1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021.
6 # Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
10 "Project-Id-Version: git v2.31.0-rc1 rd2\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
12 "POT-Creation-Date: 2021-03-04 22:41+0800\n"
13 "PO-Revision-Date: 2021-03-08 08:58+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ..\n"
24 "X-Generator: Poedit 2.4.2\n"
26 #: add-interactive.c:376
31 #: add-interactive.c:529 add-interactive.c:830 reset.c:65 sequencer.c:3292
32 #: sequencer.c:3743 sequencer.c:3898 builtin/rebase.c:1538
33 #: builtin/rebase.c:1963
34 msgid "could not read index"
35 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
37 #: add-interactive.c:584 git-add--interactive.perl:269
38 #: git-add--interactive.perl:294
42 #: add-interactive.c:642 git-add--interactive.perl:278
43 #: git-add--interactive.perl:332
47 #: add-interactive.c:643 git-add--interactive.perl:314
48 #: git-add--interactive.perl:329
50 msgstr "không thay đổi"
52 #: add-interactive.c:680 git-add--interactive.perl:641
56 #: add-interactive.c:697 add-interactive.c:885
58 msgid "could not stage '%s'"
59 msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng"
61 #: add-interactive.c:703 add-interactive.c:892 reset.c:89 sequencer.c:3486
62 msgid "could not write index"
63 msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
65 #: add-interactive.c:706 git-add--interactive.perl:626
66 #, c-format, perl-format
67 msgid "updated %d path\n"
68 msgid_plural "updated %d paths\n"
69 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
71 #: add-interactive.c:724 git-add--interactive.perl:676
72 #, c-format, perl-format
73 msgid "note: %s is untracked now.\n"
74 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
76 #: add-interactive.c:729 apply.c:4125 builtin/checkout.c:295
77 #: builtin/reset.c:145
79 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
80 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
82 #: add-interactive.c:759 git-add--interactive.perl:653
86 #: add-interactive.c:775
87 msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
88 msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}"
90 #: add-interactive.c:813 git-add--interactive.perl:629
91 #, c-format, perl-format
92 msgid "reverted %d path\n"
93 msgid_plural "reverted %d paths\n"
94 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
96 #: add-interactive.c:864 git-add--interactive.perl:693
98 msgid "No untracked files.\n"
99 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
101 #: add-interactive.c:868 git-add--interactive.perl:687
102 msgid "Add untracked"
103 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
105 #: add-interactive.c:895 git-add--interactive.perl:623
106 #, c-format, perl-format
107 msgid "added %d path\n"
108 msgid_plural "added %d paths\n"
109 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
111 #: add-interactive.c:925
113 msgid "ignoring unmerged: %s"
114 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
116 #: add-interactive.c:937 add-patch.c:1751 git-add--interactive.perl:1369
118 msgid "Only binary files changed.\n"
119 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
121 #: add-interactive.c:939 add-patch.c:1749 git-add--interactive.perl:1371
123 msgid "No changes.\n"
124 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
126 #: add-interactive.c:943 git-add--interactive.perl:1379
128 msgstr "Cập nhật miếng vá"
130 #: add-interactive.c:982 git-add--interactive.perl:1792
132 msgstr "Xem xét lại diff"
134 #: add-interactive.c:1010
135 msgid "show paths with changes"
136 msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi"
138 #: add-interactive.c:1012
139 msgid "add working tree state to the staged set of changes"
141 "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
144 #: add-interactive.c:1014
145 msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
147 "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên "
150 #: add-interactive.c:1016
151 msgid "pick hunks and update selectively"
152 msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn"
154 #: add-interactive.c:1018
155 msgid "view diff between HEAD and index"
156 msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục"
158 #: add-interactive.c:1020
159 msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
161 "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
162 "được đưa lên bệ phóng"
164 #: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1077
166 msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
168 #: add-interactive.c:1030
169 msgid "select a single item"
170 msgstr "chọn một mục đơn"
172 #: add-interactive.c:1032
173 msgid "select a range of items"
174 msgstr "chọn một vùng các mục"
176 #: add-interactive.c:1034
177 msgid "select multiple ranges"
178 msgstr "chọn nhiều vùng"
180 #: add-interactive.c:1036 add-interactive.c:1081
181 msgid "select item based on unique prefix"
182 msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất"
184 #: add-interactive.c:1038
185 msgid "unselect specified items"
186 msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
188 #: add-interactive.c:1040
189 msgid "choose all items"
190 msgstr "chọn tất cả các mục"
192 #: add-interactive.c:1042
193 msgid "(empty) finish selecting"
194 msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
196 #: add-interactive.c:1079
197 msgid "select a numbered item"
198 msgstr "tùy chọn mục bằng số"
200 #: add-interactive.c:1083
201 msgid "(empty) select nothing"
202 msgstr "(để trống) không chọn gì"
204 #: add-interactive.c:1091 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1896
205 msgid "*** Commands ***"
206 msgstr "*** Lệnh ***"
208 #: add-interactive.c:1092 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1893
212 #: add-interactive.c:1144 git-add--interactive.perl:213
214 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
216 #: add-interactive.c:1144 git-add--interactive.perl:213
218 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
220 #: add-interactive.c:1144 apply.c:4987 apply.c:4990 builtin/am.c:2257
221 #: builtin/am.c:2260 builtin/bugreport.c:134 builtin/clone.c:124
222 #: builtin/fetch.c:150 builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:190
223 #: builtin/submodule--helper.c:409 builtin/submodule--helper.c:1818
224 #: builtin/submodule--helper.c:1821 builtin/submodule--helper.c:2326
225 #: builtin/submodule--helper.c:2329 builtin/submodule--helper.c:2572
226 #: git-add--interactive.perl:213
230 #: add-interactive.c:1151
231 msgid "could not refresh index"
232 msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục"
234 #: add-interactive.c:1165 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1803
239 #: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1431
240 #, c-format, perl-format
241 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
242 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
244 #: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1432
245 #, c-format, perl-format
246 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
247 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
249 #: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1433
250 #, c-format, perl-format
251 msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
252 msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
254 #: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1434
255 #, c-format, perl-format
256 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
257 msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
261 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
264 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
265 "để chuyển lên bệ phóng."
269 "y - stage this hunk\n"
270 "n - do not stage this hunk\n"
271 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
272 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
273 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
275 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
276 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
277 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
278 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
279 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
282 #: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1437
283 #, c-format, perl-format
284 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
285 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
287 #: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1438
288 #, c-format, perl-format
289 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
290 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
292 #: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1439
293 #, c-format, perl-format
294 msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
295 msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
297 #: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1440
298 #, c-format, perl-format
299 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
300 msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
304 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
307 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
312 "y - stash this hunk\n"
313 "n - do not stash this hunk\n"
314 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
315 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
316 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
318 "y - tạm cất khúc này\n"
319 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
320 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
321 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
322 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
324 #: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1443
325 #, c-format, perl-format
326 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
327 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
329 #: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1444
330 #, c-format, perl-format
331 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
332 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
334 #: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1445
335 #, c-format, perl-format
336 msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
337 msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
339 #: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1446
340 #, c-format, perl-format
341 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
342 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
346 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
349 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
350 "để bỏ ra khỏi bệ phóng."
354 "y - unstage this hunk\n"
355 "n - do not unstage this hunk\n"
356 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
357 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
358 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
360 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
361 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
362 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
364 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
365 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
368 #: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1449
369 #, c-format, perl-format
370 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
371 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
373 #: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1450
374 #, c-format, perl-format
375 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
376 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
378 #: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1451
379 #, c-format, perl-format
380 msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
381 msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
383 #: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1452
384 #, c-format, perl-format
385 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
386 msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
388 #: add-patch.c:108 add-patch.c:176 add-patch.c:221
390 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
393 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
398 "y - apply this hunk to index\n"
399 "n - do not apply this hunk to index\n"
400 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
401 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
402 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
404 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
405 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
406 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
407 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
408 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
410 #: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1455
411 #: git-add--interactive.perl:1473
412 #, c-format, perl-format
413 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
414 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
416 #: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1456
417 #: git-add--interactive.perl:1474
418 #, c-format, perl-format
419 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
420 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
422 #: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1457
423 #: git-add--interactive.perl:1475
424 #, c-format, perl-format
425 msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
426 msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
428 #: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1458
429 #: git-add--interactive.perl:1476
430 #, c-format, perl-format
431 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
432 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
434 #: add-patch.c:131 add-patch.c:154 add-patch.c:199
436 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
439 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
442 #: add-patch.c:134 add-patch.c:202
444 "y - discard this hunk from worktree\n"
445 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
446 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
447 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
448 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
450 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
451 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
452 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
453 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
454 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
456 #: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1461
457 #, c-format, perl-format
458 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
459 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
461 #: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1462
462 #, c-format, perl-format
463 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
464 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
466 #: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1463
467 #, c-format, perl-format
468 msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
469 msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
471 #: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1464
472 #, c-format, perl-format
473 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
474 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
478 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
479 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
480 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
481 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
482 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
484 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
485 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
486 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
487 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
488 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
490 #: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1467
491 #, c-format, perl-format
492 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
493 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
495 #: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1468
496 #, c-format, perl-format
497 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
498 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
500 #: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1469
501 #, c-format, perl-format
502 msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
503 msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
505 #: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1470
506 #, c-format, perl-format
507 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
508 msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
512 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
513 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
514 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
515 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
516 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
518 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
519 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
520 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
521 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
522 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
526 "y - apply this hunk to worktree\n"
527 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
528 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
529 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
530 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
532 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
533 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
534 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
535 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
536 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
540 msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
541 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”"
543 #: add-patch.c:361 add-patch.c:365
545 msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'"
546 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”"
549 msgid "could not parse diff"
550 msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt"
553 msgid "could not parse colored diff"
554 msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu"
558 msgid "failed to run '%s'"
559 msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”"
562 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
563 msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter"
567 "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
568 "between its input and output lines."
570 "Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n"
571 "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
576 "expected context line #%d in\n"
579 "cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n"
585 "hunks do not overlap:\n"
587 "\tdoes not end with:\n"
590 "các khối không chồng đè lên nhau:\n"
592 "\tkhông được kết thúc bằng:\n"
595 #: add-patch.c:1081 git-add--interactive.perl:1115
596 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
597 msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
603 "To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
604 "To remove '%c' lines, delete them.\n"
605 "Lines starting with %c will be removed.\n"
608 "Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n"
609 "Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n"
610 "Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n"
612 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
613 #: add-patch.c:1099 git-add--interactive.perl:1129
615 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
616 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
617 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
619 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
620 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
621 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
624 msgid "could not parse hunk header"
625 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc"
628 msgid "'git apply --cached' failed"
629 msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi"
631 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
632 #. The program will only accept that input at this point.
633 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
634 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
635 #. of the word "no" does not start with n.
637 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
638 #. The program will only accept that input
640 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
641 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
642 #. of the word "no" does not start with n.
643 #: add-patch.c:1246 git-add--interactive.perl:1242
645 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
647 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
651 msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
652 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!"
654 #: add-patch.c:1290 git-add--interactive.perl:1346
655 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
656 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
658 #: add-patch.c:1297 git-add--interactive.perl:1349
659 msgid "Nothing was applied.\n"
660 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
664 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
665 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
666 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
667 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
668 "g - select a hunk to go to\n"
669 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
670 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
671 "e - manually edit the current hunk\n"
674 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
675 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
676 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
677 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
678 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
679 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
680 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
681 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
682 "? - hiển thị trợ giúp\n"
684 #: add-patch.c:1516 add-patch.c:1526
685 msgid "No previous hunk"
686 msgstr "Không có khúc kế trước"
688 #: add-patch.c:1521 add-patch.c:1531
690 msgstr "Không có khúc kế tiếp"
693 msgid "No other hunks to goto"
694 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến"
696 #: add-patch.c:1548 git-add--interactive.perl:1606
697 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
698 msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
700 #: add-patch.c:1549 git-add--interactive.perl:1608
701 msgid "go to which hunk? "
702 msgstr "nhảy đến khúc nào? "
706 msgid "Invalid number: '%s'"
707 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”"
711 msgid "Sorry, only %d hunk available."
712 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
713 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc."
716 msgid "No other hunks to search"
717 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm"
719 #: add-patch.c:1580 git-add--interactive.perl:1661
720 msgid "search for regex? "
721 msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
725 msgid "Malformed search regexp %s: %s"
726 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s"
729 msgid "No hunk matches the given pattern"
730 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
733 msgid "Sorry, cannot split this hunk"
734 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này"
738 msgid "Split into %d hunks."
739 msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc."
742 msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
743 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này"
746 msgid "'git apply' failed"
747 msgstr "“git apply” gặp lỗi"
753 "Disable this message with \"git config advice.%s false\""
756 "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
760 msgid "%shint: %.*s%s\n"
761 msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
764 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
766 "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
770 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
772 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
775 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
777 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
780 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
782 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
785 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
787 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
791 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
793 "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
798 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
799 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
801 "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
802 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
805 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
806 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
808 #: advice.c:281 builtin/merge.c:1370
809 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
810 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
813 msgid "Please, commit your changes before merging."
814 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
817 msgid "Exiting because of unfinished merge."
818 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
823 "Note: switching to '%s'.\n"
825 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
826 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
827 "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
829 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
830 "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
832 " git switch -c <new-branch-name>\n"
834 "Or undo this operation with:\n"
838 "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
842 "Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
844 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
845 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
846 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
847 "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
849 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
850 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
851 "dòng lệnh -c. Ví dụ:\n"
853 " git switch -c <tên-nhánh-mới>\n"
855 "Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
859 "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
863 msgid "cmdline ends with \\"
864 msgstr "cmdline kết thúc với \\"
867 msgid "unclosed quote"
868 msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
872 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
873 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
877 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
878 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
881 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
882 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
885 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
886 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
889 msgid "--3way outside a repository"
890 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
893 msgid "--index outside a repository"
894 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
897 msgid "--cached outside a repository"
898 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
902 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
904 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
909 msgid "regexec returned %d for input: %s"
910 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
914 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
915 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
919 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
921 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
925 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
926 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
930 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
931 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
935 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
936 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
940 msgid "invalid mode on line %d: %s"
941 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
945 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
946 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
951 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
952 "component (line %d)"
954 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
955 "components (line %d)"
957 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
958 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
962 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
963 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
967 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
968 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
972 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
973 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
976 msgid "new file depends on old contents"
977 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
980 msgid "deleted file still has contents"
981 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
985 msgid "corrupt patch at line %d"
986 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
990 msgid "new file %s depends on old contents"
991 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
995 msgid "deleted file %s still has contents"
996 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1000 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1001 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1005 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1006 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1010 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1011 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1015 msgid "patch with only garbage at line %d"
1016 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
1020 msgid "unable to read symlink %s"
1021 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
1025 msgid "unable to open or read %s"
1026 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
1030 msgid "invalid start of line: '%c'"
1031 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
1035 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1036 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1037 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1041 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1042 msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1047 "while searching for:\n"
1050 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1055 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1056 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
1060 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
1062 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành "
1067 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
1069 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
1075 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
1077 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
1081 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
1082 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
1086 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
1087 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
1091 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1092 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
1096 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1098 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1103 msgid "patch failed: %s:%ld"
1104 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
1108 msgid "cannot checkout %s"
1109 msgstr "không thể lấy ra %s"
1111 #: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:86 pack-revindex.c:213
1114 msgid "failed to read %s"
1115 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1119 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
1120 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1122 #: apply.c:3442 apply.c:3685
1124 msgid "path %s has been renamed/deleted"
1125 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
1127 #: apply.c:3528 apply.c:3700
1129 msgid "%s: does not exist in index"
1130 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1132 #: apply.c:3537 apply.c:3708 apply.c:3952
1134 msgid "%s: does not match index"
1135 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1138 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
1139 msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
1143 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
1144 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
1146 #: apply.c:3591 apply.c:3595
1148 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
1149 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
1153 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
1154 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
1158 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
1159 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
1163 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
1164 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
1167 msgid "removal patch leaves file contents"
1168 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1172 msgid "%s: wrong type"
1173 msgstr "%s: sai kiểu"
1177 msgid "%s has type %o, expected %o"
1178 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
1180 #: apply.c:3892 apply.c:3894 read-cache.c:832 read-cache.c:858
1181 #: read-cache.c:1313
1183 msgid "invalid path '%s'"
1184 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
1188 msgid "%s: already exists in index"
1189 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1193 msgid "%s: already exists in working directory"
1194 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1198 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1199 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1203 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1204 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1208 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
1209 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1213 msgid "%s: patch does not apply"
1214 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1218 msgid "Checking patch %s..."
1219 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
1223 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
1224 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
1228 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
1229 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
1233 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
1234 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
1238 msgid "could not add %s to temporary index"
1239 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
1243 msgid "could not write temporary index to %s"
1244 msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
1248 msgid "unable to remove %s from index"
1249 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1253 msgid "corrupt patch for submodule %s"
1254 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
1258 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1259 msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1263 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1264 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1266 #: apply.c:4331 apply.c:4476
1268 msgid "unable to add cache entry for %s"
1269 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
1271 #: apply.c:4374 builtin/bisect--helper.c:523
1273 msgid "failed to write to '%s'"
1274 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
1278 msgid "closing file '%s'"
1279 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
1283 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1284 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
1288 msgid "Applied patch %s cleanly."
1289 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
1292 msgid "internal error"
1297 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1298 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1299 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
1303 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1304 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1306 #: apply.c:4576 builtin/fetch.c:933 builtin/fetch.c:1334
1308 msgid "cannot open %s"
1309 msgstr "không mở được “%s”"
1313 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1314 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1318 msgid "Rejected hunk #%d."
1319 msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
1323 msgid "Skipped patch '%s'."
1324 msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
1327 msgid "unrecognized input"
1328 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1331 msgid "unable to read index file"
1332 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1336 msgid "can't open patch '%s': %s"
1337 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
1341 msgid "squelched %d whitespace error"
1342 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1343 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1345 #: apply.c:4936 apply.c:4951
1347 msgid "%d line adds whitespace errors."
1348 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1349 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1353 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
1354 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
1355 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
1357 #: apply.c:4960 builtin/add.c:626 builtin/mv.c:304 builtin/rm.c:406
1358 msgid "Unable to write new index file"
1359 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1362 msgid "don't apply changes matching the given path"
1363 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1366 msgid "apply changes matching the given path"
1367 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1369 #: apply.c:4993 builtin/am.c:2266
1374 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1375 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
1378 msgid "ignore additions made by the patch"
1379 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
1382 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1384 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1387 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1389 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1392 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1393 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1396 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1397 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1400 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1401 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1404 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
1405 msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
1408 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1409 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1412 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
1413 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1416 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1418 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1421 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
1422 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
1425 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1427 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1429 #: apply.c:5025 builtin/checkout-index.c:195 builtin/ls-files.c:540
1430 msgid "paths are separated with NUL character"
1431 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1434 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1435 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
1437 #: apply.c:5028 builtin/am.c:2245 builtin/interpret-trailers.c:98
1438 #: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102
1439 #: builtin/pack-objects.c:3577 builtin/rebase.c:1352
1444 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1445 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1447 #: apply.c:5032 apply.c:5035
1448 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1449 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
1452 msgid "apply the patch in reverse"
1453 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1456 msgid "don't expect at least one line of context"
1457 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
1460 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1461 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1464 msgid "allow overlapping hunks"
1465 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1467 #: apply.c:5045 builtin/add.c:337 builtin/check-ignore.c:22
1468 #: builtin/commit.c:1364 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:757
1469 #: builtin/log.c:2286 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
1474 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1476 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1479 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1480 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1482 #: apply.c:5052 builtin/am.c:2254
1487 msgid "prepend <root> to all filenames"
1488 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1490 #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
1492 msgid "cannot stream blob %s"
1493 msgstr "không thể stream blob “%s”"
1495 #: archive-tar.c:265 archive-zip.c:358
1497 msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
1498 msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
1500 #: archive-tar.c:450
1502 msgid "unable to start '%s' filter"
1503 msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
1505 #: archive-tar.c:453
1506 msgid "unable to redirect descriptor"
1507 msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
1509 #: archive-tar.c:460
1511 msgid "'%s' filter reported error"
1512 msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
1514 #: archive-zip.c:318
1516 msgid "path is not valid UTF-8: %s"
1517 msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
1519 #: archive-zip.c:322
1521 msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
1522 msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
1524 #: archive-zip.c:469 builtin/pack-objects.c:244 builtin/pack-objects.c:247
1526 msgid "deflate error (%d)"
1527 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
1529 #: archive-zip.c:603
1531 msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
1532 msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
1535 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1536 msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
1539 msgid "git archive --list"
1540 msgstr "git archive --list"
1544 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1546 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
1550 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
1551 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
1555 msgid "cannot read %s"
1556 msgstr "không thể đọc %s"
1558 #: archive.c:345 sequencer.c:459 sequencer.c:1744 sequencer.c:2894
1559 #: sequencer.c:3335 sequencer.c:3444 builtin/am.c:249 builtin/commit.c:786
1560 #: builtin/merge.c:1139
1562 msgid "could not read '%s'"
1563 msgstr "không thể đọc “%s”"
1565 #: archive.c:430 builtin/add.c:189 builtin/add.c:602 builtin/rm.c:315
1567 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1568 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1572 msgid "no such ref: %.*s"
1573 msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
1577 msgid "not a valid object name: %s"
1578 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
1582 msgid "not a tree object: %s"
1583 msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
1586 msgid "current working directory is untracked"
1587 msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
1591 msgid "File not found: %s"
1592 msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s"
1596 msgid "Not a regular file: %s"
1597 msgstr "Không phải một tập tin thường: %s"
1604 msgid "archive format"
1605 msgstr "định dạng lưu trữ"
1607 #: archive.c:556 builtin/log.c:1764
1612 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
1613 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
1615 #: archive.c:558 archive.c:561 builtin/blame.c:884 builtin/blame.c:888
1616 #: builtin/blame.c:889 builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:135
1617 #: builtin/fast-export.c:1207 builtin/fast-export.c:1209
1618 #: builtin/fast-export.c:1213 builtin/grep.c:920 builtin/hash-object.c:105
1619 #: builtin/ls-files.c:576 builtin/ls-files.c:579 builtin/notes.c:412
1620 #: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:190
1625 msgid "add untracked file to archive"
1626 msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu"
1628 #: archive.c:562 builtin/archive.c:90
1629 msgid "write the archive to this file"
1630 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
1633 msgid "read .gitattributes in working directory"
1634 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
1637 msgid "report archived files on stderr"
1638 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
1641 msgid "set compression level"
1642 msgstr "đặt mức nén"
1645 msgid "list supported archive formats"
1646 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
1648 #: archive.c:572 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:117
1649 #: builtin/submodule--helper.c:1830 builtin/submodule--helper.c:2335
1653 #: archive.c:573 builtin/archive.c:92
1654 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
1655 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
1657 #: archive.c:574 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:714
1658 #: builtin/notes.c:498
1662 #: archive.c:575 builtin/archive.c:94
1663 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
1664 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
1667 msgid "Unexpected option --remote"
1668 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
1671 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
1672 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
1675 msgid "Unexpected option --output"
1676 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
1679 msgid "Options --add-file and --remote cannot be used together"
1680 msgstr "Các tùy chọn --add-file và --remote không thể sử dụng cùng với nhau"
1684 msgid "Unknown archive format '%s'"
1685 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
1689 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
1690 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
1694 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
1695 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
1699 msgid "%s not allowed: %s:%d"
1700 msgstr "%s không được phép: %s:%d"
1704 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
1705 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
1707 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
1708 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
1712 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
1713 msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
1717 msgid "We cannot bisect more!\n"
1718 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
1722 msgid "Not a valid commit name %s"
1723 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
1728 "The merge base %s is bad.\n"
1729 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
1731 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
1732 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
1737 "The merge base %s is new.\n"
1738 "The property has changed between %s and [%s].\n"
1740 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
1741 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
1746 "The merge base %s is %s.\n"
1747 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
1749 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
1750 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1755 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1756 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
1757 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1759 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1760 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
1761 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1766 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1767 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1768 "We continue anyway."
1770 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1771 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
1773 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
1777 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1778 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1782 msgid "a %s revision is needed"
1783 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1785 #: bisect.c:941 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:287
1787 msgid "could not create file '%s'"
1788 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1790 #: bisect.c:987 builtin/merge.c:153
1792 msgid "could not read file '%s'"
1793 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1796 msgid "reading bisect refs failed"
1797 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1801 msgid "%s was both %s and %s\n"
1802 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1807 "No testable commit found.\n"
1808 "Maybe you started with bad path arguments?\n"
1810 "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1811 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1815 msgid "(roughly %d step)"
1816 msgid_plural "(roughly %d steps)"
1817 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1819 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1820 #. steps)" translation.
1824 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1825 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1826 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1829 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1830 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1833 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1834 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1837 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1839 "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1841 #: blame.c:2821 bundle.c:213 ref-filter.c:2206 remote.c:2041 sequencer.c:2146
1842 #: sequencer.c:4641 submodule.c:856 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:411
1843 #: builtin/log.c:1016 builtin/log.c:1624 builtin/log.c:2045 builtin/log.c:2335
1844 #: builtin/merge.c:424 builtin/pack-objects.c:3395 builtin/pack-objects.c:3410
1845 #: builtin/shortlog.c:255
1846 msgid "revision walk setup failed"
1847 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1851 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1853 "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1858 msgid "no such path %s in %s"
1859 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1863 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1864 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1870 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1871 "the remote tracking information by invoking\n"
1872 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1875 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1876 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1877 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1881 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1882 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1886 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1888 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1892 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1893 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1897 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1898 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1902 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1903 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1907 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1909 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1913 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1914 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1918 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1920 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1924 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1925 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1928 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1929 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1933 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1934 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1938 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1939 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1943 msgid "A branch named '%s' already exists."
1944 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1947 msgid "Cannot force update the current branch."
1948 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1952 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1954 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1959 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1960 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1965 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1966 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1967 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1969 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1970 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1971 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1974 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1975 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1976 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1978 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1979 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1980 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1984 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1985 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1989 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1990 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1994 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1995 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1999 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
2000 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
2004 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
2005 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
2009 msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s"
2010 msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu bundle: %s"
2014 msgid "unknown capability '%s'"
2015 msgstr "không hiểu dung lượng “%s”"
2019 msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file"
2020 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 hay v3 bundle (định dạng dump của git)"
2024 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
2025 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
2027 #: bundle.c:136 rerere.c:464 rerere.c:674 sequencer.c:2398 sequencer.c:3184
2028 #: builtin/commit.c:814
2030 msgid "could not open '%s'"
2031 msgstr "không thể mở “%s”"
2034 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
2035 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
2038 msgid "need a repository to verify a bundle"
2039 msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
2043 msgid "The bundle contains this ref:"
2044 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
2045 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
2048 msgid "The bundle records a complete history."
2049 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
2053 msgid "The bundle requires this ref:"
2054 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
2055 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
2058 msgid "unable to dup bundle descriptor"
2059 msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
2062 msgid "Could not spawn pack-objects"
2063 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
2066 msgid "pack-objects died"
2067 msgstr "đối tượng gói đã chết"
2071 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
2072 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
2076 msgid "unsupported bundle version %d"
2077 msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ"
2081 msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s"
2082 msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s"
2084 #: bundle.c:510 builtin/log.c:210 builtin/log.c:1926 builtin/shortlog.c:396
2086 msgid "unrecognized argument: %s"
2087 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
2090 msgid "Refusing to create empty bundle."
2091 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
2095 msgid "cannot create '%s'"
2096 msgstr "không thể tạo “%s”"
2099 msgid "index-pack died"
2100 msgstr "mục lục gói đã chết"
2102 #: chunk-format.c:113
2103 msgid "terminating chunk id appears earlier than expected"
2104 msgstr "mã mảnh kết thúc sớm hơn bình thường"
2106 #: chunk-format.c:122
2108 msgid "improper chunk offset(s) %<PRIx64> and %<PRIx64>"
2109 msgstr "bù mảnh không đúng cách %<PRIx64> và %<PRIx64>"
2111 #: chunk-format.c:129
2113 msgid "duplicate chunk ID %<PRIx32> found"
2114 msgstr "tìm thấy ID của mảnh bị trùng lặp %<PRIx32>"
2116 #: chunk-format.c:143
2118 msgid "final chunk has non-zero id %<PRIx32>"
2119 msgstr "mảnh cuối cùng có id không bằng không %<PRIx32>"
2123 msgid "invalid color value: %.*s"
2124 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
2126 #: commit-graph.c:197 midx.c:46
2127 msgid "invalid hash version"
2128 msgstr "phiên bản băm không hợp lệ"
2130 #: commit-graph.c:255
2131 msgid "commit-graph file is too small"
2132 msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
2134 #: commit-graph.c:348
2136 msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
2137 msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
2139 #: commit-graph.c:355
2141 msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
2142 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
2144 #: commit-graph.c:362
2146 msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
2147 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
2149 #: commit-graph.c:379
2151 msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks"
2152 msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u mảnh dữ liệu"
2154 #: commit-graph.c:472
2155 msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
2156 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
2158 #: commit-graph.c:482
2159 msgid "commit-graph chain does not match"
2160 msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
2162 #: commit-graph.c:530
2164 msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
2166 "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng “%s” không phải là "
2169 #: commit-graph.c:554
2170 msgid "unable to find all commit-graph files"
2171 msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2173 #: commit-graph.c:735 commit-graph.c:772
2174 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
2176 "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
2179 #: commit-graph.c:756
2181 msgid "could not find commit %s"
2182 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
2184 #: commit-graph.c:789
2185 msgid "commit-graph requires overflow generation data but has none"
2186 msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng không có"
2188 #: commit-graph.c:1065 builtin/am.c:1292
2190 msgid "unable to parse commit %s"
2191 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
2193 #: commit-graph.c:1327 builtin/pack-objects.c:2872
2195 msgid "unable to get type of object %s"
2196 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
2198 #: commit-graph.c:1358
2199 msgid "Loading known commits in commit graph"
2200 msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
2202 #: commit-graph.c:1375
2203 msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
2205 "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
2208 #: commit-graph.c:1395
2209 msgid "Clearing commit marks in commit graph"
2210 msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
2212 #: commit-graph.c:1414
2213 msgid "Computing commit graph topological levels"
2214 msgstr "Đang tính mức hình học tô-pô tạo đồ thị các lần chuyển giao"
2216 #: commit-graph.c:1467
2217 msgid "Computing commit graph generation numbers"
2218 msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
2220 #: commit-graph.c:1548
2221 msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
2222 msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
2224 #: commit-graph.c:1625
2225 msgid "Collecting referenced commits"
2226 msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu"
2228 #: commit-graph.c:1650
2230 msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
2231 msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
2233 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
2235 #: commit-graph.c:1663
2237 msgid "error adding pack %s"
2238 msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
2240 #: commit-graph.c:1667
2242 msgid "error opening index for %s"
2243 msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
2245 #: commit-graph.c:1704
2246 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
2248 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
2251 #: commit-graph.c:1722
2252 msgid "Finding extra edges in commit graph"
2253 msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
2255 #: commit-graph.c:1771
2256 msgid "failed to write correct number of base graph ids"
2257 msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
2259 #: commit-graph.c:1802 midx.c:794
2261 msgid "unable to create leading directories of %s"
2262 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
2264 #: commit-graph.c:1815
2265 msgid "unable to create temporary graph layer"
2266 msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
2268 #: commit-graph.c:1820
2270 msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
2271 msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”"
2273 #: commit-graph.c:1879
2275 msgid "Writing out commit graph in %d pass"
2276 msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
2277 msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
2279 #: commit-graph.c:1915
2280 msgid "unable to open commit-graph chain file"
2281 msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
2283 #: commit-graph.c:1931
2284 msgid "failed to rename base commit-graph file"
2285 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2287 #: commit-graph.c:1951
2288 msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
2289 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
2291 #: commit-graph.c:2084
2292 msgid "Scanning merged commits"
2293 msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
2295 #: commit-graph.c:2128
2296 msgid "Merging commit-graph"
2297 msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2299 #: commit-graph.c:2235
2300 msgid "attempting to write a commit-graph, but 'core.commitGraph' is disabled"
2302 "cố gắng để ghi một đồ thị các lần chuyển giao, nhưng “core.commitGraph” bị "
2305 #: commit-graph.c:2342
2306 msgid "too many commits to write graph"
2307 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
2309 #: commit-graph.c:2440
2310 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
2312 "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
2315 #: commit-graph.c:2450
2317 msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
2318 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
2320 #: commit-graph.c:2460 commit-graph.c:2475
2322 msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
2324 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
2327 #: commit-graph.c:2467
2329 msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
2330 msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2332 #: commit-graph.c:2485
2333 msgid "Verifying commits in commit graph"
2334 msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
2336 #: commit-graph.c:2500
2338 msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
2340 "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
2341 "thị lần chuyển giao"
2343 #: commit-graph.c:2507
2345 msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
2347 "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
2350 #: commit-graph.c:2517
2352 msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
2354 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
2356 #: commit-graph.c:2526
2358 msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
2359 msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
2361 #: commit-graph.c:2540
2363 msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
2365 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
2368 #: commit-graph.c:2545
2371 "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
2373 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
2374 "nhưng không phải số không ở chỗ khác"
2376 #: commit-graph.c:2549
2379 "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
2381 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
2382 "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
2384 #: commit-graph.c:2566
2386 msgid "commit-graph generation for commit %s is %<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>"
2388 "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %<PRIuMAX> < "
2391 #: commit-graph.c:2572
2393 msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
2395 "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
2396 "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
2398 #: commit.c:52 sequencer.c:2887 builtin/am.c:359 builtin/am.c:403
2399 #: builtin/am.c:1371 builtin/am.c:2018 builtin/replace.c:457
2401 msgid "could not parse %s"
2402 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
2406 msgid "%s %s is not a commit!"
2407 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
2411 "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
2412 "and will be removed in a future Git version.\n"
2414 "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
2415 "to convert the grafts into replace refs.\n"
2417 "Turn this message off by running\n"
2418 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
2420 "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
2421 "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
2423 "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
2424 "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
2426 "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
2427 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
2431 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
2433 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
2437 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
2438 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
2442 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
2443 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
2447 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
2448 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
2452 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
2453 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
2454 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
2456 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
2457 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
2458 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
2460 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
2461 msgid "memory exhausted"
2467 "exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
2471 "This might be due to circular includes."
2473 "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
2477 "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
2481 msgid "could not expand include path '%s'"
2482 msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
2485 msgid "relative config includes must come from files"
2486 msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
2489 msgid "relative config include conditionals must come from files"
2490 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
2494 msgid "invalid config format: %s"
2495 msgstr "định dạng cấu hình không hợp lệ: %s"
2499 msgid "missing environment variable name for configuration '%.*s'"
2500 msgstr "thiếu tên biến môi trường cho cấu hình '%.*s'"
2504 msgid "missing environment variable '%s' for configuration '%.*s'"
2505 msgstr "thiếu biến môi trường '%s' cho cấu hình '%.*s'"
2509 msgid "key does not contain a section: %s"
2510 msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
2514 msgid "key does not contain variable name: %s"
2515 msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
2517 #: config.c:472 sequencer.c:2588
2519 msgid "invalid key: %s"
2520 msgstr "khóa không đúng: %s"
2524 msgid "invalid key (newline): %s"
2525 msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
2528 msgid "empty config key"
2529 msgstr "khóa cấu hình trống rỗng"
2531 #: config.c:529 config.c:541
2533 msgid "bogus config parameter: %s"
2534 msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
2536 #: config.c:555 config.c:572 config.c:579 config.c:588
2538 msgid "bogus format in %s"
2539 msgstr "định dạng không có thực trong %s"
2543 msgid "bogus count in %s"
2544 msgstr "số lượng không có thực trong %s"
2548 msgid "too many entries in %s"
2549 msgstr "quá nhiều mục tin trong %s"
2553 msgid "missing config key %s"
2554 msgstr "thiếu khóa cấu hình “%s”"
2558 msgid "missing config value %s"
2559 msgstr "thiếu giá trị cấu hình “%s”"
2563 msgid "bad config line %d in blob %s"
2564 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
2568 msgid "bad config line %d in file %s"
2569 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
2573 msgid "bad config line %d in standard input"
2574 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
2578 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
2579 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
2583 msgid "bad config line %d in command line %s"
2584 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
2588 msgid "bad config line %d in %s"
2589 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
2592 msgid "out of range"
2593 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
2596 msgid "invalid unit"
2597 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
2601 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
2602 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
2606 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
2607 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
2611 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
2612 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
2616 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
2618 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
2622 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
2624 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
2628 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
2629 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
2633 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
2634 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
2638 msgid "bad boolean config value '%s' for '%s'"
2639 msgstr "sai giá trị kiểu lô-gíc của cấu hình “%s” cho “%s”"
2643 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
2644 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
2648 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
2649 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
2653 msgid "abbrev length out of range: %d"
2654 msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
2656 #: config.c:1405 config.c:1416
2658 msgid "bad zlib compression level %d"
2659 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
2662 msgid "core.commentChar should only be one character"
2663 msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
2667 msgid "invalid mode for object creation: %s"
2668 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
2672 msgid "malformed value for %s"
2673 msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
2677 msgid "malformed value for %s: %s"
2678 msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
2681 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
2682 msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
2684 #: config.c:1701 builtin/pack-objects.c:3666
2686 msgid "bad pack compression level %d"
2687 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
2691 msgid "unable to load config blob object '%s'"
2692 msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
2696 msgid "reference '%s' does not point to a blob"
2697 msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
2701 msgid "unable to resolve config blob '%s'"
2702 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
2706 msgid "failed to parse %s"
2707 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
2710 msgid "unable to parse command-line config"
2711 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
2714 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
2715 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
2719 msgid "Invalid %s: '%s'"
2720 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
2724 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
2725 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
2729 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
2730 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
2734 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
2735 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
2739 msgid "invalid section name '%s'"
2740 msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
2744 msgid "%s has multiple values"
2745 msgstr "%s có đa giá trị"
2749 msgid "failed to write new configuration file %s"
2750 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
2752 #: config.c:2954 config.c:3280
2754 msgid "could not lock config file %s"
2755 msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
2760 msgstr "đang mở “%s”"
2762 #: config.c:3002 builtin/config.c:361
2764 msgid "invalid pattern: %s"
2765 msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
2769 msgid "invalid config file %s"
2770 msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
2772 #: config.c:3040 config.c:3293
2774 msgid "fstat on %s failed"
2775 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
2779 msgid "unable to mmap '%s'"
2780 msgstr "không thể mmap “%s”"
2782 #: config.c:3060 config.c:3298
2784 msgid "chmod on %s failed"
2785 msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
2787 #: config.c:3145 config.c:3395
2789 msgid "could not write config file %s"
2790 msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
2794 msgid "could not set '%s' to '%s'"
2795 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
2797 #: config.c:3181 builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:855 builtin/remote.c:863
2799 msgid "could not unset '%s'"
2800 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
2804 msgid "invalid section name: %s"
2805 msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
2809 msgid "missing value for '%s'"
2810 msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
2813 msgid "the remote end hung up upon initial contact"
2814 msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
2818 "Could not read from remote repository.\n"
2820 "Please make sure you have the correct access rights\n"
2821 "and the repository exists."
2823 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
2825 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
2826 "và kho chứa đã sẵn có."
2830 msgid "server doesn't support '%s'"
2831 msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
2835 msgid "server doesn't support feature '%s'"
2836 msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
2839 msgid "expected flush after capabilities"
2840 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
2844 msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
2845 msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
2848 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
2849 msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
2853 msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
2854 msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
2857 msgid "repository on the other end cannot be shallow"
2858 msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
2861 msgid "invalid packet"
2862 msgstr "gói không hợp lệ"
2866 msgid "protocol error: unexpected '%s'"
2867 msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
2871 msgid "unknown object format '%s' specified by server"
2872 msgstr "không hiểu định dạng đối tượng “%s” được chỉ định bởi máy phục vụ"
2876 msgid "invalid ls-refs response: %s"
2877 msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
2880 msgid "expected flush after ref listing"
2881 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
2884 msgid "expected response end packet after ref listing"
2885 msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu"
2889 msgid "protocol '%s' is not supported"
2890 msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
2893 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
2894 msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
2896 #: connect.c:757 connect.c:820
2898 msgid "Looking up %s ... "
2899 msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
2903 msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
2904 msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
2906 #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
2907 #: connect.c:765 connect.c:836
2911 "Connecting to %s (port %s) ... "
2914 "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
2916 #: connect.c:787 connect.c:864
2919 "unable to connect to %s:\n"
2922 "không thể kết nối đến %s:\n"
2925 #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
2926 #: connect.c:793 connect.c:870
2932 msgid "unable to look up %s (%s)"
2933 msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
2937 msgid "unknown port %s"
2938 msgstr "không hiểu cổng %s"
2940 #: connect.c:967 connect.c:1299
2942 msgid "strange hostname '%s' blocked"
2943 msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
2947 msgid "strange port '%s' blocked"
2948 msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
2952 msgid "cannot start proxy %s"
2953 msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
2956 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
2957 msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
2960 msgid "newline is forbidden in git:// hosts and repo paths"
2961 msgstr "newline bị cấm trong các git:// máy chủ và đường dẫn repo"
2964 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
2965 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
2968 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
2969 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
2972 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
2973 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
2977 msgid "strange pathname '%s' blocked"
2978 msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
2981 msgid "unable to fork"
2982 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
2984 #: connected.c:108 builtin/fsck.c:191 builtin/prune.c:45
2985 msgid "Checking connectivity"
2986 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
2989 msgid "Could not run 'git rev-list'"
2990 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
2993 msgid "failed write to rev-list"
2994 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
2997 msgid "failed to close rev-list's stdin"
2998 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
3002 msgid "illegal crlf_action %d"
3003 msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
3007 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
3008 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
3013 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
3014 "The file will have its original line endings in your working directory"
3016 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
3017 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
3021 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
3022 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
3027 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
3028 "The file will have its original line endings in your working directory"
3030 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
3031 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
3035 msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
3036 msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
3041 "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as "
3042 "working-tree-encoding."
3044 "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như "
3045 "là bảng mã cây làm việc."
3049 msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
3050 msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
3055 "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
3056 "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
3058 "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
3059 "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
3061 #: convert.c:419 convert.c:490
3063 msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
3064 msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
3068 msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
3069 msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
3073 msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
3074 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
3078 msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
3079 msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
3083 msgid "external filter '%s' failed %d"
3084 msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
3086 #: convert.c:727 convert.c:730
3088 msgid "read from external filter '%s' failed"
3089 msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
3091 #: convert.c:733 convert.c:788
3093 msgid "external filter '%s' failed"
3094 msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
3097 msgid "unexpected filter type"
3098 msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
3101 msgid "path name too long for external filter"
3102 msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
3107 "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
3110 "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
3114 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
3115 msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
3117 #: convert.c:1428 convert.c:1462
3119 msgid "%s: clean filter '%s' failed"
3120 msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
3124 msgid "%s: smudge filter %s failed"
3125 msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
3129 msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s"
3130 msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng chực cho khóa: credential.%s"
3133 msgid "refusing to work with credential missing host field"
3134 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ"
3137 msgid "refusing to work with credential missing protocol field"
3138 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức"
3142 msgid "url contains a newline in its %s component: %s"
3143 msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s"
3147 msgid "url has no scheme: %s"
3148 msgstr "url không có lược đồ: %s"
3152 msgid "credential url cannot be parsed: %s"
3153 msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s"
3156 msgid "in the future"
3157 msgstr "ở thời tương lai"
3161 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
3162 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
3163 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
3167 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
3168 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
3169 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
3173 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
3174 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
3175 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
3179 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
3180 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
3181 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
3185 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
3186 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
3187 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
3191 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
3192 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
3193 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
3197 msgid "%<PRIuMAX> year"
3198 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
3199 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
3201 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
3204 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
3205 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
3206 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
3208 #: date.c:197 date.c:202
3210 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
3211 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
3212 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
3214 #: delta-islands.c:272
3215 msgid "Propagating island marks"
3216 msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
3218 #: delta-islands.c:290
3220 msgid "bad tree object %s"
3221 msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
3223 #: delta-islands.c:334
3225 msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
3226 msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
3228 #: delta-islands.c:390
3230 msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
3232 "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
3234 #: delta-islands.c:467
3236 msgid "Marked %d islands, done.\n"
3237 msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
3241 msgid "unknown value for --diff-merges: %s"
3242 msgstr "không hiểu giá trị cho --diff-merges: %s"
3245 msgid "--merge-base does not work with ranges"
3246 msgstr "--merge-base không hoạt động với phạm vi"
3249 msgid "--merge-base only works with commits"
3250 msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với các lần chuyển giao"
3253 msgid "unable to get HEAD"
3254 msgstr "không thể lấy HEAD"
3257 msgid "no merge base found"
3258 msgstr "không tìm thấy cơ sở để hòa trộn"
3261 msgid "multiple merge bases found"
3262 msgstr "có nhiều cơ sở để hòa trộn"
3264 #: diff-no-index.c:238
3265 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
3266 msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
3268 #: diff-no-index.c:263
3270 "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
3273 "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
3274 "ngoài một cây làm việc"
3278 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
3279 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
3283 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
3284 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
3288 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
3289 "'dimmed-zebra', 'plain'"
3291 "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
3292 "“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
3297 "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
3298 "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
3300 "không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
3301 "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
3306 "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
3309 "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
3310 "độ khoảng trắng khác"
3314 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
3315 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
3320 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
3323 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
3328 msgid "external diff died, stopping at %s"
3329 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
3332 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
3333 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
3336 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
3337 msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
3340 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
3341 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
3345 msgid "invalid --stat value: %s"
3346 msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
3348 #: diff.c:4763 diff.c:4768 diff.c:4773 diff.c:4778 diff.c:5306
3349 #: parse-options.c:197 parse-options.c:201 builtin/commit-graph.c:180
3351 msgid "%s expects a numerical value"
3352 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
3357 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
3360 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
3365 msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
3366 msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
3370 msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
3371 msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
3375 msgid "unable to resolve '%s'"
3376 msgstr "không thể phân giải “%s”"
3378 #: diff.c:4968 diff.c:4974
3380 msgid "%s expects <n>/<m> form"
3381 msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
3385 msgid "%s expects a character, got '%s'"
3386 msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
3390 msgid "bad --color-moved argument: %s"
3391 msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
3395 msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
3396 msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
3400 "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
3403 "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
3406 #: diff.c:5102 diff.c:5122
3408 msgid "invalid argument to %s"
3409 msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
3413 msgid "invalid regex given to -I: '%s'"
3414 msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: “%s”"
3418 msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
3419 msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
3423 msgid "bad --word-diff argument: %s"
3424 msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
3427 msgid "Diff output format options"
3428 msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
3430 #: diff.c:5369 diff.c:5375
3431 msgid "generate patch"
3432 msgstr "tạo miếng vá"
3434 #: diff.c:5372 builtin/log.c:179
3435 msgid "suppress diff output"
3436 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
3438 #: diff.c:5377 diff.c:5491 diff.c:5498
3442 #: diff.c:5378 diff.c:5381
3443 msgid "generate diffs with <n> lines context"
3444 msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
3447 msgid "generate the diff in raw format"
3448 msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
3451 msgid "synonym for '-p --raw'"
3452 msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
3455 msgid "synonym for '-p --stat'"
3456 msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
3459 msgid "machine friendly --stat"
3460 msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
3463 msgid "output only the last line of --stat"
3464 msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
3466 #: diff.c:5399 diff.c:5407
3467 msgid "<param1,param2>..."
3468 msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
3472 "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
3473 msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
3476 msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
3477 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
3480 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
3481 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
3484 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
3486 "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
3489 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
3490 msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
3493 msgid "show only names of changed files"
3494 msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
3497 msgid "show only names and status of changed files"
3498 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
3501 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
3502 msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
3505 msgid "generate diffstat"
3506 msgstr "tạo diffstat"
3508 #: diff.c:5426 diff.c:5429 diff.c:5432
3513 msgid "generate diffstat with a given width"
3514 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
3517 msgid "generate diffstat with a given name width"
3518 msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
3521 msgid "generate diffstat with a given graph width"
3522 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
3529 msgid "generate diffstat with limited lines"
3530 msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
3533 msgid "generate compact summary in diffstat"
3534 msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
3537 msgid "output a binary diff that can be applied"
3538 msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
3541 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
3543 "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
3547 msgid "show colored diff"
3548 msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
3556 "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
3559 "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
3564 "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
3567 "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
3568 "trong --raw hay --numstat"
3570 #: diff.c:5455 diff.c:5458 diff.c:5461 diff.c:5570
3575 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
3576 msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
3579 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
3580 msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
3583 msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
3584 msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
3587 msgid "do not show any source or destination prefix"
3588 msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
3591 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
3593 "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
3596 #: diff.c:5472 diff.c:5477 diff.c:5482
3601 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
3602 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
3605 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
3606 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
3609 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
3610 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
3613 msgid "Diff rename options"
3614 msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
3621 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
3622 msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
3625 msgid "detect renames"
3626 msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
3629 msgid "omit the preimage for deletes"
3630 msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
3633 msgid "detect copies"
3637 msgid "use unmodified files as source to find copies"
3638 msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
3641 msgid "disable rename detection"
3642 msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
3645 msgid "use empty blobs as rename source"
3646 msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
3649 msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
3650 msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
3654 "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
3657 "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
3658 "quá giới hạn đưa ra"
3661 msgid "Diff algorithm options"
3662 msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
3665 msgid "produce the smallest possible diff"
3666 msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
3669 msgid "ignore whitespace when comparing lines"
3670 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
3673 msgid "ignore changes in amount of whitespace"
3674 msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
3677 msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
3678 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
3681 msgid "ignore carrier-return at the end of line"
3682 msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
3685 msgid "ignore changes whose lines are all blank"
3686 msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
3688 #: diff.c:5534 diff.c:5556 diff.c:5559 diff.c:5604
3693 msgid "ignore changes whose all lines match <regex>"
3694 msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp <regex>"
3697 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
3698 msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
3701 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
3702 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
3705 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
3706 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
3710 msgstr "<thuật toán>"
3713 msgid "choose a diff algorithm"
3714 msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
3721 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
3722 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
3724 #: diff.c:5553 diff.c:5562 diff.c:5565
3729 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
3731 "hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
3734 msgid "use <regex> to decide what a word is"
3735 msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
3738 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
3739 msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
3742 msgid "moved lines of code are colored differently"
3743 msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
3746 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
3747 msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
3750 msgid "Other diff options"
3751 msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
3754 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
3756 "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
3757 "đường dẫn liên quan"
3760 msgid "treat all files as text"
3761 msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
3764 msgid "swap two inputs, reverse the diff"
3765 msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
3768 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
3769 msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
3772 msgid "disable all output of the program"
3773 msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
3776 msgid "allow an external diff helper to be executed"
3777 msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
3780 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
3782 "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
3790 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
3791 msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
3795 msgstr "<định dạng>"
3798 msgid "specify how differences in submodules are shown"
3799 msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
3802 msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
3803 msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
3806 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
3807 msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
3815 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3818 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
3823 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3826 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
3827 "thức chính quy được chỉ ra"
3830 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
3831 msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
3834 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
3835 msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
3838 msgid "control the order in which files appear in the output"
3839 msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
3841 #: diff.c:5615 diff.c:5618
3843 msgstr "<đường-dẫn>"
3846 msgid "show the change in the specified path first"
3847 msgstr "hiển thị các thay đổi trong đường dẫn đã cho đầu tiên"
3850 msgid "skip the output to the specified path"
3851 msgstr "bỏ qua đầu ra đến đường dẫn đã cho"
3855 msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
3859 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3862 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
3866 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
3867 msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
3870 msgid "select files by diff type"
3871 msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
3878 msgid "Output to a specific file"
3879 msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
3882 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
3884 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
3887 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
3889 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
3894 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
3896 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
3899 #: diffcore-order.c:24
3901 msgid "failed to read orderfile '%s'"
3902 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
3904 #: diffcore-rename.c:786
3905 msgid "Performing inexact rename detection"
3906 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
3908 #: diffcore-rotate.c:29
3910 msgid "No such path '%s' in the diff"
3911 msgstr "Không có đường dẫn %s trong diff"
3915 msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
3916 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
3918 #: dir.c:718 dir.c:747 dir.c:760
3920 msgid "unrecognized pattern: '%s'"
3921 msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”"
3923 #: dir.c:777 dir.c:791
3925 msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
3926 msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”"
3930 msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
3931 msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu “%s” đã bị lặp lại"
3934 msgid "disabling cone pattern matching"
3935 msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón"
3939 msgid "cannot use %s as an exclude file"
3940 msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
3944 msgid "could not open directory '%s'"
3945 msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
3948 msgid "failed to get kernel name and information"
3949 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
3952 msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
3953 msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
3957 msgid "index file corrupt in repo %s"
3958 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
3960 #: dir.c:3579 dir.c:3584
3962 msgid "could not create directories for %s"
3963 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
3967 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
3968 msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”"
3972 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
3973 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
3976 msgid "Filtering content"
3977 msgstr "Nội dung lọc"
3981 msgid "could not stat file '%s'"
3982 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
3984 #: environment.c:152
3986 msgid "bad git namespace path \"%s\""
3987 msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
3989 #: environment.c:335
3991 msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
3992 msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
3996 msgid "too many args to run %s"
3997 msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
4000 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
4001 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
4004 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
4005 msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
4008 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
4009 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
4013 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
4014 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
4017 msgid "unable to write to remote"
4018 msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
4021 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
4022 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
4024 #: fetch-pack.c:378 fetch-pack.c:1457
4026 msgid "invalid shallow line: %s"
4027 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
4029 #: fetch-pack.c:384 fetch-pack.c:1463
4031 msgid "invalid unshallow line: %s"
4032 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
4034 #: fetch-pack.c:386 fetch-pack.c:1465
4036 msgid "object not found: %s"
4037 msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
4039 #: fetch-pack.c:389 fetch-pack.c:1468
4041 msgid "error in object: %s"
4042 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
4044 #: fetch-pack.c:391 fetch-pack.c:1470
4046 msgid "no shallow found: %s"
4047 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
4049 #: fetch-pack.c:394 fetch-pack.c:1474
4051 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
4052 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
4056 msgid "got %s %d %s"
4057 msgstr "nhận %s %d - %s"
4061 msgid "invalid commit %s"
4062 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
4068 #: fetch-pack.c:495 progress.c:339
4074 msgid "got %s (%d) %s"
4075 msgstr "nhận %s (%d) %s"
4079 msgid "Marking %s as complete"
4080 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
4084 msgid "already have %s (%s)"
4085 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
4088 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
4089 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
4092 msgid "protocol error: bad pack header"
4093 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
4097 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
4098 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
4101 msgid "fetch-pack: invalid index-pack output"
4102 msgstr "fetch-pack: kết xuất index-pack không hợp lệ"
4110 msgid "error in sideband demultiplexer"
4111 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
4113 #: fetch-pack.c:1031
4115 msgid "Server version is %.*s"
4116 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
4118 #: fetch-pack.c:1039 fetch-pack.c:1045 fetch-pack.c:1048 fetch-pack.c:1054
4119 #: fetch-pack.c:1058 fetch-pack.c:1062 fetch-pack.c:1066 fetch-pack.c:1070
4120 #: fetch-pack.c:1074 fetch-pack.c:1078 fetch-pack.c:1082 fetch-pack.c:1086
4121 #: fetch-pack.c:1092 fetch-pack.c:1098 fetch-pack.c:1103 fetch-pack.c:1108
4123 msgid "Server supports %s"
4124 msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
4126 #: fetch-pack.c:1041
4127 msgid "Server does not support shallow clients"
4128 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
4130 #: fetch-pack.c:1101
4131 msgid "Server does not support --shallow-since"
4132 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
4134 #: fetch-pack.c:1106
4135 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
4136 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
4138 #: fetch-pack.c:1110
4139 msgid "Server does not support --deepen"
4140 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
4142 #: fetch-pack.c:1112
4143 msgid "Server does not support this repository's object format"
4144 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này"
4146 #: fetch-pack.c:1125
4147 msgid "no common commits"
4148 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
4150 #: fetch-pack.c:1138 fetch-pack.c:1682
4151 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
4152 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
4154 #: fetch-pack.c:1265
4156 msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s"
4157 msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s"
4159 #: fetch-pack.c:1269
4161 msgid "the server does not support algorithm '%s'"
4162 msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”"
4164 #: fetch-pack.c:1289
4165 msgid "Server does not support shallow requests"
4166 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
4168 #: fetch-pack.c:1296
4169 msgid "Server supports filter"
4170 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
4172 #: fetch-pack.c:1335
4173 msgid "unable to write request to remote"
4174 msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
4176 #: fetch-pack.c:1353
4178 msgid "error reading section header '%s'"
4179 msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
4181 #: fetch-pack.c:1359
4183 msgid "expected '%s', received '%s'"
4184 msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
4186 #: fetch-pack.c:1420
4188 msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
4189 msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
4191 #: fetch-pack.c:1425
4193 msgid "error processing acks: %d"
4194 msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
4196 #: fetch-pack.c:1435
4197 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
4198 msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
4200 #: fetch-pack.c:1437
4201 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
4202 msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
4204 #: fetch-pack.c:1479
4206 msgid "error processing shallow info: %d"
4207 msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
4209 #: fetch-pack.c:1526
4211 msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
4212 msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
4214 #: fetch-pack.c:1531
4216 msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
4217 msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”"
4219 #: fetch-pack.c:1536
4221 msgid "error processing wanted refs: %d"
4222 msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
4224 #: fetch-pack.c:1566
4225 msgid "git fetch-pack: expected response end packet"
4226 msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói"
4228 #: fetch-pack.c:1960
4229 msgid "no matching remote head"
4230 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
4232 #: fetch-pack.c:1983 builtin/clone.c:693
4233 msgid "remote did not send all necessary objects"
4234 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4236 #: fetch-pack.c:2010
4238 msgid "no such remote ref %s"
4239 msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
4241 #: fetch-pack.c:2013
4243 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
4245 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
4247 #: gpg-interface.c:273
4248 msgid "could not create temporary file"
4249 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
4251 #: gpg-interface.c:276
4253 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
4254 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
4256 #: gpg-interface.c:470
4257 msgid "gpg failed to sign the data"
4258 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
4262 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
4263 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
4267 "given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
4268 "with -P under PCRE v2"
4270 "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
4275 msgid "'%s': unable to read %s"
4276 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
4278 #: grep.c:1923 setup.c:176 builtin/clone.c:412 builtin/diff.c:90
4281 msgid "failed to stat '%s'"
4282 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4286 msgid "'%s': short read"
4287 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
4290 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
4291 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
4294 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
4295 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
4298 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
4299 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
4302 msgid "grow, mark and tweak your common history"
4303 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
4306 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
4307 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
4310 msgid "Main Porcelain Commands"
4311 msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
4314 msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
4315 msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
4318 msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
4319 msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
4322 msgid "Interacting with Others"
4323 msgstr "Tương tác với những cái khác"
4326 msgid "Low-level Commands / Manipulators"
4327 msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
4330 msgid "Low-level Commands / Interrogators"
4331 msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
4334 msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories"
4335 msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
4338 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
4339 msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
4343 msgid "available git commands in '%s'"
4344 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
4347 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
4348 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
4351 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
4352 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
4354 #: help.c:365 git.c:100
4356 msgid "unsupported command listing type '%s'"
4357 msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
4360 msgid "The Git concept guides are:"
4361 msgstr "Các chỉ dẫn khái niệm về Git là:"
4364 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
4365 msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
4368 msgid "External commands"
4369 msgstr "Các lệnh bên ngoài"
4372 msgid "Command aliases"
4373 msgstr "Các bí danh lệnh"
4378 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
4379 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
4381 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
4382 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
4384 #: help.c:543 help.c:631
4386 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
4387 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
4390 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
4391 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
4395 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
4396 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
4400 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
4401 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
4405 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
4406 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
4411 "The most similar command is"
4414 "The most similar commands are"
4417 "Những lệnh giống nhất là"
4420 msgid "git version [<options>]"
4421 msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
4426 msgstr "%s: %s - %s"
4431 "Did you mean this?"
4434 "Did you mean one of these?"
4437 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
4440 msgid "Author identity unknown\n"
4441 msgstr "Chưa biết định danh tác giả\n"
4444 msgid "Committer identity unknown\n"
4445 msgstr "Chưa biết định danh người chuyển giao\n"
4450 "*** Please tell me who you are.\n"
4454 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
4455 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4457 "to set your account's default identity.\n"
4458 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
4462 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
4466 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
4467 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
4469 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
4470 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
4474 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
4475 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
4479 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
4480 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
4483 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
4484 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
4488 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
4489 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
4493 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
4494 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
4498 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
4499 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
4501 #: ident.c:454 builtin/commit.c:634
4503 msgid "invalid date format: %s"
4504 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4506 #: list-objects-filter-options.c:81
4507 msgid "expected 'tree:<depth>'"
4508 msgstr "cần “tree:<depth>”"
4510 #: list-objects-filter-options.c:96
4511 msgid "sparse:path filters support has been dropped"
4512 msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
4514 #: list-objects-filter-options.c:109
4516 msgid "invalid filter-spec '%s'"
4517 msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”"
4519 #: list-objects-filter-options.c:125
4521 msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
4522 msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: “%c”"
4524 #: list-objects-filter-options.c:167
4525 msgid "expected something after combine:"
4526 msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
4528 #: list-objects-filter-options.c:249
4529 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
4530 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
4532 #: list-objects-filter-options.c:361
4533 msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone"
4534 msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ"
4536 #: list-objects-filter.c:492
4538 msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
4539 msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong “%s”"
4541 #: list-objects-filter.c:495
4543 msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
4544 msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
4546 #: list-objects.c:127
4548 msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
4549 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
4551 #: list-objects.c:140
4553 msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
4554 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
4556 #: list-objects.c:375
4558 msgid "unable to load root tree for commit %s"
4559 msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
4564 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
4566 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
4567 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
4568 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
4569 "may have crashed in this repository earlier:\n"
4570 "remove the file manually to continue."
