1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
5 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
9 "Project-Id-Version: git v2.2.0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-11-01 07:46+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-11-01 09:05+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
32 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
33 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
35 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
36 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
37 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
40 msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
41 msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
44 msgid "git archive --list"
45 msgstr "git archive --list"
49 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
51 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
55 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
56 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
58 #: archive.c:334 builtin/add.c:137 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328
60 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
61 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
68 msgid "archive format"
69 msgstr "định dạng lưu trữ"
71 #: archive.c:420 builtin/log.c:1204
76 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
77 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
79 #: archive.c:422 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2517
80 #: builtin/blame.c:2518 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986
81 #: builtin/fast-export.c:988 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:101
82 #: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:411
83 #: builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:151
87 #: archive.c:423 builtin/archive.c:89
88 msgid "write the archive to this file"
89 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
92 msgid "read .gitattributes in working directory"
93 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
96 msgid "report archived files on stderr"
97 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
101 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
104 msgid "compress faster"
105 msgstr "nén nhanh hơn"
108 msgid "compress better"
112 msgid "list supported archive formats"
113 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
115 #: archive.c:441 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85
119 #: archive.c:442 builtin/archive.c:91
120 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
121 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
123 #: archive.c:443 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:490
127 #: archive.c:444 builtin/archive.c:93
128 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
129 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
133 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
134 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
136 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
137 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
141 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
142 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
146 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
147 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
151 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
152 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
156 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
157 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
161 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
162 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
166 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
167 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
171 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
172 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
176 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
178 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
182 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
183 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
187 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
188 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
192 msgid "'%s' is not a valid branch name."
193 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
197 msgid "A branch named '%s' already exists."
198 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
201 msgid "Cannot force update the current branch."
202 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
206 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
208 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
213 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
214 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
219 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
220 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
221 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
223 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
224 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
225 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
228 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
229 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
230 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
232 "Nếu bạn có ý định push lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
233 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
234 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
238 msgid "Not a valid object name: '%s'."
239 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
243 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
244 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
248 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
249 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
253 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
254 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
258 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
259 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
261 #: bundle.c:87 builtin/commit.c:788
263 msgid "could not open '%s'"
264 msgstr "không thể mở “%s”"
267 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
268 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
270 #: bundle.c:163 sequencer.c:641 sequencer.c:1096 builtin/blame.c:2706
271 #: builtin/branch.c:652 builtin/commit.c:1085 builtin/log.c:330
272 #: builtin/log.c:823 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1669 builtin/merge.c:357
273 #: builtin/shortlog.c:158
274 msgid "revision walk setup failed"
275 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
279 msgid "The bundle contains this ref:"
280 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
281 msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu này:"
282 msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu:"
285 msgid "The bundle records a complete history."
286 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
290 msgid "The bundle requires this ref:"
291 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
292 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
293 msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
296 msgid "rev-list died"
297 msgstr "rev-list đã chết"
299 #: bundle.c:298 builtin/log.c:153 builtin/log.c:1342 builtin/shortlog.c:261
301 msgid "unrecognized argument: %s"
302 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
306 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
307 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
310 msgid "Refusing to create empty bundle."
311 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
314 msgid "Could not spawn pack-objects"
315 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
318 msgid "pack-objects died"
319 msgstr "đối tượng gói đã chết"
323 msgid "cannot create '%s'"
324 msgstr "không thể tạo “%s”"
327 msgid "index-pack died"
328 msgstr "mục lục gói đã chết"
332 msgid "invalid color value: %.*s"
333 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
337 msgid "could not parse %s"
338 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
342 msgid "%s %s is not a commit!"
343 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
345 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
346 msgid "memory exhausted"
349 #: config.c:469 config.c:471
351 msgid "bad config file line %d in %s"
352 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
356 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
357 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
361 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
362 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
366 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
367 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
369 #: config.c:752 config.c:763
371 msgid "bad zlib compression level %d"
372 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
376 msgid "invalid mode for object creation: %s"
377 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
380 msgid "unable to parse command-line config"
381 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
384 msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
385 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
389 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
390 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
394 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
395 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
399 msgid "%s has multiple values"
400 msgstr "%s có đa giá trị"
403 msgid "Could not run 'git rev-list'"
404 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
408 msgid "failed write to rev-list: %s"
409 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
413 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
414 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
417 msgid "in the future"
418 msgstr "trong tương lai"
422 msgid "%lu second ago"
423 msgid_plural "%lu seconds ago"
424 msgstr[0] "%lu giây trước"
425 msgstr[1] "%lu giây trước"
429 msgid "%lu minute ago"
430 msgid_plural "%lu minutes ago"
431 msgstr[0] "%lu phút trước"
432 msgstr[1] "%lu phút trước"
437 msgid_plural "%lu hours ago"
438 msgstr[0] "%lu giờ trước"
439 msgstr[1] "%lu giờ trước"
444 msgid_plural "%lu days ago"
445 msgstr[0] "%lu ngày trước"
446 msgstr[1] "%lu ngày trước"
451 msgid_plural "%lu weeks ago"
452 msgstr[0] "%lu tuần trước"
453 msgstr[1] "%lu tuần trước"
457 msgid "%lu month ago"
458 msgid_plural "%lu months ago"
459 msgstr[0] "%lu tháng trước"
460 msgstr[1] "%lu tháng trước"
465 msgid_plural "%lu years"
469 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
472 msgid "%s, %lu month ago"
473 msgid_plural "%s, %lu months ago"
474 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
475 msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
477 #: date.c:154 date.c:159
480 msgid_plural "%lu years ago"
481 msgstr[0] "%lu năm trước"
482 msgstr[1] "%lu năm trước"
484 #: diffcore-order.c:24
486 msgid "failed to read orderfile '%s'"
487 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
489 #: diffcore-rename.c:516
490 msgid "Performing inexact rename detection"
491 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
495 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
496 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
500 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
501 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
505 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
506 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
511 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
514 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
519 msgid "external diff died, stopping at %s"
520 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
523 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
524 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
529 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
532 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
537 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
538 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
540 #: gpg-interface.c:129 gpg-interface.c:200
541 msgid "could not run gpg."
542 msgstr "không thể chạy gpg."
544 #: gpg-interface.c:141
545 msgid "gpg did not accept the data"
546 msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
548 #: gpg-interface.c:152
549 msgid "gpg failed to sign the data"
550 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
552 #: gpg-interface.c:185
554 msgid "could not create temporary file '%s': %s"
555 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
557 #: gpg-interface.c:188
559 msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
560 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
564 msgid "'%s': unable to read %s"
565 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
574 msgid "'%s': short read %s"
575 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
579 msgid "available git commands in '%s'"
580 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
583 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
584 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
587 msgid "The most commonly used git commands are:"
588 msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
593 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
594 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
596 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
597 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
600 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
601 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
606 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
607 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
609 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
610 "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
614 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
615 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
619 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
620 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
622 #: help.c:384 help.c:444
628 "Did you mean one of these?"
631 "Có phải ý bạn là cái này không?"
634 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
642 msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
643 msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
646 msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
647 msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
650 msgid "failed to read the cache"
651 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
653 #: merge.c:94 builtin/checkout.c:356 builtin/checkout.c:562
654 #: builtin/clone.c:659
655 msgid "unable to write new index file"
656 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
658 #: merge-recursive.c:189
660 msgid "(bad commit)\n"
661 msgstr "(commit sai)\n"
663 #: merge-recursive.c:209
665 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
666 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
668 #: merge-recursive.c:270
669 msgid "error building trees"
670 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
672 #: merge-recursive.c:691
674 msgid "failed to create path '%s'%s"
675 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
677 #: merge-recursive.c:702
679 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
680 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
682 #: merge-recursive.c:716 merge-recursive.c:737
683 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
684 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
686 #: merge-recursive.c:727
688 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
689 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
691 #: merge-recursive.c:767
693 msgid "cannot read object %s '%s'"
694 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
696 #: merge-recursive.c:769
698 msgid "blob expected for %s '%s'"
699 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
701 #: merge-recursive.c:792 builtin/clone.c:318
703 msgid "failed to open '%s'"
704 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
706 #: merge-recursive.c:800
708 msgid "failed to symlink '%s'"
709 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
711 #: merge-recursive.c:803
713 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
714 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
716 #: merge-recursive.c:941
717 msgid "Failed to execute internal merge"
718 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
720 #: merge-recursive.c:945
722 msgid "Unable to add %s to database"
723 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
725 #: merge-recursive.c:961
726 msgid "unsupported object type in the tree"
727 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
729 #: merge-recursive.c:1036 merge-recursive.c:1050
732 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
735 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
736 "còn lại trong cây (tree)."
738 #: merge-recursive.c:1042 merge-recursive.c:1055
741 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
744 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
745 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
747 #: merge-recursive.c:1096
751 #: merge-recursive.c:1096
755 #: merge-recursive.c:1152
757 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
758 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
760 #: merge-recursive.c:1174
763 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
764 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
766 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
767 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
769 #: merge-recursive.c:1179
770 msgid " (left unresolved)"
771 msgstr " (cần giải quyết)"
773 #: merge-recursive.c:1233
775 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
777 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
779 #: merge-recursive.c:1263
781 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
782 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
784 #: merge-recursive.c:1462
786 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
788 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
790 #: merge-recursive.c:1472
792 msgid "Adding merged %s"
793 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
795 #: merge-recursive.c:1477 merge-recursive.c:1675
797 msgid "Adding as %s instead"
798 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
800 #: merge-recursive.c:1528
802 msgid "cannot read object %s"
803 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
805 #: merge-recursive.c:1531
807 msgid "object %s is not a blob"
808 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
810 #: merge-recursive.c:1579
814 #: merge-recursive.c:1579
818 #: merge-recursive.c:1589
822 #: merge-recursive.c:1596
826 #: merge-recursive.c:1630
828 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
829 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
831 #: merge-recursive.c:1644
833 msgid "Auto-merging %s"
834 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
836 #: merge-recursive.c:1648 git-submodule.sh:1150
840 #: merge-recursive.c:1649
842 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
843 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
845 #: merge-recursive.c:1735
850 #: merge-recursive.c:1760
851 msgid "file/directory"
852 msgstr "tập-tin/thư-mục"
854 #: merge-recursive.c:1766
855 msgid "directory/file"
856 msgstr "thư-mục/tập tin"
858 #: merge-recursive.c:1771
860 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
862 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
865 #: merge-recursive.c:1781
870 #: merge-recursive.c:1798
871 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
872 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
874 #: merge-recursive.c:1817
875 msgid "Already up-to-date!"
