514 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
14516 #: builtin/log.c:1160
14518 msgid "insane in-reply-to: %s"
14519 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
14521 #: builtin/log.c:1187
14522 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
14523 msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
14525 #: builtin/log.c:1245
14526 msgid "two output directories?"
14527 msgstr "hai thư mục kết xuất?"
14529 #: builtin/log.c:1356 builtin/log.c:2116 builtin/log.c:2118 builtin/log.c:2130
14531 msgid "unknown commit %s"
14532 msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
14534 #: builtin/log.c:1366 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
14535 #: builtin/replace.c:210
14537 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
14538 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
14540 #: builtin/log.c:1371
14541 msgid "could not find exact merge base"
14542 msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
14544 #: builtin/log.c:1375
14546 "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
14547 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
14548 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
14550 "gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
14551 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
14552 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
14553 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
14555 #: builtin/log.c:1395
14556 msgid "failed to find exact merge base"
14557 msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
14559 #: builtin/log.c:1406
14560 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
14561 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
14563 #: builtin/log.c:1410
14564 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
14565 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
14567 #: builtin/log.c:1463
14568 msgid "cannot get patch id"
14569 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
14571 #: builtin/log.c:1515
14572 msgid "failed to infer range-diff ranges"
14573 msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
14575 #: builtin/log.c:1560
14576 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
14577 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
14579 #: builtin/log.c:1563
14580 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
14581 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
14583 #: builtin/log.c:1567
14584 msgid "print patches to standard out"
14585 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
14587 #: builtin/log.c:1569
14588 msgid "generate a cover letter"
14589 msgstr "tạo bì thư"
14591 #: builtin/log.c:1571
14592 msgid "use simple number sequence for output file names"
14593 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
14595 #: builtin/log.c:1572
14599 #: builtin/log.c:1573
14600 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
14601 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
14603 #: builtin/log.c:1575
14604 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
14605 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
14607 #: builtin/log.c:1577
14608 msgid "mark the series as Nth re-roll"
14609 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
14611 #: builtin/log.c:1579
14612 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
14613 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
14615 #: builtin/log.c:1582
14616 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
14617 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
14619 #: builtin/log.c:1585
14620 msgid "store resulting files in <dir>"
14621 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
14623 #: builtin/log.c:1588
14624 msgid "don't strip/add [PATCH]"
14625 msgstr "không strip/add [VÁ]"
14627 #: builtin/log.c:1591
14628 msgid "don't output binary diffs"
14629 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
14631 #: builtin/log.c:1593
14632 msgid "output all-zero hash in From header"
14633 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
14635 #: builtin/log.c:1595
14636 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
14637 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
14639 #: builtin/log.c:1597
14640 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
14641 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
14643 #: builtin/log.c:1599
14647 #: builtin/log.c:1600
14649 msgstr "đầu đề thư"
14651 #: builtin/log.c:1601
14652 msgid "add email header"
14653 msgstr "thêm đầu đề thư"
14655 #: builtin/log.c:1602 builtin/log.c:1604
14657 msgstr "thư điện tử"
14659 #: builtin/log.c:1602
14660 msgid "add To: header"
14661 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
14663 #: builtin/log.c:1604
14664 msgid "add Cc: header"
14665 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
14667 #: builtin/log.c:1606
14671 #: builtin/log.c:1607
14672 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
14674 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
14676 #: builtin/log.c:1609
14678 msgstr "message-id"
14680 #: builtin/log.c:1610
14681 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
14682 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
14684 #: builtin/log.c:1611 builtin/log.c:1614
14688 #: builtin/log.c:1612
14689 msgid "attach the patch"
14690 msgstr "đính kèm miếng vá"
14692 #: builtin/log.c:1615
14693 msgid "inline the patch"
14694 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
14696 #: builtin/log.c:1619
14697 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
14698 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
14700 #: builtin/log.c:1621
14704 #: builtin/log.c:1622
14705 msgid "add a signature"
14706 msgstr "thêm chữ ký"
14708 #: builtin/log.c:1623
14709 msgid "base-commit"
14710 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
14712 #: builtin/log.c:1624
14713 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
14714 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
14716 #: builtin/log.c:1626
14717 msgid "add a signature from a file"
14718 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
14720 #: builtin/log.c:1627
14721 msgid "don't print the patch filenames"
14722 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
14724 #: builtin/log.c:1629
14725 msgid "show progress while generating patches"
14726 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
14728 #: builtin/log.c:1631
14729 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
14731 "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
14733 #: builtin/log.c:1634
14734 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
14736 "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
14739 #: builtin/log.c:1636
14740 msgid "percentage by which creation is weighted"
14741 msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
14743 #: builtin/log.c:1711
14745 msgid "invalid ident line: %s"
14746 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
14748 #: builtin/log.c:1726
14749 msgid "-n and -k are mutually exclusive"
14750 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau"
14752 #: builtin/log.c:1728
14753 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
14754 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
14756 #: builtin/log.c:1736
14757 msgid "--name-only does not make sense"
14758 msgstr "--name-only không hợp lý"
14760 #: builtin/log.c:1738
14761 msgid "--name-status does not make sense"
14762 msgstr "--name-status không hợp lý"
14764 #: builtin/log.c:1740
14765 msgid "--check does not make sense"
14766 msgstr "--check không hợp lý"
14768 #: builtin/log.c:1773
14769 msgid "standard output, or directory, which one?"
14770 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
14772 #: builtin/log.c:1877
14773 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
14774 msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
14776 #: builtin/log.c:1881
14778 msgstr "Interdiff:"
14780 #: builtin/log.c:1882
14782 msgid "Interdiff against v%d:"
14783 msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
14785 #: builtin/log.c:1888
14786 msgid "--creation-factor requires --range-diff"
14787 msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
14789 #: builtin/log.c:1892
14790 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
14791 msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
14793 #: builtin/log.c:1900
14794 msgid "Range-diff:"
14795 msgstr "Range-diff:"
14797 #: builtin/log.c:1901
14799 msgid "Range-diff against v%d:"
14800 msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
14802 #: builtin/log.c:1912
14804 msgid "unable to read signature file '%s'"
14805 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
14807 #: builtin/log.c:1948
14808 msgid "Generating patches"
14809 msgstr "Đang tạo các miếng vá"
14811 #: builtin/log.c:1992
14812 msgid "failed to create output files"
14813 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
14815 #: builtin/log.c:2051
14816 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
14817 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
14819 #: builtin/log.c:2105
14822 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
14824 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
14827 #: builtin/ls-files.c:470
14828 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
14829 msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
14831 #: builtin/ls-files.c:526
14832 msgid "identify the file status with tags"
14833 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
14835 #: builtin/ls-files.c:528
14836 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
14838 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
14841 #: builtin/ls-files.c:530
14842 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
14843 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
14845 #: builtin/ls-files.c:532
14846 msgid "show cached files in the output (default)"
14847 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
14849 #: builtin/ls-files.c:534
14850 msgid "show deleted files in the output"
14851 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
14853 #: builtin/ls-files.c:536
14854 msgid "show modified files in the output"
14855 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
14857 #: builtin/ls-files.c:538
14858 msgid "show other files in the output"
14859 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
14861 #: builtin/ls-files.c:540
14862 msgid "show ignored files in the output"
14863 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
14865 #: builtin/ls-files.c:543
14866 msgid "show staged contents' object name in the output"
14867 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
14869 #: builtin/ls-files.c:545
14870 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
14871 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
14873 #: builtin/ls-files.c:547
14874 msgid "show 'other' directories' names only"
14875 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
14877 #: builtin/ls-files.c:549
14878 msgid "show line endings of files"
14879 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
14881 #: builtin/ls-files.c:551
14882 msgid "don't show empty directories"
14883 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
14885 #: builtin/ls-files.c:554
14886 msgid "show unmerged files in the output"
14887 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
14889 #: builtin/ls-files.c:556
14890 msgid "show resolve-undo information"
14891 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
14893 #: builtin/ls-files.c:558
14894 msgid "skip files matching pattern"
14895 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
14897 #: builtin/ls-files.c:561
14898 msgid "exclude patterns are read from <file>"
14899 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
14901 #: builtin/ls-files.c:564
14902 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
14903 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
14905 #: builtin/ls-files.c:566
14906 msgid "add the standard git exclusions"
14907 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
14909 #: builtin/ls-files.c:570
14910 msgid "make the output relative to the project top directory"
14911 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
14913 #: builtin/ls-files.c:573
14914 msgid "recurse through submodules"
14915 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
14917 #: builtin/ls-files.c:575
14918 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
14919 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
14921 #: builtin/ls-files.c:576
14925 #: builtin/ls-files.c:577
14926 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
14928 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
14930 #: builtin/ls-files.c:579
14931 msgid "show debugging data"
14932 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
14934 #: builtin/ls-remote.c:9
14936 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
14937 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
14938 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
14940 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
14941 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
14942 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
14944 #: builtin/ls-remote.c:59
14945 msgid "do not print remote URL"
14946 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
14948 #: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1488
14952 #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
14953 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
14954 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
14956 #: builtin/ls-remote.c:65
14957 msgid "limit to tags"
14958 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
14960 #: builtin/ls-remote.c:66
14961 msgid "limit to heads"
14962 msgstr "giới hạn cho các đầu"
14964 #: builtin/ls-remote.c:67
14965 msgid "do not show peeled tags"
14966 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
14968 #: builtin/ls-remote.c:69
14969 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
14970 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
14972 #: builtin/ls-remote.c:72
14973 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
14974 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
14976 #: builtin/ls-remote.c:75
14977 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
14978 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
14980 #: builtin/ls-tree.c:30
14981 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
14982 msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
14984 #: builtin/ls-tree.c:128
14985 msgid "only show trees"
14986 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
14988 #: builtin/ls-tree.c:130
14989 msgid "recurse into subtrees"
14990 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
14992 #: builtin/ls-tree.c:132
14993 msgid "show trees when recursing"
14994 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
14996 #: builtin/ls-tree.c:135
14997 msgid "terminate entries with NUL byte"
14998 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
15000 #: builtin/ls-tree.c:136
15001 msgid "include object size"
15002 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
15004 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
15005 msgid "list only filenames"
15006 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
15008 #: builtin/ls-tree.c:143
15009 msgid "use full path names"
15010 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
15012 #: builtin/ls-tree.c:145
15013 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
15014 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
15016 #: builtin/mailsplit.c:241
15018 msgid "empty mbox: '%s'"
15019 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
15021 #: builtin/merge.c:55
15022 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
15023 msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
15025 #: builtin/merge.c:56
15026 msgid "git merge --abort"
15027 msgstr "git merge --abort"
15029 #: builtin/merge.c:57
15030 msgid "git merge --continue"
15031 msgstr "git merge --continue"
15033 #: builtin/merge.c:118
15034 msgid "switch `m' requires a value"
15035 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
15037 #: builtin/merge.c:141
15039 msgid "option `%s' requires a value"
15040 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
15042 #: builtin/merge.c:187
15044 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
15045 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
15047 #: builtin/merge.c:188
15049 msgid "Available strategies are:"
15050 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
15052 #: builtin/merge.c:193
15054 msgid "Available custom strategies are:"
15055 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
15057 #: builtin/merge.c:244 builtin/pull.c:152
15058 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
15059 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
15061 #: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:155
15062 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
15063 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
15065 #: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:158
15066 msgid "(synonym to --stat)"
15067 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
15069 #: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:161
15070 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
15071 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
15073 #: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:167
15074 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
15075 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
15077 #: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:170
15078 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
15079 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
15081 #: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:173
15082 msgid "edit message before committing"
15083 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
15085 #: builtin/merge.c:259
15086 msgid "allow fast-forward (default)"
15087 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
15089 #: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:180
15090 msgid "abort if fast-forward is not possible"
15091 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
15093 #: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:183
15094 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
15095 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
15097 #: builtin/merge.c:266 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:187
15098 #: builtin/rebase.c:493 builtin/rebase.c:1501 builtin/revert.c:114
15100 msgstr "chiến lược"
15102 #: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:188
15103 msgid "merge strategy to use"
15104 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
15106 #: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:191
15107 msgid "option=value"
15108 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
15110 #: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:192
15111 msgid "option for selected merge strategy"
15112 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
15114 #: builtin/merge.c:271
15115 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
15117 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
15120 #: builtin/merge.c:278
15121 msgid "abort the current in-progress merge"
15122 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
15124 #: builtin/merge.c:280
15125 msgid "--abort but leave index and working tree alone"
15126 msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
15128 #: builtin/merge.c:282
15129 msgid "continue the current in-progress merge"
15130 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
15132 #: builtin/merge.c:284 builtin/pull.c:199
15133 msgid "allow merging unrelated histories"
15134 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
15136 #: builtin/merge.c:290
15137 msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
15138 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
15140 #: builtin/merge.c:307
15141 msgid "could not run stash."
15142 msgstr "không thể chạy stash."
15144 #: builtin/merge.c:312
15145 msgid "stash failed"
15146 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
15148 #: builtin/merge.c:317
15150 msgid "not a valid object: %s"
15151 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
15153 #: builtin/merge.c:339 builtin/merge.c:356
15154 msgid "read-tree failed"
15155 msgstr "read-tree gặp lỗi"
15157 #: builtin/merge.c:386
15158 msgid " (nothing to squash)"
15159 msgstr " (không có gì để squash)"
15161 #: builtin/merge.c:397
15163 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
15164 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
15166 #: builtin/merge.c:447
15168 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
15169 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
15171 #: builtin/merge.c:498
15173 msgid "'%s' does not point to a commit"
15174 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
15176 #: builtin/merge.c:585
15178 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
15179 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
15181 #: builtin/merge.c:705
15182 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
15183 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
15185 #: builtin/merge.c:719
15187 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
15188 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
15190 #: builtin/merge.c:734
15192 msgid "unable to write %s"
15193 msgstr "không thể ghi %s"
15195 #: builtin/merge.c:786
15197 msgid "Could not read from '%s'"
15198 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
15200 #: builtin/merge.c:795
15202 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
15204 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
15207 #: builtin/merge.c:801
15209 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
15210 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
15213 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
15215 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
15219 #: builtin/merge.c:806
15220 msgid "An empty message aborts the commit.\n"
15221 msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
15223 #: builtin/merge.c:809
15226 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
15229 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
15230 "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
15232 #: builtin/merge.c:862
15233 msgid "Empty commit message."
15234 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
15236 #: builtin/merge.c:877
15238 msgid "Wonderful.\n"
15239 msgstr "Tuyệt vời.\n"
15241 #: builtin/merge.c:938
15243 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
15245 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
15248 #: builtin/merge.c:977
15249 msgid "No current branch."
15250 msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
15252 #: builtin/merge.c:979
15253 msgid "No remote for the current branch."
15254 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
15256 #: builtin/merge.c:981
15257 msgid "No default upstream defined for the current branch."
15258 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
15260 #: builtin/merge.c:986
15262 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
15263 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
15265 #: builtin/merge.c:1043
15267 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
15268 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
15270 #: builtin/merge.c:1146
15272 msgid "not something we can merge in %s: %s"
15273 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
15275 #: builtin/merge.c:1180
15276 msgid "not something we can merge"
15277 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
15279 #: builtin/merge.c:1283
15280 msgid "--abort expects no arguments"
15281 msgstr "--abort không nhận các đối số"
15283 #: builtin/merge.c:1287
15284 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
15286 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
15288 #: builtin/merge.c:1296
15289 msgid "--quit expects no arguments"
15290 msgstr "--quit không nhận các đối số"
15292 #: builtin/merge.c:1309
15293 msgid "--continue expects no arguments"
15294 msgstr "--continue không nhận đối số"
15296 #: builtin/merge.c:1313
15297 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
15298 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
15300 #: builtin/merge.c:1329
15302 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
15303 "Please, commit your changes before you merge."
15305 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
15306 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
15308 #: builtin/merge.c:1336
15310 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
15311 "Please, commit your changes before you merge."
15313 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
15314 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
15316 #: builtin/merge.c:1339
15317 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
15318 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
15320 #: builtin/merge.c:1353
15321 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
15322 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
15324 #: builtin/merge.c:1355
15325 msgid "You cannot combine --squash with --commit."
15326 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit."
15328 #: builtin/merge.c:1371
15329 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
15330 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
15332 #: builtin/merge.c:1388
15333 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
15334 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
15336 #: builtin/merge.c:1390
15337 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
15339 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
15341 #: builtin/merge.c:1395
15343 msgid "%s - not something we can merge"
15344 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
15346 #: builtin/merge.c:1397
15347 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
15349 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
15351 #: builtin/merge.c:1476
15352 msgid "refusing to merge unrelated histories"
15353 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
15355 #: builtin/merge.c:1485
15356 msgid "Already up to date."
15357 msgstr "Đã cập nhật rồi."
15359 #: builtin/merge.c:1495
15361 msgid "Updating %s..%s\n"
15362 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
15364 #: builtin/merge.c:1537
15366 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
15367 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
15369 #: builtin/merge.c:1544
15374 #: builtin/merge.c:1569
15375 msgid "Already up to date. Yeeah!"
15376 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
15378 #: builtin/merge.c:1575
15379 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
15380 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
15382 #: builtin/merge.c:1598 builtin/merge.c:1663
15384 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
15385 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
15387 #: builtin/merge.c:1602
15389 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
15390 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
15392 #: builtin/merge.c:1654
15394 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
15395 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
15397 #: builtin/merge.c:1656
15399 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
15400 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
15402 #: builtin/merge.c:1665
15404 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
15405 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
15407 #: builtin/merge.c:1677
15409 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
15411 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
15414 #: builtin/merge-base.c:32
15415 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
15416 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
15418 #: builtin/merge-base.c:33
15419 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
15420 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
15422 #: builtin/merge-base.c:34
15423 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
15424 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
15426 #: builtin/merge-base.c:35
15427 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
15428 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
15430 #: builtin/merge-base.c:36
15431 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
15432 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
15434 #: builtin/merge-base.c:153
15435 msgid "output all common ancestors"
15436 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
15438 #: builtin/merge-base.c:155
15439 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
15440 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
15442 #: builtin/merge-base.c:157
15443 msgid "list revs not reachable from others"
15444 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
15446 #: builtin/merge-base.c:159
15447 msgid "is the first one ancestor of the other?"
15448 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
15450 #: builtin/merge-base.c:161
15451 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
15452 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
15454 #: builtin/merge-file.c:9
15456 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
15457 "<orig-file> <file2>"
15459 "git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
15460 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
15462 #: builtin/merge-file.c:35
15463 msgid "send results to standard output"
15464 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
15466 #: builtin/merge-file.c:36
15467 msgid "use a diff3 based merge"
15468 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
15470 #: builtin/merge-file.c:37
15471 msgid "for conflicts, use our version"
15472 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
15474 #: builtin/merge-file.c:39
15475 msgid "for conflicts, use their version"
15476 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
15478 #: builtin/merge-file.c:41
15479 msgid "for conflicts, use a union version"
15480 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
15482 #: builtin/merge-file.c:44
15483 msgid "for conflicts, use this marker size"
15484 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
15486 #: builtin/merge-file.c:45
15487 msgid "do not warn about conflicts"
15488 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
15490 #: builtin/merge-file.c:47
15491 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
15492 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
15494 #: builtin/merge-recursive.c:47
15496 msgid "unknown option %s"
15497 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
15499 #: builtin/merge-recursive.c:53
15501 msgid "could not parse object '%s'"
15502 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
15504 #: builtin/merge-recursive.c:57
15506 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
15507 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
15508 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
15510 #: builtin/merge-recursive.c:65
15511 msgid "not handling anything other than two heads merge."
15512 msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
15514 #: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76
15516 msgid "could not resolve ref '%s'"
15517 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
15519 #: builtin/merge-recursive.c:82
15521 msgid "Merging %s with %s\n"
15522 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
15524 #: builtin/mktree.c:66
15525 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
15526 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
15528 #: builtin/mktree.c:154
15529 msgid "input is NUL terminated"
15530 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
15532 #: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
15533 msgid "allow missing objects"
15534 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
15536 #: builtin/mktree.c:156
15537 msgid "allow creation of more than one tree"
15538 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
15540 #: builtin/multi-pack-index.c:9
15542 "git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify|expire|repack --"
15543 "batch-size=<size>)"
15545 "git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify|expire|repack --"
15548 #: builtin/multi-pack-index.c:23
15549 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
15550 msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
15552 #: builtin/multi-pack-index.c:25
15554 "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
15555 "larger than this size"
15557 "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
15558 "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
15560 #: builtin/multi-pack-index.c:43 builtin/prune-packed.c:67
15561 msgid "too many arguments"
15562 msgstr "có quá nhiều đối số"
15564 #: builtin/multi-pack-index.c:52
15565 msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand"
15566 msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'"
15568 #: builtin/multi-pack-index.c:61
15570 msgid "unrecognized subcommand: %s"
15571 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
15574 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
15575 msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>"
15579 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
15580 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
15583 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
15585 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
15587 #: builtin/mv.c:103
15589 msgid "%.*s is in index"
15590 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
15592 #: builtin/mv.c:125
15593 msgid "force move/rename even if target exists"
15594 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
15596 #: builtin/mv.c:127
15597 msgid "skip move/rename errors"
15598 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
15600 #: builtin/mv.c:169
15602 msgid "destination '%s' is not a directory"
15603 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
15605 #: builtin/mv.c:180
15607 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
15608 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
15610 #: builtin/mv.c:184
15614 #: builtin/mv.c:187
15615 msgid "can not move directory into itself"
15616 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
15618 #: builtin/mv.c:190
15619 msgid "cannot move directory over file"
15620 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
15622 #: builtin/mv.c:199
15623 msgid "source directory is empty"
15624 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
15626 #: builtin/mv.c:224
15627 msgid "not under version control"
15628 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
15630 #: builtin/mv.c:227
15631 msgid "destination exists"
15632 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
15634 #: builtin/mv.c:235
15636 msgid "overwriting '%s'"
15637 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
15639 #: builtin/mv.c:238
15640 msgid "Cannot overwrite"
15641 msgstr "Không thể ghi đè"
15643 #: builtin/mv.c:241
15644 msgid "multiple sources for the same target"
15645 msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
15647 #: builtin/mv.c:243
15648 msgid "destination directory does not exist"
15649 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
15651 #: builtin/mv.c:250
15653 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
15654 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
15656 #: builtin/mv.c:271
15658 msgid "Renaming %s to %s\n"
15659 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
15661 #: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:511
15663 msgid "renaming '%s' failed"
15664 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
15666 #: builtin/name-rev.c:356
15667 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
15668 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…"
15670 #: builtin/name-rev.c:357
15671 msgid "git name-rev [<options>] --all"
15672 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
15674 #: builtin/name-rev.c:358
15675 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
15676 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin"
15678 #: builtin/name-rev.c:415
15679 msgid "print only names (no SHA-1)"
15680 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
15682 #: builtin/name-rev.c:416
15683 msgid "only use tags to name the commits"
15684 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
15686 #: builtin/name-rev.c:418
15687 msgid "only use refs matching <pattern>"
15688 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15690 #: builtin/name-rev.c:420
15691 msgid "ignore refs matching <pattern>"
15692 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15694 #: builtin/name-rev.c:422
15695 msgid "list all commits reachable from all refs"
15697 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
15699 #: builtin/name-rev.c:423
15700 msgid "read from stdin"
15701 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
15703 #: builtin/name-rev.c:424
15704 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
15705 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
15707 #: builtin/name-rev.c:430
15708 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
15709 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
15711 #: builtin/notes.c:28
15712 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
15713 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
15715 #: builtin/notes.c:29
15717 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
15718 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
15720 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
15721 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
15723 #: builtin/notes.c:30
15724 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
15725 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
15727 #: builtin/notes.c:31
15729 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
15730 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
15732 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
15733 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
15735 #: builtin/notes.c:32
15736 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
15737 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
15739 #: builtin/notes.c:33
15740 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
15741 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
15743 #: builtin/notes.c:34
15745 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
15747 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
15749 #: builtin/notes.c:35
15750 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
15751 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
15753 #: builtin/notes.c:36
15754 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
15755 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
15757 #: builtin/notes.c:37
15758 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
15759 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
15761 #: builtin/notes.c:38
15762 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
15763 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
15765 #: builtin/notes.c:39
15766 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
15767 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
15769 #: builtin/notes.c:44
15770 msgid "git notes [list [<object>]]"
15771 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
15773 #: builtin/notes.c:49
15774 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
15775 msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
15777 #: builtin/notes.c:54
15778 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
15779 msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
15781 #: builtin/notes.c:55
15782 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
15783 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
15785 #: builtin/notes.c:60
15786 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
15787 msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
15789 #: builtin/notes.c:65
15790 msgid "git notes edit [<object>]"
15791 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
15793 #: builtin/notes.c:70
15794 msgid "git notes show [<object>]"
15795 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
15797 #: builtin/notes.c:75
15798 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
15799 msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
15801 #: builtin/notes.c:76
15802 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
15803 msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
15805 #: builtin/notes.c:77
15806 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
15807 msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
15809 #: builtin/notes.c:82
15810 msgid "git notes remove [<object>]"
15811 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
15813 #: builtin/notes.c:87
15814 msgid "git notes prune [<options>]"
15815 msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
15817 #: builtin/notes.c:92
15818 msgid "git notes get-ref"
15819 msgstr "git notes get-ref"
15821 #: builtin/notes.c:97
15822 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
15823 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
15825 #: builtin/notes.c:150
15827 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
15828 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
15830 #: builtin/notes.c:154
15831 msgid "could not read 'show' output"
15832 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
15834 #: builtin/notes.c:162
15836 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
15837 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
15839 #: builtin/notes.c:197
15840 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
15842 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
15844 #: builtin/notes.c:206
15845 msgid "unable to write note object"
15846 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
15848 #: builtin/notes.c:208
15850 msgid "the note contents have been left in %s"
15851 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
15853 #: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:532
15855 msgid "could not open or read '%s'"
15856 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
15858 #: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
15859 #: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
15860 #: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
15862 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
15863 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
15865 #: builtin/notes.c:265
15867 msgid "failed to read object '%s'."