4572 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
4574 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
4575 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
4576 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
4577 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
4578 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
4582 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
4583 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
4587 msgid "invalid value '%s' for lsrefs.unborn"
4588 msgstr "giá trị '%s' không hợp lệ cho lsrefs.unborn"
4591 msgid "expected flush after ls-refs arguments"
4592 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)"
4594 #: merge-ort.c:888 merge-recursive.c:1191
4596 msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
4597 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
4599 #: merge-ort.c:897 merge-recursive.c:1198
4601 msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
4602 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
4604 #: merge-ort.c:906 merge-recursive.c:1205
4606 msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
4608 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
4611 #: merge-ort.c:916 merge-ort.c:923
4613 msgid "Note: Fast-forwarding submodule %s to %s"
4614 msgstr "Chú ý: Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” sang “%s”"
4618 msgid "Failed to merge submodule %s"
4619 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”"
4624 "Failed to merge submodule %s, but a possible merge resolution exists:\n"
4627 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”, nhưng có cách giải quyết:\n"
4630 #: merge-ort.c:955 merge-recursive.c:1259
4633 "If this is correct simply add it to the index for example\n"
4636 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
4638 "which will accept this suggestion.\n"
4640 "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
4643 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
4645 "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
4650 "Failed to merge submodule %s, but multiple possible merges exist:\n"
4653 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”, nhưng có nhiều cách giải quyết:\n"
4656 #: merge-ort.c:1127 merge-recursive.c:1341
4657 msgid "Failed to execute internal merge"
4658 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
4660 #: merge-ort.c:1132 merge-recursive.c:1346
4662 msgid "Unable to add %s to database"
4663 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
4665 #: merge-ort.c:1139 merge-recursive.c:1378
4667 msgid "Auto-merging %s"
4668 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
4670 #: merge-ort.c:1278 merge-recursive.c:2100
4673 "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
4674 "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
4676 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
4677 "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
4679 #: merge-ort.c:1288 merge-recursive.c:2110
4682 "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
4683 "implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
4685 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
4686 "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
4691 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to rename %s to; it was "
4692 "renamed to multiple other directories, with no destination getting a "
4693 "majority of the files."
4695 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng nơi để đổi tên %s "
4696 "thành; nó đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến nhận "
4697 "một phần nhiều của các tập tin."
4699 #: merge-ort.c:1637 merge-recursive.c:2447
4702 "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
4705 "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
4708 #: merge-ort.c:1781 merge-recursive.c:3215
4711 "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
4714 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
4715 "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
4717 #: merge-ort.c:1788 merge-recursive.c:3222
4720 "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
4721 "%s; moving it to %s."
4723 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
4724 "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
4726 #: merge-ort.c:1801 merge-recursive.c:3218
4729 "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
4730 "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
4732 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
4733 "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
4735 #: merge-ort.c:1809 merge-recursive.c:3225
4738 "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
4739 "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
4741 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
4742 "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
4746 msgid "CONFLICT (rename/rename): %s renamed to %s in %s and to %s in %s."
4748 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s và thành %s trong %s."
4753 "CONFLICT (rename involved in collision): rename of %s -> %s has content "
4754 "conflicts AND collides with another path; this may result in nested conflict "
4757 "XUNG ĐỘT (đổi tên liên quan đến va chạm): đổi tên %s -> %s xung đột nội dung "
4758 "VÀ va chạm với một đường dẫn khác; điều này có thể dẫn đến tạo ra các xung "
4761 #: merge-ort.c:2066 merge-ort.c:2090
4763 msgid "CONFLICT (rename/delete): %s renamed to %s in %s, but deleted in %s."
4765 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/xóa): Đổi tên %s->%s trong %s, nhưng lại bị xóa trong %s."
4770 "CONFLICT (file/directory): directory in the way of %s from %s; moving it to "
4773 "XUNG ĐỘT (tập tin/thư mục): thư mục theo cách của %s từ %s; thay vào đó, di "
4779 "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed %s "
4780 "of them so each can be recorded somewhere."
4782 "CONFLICT (các loại riêng biệt): %s có các loại khác nhau ở mỗi bên; được đổi "
4783 "tên %s trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó."
4793 #: merge-ort.c:2907 merge-recursive.c:3052
4797 #: merge-ort.c:2909 merge-recursive.c:3056
4801 #: merge-ort.c:2911 merge-recursive.c:3101
4805 #: merge-ort.c:2913 merge-recursive.c:3102
4807 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
4808 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
4813 "CONFLICT (modify/delete): %s deleted in %s and modified in %s. Version %s "
4814 "of %s left in tree."
4816 "XUNG ĐỘT (sửa/xóa): %s bị xóa trong %s và sửa trong %s. Phiên bản %s của %s "
4817 "còn lại trong cây (tree)."
4819 #. TRANSLATORS: The %s arguments are: 1) tree hash of a merge
4820 #. base, and 2-3) the trees for the two trees we're merging.
4824 msgid "collecting merge info failed for trees %s, %s, %s"
4825 msgstr "thu thập thông tin hòa trộn gặp lỗi cho cây %s, %s, %s"
4827 #: merge-ort-wrappers.c:13 merge-recursive.c:3661
4830 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4833 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4837 #: merge-ort-wrappers.c:33 merge-recursive.c:3436
4839 msgid "Already up to date!"
4840 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
4842 #: merge-recursive.c:356
4843 msgid "(bad commit)\n"
4844 msgstr "(commit sai)\n"
4846 #: merge-recursive.c:379
4848 msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
4849 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
4851 #: merge-recursive.c:388
4853 msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
4855 "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
4858 #: merge-recursive.c:874
4860 msgid "failed to create path '%s'%s"
4861 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
4863 #: merge-recursive.c:885
4865 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
4866 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
4868 #: merge-recursive.c:899 merge-recursive.c:918
4869 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
4870 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
4872 #: merge-recursive.c:908
4874 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
4875 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
4877 #: merge-recursive.c:949 builtin/cat-file.c:41
4879 msgid "cannot read object %s '%s'"
4880 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
4882 #: merge-recursive.c:954
4884 msgid "blob expected for %s '%s'"
4885 msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
4887 #: merge-recursive.c:979
4889 msgid "failed to open '%s': %s"
4890 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
4892 #: merge-recursive.c:990
4894 msgid "failed to symlink '%s': %s"
4895 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
4897 #: merge-recursive.c:995
4899 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
4900 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
4902 #: merge-recursive.c:1213 merge-recursive.c:1225
4904 msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
4905 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
4907 #: merge-recursive.c:1216 merge-recursive.c:1228
4909 msgid "Fast-forwarding submodule %s"
4910 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
4912 #: merge-recursive.c:1251
4914 msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
4916 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
4917 "theo sau hòa trộn)"
4919 #: merge-recursive.c:1255
4921 msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
4922 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
4924 #: merge-recursive.c:1256
4925 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
4926 msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
4928 #: merge-recursive.c:1268
4930 msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
4931 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
4933 #: merge-recursive.c:1402
4935 msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
4937 "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
4940 #: merge-recursive.c:1474
4943 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
4946 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
4947 "còn lại trong cây (tree)."
4949 #: merge-recursive.c:1479
4952 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
4955 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
4956 "của %s còn lại trong cây (tree)."
4958 #: merge-recursive.c:1486
4961 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
4964 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
4965 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
4967 #: merge-recursive.c:1491
4970 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
4971 "left in tree at %s."
4973 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
4974 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
4976 #: merge-recursive.c:1526
4980 #: merge-recursive.c:1526
4984 #: merge-recursive.c:1577 merge-recursive.c:2484 merge-recursive.c:3129
4986 msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
4987 msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
4989 #: merge-recursive.c:1587
4991 msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
4993 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
4996 #: merge-recursive.c:1645
4998 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
5000 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
5002 #: merge-recursive.c:1676
5004 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
5005 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
5007 #: merge-recursive.c:1681
5009 msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
5011 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
5014 #: merge-recursive.c:1708
5017 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
5018 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
5020 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
5021 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
5023 #: merge-recursive.c:1713
5024 msgid " (left unresolved)"
5025 msgstr " (cần giải quyết)"
5027 #: merge-recursive.c:1805
5029 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
5031 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
5033 #: merge-recursive.c:2068
5036 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
5037 "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
5038 "getting a majority of the files."
5040 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
5041 "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
5042 "nhận một phần nhiều của các tập tin."
5044 #: merge-recursive.c:2202
5047 "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
5050 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
5053 #: merge-recursive.c:2973
5055 msgid "cannot read object %s"
5056 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
5058 #: merge-recursive.c:2976
5060 msgid "object %s is not a blob"
5061 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
5063 #: merge-recursive.c:3040
5067 #: merge-recursive.c:3040
5071 #: merge-recursive.c:3079
5073 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
5074 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
5076 #: merge-recursive.c:3132
5078 msgid "Adding as %s instead"
5079 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
5081 #: merge-recursive.c:3339
5084 msgstr "Đang xóa %s"
5086 #: merge-recursive.c:3362
5087 msgid "file/directory"
5088 msgstr "tập-tin/thư-mục"
5090 #: merge-recursive.c:3367
5091 msgid "directory/file"
5092 msgstr "thư-mục/tập-tin"
5094 #: merge-recursive.c:3374
5096 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
5098 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
5101 #: merge-recursive.c:3383
5104 msgstr "Thêm \"%s\""
5106 #: merge-recursive.c:3392
5108 msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
5109 msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
5111 #: merge-recursive.c:3445
5113 msgid "merging of trees %s and %s failed"
5114 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
5116 #: merge-recursive.c:3539
5120 #: merge-recursive.c:3552
5122 msgid "found %u common ancestor:"
5123 msgid_plural "found %u common ancestors:"
5124 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
5126 #: merge-recursive.c:3602
5127 msgid "merge returned no commit"
5128 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
5130 #: merge-recursive.c:3758
5132 msgid "Could not parse object '%s'"
5133 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
5135 #: merge-recursive.c:3776 builtin/merge.c:712 builtin/merge.c:896
5136 #: builtin/stash.c:471
5137 msgid "Unable to write index."
5138 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
5141 msgid "failed to read the cache"
5142 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
5144 #: merge.c:109 rerere.c:704 builtin/am.c:1883 builtin/am.c:1917
5145 #: builtin/checkout.c:575 builtin/checkout.c:828 builtin/clone.c:817
5146 #: builtin/stash.c:265
5147 msgid "unable to write new index file"
5148 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
5151 msgid "multi-pack-index OID fanout is of the wrong size"
5152 msgstr "fanout OID nhiều gói chỉ mục có kích thước sai"
5156 msgid "multi-pack-index file %s is too small"
5157 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
5161 msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
5162 msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
5166 msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
5167 msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
5171 msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u"
5172 msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u"
5175 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
5176 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
5179 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
5180 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
5183 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
5184 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
5187 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
5188 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
5192 msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
5193 msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
5197 msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
5198 msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
5201 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
5202 msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
5206 msgid "failed to add packfile '%s'"
5207 msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
5211 msgid "failed to open pack-index '%s'"
5212 msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
5216 msgid "failed to locate object %d in packfile"
5217 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
5220 msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
5221 msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
5225 msgid "did not see pack-file %s to drop"
5226 msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
5229 msgid "no pack files to index."
5230 msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục."
5234 msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
5235 msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
5238 msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse"
5239 msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi phân tích cú pháp"
5242 msgid "Looking for referenced packfiles"
5243 msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
5248 "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
5249 msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
5252 msgid "the midx contains no oid"
5253 msgstr "midx chẳng chứa oid nào"
5256 msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
5257 msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
5261 msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
5262 msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
5265 msgid "Sorting objects by packfile"
5266 msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
5269 msgid "Verifying object offsets"
5270 msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
5274 msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
5275 msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
5279 msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
5280 msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
5284 msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
5286 "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
5289 msgid "Counting referenced objects"
5290 msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
5293 msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
5294 msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
5297 msgid "could not start pack-objects"
5298 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
5301 msgid "could not finish pack-objects"
5302 msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
5306 msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
5307 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
5311 msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
5312 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
5316 msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
5317 msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
5319 #: notes-merge.c:277
5322 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
5323 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
5324 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
5326 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
5327 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
5328 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
5331 #: notes-merge.c:284
5333 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
5334 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
5337 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
5339 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
5342 #: notes-utils.c:105
5344 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
5345 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
5347 #: notes-utils.c:115
5349 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
5350 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
5352 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
5353 #. the environment variable, the second %s is
5356 #: notes-utils.c:145
5358 msgid "Bad %s value: '%s'"
5359 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
5361 #: object-file.c:480
5363 msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
5365 "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
5367 #: object-file.c:531
5369 msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
5370 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
5372 #: object-file.c:603
5374 msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
5375 msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
5377 #: object-file.c:610
5379 msgid "unable to normalize object directory: %s"
5380 msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
5382 #: object-file.c:653
5383 msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
5384 msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
5386 #: object-file.c:671
5387 msgid "unable to read alternates file"
5388 msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
5390 #: object-file.c:678
5391 msgid "unable to move new alternates file into place"
5392 msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
5394 #: object-file.c:713
5396 msgid "path '%s' does not exist"
5397 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
5399 #: object-file.c:734
5401 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
5402 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
5404 #: object-file.c:740
5406 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
5407 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
5409 #: object-file.c:746
5411 msgid "reference repository '%s' is shallow"
5412 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
5414 #: object-file.c:754
5416 msgid "reference repository '%s' is grafted"
5417 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
5419 #: object-file.c:814
5421 msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
5422 msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
5424 #: object-file.c:964
5426 msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
5427 msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
5429 #: object-file.c:985
5431 msgstr "mmap gặp lỗi"
5433 #: object-file.c:1149
5435 msgid "object file %s is empty"
5436 msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
5438 #: object-file.c:1284 object-file.c:2477
5440 msgid "corrupt loose object '%s'"
5441 msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
5443 #: object-file.c:1286 object-file.c:2481
5445 msgid "garbage at end of loose object '%s'"
5446 msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
5448 #: object-file.c:1328
5449 msgid "invalid object type"
5450 msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
5452 #: object-file.c:1412
5454 msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
5455 msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
5457 #: object-file.c:1415
5459 msgid "unable to unpack %s header"
5460 msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
5462 #: object-file.c:1421
5464 msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
5465 msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
5467 #: object-file.c:1424
5469 msgid "unable to parse %s header"
5470 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
5472 #: object-file.c:1651
5474 msgid "failed to read object %s"
5475 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
5477 #: object-file.c:1655
5479 msgid "replacement %s not found for %s"
5480 msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
5482 #: object-file.c:1659
5484 msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
5485 msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
5487 #: object-file.c:1663
5489 msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
5490 msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
5492 #: object-file.c:1768
5494 msgid "unable to write file %s"
5495 msgstr "không thể ghi tập tin %s"
5497 #: object-file.c:1775
5499 msgid "unable to set permission to '%s'"
5500 msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
5502 #: object-file.c:1782
5503 msgid "file write error"
5504 msgstr "lỗi ghi tập tin"
5506 #: object-file.c:1802
5507 msgid "error when closing loose object file"
5508 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
5510 #: object-file.c:1867
5512 msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
5514 "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
5516 #: object-file.c:1869
5517 msgid "unable to create temporary file"
5518 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
5520 #: object-file.c:1893
5521 msgid "unable to write loose object file"
5522 msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
5524 #: object-file.c:1899
5526 msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
5527 msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
5529 #: object-file.c:1903
5531 msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
5532 msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
5534 #: object-file.c:1907
5536 msgid "confused by unstable object source data for %s"
5537 msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
5539 #: object-file.c:1917 builtin/pack-objects.c:1097
5541 msgid "failed utime() on %s"
5542 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
5544 #: object-file.c:1994
5546 msgid "cannot read object for %s"
5547 msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
5549 #: object-file.c:2045
5550 msgid "corrupt commit"
5551 msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
5553 #: object-file.c:2053
5555 msgstr "thẻ sai hỏng"
5557 #: object-file.c:2153
5559 msgid "read error while indexing %s"
5560 msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
5562 #: object-file.c:2156
5564 msgid "short read while indexing %s"
5565 msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
5567 #: object-file.c:2229 object-file.c:2239
5569 msgid "%s: failed to insert into database"
5570 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
5572 #: object-file.c:2245
5574 msgid "%s: unsupported file type"
5575 msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
5577 #: object-file.c:2269
5579 msgid "%s is not a valid object"
5580 msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
5582 #: object-file.c:2271
5584 msgid "%s is not a valid '%s' object"
5585 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5587 #: object-file.c:2298 builtin/index-pack.c:192
5589 msgid "unable to open %s"
5590 msgstr "không thể mở %s"
5592 #: object-file.c:2488 object-file.c:2541
5594 msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
5595 msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
5597 #: object-file.c:2512
5599 msgid "unable to mmap %s"
5600 msgstr "không thể mmap %s"
5602 #: object-file.c:2517
5604 msgid "unable to unpack header of %s"
5605 msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
5607 #: object-file.c:2523
5609 msgid "unable to parse header of %s"
5610 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
5612 #: object-file.c:2534
5614 msgid "unable to unpack contents of %s"
5615 msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
5617 #: object-name.c:486
5619 msgid "short object ID %s is ambiguous"
5620 msgstr "mã đối tượng dạng rút gọn %s chưa rõ ràng"
5622 #: object-name.c:497
5623 msgid "The candidates are:"
5624 msgstr "Các ứng cử là:"
5626 #: object-name.c:796
5628 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
5629 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
5630 "may be created by mistake. For example,\n"
5632 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
5634 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
5635 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
5636 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
5638 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
5639 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
5640 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
5642 " git switch -c $br $(git rev-parse …)\n"
5644 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
5646 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
5648 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
5650 #: object-name.c:916
5652 msgid "log for '%.*s' only goes back to %s"
5653 msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ trở lại đến %s"
5655 #: object-name.c:924
5657 msgid "log for '%.*s' only has %d entries"
5658 msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ có %d mục"
5660 #: object-name.c:1702
5662 msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'"
5663 msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”"
5665 #: object-name.c:1708
5668 "path '%s' exists, but not '%s'\n"
5669 "hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
5671 "đường dẫn “%s” tồn tại, nhưng không phải “%s”\n"
5672 "gợi ý: Có phải ý bạn là “%.*s:%s” aka “%.*s:./%s”?"
5674 #: object-name.c:1717
5676 msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'"
5677 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong “%.*s”"
5679 #: object-name.c:1745
5682 "path '%s' is in the index, but not at stage %d\n"
5683 "hint: Did you mean ':%d:%s'?"
5685 "đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
5686 "gợi ý: Có phải ý bạn là “:%d:%s”?"
5688 #: object-name.c:1761
5691 "path '%s' is in the index, but not '%s'\n"
5692 "hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?"
5694 "đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải “%s”\n"
5695 "gợi ý: Có phải ý bạn là “:% d:%s “ aka “:%d:./%s”?"
5697 #: object-name.c:1769
5699 msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index"
5700 msgstr "đường dẫn “%s” tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
5702 #: object-name.c:1771
5704 msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)"
5705 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)"
5707 #: object-name.c:1784
5708 msgid "relative path syntax can't be used outside working tree"
5709 msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc"
5711 #: object-name.c:1922
5713 msgid "invalid object name '%.*s'."
5714 msgstr "“%.*s” không phải là tên đối tượng hợp lệ."
5718 msgid "invalid object type \"%s\""
5719 msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
5723 msgid "object %s is a %s, not a %s"
5724 msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
5728 msgid "object %s has unknown type id %d"
5729 msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
5733 msgid "unable to parse object: %s"
5734 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
5736 #: object.c:266 object.c:278
5738 msgid "hash mismatch %s"
5739 msgstr "mã băm không khớp %s"
5741 #: pack-bitmap.c:843 pack-bitmap.c:849 builtin/pack-objects.c:2226
5743 msgid "unable to get size of %s"
5744 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
5746 #: pack-bitmap.c:1489 builtin/rev-list.c:92
5748 msgid "unable to get disk usage of %s"
5749 msgstr "không thể dung lượng đĩa đã dùng của %s"
5751 #: pack-revindex.c:220
5753 msgid "reverse-index file %s is too small"
5754 msgstr "tập tin reverse-index %s quá nhỏ"
5756 #: pack-revindex.c:225
5758 msgid "reverse-index file %s is corrupt"
5759 msgstr "tập tin reverse-index %s bị hỏng"
5761 #: pack-revindex.c:233
5763 msgid "reverse-index file %s has unknown signature"
5764 msgstr "tập tin reverse-index %s có chữ ký chưa biết"
5766 #: pack-revindex.c:237
5768 msgid "reverse-index file %s has unsupported version %<PRIu32>"
5769 msgstr "tệp chỉ mục ngược %s có phiên bản không được hỗ trợ %<PRIu32>"
5771 #: pack-revindex.c:242
5773 msgid "reverse-index file %s has unsupported hash id %<PRIu32>"
5774 msgstr "tệp chỉ mục ngược %s có id mã băm không được hỗ trợ %<PRIu32>"
5777 msgid "cannot both write and verify reverse index"
5778 msgstr "không thể cùng lúc đọc và xác minh được bảng mục lục đảo ngược"
5782 msgid "could not stat: %s"
5783 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê: %s"
5787 msgid "failed to make %s readable"
5788 msgstr "gặp lỗi làm cho %s đọc được"
5792 msgid "could not write '%s' promisor file"
5793 msgstr "không thể ghi tập tin promisor “%s”"
5796 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
5797 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
5801 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
5802 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
5806 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
5808 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
5810 #: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
5812 msgid "option `%s' expects a numerical value"
5813 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
5815 #: parse-options-cb.c:41
5817 msgid "malformed expiration date '%s'"
5818 msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
5820 #: parse-options-cb.c:54
5822 msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
5823 msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
5825 #: parse-options-cb.c:132 parse-options-cb.c:149
5827 msgid "malformed object name '%s'"
5828 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
5830 #: parse-options.c:38
5832 msgid "%s requires a value"
5833 msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
5835 #: parse-options.c:73
5837 msgid "%s is incompatible with %s"
5838 msgstr "%s là xung khắc với %s"
5840 #: parse-options.c:78
5842 msgid "%s : incompatible with something else"
5843 msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
5845 #: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:317
5847 msgid "%s takes no value"
5848 msgstr "%s k nhận giá trị"
5850 #: parse-options.c:94
5852 msgid "%s isn't available"
5853 msgstr "%s không sẵn có"
5855 #: parse-options.c:217
5857 msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
5858 msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
5860 #: parse-options.c:386
5862 msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
5863 msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
5865 #: parse-options.c:420 parse-options.c:428
5867 msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
5868 msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?"
5870 #: parse-options.c:666 parse-options.c:971
5872 msgid "alias of --%s"
5873 msgstr "bí danh của --%s"
5875 #: parse-options.c:862
5877 msgid "unknown option `%s'"
5878 msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
5880 #: parse-options.c:864
5882 msgid "unknown switch `%c'"
5883 msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
5885 #: parse-options.c:866
5887 msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
5888 msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
5890 #: parse-options.c:890
5894 #: parse-options.c:909
5897 msgstr "cách dùng: %s"
5899 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
5900 #. one in "usage: %s" translation.
5902 #: parse-options.c:915
5907 #: parse-options.c:918
5912 #: parse-options.c:957
5918 msgid "Could not make %s writable by group"
5919 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5922 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
5924 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
5927 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
5928 msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
5931 msgid "attr spec must not be empty"
5932 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
5936 msgid "invalid attribute name %s"
5937 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
5940 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
5942 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
5946 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
5949 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
5950 "tả đường dẫn toàn cục khác"
5953 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
5954 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
5958 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
5959 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
5963 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
5964 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
5968 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
5969 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
5973 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
5974 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
5978 msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
5979 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại “%s”"
5983 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
5984 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
5988 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
5989 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
5993 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
5994 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
5998 msgid "line is badly quoted: %s"
5999 msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s"
6002 msgid "unable to write flush packet"
6003 msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
6006 msgid "unable to write delim packet"
6007 msgstr "không thể ghi gói delim"
6010 msgid "unable to write stateless separator packet"
6011 msgstr "không thể ghi gói phân tách không trạng thái"
6014 msgid "flush packet write failed"
6015 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
6017 #: pkt-line.c:153 pkt-line.c:239
6018 msgid "protocol error: impossibly long line"
6019 msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
6021 #: pkt-line.c:169 pkt-line.c:171
6022 msgid "packet write with format failed"
6023 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
6026 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
6027 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
6029 #: pkt-line.c:210 pkt-line.c:217
6030 msgid "packet write failed"
6031 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
6038 msgid "the remote end hung up unexpectedly"
6039 msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
6043 msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
6044 msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
6046 #: pkt-line.c:352 pkt-line.c:357
6048 msgid "protocol error: bad line length %d"
6049 msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
6051 #: pkt-line.c:373 sideband.c:165
6053 msgid "remote error: %s"
6054 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
6056 #: preload-index.c:125
6057 msgid "Refreshing index"
6058 msgstr "Làm mới bảng mục lục"
6060 #: preload-index.c:144
6062 msgid "unable to create threaded lstat: %s"
6063 msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
6066 msgid "unable to parse --pretty format"
6067 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
6069 #: promisor-remote.c:30
6070 msgid "promisor-remote: unable to fork off fetch subprocess"
6071 msgstr "promisor-remote: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
6073 #: promisor-remote.c:35 promisor-remote.c:37
6074 msgid "promisor-remote: could not write to fetch subprocess"
6075 msgstr "promisor-remote: không thể ghi tiến trình con fetch"
6077 #: promisor-remote.c:41
6078 msgid "promisor-remote: could not close stdin to fetch subprocess"
6080 "promisor-remote: không thể đóng đầu vào tiêu chuẩn tiến trình con fetch"
6082 #: promisor-remote.c:53
6084 msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
6085 msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
6087 #: prune-packed.c:35
6088 msgid "Removing duplicate objects"
6089 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
6092 msgid "could not start `log`"
6093 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
6096 msgid "could not read `log` output"
6097 msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
6099 #: range-diff.c:101 sequencer.c:5318
6101 msgid "could not parse commit '%s'"
6102 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
6107 "could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': "
6110 "không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra “log”: không bắt đầu "
6111 "bằng “commit ”: “%s”"
6115 msgid "could not parse git header '%.*s'"
6116 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
6119 msgid "failed to generate diff"
6120 msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
6123 msgid "--left-only and --right-only are mutually exclusive"
6124 msgstr "--left-only và --right-only loại từ lẫn nhau"
6126 #: range-diff.c:561 range-diff.c:563
6128 msgid "could not parse log for '%s'"
6129 msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
6133 msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
6135 "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
6138 msgid "cannot create an empty blob in the object database"
6139 msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
6143 msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
6145 "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
6149 msgid "'%s' does not have a commit checked out"
6150 msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
6154 msgid "unable to index file '%s'"
6155 msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
6159 msgid "unable to add '%s' to index"
6160 msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
6164 msgid "unable to stat '%s'"
6165 msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
6167 #: read-cache.c:1318
6169 msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
6170 msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
6172 #: read-cache.c:1532
6173 msgid "Refresh index"
6174 msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
6176 #: read-cache.c:1657
6179 "index.version set, but the value is invalid.\n"
6182 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
6185 #: read-cache.c:1667
6188 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
6191 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
6194 #: read-cache.c:1723
6196 msgid "bad signature 0x%08x"
6197 msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
6199 #: read-cache.c:1726
6201 msgid "bad index version %d"
6202 msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
6204 #: read-cache.c:1735
6205 msgid "bad index file sha1 signature"
6206 msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
6208 #: read-cache.c:1765
6210 msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
6211 msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
6213 #: read-cache.c:1767
6215 msgid "ignoring %.4s extension"
6216 msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
6218 #: read-cache.c:1804
6220 msgid "unknown index entry format 0x%08x"
6221 msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
6223 #: read-cache.c:1820
6225 msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
6226 msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
6228 #: read-cache.c:1877
6229 msgid "unordered stage entries in index"
6230 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
6232 #: read-cache.c:1880
6234 msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
6235 msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
6237 #: read-cache.c:1883
6239 msgid "unordered stage entries for '%s'"
6240 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
6242 #: read-cache.c:1989 read-cache.c:2280 rerere.c:549 rerere.c:583 rerere.c:1095
6243 #: submodule.c:1634 builtin/add.c:546 builtin/check-ignore.c:181
6244 #: builtin/checkout.c:504 builtin/checkout.c:690 builtin/clean.c:991
6245 #: builtin/commit.c:364 builtin/diff-tree.c:122 builtin/grep.c:505
6246 #: builtin/mv.c:146 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:290
6247 #: builtin/submodule--helper.c:332
6248 msgid "index file corrupt"
6249 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
6251 #: read-cache.c:2133
6253 msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
6254 msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
6256 #: read-cache.c:2146
6258 msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
6259 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
6261 #: read-cache.c:2179
6263 msgid "%s: index file open failed"
6264 msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
6266 #: read-cache.c:2183
6268 msgid "%s: cannot stat the open index"
6269 msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
6271 #: read-cache.c:2187
6273 msgid "%s: index file smaller than expected"
6274 msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
6276 #: read-cache.c:2191
6278 msgid "%s: unable to map index file"
6279 msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
6281 #: read-cache.c:2233
6283 msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
6284 msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
6286 #: read-cache.c:2260
6288 msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
6289 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
6291 #: read-cache.c:2292
6293 msgid "could not freshen shared index '%s'"
6294 msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
6296 #: read-cache.c:2339
6298 msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
6299 msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
6301 #: read-cache.c:3035 strbuf.c:1171 wrapper.c:633 builtin/merge.c:1141
6303 msgid "could not close '%s'"
6304 msgstr "không thể đóng “%s”"
6306 #: read-cache.c:3138 sequencer.c:2487 sequencer.c:4239
6308 msgid "could not stat '%s'"
6309 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6311 #: read-cache.c:3151
6313 msgid "unable to open git dir: %s"
6314 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
6316 #: read-cache.c:3163
6318 msgid "unable to unlink: %s"
6319 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
6321 #: read-cache.c:3188
6323 msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
6324 msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
6326 #: read-cache.c:3337
6328 msgid "%s: cannot drop to stage #0"
6329 msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
6331 #: rebase-interactive.c:11
6333 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
6335 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
6337 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
6339 "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
6341 #: rebase-interactive.c:33
6344 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
6346 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
6348 #: rebase-interactive.c:42
6352 "p, pick <commit> = use commit\n"
6353 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
6354 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
6355 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
6356 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
6357 "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
6358 "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
6359 "d, drop <commit> = remove commit\n"
6360 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
6361 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
6362 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
6363 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
6364 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
6365 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
6367 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
6371 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
6372 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
6373 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
6374 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
6376 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
6377 "của lần chuyển giao này\n"
6378 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
6379 "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
6381 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
6382 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
6383 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
6384 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
6385 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
6386 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
6388 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
6391 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
6394 #: rebase-interactive.c:63
6396 msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
6397 msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
6398 msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
6400 #: rebase-interactive.c:72 git-rebase--preserve-merges.sh:218
6403 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
6406 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
6409 #: rebase-interactive.c:75 git-rebase--preserve-merges.sh:222
6412 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
6415 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
6417 #: rebase-interactive.c:81 git-rebase--preserve-merges.sh:861
6420 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
6421 "To continue rebase after editing, run:\n"
6422 " git rebase --continue\n"
6426 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
6427 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
6428 " git rebase --continue\n"
6431 #: rebase-interactive.c:86 git-rebase--preserve-merges.sh:938
6434 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
6438 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
6441 #: rebase-interactive.c:110 rerere.c:469 rerere.c:676 sequencer.c:3615
6442 #: sequencer.c:3641 sequencer.c:5424 builtin/fsck.c:329 builtin/rebase.c:272
6444 msgid "could not write '%s'"
6445 msgstr "không thể ghi “%s”"
6447 #: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:204 builtin/rebase.c:230
6448 #: builtin/rebase.c:254
6450 msgid "could not write '%s'."
6451 msgstr "không thể ghi “%s”."
6453 #: rebase-interactive.c:193
6456 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
6457 "Dropped commits (newer to older):\n"
6459 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
6460 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
6462 #: rebase-interactive.c:200
6465 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
6467 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
6469 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
6472 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
6475 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
6477 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
6480 #: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2402
6481 #: builtin/rebase.c:190 builtin/rebase.c:215 builtin/rebase.c:241
6482 #: builtin/rebase.c:266
6484 msgid "could not read '%s'."
6485 msgstr "không thể đọc “%s”."
6487 #: ref-filter.c:42 wt-status.c:1975
6494 msgstr "phía trước %d"
6499 msgstr "đằng sau %d"
6503 msgid "ahead %d, behind %d"
6504 msgstr "trước %d, sau %d"
6508 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
6509 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
6513 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
6514 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
6518 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
6519 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
6523 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
6524 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
6528 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
6529 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
6533 msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
6534 msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
6538 msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
6539 msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
6543 msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
6544 msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
6548 msgid "%%(body) does not take arguments"
6549 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
6553 msgid "unrecognized %%(subject) argument: %s"
6554 msgstr "tham số không được thừa nhận %%(subject): %s"
6558 msgid "expected %%(trailers:key=<value>)"
6559 msgstr "cần %%(trailers:key=<giá trị>)"
6563 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
6564 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
6568 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
6569 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
6573 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
6574 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
6578 msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)"
6579 msgstr "cần giá trị dương “%s” trong %%(%s)"
6583 msgid "unrecognized argument '%s' in %%(%s)"
6584 msgstr "đối số “%s” không được thừa nhận trong %%(%s)"
6588 msgid "unrecognized email option: %s"
6589 msgstr "không nhận ra tùy chọn thư điện tử: “%s”"
6593 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
6594 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
6598 msgid "unrecognized position:%s"
6599 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
6603 msgid "unrecognized width:%s"
6604 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
6608 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
6609 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
6613 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
6614 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
6618 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
6619 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
6623 msgid "malformed field name: %.*s"
6624 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
6628 msgid "unknown field name: %.*s"
6629 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
6634 "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
6636 "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
6641 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
6642 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
6646 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
6647 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
6651 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
6652 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
6656 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
6657 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
6661 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
6662 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
6666 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
6667 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
6671 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
6672 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
6676 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
6677 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
6681 msgid "malformed format string %s"
6682 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
6684 #: ref-filter.c:1555
6686 msgid "(no branch, rebasing %s)"
6687 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
6689 #: ref-filter.c:1558
6691 msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
6692 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
6694 #: ref-filter.c:1561
6696 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
6697 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
6699 #: ref-filter.c:1565
6701 msgid "(HEAD detached at %s)"
6702 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
6704 #: ref-filter.c:1568
6706 msgid "(HEAD detached from %s)"
6707 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
6709 #: ref-filter.c:1571
6711 msgstr "(không nhánh)"
6713 #: ref-filter.c:1603 ref-filter.c:1812
6715 msgid "missing object %s for %s"
6716 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
6718 #: ref-filter.c:1613
6720 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
6721 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
6723 #: ref-filter.c:1996
6725 msgid "malformed object at '%s'"
6726 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
6728 #: ref-filter.c:2085
6730 msgid "ignoring ref with broken name %s"
6731 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
6733 #: ref-filter.c:2090 refs.c:676
6735 msgid "ignoring broken ref %s"
6736 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
6738 #: ref-filter.c:2430
6740 msgid "format: %%(end) atom missing"
6741 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
6743 #: ref-filter.c:2529
6745 msgid "malformed object name %s"
6746 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
6748 #: ref-filter.c:2534
6750 msgid "option `%s' must point to a commit"
6751 msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
6755 msgid "%s does not point to a valid object!"
6756 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
6761 "Using '%s' as the name for the initial branch. This default branch name\n"
6762 "is subject to change. To configure the initial branch name to use in all\n"
6763 "of your new repositories, which will suppress this warning, call:\n"
6765 "\tgit config --global init.defaultBranch <name>\n"
6767 "Names commonly chosen instead of 'master' are 'main', 'trunk' and\n"
6768 "'development'. The just-created branch can be renamed via this command:\n"
6770 "\tgit branch -m <name>\n"
6772 "Sử dụng '%s' làm tên cho nhánh ban đầu. Tên nhánh mặc định này\n"
6773 "có thể thay đổi. Để cấu hình tên nhánh khởi đầu sử dụng trong tất cả\n"
6774 "kho lưu trữ mới của bạn, cái mà sẽ ngăn chặn cảnh báo này, gọi lệnh:\n"
6776 "\tgit config --global init.defaultBranch <tên>\n"
6778 "Tên thường được chọn thay cho 'master' là 'main', 'trunk' và\n"
6779 "'development'. Nhánh vừa tạo có thể được đổi tên thông qua lệnh:\n"
6781 "\tgit branch -m <tên>\n"
6785 msgid "could not retrieve `%s`"
6786 msgstr "không thể lấy về “%s”"
6790 msgid "invalid branch name: %s = %s"
6791 msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s"
6795 msgid "ignoring dangling symref %s"
6796 msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
6800 msgid "log for ref %s has gap after %s"
6801 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
6805 msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
6806 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
6810 msgid "log for %s is empty"
6811 msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
6815 msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
6816 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
6820 msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
6821 msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
6825 msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
6826 msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
6829 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
6830 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
6833 msgid "ref updates aborted by hook"
6834 msgstr "các cập nhật tham chiếu bị bãi bỏ bởi móc"
6836 #: refs.c:2242 refs.c:2272
6838 msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
6839 msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
6841 #: refs.c:2248 refs.c:2283
6843 msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
6844 msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
6846 #: refs/files-backend.c:1228
6848 msgid "could not remove reference %s"
6849 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
6851 #: refs/files-backend.c:1242 refs/packed-backend.c:1542
6852 #: refs/packed-backend.c:1552
6854 msgid "could not delete reference %s: %s"
6855 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
6857 #: refs/files-backend.c:1245 refs/packed-backend.c:1555
6859 msgid "could not delete references: %s"
6860 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
6864 msgid "invalid refspec '%s'"
6865 msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
6869 msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
6870 msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
6873 msgid "more than one receivepack given, using the first"
6874 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
6877 msgid "more than one uploadpack given, using the first"
6878 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
6882 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
6883 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
6887 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
6888 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
6892 msgid "%s tracks both %s and %s"
6893 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
6897 msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
6898 msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
6902 msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
6903 msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
6907 msgid "src refspec %s does not match any"
6908 msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
6912 msgid "src refspec %s matches more than one"
6913 msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
6915 #. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
6916 #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
6922 "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
6923 "starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
6925 "- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
6926 "- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
6927 " is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
6928 " refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
6930 "Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
6932 "Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
6933 "bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
6935 "- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
6936 "- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
6937 " là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
6939 " refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
6941 "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
6942 "chiếu dạng đầy đủ."
6947 "The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
6948 "Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
6949 "'%s:refs/heads/%s'?"
6951 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
6952 "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
6953 "“%s:refs/heads/%s”?"
6958 "The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
6959 "Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
6960 "'%s:refs/tags/%s'?"
6962 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
6963 "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
6964 "“%s:refs/tags/%s”?"
6969 "The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
6970 "Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
6971 "'%s:refs/tags/%s'?"
6973 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
6974 "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
6975 "“%s:refs/tags/%s”?"
6980 "The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
6981 "Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
6982 "'%s:refs/tags/%s'?"
6984 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
6985 "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
6986 "“%s:refs/tags/%s”?"
6990 msgid "%s cannot be resolved to branch"
6991 msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
6995 msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
6996 msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
7000 msgid "dst refspec %s matches more than one"
7001 msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
7005 msgid "dst ref %s receives from more than one src"
7006 msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
7008 #: remote.c:1724 remote.c:1825
7009 msgid "HEAD does not point to a branch"
7010 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
7014 msgid "no such branch: '%s'"
7015 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
7019 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
7020 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
7024 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
7026 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
7030 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
7031 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
7035 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
7036 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
7040 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
7041 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
7044 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
7045 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
7048 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
7049 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
7053 msgid "couldn't find remote ref %s"
7054 msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
7058 msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
7059 msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
7063 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
7065 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
7068 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
7069 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
7073 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
7074 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
7078 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
7079 msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
7083 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
7084 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
7088 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
7089 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
7090 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
7093 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
7094 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
7098 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
7100 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
7102 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
7106 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
7107 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
7112 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
7113 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
7115 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
7116 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
7118 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
7119 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
7120 "tương ứng với mỗi lần.\n"
7123 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
7125 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
7130 msgid "cannot parse expected object name '%s'"
7131 msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
7133 #: replace-object.c:21
7135 msgid "bad replace ref name: %s"
7136 msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
7138 #: replace-object.c:30
7140 msgid "duplicate replace ref: %s"
7141 msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
7143 #: replace-object.c:82
7145 msgid "replace depth too high for object %s"
7146 msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
7148 #: rerere.c:201 rerere.c:210 rerere.c:213
7149 msgid "corrupt MERGE_RR"
7150 msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
7152 #: rerere.c:248 rerere.c:253
7153 msgid "unable to write rerere record"
7154 msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
7158 msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
7159 msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
7163 msgid "failed to flush '%s'"
7164 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
7166 #: rerere.c:487 rerere.c:1023
7168 msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
7169 msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
7173 msgid "failed utime() on '%s'"
7174 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
7178 msgid "writing '%s' failed"
7179 msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
7183 msgid "Staged '%s' using previous resolution."
7184 msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
7188 msgid "Recorded resolution for '%s'."
7189 msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
7193 msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
7194 msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
7198 msgid "cannot unlink stray '%s'"
7199 msgstr "không thể unlink stray “%s”"
7203 msgid "Recorded preimage for '%s'"
7204 msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
7206 #: rerere.c:865 submodule.c:2088 builtin/log.c:1991
7207 #: builtin/submodule--helper.c:1878 builtin/submodule--helper.c:1890
7209 msgid "could not create directory '%s'"
7210 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
7214 msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
7215 msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
7217 #: rerere.c:1052 rerere.c:1059
7219 msgid "no remembered resolution for '%s'"
7220 msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
7224 msgid "cannot unlink '%s'"
7225 msgstr "không thể unlink “%s”"
7229 msgid "Updated preimage for '%s'"
7230 msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
7234 msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
7235 msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
7238 msgid "unable to open rr-cache directory"
7239 msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
7242 msgid "could not determine HEAD revision"
7243 msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
7245 #: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3468
7247 msgid "failed to find tree of %s"
7248 msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
7251 msgid "--unpacked=<packfile> no longer supported"
7252 msgstr "--unpacked=<packfile> không còn được hỗ trợ nữa"
7255 msgid "your current branch appears to be broken"
7256 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
7260 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
7261 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
7264 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
7265 msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
7267 #: run-command.c:767
7268 msgid "open /dev/null failed"
7269 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
7271 #: run-command.c:1274
7273 msgid "cannot create async thread: %s"
7274 msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
7276 #: run-command.c:1338
7279 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
7280 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
7282 "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
7283 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
7286 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
7288 "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
7292 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
7293 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
7297 msgid "remote unpack failed: %s"
7298 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
7301 msgid "failed to sign the push certificate"
7302 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
7305 msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm"
7306 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
7309 msgid "the receiving end does not support --signed push"
7310 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
7314 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
7317 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
7321 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
7322 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
7325 msgid "the receiving end does not support push options"
7326 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
7330 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
7331 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
7335 msgid "could not delete '%s'"
7336 msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
7338 #: sequencer.c:343 builtin/rebase.c:757 builtin/rebase.c:1602 builtin/rm.c:385
7340 msgid "could not remove '%s'"
7341 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
7345 msgstr "hoàn nguyên"
7349 msgstr "cherry-pick"
7357 msgid "unknown action: %d"
7358 msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
7362 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
7363 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
7365 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
7366 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”"
7370 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
7371 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
7372 "and commit the result with 'git commit'"
7374 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
7375 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n"
7376 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
7378 #: sequencer.c:434 sequencer.c:3070
7380 msgid "could not lock '%s'"
7381 msgstr "không thể khóa “%s”"
7383 #: sequencer.c:436 sequencer.c:2869 sequencer.c:3074 sequencer.c:3088
7384 #: sequencer.c:3345 sequencer.c:5334 strbuf.c:1168 wrapper.c:631
7386 msgid "could not write to '%s'"
7387 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
7391 msgid "could not write eol to '%s'"
7392 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
7394 #: sequencer.c:446 sequencer.c:2874 sequencer.c:3076 sequencer.c:3090
7397 msgid "failed to finalize '%s'"
7398 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
7402 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
7403 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
7406 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
7407 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
7411 msgid "%s: fast-forward"
7412 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
7414 #: sequencer.c:560 builtin/tag.c:598
7416 msgid "Invalid cleanup mode %s"
7417 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
7419 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
7424 msgid "%s: Unable to write new index file"
7425 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
7428 msgid "unable to update cache tree"
7429 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
7432 msgid "could not resolve HEAD commit"
7433 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
7437 msgid "no key present in '%.*s'"
7438 msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
7442 msgid "unable to dequote value of '%s'"
7443 msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
7445 #: sequencer.c:826 wrapper.c:201 wrapper.c:371 builtin/am.c:710
7446 #: builtin/am.c:802 builtin/merge.c:1136 builtin/rebase.c:910
7448 msgid "could not open '%s' for reading"
7449 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
7452 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
7453 msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
7456 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
7457 msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
7460 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
7461 msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
7465 msgid "unknown variable '%s'"
7466 msgstr "không hiểu biến “%s”"
7469 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
7470 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
7473 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
7474 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
7477 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
7478 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
7483 "you have staged changes in your working tree\n"
7484 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
7486 " git commit --amend %s\n"
7488 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
7492 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
7494 " git rebase --continue\n"
7496 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
7497 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
7499 " git commit --amend %s\n"
7501 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
7505 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
7507 " git rebase --continue\n"
7510 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
7511 msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
7515 "Your name and email address were configured automatically based\n"
7516 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
7517 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
7518 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
7519 "your configuration file:\n"
7521 " git config --global --edit\n"
7523 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
7525 " git commit --amend --reset-author\n"
7527 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
7529 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
7531 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
7533 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
7535 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
7537 " git config --global --edit\n"
7539 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
7540 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
7542 " git commit --amend --reset-author\n"
7546 "Your name and email address were configured automatically based\n"
7547 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
7548 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
7550 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
7551 " git config --global user.email you@example.com\n"
7553 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
7555 " git commit --amend --reset-author\n"
7557 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
7559 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
7561 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
7562 "trên một cách rõ ràng:\n"
7564 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
7565 " git config --global user.email you@example.com\n"
7567 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
7568 "chuyển giao này với lệnh:\n"
7570 " git commit --amend --reset-author\n"
7573 msgid "couldn't look up newly created commit"
7574 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7577 msgid "could not parse newly created commit"
7579 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7582 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
7583 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
7586 msgid "detached HEAD"
7587 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
7590 msgid " (root-commit)"
7591 msgstr " (root-commit)"
7594 msgid "could not parse HEAD"
7595 msgstr "không thể phân tích HEAD"
7599 msgid "HEAD %s is not a commit!"
7600 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
7602 #: sequencer.c:1353 sequencer.c:1431 builtin/commit.c:1577
7603 msgid "could not parse HEAD commit"
7604 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
7606 #: sequencer.c:1409 sequencer.c:2108
7607 msgid "unable to parse commit author"
7608 msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
7610 #: sequencer.c:1420 builtin/am.c:1566 builtin/merge.c:702
7611 msgid "git write-tree failed to write a tree"
7612 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
7614 #: sequencer.c:1453 sequencer.c:1573
7616 msgid "unable to read commit message from '%s'"
7617 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
7619 #: sequencer.c:1484 sequencer.c:1516
7621 msgid "invalid author identity '%s'"
7622 msgstr "định danh tác giả không hợp lệ “%s”"
7625 msgid "corrupt author: missing date information"
7626 msgstr "tác giả sai hỏng: thiếu thông tin này tháng"
7628 #: sequencer.c:1529 builtin/am.c:1593 builtin/commit.c:1678 builtin/merge.c:905
7629 #: builtin/merge.c:930 t/helper/test-fast-rebase.c:78
7630 msgid "failed to write commit object"
7631 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
7633 #: sequencer.c:1556 sequencer.c:4291 t/helper/test-fast-rebase.c:198
7635 msgid "could not update %s"
7636 msgstr "không thể cập nhật %s"
7640 msgid "could not parse commit %s"
7641 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
7645 msgid "could not parse parent commit %s"
7646 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
7648 #: sequencer.c:1693 sequencer.c:1804
7650 msgid "unknown command: %d"
7651 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
7653 #: sequencer.c:1751 sequencer.c:1776
7655 msgid "This is a combination of %d commits."
7656 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
7659 msgid "need a HEAD to fixup"
7660 msgstr "cần một HEAD để sửa"
7662 #: sequencer.c:1763 sequencer.c:3380
7663 msgid "could not read HEAD"
7664 msgstr "không thể đọc HEAD"
7667 msgid "could not read HEAD's commit message"
7668 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
7672 msgid "cannot write '%s'"
7673 msgstr "không thể ghi “%s”"
7675 #: sequencer.c:1778 git-rebase--preserve-merges.sh:486
7676 msgid "This is the 1st commit message:"
7677 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
7681 msgid "could not read commit message of %s"
7682 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
7686 msgid "This is the commit message #%d:"
7687 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
7691 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
7692 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
7695 msgid "your index file is unmerged."
7696 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
7699 msgid "cannot fixup root commit"
7700 msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
7704 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
7705 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
7707 #: sequencer.c:1921 sequencer.c:1929
7709 msgid "commit %s does not have parent %d"
7710 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
7714 msgid "cannot get commit message for %s"
7715 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
7717 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
7718 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
7721 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
7722 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
7726 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
7727 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
7731 msgid "could not revert %s... %s"
7732 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
7736 msgid "could not apply %s... %s"
7737 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
7741 msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
7742 msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n"
7746 msgid "git %s: failed to read the index"
7747 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
7751 msgid "git %s: failed to refresh the index"
7752 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
7756 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
7757 msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
7761 msgid "missing arguments for %s"
7762 msgstr "thiếu đối số cho %s"
7766 msgid "could not parse '%s'"
7767 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
7771 msgid "invalid line %d: %.*s"
7772 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
7776 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
7777 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
7780 msgid "cancelling a cherry picking in progress"
7781 msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
7784 msgid "cancelling a revert in progress"
7785 msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
7788 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
7789 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
7793 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
7794 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
7797 msgid "no commits parsed."
7798 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
7801 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
7802 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
7805 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
7806 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
7810 msgid "invalid value for %s: %s"
7811 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
7814 msgid "unusable squash-onto"
7815 msgstr "squash-onto không dùng được"
7819 msgid "malformed options sheet: '%s'"
7820 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
7822 #: sequencer.c:2811 sequencer.c:4644
7823 msgid "empty commit set passed"
7824 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
7827 msgid "revert is already in progress"
7828 msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
7832 msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
7833 msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
7836 msgid "cherry-pick is already in progress"
7837 msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
7841 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
7842 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
7846 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
7847 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
7850 msgid "could not lock HEAD"
7851 msgstr "không thể khóa HEAD"
7853 #: sequencer.c:2924 sequencer.c:4379
7854 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
7855 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
7857 #: sequencer.c:2926 sequencer.c:2937
7858 msgid "cannot resolve HEAD"
7859 msgstr "không thể phân giải HEAD"
7861 #: sequencer.c:2928 sequencer.c:2972
7862 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
7863 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
7865 #: sequencer.c:2958 builtin/grep.c:757
7867 msgid "cannot open '%s'"
7868 msgstr "không mở được “%s”"
7872 msgid "cannot read '%s': %s"
7873 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
7876 msgid "unexpected end of file"
7877 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
7881 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
7882 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
7885 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
7887 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
7891 msgid "no revert in progress"
7892 msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
7895 msgid "no cherry-pick in progress"
7896 msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
7899 msgid "failed to skip the commit"
7900 msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
7903 msgid "there is nothing to skip"
7904 msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
7909 "have you committed already?\n"
7910 "try \"git %s --continue\""
7912 "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
7913 "thử \"git %s --continue\""
7915 #: sequencer.c:3210 sequencer.c:4271
7916 msgid "cannot read HEAD"
7917 msgstr "không thể đọc HEAD"
7921 msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
7922 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
7927 "You can amend the commit now, with\n"
7929 " git commit --amend %s\n"
7931 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
7933 " git rebase --continue\n"
7935 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
7937 " git commit --amend %s\n"
7939 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
7941 " git rebase --continue\n"
7945 msgid "Could not apply %s... %.*s"
7946 msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
7950 msgid "Could not merge %.*s"
7951 msgstr "Không hòa trộn %.*s"
7953 #: sequencer.c:3266 sequencer.c:3270 builtin/difftool.c:640
7955 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
7956 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
7960 msgid "Executing: %s\n"
7961 msgstr "Đang thực thi: %s\n"
7966 "execution failed: %s\n"
7967 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
7969 " git rebase --continue\n"
7972 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
7973 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
7975 " git rebase --continue\n"
7979 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
7980 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
7985 "execution succeeded: %s\n"
7986 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
7987 "Commit or stash your changes, and then run\n"
7989 " git rebase --continue\n"
7992 "thực thi thành công: %s\n"
7993 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
7994 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
7996 " git rebase --continue\n"
8001 msgid "illegal label name: '%.*s'"
8002 msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
8005 msgid "writing fake root commit"
8006 msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
8009 msgid "writing squash-onto"
8010 msgstr "đang ghi squash-onto"
8014 msgid "could not resolve '%s'"
8015 msgstr "không thể phân giải “%s”"
8018 msgid "cannot merge without a current revision"
8019 msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
8023 msgid "unable to parse '%.*s'"
8024 msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
8028 msgid "nothing to merge: '%.*s'"
8029 msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
8032 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
8033 msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
8037 msgid "could not get commit message of '%s'"
8038 msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
8042 msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
8043 msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
8046 msgid "merge: Unable to write new index file"
8047 msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
8050 msgid "Cannot autostash"
8051 msgstr "Không thể autostash"
8055 msgid "Unexpected stash response: '%s'"
8056 msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
8060 msgid "Could not create directory for '%s'"
8061 msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
8065 msgid "Created autostash: %s\n"
8066 msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
8069 msgid "could not reset --hard"
8070 msgstr "không thể reset --hard"
8074 msgid "Applied autostash.\n"
8075 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
8079 msgid "cannot store %s"
8080 msgstr "không thử lưu “%s”"
8086 "Your changes are safe in the stash.\n"
8087 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
8090 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
8091 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
8095 msgid "Applying autostash resulted in conflicts."
8096 msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột."
8099 msgid "Autostash exists; creating a new stash entry."
8100 msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới."
8102 #: sequencer.c:4033 git-rebase--preserve-merges.sh:769
8103 msgid "could not detach HEAD"
8104 msgstr "không thể tách rời HEAD"
8108 msgid "Stopped at HEAD\n"
8109 msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
8113 msgid "Stopped at %s\n"
8114 msgstr "Dừng lại ở %s\n"
8119 "Could not execute the todo command\n"
8122 "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
8123 "edit the todo list first:\n"
8125 " git rebase --edit-todo\n"
8126 " git rebase --continue\n"
8128 "Không thể thực thi lệnh todo\n"
8131 "Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
8132 "sửa danh sách todo trước:\n"
8134 " git rebase --edit-todo\n"
8135 " git rebase --continue\n"
8139 msgid "Rebasing (%d/%d)%s"
8140 msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s"
8144 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
8145 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
8149 msgid "unknown command %d"
8150 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
8153 msgid "could not read orig-head"
8154 msgstr "không thể đọc orig-head"
8157 msgid "could not read 'onto'"
8158 msgstr "không thể đọc “onto”."
8162 msgid "could not update HEAD to %s"
8163 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
8167 msgid "Successfully rebased and updated %s.\n"
8168 msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n"
8171 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
8172 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
8175 msgid "cannot amend non-existing commit"
8176 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
8180 msgid "invalid file: '%s'"
8181 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
8185 msgid "invalid contents: '%s'"
8186 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
8191 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
8192 "first and then run 'git rebase --continue' again."
8195 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
8196 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
8198 #: sequencer.c:4443 sequencer.c:4482
8200 msgid "could not write file: '%s'"
8201 msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
8204 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
8205 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
8208 msgid "could not commit staged changes."
8209 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
8213 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
8214 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
8218 msgid "%s: bad revision"
8219 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
8222 msgid "can't revert as initial commit"
8223 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
8226 msgid "make_script: unhandled options"
8227 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
8230 msgid "make_script: error preparing revisions"
8231 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
8233 #: sequencer.c:5382 sequencer.c:5399
8234 msgid "nothing to do"
8235 msgstr "không có gì để làm"
8238 msgid "could not skip unnecessary pick commands"
8239 msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
8242 msgid "the script was already rearranged."
8243 msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
8247 msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
8248 msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại “%s”"
8253 "%s: no such path in the working tree.\n"
8254 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
8256 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
8257 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
8263 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
8264 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
8265 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
8267 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
8269 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
8270 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
8274 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
8275 msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
8280 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
8281 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
8282 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
8284 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
8285 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
8286 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
8289 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
8290 msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
8293 msgid "this operation must be run in a work tree"
8294 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
8298 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
8299 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
8302 msgid "unknown repository extensions found:"
8303 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
8306 msgid "repo version is 0, but v1-only extensions found:"
8307 msgstr "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ v1:"
8311 msgid "error opening '%s'"
8312 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
8316 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
8317 msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
8321 msgid "error reading %s"
8322 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
8326 msgid "invalid gitfile format: %s"
8327 msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
8331 msgid "no path in gitfile: %s"
8332 msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
8336 msgid "not a git repository: %s"
8337 msgstr "không phải là kho git: %s"
8341 msgid "'$%s' too big"
8342 msgstr "“$%s” quá lớn"
8346 msgid "not a git repository: '%s'"
8347 msgstr "không phải là kho git: “%s”"
8349 #: setup.c:855 setup.c:857 setup.c:888
8351 msgid "cannot chdir to '%s'"
8352 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
8354 #: setup.c:860 setup.c:916 setup.c:926 setup.c:965 setup.c:973
8355 msgid "cannot come back to cwd"
8356 msgstr "không thể quay lại cwd"
8360 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
8361 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
8364 msgid "Unable to read current working directory"
8365 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
8367 #: setup.c:1234 setup.c:1240
8369 msgid "cannot change to '%s'"
8370 msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
8374 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
8375 msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
8380 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
8381 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
8383 "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
8384 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
8390 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
8391 "The owner of files must always have read and write permissions."
8393 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
8394 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
8397 msgid "open /dev/null or dup failed"
8398 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
8402 msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
8405 msgid "setsid failed"
8406 msgstr "setsid gặp lỗi"
8408 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
8411 msgid "%u.%2.2u GiB"
8412 msgstr "%u.%2.2u GiB"
8414 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
8417 msgid "%u.%2.2u GiB/s"
8418 msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
8420 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
8423 msgid "%u.%2.2u MiB"
8424 msgstr "%u.%2.2u MiB"
8426 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
8429 msgid "%u.%2.2u MiB/s"
8430 msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
8432 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
8435 msgid "%u.%2.2u KiB"
8436 msgstr "%u.%2.2u KiB"
8438 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
8441 msgid "%u.%2.2u KiB/s"
8442 msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
8444 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
8448 msgid_plural "%u bytes"
8451 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
8455 msgid_plural "%u bytes/s"
8456 msgstr[0] "%u byte/giây"
8458 #: strbuf.c:1166 wrapper.c:199 wrapper.c:369 builtin/am.c:719
8459 #: builtin/rebase.c:866
8461 msgid "could not open '%s' for writing"
8462 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
8466 msgid "could not edit '%s'"
8467 msgstr "không thể sửa “%s”"
8469 #: submodule-config.c:237
8471 msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
8472 msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
8474 #: submodule-config.c:304
8475 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
8476 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
8478 #: submodule-config.c:402
8480 msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
8482 "đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
8485 #: submodule-config.c:499
8487 msgid "invalid value for %s"
8488 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
8490 #: submodule-config.c:766
8492 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
8493 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
8495 #: submodule.c:114 submodule.c:143
8496 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
8498 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
8501 #: submodule.c:118 submodule.c:147
8503 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
8504 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
8508 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
8509 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
8512 msgid "staging updated .gitmodules failed"
8513 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
8517 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
8518 msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
8522 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
8523 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
8527 msgid "bad --ignore-submodules argument: %s"
8528 msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s"
8533 "Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the "
8534 "same. Skipping it."
8536 "Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: “%s” va chạm với mô-đun-"
8537 "con cùng tên. Nên bỏ qua nó."
8541 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
8543 "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
8548 "Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in "
8551 "Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n "
8552 "1” trong mô-đun-con “%s”"
8556 msgid "process for submodule '%s' failed"
8557 msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
8559 #: submodule.c:1157 builtin/branch.c:689 builtin/submodule--helper.c:2469
8560 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
8561 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
8565 msgid "Pushing submodule '%s'\n"
8566 msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
8570 msgid "Unable to push submodule '%s'\n"
8571 msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
8575 msgid "Fetching submodule %s%s\n"
8576 msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n"
8580 msgid "Could not access submodule '%s'\n"
8581 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n"
8586 "Errors during submodule fetch:\n"
8589 "Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n"
8594 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
8595 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
8599 msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s"
8600 msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”"
8604 msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s"
8605 msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”"
8609 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
8610 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
8614 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
8615 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
8619 msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
8620 msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
8622 #: submodule.c:1865 submodule.c:2175
8624 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
8625 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
8628 msgid "could not reset submodule index"
8629 msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con"
8633 msgid "submodule '%s' has dirty index"
8634 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
8638 msgid "Submodule '%s' could not be updated."