876 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
878 #: merge-recursive.c:1826
880 msgid "merging of trees %s and %s failed"
881 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
883 #: merge-recursive.c:1856
885 msgid "Unprocessed path??? %s"
886 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
888 #: merge-recursive.c:1901
892 #: merge-recursive.c:1914
894 msgid "found %u common ancestor:"
895 msgid_plural "found %u common ancestors:"
896 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
897 msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
899 #: merge-recursive.c:1951
900 msgid "merge returned no commit"
901 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
903 #: merge-recursive.c:2008
905 msgid "Could not parse object '%s'"
906 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
908 #: merge-recursive.c:2019 builtin/merge.c:666
909 msgid "Unable to write index."
910 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
913 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
915 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
920 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
921 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
925 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
926 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
928 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
929 #. environment variable, the second %s is its value
932 msgid "Bad %s value: '%s'"
933 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
937 msgid "unable to parse object: %s"
938 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
940 #: parse-options.c:546
944 #: parse-options.c:564
947 msgstr "cách dùng: %s"
949 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
950 #. one in "usage: %s" translation
951 #: parse-options.c:568
956 #: parse-options.c:571
961 #: parse-options.c:605
966 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
968 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
972 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
975 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
976 "tả đường dẫn toàn cục khác"
979 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
980 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
984 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
985 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
989 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
990 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
994 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
995 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
999 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
1000 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
1004 msgid "%s: '%s' is outside repository"
1005 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
1009 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
1010 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1014 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1015 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1019 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1020 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1024 "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1025 "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1027 "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1028 "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1031 msgid "unable to parse --pretty format"
1032 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1038 #: read-cache.c:1261
1041 "index.version set, but the value is invalid.\n"
1044 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1047 #: read-cache.c:1271
1050 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1053 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1058 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1059 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1063 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1064 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1068 msgid "%s tracks both %s and %s"
1069 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1072 msgid "Internal error"
1077 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1079 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1082 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1083 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1087 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1088 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1092 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1093 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1094 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1095 msgstr[1] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1098 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1099 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1103 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1105 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1107 "Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
1110 "Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
1114 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1115 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1120 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1121 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1123 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1124 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1126 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1127 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1128 "tương ứng với mỗi lần.\n"
1130 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1131 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1132 "tương ứng với mỗi lần.\n"
1135 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1137 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1141 msgid "open /dev/null failed"
1142 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1146 msgid "dup2(%d,%d) failed"
1147 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1150 msgid "failed to sign the push certificate"
1151 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1154 msgid "the receiving end does not support --signed push"
1155 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1157 #: sequencer.c:172 builtin/merge.c:781 builtin/merge.c:892
1158 #: builtin/merge.c:1002 builtin/merge.c:1012
1160 msgid "Could not open '%s' for writing"
1161 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1163 #: sequencer.c:174 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:784
1164 #: builtin/merge.c:1004 builtin/merge.c:1017
1166 msgid "Could not write to '%s'"
1167 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
1171 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1172 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1174 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1175 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1179 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1180 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1181 "and commit the result with 'git commit'"
1183 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1184 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1185 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1187 #: sequencer.c:211 sequencer.c:852 sequencer.c:935
1189 msgid "Could not write to %s"
1190 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1194 msgid "Error wrapping up %s"
1195 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1198 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1199 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1202 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1203 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
1206 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1207 msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1209 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1212 msgid "%s: Unable to write new index file"
1213 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1216 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1217 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1220 msgid "Unable to update cache tree\n"
1221 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1225 msgid "Could not parse commit %s\n"
1226 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
1230 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1231 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1234 msgid "Your index file is unmerged."
1235 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1239 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1240 msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1244 msgid "Commit %s does not have parent %d"
1245 msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1249 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1251 "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1254 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1255 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1258 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1259 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1263 msgid "Cannot get commit message for %s"
1264 msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1268 msgid "could not revert %s... %s"
1269 msgstr "không thể revert %s... %s"
1273 msgid "could not apply %s... %s"
1274 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
1277 msgid "empty commit set passed"
1278 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1282 msgid "git %s: failed to read the index"
1283 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1287 msgid "git %s: failed to refresh the index"
1288 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1292 msgid "Cannot %s during a %s"
1293 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1297 msgid "Could not parse line %d."
1298 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1301 msgid "No commits parsed."
1302 msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1306 msgid "Could not open %s"
1307 msgstr "Không thể mở %s"
1311 msgid "Could not read %s."
1312 msgstr "Không thể đọc %s."
1316 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1317 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1321 msgid "Invalid key: %s"
1322 msgstr "Khóa không đúng: %s"
1326 msgid "Invalid value for %s: %s"
1327 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1331 msgid "Malformed options sheet: %s"
1332 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1335 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1336 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1339 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1340 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1344 msgid "Could not create sequencer directory %s"
1345 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1347 #: sequencer.c:854 sequencer.c:939
1349 msgid "Error wrapping up %s."
1350 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1352 #: sequencer.c:873 sequencer.c:1009
1353 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1354 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1357 msgid "cannot resolve HEAD"
1358 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1361 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1362 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1364 #: sequencer.c:899 builtin/apply.c:4128
1366 msgid "cannot open %s: %s"
1367 msgstr "không thể mở %s: %s"
1371 msgid "cannot read %s: %s"
1372 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1375 msgid "unexpected end of file"
1376 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1380 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1381 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1385 msgid "Could not format %s."
1386 msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1390 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1391 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1395 msgid "%s: bad revision"
1396 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1399 msgid "Can't revert as initial commit"
1400 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo"
1403 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1404 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1408 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1409 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1410 "may be created by mistake. For example,\n"
1412 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1414 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1415 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1416 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1418 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1419 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1420 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1422 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1424 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1426 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1428 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1431 msgid "HEAD does not point to a branch"
1432 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1436 msgid "No such branch: '%s'"
1437 msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1441 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1442 msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1446 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1448 "Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”"
1450 #: submodule.c:64 submodule.c:98
1451 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1453 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1456 #: submodule.c:68 submodule.c:102
1458 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1459 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1463 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1464 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1468 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1469 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1472 msgid "staging updated .gitmodules failed"
1473 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1475 #: submodule.c:1111 builtin/init-db.c:363
1477 msgid "Could not create git link %s"
1478 msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
1482 msgid "Could not set core.worktree in %s"
1483 msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
1485 #: trailer.c:500 trailer.c:504 trailer.c:508 trailer.c:562 trailer.c:566
1488 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
1489 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
1491 #: trailer.c:552 trailer.c:557 builtin/remote.c:288
1493 msgid "more than one %s"
1494 msgstr "nhiều hơn một %s"
1498 msgid "empty trailer token in trailer '%s'"
1499 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%s”"
1503 msgid "could not read input file '%s'"
1504 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
1507 msgid "could not read from stdin"
1508 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
1510 #: unpack-trees.c:202
1511 msgid "Checking out files"
1512 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
1515 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1516 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1518 #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1520 msgid "invalid %XX escape sequence"
1521 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1524 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1525 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1528 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1529 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1532 msgid "invalid characters in host name"
1533 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1535 #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1536 msgid "invalid port number"
1537 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1540 msgid "invalid '..' path segment"
1541 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1545 msgid "unable to access '%s': %s"
1546 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1550 msgid "unable to access '%s'"
1551 msgstr "không thể truy cập “%s”"
1555 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1556 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1559 msgid "no such user"
1560 msgstr "không có người dùng như vậy"
1563 msgid "unable to get current working directory"
1564 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
1567 msgid "Unmerged paths:"
1568 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1570 #: wt-status.c:177 wt-status.c:204
1572 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1573 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1575 #: wt-status.c:179 wt-status.c:206
1576 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1577 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1580 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1581 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1583 #: wt-status.c:185 wt-status.c:189
1584 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1586 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1587 "cần được giải quyết)"
1590 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1591 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1594 msgid "Changes to be committed:"
1595 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1598 msgid "Changes not staged for commit:"
1599 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1602 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1603 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1606 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1608 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1612 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1614 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để loại bỏ các thay đổi trong thư "
1618 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1620 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1621 "chữa trong mô-đun-con)"
1625 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1627 " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1630 msgid "both deleted:"
1631 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1634 msgid "added by us:"
1635 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1638 msgid "deleted by them:"
1639 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1642 msgid "added by them:"
1643 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1646 msgid "deleted by us:"
1647 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1651 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1654 msgid "both modified:"
1655 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1659 msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
1660 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
1664 msgstr "tập tin mới:"
1680 msgstr "đã đổi tên:"
1688 msgstr "không hiểu:"
1692 msgstr "chưa hòa trộn:"
1695 msgid "new commits, "
1696 msgstr "lần chuyển giao mới, "
1699 msgid "modified content, "
1700 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1703 msgid "untracked content, "
1704 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1708 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1709 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1712 msgid "Submodules changed but not updated:"
1713 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1716 msgid "Submodule changes to be committed:"
1717 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
1721 "Do not touch the line above.\n"
1722 "Everything below will be removed."
1724 "Không động đến đường ở trên.\n"
1725 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
1728 msgid "You have unmerged paths."
1729 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1732 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1733 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
1736 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1737 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1740 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1741 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1744 msgid "You are in the middle of an am session."
1745 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1748 msgid "The current patch is empty."
1749 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1752 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1753 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1756 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1757 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1760 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1761 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1763 #: wt-status.c:1023 wt-status.c:1040
1765 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1766 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1768 #: wt-status.c:1028 wt-status.c:1045
1769 msgid "You are currently rebasing."
1770 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
1773 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1775 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
1778 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1779 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1782 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1784 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1787 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1789 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
1795 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1797 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
1798 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1801 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1803 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1807 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1809 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
1810 "rebase --continue\")"
1814 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1816 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
1817 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1820 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1821 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1824 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1825 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
1829 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1831 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
1832 "lòng về những thay đổi của mình)"
1836 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
1837 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
1840 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1842 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1845 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1847 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1851 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1852 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1856 msgid "You are currently reverting commit %s."