15868 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
15870 #: builtin/notes.c:268
15872 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
15873 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
15875 #: builtin/notes.c:309
15877 msgid "malformed input line: '%s'."
15878 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
15880 #: builtin/notes.c:324
15882 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
15883 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
15885 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
15886 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
15888 #: builtin/notes.c:356
15890 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
15891 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
15893 #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509
15894 #: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665
15895 #: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985
15896 msgid "too many parameters"
15897 msgstr "quá nhiều đối số"
15899 #: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
15901 msgid "no note found for object %s."
15902 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
15904 #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
15905 msgid "note contents as a string"
15906 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
15908 #: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
15909 msgid "note contents in a file"
15910 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
15912 #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
15913 msgid "reuse and edit specified note object"
15914 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
15916 #: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
15917 msgid "reuse specified note object"
15918 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
15920 #: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
15921 msgid "allow storing empty note"
15922 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
15924 #: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
15925 msgid "replace existing notes"
15926 msgstr "thay thế ghi chú trước"
15928 #: builtin/notes.c:448
15931 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
15934 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
15935 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
15937 #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
15939 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
15940 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
15942 #: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
15944 msgid "Removing note for object %s\n"
15945 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
15947 #: builtin/notes.c:497
15948 msgid "read objects from stdin"
15949 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
15951 #: builtin/notes.c:499
15952 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
15953 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
15955 #: builtin/notes.c:517
15956 msgid "too few parameters"
15957 msgstr "quá ít đối số"
15959 #: builtin/notes.c:538
15962 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
15965 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
15966 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
15968 #: builtin/notes.c:550
15970 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
15971 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
15973 #: builtin/notes.c:603
15976 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
15977 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
15979 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
15980 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
15982 #: builtin/notes.c:698
15983 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
15984 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
15986 #: builtin/notes.c:700
15987 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
15988 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
15990 #: builtin/notes.c:702
15991 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
15992 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
15994 #: builtin/notes.c:722
15995 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
15996 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
15998 #: builtin/notes.c:724
15999 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
16000 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
16002 #: builtin/notes.c:726
16003 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
16004 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
16006 #: builtin/notes.c:739
16007 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
16008 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
16010 #: builtin/notes.c:742
16011 msgid "failed to finalize notes merge"
16012 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
16014 #: builtin/notes.c:768
16016 msgid "unknown notes merge strategy %s"
16017 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
16019 #: builtin/notes.c:784
16020 msgid "General options"
16021 msgstr "Tùy chọn chung"
16023 #: builtin/notes.c:786
16024 msgid "Merge options"
16025 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
16027 #: builtin/notes.c:788
16029 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
16032 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
16033 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
16035 #: builtin/notes.c:790
16036 msgid "Committing unmerged notes"
16037 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
16039 #: builtin/notes.c:792
16040 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
16042 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
16045 #: builtin/notes.c:794
16046 msgid "Aborting notes merge resolution"
16047 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
16049 #: builtin/notes.c:796
16050 msgid "abort notes merge"
16051 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
16053 #: builtin/notes.c:807
16054 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
16055 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
16057 #: builtin/notes.c:812
16058 msgid "must specify a notes ref to merge"
16059 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
16061 #: builtin/notes.c:836
16063 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
16064 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
16066 #: builtin/notes.c:873
16068 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
16069 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
16071 #: builtin/notes.c:876
16073 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
16074 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
16076 #: builtin/notes.c:878
16079 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
16080 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
16083 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
16084 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
16085 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
16087 #: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:545
16089 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
16090 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
16092 #: builtin/notes.c:900
16094 msgid "Object %s has no note\n"
16095 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
16097 #: builtin/notes.c:912
16098 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
16099 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
16101 #: builtin/notes.c:915
16102 msgid "read object names from the standard input"
16103 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
16105 #: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:130 builtin/worktree.c:164
16106 msgid "do not remove, show only"
16107 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
16109 #: builtin/notes.c:955
16110 msgid "report pruned notes"
16111 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
16113 #: builtin/notes.c:998
16117 #: builtin/notes.c:999
16118 msgid "use notes from <notes-ref>"
16119 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
16121 #: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1607
16123 msgid "unknown subcommand: %s"
16124 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
16126 #: builtin/pack-objects.c:52
16128 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
16130 "git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
16131 "<danh-sách-đối-tượng>]"
16133 #: builtin/pack-objects.c:53
16135 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
16137 "git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
16140 #: builtin/pack-objects.c:428
16142 msgid "bad packed object CRC for %s"
16143 msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
16145 #: builtin/pack-objects.c:439
16147 msgid "corrupt packed object for %s"
16148 msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
16150 #: builtin/pack-objects.c:570
16152 msgid "recursive delta detected for object %s"
16153 msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
16155 #: builtin/pack-objects.c:781
16157 msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
16158 msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
16160 #: builtin/pack-objects.c:794
16162 msgid "packfile is invalid: %s"
16163 msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
16165 #: builtin/pack-objects.c:798
16167 msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
16168 msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
16170 #: builtin/pack-objects.c:802
16171 msgid "unable to seek in reused packfile"
16172 msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
16174 #: builtin/pack-objects.c:813
16175 msgid "unable to read from reused packfile"
16176 msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
16178 #: builtin/pack-objects.c:841
16179 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
16180 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
16182 #: builtin/pack-objects.c:854
16183 msgid "Writing objects"
16184 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
16186 #: builtin/pack-objects.c:917 builtin/update-index.c:89
16188 msgid "failed to stat %s"
16189 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
16191 #: builtin/pack-objects.c:970
16193 msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
16194 msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
16196 #: builtin/pack-objects.c:1164
16197 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
16198 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
16200 #: builtin/pack-objects.c:1592
16202 msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
16203 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
16205 #: builtin/pack-objects.c:1601
16207 msgid "delta base offset out of bound for %s"
16208 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
16210 #: builtin/pack-objects.c:1870
16211 msgid "Counting objects"
16212 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
16214 #: builtin/pack-objects.c:2000
16216 msgid "unable to get size of %s"
16217 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
16219 #: builtin/pack-objects.c:2015
16221 msgid "unable to parse object header of %s"
16222 msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
16224 #: builtin/pack-objects.c:2085 builtin/pack-objects.c:2101
16225 #: builtin/pack-objects.c:2111
16227 msgid "object %s cannot be read"
16228 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
16230 #: builtin/pack-objects.c:2088 builtin/pack-objects.c:2115
16232 msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
16234 "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
16237 #: builtin/pack-objects.c:2125
16238 msgid "suboptimal pack - out of memory"
16239 msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
16241 #: builtin/pack-objects.c:2440
16243 msgid "Delta compression using up to %d threads"
16244 msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
16246 #: builtin/pack-objects.c:2572
16248 msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
16249 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
16251 #: builtin/pack-objects.c:2659
16252 msgid "Compressing objects"
16253 msgstr "Đang nén các đối tượng"
16255 #: builtin/pack-objects.c:2665
16256 msgid "inconsistency with delta count"
16257 msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
16259 #: builtin/pack-objects.c:2742
16262 "expected edge object ID, got garbage:\n"
16265 "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
16268 #: builtin/pack-objects.c:2748
16271 "expected object ID, got garbage:\n"
16274 "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
16277 #: builtin/pack-objects.c:2846
16278 msgid "invalid value for --missing"
16279 msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
16281 #: builtin/pack-objects.c:2905 builtin/pack-objects.c:3013
16282 msgid "cannot open pack index"
16283 msgstr "không thể mở mục lục của gói"
16285 #: builtin/pack-objects.c:2936
16287 msgid "loose object at %s could not be examined"
16288 msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
16290 #: builtin/pack-objects.c:3021
16291 msgid "unable to force loose object"
16292 msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
16294 #: builtin/pack-objects.c:3113
16296 msgid "not a rev '%s'"
16297 msgstr "không phải một rev “%s”"
16299 #: builtin/pack-objects.c:3116
16301 msgid "bad revision '%s'"
16302 msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
16304 #: builtin/pack-objects.c:3141
16305 msgid "unable to add recent objects"
16306 msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
16308 #: builtin/pack-objects.c:3194
16310 msgid "unsupported index version %s"
16311 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
16313 #: builtin/pack-objects.c:3198
16315 msgid "bad index version '%s'"
16316 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
16318 #: builtin/pack-objects.c:3228
16319 msgid "do not show progress meter"
16320 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
16322 #: builtin/pack-objects.c:3230
16323 msgid "show progress meter"
16324 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
16326 #: builtin/pack-objects.c:3232
16327 msgid "show progress meter during object writing phase"
16328 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
16330 #: builtin/pack-objects.c:3235
16331 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
16332 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
16334 #: builtin/pack-objects.c:3236
16335 msgid "<version>[,<offset>]"
16336 msgstr "<phiên bản>[,offset]"
16338 #: builtin/pack-objects.c:3237
16339 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
16340 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
16342 #: builtin/pack-objects.c:3240
16343 msgid "maximum size of each output pack file"
16344 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
16346 #: builtin/pack-objects.c:3242
16347 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
16348 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
16350 #: builtin/pack-objects.c:3244
16351 msgid "ignore packed objects"
16352 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
16354 #: builtin/pack-objects.c:3246
16355 msgid "limit pack window by objects"
16356 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
16358 #: builtin/pack-objects.c:3248
16359 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
16360 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
16362 #: builtin/pack-objects.c:3250
16363 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
16364 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
16366 #: builtin/pack-objects.c:3252
16367 msgid "reuse existing deltas"
16368 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
16370 #: builtin/pack-objects.c:3254
16371 msgid "reuse existing objects"
16372 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
16374 #: builtin/pack-objects.c:3256
16375 msgid "use OFS_DELTA objects"
16376 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
16378 #: builtin/pack-objects.c:3258
16379 msgid "use threads when searching for best delta matches"
16380 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
16382 #: builtin/pack-objects.c:3260
16383 msgid "do not create an empty pack output"
16384 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
16386 #: builtin/pack-objects.c:3262
16387 msgid "read revision arguments from standard input"
16388 msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
16390 #: builtin/pack-objects.c:3264
16391 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
16392 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
16394 #: builtin/pack-objects.c:3267
16395 msgid "include objects reachable from any reference"
16396 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
16398 #: builtin/pack-objects.c:3270
16399 msgid "include objects referred by reflog entries"
16400 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
16402 #: builtin/pack-objects.c:3273
16403 msgid "include objects referred to by the index"
16404 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
16406 #: builtin/pack-objects.c:3276
16407 msgid "output pack to stdout"
16408 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
16410 #: builtin/pack-objects.c:3278
16411 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
16412 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
16414 #: builtin/pack-objects.c:3280
16415 msgid "keep unreachable objects"
16416 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
16418 #: builtin/pack-objects.c:3282
16419 msgid "pack loose unreachable objects"
16420 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
16422 #: builtin/pack-objects.c:3284
16423 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
16425 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
16427 #: builtin/pack-objects.c:3287
16428 msgid "use the sparse reachability algorithm"
16429 msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”"
16431 #: builtin/pack-objects.c:3289
16432 msgid "create thin packs"
16433 msgstr "tạo gói nhẹ"
16435 #: builtin/pack-objects.c:3291
16436 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
16437 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
16439 #: builtin/pack-objects.c:3293
16440 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
16441 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
16443 #: builtin/pack-objects.c:3295
16444 msgid "ignore this pack"
16445 msgstr "bỏ qua gói này"
16447 #: builtin/pack-objects.c:3297
16448 msgid "pack compression level"
16449 msgstr "mức nén gói"
16451 #: builtin/pack-objects.c:3299
16452 msgid "do not hide commits by grafts"
16453 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
16455 #: builtin/pack-objects.c:3301
16456 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
16457 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
16459 #: builtin/pack-objects.c:3303
16460 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
16461 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
16463 #: builtin/pack-objects.c:3307
16464 msgid "write a bitmap index if possible"
16465 msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được"
16467 #: builtin/pack-objects.c:3311
16468 msgid "handling for missing objects"
16469 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
16471 #: builtin/pack-objects.c:3314
16472 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
16473 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
16475 #: builtin/pack-objects.c:3316
16476 msgid "respect islands during delta compression"
16477 msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
16479 #: builtin/pack-objects.c:3345
16481 msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
16482 msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
16484 #: builtin/pack-objects.c:3350
16486 msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
16487 msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
16489 #: builtin/pack-objects.c:3404
16490 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
16492 "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
16494 #: builtin/pack-objects.c:3406
16495 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
16496 msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
16498 #: builtin/pack-objects.c:3411
16499 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
16500 msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
16502 #: builtin/pack-objects.c:3414
16503 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
16504 msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
16506 #: builtin/pack-objects.c:3420
16507 msgid "cannot use --filter without --stdout"
16508 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
16510 #: builtin/pack-objects.c:3481
16511 msgid "Enumerating objects"
16512 msgstr "Đánh số các đối tượng"
16514 #: builtin/pack-objects.c:3511
16516 msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
16517 msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
16519 #: builtin/pack-refs.c:8
16520 msgid "git pack-refs [<options>]"
16521 msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]"
16523 #: builtin/pack-refs.c:16
16524 msgid "pack everything"
16525 msgstr "đóng gói mọi thứ"
16527 #: builtin/pack-refs.c:17
16528 msgid "prune loose refs (default)"
16529 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
16531 #: builtin/prune-packed.c:9
16532 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
16533 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
16535 #: builtin/prune-packed.c:42
16536 msgid "Removing duplicate objects"
16537 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
16539 #: builtin/prune.c:12
16540 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
16541 msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
16543 #: builtin/prune.c:131
16544 msgid "report pruned objects"
16545 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
16547 #: builtin/prune.c:134
16548 msgid "expire objects older than <time>"
16549 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
16551 #: builtin/prune.c:136
16552 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
16553 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
16555 #: builtin/prune.c:150
16556 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
16557 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
16559 #: builtin/pull.c:66 builtin/pull.c:68
16561 msgid "Invalid value for %s: %s"
16562 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
16564 #: builtin/pull.c:88
16565 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
16566 msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
16568 #: builtin/pull.c:142
16569 msgid "control for recursive fetching of submodules"
16570 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
16572 #: builtin/pull.c:146
16573 msgid "Options related to merging"
16574 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
16576 #: builtin/pull.c:149
16577 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
16578 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
16580 #: builtin/pull.c:177 builtin/rebase.c:448 builtin/revert.c:126
16581 msgid "allow fast-forward"
16582 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
16584 #: builtin/pull.c:186
16585 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
16586 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
16588 #: builtin/pull.c:202
16589 msgid "Options related to fetching"
16590 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
16592 #: builtin/pull.c:212
16593 msgid "force overwrite of local branch"
16594 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
16596 #: builtin/pull.c:220
16597 msgid "number of submodules pulled in parallel"
16598 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
16600 #: builtin/pull.c:320
16602 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
16603 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
16605 #: builtin/pull.c:437
16607 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
16610 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
16613 #: builtin/pull.c:439
16615 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
16617 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
16620 #: builtin/pull.c:440
16622 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
16623 "matches on the remote end."
16625 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
16627 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
16629 #: builtin/pull.c:443
16632 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
16633 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
16634 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
16636 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
16637 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
16638 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
16639 "một nhánh trên dòng lệnh."
16641 #: builtin/pull.c:448 builtin/rebase.c:1347 git-parse-remote.sh:73
16642 msgid "You are not currently on a branch."
16643 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
16645 #: builtin/pull.c:450 builtin/pull.c:465 git-parse-remote.sh:79
16646 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
16647 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
16649 #: builtin/pull.c:452 builtin/pull.c:467 git-parse-remote.sh:82
16650 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
16651 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
16653 #: builtin/pull.c:453 builtin/pull.c:468
16654 msgid "See git-pull(1) for details."
16655 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
16657 #: builtin/pull.c:455 builtin/pull.c:461 builtin/pull.c:470
16658 #: builtin/rebase.c:1353 git-parse-remote.sh:64
16662 #: builtin/pull.c:455 builtin/pull.c:470 builtin/pull.c:475
16663 #: git-parse-remote.sh:65
16667 #: builtin/pull.c:463 builtin/rebase.c:1345 git-parse-remote.sh:75
16668 msgid "There is no tracking information for the current branch."
16669 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
16671 #: builtin/pull.c:472 git-parse-remote.sh:95
16673 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
16675 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
16677 #: builtin/pull.c:477
16680 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
16681 "from the remote, but no such ref was fetched."
16683 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
16684 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
16686 #: builtin/pull.c:587
16688 msgid "unable to access commit %s"
16689 msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
16691 #: builtin/pull.c:867
16692 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
16693 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
16695 #: builtin/pull.c:922
16696 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
16697 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
16699 #: builtin/pull.c:930
16700 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
16702 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
16705 #: builtin/pull.c:934
16706 msgid "pull with rebase"
16707 msgstr "pull với rebase"
16709 #: builtin/pull.c:935
16710 msgid "please commit or stash them."
16711 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
16713 #: builtin/pull.c:960
16716 "fetch updated the current branch head.\n"
16717 "fast-forwarding your working tree from\n"
16720 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
16721 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
16722 "lần chuyển giaot %s."
16724 #: builtin/pull.c:966
16727 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
16728 "After making sure that you saved anything precious from\n"
16731 "$ git reset --hard\n"
16734 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
16735 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
16736 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
16739 "$ git reset --hard\n"
16740 "để khôi phục lại."
16742 #: builtin/pull.c:981
16743 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
16744 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
16746 #: builtin/pull.c:985
16747 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
16748 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
16750 #: builtin/pull.c:992
16751 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
16753 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
16755 #: builtin/push.c:19
16756 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
16757 msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
16759 #: builtin/push.c:111
16760 msgid "tag shorthand without <tag>"
16761 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
16763 #: builtin/push.c:121
16764 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
16765 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
16767 #: builtin/push.c:167
16770 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
16773 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
16776 #: builtin/push.c:170
16779 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
16780 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
16781 "on the remote, use\n"
16783 " git push %s HEAD:%s\n"
16785 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
16787 " git push %s HEAD\n"
16790 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
16791 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
16792 "thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
16794 " git push %s HEAD:%s\n"
16796 "Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
16798 " git push %s HEAD\n"
16801 #: builtin/push.c:185
16804 "You are not currently on a branch.\n"
16805 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
16808 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
16810 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
16811 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
16812 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
16814 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
16816 #: builtin/push.c:199
16819 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
16820 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
16822 " git push --set-upstream %s %s\n"
16824 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
16825 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
16826 "(upstream), sử dụng\n"
16828 " git push --set-upstream %s %s\n"
16830 #: builtin/push.c:207
16832 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
16833 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
16835 #: builtin/push.c:210
16838 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
16839 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
16840 "to update which remote branch."