8639 msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
8643 msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'"
8644 msgstr "thư mục git mô đun con “%s” là bên trong git DIR “%.*s”"
8649 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
8651 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
8654 #: submodule.c:2081 submodule.c:2140
8656 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
8657 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
8661 msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir"
8662 msgstr "từ chối di chuyển “%s” vào trong một thư mục git sẵn có"
8667 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
8671 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
8676 msgid "could not start ls-files in .."
8677 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
8681 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
8682 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
8686 msgid "running trailer command '%s' failed"
8687 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
8689 #: trailer.c:483 trailer.c:488 trailer.c:493 trailer.c:547 trailer.c:551
8692 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
8693 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
8695 #: trailer.c:537 trailer.c:542 builtin/remote.c:299 builtin/remote.c:324
8697 msgid "more than one %s"
8698 msgstr "nhiều hơn một %s"
8702 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
8703 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
8707 msgid "could not read input file '%s'"
8708 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
8710 #: trailer.c:751 builtin/mktag.c:91
8711 msgid "could not read from stdin"
8712 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
8714 #: trailer.c:1009 wrapper.c:676
8716 msgid "could not stat %s"
8717 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
8721 msgid "file %s is not a regular file"
8722 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
8726 msgid "file %s is not writable by user"
8727 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
8730 msgid "could not open temporary file"
8731 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
8735 msgid "could not rename temporary file to %s"
8736 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
8738 #: transport-helper.c:62 transport-helper.c:91
8739 msgid "full write to remote helper failed"
8740 msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
8742 #: transport-helper.c:145
8744 msgid "unable to find remote helper for '%s'"
8745 msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
8747 #: transport-helper.c:161 transport-helper.c:575
8748 msgid "can't dup helper output fd"
8749 msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
8751 #: transport-helper.c:214
8754 "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
8757 "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
8758 "là cần phiên bản Git mới hơn"
8760 #: transport-helper.c:220
8761 msgid "this remote helper should implement refspec capability"
8762 msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
8764 #: transport-helper.c:287 transport-helper.c:429
8766 msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
8767 msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
8769 #: transport-helper.c:417
8771 msgid "%s also locked %s"
8772 msgstr "%s cũng khóa %s"
8774 #: transport-helper.c:497
8775 msgid "couldn't run fast-import"
8776 msgstr "không thể chạy fast-import"
8778 #: transport-helper.c:520
8779 msgid "error while running fast-import"
8780 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
8782 #: transport-helper.c:549 transport-helper.c:1237
8784 msgid "could not read ref %s"
8785 msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
8787 #: transport-helper.c:594
8789 msgid "unknown response to connect: %s"
8790 msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
8792 #: transport-helper.c:616
8793 msgid "setting remote service path not supported by protocol"
8794 msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
8796 #: transport-helper.c:618
8797 msgid "invalid remote service path"
8798 msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
8800 #: transport-helper.c:661 transport.c:1447
8801 msgid "operation not supported by protocol"
8802 msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
8804 #: transport-helper.c:664
8806 msgid "can't connect to subservice %s"
8807 msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
8809 #: transport-helper.c:745
8810 msgid "'option' without a matching 'ok/error' directive"
8811 msgstr "“option” không có chỉ thị “ok/error” tương ứng"
8813 #: transport-helper.c:788
8815 msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
8816 msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
8818 #: transport-helper.c:845
8820 msgid "helper reported unexpected status of %s"
8821 msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
8823 #: transport-helper.c:928
8825 msgid "helper %s does not support dry-run"
8826 msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
8828 #: transport-helper.c:931
8830 msgid "helper %s does not support --signed"
8831 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
8833 #: transport-helper.c:934
8835 msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
8836 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
8838 #: transport-helper.c:939
8840 msgid "helper %s does not support --atomic"
8841 msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
8843 #: transport-helper.c:943
8845 msgid "helper %s does not support --%s"
8846 msgstr "helper %s không hỗ trợ --%s"
8848 #: transport-helper.c:950
8850 msgid "helper %s does not support 'push-option'"
8851 msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
8853 #: transport-helper.c:1050
8854 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
8855 msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
8857 #: transport-helper.c:1055
8859 msgid "helper %s does not support 'force'"
8860 msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
8862 #: transport-helper.c:1102
8863 msgid "couldn't run fast-export"
8864 msgstr "không thể chạy fast-export"
8866 #: transport-helper.c:1107
8867 msgid "error while running fast-export"
8868 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
8870 #: transport-helper.c:1132
8873 "No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
8874 "Perhaps you should specify a branch.\n"
8876 "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
8878 "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n"
8880 #: transport-helper.c:1214
8882 msgid "unsupported object format '%s'"
8883 msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng “%s”"
8885 #: transport-helper.c:1223
8887 msgid "malformed response in ref list: %s"
8888 msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
8890 #: transport-helper.c:1375
8892 msgid "read(%s) failed"
8893 msgstr "read(%s) gặp lỗi"
8895 #: transport-helper.c:1402
8897 msgid "write(%s) failed"
8898 msgstr "write(%s) gặp lỗi"
8900 #: transport-helper.c:1451
8902 msgid "%s thread failed"
8903 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
8905 #: transport-helper.c:1455
8907 msgid "%s thread failed to join: %s"
8908 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
8910 #: transport-helper.c:1474 transport-helper.c:1478
8912 msgid "can't start thread for copying data: %s"
8913 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
8915 #: transport-helper.c:1515
8917 msgid "%s process failed to wait"
8918 msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
8920 #: transport-helper.c:1519
8922 msgid "%s process failed"
8923 msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
8925 #: transport-helper.c:1537 transport-helper.c:1546
8926 msgid "can't start thread for copying data"
8927 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
8931 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
8932 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
8936 msgid "could not read bundle '%s'"
8937 msgstr "không thể đọc bó “%s”"
8941 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
8942 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
8945 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
8946 msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
8949 msgid "server options require protocol version 2 or later"
8950 msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
8953 msgid "could not parse transport.color.* config"
8954 msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
8957 msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
8958 msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
8962 msgid "unknown value for config '%s': %s"
8963 msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
8967 msgid "transport '%s' not allowed"
8968 msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
8971 msgid "git-over-rsync is no longer supported"
8972 msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
8977 "The following submodule paths contain changes that can\n"
8978 "not be found on any remote:\n"
8980 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
8981 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
8989 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
8991 "or cd to the path and use\n"
8995 "to push them to a remote.\n"
9001 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
9003 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
9007 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
9015 msgid "failed to push all needed submodules"
9016 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
9019 msgid "too-short tree object"
9020 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
9023 msgid "malformed mode in tree entry"
9024 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
9027 msgid "empty filename in tree entry"
9028 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
9031 msgid "too-short tree file"
9032 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
9034 #: unpack-trees.c:113
9037 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
9038 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
9040 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9042 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
9045 #: unpack-trees.c:115
9048 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
9051 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9055 #: unpack-trees.c:118
9058 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
9059 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
9061 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9063 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
9066 #: unpack-trees.c:120
9069 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
9072 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9076 #: unpack-trees.c:123
9079 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
9080 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
9082 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9084 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
9086 #: unpack-trees.c:125
9089 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
9092 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9096 #: unpack-trees.c:130
9099 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
9102 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
9106 #: unpack-trees.c:134
9109 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
9110 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
9112 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
9114 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
9116 #: unpack-trees.c:136
9119 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
9122 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
9126 #: unpack-trees.c:139
9129 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
9130 "%%sPlease move or remove them before you merge."
9132 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
9134 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
9136 #: unpack-trees.c:141
9139 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
9142 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
9146 #: unpack-trees.c:144
9149 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
9150 "%%sPlease move or remove them before you %s."
9152 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
9153 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
9155 #: unpack-trees.c:146
9158 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
9161 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
9164 #: unpack-trees.c:152
9167 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
9169 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
9171 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9173 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
9175 #: unpack-trees.c:154
9178 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
9182 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9186 #: unpack-trees.c:157
9189 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
9190 "%%sPlease move or remove them before you merge."
9192 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9194 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
9196 #: unpack-trees.c:159
9199 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
9202 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9206 #: unpack-trees.c:162
9209 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
9210 "%%sPlease move or remove them before you %s."
9212 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9214 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
9216 #: unpack-trees.c:164
9219 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
9222 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9226 #: unpack-trees.c:172
9228 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
9229 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
9231 #: unpack-trees.c:175
9234 "Cannot update submodule:\n"
9237 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
9240 #: unpack-trees.c:178
9243 "The following paths are not up to date and were left despite sparse "
9247 "Các đường dẫn sau đây không được cập nhật và vẫn được để lại bất chấp các "
9251 #: unpack-trees.c:180
9254 "The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n"
9257 "Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu "
9261 #: unpack-trees.c:182
9264 "The following paths were already present and thus not updated despite sparse "
9268 "Các đường dẫn sau đây đã sẵn hiện diện và như vậy không được cập nhật bất "
9269 "cấp các mẫu sparse:\n"
9272 #: unpack-trees.c:262
9277 #: unpack-trees.c:289
9280 "After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout "
9283 "Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy “git sparse-checkout "
9286 #: unpack-trees.c:350
9287 msgid "Updating files"
9288 msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
9290 #: unpack-trees.c:382
9292 "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
9293 "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
9294 "colliding group is in the working tree:\n"
9296 "các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
9297 "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
9298 "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
9300 #: unpack-trees.c:1498
9301 msgid "Updating index flags"
9302 msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục"
9304 #: upload-pack.c:1543
9305 msgid "expected flush after fetch arguments"
9306 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch"
9309 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
9310 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
9312 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
9314 msgid "invalid %XX escape sequence"
9315 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
9318 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
9319 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
9322 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
9323 msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
9326 msgid "invalid characters in host name"
9327 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
9329 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
9330 msgid "invalid port number"
9331 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
9334 msgid "invalid '..' path segment"
9335 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
9338 msgid "Fetching objects"
9339 msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
9341 #: worktree.c:238 builtin/am.c:2103
9343 msgid "failed to read '%s'"
9344 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
9348 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
9349 msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
9353 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
9355 "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
9359 msgid "'%s' does not exist"
9360 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
9364 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
9365 msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
9369 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
9370 msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
9373 msgid "not a directory"
9374 msgstr "không phải thư mục"
9377 msgid ".git is not a file"
9378 msgstr ".git không phải là một tập tin"
9381 msgid ".git file broken"
9382 msgstr "tệp .git bị hỏng"
9385 msgid ".git file incorrect"
9386 msgstr "tập tin .git không chính xác"
9389 msgid "not a valid path"
9390 msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ"
9393 msgid "unable to locate repository; .git is not a file"
9394 msgstr "không thể phân bổ kho chứa; .git không phải là một tập tin"
9397 msgid "unable to locate repository; .git file does not reference a repository"
9398 msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git tham chiếu đến một kho"
9401 msgid "unable to locate repository; .git file broken"
9402 msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git bị hỏng"
9405 msgid "gitdir unreadable"
9406 msgstr "gitdir không thể đọc được"
9409 msgid "gitdir incorrect"
9410 msgstr "gitdir không chính xác"
9413 msgid "not a valid directory"
9414 msgstr "không phải thư mục hợp lệ"
9417 msgid "gitdir file does not exist"
9418 msgstr "tập tin gitdir không tồn tại"
9420 #: worktree.c:787 worktree.c:796
9422 msgid "unable to read gitdir file (%s)"
9423 msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
9427 msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)"
9428 msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
9431 msgid "invalid gitdir file"
9432 msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ"
9435 msgid "gitdir file points to non-existent location"
9436 msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
9438 #: wrapper.c:197 wrapper.c:367
9440 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
9441 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
9443 #: wrapper.c:398 wrapper.c:599
9445 msgid "unable to access '%s'"
9446 msgstr "không thể truy cập “%s”"
9449 msgid "unable to get current working directory"
9450 msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
9453 msgid "Unmerged paths:"
9454 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
9456 #: wt-status.c:187 wt-status.c:219
9457 msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
9458 msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
9460 #: wt-status.c:190 wt-status.c:222
9462 msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
9464 " (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ "
9467 #: wt-status.c:193 wt-status.c:225
9468 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
9469 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
9472 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
9473 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
9475 #: wt-status.c:199 wt-status.c:203
9476 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
9478 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
9479 "cần được giải quyết)"
9482 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
9483 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
9485 #: wt-status.c:211 wt-status.c:1072
9486 msgid "Changes to be committed:"
9487 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
9489 #: wt-status.c:234 wt-status.c:1081
9490 msgid "Changes not staged for commit:"
9491 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
9494 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
9495 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
9498 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
9500 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
9504 " (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
9506 " (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm "
9510 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
9512 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
9513 "chữa trong mô-đun-con)"
9517 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
9519 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
9522 msgid "both deleted:"
9523 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
9526 msgid "added by us:"
9527 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
9530 msgid "deleted by them:"
9531 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
9534 msgid "added by them:"
9535 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
9538 msgid "deleted by us:"
9539 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
9543 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
9546 msgid "both modified:"
9547 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
9551 msgstr "tập tin mới:"
9567 msgstr "đã đổi tên:"
9575 msgstr "không hiểu:"
9579 msgstr "chưa hòa trộn:"
9582 msgid "new commits, "
9583 msgstr "lần chuyển giao mới, "
9586 msgid "modified content, "
9587 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
9590 msgid "untracked content, "
9591 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
9595 msgid "Your stash currently has %d entry"
9596 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
9597 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
9600 msgid "Submodules changed but not updated:"
9601 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
9604 msgid "Submodule changes to be committed:"
9605 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
9609 "Do not modify or remove the line above.\n"
9610 "Everything below it will be ignored."
9612 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
9613 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
9619 "It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
9620 "You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
9623 "Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
9624 "Bạn có thể dùng “--no-ahead-behind” tránh phải điều này.\n"
9627 msgid "You have unmerged paths."
9628 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
9631 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
9632 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
9635 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
9636 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
9639 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
9640 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
9643 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
9644 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
9647 msgid "You are in the middle of an am session."
9648 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
9651 msgid "The current patch is empty."
9652 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
9655 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
9656 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
9659 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
9660 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
9663 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
9664 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
9667 msgid "git-rebase-todo is missing."
9668 msgstr "thiếu git-rebase-todo."
9671 msgid "No commands done."
9672 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
9676 msgid "Last command done (%d command done):"
9677 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
9678 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
9682 msgid " (see more in file %s)"
9683 msgstr " (xem thêm trong %s)"
9686 msgid "No commands remaining."
9687 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
9691 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
9692 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
9693 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
9696 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
9697 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
9701 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
9702 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
9705 msgid "You are currently rebasing."
9706 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)."
9709 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
9711 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
9714 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
9715 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
9718 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
9720 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
9723 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
9725 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
9731 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
9733 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
9734 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
9737 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
9739 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
9743 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
9745 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
9746 "rebase --continue\")"
9750 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
9752 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
9753 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
9756 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
9757 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
9760 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
9761 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
9765 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
9767 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
9768 "lòng về những thay đổi của mình)"
9771 msgid "Cherry-pick currently in progress."
9772 msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
9776 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
9777 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
9780 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
9782 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
9785 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
9786 msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
9789 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
9791 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
9795 msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
9796 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
9799 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
9800 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
9803 msgid "Revert currently in progress."
9804 msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
9808 msgid "You are currently reverting commit %s."
9809 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
9812 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
9813 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
9816 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
9817 msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
9820 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
9822 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
9825 msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
9826 msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
9829 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
9830 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
9834 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
9836 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
9840 msgid "You are currently bisecting."
9841 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
9844 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
9845 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
9849 msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present."
9851 "Bạn đang ở trong lần lấy ra sparser %d%% của các tập tin được theo dõi hiện "
9856 msgstr "Trên nhánh "
9859 msgid "interactive rebase in progress; onto "
9860 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
9863 msgid "rebase in progress; onto "
9864 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
9867 msgid "HEAD detached at "
9868 msgstr "HEAD được tách rời tại "
9871 msgid "HEAD detached from "
9872 msgstr "HEAD được tách rời từ "
9875 msgid "Not currently on any branch."
9876 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
9879 msgid "Initial commit"
9880 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
9883 msgid "No commits yet"
9884 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
9887 msgid "Untracked files"
9888 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
9891 msgid "Ignored files"
9892 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
9897 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
9898 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
9899 "new files yourself (see 'git help status')."
9901 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
9903 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
9904 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
9908 msgid "Untracked files not listed%s"
9909 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
9912 msgid " (use -u option to show untracked files)"
9913 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
9917 msgstr "Không có thay đổi nào"
9921 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
9923 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
9924 "\"git commit -a\")\n"
9928 msgid "no changes added to commit\n"
9929 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
9934 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
9937 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
9938 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
9942 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
9944 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
9945 "theo dõi hiện diện\n"
9949 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
9951 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
9952 "đưa vào theo dõi)\n"
9954 #: wt-status.c:1829 wt-status.c:1835
9956 msgid "nothing to commit\n"
9957 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
9961 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
9963 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
9967 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
9968 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
9971 msgid "No commits yet on "
9972 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
9975 msgid "HEAD (no branch)"
9976 msgstr "HEAD (không nhánh)"
9982 #: wt-status.c:1979 wt-status.c:1987
9986 #: wt-status.c:1982 wt-status.c:1985
9988 msgstr "phía trước "
9990 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
9993 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
9994 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
9997 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
9999 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
10001 #: wt-status.c:2515
10003 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
10005 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
10007 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:457
10009 msgid "failed to unlink '%s'"
10010 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
10012 #: builtin/add.c:26
10013 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
10014 msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
10016 #: builtin/add.c:58
10018 msgid "cannot chmod %cx '%s'"
10019 msgstr "không thể chmod %cx '%s'"
10021 #: builtin/add.c:96
10023 msgid "unexpected diff status %c"
10024 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
10026 #: builtin/add.c:101 builtin/commit.c:285
10027 msgid "updating files failed"
10028 msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
10030 #: builtin/add.c:111
10032 msgid "remove '%s'\n"
10033 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
10035 #: builtin/add.c:186
10036 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
10038 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
10040 #: builtin/add.c:280 builtin/rev-parse.c:991
10041 msgid "Could not read the index"
10042 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
10044 #: builtin/add.c:291
10046 msgid "Could not open '%s' for writing."
10047 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
10049 #: builtin/add.c:295
10050 msgid "Could not write patch"
10051 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
10053 #: builtin/add.c:298
10054 msgid "editing patch failed"
10055 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
10057 #: builtin/add.c:301
10059 msgid "Could not stat '%s'"
10060 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
10062 #: builtin/add.c:303
10063 msgid "Empty patch. Aborted."
10064 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
10066 #: builtin/add.c:308
10068 msgid "Could not apply '%s'"
10069 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
10071 #: builtin/add.c:316
10072 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
10074 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10077 #: builtin/add.c:336 builtin/clean.c:904 builtin/fetch.c:169 builtin/mv.c:124
10078 #: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:559
10079 #: builtin/remote.c:1427 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:190
10083 #: builtin/add.c:339
10084 msgid "interactive picking"
10085 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
10087 #: builtin/add.c:340 builtin/checkout.c:1546 builtin/reset.c:308
10088 msgid "select hunks interactively"
10089 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
10091 #: builtin/add.c:341
10092 msgid "edit current diff and apply"
10093 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
10095 #: builtin/add.c:342
10096 msgid "allow adding otherwise ignored files"
10097 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
10099 #: builtin/add.c:343
10100 msgid "update tracked files"
10101 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
10103 #: builtin/add.c:344
10104 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
10105 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
10107 #: builtin/add.c:345
10108 msgid "record only the fact that the path will be added later"
10109 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
10111 #: builtin/add.c:346
10112 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
10114 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
10117 #: builtin/add.c:349
10118 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
10120 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
10122 #: builtin/add.c:351
10123 msgid "don't add, only refresh the index"
10124 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
10126 #: builtin/add.c:352
10127 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
10128 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
10130 #: builtin/add.c:353
10131 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
10133 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
10135 #: builtin/add.c:355 builtin/update-index.c:1004
10136 msgid "override the executable bit of the listed files"
10137 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
10139 #: builtin/add.c:357
10140 msgid "warn when adding an embedded repository"
10141 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
10143 #: builtin/add.c:359
10144 msgid "backend for `git stash -p`"
10145 msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho “git stash -p”"
10147 #: builtin/add.c:377
10150 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
10151 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
10152 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
10153 "If you meant to add a submodule, use:\n"
10155 "\tgit submodule add <url> %s\n"
10157 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
10160 "\tgit rm --cached %s\n"
10162 "See \"git help submodule\" for more information."
10164 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
10165 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
10166 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
10167 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
10169 "\tgit submodule add <url> %s\n"
10171 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
10172 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
10174 "\tgit rm --cached %s\n"
10176 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
10178 #: builtin/add.c:405
10180 msgid "adding embedded git repository: %s"
10181 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
10183 #: builtin/add.c:424
10185 "Use -f if you really want to add them.\n"
10186 "Turn this message off by running\n"
10187 "\"git config advice.addIgnoredFile false\""
10189 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n"
10190 "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
10191 "\"git config advice.addIgnoredFile false\""
10193 #: builtin/add.c:433
10194 msgid "adding files failed"
10195 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
10197 #: builtin/add.c:461 builtin/commit.c:345
10198 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch"
10199 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch"
10201 #: builtin/add.c:478
10202 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit"
10203 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit"
10205 #: builtin/add.c:490
10206 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
10207 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
10209 #: builtin/add.c:493
10210 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
10211 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
10213 #: builtin/add.c:497
10215 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
10216 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
10218 #: builtin/add.c:515 builtin/checkout.c:1714 builtin/commit.c:351
10219 #: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1569
10220 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments"
10221 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn"
10223 #: builtin/add.c:522 builtin/checkout.c:1726 builtin/commit.c:357
10224 #: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1575
10225 msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file"
10226 msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file"
10228 #: builtin/add.c:526
10230 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
10231 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
10233 #: builtin/add.c:528
10235 "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
10236 "Turn this message off by running\n"
10237 "\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
10239 "Có lẽ bạn muốn chạy “git add .”?\n"
10240 "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
10241 "\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
10243 #: builtin/am.c:352
10244 msgid "could not parse author script"
10245 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
10247 #: builtin/am.c:436
10249 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
10250 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
10252 #: builtin/am.c:478
10254 msgid "Malformed input line: '%s'."
10255 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
10257 #: builtin/am.c:516
10259 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
10260 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
10262 #: builtin/am.c:542
10263 msgid "fseek failed"
10264 msgstr "fseek gặp lỗi"
10266 #: builtin/am.c:730
10268 msgid "could not parse patch '%s'"
10269 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
10271 #: builtin/am.c:795
10272 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
10273 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
10275 #: builtin/am.c:843
10276 msgid "invalid timestamp"
10277 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
10279 #: builtin/am.c:848 builtin/am.c:860
10280 msgid "invalid Date line"
10281 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
10283 #: builtin/am.c:855
10284 msgid "invalid timezone offset"
10285 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
10287 #: builtin/am.c:948
10288 msgid "Patch format detection failed."
10289 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
10291 #: builtin/am.c:953 builtin/clone.c:410
10293 msgid "failed to create directory '%s'"
10294 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
10296 #: builtin/am.c:958
10297 msgid "Failed to split patches."
10298 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
10300 #: builtin/am.c:1089
10302 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
10303 msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
10305 #: builtin/am.c:1090
10307 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
10309 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
10311 #: builtin/am.c:1091
10313 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
10314 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
10316 #: builtin/am.c:1174
10317 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
10319 "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
10322 #: builtin/am.c:1202
10323 msgid "Patch is empty."
10324 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
10326 #: builtin/am.c:1267
10328 msgid "missing author line in commit %s"
10329 msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
10331 #: builtin/am.c:1270
10333 msgid "invalid ident line: %.*s"
10334 msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s"
10336 #: builtin/am.c:1489
10337 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
10338 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”."
10340 #: builtin/am.c:1491
10341 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
10343 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
10345 #: builtin/am.c:1510
10347 "Did you hand edit your patch?\n"
10348 "It does not apply to blobs recorded in its index."
10350 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
10351 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
10353 #: builtin/am.c:1516
10354 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
10355 msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
10357 #: builtin/am.c:1542
10358 msgid "Failed to merge in the changes."
10359 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
10361 #: builtin/am.c:1574
10362 msgid "applying to an empty history"
10363 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10365 #: builtin/am.c:1626 builtin/am.c:1630
10367 msgid "cannot resume: %s does not exist."
10368 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
10370 #: builtin/am.c:1648
10371 msgid "Commit Body is:"
10372 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
10374 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
10375 #. in your translation. The program will only accept English
10376 #. input at this point.
10378 #: builtin/am.c:1658
10380 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
10382 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
10385 #: builtin/am.c:1704 builtin/commit.c:395
10386 msgid "unable to write index file"
10387 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
10389 #: builtin/am.c:1708
10391 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
10392 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
10394 #: builtin/am.c:1748 builtin/am.c:1816
10396 msgid "Applying: %.*s"
10397 msgstr "Áp dụng: %.*s"
10399 #: builtin/am.c:1765
10400 msgid "No changes -- Patch already applied."
10401 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10403 #: builtin/am.c:1771
10405 msgid "Patch failed at %s %.*s"
10406 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
10408 #: builtin/am.c:1775
10409 msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
10410 msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi"
10412 #: builtin/am.c:1819
10414 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
10415 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
10416 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
10418 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10419 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10420 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10423 #: builtin/am.c:1826
10425 "You still have unmerged paths in your index.\n"
10426 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
10428 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
10430 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
10431 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
10432 "dấu chúng là thế.\n"
10433 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
10436 #: builtin/am.c:1933 builtin/am.c:1937 builtin/am.c:1949 builtin/reset.c:347
10437 #: builtin/reset.c:355
10439 msgid "Could not parse object '%s'."
10440 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
10442 #: builtin/am.c:1985
10443 msgid "failed to clean index"
10444 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
10446 #: builtin/am.c:2029
10448 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
10449 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
10451 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
10452 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
10454 #: builtin/am.c:2136
10456 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
10457 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
10459 #: builtin/am.c:2178
10461 msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s"
10462 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s"
10464 #: builtin/am.c:2182
10466 msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s"
10467 msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s"
10469 #: builtin/am.c:2213
10470 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
10471 msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
10473 #: builtin/am.c:2214
10474 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
10475 msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
10477 #: builtin/am.c:2220
10478 msgid "run interactively"
10479 msgstr "chạy kiểu tương tác"
10481 #: builtin/am.c:2222
10482 msgid "historical option -- no-op"
10483 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
10485 #: builtin/am.c:2224
10486 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
10487 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
10489 #: builtin/am.c:2225 builtin/init-db.c:560 builtin/prune-packed.c:16
10490 #: builtin/repack.c:334 builtin/stash.c:882
10494 #: builtin/am.c:2227
10495 msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message"
10496 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao"
10498 #: builtin/am.c:2230
10499 msgid "recode into utf8 (default)"
10500 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
10502 #: builtin/am.c:2232
10503 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
10504 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
10506 #: builtin/am.c:2234
10507 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
10508 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
10510 #: builtin/am.c:2236
10511 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
10512 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
10514 #: builtin/am.c:2238
10515 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
10516 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
10518 #: builtin/am.c:2241
10519 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
10521 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
10523 #: builtin/am.c:2244
10524 msgid "strip everything before a scissors line"
10525 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
10527 #: builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252 builtin/am.c:2255
10528 #: builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264 builtin/am.c:2267
10529 #: builtin/am.c:2273
10530 msgid "pass it through git-apply"
10531 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
10533 #: builtin/am.c:2263 builtin/commit.c:1395 builtin/fmt-merge-msg.c:17
10534 #: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:904 builtin/merge.c:261
10535 #: builtin/pull.c:141 builtin/pull.c:200 builtin/pull.c:217
10536 #: builtin/rebase.c:1347 builtin/repack.c:345 builtin/repack.c:349
10537 #: builtin/repack.c:351 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172
10538 #: builtin/tag.c:436 parse-options.h:154 parse-options.h:175
10539 #: parse-options.h:316
10543 #: builtin/am.c:2269 builtin/branch.c:670 builtin/bugreport.c:136
10544 #: builtin/for-each-ref.c:38 builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:470
10545 #: builtin/verify-tag.c:38
10549 #: builtin/am.c:2270
10550 msgid "format the patch(es) are in"
10551 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
10553 #: builtin/am.c:2276
10554 msgid "override error message when patch failure occurs"
10555 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
10557 #: builtin/am.c:2278
10558 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
10559 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
10561 #: builtin/am.c:2281
10562 msgid "synonyms for --continue"
10563 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
10565 #: builtin/am.c:2284
10566 msgid "skip the current patch"
10567 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
10569 #: builtin/am.c:2287
10570 msgid "restore the original branch and abort the patching operation"
10571 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá"
10573 #: builtin/am.c:2290
10574 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is"
10575 msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến"
10577 #: builtin/am.c:2294
10578 msgid "show the patch being applied"
10579 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi"
10581 #: builtin/am.c:2299
10582 msgid "lie about committer date"
10583 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
10585 #: builtin/am.c:2301
10586 msgid "use current timestamp for author date"
10587 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
10589 #: builtin/am.c:2303 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1515
10590 #: builtin/merge.c:298 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:538
10591 #: builtin/rebase.c:1400 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:451
10593 msgstr "mã-số-khóa"
10595 #: builtin/am.c:2304 builtin/rebase.c:539 builtin/rebase.c:1401
10596 msgid "GPG-sign commits"
10597 msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
10599 #: builtin/am.c:2307
10600 msgid "(internal use for git-rebase)"
10601 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
10603 #: builtin/am.c:2325
10605 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
10606 "it will be removed. Please do not use it anymore."
10608 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
10609 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
10611 #: builtin/am.c:2332
10612 msgid "failed to read the index"
10613 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
10615 #: builtin/am.c:2347
10617 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
10618 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
10620 #: builtin/am.c:2371
10623 "Stray %s directory found.\n"
10624 "Use \"git am --abort\" to remove it."
10626 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
10627 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
10629 #: builtin/am.c:2377
10630 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
10631 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
10633 #: builtin/am.c:2387
10634 msgid "interactive mode requires patches on the command line"
10635 msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh"
10637 #: builtin/apply.c:8
10638 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
10639 msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]"
10641 #: builtin/archive.c:17
10643 msgid "could not create archive file '%s'"
10644 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
10646 #: builtin/archive.c:20
10647 msgid "could not redirect output"
10648 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
10650 #: builtin/archive.c:37
10651 msgid "git archive: Remote with no URL"
10652 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
10654 #: builtin/archive.c:61
10655 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
10656 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
10658 #: builtin/archive.c:64
10660 msgid "git archive: NACK %s"
10661 msgstr "git archive: NACK %s"
10663 #: builtin/archive.c:65
10664 msgid "git archive: protocol error"
10665 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
10667 #: builtin/archive.c:69
10668 msgid "git archive: expected a flush"
10669 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
10671 #: builtin/bisect--helper.c:23
10672 msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
10673 msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
10675 #: builtin/bisect--helper.c:24
10676 msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
10677 msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
10679 #: builtin/bisect--helper.c:25
10681 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
10684 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
10687 #: builtin/bisect--helper.c:26
10689 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}"
10690 "=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] "
10693 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}"
10694 "=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>…]] [--] [</các/"
10697 #: builtin/bisect--helper.c:28
10698 msgid "git bisect--helper --bisect-next"
10699 msgstr "git bisect--helper --bisect-next"
10701 #: builtin/bisect--helper.c:29
10702 msgid "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<rev>]"
10703 msgstr "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<lần_chuyển_giao>]"
10705 #: builtin/bisect--helper.c:30
10706 msgid "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [<rev>...]"
10707 msgstr "git bisect--helper --bisect-reset (good|old) [<lần_chuyển_giao>…]"
10709 #: builtin/bisect--helper.c:31
10710 msgid "git bisect--helper --bisect-replay <filename>"
10711 msgstr "git bisect--helper --bisect-replay <tên_tập_tin>"
10713 #: builtin/bisect--helper.c:32
10714 msgid "git bisect--helper --bisect-skip [(<rev>|<range>)...]"
10715 msgstr "git bisect--helper --bisect-skip [(<rev>|<vùng>)...]"
10717 #: builtin/bisect--helper.c:107
10719 msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'"
10720 msgstr "không thể mở tập tin “%s” ở chế độ “%s”"
10722 #: builtin/bisect--helper.c:114
10724 msgid "could not write to file '%s'"
10725 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s”"
10727 #: builtin/bisect--helper.c:153
10729 msgid "'%s' is not a valid term"
10730 msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
10732 #: builtin/bisect--helper.c:157
10734 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
10735 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
10737 #: builtin/bisect--helper.c:167
10739 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
10740 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
10742 #: builtin/bisect--helper.c:177
10743 msgid "please use two different terms"
10744 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
10746 #: builtin/bisect--helper.c:193
10748 msgid "We are not bisecting.\n"
10749 msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
10751 #: builtin/bisect--helper.c:201
10753 msgid "'%s' is not a valid commit"
10754 msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
10756 #: builtin/bisect--helper.c:210
10759 "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
10761 "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
10764 #: builtin/bisect--helper.c:254
10766 msgid "Bad bisect_write argument: %s"
10767 msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
10769 #: builtin/bisect--helper.c:259
10771 msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
10772 msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
10774 #: builtin/bisect--helper.c:271
10776 msgid "couldn't open the file '%s'"
10777 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
10779 #: builtin/bisect--helper.c:297
10781 msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
10782 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
10784 #: builtin/bisect--helper.c:324
10787 "You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
10788 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
10790 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
10791 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
10793 #: builtin/bisect--helper.c:328
10796 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
10797 "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
10798 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
10800 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10801 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
10802 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
10804 #: builtin/bisect--helper.c:348
10806 msgid "bisecting only with a %s commit"
10807 msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
10809 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10810 #. translation. The program will only accept English input
10813 #: builtin/bisect--helper.c:356
10814 msgid "Are you sure [Y/n]? "
10815 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10817 #: builtin/bisect--helper.c:417
10818 msgid "no terms defined"
10819 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
10821 #: builtin/bisect--helper.c:420
10824 "Your current terms are %s for the old state\n"
10825 "and %s for the new state.\n"
10827 "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
10828 "và %s cho tình trạng mới.\n"
10830 #: builtin/bisect--helper.c:430
10833 "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
10834 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
10836 "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
10837 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
10839 #: builtin/bisect--helper.c:497 builtin/bisect--helper.c:1014
10840 msgid "revision walk setup failed\n"
10841 msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n"
10843 #: builtin/bisect--helper.c:519
10845 msgid "could not open '%s' for appending"
10846 msgstr "không thể mở “%s” để nối thêm"
10848 #: builtin/bisect--helper.c:638 builtin/bisect--helper.c:651
10849 msgid "'' is not a valid term"
10850 msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ"
10852 #: builtin/bisect--helper.c:661
10854 msgid "unrecognized option: '%s'"
10855 msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
10857 #: builtin/bisect--helper.c:665
10859 msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
10860 msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10862 #: builtin/bisect--helper.c:696
10863 msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
10864 msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
10866 #: builtin/bisect--helper.c:711
10868 msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
10869 msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
10871 #: builtin/bisect--helper.c:732
10872 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
10873 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
10875 #: builtin/bisect--helper.c:735
10876 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
10877 msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
10879 #: builtin/bisect--helper.c:755
10881 msgid "invalid ref: '%s'"
10882 msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
10884 #: builtin/bisect--helper.c:813
10885 msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n"
10886 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n"
10888 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10889 #. translation. The program will only accept English input
10892 #: builtin/bisect--helper.c:824
10893 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
10894 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
10896 #: builtin/bisect--helper.c:842
10897 msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument"
10898 msgstr "Hãy gọi “--bisect-state” với ít nhất một đối số"
10900 #: builtin/bisect--helper.c:855
10902 msgid "'git bisect %s' can take only one argument."
10903 msgstr "“git bisect %s” có thể lấy chỉ một đối số."
10905 #: builtin/bisect--helper.c:867 builtin/bisect--helper.c:878
10907 msgid "Bad rev input: %s"
10908 msgstr "Đầu vào rev sai: %s"
10910 #: builtin/bisect--helper.c:912
10911 msgid "We are not bisecting."
10912 msgstr "Chúng tôi không bisect."
10914 #: builtin/bisect--helper.c:962
10916 msgid "'%s'?? what are you talking about?"
10917 msgstr "'%s'?? bạn đang nói gì thế?"
10919 #: builtin/bisect--helper.c:974
10921 msgid "cannot read file '%s' for replaying"
10922 msgstr "không thể đọc tập tin '%s' để thao diễn lại"
10924 #: builtin/bisect--helper.c:1047
10925 msgid "reset the bisection state"
10926 msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
10928 #: builtin/bisect--helper.c:1049
10929 msgid "check whether bad or good terms exist"
10930 msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
10932 #: builtin/bisect--helper.c:1051
10933 msgid "print out the bisect terms"
10934 msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
10936 #: builtin/bisect--helper.c:1053
10937 msgid "start the bisect session"
10938 msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
10940 #: builtin/bisect--helper.c:1055
10941 msgid "find the next bisection commit"
10942 msgstr "tìm lần chuyển giao không di chuyển phân đôi"
10944 #: builtin/bisect--helper.c:1057
10945 msgid "mark the state of ref (or refs)"
10946 msgstr "đánh dấu trạng thái ref (hoặc refs)"
10948 #: builtin/bisect--helper.c:1059
10949 msgid "list the bisection steps so far"
10950 msgstr "liệt kê các bước bisection đi quá xa"
10952 #: builtin/bisect--helper.c:1061
10953 msgid "replay the bisection process from the given file"
10954 msgstr "phát lại quá trình bisection từ tệp đã cho"
10956 #: builtin/bisect--helper.c:1063
10957 msgid "skip some commits for checkout"
10958 msgstr "bỏ qua một số lần chuyển giao để lấy ra"
10960 #: builtin/bisect--helper.c:1065
10961 msgid "no log for BISECT_WRITE"
10962 msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
10964 #: builtin/bisect--helper.c:1080
10965 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
10967 "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
10969 #: builtin/bisect--helper.c:1085
10970 msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
10971 msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
10973 #: builtin/bisect--helper.c:1091
10974 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
10975 msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
10977 #: builtin/bisect--helper.c:1100
10978 msgid "--bisect-next requires 0 arguments"
10979 msgstr "--bisect-next cần 0 tham số"
10981 #: builtin/bisect--helper.c:1111
10982 msgid "--bisect-log requires 0 arguments"
10983 msgstr "--bisect-log cần 0 tham số"
10985 #: builtin/bisect--helper.c:1116
10986 msgid "no logfile given"
10987 msgstr "chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
10989 #: builtin/blame.c:32
10990 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
10991 msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
10993 #: builtin/blame.c:37
10994 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
10995 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
10997 #: builtin/blame.c:410
10999 msgid "expecting a color: %s"
11000 msgstr "cần một màu: %s"
11002 #: builtin/blame.c:417
11003 msgid "must end with a color"
11004 msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
11006 #: builtin/blame.c:728
11008 msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
11009 msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
11011 #: builtin/blame.c:746
11012 msgid "invalid value for blame.coloring"
11013 msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
11015 #: builtin/blame.c:845
11017 msgid "cannot find revision %s to ignore"
11018 msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
11020 #: builtin/blame.c:867
11021 msgid "show blame entries as we find them, incrementally"
11022 msgstr "hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
11024 #: builtin/blame.c:868
11025 msgid "do not show object names of boundary commits (Default: off)"
11027 "đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: "
11030 #: builtin/blame.c:869
11031 msgid "do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
11032 msgstr "không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
11034 #: builtin/blame.c:870
11035 msgid "show work cost statistics"
11036 msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc"
11038 #: builtin/blame.c:871 builtin/checkout.c:1503 builtin/clone.c:92
11039 #: builtin/commit-graph.c:84 builtin/commit-graph.c:222 builtin/fetch.c:175
11040 #: builtin/merge.c:297 builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:119
11041 #: builtin/push.c:575 builtin/send-pack.c:198
11042 msgid "force progress reporting"
11043 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
11045 #: builtin/blame.c:872
11046 msgid "show output score for blame entries"
11047 msgstr "hiển thị kết xuất điểm số cho các mục tin “blame”"
11049 #: builtin/blame.c:873
11050 msgid "show original filename (Default: auto)"
11051 msgstr "hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
11053 #: builtin/blame.c:874
11054 msgid "show original linenumber (Default: off)"
11055 msgstr "hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
11057 #: builtin/blame.c:875
11058 msgid "show in a format designed for machine consumption"
11059 msgstr "hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho dùng bằng máy"
11061 #: builtin/blame.c:876
11062 msgid "show porcelain format with per-line commit information"
11063 msgstr "hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
11065 #: builtin/blame.c:877
11066 msgid "use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
11067 msgstr "dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
11069 #: builtin/blame.c:878
11070 msgid "show raw timestamp (Default: off)"
11071 msgstr "hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
11073 #: builtin/blame.c:879
11074 msgid "show long commit SHA1 (Default: off)"
11075 msgstr "hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
11077 #: builtin/blame.c:880
11078 msgid "suppress author name and timestamp (Default: off)"
11079 msgstr "không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
11081 #: builtin/blame.c:881
11082 msgid "show author email instead of name (Default: off)"
11083 msgstr "hiển thị thư điện tử của tác giả thay cho tên (Mặc định: off)"
11085 #: builtin/blame.c:882
11086 msgid "ignore whitespace differences"
11087 msgstr "bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
11089 #: builtin/blame.c:883 builtin/log.c:1812
11093 #: builtin/blame.c:883
11094 msgid "ignore <rev> when blaming"
11095 msgstr "bỏ qua <rev> khi blame"
11097 #: builtin/blame.c:884
11098 msgid "ignore revisions from <file>"
11099 msgstr "bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
11101 #: builtin/blame.c:885
11102 msgid "color redundant metadata from previous line differently"
11103 msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
11105 #: builtin/blame.c:886
11106 msgid "color lines by age"
11107 msgstr "các dòng màu theo tuổi"
11109 #: builtin/blame.c:887
11110 msgid "spend extra cycles to find better match"
11111 msgstr "tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
11113 #: builtin/blame.c:888
11114 msgid "use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
11116 "sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
11118 #: builtin/blame.c:889
11119 msgid "use <file>'s contents as the final image"
11120 msgstr "sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
11122 #: builtin/blame.c:890 builtin/blame.c:891
11126 #: builtin/blame.c:890
11127 msgid "find line copies within and across files"
11128 msgstr "tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
11130 #: builtin/blame.c:891
11131 msgid "find line movements within and across files"
11132 msgstr "tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
11134 #: builtin/blame.c:892
11138 #: builtin/blame.c:893
11139 msgid "process only line range <start>,<end> or function :<funcname>"
11140 msgstr "xử lý chỉ dòng vùng <đầu>,<cuối> hoặc tính năng :<funcname>"
11142 #: builtin/blame.c:945
11143 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
11145 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
11147 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
11148 #. maximum display width for a relative timestamp in
11149 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
11150 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
11151 #. among various forms of relative timestamps, but
11152 #. your language may need more or fewer display
11155 #: builtin/blame.c:996
11156 msgid "4 years, 11 months ago"
11157 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
11159 #: builtin/blame.c:1112
11161 msgid "file %s has only %lu line"
11162 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
11163 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
11165 #: builtin/blame.c:1157
11166 msgid "Blaming lines"
11167 msgstr "Các dòng blame"
11169 #: builtin/branch.c:29
11170 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]"
11171 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]"
11173 #: builtin/branch.c:30
11174 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
11175 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
11177 #: builtin/branch.c:31
11178 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
11179 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
11181 #: builtin/branch.c:32
11182 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
11183 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
11185 #: builtin/branch.c:33
11186 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
11187 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
11189 #: builtin/branch.c:34
11190 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
11191 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
11193 #: builtin/branch.c:35
11194 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
11195 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
11197 #: builtin/branch.c:154
11200 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
11201 " '%s', but not yet merged to HEAD."
11203 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
11204 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
11206 #: builtin/branch.c:158
11209 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
11210 " '%s', even though it is merged to HEAD."
11212 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
11213 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
11215 #: builtin/branch.c:172
11217 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
11218 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
11220 #: builtin/branch.c:176
11223 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
11224 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
11226 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
11227 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
11229 #: builtin/branch.c:189
11230 msgid "Update of config-file failed"
11231 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
11233 #: builtin/branch.c:223
11234 msgid "cannot use -a with -d"
11235 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
11237 #: builtin/branch.c:230
11238 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
11239 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
11241 #: builtin/branch.c:244
11243 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
11244 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
11246 #: builtin/branch.c:259
11248 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
11249 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
11251 #: builtin/branch.c:260
11253 msgid "branch '%s' not found."
11254 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
11256 #: builtin/branch.c:291
11258 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
11259 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
11261 #: builtin/branch.c:292
11263 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
11264 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
11266 #: builtin/branch.c:438 builtin/tag.c:61
11267 msgid "unable to parse format string"
11268 msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
11270 #: builtin/branch.c:469
11271 msgid "could not resolve HEAD"
11272 msgstr "không thể phân giải HEAD"
11274 #: builtin/branch.c:475
11276 msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
11277 msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
11279 #: builtin/branch.c:490
11281 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
11282 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
11284 #: builtin/branch.c:494
11286 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
11287 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
11289 #: builtin/branch.c:511
11290 msgid "cannot copy the current branch while not on any."
11291 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
11293 #: builtin/branch.c:513
11294 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
11295 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
11297 #: builtin/branch.c:524
11299 msgid "Invalid branch name: '%s'"
11300 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
11302 #: builtin/branch.c:553
11303 msgid "Branch rename failed"
11304 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
11306 #: builtin/branch.c:555
11307 msgid "Branch copy failed"
11308 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
11310 #: builtin/branch.c:559
11312 msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
11313 msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
11315 #: builtin/branch.c:562
11317 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
11318 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
11320 #: builtin/branch.c:568
11322 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
11323 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
11325 #: builtin/branch.c:577
11326 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
11327 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
11329 #: builtin/branch.c:579
11330 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
11331 msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
11333 #: builtin/branch.c:595
11336 "Please edit the description for the branch\n"
11338 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
11340 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
11342 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
11344 #: builtin/branch.c:629
11345 msgid "Generic options"
11346 msgstr "Tùy chọn chung"
11348 #: builtin/branch.c:631
11349 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
11350 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
11352 #: builtin/branch.c:632
11353 msgid "suppress informational messages"
11354 msgstr "không xuất các thông tin"
11356 #: builtin/branch.c:633
11357 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
11358 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
11360 #: builtin/branch.c:635
11362 msgstr "không dùng"
11364 #: builtin/branch.c:637 builtin/rebase.c:534
11366 msgstr "thượng nguồn"
11368 #: builtin/branch.c:637
11369 msgid "change the upstream info"
11370 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
11372 #: builtin/branch.c:638
11373 msgid "unset the upstream info"
11374 msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
11376 #: builtin/branch.c:639
11377 msgid "use colored output"
11378 msgstr "tô màu kết xuất"
11380 #: builtin/branch.c:640
11381 msgid "act on remote-tracking branches"
11382 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
11384 #: builtin/branch.c:642 builtin/branch.c:644
11385 msgid "print only branches that contain the commit"
11386 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
11388 #: builtin/branch.c:643 builtin/branch.c:645
11389 msgid "print only branches that don't contain the commit"
11390 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
11392 #: builtin/branch.c:648
11393 msgid "Specific git-branch actions:"
11394 msgstr "Hành động git-branch:"
11396 #: builtin/branch.c:649
11397 msgid "list both remote-tracking and local branches"
11398 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
11400 #: builtin/branch.c:651
11401 msgid "delete fully merged branch"
11402 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
11404 #: builtin/branch.c:652
11405 msgid "delete branch (even if not merged)"
11406 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
11408 #: builtin/branch.c:653
11409 msgid "move/rename a branch and its reflog"
11410 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
11412 #: builtin/branch.c:654
11413 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
11414 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
11416 #: builtin/branch.c:655
11417 msgid "copy a branch and its reflog"
11418 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
11420 #: builtin/branch.c:656
11421 msgid "copy a branch, even if target exists"
11422 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
11424 #: builtin/branch.c:657
11425 msgid "list branch names"
11426 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
11428 #: builtin/branch.c:658
11429 msgid "show current branch name"
11430 msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
11432 #: builtin/branch.c:659
11433 msgid "create the branch's reflog"
11434 msgstr "tạo reflog của nhánh"
11436 #: builtin/branch.c:661
11437 msgid "edit the description for the branch"
11438 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
11440 #: builtin/branch.c:662
11441 msgid "force creation, move/rename, deletion"
11442 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
11444 #: builtin/branch.c:663
11445 msgid "print only branches that are merged"
11446 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
11448 #: builtin/branch.c:664
11449 msgid "print only branches that are not merged"
11450 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
11452 #: builtin/branch.c:665
11453 msgid "list branches in columns"
11454 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
11456 #: builtin/branch.c:667 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
11457 #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
11458 #: builtin/tag.c:466
11462 #: builtin/branch.c:668
11463 msgid "print only branches of the object"
11464 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
11466 #: builtin/branch.c:669 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:473
11467 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
11468 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
11470 #: builtin/branch.c:670 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:471
11471 #: builtin/verify-tag.c:38
11472 msgid "format to use for the output"
11473 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
11475 #: builtin/branch.c:693 builtin/clone.c:790
11476 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
11477 msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
11479 #: builtin/branch.c:717
11480 msgid "--column and --verbose are incompatible"
11481 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
11483 #: builtin/branch.c:732 builtin/branch.c:788 builtin/branch.c:797
11484 msgid "branch name required"
11485 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
11487 #: builtin/branch.c:764
11488 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
11489 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
11491 #: builtin/branch.c:769
11492 msgid "cannot edit description of more than one branch"
11493 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
11495 #: builtin/branch.c:776
11497 msgid "No commit on branch '%s' yet."
11498 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
11500 #: builtin/branch.c:779
11502 msgid "No branch named '%s'."
11503 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
11505 #: builtin/branch.c:794
11506 msgid "too many branches for a copy operation"
11507 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
11509 #: builtin/branch.c:803
11510 msgid "too many arguments for a rename operation"
11511 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
11513 #: builtin/branch.c:808
11514 msgid "too many arguments to set new upstream"
11515 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
11517 #: builtin/branch.c:812
11520 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
11522 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
11525 #: builtin/branch.c:815 builtin/branch.c:838
11527 msgid "no such branch '%s'"
11528 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
11530 #: builtin/branch.c:819
11532 msgid "branch '%s' does not exist"
11533 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
11535 #: builtin/branch.c:832
11536 msgid "too many arguments to unset upstream"
11537 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
11539 #: builtin/branch.c:836
11540 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
11541 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
11543 #: builtin/branch.c:842
11545 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
11546 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
11548 #: builtin/branch.c:852
11550 "The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
11551 "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
11553 "Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên "
11555 "Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
11557 #: builtin/branch.c:856
11559 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
11560 "'--set-upstream-to' instead."
11562 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
11563 "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
11565 #: builtin/bugreport.c:15
11566 msgid "git version:\n"
11567 msgstr "phiên bản git:\n"
11569 #: builtin/bugreport.c:21
11571 msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
11572 msgstr "uname() gặp lỗi “%s” (%d)\n"
11574 #: builtin/bugreport.c:31
11575 msgid "compiler info: "
11576 msgstr "thông tin trình biên dịch: "
11578 #: builtin/bugreport.c:34
11579 msgid "libc info: "
11580 msgstr "thông tin libc: "
11582 #: builtin/bugreport.c:80
11583 msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
11584 msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n"
11586 #: builtin/bugreport.c:90
11587 msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]"
11589 "git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]"
11591 #: builtin/bugreport.c:97
11593 "Thank you for filling out a Git bug report!\n"
11594 "Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
11596 "What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
11598 "What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
11600 "What happened instead? (Actual behavior)\n"
11602 "What's different between what you expected and what actually happened?\n"
11604 "Anything else you want to add:\n"
11606 "Please review the rest of the bug report below.\n"
11607 "You can delete any lines you don't wish to share.\n"
11609 "Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
11610 "Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
11612 "Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n"
11614 "Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
11616 "Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n"
11618 "Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
11620 "Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n"
11622 "Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
11623 "Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
11625 #: builtin/bugreport.c:135
11626 msgid "specify a destination for the bugreport file"
11627 msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi"
11629 #: builtin/bugreport.c:137
11630 msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
11632 "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
11634 #: builtin/bugreport.c:159
11636 msgid "could not create leading directories for '%s'"
11637 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”"
11639 #: builtin/bugreport.c:166
11640 msgid "System Info"
11641 msgstr "Thông tin hệ thống"
11643 #: builtin/bugreport.c:169
11644 msgid "Enabled Hooks"
11645 msgstr "Các Móc đã được bật"
11647 #: builtin/bugreport.c:176
11649 msgid "couldn't create a new file at '%s'"
11650 msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”"
11652 #: builtin/bugreport.c:179
11654 msgid "unable to write to %s"
11655 msgstr "không thể ghi vào %s"
11657 #: builtin/bugreport.c:189
11659 msgid "Created new report at '%s'.\n"
11660 msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n"
11662 #: builtin/bundle.c:15 builtin/bundle.c:23
11663 msgid "git bundle create [<options>] <file> <git-rev-list args>"
11664 msgstr "git bundle create [<các tùy chọn>] <tập_tin> <git-rev-list args>"
11666 #: builtin/bundle.c:16 builtin/bundle.c:28
11667 msgid "git bundle verify [<options>] <file>"
11668 msgstr "git bundle verify [<các tùy chọn>] <tập-tin>"
11670 #: builtin/bundle.c:17 builtin/bundle.c:33
11671 msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
11672 msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>…]"
11674 #: builtin/bundle.c:18 builtin/bundle.c:38
11675 msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]"
11676 msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>…]"
11678 #: builtin/bundle.c:67 builtin/pack-objects.c:3495
11679 msgid "do not show progress meter"
11680 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
11682 #: builtin/bundle.c:69 builtin/pack-objects.c:3497
11683 msgid "show progress meter"
11684 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
11686 #: builtin/bundle.c:71 builtin/pack-objects.c:3499
11687 msgid "show progress meter during object writing phase"
11688 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
11690 #: builtin/bundle.c:74 builtin/pack-objects.c:3502
11691 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
11692 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
11694 #: builtin/bundle.c:76
11695 msgid "specify bundle format version"
11696 msgstr "chỉ điịnh định dạng cho bundle"
11698 #: builtin/bundle.c:96
11699 msgid "Need a repository to create a bundle."
11700 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
11702 #: builtin/bundle.c:107
11703 msgid "do not show bundle details"
11704 msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
11706 #: builtin/bundle.c:122
11708 msgid "%s is okay\n"
11709 msgstr "“%s” tốt\n"
11711 #: builtin/bundle.c:163
11712 msgid "Need a repository to unbundle."
11713 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
11715 #: builtin/bundle.c:171 builtin/remote.c:1700
11716 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
11717 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
11719 #: builtin/bundle.c:193 builtin/remote.c:1731
11721 msgid "Unknown subcommand: %s"
11722 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
11724 #: builtin/cat-file.c:598
11726 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
11727 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
11729 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
11730 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
11732 #: builtin/cat-file.c:599
11734 "git cat-file (--batch[=<format>] | --batch-check[=<format>]) [--follow-"
11735 "symlinks] [--textconv | --filters]"
11737 "git cat-file (--batch[=<định dạng>] | --batch-check[=<định dạng>]) [--follow-"
11738 "symlinks] [--textconv | --filters]"
11740 #: builtin/cat-file.c:620
11741 msgid "only one batch option may be specified"
11742 msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
11744 #: builtin/cat-file.c:638
11745 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
11746 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
11748 #: builtin/cat-file.c:639
11749 msgid "show object type"
11750 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
11752 #: builtin/cat-file.c:640
11753 msgid "show object size"
11754 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
11756 #: builtin/cat-file.c:642
11757 msgid "exit with zero when there's no error"
11758 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
11760 #: builtin/cat-file.c:643
11761 msgid "pretty-print object's content"
11762 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
11764 #: builtin/cat-file.c:645
11765 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
11766 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
11768 #: builtin/cat-file.c:647
11769 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
11770 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
11772 #: builtin/cat-file.c:648
11776 #: builtin/cat-file.c:649
11777 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
11778 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
11780 #: builtin/cat-file.c:651
11781 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
11782 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
11784 #: builtin/cat-file.c:652
11785 msgid "buffer --batch output"
11786 msgstr "đệm kết xuất --batch"
11788 #: builtin/cat-file.c:654
11789 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
11791 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
11793 #: builtin/cat-file.c:658
11794 msgid "show info about objects fed from the standard input"
11795 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
11797 #: builtin/cat-file.c:662
11798 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
11799 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
11801 #: builtin/cat-file.c:664
11802 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
11803 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
11805 #: builtin/cat-file.c:666
11806 msgid "do not order --batch-all-objects output"
11807 msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
11809 #: builtin/check-attr.c:13
11810 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
11811 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
11813 #: builtin/check-attr.c:14
11814 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
11815 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
11817 #: builtin/check-attr.c:21
11818 msgid "report all attributes set on file"
11819 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
11821 #: builtin/check-attr.c:22
11822 msgid "use .gitattributes only from the index"
11823 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
11825 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
11826 msgid "read file names from stdin"
11827 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
11829 #: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
11830 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
11831 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
11833 #: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1499 builtin/gc.c:549
11834 #: builtin/worktree.c:489
11835 msgid "suppress progress reporting"
11836 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
11838 #: builtin/check-ignore.c:29
11839 msgid "show non-matching input paths"
11840 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
11842 #: builtin/check-ignore.c:31
11843 msgid "ignore index when checking"
11844 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
11846 #: builtin/check-ignore.c:163
11847 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
11848 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
11850 #: builtin/check-ignore.c:166
11851 msgid "-z only makes sense with --stdin"
11852 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
11854 #: builtin/check-ignore.c:168
11855 msgid "no path specified"
11856 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
11858 #: builtin/check-ignore.c:172
11859 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
11860 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
11862 #: builtin/check-ignore.c:174
11863 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
11864 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
11866 #: builtin/check-ignore.c:177
11867 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
11868 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
11870 #: builtin/check-mailmap.c:9
11871 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
11872 msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…"
11874 #: builtin/check-mailmap.c:14
11875 msgid "also read contacts from stdin"
11876 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
11878 #: builtin/check-mailmap.c:25
11880 msgid "unable to parse contact: %s"
11881 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
11883 #: builtin/check-mailmap.c:48
11884 msgid "no contacts specified"
11885 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
11887 #: builtin/checkout-index.c:152
11888 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
11889 msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
11891 #: builtin/checkout-index.c:169
11892 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
11893 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
11895 #: builtin/checkout-index.c:186
11896 msgid "check out all files in the index"
11897 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
11899 #: builtin/checkout-index.c:187
11900 msgid "force overwrite of existing files"
11901 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
11903 #: builtin/checkout-index.c:189
11904 msgid "no warning for existing files and files not in index"
11906 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
11908 #: builtin/checkout-index.c:191
11909 msgid "don't checkout new files"
11910 msgstr "không checkout các tập tin mới"
11912 #: builtin/checkout-index.c:193
11913 msgid "update stat information in the index file"
11914 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
11916 #: builtin/checkout-index.c:197
11917 msgid "read list of paths from the standard input"
11918 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
11920 #: builtin/checkout-index.c:199
11921 msgid "write the content to temporary files"
11922 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
11924 #: builtin/checkout-index.c:200 builtin/column.c:31
11925 #: builtin/submodule--helper.c:1824 builtin/submodule--helper.c:1827
11926 #: builtin/submodule--helper.c:1835 builtin/submodule--helper.c:2333
11927 #: builtin/worktree.c:717
11931 #: builtin/checkout-index.c:201
11932 msgid "when creating files, prepend <string>"
11933 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
11935 #: builtin/checkout-index.c:203
11936 msgid "copy out the files from named stage"
11937 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
11939 #: builtin/checkout.c:31
11940 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
11941 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
11943 #: builtin/checkout.c:32
11944 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
11945 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
11947 #: builtin/checkout.c:37
11948 msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
11949 msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
11951 #: builtin/checkout.c:42
11952 msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
11953 msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>…"
11955 #: builtin/checkout.c:188 builtin/checkout.c:227
11957 msgid "path '%s' does not have our version"
11958 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
11960 #: builtin/checkout.c:190 builtin/checkout.c:229
11962 msgid "path '%s' does not have their version"
11963 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
11965 #: builtin/checkout.c:206
11967 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
11968 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
11970 #: builtin/checkout.c:258
11972 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
11973 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
11975 #: builtin/checkout.c:275
11977 msgid "path '%s': cannot merge"
11978 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
11980 #: builtin/checkout.c:291
11982 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
11983 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
11985 #: builtin/checkout.c:396
11987 msgid "Recreated %d merge conflict"
11988 msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
11989 msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
11991 #: builtin/checkout.c:401
11993 msgid "Updated %d path from %s"
11994 msgid_plural "Updated %d paths from %s"
11995 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
11997 #: builtin/checkout.c:408
11999 msgid "Updated %d path from the index"
12000 msgid_plural "Updated %d paths from the index"
12001 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
12003 #: builtin/checkout.c:431 builtin/checkout.c:434 builtin/checkout.c:437
12004 #: builtin/checkout.c:441
12006 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
12007 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
12009 #: builtin/checkout.c:444 builtin/checkout.c:447
12011 msgid "'%s' cannot be used with %s"
12012 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
12014 #: builtin/checkout.c:451
12016 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
12018 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
12020 #: builtin/checkout.c:455
12022 msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
12023 msgstr "không chỉ định “%s” cũng không “%s”"
12025 #: builtin/checkout.c:459
12027 msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
12028 msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
12030 #: builtin/checkout.c:464 builtin/checkout.c:469
12032 msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
12033 msgstr "“%s” hay “%s” không thể được sử dụng với %s"
12035 #: builtin/checkout.c:543 builtin/checkout.c:550
12037 msgid "path '%s' is unmerged"
12038 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
12040 #: builtin/checkout.c:718
12041 msgid "you need to resolve your current index first"
12042 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
12044 #: builtin/checkout.c:772
12047 "cannot continue with staged changes in the following files:\n"
12050 "không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
12054 #: builtin/checkout.c:865
12056 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
12057 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
12059 #: builtin/checkout.c:907
12060 msgid "HEAD is now at"
12061 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
12063 #: builtin/checkout.c:911 builtin/clone.c:721 t/helper/test-fast-rebase.c:202
12064 msgid "unable to update HEAD"
12065 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
12067 #: builtin/checkout.c:915
12069 msgid "Reset branch '%s'\n"
12070 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
12072 #: builtin/checkout.c:918
12074 msgid "Already on '%s'\n"
12075 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
12077 #: builtin/checkout.c:922
12079 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
12080 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
12082 #: builtin/checkout.c:924 builtin/checkout.c:1355
12084 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
12085 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
12087 #: builtin/checkout.c:926
12089 msgid "Switched to branch '%s'\n"
12090 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
12092 #: builtin/checkout.c:977
12094 msgid " ... and %d more.\n"
12095 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
12097 #: builtin/checkout.c:983
12100 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
12101 "any of your branches:\n"
12105 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
12106 "any of your branches:\n"
12110 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
12112 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
12116 #: builtin/checkout.c:1002
12119 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
12122 " git branch <new-branch-name> %s\n"
12125 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
12128 " git branch <new-branch-name> %s\n"
12131 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
12132 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
12134 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
12137 #: builtin/checkout.c:1037
12138 msgid "internal error in revision walk"
12139 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
12141 #: builtin/checkout.c:1041
12142 msgid "Previous HEAD position was"
12143 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
12145 #: builtin/checkout.c:1081 builtin/checkout.c:1350
12146 msgid "You are on a branch yet to be born"
12147 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
12149 #: builtin/checkout.c:1163
12152 "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
12153 "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
12155 "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
12156 "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
12158 #: builtin/checkout.c:1170
12160 "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
12161 "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
12163 " git checkout --track origin/<name>\n"
12165 "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
12166 "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
12167 "checkout.defaultRemote=origin in your config."