1857 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1860 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1861 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1864 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1866 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1869 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1870 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1874 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1876 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1880 msgid "You are currently bisecting."
1881 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
1884 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1885 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1889 msgstr "Trên nhánh "
1892 msgid "rebase in progress; onto "
1893 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
1896 msgid "HEAD detached at "
1897 msgstr "HEAD được tách rời tại "
1900 msgid "HEAD detached from "
1901 msgstr "HEAD được tách rời từ "
1904 msgid "Not currently on any branch."
1905 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1908 msgid "Initial commit"
1909 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
1912 msgid "Untracked files"
1913 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1916 msgid "Ignored files"
1917 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1922 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1923 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1924 "new files yourself (see 'git help status')."
1926 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1928 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1929 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1933 msgid "Untracked files not listed%s"
1934 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
1937 msgid " (use -u option to show untracked files)"
1938 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1942 msgstr "Không có thay đổi nào"
1946 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1948 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
1949 "\"git commit -a\")\n"
1953 msgid "no changes added to commit\n"
1954 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
1959 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1962 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1963 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1967 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1969 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1970 "theo dõi hiện diện\n"
1974 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1976 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
1977 "đưa vào theo dõi)\n"
1979 #: wt-status.c:1396 wt-status.c:1401
1981 msgid "nothing to commit\n"
1982 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
1986 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1988 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
1992 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1993 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1996 msgid "HEAD (no branch)"
1997 msgstr "HEAD (không nhánh)"
2000 msgid "Initial commit on "
2001 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
2007 #: wt-status.c:1552 wt-status.c:1560
2011 #: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:357
2013 msgid "failed to unlink '%s'"
2014 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
2017 msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
2018 msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
2022 msgid "unexpected diff status %c"
2023 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2025 #: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:275
2026 msgid "updating files failed"
2027 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2031 msgid "remove '%s'\n"
2032 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2034 #: builtin/add.c:134
2035 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2037 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2039 #: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:785
2040 msgid "Could not read the index"
2041 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2043 #: builtin/add.c:205
2045 msgid "Could not open '%s' for writing."
2046 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2048 #: builtin/add.c:209
2049 msgid "Could not write patch"
2050 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2052 #: builtin/add.c:214
2054 msgid "Could not stat '%s'"
2055 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2057 #: builtin/add.c:216
2058 msgid "Empty patch. Aborted."
2059 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2061 #: builtin/add.c:221
2063 msgid "Could not apply '%s'"
2064 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2066 #: builtin/add.c:231
2067 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2069 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2072 #: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110
2073 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:499 builtin/remote.c:1375
2078 #: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4415 builtin/check-ignore.c:19
2079 #: builtin/commit.c:1362 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:608
2080 #: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
2084 #: builtin/add.c:251
2085 msgid "interactive picking"
2086 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2088 #: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1108 builtin/reset.c:286
2089 msgid "select hunks interactively"
2090 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2092 #: builtin/add.c:253
2093 msgid "edit current diff and apply"
2094 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2096 #: builtin/add.c:254
2097 msgid "allow adding otherwise ignored files"
2098 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2100 #: builtin/add.c:255
2101 msgid "update tracked files"
2102 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2104 #: builtin/add.c:256
2105 msgid "record only the fact that the path will be added later"
2106 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2108 #: builtin/add.c:257
2109 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2111 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2114 #: builtin/add.c:260
2115 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2117 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2119 #: builtin/add.c:262
2120 msgid "don't add, only refresh the index"
2121 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2123 #: builtin/add.c:263
2124 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2125 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2127 #: builtin/add.c:264
2128 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2130 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2132 #: builtin/add.c:286
2134 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2135 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2137 #: builtin/add.c:287
2138 msgid "no files added"
2139 msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
2141 #: builtin/add.c:293
2142 msgid "adding files failed"
2143 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2145 #: builtin/add.c:329
2146 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2147 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2149 #: builtin/add.c:336
2150 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2151 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2153 #: builtin/add.c:357
2155 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2156 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2158 #: builtin/add.c:358
2160 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2161 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2163 #: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919
2164 #: builtin/commit.c:333 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:299
2165 msgid "index file corrupt"
2166 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2168 #: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4510 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:431
2169 msgid "Unable to write new index file"
2170 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2172 #: builtin/apply.c:58
2173 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
2174 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
2176 #: builtin/apply.c:111
2178 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2179 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2181 #: builtin/apply.c:126
2183 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2184 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2186 #: builtin/apply.c:826
2188 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2190 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2193 #: builtin/apply.c:835
2195 msgid "regexec returned %d for input: %s"
2196 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2198 #: builtin/apply.c:916
2200 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2201 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2203 #: builtin/apply.c:948
2205 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2207 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2209 #: builtin/apply.c:952
2211 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2212 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2214 #: builtin/apply.c:953
2216 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2217 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2219 #: builtin/apply.c:960
2221 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2222 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2224 #: builtin/apply.c:1423
2226 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2227 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2229 #: builtin/apply.c:1480
2231 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2232 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2234 #: builtin/apply.c:1497
2237 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2238 "component (line %d)"
2240 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2241 "components (line %d)"
2243 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2244 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2246 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2247 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2249 #: builtin/apply.c:1657
2250 msgid "new file depends on old contents"
2251 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2253 #: builtin/apply.c:1659
2254 msgid "deleted file still has contents"
2255 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2257 #: builtin/apply.c:1685
2259 msgid "corrupt patch at line %d"
2260 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2262 #: builtin/apply.c:1721
2264 msgid "new file %s depends on old contents"
2265 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2267 #: builtin/apply.c:1723
2269 msgid "deleted file %s still has contents"
2270 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2272 #: builtin/apply.c:1726
2274 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2275 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2277 #: builtin/apply.c:1872
2279 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2280 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2282 #: builtin/apply.c:1901
2284 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2285 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2287 #: builtin/apply.c:2052
2289 msgid "patch with only garbage at line %d"
2290 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
2292 #: builtin/apply.c:2142
2294 msgid "unable to read symlink %s"
2295 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
2297 #: builtin/apply.c:2146
2299 msgid "unable to open or read %s"
2300 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2302 #: builtin/apply.c:2754
2304 msgid "invalid start of line: '%c'"
2305 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2307 #: builtin/apply.c:2872
2309 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2310 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2311 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2312 msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2314 #: builtin/apply.c:2884
2316 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2317 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2319 #: builtin/apply.c:2890
2322 "while searching for:\n"
2325 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2328 #: builtin/apply.c:2909
2330 msgid "missing binary patch data for '%s'"
2331 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2333 #: builtin/apply.c:3010
2335 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2336 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2338 #: builtin/apply.c:3016
2340 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2342 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2345 #: builtin/apply.c:3037
2347 msgid "patch failed: %s:%ld"
2348 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
2350 #: builtin/apply.c:3161
2352 msgid "cannot checkout %s"
2353 msgstr "không thể lấy ra %s"
2355 #: builtin/apply.c:3206 builtin/apply.c:3215 builtin/apply.c:3260
2357 msgid "read of %s failed"
2358 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2360 #: builtin/apply.c:3240 builtin/apply.c:3462
2362 msgid "path %s has been renamed/deleted"
2363 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
2365 #: builtin/apply.c:3321 builtin/apply.c:3476
2367 msgid "%s: does not exist in index"
2368 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2370 #: builtin/apply.c:3325 builtin/apply.c:3468 builtin/apply.c:3490
2375 #: builtin/apply.c:3330 builtin/apply.c:3484
2377 msgid "%s: does not match index"
2378 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2380 #: builtin/apply.c:3432
2381 msgid "removal patch leaves file contents"
2382 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2384 #: builtin/apply.c:3501
2386 msgid "%s: wrong type"
2387 msgstr "%s: sai kiểu"
2389 #: builtin/apply.c:3503
2391 msgid "%s has type %o, expected %o"
2392 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
2394 #: builtin/apply.c:3604
2396 msgid "%s: already exists in index"
2397 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2399 #: builtin/apply.c:3607
2401 msgid "%s: already exists in working directory"
2402 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2404 #: builtin/apply.c:3627
2406 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2407 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2409 #: builtin/apply.c:3632
2411 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2412 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2414 #: builtin/apply.c:3640
2416 msgid "%s: patch does not apply"
2417 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2419 #: builtin/apply.c:3653
2421 msgid "Checking patch %s..."
2422 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
2424 #: builtin/apply.c:3746 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:135
2426 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2427 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2429 #: builtin/apply.c:3889
2431 msgid "unable to remove %s from index"
2432 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2434 #: builtin/apply.c:3918
2436 msgid "corrupt patch for submodule %s"
2437 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
2439 #: builtin/apply.c:3922
2441 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2442 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2444 #: builtin/apply.c:3927
2446 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2447 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2449 #: builtin/apply.c:3930 builtin/apply.c:4038
2451 msgid "unable to add cache entry for %s"
2452 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
2454 #: builtin/apply.c:3963
2456 msgid "closing file '%s'"
2457 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2459 #: builtin/apply.c:4012
2461 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2462 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
2464 #: builtin/apply.c:4099
2466 msgid "Applied patch %s cleanly."
2467 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
2469 #: builtin/apply.c:4107
2470 msgid "internal error"
2473 #: builtin/apply.c:4110
2475 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2476 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2477 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2478 msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2480 #: builtin/apply.c:4120
2482 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2483 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2485 #: builtin/apply.c:4141
2487 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2488 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2490 #: builtin/apply.c:4144
2492 msgid "Rejected hunk #%d."