16842 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
16844 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
16845 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
16847 #: builtin/push.c:269
16849 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
16851 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
16854 #: builtin/push.c:276
16856 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
16857 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
16858 "'git pull ...') before pushing again.\n"
16859 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16861 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
16862 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
16863 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
16864 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16867 #: builtin/push.c:282
16869 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
16870 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
16871 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
16872 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16874 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
16876 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
16877 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
16878 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16881 #: builtin/push.c:288
16883 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
16884 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
16885 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
16886 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
16887 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16889 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
16890 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
16891 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
16892 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
16893 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16896 #: builtin/push.c:295
16897 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
16898 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
16900 #: builtin/push.c:298
16902 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
16903 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
16904 "without using the '--force' option.\n"
16906 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
16908 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
16910 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
16912 #: builtin/push.c:359
16914 msgid "Pushing to %s\n"
16915 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
16917 #: builtin/push.c:366
16919 msgid "failed to push some refs to '%s'"
16920 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
16922 #: builtin/push.c:541
16926 #: builtin/push.c:542 builtin/send-pack.c:164
16927 msgid "push all refs"
16928 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
16930 #: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166
16931 msgid "mirror all refs"
16932 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
16934 #: builtin/push.c:545
16935 msgid "delete refs"
16936 msgstr "xóa các tham chiếu"
16938 #: builtin/push.c:546
16939 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
16940 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
16942 #: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:167
16943 msgid "force updates"
16944 msgstr "ép buộc cập nhật"
16946 #: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:181
16947 msgid "<refname>:<expect>"
16948 msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
16950 #: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:182
16951 msgid "require old value of ref to be at this value"
16952 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
16954 #: builtin/push.c:555
16955 msgid "control recursive pushing of submodules"
16956 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
16958 #: builtin/push.c:557 builtin/send-pack.c:175
16959 msgid "use thin pack"
16960 msgstr "tạo gói nhẹ"
16962 #: builtin/push.c:558 builtin/push.c:559 builtin/send-pack.c:161
16963 #: builtin/send-pack.c:162
16964 msgid "receive pack program"
16965 msgstr "chương trình nhận gói"
16967 #: builtin/push.c:560
16968 msgid "set upstream for git pull/status"
16969 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
16971 #: builtin/push.c:563
16972 msgid "prune locally removed refs"
16973 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
16975 #: builtin/push.c:565
16976 msgid "bypass pre-push hook"
16977 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
16979 #: builtin/push.c:566
16980 msgid "push missing but relevant tags"
16981 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
16983 #: builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:169
16984 msgid "GPG sign the push"
16985 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
16987 #: builtin/push.c:571 builtin/send-pack.c:176
16988 msgid "request atomic transaction on remote side"
16989 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
16991 #: builtin/push.c:589
16992 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
16993 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
16995 #: builtin/push.c:591
16996 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
16997 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
16999 #: builtin/push.c:611
17001 msgid "bad repository '%s'"
17002 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
17004 #: builtin/push.c:612
17006 "No configured push destination.\n"
17007 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
17008 "repository using\n"
17010 " git remote add <name> <url>\n"
17012 "and then push using the remote name\n"
17014 " git push <name>\n"
17016 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
17017 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
17019 " git remote add <tên> <url>\n"
17021 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
17023 " git push <tên>\n"
17025 #: builtin/push.c:627
17026 msgid "--all and --tags are incompatible"
17027 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
17029 #: builtin/push.c:629
17030 msgid "--all can't be combined with refspecs"
17031 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
17033 #: builtin/push.c:633
17034 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
17035 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
17037 #: builtin/push.c:635
17038 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
17039 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
17041 #: builtin/push.c:638
17042 msgid "--all and --mirror are incompatible"
17043 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
17045 #: builtin/push.c:642
17046 msgid "push options must not have new line characters"
17047 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
17049 #: builtin/range-diff.c:8
17050 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
17052 "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
17054 #: builtin/range-diff.c:9
17055 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
17056 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
17058 #: builtin/range-diff.c:10
17059 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
17060 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
17062 #: builtin/range-diff.c:21
17063 msgid "Percentage by which creation is weighted"
17064 msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
17066 #: builtin/range-diff.c:23
17067 msgid "use simple diff colors"
17068 msgstr "dùng màu diff đơn giản"
17070 #: builtin/range-diff.c:46 builtin/range-diff.c:50
17072 msgid "no .. in range: '%s'"
17073 msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
17075 #: builtin/range-diff.c:60
17076 msgid "single arg format must be symmetric range"
17077 msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
17079 #: builtin/range-diff.c:75
17080 msgid "need two commit ranges"
17081 msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
17083 #: builtin/read-tree.c:41
17085 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
17086 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
17087 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
17089 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
17090 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
17091 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
17094 #: builtin/read-tree.c:124
17095 msgid "write resulting index to <file>"
17096 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
17098 #: builtin/read-tree.c:127
17099 msgid "only empty the index"
17100 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
17102 #: builtin/read-tree.c:129
17106 #: builtin/read-tree.c:131
17107 msgid "perform a merge in addition to a read"
17108 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
17110 #: builtin/read-tree.c:133
17111 msgid "3-way merge if no file level merging required"
17113 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
17115 #: builtin/read-tree.c:135
17116 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
17117 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
17119 #: builtin/read-tree.c:137
17120 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
17121 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
17123 #: builtin/read-tree.c:138
17124 msgid "<subdirectory>/"
17125 msgstr "<thư-mục-con>/"
17127 #: builtin/read-tree.c:139
17128 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
17129 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
17131 #: builtin/read-tree.c:142
17132 msgid "update working tree with merge result"
17133 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
17135 #: builtin/read-tree.c:144
17139 #: builtin/read-tree.c:145
17140 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
17141 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
17143 #: builtin/read-tree.c:148
17144 msgid "don't check the working tree after merging"
17145 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
17147 #: builtin/read-tree.c:149
17148 msgid "don't update the index or the work tree"
17149 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
17151 #: builtin/read-tree.c:151
17152 msgid "skip applying sparse checkout filter"
17153 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
17155 #: builtin/read-tree.c:153
17156 msgid "debug unpack-trees"
17157 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
17159 #: builtin/read-tree.c:157
17160 msgid "suppress feedback messages"
17161 msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
17163 #: builtin/rebase.c:32
17165 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
17166 "[<upstream> [<branch>]]"
17168 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
17169 "base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
17171 #: builtin/rebase.c:34
17173 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
17175 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
17178 #: builtin/rebase.c:36
17179 msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
17180 msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
17182 #: builtin/rebase.c:158 builtin/rebase.c:182 builtin/rebase.c:209
17184 msgid "unusable todo list: '%s'"
17185 msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
17187 #: builtin/rebase.c:167 builtin/rebase.c:193 builtin/rebase.c:217
17189 msgid "could not write '%s'."
17190 msgstr "không thể ghi “%s”."
17192 #: builtin/rebase.c:252
17194 msgstr "không HEAD?"
17196 #: builtin/rebase.c:279
17198 msgid "could not create temporary %s"
17199 msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
17201 #: builtin/rebase.c:285
17202 msgid "could not mark as interactive"
17203 msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
17205 #: builtin/rebase.c:343
17206 msgid "could not generate todo list"
17207 msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
17209 #: builtin/rebase.c:383
17210 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
17211 msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
17213 #: builtin/rebase.c:438
17214 msgid "git rebase--interactive [<options>]"
17215 msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
17217 #: builtin/rebase.c:450
17218 msgid "keep empty commits"
17219 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
17221 #: builtin/rebase.c:452 builtin/revert.c:128
17222 msgid "allow commits with empty messages"
17223 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
17225 #: builtin/rebase.c:453
17226 msgid "rebase merge commits"
17227 msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
17229 #: builtin/rebase.c:455
17230 msgid "keep original branch points of cousins"
17231 msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
17233 #: builtin/rebase.c:457
17234 msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
17235 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
17237 #: builtin/rebase.c:458
17238 msgid "sign commits"
17239 msgstr "ký các lần chuyển giao"
17241 #: builtin/rebase.c:460 builtin/rebase.c:1427
17242 msgid "display a diffstat of what changed upstream"
17243 msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
17245 #: builtin/rebase.c:462
17246 msgid "continue rebase"
17247 msgstr "tiếp tục cải tổ"
17249 #: builtin/rebase.c:464
17250 msgid "skip commit"
17251 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
17253 #: builtin/rebase.c:465
17254 msgid "edit the todo list"
17255 msgstr "sửa danh sách cần làm"
17257 #: builtin/rebase.c:467
17258 msgid "show the current patch"
17259 msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
17261 #: builtin/rebase.c:470
17262 msgid "shorten commit ids in the todo list"
17263 msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
17265 #: builtin/rebase.c:472
17266 msgid "expand commit ids in the todo list"
17267 msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
17269 #: builtin/rebase.c:474
17270 msgid "check the todo list"
17271 msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
17273 #: builtin/rebase.c:476
17274 msgid "rearrange fixup/squash lines"
17275 msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
17277 #: builtin/rebase.c:478
17278 msgid "insert exec commands in todo list"
17279 msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
17281 #: builtin/rebase.c:479
17285 #: builtin/rebase.c:482
17286 msgid "restrict-revision"
17287 msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
17289 #: builtin/rebase.c:482
17290 msgid "restrict revision"
17291 msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
17293 #: builtin/rebase.c:484
17294 msgid "squash-onto"
17295 msgstr "squash-lên-trên"
17297 #: builtin/rebase.c:485
17298 msgid "squash onto"
17299 msgstr "squash lên trên"
17301 #: builtin/rebase.c:487
17302 msgid "the upstream commit"
17303 msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
17305 #: builtin/rebase.c:489
17309 #: builtin/rebase.c:489
17313 #: builtin/rebase.c:494
17314 msgid "rebase strategy"
17315 msgstr "chiến lược cải tổ"
17317 #: builtin/rebase.c:495
17318 msgid "strategy-opts"
17319 msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
17321 #: builtin/rebase.c:496
17322 msgid "strategy options"
17323 msgstr "các tùy chọn chiến lược"
17325 #: builtin/rebase.c:497
17327 msgstr "chuyển-đến"
17329 #: builtin/rebase.c:498
17330 msgid "the branch or commit to checkout"
17331 msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
17333 #: builtin/rebase.c:499
17337 #: builtin/rebase.c:499
17339 msgstr "tên lên trên"
17341 #: builtin/rebase.c:500
17345 #: builtin/rebase.c:500
17346 msgid "the command to run"
17347 msgstr "lệnh muốn chạy"
17349 #: builtin/rebase.c:503 builtin/rebase.c:1510
17350 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
17351 msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
17353 #: builtin/rebase.c:519
17354 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
17355 msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
17357 #: builtin/rebase.c:535
17359 msgid "%s requires an interactive rebase"
17360 msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
17362 #: builtin/rebase.c:587
17364 msgid "could not get 'onto': '%s'"
17365 msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
17367 #: builtin/rebase.c:602
17369 msgid "invalid orig-head: '%s'"
17370 msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
17372 #: builtin/rebase.c:627
17374 msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
17375 msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
17377 #: builtin/rebase.c:703
17379 msgid "Could not read '%s'"
17380 msgstr "Không thể đọc “%s”"
17382 #: builtin/rebase.c:721
17384 msgid "Cannot store %s"
17385 msgstr "Không thể lưu “%s”"
17387 #: builtin/rebase.c:828
17388 msgid "could not determine HEAD revision"
17389 msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
17391 #: builtin/rebase.c:951 git-rebase--preserve-merges.sh:81
17393 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
17394 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
17395 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
17396 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
17399 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
17400 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
17401 "rebase --continue\".\n"
17402 "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
17403 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
17406 #: builtin/rebase.c:1032
17410 "git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
17411 "these revisions:\n"
17415 "As a result, git cannot rebase them."
17418 "git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
17419 "những điểm xét duyệt này:\n"
17423 "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
17425 #: builtin/rebase.c:1339
17429 "Please specify which branch you want to rebase against.\n"
17430 "See git-rebase(1) for details.\n"
17432 " git rebase '<branch>'\n"
17436 "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
17437 "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
17439 " git rebase “<nhánh>”\n"
17442 #: builtin/rebase.c:1355
17445 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
17447 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
17450 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
17453 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
17456 #: builtin/rebase.c:1385
17457 msgid "exec commands cannot contain newlines"
17458 msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
17460 #: builtin/rebase.c:1389
17461 msgid "empty exec command"
17462 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
17464 #: builtin/rebase.c:1418
17465 msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
17466 msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
17468 #: builtin/rebase.c:1420
17469 msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
17471 "sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại"
17473 #: builtin/rebase.c:1422
17474 msgid "allow pre-rebase hook to run"
17475 msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
17477 #: builtin/rebase.c:1424
17478 msgid "be quiet. implies --no-stat"
17479 msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
17481 #: builtin/rebase.c:1430
17482 msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
17483 msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
17485 #: builtin/rebase.c:1433
17486 msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
17487 msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
17489 #: builtin/rebase.c:1435 builtin/rebase.c:1439 builtin/rebase.c:1441
17490 msgid "passed to 'git am'"
17491 msgstr "chuyển cho “git am”"
17493 #: builtin/rebase.c:1443 builtin/rebase.c:1445
17494 msgid "passed to 'git apply'"
17495 msgstr "chuyển cho “git apply”"
17497 #: builtin/rebase.c:1447 builtin/rebase.c:1450
17498 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
17500 "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
17502 #: builtin/rebase.c:1452
17506 #: builtin/rebase.c:1455
17507 msgid "skip current patch and continue"
17508 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
17510 #: builtin/rebase.c:1457
17511 msgid "abort and check out the original branch"
17512 msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
17514 #: builtin/rebase.c:1460
17515 msgid "abort but keep HEAD where it is"
17516 msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
17518 #: builtin/rebase.c:1461
17519 msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
17520 msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
17522 #: builtin/rebase.c:1464
17523 msgid "show the patch file being applied or merged"
17524 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
17526 #: builtin/rebase.c:1467
17527 msgid "use merging strategies to rebase"
17528 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
17530 #: builtin/rebase.c:1471
17531 msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
17532 msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
17534 #: builtin/rebase.c:1475
17535 msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
17536 msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
17538 #: builtin/rebase.c:1479
17539 msgid "preserve empty commits during rebase"
17540 msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
17542 #: builtin/rebase.c:1481
17543 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
17544 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
17546 #: builtin/rebase.c:1487
17547 msgid "automatically stash/stash pop before and after"
17548 msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
17550 #: builtin/rebase.c:1489
17551 msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
17552 msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
17554 #: builtin/rebase.c:1493
17555 msgid "allow rebasing commits with empty messages"
17556 msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
17558 #: builtin/rebase.c:1496
17559 msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
17560 msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
17562 #: builtin/rebase.c:1499
17563 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
17564 msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
17566 #: builtin/rebase.c:1501
17567 msgid "use the given merge strategy"
17568 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
17570 #: builtin/rebase.c:1503 builtin/revert.c:115
17574 #: builtin/rebase.c:1504
17575 msgid "pass the argument through to the merge strategy"
17576 msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
17578 #: builtin/rebase.c:1507
17579 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
17580 msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
17582 #: builtin/rebase.c:1524
17584 "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
17585 "See its entry in 'git help config' for details."
17587 "việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
17588 "Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
17590 #: builtin/rebase.c:1530
17591 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
17593 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
17595 #: builtin/rebase.c:1571
17597 "git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
17599 "git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
17602 #: builtin/rebase.c:1576
17603 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'"
17604 msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”"
17606 #: builtin/rebase.c:1578
17607 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'"
17608 msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”"
17610 #: builtin/rebase.c:1582
17611 msgid "No rebase in progress?"
17612 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
17614 #: builtin/rebase.c:1586
17615 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
17617 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
17620 #: builtin/rebase.c:1609
17621 msgid "Cannot read HEAD"
17622 msgstr "Không thể đọc HEAD"
17624 #: builtin/rebase.c:1621
17626 "You must edit all merge conflicts and then\n"
17627 "mark them as resolved using git add"
17629 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
17630 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
17632 #: builtin/rebase.c:1640
17633 msgid "could not discard worktree changes"
17634 msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
17636 #: builtin/rebase.c:1659
17638 msgid "could not move back to %s"
17639 msgstr "không thể quay trở lại %s"
17641 #: builtin/rebase.c:1704
17644 "It seems that there is already a %s directory, and\n"
17645 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
17646 "case, please try\n"
17648 "If that is not the case, please\n"
17650 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
17651 "valuable there.\n"
17653 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
17654 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
17655 "như vậy, xin hãy thử\n"
17657 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
17659 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
17660 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
17662 #: builtin/rebase.c:1725
17663 msgid "switch `C' expects a numerical value"
17664 msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
17666 #: builtin/rebase.c:1766
17668 msgid "Unknown mode: %s"
17669 msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
17671 #: builtin/rebase.c:1788
17672 msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
17673 msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
17675 #: builtin/rebase.c:1828
17676 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
17677 msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
17679 #: builtin/rebase.c:1840
17680 msgid "cannot combine am options with either interactive or merge options"
17682 "không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương tác hay hòa trộn"
17684 #: builtin/rebase.c:1859
17685 msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
17686 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
17688 #: builtin/rebase.c:1863
17690 "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
17691 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
17693 #: builtin/rebase.c:1887
17695 msgid "invalid upstream '%s'"
17696 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
17698 #: builtin/rebase.c:1893
17699 msgid "Could not create new root commit"
17700 msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
17702 #: builtin/rebase.c:1919
17704 msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
17705 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh"
17707 #: builtin/rebase.c:1922
17709 msgid "'%s': need exactly one merge base"
17710 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
17712 #: builtin/rebase.c:1930
17714 msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
17715 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
17717 #: builtin/rebase.c:1955
17719 msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
17720 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
17722 #: builtin/rebase.c:1963 builtin/submodule--helper.c:38
17723 #: builtin/submodule--helper.c:1934
17725 msgid "No such ref: %s"
17726 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
17728 #: builtin/rebase.c:1974
17729 msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
17730 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
17732 #: builtin/rebase.c:2012
17733 msgid "Cannot autostash"
17734 msgstr "Không thể autostash"
17736 #: builtin/rebase.c:2015
17738 msgid "Unexpected stash response: '%s'"
17739 msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
17741 #: builtin/rebase.c:2021
17743 msgid "Could not create directory for '%s'"
17744 msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
17746 #: builtin/rebase.c:2024
17748 msgid "Created autostash: %s\n"
17749 msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
17751 #: builtin/rebase.c:2027
17752 msgid "could not reset --hard"
17753 msgstr "không thể reset --hard"
17755 #: builtin/rebase.c:2036
17756 msgid "Please commit or stash them."
17757 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
17759 #: builtin/rebase.c:2063
17761 msgid "could not parse '%s'"
17762 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
17764 #: builtin/rebase.c:2076
17766 msgid "could not switch to %s"
17767 msgstr "không thể chuyển đến %s"
17769 #: builtin/rebase.c:2087
17770 msgid "HEAD is up to date."
17771 msgstr "HEAD đã cập nhật."
17773 #: builtin/rebase.c:2089
17775 msgid "Current branch %s is up to date.\n"
17776 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
17778 #: builtin/rebase.c:2097
17779 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
17780 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
17782 #: builtin/rebase.c:2099
17784 msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
17785 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
17787 #: builtin/rebase.c:2107
17788 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
17789 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
17791 #: builtin/rebase.c:2114
17793 msgid "Changes to %s:\n"
17794 msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
17796 #: builtin/rebase.c:2117
17798 msgid "Changes from %s to %s:\n"
17799 msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
17801 #: builtin/rebase.c:2142
17803 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
17805 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
17807 #: builtin/rebase.c:2151
17808 msgid "Could not detach HEAD"
17809 msgstr "Không thể tách rời HEAD"
17811 #: builtin/rebase.c:2160
17813 msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
17814 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
17816 #: builtin/receive-pack.c:32
17817 msgid "git receive-pack <git-dir>"
17818 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
17820 #: builtin/receive-pack.c:830
17822 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
17823 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
17824 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
17825 "the work tree to HEAD.\n"
17827 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
17828 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
17829 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
17830 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
17833 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
17834 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
17836 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
17837 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
17838 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
17839 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
17841 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
17842 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
17843 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
17844 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
17845 "lên theo cách nào đó.\n"
17847 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
17848 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
17850 #: builtin/receive-pack.c:850
17852 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
17853 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
17855 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
17856 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
17857 "current branch, with or without a warning message.\n"
17859 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
17861 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
17862 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
17863 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
17865 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
17866 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
17867 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
17869 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
17871 #: builtin/receive-pack.c:1936
17875 #: builtin/receive-pack.c:1950
17876 msgid "You must specify a directory."
17877 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
17879 #: builtin/reflog.c:17
17881 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
17882 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
17885 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
17886 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
17887 "<các tham chiếu>…"
17889 #: builtin/reflog.c:22
17891 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
17894 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
17895 "<các tham chiếu>…"
17897 #: builtin/reflog.c:25
17898 msgid "git reflog exists <ref>"
17899 msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
17901 #: builtin/reflog.c:567 builtin/reflog.c:572
17903 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
17904 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
17906 #: builtin/reflog.c:605
17908 msgid "Marking reachable objects..."
17909 msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
17911 #: builtin/reflog.c:643
17913 msgid "%s points nowhere!"
17914 msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
17916 #: builtin/reflog.c:695
17917 msgid "no reflog specified to delete"
17918 msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
17920 #: builtin/reflog.c:704
17922 msgid "not a reflog: %s"
17923 msgstr "không phải một reflog: %s"
17925 #: builtin/reflog.c:709
17927 msgid "no reflog for '%s'"
17928 msgstr "không reflog cho “%s”"
17930 #: builtin/reflog.c:755
17932 msgid "invalid ref format: %s"
17933 msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
17935 #: builtin/reflog.c:764
17936 msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
17937 msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
17939 #: builtin/remote.c:16
17940 msgid "git remote [-v | --verbose]"
17941 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
17943 #: builtin/remote.c:17
17945 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
17946 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
17948 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
17949 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
17951 #: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:38
17952 msgid "git remote rename <old> <new>"
17953 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
17955 #: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:43
17956 msgid "git remote remove <name>"
17957 msgstr "git remote remove <tên>"
17959 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:48
17960 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
17961 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
17963 #: builtin/remote.c:21
17964 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
17965 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
17967 #: builtin/remote.c:22
17968 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
17969 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
17971 #: builtin/remote.c:23
17973 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
17975 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
17977 #: builtin/remote.c:24
17978 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
17979 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
17981 #: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:74
17982 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
17983 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
17985 #: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
17986 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
17987 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
17989 #: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
17990 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
17991 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
17993 #: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
17994 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
17995 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
17997 #: builtin/remote.c:33
17998 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
17999 msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
18001 #: builtin/remote.c:53
18002 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
18003 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
18005 #: builtin/remote.c:54
18006 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
18007 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
18009 #: builtin/remote.c:59
18010 msgid "git remote show [<options>] <name>"
18011 msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
18013 #: builtin/remote.c:64
18014 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
18015 msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
18017 #: builtin/remote.c:69
18018 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
18019 msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
18021 #: builtin/remote.c:98
18023 msgid "Updating %s"
18024 msgstr "Đang cập nhật %s"
18026 #: builtin/remote.c:130
18028 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
18029 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
18031 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
18032 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
18034 #: builtin/remote.c:147
18036 msgid "unknown mirror argument: %s"
18037 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
18039 #: builtin/remote.c:163
18040 msgid "fetch the remote branches"
18041 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
18043 #: builtin/remote.c:165
18044 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
18045 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
18047 #: builtin/remote.c:168
18048 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
18049 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
18051 #: builtin/remote.c:170
18052 msgid "branch(es) to track"
18053 msgstr "các nhánh để theo dõi"
18055 #: builtin/remote.c:171
18056 msgid "master branch"
18057 msgstr "nhánh master"
18059 #: builtin/remote.c:173
18060 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
18061 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
18063 #: builtin/remote.c:185
18064 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
18065 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
18067 #: builtin/remote.c:187
18068 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
18069 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
18071 #: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:636
18073 msgid "remote %s already exists."