12169 "Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
12170 "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
12172 " git checkout --track origin/<tên>\n"
12174 "Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n"
12175 "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
12176 "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
12178 #: builtin/checkout.c:1180
12180 msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
12181 msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
12183 #: builtin/checkout.c:1246
12184 msgid "only one reference expected"
12185 msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
12187 #: builtin/checkout.c:1263
12189 msgid "only one reference expected, %d given."
12190 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
12192 #: builtin/checkout.c:1309 builtin/worktree.c:270 builtin/worktree.c:438
12194 msgid "invalid reference: %s"
12195 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
12197 #: builtin/checkout.c:1322 builtin/checkout.c:1688
12199 msgid "reference is not a tree: %s"
12200 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
12202 #: builtin/checkout.c:1369
12204 msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
12205 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
12207 #: builtin/checkout.c:1371
12209 msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
12210 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
12212 #: builtin/checkout.c:1372 builtin/checkout.c:1380
12214 msgid "a branch is expected, got '%s'"
12215 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
12217 #: builtin/checkout.c:1375
12219 msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
12220 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
12222 #: builtin/checkout.c:1391
12224 "cannot switch branch while merging\n"
12225 "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
12227 "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
12228 "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
12230 #: builtin/checkout.c:1395
12232 "cannot switch branch in the middle of an am session\n"
12233 "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
12235 "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
12236 "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
12238 #: builtin/checkout.c:1399
12240 "cannot switch branch while rebasing\n"
12241 "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
12243 "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
12244 "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
12246 #: builtin/checkout.c:1403
12248 "cannot switch branch while cherry-picking\n"
12249 "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
12251 "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n"
12252 "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
12254 #: builtin/checkout.c:1407
12256 "cannot switch branch while reverting\n"
12257 "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
12259 "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
12260 "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
12262 #: builtin/checkout.c:1411
12263 msgid "you are switching branch while bisecting"
12265 "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
12268 #: builtin/checkout.c:1418
12269 msgid "paths cannot be used with switching branches"
12270 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
12272 #: builtin/checkout.c:1421 builtin/checkout.c:1425 builtin/checkout.c:1429
12274 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
12275 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
12277 #: builtin/checkout.c:1433 builtin/checkout.c:1436 builtin/checkout.c:1439
12278 #: builtin/checkout.c:1444 builtin/checkout.c:1449
12280 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
12281 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
12283 #: builtin/checkout.c:1446
12285 msgid "'%s' cannot take <start-point>"
12286 msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
12288 #: builtin/checkout.c:1454
12290 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
12291 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
12293 #: builtin/checkout.c:1461
12294 msgid "missing branch or commit argument"
12295 msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
12297 #: builtin/checkout.c:1504
12298 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
12299 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
12301 #: builtin/checkout.c:1505 builtin/log.c:1799 parse-options.h:322
12305 #: builtin/checkout.c:1506
12306 msgid "conflict style (merge or diff3)"
12307 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
12309 #: builtin/checkout.c:1518 builtin/worktree.c:486
12310 msgid "detach HEAD at named commit"
12311 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
12313 #: builtin/checkout.c:1519
12314 msgid "set upstream info for new branch"
12315 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
12317 #: builtin/checkout.c:1521
12318 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
12319 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
12321 #: builtin/checkout.c:1523
12325 #: builtin/checkout.c:1523
12326 msgid "new unparented branch"
12327 msgstr "nhánh không cha mới"
12329 #: builtin/checkout.c:1525 builtin/merge.c:301
12330 msgid "update ignored files (default)"
12331 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
12333 #: builtin/checkout.c:1528
12334 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
12335 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
12337 #: builtin/checkout.c:1541
12338 msgid "checkout our version for unmerged files"
12340 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
12342 #: builtin/checkout.c:1544
12343 msgid "checkout their version for unmerged files"
12345 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
12347 #: builtin/checkout.c:1548
12348 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
12349 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác"
12351 #: builtin/checkout.c:1603
12353 msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive"
12354 msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau"
12356 #: builtin/checkout.c:1607
12357 msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
12358 msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
12360 #: builtin/checkout.c:1644
12361 msgid "--track needs a branch name"
12362 msgstr "--track cần tên một nhánh"
12364 #: builtin/checkout.c:1649
12366 msgid "missing branch name; try -%c"
12367 msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
12369 #: builtin/checkout.c:1681
12371 msgid "could not resolve %s"
12372 msgstr "không thể phân giải “%s”"
12374 #: builtin/checkout.c:1697
12375 msgid "invalid path specification"
12376 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
12378 #: builtin/checkout.c:1704
12380 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
12382 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
12385 #: builtin/checkout.c:1708
12387 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
12388 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
12390 #: builtin/checkout.c:1717
12391 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach"
12392 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach"
12394 #: builtin/checkout.c:1720 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1566
12395 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch"
12396 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch"
12398 #: builtin/checkout.c:1733
12400 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
12401 "checking out of the index."
12403 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
12404 "checkout bảng mục lục (index)."
12406 #: builtin/checkout.c:1738
12407 msgid "you must specify path(s) to restore"
12408 msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
12410 #: builtin/checkout.c:1764 builtin/checkout.c:1766 builtin/checkout.c:1815
12411 #: builtin/checkout.c:1817 builtin/clone.c:122 builtin/remote.c:170
12412 #: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2719 builtin/worktree.c:482
12413 #: builtin/worktree.c:484
12417 #: builtin/checkout.c:1765
12418 msgid "create and checkout a new branch"
12419 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
12421 #: builtin/checkout.c:1767
12422 msgid "create/reset and checkout a branch"
12423 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
12425 #: builtin/checkout.c:1768
12426 msgid "create reflog for new branch"
12427 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
12429 #: builtin/checkout.c:1770
12430 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
12431 msgstr "đoán thứ hai “git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>” (mặc định)"
12433 #: builtin/checkout.c:1771
12434 msgid "use overlay mode (default)"
12435 msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
12437 #: builtin/checkout.c:1816
12438 msgid "create and switch to a new branch"
12439 msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
12441 #: builtin/checkout.c:1818
12442 msgid "create/reset and switch to a branch"
12443 msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
12445 #: builtin/checkout.c:1820
12446 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
12447 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
12449 #: builtin/checkout.c:1822
12450 msgid "throw away local modifications"
12451 msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
12453 #: builtin/checkout.c:1856
12454 msgid "which tree-ish to checkout from"
12455 msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
12457 #: builtin/checkout.c:1858
12458 msgid "restore the index"
12459 msgstr "phục hồi bảng mục lục"
12461 #: builtin/checkout.c:1860
12462 msgid "restore the working tree (default)"
12463 msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
12465 #: builtin/checkout.c:1862
12466 msgid "ignore unmerged entries"
12467 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
12469 #: builtin/checkout.c:1863
12470 msgid "use overlay mode"
12471 msgstr "dùng chế độ che phủ"
12473 #: builtin/clean.c:29
12475 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
12477 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/"
12480 #: builtin/clean.c:33
12482 msgid "Removing %s\n"
12483 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
12485 #: builtin/clean.c:34
12487 msgid "Would remove %s\n"
12488 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
12490 #: builtin/clean.c:35
12492 msgid "Skipping repository %s\n"
12493 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
12495 #: builtin/clean.c:36
12497 msgid "Would skip repository %s\n"
12498 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
12500 #: builtin/clean.c:37
12502 msgid "failed to remove %s"
12503 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
12505 #: builtin/clean.c:38
12507 msgid "could not lstat %s\n"
12508 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
12510 #: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:593
12514 "1 - select a numbered item\n"
12515 "foo - select item based on unique prefix\n"
12516 " - (empty) select nothing\n"
12518 "Trợ giúp về nhắc:\n"
12519 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
12520 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
12521 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
12523 #: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:602
12527 "1 - select a single item\n"
12528 "3-5 - select a range of items\n"
12529 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
12530 "foo - select item based on unique prefix\n"
12531 "-... - unselect specified items\n"
12532 "* - choose all items\n"
12533 " - (empty) finish selecting\n"
12535 "Trợ giúp về nhắc:\n"
12536 "1 - chọn một mục đơn\n"
12537 "3-5 - chọn một vùng\n"
12538 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
12539 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
12540 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
12542 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
12544 #: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:568
12545 #: git-add--interactive.perl:573
12546 #, c-format, perl-format
12547 msgid "Huh (%s)?\n"
12548 msgstr "Hả (%s)?\n"
12550 #: builtin/clean.c:661
12552 msgid "Input ignore patterns>> "
12553 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
12555 #: builtin/clean.c:696
12557 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
12558 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
12560 #: builtin/clean.c:717
12561 msgid "Select items to delete"
12562 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
12564 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
12565 #: builtin/clean.c:758
12567 msgid "Remove %s [y/N]? "
12568 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
12570 #: builtin/clean.c:789
12572 "clean - start cleaning\n"
12573 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
12574 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
12575 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
12576 "quit - stop cleaning\n"
12577 "help - this screen\n"
12578 "? - help for prompt selection"
12580 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
12581 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
12582 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
12583 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
12584 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
12585 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
12586 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
12588 #: builtin/clean.c:825
12589 msgid "Would remove the following item:"
12590 msgid_plural "Would remove the following items:"
12591 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
12593 #: builtin/clean.c:841
12594 msgid "No more files to clean, exiting."
12595 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
12597 #: builtin/clean.c:903
12598 msgid "do not print names of files removed"
12599 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
12601 #: builtin/clean.c:905
12605 #: builtin/clean.c:906
12606 msgid "interactive cleaning"
12607 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
12609 #: builtin/clean.c:908
12610 msgid "remove whole directories"
12611 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
12613 #: builtin/clean.c:909 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567
12614 #: builtin/grep.c:922 builtin/log.c:184 builtin/log.c:186
12615 #: builtin/ls-files.c:573 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528
12616 #: builtin/show-ref.c:179
12620 #: builtin/clean.c:910
12621 msgid "add <pattern> to ignore rules"
12622 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
12624 #: builtin/clean.c:911
12625 msgid "remove ignored files, too"
12626 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
12628 #: builtin/clean.c:913
12629 msgid "remove only ignored files"
12630 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
12632 #: builtin/clean.c:929
12634 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
12637 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
12638 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
12640 #: builtin/clean.c:932
12642 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
12643 "refusing to clean"
12645 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
12646 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
12648 #: builtin/clean.c:944
12649 msgid "-x and -X cannot be used together"
12650 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
12652 #: builtin/clone.c:45
12653 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
12654 msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
12656 #: builtin/clone.c:94
12657 msgid "don't create a checkout"
12658 msgstr "không tạo một checkout"
12660 #: builtin/clone.c:95 builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:555
12661 msgid "create a bare repository"
12662 msgstr "tạo kho thuần"
12664 #: builtin/clone.c:99
12665 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
12666 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
12668 #: builtin/clone.c:101
12669 msgid "to clone from a local repository"
12670 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
12672 #: builtin/clone.c:103
12673 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
12674 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
12676 #: builtin/clone.c:105
12677 msgid "setup as shared repository"
12678 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
12680 #: builtin/clone.c:107
12682 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
12684 #: builtin/clone.c:107
12685 msgid "initialize submodules in the clone"
12686 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
12688 #: builtin/clone.c:111
12689 msgid "number of submodules cloned in parallel"
12690 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
12692 #: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:552
12693 msgid "template-directory"
12694 msgstr "thư-mục-mẫu"
12696 #: builtin/clone.c:113 builtin/init-db.c:553
12697 msgid "directory from which templates will be used"
12698 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
12700 #: builtin/clone.c:115 builtin/clone.c:117 builtin/submodule--helper.c:1831
12701 #: builtin/submodule--helper.c:2336
12702 msgid "reference repository"
12703 msgstr "kho tham chiếu"
12705 #: builtin/clone.c:119 builtin/submodule--helper.c:1833
12706 #: builtin/submodule--helper.c:2338
12707 msgid "use --reference only while cloning"
12708 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
12710 #: builtin/clone.c:120 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:563
12711 #: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3561 builtin/repack.c:357
12715 #: builtin/clone.c:121
12716 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
12717 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
12719 #: builtin/clone.c:123
12720 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
12721 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
12723 #: builtin/clone.c:125
12724 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
12725 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
12727 #: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:176 builtin/grep.c:861
12728 #: builtin/pull.c:208
12732 #: builtin/clone.c:127
12733 msgid "create a shallow clone of that depth"
12734 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
12736 #: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:178 builtin/pack-objects.c:3550
12737 #: builtin/pull.c:211
12741 #: builtin/clone.c:129
12742 msgid "create a shallow clone since a specific time"
12743 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
12745 #: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:180 builtin/fetch.c:203
12746 #: builtin/pull.c:214 builtin/pull.c:239 builtin/rebase.c:1323
12748 msgstr "điểm xét duyệt"
12750 #: builtin/clone.c:131 builtin/fetch.c:181 builtin/pull.c:215
12751 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
12752 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
12754 #: builtin/clone.c:133 builtin/submodule--helper.c:1843
12755 #: builtin/submodule--helper.c:2352
12756 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
12757 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
12759 #: builtin/clone.c:135
12760 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
12762 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
12765 #: builtin/clone.c:137
12766 msgid "any cloned submodules will be shallow"
12767 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
12769 #: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:561
12773 #: builtin/clone.c:139 builtin/init-db.c:562
12774 msgid "separate git dir from working tree"
12775 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
12777 #: builtin/clone.c:140
12779 msgstr "khóa=giá_trị"
12781 #: builtin/clone.c:141
12782 msgid "set config inside the new repository"
12783 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
12785 #: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:198 builtin/ls-remote.c:77
12786 #: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:196
12787 msgid "server-specific"
12788 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
12790 #: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:198 builtin/ls-remote.c:77
12791 #: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:197
12792 msgid "option to transmit"
12793 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
12795 #: builtin/clone.c:144 builtin/fetch.c:199 builtin/pull.c:234
12796 #: builtin/push.c:585
12797 msgid "use IPv4 addresses only"
12798 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
12800 #: builtin/clone.c:146 builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:237
12801 #: builtin/push.c:587
12802 msgid "use IPv6 addresses only"
12803 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
12805 #: builtin/clone.c:150
12806 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
12807 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
12809 #: builtin/clone.c:152
12810 msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root"
12811 msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc"
12813 #: builtin/clone.c:288
12815 "No directory name could be guessed.\n"
12816 "Please specify a directory on the command line"
12818 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
12819 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
12821 #: builtin/clone.c:341
12823 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
12824 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
12826 #: builtin/clone.c:414
12828 msgid "%s exists and is not a directory"
12829 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
12831 #: builtin/clone.c:432
12833 msgid "failed to start iterator over '%s'"
12834 msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
12836 #: builtin/clone.c:463
12838 msgid "failed to create link '%s'"
12839 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
12841 #: builtin/clone.c:467
12843 msgid "failed to copy file to '%s'"
12844 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
12846 #: builtin/clone.c:472
12848 msgid "failed to iterate over '%s'"
12849 msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
12851 #: builtin/clone.c:499
12854 msgstr "hoàn tất.\n"
12856 #: builtin/clone.c:513
12858 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
12859 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
12860 "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
12862 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
12863 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
12864 "và thử lấy ra với lệnh “git restore --source=HEAD :/”\n"
12866 #: builtin/clone.c:590
12868 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
12869 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
12871 #: builtin/clone.c:709
12873 msgid "unable to update %s"
12874 msgstr "không thể cập nhật %s"
12876 #: builtin/clone.c:757
12877 msgid "failed to initialize sparse-checkout"
12878 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
12880 #: builtin/clone.c:780
12881 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
12882 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
12884 #: builtin/clone.c:812
12885 msgid "unable to checkout working tree"
12886 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
12888 #: builtin/clone.c:887
12889 msgid "unable to write parameters to config file"
12890 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
12892 #: builtin/clone.c:950
12893 msgid "cannot repack to clean up"
12894 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
12896 #: builtin/clone.c:952
12897 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
12898 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
12900 #: builtin/clone.c:993 builtin/receive-pack.c:2493
12901 msgid "Too many arguments."
12902 msgstr "Có quá nhiều đối số."
12904 #: builtin/clone.c:997
12905 msgid "You must specify a repository to clone."
12906 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
12908 #: builtin/clone.c:1010
12910 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
12911 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
12913 #: builtin/clone.c:1013
12914 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
12915 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
12917 #: builtin/clone.c:1026
12919 msgid "repository '%s' does not exist"
12920 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
12922 #: builtin/clone.c:1030 builtin/fetch.c:1951
12924 msgid "depth %s is not a positive number"
12925 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
12927 #: builtin/clone.c:1040
12929 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
12930 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
12932 #: builtin/clone.c:1046
12934 msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory."
12936 "đường dẫn kho chứa “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
12938 #: builtin/clone.c:1060
12940 msgid "working tree '%s' already exists."
12941 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
12943 #: builtin/clone.c:1075 builtin/clone.c:1096 builtin/difftool.c:271
12944 #: builtin/log.c:1986 builtin/worktree.c:282 builtin/worktree.c:314
12946 msgid "could not create leading directories of '%s'"
12947 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
12949 #: builtin/clone.c:1080
12951 msgid "could not create work tree dir '%s'"
12952 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
12954 #: builtin/clone.c:1100
12956 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
12957 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
12959 #: builtin/clone.c:1102
12961 msgid "Cloning into '%s'...\n"
12962 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
12964 #: builtin/clone.c:1126
12966 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
12969 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
12972 #: builtin/clone.c:1170 builtin/remote.c:200 builtin/remote.c:705
12974 msgid "'%s' is not a valid remote name"
12975 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
12977 #: builtin/clone.c:1211
12978 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
12979 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
12981 #: builtin/clone.c:1213
12982 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
12984 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
12987 #: builtin/clone.c:1215
12988 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
12990 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
12993 #: builtin/clone.c:1217
12994 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
12996 "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
12998 #: builtin/clone.c:1220
12999 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
13000 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
13002 #: builtin/clone.c:1225
13003 msgid "--local is ignored"
13004 msgstr "--local bị lờ đi"
13006 #: builtin/clone.c:1315 builtin/clone.c:1323
13008 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
13009 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
13011 #: builtin/clone.c:1326
13012 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
13013 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
13015 #: builtin/column.c:10
13016 msgid "git column [<options>]"
13017 msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
13019 #: builtin/column.c:27
13020 msgid "lookup config vars"
13021 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
13023 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
13024 msgid "layout to use"
13025 msgstr "bố cục để dùng"
13027 #: builtin/column.c:30
13028 msgid "Maximum width"
13029 msgstr "Độ rộng tối đa"
13031 #: builtin/column.c:31
13032 msgid "Padding space on left border"
13033 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
13035 #: builtin/column.c:32
13036 msgid "Padding space on right border"
13037 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
13039 #: builtin/column.c:33
13040 msgid "Padding space between columns"
13041 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
13043 #: builtin/column.c:51
13044 msgid "--command must be the first argument"
13045 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
13047 #: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:22
13049 "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
13051 "git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
13054 #: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:27
13056 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--"
13057 "split[=<strategy>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-"
13058 "paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <split options>"
13060 "git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append][--"
13061 "split[=<chiến lược>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-"
13062 "paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia "
13065 #: builtin/commit-graph.c:64
13067 msgid "could not find object directory matching %s"
13068 msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”"
13070 #: builtin/commit-graph.c:80 builtin/commit-graph.c:210
13071 #: builtin/commit-graph.c:316 builtin/fetch.c:187 builtin/log.c:1768
13075 #: builtin/commit-graph.c:81 builtin/commit-graph.c:211
13076 #: builtin/commit-graph.c:317
13077 msgid "the object directory to store the graph"
13078 msgstr "thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
13080 #: builtin/commit-graph.c:83
13081 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
13083 "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
13085 #: builtin/commit-graph.c:106
13087 msgid "Could not open commit-graph '%s'"
13088 msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
13090 #: builtin/commit-graph.c:142
13092 msgid "unrecognized --split argument, %s"
13093 msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s"
13095 #: builtin/commit-graph.c:155
13097 msgid "unexpected non-hex object ID: %s"
13098 msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s"
13100 #: builtin/commit-graph.c:160
13102 msgid "invalid object: %s"
13103 msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s"
13105 #: builtin/commit-graph.c:213
13106 msgid "start walk at all refs"
13107 msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
13109 #: builtin/commit-graph.c:215
13110 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
13112 "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
13115 #: builtin/commit-graph.c:217
13116 msgid "start walk at commits listed by stdin"
13118 "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
13120 #: builtin/commit-graph.c:219
13121 msgid "include all commits already in the commit-graph file"
13123 "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
13126 #: builtin/commit-graph.c:221
13127 msgid "enable computation for changed paths"
13128 msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi"
13130 #: builtin/commit-graph.c:224
13131 msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
13132 msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
13134 #: builtin/commit-graph.c:228
13135 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
13137 "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
13138 "chia cắt không-cơ-sở"
13140 #: builtin/commit-graph.c:230
13141 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
13142 msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
13144 #: builtin/commit-graph.c:232
13145 msgid "only expire files older than a given date-time"
13146 msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra"
13148 #: builtin/commit-graph.c:234
13149 msgid "maximum number of changed-path Bloom filters to compute"
13150 msgstr "số tối đa các bộ lọc các đường dẫn thay đổi Bloom để tính toán"
13152 #: builtin/commit-graph.c:255
13153 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
13155 "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
13157 #: builtin/commit-graph.c:287
13158 msgid "Collecting commits from input"
13159 msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào"
13161 #: builtin/commit-tree.c:18
13163 "git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
13164 "<file>)...] <tree>"
13166 "git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
13169 #: builtin/commit-tree.c:31
13171 msgid "duplicate parent %s ignored"
13172 msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
13174 #: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:557
13176 msgid "not a valid object name %s"
13177 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
13179 #: builtin/commit-tree.c:93
13181 msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
13182 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
13184 #: builtin/commit-tree.c:96
13186 msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
13187 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
13189 #: builtin/commit-tree.c:98
13191 msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
13192 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
13194 #: builtin/commit-tree.c:111
13198 #: builtin/commit-tree.c:112
13199 msgid "id of a parent commit object"
13200 msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
13202 #: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1504 builtin/merge.c:282
13203 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1537
13204 #: builtin/tag.c:445
13208 #: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1504
13209 msgid "commit message"
13210 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
13212 #: builtin/commit-tree.c:118
13213 msgid "read commit log message from file"
13214 msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
13216 #: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1516 builtin/merge.c:299
13217 #: builtin/pull.c:176 builtin/revert.c:118
13218 msgid "GPG sign commit"
13219 msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
13221 #: builtin/commit-tree.c:133
13222 msgid "must give exactly one tree"
13223 msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
13225 #: builtin/commit-tree.c:140
13226 msgid "git commit-tree: failed to read"
13227 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
13229 #: builtin/commit.c:41
13230 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
13231 msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
13233 #: builtin/commit.c:46
13234 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
13235 msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
13237 #: builtin/commit.c:51
13239 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
13240 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
13241 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
13243 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
13245 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
13247 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
13248 "\"git reset HEAD^\".\n"
13250 #: builtin/commit.c:56
13252 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
13253 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
13255 " git commit --allow-empty\n"
13258 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
13260 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
13262 " git commit --allow-empty\n"
13265 #: builtin/commit.c:63
13266 msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n"
13267 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n"
13269 #: builtin/commit.c:66
13270 msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
13271 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
13273 #: builtin/commit.c:69
13277 " git cherry-pick --continue\n"
13279 "to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
13280 "If you wish to skip this commit, use:\n"
13282 " git cherry-pick --skip\n"
13285 "và sau đó dùng:\n"
13287 " git cherry-pick --continue\n"
13289 "để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n"
13290 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
13292 " git cherry-pick --skip\n"
13295 #: builtin/commit.c:312
13296 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
13297 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
13299 #: builtin/commit.c:348
13300 msgid "--pathspec-from-file with -a does not make sense"
13301 msgstr "--pathspec-from-file với -a là không có ý nghĩa gì"
13303 #: builtin/commit.c:361
13304 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
13305 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
13307 #: builtin/commit.c:373
13308 msgid "unable to create temporary index"
13309 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
13311 #: builtin/commit.c:382
13312 msgid "interactive add failed"
13313 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
13315 #: builtin/commit.c:397
13316 msgid "unable to update temporary index"
13317 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
13319 #: builtin/commit.c:399
13320 msgid "Failed to update main cache tree"
13321 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
13323 #: builtin/commit.c:424 builtin/commit.c:447 builtin/commit.c:495
13324 msgid "unable to write new_index file"
13325 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
13327 #: builtin/commit.c:476
13328 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
13330 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
13332 #: builtin/commit.c:478
13333 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
13335 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
13337 #: builtin/commit.c:480
13338 msgid "cannot do a partial commit during a rebase."
13340 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ."
13342 #: builtin/commit.c:488
13343 msgid "cannot read the index"
13344 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
13346 #: builtin/commit.c:507
13347 msgid "unable to write temporary index file"
13348 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
13350 #: builtin/commit.c:605
13352 msgid "commit '%s' lacks author header"
13353 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
13355 #: builtin/commit.c:607
13357 msgid "commit '%s' has malformed author line"
13358 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
13360 #: builtin/commit.c:626
13361 msgid "malformed --author parameter"
13362 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
13364 #: builtin/commit.c:679
13366 "unable to select a comment character that is not used\n"
13367 "in the current commit message"
13369 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
13370 "trong phần ghi chú hiện tại"
13372 #: builtin/commit.c:717 builtin/commit.c:750 builtin/commit.c:1097
13374 msgid "could not lookup commit %s"
13375 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
13377 #: builtin/commit.c:729 builtin/shortlog.c:413
13379 msgid "(reading log message from standard input)\n"
13380 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
13382 #: builtin/commit.c:731
13383 msgid "could not read log from standard input"
13384 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
13386 #: builtin/commit.c:735
13388 msgid "could not read log file '%s'"
13389 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
13391 #: builtin/commit.c:766 builtin/commit.c:782
13392 msgid "could not read SQUASH_MSG"
13393 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
13395 #: builtin/commit.c:773
13396 msgid "could not read MERGE_MSG"
13397 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
13399 #: builtin/commit.c:833
13400 msgid "could not write commit template"
13401 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
13403 #: builtin/commit.c:853
13406 "It looks like you may be committing a merge.\n"
13407 "If this is not correct, please run\n"
13408 "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
13412 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
13413 "Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
13414 "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
13417 #: builtin/commit.c:858
13420 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
13421 "If this is not correct, please run\n"
13422 "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
13426 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
13427 "Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
13428 "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
13431 #: builtin/commit.c:868
13434 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
13435 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
13437 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
13439 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
13442 #: builtin/commit.c:876
13445 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
13446 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
13447 "An empty message aborts the commit.\n"
13449 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
13451 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
13452 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
13454 #: builtin/commit.c:893
13456 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
13457 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
13459 #: builtin/commit.c:901
13462 msgstr "%sNgày tháng: %s"
13464 #: builtin/commit.c:908
13466 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
13467 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
13469 #: builtin/commit.c:926
13470 msgid "Cannot read index"
13471 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
13473 #: builtin/commit.c:997
13474 msgid "Error building trees"
13475 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
13477 #: builtin/commit.c:1011 builtin/tag.c:308
13479 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
13480 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
13482 #: builtin/commit.c:1055
13484 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
13486 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
13487 "tác giả nào sẵn có"
13489 #: builtin/commit.c:1069
13491 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
13492 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
13494 #: builtin/commit.c:1087 builtin/commit.c:1331
13496 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
13497 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
13499 #: builtin/commit.c:1127
13500 msgid "--long and -z are incompatible"
13501 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
13503 #: builtin/commit.c:1171
13504 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
13505 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
13507 #: builtin/commit.c:1180
13508 msgid "You have nothing to amend."
13509 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
13511 #: builtin/commit.c:1183
13512 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
13514 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
13516 #: builtin/commit.c:1185
13517 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
13519 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
13522 #: builtin/commit.c:1187
13523 msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend."
13525 "Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”."
13527 #: builtin/commit.c:1190
13528 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
13529 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
13531 #: builtin/commit.c:1200
13532 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
13533 msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
13535 #: builtin/commit.c:1202
13536 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
13537 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
13539 #: builtin/commit.c:1211
13540 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
13542 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
13544 #: builtin/commit.c:1229
13545 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
13547 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
13550 #: builtin/commit.c:1235
13552 msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
13553 msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
13555 #: builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1527
13556 msgid "show status concisely"
13557 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
13559 #: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1529
13560 msgid "show branch information"
13561 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
13563 #: builtin/commit.c:1370
13564 msgid "show stash information"
13565 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
13567 #: builtin/commit.c:1372 builtin/commit.c:1531
13568 msgid "compute full ahead/behind values"
13569 msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
13571 #: builtin/commit.c:1374
13575 #: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1533 builtin/push.c:560
13576 #: builtin/worktree.c:679
13577 msgid "machine-readable output"
13578 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
13580 #: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1535
13581 msgid "show status in long format (default)"
13582 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
13584 #: builtin/commit.c:1380 builtin/commit.c:1538
13585 msgid "terminate entries with NUL"
13586 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
13588 #: builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1386 builtin/commit.c:1541
13589 #: builtin/fast-export.c:1198 builtin/fast-export.c:1201
13590 #: builtin/fast-export.c:1204 builtin/rebase.c:1412 parse-options.h:336
13594 #: builtin/commit.c:1383 builtin/commit.c:1541
13595 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
13597 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
13598 "normal, no. (Mặc định: all)"
13600 #: builtin/commit.c:1387
13602 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
13605 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
13606 "no. (Mặc định: traditional)"
13608 #: builtin/commit.c:1389 parse-options.h:192
13612 #: builtin/commit.c:1390
13614 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
13617 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
13620 #: builtin/commit.c:1392
13621 msgid "list untracked files in columns"
13622 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
13624 #: builtin/commit.c:1393
13625 msgid "do not detect renames"
13626 msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
13628 #: builtin/commit.c:1395
13629 msgid "detect renames, optionally set similarity index"
13630 msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
13632 #: builtin/commit.c:1415
13633 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
13635 "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
13637 #: builtin/commit.c:1497
13638 msgid "suppress summary after successful commit"
13639 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
13641 #: builtin/commit.c:1498
13642 msgid "show diff in commit message template"
13643 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
13645 #: builtin/commit.c:1500
13646 msgid "Commit message options"
13647 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
13649 #: builtin/commit.c:1501 builtin/merge.c:286 builtin/tag.c:447
13650 msgid "read message from file"
13651 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
13653 #: builtin/commit.c:1502
13657 #: builtin/commit.c:1502
13658 msgid "override author for commit"
13659 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
13661 #: builtin/commit.c:1503 builtin/gc.c:550
13663 msgstr "ngày tháng"
13665 #: builtin/commit.c:1503
13666 msgid "override date for commit"
13667 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
13669 #: builtin/commit.c:1505 builtin/commit.c:1506 builtin/commit.c:1507
13670 #: builtin/commit.c:1508 parse-options.h:328 ref-filter.h:90
13672 msgstr "lần_chuyển_giao"
13674 #: builtin/commit.c:1505
13675 msgid "reuse and edit message from specified commit"
13676 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
13678 #: builtin/commit.c:1506
13679 msgid "reuse message from specified commit"
13680 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
13682 #: builtin/commit.c:1507
13683 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
13685 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
13687 #: builtin/commit.c:1508
13688 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
13690 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
13693 #: builtin/commit.c:1509
13694 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
13696 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
13698 #: builtin/commit.c:1510 builtin/log.c:1743 builtin/merge.c:302
13699 #: builtin/pull.c:145 builtin/revert.c:110
13700 msgid "add a Signed-off-by trailer"
13701 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối"
13703 #: builtin/commit.c:1511
13704 msgid "use specified template file"
13705 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
13707 #: builtin/commit.c:1512
13708 msgid "force edit of commit"
13709 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
13711 #: builtin/commit.c:1514
13712 msgid "include status in commit message template"
13713 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
13715 #: builtin/commit.c:1519
13716 msgid "Commit contents options"
13717 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
13719 #: builtin/commit.c:1520
13720 msgid "commit all changed files"
13721 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
13723 #: builtin/commit.c:1521
13724 msgid "add specified files to index for commit"
13725 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
13727 #: builtin/commit.c:1522
13728 msgid "interactively add files"
13729 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
13731 #: builtin/commit.c:1523
13732 msgid "interactively add changes"
13733 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
13735 #: builtin/commit.c:1524
13736 msgid "commit only specified files"
13737 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
13739 #: builtin/commit.c:1525
13740 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
13741 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
13743 #: builtin/commit.c:1526
13744 msgid "show what would be committed"
13745 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
13747 #: builtin/commit.c:1539
13748 msgid "amend previous commit"
13749 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
13751 #: builtin/commit.c:1540
13752 msgid "bypass post-rewrite hook"
13753 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
13755 #: builtin/commit.c:1547
13756 msgid "ok to record an empty change"
13757 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
13759 #: builtin/commit.c:1549
13760 msgid "ok to record a change with an empty message"
13761 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
13763 #: builtin/commit.c:1622
13765 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
13766 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
13768 #: builtin/commit.c:1629
13769 msgid "could not read MERGE_MODE"
13770 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
13772 #: builtin/commit.c:1650
13774 msgid "could not read commit message: %s"
13775 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
13777 #: builtin/commit.c:1657
13779 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
13780 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
13782 #: builtin/commit.c:1662
13784 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
13786 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
13789 #: builtin/commit.c:1696
13791 "repository has been updated, but unable to write\n"
13792 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
13793 "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
13795 "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
13796 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
13797 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
13798 "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
13800 #: builtin/config.c:11
13801 msgid "git config [<options>]"
13802 msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
13804 #: builtin/config.c:109 builtin/env--helper.c:27
13806 msgid "unrecognized --type argument, %s"
13807 msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
13809 #: builtin/config.c:121
13810 msgid "only one type at a time"
13811 msgstr "chỉ một kiểu một lần"
13813 #: builtin/config.c:130
13814 msgid "Config file location"
13815 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
13817 #: builtin/config.c:131
13818 msgid "use global config file"
13819 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
13821 #: builtin/config.c:132
13822 msgid "use system config file"
13823 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
13825 #: builtin/config.c:133
13826 msgid "use repository config file"
13827 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
13829 #: builtin/config.c:134
13830 msgid "use per-worktree config file"
13831 msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
13833 #: builtin/config.c:135
13834 msgid "use given config file"
13835 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
13837 #: builtin/config.c:136
13841 #: builtin/config.c:136
13842 msgid "read config from given blob object"
13843 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
13845 #: builtin/config.c:137
13849 #: builtin/config.c:138
13850 msgid "get value: name [value-pattern]"
13851 msgstr "lấy giá trị: tên [value-pattern]"
13853 #: builtin/config.c:139
13854 msgid "get all values: key [value-pattern]"
13855 msgstr "lấy tất cả giá trị: khóa [value-pattern]"
13857 #: builtin/config.c:140
13858 msgid "get values for regexp: name-regex [value-pattern]"
13859 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-pattern]"
13861 #: builtin/config.c:141
13862 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
13863 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
13865 #: builtin/config.c:142
13866 msgid "replace all matching variables: name value [value-pattern]"
13867 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value-pattern]"
13869 #: builtin/config.c:143
13870 msgid "add a new variable: name value"
13871 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
13873 #: builtin/config.c:144
13874 msgid "remove a variable: name [value-pattern]"
13875 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-pattern]"
13877 #: builtin/config.c:145
13878 msgid "remove all matches: name [value-pattern]"
13879 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-pattern]"
13881 #: builtin/config.c:146
13882 msgid "rename section: old-name new-name"
13883 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
13885 #: builtin/config.c:147
13886 msgid "remove a section: name"
13887 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
13889 #: builtin/config.c:148
13891 msgstr "liệt kê tất"
13893 #: builtin/config.c:149
13894 msgid "use string equality when comparing values to 'value-pattern'"
13895 msgstr "sử dụng so sánh bằng chuỗi khi so sánh các giá trị với “value-pattern”"
13897 #: builtin/config.c:150
13898 msgid "open an editor"
13899 msgstr "mở một trình biên soạn"
13901 #: builtin/config.c:151
13902 msgid "find the color configured: slot [default]"
13903 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
13905 #: builtin/config.c:152
13906 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
13907 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
13909 #: builtin/config.c:153
13913 #: builtin/config.c:154 builtin/env--helper.c:43
13914 msgid "value is given this type"
13915 msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
13917 #: builtin/config.c:155
13918 msgid "value is \"true\" or \"false\""
13919 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
13921 #: builtin/config.c:156
13922 msgid "value is decimal number"
13923 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
13925 #: builtin/config.c:157
13926 msgid "value is --bool or --int"
13927 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
13929 #: builtin/config.c:158
13930 msgid "value is --bool or string"
13931 msgstr "giá trị là --bool hoặc chuỗi"
13933 #: builtin/config.c:159
13934 msgid "value is a path (file or directory name)"
13935 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
13937 #: builtin/config.c:160
13938 msgid "value is an expiry date"
13939 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
13941 #: builtin/config.c:161
13945 #: builtin/config.c:162
13946 msgid "terminate values with NUL byte"
13947 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
13949 #: builtin/config.c:163
13950 msgid "show variable names only"
13951 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
13953 #: builtin/config.c:164
13954 msgid "respect include directives on lookup"
13955 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
13957 #: builtin/config.c:165
13958 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
13960 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
13963 #: builtin/config.c:166
13964 msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)"
13966 "hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, "
13969 #: builtin/config.c:167 builtin/env--helper.c:45
13973 #: builtin/config.c:167
13974 msgid "with --get, use default value when missing entry"
13975 msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
13977 #: builtin/config.c:181
13979 msgid "wrong number of arguments, should be %d"
13980 msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
13982 #: builtin/config.c:183
13984 msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
13985 msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
13987 #: builtin/config.c:339
13989 msgid "invalid key pattern: %s"
13990 msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
13992 #: builtin/config.c:377
13994 msgid "failed to format default config value: %s"
13995 msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
13997 #: builtin/config.c:441
13999 msgid "cannot parse color '%s'"
14000 msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
14002 #: builtin/config.c:483
14003 msgid "unable to parse default color value"
14004 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
14006 #: builtin/config.c:536 builtin/config.c:833
14007 msgid "not in a git directory"
14008 msgstr "không trong thư mục git"
14010 #: builtin/config.c:539
14011 msgid "writing to stdin is not supported"
14012 msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
14014 #: builtin/config.c:542
14015 msgid "writing config blobs is not supported"
14016 msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
14018 #: builtin/config.c:627
14021 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
14023 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
14027 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
14029 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
14033 #: builtin/config.c:652
14034 msgid "only one config file at a time"
14035 msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
14037 #: builtin/config.c:658
14038 msgid "--local can only be used inside a git repository"
14039 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
14041 #: builtin/config.c:660
14042 msgid "--blob can only be used inside a git repository"
14043 msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
14045 #: builtin/config.c:662
14046 msgid "--worktree can only be used inside a git repository"
14047 msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
14049 #: builtin/config.c:684
14050 msgid "$HOME not set"
14051 msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
14053 #: builtin/config.c:708
14055 "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
14056 "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
14057 "section in \"git help worktree\" for details"
14059 "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
14060 "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
14061 "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
14063 #: builtin/config.c:743
14064 msgid "--get-color and variable type are incoherent"
14065 msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
14067 #: builtin/config.c:748
14068 msgid "only one action at a time"
14069 msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
14071 #: builtin/config.c:761
14072 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
14073 msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
14075 #: builtin/config.c:767
14077 "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
14080 "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
14083 #: builtin/config.c:773
14084 msgid "--default is only applicable to --get"
14085 msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
14087 #: builtin/config.c:806
14088 msgid "--fixed-value only applies with 'value-pattern'"
14089 msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với “value-pattern”"
14091 #: builtin/config.c:822
14093 msgid "unable to read config file '%s'"
14094 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
14096 #: builtin/config.c:825
14097 msgid "error processing config file(s)"
14098 msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
14100 #: builtin/config.c:835
14101 msgid "editing stdin is not supported"
14102 msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
14104 #: builtin/config.c:837
14105 msgid "editing blobs is not supported"
14106 msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
14108 #: builtin/config.c:851
14110 msgid "cannot create configuration file %s"
14111 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
14113 #: builtin/config.c:864
14116 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
14117 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
14119 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
14120 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
14122 #: builtin/config.c:943 builtin/config.c:954
14124 msgid "no such section: %s"
14125 msgstr "không có đoạn: %s"
14127 #: builtin/count-objects.c:90
14128 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
14129 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
14131 #: builtin/count-objects.c:100
14132 msgid "print sizes in human readable format"
14133 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
14135 #: builtin/credential-cache--daemon.c:226
14138 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
14139 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
14143 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
14144 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
14148 #: builtin/credential-cache--daemon.c:275
14149 msgid "print debugging messages to stderr"
14150 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
14152 #: builtin/credential-cache--daemon.c:315
14153 msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support"
14154 msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
14156 #: builtin/credential-cache.c:154
14157 msgid "credential-cache unavailable; no unix socket support"
14158 msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
14160 #: builtin/credential-store.c:66
14162 msgid "unable to get credential storage lock in %d ms"
14163 msgstr "không thể lấy khóa lưu trữ ủy nhiệm %d ms"
14165 #: builtin/describe.c:26
14166 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
14167 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
14169 #: builtin/describe.c:27
14170 msgid "git describe [<options>] --dirty"
14171 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty"
14173 #: builtin/describe.c:63
14175 msgstr "phía trước"
14177 #: builtin/describe.c:63
14178 msgid "lightweight"
14181 #: builtin/describe.c:63
14183 msgstr "có diễn giải"
14185 #: builtin/describe.c:277
14187 msgid "annotated tag %s not available"
14188 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
14190 #: builtin/describe.c:281
14192 msgid "tag '%s' is externally known as '%s'"
14193 msgstr "ở bên ngoài, thẻ “%s” đã được biết đến là “%s”"
14195 #: builtin/describe.c:328
14197 msgid "no tag exactly matches '%s'"
14198 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
14200 #: builtin/describe.c:330
14202 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
14203 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
14205 #: builtin/describe.c:397
14207 msgid "finished search at %s\n"
14208 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
14210 #: builtin/describe.c:424
14213 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
14214 "However, there were unannotated tags: try --tags."
14216 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
14217 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
14219 #: builtin/describe.c:428
14222 "No tags can describe '%s'.\n"
14223 "Try --always, or create some tags."
14225 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
14226 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
14228 #: builtin/describe.c:458
14230 msgid "traversed %lu commits\n"
14231 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
14233 #: builtin/describe.c:461
14236 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
14237 "gave up search at %s\n"
14239 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
14240 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
14242 #: builtin/describe.c:529
14244 msgid "describe %s\n"
14245 msgstr "mô tả %s\n"
14247 #: builtin/describe.c:532
14249 msgid "Not a valid object name %s"
14250 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
14252 #: builtin/describe.c:540
14254 msgid "%s is neither a commit nor blob"
14255 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
14257 #: builtin/describe.c:554
14258 msgid "find the tag that comes after the commit"
14259 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
14261 #: builtin/describe.c:555
14262 msgid "debug search strategy on stderr"
14263 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
14265 #: builtin/describe.c:556
14266 msgid "use any ref"
14267 msgstr "dùng ref bất kỳ"
14269 #: builtin/describe.c:557
14270 msgid "use any tag, even unannotated"
14271 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
14273 #: builtin/describe.c:558
14274 msgid "always use long format"
14275 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
14277 #: builtin/describe.c:559
14278 msgid "only follow first parent"
14279 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
14281 #: builtin/describe.c:562
14282 msgid "only output exact matches"
14283 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
14285 #: builtin/describe.c:564
14286 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
14287 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
14289 #: builtin/describe.c:566
14290 msgid "only consider tags matching <pattern>"
14291 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
14293 #: builtin/describe.c:568
14294 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
14295 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
14297 #: builtin/describe.c:570 builtin/name-rev.c:535
14298 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
14299 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
14301 #: builtin/describe.c:571 builtin/describe.c:574
14305 #: builtin/describe.c:572
14306 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
14307 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
14309 #: builtin/describe.c:575
14310 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
14311 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
14313 #: builtin/describe.c:593
14314 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
14315 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
14317 #: builtin/describe.c:622
14318 msgid "No names found, cannot describe anything."
14319 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
14321 #: builtin/describe.c:673
14322 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
14323 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
14325 #: builtin/describe.c:675
14326 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
14327 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
14329 #: builtin/diff-tree.c:155
14330 msgid "--stdin and --merge-base are mutually exclusive"
14331 msgstr "--stdin và --merge-base loại từ lẫn nhau"
14333 #: builtin/diff-tree.c:157
14334 msgid "--merge-base only works with two commits"
14335 msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với hai lần chuyển giao"
14337 #: builtin/diff.c:92
14339 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
14340 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
14342 #: builtin/diff.c:259
14344 msgid "invalid option: %s"
14345 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
14347 #: builtin/diff.c:376
14349 msgid "%s...%s: no merge base"
14350 msgstr "%s…%s: không có cơ sở hòa trộn"
14352 #: builtin/diff.c:486
14353 msgid "Not a git repository"
14354 msgstr "Không phải là kho git"
14356 #: builtin/diff.c:532 builtin/grep.c:682
14358 msgid "invalid object '%s' given."
14359 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
14361 #: builtin/diff.c:543
14363 msgid "more than two blobs given: '%s'"
14364 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
14366 #: builtin/diff.c:548
14368 msgid "unhandled object '%s' given."
14369 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
14371 #: builtin/diff.c:582
14373 msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s"
14374 msgstr "%s…%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s"
14376 #: builtin/difftool.c:30
14377 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
14379 "git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
14382 #: builtin/difftool.c:260
14385 msgstr "gặp lỗi: %d"
14387 #: builtin/difftool.c:302
14389 msgid "could not read symlink %s"
14390 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
14392 #: builtin/difftool.c:304
14394 msgid "could not read symlink file %s"
14395 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
14397 #: builtin/difftool.c:312
14399 msgid "could not read object %s for symlink %s"
14400 msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
14402 #: builtin/difftool.c:412
14404 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
14405 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
14407 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
14408 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
14410 #: builtin/difftool.c:633
14412 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
14413 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
14415 #: builtin/difftool.c:635
14416 msgid "working tree file has been left."
14417 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
14419 #: builtin/difftool.c:646
14421 msgid "temporary files exist in '%s'."
14422 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
14424 #: builtin/difftool.c:647
14425 msgid "you may want to cleanup or recover these."
14426 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
14428 #: builtin/difftool.c:696
14429 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
14430 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
14432 #: builtin/difftool.c:698
14433 msgid "perform a full-directory diff"
14434 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
14436 #: builtin/difftool.c:700
14437 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
14438 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
14440 #: builtin/difftool.c:705
14441 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
14442 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
14444 #: builtin/difftool.c:706
14448 #: builtin/difftool.c:707
14449 msgid "use the specified diff tool"
14450 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
14452 #: builtin/difftool.c:709
14453 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
14454 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
14456 #: builtin/difftool.c:712
14458 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
14461 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
14464 #: builtin/difftool.c:715
14465 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
14466 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
14468 #: builtin/difftool.c:716
14469 msgid "passed to `diff`"
14470 msgstr "chuyển cho “diff”"
14472 #: builtin/difftool.c:731
14473 msgid "difftool requires worktree or --no-index"
14474 msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
14476 #: builtin/difftool.c:738
14477 msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
14478 msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
14480 #: builtin/difftool.c:741
14481 msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
14482 msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
14484 #: builtin/difftool.c:749
14485 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
14486 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
14488 #: builtin/difftool.c:756
14489 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
14490 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
14492 #: builtin/env--helper.c:6
14493 msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>"
14494 msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>"
14496 #: builtin/env--helper.c:42 builtin/hash-object.c:98
14500 #: builtin/env--helper.c:46
14501 msgid "default for git_env_*(...) to fall back on"
14502 msgstr "mặc định cho git_env_*(…) để quay về"
14504 #: builtin/env--helper.c:48
14505 msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code"
14506 msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát"
14508 #: builtin/env--helper.c:67
14510 msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`"
14512 "tùy chọn “--default” cần một giá trị logic với “--type=bool“, không phải “%s“"
14514 #: builtin/env--helper.c:82
14517 "option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `"
14520 "tùy chọn “--default” cần một giá trị số nguyên dài không dấu với “--"
14521 "type=ulong“, không phải “%s“"
14523 #: builtin/fast-export.c:29
14524 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
14525 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
14527 #: builtin/fast-export.c:868
14528 msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
14529 msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
14531 #: builtin/fast-export.c:1177
14532 msgid "--anonymize-map token cannot be empty"
14533 msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng"
14535 #: builtin/fast-export.c:1197
14536 msgid "show progress after <n> objects"
14537 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
14539 #: builtin/fast-export.c:1199
14540 msgid "select handling of signed tags"
14541 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
14543 #: builtin/fast-export.c:1202
14544 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
14545 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
14547 #: builtin/fast-export.c:1205
14548 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
14550 "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
14552 #: builtin/fast-export.c:1208
14553 msgid "dump marks to this file"
14554 msgstr "đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
14556 #: builtin/fast-export.c:1210
14557 msgid "import marks from this file"
14558 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
14560 #: builtin/fast-export.c:1214
14561 msgid "import marks from this file if it exists"
14562 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
14564 #: builtin/fast-export.c:1216
14565 msgid "fake a tagger when tags lack one"
14566 msgstr "làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
14568 #: builtin/fast-export.c:1218
14569 msgid "output full tree for each commit"
14570 msgstr "xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
14572 #: builtin/fast-export.c:1220
14573 msgid "use the done feature to terminate the stream"
14574 msgstr "sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
14576 #: builtin/fast-export.c:1221
14577 msgid "skip output of blob data"
14578 msgstr "bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
14580 #: builtin/fast-export.c:1222 builtin/log.c:1815
14584 #: builtin/fast-export.c:1223
14585 msgid "apply refspec to exported refs"
14586 msgstr "áp dụng refspec cho refs đã xuất"
14588 #: builtin/fast-export.c:1224
14589 msgid "anonymize output"
14590 msgstr "kết xuất anonymize"
14592 #: builtin/fast-export.c:1225
14596 #: builtin/fast-export.c:1226
14597 msgid "convert <from> to <to> in anonymized output"
14598 msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh"
14600 #: builtin/fast-export.c:1229
14601 msgid "reference parents which are not in fast-export stream by object id"
14603 "các cha mẹ tham chiếu cái mà không trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id "
14606 #: builtin/fast-export.c:1231
14607 msgid "show original object ids of blobs/commits"
14608 msgstr "hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
14610 #: builtin/fast-export.c:1233
14611 msgid "label tags with mark ids"
14612 msgstr "gắn thẻ với các mã ID đánh dấu"
14614 #: builtin/fast-export.c:1256
14615 msgid "--anonymize-map without --anonymize does not make sense"
14616 msgstr "--anonymize-map mà không có --anonymize là không hợp lý"
14618 #: builtin/fast-export.c:1271
14619 msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists"
14620 msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists"
14622 #: builtin/fast-import.c:3088
14624 msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
14625 msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
14627 #: builtin/fast-import.c:3090
14629 msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
14630 msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
14632 #: builtin/fast-import.c:3225
14634 msgid "Expected 'mark' command, got %s"
14635 msgstr "Cần lệnh “mark”, nhưng lại nhận được %s"
14637 #: builtin/fast-import.c:3230
14639 msgid "Expected 'to' command, got %s"
14640 msgstr "Cần lệnh “to”, nhưng lại nhận được %s"
14642 #: builtin/fast-import.c:3322
14643 msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
14644 msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
14646 #: builtin/fast-import.c:3377
14648 msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
14650 "tính năng “%s” bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
14652 #: builtin/fetch-pack.c:242
14654 msgid "Lockfile created but not reported: %s"
14655 msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s"
14657 #: builtin/fetch.c:35
14658 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
14659 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
14661 #: builtin/fetch.c:36
14662 msgid "git fetch [<options>] <group>"
14663 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
14665 #: builtin/fetch.c:37
14666 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
14667 msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
14669 #: builtin/fetch.c:38
14670 msgid "git fetch --all [<options>]"
14671 msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
14673 #: builtin/fetch.c:120
14674 msgid "fetch.parallel cannot be negative"
14675 msgstr "fetch.parallel không thể âm"
14677 #: builtin/fetch.c:143 builtin/pull.c:185
14678 msgid "fetch from all remotes"
14679 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
14681 #: builtin/fetch.c:145 builtin/pull.c:245
14682 msgid "set upstream for git pull/fetch"
14683 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
14685 #: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:188
14686 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
14687 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
14689 #: builtin/fetch.c:149
14690 msgid "use atomic transaction to update references"
14691 msgstr "sử dụng giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
14693 #: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:191
14694 msgid "path to upload pack on remote end"
14695 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
14697 #: builtin/fetch.c:152
14698 msgid "force overwrite of local reference"
14699 msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
14701 #: builtin/fetch.c:154
14702 msgid "fetch from multiple remotes"
14703 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
14705 #: builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:195
14706 msgid "fetch all tags and associated objects"
14707 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
14709 #: builtin/fetch.c:158
14710 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
14711 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
14713 #: builtin/fetch.c:160
14714 msgid "number of submodules fetched in parallel"
14715 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
14717 #: builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:198
14718 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
14720 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
14723 #: builtin/fetch.c:164
14724 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
14725 msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
14727 #: builtin/fetch.c:165 builtin/fetch.c:190 builtin/pull.c:122
14731 #: builtin/fetch.c:166
14732 msgid "control recursive fetching of submodules"
14733 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
14735 #: builtin/fetch.c:171
14736 msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file"
14737 msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD"
14739 #: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:206
14740 msgid "keep downloaded pack"
14741 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
14743 #: builtin/fetch.c:174
14744 msgid "allow updating of HEAD ref"
14745 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
14747 #: builtin/fetch.c:177 builtin/fetch.c:183 builtin/pull.c:209
14748 #: builtin/pull.c:218
14749 msgid "deepen history of shallow clone"
14750 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
14752 #: builtin/fetch.c:179 builtin/pull.c:212
14753 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
14754 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
14756 #: builtin/fetch.c:185 builtin/pull.c:221
14757 msgid "convert to a complete repository"
14758 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
14760 #: builtin/fetch.c:188
14761 msgid "prepend this to submodule path output"
14762 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
14764 #: builtin/fetch.c:191
14766 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
14769 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
14770 "tin cấu hình config)"
14772 #: builtin/fetch.c:195 builtin/pull.c:224
14773 msgid "accept refs that update .git/shallow"
14774 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
14776 #: builtin/fetch.c:196 builtin/pull.c:226
14780 #: builtin/fetch.c:197 builtin/pull.c:227
14781 msgid "specify fetch refmap"
14782 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
14784 #: builtin/fetch.c:204 builtin/pull.c:240
14785 msgid "report that we have only objects reachable from this object"
14787 "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
14789 #: builtin/fetch.c:207 builtin/fetch.c:209
14790 msgid "run 'maintenance --auto' after fetching"
14791 msgstr "chạy “maintenance --auto” sau khi lấy về"
14793 #: builtin/fetch.c:211 builtin/pull.c:243
14794 msgid "check for forced-updates on all updated branches"
14795 msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
14797 #: builtin/fetch.c:213
14798 msgid "write the commit-graph after fetching"
14799 msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
14801 #: builtin/fetch.c:215
14802 msgid "accept refspecs from stdin"
14803 msgstr "chấp nhận tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
14805 #: builtin/fetch.c:526
14806 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
14807 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
14809 #: builtin/fetch.c:697
14811 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
14812 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
14814 #: builtin/fetch.c:796
14816 msgid "object %s not found"
14817 msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
14819 #: builtin/fetch.c:800
14820 msgid "[up to date]"
14821 msgstr "[đã cập nhật]"
14823 #: builtin/fetch.c:813 builtin/fetch.c:829 builtin/fetch.c:901
14825 msgstr "[Bị từ chối]"
14827 #: builtin/fetch.c:814
14828 msgid "can't fetch in current branch"
14829 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
14831 #: builtin/fetch.c:824
14832 msgid "[tag update]"
14833 msgstr "[cập nhật thẻ]"
14835 #: builtin/fetch.c:825 builtin/fetch.c:862 builtin/fetch.c:884
14836 #: builtin/fetch.c:896
14837 msgid "unable to update local ref"
14838 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
14840 #: builtin/fetch.c:829
14841 msgid "would clobber existing tag"
14842 msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
14844 #: builtin/fetch.c:851
14848 #: builtin/fetch.c:854
14849 msgid "[new branch]"
14850 msgstr "[nhánh mới]"
14852 #: builtin/fetch.c:857
14854 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
14856 #: builtin/fetch.c:896
14857 msgid "forced update"
14858 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
14860 #: builtin/fetch.c:901
14861 msgid "non-fast-forward"
14862 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
14864 #: builtin/fetch.c:1005
14866 "Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
14867 "but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
14868 "flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
14870 "Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
14871 "nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
14872 "“--show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates true”."
14874 #: builtin/fetch.c:1009
14877 "It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n"
14878 "'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
14880 " to avoid this check.\n"
14882 "Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n"
14883 "“--no-show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates "
14885 "để tránh kiểm tra này.\n"
14887 #: builtin/fetch.c:1041
14889 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
14890 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
14892 #: builtin/fetch.c:1069
14894 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
14895 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
14897 #: builtin/fetch.c:1146 builtin/fetch.c:1297
14899 msgid "From %.*s\n"
14902 #: builtin/fetch.c:1168
14905 "some local refs could not be updated; try running\n"
14906 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
14908 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
14909 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
14911 #: builtin/fetch.c:1267
14913 msgid " (%s will become dangling)"
14914 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
14916 #: builtin/fetch.c:1268
14918 msgid " (%s has become dangling)"
14919 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
14921 #: builtin/fetch.c:1300
14925 #: builtin/fetch.c:1301 builtin/remote.c:1118
14929 #: builtin/fetch.c:1324
14931 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
14933 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
14936 #: builtin/fetch.c:1343
14938 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
14939 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
14941 #: builtin/fetch.c:1346
14943 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
14944 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
14946 #: builtin/fetch.c:1558
14947 msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
14948 msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
14950 #: builtin/fetch.c:1573
14951 msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
14952 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
14954 #: builtin/fetch.c:1575
14955 msgid "not setting upstream for a remote tag"
14956 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
14958 #: builtin/fetch.c:1577
14959 msgid "unknown branch type"
14960 msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
14962 #: builtin/fetch.c:1579
14964 "no source branch found.\n"
14965 "you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option."
14967 "không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
14968 "bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream."
14970 #: builtin/fetch.c:1708 builtin/fetch.c:1771
14972 msgid "Fetching %s\n"
14973 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
14975 #: builtin/fetch.c:1718 builtin/fetch.c:1773 builtin/remote.c:101
14977 msgid "Could not fetch %s"
14978 msgstr "Không thể lấy“%s” về"
14980 #: builtin/fetch.c:1730
14982 msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
14983 msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n"
14985 #: builtin/fetch.c:1834
14987 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
14988 "remote name from which new revisions should be fetched."
14990 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
14991 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
14993 #: builtin/fetch.c:1870
14994 msgid "You need to specify a tag name."