2493 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
2495 #: builtin/apply.c:4234
2496 msgid "unrecognized input"
2497 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2499 #: builtin/apply.c:4245
2500 msgid "unable to read index file"
2501 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2503 #: builtin/apply.c:4362 builtin/apply.c:4365 builtin/clone.c:91
2504 #: builtin/fetch.c:93
2508 #: builtin/apply.c:4363
2509 msgid "don't apply changes matching the given path"
2510 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2512 #: builtin/apply.c:4366
2513 msgid "apply changes matching the given path"
2514 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2516 #: builtin/apply.c:4368
2520 #: builtin/apply.c:4369
2521 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2522 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
2524 #: builtin/apply.c:4372
2525 msgid "ignore additions made by the patch"
2526 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
2528 #: builtin/apply.c:4374
2529 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2531 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2533 #: builtin/apply.c:4378
2534 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2536 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2538 #: builtin/apply.c:4380
2539 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2540 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2542 #: builtin/apply.c:4382
2543 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2544 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2546 #: builtin/apply.c:4384
2547 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2548 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2550 #: builtin/apply.c:4386
2551 msgid "apply a patch without touching the working tree"
2552 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2554 #: builtin/apply.c:4388
2555 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2557 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2559 #: builtin/apply.c:4390
2560 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2561 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2563 #: builtin/apply.c:4392
2564 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2566 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2568 #: builtin/apply.c:4394 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:455
2569 msgid "paths are separated with NUL character"
2570 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2572 #: builtin/apply.c:4397
2573 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2574 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2576 #: builtin/apply.c:4398
2580 #: builtin/apply.c:4399
2581 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2582 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2584 #: builtin/apply.c:4402 builtin/apply.c:4405
2585 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2586 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
2588 #: builtin/apply.c:4408
2589 msgid "apply the patch in reverse"
2590 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2592 #: builtin/apply.c:4410
2593 msgid "don't expect at least one line of context"
2594 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2596 #: builtin/apply.c:4412
2597 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2598 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2600 #: builtin/apply.c:4414
2601 msgid "allow overlapping hunks"
2602 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2604 #: builtin/apply.c:4417
2605 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2607 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2609 #: builtin/apply.c:4420
2610 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2611 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2613 #: builtin/apply.c:4422
2617 #: builtin/apply.c:4423
2618 msgid "prepend <root> to all filenames"
2619 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2621 #: builtin/apply.c:4445
2622 msgid "--3way outside a repository"
2623 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2625 #: builtin/apply.c:4453
2626 msgid "--index outside a repository"
2627 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2629 #: builtin/apply.c:4456
2630 msgid "--cached outside a repository"
2631 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2633 #: builtin/apply.c:4472
2635 msgid "can't open patch '%s'"
2636 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2638 #: builtin/apply.c:4486
2640 msgid "squelched %d whitespace error"
2641 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2642 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2643 msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2645 #: builtin/apply.c:4492 builtin/apply.c:4502
2647 msgid "%d line adds whitespace errors."
2648 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2649 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2650 msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2652 #: builtin/archive.c:17
2654 msgid "could not create archive file '%s'"
2655 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2657 #: builtin/archive.c:20
2658 msgid "could not redirect output"
2659 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2661 #: builtin/archive.c:37
2662 msgid "git archive: Remote with no URL"
2663 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2665 #: builtin/archive.c:58
2666 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2667 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
2669 #: builtin/archive.c:61
2671 msgid "git archive: NACK %s"
2672 msgstr "git archive: NACK %s"
2674 #: builtin/archive.c:63
2676 msgid "remote error: %s"
2677 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2679 #: builtin/archive.c:64
2680 msgid "git archive: protocol error"
2681 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2683 #: builtin/archive.c:68
2684 msgid "git archive: expected a flush"
2685 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
2687 #: builtin/bisect--helper.c:7
2688 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2689 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2691 #: builtin/bisect--helper.c:17
2692 msgid "perform 'git bisect next'"
2693 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2695 #: builtin/bisect--helper.c:19
2696 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2698 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
2700 #: builtin/blame.c:30
2701 msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2702 msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2704 #: builtin/blame.c:35
2705 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2706 msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2708 #: builtin/blame.c:2501
2709 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2710 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2712 #: builtin/blame.c:2502
2713 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2715 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2717 #: builtin/blame.c:2503
2718 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2719 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2721 #: builtin/blame.c:2504
2722 msgid "Show work cost statistics"
2723 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2725 #: builtin/blame.c:2505
2726 msgid "Show output score for blame entries"
2727 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2729 #: builtin/blame.c:2506
2730 msgid "Show original filename (Default: auto)"
2731 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2733 #: builtin/blame.c:2507
2734 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2735 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2737 #: builtin/blame.c:2508
2738 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2739 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2741 #: builtin/blame.c:2509
2742 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2743 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2745 #: builtin/blame.c:2510
2746 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2747 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2749 #: builtin/blame.c:2511
2750 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2751 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2753 #: builtin/blame.c:2512
2754 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2755 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
2757 #: builtin/blame.c:2513
2758 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2759 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2761 #: builtin/blame.c:2514
2762 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2763 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2765 #: builtin/blame.c:2515
2766 msgid "Ignore whitespace differences"
2767 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2769 #: builtin/blame.c:2516
2770 msgid "Spend extra cycles to find better match"
2771 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2773 #: builtin/blame.c:2517
2774 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2776 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2778 #: builtin/blame.c:2518
2779 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2780 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2782 #: builtin/blame.c:2519 builtin/blame.c:2520
2786 #: builtin/blame.c:2519
2787 msgid "Find line copies within and across files"
2788 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2790 #: builtin/blame.c:2520
2791 msgid "Find line movements within and across files"
2792 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2794 #: builtin/blame.c:2521
2798 #: builtin/blame.c:2521
2799 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2800 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2802 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
2803 #. display width for a relative timestamp in "git blame"
2804 #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
2805 #. takes 22 places, is the longest among various forms of
2806 #. relative timestamps, but your language may need more or
2807 #. fewer display columns.
2808 #: builtin/blame.c:2602
2809 msgid "4 years, 11 months ago"
2810 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
2812 #: builtin/branch.c:24
2813 msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2814 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2816 #: builtin/branch.c:25
2817 msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2818 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2820 #: builtin/branch.c:26
2821 msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2822 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2824 #: builtin/branch.c:27
2825 msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2826 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2828 #: builtin/branch.c:152
2831 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2832 " '%s', but not yet merged to HEAD."
2834 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2835 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2837 #: builtin/branch.c:156
2840 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2841 " '%s', even though it is merged to HEAD."
2843 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2844 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2846 #: builtin/branch.c:170
2848 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2849 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
2851 #: builtin/branch.c:174
2854 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
2855 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2857 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2858 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2860 #: builtin/branch.c:187
2861 msgid "Update of config-file failed"
2862 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2864 #: builtin/branch.c:215
2865 msgid "cannot use -a with -d"
2866 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2868 #: builtin/branch.c:221
2869 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2870 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
2872 #: builtin/branch.c:229
2874 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2875 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2877 #: builtin/branch.c:245
2879 msgid "remote branch '%s' not found."
2880 msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2882 #: builtin/branch.c:246
2884 msgid "branch '%s' not found."
2885 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2887 #: builtin/branch.c:260
2889 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2890 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2892 #: builtin/branch.c:261
2894 msgid "Error deleting branch '%s'"
2895 msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2897 #: builtin/branch.c:268
2899 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2900 msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2902 #: builtin/branch.c:269
2904 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2905 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2907 #: builtin/branch.c:370
2909 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2910 msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2912 #: builtin/branch.c:459
2915 msgstr "[%s: đã ra đi]"
2917 #: builtin/branch.c:464
2922 #: builtin/branch.c:469
2924 msgid "[%s: behind %d]"
2925 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2927 #: builtin/branch.c:471
2930 msgstr "[đằng sau %d]"
2932 #: builtin/branch.c:475
2934 msgid "[%s: ahead %d]"
2935 msgstr "[%s: phía trước %d]"
2937 #: builtin/branch.c:477
2940 msgstr "[phía trước %d]"
2942 #: builtin/branch.c:480
2944 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2945 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2947 #: builtin/branch.c:483
2949 msgid "[ahead %d, behind %d]"
2950 msgstr "[trước %d, sau %d]"
2952 #: builtin/branch.c:496
2953 msgid " **** invalid ref ****"
2954 msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
2956 #: builtin/branch.c:587
2958 msgid "(no branch, rebasing %s)"
2959 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2961 #: builtin/branch.c:590
2963 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2964 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2966 #: builtin/branch.c:593
2968 msgid "(detached from %s)"
2969 msgstr "(được tách rời từ %s)"
2971 #: builtin/branch.c:596
2973 msgstr "(không nhánh)"
2975 #: builtin/branch.c:643
2977 msgid "object '%s' does not point to a commit"
2978 msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2980 #: builtin/branch.c:691
2981 msgid "some refs could not be read"
2982 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2984 #: builtin/branch.c:704
2985 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2986 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2988 #: builtin/branch.c:714
2990 msgid "Invalid branch name: '%s'"
2991 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
2993 #: builtin/branch.c:729
2994 msgid "Branch rename failed"
2995 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
2997 #: builtin/branch.c:733
2999 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
3000 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
3002 #: builtin/branch.c:737
3004 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
3005 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
3007 #: builtin/branch.c:744
3008 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
3009 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3011 #: builtin/branch.c:759
3013 msgid "malformed object name %s"
3014 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
3016 #: builtin/branch.c:783
3018 msgid "could not write branch description template: %s"
3019 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
3021 #: builtin/branch.c:813
3022 msgid "Generic options"
3023 msgstr "Tùy chọn chung"
3025 #: builtin/branch.c:815
3026 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
3027 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
3029 #: builtin/branch.c:816
3030 msgid "suppress informational messages"
3031 msgstr "không xuất các thông tin"
3033 #: builtin/branch.c:817
3034 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
3035 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
3037 #: builtin/branch.c:819
3038 msgid "change upstream info"
3039 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
3041 #: builtin/branch.c:823
3042 msgid "use colored output"
3043 msgstr "tô màu kết xuất"
3045 #: builtin/branch.c:824
3046 msgid "act on remote-tracking branches"
3047 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
3049 #: builtin/branch.c:827 builtin/branch.c:833 builtin/branch.c:854
3050 #: builtin/branch.c:860 builtin/commit.c:1622 builtin/commit.c:1623
3051 #: builtin/commit.c:1624 builtin/commit.c:1625 builtin/tag.c:616
3052 #: builtin/tag.c:622
3054 msgstr "lần_chuyển_giao"
3056 #: builtin/branch.c:828 builtin/branch.c:834
3057 msgid "print only branches that contain the commit"
3058 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
3060 #: builtin/branch.c:840
3061 msgid "Specific git-branch actions:"
3062 msgstr "Hành động git-branch:"
3064 #: builtin/branch.c:841
3065 msgid "list both remote-tracking and local branches"
3066 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3068 #: builtin/branch.c:843
3069 msgid "delete fully merged branch"
3070 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
3072 #: builtin/branch.c:844
3073 msgid "delete branch (even if not merged)"
3074 msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
3076 #: builtin/branch.c:845
3077 msgid "move/rename a branch and its reflog"
3078 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
3080 #: builtin/branch.c:846
3081 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3082 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
3084 #: builtin/branch.c:847
3085 msgid "list branch names"
3086 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3088 #: builtin/branch.c:848
3089 msgid "create the branch's reflog"
3090 msgstr "tạo reflog của nhánh"
3092 #: builtin/branch.c:850
3093 msgid "edit the description for the branch"
3094 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3096 #: builtin/branch.c:851
3097 msgid "force creation (when already exists)"
3098 msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
3100 #: builtin/branch.c:854
3101 msgid "print only not merged branches"
3102 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
3104 #: builtin/branch.c:860
3105 msgid "print only merged branches"
3106 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
3108 #: builtin/branch.c:864
3109 msgid "list branches in columns"
3110 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3112 #: builtin/branch.c:877
3113 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3114 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3116 #: builtin/branch.c:881 builtin/clone.c:634
3117 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3118 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3120 #: builtin/branch.c:903
3121 msgid "--column and --verbose are incompatible"
3122 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3124 #: builtin/branch.c:909 builtin/branch.c:948
3125 msgid "branch name required"
3126 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3128 #: builtin/branch.c:924
3129 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3130 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3132 #: builtin/branch.c:929
3133 msgid "cannot edit description of more than one branch"
3134 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3136 #: builtin/branch.c:936
3138 msgid "No commit on branch '%s' yet."