18074 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
18076 #: builtin/remote.c:198 builtin/remote.c:640
18078 msgid "'%s' is not a valid remote name"
18079 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
18081 #: builtin/remote.c:238
18083 msgid "Could not setup master '%s'"
18084 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
18086 #: builtin/remote.c:344
18088 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
18089 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
18091 #: builtin/remote.c:443 builtin/remote.c:451
18095 #: builtin/remote.c:455
18099 #: builtin/remote.c:629 builtin/remote.c:765 builtin/remote.c:864
18101 msgid "No such remote: '%s'"
18102 msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
18104 #: builtin/remote.c:646
18106 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
18107 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
18109 #: builtin/remote.c:666
18112 "Not updating non-default fetch refspec\n"
18114 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
18116 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
18118 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
18120 #: builtin/remote.c:702
18122 msgid "deleting '%s' failed"
18123 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
18125 #: builtin/remote.c:736
18127 msgid "creating '%s' failed"
18128 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
18130 #: builtin/remote.c:802
18132 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
18133 "to delete it, use:"
18135 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
18136 "to delete them, use:"
18138 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
18140 "để xóa đi, sử dụng:"
18142 #: builtin/remote.c:816
18144 msgid "Could not remove config section '%s'"
18145 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
18147 #: builtin/remote.c:917
18149 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
18150 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
18152 #: builtin/remote.c:920
18154 msgstr " được theo dõi"
18156 #: builtin/remote.c:922
18157 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
18158 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
18160 #: builtin/remote.c:924
18164 #: builtin/remote.c:965
18166 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
18167 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
18169 #: builtin/remote.c:974
18171 msgid "rebases interactively onto remote %s"
18172 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
18174 #: builtin/remote.c:976
18176 msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
18178 "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
18180 #: builtin/remote.c:979
18182 msgid "rebases onto remote %s"
18183 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
18185 #: builtin/remote.c:983
18187 msgid " merges with remote %s"
18188 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
18190 #: builtin/remote.c:986
18192 msgid "merges with remote %s"
18193 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
18195 #: builtin/remote.c:989
18197 msgid "%-*s and with remote %s\n"
18198 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
18200 #: builtin/remote.c:1032
18204 #: builtin/remote.c:1035
18208 #: builtin/remote.c:1039
18210 msgstr "đã cập nhật"
18212 #: builtin/remote.c:1042
18213 msgid "fast-forwardable"
18214 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
18216 #: builtin/remote.c:1045
18217 msgid "local out of date"
18218 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
18220 #: builtin/remote.c:1052
18222 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
18223 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
18225 #: builtin/remote.c:1055
18227 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
18228 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
18230 #: builtin/remote.c:1059
18232 msgid " %-*s forces to %s"
18233 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
18235 #: builtin/remote.c:1062
18237 msgid " %-*s pushes to %s"
18238 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
18240 #: builtin/remote.c:1130
18241 msgid "do not query remotes"
18242 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
18244 #: builtin/remote.c:1157
18246 msgid "* remote %s"
18247 msgstr "* máy chủ %s"
18249 #: builtin/remote.c:1158
18251 msgid " Fetch URL: %s"
18252 msgstr " URL để lấy về: %s"
18254 #: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1175 builtin/remote.c:1314
18256 msgstr "(không có URL)"
18258 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
18259 #. with the one in " Fetch URL: %s"
18262 #: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1175
18264 msgid " Push URL: %s"
18265 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
18267 #: builtin/remote.c:1177 builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1181
18269 msgid " HEAD branch: %s"
18270 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
18272 #: builtin/remote.c:1177
18273 msgid "(not queried)"
18274 msgstr "(không yêu cầu)"
18276 #: builtin/remote.c:1179
18278 msgstr "(không hiểu)"
18280 #: builtin/remote.c:1183
18283 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
18284 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
18286 #: builtin/remote.c:1195
18288 msgid " Remote branch:%s"
18289 msgid_plural " Remote branches:%s"
18290 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
18292 #: builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1224
18293 msgid " (status not queried)"
18294 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
18296 #: builtin/remote.c:1207
18297 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
18298 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
18299 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
18301 #: builtin/remote.c:1215
18302 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
18303 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
18305 #: builtin/remote.c:1221
18307 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
18308 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
18309 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
18311 #: builtin/remote.c:1242
18312 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
18313 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
18315 #: builtin/remote.c:1244
18316 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
18317 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
18319 #: builtin/remote.c:1259
18320 msgid "Cannot determine remote HEAD"
18321 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
18323 #: builtin/remote.c:1261
18324 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
18325 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
18327 #: builtin/remote.c:1271
18329 msgid "Could not delete %s"
18330 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
18332 #: builtin/remote.c:1279
18334 msgid "Not a valid ref: %s"
18335 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
18337 #: builtin/remote.c:1281
18339 msgid "Could not setup %s"
18340 msgstr "Không thể cài đặt %s"
18342 #: builtin/remote.c:1299
18344 msgid " %s will become dangling!"
18345 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
18347 #: builtin/remote.c:1300
18349 msgid " %s has become dangling!"
18350 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
18352 #: builtin/remote.c:1310
18355 msgstr "Đang xén bớt %s"
18357 #: builtin/remote.c:1311
18362 #: builtin/remote.c:1327
18364 msgid " * [would prune] %s"
18365 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
18367 #: builtin/remote.c:1330
18369 msgid " * [pruned] %s"
18370 msgstr " * [đã bị xén] %s"
18372 #: builtin/remote.c:1375
18373 msgid "prune remotes after fetching"
18374 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
18376 #: builtin/remote.c:1438 builtin/remote.c:1492 builtin/remote.c:1560
18378 msgid "No such remote '%s'"
18379 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
18381 #: builtin/remote.c:1454
18383 msgstr "thêm nhánh"
18385 #: builtin/remote.c:1461
18386 msgid "no remote specified"
18387 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
18389 #: builtin/remote.c:1478
18390 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
18391 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
18393 #: builtin/remote.c:1480
18394 msgid "return all URLs"
18395 msgstr "trả về mọi URL"
18397 #: builtin/remote.c:1508
18399 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
18400 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
18402 #: builtin/remote.c:1534
18403 msgid "manipulate push URLs"
18404 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
18406 #: builtin/remote.c:1536
18410 #: builtin/remote.c:1538
18411 msgid "delete URLs"
18414 #: builtin/remote.c:1545
18415 msgid "--add --delete doesn't make sense"
18416 msgstr "--add --delete không hợp lý"
18418 #: builtin/remote.c:1584
18420 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
18421 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
18423 #: builtin/remote.c:1592
18425 msgid "No such URL found: %s"
18426 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
18428 #: builtin/remote.c:1594
18429 msgid "Will not delete all non-push URLs"
18430 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
18432 #: builtin/remote.c:1610
18433 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
18434 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
18436 #: builtin/remote.c:1641
18438 msgid "Unknown subcommand: %s"
18439 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
18441 #: builtin/repack.c:23
18442 msgid "git repack [<options>]"
18443 msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
18445 #: builtin/repack.c:28
18447 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
18448 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
18450 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
18451 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
18453 #: builtin/repack.c:191
18454 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
18456 "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
18459 #: builtin/repack.c:230 builtin/repack.c:409
18460 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
18462 "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
18465 #: builtin/repack.c:247
18466 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
18467 msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
18469 #: builtin/repack.c:285
18470 msgid "pack everything in a single pack"
18471 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
18473 #: builtin/repack.c:287
18474 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
18475 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
18477 #: builtin/repack.c:290
18478 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
18479 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
18481 #: builtin/repack.c:292
18482 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
18483 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
18485 #: builtin/repack.c:294
18486 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
18487 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
18489 #: builtin/repack.c:296
18490 msgid "do not run git-update-server-info"
18491 msgstr "không chạy git-update-server-info"
18493 #: builtin/repack.c:299
18494 msgid "pass --local to git-pack-objects"
18495 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
18497 #: builtin/repack.c:301
18498 msgid "write bitmap index"
18499 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
18501 #: builtin/repack.c:303
18502 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
18503 msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
18505 #: builtin/repack.c:304
18506 msgid "approxidate"
18507 msgstr "ngày ước tính"
18509 #: builtin/repack.c:305
18510 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
18511 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
18513 #: builtin/repack.c:307
18514 msgid "with -a, repack unreachable objects"
18515 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
18517 #: builtin/repack.c:309
18518 msgid "size of the window used for delta compression"
18519 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
18521 #: builtin/repack.c:310 builtin/repack.c:316
18525 #: builtin/repack.c:311
18526 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
18527 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
18529 #: builtin/repack.c:313
18530 msgid "limits the maximum delta depth"
18531 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
18533 #: builtin/repack.c:315
18534 msgid "limits the maximum number of threads"
18535 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
18537 #: builtin/repack.c:317
18538 msgid "maximum size of each packfile"
18539 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
18541 #: builtin/repack.c:319
18542 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
18543 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
18545 #: builtin/repack.c:321
18546 msgid "do not repack this pack"
18547 msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
18549 #: builtin/repack.c:331
18550 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
18551 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
18553 #: builtin/repack.c:335
18554 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
18555 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
18557 #: builtin/repack.c:418
18558 msgid "Nothing new to pack."
18559 msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
18561 #: builtin/repack.c:479
18564 "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
18565 "WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
18566 "WARNING: replace them with the new version of the\n"
18567 "WARNING: file. But the operation failed, and the\n"
18568 "WARNING: attempt to rename them back to their\n"
18569 "WARNING: original names also failed.\n"
18570 "WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
18572 "CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
18573 "CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
18574 "CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
18575 "CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
18576 "CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
18577 "CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
18578 "CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
18580 #: builtin/repack.c:527
18582 msgid "failed to remove '%s'"
18583 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
18585 #: builtin/replace.c:22
18586 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
18587 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
18589 #: builtin/replace.c:23
18590 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
18591 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
18593 #: builtin/replace.c:24
18594 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
18595 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
18597 #: builtin/replace.c:25
18598 msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
18599 msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
18601 #: builtin/replace.c:26
18602 msgid "git replace -d <object>..."
18603 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
18605 #: builtin/replace.c:27
18606 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
18607 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
18609 #: builtin/replace.c:90
18612 "invalid replace format '%s'\n"
18613 "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
18615 "định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
18616 "định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
18618 #: builtin/replace.c:125
18620 msgid "replace ref '%s' not found"
18621 msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
18623 #: builtin/replace.c:141
18625 msgid "Deleted replace ref '%s'"
18626 msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
18628 #: builtin/replace.c:153
18630 msgid "'%s' is not a valid ref name"
18631 msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
18633 #: builtin/replace.c:158
18635 msgid "replace ref '%s' already exists"
18636 msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
18638 #: builtin/replace.c:178
18641 "Objects must be of the same type.\n"
18642 "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
18643 "while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
18645 "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
18646 "“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
18647 "trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
18649 #: builtin/replace.c:229
18651 msgid "unable to open %s for writing"
18652 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
18654 #: builtin/replace.c:242
18655 msgid "cat-file reported failure"
18656 msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
18658 #: builtin/replace.c:258
18660 msgid "unable to open %s for reading"
18661 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
18663 #: builtin/replace.c:272
18664 msgid "unable to spawn mktree"
18665 msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
18667 #: builtin/replace.c:276
18668 msgid "unable to read from mktree"
18669 msgstr "không thể đọc từ mktree"
18671 #: builtin/replace.c:285
18672 msgid "mktree reported failure"
18673 msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
18675 #: builtin/replace.c:289
18676 msgid "mktree did not return an object name"
18677 msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
18679 #: builtin/replace.c:298
18681 msgid "unable to fstat %s"
18682 msgstr "không thể fstat %s"
18684 #: builtin/replace.c:303
18685 msgid "unable to write object to database"
18686 msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
18688 #: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:378 builtin/replace.c:423
18689 #: builtin/replace.c:453
18691 msgid "not a valid object name: '%s'"
18692 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
18694 #: builtin/replace.c:326
18696 msgid "unable to get object type for %s"
18697 msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
18699 #: builtin/replace.c:342
18700 msgid "editing object file failed"
18701 msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
18703 #: builtin/replace.c:351
18705 msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
18706 msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
18708 #: builtin/replace.c:384
18710 msgid "could not parse %s as a commit"
18711 msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
18713 #: builtin/replace.c:415
18715 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
18716 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
18718 #: builtin/replace.c:417
18720 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
18721 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
18723 #: builtin/replace.c:429
18726 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
18727 "instead of --graft"
18729 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
18730 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
18732 #: builtin/replace.c:468
18734 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
18735 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
18737 #: builtin/replace.c:469
18738 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
18739 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
18741 #: builtin/replace.c:479
18743 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
18744 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
18746 #: builtin/replace.c:487
18748 msgid "graft for '%s' unnecessary"
18749 msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
18751 #: builtin/replace.c:491
18753 msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
18754 msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
18756 #: builtin/replace.c:526
18759 "could not convert the following graft(s):\n"
18762 "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
18765 #: builtin/replace.c:547
18766 msgid "list replace refs"
18767 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
18769 #: builtin/replace.c:548
18770 msgid "delete replace refs"
18771 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
18773 #: builtin/replace.c:549
18774 msgid "edit existing object"
18775 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
18777 #: builtin/replace.c:550
18778 msgid "change a commit's parents"
18779 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
18781 #: builtin/replace.c:551
18782 msgid "convert existing graft file"
18783 msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
18785 #: builtin/replace.c:552
18786 msgid "replace the ref if it exists"
18787 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
18789 #: builtin/replace.c:554
18790 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
18791 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
18793 #: builtin/replace.c:555
18794 msgid "use this format"
18795 msgstr "dùng định dạng này"
18797 #: builtin/replace.c:568
18798 msgid "--format cannot be used when not listing"
18799 msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
18801 #: builtin/replace.c:576
18802 msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
18803 msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
18805 #: builtin/replace.c:580
18806 msgid "--raw only makes sense with --edit"
18807 msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
18809 #: builtin/replace.c:586
18810 msgid "-d needs at least one argument"
18811 msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
18813 #: builtin/replace.c:592
18814 msgid "bad number of arguments"
18815 msgstr "số đối số không đúng"
18817 #: builtin/replace.c:598
18818 msgid "-e needs exactly one argument"
18819 msgstr "-e cần chính các là một đối số"
18821 #: builtin/replace.c:604
18822 msgid "-g needs at least one argument"
18823 msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
18825 #: builtin/replace.c:610
18826 msgid "--convert-graft-file takes no argument"
18827 msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
18829 #: builtin/replace.c:616
18830 msgid "only one pattern can be given with -l"
18831 msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
18833 #: builtin/rerere.c:13
18834 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
18836 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
18838 #: builtin/rerere.c:60
18839 msgid "register clean resolutions in index"
18840 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
18842 #: builtin/rerere.c:79
18843 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
18844 msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
18846 #: builtin/rerere.c:113
18848 msgid "unable to generate diff for '%s'"
18849 msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
18851 #: builtin/reset.c:32
18853 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
18855 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
18857 #: builtin/reset.c:33
18858 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
18859 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] </các/đường/dẫn>…"
18861 #: builtin/reset.c:34
18862 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
18863 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [</các/đường/dẫn>…]"
18865 #: builtin/reset.c:40
18869 #: builtin/reset.c:40
18873 #: builtin/reset.c:40
18877 #: builtin/reset.c:40
18881 #: builtin/reset.c:40
18885 #: builtin/reset.c:81
18886 msgid "You do not have a valid HEAD."
18887 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
18889 #: builtin/reset.c:83
18890 msgid "Failed to find tree of HEAD."
18891 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
18893 #: builtin/reset.c:89
18895 msgid "Failed to find tree of %s."
18896 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
18898 #: builtin/reset.c:114
18900 msgid "HEAD is now at %s"
18901 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
18903 #: builtin/reset.c:193
18905 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
18906 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
18908 #: builtin/reset.c:293 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:595
18909 #: builtin/stash.c:619
18910 msgid "be quiet, only report errors"
18911 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
18913 #: builtin/reset.c:295
18914 msgid "reset HEAD and index"
18915 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
18917 #: builtin/reset.c:296
18918 msgid "reset only HEAD"
18919 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
18921 #: builtin/reset.c:298 builtin/reset.c:300
18922 msgid "reset HEAD, index and working tree"
18923 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
18925 #: builtin/reset.c:302
18926 msgid "reset HEAD but keep local changes"
18927 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
18929 #: builtin/reset.c:308
18930 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
18931 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
18933 #: builtin/reset.c:326
18935 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
18936 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
18938 #: builtin/reset.c:334
18940 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
18941 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
18943 #: builtin/reset.c:343
18944 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
18945 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
18947 #: builtin/reset.c:353
18948 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
18950 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
18951 "reset -- </các/đường/dẫn>”."
18953 #: builtin/reset.c:355
18955 msgid "Cannot do %s reset with paths."
18956 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
18958 #: builtin/reset.c:370
18960 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
18961 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
18963 #: builtin/reset.c:374
18964 msgid "-N can only be used with --mixed"
18965 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
18967 #: builtin/reset.c:395
18968 msgid "Unstaged changes after reset:"
18969 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
18971 #: builtin/reset.c:398
18975 "It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
18976 "use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
18977 "to make this the default.\n"
18980 "Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
18982 "Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
18983 "cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
18985 #: builtin/reset.c:408
18987 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
18988 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
18990 #: builtin/reset.c:412
18991 msgid "Could not write new index file."
18992 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
18994 #: builtin/rev-list.c:411
18995 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
18996 msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
18998 #: builtin/rev-list.c:472
18999 msgid "object filtering requires --objects"
19000 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
19002 #: builtin/rev-list.c:522
19003 msgid "rev-list does not support display of notes"
19004 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
19006 #: builtin/rev-list.c:525
19007 msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
19008 msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
19010 #: builtin/rev-parse.c:408
19011 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
19012 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]"
19014 #: builtin/rev-parse.c:413
19015 msgid "keep the `--` passed as an arg"
19016 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
19018 #: builtin/rev-parse.c:415
19019 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
19020 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
19022 #: builtin/rev-parse.c:418
19023 msgid "output in stuck long form"
19024 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
19026 #: builtin/rev-parse.c:551
19028 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
19029 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
19030 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
19032 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
19034 "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
19035 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
19036 " hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n"
19038 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
19040 #: builtin/revert.c:24
19041 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
19042 msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
19044 #: builtin/revert.c:25
19045 msgid "git revert <subcommand>"
19046 msgstr "git revert <lệnh-con>"
19048 #: builtin/revert.c:30
19049 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
19050 msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
19052 #: builtin/revert.c:31
19053 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
19054 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
19056 #: builtin/revert.c:72
19058 msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
19059 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
19061 #: builtin/revert.c:92
19063 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
19064 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
19066 #: builtin/revert.c:102
19067 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
19068 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
19070 #: builtin/revert.c:103
19071 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
19072 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
19074 #: builtin/revert.c:104
19075 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
19076 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
19078 #: builtin/revert.c:105
19079 msgid "skip current commit and continue"
19080 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
19082 #: builtin/revert.c:107
19083 msgid "don't automatically commit"
19084 msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
19086 #: builtin/revert.c:108
19087 msgid "edit the commit message"
19088 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
19090 #: builtin/revert.c:111
19091 msgid "parent-number"
19094 #: builtin/revert.c:112
19095 msgid "select mainline parent"
19096 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
19098 #: builtin/revert.c:114
19099 msgid "merge strategy"
19100 msgstr "chiến lược hòa trộn"
19102 #: builtin/revert.c:116
19103 msgid "option for merge strategy"
19104 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
19106 #: builtin/revert.c:125
19107 msgid "append commit name"
19108 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
19110 #: builtin/revert.c:127
19111 msgid "preserve initially empty commits"
19112 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
19114 #: builtin/revert.c:129
19115 msgid "keep redundant, empty commits"
19116 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
19118 #: builtin/revert.c:232
19119 msgid "revert failed"
19120 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
19122 #: builtin/revert.c:245
19123 msgid "cherry-pick failed"
19124 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
19127 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
19128 msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…"
19130 #: builtin/rm.c:207
19132 "the following file has staged content different from both the\n"
19133 "file and the HEAD:"
19135 "the following files have staged content different from both the\n"
19136 "file and the HEAD:"
19138 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
19139 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
19141 #: builtin/rm.c:212
19144 "(use -f to force removal)"
19147 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
19149 #: builtin/rm.c:216
19150 msgid "the following file has changes staged in the index:"
19151 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
19152 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
19154 #: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229
19157 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
19160 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
19162 #: builtin/rm.c:226
19163 msgid "the following file has local modifications:"
19164 msgid_plural "the following files have local modifications:"
19165 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
19167 #: builtin/rm.c:242
19168 msgid "do not list removed files"
19169 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
19171 #: builtin/rm.c:243
19172 msgid "only remove from the index"
19173 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
19175 #: builtin/rm.c:244
19176 msgid "override the up-to-date check"
19177 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
19179 #: builtin/rm.c:245
19180 msgid "allow recursive removal"
19181 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
19183 #: builtin/rm.c:247
19184 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
19185 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
19187 #: builtin/rm.c:289
19188 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
19190 "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
19192 #: builtin/rm.c:307
19194 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
19195 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
19197 #: builtin/rm.c:346
19199 msgid "git rm: unable to remove %s"
19200 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
19202 #: builtin/send-pack.c:20
19204 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
19205 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
19207 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
19209 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
19210 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
19212 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
19214 #: builtin/send-pack.c:163
19215 msgid "remote name"
19216 msgstr "tên máy dịch vụ"
19218 #: builtin/send-pack.c:177
19219 msgid "use stateless RPC protocol"
19220 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
19222 #: builtin/send-pack.c:178
19223 msgid "read refs from stdin"
19224 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
19226 #: builtin/send-pack.c:179
19227 msgid "print status from remote helper"
19228 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
19230 #: builtin/shortlog.c:14
19231 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
19232 msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
19234 #: builtin/shortlog.c:15
19235 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
19236 msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
19238 #: builtin/shortlog.c:264
19239 msgid "Group by committer rather than author"
19240 msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
19242 #: builtin/shortlog.c:266
19243 msgid "sort output according to the number of commits per author"
19244 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
19246 #: builtin/shortlog.c:268
19247 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
19248 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
19250 #: builtin/shortlog.c:270
19251 msgid "Show the email address of each author"
19252 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
19254 #: builtin/shortlog.c:271
19255 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
19256 msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
19258 #: builtin/shortlog.c:272
19259 msgid "Linewrap output"
19260 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
19262 #: builtin/shortlog.c:301
19263 msgid "too many arguments given outside repository"
19264 msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
19266 #: builtin/show-branch.c:13
19268 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
19269 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
19270 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
19271 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
19273 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
19274 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
19275 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
19276 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
19278 #: builtin/show-branch.c:17
19279 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
19280 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
19282 #: builtin/show-branch.c:395
19284 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
19285 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
19286 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
19288 #: builtin/show-branch.c:548
19290 msgid "no matching refs with %s"
19291 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
19293 #: builtin/show-branch.c:645
19294 msgid "show remote-tracking and local branches"
19295 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
19297 #: builtin/show-branch.c:647
19298 msgid "show remote-tracking branches"
19299 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
19301 #: builtin/show-branch.c:649
19302 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
19303 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
19305 #: builtin/show-branch.c:651
19306 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
19307 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
19309 #: builtin/show-branch.c:653
19310 msgid "synonym to more=-1"
19311 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
19313 #: builtin/show-branch.c:654
19314 msgid "suppress naming strings"
19315 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
19317 #: builtin/show-branch.c:656
19318 msgid "include the current branch"
19319 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
19321 #: builtin/show-branch.c:658
19322 msgid "name commits with their object names"
19323 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
19325 #: builtin/show-branch.c:660
19326 msgid "show possible merge bases"
19327 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
19329 #: builtin/show-branch.c:662
19330 msgid "show refs unreachable from any other ref"
19331 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
19333 #: builtin/show-branch.c:664
19334 msgid "show commits in topological order"
19335 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
19337 #: builtin/show-branch.c:667
19338 msgid "show only commits not on the first branch"
19339 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
19341 #: builtin/show-branch.c:669
19342 msgid "show merges reachable from only one tip"
19343 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
19345 #: builtin/show-branch.c:671
19346 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
19347 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
19349 #: builtin/show-branch.c:674
19350 msgid "<n>[,<base>]"
19351 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
19353 #: builtin/show-branch.c:675
19354 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
19355 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
19357 #: builtin/show-branch.c:711
19359 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
19361 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
19362 "independent hay --merge-base"
19364 #: builtin/show-branch.c:735
19365 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
19366 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
19368 #: builtin/show-branch.c:738
19369 msgid "--reflog option needs one branch name"
19370 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
19372 #: builtin/show-branch.c:741
19374 msgid "only %d entry can be shown at one time."
19375 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
19376 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
19378 #: builtin/show-branch.c:745
19380 msgid "no such ref %s"
19381 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
19383 #: builtin/show-branch.c:831
19385 msgid "cannot handle more than %d rev."
19386 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
19387 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
19389 #: builtin/show-branch.c:835
19391 msgid "'%s' is not a valid ref."