14995 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
14997 #: builtin/fetch.c:1935
14998 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
14999 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
15001 #: builtin/fetch.c:1937
15002 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
15003 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
15005 #: builtin/fetch.c:1942
15006 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
15007 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
15009 #: builtin/fetch.c:1944
15010 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
15011 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
15013 #: builtin/fetch.c:1961
15014 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
15015 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
15017 #: builtin/fetch.c:1963
15018 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
15019 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
15021 #: builtin/fetch.c:1972
15023 msgid "No such remote or remote group: %s"
15024 msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
15026 #: builtin/fetch.c:1979
15027 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
15028 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
15030 #: builtin/fetch.c:1997
15032 "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
15035 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
15038 #: builtin/fetch.c:2001
15039 msgid "--atomic can only be used when fetching from one remote"
15040 msgstr "--atomic chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
15042 #: builtin/fetch.c:2005
15043 msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote"
15044 msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
15046 #: builtin/fmt-merge-msg.c:7
15048 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
15050 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
15053 #: builtin/fmt-merge-msg.c:18
15054 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
15055 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
15057 #: builtin/fmt-merge-msg.c:21
15058 msgid "alias for --log (deprecated)"
15059 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
15061 #: builtin/fmt-merge-msg.c:24
15065 #: builtin/fmt-merge-msg.c:25
15066 msgid "use <text> as start of message"
15067 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
15069 #: builtin/fmt-merge-msg.c:26
15070 msgid "file to read from"
15071 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
15073 #: builtin/for-each-ref.c:10
15074 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
15075 msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
15077 #: builtin/for-each-ref.c:11
15078 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
15079 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
15081 #: builtin/for-each-ref.c:12
15082 msgid "git for-each-ref [--merged [<commit>]] [--no-merged [<commit>]]"
15084 "git for-each-ref [--merged [<lần-chuyển-giao>]] [--no-merged [<lần-chuyển-"
15087 #: builtin/for-each-ref.c:13
15088 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
15090 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
15093 #: builtin/for-each-ref.c:28
15094 msgid "quote placeholders suitably for shells"
15095 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
15097 #: builtin/for-each-ref.c:30
15098 msgid "quote placeholders suitably for perl"
15099 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
15101 #: builtin/for-each-ref.c:32
15102 msgid "quote placeholders suitably for python"
15103 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
15105 #: builtin/for-each-ref.c:34
15106 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
15107 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
15109 #: builtin/for-each-ref.c:37
15110 msgid "show only <n> matched refs"
15111 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
15113 #: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:472
15114 msgid "respect format colors"
15115 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
15117 #: builtin/for-each-ref.c:42
15118 msgid "print only refs which points at the given object"
15119 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
15121 #: builtin/for-each-ref.c:44
15122 msgid "print only refs that are merged"
15123 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
15125 #: builtin/for-each-ref.c:45
15126 msgid "print only refs that are not merged"
15127 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
15129 #: builtin/for-each-ref.c:46
15130 msgid "print only refs which contain the commit"
15131 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
15133 #: builtin/for-each-ref.c:47
15134 msgid "print only refs which don't contain the commit"
15135 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
15137 #: builtin/for-each-repo.c:9
15138 msgid "git for-each-repo --config=<config> <command-args>"
15139 msgstr "git for-each-repo --config=<config> <command-args>"
15141 #: builtin/for-each-repo.c:37
15145 #: builtin/for-each-repo.c:38
15146 msgid "config key storing a list of repository paths"
15147 msgstr "khóa cấu hình lưu trữ danh sách đường dẫn kho lưu trữ"
15149 #: builtin/for-each-repo.c:46
15150 msgid "missing --config=<config>"
15151 msgstr "thiếu --config=<config>"
15153 #: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:130 builtin/fsck.c:131
15155 msgstr "không hiểu"
15157 #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
15158 #: builtin/fsck.c:83 builtin/fsck.c:103
15160 msgid "error in %s %s: %s"
15161 msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
15163 #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
15164 #: builtin/fsck.c:97
15166 msgid "warning in %s %s: %s"
15167 msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
15169 #: builtin/fsck.c:126 builtin/fsck.c:129
15171 msgid "broken link from %7s %s"
15172 msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
15174 #: builtin/fsck.c:138
15175 msgid "wrong object type in link"
15176 msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
15178 #: builtin/fsck.c:154
15181 "broken link from %7s %s\n"
15184 "liên kết gãy từ %7s %s \n"
15187 #: builtin/fsck.c:265
15189 msgid "missing %s %s"
15190 msgstr "thiếu %s %s"
15192 #: builtin/fsck.c:292
15194 msgid "unreachable %s %s"
15195 msgstr "không tiếp cận được %s %s"
15197 #: builtin/fsck.c:312
15199 msgid "dangling %s %s"
15200 msgstr "dangling %s %s"
15202 #: builtin/fsck.c:322
15203 msgid "could not create lost-found"
15204 msgstr "không thể tạo lost-found"
15206 #: builtin/fsck.c:333
15208 msgid "could not finish '%s'"
15209 msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
15211 #: builtin/fsck.c:350
15213 msgid "Checking %s"
15214 msgstr "Đang kiểm tra %s"
15216 #: builtin/fsck.c:388
15218 msgid "Checking connectivity (%d objects)"
15219 msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
15221 #: builtin/fsck.c:407
15223 msgid "Checking %s %s"
15224 msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
15226 #: builtin/fsck.c:412
15227 msgid "broken links"
15228 msgstr "các liên kết bị gẫy"
15230 #: builtin/fsck.c:421
15235 #: builtin/fsck.c:429
15237 msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
15238 msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
15240 #: builtin/fsck.c:458
15242 msgid "%s: object corrupt or missing"
15243 msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
15245 #: builtin/fsck.c:483
15247 msgid "%s: invalid reflog entry %s"
15248 msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
15250 #: builtin/fsck.c:497
15252 msgid "Checking reflog %s->%s"
15253 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
15255 #: builtin/fsck.c:531
15257 msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
15258 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
15260 #: builtin/fsck.c:538
15262 msgid "%s: not a commit"
15263 msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
15265 #: builtin/fsck.c:592
15266 msgid "notice: No default references"
15267 msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
15269 #: builtin/fsck.c:607
15271 msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
15272 msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
15274 #: builtin/fsck.c:620
15276 msgid "%s: object could not be parsed: %s"
15277 msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
15279 #: builtin/fsck.c:640
15281 msgid "bad sha1 file: %s"
15282 msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
15284 #: builtin/fsck.c:655
15285 msgid "Checking object directory"
15286 msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
15288 #: builtin/fsck.c:658
15289 msgid "Checking object directories"
15290 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
15292 #: builtin/fsck.c:673
15294 msgid "Checking %s link"
15295 msgstr "Đang lấy liên kết %s"
15297 #: builtin/fsck.c:678 builtin/index-pack.c:865
15300 msgstr "%s không hợp lệ"
15302 #: builtin/fsck.c:685
15304 msgid "%s points to something strange (%s)"
15305 msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
15307 #: builtin/fsck.c:691
15309 msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
15310 msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
15312 #: builtin/fsck.c:695
15314 msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
15315 msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
15317 #: builtin/fsck.c:707
15318 msgid "Checking cache tree"
15319 msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
15321 #: builtin/fsck.c:712
15323 msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
15324 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
15326 #: builtin/fsck.c:721
15327 msgid "non-tree in cache-tree"
15328 msgstr "non-tree trong cache-tree"
15330 #: builtin/fsck.c:752
15331 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
15332 msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
15334 #: builtin/fsck.c:758
15335 msgid "show unreachable objects"
15336 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
15338 #: builtin/fsck.c:759
15339 msgid "show dangling objects"
15340 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
15342 #: builtin/fsck.c:760
15343 msgid "report tags"
15344 msgstr "báo cáo các thẻ"
15346 #: builtin/fsck.c:761
15347 msgid "report root nodes"
15348 msgstr "báo cáo node gốc"
15350 #: builtin/fsck.c:762
15351 msgid "make index objects head nodes"
15352 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
15354 #: builtin/fsck.c:763
15355 msgid "make reflogs head nodes (default)"
15356 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
15358 #: builtin/fsck.c:764
15359 msgid "also consider packs and alternate objects"
15360 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
15362 #: builtin/fsck.c:765
15363 msgid "check only connectivity"
15364 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
15366 #: builtin/fsck.c:766 builtin/mktag.c:78
15367 msgid "enable more strict checking"
15368 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
15370 #: builtin/fsck.c:768
15371 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
15372 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
15374 #: builtin/fsck.c:769 builtin/prune.c:134
15375 msgid "show progress"
15376 msgstr "hiển thị quá trình"
15378 #: builtin/fsck.c:770
15379 msgid "show verbose names for reachable objects"
15380 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
15382 #: builtin/fsck.c:829 builtin/index-pack.c:261
15383 msgid "Checking objects"
15384 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
15386 #: builtin/fsck.c:857
15388 msgid "%s: object missing"
15389 msgstr "%s: thiếu đối tượng"
15391 #: builtin/fsck.c:868
15393 msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
15394 msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
15397 msgid "git gc [<options>]"
15398 msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
15402 msgid "Failed to fstat %s: %s"
15403 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
15405 #: builtin/gc.c:129
15407 msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
15408 msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
15410 #: builtin/gc.c:487 builtin/init-db.c:58
15412 msgid "cannot stat '%s'"
15413 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
15415 #: builtin/gc.c:496 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:562
15417 msgid "cannot read '%s'"
15418 msgstr "không thể đọc “%s”"
15420 #: builtin/gc.c:503
15423 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
15425 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
15429 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
15430 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
15431 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
15435 #: builtin/gc.c:551
15436 msgid "prune unreferenced objects"
15437 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
15439 #: builtin/gc.c:553
15440 msgid "be more thorough (increased runtime)"
15441 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
15443 #: builtin/gc.c:554
15444 msgid "enable auto-gc mode"
15445 msgstr "bật chế độ auto-gc"
15447 #: builtin/gc.c:557
15448 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
15449 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
15451 #: builtin/gc.c:560
15452 msgid "repack all other packs except the largest pack"
15453 msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
15455 #: builtin/gc.c:576
15457 msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
15458 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
15460 #: builtin/gc.c:587
15462 msgid "failed to parse prune expiry value %s"
15463 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
15465 #: builtin/gc.c:607
15467 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
15469 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
15472 #: builtin/gc.c:609
15474 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
15475 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
15477 #: builtin/gc.c:610
15479 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
15480 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
15482 #: builtin/gc.c:650
15485 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
15487 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
15490 #: builtin/gc.c:705
15492 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
15494 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
15495 "để xóa bỏ chúng đi."
15497 #: builtin/gc.c:715
15499 "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<task>] [--schedule]"
15501 "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<nhiệm vụ>] [--schedule]"
15503 #: builtin/gc.c:745
15504 msgid "--no-schedule is not allowed"
15505 msgstr "--no-schedule không được phép"
15507 #: builtin/gc.c:750
15509 msgid "unrecognized --schedule argument '%s'"
15510 msgstr "đối số --schedule không được thừa nhận %s"
15512 #: builtin/gc.c:869
15513 msgid "failed to write commit-graph"
15514 msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao"
15516 #: builtin/gc.c:914
15517 msgid "failed to fill remotes"
15518 msgstr "gặp lỗi khi điền đầy các máy chủ"
15520 #: builtin/gc.c:1037
15521 msgid "failed to start 'git pack-objects' process"
15522 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tiến trình “git pack-objects”"
15524 #: builtin/gc.c:1054
15525 msgid "failed to finish 'git pack-objects' process"
15526 msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình “git pack-objects”"
15528 #: builtin/gc.c:1106
15529 msgid "failed to write multi-pack-index"
15530 msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index"
15532 #: builtin/gc.c:1124
15533 msgid "'git multi-pack-index expire' failed"
15534 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index expire”"
15536 #: builtin/gc.c:1185
15537 msgid "'git multi-pack-index repack' failed"
15538 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index repack”"
15540 #: builtin/gc.c:1194
15542 "skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled"
15543 msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô hiệu hóa"
15545 #: builtin/gc.c:1298
15547 msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance"
15548 msgstr "đã có khóa của tập tin “%s”, bỏ qua bảo trì"
15550 #: builtin/gc.c:1328
15552 msgid "task '%s' failed"
15553 msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ “%s”"
15555 #: builtin/gc.c:1410
15557 msgid "'%s' is not a valid task"
15558 msgstr "“%s” không phải một nhiệm vụ hợp lệ"
15560 #: builtin/gc.c:1415
15562 msgid "task '%s' cannot be selected multiple times"
15563 msgstr "nhiệm vụ “%s” không được chọn nhiều lần"
15565 #: builtin/gc.c:1430
15566 msgid "run tasks based on the state of the repository"
15567 msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa"
15569 #: builtin/gc.c:1431
15573 #: builtin/gc.c:1432
15574 msgid "run tasks based on frequency"
15575 msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất"
15577 #: builtin/gc.c:1435
15578 msgid "do not report progress or other information over stderr"
15579 msgstr "đừng báo cáo diễn tiến hay các thông tin khác ra đầu lỗi tiêu chuẩn"
15581 #: builtin/gc.c:1436
15585 #: builtin/gc.c:1437
15586 msgid "run a specific task"
15587 msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể"
15589 #: builtin/gc.c:1454
15590 msgid "use at most one of --auto and --schedule=<frequency>"
15591 msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=<frequency>"
15593 #: builtin/gc.c:1497
15594 msgid "failed to run 'git config'"
15595 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git config”"
15597 #: builtin/gc.c:1562
15599 msgid "failed to expand path '%s'"
15600 msgstr "gặp lỗi khi khai triển đường dẫn “%s”"
15602 #: builtin/gc.c:1591
15603 msgid "failed to start launchctl"
15604 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy launchctl"
15606 #: builtin/gc.c:1628
15608 msgid "failed to create directories for '%s'"
15609 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho \"%s\""
15611 #: builtin/gc.c:1689
15613 msgid "failed to bootstrap service %s"
15614 msgstr "gặp lỗi khi mồi dịch vụ %s"
15616 #: builtin/gc.c:1760
15617 msgid "failed to create temp xml file"
15618 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin xml tạm thời"
15620 #: builtin/gc.c:1850
15621 msgid "failed to start schtasks"
15622 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về schtasks"
15624 #: builtin/gc.c:1894
15625 msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'"
15627 "gặp lỗi khi chạy “crontab -l”; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ “cron”"
15629 #: builtin/gc.c:1911
15630 msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'"
15631 msgstr "gặp lỗi khi chạy “crontab”; hiển thị của bạn có lẽ không hỗ trợ “cron”"
15633 #: builtin/gc.c:1915
15634 msgid "failed to open stdin of 'crontab'"
15635 msgstr "gặp lỗi khi mở đầu vào tiêu chuẩn của “crontab”"
15637 #: builtin/gc.c:1956
15638 msgid "'crontab' died"
15639 msgstr "“crontab” đã chết"
15641 #: builtin/gc.c:1990
15642 msgid "another process is scheduling background maintenance"
15643 msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì"
15645 #: builtin/gc.c:2009
15646 msgid "failed to add repo to global config"
15647 msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục"
15649 #: builtin/gc.c:2019
15650 msgid "git maintenance <subcommand> [<options>]"
15651 msgstr "git maintenance run <lệnh_con> [<các tùy chọn>]"
15653 #: builtin/gc.c:2038
15655 msgid "invalid subcommand: %s"
15656 msgstr "lện con không hợp lệ: %s"
15658 #: builtin/grep.c:30
15659 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
15660 msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]"
15662 #: builtin/grep.c:223
15664 msgid "grep: failed to create thread: %s"
15665 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
15667 #: builtin/grep.c:277
15669 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
15670 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
15672 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
15673 #. variable for tweaking threads, currently
15676 #: builtin/grep.c:285 builtin/index-pack.c:1589 builtin/index-pack.c:1808
15677 #: builtin/pack-objects.c:2944
15679 msgid "no threads support, ignoring %s"
15680 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
15682 #: builtin/grep.c:473 builtin/grep.c:601 builtin/grep.c:641
15684 msgid "unable to read tree (%s)"
15685 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
15687 #: builtin/grep.c:656
15689 msgid "unable to grep from object of type %s"
15690 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
15692 #: builtin/grep.c:737
15694 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
15695 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
15697 #: builtin/grep.c:836
15698 msgid "search in index instead of in the work tree"
15699 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
15701 #: builtin/grep.c:838
15702 msgid "find in contents not managed by git"
15703 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
15705 #: builtin/grep.c:840
15706 msgid "search in both tracked and untracked files"
15707 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
15709 #: builtin/grep.c:842
15710 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
15711 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
15713 #: builtin/grep.c:844
15714 msgid "recursively search in each submodule"
15715 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
15717 #: builtin/grep.c:847
15718 msgid "show non-matching lines"
15719 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
15721 #: builtin/grep.c:849
15722 msgid "case insensitive matching"
15723 msgstr "phân biệt HOA/thường"
15725 #: builtin/grep.c:851
15726 msgid "match patterns only at word boundaries"
15727 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
15729 #: builtin/grep.c:853
15730 msgid "process binary files as text"
15731 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
15733 #: builtin/grep.c:855
15734 msgid "don't match patterns in binary files"
15735 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
15737 #: builtin/grep.c:858
15738 msgid "process binary files with textconv filters"
15739 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
15741 #: builtin/grep.c:860
15742 msgid "search in subdirectories (default)"
15743 msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
15745 #: builtin/grep.c:862
15746 msgid "descend at most <depth> levels"
15747 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
15749 #: builtin/grep.c:866
15750 msgid "use extended POSIX regular expressions"
15751 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
15753 #: builtin/grep.c:869
15754 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
15755 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
15757 #: builtin/grep.c:872
15758 msgid "interpret patterns as fixed strings"
15759 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
15761 #: builtin/grep.c:875
15762 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
15763 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
15765 #: builtin/grep.c:878
15766 msgid "show line numbers"
15767 msgstr "hiển thị số của dòng"
15769 #: builtin/grep.c:879
15770 msgid "show column number of first match"
15771 msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
15773 #: builtin/grep.c:880
15774 msgid "don't show filenames"
15775 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
15777 #: builtin/grep.c:881
15778 msgid "show filenames"
15779 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
15781 #: builtin/grep.c:883
15782 msgid "show filenames relative to top directory"
15783 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
15785 #: builtin/grep.c:885
15786 msgid "show only filenames instead of matching lines"
15787 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
15789 #: builtin/grep.c:887
15790 msgid "synonym for --files-with-matches"
15791 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
15793 #: builtin/grep.c:890
15794 msgid "show only the names of files without match"
15795 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
15797 #: builtin/grep.c:892
15798 msgid "print NUL after filenames"
15799 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
15801 #: builtin/grep.c:895
15802 msgid "show only matching parts of a line"
15803 msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
15805 #: builtin/grep.c:897
15806 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
15807 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
15809 #: builtin/grep.c:898
15810 msgid "highlight matches"
15811 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
15813 #: builtin/grep.c:900
15814 msgid "print empty line between matches from different files"
15815 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
15817 #: builtin/grep.c:902
15818 msgid "show filename only once above matches from same file"
15820 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
15822 #: builtin/grep.c:905
15823 msgid "show <n> context lines before and after matches"
15824 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
15826 #: builtin/grep.c:908
15827 msgid "show <n> context lines before matches"
15828 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
15830 #: builtin/grep.c:910
15831 msgid "show <n> context lines after matches"
15832 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
15834 #: builtin/grep.c:912
15835 msgid "use <n> worker threads"
15836 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
15838 #: builtin/grep.c:913
15839 msgid "shortcut for -C NUM"
15840 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
15842 #: builtin/grep.c:916
15843 msgid "show a line with the function name before matches"
15844 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
15846 #: builtin/grep.c:918
15847 msgid "show the surrounding function"
15848 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
15850 #: builtin/grep.c:921
15851 msgid "read patterns from file"
15852 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
15854 #: builtin/grep.c:923
15855 msgid "match <pattern>"
15856 msgstr "match <mẫu>"
15858 #: builtin/grep.c:925
15859 msgid "combine patterns specified with -e"
15860 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
15862 #: builtin/grep.c:937
15863 msgid "indicate hit with exit status without output"
15864 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
15866 #: builtin/grep.c:939
15867 msgid "show only matches from files that match all patterns"
15868 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
15870 #: builtin/grep.c:942
15874 #: builtin/grep.c:942
15875 msgid "show matching files in the pager"
15876 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
15878 #: builtin/grep.c:946
15879 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
15880 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
15882 #: builtin/grep.c:1012
15883 msgid "no pattern given"
15884 msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
15886 #: builtin/grep.c:1048
15887 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
15888 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
15890 #: builtin/grep.c:1056
15892 msgid "unable to resolve revision: %s"
15893 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
15895 #: builtin/grep.c:1086
15896 msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
15897 msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
15899 #: builtin/grep.c:1090
15900 msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
15901 msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
15903 #: builtin/grep.c:1093 builtin/pack-objects.c:3672
15904 msgid "no threads support, ignoring --threads"
15905 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
15907 #: builtin/grep.c:1096 builtin/index-pack.c:1586 builtin/pack-objects.c:2941
15909 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
15910 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
15912 #: builtin/grep.c:1130
15913 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
15914 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
15916 #: builtin/grep.c:1156
15917 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
15918 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
15920 #: builtin/grep.c:1159
15921 msgid "--untracked cannot be used with --cached"
15922 msgstr "--untracked không thể được sử dụng với tùy chọn --cached"
15924 #: builtin/grep.c:1165
15925 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
15926 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
15928 #: builtin/grep.c:1173
15929 msgid "both --cached and trees are given"
15930 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
15932 #: builtin/hash-object.c:85
15934 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
15937 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
15940 #: builtin/hash-object.c:86
15941 msgid "git hash-object --stdin-paths"
15942 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
15944 #: builtin/hash-object.c:98
15945 msgid "object type"
15946 msgstr "kiểu đối tượng"
15948 #: builtin/hash-object.c:99
15949 msgid "write the object into the object database"
15950 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
15952 #: builtin/hash-object.c:101
15953 msgid "read the object from stdin"
15954 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
15956 #: builtin/hash-object.c:103
15957 msgid "store file as is without filters"
15958 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
15960 #: builtin/hash-object.c:104
15962 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
15963 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
15965 #: builtin/hash-object.c:105
15966 msgid "process file as it were from this path"
15967 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
15969 #: builtin/help.c:47
15970 msgid "print all available commands"
15971 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
15973 #: builtin/help.c:48
15974 msgid "exclude guides"
15975 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
15977 #: builtin/help.c:49
15978 msgid "print list of useful guides"
15979 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
15981 #: builtin/help.c:50
15982 msgid "print all configuration variable names"
15983 msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
15985 #: builtin/help.c:52
15986 msgid "show man page"
15987 msgstr "hiển thị trang man"
15989 #: builtin/help.c:53
15990 msgid "show manual in web browser"
15991 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
15993 #: builtin/help.c:55
15994 msgid "show info page"
15995 msgstr "hiện trang info"
15997 #: builtin/help.c:57
15998 msgid "print command description"
15999 msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
16001 #: builtin/help.c:62
16002 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
16003 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
16005 #: builtin/help.c:163
16007 msgid "unrecognized help format '%s'"
16008 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
16010 #: builtin/help.c:190
16011 msgid "Failed to start emacsclient."
16012 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
16014 #: builtin/help.c:203
16015 msgid "Failed to parse emacsclient version."
16016 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
16018 #: builtin/help.c:211
16020 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
16021 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
16023 #: builtin/help.c:229 builtin/help.c:251 builtin/help.c:261 builtin/help.c:269
16025 msgid "failed to exec '%s'"
16026 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
16028 #: builtin/help.c:307
16031 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
16032 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
16034 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
16035 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
16037 #: builtin/help.c:319
16040 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
16041 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
16043 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
16044 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
16046 #: builtin/help.c:436
16048 msgid "'%s': unknown man viewer."
16049 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
16051 #: builtin/help.c:453
16052 msgid "no man viewer handled the request"
16053 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
16055 #: builtin/help.c:461
16056 msgid "no info viewer handled the request"
16057 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
16059 #: builtin/help.c:520 builtin/help.c:531 git.c:340
16061 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
16062 msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
16064 #: builtin/help.c:534 git.c:372
16066 msgid "bad alias.%s string: %s"
16067 msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
16069 #: builtin/help.c:563 builtin/help.c:593
16071 msgid "usage: %s%s"
16072 msgstr "cách dùng: %s%s"
16074 #: builtin/help.c:577
16075 msgid "'git help config' for more information"
16076 msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
16078 #: builtin/index-pack.c:221
16080 msgid "object type mismatch at %s"
16081 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
16083 #: builtin/index-pack.c:241
16085 msgid "did not receive expected object %s"
16086 msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
16088 #: builtin/index-pack.c:244
16090 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
16091 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
16093 #: builtin/index-pack.c:294
16095 msgid "cannot fill %d byte"
16096 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
16097 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
16099 #: builtin/index-pack.c:304
16101 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
16103 #: builtin/index-pack.c:305
16104 msgid "read error on input"
16105 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
16107 #: builtin/index-pack.c:317
16108 msgid "used more bytes than were available"
16109 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
16111 #: builtin/index-pack.c:324 builtin/pack-objects.c:624
16112 msgid "pack too large for current definition of off_t"
16113 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
16115 #: builtin/index-pack.c:327 builtin/unpack-objects.c:95
16116 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
16117 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
16119 #: builtin/index-pack.c:342
16121 msgid "unable to create '%s'"
16122 msgstr "không thể tạo “%s”"
16124 #: builtin/index-pack.c:348
16126 msgid "cannot open packfile '%s'"
16127 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
16129 #: builtin/index-pack.c:362
16130 msgid "pack signature mismatch"
16131 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
16133 #: builtin/index-pack.c:364
16135 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
16136 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
16138 #: builtin/index-pack.c:382
16140 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
16141 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
16143 #: builtin/index-pack.c:488
16145 msgid "inflate returned %d"
16146 msgstr "xả nén trả về %d"
16148 #: builtin/index-pack.c:537
16149 msgid "offset value overflow for delta base object"
16150 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
16152 #: builtin/index-pack.c:545
16153 msgid "delta base offset is out of bound"
16154 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
16156 #: builtin/index-pack.c:553
16158 msgid "unknown object type %d"
16159 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
16161 #: builtin/index-pack.c:584
16162 msgid "cannot pread pack file"
16163 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
16165 #: builtin/index-pack.c:586
16167 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
16168 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
16169 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
16171 #: builtin/index-pack.c:612
16172 msgid "serious inflate inconsistency"
16173 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
16175 #: builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:763 builtin/index-pack.c:787
16176 #: builtin/index-pack.c:826 builtin/index-pack.c:835
16178 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
16179 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
16181 #: builtin/index-pack.c:760 builtin/pack-objects.c:171
16182 #: builtin/pack-objects.c:231 builtin/pack-objects.c:326
16184 msgid "unable to read %s"
16185 msgstr "không thể đọc %s"
16187 #: builtin/index-pack.c:824
16189 msgid "cannot read existing object info %s"
16190 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
16192 #: builtin/index-pack.c:832
16194 msgid "cannot read existing object %s"
16195 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
16197 #: builtin/index-pack.c:846
16199 msgid "invalid blob object %s"
16200 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
16202 #: builtin/index-pack.c:849 builtin/index-pack.c:868
16203 msgid "fsck error in packed object"
16204 msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
16206 #: builtin/index-pack.c:870
16208 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
16209 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
16211 #: builtin/index-pack.c:931 builtin/index-pack.c:978
16212 msgid "failed to apply delta"
16213 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
16215 #: builtin/index-pack.c:1161
16216 msgid "Receiving objects"
16217 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
16219 #: builtin/index-pack.c:1161
16220 msgid "Indexing objects"
16221 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
16223 #: builtin/index-pack.c:1195
16224 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
16225 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
16227 #: builtin/index-pack.c:1200
16228 msgid "cannot fstat packfile"
16229 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
16231 #: builtin/index-pack.c:1203
16232 msgid "pack has junk at the end"
16233 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
16235 #: builtin/index-pack.c:1215
16236 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
16237 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
16239 #: builtin/index-pack.c:1238
16240 msgid "Resolving deltas"
16241 msgstr "Đang phân giải các delta"
16243 #: builtin/index-pack.c:1249 builtin/pack-objects.c:2707
16245 msgid "unable to create thread: %s"
16246 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
16248 #: builtin/index-pack.c:1282
16249 msgid "confusion beyond insanity"
16250 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
16252 #: builtin/index-pack.c:1288
16254 msgid "completed with %d local object"
16255 msgid_plural "completed with %d local objects"
16256 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
16258 #: builtin/index-pack.c:1300
16260 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
16261 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
16263 #: builtin/index-pack.c:1304
16265 msgid "pack has %d unresolved delta"
16266 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
16267 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
16269 #: builtin/index-pack.c:1328
16271 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
16272 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
16274 #: builtin/index-pack.c:1424
16276 msgid "local object %s is corrupt"
16277 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
16279 #: builtin/index-pack.c:1445
16281 msgid "packfile name '%s' does not end with '.%s'"
16282 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc “.%s”"
16284 #: builtin/index-pack.c:1469
16286 msgid "cannot write %s file '%s'"
16287 msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
16289 #: builtin/index-pack.c:1477
16291 msgid "cannot close written %s file '%s'"
16292 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
16294 #: builtin/index-pack.c:1503
16295 msgid "error while closing pack file"
16296 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
16298 #: builtin/index-pack.c:1517
16299 msgid "cannot store pack file"
16300 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
16302 #: builtin/index-pack.c:1525
16303 msgid "cannot store index file"
16304 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
16306 #: builtin/index-pack.c:1534
16307 msgid "cannot store reverse index file"
16308 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục đảo ngược"
16310 #: builtin/index-pack.c:1580 builtin/pack-objects.c:2952
16312 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
16313 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
16315 #: builtin/index-pack.c:1650
16317 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
16318 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
16320 #: builtin/index-pack.c:1652
16322 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
16323 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
16325 #: builtin/index-pack.c:1700
16327 msgid "non delta: %d object"
16328 msgid_plural "non delta: %d objects"
16329 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
16331 #: builtin/index-pack.c:1707
16333 msgid "chain length = %d: %lu object"
16334 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
16335 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
16337 #: builtin/index-pack.c:1765
16338 msgid "Cannot come back to cwd"
16339 msgstr "Không thể quay lại cwd"
16341 #: builtin/index-pack.c:1819 builtin/index-pack.c:1822
16342 #: builtin/index-pack.c:1838 builtin/index-pack.c:1842
16347 #: builtin/index-pack.c:1848 builtin/init-db.c:392 builtin/init-db.c:625
16349 msgid "unknown hash algorithm '%s'"
16350 msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”"
16352 #: builtin/index-pack.c:1867
16353 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
16354 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
16356 #: builtin/index-pack.c:1869
16357 msgid "--stdin requires a git repository"
16358 msgstr "--stdin cần một kho git"
16360 #: builtin/index-pack.c:1871
16361 msgid "--object-format cannot be used with --stdin"
16362 msgstr "--object-format không thể được dùng với --stdin"
16364 #: builtin/index-pack.c:1886
16365 msgid "--verify with no packfile name given"
16366 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
16368 #: builtin/index-pack.c:1956 builtin/unpack-objects.c:582
16369 msgid "fsck error in pack objects"
16370 msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
16372 #: builtin/init-db.c:64
16374 msgid "cannot stat template '%s'"
16375 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
16377 #: builtin/init-db.c:69
16379 msgid "cannot opendir '%s'"
16380 msgstr "không thể opendir() “%s”"
16382 #: builtin/init-db.c:81
16384 msgid "cannot readlink '%s'"
16385 msgstr "không thể readlink “%s”"
16387 #: builtin/init-db.c:83
16389 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
16390 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
16392 #: builtin/init-db.c:89
16394 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
16395 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
16397 #: builtin/init-db.c:93
16399 msgid "ignoring template %s"
16400 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
16402 #: builtin/init-db.c:124
16404 msgid "templates not found in %s"
16405 msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
16407 #: builtin/init-db.c:139
16409 msgid "not copying templates from '%s': %s"
16410 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
16412 #: builtin/init-db.c:275
16414 msgid "invalid initial branch name: '%s'"
16415 msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: “%s”"
16417 #: builtin/init-db.c:367
16419 msgid "unable to handle file type %d"
16420 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
16422 #: builtin/init-db.c:370
16424 msgid "unable to move %s to %s"
16425 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
16427 #: builtin/init-db.c:386
16428 msgid "attempt to reinitialize repository with different hash"
16429 msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác"
16431 #: builtin/init-db.c:410 builtin/init-db.c:413
16433 msgid "%s already exists"
16434 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
16436 #: builtin/init-db.c:445
16438 msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s"
16439 msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua"
16441 #: builtin/init-db.c:476
16443 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
16444 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
16446 #: builtin/init-db.c:477
16448 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
16449 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
16451 #: builtin/init-db.c:481
16453 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
16454 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
16456 #: builtin/init-db.c:482
16458 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
16459 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
16461 #: builtin/init-db.c:531
16463 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
16464 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
16466 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
16467 "quyền>]] [thư-mục]"
16469 #: builtin/init-db.c:557
16470 msgid "permissions"
16473 #: builtin/init-db.c:558
16474 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
16475 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
16477 #: builtin/init-db.c:564
16478 msgid "override the name of the initial branch"
16479 msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo"
16481 #: builtin/init-db.c:565 builtin/verify-pack.c:74
16485 #: builtin/init-db.c:566 builtin/show-index.c:22 builtin/verify-pack.c:75
16486 msgid "specify the hash algorithm to use"
16487 msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng"
16489 #: builtin/init-db.c:573
16490 msgid "--separate-git-dir and --bare are mutually exclusive"
16491 msgstr "Các tùy chọn --separate-git-dir và --bare loại từ lẫn nhau"
16493 #: builtin/init-db.c:602 builtin/init-db.c:607
16495 msgid "cannot mkdir %s"
16496 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
16498 #: builtin/init-db.c:611 builtin/init-db.c:666
16500 msgid "cannot chdir to %s"
16501 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
16503 #: builtin/init-db.c:638
16506 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
16509 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
16512 #: builtin/init-db.c:690
16514 msgid "Cannot access work tree '%s'"
16515 msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
16517 #: builtin/init-db.c:695
16518 msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository"
16519 msgstr "--separate-git-dir xung khắc với kho thuần"
16521 #: builtin/interpret-trailers.c:16
16523 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
16524 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
16526 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
16527 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
16529 #: builtin/interpret-trailers.c:95
16530 msgid "edit files in place"
16531 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
16533 #: builtin/interpret-trailers.c:96
16534 msgid "trim empty trailers"
16535 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
16537 #: builtin/interpret-trailers.c:99
16538 msgid "where to place the new trailer"
16539 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
16541 #: builtin/interpret-trailers.c:101
16542 msgid "action if trailer already exists"
16543 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
16545 #: builtin/interpret-trailers.c:103
16546 msgid "action if trailer is missing"
16547 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
16549 #: builtin/interpret-trailers.c:105
16550 msgid "output only the trailers"
16551 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
16553 #: builtin/interpret-trailers.c:106
16554 msgid "do not apply config rules"
16555 msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
16557 #: builtin/interpret-trailers.c:107
16558 msgid "join whitespace-continued values"
16559 msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
16561 #: builtin/interpret-trailers.c:108
16562 msgid "set parsing options"
16563 msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
16565 #: builtin/interpret-trailers.c:110
16566 msgid "do not treat --- specially"
16567 msgstr "không coi --- là đặc biệt"
16569 #: builtin/interpret-trailers.c:111
16573 #: builtin/interpret-trailers.c:112
16574 msgid "trailer(s) to add"
16575 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
16577 #: builtin/interpret-trailers.c:123
16578 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
16579 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
16581 #: builtin/interpret-trailers.c:133
16582 msgid "no input file given for in-place editing"
16583 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
16585 #: builtin/log.c:59
16586 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
16587 msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
16589 #: builtin/log.c:60
16590 msgid "git show [<options>] <object>..."
16591 msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
16593 #: builtin/log.c:113
16595 msgid "invalid --decorate option: %s"
16596 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
16598 #: builtin/log.c:180
16599 msgid "show source"
16600 msgstr "hiển thị mã nguồn"
16602 #: builtin/log.c:181
16603 msgid "use mail map file"
16604 msgstr "sử dụng tập tin ánh xạ thư"
16606 #: builtin/log.c:184
16607 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
16608 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
16610 #: builtin/log.c:186
16611 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
16612 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
16614 #: builtin/log.c:187
16615 msgid "decorate options"
16616 msgstr "các tùy chọn trang trí"
16618 #: builtin/log.c:190
16620 "trace the evolution of line range <start>,<end> or function :<funcname> in "
16623 "theo dõi sự tiến hóa của phạm vi <start><end> dòng, hoặc chức năng:"
16624 "<funcname> trong <file>"
16626 #: builtin/log.c:213
16627 msgid "-L<range>:<file> cannot be used with pathspec"
16628 msgstr "-L<vùng>:<tập_tin> không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn"
16630 #: builtin/log.c:303
16632 msgid "Final output: %d %s\n"
16633 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
16635 #: builtin/log.c:566
16637 msgid "git show %s: bad file"
16638 msgstr "git show %s: sai tập tin"
16640 #: builtin/log.c:581 builtin/log.c:671
16642 msgid "could not read object %s"
16643 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
16645 #: builtin/log.c:696
16647 msgid "unknown type: %d"
16648 msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
16650 #: builtin/log.c:841
16652 msgid "%s: invalid cover from description mode"
16653 msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
16655 #: builtin/log.c:848
16656 msgid "format.headers without value"
16657 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
16659 #: builtin/log.c:977
16661 msgid "cannot open patch file %s"
16662 msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
16664 #: builtin/log.c:994
16665 msgid "need exactly one range"
16666 msgstr "cần chính xác một vùng"
16668 #: builtin/log.c:1004
16669 msgid "not a range"
16670 msgstr "không phải là một vùng"
16672 #: builtin/log.c:1168
16673 msgid "cover letter needs email format"
16674 msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
16676 #: builtin/log.c:1174
16677 msgid "failed to create cover-letter file"
16678 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
16680 #: builtin/log.c:1261
16682 msgid "insane in-reply-to: %s"
16683 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
16685 #: builtin/log.c:1288
16686 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
16687 msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
16689 #: builtin/log.c:1346
16690 msgid "two output directories?"
16691 msgstr "hai thư mục kết xuất?"
16693 #: builtin/log.c:1497 builtin/log.c:2317 builtin/log.c:2319 builtin/log.c:2331
16695 msgid "unknown commit %s"
16696 msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
16698 #: builtin/log.c:1508 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
16699 #: builtin/replace.c:210
16701 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
16702 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
16704 #: builtin/log.c:1517
16705 msgid "could not find exact merge base"
16706 msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
16708 #: builtin/log.c:1527
16710 "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
16711 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
16712 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
16714 "gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
16715 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
16716 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
16717 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
16719 #: builtin/log.c:1550
16720 msgid "failed to find exact merge base"
16721 msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
16723 #: builtin/log.c:1567
16724 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
16725 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
16727 #: builtin/log.c:1577
16728 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
16729 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
16731 #: builtin/log.c:1635
16732 msgid "cannot get patch id"
16733 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
16735 #: builtin/log.c:1692
16736 msgid "failed to infer range-diff origin of current series"
16738 "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại"
16740 #: builtin/log.c:1694
16742 msgid "using '%s' as range-diff origin of current series"
16743 msgstr "dùng “%s” như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại"
16745 #: builtin/log.c:1738
16746 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
16747 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
16749 #: builtin/log.c:1741
16750 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
16751 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
16753 #: builtin/log.c:1745
16754 msgid "print patches to standard out"
16755 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
16757 #: builtin/log.c:1747
16758 msgid "generate a cover letter"
16759 msgstr "tạo bì thư"
16761 #: builtin/log.c:1749
16762 msgid "use simple number sequence for output file names"
16763 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
16765 #: builtin/log.c:1750
16769 #: builtin/log.c:1751
16770 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
16771 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
16773 #: builtin/log.c:1753
16774 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
16775 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
16777 #: builtin/log.c:1755
16778 msgid "mark the series as Nth re-roll"
16779 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
16781 #: builtin/log.c:1757
16782 msgid "max length of output filename"
16783 msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa"
16785 #: builtin/log.c:1759
16786 msgid "use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
16787 msgstr "dùng [VÁ RFC] thay cho [VÁ]"
16789 #: builtin/log.c:1762
16790 msgid "cover-from-description-mode"
16791 msgstr "cover-from-description-mode"
16793 #: builtin/log.c:1763
16794 msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
16795 msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh"
16797 #: builtin/log.c:1765
16798 msgid "use [<prefix>] instead of [PATCH]"
16799 msgstr "dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
16801 #: builtin/log.c:1768
16802 msgid "store resulting files in <dir>"
16803 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
16805 #: builtin/log.c:1771
16806 msgid "don't strip/add [PATCH]"
16807 msgstr "không strip/add [VÁ]"
16809 #: builtin/log.c:1774
16810 msgid "don't output binary diffs"
16811 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
16813 #: builtin/log.c:1776
16814 msgid "output all-zero hash in From header"
16815 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
16817 #: builtin/log.c:1778
16818 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
16819 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
16821 #: builtin/log.c:1780
16822 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
16823 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
16825 #: builtin/log.c:1782
16829 #: builtin/log.c:1783
16831 msgstr "đầu đề thư"
16833 #: builtin/log.c:1784
16834 msgid "add email header"
16835 msgstr "thêm đầu đề thư"
16837 #: builtin/log.c:1785 builtin/log.c:1786
16839 msgstr "thư điện tử"
16841 #: builtin/log.c:1785
16842 msgid "add To: header"
16843 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
16845 #: builtin/log.c:1786
16846 msgid "add Cc: header"
16847 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
16849 #: builtin/log.c:1787
16853 #: builtin/log.c:1788
16854 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
16856 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
16858 #: builtin/log.c:1790
16860 msgstr "message-id"
16862 #: builtin/log.c:1791
16863 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
16864 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
16866 #: builtin/log.c:1792 builtin/log.c:1795
16870 #: builtin/log.c:1793
16871 msgid "attach the patch"
16872 msgstr "đính kèm miếng vá"
16874 #: builtin/log.c:1796
16875 msgid "inline the patch"
16876 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
16878 #: builtin/log.c:1800
16879 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
16880 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
16882 #: builtin/log.c:1802
16886 #: builtin/log.c:1803
16887 msgid "add a signature"
16888 msgstr "thêm chữ ký"
16890 #: builtin/log.c:1804
16891 msgid "base-commit"
16892 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
16894 #: builtin/log.c:1805
16895 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
16896 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
16898 #: builtin/log.c:1808
16899 msgid "add a signature from a file"
16900 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
16902 #: builtin/log.c:1809
16903 msgid "don't print the patch filenames"
16904 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
16906 #: builtin/log.c:1811
16907 msgid "show progress while generating patches"
16908 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
16910 #: builtin/log.c:1813
16911 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
16913 "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
16915 #: builtin/log.c:1816
16916 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
16918 "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
16921 #: builtin/log.c:1818
16922 msgid "percentage by which creation is weighted"
16923 msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
16925 #: builtin/log.c:1904
16927 msgid "invalid ident line: %s"
16928 msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s"
16930 #: builtin/log.c:1919
16931 msgid "-n and -k are mutually exclusive"
16932 msgstr "-n và -k loại trừ lẫn nhau"
16934 #: builtin/log.c:1921
16935 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
16936 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
16938 #: builtin/log.c:1929
16939 msgid "--name-only does not make sense"
16940 msgstr "--name-only không hợp lý"
16942 #: builtin/log.c:1931
16943 msgid "--name-status does not make sense"
16944 msgstr "--name-status không hợp lý"
16946 #: builtin/log.c:1933
16947 msgid "--check does not make sense"
16948 msgstr "--check không hợp lý"
16950 #: builtin/log.c:1955
16951 msgid "--stdout, --output, and --output-directory are mutually exclusive"
16952 msgstr "Các tùy chọn--stdout, --output, và --output-directory loại từ lẫn nhau"
16954 #: builtin/log.c:2078
16955 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
16956 msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
16958 #: builtin/log.c:2082
16960 msgstr "Interdiff:"
16962 #: builtin/log.c:2083
16964 msgid "Interdiff against v%d:"
16965 msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
16967 #: builtin/log.c:2089
16968 msgid "--creation-factor requires --range-diff"
16969 msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
16971 #: builtin/log.c:2093
16972 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
16973 msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
16975 #: builtin/log.c:2101
16976 msgid "Range-diff:"
16977 msgstr "Range-diff:"
16979 #: builtin/log.c:2102
16981 msgid "Range-diff against v%d:"
16982 msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
16984 #: builtin/log.c:2113
16986 msgid "unable to read signature file '%s'"
16987 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
16989 #: builtin/log.c:2149
16990 msgid "Generating patches"
16991 msgstr "Đang tạo các miếng vá"
16993 #: builtin/log.c:2193
16994 msgid "failed to create output files"
16995 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
16997 #: builtin/log.c:2252
16998 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
16999 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
17001 #: builtin/log.c:2306
17004 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
17006 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
17009 #: builtin/ls-files.c:486
17010 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
17011 msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
17013 #: builtin/ls-files.c:542
17014 msgid "identify the file status with tags"
17015 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
17017 #: builtin/ls-files.c:544
17018 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
17020 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
17023 #: builtin/ls-files.c:546
17024 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
17025 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
17027 #: builtin/ls-files.c:548
17028 msgid "show cached files in the output (default)"
17029 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
17031 #: builtin/ls-files.c:550
17032 msgid "show deleted files in the output"
17033 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
17035 #: builtin/ls-files.c:552
17036 msgid "show modified files in the output"
17037 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
17039 #: builtin/ls-files.c:554
17040 msgid "show other files in the output"
17041 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
17043 #: builtin/ls-files.c:556
17044 msgid "show ignored files in the output"
17045 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
17047 #: builtin/ls-files.c:559
17048 msgid "show staged contents' object name in the output"
17049 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
17051 #: builtin/ls-files.c:561
17052 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
17053 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
17055 #: builtin/ls-files.c:563
17056 msgid "show 'other' directories' names only"
17057 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
17059 #: builtin/ls-files.c:565
17060 msgid "show line endings of files"
17061 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
17063 #: builtin/ls-files.c:567
17064 msgid "don't show empty directories"
17065 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
17067 #: builtin/ls-files.c:570
17068 msgid "show unmerged files in the output"
17069 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
17071 #: builtin/ls-files.c:572
17072 msgid "show resolve-undo information"
17073 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
17075 #: builtin/ls-files.c:574
17076 msgid "skip files matching pattern"
17077 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
17079 #: builtin/ls-files.c:577
17080 msgid "exclude patterns are read from <file>"
17081 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
17083 #: builtin/ls-files.c:580
17084 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
17085 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
17087 #: builtin/ls-files.c:582
17088 msgid "add the standard git exclusions"
17089 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
17091 #: builtin/ls-files.c:586
17092 msgid "make the output relative to the project top directory"
17093 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
17095 #: builtin/ls-files.c:589
17096 msgid "recurse through submodules"
17097 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
17099 #: builtin/ls-files.c:591
17100 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
17101 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
17103 #: builtin/ls-files.c:592
17107 #: builtin/ls-files.c:593
17108 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
17110 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
17112 #: builtin/ls-files.c:595
17113 msgid "show debugging data"
17114 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
17116 #: builtin/ls-files.c:597
17117 msgid "suppress duplicate entries"
17118 msgstr "chặn các mục tin trùng lặp"
17120 #: builtin/ls-remote.c:9
17122 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
17123 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
17124 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
17126 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
17127 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
17128 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
17130 #: builtin/ls-remote.c:60
17131 msgid "do not print remote URL"
17132 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
17134 #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63 builtin/rebase.c:1404
17138 #: builtin/ls-remote.c:62 builtin/ls-remote.c:64
17139 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
17140 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
17142 #: builtin/ls-remote.c:66
17143 msgid "limit to tags"
17144 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
17146 #: builtin/ls-remote.c:67
17147 msgid "limit to heads"
17148 msgstr "giới hạn cho các đầu"
17150 #: builtin/ls-remote.c:68
17151 msgid "do not show peeled tags"
17152 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
17154 #: builtin/ls-remote.c:70
17155 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
17156 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
17158 #: builtin/ls-remote.c:73
17159 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
17160 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
17162 #: builtin/ls-remote.c:76
17163 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
17164 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
17166 #: builtin/ls-tree.c:30
17167 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
17168 msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
17170 #: builtin/ls-tree.c:128
17171 msgid "only show trees"
17172 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
17174 #: builtin/ls-tree.c:130
17175 msgid "recurse into subtrees"
17176 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
17178 #: builtin/ls-tree.c:132
17179 msgid "show trees when recursing"
17180 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
17182 #: builtin/ls-tree.c:135
17183 msgid "terminate entries with NUL byte"
17184 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
17186 #: builtin/ls-tree.c:136
17187 msgid "include object size"
17188 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
17190 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
17191 msgid "list only filenames"
17192 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
17194 #: builtin/ls-tree.c:143
17195 msgid "use full path names"
17196 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
17198 #: builtin/ls-tree.c:145
17199 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
17200 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
17202 #: builtin/mailsplit.c:241
17204 msgid "empty mbox: '%s'"
17205 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
17207 #: builtin/merge-base.c:32
17208 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
17209 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
17211 #: builtin/merge-base.c:33
17212 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
17213 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
17215 #: builtin/merge-base.c:34
17216 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
17217 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
17219 #: builtin/merge-base.c:35
17220 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
17221 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
17223 #: builtin/merge-base.c:36
17224 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
17225 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
17227 #: builtin/merge-base.c:143
17228 msgid "output all common ancestors"
17229 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
17231 #: builtin/merge-base.c:145
17232 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
17233 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
17235 #: builtin/merge-base.c:147
17236 msgid "list revs not reachable from others"
17237 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
17239 #: builtin/merge-base.c:149
17240 msgid "is the first one ancestor of the other?"
17241 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
17243 #: builtin/merge-base.c:151
17244 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
17245 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
17247 #: builtin/merge-file.c:9
17249 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
17250 "<orig-file> <file2>"
17252 "git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
17253 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
17255 #: builtin/merge-file.c:35
17256 msgid "send results to standard output"
17257 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
17259 #: builtin/merge-file.c:36
17260 msgid "use a diff3 based merge"
17261 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
17263 #: builtin/merge-file.c:37
17264 msgid "for conflicts, use our version"
17265 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
17267 #: builtin/merge-file.c:39
17268 msgid "for conflicts, use their version"
17269 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
17271 #: builtin/merge-file.c:41
17272 msgid "for conflicts, use a union version"
17273 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
17275 #: builtin/merge-file.c:44
17276 msgid "for conflicts, use this marker size"
17277 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
17279 #: builtin/merge-file.c:45
17280 msgid "do not warn about conflicts"
17281 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
17283 #: builtin/merge-file.c:47
17284 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
17285 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
17287 #: builtin/merge-recursive.c:47
17289 msgid "unknown option %s"
17290 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
17292 #: builtin/merge-recursive.c:53
17294 msgid "could not parse object '%s'"
17295 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
17297 #: builtin/merge-recursive.c:57
17299 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
17300 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
17301 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
17303 #: builtin/merge-recursive.c:65
17304 msgid "not handling anything other than two heads merge."
17305 msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
17307 #: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76
17309 msgid "could not resolve ref '%s'"
17310 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
17312 #: builtin/merge-recursive.c:82
17314 msgid "Merging %s with %s\n"
17315 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
17317 #: builtin/merge.c:58
17318 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
17319 msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
17321 #: builtin/merge.c:59
17322 msgid "git merge --abort"
17323 msgstr "git merge --abort"
17325 #: builtin/merge.c:60
17326 msgid "git merge --continue"
17327 msgstr "git merge --continue"
17329 #: builtin/merge.c:123
17330 msgid "switch `m' requires a value"
17331 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
17333 #: builtin/merge.c:146
17335 msgid "option `%s' requires a value"
17336 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
17338 #: builtin/merge.c:199
17340 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
17341 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
17343 #: builtin/merge.c:200
17345 msgid "Available strategies are:"
17346 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
17348 #: builtin/merge.c:205
17350 msgid "Available custom strategies are:"
17351 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
17353 #: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:133
17354 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
17355 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
17357 #: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:136
17358 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
17359 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
17361 #: builtin/merge.c:260 builtin/pull.c:139
17362 msgid "(synonym to --stat)"
17363 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
17365 #: builtin/merge.c:262 builtin/pull.c:142
17366 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
17367 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
17369 #: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:148
17370 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
17371 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
17373 #: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:151
17374 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
17375 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
17377 #: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:154
17378 msgid "edit message before committing"
17379 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
17381 #: builtin/merge.c:271
17382 msgid "allow fast-forward (default)"
17383 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
17385 #: builtin/merge.c:273 builtin/pull.c:161
17386 msgid "abort if fast-forward is not possible"
17387 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
17389 #: builtin/merge.c:277 builtin/pull.c:164
17390 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
17391 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
17393 #: builtin/merge.c:278 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:168
17394 #: builtin/rebase.c:541 builtin/rebase.c:1418 builtin/revert.c:114
17396 msgstr "chiến lược"
17398 #: builtin/merge.c:279 builtin/pull.c:169
17399 msgid "merge strategy to use"
17400 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
17402 #: builtin/merge.c:280 builtin/pull.c:172
17403 msgid "option=value"
17404 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
17406 #: builtin/merge.c:281 builtin/pull.c:173
17407 msgid "option for selected merge strategy"
17408 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
17410 #: builtin/merge.c:283
17411 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
17413 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
17416 #: builtin/merge.c:290
17417 msgid "abort the current in-progress merge"
17418 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
17420 #: builtin/merge.c:292
17421 msgid "--abort but leave index and working tree alone"
17422 msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
17424 #: builtin/merge.c:294
17425 msgid "continue the current in-progress merge"
17426 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
17428 #: builtin/merge.c:296 builtin/pull.c:180
17429 msgid "allow merging unrelated histories"
17430 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
17432 #: builtin/merge.c:303
17433 msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
17434 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
17436 #: builtin/merge.c:320
17437 msgid "could not run stash."
17438 msgstr "không thể chạy stash."
17440 #: builtin/merge.c:325
17441 msgid "stash failed"
17442 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
17444 #: builtin/merge.c:330
17446 msgid "not a valid object: %s"
17447 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
17449 #: builtin/merge.c:352 builtin/merge.c:369
17450 msgid "read-tree failed"
17451 msgstr "read-tree gặp lỗi"
17453 #: builtin/merge.c:399
17454 msgid " (nothing to squash)"
17455 msgstr " (không có gì để squash)"
17457 #: builtin/merge.c:410
17459 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
17460 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
17462 #: builtin/merge.c:460
17464 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
17465 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
17467 #: builtin/merge.c:511
17469 msgid "'%s' does not point to a commit"
17470 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
17472 #: builtin/merge.c:598
17474 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
17475 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
17477 #: builtin/merge.c:724
17478 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
17479 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
17481 #: builtin/merge.c:737
17483 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
17484 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
17486 #: builtin/merge.c:756 t/helper/test-fast-rebase.c:209
17488 msgid "unable to write %s"
17489 msgstr "không thể ghi %s"
17491 #: builtin/merge.c:808
17493 msgid "Could not read from '%s'"
17494 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
17496 #: builtin/merge.c:817
17498 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
17500 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
17503 #: builtin/merge.c:823
17505 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
17506 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
17509 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
17511 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
17515 #: builtin/merge.c:828
17516 msgid "An empty message aborts the commit.\n"
17517 msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
17519 #: builtin/merge.c:831
17522 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
17525 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
17526 "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
17528 #: builtin/merge.c:884
17529 msgid "Empty commit message."
17530 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
17532 #: builtin/merge.c:899
17534 msgid "Wonderful.\n"
17535 msgstr "Tuyệt vời.\n"
17537 #: builtin/merge.c:960
17539 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
17541 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
17544 #: builtin/merge.c:999
17545 msgid "No current branch."
17546 msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
17548 #: builtin/merge.c:1001
17549 msgid "No remote for the current branch."
17550 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
17552 #: builtin/merge.c:1003
17553 msgid "No default upstream defined for the current branch."
17554 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
17556 #: builtin/merge.c:1008
17558 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
17559 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
17561 #: builtin/merge.c:1065
17563 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
17564 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
17566 #: builtin/merge.c:1168
17568 msgid "not something we can merge in %s: %s"
17569 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
17571 #: builtin/merge.c:1202
17572 msgid "not something we can merge"
17573 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
17575 #: builtin/merge.c:1312
17576 msgid "--abort expects no arguments"
17577 msgstr "--abort không nhận các đối số"
17579 #: builtin/merge.c:1316
17580 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
17582 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
17584 #: builtin/merge.c:1334
17585 msgid "--quit expects no arguments"
17586 msgstr "--quit không nhận các đối số"
17588 #: builtin/merge.c:1347
17589 msgid "--continue expects no arguments"
17590 msgstr "--continue không nhận đối số"
17592 #: builtin/merge.c:1351
17593 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
17594 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
17596 #: builtin/merge.c:1367
17598 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
17599 "Please, commit your changes before you merge."
17601 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
17602 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
17604 #: builtin/merge.c:1374
17606 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
17607 "Please, commit your changes before you merge."
17609 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
17610 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
17612 #: builtin/merge.c:1377
17613 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
17614 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
17616 #: builtin/merge.c:1391
17617 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
17618 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
17620 #: builtin/merge.c:1393
17621 msgid "You cannot combine --squash with --commit."
17622 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit."
17624 #: builtin/merge.c:1409
17625 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
17626 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
17628 #: builtin/merge.c:1426
17629 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
17630 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
17632 #: builtin/merge.c:1428
17633 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
17635 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
17637 #: builtin/merge.c:1433
17639 msgid "%s - not something we can merge"
17640 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
17642 #: builtin/merge.c:1435
17643 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
17645 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
17647 #: builtin/merge.c:1516
17648 msgid "refusing to merge unrelated histories"
17649 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
17651 #: builtin/merge.c:1525
17652 msgid "Already up to date."
17653 msgstr "Đã cập nhật rồi."
17655 #: builtin/merge.c:1535
17657 msgid "Updating %s..%s\n"
17658 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
17660 #: builtin/merge.c:1581
17662 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
17663 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
17665 #: builtin/merge.c:1588
17670 #: builtin/merge.c:1613
17671 msgid "Already up to date. Yeeah!"