3139 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3141 #: builtin/branch.c:939
3143 msgid "No branch named '%s'."
3144 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3146 #: builtin/branch.c:954
3147 msgid "too many branches for a rename operation"
3148 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3150 #: builtin/branch.c:959
3151 msgid "too many branches to set new upstream"
3152 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3154 #: builtin/branch.c:963
3157 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3159 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
3162 #: builtin/branch.c:966 builtin/branch.c:988 builtin/branch.c:1009
3164 msgid "no such branch '%s'"
3165 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3167 #: builtin/branch.c:970
3169 msgid "branch '%s' does not exist"
3170 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3172 #: builtin/branch.c:982
3173 msgid "too many branches to unset upstream"
3174 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3176 #: builtin/branch.c:986
3177 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3178 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3180 #: builtin/branch.c:992
3182 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3183 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3185 #: builtin/branch.c:1006
3186 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3187 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3189 #: builtin/branch.c:1012
3190 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3192 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3195 #: builtin/branch.c:1015
3198 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3199 "track or --set-upstream-to\n"
3201 "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3204 #: builtin/branch.c:1032
3208 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3212 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3215 #: builtin/branch.c:1033
3217 msgid " git branch -d %s\n"
3218 msgstr " git branch -d %s\n"
3220 #: builtin/branch.c:1034
3222 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
3223 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
3225 #: builtin/bundle.c:47
3227 msgid "%s is okay\n"
3230 #: builtin/bundle.c:56
3231 msgid "Need a repository to create a bundle."
3232 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3234 #: builtin/bundle.c:60
3235 msgid "Need a repository to unbundle."
3236 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3238 #: builtin/cat-file.c:332
3239 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
3240 msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
3242 #: builtin/cat-file.c:333
3243 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
3244 msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
3246 #: builtin/cat-file.c:370
3247 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3248 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3250 #: builtin/cat-file.c:371
3251 msgid "show object type"
3252 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3254 #: builtin/cat-file.c:372
3255 msgid "show object size"
3256 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3258 #: builtin/cat-file.c:374
3259 msgid "exit with zero when there's no error"
3260 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3262 #: builtin/cat-file.c:375
3263 msgid "pretty-print object's content"
3264 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3266 #: builtin/cat-file.c:377
3267 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3268 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3270 #: builtin/cat-file.c:379
3271 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3273 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3275 #: builtin/cat-file.c:382
3276 msgid "show info about objects fed from the standard input"
3277 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
3279 #: builtin/check-attr.c:11
3280 msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
3281 msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
3283 #: builtin/check-attr.c:12
3284 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
3286 "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3288 #: builtin/check-attr.c:19
3289 msgid "report all attributes set on file"
3290 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3292 #: builtin/check-attr.c:20
3293 msgid "use .gitattributes only from the index"
3294 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
3296 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98
3297 msgid "read file names from stdin"
3298 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3300 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3301 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3302 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3304 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1089 builtin/gc.c:274
3305 msgid "suppress progress reporting"
3306 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3308 #: builtin/check-ignore.c:26
3309 msgid "show non-matching input paths"
3310 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3312 #: builtin/check-ignore.c:28
3313 msgid "ignore index when checking"
3314 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3316 #: builtin/check-ignore.c:154
3317 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3318 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3320 #: builtin/check-ignore.c:157
3321 msgid "-z only makes sense with --stdin"
3322 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3324 #: builtin/check-ignore.c:159
3325 msgid "no path specified"
3326 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3328 #: builtin/check-ignore.c:163
3329 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3330 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3332 #: builtin/check-ignore.c:165
3333 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3334 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3336 #: builtin/check-ignore.c:168
3337 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3338 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3340 #: builtin/check-mailmap.c:8
3341 msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
3342 msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."
3344 #: builtin/check-mailmap.c:13
3345 msgid "also read contacts from stdin"
3346 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3348 #: builtin/check-mailmap.c:24
3350 msgid "unable to parse contact: %s"
3351 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3353 #: builtin/check-mailmap.c:47
3354 msgid "no contacts specified"
3355 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3357 #: builtin/checkout-index.c:126
3358 msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
3359 msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
3361 #: builtin/checkout-index.c:188
3362 msgid "check out all files in the index"
3363 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3365 #: builtin/checkout-index.c:189
3366 msgid "force overwrite of existing files"
3367 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3369 #: builtin/checkout-index.c:191
3370 msgid "no warning for existing files and files not in index"
3372 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3374 #: builtin/checkout-index.c:193
3375 msgid "don't checkout new files"
3376 msgstr "không checkout các tập tin mới"
3378 #: builtin/checkout-index.c:195
3379 msgid "update stat information in the index file"
3380 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3382 #: builtin/checkout-index.c:201
3383 msgid "read list of paths from the standard input"
3384 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
3386 #: builtin/checkout-index.c:203
3387 msgid "write the content to temporary files"
3388 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3390 #: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
3394 #: builtin/checkout-index.c:205
3395 msgid "when creating files, prepend <string>"
3396 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3398 #: builtin/checkout-index.c:208
3399 msgid "copy out the files from named stage"
3400 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
3402 #: builtin/checkout.c:25
3403 msgid "git checkout [options] <branch>"
3404 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
3406 #: builtin/checkout.c:26
3407 msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
3408 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
3410 #: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147
3412 msgid "path '%s' does not have our version"
3413 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3415 #: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
3417 msgid "path '%s' does not have their version"
3418 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3420 #: builtin/checkout.c:132
3422 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3423 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3425 #: builtin/checkout.c:176
3427 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3428 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3430 #: builtin/checkout.c:193
3432 msgid "path '%s': cannot merge"
3433 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3435 #: builtin/checkout.c:210
3437 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3438 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3440 #: builtin/checkout.c:231 builtin/checkout.c:234 builtin/checkout.c:237
3441 #: builtin/checkout.c:240
3443 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3444 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
3446 #: builtin/checkout.c:243 builtin/checkout.c:246
3448 msgid "'%s' cannot be used with %s"
3449 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
3451 #: builtin/checkout.c:249
3453 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3455 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3457 #: builtin/checkout.c:260 builtin/checkout.c:449
3458 msgid "corrupt index file"
3459 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3461 #: builtin/checkout.c:320 builtin/checkout.c:327
3463 msgid "path '%s' is unmerged"
3464 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3466 #: builtin/checkout.c:471
3467 msgid "you need to resolve your current index first"
3468 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3470 #: builtin/checkout.c:597
3472 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3473 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3475 #: builtin/checkout.c:635
3476 msgid "HEAD is now at"
3477 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3479 #: builtin/checkout.c:642
3481 msgid "Reset branch '%s'\n"
3482 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3484 #: builtin/checkout.c:645
3486 msgid "Already on '%s'\n"
3487 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3489 #: builtin/checkout.c:649
3491 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3492 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
3494 #: builtin/checkout.c:651 builtin/checkout.c:1032
3496 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3497 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3499 #: builtin/checkout.c:653
3501 msgid "Switched to branch '%s'\n"
3502 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3504 #: builtin/checkout.c:705
3506 msgid " ... and %d more.\n"
3507 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
3509 #: builtin/checkout.c:711
3512 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3513 "any of your branches:\n"
3517 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3518 "any of your branches:\n"
3522 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3524 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3528 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3530 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3534 #: builtin/checkout.c:729
3537 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3540 " git branch new_branch_name %s\n"
3543 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
3545 "để làm thế bằng lệnh:\n"
3547 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
3550 #: builtin/checkout.c:759
3551 msgid "internal error in revision walk"
3552 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3554 #: builtin/checkout.c:763
3555 msgid "Previous HEAD position was"
3556 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
3558 #: builtin/checkout.c:790 builtin/checkout.c:1027
3559 msgid "You are on a branch yet to be born"
3560 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3562 #: builtin/checkout.c:934
3564 msgid "only one reference expected, %d given."