19392 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
19394 #: builtin/show-branch.c:838
19396 msgid "cannot find commit %s (%s)"
19397 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
19399 #: builtin/show-ref.c:12
19401 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
19402 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
19404 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
19405 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
19407 #: builtin/show-ref.c:13
19408 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
19409 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
19411 #: builtin/show-ref.c:162
19412 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
19413 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
19415 #: builtin/show-ref.c:163
19416 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
19417 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
19419 #: builtin/show-ref.c:164
19420 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
19422 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
19424 #: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169
19425 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
19426 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
19428 #: builtin/show-ref.c:171
19429 msgid "dereference tags into object IDs"
19430 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
19432 #: builtin/show-ref.c:173
19433 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
19434 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
19436 #: builtin/show-ref.c:177
19437 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
19439 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
19441 #: builtin/show-ref.c:179
19442 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
19444 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
19447 #: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:37
19448 msgid "git stash list [<options>]"
19449 msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
19451 #: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:42
19452 msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
19453 msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>"
19455 #: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:47
19456 msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
19457 msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
19459 #: builtin/stash.c:25
19460 msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19461 msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19463 #: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:62
19464 msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
19465 msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
19467 #: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:67
19468 msgid "git stash clear"
19469 msgstr "git stash clear"
19471 #: builtin/stash.c:28 builtin/stash.c:77
19473 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
19474 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
19475 " [--] [<pathspec>...]]"
19477 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
19478 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
19479 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
19481 #: builtin/stash.c:31 builtin/stash.c:84
19483 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
19484 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
19486 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
19487 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
19489 #: builtin/stash.c:52
19490 msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19491 msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19493 #: builtin/stash.c:57
19494 msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19495 msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
19497 #: builtin/stash.c:72
19498 msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
19499 msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
19501 #: builtin/stash.c:127
19503 msgid "'%s' is not a stash-like commit"
19504 msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
19506 #: builtin/stash.c:147
19508 msgid "Too many revisions specified:%s"
19509 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
19511 #: builtin/stash.c:161 git-legacy-stash.sh:548
19512 msgid "No stash entries found."
19513 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
19515 #: builtin/stash.c:175
19517 msgid "%s is not a valid reference"
19518 msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
19520 #: builtin/stash.c:224 git-legacy-stash.sh:75
19521 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
19523 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
19525 #: builtin/stash.c:403
19526 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
19527 msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
19529 #: builtin/stash.c:414
19531 msgid "could not generate diff %s^!."
19532 msgstr "không thể tạo diff %s^!."
19534 #: builtin/stash.c:421
19535 msgid "conflicts in index.Try without --index."
19536 msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
19538 #: builtin/stash.c:427
19539 msgid "could not save index tree"
19540 msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
19542 #: builtin/stash.c:436
19543 msgid "could not restore untracked files from stash"
19544 msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
19546 #: builtin/stash.c:450
19548 msgid "Merging %s with %s"
19549 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
19551 #: builtin/stash.c:460 git-legacy-stash.sh:680
19552 msgid "Index was not unstashed."
19553 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
19555 #: builtin/stash.c:522 builtin/stash.c:621
19556 msgid "attempt to recreate the index"
19557 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
19559 #: builtin/stash.c:555
19561 msgid "Dropped %s (%s)"
19562 msgstr "Đã xóa %s (%s)"
19564 #: builtin/stash.c:558
19566 msgid "%s: Could not drop stash entry"
19567 msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
19569 #: builtin/stash.c:583
19571 msgid "'%s' is not a stash reference"
19572 msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
19574 #: builtin/stash.c:633 git-legacy-stash.sh:694
19575 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
19576 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
19578 #: builtin/stash.c:656 git-legacy-stash.sh:712
19579 msgid "No branch name specified"
19580 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
19582 #: builtin/stash.c:796 builtin/stash.c:833
19584 msgid "Cannot update %s with %s"
19585 msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
19587 #: builtin/stash.c:814 builtin/stash.c:1470 builtin/stash.c:1506
19588 msgid "stash message"
19589 msgstr "phần chú thích cho stash"
19591 #: builtin/stash.c:824
19592 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
19593 msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
19595 #: builtin/stash.c:1046 git-legacy-stash.sh:217
19596 msgid "No changes selected"
19597 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
19599 #: builtin/stash.c:1145 git-legacy-stash.sh:150
19600 msgid "You do not have the initial commit yet"
19601 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
19603 #: builtin/stash.c:1172 git-legacy-stash.sh:165
19604 msgid "Cannot save the current index state"
19605 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
19607 #: builtin/stash.c:1181 git-legacy-stash.sh:180
19608 msgid "Cannot save the untracked files"
19609 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
19611 #: builtin/stash.c:1192 builtin/stash.c:1201 git-legacy-stash.sh:200
19612 #: git-legacy-stash.sh:213
19613 msgid "Cannot save the current worktree state"
19614 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
19616 #: builtin/stash.c:1229 git-legacy-stash.sh:233
19617 msgid "Cannot record working tree state"
19618 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
19620 #: builtin/stash.c:1278 git-legacy-stash.sh:337
19621 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
19622 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
19624 #: builtin/stash.c:1294
19625 msgid "Did you forget to 'git add'?"
19626 msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
19628 #: builtin/stash.c:1309 git-legacy-stash.sh:345
19629 msgid "No local changes to save"
19630 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
19632 #: builtin/stash.c:1316 git-legacy-stash.sh:350
19633 msgid "Cannot initialize stash"
19634 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
19636 #: builtin/stash.c:1331 git-legacy-stash.sh:354
19637 msgid "Cannot save the current status"
19638 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
19640 #: builtin/stash.c:1336
19642 msgid "Saved working directory and index state %s"
19643 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
19645 #: builtin/stash.c:1426 git-legacy-stash.sh:384
19646 msgid "Cannot remove worktree changes"
19647 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
19649 #: builtin/stash.c:1461 builtin/stash.c:1497
19651 msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
19653 #: builtin/stash.c:1463 builtin/stash.c:1499
19654 msgid "stash in patch mode"
19655 msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
19657 #: builtin/stash.c:1464 builtin/stash.c:1500
19659 msgstr "chế độ im lặng"
19661 #: builtin/stash.c:1466 builtin/stash.c:1502
19662 msgid "include untracked files in stash"
19663 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
19665 #: builtin/stash.c:1468 builtin/stash.c:1504
19666 msgid "include ignore files"
19667 msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
19669 #: builtin/stash.c:1564
19671 msgid "could not exec %s"
19672 msgstr "không thể thực thi %s"
19674 #: builtin/stripspace.c:18
19675 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
19676 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
19678 #: builtin/stripspace.c:19
19679 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
19680 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
19682 #: builtin/stripspace.c:37
19683 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
19684 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
19686 #: builtin/stripspace.c:40
19687 msgid "prepend comment character and space to each line"
19688 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
19690 #: builtin/submodule--helper.c:45 builtin/submodule--helper.c:1943
19692 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
19693 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
19695 #: builtin/submodule--helper.c:62
19696 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
19697 msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
19699 #: builtin/submodule--helper.c:100
19701 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
19702 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
19704 #: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1368
19705 msgid "alternative anchor for relative paths"
19706 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
19708 #: builtin/submodule--helper.c:413
19709 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
19710 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
19712 #: builtin/submodule--helper.c:470 builtin/submodule--helper.c:628
19713 #: builtin/submodule--helper.c:651
19715 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
19716 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
19718 #: builtin/submodule--helper.c:522
19720 msgid "Entering '%s'\n"
19721 msgstr "Đang vào “%s”\n"
19723 #: builtin/submodule--helper.c:525
19726 "run_command returned non-zero status for %s\n"
19729 "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
19732 #: builtin/submodule--helper.c:547
19735 "run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
19736 "submodules of %s\n"
19739 "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
19740 "con lồng nhau của %s\n"
19743 #: builtin/submodule--helper.c:563
19744 msgid "Suppress output of entering each submodule command"
19745 msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
19747 #: builtin/submodule--helper.c:565 builtin/submodule--helper.c:1050
19748 msgid "Recurse into nested submodules"
19749 msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
19751 #: builtin/submodule--helper.c:570
19752 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
19753 msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
19755 #: builtin/submodule--helper.c:597
19758 "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
19759 "authoritative upstream."
19761 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
19764 #: builtin/submodule--helper.c:665
19766 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
19767 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19769 #: builtin/submodule--helper.c:669
19771 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
19772 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
19774 #: builtin/submodule--helper.c:679
19776 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
19777 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
19779 #: builtin/submodule--helper.c:686
19781 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
19782 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19784 #: builtin/submodule--helper.c:708
19785 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
19786 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
19788 #: builtin/submodule--helper.c:713
19789 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
19790 msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
19792 #: builtin/submodule--helper.c:785 builtin/submodule--helper.c:911
19794 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
19796 "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
19799 #: builtin/submodule--helper.c:824
19801 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
19802 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
19804 #: builtin/submodule--helper.c:851 builtin/submodule--helper.c:1020
19806 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
19807 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
19809 #: builtin/submodule--helper.c:875 builtin/submodule--helper.c:1186
19810 msgid "Suppress submodule status output"
19811 msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
19813 #: builtin/submodule--helper.c:876
19815 "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
19818 "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
19821 #: builtin/submodule--helper.c:877
19822 msgid "recurse into nested submodules"
19823 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
19825 #: builtin/submodule--helper.c:882
19826 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
19828 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
19830 #: builtin/submodule--helper.c:906
19831 msgid "git submodule--helper name <path>"
19832 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
19834 #: builtin/submodule--helper.c:970
19836 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
19837 msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
19839 #: builtin/submodule--helper.c:976
19841 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
19842 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19844 #: builtin/submodule--helper.c:990
19846 msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
19847 msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
19849 #: builtin/submodule--helper.c:1001
19851 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
19852 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
19854 #: builtin/submodule--helper.c:1048
19855 msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
19856 msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
19858 #: builtin/submodule--helper.c:1055
19859 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
19860 msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
19862 #: builtin/submodule--helper.c:1109
19865 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
19866 "really want to remove it including all of its history)"
19868 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
19869 "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
19871 #: builtin/submodule--helper.c:1121
19874 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
19877 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
19880 #: builtin/submodule--helper.c:1129
19882 msgid "Cleared directory '%s'\n"
19883 msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
19885 #: builtin/submodule--helper.c:1131
19887 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
19888 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
19890 #: builtin/submodule--helper.c:1142
19892 msgid "could not create empty submodule directory %s"
19893 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
19895 #: builtin/submodule--helper.c:1158
19897 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
19898 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
19900 #: builtin/submodule--helper.c:1187
19901 msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
19902 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
19904 #: builtin/submodule--helper.c:1188
19905 msgid "Unregister all submodules"
19906 msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
19908 #: builtin/submodule--helper.c:1193
19910 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
19912 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
19914 #: builtin/submodule--helper.c:1207
19915 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
19916 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
19918 #: builtin/submodule--helper.c:1302 builtin/submodule--helper.c:1305
19920 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
19921 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
19923 #: builtin/submodule--helper.c:1341
19925 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
19926 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
19928 #: builtin/submodule--helper.c:1348
19930 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
19931 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
19933 #: builtin/submodule--helper.c:1371
19934 msgid "where the new submodule will be cloned to"
19935 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
19937 #: builtin/submodule--helper.c:1374
19938 msgid "name of the new submodule"
19939 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
19941 #: builtin/submodule--helper.c:1377
19942 msgid "url where to clone the submodule from"
19943 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
19945 #: builtin/submodule--helper.c:1385
19946 msgid "depth for shallow clones"
19947 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
19949 #: builtin/submodule--helper.c:1388 builtin/submodule--helper.c:1872
19950 msgid "force cloning progress"
19951 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
19953 #: builtin/submodule--helper.c:1393
19955 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
19956 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
19958 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
19959 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
19961 #: builtin/submodule--helper.c:1424
19963 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
19964 msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
19966 #: builtin/submodule--helper.c:1438
19968 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
19969 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
19971 #: builtin/submodule--helper.c:1474
19973 msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
19974 msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19976 #: builtin/submodule--helper.c:1478
19978 msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
19980 "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19982 #: builtin/submodule--helper.c:1571
19984 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
19985 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
19987 #: builtin/submodule--helper.c:1575
19988 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
19989 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
19991 #: builtin/submodule--helper.c:1605
19993 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
19994 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
19996 #: builtin/submodule--helper.c:1634
19998 msgid "Skipping submodule '%s'"
19999 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
20001 #: builtin/submodule--helper.c:1778
20003 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
20004 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
20006 #: builtin/submodule--helper.c:1789
20008 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
20009 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
20011 #: builtin/submodule--helper.c:1851 builtin/submodule--helper.c:2093
20012 msgid "path into the working tree"
20013 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
20015 #: builtin/submodule--helper.c:1854
20016 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
20017 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
20019 #: builtin/submodule--helper.c:1858
20020 msgid "rebase, merge, checkout or none"
20021 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
20023 #: builtin/submodule--helper.c:1864
20024 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
20026 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
20028 #: builtin/submodule--helper.c:1867
20029 msgid "parallel jobs"
20030 msgstr "công việc đồng thời"
20032 #: builtin/submodule--helper.c:1869
20033 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
20034 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
20036 #: builtin/submodule--helper.c:1870
20037 msgid "don't print cloning progress"
20038 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
20040 #: builtin/submodule--helper.c:1877
20041 msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
20043 "git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
20045 #: builtin/submodule--helper.c:1890
20046 msgid "bad value for update parameter"
20047 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
20049 #: builtin/submodule--helper.c:1938
20052 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
20053 "the superproject is not on any branch"
20055 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
20056 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
20058 #: builtin/submodule--helper.c:2061
20060 msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
20061 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
20063 #: builtin/submodule--helper.c:2094
20064 msgid "recurse into submodules"
20065 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
20067 #: builtin/submodule--helper.c:2100
20068 msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
20069 msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
20071 #: builtin/submodule--helper.c:2156
20072 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
20073 msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
20075 #: builtin/submodule--helper.c:2159
20076 msgid "unset the config in the .gitmodules file"
20077 msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
20079 #: builtin/submodule--helper.c:2164
20080 msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
20081 msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
20083 #: builtin/submodule--helper.c:2165
20084 msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
20085 msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
20087 #: builtin/submodule--helper.c:2166
20088 msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
20089 msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
20091 #: builtin/submodule--helper.c:2185 git-submodule.sh:171
20093 msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
20094 msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
20096 #: builtin/submodule--helper.c:2235 git.c:433 git.c:683
20098 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
20099 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
20101 #: builtin/submodule--helper.c:2241
20103 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
20104 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
20106 #: builtin/symbolic-ref.c:8
20107 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
20108 msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
20110 #: builtin/symbolic-ref.c:9
20111 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
20112 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
20114 #: builtin/symbolic-ref.c:40
20115 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
20116 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
20118 #: builtin/symbolic-ref.c:41
20119 msgid "delete symbolic ref"
20120 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
20122 #: builtin/symbolic-ref.c:42
20123 msgid "shorten ref output"
20124 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
20126 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
20130 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
20131 msgid "reason of the update"
20132 msgstr "lý do cập nhật"
20134 #: builtin/tag.c:25
20136 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
20137 "\t\t<tagname> [<head>]"
20139 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
20140 "\t\t<tên-thẻ> [<head>]"
20142 #: builtin/tag.c:27
20143 msgid "git tag -d <tagname>..."
20144 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
20146 #: builtin/tag.c:28
20148 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
20149 "points-at <object>]\n"
20150 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
20152 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
20153 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
20154 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
20156 #: builtin/tag.c:30
20157 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
20158 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
20160 #: builtin/tag.c:89
20162 msgid "tag '%s' not found."
20163 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
20165 #: builtin/tag.c:105
20167 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
20168 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
20170 #: builtin/tag.c:135
20174 "Write a message for tag:\n"
20176 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
20179 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
20181 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
20183 #: builtin/tag.c:139
20187 "Write a message for tag:\n"
20189 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
20193 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
20195 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
20198 #: builtin/tag.c:198
20199 msgid "unable to sign the tag"
20200 msgstr "không thể ký thẻ"
20202 #: builtin/tag.c:200
20203 msgid "unable to write tag file"
20204 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
20206 #: builtin/tag.c:216
20209 "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
20210 "already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
20212 "\tgit tag -f %s %s^{}"
20214 "Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
20215 "đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
20217 "\tgit tag -f %s %s^{}"
20219 #: builtin/tag.c:232
20220 msgid "bad object type."
20221 msgstr "kiểu đối tượng sai."
20223 #: builtin/tag.c:284
20224 msgid "no tag message?"
20225 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
20227 #: builtin/tag.c:291
20229 msgid "The tag message has been left in %s\n"
20230 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
20232 #: builtin/tag.c:402
20233 msgid "list tag names"
20234 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
20236 #: builtin/tag.c:404
20237 msgid "print <n> lines of each tag message"
20238 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
20240 #: builtin/tag.c:406
20241 msgid "delete tags"
20244 #: builtin/tag.c:407
20245 msgid "verify tags"
20246 msgstr "thẩm tra thẻ"
20248 #: builtin/tag.c:409
20249 msgid "Tag creation options"
20250 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
20252 #: builtin/tag.c:411
20253 msgid "annotated tag, needs a message"
20254 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
20256 #: builtin/tag.c:413
20257 msgid "tag message"
20258 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
20260 #: builtin/tag.c:415
20261 msgid "force edit of tag message"
20262 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
20264 #: builtin/tag.c:416
20265 msgid "annotated and GPG-signed tag"
20266 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
20268 #: builtin/tag.c:419
20269 msgid "use another key to sign the tag"
20270 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
20272 #: builtin/tag.c:420
20273 msgid "replace the tag if exists"
20274 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
20276 #: builtin/tag.c:421 builtin/update-ref.c:369
20277 msgid "create a reflog"
20278 msgstr "tạo một reflog"
20280 #: builtin/tag.c:423
20281 msgid "Tag listing options"
20282 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
20284 #: builtin/tag.c:424
20285 msgid "show tag list in columns"
20286 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
20288 #: builtin/tag.c:425 builtin/tag.c:427
20289 msgid "print only tags that contain the commit"
20290 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
20292 #: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428
20293 msgid "print only tags that don't contain the commit"
20294 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
20296 #: builtin/tag.c:429
20297 msgid "print only tags that are merged"
20298 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
20300 #: builtin/tag.c:430
20301 msgid "print only tags that are not merged"
20302 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
20304 #: builtin/tag.c:434
20305 msgid "print only tags of the object"
20306 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
20308 #: builtin/tag.c:482
20309 msgid "--column and -n are incompatible"
20310 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
20312 #: builtin/tag.c:504
20313 msgid "-n option is only allowed in list mode"
20314 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
20316 #: builtin/tag.c:506
20317 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
20318 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
20320 #: builtin/tag.c:508
20321 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
20322 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
20324 #: builtin/tag.c:510
20325 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
20326 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
20328 #: builtin/tag.c:512
20329 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
20331 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
20333 #: builtin/tag.c:523
20334 msgid "only one -F or -m option is allowed."
20335 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
20337 #: builtin/tag.c:542
20338 msgid "too many params"
20339 msgstr "quá nhiều đối số"
20341 #: builtin/tag.c:548
20343 msgid "'%s' is not a valid tag name."