17672 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
17674 #: builtin/merge.c:1619
17675 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
17676 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
17678 #: builtin/merge.c:1647 builtin/merge.c:1712
17680 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
17681 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
17683 #: builtin/merge.c:1651
17685 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
17686 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
17688 #: builtin/merge.c:1703
17690 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
17691 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
17693 #: builtin/merge.c:1705
17695 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
17696 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
17698 #: builtin/merge.c:1714
17700 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
17701 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
17703 #: builtin/merge.c:1728
17705 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
17707 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
17710 #: builtin/mktag.c:10
17714 #: builtin/mktag.c:30
17716 msgid "warning: tag input does not pass fsck: %s"
17717 msgstr "cảnh báo: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s"
17719 #: builtin/mktag.c:41
17721 msgid "error: tag input does not pass fsck: %s"
17722 msgstr "lỗi: đầu vào thẻ không vượt qua fsck: %s"
17724 #: builtin/mktag.c:44
17726 msgid "%d (FSCK_IGNORE?) should never trigger this callback"
17727 msgstr "%d (FSCK_IGNORE?) không bao giờ nên kích hoạt cuộc gọi ngược này"
17729 #: builtin/mktag.c:59
17731 msgid "could not read tagged object '%s'"
17732 msgstr "không thể đọc đối tượng được đánh thẻ %s"
17734 #: builtin/mktag.c:62
17736 msgid "object '%s' tagged as '%s', but is a '%s' type"
17737 msgstr "đối tượng %s được đánh thẻ là %s, không phải là kiểu %s"
17739 #: builtin/mktag.c:99
17740 msgid "tag on stdin did not pass our strict fsck check"
17742 "thẻ trên stdin đã không vượt qua kiểm tra fsck nghiêm ngặt của chúng tôi"
17744 #: builtin/mktag.c:102
17745 msgid "tag on stdin did not refer to a valid object"
17747 "thẻ trên đầu vào tiêu chuẩn không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả"
17749 #: builtin/mktag.c:105 builtin/tag.c:232
17750 msgid "unable to write tag file"
17751 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
17753 #: builtin/mktree.c:66
17754 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
17755 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
17757 #: builtin/mktree.c:154
17758 msgid "input is NUL terminated"
17759 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
17761 #: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
17762 msgid "allow missing objects"
17763 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
17765 #: builtin/mktree.c:156
17766 msgid "allow creation of more than one tree"
17767 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
17769 #: builtin/multi-pack-index.c:9
17771 "git multi-pack-index [<options>] (write|verify|expire|repack --batch-"
17774 "git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] (write|verify|expire|repack --batch-"
17777 #: builtin/multi-pack-index.c:26
17778 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
17779 msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
17781 #: builtin/multi-pack-index.c:29
17783 "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
17784 "larger than this size"
17786 "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
17787 "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
17789 #: builtin/multi-pack-index.c:50 builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431
17790 #: builtin/notes.c:509 builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598
17791 #: builtin/notes.c:665 builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963
17792 #: builtin/notes.c:985 builtin/prune-packed.c:25 builtin/tag.c:575
17793 msgid "too many arguments"
17794 msgstr "có quá nhiều đối số"
17796 #: builtin/multi-pack-index.c:60
17797 msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand"
17798 msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con “repack”"
17800 #: builtin/multi-pack-index.c:69
17802 msgid "unrecognized subcommand: %s"
17803 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
17806 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
17807 msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>"
17811 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
17812 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
17815 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
17817 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
17819 #: builtin/mv.c:103
17821 msgid "%.*s is in index"
17822 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
17824 #: builtin/mv.c:125
17825 msgid "force move/rename even if target exists"
17826 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
17828 #: builtin/mv.c:127
17829 msgid "skip move/rename errors"
17830 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
17832 #: builtin/mv.c:170
17834 msgid "destination '%s' is not a directory"
17835 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
17837 #: builtin/mv.c:181
17839 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
17840 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
17842 #: builtin/mv.c:185
17846 #: builtin/mv.c:188
17847 msgid "can not move directory into itself"
17848 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
17850 #: builtin/mv.c:191
17851 msgid "cannot move directory over file"
17852 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
17854 #: builtin/mv.c:200
17855 msgid "source directory is empty"
17856 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
17858 #: builtin/mv.c:225
17859 msgid "not under version control"
17860 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
17862 #: builtin/mv.c:227
17864 msgstr "bị xung đột"
17866 #: builtin/mv.c:230
17867 msgid "destination exists"
17868 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
17870 #: builtin/mv.c:238
17872 msgid "overwriting '%s'"
17873 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
17875 #: builtin/mv.c:241
17876 msgid "Cannot overwrite"
17877 msgstr "Không thể ghi đè"
17879 #: builtin/mv.c:244
17880 msgid "multiple sources for the same target"
17881 msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
17883 #: builtin/mv.c:246
17884 msgid "destination directory does not exist"
17885 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
17887 #: builtin/mv.c:253
17889 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
17890 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
17892 #: builtin/mv.c:274
17894 msgid "Renaming %s to %s\n"
17895 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
17897 #: builtin/mv.c:280 builtin/remote.c:785 builtin/repack.c:483
17899 msgid "renaming '%s' failed"
17900 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
17902 #: builtin/name-rev.c:465
17903 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
17904 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…"
17906 #: builtin/name-rev.c:466
17907 msgid "git name-rev [<options>] --all"
17908 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
17910 #: builtin/name-rev.c:467
17911 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
17912 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin"
17914 #: builtin/name-rev.c:524
17915 msgid "print only ref-based names (no object names)"
17916 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)"
17918 #: builtin/name-rev.c:525
17919 msgid "only use tags to name the commits"
17920 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
17922 #: builtin/name-rev.c:527
17923 msgid "only use refs matching <pattern>"
17924 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
17926 #: builtin/name-rev.c:529
17927 msgid "ignore refs matching <pattern>"
17928 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
17930 #: builtin/name-rev.c:531
17931 msgid "list all commits reachable from all refs"
17933 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
17935 #: builtin/name-rev.c:532
17936 msgid "read from stdin"
17937 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
17939 #: builtin/name-rev.c:533
17940 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
17941 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
17943 #: builtin/name-rev.c:539
17944 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
17945 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
17947 #: builtin/notes.c:28
17948 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
17949 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
17951 #: builtin/notes.c:29
17953 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
17954 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
17956 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
17957 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
17959 #: builtin/notes.c:30
17960 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
17961 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
17963 #: builtin/notes.c:31
17965 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
17966 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
17968 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
17969 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
17971 #: builtin/notes.c:32
17972 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
17973 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
17975 #: builtin/notes.c:33
17976 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
17977 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
17979 #: builtin/notes.c:34
17981 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
17983 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
17985 #: builtin/notes.c:35
17986 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
17987 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
17989 #: builtin/notes.c:36
17990 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
17991 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
17993 #: builtin/notes.c:37
17994 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
17995 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
17997 #: builtin/notes.c:38
17998 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
17999 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
18001 #: builtin/notes.c:39
18002 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
18003 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
18005 #: builtin/notes.c:44
18006 msgid "git notes [list [<object>]]"
18007 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
18009 #: builtin/notes.c:49
18010 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
18011 msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
18013 #: builtin/notes.c:54
18014 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
18015 msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
18017 #: builtin/notes.c:55
18018 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
18019 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
18021 #: builtin/notes.c:60
18022 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
18023 msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
18025 #: builtin/notes.c:65
18026 msgid "git notes edit [<object>]"
18027 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
18029 #: builtin/notes.c:70
18030 msgid "git notes show [<object>]"
18031 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
18033 #: builtin/notes.c:75
18034 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
18035 msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
18037 #: builtin/notes.c:76
18038 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
18039 msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
18041 #: builtin/notes.c:77
18042 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
18043 msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
18045 #: builtin/notes.c:82
18046 msgid "git notes remove [<object>]"
18047 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
18049 #: builtin/notes.c:87
18050 msgid "git notes prune [<options>]"
18051 msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
18053 #: builtin/notes.c:92
18054 msgid "git notes get-ref"
18055 msgstr "git notes get-ref"
18057 #: builtin/notes.c:97
18058 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
18059 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
18061 #: builtin/notes.c:150
18063 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
18064 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
18066 #: builtin/notes.c:154
18067 msgid "could not read 'show' output"
18068 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
18070 #: builtin/notes.c:162
18072 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
18073 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
18075 #: builtin/notes.c:197
18076 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
18078 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
18080 #: builtin/notes.c:206
18081 msgid "unable to write note object"
18082 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
18084 #: builtin/notes.c:208
18086 msgid "the note contents have been left in %s"
18087 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
18089 #: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:565
18091 msgid "could not open or read '%s'"
18092 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
18094 #: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
18095 #: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
18096 #: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
18098 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
18099 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
18101 #: builtin/notes.c:265
18103 msgid "failed to read object '%s'."
18104 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
18106 #: builtin/notes.c:268
18108 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
18109 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
18111 #: builtin/notes.c:309
18113 msgid "malformed input line: '%s'."
18114 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
18116 #: builtin/notes.c:324
18118 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
18119 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
18121 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
18122 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
18124 #: builtin/notes.c:356
18126 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
18127 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
18129 #: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
18131 msgid "no note found for object %s."
18132 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
18134 #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
18135 msgid "note contents as a string"
18136 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
18138 #: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
18139 msgid "note contents in a file"
18140 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
18142 #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
18143 msgid "reuse and edit specified note object"
18144 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
18146 #: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
18147 msgid "reuse specified note object"
18148 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
18150 #: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
18151 msgid "allow storing empty note"
18152 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
18154 #: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
18155 msgid "replace existing notes"
18156 msgstr "thay thế ghi chú trước"
18158 #: builtin/notes.c:448
18161 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
18164 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
18165 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
18167 #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
18169 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
18170 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
18172 #: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
18174 msgid "Removing note for object %s\n"
18175 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
18177 #: builtin/notes.c:497
18178 msgid "read objects from stdin"
18179 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
18181 #: builtin/notes.c:499
18182 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
18183 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
18185 #: builtin/notes.c:517
18186 msgid "too few arguments"
18187 msgstr "quá ít đối số"
18189 #: builtin/notes.c:538
18192 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
18195 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
18196 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
18198 #: builtin/notes.c:550
18200 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
18201 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
18203 #: builtin/notes.c:603
18206 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
18207 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
18209 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
18210 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
18212 #: builtin/notes.c:698
18213 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
18214 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
18216 #: builtin/notes.c:700
18217 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
18218 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
18220 #: builtin/notes.c:702
18221 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
18222 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
18224 #: builtin/notes.c:722
18225 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
18226 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
18228 #: builtin/notes.c:724
18229 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
18230 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
18232 #: builtin/notes.c:726
18233 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
18234 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
18236 #: builtin/notes.c:739
18237 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
18238 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
18240 #: builtin/notes.c:742
18241 msgid "failed to finalize notes merge"
18242 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
18244 #: builtin/notes.c:768
18246 msgid "unknown notes merge strategy %s"
18247 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
18249 #: builtin/notes.c:784
18250 msgid "General options"
18251 msgstr "Tùy chọn chung"
18253 #: builtin/notes.c:786
18254 msgid "Merge options"
18255 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
18257 #: builtin/notes.c:788
18259 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
18262 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
18263 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
18265 #: builtin/notes.c:790
18266 msgid "Committing unmerged notes"
18267 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
18269 #: builtin/notes.c:792
18270 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
18272 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
18275 #: builtin/notes.c:794
18276 msgid "Aborting notes merge resolution"
18277 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
18279 #: builtin/notes.c:796
18280 msgid "abort notes merge"
18281 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
18283 #: builtin/notes.c:807
18284 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
18285 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
18287 #: builtin/notes.c:812
18288 msgid "must specify a notes ref to merge"
18289 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
18291 #: builtin/notes.c:836
18293 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
18294 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
18296 #: builtin/notes.c:873
18298 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
18299 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
18301 #: builtin/notes.c:876
18303 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
18304 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
18306 #: builtin/notes.c:878
18309 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
18310 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
18313 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
18314 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
18315 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
18317 #: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:578
18319 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
18320 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
18322 #: builtin/notes.c:900
18324 msgid "Object %s has no note\n"
18325 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
18327 #: builtin/notes.c:912
18328 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
18329 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
18331 #: builtin/notes.c:915
18332 msgid "read object names from the standard input"
18333 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
18335 #: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:148
18336 msgid "do not remove, show only"
18337 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
18339 #: builtin/notes.c:955
18340 msgid "report pruned notes"
18341 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
18343 #: builtin/notes.c:998
18347 #: builtin/notes.c:999
18348 msgid "use notes from <notes-ref>"
18349 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
18351 #: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1671
18353 msgid "unknown subcommand: %s"
18354 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
18356 #: builtin/pack-objects.c:54
18358 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
18360 "git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
18361 "<danh-sách-đối-tượng>]"
18363 #: builtin/pack-objects.c:55
18365 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
18367 "git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
18370 #: builtin/pack-objects.c:440
18373 "write_reuse_object: could not locate %s, expected at offset %<PRIuMAX> in "
18376 "write_reuse_object: không thể phân bổ %s, cần tại vị trí bù %<PRIuMAX> trong "
18379 #: builtin/pack-objects.c:448
18381 msgid "bad packed object CRC for %s"
18382 msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
18384 #: builtin/pack-objects.c:459
18386 msgid "corrupt packed object for %s"
18387 msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
18389 #: builtin/pack-objects.c:590
18391 msgid "recursive delta detected for object %s"
18392 msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
18394 #: builtin/pack-objects.c:801
18396 msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
18397 msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
18399 #: builtin/pack-objects.c:896
18401 msgid "expected object at offset %<PRIuMAX> in pack %s"
18402 msgstr "cần đối tượng tại khoảng bù %<PRIuMAX> trong gói: %s"
18404 #: builtin/pack-objects.c:1015
18405 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
18406 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
18408 #: builtin/pack-objects.c:1028
18409 msgid "Writing objects"
18410 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
18412 #: builtin/pack-objects.c:1089 builtin/update-index.c:90
18414 msgid "failed to stat %s"
18415 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
18417 #: builtin/pack-objects.c:1141
18419 msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
18420 msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
18422 #: builtin/pack-objects.c:1358
18423 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
18424 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
18426 #: builtin/pack-objects.c:1806
18428 msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
18429 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
18431 #: builtin/pack-objects.c:1815
18433 msgid "delta base offset out of bound for %s"
18434 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
18436 #: builtin/pack-objects.c:2096
18437 msgid "Counting objects"
18438 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
18440 #: builtin/pack-objects.c:2241
18442 msgid "unable to parse object header of %s"
18443 msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
18445 #: builtin/pack-objects.c:2311 builtin/pack-objects.c:2327
18446 #: builtin/pack-objects.c:2337
18448 msgid "object %s cannot be read"
18449 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
18451 #: builtin/pack-objects.c:2314 builtin/pack-objects.c:2341
18453 msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
18455 "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
18458 #: builtin/pack-objects.c:2351
18459 msgid "suboptimal pack - out of memory"
18460 msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
18462 #: builtin/pack-objects.c:2666
18464 msgid "Delta compression using up to %d threads"
18465 msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
18467 #: builtin/pack-objects.c:2805
18469 msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
18470 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
18472 #: builtin/pack-objects.c:2891
18473 msgid "Compressing objects"
18474 msgstr "Đang nén các đối tượng"
18476 #: builtin/pack-objects.c:2897
18477 msgid "inconsistency with delta count"
18478 msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
18480 #: builtin/pack-objects.c:2976
18483 "value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-"
18484 "hash> <uri>' (got '%s')"
18486 "giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng “<object-hash> <pack-"
18487 "hash> <uri>” (nhận “%s”)"
18489 #: builtin/pack-objects.c:2979
18492 "object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')"
18494 "đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã "
18497 #: builtin/pack-objects.c:3008
18500 "expected edge object ID, got garbage:\n"
18503 "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
18506 #: builtin/pack-objects.c:3014
18509 "expected object ID, got garbage:\n"
18512 "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
18515 #: builtin/pack-objects.c:3112
18516 msgid "invalid value for --missing"
18517 msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
18519 #: builtin/pack-objects.c:3171 builtin/pack-objects.c:3279
18520 msgid "cannot open pack index"
18521 msgstr "không thể mở mục lục của gói"
18523 #: builtin/pack-objects.c:3202
18525 msgid "loose object at %s could not be examined"
18526 msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
18528 #: builtin/pack-objects.c:3287
18529 msgid "unable to force loose object"
18530 msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
18532 #: builtin/pack-objects.c:3380
18534 msgid "not a rev '%s'"
18535 msgstr "không phải một rev “%s”"
18537 #: builtin/pack-objects.c:3383
18539 msgid "bad revision '%s'"
18540 msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
18542 #: builtin/pack-objects.c:3408
18543 msgid "unable to add recent objects"
18544 msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
18546 #: builtin/pack-objects.c:3461
18548 msgid "unsupported index version %s"
18549 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
18551 #: builtin/pack-objects.c:3465
18553 msgid "bad index version '%s'"
18554 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
18556 #: builtin/pack-objects.c:3503
18557 msgid "<version>[,<offset>]"
18558 msgstr "<phiên bản>[,offset]"
18560 #: builtin/pack-objects.c:3504
18561 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
18562 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
18564 #: builtin/pack-objects.c:3507
18565 msgid "maximum size of each output pack file"
18566 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
18568 #: builtin/pack-objects.c:3509
18569 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
18570 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
18572 #: builtin/pack-objects.c:3511
18573 msgid "ignore packed objects"
18574 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
18576 #: builtin/pack-objects.c:3513
18577 msgid "limit pack window by objects"
18578 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
18580 #: builtin/pack-objects.c:3515
18581 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
18582 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
18584 #: builtin/pack-objects.c:3517
18585 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
18586 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
18588 #: builtin/pack-objects.c:3519
18589 msgid "reuse existing deltas"
18590 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
18592 #: builtin/pack-objects.c:3521
18593 msgid "reuse existing objects"
18594 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
18596 #: builtin/pack-objects.c:3523
18597 msgid "use OFS_DELTA objects"
18598 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
18600 #: builtin/pack-objects.c:3525
18601 msgid "use threads when searching for best delta matches"
18602 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
18604 #: builtin/pack-objects.c:3527
18605 msgid "do not create an empty pack output"
18606 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
18608 #: builtin/pack-objects.c:3529
18609 msgid "read revision arguments from standard input"
18610 msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
18612 #: builtin/pack-objects.c:3531
18613 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
18614 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
18616 #: builtin/pack-objects.c:3534
18617 msgid "include objects reachable from any reference"
18618 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
18620 #: builtin/pack-objects.c:3537
18621 msgid "include objects referred by reflog entries"
18622 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
18624 #: builtin/pack-objects.c:3540
18625 msgid "include objects referred to by the index"
18626 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
18628 #: builtin/pack-objects.c:3543
18629 msgid "output pack to stdout"
18630 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
18632 #: builtin/pack-objects.c:3545
18633 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
18634 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
18636 #: builtin/pack-objects.c:3547
18637 msgid "keep unreachable objects"
18638 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
18640 #: builtin/pack-objects.c:3549
18641 msgid "pack loose unreachable objects"
18642 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
18644 #: builtin/pack-objects.c:3551
18645 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
18647 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
18649 #: builtin/pack-objects.c:3554
18650 msgid "use the sparse reachability algorithm"
18651 msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”"
18653 #: builtin/pack-objects.c:3556
18654 msgid "create thin packs"
18655 msgstr "tạo gói nhẹ"
18657 #: builtin/pack-objects.c:3558
18658 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
18659 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
18661 #: builtin/pack-objects.c:3560
18662 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
18663 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
18665 #: builtin/pack-objects.c:3562
18666 msgid "ignore this pack"
18667 msgstr "bỏ qua gói này"
18669 #: builtin/pack-objects.c:3564
18670 msgid "pack compression level"
18671 msgstr "mức nén gói"
18673 #: builtin/pack-objects.c:3566
18674 msgid "do not hide commits by grafts"
18675 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
18677 #: builtin/pack-objects.c:3568
18678 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
18679 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
18681 #: builtin/pack-objects.c:3570
18682 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
18683 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
18685 #: builtin/pack-objects.c:3574
18686 msgid "write a bitmap index if possible"
18687 msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được"
18689 #: builtin/pack-objects.c:3578
18690 msgid "handling for missing objects"
18691 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
18693 #: builtin/pack-objects.c:3581
18694 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
18695 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
18697 #: builtin/pack-objects.c:3583
18698 msgid "respect islands during delta compression"
18699 msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
18701 #: builtin/pack-objects.c:3585
18705 #: builtin/pack-objects.c:3586
18706 msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol"
18707 msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này"
18709 #: builtin/pack-objects.c:3617
18711 msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
18712 msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
18714 #: builtin/pack-objects.c:3622
18716 msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
18717 msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
18719 #: builtin/pack-objects.c:3676
18720 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
18722 "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
18724 #: builtin/pack-objects.c:3678
18725 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
18726 msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
18728 #: builtin/pack-objects.c:3683
18729 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
18730 msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
18732 #: builtin/pack-objects.c:3686
18733 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
18734 msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
18736 #: builtin/pack-objects.c:3692
18737 msgid "cannot use --filter without --stdout"
18738 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
18740 #: builtin/pack-objects.c:3752
18741 msgid "Enumerating objects"
18742 msgstr "Đánh số các đối tượng"
18744 #: builtin/pack-objects.c:3783
18747 "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
18750 "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
18753 #: builtin/pack-redundant.c:601
18755 "'git pack-redundant' is nominated for removal.\n"
18756 "If you still use this command, please add an extra\n"
18757 "option, '--i-still-use-this', on the command line\n"
18758 "and let us know you still use it by sending an e-mail\n"
18759 "to <git@vger.kernel.org>. Thanks.\n"
18761 "'git pack-redundant' được đề cử để loại bỏ.\n"
18762 "Nếu bạn vẫn sử dụng lệnh này, vui lòng bổ sung\n"
18763 "thêm một tùy chọn, '--i-still-use-this', trên dòng lệnh\n"
18764 "và cho chúng tôi biết bạn vẫn sử dụng nó bằng cách gửi e-mail\n"
18765 "đến <git@vger.kernel.org>. Cảm ơn.\n"
18767 #: builtin/pack-refs.c:8
18768 msgid "git pack-refs [<options>]"
18769 msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]"
18771 #: builtin/pack-refs.c:16
18772 msgid "pack everything"
18773 msgstr "đóng gói mọi thứ"
18775 #: builtin/pack-refs.c:17
18776 msgid "prune loose refs (default)"
18777 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
18779 #: builtin/prune-packed.c:6
18780 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
18781 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
18783 #: builtin/prune.c:14
18784 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
18785 msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
18787 #: builtin/prune.c:133
18788 msgid "report pruned objects"
18789 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
18791 #: builtin/prune.c:136
18792 msgid "expire objects older than <time>"
18793 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
18795 #: builtin/prune.c:138
18796 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
18797 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
18799 #: builtin/prune.c:152
18800 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
18801 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
18803 #: builtin/pull.c:45 builtin/pull.c:47
18805 msgid "Invalid value for %s: %s"
18806 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
18808 #: builtin/pull.c:67
18809 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
18810 msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
18812 #: builtin/pull.c:123
18813 msgid "control for recursive fetching of submodules"
18814 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
18816 #: builtin/pull.c:127
18817 msgid "Options related to merging"
18818 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
18820 #: builtin/pull.c:130
18821 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
18822 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
18824 #: builtin/pull.c:158 builtin/rebase.c:492 builtin/revert.c:126
18825 msgid "allow fast-forward"
18826 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
18828 #: builtin/pull.c:167 parse-options.h:339
18829 msgid "automatically stash/stash pop before and after"
18830 msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
18832 #: builtin/pull.c:183
18833 msgid "Options related to fetching"
18834 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
18836 #: builtin/pull.c:193
18837 msgid "force overwrite of local branch"
18838 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
18840 #: builtin/pull.c:201
18841 msgid "number of submodules pulled in parallel"
18842 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
18844 #: builtin/pull.c:317
18846 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
18847 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
18849 #: builtin/pull.c:445
18851 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
18854 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
18857 #: builtin/pull.c:447
18859 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
18861 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
18864 #: builtin/pull.c:448
18866 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
18867 "matches on the remote end."
18869 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
18871 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
18873 #: builtin/pull.c:451
18876 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
18877 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
18878 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
18880 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
18881 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
18882 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
18883 "một nhánh trên dòng lệnh."
18885 #: builtin/pull.c:456 builtin/rebase.c:1253
18886 msgid "You are not currently on a branch."
18887 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
18889 #: builtin/pull.c:458 builtin/pull.c:473
18890 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
18891 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
18893 #: builtin/pull.c:460 builtin/pull.c:475
18894 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
18895 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
18897 #: builtin/pull.c:461 builtin/pull.c:476
18898 msgid "See git-pull(1) for details."
18899 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
18901 #: builtin/pull.c:463 builtin/pull.c:469 builtin/pull.c:478
18902 #: builtin/rebase.c:1259
18906 #: builtin/pull.c:463 builtin/pull.c:478 builtin/pull.c:483
18910 #: builtin/pull.c:471 builtin/rebase.c:1251
18911 msgid "There is no tracking information for the current branch."
18912 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
18914 #: builtin/pull.c:480
18916 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
18918 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
18920 #: builtin/pull.c:485
18923 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
18924 "from the remote, but no such ref was fetched."
18926 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
18927 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
18929 #: builtin/pull.c:596
18931 msgid "unable to access commit %s"
18932 msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
18934 #: builtin/pull.c:902
18935 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
18936 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
18938 #: builtin/pull.c:930
18940 "Pulling without specifying how to reconcile divergent branches is\n"
18941 "discouraged. You can squelch this message by running one of the following\n"
18942 "commands sometime before your next pull:\n"
18944 " git config pull.rebase false # merge (the default strategy)\n"
18945 " git config pull.rebase true # rebase\n"
18946 " git config pull.ff only # fast-forward only\n"
18948 "You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a "
18950 "preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n"
18951 "or --ff-only on the command line to override the configured default per\n"
18954 "Kéo mà không chỉ định làm thế nào để hòa giải các nhánh phân kỳ là khác nhau "
18956 "không khuyến khích. Bạn có thể dịu thông báo này bằng cách chạy một trong "
18957 "những lệnh sau đây\n"
18958 "các lệnh thỉnh thoảng trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n"
18960 " git config pull.rebase false # merge (chiến lược mặc định)\n"
18961 " git config pull.rebase true # rebase\n"
18962 " git config pull.ff only # fast-forward only\n"
18964 "Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập "
18966 "ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chuyển qua --rebase, --no-"
18968 "hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè mặc định được cấu hình cho mỗi\n"
18971 #: builtin/pull.c:991
18972 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
18974 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
18977 #: builtin/pull.c:995
18978 msgid "pull with rebase"
18979 msgstr "pull với rebase"
18981 #: builtin/pull.c:996
18982 msgid "please commit or stash them."
18983 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
18985 #: builtin/pull.c:1021
18988 "fetch updated the current branch head.\n"
18989 "fast-forwarding your working tree from\n"
18992 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
18993 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
18994 "lần chuyển giaot %s."
18996 #: builtin/pull.c:1027
18999 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
19000 "After making sure that you saved anything precious from\n"
19003 "$ git reset --hard\n"
19006 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
19007 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
19008 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
19011 "$ git reset --hard\n"
19012 "để khôi phục lại."
19014 #: builtin/pull.c:1042
19015 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
19016 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
19018 #: builtin/pull.c:1046
19019 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
19020 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
19022 #: builtin/pull.c:1067
19023 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
19025 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
19027 #: builtin/push.c:19
19028 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
19029 msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
19031 #: builtin/push.c:111
19032 msgid "tag shorthand without <tag>"
19033 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
19035 #: builtin/push.c:119
19036 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
19037 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
19039 #: builtin/push.c:164
19042 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
19045 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
19048 #: builtin/push.c:167
19051 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
19052 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
19053 "on the remote, use\n"
19055 " git push %s HEAD:%s\n"
19057 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
19059 " git push %s HEAD\n"
19062 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
19063 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
19064 "thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
19066 " git push %s HEAD:%s\n"
19068 "Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
19070 " git push %s HEAD\n"
19073 #: builtin/push.c:182
19076 "You are not currently on a branch.\n"
19077 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
19080 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
19082 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
19083 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
19084 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
19086 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
19088 #: builtin/push.c:194
19091 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
19092 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
19094 " git push --set-upstream %s %s\n"
19096 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
19097 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
19098 "(upstream), sử dụng\n"
19100 " git push --set-upstream %s %s\n"
19102 #: builtin/push.c:202
19104 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
19105 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
19107 #: builtin/push.c:205
19110 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
19111 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
19112 "to update which remote branch."
19114 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
19116 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
19117 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
19119 #: builtin/push.c:260
19121 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
19123 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
19126 #: builtin/push.c:267
19128 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
19129 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
19130 "'git pull ...') before pushing again.\n"
19131 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
19133 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
19134 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
19135 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
19136 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
19139 #: builtin/push.c:273
19141 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
19142 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
19143 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
19144 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
19146 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
19148 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
19149 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
19150 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
19153 #: builtin/push.c:279
19155 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
19156 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
19157 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
19158 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
19159 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
19161 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
19162 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
19163 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
19164 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
19165 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
19168 #: builtin/push.c:286
19169 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
19170 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
19172 #: builtin/push.c:289
19174 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
19175 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
19176 "without using the '--force' option.\n"
19178 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
19180 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
19182 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
19184 #: builtin/push.c:294
19186 "Updates were rejected because the tip of the remote-tracking\n"
19187 "branch has been updated since the last checkout. You may want\n"
19188 "to integrate those changes locally (e.g., 'git pull ...')\n"
19189 "before forcing an update.\n"
19191 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh theo dõi máy chủ\n"
19192 "đã được cập nhật kể từ sau lần lấy ra cuối cùng. Bạn có lẽ muốn\n"
19193 "tích hợp các thay đổi này một cách cục bộ (v.d. \"git pull …\")\n"
19194 "trước khi ép buộc một cập nhật.\n"
19196 #: builtin/push.c:364
19198 msgid "Pushing to %s\n"
19199 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
19201 #: builtin/push.c:371
19203 msgid "failed to push some refs to '%s'"
19204 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
19206 #: builtin/push.c:553
19210 #: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:189
19211 msgid "push all refs"
19212 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
19214 #: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:191
19215 msgid "mirror all refs"
19216 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
19218 #: builtin/push.c:557
19219 msgid "delete refs"
19220 msgstr "xóa các tham chiếu"
19222 #: builtin/push.c:558
19223 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
19224 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
19226 #: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:192
19227 msgid "force updates"
19228 msgstr "ép buộc cập nhật"
19230 #: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:204
19231 msgid "<refname>:<expect>"
19232 msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
19234 #: builtin/push.c:563 builtin/send-pack.c:205
19235 msgid "require old value of ref to be at this value"
19236 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
19238 #: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:208
19239 msgid "require remote updates to be integrated locally"
19240 msgstr "yêu cầu máy chủ cập nhật để thích hợp với máy cục bộ"
19242 #: builtin/push.c:569
19243 msgid "control recursive pushing of submodules"
19244 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
19246 #: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:199
19247 msgid "use thin pack"
19248 msgstr "tạo gói nhẹ"
19250 #: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:186
19251 #: builtin/send-pack.c:187
19252 msgid "receive pack program"
19253 msgstr "chương trình nhận gói"
19255 #: builtin/push.c:573
19256 msgid "set upstream for git pull/status"
19257 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
19259 #: builtin/push.c:576
19260 msgid "prune locally removed refs"
19261 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
19263 #: builtin/push.c:578
19264 msgid "bypass pre-push hook"
19265 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
19267 #: builtin/push.c:579
19268 msgid "push missing but relevant tags"
19269 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
19271 #: builtin/push.c:581 builtin/send-pack.c:193
19272 msgid "GPG sign the push"
19273 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
19275 #: builtin/push.c:583 builtin/send-pack.c:200
19276 msgid "request atomic transaction on remote side"
19277 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
19279 #: builtin/push.c:601
19280 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
19281 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
19283 #: builtin/push.c:603
19284 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
19285 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
19287 #: builtin/push.c:623
19289 msgid "bad repository '%s'"
19290 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
19292 #: builtin/push.c:624
19294 "No configured push destination.\n"
19295 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
19296 "repository using\n"
19298 " git remote add <name> <url>\n"
19300 "and then push using the remote name\n"
19302 " git push <name>\n"
19304 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
19305 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
19307 " git remote add <tên> <url>\n"
19309 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
19311 " git push <tên>\n"
19313 #: builtin/push.c:639
19314 msgid "--all and --tags are incompatible"
19315 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
19317 #: builtin/push.c:641
19318 msgid "--all can't be combined with refspecs"
19319 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
19321 #: builtin/push.c:645
19322 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
19323 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
19325 #: builtin/push.c:647
19326 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
19327 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
19329 #: builtin/push.c:650
19330 msgid "--all and --mirror are incompatible"
19331 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
19333 #: builtin/push.c:657
19334 msgid "push options must not have new line characters"
19335 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
19337 #: builtin/range-diff.c:9
19338 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
19340 "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
19342 #: builtin/range-diff.c:10
19343 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
19344 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
19346 #: builtin/range-diff.c:11
19347 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
19348 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
19350 #: builtin/range-diff.c:28
19351 msgid "Percentage by which creation is weighted"
19352 msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
19354 #: builtin/range-diff.c:30
19355 msgid "use simple diff colors"
19356 msgstr "dùng màu diff đơn giản"
19358 #: builtin/range-diff.c:32
19362 #: builtin/range-diff.c:32
19363 msgid "passed to 'git log'"
19364 msgstr "chuyển cho “git log”"
19366 #: builtin/range-diff.c:35
19367 msgid "only emit output related to the first range"
19368 msgstr "chỉ phát ra kết xuất liên quan đến vùng đầu tiên"
19370 #: builtin/range-diff.c:37
19371 msgid "only emit output related to the second range"
19372 msgstr "chỉ phát ra kết xuất liên quan đến vùng thứ hai"
19374 #: builtin/range-diff.c:60 builtin/range-diff.c:64
19376 msgid "not a commit range: '%s'"
19377 msgstr "không phải là vùng chuyển giao: “%s”"
19379 #: builtin/range-diff.c:74
19380 msgid "single arg format must be symmetric range"
19381 msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
19383 #: builtin/range-diff.c:89
19384 msgid "need two commit ranges"
19385 msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
19387 #: builtin/read-tree.c:41
19389 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
19390 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
19391 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
19393 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
19394 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
19395 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
19398 #: builtin/read-tree.c:124
19399 msgid "write resulting index to <file>"
19400 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
19402 #: builtin/read-tree.c:127
19403 msgid "only empty the index"
19404 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
19406 #: builtin/read-tree.c:129
19410 #: builtin/read-tree.c:131
19411 msgid "perform a merge in addition to a read"
19412 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
19414 #: builtin/read-tree.c:133
19415 msgid "3-way merge if no file level merging required"
19417 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
19419 #: builtin/read-tree.c:135
19420 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
19421 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
19423 #: builtin/read-tree.c:137
19424 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
19425 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
19427 #: builtin/read-tree.c:138
19428 msgid "<subdirectory>/"
19429 msgstr "<thư-mục-con>/"
19431 #: builtin/read-tree.c:139
19432 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
19433 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
19435 #: builtin/read-tree.c:142
19436 msgid "update working tree with merge result"
19437 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
19439 #: builtin/read-tree.c:144
19443 #: builtin/read-tree.c:145
19444 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
19445 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
19447 #: builtin/read-tree.c:148
19448 msgid "don't check the working tree after merging"
19449 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
19451 #: builtin/read-tree.c:149
19452 msgid "don't update the index or the work tree"
19453 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
19455 #: builtin/read-tree.c:151
19456 msgid "skip applying sparse checkout filter"
19457 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
19459 #: builtin/read-tree.c:153
19460 msgid "debug unpack-trees"
19461 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
19463 #: builtin/read-tree.c:157
19464 msgid "suppress feedback messages"
19465 msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
19467 #: builtin/read-tree.c:188
19468 msgid "You need to resolve your current index first"
19469 msgstr "Bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
19471 #: builtin/rebase.c:35
19473 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
19474 "[<upstream> [<branch>]]"
19476 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
19477 "base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
19479 #: builtin/rebase.c:37
19481 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
19483 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
19486 #: builtin/rebase.c:39
19487 msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
19488 msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
19490 #: builtin/rebase.c:195 builtin/rebase.c:219 builtin/rebase.c:246
19492 msgid "unusable todo list: '%s'"
19493 msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
19495 #: builtin/rebase.c:312
19497 msgid "could not create temporary %s"
19498 msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
19500 #: builtin/rebase.c:318
19501 msgid "could not mark as interactive"
19502 msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
19504 #: builtin/rebase.c:371
19505 msgid "could not generate todo list"
19506 msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
19508 #: builtin/rebase.c:413
19509 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
19510 msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
19512 #: builtin/rebase.c:482
19513 msgid "git rebase--interactive [<options>]"
19514 msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
19516 #: builtin/rebase.c:495 builtin/rebase.c:1394
19517 msgid "keep commits which start empty"
19518 msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng"
19520 #: builtin/rebase.c:499 builtin/revert.c:128
19521 msgid "allow commits with empty messages"
19522 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
19524 #: builtin/rebase.c:501
19525 msgid "rebase merge commits"
19526 msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
19528 #: builtin/rebase.c:503
19529 msgid "keep original branch points of cousins"
19530 msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
19532 #: builtin/rebase.c:505
19533 msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
19534 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
19536 #: builtin/rebase.c:506
19537 msgid "sign commits"
19538 msgstr "ký các lần chuyển giao"
19540 #: builtin/rebase.c:508 builtin/rebase.c:1333
19541 msgid "display a diffstat of what changed upstream"
19542 msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
19544 #: builtin/rebase.c:510
19545 msgid "continue rebase"
19546 msgstr "tiếp tục cải tổ"
19548 #: builtin/rebase.c:512
19549 msgid "skip commit"
19550 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
19552 #: builtin/rebase.c:513
19553 msgid "edit the todo list"
19554 msgstr "sửa danh sách cần làm"
19556 #: builtin/rebase.c:515
19557 msgid "show the current patch"
19558 msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
19560 #: builtin/rebase.c:518
19561 msgid "shorten commit ids in the todo list"
19562 msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
19564 #: builtin/rebase.c:520
19565 msgid "expand commit ids in the todo list"
19566 msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
19568 #: builtin/rebase.c:522
19569 msgid "check the todo list"
19570 msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
19572 #: builtin/rebase.c:524
19573 msgid "rearrange fixup/squash lines"
19574 msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
19576 #: builtin/rebase.c:526
19577 msgid "insert exec commands in todo list"
19578 msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
19580 #: builtin/rebase.c:527
19584 #: builtin/rebase.c:530
19585 msgid "restrict-revision"
19586 msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
19588 #: builtin/rebase.c:530
19589 msgid "restrict revision"
19590 msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
19592 #: builtin/rebase.c:532
19593 msgid "squash-onto"
19594 msgstr "squash-lên-trên"
19596 #: builtin/rebase.c:533
19597 msgid "squash onto"
19598 msgstr "squash lên trên"
19600 #: builtin/rebase.c:535
19601 msgid "the upstream commit"
19602 msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
19604 #: builtin/rebase.c:537
19608 #: builtin/rebase.c:537
19612 #: builtin/rebase.c:542
19613 msgid "rebase strategy"
19614 msgstr "chiến lược cải tổ"
19616 #: builtin/rebase.c:543
19617 msgid "strategy-opts"
19618 msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
19620 #: builtin/rebase.c:544
19621 msgid "strategy options"
19622 msgstr "các tùy chọn chiến lược"
19624 #: builtin/rebase.c:545
19626 msgstr "chuyển-đến"
19628 #: builtin/rebase.c:546
19629 msgid "the branch or commit to checkout"
19630 msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
19632 #: builtin/rebase.c:547
19636 #: builtin/rebase.c:547
19638 msgstr "tên lên trên"
19640 #: builtin/rebase.c:548
19644 #: builtin/rebase.c:548
19645 msgid "the command to run"
19646 msgstr "lệnh muốn chạy"
19648 #: builtin/rebase.c:551 builtin/rebase.c:1427
19649 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
19650 msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
19652 #: builtin/rebase.c:567
19653 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
19654 msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
19656 #: builtin/rebase.c:583
19658 msgid "%s requires the merge backend"
19659 msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau"
19661 #: builtin/rebase.c:626
19663 msgid "could not get 'onto': '%s'"
19664 msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
19666 #: builtin/rebase.c:643
19668 msgid "invalid orig-head: '%s'"
19669 msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
19671 #: builtin/rebase.c:668
19673 msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
19674 msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
19676 #: builtin/rebase.c:813 git-rebase--preserve-merges.sh:81
19678 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
19679 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
19680 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
19681 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
19684 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
19685 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
19686 "rebase --continue\".\n"
19687 "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
19688 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
19691 #: builtin/rebase.c:896
19695 "git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
19696 "these revisions:\n"
19700 "As a result, git cannot rebase them."
19703 "git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
19704 "những điểm xét duyệt này:\n"
19708 "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
19710 #: builtin/rebase.c:1227
19713 "unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask"
19716 "kiểu rỗng không được nhận dạng “%s”; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
19719 #: builtin/rebase.c:1245
19723 "Please specify which branch you want to rebase against.\n"
19724 "See git-rebase(1) for details.\n"
19726 " git rebase '<branch>'\n"
19730 "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
19731 "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
19733 " git rebase “<nhánh>”\n"
19736 #: builtin/rebase.c:1261
19739 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
19741 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
19744 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
19747 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
19750 #: builtin/rebase.c:1291
19751 msgid "exec commands cannot contain newlines"
19752 msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
19754 #: builtin/rebase.c:1295
19755 msgid "empty exec command"
19756 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
19758 #: builtin/rebase.c:1324
19759 msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
19760 msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
19762 #: builtin/rebase.c:1326
19763 msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
19765 "sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại"
19767 #: builtin/rebase.c:1328
19768 msgid "allow pre-rebase hook to run"
19769 msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
19771 #: builtin/rebase.c:1330
19772 msgid "be quiet. implies --no-stat"
19773 msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
19775 #: builtin/rebase.c:1336
19776 msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
19777 msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
19779 #: builtin/rebase.c:1339
19780 msgid "add a Signed-off-by trailer to each commit"
19781 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối cho từng lần chuyển giao"
19783 #: builtin/rebase.c:1342
19784 msgid "make committer date match author date"
19785 msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
19787 #: builtin/rebase.c:1344
19788 msgid "ignore author date and use current date"
19789 msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
19791 #: builtin/rebase.c:1346
19792 msgid "synonym of --reset-author-date"
19793 msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
19795 #: builtin/rebase.c:1348 builtin/rebase.c:1352
19796 msgid "passed to 'git apply'"
19797 msgstr "chuyển cho “git apply”"
19799 #: builtin/rebase.c:1350
19800 msgid "ignore changes in whitespace"
19801 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
19803 #: builtin/rebase.c:1354 builtin/rebase.c:1357
19804 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
19806 "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
19808 #: builtin/rebase.c:1359
19812 #: builtin/rebase.c:1362
19813 msgid "skip current patch and continue"
19814 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
19816 #: builtin/rebase.c:1364
19817 msgid "abort and check out the original branch"
19818 msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
19820 #: builtin/rebase.c:1367
19821 msgid "abort but keep HEAD where it is"
19822 msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
19824 #: builtin/rebase.c:1368
19825 msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
19826 msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
19828 #: builtin/rebase.c:1371
19829 msgid "show the patch file being applied or merged"
19830 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
19832 #: builtin/rebase.c:1374
19833 msgid "use apply strategies to rebase"
19834 msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
19836 #: builtin/rebase.c:1378
19837 msgid "use merging strategies to rebase"
19838 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
19840 #: builtin/rebase.c:1382
19841 msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
19842 msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
19844 #: builtin/rebase.c:1386
19845 msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
19846 msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
19848 #: builtin/rebase.c:1391
19849 msgid "how to handle commits that become empty"
19850 msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
19852 #: builtin/rebase.c:1398
19853 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
19854 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
19856 #: builtin/rebase.c:1405
19857 msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
19858 msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
19860 #: builtin/rebase.c:1409
19861 msgid "allow rebasing commits with empty messages"
19862 msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
19864 #: builtin/rebase.c:1413
19865 msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
19866 msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
19868 #: builtin/rebase.c:1416
19869 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
19870 msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
19872 #: builtin/rebase.c:1418
19873 msgid "use the given merge strategy"
19874 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
19876 #: builtin/rebase.c:1420 builtin/revert.c:115
19880 #: builtin/rebase.c:1421
19881 msgid "pass the argument through to the merge strategy"
19882 msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
19884 #: builtin/rebase.c:1424
19885 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
19886 msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
19888 #: builtin/rebase.c:1429
19889 msgid "apply all changes, even those already present upstream"
19891 "áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn"
19893 #: builtin/rebase.c:1446
19895 "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
19896 "See its entry in 'git help config' for details."
19898 "việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
19899 "Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
19901 #: builtin/rebase.c:1452
19902 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
19904 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
19906 #: builtin/rebase.c:1493
19908 "git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
19910 "git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
19913 #: builtin/rebase.c:1498
19914 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'"
19915 msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”"
19917 #: builtin/rebase.c:1500
19918 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'"
19919 msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”"
19921 #: builtin/rebase.c:1504
19922 msgid "cannot combine '--root' with '--fork-point'"
19923 msgstr "không thể kết hợp “--root” với “--fork-point”"
19925 #: builtin/rebase.c:1507
19926 msgid "No rebase in progress?"
19927 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
19929 #: builtin/rebase.c:1511
19930 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
19932 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
19935 #: builtin/rebase.c:1534 t/helper/test-fast-rebase.c:123
19936 msgid "Cannot read HEAD"
19937 msgstr "Không thể đọc HEAD"
19939 #: builtin/rebase.c:1546
19941 "You must edit all merge conflicts and then\n"
19942 "mark them as resolved using git add"
19944 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
19945 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
19947 #: builtin/rebase.c:1565
19948 msgid "could not discard worktree changes"
19949 msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
19951 #: builtin/rebase.c:1584
19953 msgid "could not move back to %s"
19954 msgstr "không thể quay trở lại %s"
19956 #: builtin/rebase.c:1630
19959 "It seems that there is already a %s directory, and\n"
19960 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
19961 "case, please try\n"
19963 "If that is not the case, please\n"
19965 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
19966 "valuable there.\n"
19968 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
19969 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
19970 "như vậy, xin hãy thử\n"
19972 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
19974 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
19975 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
19977 #: builtin/rebase.c:1658
19978 msgid "switch `C' expects a numerical value"
19979 msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
19981 #: builtin/rebase.c:1700
19983 msgid "Unknown mode: %s"
19984 msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
19986 #: builtin/rebase.c:1739
19987 msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
19988 msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
19990 #: builtin/rebase.c:1769
19991 msgid "cannot combine apply options with merge options"
19992 msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn"
19994 #: builtin/rebase.c:1782
19996 msgid "Unknown rebase backend: %s"
19997 msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s"
19999 #: builtin/rebase.c:1812
20000 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
20001 msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
20003 #: builtin/rebase.c:1832
20004 msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
20005 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
20007 #: builtin/rebase.c:1836
20009 "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
20010 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
20012 #: builtin/rebase.c:1860
20014 msgid "invalid upstream '%s'"
20015 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
20017 #: builtin/rebase.c:1866
20018 msgid "Could not create new root commit"
20019 msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
20021 #: builtin/rebase.c:1892
20023 msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
20024 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh"
20026 #: builtin/rebase.c:1895
20028 msgid "'%s': need exactly one merge base"
20029 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
20031 #: builtin/rebase.c:1903
20033 msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
20034 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
20036 #: builtin/rebase.c:1931
20038 msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
20039 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
20041 #: builtin/rebase.c:1939 builtin/submodule--helper.c:40
20042 #: builtin/submodule--helper.c:2414
20044 msgid "No such ref: %s"
20045 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
20047 #: builtin/rebase.c:1950
20048 msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
20049 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
20051 #: builtin/rebase.c:1971
20052 msgid "Please commit or stash them."
20053 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
20055 #: builtin/rebase.c:2007
20057 msgid "could not switch to %s"
20058 msgstr "không thể chuyển đến %s"
20060 #: builtin/rebase.c:2018
20061 msgid "HEAD is up to date."
20062 msgstr "HEAD đã cập nhật."
20064 #: builtin/rebase.c:2020
20066 msgid "Current branch %s is up to date.\n"
20067 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
20069 #: builtin/rebase.c:2028
20070 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
20071 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
20073 #: builtin/rebase.c:2030
20075 msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
20076 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
20078 #: builtin/rebase.c:2038
20079 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
20080 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
20082 #: builtin/rebase.c:2045
20084 msgid "Changes to %s:\n"
20085 msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
20087 #: builtin/rebase.c:2048
20089 msgid "Changes from %s to %s:\n"
20090 msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
20092 #: builtin/rebase.c:2073
20094 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
20096 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
20098 #: builtin/rebase.c:2082
20099 msgid "Could not detach HEAD"
20100 msgstr "Không thể tách rời HEAD"
20102 #: builtin/rebase.c:2091
20104 msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
20105 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
20107 #: builtin/receive-pack.c:34
20108 msgid "git receive-pack <git-dir>"
20109 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
20111 #: builtin/receive-pack.c:1276
20113 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
20114 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
20115 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
20116 "the work tree to HEAD.\n"
20118 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
20119 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
20120 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
20121 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
20124 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
20125 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
20127 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
20128 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
20129 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
20130 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
20132 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
20133 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
20134 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
20135 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
20136 "lên theo cách nào đó.\n"
20138 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
20139 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
20141 #: builtin/receive-pack.c:1296
20143 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
20144 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
20146 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
20147 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
20148 "current branch, with or without a warning message.\n"
20150 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
20152 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
20153 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
20154 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
20156 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
20157 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
20158 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
20160 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
20162 #: builtin/receive-pack.c:2481
20166 #: builtin/receive-pack.c:2495
20167 msgid "You must specify a directory."
20168 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
20170 #: builtin/reflog.c:17
20172 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
20173 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
20176 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
20177 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
20178 "<các tham chiếu>…"
20180 #: builtin/reflog.c:22
20182 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
20185 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
20186 "<các tham chiếu>…"
20188 #: builtin/reflog.c:25
20189 msgid "git reflog exists <ref>"
20190 msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
20192 #: builtin/reflog.c:568 builtin/reflog.c:573
20194 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
20195 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
20197 #: builtin/reflog.c:609
20199 msgid "Marking reachable objects..."
20200 msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
20202 #: builtin/reflog.c:647
20204 msgid "%s points nowhere!"
20205 msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
20207 #: builtin/reflog.c:699
20208 msgid "no reflog specified to delete"
20209 msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
20211 #: builtin/reflog.c:708
20213 msgid "not a reflog: %s"
20214 msgstr "không phải một reflog: %s"
20216 #: builtin/reflog.c:713
20218 msgid "no reflog for '%s'"
20219 msgstr "không reflog cho “%s”"
20221 #: builtin/reflog.c:759
20223 msgid "invalid ref format: %s"
20224 msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
20226 #: builtin/reflog.c:768
20227 msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
20228 msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
20230 #: builtin/remote.c:17
20231 msgid "git remote [-v | --verbose]"
20232 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
20234 #: builtin/remote.c:18
20236 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
20237 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
20239 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
20240 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
20242 #: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:39
20243 msgid "git remote rename <old> <new>"
20244 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
20246 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:44
20247 msgid "git remote remove <name>"
20248 msgstr "git remote remove <tên>"
20250 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:49
20251 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
20252 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
20254 #: builtin/remote.c:22
20255 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
20256 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
20258 #: builtin/remote.c:23
20259 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
20260 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
20262 #: builtin/remote.c:24
20264 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
20266 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
20268 #: builtin/remote.c:25
20269 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
20270 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
20272 #: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:75
20273 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
20274 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
20276 #: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
20277 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
20278 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
20280 #: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
20281 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
20282 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
20284 #: builtin/remote.c:29 builtin/remote.c:82
20285 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
20286 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
20288 #: builtin/remote.c:34
20289 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
20290 msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
20292 #: builtin/remote.c:54
20293 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
20294 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
20296 #: builtin/remote.c:55
20297 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
20298 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
20300 #: builtin/remote.c:60
20301 msgid "git remote show [<options>] <name>"
20302 msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
20304 #: builtin/remote.c:65
20305 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
20306 msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
20308 #: builtin/remote.c:70
20309 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
20310 msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
20312 #: builtin/remote.c:99
20314 msgid "Updating %s"
20315 msgstr "Đang cập nhật %s"
20317 #: builtin/remote.c:131
20319 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
20320 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
20322 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
20323 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
20325 #: builtin/remote.c:148
20327 msgid "unknown mirror argument: %s"
20328 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
20330 #: builtin/remote.c:164
20331 msgid "fetch the remote branches"
20332 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
20334 #: builtin/remote.c:166
20335 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
20336 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
20338 #: builtin/remote.c:169
20339 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
20340 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
20342 #: builtin/remote.c:171
20343 msgid "branch(es) to track"
20344 msgstr "các nhánh để theo dõi"
20346 #: builtin/remote.c:172
20347 msgid "master branch"
20348 msgstr "nhánh master"
20350 #: builtin/remote.c:174
20351 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
20352 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
20354 #: builtin/remote.c:186
20355 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
20356 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
20358 #: builtin/remote.c:188
20359 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
20360 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
20362 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:700
20364 msgid "remote %s already exists."
20365 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
20367 #: builtin/remote.c:240
20369 msgid "Could not setup master '%s'"
20370 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
20372 #: builtin/remote.c:355
20374 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
20375 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
20377 #: builtin/remote.c:454 builtin/remote.c:462
20381 #: builtin/remote.c:466
20385 #: builtin/remote.c:655
20387 msgid "could not set '%s'"
20388 msgstr "không thể đặt “%s”"
20390 #: builtin/remote.c:660
20393 "The %s configuration remote.pushDefault in:\n"
20395 "now names the non-existent remote '%s'"
20397 "Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n"
20399 "bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại “%s”"
20401 #: builtin/remote.c:691 builtin/remote.c:836 builtin/remote.c:946
20403 msgid "No such remote: '%s'"
20404 msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
20406 #: builtin/remote.c:710
20408 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
20409 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
20411 #: builtin/remote.c:730
20414 "Not updating non-default fetch refspec\n"
20416 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
20418 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
20420 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
20422 #: builtin/remote.c:770
20424 msgid "deleting '%s' failed"
20425 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
20427 #: builtin/remote.c:804
20429 msgid "creating '%s' failed"
20430 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
20432 #: builtin/remote.c:882
20434 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
20435 "to delete it, use:"
20437 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
20438 "to delete them, use:"
20440 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
20442 "để xóa đi, sử dụng:"
20444 #: builtin/remote.c:896
20446 msgid "Could not remove config section '%s'"
20447 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
20449 #: builtin/remote.c:999
20451 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
20452 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
20454 #: builtin/remote.c:1002
20456 msgstr " được theo dõi"
20458 #: builtin/remote.c:1004
20459 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
20460 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
20462 #: builtin/remote.c:1006
20466 #: builtin/remote.c:1047
20468 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
20469 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
20471 #: builtin/remote.c:1056
20473 msgid "rebases interactively onto remote %s"
20474 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
20476 #: builtin/remote.c:1058
20478 msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
20480 "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
20482 #: builtin/remote.c:1061
20484 msgid "rebases onto remote %s"
20485 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
20487 #: builtin/remote.c:1065
20489 msgid " merges with remote %s"
20490 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
20492 #: builtin/remote.c:1068
20494 msgid "merges with remote %s"
20495 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
20497 #: builtin/remote.c:1071
20499 msgid "%-*s and with remote %s\n"
20500 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
20502 #: builtin/remote.c:1114
20506 #: builtin/remote.c:1117
20510 #: builtin/remote.c:1121
20512 msgstr "đã cập nhật"
20514 #: builtin/remote.c:1124
20515 msgid "fast-forwardable"
20516 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
20518 #: builtin/remote.c:1127
20519 msgid "local out of date"
20520 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
20522 #: builtin/remote.c:1134
20524 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
20525 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
20527 #: builtin/remote.c:1137
20529 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
20530 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
20532 #: builtin/remote.c:1141
20534 msgid " %-*s forces to %s"
20535 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
20537 #: builtin/remote.c:1144
20539 msgid " %-*s pushes to %s"
20540 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
20542 #: builtin/remote.c:1212
20543 msgid "do not query remotes"
20544 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
20546 #: builtin/remote.c:1239
20548 msgid "* remote %s"
20549 msgstr "* máy chủ %s"
20551 #: builtin/remote.c:1240
20553 msgid " Fetch URL: %s"
20554 msgstr " URL để lấy về: %s"
20556 #: builtin/remote.c:1241 builtin/remote.c:1257 builtin/remote.c:1396
20558 msgstr "(không có URL)"
20560 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
20561 #. with the one in " Fetch URL: %s"
20564 #: builtin/remote.c:1255 builtin/remote.c:1257
20566 msgid " Push URL: %s"
20567 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
20569 #: builtin/remote.c:1259 builtin/remote.c:1261 builtin/remote.c:1263
20571 msgid " HEAD branch: %s"
20572 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
20574 #: builtin/remote.c:1259
20575 msgid "(not queried)"
20576 msgstr "(không yêu cầu)"
20578 #: builtin/remote.c:1261
20580 msgstr "(không hiểu)"
20582 #: builtin/remote.c:1265
20585 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
20586 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
20588 #: builtin/remote.c:1277
20590 msgid " Remote branch:%s"
20591 msgid_plural " Remote branches:%s"
20592 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
20594 #: builtin/remote.c:1280 builtin/remote.c:1306
20595 msgid " (status not queried)"
20596 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
20598 #: builtin/remote.c:1289
20599 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
20600 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
20601 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
20603 #: builtin/remote.c:1297
20604 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
20605 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
20607 #: builtin/remote.c:1303
20609 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
20610 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
20611 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
20613 #: builtin/remote.c:1324
20614 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
20615 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
20617 #: builtin/remote.c:1326
20618 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
20619 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
20621 #: builtin/remote.c:1341
20622 msgid "Cannot determine remote HEAD"
20623 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
20625 #: builtin/remote.c:1343
20626 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
20627 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
20629 #: builtin/remote.c:1353
20631 msgid "Could not delete %s"
20632 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
20634 #: builtin/remote.c:1361
20636 msgid "Not a valid ref: %s"
20637 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
20639 #: builtin/remote.c:1363
20641 msgid "Could not setup %s"
20642 msgstr "Không thể cài đặt %s"
20644 #: builtin/remote.c:1381
20646 msgid " %s will become dangling!"
20647 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
20649 #: builtin/remote.c:1382
20651 msgid " %s has become dangling!"
20652 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
20654 #: builtin/remote.c:1392
20657 msgstr "Đang xén bớt %s"
20659 #: builtin/remote.c:1393
20664 #: builtin/remote.c:1409
20666 msgid " * [would prune] %s"
20667 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
20669 #: builtin/remote.c:1412
20671 msgid " * [pruned] %s"
20672 msgstr " * [đã bị xén] %s"
20674 #: builtin/remote.c:1457
20675 msgid "prune remotes after fetching"
20676 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
20678 #: builtin/remote.c:1521 builtin/remote.c:1577 builtin/remote.c:1647
20680 msgid "No such remote '%s'"
20681 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
20683 #: builtin/remote.c:1539
20685 msgstr "thêm nhánh"
20687 #: builtin/remote.c:1546
20688 msgid "no remote specified"
20689 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
20691 #: builtin/remote.c:1563
20692 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
20693 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
20695 #: builtin/remote.c:1565
20696 msgid "return all URLs"
20697 msgstr "trả về mọi URL"
20699 #: builtin/remote.c:1595
20701 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
20702 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
20704 #: builtin/remote.c:1621
20705 msgid "manipulate push URLs"
20706 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
20708 #: builtin/remote.c:1623
20712 #: builtin/remote.c:1625
20713 msgid "delete URLs"
20716 #: builtin/remote.c:1632
20717 msgid "--add --delete doesn't make sense"
20718 msgstr "--add --delete không hợp lý"
20720 #: builtin/remote.c:1673
20722 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
20723 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
20725 #: builtin/remote.c:1681
20727 msgid "No such URL found: %s"
20728 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
20730 #: builtin/remote.c:1683
20731 msgid "Will not delete all non-push URLs"
20732 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
20734 #: builtin/repack.c:26
20735 msgid "git repack [<options>]"
20736 msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
20738 #: builtin/repack.c:31
20740 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
20741 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
20743 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
20744 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
20746 #: builtin/repack.c:198
20747 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
20749 "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
20752 #: builtin/repack.c:270 builtin/repack.c:446
20753 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
20755 "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
20758 #: builtin/repack.c:294
20759 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
20760 msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
20762 #: builtin/repack.c:322
20763 msgid "pack everything in a single pack"
20764 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
20766 #: builtin/repack.c:324
20767 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
20768 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
20770 #: builtin/repack.c:327
20771 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
20772 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
20774 #: builtin/repack.c:329
20775 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
20776 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
20778 #: builtin/repack.c:331
20779 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
20780 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
20782 #: builtin/repack.c:333
20783 msgid "do not run git-update-server-info"
20784 msgstr "không chạy git-update-server-info"
20786 #: builtin/repack.c:336
20787 msgid "pass --local to git-pack-objects"
20788 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
20790 #: builtin/repack.c:338
20791 msgid "write bitmap index"
20792 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
20794 #: builtin/repack.c:340
20795 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
20796 msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
20798 #: builtin/repack.c:341
20799 msgid "approxidate"
20800 msgstr "ngày ước tính"
20802 #: builtin/repack.c:342
20803 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
20804 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
20806 #: builtin/repack.c:344
20807 msgid "with -a, repack unreachable objects"
20808 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
20810 #: builtin/repack.c:346
20811 msgid "size of the window used for delta compression"
20812 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
20814 #: builtin/repack.c:347 builtin/repack.c:353
20818 #: builtin/repack.c:348
20819 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
20820 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
20822 #: builtin/repack.c:350
20823 msgid "limits the maximum delta depth"
20824 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
20826 #: builtin/repack.c:352
20827 msgid "limits the maximum number of threads"
20828 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
20830 #: builtin/repack.c:354
20831 msgid "maximum size of each packfile"
20832 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
20834 #: builtin/repack.c:356
20835 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
20836 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
20838 #: builtin/repack.c:358
20839 msgid "do not repack this pack"
20840 msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
20842 #: builtin/repack.c:368
20843 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
20844 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
20846 #: builtin/repack.c:372
20847 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
20848 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
20850 #: builtin/repack.c:455
20851 msgid "Nothing new to pack."
20852 msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
20854 #: builtin/repack.c:485
20856 msgid "missing required file: %s"
20857 msgstr "thiếu tập tin cần thiết: %s"
20859 #: builtin/repack.c:487
20861 msgid "could not unlink: %s"
20862 msgstr "không thể bỏ liên kết: %s"
20864 #: builtin/replace.c:22
20865 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
20866 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
20868 #: builtin/replace.c:23
20869 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
20870 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
20872 #: builtin/replace.c:24
20873 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
20874 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
20876 #: builtin/replace.c:25
20877 msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
20878 msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
20880 #: builtin/replace.c:26
20881 msgid "git replace -d <object>..."