3565 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3567 #: builtin/checkout.c:973
3569 msgid "invalid reference: %s"
3570 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
3572 #: builtin/checkout.c:1002
3574 msgid "reference is not a tree: %s"
3575 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
3577 #: builtin/checkout.c:1041
3578 msgid "paths cannot be used with switching branches"
3579 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3581 #: builtin/checkout.c:1044 builtin/checkout.c:1048
3583 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3584 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3586 #: builtin/checkout.c:1052 builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1060
3587 #: builtin/checkout.c:1063
3589 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3590 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
3592 #: builtin/checkout.c:1068
3594 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3595 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
3597 #: builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1092 builtin/clone.c:89
3598 #: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161
3602 #: builtin/checkout.c:1091
3603 msgid "create and checkout a new branch"
3604 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3606 #: builtin/checkout.c:1093
3607 msgid "create/reset and checkout a branch"
3608 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
3610 #: builtin/checkout.c:1094
3611 msgid "create reflog for new branch"
3612 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3614 #: builtin/checkout.c:1095
3615 msgid "detach the HEAD at named commit"
3616 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3618 #: builtin/checkout.c:1096
3619 msgid "set upstream info for new branch"
3620 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
3622 #: builtin/checkout.c:1098
3626 #: builtin/checkout.c:1098
3627 msgid "new unparented branch"
3628 msgstr "nhánh không cha mới"
3630 #: builtin/checkout.c:1099
3631 msgid "checkout our version for unmerged files"
3633 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3635 #: builtin/checkout.c:1101
3636 msgid "checkout their version for unmerged files"
3638 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3640 #: builtin/checkout.c:1103
3641 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3642 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3644 #: builtin/checkout.c:1104
3645 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3646 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3648 #: builtin/checkout.c:1105 builtin/merge.c:226
3649 msgid "update ignored files (default)"
3650 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3652 #: builtin/checkout.c:1106 builtin/log.c:1239 parse-options.h:245
3656 #: builtin/checkout.c:1107
3657 msgid "conflict style (merge or diff3)"
3658 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
3660 #: builtin/checkout.c:1110
3661 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3662 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
3664 #: builtin/checkout.c:1112
3665 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3666 msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3668 #: builtin/checkout.c:1135
3669 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3670 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3672 #: builtin/checkout.c:1152
3673 msgid "--track needs a branch name"
3674 msgstr "--track cần tên một nhánh"
3676 #: builtin/checkout.c:1157
3677 msgid "Missing branch name; try -b"
3678 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3680 #: builtin/checkout.c:1194
3681 msgid "invalid path specification"
3682 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3684 #: builtin/checkout.c:1201
3687 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3688 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3690 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3691 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3694 #: builtin/checkout.c:1206
3696 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3697 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3699 #: builtin/checkout.c:1210
3701 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3702 "checking out of the index."
3704 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3705 "checkout bảng mục lục (index)."
3707 #: builtin/clean.c:26
3709 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3711 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
3713 #: builtin/clean.c:30
3715 msgid "Removing %s\n"
3716 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3718 #: builtin/clean.c:31
3720 msgid "Would remove %s\n"
3721 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3723 #: builtin/clean.c:32
3725 msgid "Skipping repository %s\n"
3726 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3728 #: builtin/clean.c:33
3730 msgid "Would skip repository %s\n"
3731 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3733 #: builtin/clean.c:34
3735 msgid "failed to remove %s"
3736 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3738 #: builtin/clean.c:295
3741 "1 - select a numbered item\n"
3742 "foo - select item based on unique prefix\n"
3743 " - (empty) select nothing"
3745 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3746 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
3747 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3748 " - (trống rỗng) không chọn gì cả"
3750 #: builtin/clean.c:299
3753 "1 - select a single item\n"
3754 "3-5 - select a range of items\n"
3755 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
3756 "foo - select item based on unique prefix\n"
3757 "-... - unselect specified items\n"
3758 "* - choose all items\n"
3759 " - (empty) finish selecting"
3761 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3762 "1 - chọn một mục đơn\n"
3763 "3-5 - chọn một vùng\n"
3764 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
3765 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3766 "-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3768 " - (để trống) kết thúc việc chọn"
3770 #: builtin/clean.c:517
3775 #: builtin/clean.c:659
3777 msgid "Input ignore patterns>> "
3778 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
3780 #: builtin/clean.c:696
3782 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3783 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3785 #: builtin/clean.c:717
3786 msgid "Select items to delete"
3787 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3789 #: builtin/clean.c:757
3792 msgstr "gỡ bỏ “%s”? "
3794 #: builtin/clean.c:782
3798 #: builtin/clean.c:790
3800 "clean - start cleaning\n"
3801 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
3802 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
3803 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3804 "quit - stop cleaning\n"
3805 "help - this screen\n"
3806 "? - help for prompt selection"
3808 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
3809 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3810 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3811 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3812 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3813 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3814 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3816 #: builtin/clean.c:817
3817 msgid "*** Commands ***"
3818 msgstr "*** Lệnh ***"
3820 #: builtin/clean.c:818
3822 msgstr "Giờ thì sao"
3824 #: builtin/clean.c:826
3825 msgid "Would remove the following item:"
3826 msgid_plural "Would remove the following items:"
3827 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
3828 msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
3830 #: builtin/clean.c:843
3831 msgid "No more files to clean, exiting."
3832 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3834 #: builtin/clean.c:874
3835 msgid "do not print names of files removed"
3836 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3838 #: builtin/clean.c:876
3842 #: builtin/clean.c:877
3843 msgid "interactive cleaning"
3844 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
3846 #: builtin/clean.c:879
3847 msgid "remove whole directories"
3848 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3850 #: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714
3851 #: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185
3855 #: builtin/clean.c:881
3856 msgid "add <pattern> to ignore rules"
3857 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3859 #: builtin/clean.c:882
3860 msgid "remove ignored files, too"
3861 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3863 #: builtin/clean.c:884
3864 msgid "remove only ignored files"
3865 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3867 #: builtin/clean.c:902
3868 msgid "-x and -X cannot be used together"
3869 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
3871 #: builtin/clean.c:906
3873 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
3876 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
3877 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3879 #: builtin/clean.c:909
3881 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
3884 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
3885 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3887 #: builtin/clone.c:37
3888 msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3889 msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3891 #: builtin/clone.c:65 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:223
3892 #: builtin/push.c:514
3893 msgid "force progress reporting"
3894 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3896 #: builtin/clone.c:67
3897 msgid "don't create a checkout"
3898 msgstr "không tạo một checkout"
3900 #: builtin/clone.c:68 builtin/clone.c:70 builtin/init-db.c:488
3901 msgid "create a bare repository"
3902 msgstr "tạo kho thuần"
3904 #: builtin/clone.c:72
3905 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3906 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
3908 #: builtin/clone.c:74
3909 msgid "to clone from a local repository"
3910 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3912 #: builtin/clone.c:76
3913 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3914 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3916 #: builtin/clone.c:78
3917 msgid "setup as shared repository"
3918 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3920 #: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
3921 msgid "initialize submodules in the clone"
3922 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3924 #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
3925 msgid "template-directory"
3926 msgstr "thư-mục-mẫu"
3928 #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
3929 msgid "directory from which templates will be used"
3930 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3932 #: builtin/clone.c:86
3933 msgid "reference repository"
3934 msgstr "kho tham chiếu"
3936 #: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3940 #: builtin/clone.c:88
3941 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3942 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
3944 #: builtin/clone.c:90
3945 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3946 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
3948 #: builtin/clone.c:92
3949 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3950 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3952 #: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659
3956 #: builtin/clone.c:94
3957 msgid "create a shallow clone of that depth"
3958 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3960 #: builtin/clone.c:96
3961 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3962 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3964 #: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
3968 #: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
3969 msgid "separate git dir from working tree"
3970 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3972 #: builtin/clone.c:99
3974 msgstr "khóa=giá_trị"
3976 #: builtin/clone.c:100
3977 msgid "set config inside the new repository"
3978 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3980 #: builtin/clone.c:253
3982 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3983 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3985 #: builtin/clone.c:257
3987 msgid "reference repository '%s' is shallow"
3988 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3990 #: builtin/clone.c:260
3992 msgid "reference repository '%s' is grafted"
3993 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3995 #: builtin/clone.c:322
3997 msgid "failed to create directory '%s'"
3998 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
4000 #: builtin/clone.c:324 builtin/diff.c:84
4002 msgid "failed to stat '%s'"
4003 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4005 #: builtin/clone.c:326
4007 msgid "%s exists and is not a directory"
4008 msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
4010 #: builtin/clone.c:340
4012 msgid "failed to stat %s\n"
4013 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
4015 #: builtin/clone.c:362
4017 msgid "failed to create link '%s'"
4018 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
4020 #: builtin/clone.c:366
4022 msgid "failed to copy file to '%s'"
4023 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
4025 #: builtin/clone.c:389 builtin/clone.c:563
4028 msgstr "hoàn tất.\n"
4030 #: builtin/clone.c:401
4032 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4033 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4034 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
4036 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4037 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
4038 "và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
4040 #: builtin/clone.c:478
4042 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4043 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4045 #: builtin/clone.c:558
4047 msgid "Checking connectivity... "
4048 msgstr "Đang kiểm tra kết nối... "
4050 #: builtin/clone.c:561
4051 msgid "remote did not send all necessary objects"
4052 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4054 #: builtin/clone.c:625
4055 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
4056 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
4058 #: builtin/clone.c:656
4059 msgid "unable to checkout working tree"
4060 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4062 #: builtin/clone.c:765
4063 msgid "Too many arguments."
4064 msgstr "Có quá nhiều đối số."
4066 #: builtin/clone.c:769
4067 msgid "You must specify a repository to clone."
4068 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4070 #: builtin/clone.c:780
4072 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4073 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
4075 #: builtin/clone.c:783
4076 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
4077 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
4079 #: builtin/clone.c:796
4081 msgid "repository '%s' does not exist"
4082 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4084 #: builtin/clone.c:802 builtin/fetch.c:1155
4086 msgid "depth %s is not a positive number"
4087 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4089 #: builtin/clone.c:812
4091 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4092 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4094 #: builtin/clone.c:822
4096 msgid "working tree '%s' already exists."
4097 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4099 #: builtin/clone.c:835 builtin/clone.c:847
4101 msgid "could not create leading directories of '%s'"
4102 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4104 #: builtin/clone.c:838
4106 msgid "could not create work tree dir '%s'."