20344 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
20346 #: builtin/tag.c:553
20348 msgid "tag '%s' already exists"
20349 msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
20351 #: builtin/tag.c:584
20353 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
20354 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
20356 #: builtin/unpack-objects.c:500
20357 msgid "Unpacking objects"
20358 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
20360 #: builtin/update-index.c:83
20362 msgid "failed to create directory %s"
20363 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
20365 #: builtin/update-index.c:99
20367 msgid "failed to create file %s"
20368 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
20370 #: builtin/update-index.c:107
20372 msgid "failed to delete file %s"
20373 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
20375 #: builtin/update-index.c:114 builtin/update-index.c:220
20377 msgid "failed to delete directory %s"
20378 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
20380 #: builtin/update-index.c:139
20382 msgid "Testing mtime in '%s' "
20383 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
20385 #: builtin/update-index.c:153
20386 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
20387 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
20389 #: builtin/update-index.c:166
20390 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
20391 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
20393 #: builtin/update-index.c:179
20394 msgid "directory stat info changes after updating a file"
20395 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
20397 #: builtin/update-index.c:190
20398 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
20400 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
20403 #: builtin/update-index.c:201
20404 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
20405 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
20407 #: builtin/update-index.c:214
20408 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
20409 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
20411 #: builtin/update-index.c:221
20415 #: builtin/update-index.c:589
20416 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
20417 msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
20419 #: builtin/update-index.c:972
20420 msgid "continue refresh even when index needs update"
20421 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
20423 #: builtin/update-index.c:975
20424 msgid "refresh: ignore submodules"
20425 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
20427 #: builtin/update-index.c:978
20428 msgid "do not ignore new files"
20429 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
20431 #: builtin/update-index.c:980
20432 msgid "let files replace directories and vice-versa"
20433 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
20435 #: builtin/update-index.c:982
20436 msgid "notice files missing from worktree"
20437 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
20439 #: builtin/update-index.c:984
20440 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
20442 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
20444 #: builtin/update-index.c:987
20445 msgid "refresh stat information"
20446 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
20448 #: builtin/update-index.c:991
20449 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
20450 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
20452 #: builtin/update-index.c:995
20453 msgid "<mode>,<object>,<path>"
20454 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
20456 #: builtin/update-index.c:996
20457 msgid "add the specified entry to the index"
20458 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
20460 #: builtin/update-index.c:1006
20461 msgid "mark files as \"not changing\""
20462 msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
20464 #: builtin/update-index.c:1009
20465 msgid "clear assumed-unchanged bit"
20466 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
20468 #: builtin/update-index.c:1012
20469 msgid "mark files as \"index-only\""
20470 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
20472 #: builtin/update-index.c:1015
20473 msgid "clear skip-worktree bit"
20474 msgstr "xóa bít skip-worktree"
20476 #: builtin/update-index.c:1018
20477 msgid "add to index only; do not add content to object database"
20479 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
20481 #: builtin/update-index.c:1020
20482 msgid "remove named paths even if present in worktree"
20484 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
20487 #: builtin/update-index.c:1022
20488 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
20489 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
20491 #: builtin/update-index.c:1024
20492 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
20493 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
20495 #: builtin/update-index.c:1028
20496 msgid "add entries from standard input to the index"
20497 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
20499 #: builtin/update-index.c:1032
20500 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
20501 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
20503 #: builtin/update-index.c:1036
20504 msgid "only update entries that differ from HEAD"
20505 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
20507 #: builtin/update-index.c:1040
20508 msgid "ignore files missing from worktree"
20509 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
20511 #: builtin/update-index.c:1043
20512 msgid "report actions to standard output"
20513 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
20515 #: builtin/update-index.c:1045
20516 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
20517 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
20519 #: builtin/update-index.c:1049
20520 msgid "write index in this format"
20521 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
20523 #: builtin/update-index.c:1051
20524 msgid "enable or disable split index"
20525 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
20527 #: builtin/update-index.c:1053
20528 msgid "enable/disable untracked cache"
20529 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
20531 #: builtin/update-index.c:1055
20532 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
20533 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
20535 #: builtin/update-index.c:1057
20536 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
20537 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
20539 #: builtin/update-index.c:1059
20540 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
20541 msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
20543 #: builtin/update-index.c:1061
20544 msgid "enable or disable file system monitor"
20545 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
20547 #: builtin/update-index.c:1063
20548 msgid "mark files as fsmonitor valid"
20549 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
20551 #: builtin/update-index.c:1066
20552 msgid "clear fsmonitor valid bit"
20553 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
20555 #: builtin/update-index.c:1169
20557 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
20558 "enable split index"
20560 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
20561 "muốn bật chia tách mục lục"
20563 #: builtin/update-index.c:1178
20565 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
20566 "disable split index"
20568 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
20569 "muốn tắt chia tách mục lục"
20571 #: builtin/update-index.c:1190
20573 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
20574 "to disable the untracked cache"
20576 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
20577 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
20579 #: builtin/update-index.c:1194
20580 msgid "Untracked cache disabled"
20581 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
20583 #: builtin/update-index.c:1202
20585 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
20586 "to enable the untracked cache"
20588 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
20589 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
20591 #: builtin/update-index.c:1206
20593 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
20594 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
20596 #: builtin/update-index.c:1214
20597 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
20599 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
20602 #: builtin/update-index.c:1218
20603 msgid "fsmonitor enabled"
20604 msgstr "fsmonitor được bật"
20606 #: builtin/update-index.c:1221
20608 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
20610 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
20613 #: builtin/update-index.c:1225
20614 msgid "fsmonitor disabled"
20615 msgstr "fsmonitor bị tắt"
20617 #: builtin/update-ref.c:10
20618 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
20619 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
20621 #: builtin/update-ref.c:11
20622 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
20623 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
20625 #: builtin/update-ref.c:12
20626 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
20627 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
20629 #: builtin/update-ref.c:364
20630 msgid "delete the reference"
20631 msgstr "xóa tham chiếu"
20633 #: builtin/update-ref.c:366
20634 msgid "update <refname> not the one it points to"
20635 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
20637 #: builtin/update-ref.c:367
20638 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
20639 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
20641 #: builtin/update-ref.c:368
20642 msgid "read updates from stdin"
20643 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
20645 #: builtin/update-server-info.c:7
20646 msgid "git update-server-info [--force]"
20647 msgstr "git update-server-info [--force]"
20649 #: builtin/update-server-info.c:15
20650 msgid "update the info files from scratch"
20651 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
20653 #: builtin/upload-pack.c:11
20654 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
20655 msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
20657 #: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17
20658 msgid "quit after a single request/response exchange"
20659 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
20661 #: builtin/upload-pack.c:25
20662 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
20663 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
20665 #: builtin/upload-pack.c:27
20666 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
20667 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
20669 #: builtin/upload-pack.c:29
20670 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
20671 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
20673 #: builtin/verify-commit.c:19
20674 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
20675 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
20677 #: builtin/verify-commit.c:68
20678 msgid "print commit contents"
20679 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
20681 #: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37
20682 msgid "print raw gpg status output"
20683 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
20685 #: builtin/verify-pack.c:55
20686 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
20687 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
20689 #: builtin/verify-pack.c:65
20693 #: builtin/verify-pack.c:67
20694 msgid "show statistics only"
20695 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
20697 #: builtin/verify-tag.c:18
20698 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
20699 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
20701 #: builtin/verify-tag.c:36
20702 msgid "print tag contents"
20703 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
20705 #: builtin/worktree.c:17
20706 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
20707 msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]"
20709 #: builtin/worktree.c:18
20710 msgid "git worktree list [<options>]"
20711 msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]"
20713 #: builtin/worktree.c:19
20714 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
20715 msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
20717 #: builtin/worktree.c:20
20718 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
20719 msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
20721 #: builtin/worktree.c:21
20722 msgid "git worktree prune [<options>]"
20723 msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]"
20725 #: builtin/worktree.c:22
20726 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
20727 msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
20729 #: builtin/worktree.c:23
20730 msgid "git worktree unlock <path>"
20731 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
20733 #: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:898
20735 msgid "failed to delete '%s'"
20736 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
20738 #: builtin/worktree.c:79
20740 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
20741 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
20743 #: builtin/worktree.c:85
20745 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
20746 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
20748 #: builtin/worktree.c:90 builtin/worktree.c:99
20750 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
20751 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
20753 #: builtin/worktree.c:109
20756 "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
20758 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
20760 #: builtin/worktree.c:117
20762 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
20763 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
20765 #: builtin/worktree.c:126
20767 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
20768 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
20770 #: builtin/worktree.c:165
20771 msgid "report pruned working trees"
20772 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
20774 #: builtin/worktree.c:167
20775 msgid "expire working trees older than <time>"
20776 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
20778 #: builtin/worktree.c:234
20780 msgid "'%s' already exists"
20781 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
20783 #: builtin/worktree.c:251
20785 msgid "unable to re-add worktree '%s'"
20786 msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
20788 #: builtin/worktree.c:256
20791 "'%s' is a missing but locked worktree;\n"
20792 "use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
20794 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
20795 "dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
20797 #: builtin/worktree.c:258
20800 "'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
20801 "use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
20803 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
20804 "dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
20806 #: builtin/worktree.c:308
20808 msgid "could not create directory of '%s'"
20809 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
20811 #: builtin/worktree.c:439 builtin/worktree.c:445
20813 msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
20814 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
20816 #: builtin/worktree.c:441
20818 msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
20819 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
20821 #: builtin/worktree.c:450
20823 msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
20824 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
20826 #: builtin/worktree.c:456
20828 msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
20829 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
20831 #: builtin/worktree.c:497
20832 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
20833 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
20835 #: builtin/worktree.c:500
20836 msgid "create a new branch"
20837 msgstr "tạo nhánh mới"
20839 #: builtin/worktree.c:502
20840 msgid "create or reset a branch"
20841 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
20843 #: builtin/worktree.c:504
20844 msgid "populate the new working tree"
20845 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
20847 #: builtin/worktree.c:505
20848 msgid "keep the new working tree locked"
20849 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
20851 #: builtin/worktree.c:508
20852 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
20853 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
20855 #: builtin/worktree.c:511
20856 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
20857 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
20859 #: builtin/worktree.c:519
20860 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
20861 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
20863 #: builtin/worktree.c:580
20864 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
20865 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
20867 #: builtin/worktree.c:680
20868 msgid "reason for locking"
20869 msgstr "lý do khóa"
20871 #: builtin/worktree.c:692 builtin/worktree.c:725 builtin/worktree.c:799
20872 #: builtin/worktree.c:926
20874 msgid "'%s' is not a working tree"
20875 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
20877 #: builtin/worktree.c:694 builtin/worktree.c:727
20878 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
20879 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
20881 #: builtin/worktree.c:699
20883 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
20884 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
20886 #: builtin/worktree.c:701
20888 msgid "'%s' is already locked"
20889 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
20891 #: builtin/worktree.c:729
20893 msgid "'%s' is not locked"
20894 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
20896 #: builtin/worktree.c:770
20897 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
20898 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
20900 #: builtin/worktree.c:778
20901 msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
20902 msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
20904 #: builtin/worktree.c:801 builtin/worktree.c:928
20906 msgid "'%s' is a main working tree"
20907 msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
20909 #: builtin/worktree.c:806
20911 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
20912 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
20914 #: builtin/worktree.c:812
20916 msgid "target '%s' already exists"
20917 msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
20919 #: builtin/worktree.c:820
20922 "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
20923 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
20925 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
20926 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20928 #: builtin/worktree.c:822
20930 "cannot move a locked working tree;\n"
20931 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
20933 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
20934 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20936 #: builtin/worktree.c:825
20938 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
20939 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
20941 #: builtin/worktree.c:830
20943 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
20944 msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
20946 #: builtin/worktree.c:878
20948 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
20949 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
20951 #: builtin/worktree.c:882
20953 msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
20955 "“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
20958 #: builtin/worktree.c:887
20960 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
20961 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
20963 #: builtin/worktree.c:910
20964 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
20965 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
20967 #: builtin/worktree.c:933
20970 "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
20971 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
20973 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
20974 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20976 #: builtin/worktree.c:935
20978 "cannot remove a locked working tree;\n"
20979 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
20981 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
20982 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20984 #: builtin/worktree.c:938
20986 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
20987 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
20989 #: builtin/write-tree.c:15
20990 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
20991 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
20993 #: builtin/write-tree.c:28
20995 msgstr "<tiền tố>/"
20997 #: builtin/write-tree.c:29
20998 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
20999 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
21001 #: builtin/write-tree.c:31
21002 msgid "only useful for debugging"
21003 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
21005 #: fast-import.c:3118
21007 msgid "Expected 'mark' command, got %s"
21008 msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại nhận được %s"
21010 #: fast-import.c:3123
21012 msgid "Expected 'to' command, got %s"
21013 msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại nhận được %s"
21015 #: credential-cache--daemon.c:223
21018 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
21019 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
21023 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
21024 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
21028 #: credential-cache--daemon.c:272
21029 msgid "print debugging messages to stderr"
21030 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
21032 #: t/helper/test-reach.c:152
21034 msgid "commit %s is not marked reachable"
21035 msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
21037 #: t/helper/test-reach.c:162
21038 msgid "too many commits marked reachable"
21039 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
21041 #: t/helper/test-serve-v2.c:7
21042 msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
21043 msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
21045 #: t/helper/test-serve-v2.c:19
21046 msgid "exit immediately after advertising capabilities"
21047 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
21051 "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
21052 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
21053 " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
21055 " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
21056 " <command> [<args>]"
21058 "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
21059 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
21061 " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
21063 " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
21064 "namespace=<tên>]\n"
21065 " <lệnh> [<các tham số>]"
21069 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
21070 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
21071 "to read about a specific subcommand or concept.\n"
21072 "See 'git help git' for an overview of the system."
21074 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
21075 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
21076 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
21077 "Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống."
21081 msgid "no directory given for --git-dir\n"
21082 msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
21086 msgid "no namespace given for --namespace\n"
21087 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
21091 msgid "no directory given for --work-tree\n"
21092 msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
21096 msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
21097 msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
21101 msgid "-c expects a configuration string\n"
21102 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
21106 msgid "no directory given for -C\n"
21107 msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
21111 msgid "unknown option: %s\n"
21112 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
21116 msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
21117 msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
21122 "alias '%s' changes environment variables.\n"
21123 "You can use '!git' in the alias to do this"
21125 "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
21126 "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
21130 msgid "empty alias for %s"
21131 msgstr "làm trống bí danh cho %s"
21135 msgid "recursive alias: %s"
21136 msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
21139 msgid "write failure on standard output"
21140 msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
21143 msgid "unknown write failure on standard output"
21144 msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
21147 msgid "close failed on standard output"
21148 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
21152 msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
21154 "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
21158 msgid "cannot handle %s as a builtin"
21159 msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
21172 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
21173 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
21177 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
21178 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
21182 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
21183 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
21186 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
21187 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
21190 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
21191 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
21194 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
21195 msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
21198 msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
21199 msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
21203 msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
21205 "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
21210 msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
21212 "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
21213 "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
21217 msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
21218 msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
21223 "unable to update url base from redirection:\n"
21227 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
21229 " chuyển hướng: %s"
21231 #: remote-curl.c:166
21233 msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
21234 msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
21236 #: remote-curl.c:263
21238 msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
21239 msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
21241 #: remote-curl.c:364
21242 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
21244 "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
21247 #: remote-curl.c:395
21249 msgid "invalid server response; got '%s'"
21250 msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
21252 #: remote-curl.c:455
21254 msgid "repository '%s' not found"
21255 msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
21257 #: remote-curl.c:459
21259 msgid "Authentication failed for '%s'"
21260 msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
21262 #: remote-curl.c:463
21264 msgid "unable to access '%s': %s"
21265 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
21267 #: remote-curl.c:469
21269 msgid "redirecting to %s"
21270 msgstr "chuyển hướng đến %s"
21272 #: remote-curl.c:593
21273 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
21274 msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
21276 #: remote-curl.c:673
21277 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
21278 msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
21280 #: remote-curl.c:733
21282 msgid "RPC failed; %s"
21283 msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
21285 #: remote-curl.c:773
21286 msgid "cannot handle pushes this big"
21287 msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
21289 #: remote-curl.c:888
21291 msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
21292 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
21294 #: remote-curl.c:892
21296 msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
21297 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
21299 #: remote-curl.c:1023
21300 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
21301 msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
21303 #: remote-curl.c:1037
21304 msgid "fetch failed."
21305 msgstr "lấy về gặp lỗi."
21307 #: remote-curl.c:1085
21308 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
21309 msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
21311 #: remote-curl.c:1129 remote-curl.c:1135
21313 msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
21314 msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
21316 #: remote-curl.c:1147 remote-curl.c:1261
21318 msgid "http transport does not support %s"
21319 msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
21321 #: remote-curl.c:1183
21322 msgid "git-http-push failed"
21323 msgstr "git-http-push gặp lỗi"
21325 #: remote-curl.c:1367
21326 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
21327 msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
21329 #: remote-curl.c:1399
21330 msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
21331 msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
21333 #: remote-curl.c:1406
21334 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
21335 msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
21337 #: remote-curl.c:1446
21339 msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
21340 msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
21342 #: list-objects-filter-options.h:85
21344 msgstr "các_tham_số"
21346 #: list-objects-filter-options.h:86
21347 msgid "object filtering"
21348 msgstr "lọc đối tượng"
21350 #: parse-options.h:179
21351 msgid "expiry-date"
21352 msgstr "ngày hết hạn"
21354 #: parse-options.h:193
21355 msgid "no-op (backward compatibility)"
21356 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
21358 #: parse-options.h:305
21359 msgid "be more verbose"
21360 msgstr "chi tiết hơn nữa"
21362 #: parse-options.h:307
21363 msgid "be more quiet"
21364 msgstr "im lặng hơn nữa"
21366 #: parse-options.h:313
21367 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
21368 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
21370 #: parse-options.h:332
21371 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
21372 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
21374 #: ref-filter.h:101
21378 #: ref-filter.h:101
21379 msgid "field name to sort on"
21380 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
21383 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
21384 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
21387 msgid "HEAD detached at "
21388 msgstr "HEAD được tách rời tại "
21391 msgid "HEAD detached from "
21392 msgstr "HEAD được tách rời từ "
21394 #: command-list.h:50
21395 msgid "Add file contents to the index"
21396 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
21398 #: command-list.h:51
21399 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
21400 msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
21402 #: command-list.h:52
21403 msgid "Annotate file lines with commit information"
21404 msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
21406 #: command-list.h:53
21407 msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
21409 "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
21411 #: command-list.h:54
21412 msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
21413 msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
21415 #: command-list.h:55
21416 msgid "Create an archive of files from a named tree"
21417 msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
21419 #: command-list.h:56
21420 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
21421 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
21423 #: command-list.h:57
21424 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
21426 "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
21429 #: command-list.h:58
21430 msgid "List, create, or delete branches"
21431 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
21433 #: command-list.h:59
21434 msgid "Move objects and refs by archive"
21435 msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
21437 #: command-list.h:60
21438 msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
21439 msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
21441 #: command-list.h:61
21442 msgid "Display gitattributes information"
21443 msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
21445 #: command-list.h:62
21446 msgid "Debug gitignore / exclude files"
21447 msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
21449 #: command-list.h:63
21450 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
21451 msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
21453 #: command-list.h:64
21454 msgid "Switch branches or restore working tree files"
21455 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
21457 #: command-list.h:65
21458 msgid "Copy files from the index to the working tree"
21459 msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
21461 #: command-list.h:66
21462 msgid "Ensures that a reference name is well formed"
21463 msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
21465 #: command-list.h:67
21466 msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
21467 msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
21469 #: command-list.h:68
21470 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
21471 msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
21473 #: command-list.h:69
21474 msgid "Graphical alternative to git-commit"
21475 msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
21477 #: command-list.h:70
21478 msgid "Remove untracked files from the working tree"
21479 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
21481 #: command-list.h:71
21482 msgid "Clone a repository into a new directory"
21483 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
21485 #: command-list.h:72
21486 msgid "Display data in columns"
21487 msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
21489 #: command-list.h:73
21490 msgid "Record changes to the repository"
21491 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
21493 #: command-list.h:74
21494 msgid "Write and verify Git commit-graph files"
21495 msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
21497 #: command-list.h:75
21498 msgid "Create a new commit object"
21499 msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
21501 #: command-list.h:76
21502 msgid "Get and set repository or global options"
21503 msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
21505 #: command-list.h:77
21506 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
21508 "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
21510 #: command-list.h:78
21511 msgid "Retrieve and store user credentials"
21512 msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
21514 #: command-list.h:79
21515 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
21516 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
21518 #: command-list.h:80
21519 msgid "Helper to store credentials on disk"
21520 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
21522 #: command-list.h:81
21523 msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
21524 msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
21526 #: command-list.h:82
21527 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
21528 msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
21530 #: command-list.h:83
21531 msgid "A CVS server emulator for Git"
21532 msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
21534 #: command-list.h:84
21535 msgid "A really simple server for Git repositories"
21536 msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
21538 #: command-list.h:85
21539 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
21541 "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
21542 "tham chiếu sẵn có"
21544 #: command-list.h:86
21545 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
21547 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
21548 "và cây làm việc, v.v.."
21550 #: command-list.h:87
21551 msgid "Compares files in the working tree and the index"
21552 msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
21554 #: command-list.h:88
21555 msgid "Compare a tree to the working tree or index"
21556 msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
21558 #: command-list.h:89
21559 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
21561 "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
21563 #: command-list.h:90
21564 msgid "Show changes using common diff tools"
21565 msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
21567 #: command-list.h:91
21568 msgid "Git data exporter"
21569 msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
21571 #: command-list.h:92
21572 msgid "Backend for fast Git data importers"
21573 msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
21575 #: command-list.h:93
21576 msgid "Download objects and refs from another repository"
21577 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
21579 #: command-list.h:94
21580 msgid "Receive missing objects from another repository"
21581 msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
21583 #: command-list.h:95
21584 msgid "Rewrite branches"
21585 msgstr "Những nhánh ghi lại"
21587 #: command-list.h:96
21588 msgid "Produce a merge commit message"
21589 msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
21591 #: command-list.h:97
21592 msgid "Output information on each ref"
21593 msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
21595 #: command-list.h:98
21596 msgid "Prepare patches for e-mail submission"
21597 msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
21599 #: command-list.h:99
21600 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
21602 "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
21605 #: command-list.h:100
21606 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
21607 msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
21609 #: command-list.h:101
21610 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
21612 "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
21614 #: command-list.h:102
21615 msgid "Print lines matching a pattern"
21616 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
21618 #: command-list.h:103
21619 msgid "A portable graphical interface to Git"
21620 msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
21622 #: command-list.h:104
21623 msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
21624 msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
21626 #: command-list.h:105
21627 msgid "Display help information about Git"
21628 msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
21630 #: command-list.h:106
21631 msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
21632 msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
21634 #: command-list.h:107
21635 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
21636 msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
21638 #: command-list.h:108
21639 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
21640 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
21642 #: command-list.h:109
21643 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
21645 "Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
21647 #: command-list.h:110
21648 msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
21649 msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
21651 #: command-list.h:111
21652 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
21653 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
21655 #: command-list.h:112
21656 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
21657 msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
21659 #: command-list.h:113
21660 msgid "Add or parse structured information in commit messages"
21661 msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
21663 #: command-list.h:114
21664 msgid "The Git repository browser"
21665 msgstr "Bộ duyện kho Git"
21667 #: command-list.h:115
21668 msgid "Show commit logs"
21669 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
21671 #: command-list.h:116
21672 msgid "Show information about files in the index and the working tree"
21673 msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
21675 #: command-list.h:117
21676 msgid "List references in a remote repository"
21677 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
21679 #: command-list.h:118
21680 msgid "List the contents of a tree object"
21681 msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
21683 #: command-list.h:119
21684 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
21685 msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
21687 #: command-list.h:120
21688 msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
21689 msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
21691 #: command-list.h:121
21692 msgid "Join two or more development histories together"
21693 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
21695 #: command-list.h:122
21696 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
21697 msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
21699 #: command-list.h:123
21700 msgid "Run a three-way file merge"
21701 msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
21703 #: command-list.h:124
21704 msgid "Run a merge for files needing merging"
21705 msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
21707 #: command-list.h:125
21708 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
21709 msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
21711 #: command-list.h:126
21712 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
21714 "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
21717 #: command-list.h:127
21718 msgid "Show three-way merge without touching index"
21719 msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
21721 #: command-list.h:128
21722 msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
21723 msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
21725 #: command-list.h:129
21726 msgid "Creates a tag object"
21727 msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
21729 #: command-list.h:130
21730 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
21731 msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
21733 #: command-list.h:131
21734 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
21735 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
21737 #: command-list.h:132
21738 msgid "Find symbolic names for given revs"
21739 msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
21741 #: command-list.h:133
21742 msgid "Add or inspect object notes"
21743 msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
21745 #: command-list.h:134
21746 msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
21747 msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
21749 #: command-list.h:135
21750 msgid "Create a packed archive of objects"
21751 msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
21753 #: command-list.h:136
21754 msgid "Find redundant pack files"
21755 msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
21757 #: command-list.h:137
21758 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
21759 msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
21761 #: command-list.h:138
21762 msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
21763 msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
21765 #: command-list.h:139
21766 msgid "Compute unique ID for a patch"
21767 msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
21769 #: command-list.h:140
21770 msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
21772 "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
21774 #: command-list.h:141
21775 msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
21776 msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
21778 #: command-list.h:142
21779 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
21780 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
21782 #: command-list.h:143
21783 msgid "Update remote refs along with associated objects"
21784 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
21786 #: command-list.h:144
21787 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
21788 msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
21790 #: command-list.h:145
21791 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
21792 msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
21794 #: command-list.h:146
21795 msgid "Reads tree information into the index"
21796 msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
21798 #: command-list.h:147
21799 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
21800 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
21802 #: command-list.h:148
21803 msgid "Receive what is pushed into the repository"
21804 msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
21806 #: command-list.h:149
21807 msgid "Manage reflog information"
21808 msgstr "Quản lý thông tin reflog"
21810 #: command-list.h:150
21811 msgid "Manage set of tracked repositories"
21812 msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
21814 #: command-list.h:151
21815 msgid "Pack unpacked objects in a repository"
21816 msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
21818 #: command-list.h:152
21819 msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
21820 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
21822 #: command-list.h:153
21823 msgid "Generates a summary of pending changes"
21824 msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
21826 #: command-list.h:154
21827 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
21828 msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
21830 #: command-list.h:155
21831 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
21832 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
21834 #: command-list.h:156
21835 msgid "Restore working tree files"
21836 msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
21838 #: command-list.h:157
21839 msgid "Revert some existing commits"
21840 msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
21842 #: command-list.h:158
21843 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
21844 msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
21846 #: command-list.h:159
21847 msgid "Pick out and massage parameters"
21848 msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
21850 #: command-list.h:160
21851 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
21852 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
21854 #: command-list.h:161
21855 msgid "Send a collection of patches as emails"
21856 msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
21858 #: command-list.h:162
21859 msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
21860 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
21862 #: command-list.h:163
21863 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
21864 msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
21866 #: command-list.h:164
21867 msgid "Summarize 'git log' output"
21868 msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
21870 #: command-list.h:165
21871 msgid "Show various types of objects"
21872 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
21874 #: command-list.h:166
21875 msgid "Show branches and their commits"
21876 msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
21878 #: command-list.h:167
21879 msgid "Show packed archive index"
21880 msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
21882 #: command-list.h:168
21883 msgid "List references in a local repository"
21884 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
21886 #: command-list.h:169
21887 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
21888 msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
21890 #: command-list.h:170
21891 msgid "Common Git shell script setup code"
21892 msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
21894 #: command-list.h:171
21895 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
21896 msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
21898 #: command-list.h:172
21899 msgid "Add file contents to the staging area"
21900 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
21902 #: command-list.h:173
21903 msgid "Show the working tree status"
21904 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
21906 #: command-list.h:174
21907 msgid "Remove unnecessary whitespace"
21908 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
21910 #: command-list.h:175
21911 msgid "Initialize, update or inspect submodules"
21912 msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
21914 #: command-list.h:176
21915 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
21916 msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
21918 #: command-list.h:177
21919 msgid "Switch branches"
21920 msgstr "Các nhánh chuyển"
21922 #: command-list.h:178
21923 msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
21924 msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
21926 #: command-list.h:179
21927 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
21928 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
21930 #: command-list.h:180
21931 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
21932 msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
21934 #: command-list.h:181
21935 msgid "Unpack objects from a packed archive"
21936 msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
21938 #: command-list.h:182
21939 msgid "Register file contents in the working tree to the index"
21940 msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
21942 #: command-list.h:183
21943 msgid "Update the object name stored in a ref safely"
21944 msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
21946 #: command-list.h:184
21947 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
21948 msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
21950 #: command-list.h:185
21951 msgid "Send archive back to git-archive"
21952 msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
21954 #: command-list.h:186
21955 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
21956 msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
21958 #: command-list.h:187
21959 msgid "Show a Git logical variable"
21960 msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
21962 #: command-list.h:188
21963 msgid "Check the GPG signature of commits"
21964 msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
21966 #: command-list.h:189
21967 msgid "Validate packed Git archive files"
21968 msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
21970 #: command-list.h:190
21971 msgid "Check the GPG signature of tags"
21972 msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
21974 #: command-list.h:191
21975 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
21976 msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
21978 #: command-list.h:192
21979 msgid "Show logs with difference each commit introduces"
21980 msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
21982 #: command-list.h:193
21983 msgid "Manage multiple working trees"
21984 msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
21986 #: command-list.h:194
21987 msgid "Create a tree object from the current index"
21988 msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
21990 #: command-list.h:195
21991 msgid "Defining attributes per path"
21992 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
21994 #: command-list.h:196
21995 msgid "Git command-line interface and conventions"
21996 msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
21998 #: command-list.h:197
21999 msgid "A Git core tutorial for developers"
22000 msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
22002 #: command-list.h:198
22003 msgid "Git for CVS users"
22004 msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
22006 #: command-list.h:199
22007 msgid "Tweaking diff output"
22008 msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
22010 #: command-list.h:200
22011 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
22012 msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
22014 #: command-list.h:201
22015 msgid "A Git Glossary"
22016 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
22018 #: command-list.h:202
22019 msgid "Hooks used by Git"
22020 msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
22022 #: command-list.h:203
22023 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
22024 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
22026 #: command-list.h:204
22027 msgid "Defining submodule properties"
22028 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
22030 #: command-list.h:205
22031 msgid "Git namespaces"
22032 msgstr "Không gian tên Git"
22034 #: command-list.h:206
22035 msgid "Git Repository Layout"
22036 msgstr "Bố cục kho Git"
22038 #: command-list.h:207
22039 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
22040 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
22042 #: command-list.h:208
22043 msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
22044 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
22046 #: command-list.h:209
22047 msgid "A tutorial introduction to Git"
22048 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
22050 #: command-list.h:210
22051 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
22052 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
22054 #: git-bisect.sh:54
22055 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
22056 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
22058 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
22059 #. translation. The program will only accept English input
22061 #: git-bisect.sh:60
22062 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
22063 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
22065 #: git-bisect.sh:101
22067 msgid "Bad rev input: $arg"
22068 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
22070 #: git-bisect.sh:121
22072 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
22073 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
22075 #: git-bisect.sh:130
22077 msgid "Bad rev input: $rev"
22078 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
22080 #: git-bisect.sh:139
22082 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
22083 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
22085 #: git-bisect.sh:209
22086 msgid "No logfile given"
22087 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
22089 #: git-bisect.sh:210
22091 msgid "cannot read $file for replaying"
22092 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
22094 #: git-bisect.sh:232
22095 msgid "?? what are you talking about?"