20882 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
20884 #: builtin/replace.c:27
20885 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
20886 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
20888 #: builtin/replace.c:90
20891 "invalid replace format '%s'\n"
20892 "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
20894 "định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
20895 "định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
20897 #: builtin/replace.c:125
20899 msgid "replace ref '%s' not found"
20900 msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
20902 #: builtin/replace.c:141
20904 msgid "Deleted replace ref '%s'"
20905 msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
20907 #: builtin/replace.c:153
20909 msgid "'%s' is not a valid ref name"
20910 msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
20912 #: builtin/replace.c:158
20914 msgid "replace ref '%s' already exists"
20915 msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
20917 #: builtin/replace.c:178
20920 "Objects must be of the same type.\n"
20921 "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
20922 "while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
20924 "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
20925 "“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
20926 "trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
20928 #: builtin/replace.c:229
20930 msgid "unable to open %s for writing"
20931 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
20933 #: builtin/replace.c:242
20934 msgid "cat-file reported failure"
20935 msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
20937 #: builtin/replace.c:258
20939 msgid "unable to open %s for reading"
20940 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
20942 #: builtin/replace.c:272
20943 msgid "unable to spawn mktree"
20944 msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
20946 #: builtin/replace.c:276
20947 msgid "unable to read from mktree"
20948 msgstr "không thể đọc từ mktree"
20950 #: builtin/replace.c:285
20951 msgid "mktree reported failure"
20952 msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
20954 #: builtin/replace.c:289
20955 msgid "mktree did not return an object name"
20956 msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
20958 #: builtin/replace.c:298
20960 msgid "unable to fstat %s"
20961 msgstr "không thể fstat %s"
20963 #: builtin/replace.c:303
20964 msgid "unable to write object to database"
20965 msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
20967 #: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:378 builtin/replace.c:424
20968 #: builtin/replace.c:454
20970 msgid "not a valid object name: '%s'"
20971 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
20973 #: builtin/replace.c:326
20975 msgid "unable to get object type for %s"
20976 msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
20978 #: builtin/replace.c:342
20979 msgid "editing object file failed"
20980 msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
20982 #: builtin/replace.c:351
20984 msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
20985 msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
20987 #: builtin/replace.c:384
20989 msgid "could not parse %s as a commit"
20990 msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
20992 #: builtin/replace.c:416
20994 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
20995 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
20997 #: builtin/replace.c:418
20999 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
21000 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
21002 #: builtin/replace.c:430
21005 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
21006 "instead of --graft"
21008 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
21009 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
21011 #: builtin/replace.c:469
21013 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
21014 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
21016 #: builtin/replace.c:470
21017 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
21018 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
21020 #: builtin/replace.c:480
21022 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
21023 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
21025 #: builtin/replace.c:488
21027 msgid "graft for '%s' unnecessary"
21028 msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
21030 #: builtin/replace.c:492
21032 msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
21033 msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
21035 #: builtin/replace.c:527
21038 "could not convert the following graft(s):\n"
21041 "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
21044 #: builtin/replace.c:548
21045 msgid "list replace refs"
21046 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
21048 #: builtin/replace.c:549
21049 msgid "delete replace refs"
21050 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
21052 #: builtin/replace.c:550
21053 msgid "edit existing object"
21054 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
21056 #: builtin/replace.c:551
21057 msgid "change a commit's parents"
21058 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
21060 #: builtin/replace.c:552
21061 msgid "convert existing graft file"
21062 msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
21064 #: builtin/replace.c:553
21065 msgid "replace the ref if it exists"
21066 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
21068 #: builtin/replace.c:555
21069 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
21070 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
21072 #: builtin/replace.c:556
21073 msgid "use this format"
21074 msgstr "dùng định dạng này"
21076 #: builtin/replace.c:569
21077 msgid "--format cannot be used when not listing"
21078 msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
21080 #: builtin/replace.c:577
21081 msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
21082 msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
21084 #: builtin/replace.c:581
21085 msgid "--raw only makes sense with --edit"
21086 msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
21088 #: builtin/replace.c:587
21089 msgid "-d needs at least one argument"
21090 msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
21092 #: builtin/replace.c:593
21093 msgid "bad number of arguments"
21094 msgstr "số lượng đối số không đúng"
21096 #: builtin/replace.c:599
21097 msgid "-e needs exactly one argument"
21098 msgstr "-e cần chính các là một đối số"
21100 #: builtin/replace.c:605
21101 msgid "-g needs at least one argument"
21102 msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
21104 #: builtin/replace.c:611
21105 msgid "--convert-graft-file takes no argument"
21106 msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
21108 #: builtin/replace.c:617
21109 msgid "only one pattern can be given with -l"
21110 msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
21112 #: builtin/rerere.c:13
21113 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
21115 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
21117 #: builtin/rerere.c:60
21118 msgid "register clean resolutions in index"
21119 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
21121 #: builtin/rerere.c:79
21122 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
21123 msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
21125 #: builtin/rerere.c:113
21127 msgid "unable to generate diff for '%s'"
21128 msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
21130 #: builtin/reset.c:32
21132 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
21134 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
21136 #: builtin/reset.c:33
21137 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
21138 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>…"
21140 #: builtin/reset.c:34
21142 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
21144 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
21146 #: builtin/reset.c:35
21147 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
21148 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]"
21150 #: builtin/reset.c:41
21154 #: builtin/reset.c:41
21158 #: builtin/reset.c:41
21162 #: builtin/reset.c:41
21166 #: builtin/reset.c:41
21170 #: builtin/reset.c:83
21171 msgid "You do not have a valid HEAD."
21172 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
21174 #: builtin/reset.c:85
21175 msgid "Failed to find tree of HEAD."
21176 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
21178 #: builtin/reset.c:91
21180 msgid "Failed to find tree of %s."
21181 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
21183 #: builtin/reset.c:116
21185 msgid "HEAD is now at %s"
21186 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
21188 #: builtin/reset.c:195
21190 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
21191 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
21193 #: builtin/reset.c:295 builtin/stash.c:587 builtin/stash.c:661
21194 #: builtin/stash.c:685
21195 msgid "be quiet, only report errors"
21196 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
21198 #: builtin/reset.c:297
21199 msgid "reset HEAD and index"
21200 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
21202 #: builtin/reset.c:298
21203 msgid "reset only HEAD"
21204 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
21206 #: builtin/reset.c:300 builtin/reset.c:302
21207 msgid "reset HEAD, index and working tree"
21208 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
21210 #: builtin/reset.c:304
21211 msgid "reset HEAD but keep local changes"
21212 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
21214 #: builtin/reset.c:310
21215 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
21216 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
21218 #: builtin/reset.c:344
21220 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
21221 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
21223 #: builtin/reset.c:352
21225 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
21226 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
21228 #: builtin/reset.c:361
21229 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
21230 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
21232 #: builtin/reset.c:371
21233 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
21235 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
21236 "reset -- </các/đường/dẫn>”."
21238 #: builtin/reset.c:373
21240 msgid "Cannot do %s reset with paths."
21241 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
21243 #: builtin/reset.c:388
21245 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
21246 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
21248 #: builtin/reset.c:392
21249 msgid "-N can only be used with --mixed"
21250 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
21252 #: builtin/reset.c:413
21253 msgid "Unstaged changes after reset:"
21254 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
21256 #: builtin/reset.c:416
21260 "It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
21261 "use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
21262 "to make this the default.\n"
21265 "Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
21267 "Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
21268 "cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
21270 #: builtin/reset.c:434
21272 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
21273 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
21275 #: builtin/reset.c:439
21276 msgid "Could not write new index file."
21277 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
21279 #: builtin/rev-list.c:534
21280 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
21281 msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
21283 #: builtin/rev-list.c:595
21284 msgid "object filtering requires --objects"
21285 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
21287 #: builtin/rev-list.c:651
21288 msgid "rev-list does not support display of notes"
21289 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
21291 #: builtin/rev-list.c:656
21292 msgid "marked counting is incompatible with --objects"
21293 msgstr "được đánh dấu đếm là xung khắc với --objects"
21295 #: builtin/rev-parse.c:409
21296 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
21297 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]"
21299 #: builtin/rev-parse.c:414
21300 msgid "keep the `--` passed as an arg"
21301 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
21303 #: builtin/rev-parse.c:416
21304 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
21305 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
21307 #: builtin/rev-parse.c:419
21308 msgid "output in stuck long form"
21309 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
21311 #: builtin/rev-parse.c:552
21313 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
21314 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
21315 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
21317 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
21319 "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
21320 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
21321 " hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n"
21323 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
21325 #: builtin/revert.c:24
21326 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
21327 msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
21329 #: builtin/revert.c:25
21330 msgid "git revert <subcommand>"
21331 msgstr "git revert <lệnh-con>"
21333 #: builtin/revert.c:30
21334 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
21335 msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
21337 #: builtin/revert.c:31
21338 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
21339 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
21341 #: builtin/revert.c:72
21343 msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
21344 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
21346 #: builtin/revert.c:92
21348 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
21349 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
21351 #: builtin/revert.c:102
21352 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
21353 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
21355 #: builtin/revert.c:103
21356 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
21357 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
21359 #: builtin/revert.c:104
21360 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
21361 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
21363 #: builtin/revert.c:105
21364 msgid "skip current commit and continue"
21365 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
21367 #: builtin/revert.c:107
21368 msgid "don't automatically commit"
21369 msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
21371 #: builtin/revert.c:108
21372 msgid "edit the commit message"
21373 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
21375 #: builtin/revert.c:111
21376 msgid "parent-number"
21379 #: builtin/revert.c:112
21380 msgid "select mainline parent"
21381 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
21383 #: builtin/revert.c:114
21384 msgid "merge strategy"
21385 msgstr "chiến lược hòa trộn"
21387 #: builtin/revert.c:116
21388 msgid "option for merge strategy"
21389 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
21391 #: builtin/revert.c:125
21392 msgid "append commit name"
21393 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
21395 #: builtin/revert.c:127
21396 msgid "preserve initially empty commits"
21397 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
21399 #: builtin/revert.c:129
21400 msgid "keep redundant, empty commits"
21401 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
21403 #: builtin/revert.c:239
21404 msgid "revert failed"
21405 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
21407 #: builtin/revert.c:252
21408 msgid "cherry-pick failed"
21409 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
21412 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
21413 msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…"
21415 #: builtin/rm.c:207
21417 "the following file has staged content different from both the\n"
21418 "file and the HEAD:"
21420 "the following files have staged content different from both the\n"
21421 "file and the HEAD:"
21423 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
21424 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
21426 #: builtin/rm.c:212
21429 "(use -f to force removal)"
21432 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
21434 #: builtin/rm.c:216
21435 msgid "the following file has changes staged in the index:"
21436 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
21437 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
21439 #: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229
21442 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
21445 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
21447 #: builtin/rm.c:226
21448 msgid "the following file has local modifications:"
21449 msgid_plural "the following files have local modifications:"
21450 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
21452 #: builtin/rm.c:243
21453 msgid "do not list removed files"
21454 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
21456 #: builtin/rm.c:244
21457 msgid "only remove from the index"
21458 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
21460 #: builtin/rm.c:245
21461 msgid "override the up-to-date check"
21462 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
21464 #: builtin/rm.c:246
21465 msgid "allow recursive removal"
21466 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
21468 #: builtin/rm.c:248
21469 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
21470 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
21472 #: builtin/rm.c:282
21473 msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?"
21474 msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?"
21476 #: builtin/rm.c:305
21477 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
21479 "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
21481 #: builtin/rm.c:323
21483 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
21484 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
21486 #: builtin/rm.c:362
21488 msgid "git rm: unable to remove %s"
21489 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
21491 #: builtin/send-pack.c:20
21493 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
21494 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
21496 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
21498 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
21499 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
21501 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
21503 #: builtin/send-pack.c:188
21504 msgid "remote name"
21505 msgstr "tên máy dịch vụ"
21507 #: builtin/send-pack.c:201
21508 msgid "use stateless RPC protocol"
21509 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
21511 #: builtin/send-pack.c:202
21512 msgid "read refs from stdin"
21513 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
21515 #: builtin/send-pack.c:203
21516 msgid "print status from remote helper"
21517 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
21519 #: builtin/shortlog.c:16
21520 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
21521 msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
21523 #: builtin/shortlog.c:17
21524 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
21525 msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
21527 #: builtin/shortlog.c:123
21528 msgid "using multiple --group options with stdin is not supported"
21530 "việc dùng nhiều tùy chọn --group với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
21532 #: builtin/shortlog.c:133
21533 msgid "using --group=trailer with stdin is not supported"
21534 msgstr "việc dùng --group=trailer với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
21536 #: builtin/shortlog.c:323
21538 msgid "unknown group type: %s"
21539 msgstr "không nhận ra kiểu nhóm: %s"
21541 #: builtin/shortlog.c:351
21542 msgid "group by committer rather than author"
21543 msgstr "nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
21545 #: builtin/shortlog.c:354
21546 msgid "sort output according to the number of commits per author"
21547 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
21549 #: builtin/shortlog.c:356
21550 msgid "suppress commit descriptions, only provides commit count"
21551 msgstr "chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
21553 #: builtin/shortlog.c:358
21554 msgid "show the email address of each author"
21555 msgstr "hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
21557 #: builtin/shortlog.c:359
21558 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
21559 msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
21561 #: builtin/shortlog.c:360
21562 msgid "linewrap output"
21563 msgstr "ngắt dòng khi quá dài"
21565 #: builtin/shortlog.c:362
21569 #: builtin/shortlog.c:363
21570 msgid "group by field"
21571 msgstr "nhóm theo trường"
21573 #: builtin/shortlog.c:391
21574 msgid "too many arguments given outside repository"
21575 msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
21577 #: builtin/show-branch.c:13
21579 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
21580 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
21581 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
21582 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
21584 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
21585 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
21586 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
21587 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
21589 #: builtin/show-branch.c:17
21590 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
21591 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
21593 #: builtin/show-branch.c:395
21595 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
21596 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
21597 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
21599 #: builtin/show-branch.c:548
21601 msgid "no matching refs with %s"
21602 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
21604 #: builtin/show-branch.c:645
21605 msgid "show remote-tracking and local branches"
21606 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
21608 #: builtin/show-branch.c:647
21609 msgid "show remote-tracking branches"
21610 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
21612 #: builtin/show-branch.c:649
21613 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
21614 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
21616 #: builtin/show-branch.c:651
21617 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
21618 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
21620 #: builtin/show-branch.c:653
21621 msgid "synonym to more=-1"
21622 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
21624 #: builtin/show-branch.c:654
21625 msgid "suppress naming strings"
21626 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
21628 #: builtin/show-branch.c:656
21629 msgid "include the current branch"
21630 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
21632 #: builtin/show-branch.c:658
21633 msgid "name commits with their object names"
21634 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
21636 #: builtin/show-branch.c:660
21637 msgid "show possible merge bases"
21638 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
21640 #: builtin/show-branch.c:662
21641 msgid "show refs unreachable from any other ref"
21642 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
21644 #: builtin/show-branch.c:664
21645 msgid "show commits in topological order"
21646 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
21648 #: builtin/show-branch.c:667
21649 msgid "show only commits not on the first branch"
21650 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
21652 #: builtin/show-branch.c:669
21653 msgid "show merges reachable from only one tip"
21654 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
21656 #: builtin/show-branch.c:671
21657 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
21658 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
21660 #: builtin/show-branch.c:674
21661 msgid "<n>[,<base>]"
21662 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
21664 #: builtin/show-branch.c:675
21665 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
21666 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
21668 #: builtin/show-branch.c:711
21670 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
21672 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
21673 "independent hay --merge-base"
21675 #: builtin/show-branch.c:735
21676 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
21677 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
21679 #: builtin/show-branch.c:738
21680 msgid "--reflog option needs one branch name"
21681 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
21683 #: builtin/show-branch.c:741
21685 msgid "only %d entry can be shown at one time."
21686 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
21687 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
21689 #: builtin/show-branch.c:745
21691 msgid "no such ref %s"
21692 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
21694 #: builtin/show-branch.c:831
21696 msgid "cannot handle more than %d rev."
21697 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
21698 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
21700 #: builtin/show-branch.c:835
21702 msgid "'%s' is not a valid ref."
21703 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
21705 #: builtin/show-branch.c:838
21707 msgid "cannot find commit %s (%s)"
21708 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
21710 #: builtin/show-index.c:21
21711 msgid "hash-algorithm"
21712 msgstr "thuật-toán-băm"
21714 #: builtin/show-index.c:31
21715 msgid "Unknown hash algorithm"
21716 msgstr "Không hiểu thuật toán băm dữ liệu"
21718 #: builtin/show-ref.c:12
21720 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
21721 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
21723 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
21724 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
21726 #: builtin/show-ref.c:13
21727 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
21728 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
21730 #: builtin/show-ref.c:162
21731 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
21732 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
21734 #: builtin/show-ref.c:163
21735 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
21736 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
21738 #: builtin/show-ref.c:164
21739 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
21741 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
21743 #: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169
21744 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
21745 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
21747 #: builtin/show-ref.c:171
21748 msgid "dereference tags into object IDs"
21749 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
21751 #: builtin/show-ref.c:173
21752 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
21753 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
21755 #: builtin/show-ref.c:177
21756 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
21758 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
21760 #: builtin/show-ref.c:179
21761 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
21763 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
21766 #: builtin/sparse-checkout.c:21
21767 msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <options>"
21768 msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <các-tùy-chọn>"
21770 #: builtin/sparse-checkout.c:45
21771 msgid "git sparse-checkout list"
21772 msgstr "git sparse-checkout list"
21774 #: builtin/sparse-checkout.c:71
21775 msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
21777 "không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ "
21780 #: builtin/sparse-checkout.c:223
21781 msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
21782 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
21784 #: builtin/sparse-checkout.c:264
21785 msgid "unable to upgrade repository format to enable worktreeConfig"
21786 msgstr "không thể nâng cấp định dạng kho lưu trữ để kích hoạt worktreeConfig"
21788 #: builtin/sparse-checkout.c:266
21789 msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
21790 msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
21792 #: builtin/sparse-checkout.c:283
21793 msgid "git sparse-checkout init [--cone]"
21794 msgstr "git sparse-checkout init [--cone]"
21796 #: builtin/sparse-checkout.c:302
21797 msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
21798 msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
21800 #: builtin/sparse-checkout.c:339
21802 msgid "failed to open '%s'"
21803 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
21805 #: builtin/sparse-checkout.c:396
21807 msgid "could not normalize path %s"
21808 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”"
21810 #: builtin/sparse-checkout.c:408
21811 msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)"
21812 msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)"
21814 #: builtin/sparse-checkout.c:433
21816 msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
21817 msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”"
21819 #: builtin/sparse-checkout.c:487 builtin/sparse-checkout.c:511
21820 msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
21821 msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
21823 #: builtin/sparse-checkout.c:556
21824 msgid "read patterns from standard in"
21825 msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn"
21827 #: builtin/sparse-checkout.c:571
21828 msgid "git sparse-checkout reapply"
21829 msgstr "git sparse-checkout reapply"
21831 #: builtin/sparse-checkout.c:590
21832 msgid "git sparse-checkout disable"
21833 msgstr "git sparse-checkout disable"
21835 #: builtin/sparse-checkout.c:618
21836 msgid "error while refreshing working directory"
21837 msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
21839 #: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:38
21840 msgid "git stash list [<options>]"
21841 msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
21843 #: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:43
21844 msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
21845 msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>"
21847 #: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:48
21848 msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
21849 msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
21851 #: builtin/stash.c:25
21852 msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
21853 msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
21855 #: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:63
21856 msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
21857 msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
21859 #: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:68
21860 msgid "git stash clear"
21861 msgstr "git stash clear"
21863 #: builtin/stash.c:28
21865 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
21866 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
21867 " [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
21868 " [--] [<pathspec>...]]"
21870 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
21871 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
21872 " [--pathspec-from-file=<tập_tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
21873 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
21875 #: builtin/stash.c:32 builtin/stash.c:85
21877 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
21878 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
21880 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
21881 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
21883 #: builtin/stash.c:53
21884 msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
21885 msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
21887 #: builtin/stash.c:58
21888 msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
21889 msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
21891 #: builtin/stash.c:73
21892 msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
21893 msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
21895 #: builtin/stash.c:78
21897 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
21898 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
21899 " [--] [<pathspec>...]]"
21901 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
21902 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
21903 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
21905 #: builtin/stash.c:128
21907 msgid "'%s' is not a stash-like commit"
21908 msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
21910 #: builtin/stash.c:148
21912 msgid "Too many revisions specified:%s"
21913 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
21915 #: builtin/stash.c:162
21916 msgid "No stash entries found."
21917 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
21919 #: builtin/stash.c:176
21921 msgid "%s is not a valid reference"
21922 msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
21924 #: builtin/stash.c:225
21925 msgid "git stash clear with arguments is unimplemented"
21926 msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện"
21928 #: builtin/stash.c:429
21931 "WARNING: Untracked file in way of tracked file! Renaming\n"
21935 "CẢNH BÁO: Tệp chưa được theo dõi theo cách của tệp được theo dõi! Đổi tên\n"
21937 " để nhường chỗ.\n"
21939 #: builtin/stash.c:490
21940 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
21941 msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
21943 #: builtin/stash.c:501
21945 msgid "could not generate diff %s^!."
21946 msgstr "không thể tạo diff %s^!."
21948 #: builtin/stash.c:508
21949 msgid "conflicts in index. Try without --index."
21950 msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
21952 #: builtin/stash.c:514
21953 msgid "could not save index tree"
21954 msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
21956 #: builtin/stash.c:523
21957 msgid "could not restore untracked files from stash"
21958 msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
21960 #: builtin/stash.c:537
21962 msgid "Merging %s with %s"
21963 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
21965 #: builtin/stash.c:547
21966 msgid "Index was not unstashed."
21967 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
21969 #: builtin/stash.c:589 builtin/stash.c:687
21970 msgid "attempt to recreate the index"
21971 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
21973 #: builtin/stash.c:633
21975 msgid "Dropped %s (%s)"
21976 msgstr "Đã xóa %s (%s)"
21978 #: builtin/stash.c:636
21980 msgid "%s: Could not drop stash entry"
21981 msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
21983 #: builtin/stash.c:649
21985 msgid "'%s' is not a stash reference"
21986 msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
21988 #: builtin/stash.c:699
21989 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
21990 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
21992 #: builtin/stash.c:722
21993 msgid "No branch name specified"
21994 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
21996 #: builtin/stash.c:866 builtin/stash.c:903
21998 msgid "Cannot update %s with %s"
21999 msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
22001 #: builtin/stash.c:884 builtin/stash.c:1538 builtin/stash.c:1603
22002 msgid "stash message"
22003 msgstr "phần chú thích cho stash"
22005 #: builtin/stash.c:894
22006 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
22007 msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
22009 #: builtin/stash.c:1109
22010 msgid "No changes selected"
22011 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
22013 #: builtin/stash.c:1209
22014 msgid "You do not have the initial commit yet"
22015 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
22017 #: builtin/stash.c:1236
22018 msgid "Cannot save the current index state"
22019 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
22021 #: builtin/stash.c:1245
22022 msgid "Cannot save the untracked files"
22023 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
22025 #: builtin/stash.c:1256 builtin/stash.c:1265
22026 msgid "Cannot save the current worktree state"
22027 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
22029 #: builtin/stash.c:1293
22030 msgid "Cannot record working tree state"
22031 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
22033 #: builtin/stash.c:1342
22034 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
22035 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
22037 #: builtin/stash.c:1358
22038 msgid "Did you forget to 'git add'?"
22039 msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
22041 #: builtin/stash.c:1373
22042 msgid "No local changes to save"
22043 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
22045 #: builtin/stash.c:1380
22046 msgid "Cannot initialize stash"
22047 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
22049 #: builtin/stash.c:1395
22050 msgid "Cannot save the current status"
22051 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
22053 #: builtin/stash.c:1400
22055 msgid "Saved working directory and index state %s"
22056 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
22058 #: builtin/stash.c:1490
22059 msgid "Cannot remove worktree changes"
22060 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
22062 #: builtin/stash.c:1529 builtin/stash.c:1594
22064 msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
22066 #: builtin/stash.c:1531 builtin/stash.c:1596
22067 msgid "stash in patch mode"
22068 msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
22070 #: builtin/stash.c:1532 builtin/stash.c:1597
22072 msgstr "chế độ im lặng"
22074 #: builtin/stash.c:1534 builtin/stash.c:1599
22075 msgid "include untracked files in stash"
22076 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
22078 #: builtin/stash.c:1536 builtin/stash.c:1601
22079 msgid "include ignore files"
22080 msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
22082 #: builtin/stash.c:1636
22084 "the stash.useBuiltin support has been removed!\n"
22085 "See its entry in 'git help config' for details."
22087 "việc hỗ trợ stash.useBuiltin đã bị xóa!\n"
22088 "Xem mục tin của nó trong “git help config” để biết chi tiết."
22090 #: builtin/stripspace.c:18
22091 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
22092 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
22094 #: builtin/stripspace.c:19
22095 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
22096 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
22098 #: builtin/stripspace.c:37
22099 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
22100 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
22102 #: builtin/stripspace.c:40
22103 msgid "prepend comment character and space to each line"
22104 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
22106 #: builtin/submodule--helper.c:47 builtin/submodule--helper.c:2423
22108 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
22109 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
22111 #: builtin/submodule--helper.c:64
22112 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
22113 msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
22115 #: builtin/submodule--helper.c:102
22117 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
22118 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
22120 #: builtin/submodule--helper.c:410 builtin/submodule--helper.c:1819
22121 msgid "alternative anchor for relative paths"
22122 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
22124 #: builtin/submodule--helper.c:415
22125 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
22126 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
22128 #: builtin/submodule--helper.c:472 builtin/submodule--helper.c:629
22129 #: builtin/submodule--helper.c:652
22131 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
22132 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
22134 #: builtin/submodule--helper.c:524
22136 msgid "Entering '%s'\n"
22137 msgstr "Đang vào “%s”\n"
22139 #: builtin/submodule--helper.c:527
22142 "run_command returned non-zero status for %s\n"
22145 "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
22148 #: builtin/submodule--helper.c:549
22151 "run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
22152 "submodules of %s\n"
22155 "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
22156 "con lồng nhau của %s\n"
22159 #: builtin/submodule--helper.c:565
22160 msgid "suppress output of entering each submodule command"
22161 msgstr "chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
22163 #: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:888
22164 #: builtin/submodule--helper.c:1487
22165 msgid "recurse into nested submodules"
22166 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
22168 #: builtin/submodule--helper.c:572
22169 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
22170 msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
22172 #: builtin/submodule--helper.c:599
22175 "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
22176 "authoritative upstream."
22178 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
22181 #: builtin/submodule--helper.c:666
22183 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
22184 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
22186 #: builtin/submodule--helper.c:670
22188 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
22189 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
22191 #: builtin/submodule--helper.c:680
22193 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
22194 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
22196 #: builtin/submodule--helper.c:687
22198 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
22199 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
22201 #: builtin/submodule--helper.c:709
22202 msgid "suppress output for initializing a submodule"
22203 msgstr "chặn kết xuất của khởi tạo một mô-đun-con"
22205 #: builtin/submodule--helper.c:714
22206 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
22207 msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
22209 #: builtin/submodule--helper.c:787 builtin/submodule--helper.c:922
22211 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
22213 "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
22216 #: builtin/submodule--helper.c:835
22218 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
22219 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
22221 #: builtin/submodule--helper.c:862 builtin/submodule--helper.c:1457
22223 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
22224 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
22226 #: builtin/submodule--helper.c:886 builtin/submodule--helper.c:1623
22227 msgid "suppress submodule status output"
22228 msgstr "chặn kết xuất về tình trạng mô-đun-con"
22230 #: builtin/submodule--helper.c:887
22232 "use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
22235 "dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
22238 #: builtin/submodule--helper.c:893
22239 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
22241 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
22243 #: builtin/submodule--helper.c:917
22244 msgid "git submodule--helper name <path>"
22245 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
22247 #: builtin/submodule--helper.c:989
22249 msgid "* %s %s(blob)->%s(submodule)"
22251 "* %s %s(blob)->%s(\n"
22254 #: builtin/submodule--helper.c:992
22256 msgid "* %s %s(submodule)->%s(blob)"
22257 msgstr "* %s %s(mô-đun-con)->%s(blob)"
22259 #: builtin/submodule--helper.c:1005
22264 #: builtin/submodule--helper.c:1055
22266 msgid "couldn't hash object from '%s'"
22267 msgstr "không thể băm đối tượng từ “%s”"
22269 #: builtin/submodule--helper.c:1059
22271 msgid "unexpected mode %o\n"
22272 msgstr "gặp chế độ không như mong chờ %o\n"
22274 #: builtin/submodule--helper.c:1300
22275 msgid "use the commit stored in the index instead of the submodule HEAD"
22276 msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong mục lục thay cho HEAD mô-đun-con"
22278 #: builtin/submodule--helper.c:1302
22279 msgid "to compare the commit in the index with that in the submodule HEAD"
22281 "để so sánh lần chuyển giao lưu trong mục lục với cái trong HEAD mô-đun-con"
22283 #: builtin/submodule--helper.c:1304
22284 msgid "skip submodules with 'ignore_config' value set to 'all'"
22286 "bỏ qua các mô-đun-con với giá trị của “ignore_config” được đặt thành “all”"
22288 #: builtin/submodule--helper.c:1306
22289 msgid "limit the summary size"
22290 msgstr "giới hạn kích cỡ tổng hợp"
22292 #: builtin/submodule--helper.c:1311
22293 msgid "git submodule--helper summary [<options>] [<commit>] [--] [<path>]"
22295 "git submodule--helper summary [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao>] [--] [</"
22298 #: builtin/submodule--helper.c:1335
22299 msgid "could not fetch a revision for HEAD"
22300 msgstr "không thể lấy về một điểm xem xét cho HEAD"
22302 #: builtin/submodule--helper.c:1340
22303 msgid "--cached and --files are mutually exclusive"
22304 msgstr "Các tùy chọn --cached và --files loại từ lẫn nhau"
22306 #: builtin/submodule--helper.c:1407
22308 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
22309 msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
22311 #: builtin/submodule--helper.c:1413
22313 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
22314 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
22316 #: builtin/submodule--helper.c:1427
22318 msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
22319 msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
22321 #: builtin/submodule--helper.c:1438
22323 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
22324 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
22326 #: builtin/submodule--helper.c:1485
22327 msgid "suppress output of synchronizing submodule url"
22328 msgstr "chặn kết xuất của url mô-đun-con đồng bộ"
22330 #: builtin/submodule--helper.c:1492
22331 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
22332 msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
22334 #: builtin/submodule--helper.c:1546
22337 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
22338 "really want to remove it including all of its history)"
22340 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
22341 "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
22343 #: builtin/submodule--helper.c:1558
22346 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
22349 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
22352 #: builtin/submodule--helper.c:1566
22354 msgid "Cleared directory '%s'\n"
22355 msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
22357 #: builtin/submodule--helper.c:1568
22359 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
22360 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
22362 #: builtin/submodule--helper.c:1579
22364 msgid "could not create empty submodule directory %s"
22365 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
22367 #: builtin/submodule--helper.c:1595
22369 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
22370 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
22372 #: builtin/submodule--helper.c:1624
22373 msgid "remove submodule working trees even if they contain local changes"
22374 msgstr "gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
22376 #: builtin/submodule--helper.c:1625
22377 msgid "unregister all submodules"
22378 msgstr "bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
22380 #: builtin/submodule--helper.c:1630
22382 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
22384 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
22386 #: builtin/submodule--helper.c:1644
22387 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
22388 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
22390 #: builtin/submodule--helper.c:1713
22392 "An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
22393 "To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
22394 "submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n"
22395 "'--reference-if-able' instead of '--reference'."
22397 "Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của siêu dự án là không hợp "
22399 "Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp "
22401 "submodule.alternateErrorStrategy thành “info” hoặc, tương đương, nhân bản "
22403 "“--reference-if-able” thay vì dùng “--reference”."
22405 #: builtin/submodule--helper.c:1752 builtin/submodule--helper.c:1755
22407 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
22408 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
22410 #: builtin/submodule--helper.c:1791
22412 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
22413 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
22415 #: builtin/submodule--helper.c:1798
22417 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
22418 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
22420 #: builtin/submodule--helper.c:1822
22421 msgid "where the new submodule will be cloned to"
22422 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
22424 #: builtin/submodule--helper.c:1825
22425 msgid "name of the new submodule"
22426 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
22428 #: builtin/submodule--helper.c:1828
22429 msgid "url where to clone the submodule from"
22430 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
22432 #: builtin/submodule--helper.c:1836
22433 msgid "depth for shallow clones"
22434 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
22436 #: builtin/submodule--helper.c:1839 builtin/submodule--helper.c:2348
22437 msgid "force cloning progress"
22438 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
22440 #: builtin/submodule--helper.c:1841 builtin/submodule--helper.c:2350
22441 msgid "disallow cloning into non-empty directory"
22442 msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
22444 #: builtin/submodule--helper.c:1848
22446 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
22447 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url "
22448 "<url> --path <path>"
22450 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
22451 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--url <url>] --path "
22454 #: builtin/submodule--helper.c:1873
22456 msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
22457 msgstr "từ chối tạo/dùng “%s” trong một thư mục git của mô đun con"
22459 #: builtin/submodule--helper.c:1884
22461 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
22462 msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
22464 #: builtin/submodule--helper.c:1888
22466 msgid "directory not empty: '%s'"
22467 msgstr "thư mục không trống: “%s”"
22469 #: builtin/submodule--helper.c:1900
22471 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
22472 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
22474 #: builtin/submodule--helper.c:1936
22476 msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
22477 msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
22479 #: builtin/submodule--helper.c:1940
22481 msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
22483 "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
22485 #: builtin/submodule--helper.c:2041
22487 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
22488 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
22490 #: builtin/submodule--helper.c:2045
22491 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
22492 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
22494 #: builtin/submodule--helper.c:2075
22496 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
22497 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
22499 #: builtin/submodule--helper.c:2104
22501 msgid "Skipping submodule '%s'"
22502 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
22504 #: builtin/submodule--helper.c:2254
22506 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
22507 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
22509 #: builtin/submodule--helper.c:2265
22511 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
22512 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
22514 #: builtin/submodule--helper.c:2327 builtin/submodule--helper.c:2573
22515 msgid "path into the working tree"
22516 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
22518 #: builtin/submodule--helper.c:2330
22519 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
22520 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
22522 #: builtin/submodule--helper.c:2334
22523 msgid "rebase, merge, checkout or none"
22524 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
22526 #: builtin/submodule--helper.c:2340
22527 msgid "create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
22529 "tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
22531 #: builtin/submodule--helper.c:2343
22532 msgid "parallel jobs"
22533 msgstr "công việc đồng thời"
22535 #: builtin/submodule--helper.c:2345
22536 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
22537 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
22539 #: builtin/submodule--helper.c:2346
22540 msgid "don't print cloning progress"
22541 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
22543 #: builtin/submodule--helper.c:2357
22544 msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
22546 "git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
22548 #: builtin/submodule--helper.c:2370
22549 msgid "bad value for update parameter"
22550 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
22552 #: builtin/submodule--helper.c:2418
22555 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
22556 "the superproject is not on any branch"
22558 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
22559 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
22561 #: builtin/submodule--helper.c:2541
22563 msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
22564 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
22566 #: builtin/submodule--helper.c:2574
22567 msgid "recurse into submodules"
22568 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
22570 #: builtin/submodule--helper.c:2580
22571 msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
22572 msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
22574 #: builtin/submodule--helper.c:2636
22575 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
22576 msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
22578 #: builtin/submodule--helper.c:2639
22579 msgid "unset the config in the .gitmodules file"
22580 msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
22582 #: builtin/submodule--helper.c:2644
22583 msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
22584 msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
22586 #: builtin/submodule--helper.c:2645
22587 msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
22588 msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
22590 #: builtin/submodule--helper.c:2646
22591 msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
22592 msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
22594 #: builtin/submodule--helper.c:2665 git-submodule.sh:150
22596 msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
22597 msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
22599 #: builtin/submodule--helper.c:2681
22600 msgid "suppress output for setting url of a submodule"
22601 msgstr "chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con"
22603 #: builtin/submodule--helper.c:2685
22604 msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>"
22605 msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>"
22607 #: builtin/submodule--helper.c:2718
22608 msgid "set the default tracking branch to master"
22609 msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master"
22611 #: builtin/submodule--helper.c:2720
22612 msgid "set the default tracking branch"
22613 msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định"
22615 #: builtin/submodule--helper.c:2724
22616 msgid "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>"
22618 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>"
22620 #: builtin/submodule--helper.c:2725
22622 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>"
22624 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/"
22627 #: builtin/submodule--helper.c:2732
22628 msgid "--branch or --default required"
22629 msgstr "cần --branch hoặc --default"
22631 #: builtin/submodule--helper.c:2735
22632 msgid "--branch and --default are mutually exclusive"
22633 msgstr "Các tùy chọn --branch và --default loại từ lẫn nhau"
22635 #: builtin/submodule--helper.c:2792 git.c:441 git.c:714
22637 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
22638 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
22640 #: builtin/submodule--helper.c:2798
22642 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
22643 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
22645 #: builtin/symbolic-ref.c:8
22646 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
22647 msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
22649 #: builtin/symbolic-ref.c:9
22650 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
22651 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
22653 #: builtin/symbolic-ref.c:40
22654 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
22655 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
22657 #: builtin/symbolic-ref.c:41
22658 msgid "delete symbolic ref"
22659 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
22661 #: builtin/symbolic-ref.c:42
22662 msgid "shorten ref output"
22663 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
22665 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:499
22669 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:499
22670 msgid "reason of the update"
22671 msgstr "lý do cập nhật"
22673 #: builtin/tag.c:25
22675 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
22676 "\t\t<tagname> [<head>]"
22678 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
22679 "\t\t<tên-thẻ> [<head>]"
22681 #: builtin/tag.c:27
22682 msgid "git tag -d <tagname>..."
22683 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
22685 #: builtin/tag.c:28
22687 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
22688 "points-at <object>]\n"
22689 "\t\t[--format=<format>] [--merged <commit>] [--no-merged <commit>] "
22692 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
22693 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
22694 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--merged <lần_chuyển_giao>] [--no-merged "
22695 "[<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
22697 #: builtin/tag.c:30
22698 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
22699 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
22701 #: builtin/tag.c:89
22703 msgid "tag '%s' not found."
22704 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
22706 #: builtin/tag.c:124
22708 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
22709 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
22711 #: builtin/tag.c:159
22715 "Write a message for tag:\n"
22717 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
22720 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
22722 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
22724 #: builtin/tag.c:163
22728 "Write a message for tag:\n"
22730 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
22734 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
22736 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
22739 #: builtin/tag.c:230
22740 msgid "unable to sign the tag"
22741 msgstr "không thể ký thẻ"
22743 #: builtin/tag.c:248
22746 "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
22747 "already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
22749 "\tgit tag -f %s %s^{}"
22751 "Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
22752 "đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
22754 "\tgit tag -f %s %s^{}"
22756 #: builtin/tag.c:264
22757 msgid "bad object type."
22758 msgstr "kiểu đối tượng sai."
22760 #: builtin/tag.c:317
22761 msgid "no tag message?"
22762 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
22764 #: builtin/tag.c:324
22766 msgid "The tag message has been left in %s\n"
22767 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
22769 #: builtin/tag.c:435
22770 msgid "list tag names"
22771 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
22773 #: builtin/tag.c:437
22774 msgid "print <n> lines of each tag message"
22775 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
22777 #: builtin/tag.c:439
22778 msgid "delete tags"
22781 #: builtin/tag.c:440
22782 msgid "verify tags"
22783 msgstr "thẩm tra thẻ"
22785 #: builtin/tag.c:442
22786 msgid "Tag creation options"
22787 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
22789 #: builtin/tag.c:444
22790 msgid "annotated tag, needs a message"
22791 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
22793 #: builtin/tag.c:446
22794 msgid "tag message"
22795 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
22797 #: builtin/tag.c:448
22798 msgid "force edit of tag message"
22799 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
22801 #: builtin/tag.c:449
22802 msgid "annotated and GPG-signed tag"
22803 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
22805 #: builtin/tag.c:452
22806 msgid "use another key to sign the tag"
22807 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
22809 #: builtin/tag.c:453
22810 msgid "replace the tag if exists"
22811 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
22813 #: builtin/tag.c:454 builtin/update-ref.c:505
22814 msgid "create a reflog"
22815 msgstr "tạo một reflog"
22817 #: builtin/tag.c:456
22818 msgid "Tag listing options"
22819 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
22821 #: builtin/tag.c:457
22822 msgid "show tag list in columns"
22823 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
22825 #: builtin/tag.c:458 builtin/tag.c:460
22826 msgid "print only tags that contain the commit"
22827 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
22829 #: builtin/tag.c:459 builtin/tag.c:461
22830 msgid "print only tags that don't contain the commit"
22831 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
22833 #: builtin/tag.c:462
22834 msgid "print only tags that are merged"
22835 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
22837 #: builtin/tag.c:463
22838 msgid "print only tags that are not merged"
22839 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
22841 #: builtin/tag.c:467
22842 msgid "print only tags of the object"
22843 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
22845 #: builtin/tag.c:515
22846 msgid "--column and -n are incompatible"
22847 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
22849 #: builtin/tag.c:537
22850 msgid "-n option is only allowed in list mode"
22851 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
22853 #: builtin/tag.c:539
22854 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
22855 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
22857 #: builtin/tag.c:541
22858 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
22859 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
22861 #: builtin/tag.c:543
22862 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
22863 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
22865 #: builtin/tag.c:545
22866 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
22868 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
22870 #: builtin/tag.c:556
22871 msgid "only one -F or -m option is allowed."
22872 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
22874 #: builtin/tag.c:581
22876 msgid "'%s' is not a valid tag name."
22877 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
22879 #: builtin/tag.c:586
22881 msgid "tag '%s' already exists"
22882 msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
22884 #: builtin/tag.c:617
22886 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
22887 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
22889 #: builtin/unpack-objects.c:502
22890 msgid "Unpacking objects"
22891 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
22893 #: builtin/update-index.c:84
22895 msgid "failed to create directory %s"
22896 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
22898 #: builtin/update-index.c:100
22900 msgid "failed to create file %s"
22901 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
22903 #: builtin/update-index.c:108
22905 msgid "failed to delete file %s"
22906 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
22908 #: builtin/update-index.c:115 builtin/update-index.c:221
22910 msgid "failed to delete directory %s"
22911 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
22913 #: builtin/update-index.c:140
22915 msgid "Testing mtime in '%s' "
22916 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
22918 #: builtin/update-index.c:154
22919 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
22920 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
22922 #: builtin/update-index.c:167
22923 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
22924 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
22926 #: builtin/update-index.c:180
22927 msgid "directory stat info changes after updating a file"
22928 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
22930 #: builtin/update-index.c:191
22931 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
22933 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
22936 #: builtin/update-index.c:202
22937 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
22938 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
22940 #: builtin/update-index.c:215
22941 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
22942 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
22944 #: builtin/update-index.c:222
22948 #: builtin/update-index.c:591
22949 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
22950 msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
22952 #: builtin/update-index.c:974
22953 msgid "continue refresh even when index needs update"
22954 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
22956 #: builtin/update-index.c:977
22957 msgid "refresh: ignore submodules"
22958 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
22960 #: builtin/update-index.c:980
22961 msgid "do not ignore new files"
22962 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
22964 #: builtin/update-index.c:982
22965 msgid "let files replace directories and vice-versa"
22966 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
22968 #: builtin/update-index.c:984
22969 msgid "notice files missing from worktree"
22970 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
22972 #: builtin/update-index.c:986
22973 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
22975 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
22977 #: builtin/update-index.c:989
22978 msgid "refresh stat information"
22979 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
22981 #: builtin/update-index.c:993
22982 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
22983 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
22985 #: builtin/update-index.c:997
22986 msgid "<mode>,<object>,<path>"
22987 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
22989 #: builtin/update-index.c:998
22990 msgid "add the specified entry to the index"
22991 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
22993 #: builtin/update-index.c:1008
22994 msgid "mark files as \"not changing\""
22995 msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
22997 #: builtin/update-index.c:1011
22998 msgid "clear assumed-unchanged bit"
22999 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
23001 #: builtin/update-index.c:1014
23002 msgid "mark files as \"index-only\""
23003 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
23005 #: builtin/update-index.c:1017
23006 msgid "clear skip-worktree bit"
23007 msgstr "xóa bít skip-worktree"
23009 #: builtin/update-index.c:1020
23010 msgid "do not touch index-only entries"
23011 msgstr "đừng động vào các mục index-only"
23013 #: builtin/update-index.c:1022
23014 msgid "add to index only; do not add content to object database"
23016 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
23018 #: builtin/update-index.c:1024
23019 msgid "remove named paths even if present in worktree"
23021 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
23024 #: builtin/update-index.c:1026
23025 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
23026 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
23028 #: builtin/update-index.c:1028
23029 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
23030 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
23032 #: builtin/update-index.c:1032
23033 msgid "add entries from standard input to the index"
23034 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
23036 #: builtin/update-index.c:1036
23037 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
23038 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
23040 #: builtin/update-index.c:1040
23041 msgid "only update entries that differ from HEAD"
23042 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
23044 #: builtin/update-index.c:1044
23045 msgid "ignore files missing from worktree"
23046 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
23048 #: builtin/update-index.c:1047
23049 msgid "report actions to standard output"
23050 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
23052 #: builtin/update-index.c:1049
23053 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
23054 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
23056 #: builtin/update-index.c:1053
23057 msgid "write index in this format"
23058 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
23060 #: builtin/update-index.c:1055
23061 msgid "enable or disable split index"
23062 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
23064 #: builtin/update-index.c:1057
23065 msgid "enable/disable untracked cache"
23066 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
23068 #: builtin/update-index.c:1059
23069 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
23070 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
23072 #: builtin/update-index.c:1061
23073 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
23074 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
23076 #: builtin/update-index.c:1063
23077 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
23078 msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
23080 #: builtin/update-index.c:1065
23081 msgid "enable or disable file system monitor"
23082 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
23084 #: builtin/update-index.c:1067
23085 msgid "mark files as fsmonitor valid"
23086 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
23088 #: builtin/update-index.c:1070
23089 msgid "clear fsmonitor valid bit"
23090 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
23092 #: builtin/update-index.c:1173
23094 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
23095 "enable split index"
23097 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
23098 "muốn bật chia tách mục lục"
23100 #: builtin/update-index.c:1182
23102 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
23103 "disable split index"
23105 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
23106 "muốn tắt chia tách mục lục"
23108 #: builtin/update-index.c:1194
23110 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
23111 "to disable the untracked cache"
23113 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
23114 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
23116 #: builtin/update-index.c:1198
23117 msgid "Untracked cache disabled"
23118 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
23120 #: builtin/update-index.c:1206
23122 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
23123 "to enable the untracked cache"
23125 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
23126 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
23128 #: builtin/update-index.c:1210
23130 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
23131 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
23133 #: builtin/update-index.c:1218
23134 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
23136 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
23139 #: builtin/update-index.c:1222
23140 msgid "fsmonitor enabled"
23141 msgstr "fsmonitor được bật"
23143 #: builtin/update-index.c:1225
23145 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
23147 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
23150 #: builtin/update-index.c:1229
23151 msgid "fsmonitor disabled"
23152 msgstr "fsmonitor bị tắt"
23154 #: builtin/update-ref.c:10
23155 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
23156 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
23158 #: builtin/update-ref.c:11
23159 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
23160 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
23162 #: builtin/update-ref.c:12
23163 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
23164 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
23166 #: builtin/update-ref.c:500
23167 msgid "delete the reference"
23168 msgstr "xóa tham chiếu"
23170 #: builtin/update-ref.c:502
23171 msgid "update <refname> not the one it points to"
23172 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
23174 #: builtin/update-ref.c:503
23175 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
23176 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
23178 #: builtin/update-ref.c:504
23179 msgid "read updates from stdin"
23180 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
23182 #: builtin/update-server-info.c:7
23183 msgid "git update-server-info [--force]"
23184 msgstr "git update-server-info [--force]"
23186 #: builtin/update-server-info.c:15
23187 msgid "update the info files from scratch"
23188 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
23190 #: builtin/upload-pack.c:11
23191 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
23192 msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
23194 #: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17
23195 msgid "quit after a single request/response exchange"
23196 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
23198 #: builtin/upload-pack.c:25
23199 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
23200 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
23202 #: builtin/upload-pack.c:27
23203 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
23204 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
23206 #: builtin/upload-pack.c:29
23207 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
23208 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
23210 #: builtin/verify-commit.c:19
23211 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
23212 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
23214 #: builtin/verify-commit.c:68
23215 msgid "print commit contents"
23216 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
23218 #: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37
23219 msgid "print raw gpg status output"
23220 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
23222 #: builtin/verify-pack.c:59
23223 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
23224 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
23226 #: builtin/verify-pack.c:70
23230 #: builtin/verify-pack.c:72
23231 msgid "show statistics only"
23232 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
23234 #: builtin/verify-tag.c:18
23235 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
23236 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
23238 #: builtin/verify-tag.c:36
23239 msgid "print tag contents"
23240 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
23242 #: builtin/worktree.c:18
23243 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
23244 msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]"
23246 #: builtin/worktree.c:19
23247 msgid "git worktree list [<options>]"
23248 msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]"
23250 #: builtin/worktree.c:20
23251 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
23252 msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
23254 #: builtin/worktree.c:21
23255 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
23256 msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
23258 #: builtin/worktree.c:22
23259 msgid "git worktree prune [<options>]"
23260 msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]"
23262 #: builtin/worktree.c:23
23263 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
23264 msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
23266 #: builtin/worktree.c:24
23267 msgid "git worktree unlock <path>"
23268 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
23270 #: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:933
23272 msgid "failed to delete '%s'"
23273 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
23275 #: builtin/worktree.c:74
23277 msgid "Removing %s/%s: %s"
23278 msgstr "Đang xóa %s/%s: %s"
23280 #: builtin/worktree.c:149
23281 msgid "report pruned working trees"
23282 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
23284 #: builtin/worktree.c:151
23285 msgid "expire working trees older than <time>"
23286 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
23288 #: builtin/worktree.c:221
23290 msgid "'%s' already exists"
23291 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
23293 #: builtin/worktree.c:230
23295 msgid "unusable worktree destination '%s'"
23296 msgstr "đích cây làm việc không sử dụng được “%s”"
23298 #: builtin/worktree.c:235
23301 "'%s' is a missing but locked worktree;\n"
23302 "use '%s -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
23304 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
23305 "dùng “%s -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
23307 #: builtin/worktree.c:237
23310 "'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
23311 "use '%s -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
23313 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
23314 "dùng “%s -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
23316 #: builtin/worktree.c:288
23318 msgid "could not create directory of '%s'"
23319 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
23321 #: builtin/worktree.c:422 builtin/worktree.c:428
23323 msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
23324 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
23326 #: builtin/worktree.c:424
23328 msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
23329 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
23331 #: builtin/worktree.c:433
23333 msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
23334 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
23336 #: builtin/worktree.c:439
23338 msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
23339 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
23341 #: builtin/worktree.c:480
23342 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
23343 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
23345 #: builtin/worktree.c:483
23346 msgid "create a new branch"
23347 msgstr "tạo nhánh mới"
23349 #: builtin/worktree.c:485
23350 msgid "create or reset a branch"
23351 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
23353 #: builtin/worktree.c:487
23354 msgid "populate the new working tree"
23355 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
23357 #: builtin/worktree.c:488
23358 msgid "keep the new working tree locked"
23359 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
23361 #: builtin/worktree.c:491
23362 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
23363 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
23365 #: builtin/worktree.c:494
23366 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
23367 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
23369 #: builtin/worktree.c:502
23370 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
23371 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
23373 #: builtin/worktree.c:563
23374 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
23375 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
23377 #: builtin/worktree.c:680
23378 msgid "show extended annotations and reasons, if available"
23379 msgstr "hiển thị chú thích và lý do mở rộng, nếu có"
23381 #: builtin/worktree.c:682
23382 msgid "add 'prunable' annotation to worktrees older than <time>"
23384 "thêm chú thích kiểu 'prunable' cho các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng "
23387 #: builtin/worktree.c:691
23388 msgid "--verbose and --porcelain are mutually exclusive"
23389 msgstr "--verbose và --porcelain loại từ lẫn nhau"
23391 #: builtin/worktree.c:718
23392 msgid "reason for locking"
23393 msgstr "lý do khóa"
23395 #: builtin/worktree.c:730 builtin/worktree.c:763 builtin/worktree.c:837
23396 #: builtin/worktree.c:961
23398 msgid "'%s' is not a working tree"
23399 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
23401 #: builtin/worktree.c:732 builtin/worktree.c:765
23402 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
23403 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
23405 #: builtin/worktree.c:737
23407 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
23408 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
23410 #: builtin/worktree.c:739
23412 msgid "'%s' is already locked"
23413 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
23415 #: builtin/worktree.c:767
23417 msgid "'%s' is not locked"
23418 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
23420 #: builtin/worktree.c:808
23421 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
23422 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
23424 #: builtin/worktree.c:816
23425 msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
23426 msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
23428 #: builtin/worktree.c:839 builtin/worktree.c:963
23430 msgid "'%s' is a main working tree"
23431 msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
23433 #: builtin/worktree.c:844
23435 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
23436 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
23438 #: builtin/worktree.c:857
23441 "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
23442 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
23444 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
23445 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
23447 #: builtin/worktree.c:859
23449 "cannot move a locked working tree;\n"
23450 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
23452 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
23453 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
23455 #: builtin/worktree.c:862
23457 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
23458 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
23460 #: builtin/worktree.c:867
23462 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
23463 msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
23465 #: builtin/worktree.c:913
23467 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
23468 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
23470 #: builtin/worktree.c:917
23472 msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
23474 "“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
23477 #: builtin/worktree.c:922
23479 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
23480 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
23482 #: builtin/worktree.c:945
23483 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
23484 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
23486 #: builtin/worktree.c:968
23489 "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
23490 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
23492 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
23493 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
23495 #: builtin/worktree.c:970
23497 "cannot remove a locked working tree;\n"
23498 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
23500 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
23501 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
23503 #: builtin/worktree.c:973
23505 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
23506 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
23508 #: builtin/worktree.c:997
23510 msgid "repair: %s: %s"
23511 msgstr "sửa chữa: %s: %s"
23513 #: builtin/worktree.c:1000
23515 msgid "error: %s: %s"
23516 msgstr "lỗi: %s: %s"
23518 #: builtin/write-tree.c:15
23519 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
23520 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
23522 #: builtin/write-tree.c:28
23524 msgstr "<tiền tố>/"
23526 #: builtin/write-tree.c:29
23527 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
23528 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
23530 #: builtin/write-tree.c:31
23531 msgid "only useful for debugging"
23532 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
23534 #: http-fetch.c:118
23536 msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')"
23537 msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (nhận được “%s”)"
23539 #: http-fetch.c:128
23540 msgid "not a git repository"
23541 msgstr "không phải là kho git"
23543 #: http-fetch.c:134
23544 #| msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file"
23545 msgid "--packfile requires --index-pack-args"
23546 msgstr "--packfile cần --index-pack-args"
23548 #: http-fetch.c:143
23549 msgid "--index-pack-args can only be used with --packfile"
23550 msgstr "--index-pack-args chỉ được dùng khi có --packfile"
23552 #: t/helper/test-fast-rebase.c:141
23553 msgid "unhandled options"
23554 msgstr "các tùy chọn được không xử lý"
23556 #: t/helper/test-fast-rebase.c:146
23557 msgid "error preparing revisions"
23558 msgstr "gặp lỗi khi chuẩn bị các điểm xét duyệt"
23560 #: t/helper/test-reach.c:154
23562 msgid "commit %s is not marked reachable"
23563 msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
23565 #: t/helper/test-reach.c:164
23566 msgid "too many commits marked reachable"
23567 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
23569 #: t/helper/test-serve-v2.c:7
23570 msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
23571 msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
23573 #: t/helper/test-serve-v2.c:19
23574 msgid "exit immediately after advertising capabilities"
23575 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
23579 "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
23580 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
23581 " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
23583 " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
23584 " [--super-prefix=<path>] [--config-env=<name>=<envvar>]\n"
23585 " <command> [<args>]"
23587 "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
23588 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
23590 " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
23592 " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
23593 "namespace=<tên>]\n"
23594 " [--super-prefix=</đường/dẫn/>] [--config-env=<tên>=<envvar>]\n"
23595 " <lệnh> [<các tham số>]"
23599 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
23600 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
23601 "to read about a specific subcommand or concept.\n"
23602 "See 'git help git' for an overview of the system."
23604 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
23605 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
23606 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
23607 "Xem “git help git” để biết tổng quan của hệ thống."
23611 msgid "no directory given for --git-dir\n"
23612 msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
23616 msgid "no namespace given for --namespace\n"
23617 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
23621 msgid "no directory given for --work-tree\n"
23622 msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
23626 msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
23627 msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
23631 msgid "-c expects a configuration string\n"
23632 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
23636 msgid "no directory given for -C\n"
23637 msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
23641 msgid "unknown option: %s\n"
23642 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
23646 msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
23647 msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
23652 "alias '%s' changes environment variables.\n"
23653 "You can use '!git' in the alias to do this"
23655 "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
23656 "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
23660 msgid "empty alias for %s"
23661 msgstr "làm trống bí danh cho %s"
23665 msgid "recursive alias: %s"
23666 msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
23669 msgid "write failure on standard output"
23670 msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
23673 msgid "unknown write failure on standard output"
23674 msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
23677 msgid "close failed on standard output"
23678 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
23682 msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
23684 "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
23688 msgid "cannot handle %s as a builtin"
23689 msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
23702 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
23703 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
23707 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
23708 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
23712 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
23713 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
23716 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
23717 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
23720 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
23721 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
23724 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
23725 msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
23728 msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
23729 msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
23733 msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
23735 "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
23740 msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
23742 "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
23743 "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
23747 msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
23748 msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
23753 "unable to update url base from redirection:\n"
23757 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
23759 " chuyển hướng: %s"
23761 #: remote-curl.c:183
23763 msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
23764 msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
23766 #: remote-curl.c:307
23768 msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
23769 msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
23771 #: remote-curl.c:408
23772 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
23774 "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
23777 #: remote-curl.c:439
23779 msgid "invalid server response; got '%s'"
23780 msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
23782 #: remote-curl.c:499
23784 msgid "repository '%s' not found"
23785 msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
23787 #: remote-curl.c:503
23789 msgid "Authentication failed for '%s'"
23790 msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
23792 #: remote-curl.c:507
23794 msgid "unable to access '%s': %s"
23795 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
23797 #: remote-curl.c:513
23799 msgid "redirecting to %s"
23800 msgstr "chuyển hướng đến %s"
23802 #: remote-curl.c:642
23803 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
23804 msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
23806 #: remote-curl.c:654
23807 msgid "remote server sent stateless separator"
23808 msgstr "máy phục vụ từ xa gửi các bộ ngăn cách không tình trạng"
23810 #: remote-curl.c:724
23811 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
23812 msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
23814 #: remote-curl.c:754
23816 msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s"
23817 msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
23819 #: remote-curl.c:756
23820 msgid "remote-curl: unexpected response end packet"
23821 msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ"
23823 #: remote-curl.c:832
23825 msgid "RPC failed; %s"
23826 msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
23828 #: remote-curl.c:872
23829 msgid "cannot handle pushes this big"
23830 msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
23832 #: remote-curl.c:987
23834 msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
23835 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
23837 #: remote-curl.c:991
23839 msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
23840 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
23842 #: remote-curl.c:1041
23844 msgid "%d bytes of length header were received"
23845 msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte"
23847 #: remote-curl.c:1043
23849 msgid "%d bytes of body are still expected"
23850 msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte"
23852 #: remote-curl.c:1132
23853 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
23854 msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
23856 #: remote-curl.c:1147
23857 msgid "fetch failed."
23858 msgstr "lấy về gặp lỗi."
23860 #: remote-curl.c:1193
23861 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
23862 msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
23864 #: remote-curl.c:1237 remote-curl.c:1243
23866 msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
23867 msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
23869 #: remote-curl.c:1255 remote-curl.c:1373
23871 msgid "http transport does not support %s"
23872 msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
23874 #: remote-curl.c:1291
23875 msgid "git-http-push failed"
23876 msgstr "git-http-push gặp lỗi"
23878 #: remote-curl.c:1479
23879 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
23880 msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
23882 #: remote-curl.c:1511
23883 msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
23884 msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
23886 #: remote-curl.c:1518
23887 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
23888 msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
23890 #: remote-curl.c:1559
23892 msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
23893 msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
23895 #: compat/compiler.h:26
23896 msgid "no compiler information available\n"
23897 msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n"
23899 #: compat/compiler.h:38
23900 msgid "no libc information available\n"
23901 msgstr "không có thông tin về libc\n"
23903 #: list-objects-filter-options.h:91
23905 msgstr "các_tham_số"
23907 #: list-objects-filter-options.h:92
23908 msgid "object filtering"
23909 msgstr "lọc đối tượng"
23911 #: parse-options.h:183
23912 msgid "expiry-date"
23913 msgstr "ngày hết hạn"
23915 #: parse-options.h:197
23916 msgid "no-op (backward compatibility)"
23917 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
23919 #: parse-options.h:309
23920 msgid "be more verbose"
23921 msgstr "chi tiết hơn nữa"
23923 #: parse-options.h:311
23924 msgid "be more quiet"
23925 msgstr "im lặng hơn nữa"
23927 #: parse-options.h:317
23928 msgid "use <n> digits to display object names"
23929 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị tên đối tượng"
23931 #: parse-options.h:336
23932 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
23933 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
23935 #: parse-options.h:337
23936 msgid "read pathspec from file"
23937 msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin"
23939 #: parse-options.h:338
23941 "with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character"
23943 "với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
23951 msgid "field name to sort on"
23952 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
23955 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
23956 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
23958 #: command-list.h:50
23959 msgid "Add file contents to the index"
23960 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
23962 #: command-list.h:51
23963 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
23964 msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
23966 #: command-list.h:52
23967 msgid "Annotate file lines with commit information"
23968 msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
23970 #: command-list.h:53
23971 msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
23973 "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
23975 #: command-list.h:54
23976 msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
23977 msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
23979 #: command-list.h:55
23980 msgid "Create an archive of files from a named tree"
23981 msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
23983 #: command-list.h:56
23984 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
23985 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
23987 #: command-list.h:57
23988 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
23990 "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
23993 #: command-list.h:58
23994 msgid "List, create, or delete branches"
23995 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
23997 #: command-list.h:59
23998 msgid "Collect information for user to file a bug report"
23999 msgstr "Sưu tập thông tin người dùng để báo cáo lỗi"
24001 #: command-list.h:60
24002 msgid "Move objects and refs by archive"
24003 msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
24005 #: command-list.h:61
24006 msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
24007 msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
24009 #: command-list.h:62
24010 msgid "Display gitattributes information"
24011 msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
24013 #: command-list.h:63
24014 msgid "Debug gitignore / exclude files"
24015 msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
24017 #: command-list.h:64
24018 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
24019 msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
24021 #: command-list.h:65
24022 msgid "Switch branches or restore working tree files"
24023 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
24025 #: command-list.h:66
24026 msgid "Copy files from the index to the working tree"
24027 msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
24029 #: command-list.h:67
24030 msgid "Ensures that a reference name is well formed"
24031 msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
24033 #: command-list.h:68
24034 msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
24035 msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
24037 #: command-list.h:69
24038 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
24039 msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
24041 #: command-list.h:70
24042 msgid "Graphical alternative to git-commit"
24043 msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
24045 #: command-list.h:71
24046 msgid "Remove untracked files from the working tree"
24047 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
24049 #: command-list.h:72
24050 msgid "Clone a repository into a new directory"
24051 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
24053 #: command-list.h:73
24054 msgid "Display data in columns"
24055 msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
24057 #: command-list.h:74
24058 msgid "Record changes to the repository"
24059 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
24061 #: command-list.h:75
24062 msgid "Write and verify Git commit-graph files"
24063 msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
24065 #: command-list.h:76
24066 msgid "Create a new commit object"
24067 msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
24069 #: command-list.h:77
24070 msgid "Get and set repository or global options"
24071 msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
24073 #: command-list.h:78
24074 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
24076 "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
24078 #: command-list.h:79
24079 msgid "Retrieve and store user credentials"
24080 msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
24082 #: command-list.h:80
24083 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
24084 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
24086 #: command-list.h:81
24087 msgid "Helper to store credentials on disk"
24088 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
24090 #: command-list.h:82
24091 msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
24092 msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
24094 #: command-list.h:83
24095 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
24096 msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
24098 #: command-list.h:84
24099 msgid "A CVS server emulator for Git"
24100 msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
24102 #: command-list.h:85
24103 msgid "A really simple server for Git repositories"
24104 msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
24106 #: command-list.h:86
24107 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
24109 "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
24110 "tham chiếu sẵn có"
24112 #: command-list.h:87
24113 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
24115 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
24116 "và cây làm việc, v.v.."