4107 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
4109 #: builtin/clone.c:857
4111 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4112 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
4114 #: builtin/clone.c:859
4116 msgid "Cloning into '%s'...\n"
4117 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
4119 #: builtin/clone.c:895
4120 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4121 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4123 #: builtin/clone.c:898
4124 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4125 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4127 #: builtin/clone.c:903
4128 msgid "--local is ignored"
4129 msgstr "--local bị lờ đi"
4131 #: builtin/clone.c:907
4133 msgid "Don't know how to clone %s"
4134 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4136 #: builtin/clone.c:958 builtin/clone.c:966
4138 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4139 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4141 #: builtin/clone.c:969
4142 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4143 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4145 #: builtin/column.c:9
4146 msgid "git column [options]"
4147 msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
4149 #: builtin/column.c:26
4150 msgid "lookup config vars"
4151 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4153 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4154 msgid "layout to use"
4155 msgstr "bố cục để dùng"
4157 #: builtin/column.c:29
4158 msgid "Maximum width"
4159 msgstr "Độ rộng tối đa"
4161 #: builtin/column.c:30
4162 msgid "Padding space on left border"
4163 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4165 #: builtin/column.c:31
4166 msgid "Padding space on right border"
4167 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4169 #: builtin/column.c:32
4170 msgid "Padding space between columns"
4171 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4173 #: builtin/column.c:51
4174 msgid "--command must be the first argument"
4175 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4177 #: builtin/commit.c:37
4178 msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
4179 msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
4181 #: builtin/commit.c:42
4182 msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
4183 msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
4185 #: builtin/commit.c:47
4187 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4188 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4189 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
4190 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
4191 "your configuration file:\n"
4193 " git config --global --edit\n"
4195 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4197 " git commit --amend --reset-author\n"
4199 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4201 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4203 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4205 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
4207 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
4209 " git config --global --edit\n"
4211 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
4212 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
4214 " git commit --amend --reset-author\n"
4216 #: builtin/commit.c:60
4218 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4219 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4220 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4222 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4223 " git config --global user.email you@example.com\n"
4225 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4227 " git commit --amend --reset-author\n"
4229 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4231 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4233 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4234 "trên một cách rõ ràng:\n"
4236 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4237 " git config --global user.email you@example.com\n"
4239 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4240 "chuyển giao này với lệnh:\n"
4242 " git commit --amend --reset-author\n"
4244 #: builtin/commit.c:72
4246 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4247 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4248 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4250 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
4252 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4254 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4255 "\"git reset HEAD^\".\n"
4257 #: builtin/commit.c:77
4259 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4260 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
4262 " git commit --allow-empty\n"
4265 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4267 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4269 " git commit --allow-empty\n"
4272 #: builtin/commit.c:84
4273 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4274 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4276 #: builtin/commit.c:87
4278 "If you wish to skip this commit, use:\n"
4282 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4283 "the remaining commits.\n"
4285 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4289 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4290 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
4292 #: builtin/commit.c:302
4293 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4294 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4296 #: builtin/commit.c:342
4297 msgid "unable to create temporary index"
4298 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4300 #: builtin/commit.c:348
4301 msgid "interactive add failed"
4302 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4304 #: builtin/commit.c:359
4305 msgid "unable to write index file"
4306 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
4308 #: builtin/commit.c:361
4309 msgid "unable to update temporary index"
4310 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
4312 #: builtin/commit.c:363
4313 msgid "Failed to update main cache tree"
4314 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4316 #: builtin/commit.c:387 builtin/commit.c:412 builtin/commit.c:461
4317 msgid "unable to write new_index file"
4318 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4320 #: builtin/commit.c:443
4321 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4323 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4325 #: builtin/commit.c:445
4326 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4328 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4330 #: builtin/commit.c:454
4331 msgid "cannot read the index"
4332 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4334 #: builtin/commit.c:473
4335 msgid "unable to write temporary index file"
4336 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4338 #: builtin/commit.c:592
4340 msgid "commit '%s' lacks author header"
4341 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
4343 #: builtin/commit.c:594
4345 msgid "commit '%s' has malformed author line"
4346 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
4348 #: builtin/commit.c:613
4349 msgid "malformed --author parameter"
4350 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
4352 #: builtin/commit.c:621
4354 msgid "invalid date format: %s"
4355 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4357 #: builtin/commit.c:642
4359 msgid "Malformed ident string: '%s'"
4360 msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
4362 #: builtin/commit.c:675
4364 "unable to select a comment character that is not used\n"
4365 "in the current commit message"
4367 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
4368 "trong phần ghi chú hiện tại"
4370 #: builtin/commit.c:712 builtin/commit.c:745 builtin/commit.c:1120
4372 msgid "could not lookup commit %s"
4373 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4375 #: builtin/commit.c:724 builtin/shortlog.c:273
4377 msgid "(reading log message from standard input)\n"
4378 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4380 #: builtin/commit.c:726
4381 msgid "could not read log from standard input"
4382 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4384 #: builtin/commit.c:730
4386 msgid "could not read log file '%s'"
4387 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4389 #: builtin/commit.c:752
4390 msgid "could not read MERGE_MSG"
4391 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4393 #: builtin/commit.c:756
4394 msgid "could not read SQUASH_MSG"
4395 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4397 #: builtin/commit.c:760
4399 msgid "could not read '%s'"
4400 msgstr "Không thể đọc “%s”."
4402 #: builtin/commit.c:831
4403 msgid "could not write commit template"
4404 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4406 #: builtin/commit.c:849
4410 "It looks like you may be committing a merge.\n"
4411 "If this is not correct, please remove the file\n"
4416 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4417 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4421 #: builtin/commit.c:854
4425 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4426 "If this is not correct, please remove the file\n"
4431 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4432 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4436 #: builtin/commit.c:867
4439 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4440 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4442 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4444 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4447 #: builtin/commit.c:874
4450 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4451 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4452 "An empty message aborts the commit.\n"
4454 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4456 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4457 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
4459 #: builtin/commit.c:888
4461 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
4462 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
4464 #: builtin/commit.c:896
4467 msgstr "%sNgày tháng: %s"
4469 #: builtin/commit.c:903
4471 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
4472 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
4474 #: builtin/commit.c:921
4475 msgid "Cannot read index"
4476 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
4478 #: builtin/commit.c:978
4479 msgid "Error building trees"
4480 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4482 #: builtin/commit.c:993 builtin/tag.c:495
4484 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4485 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4487 #: builtin/commit.c:1095
4489 msgid "No existing author found with '%s'"
4490 msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
4492 #: builtin/commit.c:1110 builtin/commit.c:1350
4494 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4495 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
4497 #: builtin/commit.c:1147
4498 msgid "--long and -z are incompatible"
4499 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4501 #: builtin/commit.c:1177
4502 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4503 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
4505 #: builtin/commit.c:1186
4506 msgid "You have nothing to amend."
4507 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
4509 #: builtin/commit.c:1189
4510 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4512 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
4514 #: builtin/commit.c:1191
4515 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4517 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
4520 #: builtin/commit.c:1194
4521 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4522 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
4524 #: builtin/commit.c:1204
4525 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4527 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
4529 #: builtin/commit.c:1206
4530 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4531 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
4533 #: builtin/commit.c:1214
4534 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4536 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4538 #: builtin/commit.c:1231
4539 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4541 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
4544 #: builtin/commit.c:1233
4545 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4546 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4548 #: builtin/commit.c:1235
4549 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4550 msgstr "Giỏi... “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
4552 #: builtin/commit.c:1237
4553 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
4555 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
4556 "là --only những đường dẫn"
4558 #: builtin/commit.c:1249 builtin/tag.c:728
4560 msgid "Invalid cleanup mode %s"
4561 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4563 #: builtin/commit.c:1254
4564 msgid "Paths with -a does not make sense."
4565 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4567 #: builtin/commit.c:1364 builtin/commit.c:1644
4568 msgid "show status concisely"
4569 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4571 #: builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1646
4572 msgid "show branch information"
4573 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4575 #: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1648 builtin/push.c:500
4576 msgid "machine-readable output"
4577 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4579 #: builtin/commit.c:1371 builtin/commit.c:1650
4580 msgid "show status in long format (default)"
4581 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4583 #: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1653
4584 msgid "terminate entries with NUL"
4585 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4587 #: builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1656 builtin/fast-export.c:980
4588 #: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603
4592 #: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1656
4593 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4595 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
4596 "normal, no. (Mặc định: all)"
4598 #: builtin/commit.c:1380
4599 msgid "show ignored files"
4600 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4602 #: builtin/commit.c:1381 parse-options.h:153
4606 #: builtin/commit.c:1382
4608 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4611 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4614 #: builtin/commit.c:1384
4615 msgid "list untracked files in columns"
4616 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4618 #: builtin/commit.c:1471
4619 msgid "couldn't look up newly created commit"
4620 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4622 #: builtin/commit.c:1473
4623 msgid "could not parse newly created commit"
4625 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4627 #: builtin/commit.c:1518
4628 msgid "detached HEAD"
4629 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4631 #: builtin/commit.c:1521
4632 msgid " (root-commit)"
4633 msgstr " (root-commit)"
4635 #: builtin/commit.c:1614
4636 msgid "suppress summary after successful commit"
4637 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4639 #: builtin/commit.c:1615
4640 msgid "show diff in commit message template"
4641 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4643 #: builtin/commit.c:1617
4644 msgid "Commit message options"
4645 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4647 #: builtin/commit.c:1618 builtin/tag.c:601
4648 msgid "read message from file"
4649 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4651 #: builtin/commit.c:1619
4655 #: builtin/commit.c:1619
4656 msgid "override author for commit"
4657 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4659 #: builtin/commit.c:1620 builtin/gc.c:275
4663 #: builtin/commit.c:1620
4664 msgid "override date for commit"
4665 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
4667 #: builtin/commit.c:1621 builtin/merge.c:217 builtin/notes.c:408
4668 #: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:599
4672 #: builtin/commit.c:1621
4673 msgid "commit message"
4674 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
4676 #: builtin/commit.c:1622
4677 msgid "reuse and edit message from specified commit"
4678 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4680 #: builtin/commit.c:1623
4681 msgid "reuse message from specified commit"
4682 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
4684 #: builtin/commit.c:1624
4685 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4687 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4689 #: builtin/commit.c:1625