22096 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
22098 #: git-bisect.sh:241
22099 msgid "bisect run failed: no command provided."
22100 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
22102 #: git-bisect.sh:246
22104 msgid "running $command"
22105 msgstr "đang chạy lệnh $command"
22107 #: git-bisect.sh:253
22110 "bisect run failed:\n"
22111 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
22113 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
22114 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
22116 #: git-bisect.sh:279
22117 msgid "bisect run cannot continue any more"
22118 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
22120 #: git-bisect.sh:285
22123 "bisect run failed:\n"
22124 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
22126 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
22127 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
22129 #: git-bisect.sh:292
22130 msgid "bisect run success"
22131 msgstr "bisect chạy thành công"
22133 #: git-bisect.sh:300
22134 msgid "We are not bisecting."
22135 msgstr "Chúng tôi không bisect."
22137 #: git-merge-octopus.sh:46
22139 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
22142 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
22145 #: git-merge-octopus.sh:61
22146 msgid "Automated merge did not work."
22147 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
22149 #: git-merge-octopus.sh:62
22150 msgid "Should not be doing an octopus."
22151 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
22153 #: git-merge-octopus.sh:73
22155 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
22156 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
22158 #: git-merge-octopus.sh:77
22160 msgid "Already up to date with $pretty_name"
22161 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
22163 #: git-merge-octopus.sh:89
22165 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
22166 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
22168 #: git-merge-octopus.sh:97
22170 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
22171 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
22173 #: git-merge-octopus.sh:102
22174 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
22175 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
22177 #: git-legacy-stash.sh:220
22178 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
22179 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
22181 #: git-legacy-stash.sh:271
22183 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
22184 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
22186 #: git-legacy-stash.sh:323
22188 msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
22189 msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
22191 #: git-legacy-stash.sh:355
22193 msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
22194 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
22196 #: git-legacy-stash.sh:535
22198 msgid "unknown option: $opt"
22199 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
22201 #: git-legacy-stash.sh:555
22203 msgid "Too many revisions specified: $REV"
22204 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
22206 #: git-legacy-stash.sh:570
22208 msgid "$reference is not a valid reference"
22209 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
22211 #: git-legacy-stash.sh:598
22213 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
22214 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
22216 #: git-legacy-stash.sh:609
22218 msgid "'$args' is not a stash reference"
22219 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
22221 #: git-legacy-stash.sh:617
22222 msgid "unable to refresh index"
22223 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
22225 #: git-legacy-stash.sh:621
22226 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
22227 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
22229 #: git-legacy-stash.sh:629
22230 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
22231 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
22233 #: git-legacy-stash.sh:631
22234 msgid "Could not save index tree"
22235 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
22237 #: git-legacy-stash.sh:640
22238 msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
22239 msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
22241 #: git-legacy-stash.sh:665
22242 msgid "Cannot unstage modified files"
22243 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
22245 #: git-legacy-stash.sh:703
22247 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
22248 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
22250 #: git-legacy-stash.sh:704
22252 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
22253 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
22255 #: git-legacy-stash.sh:791
22256 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
22257 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
22259 #: git-submodule.sh:200
22260 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
22262 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
22265 #: git-submodule.sh:210
22267 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
22269 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
22271 #: git-submodule.sh:229
22273 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
22274 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
22276 #: git-submodule.sh:232
22278 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
22280 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
22283 #: git-submodule.sh:239
22285 msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
22286 msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
22288 #: git-submodule.sh:245
22291 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
22293 "Use -f if you really want to add it."
22295 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
22298 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
22300 #: git-submodule.sh:268
22302 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
22303 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
22305 #: git-submodule.sh:270
22307 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
22308 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
22310 #: git-submodule.sh:278
22312 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
22314 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
22316 #: git-submodule.sh:280
22319 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
22321 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
22323 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
22326 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
22328 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
22329 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
22332 #: git-submodule.sh:286
22334 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
22336 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
22338 #: git-submodule.sh:298
22340 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
22341 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
22343 #: git-submodule.sh:303
22345 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
22346 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
22348 #: git-submodule.sh:312
22350 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
22351 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
22353 #: git-submodule.sh:573
22355 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
22357 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
22360 #: git-submodule.sh:583
22362 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
22363 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
22365 #: git-submodule.sh:588
22368 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
22371 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
22372 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
22374 #: git-submodule.sh:606
22377 "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
22380 "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
22383 #: git-submodule.sh:612
22386 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
22387 "Direct fetching of that commit failed."
22389 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
22390 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
22392 #: git-submodule.sh:619
22394 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
22395 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
22397 #: git-submodule.sh:620
22399 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
22400 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
22402 #: git-submodule.sh:624
22404 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
22405 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
22407 #: git-submodule.sh:625
22409 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
22410 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
22412 #: git-submodule.sh:630
22414 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
22416 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
22418 #: git-submodule.sh:631
22420 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
22421 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
22423 #: git-submodule.sh:636
22425 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
22427 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
22430 #: git-submodule.sh:637
22432 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
22433 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
22435 #: git-submodule.sh:668
22437 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
22438 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
22440 #: git-submodule.sh:830
22441 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
22442 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
22444 #: git-submodule.sh:882
22446 msgid "unexpected mode $mod_dst"
22447 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
22449 #: git-submodule.sh:902
22451 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
22452 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
22454 #: git-submodule.sh:905
22456 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
22457 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
22459 #: git-submodule.sh:908
22461 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
22463 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
22466 #: git-parse-remote.sh:89
22468 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
22469 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
22471 #: git-rebase--preserve-merges.sh:109
22472 msgid "Applied autostash."
22473 msgstr "Đã áp dụng autostash."
22475 #: git-rebase--preserve-merges.sh:112
22477 msgid "Cannot store $stash_sha1"
22478 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
22480 #: git-rebase--preserve-merges.sh:191
22482 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
22483 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
22485 #: git-rebase--preserve-merges.sh:207
22489 "p, pick <commit> = use commit\n"
22490 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
22491 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
22492 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
22493 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
22494 "x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
22495 "d, drop <commit> = remove commit\n"
22496 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
22497 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
22498 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
22499 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
22500 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
22501 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
22503 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
22507 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
22508 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
22509 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
22510 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
22512 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
22513 "chuyển giao này\n"
22514 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
22515 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
22516 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
22517 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
22518 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
22519 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
22520 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
22522 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
22525 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
22528 #: git-rebase--preserve-merges.sh:270
22531 "You can amend the commit now, with\n"
22533 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22535 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
22537 "\tgit rebase --continue"
22539 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
22541 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22543 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
22545 "\tgit rebase --continue"
22547 #: git-rebase--preserve-merges.sh:295
22549 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
22550 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
22552 #: git-rebase--preserve-merges.sh:334
22554 msgid "Invalid commit name: $sha1"
22555 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
22557 #: git-rebase--preserve-merges.sh:364
22558 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
22559 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
22561 #: git-rebase--preserve-merges.sh:415
22563 msgid "Fast-forward to $sha1"
22564 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
22566 #: git-rebase--preserve-merges.sh:417
22568 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
22569 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
22571 #: git-rebase--preserve-merges.sh:426
22573 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
22574 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
22576 #: git-rebase--preserve-merges.sh:431
22578 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
22579 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
22581 #: git-rebase--preserve-merges.sh:449
22583 msgid "Error redoing merge $sha1"
22584 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
22586 #: git-rebase--preserve-merges.sh:458
22588 msgid "Could not pick $sha1"
22589 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
22591 #: git-rebase--preserve-merges.sh:467
22593 msgid "This is the commit message #${n}:"
22594 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
22596 #: git-rebase--preserve-merges.sh:472
22598 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
22599 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
22601 #: git-rebase--preserve-merges.sh:483
22603 msgid "This is a combination of $count commit."
22604 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
22605 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
22607 #: git-rebase--preserve-merges.sh:492
22609 msgid "Cannot write $fixup_msg"
22610 msgstr "Không thể $fixup_msg"
22612 #: git-rebase--preserve-merges.sh:495
22613 msgid "This is a combination of 2 commits."
22614 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
22616 #: git-rebase--preserve-merges.sh:536 git-rebase--preserve-merges.sh:579
22617 #: git-rebase--preserve-merges.sh:582
22619 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
22620 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
22622 #: git-rebase--preserve-merges.sh:611
22625 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
22626 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
22627 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
22629 "you are able to reword the commit."
22631 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
22632 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
22634 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
22636 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
22638 #: git-rebase--preserve-merges.sh:626
22640 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
22641 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
22643 #: git-rebase--preserve-merges.sh:641
22645 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
22646 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
22648 #: git-rebase--preserve-merges.sh:683
22650 msgid "Executing: $rest"
22651 msgstr "Thực thi: $rest"
22653 #: git-rebase--preserve-merges.sh:691
22655 msgid "Execution failed: $rest"
22656 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
22658 #: git-rebase--preserve-merges.sh:693
22659 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
22660 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
22662 #: git-rebase--preserve-merges.sh:695
22664 "You can fix the problem, and then run\n"
22666 "\tgit rebase --continue"
22668 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
22670 "\tgit rebase --continue"
22672 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
22673 #: git-rebase--preserve-merges.sh:708
22676 "Execution succeeded: $rest\n"
22677 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
22678 "Commit or stash your changes, and then run\n"
22680 "\tgit rebase --continue"
22682 "Thực thi thành công: $rest\n"
22683 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
22684 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
22686 "\tgit rebase --continue"
22688 #: git-rebase--preserve-merges.sh:719
22690 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
22691 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
22693 #: git-rebase--preserve-merges.sh:720
22694 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
22695 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
22697 #: git-rebase--preserve-merges.sh:755
22699 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
22700 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
22702 #: git-rebase--preserve-merges.sh:812
22703 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
22704 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
22706 #: git-rebase--preserve-merges.sh:817
22709 "You have staged changes in your working tree.\n"
22710 "If these changes are meant to be\n"
22711 "squashed into the previous commit, run:\n"
22713 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22715 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
22717 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
22719 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
22721 " git rebase --continue\n"
22723 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
22724 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
22725 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
22727 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22729 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
22731 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
22733 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
22735 " git rebase --continue\n"
22737 #: git-rebase--preserve-merges.sh:834
22738 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
22739 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
22741 #: git-rebase--preserve-merges.sh:839
22743 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
22744 "first and then run 'git rebase --continue' again."
22746 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
22747 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
22750 #: git-rebase--preserve-merges.sh:844 git-rebase--preserve-merges.sh:848
22751 msgid "Could not commit staged changes."
22752 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
22754 #: git-rebase--preserve-merges.sh:879 git-rebase--preserve-merges.sh:965
22755 msgid "Could not execute editor"
22756 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
22758 #: git-rebase--preserve-merges.sh:900
22760 msgid "Could not checkout $switch_to"
22761 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
22763 #: git-rebase--preserve-merges.sh:907
22765 msgstr "Không HEAD?"
22767 #: git-rebase--preserve-merges.sh:908
22769 msgid "Could not create temporary $state_dir"
22770 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
22772 #: git-rebase--preserve-merges.sh:911
22773 msgid "Could not mark as interactive"
22774 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
22776 #: git-rebase--preserve-merges.sh:943
22778 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
22779 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
22780 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
22782 #: git-rebase--preserve-merges.sh:997 git-rebase--preserve-merges.sh:1002
22783 msgid "Could not init rewritten commits"
22784 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
22786 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
22788 msgid "usage: $dashless $USAGE"
22789 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
22791 #: git-sh-setup.sh:191
22793 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
22795 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
22798 #: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
22800 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
22802 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
22804 #: git-sh-setup.sh:221
22805 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
22806 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22808 #: git-sh-setup.sh:224
22809 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
22811 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22813 #: git-sh-setup.sh:227
22814 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
22816 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22818 #: git-sh-setup.sh:230
22820 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
22821 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22823 #: git-sh-setup.sh:243
22824 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
22826 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22828 #: git-sh-setup.sh:246
22829 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
22830 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
22832 #: git-sh-setup.sh:249
22834 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
22836 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
22839 #: git-sh-setup.sh:253
22840 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
22842 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22844 #: git-sh-setup.sh:373
22845 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
22846 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
22848 #: git-sh-setup.sh:378
22849 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
22850 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
22852 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
22853 #: git-add--interactive.perl:210
22855 msgid "%12s %12s %s"
22856 msgstr "%12s %12s %s"
22858 #: git-add--interactive.perl:211
22860 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
22862 #: git-add--interactive.perl:211
22864 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
22866 #: git-add--interactive.perl:267 git-add--interactive.perl:292
22870 #: git-add--interactive.perl:276 git-add--interactive.perl:330
22872 msgstr "không có gì"
22874 #: git-add--interactive.perl:312 git-add--interactive.perl:327
22876 msgstr "không thay đổi"
22878 #: git-add--interactive.perl:623
22880 msgid "added %d path\n"
22881 msgid_plural "added %d paths\n"
22882 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
22884 #: git-add--interactive.perl:626
22886 msgid "updated %d path\n"
22887 msgid_plural "updated %d paths\n"
22888 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
22890 #: git-add--interactive.perl:629
22892 msgid "reverted %d path\n"
22893 msgid_plural "reverted %d paths\n"
22894 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
22896 #: git-add--interactive.perl:632
22898 msgid "touched %d path\n"
22899 msgid_plural "touched %d paths\n"
22900 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
22902 #: git-add--interactive.perl:641
22906 #: git-add--interactive.perl:653
22908 msgstr "Hoàn nguyên"
22910 #: git-add--interactive.perl:676
22912 msgid "note: %s is untracked now.\n"
22913 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
22915 #: git-add--interactive.perl:687
22916 msgid "Add untracked"
22917 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
22919 #: git-add--interactive.perl:693
22920 msgid "No untracked files.\n"
22921 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
22923 #: git-add--interactive.perl:1051
22925 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22926 "marked for staging."
22928 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22929 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
22931 #: git-add--interactive.perl:1054
22933 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22934 "marked for stashing."
22936 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22937 "được đánh dấu để tạm cất."
22939 #: git-add--interactive.perl:1057
22941 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22942 "marked for unstaging."
22944 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22945 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
22947 #: git-add--interactive.perl:1060 git-add--interactive.perl:1069
22948 #: git-add--interactive.perl:1075
22950 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22951 "marked for applying."
22953 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22954 "được đánh dấu để áp dụng."
22956 #: git-add--interactive.perl:1063 git-add--interactive.perl:1066
22957 #: git-add--interactive.perl:1072
22959 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22960 "marked for discarding."
22962 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22963 "được đánh dấu để loại bỏ."
22965 #: git-add--interactive.perl:1109
22967 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
22968 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s"
22970 #: git-add--interactive.perl:1110
22971 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
22972 msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
22974 #: git-add--interactive.perl:1116
22978 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
22979 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
22980 "Lines starting with %s will be removed.\n"
22983 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
22984 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
22985 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
22987 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
22988 #: git-add--interactive.perl:1124
22990 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
22991 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
22992 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
22994 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
22995 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
22996 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
22998 #: git-add--interactive.perl:1138
23000 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
23001 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s"
23003 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
23004 #. The program will only accept that input
23006 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
23007 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
23008 #. of the word "no" does not start with n.
23009 #: git-add--interactive.perl:1237
23011 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
23013 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
23016 #: git-add--interactive.perl:1246
23018 "y - stage this hunk\n"
23019 "n - do not stage this hunk\n"
23020 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
23021 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
23022 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
23024 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
23025 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
23026 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
23027 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
23028 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
23031 #: git-add--interactive.perl:1252
23033 "y - stash this hunk\n"
23034 "n - do not stash this hunk\n"
23035 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
23036 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
23037 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
23039 "y - tạm cất khúc này\n"
23040 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
23041 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
23042 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
23043 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
23045 #: git-add--interactive.perl:1258
23047 "y - unstage this hunk\n"
23048 "n - do not unstage this hunk\n"
23049 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
23050 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
23051 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
23053 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
23054 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
23055 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
23057 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
23058 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
23061 #: git-add--interactive.perl:1264
23063 "y - apply this hunk to index\n"
23064 "n - do not apply this hunk to index\n"
23065 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
23066 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
23067 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
23069 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
23070 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
23071 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
23072 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
23073 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
23075 #: git-add--interactive.perl:1270 git-add--interactive.perl:1288
23077 "y - discard this hunk from worktree\n"
23078 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
23079 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
23080 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
23081 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
23083 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
23084 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
23085 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
23086 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
23087 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
23089 #: git-add--interactive.perl:1276
23091 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
23092 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
23093 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
23094 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
23095 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
23097 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
23098 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
23099 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
23100 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
23101 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
23103 #: git-add--interactive.perl:1282
23105 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
23106 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
23107 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
23108 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
23109 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
23111 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
23112 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
23113 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
23114 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
23115 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
23117 #: git-add--interactive.perl:1294
23119 "y - apply this hunk to worktree\n"
23120 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
23121 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
23122 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
23123 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
23125 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
23126 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
23127 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
23128 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
23129 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
23131 #: git-add--interactive.perl:1309
23133 "g - select a hunk to go to\n"
23134 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
23135 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
23136 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
23137 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
23138 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
23139 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
23140 "e - manually edit the current hunk\n"
23143 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
23144 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
23145 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n"
23146 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n"
23147 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
23148 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
23149 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
23150 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
23151 "? - in trợ giúp\n"
23153 #: git-add--interactive.perl:1340
23154 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
23155 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
23157 #: git-add--interactive.perl:1341
23158 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
23159 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
23161 #: git-add--interactive.perl:1344
23162 msgid "Nothing was applied.\n"
23163 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
23165 #: git-add--interactive.perl:1355
23167 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
23168 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
23170 #: git-add--interactive.perl:1364
23171 msgid "Only binary files changed.\n"
23172 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
23174 #: git-add--interactive.perl:1366
23175 msgid "No changes.\n"
23176 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
23178 #: git-add--interactive.perl:1374
23179 msgid "Patch update"
23180 msgstr "Cập nhật miếng vá"
23182 #: git-add--interactive.perl:1426
23184 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
23185 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
23187 #: git-add--interactive.perl:1427
23189 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
23190 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
23192 #: git-add--interactive.perl:1428
23194 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
23195 msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
23197 #: git-add--interactive.perl:1431
23199 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
23200 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
23202 #: git-add--interactive.perl:1432
23204 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
23205 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
23207 #: git-add--interactive.perl:1433
23209 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
23210 msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
23212 #: git-add--interactive.perl:1436
23214 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
23215 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
23217 #: git-add--interactive.perl:1437
23219 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
23220 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
23222 #: git-add--interactive.perl:1438
23224 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
23225 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
23227 #: git-add--interactive.perl:1441
23229 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
23230 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
23232 #: git-add--interactive.perl:1442
23234 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
23235 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
23237 #: git-add--interactive.perl:1443
23239 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
23240 msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
23242 #: git-add--interactive.perl:1446 git-add--interactive.perl:1461
23244 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23245 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23247 #: git-add--interactive.perl:1447 git-add--interactive.perl:1462
23249 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23250 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23252 #: git-add--interactive.perl:1448 git-add--interactive.perl:1463
23254 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23255 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23257 #: git-add--interactive.perl:1451
23259 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23260 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23262 #: git-add--interactive.perl:1452
23264 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23265 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23267 #: git-add--interactive.perl:1453
23269 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23270 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23272 #: git-add--interactive.perl:1456
23274 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23275 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23277 #: git-add--interactive.perl:1457
23279 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23280 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23282 #: git-add--interactive.perl:1458
23284 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23285 msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23287 #: git-add--interactive.perl:1466
23289 msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23290 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23292 #: git-add--interactive.perl:1467
23294 msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23295 msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23297 #: git-add--interactive.perl:1468
23299 msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
23300 msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
23302 #: git-add--interactive.perl:1568
23303 msgid "No other hunks to goto\n"
23304 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n"
23306 #: git-add--interactive.perl:1575
23307 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
23308 msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
23310 #: git-add--interactive.perl:1577
23311 msgid "go to which hunk? "
23312 msgstr "nhảy đến khúc nào? "
23314 #: git-add--interactive.perl:1586
23316 msgid "Invalid number: '%s'\n"
23317 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
23319 #: git-add--interactive.perl:1591
23321 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
23322 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
23323 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n"
23325 #: git-add--interactive.perl:1617
23326 msgid "No other hunks to search\n"
23327 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n"
23329 #: git-add--interactive.perl:1621
23330 msgid "search for regex? "
23331 msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
23333 #: git-add--interactive.perl:1634
23335 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
23336 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
23338 #: git-add--interactive.perl:1644
23339 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
23340 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n"
23342 #: git-add--interactive.perl:1656 git-add--interactive.perl:1678
23343 msgid "No previous hunk\n"
23344 msgstr "Không có khúc kế trước\n"
23346 #: git-add--interactive.perl:1665 git-add--interactive.perl:1684
23347 msgid "No next hunk\n"
23348 msgstr "Không có khúc kế tiếp\n"
23350 #: git-add--interactive.perl:1690
23351 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
23352 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n"
23354 #: git-add--interactive.perl:1696
23356 msgid "Split into %d hunk.\n"
23357 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
23358 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n"
23360 #: git-add--interactive.perl:1706
23361 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
23362 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n"
23364 #: git-add--interactive.perl:1752
23365 msgid "Review diff"
23366 msgstr "Xem xét lại diff"
23368 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
23369 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
23370 #: git-add--interactive.perl:1771
23372 "status - show paths with changes\n"
23373 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
23374 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
23375 "patch - pick hunks and update selectively\n"
23376 "diff - view diff between HEAD and index\n"
23377 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
23380 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
23381 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
23382 "đặt lên bệ phóng\n"
23383 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
23385 "patch - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n"
23386 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
23387 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
23388 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
23390 #: git-add--interactive.perl:1788 git-add--interactive.perl:1793
23391 #: git-add--interactive.perl:1796 git-add--interactive.perl:1803
23392 #: git-add--interactive.perl:1806 git-add--interactive.perl:1813
23393 #: git-add--interactive.perl:1817 git-add--interactive.perl:1823
23397 #: git-add--interactive.perl:1819
23399 msgid "unknown --patch mode: %s"
23400 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
23402 #: git-add--interactive.perl:1825 git-add--interactive.perl:1831
23404 msgid "invalid argument %s, expecting --"
23405 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
23407 #: git-send-email.perl:138
23408 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
23409 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
23411 #: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
23412 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
23413 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
23415 #: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229
23416 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
23417 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
23419 #: git-send-email.perl:310
23422 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
23423 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
23425 #: git-send-email.perl:315
23427 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
23428 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
23430 #: git-send-email.perl:408
23431 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
23432 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
23434 #: git-send-email.perl:481 git-send-email.perl:683
23435 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
23436 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
23438 #: git-send-email.perl:484
23440 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
23441 "configuration option)\n"
23443 "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
23444 "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
23446 #: git-send-email.perl:497
23448 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
23449 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
23451 #: git-send-email.perl:528
23453 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
23454 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
23456 #: git-send-email.perl:556
23458 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
23459 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
23461 #: git-send-email.perl:558
23463 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
23464 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
23466 #: git-send-email.perl:560
23468 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
23469 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
23471 #: git-send-email.perl:565
23473 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
23474 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
23476 #: git-send-email.perl:649
23479 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
23480 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
23482 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
23483 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
23485 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
23486 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
23488 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
23489 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
23491 #: git-send-email.perl:670
23493 msgid "Failed to opendir %s: %s"
23494 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
23496 #: git-send-email.perl:694
23500 "warning: no patches were sent\n"
23502 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
23503 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
23505 #: git-send-email.perl:705
23508 "No patch files specified!\n"
23512 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
23515 #: git-send-email.perl:718
23517 msgid "No subject line in %s?"