24118 #: command-list.h:88
24119 msgid "Compares files in the working tree and the index"
24120 msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
24122 #: command-list.h:89
24123 msgid "Compare a tree to the working tree or index"
24124 msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
24126 #: command-list.h:90
24127 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
24129 "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
24131 #: command-list.h:91
24132 msgid "Show changes using common diff tools"
24133 msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
24135 #: command-list.h:92
24136 msgid "Git data exporter"
24137 msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
24139 #: command-list.h:93
24140 msgid "Backend for fast Git data importers"
24141 msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
24143 #: command-list.h:94
24144 msgid "Download objects and refs from another repository"
24145 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
24147 #: command-list.h:95
24148 msgid "Receive missing objects from another repository"
24149 msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
24151 #: command-list.h:96
24152 msgid "Rewrite branches"
24153 msgstr "Những nhánh ghi lại"
24155 #: command-list.h:97
24156 msgid "Produce a merge commit message"
24157 msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
24159 #: command-list.h:98
24160 msgid "Output information on each ref"
24161 msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
24163 #: command-list.h:99
24164 msgid "Run a Git command on a list of repositories"
24165 msgstr "Chạy lệnh Git trên danh sách các kho chứa"
24167 #: command-list.h:100
24168 msgid "Prepare patches for e-mail submission"
24169 msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
24171 #: command-list.h:101
24172 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
24174 "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
24177 #: command-list.h:102
24178 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
24179 msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
24181 #: command-list.h:103
24182 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
24184 "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
24186 #: command-list.h:104
24187 msgid "Print lines matching a pattern"
24188 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
24190 #: command-list.h:105
24191 msgid "A portable graphical interface to Git"
24192 msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
24194 #: command-list.h:106
24195 msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
24196 msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
24198 #: command-list.h:107
24199 msgid "Display help information about Git"
24200 msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
24202 #: command-list.h:108
24203 msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
24204 msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
24206 #: command-list.h:109
24207 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
24208 msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
24210 #: command-list.h:110
24211 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
24212 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
24214 #: command-list.h:111
24215 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
24217 "Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
24219 #: command-list.h:112
24220 msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
24221 msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
24223 #: command-list.h:113
24224 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
24225 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
24227 #: command-list.h:114
24228 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
24229 msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
24231 #: command-list.h:115
24232 msgid "Add or parse structured information in commit messages"
24233 msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
24235 #: command-list.h:116
24236 msgid "The Git repository browser"
24237 msgstr "Bộ duyện kho Git"
24239 #: command-list.h:117
24240 msgid "Show commit logs"
24241 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
24243 #: command-list.h:118
24244 msgid "Show information about files in the index and the working tree"
24245 msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
24247 #: command-list.h:119
24248 msgid "List references in a remote repository"
24249 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
24251 #: command-list.h:120
24252 msgid "List the contents of a tree object"
24253 msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
24255 #: command-list.h:121
24256 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
24257 msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
24259 #: command-list.h:122
24260 msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
24261 msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
24263 #: command-list.h:123
24264 msgid "Run tasks to optimize Git repository data"
24265 msgstr "Chạy các nhiệm vụ để tối ưu hóa dữ liệu kho Git"
24267 #: command-list.h:124
24268 msgid "Join two or more development histories together"
24269 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
24271 #: command-list.h:125
24272 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
24273 msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
24275 #: command-list.h:126
24276 msgid "Run a three-way file merge"
24277 msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
24279 #: command-list.h:127
24280 msgid "Run a merge for files needing merging"
24281 msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
24283 #: command-list.h:128
24284 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
24285 msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
24287 #: command-list.h:129
24288 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
24290 "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
24293 #: command-list.h:130
24294 msgid "Show three-way merge without touching index"
24295 msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
24297 #: command-list.h:131
24298 msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
24299 msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
24301 #: command-list.h:132
24302 msgid "Creates a tag object with extra validation"
24303 msgstr "Tạo một đối tượng thẻ với kiểm tra mở rộng"
24305 #: command-list.h:133
24306 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
24307 msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
24309 #: command-list.h:134
24310 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
24311 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
24313 #: command-list.h:135
24314 msgid "Find symbolic names for given revs"
24315 msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
24317 #: command-list.h:136
24318 msgid "Add or inspect object notes"
24319 msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
24321 #: command-list.h:137
24322 msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
24323 msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
24325 #: command-list.h:138
24326 msgid "Create a packed archive of objects"
24327 msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
24329 #: command-list.h:139
24330 msgid "Find redundant pack files"
24331 msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
24333 #: command-list.h:140
24334 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
24335 msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
24337 #: command-list.h:141
24338 msgid "Compute unique ID for a patch"
24339 msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
24341 #: command-list.h:142
24342 msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
24344 "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
24346 #: command-list.h:143
24347 msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
24348 msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
24350 #: command-list.h:144
24351 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
24352 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
24354 #: command-list.h:145
24355 msgid "Update remote refs along with associated objects"
24356 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
24358 #: command-list.h:146
24359 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
24360 msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
24362 #: command-list.h:147
24363 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
24364 msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
24366 #: command-list.h:148
24367 msgid "Reads tree information into the index"
24368 msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
24370 #: command-list.h:149
24371 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
24372 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
24374 #: command-list.h:150
24375 msgid "Receive what is pushed into the repository"
24376 msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
24378 #: command-list.h:151
24379 msgid "Manage reflog information"
24380 msgstr "Quản lý thông tin reflog"
24382 #: command-list.h:152
24383 msgid "Manage set of tracked repositories"
24384 msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
24386 #: command-list.h:153
24387 msgid "Pack unpacked objects in a repository"
24388 msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
24390 #: command-list.h:154
24391 msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
24392 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
24394 #: command-list.h:155
24395 msgid "Generates a summary of pending changes"
24396 msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
24398 #: command-list.h:156
24399 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
24400 msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
24402 #: command-list.h:157
24403 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
24404 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
24406 #: command-list.h:158
24407 msgid "Restore working tree files"
24408 msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
24410 #: command-list.h:159
24411 msgid "Revert some existing commits"
24412 msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
24414 #: command-list.h:160
24415 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
24416 msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
24418 #: command-list.h:161
24419 msgid "Pick out and massage parameters"
24420 msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
24422 #: command-list.h:162
24423 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
24424 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
24426 #: command-list.h:163
24427 msgid "Send a collection of patches as emails"
24428 msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
24430 #: command-list.h:164
24431 msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
24432 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
24434 #: command-list.h:165
24435 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
24436 msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
24438 #: command-list.h:166
24439 msgid "Summarize 'git log' output"
24440 msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
24442 #: command-list.h:167
24443 msgid "Show various types of objects"
24444 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
24446 #: command-list.h:168
24447 msgid "Show branches and their commits"
24448 msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
24450 #: command-list.h:169
24451 msgid "Show packed archive index"
24452 msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
24454 #: command-list.h:170
24455 msgid "List references in a local repository"
24456 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
24458 #: command-list.h:171
24459 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
24460 msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
24462 #: command-list.h:172
24463 msgid "Common Git shell script setup code"
24464 msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
24466 #: command-list.h:173
24467 msgid "Initialize and modify the sparse-checkout"
24468 msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout"
24470 #: command-list.h:174
24471 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
24472 msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
24474 #: command-list.h:175
24475 msgid "Add file contents to the staging area"
24476 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
24478 #: command-list.h:176
24479 msgid "Show the working tree status"
24480 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
24482 #: command-list.h:177
24483 msgid "Remove unnecessary whitespace"
24484 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
24486 #: command-list.h:178
24487 msgid "Initialize, update or inspect submodules"
24488 msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
24490 #: command-list.h:179
24491 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
24492 msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
24494 #: command-list.h:180
24495 msgid "Switch branches"
24496 msgstr "Các nhánh chuyển"
24498 #: command-list.h:181
24499 msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
24500 msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
24502 #: command-list.h:182
24503 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
24504 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
24506 #: command-list.h:183
24507 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
24508 msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
24510 #: command-list.h:184
24511 msgid "Unpack objects from a packed archive"
24512 msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
24514 #: command-list.h:185
24515 msgid "Register file contents in the working tree to the index"
24516 msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
24518 #: command-list.h:186
24519 msgid "Update the object name stored in a ref safely"
24520 msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
24522 #: command-list.h:187
24523 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
24524 msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
24526 #: command-list.h:188
24527 msgid "Send archive back to git-archive"
24528 msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive"
24530 #: command-list.h:189
24531 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
24532 msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack"
24534 #: command-list.h:190
24535 msgid "Show a Git logical variable"
24536 msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
24538 #: command-list.h:191
24539 msgid "Check the GPG signature of commits"
24540 msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
24542 #: command-list.h:192
24543 msgid "Validate packed Git archive files"
24544 msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
24546 #: command-list.h:193
24547 msgid "Check the GPG signature of tags"
24548 msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
24550 #: command-list.h:194
24551 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
24552 msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
24554 #: command-list.h:195
24555 msgid "Show logs with difference each commit introduces"
24556 msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
24558 #: command-list.h:196
24559 msgid "Manage multiple working trees"
24560 msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
24562 #: command-list.h:197
24563 msgid "Create a tree object from the current index"
24564 msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
24566 #: command-list.h:198
24567 msgid "Defining attributes per path"
24568 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
24570 #: command-list.h:199
24571 msgid "Git command-line interface and conventions"
24572 msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
24574 #: command-list.h:200
24575 msgid "A Git core tutorial for developers"
24576 msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
24578 #: command-list.h:201
24579 msgid "Providing usernames and passwords to Git"
24580 msgstr "Cung cấp tài khoản và mật khẩu cho Git"
24582 #: command-list.h:202
24583 msgid "Git for CVS users"
24584 msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
24586 #: command-list.h:203
24587 msgid "Tweaking diff output"
24588 msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
24590 #: command-list.h:204
24591 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
24592 msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
24594 #: command-list.h:205
24595 msgid "Frequently asked questions about using Git"
24596 msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git"
24598 #: command-list.h:206
24599 msgid "A Git Glossary"
24600 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
24602 #: command-list.h:207
24603 msgid "Hooks used by Git"
24604 msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
24606 #: command-list.h:208
24607 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
24608 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
24610 #: command-list.h:209
24611 msgid "Map author/committer names and/or E-Mail addresses"
24612 msgstr "Ánh xạ tên tác giả/người chuyển giao và/hoặc địa chỉ E-Mail"
24614 #: command-list.h:210
24615 msgid "Defining submodule properties"
24616 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
24618 #: command-list.h:211
24619 msgid "Git namespaces"
24620 msgstr "Không gian tên Git"
24622 #: command-list.h:212
24623 msgid "Helper programs to interact with remote repositories"
24624 msgstr "Các chương trình hỗ trợ để tương tác với các kho chứa trên máy chủ"
24626 #: command-list.h:213
24627 msgid "Git Repository Layout"
24628 msgstr "Bố cục kho Git"
24630 #: command-list.h:214
24631 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
24632 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
24634 #: command-list.h:215
24635 msgid "Mounting one repository inside another"
24636 msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
24638 #: command-list.h:216
24639 msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
24640 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
24642 #: command-list.h:217
24643 msgid "A tutorial introduction to Git"
24644 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
24646 #: command-list.h:218
24647 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
24648 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
24650 #: git-bisect.sh:68
24651 msgid "bisect run failed: no command provided."
24652 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
24654 #: git-bisect.sh:73
24656 msgid "running $command"
24657 msgstr "đang chạy lệnh $command"
24659 #: git-bisect.sh:80
24662 "bisect run failed:\n"
24663 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
24665 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
24666 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
24668 #: git-bisect.sh:105
24669 msgid "bisect run cannot continue any more"
24670 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
24672 #: git-bisect.sh:111
24675 "bisect run failed:\n"
24676 "'bisect-state $state' exited with error code $res"
24678 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
24679 "”bisect-state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
24681 #: git-bisect.sh:118
24682 msgid "bisect run success"
24683 msgstr "bisect chạy thành công"
24685 #: git-merge-octopus.sh:46
24687 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
24690 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
24693 #: git-merge-octopus.sh:61
24694 msgid "Automated merge did not work."
24695 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
24697 #: git-merge-octopus.sh:62
24698 msgid "Should not be doing an octopus."
24699 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
24701 #: git-merge-octopus.sh:73
24703 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
24704 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
24706 #: git-merge-octopus.sh:77
24708 msgid "Already up to date with $pretty_name"
24709 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
24711 #: git-merge-octopus.sh:89
24713 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
24714 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
24716 #: git-merge-octopus.sh:97
24718 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
24719 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
24721 #: git-merge-octopus.sh:102
24722 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
24723 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
24725 #: git-submodule.sh:179
24726 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
24728 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
24731 #: git-submodule.sh:189
24733 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
24735 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
24737 #: git-submodule.sh:208
24739 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
24740 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
24742 #: git-submodule.sh:211
24744 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
24746 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
24749 #: git-submodule.sh:218
24751 msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
24752 msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
24754 #: git-submodule.sh:249
24756 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
24757 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
24759 #: git-submodule.sh:251
24761 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
24762 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
24764 #: git-submodule.sh:259
24766 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
24768 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
24770 #: git-submodule.sh:261
24773 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
24775 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
24777 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
24780 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
24782 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
24783 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
24786 #: git-submodule.sh:267
24788 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
24790 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
24792 #: git-submodule.sh:279
24794 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
24795 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
24797 #: git-submodule.sh:284
24799 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
24800 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
24802 #: git-submodule.sh:293
24804 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
24805 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
24807 #: git-submodule.sh:568
24809 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
24811 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
24814 #: git-submodule.sh:578
24816 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
24817 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
24819 #: git-submodule.sh:583
24822 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
24825 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
24826 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
24828 #: git-submodule.sh:601
24831 "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
24834 "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
24837 #: git-submodule.sh:607
24840 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
24841 "Direct fetching of that commit failed."
24843 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
24844 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
24846 #: git-submodule.sh:614
24848 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
24849 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
24851 #: git-submodule.sh:615
24853 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
24854 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
24856 #: git-submodule.sh:619
24858 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
24859 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
24861 #: git-submodule.sh:620
24863 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
24864 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
24866 #: git-submodule.sh:625
24868 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
24870 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
24872 #: git-submodule.sh:626
24874 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
24875 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
24877 #: git-submodule.sh:631
24879 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
24881 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
24884 #: git-submodule.sh:632
24886 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
24887 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
24889 #: git-submodule.sh:663
24891 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
24892 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
24894 #: git-rebase--preserve-merges.sh:109
24895 msgid "Applied autostash."
24896 msgstr "Đã áp dụng autostash."
24898 #: git-rebase--preserve-merges.sh:112
24900 msgid "Cannot store $stash_sha1"
24901 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
24903 #: git-rebase--preserve-merges.sh:113
24905 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
24906 "Your changes are safe in the stash.\n"
24907 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
24909 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
24910 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
24911 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
24914 #: git-rebase--preserve-merges.sh:191
24916 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
24917 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
24919 #: git-rebase--preserve-merges.sh:197
24923 "p, pick <commit> = use commit\n"
24924 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
24925 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
24926 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
24927 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
24928 "x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
24929 "d, drop <commit> = remove commit\n"
24930 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
24931 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
24932 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
24933 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
24934 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
24935 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
24937 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
24941 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
24942 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
24943 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
24944 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
24946 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
24947 "chuyển giao này\n"
24948 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
24949 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
24950 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
24951 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
24952 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
24953 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
24954 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
24956 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
24959 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
24962 #: git-rebase--preserve-merges.sh:260
24965 "You can amend the commit now, with\n"
24967 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
24969 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
24971 "\tgit rebase --continue"
24973 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
24975 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
24977 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
24979 "\tgit rebase --continue"
24981 #: git-rebase--preserve-merges.sh:285
24983 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
24984 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
24986 #: git-rebase--preserve-merges.sh:324
24988 msgid "Invalid commit name: $sha1"
24989 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
24991 #: git-rebase--preserve-merges.sh:354
24992 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
24993 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
24995 #: git-rebase--preserve-merges.sh:405
24997 msgid "Fast-forward to $sha1"
24998 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
25000 #: git-rebase--preserve-merges.sh:407
25002 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
25003 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
25005 #: git-rebase--preserve-merges.sh:416
25007 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
25008 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
25010 #: git-rebase--preserve-merges.sh:421
25012 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
25013 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
25015 #: git-rebase--preserve-merges.sh:439
25017 msgid "Error redoing merge $sha1"
25018 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
25020 #: git-rebase--preserve-merges.sh:448
25022 msgid "Could not pick $sha1"
25023 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
25025 #: git-rebase--preserve-merges.sh:457
25027 msgid "This is the commit message #${n}:"
25028 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
25030 #: git-rebase--preserve-merges.sh:462
25032 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
25033 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
25035 #: git-rebase--preserve-merges.sh:473
25037 msgid "This is a combination of $count commit."
25038 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
25039 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
25041 #: git-rebase--preserve-merges.sh:482
25043 msgid "Cannot write $fixup_msg"
25044 msgstr "Không thể $fixup_msg"
25046 #: git-rebase--preserve-merges.sh:485
25047 msgid "This is a combination of 2 commits."
25048 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
25050 #: git-rebase--preserve-merges.sh:526 git-rebase--preserve-merges.sh:569
25051 #: git-rebase--preserve-merges.sh:572
25053 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
25054 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
25056 #: git-rebase--preserve-merges.sh:601
25059 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
25060 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
25061 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
25063 "you are able to reword the commit."
25065 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
25066 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
25068 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
25070 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
25072 #: git-rebase--preserve-merges.sh:616
25074 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
25075 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
25077 #: git-rebase--preserve-merges.sh:631
25079 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
25080 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
25082 #: git-rebase--preserve-merges.sh:673
25084 msgid "Executing: $rest"
25085 msgstr "Đang thực thi: $rest"
25087 #: git-rebase--preserve-merges.sh:681
25089 msgid "Execution failed: $rest"
25090 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
25092 #: git-rebase--preserve-merges.sh:683
25093 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
25094 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
25096 #: git-rebase--preserve-merges.sh:685
25098 "You can fix the problem, and then run\n"
25100 "\tgit rebase --continue"
25102 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
25104 "\tgit rebase --continue"
25106 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
25107 #: git-rebase--preserve-merges.sh:698
25110 "Execution succeeded: $rest\n"
25111 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
25112 "Commit or stash your changes, and then run\n"
25114 "\tgit rebase --continue"
25116 "Thực thi thành công: $rest\n"
25117 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
25118 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
25120 "\tgit rebase --continue"
25122 #: git-rebase--preserve-merges.sh:709
25124 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
25125 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
25127 #: git-rebase--preserve-merges.sh:710
25128 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
25129 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
25131 #: git-rebase--preserve-merges.sh:745
25133 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
25134 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
25136 #: git-rebase--preserve-merges.sh:802
25137 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
25138 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
25140 #: git-rebase--preserve-merges.sh:807
25143 "You have staged changes in your working tree.\n"
25144 "If these changes are meant to be\n"
25145 "squashed into the previous commit, run:\n"
25147 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
25149 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
25151 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
25153 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
25155 " git rebase --continue\n"
25157 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
25158 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
25159 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
25161 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
25163 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
25165 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
25167 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
25169 " git rebase --continue\n"
25171 #: git-rebase--preserve-merges.sh:824
25172 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
25173 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
25175 #: git-rebase--preserve-merges.sh:829
25177 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
25178 "first and then run 'git rebase --continue' again."
25180 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
25181 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
25184 #: git-rebase--preserve-merges.sh:834 git-rebase--preserve-merges.sh:838
25185 msgid "Could not commit staged changes."
25186 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
25188 #: git-rebase--preserve-merges.sh:869 git-rebase--preserve-merges.sh:955
25189 msgid "Could not execute editor"
25190 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
25192 #: git-rebase--preserve-merges.sh:890
25194 msgid "Could not checkout $switch_to"
25195 msgstr "Không thể lấy ra $switch_to"
25197 #: git-rebase--preserve-merges.sh:897
25199 msgstr "Không HEAD?"
25201 #: git-rebase--preserve-merges.sh:898
25203 msgid "Could not create temporary $state_dir"
25204 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
25206 #: git-rebase--preserve-merges.sh:901
25207 msgid "Could not mark as interactive"
25208 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
25210 #: git-rebase--preserve-merges.sh:933
25212 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
25213 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
25214 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
25216 #: git-rebase--preserve-merges.sh:945
25217 msgid "Note that empty commits are commented out"
25218 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
25220 #: git-rebase--preserve-merges.sh:987 git-rebase--preserve-merges.sh:992
25221 msgid "Could not init rewritten commits"
25222 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
25224 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
25226 msgid "usage: $dashless $USAGE"
25227 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
25229 #: git-sh-setup.sh:191
25231 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
25233 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
25236 #: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
25238 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
25240 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
25242 #: git-sh-setup.sh:221
25243 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
25244 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
25246 #: git-sh-setup.sh:224
25247 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
25249 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
25251 #: git-sh-setup.sh:227
25252 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
25254 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
25256 #: git-sh-setup.sh:230
25258 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
25259 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
25261 #: git-sh-setup.sh:243
25262 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
25264 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
25266 #: git-sh-setup.sh:246
25267 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
25268 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
25270 #: git-sh-setup.sh:249
25272 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
25274 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
25277 #: git-sh-setup.sh:253
25278 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
25280 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
25282 #: git-sh-setup.sh:373
25283 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
25284 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
25286 #: git-sh-setup.sh:378
25287 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
25288 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
25290 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
25291 #: git-add--interactive.perl:212
25293 msgid "%12s %12s %s"
25294 msgstr "%12s %12s %s"
25296 #: git-add--interactive.perl:632
25298 msgid "touched %d path\n"
25299 msgid_plural "touched %d paths\n"
25300 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
25302 #: git-add--interactive.perl:1056
25304 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25305 "marked for staging."
25307 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25308 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
25310 #: git-add--interactive.perl:1059
25312 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25313 "marked for stashing."
25315 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25316 "được đánh dấu để tạm cất."
25318 #: git-add--interactive.perl:1062
25320 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25321 "marked for unstaging."
25323 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25324 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
25326 #: git-add--interactive.perl:1065 git-add--interactive.perl:1074
25327 #: git-add--interactive.perl:1080
25329 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25330 "marked for applying."
25332 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25333 "được đánh dấu để áp dụng."
25335 #: git-add--interactive.perl:1068 git-add--interactive.perl:1071
25336 #: git-add--interactive.perl:1077
25338 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25339 "marked for discarding."
25341 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25342 "được đánh dấu để loại bỏ."
25344 #: git-add--interactive.perl:1114
25346 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
25347 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s"
25349 #: git-add--interactive.perl:1121
25353 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
25354 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
25355 "Lines starting with %s will be removed.\n"
25358 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
25359 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
25360 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
25362 #: git-add--interactive.perl:1143
25364 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
25365 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s"
25367 #: git-add--interactive.perl:1251
25369 "y - stage this hunk\n"
25370 "n - do not stage this hunk\n"
25371 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
25372 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
25373 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
25375 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
25376 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
25377 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25378 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25379 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
25382 #: git-add--interactive.perl:1257
25384 "y - stash this hunk\n"
25385 "n - do not stash this hunk\n"
25386 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
25387 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
25388 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
25390 "y - tạm cất khúc này\n"
25391 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
25392 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25393 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25394 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
25396 #: git-add--interactive.perl:1263
25398 "y - unstage this hunk\n"
25399 "n - do not unstage this hunk\n"
25400 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
25401 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
25402 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
25404 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
25405 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
25406 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
25408 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25409 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
25412 #: git-add--interactive.perl:1269
25414 "y - apply this hunk to index\n"
25415 "n - do not apply this hunk to index\n"
25416 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
25417 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
25418 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
25420 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
25421 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
25422 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25423 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25424 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
25426 #: git-add--interactive.perl:1275 git-add--interactive.perl:1293
25428 "y - discard this hunk from worktree\n"
25429 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
25430 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
25431 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
25432 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
25434 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
25435 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
25436 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25437 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25438 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
25440 #: git-add--interactive.perl:1281
25442 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
25443 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
25444 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
25445 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
25446 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
25448 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
25449 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
25450 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25451 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25452 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
25454 #: git-add--interactive.perl:1287
25456 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
25457 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
25458 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
25459 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
25460 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
25462 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
25463 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
25464 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25465 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25466 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
25468 #: git-add--interactive.perl:1299
25470 "y - apply this hunk to worktree\n"
25471 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
25472 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
25473 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
25474 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
25476 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
25477 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
25478 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25479 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25480 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
25482 #: git-add--interactive.perl:1314
25484 "g - select a hunk to go to\n"
25485 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
25486 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
25487 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
25488 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
25489 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
25490 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
25491 "e - manually edit the current hunk\n"
25494 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
25495 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
25496 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n"
25497 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n"
25498 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
25499 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
25500 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
25501 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
25502 "? - in trợ giúp\n"
25504 #: git-add--interactive.perl:1345
25505 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
25506 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
25508 #: git-add--interactive.perl:1360
25510 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
25511 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
25513 #: git-add--interactive.perl:1479
25515 msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
25516 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
25518 #: git-add--interactive.perl:1480
25520 msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
25521 msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
25523 #: git-add--interactive.perl:1481
25525 msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
25526 msgstr "Áp dụng việc thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
25528 #: git-add--interactive.perl:1482
25530 msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
25531 msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
25533 #: git-add--interactive.perl:1599
25534 msgid "No other hunks to goto\n"
25535 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n"
25537 #: git-add--interactive.perl:1617
25539 msgid "Invalid number: '%s'\n"
25540 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
25542 #: git-add--interactive.perl:1622
25544 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
25545 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
25546 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n"
25548 #: git-add--interactive.perl:1657
25549 msgid "No other hunks to search\n"
25550 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n"
25552 #: git-add--interactive.perl:1674
25554 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
25555 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
25557 #: git-add--interactive.perl:1684
25558 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
25559 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n"
25561 #: git-add--interactive.perl:1696 git-add--interactive.perl:1718
25562 msgid "No previous hunk\n"
25563 msgstr "Không có khúc kế trước\n"
25565 #: git-add--interactive.perl:1705 git-add--interactive.perl:1724
25566 msgid "No next hunk\n"
25567 msgstr "Không có khúc kế tiếp\n"
25569 #: git-add--interactive.perl:1730
25570 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
25571 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n"
25573 #: git-add--interactive.perl:1736
25575 msgid "Split into %d hunk.\n"
25576 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
25577 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n"
25579 #: git-add--interactive.perl:1746
25580 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
25581 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n"
25583 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
25584 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
25585 #: git-add--interactive.perl:1811
25587 "status - show paths with changes\n"
25588 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
25589 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
25590 "patch - pick hunks and update selectively\n"
25591 "diff - view diff between HEAD and index\n"
25592 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
25595 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
25596 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
25597 "đặt lên bệ phóng\n"
25598 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
25600 "patch - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n"
25601 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
25602 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
25603 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
25605 #: git-add--interactive.perl:1828 git-add--interactive.perl:1840
25606 #: git-add--interactive.perl:1843 git-add--interactive.perl:1850
25607 #: git-add--interactive.perl:1853 git-add--interactive.perl:1860
25608 #: git-add--interactive.perl:1864 git-add--interactive.perl:1870
25612 #: git-add--interactive.perl:1866
25614 msgid "unknown --patch mode: %s"
25615 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
25617 #: git-add--interactive.perl:1872 git-add--interactive.perl:1878
25619 msgid "invalid argument %s, expecting --"
25620 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
25622 #: git-send-email.perl:138
25623 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
25624 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
25626 #: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
25627 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
25628 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
25630 #: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229
25631 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
25632 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
25634 #: git-send-email.perl:312
25637 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
25638 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
25640 #: git-send-email.perl:317
25642 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
25643 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
25645 #: git-send-email.perl:410
25646 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
25647 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
25649 #: git-send-email.perl:484
25651 "fatal: found configuration options for 'sendmail'\n"
25652 "git-send-email is configured with the sendemail.* options - note the 'e'.\n"
25653 "Set sendemail.forbidSendmailVariables to false to disable this check.\n"
25655 "lỗi nghiêm trọng: tìm thấy các tùy chọn cấu hình cho “sendmail”\n"
25656 "git-send-email được cấu hình với các tùy chọn sendemail.* - chú ý “e”.\n"
25657 "Đặt sendemail.forbidSendmailVariables thành false để tắt kiểm tra này.\n"
25659 #: git-send-email.perl:489 git-send-email.perl:691
25660 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
25661 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
25663 #: git-send-email.perl:492
25665 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
25666 "configuration option)\n"
25668 "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
25669 "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
25671 #: git-send-email.perl:505
25673 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
25674 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
25676 #: git-send-email.perl:536
25678 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
25679 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
25681 #: git-send-email.perl:564
25683 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
25684 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
25686 #: git-send-email.perl:566
25688 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
25689 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
25691 #: git-send-email.perl:568
25693 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
25694 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
25696 #: git-send-email.perl:573
25698 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
25699 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
25701 #: git-send-email.perl:657
25704 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
25705 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
25707 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
25708 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
25710 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
25711 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
25713 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
25714 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
25716 #: git-send-email.perl:678
25718 msgid "Failed to opendir %s: %s"
25719 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
25721 #: git-send-email.perl:702
25725 "warning: no patches were sent\n"
25727 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
25728 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
25730 #: git-send-email.perl:713
25733 "No patch files specified!\n"
25737 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
25740 #: git-send-email.perl:726
25742 msgid "No subject line in %s?"
25743 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
25745 #: git-send-email.perl:736
25747 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
25748 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
25750 #: git-send-email.perl:747
25752 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
25753 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
25754 "for the patch you are writing.\n"
25756 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
25758 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
25759 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
25760 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
25762 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
25764 #: git-send-email.perl:771
25766 msgid "Failed to open %s: %s"
25767 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
25769 #: git-send-email.perl:788
25771 msgid "Failed to open %s.final: %s"
25772 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
25774 #: git-send-email.perl:831
25775 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
25776 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
25778 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
25779 #: git-send-email.perl:866
25781 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
25782 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
25784 #: git-send-email.perl:921
25786 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
25789 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
25792 #: git-send-email.perl:926
25793 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
25794 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
25796 #: git-send-email.perl:934
25799 "Refusing to send because the patch\n"
25801 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
25804 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
25806 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
25809 #: git-send-email.perl:953
25810 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
25811 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
25813 #: git-send-email.perl:971
25815 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
25816 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
25818 #: git-send-email.perl:983
25819 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
25820 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
25822 #: git-send-email.perl:1041 git-send-email.perl:1049
25824 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
25825 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
25827 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
25828 #. translation. The program will only accept English input
25830 #: git-send-email.perl:1053
25831 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
25832 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
25834 #: git-send-email.perl:1370
25836 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
25837 msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
25839 #: git-send-email.perl:1453
25841 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
25842 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
25843 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
25844 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
25845 " configuration setting.\n"
25847 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
25848 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
25849 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
25852 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
25853 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
25854 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
25855 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
25856 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
25858 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
25859 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
25860 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
25863 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
25864 #. translation. The program will only accept English input
25866 #: git-send-email.perl:1468
25867 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
25868 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
25870 #: git-send-email.perl:1471
25871 msgid "Send this email reply required"
25872 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
25874 #: git-send-email.perl:1499
25875 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
25876 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
25878 #: git-send-email.perl:1546
25880 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
25881 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
25883 #: git-send-email.perl:1551 git-send-email.perl:1555
25885 msgid "STARTTLS failed! %s"
25886 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
25888 #: git-send-email.perl:1564
25889 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
25891 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
25894 #: git-send-email.perl:1582
25896 msgid "Failed to send %s\n"
25897 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
25899 #: git-send-email.perl:1585
25901 msgid "Dry-Sent %s\n"
25902 msgstr "Thử gửi %s\n"
25904 #: git-send-email.perl:1585
25909 #: git-send-email.perl:1587
25910 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
25911 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
25913 #: git-send-email.perl:1587
25914 msgid "OK. Log says:\n"
25915 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
25917 #: git-send-email.perl:1599
25921 #: git-send-email.perl:1602
25922 msgid "Result: OK\n"
25923 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
25925 #: git-send-email.perl:1620
25927 msgid "can't open file %s"
25928 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
25930 #: git-send-email.perl:1667 git-send-email.perl:1687
25932 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
25933 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
25935 #: git-send-email.perl:1673
25937 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
25938 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
25940 #: git-send-email.perl:1730
25942 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
25943 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
25945 #: git-send-email.perl:1765
25947 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
25948 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
25950 #: git-send-email.perl:1876
25952 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
25953 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
25955 #: git-send-email.perl:1883
25957 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
25958 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
25960 #: git-send-email.perl:1887
25962 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
25963 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
25965 #: git-send-email.perl:1917
25966 msgid "cannot send message as 7bit"
25967 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
25969 #: git-send-email.perl:1925
25970 msgid "invalid transfer encoding"
25971 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
25973 #: git-send-email.perl:1966 git-send-email.perl:2018 git-send-email.perl:2028
25975 msgid "unable to open %s: %s\n"
25976 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
25978 #: git-send-email.perl:1969
25980 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
25981 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
25983 #: git-send-email.perl:1986
25985 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
25986 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
25988 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
25989 #: git-send-email.perl:1990
25991 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
25992 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
25994 #~ msgid "repository contains replace objects; skipping commit-graph"
25996 #~ "kho lưu trữ chứa các đối tượng thay thế; bỏ qua sơ đồ lần chuyển giao"
25998 #~ msgid "repository contains (deprecated) grafts; skipping commit-graph"
26000 #~ "kho lưu trữ chứa các mối ghép (đã lạc hậu); bỏ qua sơ đồ các lần chuyển "
26003 #~ msgid "repository is shallow; skipping commit-graph"
26004 #~ msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua commit-graph"
26007 #~ msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
26008 #~ msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x"
26011 #~ msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
26012 #~ msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần"
26014 #~ msgid "invalid chunk offset (too large)"
26015 #~ msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
26017 #~ msgid "Writing chunks to multi-pack-index"
26018 #~ msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index"
26020 #~ msgid "rev-list died"
26021 #~ msgstr "rev-list đã chết"
26024 #~ "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> "
26025 #~ "<good_term> <bad_term>"
26027 #~ "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
26031 #~ "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
26034 #~ "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
26037 #~ msgid "git bisect--helper --bisect-auto-next"
26038 #~ msgstr "git bisect--helper --bisect-auto-next"
26040 #~ msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
26041 #~ msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
26043 #~ msgid "check and set terms in a bisection state"
26044 #~ msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
26047 #~ "verify the next bisection state then checkout the next bisection commit"
26049 #~ "xác nhận trạng thái phân đôi kế sau đó lấy ra lần chuyển giao phân đôi kế"
26051 #~ msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
26052 #~ msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
26054 #~ msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
26055 #~ msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
26057 #~ msgid "--bisect-auto-next requires 0 arguments"
26058 #~ msgstr "--bisect-auto-next cần 0 tham số"
26060 #~ msgid "Force progress reporting"
26061 #~ msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc"
26064 #~ msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
26065 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
26068 #~ msgid "Error deleting branch '%s'"
26069 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
26071 #~ msgid "show parse tree for grep expression"
26072 #~ msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
26074 #~ msgid "too many parameters"
26075 #~ msgstr "quá nhiều đối số"
26077 #~ msgid "too few parameters"
26078 #~ msgstr "quá ít đối số"
26080 #~ msgid "Recurse into nested submodules"
26081 #~ msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
26083 #~ msgid "too many params"
26084 #~ msgstr "quá nhiều đối số"
26087 #~ msgid "Bad rev input: $arg"
26088 #~ msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
26090 #~ msgid "Counting distinct commits in commit graph"
26091 #~ msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
26094 #~ msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
26096 #~ "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
26098 #~ msgid "store only"
26099 #~ msgstr "chỉ lưu (không nén)"
26101 #~ msgid "compress faster"
26102 #~ msgstr "nén nhanh hơn"
26104 #~ msgid "compress better"
26105 #~ msgstr "nén nhỏ hơn"
26107 #~ msgid "unexpected duplicate commit id %s"
26108 #~ msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
26110 #~ msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
26111 #~ msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
26113 #~ msgid "%s: not a valid OID"
26114 #~ msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
26116 #~ msgid "invalid committer '%s'"
26117 #~ msgstr "chuyển giao không hợp lệ “%s”"
26119 #~ msgid "invalid committer: %s"
26120 #~ msgstr "chuyển giao không hợp lệ: %s"
26122 #~ msgid "git bisect--helper --next-all"
26123 #~ msgstr "git bisect--helper --next-all"
26125 #~ msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
26126 #~ msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
26128 #~ msgid "git bisect--helper --bisect-autostart"
26129 #~ msgstr "git bisect--helper --bisect-autostart"
26131 #~ msgid "perform 'git bisect next'"
26132 #~ msgstr "thực hiện “git bisect next”"
26134 #~ msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
26135 #~ msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
26137 #~ msgid "cleanup the bisection state"
26138 #~ msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
26140 #~ msgid "check for expected revs"
26141 #~ msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
26143 #~ msgid "start the bisection if it has not yet been started"
26144 #~ msgstr "chạy di chuyển phân đôi nếu nó vẫn chưa được khởi chạy"
26146 #~ msgid "--write-terms requires two arguments"
26147 #~ msgstr "--write-terms cần hai tham số"
26149 #~ msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
26150 #~ msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
26152 #~ msgid "--bisect-autostart does not accept arguments"
26153 #~ msgstr "--bisect-autostart không nhận đối số"
26158 #~ msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
26159 #~ msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
26161 #~ msgid "name of output directory is too long"
26162 #~ msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
26164 #~ msgid "standard output, or directory, which one?"
26165 #~ msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
26168 #~ "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
26169 #~ "WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
26170 #~ "WARNING: replace them with the new version of the\n"
26171 #~ "WARNING: file. But the operation failed, and the\n"
26172 #~ "WARNING: attempt to rename them back to their\n"
26173 #~ "WARNING: original names also failed.\n"
26174 #~ "WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
26176 #~ "CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
26177 #~ "CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
26178 #~ "CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
26179 #~ "CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
26180 #~ "CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
26181 #~ "CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
26182 #~ "CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
26184 #~ msgid "failed to remove '%s'"
26185 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
26187 #~ msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
26189 #~ "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
26191 #~ msgid "Bad rev input: $bisected_head"
26192 #~ msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
26194 #~ msgid "Bad rev input: $rev"
26195 #~ msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
26197 #~ msgid "See git-${cmd}(1) for details."
26198 #~ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
26200 #~ msgid "unknown hash algorithm length"
26201 #~ msgstr "không hiểu chiều dài thuật toán băm dữ liệu"
26204 #~ "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
26206 #~ "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể "
26207 #~ "sẽ không hoàn thiện"
26209 #~ msgid "Writing changed paths Bloom filters index"
26210 #~ msgstr "Ghi dữ liệu các mục lục Bloom đường dẫn đã bị thay đổi"
26212 #~ msgid "hash version %u does not match"
26213 #~ msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
26215 #~ msgid "Remote with no URL"
26216 #~ msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
26218 #~ msgid "%%(subject) does not take arguments"
26219 #~ msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
26221 #~ msgid "positive value expected objectname:short=%s"
26222 #~ msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
26224 #~ msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
26225 #~ msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
26227 #~ msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
26228 #~ msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
26230 #~ msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
26231 #~ msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
26233 #~ msgid "could not open '%s' for writing: %s"
26234 #~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
26236 #~ msgid "could not read ref '%s'"
26237 #~ msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
26239 #~ msgid "ref '%s' already exists"
26240 #~ msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
26242 #~ msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
26243 #~ msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
26245 #~ msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
26246 #~ msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
26248 #~ msgid "The hash algorithm %s is not supported in this build."
26249 #~ msgstr "Thuật toán băm %s không được hỗ trợ trong bản biên dịch này."
26251 #~ msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
26252 #~ msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
26254 #~ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
26256 #~ "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện "
26259 #~ msgid "print only names (no SHA-1)"
26260 #~ msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
26262 #~ msgid "passed to 'git am'"
26263 #~ msgstr "chuyển cho “git am”"
26265 #~ msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
26266 #~ msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
26268 #~ msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
26269 #~ msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
26271 #~ msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
26272 #~ msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
26275 #~ " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
26277 #~ " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
26280 #~ msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
26281 #~ msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
26283 #~ "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
26285 #~ msgid "invalid commit object id: %s"
26286 #~ msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
26288 #~ msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
26289 #~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
26291 #~ msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
26292 #~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
26294 #~ msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
26295 #~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
26297 #~ msgid "unable to re-add worktree '%s'"
26298 #~ msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
26300 #~ msgid "target '%s' already exists"
26301 #~ msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
26304 #~ "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
26307 #~ "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
26311 #~ "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
26315 #~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
26316 #~ "nhật checkout rải rác:\n"
26320 #~ "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
26324 #~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
26325 #~ "nhật checkout rải rác:\n"
26328 #~ msgid "annotated tag %s has no embedded name"
26329 #~ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
26331 #~ msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
26332 #~ msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
26334 #~ msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
26335 #~ msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
26337 #~ msgid "(DEPRECATED) keep empty commits"
26338 #~ msgstr "(CŨ) giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
26340 #~ msgid "Could not read '%s'"
26341 #~ msgstr "Không thể đọc “%s”"
26343 #~ msgid "Cannot store %s"
26344 #~ msgstr "Không thể lưu “%s”"
26346 #~ msgid "initialize sparse-checkout"
26347 #~ msgstr "khởi tạo sparse-checkout"
26349 #~ msgid "set sparse-checkout patterns"
26350 #~ msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout"
26352 #~ msgid "disable sparse-checkout"
26353 #~ msgstr "tắt sparse-checkout"
26355 #~ msgid "could not exec %s"
26356 #~ msgstr "không thể thực thi %s"
26358 #~ msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
26359 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
26361 #~ msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
26362 #~ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
26364 #~ msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
26365 #~ msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
26367 #~ msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
26368 #~ msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
26370 #~ msgid "unknown option: $opt"
26371 #~ msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
26373 #~ msgid "Too many revisions specified: $REV"
26374 #~ msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
26376 #~ msgid "$reference is not a valid reference"
26377 #~ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
26379 #~ msgid "'$args' is not a stash-like commit"
26380 #~ msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
26382 #~ msgid "'$args' is not a stash reference"
26383 #~ msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
26385 #~ msgid "unable to refresh index"
26386 #~ msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
26388 #~ msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
26389 #~ msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
26391 #~ msgid "Conflicts in index. Try without --index."
26393 #~ "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
26395 #~ msgid "Could not save index tree"
26396 #~ msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
26398 #~ msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
26399 #~ msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
26401 #~ msgid "Cannot unstage modified files"
26402 #~ msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
26404 #~ msgid "Dropped ${REV} ($s)"
26405 #~ msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
26407 #~ msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
26408 #~ msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
26410 #~ msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
26411 #~ msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
26413 #~ msgid "Stage mode change [y,n,a,q,d%s,?]? "
26414 #~ msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
26416 #~ msgid "Stage deletion [y,n,a,q,d%s,?]? "
26417 #~ msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
26419 #~ msgid "Stage this hunk [y,n,a,q,d%s,?]? "
26420 #~ msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,a,q,d%s,?]? "
26423 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
26424 #~ "marked for staging.\n"
26426 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
26427 #~ "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng.\n"
26430 #~ "y - stage this hunk\n"
26431 #~ "n - do not stage this hunk\n"
26432 #~ "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
26433 #~ "a - stage this and all the remaining hunks\n"
26434 #~ "d - do not stage this hunk nor any of the remaining hunks\n"
26436 #~ "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
26437 #~ "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
26438 #~ "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
26440 #~ "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc còn lại sau này\n"
26441 #~ "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
26443 #~ msgid "could not copy '%s' to '%s'."
26444 #~ msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
26446 #~ msgid "malformed ident line"
26447 #~ msgstr "dòng định danh không hợp lệ"
26449 #~ msgid "could not parse '%.*s'"
26450 #~ msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
26452 #~ msgid "could not checkout %s"
26453 #~ msgstr "không thể lấy ra %s"
26455 #~ msgid "filename in tree entry contains backslash: '%s'"
26456 #~ msgstr "tên tập tin trong mục tin cây có chứa ký tự gạch ngược: “%s”"
26458 #~ msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
26459 #~ msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
26461 #~ msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
26462 #~ msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
26464 #~ msgid "packfile is invalid: %s"
26465 #~ msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
26467 #~ msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
26468 #~ msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
26470 #~ msgid "unable to seek in reused packfile"
26471 #~ msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
26473 #~ msgid "unable to read from reused packfile"
26474 #~ msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
26476 #~ msgid "no HEAD?"
26477 #~ msgstr "không HEAD?"
26479 #~ msgid "preserve empty commits during rebase"
26480 #~ msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
26482 #~ msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
26483 #~ msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
26486 #~ "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
26488 #~ "Use -f if you really want to add it."
26490 #~ "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin ."
26491 #~ "gitignore của bạn:\n"
26493 #~ "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
26495 #~ msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
26496 #~ msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
26498 #~ msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
26499 #~ msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
26501 #~ msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
26502 #~ msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
26504 #~ msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
26506 #~ "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
26508 #~ msgid "cannot change partial clone promisor remote"
26509 #~ msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
26511 #~ msgid "error building trees"
26512 #~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
26514 #~ msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
26515 #~ msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
26517 #~ msgid "writing root commit"
26518 #~ msgstr "ghi chuyển giao gốc"
26520 #~ msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
26522 #~ "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: "
26526 #~ "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
26529 #~ "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
26532 #~ msgid "verify commit-msg hook"
26533 #~ msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
26535 #~ msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
26536 #~ msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
26538 #~ msgid "invalid sparse value '%s'"
26539 #~ msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
26542 #~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that "
26543 #~ "check has been disabled."
26545 #~ "Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng "
26546 #~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa."
26549 #~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n"
26551 #~ "hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates false” để tránh kiểm tra "
26555 #~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n"
26556 #~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n"
26557 #~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n"
26559 #~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n"
26560 #~ "log.mailmap configuration value to true.\n"
26562 #~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further "
26565 #~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n"
26566 #~ "phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n"
26567 #~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n"
26569 #~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n"
26570 #~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n"
26572 #~ "Xem “git help config “ và tìm kiếm “ log.mailmap “ để biết thêm thông tin."
26574 #~ msgid "Server supports multi_ack_detailed"
26575 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
26577 #~ msgid "Server supports no-done"
26578 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
26580 #~ msgid "Server supports multi_ack"
26581 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
26583 #~ msgid "Server supports side-band-64k"
26584 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
26586 #~ msgid "Server supports side-band"
26587 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
26589 #~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
26590 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
26592 #~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
26593 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
26595 #~ msgid "Server supports ofs-delta"
26596 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
26598 #~ msgid "Checking out files"
26599 #~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
26601 #~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
26603 #~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
26605 #~ msgid "failed to stat %s\n"
26606 #~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
26609 #~ "If you wish to skip this commit, use:\n"
26613 #~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
26614 #~ "the remaining commits.\n"
26616 #~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
26620 #~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
26621 #~ "những lần chuyển giao còn lại.\n"
26623 #~ msgid "unrecognized verb: %s"
26624 #~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
26626 #~ msgid "option '%s' requires a value"
26627 #~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
26629 #~ msgid "could not transform the todo list"
26630 #~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
26633 #~ msgstr "mặc định"
26635 #~ msgid "Could not create directory '%s'"
26636 #~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
26638 #~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
26640 #~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
26642 #~ msgid "could not open %s"
26643 #~ msgstr "không thể mở %s"
26645 #~ msgid "Could not move back to $head_name"
26646 #~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
26649 #~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
26650 #~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
26651 #~ "case, please try\n"
26652 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
26653 #~ "If that is not the case, please\n"
26654 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
26655 #~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
26656 #~ "valuable there."
26658 #~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
26659 #~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
26660 #~ "như vậy, xin hãy thử\n"
26661 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
26662 #~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
26663 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
26664 #~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
26665 #~ "có một số thứ quý giá ở đây."
26668 #~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
26670 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
26671 #~ "tác hay hòa trộn"
26673 #~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
26675 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
26677 #~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
26679 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
26682 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
26684 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
26687 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
26689 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
26691 #~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
26692 #~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
26694 #~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
26695 #~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
26697 #~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
26698 #~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
26700 #~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
26701 #~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
26703 #~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
26704 #~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
26706 #~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
26707 #~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
26709 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
26710 #~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
26712 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
26714 #~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
26716 #~ msgid "Changes to $onto:"
26717 #~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
26719 #~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
26720 #~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
26722 #~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
26723 #~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
26725 #~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
26727 #~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
26729 #~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
26730 #~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
26732 #~ msgid "only 'tree:0' is supported"
26733 #~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
26735 #~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
26736 #~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
26738 #~ msgid "Adding merged %s"
26739 #~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
26741 #~ msgid "Internal error"
26742 #~ msgstr "Lỗi nội bộ"
26744 #~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
26746 #~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
26749 #~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
26750 #~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
26752 #~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
26753 #~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
26756 #~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
26757 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
26760 #~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
26761 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
26762 #~ "tùy chọn am (%s)"
26765 #~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
26766 #~ "option) with am options (%s)"
26768 #~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
26769 #~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
26771 #~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
26772 #~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
26774 #~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
26775 #~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
26777 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
26778 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
26780 #~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
26781 #~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
26783 #~ msgid "Can't stat %s"
26784 #~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
26786 #~ msgid "abort rebase"
26787 #~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
26789 #~ msgid "make rebase script"
26790 #~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
26792 #~ msgid "cannot move a locked working tree"
26793 #~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
26795 #~ msgid "cannot remove a locked working tree"
26796 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
26800 #~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
26805 #~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
26809 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
26810 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
26812 #~ msgid "push|fetch"
26813 #~ msgstr "push|fetch"
26815 #~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
26816 #~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
26821 #~ msgid "<command>"
26824 #~ msgid "w[,i1[,i2]]"
26825 #~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
26827 #~ msgid "Entering '$displaypath'"
26828 #~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
26830 #~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
26831 #~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
26833 #~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
26834 #~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
26836 #~ msgid "Could not open '%s' for writing"
26837 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
26840 #~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
26844 #~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
26849 #~ "invalid 1st line of squash message:\n"
26853 #~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
26857 #~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
26858 #~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
26860 #~ msgid "Error in object"
26861 #~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
26863 #~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
26864 #~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
26866 #~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
26867 #~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
26869 #~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
26870 #~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
26872 #~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
26873 #~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
26875 #~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
26877 #~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
26879 #~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
26880 #~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
26883 #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
26884 #~ "please use . instead if you meant to match all paths"
26886 #~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
26887 #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
26889 #~ msgid "could not truncate '%s'"
26890 #~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
26892 #~ msgid "could not close %s"
26893 #~ msgstr "không thể đóng %s"
26895 #~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
26896 #~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
26898 #~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
26899 #~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
26901 #~ msgid "Don't know how to clone %s"
26902 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
26904 #~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
26905 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
26907 #~ msgid "'$term' is not a valid term"
26908 #~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
26911 #~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
26912 #~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
26914 #~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
26915 #~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
26916 #~ " dùng git stash save -- \"$option\""
26918 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
26919 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
26921 #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
26922 #~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
26924 #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
26926 #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
26928 #~ msgid "change upstream info"
26929 #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
26933 #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
26937 #~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
26940 #~ msgid "basename"
26941 #~ msgstr "tên cơ sở"
26944 #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
26945 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
26946 #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
26949 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
26951 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
26953 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
26954 #~ "\"git rebase --abort\"."
26957 #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
26960 #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
26961 #~ "dòng sau đây:\n"
26965 #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
26968 #~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
26971 #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
26972 #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
26975 #~ msgid_plural "%s, %"
26976 #~ msgstr[0] "%s, %"
26978 #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
26979 #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
26981 #~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
26982 #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
26984 #~ msgid "Initial commit on "
26985 #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
26987 #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
26988 #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
26991 #~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
26992 #~ "Did you forget to use 'git add'?"
26994 #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
26996 #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
26999 #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
27000 #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
27002 #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
27003 #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
27006 #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
27008 #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
27009 #~ "coi là --only những đường dẫn"
27011 #~ msgid "default mode for recursion"
27012 #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
27014 #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
27015 #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
27017 #~ msgid "tag: tagging "
27018 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
27020 #~ msgid "commit object"
27021 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
27023 #~ msgid "tree object"
27024 #~ msgstr "đối tượng cây"
27026 #~ msgid "blob object"
27027 #~ msgstr "đối tượng blob"
27030 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
27031 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
27033 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
27034 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
27036 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
27037 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
27039 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
27040 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
27042 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
27043 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
27045 #~ msgid "[%s: gone]"
27046 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
27051 #~ msgid "[%s: behind %d]"
27052 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
27054 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
27055 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
27057 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
27058 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
27060 #~ msgid " **** invalid ref ****"
27061 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
27063 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
27064 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
27066 #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
27067 #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
27069 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
27070 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
27072 #~ msgid "tag header too big."
27073 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
27076 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
27077 #~ "marked for discarding"
27079 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
27080 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
27082 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
27084 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
27086 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
27087 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
27090 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
27091 #~ "uses a .git directory:"
27093 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
27094 #~ "use a .git directory:"
27096 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
27097 #~ "dùng một thư mục .git:"
27101 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
27105 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
27108 #~ msgid "Error wrapping up %s."
27109 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
27111 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
27112 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
27114 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
27115 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
27117 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
27119 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
27121 #~ msgid "Could not open %s"
27122 #~ msgstr "Không thể mở %s"
27124 #~ msgid "Could not format %s."
27125 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
27127 #~ msgid "You need to set your committer info first"
27128 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
27130 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
27131 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
27133 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
27135 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
27137 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
27139 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
27143 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
27145 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
27146 #~ "đơn vị không hợp lệ"
27149 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
27151 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
27152 #~ "đơn vị không hợp lệ"
27155 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
27157 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
27160 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
27162 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
27165 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
27166 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
27168 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
27169 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
27171 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
27172 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
27174 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
27175 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
27177 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
27178 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
27180 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
27181 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
27183 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
27184 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
27186 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
27187 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
27189 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
27190 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
27192 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
27193 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
27195 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
27196 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
27198 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
27199 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
27201 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
27202 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
27204 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
27205 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
27207 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
27208 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
27210 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
27211 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
27213 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
27214 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
27216 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
27217 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
27219 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
27220 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
27222 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
27223 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
27225 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
27226 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
27228 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
27229 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
27231 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
27232 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
27234 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
27235 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
27237 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
27238 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
27240 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
27241 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
27243 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
27244 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
27246 #~ msgid "could not run gpg."
27247 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
27249 #~ msgid "gpg did not accept the data"
27250 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
27252 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
27253 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
27255 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
27256 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
27258 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
27259 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
27261 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
27262 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
27264 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
27265 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
27267 #~ msgid "could not open %s for writing"
27268 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
27270 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
27271 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
27273 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
27274 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
27276 #~ msgid "could not write branch description template"
27277 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
27279 #~ msgid "corrupt index file"
27280 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
27282 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
27283 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
27285 #~ msgid "Checking connectivity... "
27286 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
27288 #~ msgid " (unable to update local ref)"
27289 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
27291 #~ msgid "Reinitialized existing"
27292 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
27294 #~ msgid "Initialized empty"
27295 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
27298 #~ msgstr " đã chia sẻ"
27300 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
27302 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
27304 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
27305 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
27307 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
27308 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
27310 #~ msgid " and with remote"
27311 #~ msgstr " và với máy chủ"
27313 #~ msgid "removing '%s' failed"
27314 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
27317 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
27319 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
27322 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
27325 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
27329 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
27332 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
27335 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
27336 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
27339 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
27342 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
27345 #~ msgid "'%s': %s"
27346 #~ msgstr "“%s”: %s"
27348 #~ msgid " git branch -d %s\n"
27349 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
27351 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
27352 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
27354 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
27355 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
27357 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
27359 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
27362 #~ msgid "failed to remove: %s"
27363 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
27366 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
27367 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
27369 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
27370 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
27372 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
27374 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
27376 #~ msgid "improper format entered align:%s"
27377 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
27380 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
27381 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
27382 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
27384 #~ " git config --global push.default matching\n"
27386 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
27388 #~ " git config --global push.default simple\n"
27390 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
27391 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
27393 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
27394 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
27395 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
27397 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
27398 #~ "information.\n"
27399 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
27400 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
27402 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
27403 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
27404 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
27406 #~ " git config --global push.default matching\n"
27408 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
27411 #~ " git config --global push.default simple\n"
27413 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
27414 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
27416 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
27417 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
27418 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
27420 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
27421 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
27423 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
27425 #~ msgid "Could not append '%s'"
27426 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
27428 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
27429 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
27431 #~ msgid "no such user"
27432 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
27434 #~ msgid "Testing "
27435 #~ msgstr "Đang thử"
27437 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
27438 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
27440 #~ msgid "print only merged branches"
27441 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
27443 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
27444 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
27446 #~ msgid "show usage"
27447 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
27449 #~ msgid "insanely long template name %s"
27450 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
27452 #~ msgid "insanely long symlink %s"
27453 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
27455 #~ msgid "insanely long template path %s"
27456 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
27458 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
27459 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
27461 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
27462 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
27464 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
27465 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
27467 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
27469 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
27471 #~ msgid "false|true|preserve"
27472 #~ msgstr "false|true|preserve"
27474 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
27475 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
27477 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
27478 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
27480 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
27481 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
27483 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
27484 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
27486 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
27487 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
27489 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
27490 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
27493 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
27494 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
27495 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
27497 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
27498 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
27499 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
27500 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
27503 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
27504 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
27506 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
27507 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
27509 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
27510 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
27513 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
27514 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
27515 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
27517 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
27518 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
27520 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
27523 #~ msgid "no branch specified"
27524 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
27526 #~ msgid "prune .git/worktrees"
27527 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
27529 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
27530 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
27532 #~ msgid "No such branch: '%s'"
27533 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
27535 #~ msgid "Could not create git link %s"
27536 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
27538 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
27539 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
27541 #~ msgid "(detached from %s)"
27542 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
27544 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
27545 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
27547 #~ msgid "search also in ignored files"
27548 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
27550 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
27551 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
27553 #~ msgid "no files added"
27554 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
27560 #~ msgstr "kiểm tra"
27562 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
27563 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
27565 #~ msgid "Failed to write ref"
27566 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
27568 #~ msgid "commit has empty message"
27569 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
27571 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
27572 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
27574 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
27575 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
27577 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
27578 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
27580 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
27581 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
27583 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
27584 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
27587 #~ msgstr "id của khóa"
27589 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
27590 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
27595 #~ msgid ", behind "
27596 #~ msgstr ", đằng sau "
27598 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
27599 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
27601 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
27602 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
27604 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
27605 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
27607 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
27608 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
27610 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
27611 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
27614 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
27615 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
27617 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
27619 #~ " git add %s :/\n"
27620 #~ " (or git add %s :/)\n"
27622 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
27624 #~ " git add %s .\n"
27625 #~ " (or git add %s .)\n"
27627 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
27630 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
27632 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
27634 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
27636 #~ " git add %s :/\n"
27637 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
27639 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
27641 #~ " git add %s .\n"
27642 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
27644 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
27647 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
27648 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
27650 #~ "Paths like '%s' that are\n"
27651 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
27653 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
27654 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
27656 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
27658 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
27660 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
27662 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
27664 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
27665 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
27668 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
27669 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
27671 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
27673 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
27677 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
27678 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
27680 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
27681 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
27682 #~ "thêm chi tiết.\n"
27685 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
27686 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
27687 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
27689 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
27691 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
27693 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
27695 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
27697 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
27700 #~ msgid "copied: %s -> %s"
27701 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
27703 #~ msgid "deleted: %s"
27704 #~ msgstr "đã xóa: %s"
27706 #~ msgid "modified: %s"
27707 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
27709 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
27710 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
27712 #~ msgid "unmerged: %s"
27713 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
27715 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
27716 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
27719 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
27721 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
27724 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
27725 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
27727 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
27728 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
27730 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
27731 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
27734 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
27735 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
27737 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
27738 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
27740 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
27741 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
27743 #~ msgid "show the HEAD reference"
27744 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
27746 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
27747 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
27749 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
27750 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
27752 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
27753 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
27755 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
27757 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
27759 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
27760 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
27762 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
27763 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
27765 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
27766 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
27768 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
27769 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
27771 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
27772 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
27774 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
27775 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
27780 #~ msgid "Not removing %s\n"
27781 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
27783 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
27784 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
27786 #~ msgid " %d file changed"
27787 #~ msgid_plural " %d files changed"
27788 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
27790 #~ msgid ", %d insertion(+)"
27791 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
27792 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
27794 #~ msgid ", %d deletion(-)"
27795 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
27796 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
27798 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
27799 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
27801 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
27802 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
27804 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
27805 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
27807 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
27808 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
27811 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
27813 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
27814 #~ "đổi các nhánh."
27816 #~ msgid "diff setup failed"
27817 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
27819 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
27820 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
27822 #~ msgid "diff_setup_done failed"
27823 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
27825 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
27826 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
27828 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
27829 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
27834 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
27836 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"