23518 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
23520 #: git-send-email.perl:728
23522 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
23523 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
23525 #: git-send-email.perl:739
23527 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
23528 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
23529 "for the patch you are writing.\n"
23531 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
23533 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
23534 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
23535 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
23537 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
23539 #: git-send-email.perl:763
23541 msgid "Failed to open %s: %s"
23542 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
23544 #: git-send-email.perl:780
23546 msgid "Failed to open %s.final: %s"
23547 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
23549 #: git-send-email.perl:823
23550 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
23551 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
23553 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
23554 #: git-send-email.perl:858
23556 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
23557 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
23559 #: git-send-email.perl:913
23561 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
23564 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
23567 #: git-send-email.perl:918
23568 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
23569 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
23571 #: git-send-email.perl:926
23574 "Refusing to send because the patch\n"
23576 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
23579 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
23581 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
23584 #: git-send-email.perl:945
23585 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
23586 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
23588 #: git-send-email.perl:963
23590 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
23591 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
23593 #: git-send-email.perl:975
23594 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
23595 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
23597 #: git-send-email.perl:1033 git-send-email.perl:1041
23599 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
23600 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
23602 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
23603 #. translation. The program will only accept English input
23605 #: git-send-email.perl:1045
23606 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
23607 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
23609 #: git-send-email.perl:1362
23611 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
23612 msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
23614 #: git-send-email.perl:1445
23616 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
23617 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
23618 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
23619 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
23620 " configuration setting.\n"
23622 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
23623 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
23624 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
23627 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
23628 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
23629 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
23630 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
23631 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
23633 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
23634 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
23635 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
23638 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
23639 #. translation. The program will only accept English input
23641 #: git-send-email.perl:1460
23642 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
23643 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
23645 #: git-send-email.perl:1463
23646 msgid "Send this email reply required"
23647 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
23649 #: git-send-email.perl:1491
23650 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
23651 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
23653 #: git-send-email.perl:1538
23655 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
23656 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
23658 #: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1547
23660 msgid "STARTTLS failed! %s"
23661 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
23663 #: git-send-email.perl:1556
23664 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
23666 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
23669 #: git-send-email.perl:1574
23671 msgid "Failed to send %s\n"
23672 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
23674 #: git-send-email.perl:1577
23676 msgid "Dry-Sent %s\n"
23677 msgstr "Thử gửi %s\n"
23679 #: git-send-email.perl:1577
23684 #: git-send-email.perl:1579
23685 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
23686 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
23688 #: git-send-email.perl:1579
23689 msgid "OK. Log says:\n"
23690 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
23692 #: git-send-email.perl:1591
23696 #: git-send-email.perl:1594
23697 msgid "Result: OK\n"
23698 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
23700 #: git-send-email.perl:1612
23702 msgid "can't open file %s"
23703 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
23705 #: git-send-email.perl:1659 git-send-email.perl:1679
23707 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23708 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23710 #: git-send-email.perl:1665
23712 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
23713 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
23715 #: git-send-email.perl:1718
23717 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23718 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23720 #: git-send-email.perl:1753
23722 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23723 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23725 #: git-send-email.perl:1864
23727 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
23728 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
23730 #: git-send-email.perl:1871
23732 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
23733 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
23735 #: git-send-email.perl:1875
23737 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
23738 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
23740 #: git-send-email.perl:1905
23741 msgid "cannot send message as 7bit"
23742 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
23744 #: git-send-email.perl:1913
23745 msgid "invalid transfer encoding"
23746 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
23748 #: git-send-email.perl:1954 git-send-email.perl:2006 git-send-email.perl:2016
23750 msgid "unable to open %s: %s\n"
23751 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
23753 #: git-send-email.perl:1957
23755 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
23756 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
23758 #: git-send-email.perl:1974
23760 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
23761 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
23763 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
23764 #: git-send-email.perl:1978
23766 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
23767 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
23770 #~ msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
23772 #~ "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
23774 #~ msgid "cannot change partial clone promisor remote"
23775 #~ msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
23777 #~ msgid "error building trees"
23778 #~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
23781 #~ msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
23782 #~ msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
23784 #~ msgid "writing root commit"
23785 #~ msgstr "ghi chuyển giao gốc"
23788 #~ msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
23790 #~ "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: "
23794 #~ "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
23797 #~ "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
23800 #~ msgid "verify commit-msg hook"
23801 #~ msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
23803 #~ msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
23804 #~ msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
23807 #~ msgid "invalid sparse value '%s'"
23808 #~ msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
23811 #~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that "
23812 #~ "check has been disabled."
23814 #~ "Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng "
23815 #~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa."
23818 #~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n"
23820 #~ "hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra "
23824 #~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n"
23825 #~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n"
23826 #~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n"
23828 #~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n"
23829 #~ "log.mailmap configuration value to true.\n"
23831 #~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further "
23834 #~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n"
23835 #~ "phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n"
23836 #~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n"
23838 #~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n"
23839 #~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n"
23841 #~ "Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin."
23843 #~ msgid "Server supports multi_ack_detailed"
23844 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
23846 #~ msgid "Server supports no-done"
23847 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
23849 #~ msgid "Server supports multi_ack"
23850 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
23852 #~ msgid "Server supports side-band-64k"
23853 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
23855 #~ msgid "Server supports side-band"
23856 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
23858 #~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
23859 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
23861 #~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
23862 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
23864 #~ msgid "Server supports ofs-delta"
23865 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
23867 #~ msgid "(HEAD detached at %s)"
23868 #~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
23870 #~ msgid "(HEAD detached from %s)"
23871 #~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
23873 #~ msgid "Checking out files"
23874 #~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
23876 #~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
23878 #~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
23880 #~ msgid "failed to open '%s'"
23881 #~ msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
23883 #~ msgid "failed to stat %s\n"
23884 #~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
23887 #~ "If you wish to skip this commit, use:\n"
23891 #~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
23892 #~ "the remaining commits.\n"
23894 #~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
23898 #~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
23899 #~ "những lần chuyển giao còn lại.\n"
23901 #~ msgid "unrecognized verb: %s"
23902 #~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
23904 #~ msgid "hash version %X does not match version %X"
23905 #~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
23907 #~ msgid "option '%s' requires a value"
23908 #~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
23910 #~ msgid "could not transform the todo list"
23911 #~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
23914 #~ msgstr "mặc định"
23916 #~ msgid "Could not create directory '%s'"
23917 #~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
23919 #~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
23921 #~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
23923 #~ msgid "could not open %s"
23924 #~ msgstr "không thể mở %s"
23926 #~ msgid "Could not move back to $head_name"
23927 #~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
23930 #~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
23931 #~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
23932 #~ "case, please try\n"
23933 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
23934 #~ "If that is not the case, please\n"
23935 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
23936 #~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
23937 #~ "valuable there."
23939 #~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
23940 #~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
23941 #~ "như vậy, xin hãy thử\n"
23942 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
23943 #~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
23944 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
23945 #~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
23946 #~ "có một số thứ quý giá ở đây."
23949 #~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
23951 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
23952 #~ "tác hay hòa trộn"
23954 #~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
23956 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
23958 #~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
23960 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
23963 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
23965 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
23968 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
23970 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
23972 #~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
23973 #~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
23975 #~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
23976 #~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
23978 #~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
23979 #~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
23981 #~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
23982 #~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
23984 #~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
23985 #~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
23987 #~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
23988 #~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
23990 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
23991 #~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
23993 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
23995 #~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
23997 #~ msgid "Changes to $onto:"
23998 #~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
24000 #~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
24001 #~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
24003 #~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
24004 #~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
24006 #~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
24008 #~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
24010 #~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
24011 #~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
24013 #~ msgid "only 'tree:0' is supported"
24014 #~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
24016 #~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
24017 #~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
24019 #~ msgid "Adding merged %s"
24020 #~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
24022 #~ msgid "Internal error"
24023 #~ msgstr "Lỗi nội bộ"
24025 #~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
24027 #~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
24030 #~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
24031 #~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
24033 #~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
24034 #~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
24037 #~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
24038 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
24041 #~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
24042 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
24043 #~ "tùy chọn am (%s)"
24046 #~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
24047 #~ "option) with am options (%s)"
24049 #~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
24050 #~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
24052 #~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
24053 #~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
24055 #~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
24056 #~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
24058 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
24059 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
24061 #~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
24062 #~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
24064 #~ msgid "Can't stat %s"
24065 #~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
24067 #~ msgid "abort rebase"
24068 #~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
24070 #~ msgid "make rebase script"
24071 #~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
24073 #~ msgid "No such remote: %s"
24074 #~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
24076 #~ msgid "cannot move a locked working tree"
24077 #~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
24079 #~ msgid "cannot remove a locked working tree"
24080 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
24084 #~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
24089 #~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
24093 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
24094 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
24096 #~ msgid "push|fetch"
24097 #~ msgstr "push|fetch"
24099 #~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
24100 #~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
24105 #~ msgid "<command>"
24108 #~ msgid "w[,i1[,i2]]"
24109 #~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
24111 #~ msgid "Entering '$displaypath'"
24112 #~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
24114 #~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
24115 #~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
24117 #~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
24118 #~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
24120 #~ msgid "Could not open '%s' for writing"
24121 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
24124 #~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
24128 #~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
24133 #~ "invalid 1st line of squash message:\n"
24137 #~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
24141 #~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
24142 #~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
24144 #~ msgid "Error in object"
24145 #~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
24147 #~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
24148 #~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
24150 #~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
24151 #~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
24153 #~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
24154 #~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
24156 #~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
24157 #~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
24159 #~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
24161 #~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
24163 #~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
24164 #~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
24167 #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
24168 #~ "please use . instead if you meant to match all paths"
24170 #~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
24171 #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
24173 #~ msgid "could not truncate '%s'"
24174 #~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
24176 #~ msgid "could not close %s"
24177 #~ msgstr "không thể đóng %s"
24179 #~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
24180 #~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
24182 #~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
24183 #~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
24185 #~ msgid "Don't know how to clone %s"
24186 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
24188 #~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
24189 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
24191 #~ msgid "'$term' is not a valid term"
24192 #~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
24195 #~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
24196 #~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
24198 #~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
24199 #~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
24200 #~ " dùng git stash save -- \"$option\""
24202 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
24203 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
24205 #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
24206 #~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
24208 #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
24210 #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
24212 #~ msgid "change upstream info"
24213 #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
24217 #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
24221 #~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
24224 #~ msgid "basename"
24225 #~ msgstr "tên cơ sở"
24228 #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
24229 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
24230 #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
24233 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
24235 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
24237 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
24238 #~ "\"git rebase --abort\"."
24241 #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
24244 #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
24245 #~ "dòng sau đây:\n"
24249 #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
24252 #~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
24255 #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
24256 #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
24259 #~ msgid_plural "%"
24263 #~ msgid_plural "%s, %"
24264 #~ msgstr[0] "%s, %"
24266 #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
24267 #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
24269 #~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
24270 #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
24272 #~ msgid "Initial commit on "
24273 #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
24275 #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
24276 #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
24279 #~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
24280 #~ "Did you forget to use 'git add'?"
24282 #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
24284 #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
24287 #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
24288 #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
24290 #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
24291 #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
24294 #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
24296 #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
24297 #~ "coi là --only những đường dẫn"
24299 #~ msgid "default mode for recursion"
24300 #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
24302 #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
24303 #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
24305 #~ msgid "tag: tagging "
24306 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
24308 #~ msgid "commit object"
24309 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
24311 #~ msgid "tree object"
24312 #~ msgstr "đối tượng cây"
24314 #~ msgid "blob object"
24315 #~ msgstr "đối tượng blob"
24318 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
24319 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
24321 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
24322 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
24324 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
24325 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
24327 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
24328 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
24330 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
24331 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
24333 #~ msgid "[%s: gone]"
24334 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
24339 #~ msgid "[%s: behind %d]"
24340 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
24342 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
24343 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
24345 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
24346 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
24348 #~ msgid " **** invalid ref ****"
24349 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
24351 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
24352 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
24354 #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
24355 #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
24357 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
24358 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
24360 #~ msgid "tag header too big."
24361 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
24364 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24365 #~ "marked for discarding"
24367 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24368 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
24370 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
24372 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
24374 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
24375 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
24378 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
24379 #~ "uses a .git directory:"
24381 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
24382 #~ "use a .git directory:"
24384 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
24385 #~ "dùng một thư mục .git:"
24389 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
24393 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
24396 #~ msgid "Error wrapping up %s."
24397 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
24399 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
24400 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
24402 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
24403 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
24405 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
24407 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
24409 #~ msgid "Could not parse line %d."
24410 #~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
24412 #~ msgid "Could not open %s"
24413 #~ msgstr "Không thể mở %s"
24415 #~ msgid "Could not format %s."
24416 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
24421 #~ msgid "You need to set your committer info first"
24422 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
24424 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
24425 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
24427 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
24429 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
24431 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
24433 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
24437 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
24439 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
24440 #~ "đơn vị không hợp lệ"
24443 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
24445 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
24446 #~ "đơn vị không hợp lệ"
24449 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
24451 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
24454 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
24456 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
24459 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
24460 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
24462 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
24463 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
24465 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
24466 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
24468 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
24469 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
24471 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
24472 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
24474 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
24475 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
24477 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
24478 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
24480 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
24481 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
24483 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
24484 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
24486 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
24487 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
24489 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
24490 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
24492 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
24493 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
24495 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
24496 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
24498 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
24499 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
24501 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
24502 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
24504 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
24505 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
24507 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
24508 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
24510 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
24511 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
24513 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
24514 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
24516 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
24517 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
24519 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
24520 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
24522 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
24523 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
24525 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
24526 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
24528 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
24529 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
24531 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
24532 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
24534 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
24535 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
24537 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
24538 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
24540 #~ msgid "could not run gpg."
24541 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
24543 #~ msgid "gpg did not accept the data"
24544 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
24546 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
24547 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
24549 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
24550 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
24552 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
24553 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
24555 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
24556 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
24558 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
24559 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
24561 #~ msgid "could not open %s for writing"
24562 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
24564 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
24565 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
24567 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
24568 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
24570 #~ msgid "could not write branch description template"
24571 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
24573 #~ msgid "corrupt index file"
24574 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
24576 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
24577 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
24579 #~ msgid "Checking connectivity... "
24580 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
24582 #~ msgid " (unable to update local ref)"
24583 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
24585 #~ msgid "Reinitialized existing"
24586 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
24588 #~ msgid "Initialized empty"
24589 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
24592 #~ msgstr " đã chia sẻ"
24594 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
24596 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
24598 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
24599 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
24601 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
24602 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
24604 #~ msgid " and with remote"
24605 #~ msgstr " và với máy chủ"
24607 #~ msgid "removing '%s' failed"
24608 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
24610 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
24611 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
24614 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
24616 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
24619 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
24622 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
24626 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
24629 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
24632 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
24633 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
24636 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
24639 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
24642 #~ msgid "'%s': %s"
24643 #~ msgstr "“%s”: %s"
24645 #~ msgid " git branch -d %s\n"
24646 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
24648 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
24649 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
24651 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
24652 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
24654 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
24656 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
24659 #~ msgid "failed to remove: %s"
24660 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
24663 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
24664 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
24666 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
24667 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
24669 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
24671 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
24673 #~ msgid "improper format entered align:%s"
24674 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
24677 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
24678 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
24679 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
24681 #~ " git config --global push.default matching\n"
24683 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
24685 #~ " git config --global push.default simple\n"
24687 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
24688 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
24690 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
24691 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
24692 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
24694 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
24695 #~ "information.\n"
24696 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
24697 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
24699 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
24700 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
24701 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
24703 #~ " git config --global push.default matching\n"
24705 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
24708 #~ " git config --global push.default simple\n"
24710 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
24711 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
24713 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
24714 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
24715 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
24717 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
24718 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
24720 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
24722 #~ msgid "Could not append '%s'"
24723 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
24725 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
24726 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
24728 #~ msgid "no such user"
24729 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
24731 #~ msgid "Testing "
24732 #~ msgstr "Đang thử"
24734 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
24735 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
24737 #~ msgid "print only merged branches"
24738 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
24740 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
24741 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
24743 #~ msgid "show usage"
24744 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
24746 #~ msgid "insanely long template name %s"
24747 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
24749 #~ msgid "insanely long symlink %s"
24750 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
24752 #~ msgid "insanely long template path %s"
24753 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
24755 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
24756 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
24758 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
24759 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
24761 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
24762 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
24764 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
24765 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
24767 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
24769 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
24771 #~ msgid "false|true|preserve"
24772 #~ msgstr "false|true|preserve"
24774 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
24775 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
24777 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
24778 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
24780 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
24781 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
24783 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
24784 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
24786 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
24787 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
24789 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
24790 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
24793 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
24794 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
24795 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
24797 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
24798 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
24799 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
24800 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
24803 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
24804 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
24806 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
24807 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
24809 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
24810 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
24813 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
24814 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
24815 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
24817 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
24818 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
24820 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
24823 #~ msgid "no branch specified"
24824 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
24826 #~ msgid "prune .git/worktrees"
24827 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
24829 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
24830 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
24832 #~ msgid "No such branch: '%s'"
24833 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
24835 #~ msgid "Could not create git link %s"
24836 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
24838 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
24839 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
24841 #~ msgid "(detached from %s)"
24842 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
24844 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
24845 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
24847 #~ msgid "search also in ignored files"
24848 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
24850 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
24851 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
24853 #~ msgid "no files added"
24854 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
24860 #~ msgstr "kiểm tra"
24862 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
24863 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
24865 #~ msgid "Failed to write ref"
24866 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
24868 #~ msgid "commit has empty message"
24869 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
24871 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
24872 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
24874 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
24875 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
24877 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
24878 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
24880 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
24881 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
24883 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
24884 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
24887 #~ msgstr "id của khóa"
24889 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
24890 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
24895 #~ msgid ", behind "
24896 #~ msgstr ", đằng sau "
24898 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
24899 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
24901 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
24902 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
24904 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
24905 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
24907 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
24908 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
24910 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
24911 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
24914 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
24915 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
24917 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
24919 #~ " git add %s :/\n"
24920 #~ " (or git add %s :/)\n"
24922 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
24924 #~ " git add %s .\n"
24925 #~ " (or git add %s .)\n"
24927 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
24930 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
24932 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
24934 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
24936 #~ " git add %s :/\n"
24937 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
24939 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
24941 #~ " git add %s .\n"
24942 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
24944 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
24947 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
24948 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
24950 #~ "Paths like '%s' that are\n"
24951 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
24953 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
24954 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
24956 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
24958 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
24960 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
24962 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
24964 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
24965 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
24968 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
24969 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
24971 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
24973 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
24977 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
24978 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
24980 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
24981 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
24982 #~ "thêm chi tiết.\n"
24985 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
24986 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
24987 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
24989 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
24991 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
24993 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
24995 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
24997 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
25000 #~ msgid "copied: %s -> %s"
25001 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
25003 #~ msgid "deleted: %s"
25004 #~ msgstr "đã xóa: %s"
25006 #~ msgid "modified: %s"
25007 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
25009 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
25010 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
25012 #~ msgid "unmerged: %s"
25013 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
25015 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
25016 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
25019 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
25021 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
25024 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
25025 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
25027 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
25028 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
25030 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
25031 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
25034 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
25035 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
25037 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
25038 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
25040 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
25041 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
25043 #~ msgid "show the HEAD reference"
25044 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
25046 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
25047 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
25049 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
25050 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
25052 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
25053 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
25055 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
25057 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
25059 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
25060 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
25062 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
25063 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
25065 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
25066 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
25068 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
25069 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
25071 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
25072 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
25074 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
25075 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
25080 #~ msgid "Not removing %s\n"
25081 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
25083 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
25084 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
25086 #~ msgid " %d file changed"
25087 #~ msgid_plural " %d files changed"
25088 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
25090 #~ msgid ", %d insertion(+)"
25091 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
25092 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
25094 #~ msgid ", %d deletion(-)"
25095 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
25096 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
25098 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
25099 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
25101 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
25102 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
25104 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
25105 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
25107 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
25108 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
25110 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
25111 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
25113 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
25114 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
25117 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
25119 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
25120 #~ "đổi các nhánh."
25122 #~ msgid "diff setup failed"
25123 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
25125 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
25126 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
25128 #~ msgid "diff_setup_done failed"
25129 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
25131 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
25132 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
25134 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
25135 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
25140 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
25142 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"