4690 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4692 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4695 #: builtin/commit.c:1626
4696 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4698 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4700 #: builtin/commit.c:1627 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86
4701 msgid "add Signed-off-by:"
4702 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
4704 #: builtin/commit.c:1628
4705 msgid "use specified template file"
4706 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4708 #: builtin/commit.c:1629
4709 msgid "force edit of commit"
4710 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4712 #: builtin/commit.c:1630
4716 #: builtin/commit.c:1630 builtin/tag.c:604
4717 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4718 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4720 #: builtin/commit.c:1631
4721 msgid "include status in commit message template"
4722 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
4724 #: builtin/commit.c:1632 builtin/merge.c:224 builtin/revert.c:92
4725 #: builtin/tag.c:605
4729 #: builtin/commit.c:1633 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:93
4730 msgid "GPG sign commit"
4731 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
4733 #: builtin/commit.c:1636
4734 msgid "Commit contents options"
4735 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4737 #: builtin/commit.c:1637
4738 msgid "commit all changed files"
4739 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4741 #: builtin/commit.c:1638
4742 msgid "add specified files to index for commit"
4743 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
4745 #: builtin/commit.c:1639
4746 msgid "interactively add files"
4747 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4749 #: builtin/commit.c:1640
4750 msgid "interactively add changes"
4751 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4753 #: builtin/commit.c:1641
4754 msgid "commit only specified files"
4755 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4757 #: builtin/commit.c:1642
4758 msgid "bypass pre-commit hook"
4759 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4761 #: builtin/commit.c:1643
4762 msgid "show what would be committed"
4763 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4765 #: builtin/commit.c:1654
4766 msgid "amend previous commit"
4767 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
4769 #: builtin/commit.c:1655
4770 msgid "bypass post-rewrite hook"
4771 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4773 #: builtin/commit.c:1660
4774 msgid "ok to record an empty change"
4775 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4777 #: builtin/commit.c:1662
4778 msgid "ok to record a change with an empty message"
4779 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4781 #: builtin/commit.c:1691
4782 msgid "could not parse HEAD commit"
4783 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4785 #: builtin/commit.c:1730 builtin/merge.c:518
4787 msgid "could not open '%s' for reading"
4788 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4790 #: builtin/commit.c:1737
4792 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4793 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4795 #: builtin/commit.c:1744
4796 msgid "could not read MERGE_MODE"
4797 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4799 #: builtin/commit.c:1763
4801 msgid "could not read commit message: %s"
4802 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) commit (lần chuyển giao): %s"
4804 #: builtin/commit.c:1774
4806 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4808 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
4811 #: builtin/commit.c:1779
4813 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4814 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
4816 #: builtin/commit.c:1794 builtin/merge.c:850 builtin/merge.c:875
4817 msgid "failed to write commit object"
4818 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4820 #: builtin/commit.c:1827
4822 "Repository has been updated, but unable to write\n"
4823 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
4824 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4826 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4827 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
4828 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
4829 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
4831 #: builtin/config.c:8
4832 msgid "git config [options]"
4833 msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
4835 #: builtin/config.c:53
4836 msgid "Config file location"
4837 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4839 #: builtin/config.c:54
4840 msgid "use global config file"
4841 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
4843 #: builtin/config.c:55
4844 msgid "use system config file"
4845 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4847 #: builtin/config.c:56
4848 msgid "use repository config file"
4849 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4851 #: builtin/config.c:57
4852 msgid "use given config file"
4853 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4855 #: builtin/config.c:58
4859 #: builtin/config.c:58
4860 msgid "read config from given blob object"
4861 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4863 #: builtin/config.c:59
4867 #: builtin/config.c:60
4868 msgid "get value: name [value-regex]"
4869 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4871 #: builtin/config.c:61
4872 msgid "get all values: key [value-regex]"
4873 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4875 #: builtin/config.c:62
4876 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4877 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4879 #: builtin/config.c:63
4880 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
4881 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
4883 #: builtin/config.c:64
4884 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4885 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4887 #: builtin/config.c:65
4888 msgid "add a new variable: name value"
4889 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4891 #: builtin/config.c:66
4892 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4893 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4895 #: builtin/config.c:67
4896 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4897 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4899 #: builtin/config.c:68
4900 msgid "rename section: old-name new-name"
4901 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
4903 #: builtin/config.c:69
4904 msgid "remove a section: name"
4905 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
4907 #: builtin/config.c:70
4909 msgstr "liệt kê tất"
4911 #: builtin/config.c:71
4912 msgid "open an editor"
4913 msgstr "mở một trình biên soạn"
4915 #: builtin/config.c:72 builtin/config.c:73
4919 #: builtin/config.c:72
4920 msgid "find the color configured: [default]"
4921 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
4923 #: builtin/config.c:73
4924 msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
4925 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
4927 #: builtin/config.c:74
4931 #: builtin/config.c:75
4932 msgid "value is \"true\" or \"false\""
4933 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4935 #: builtin/config.c:76
4936 msgid "value is decimal number"
4937 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4939 #: builtin/config.c:77
4940 msgid "value is --bool or --int"
4941 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4943 #: builtin/config.c:78
4944 msgid "value is a path (file or directory name)"
4945 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4947 #: builtin/config.c:79
4951 #: builtin/config.c:80
4952 msgid "terminate values with NUL byte"
4953 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4955 #: builtin/config.c:81
4956 msgid "respect include directives on lookup"
4957 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4959 #: builtin/config.c:315
4960 msgid "unable to parse default color value"
4961 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
4963 #: builtin/config.c:455
4966 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
4968 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
4972 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
4974 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
4978 #: builtin/config.c:590
4980 msgid "cannot create configuration file %s"
4981 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
4983 #: builtin/count-objects.c:55
4984 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4985 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4987 #: builtin/count-objects.c:65
4988 msgid "print sizes in human readable format"
4989 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4991 #: builtin/describe.c:17
4992 msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
4993 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
4995 #: builtin/describe.c:18
4996 msgid "git describe [options] --dirty"
4997 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4999 #: builtin/describe.c:217
5001 msgid "annotated tag %s not available"
5002 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
5004 #: builtin/describe.c:221
5006 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
5007 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
5009 #: builtin/describe.c:223
5011 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
5012 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
5014 #: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:452
5016 msgid "Not a valid object name %s"
5017 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
5019 #: builtin/describe.c:253
5021 msgid "%s is not a valid '%s' object"
5022 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5024 #: builtin/describe.c:270
5026 msgid "no tag exactly matches '%s'"
5027 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
5029 #: builtin/describe.c:272
5031 msgid "searching to describe %s\n"
5032 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
5034 #: builtin/describe.c:319
5036 msgid "finished search at %s\n"
5037 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5039 #: builtin/describe.c:346
5042 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
5043 "However, there were unannotated tags: try --tags."
5045 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
5046 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5048 #: builtin/describe.c:350
5051 "No tags can describe '%s'.\n"
5052 "Try --always, or create some tags."
5054 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
5055 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
5057 #: builtin/describe.c:371
5059 msgid "traversed %lu commits\n"
5060 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5062 #: builtin/describe.c:374
5065 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5066 "gave up search at %s\n"
5068 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
5069 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5071 #: builtin/describe.c:396
5072 msgid "find the tag that comes after the commit"
5073 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5075 #: builtin/describe.c:397
5076 msgid "debug search strategy on stderr"
5077 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
5079 #: builtin/describe.c:398
5081 msgstr "dùng ref bất kỳ"
5083 #: builtin/describe.c:399
5084 msgid "use any tag, even unannotated"
5085 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
5087 #: builtin/describe.c:400
5088 msgid "always use long format"
5089 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5091 #: builtin/describe.c:401
5092 msgid "only follow first parent"
5093 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5095 #: builtin/describe.c:404
5096 msgid "only output exact matches"
5097 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5099 #: builtin/describe.c:406
5100 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5101 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5103 #: builtin/describe.c:408
5104 msgid "only consider tags matching <pattern>"
5105 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
5107 #: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:318
5108 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5109 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
5111 #: builtin/describe.c:411
5115 #: builtin/describe.c:412
5116 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5117 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
5119 #: builtin/describe.c:430
5120 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
5121 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
5123 #: builtin/describe.c:456
5124 msgid "No names found, cannot describe anything."
5125 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
5127 #: builtin/describe.c:476
5128 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
5129 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
5131 #: builtin/diff.c:86
5133 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5134 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5136 #: builtin/diff.c:237
5138 msgid "invalid option: %s"
5139 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5141 #: builtin/diff.c:358
5142 msgid "Not a git repository"
5143 msgstr "Không phải là kho git"
5145 #: builtin/diff.c:401
5147 msgid "invalid object '%s' given."
5148 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5150 #: builtin/diff.c:410
5152 msgid "more than two blobs given: '%s'"
5153 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5155 #: builtin/diff.c:417
5157 msgid "unhandled object '%s' given."
5158 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5160 #: builtin/fast-export.c:24
5161 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5162 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5164 #: builtin/fast-export.c:979
5165 msgid "show progress after <n> objects"
5166 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5168 #: builtin/fast-export.c:981
5169 msgid "select handling of signed tags"
5170 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5172 #: builtin/fast-export.c:984
5173 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5174 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5176 #: builtin/fast-export.c:987
5177 msgid "Dump marks to this file"
5178 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5180 #: builtin/fast-export.c:989
5181 msgid "Import marks from this file"
5182 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5184 #: builtin/fast-export.c:991
5185 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5186 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5188 #: builtin/fast-export.c:993
5189 msgid "Output full tree for each commit"
5190 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5192 #: builtin/fast-export.c:995
5193 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5194 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5196 #: builtin/fast-export.c:996
5197 msgid "Skip output of blob data"
5198 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5200 #: builtin/fast-export.c:997
5204 #: builtin/fast-export.c:998
5205 msgid "Apply refspec to exported refs"
5206 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5208 #: builtin/fast-export.c:999
5209 msgid "anonymize output"
5210 msgstr "kết xuất anonymize"
5212 #: builtin/fetch.c:20
5213 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5214 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
5216 #: builtin/fetch.c:21
5217 msgid "git fetch [<options>] <group>"
5218 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5220 #: builtin/fetch.c:22
5221 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5222 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
5224 #: builtin/fetch.c:23
5225 msgid "git fetch --all [<options>]"
5226 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5228 #: builtin/fetch.c:90
5229 msgid "fetch from all remotes"
5230 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5232 #: builtin/fetch.c:92
5233 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5234 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5236 #: builtin/fetch.c:94
5237 msgid "path to upload pack on remote end"
5238 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
5240 #: builtin/fetch.c:95
5241 msgid "force overwrite of local branch"
5242 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5244 #: builtin/fetch.c:97
5245 msgid "fetch from multiple remotes"
5246 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5248 #: builtin/fetch.c:99
5249 msgid "fetch all tags and associated objects"
5250 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5252 #: builtin/fetch.c:101
5253 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5254 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5256 #: builtin/fetch.c:103
5257 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5259 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5262 #: builtin/fetch.c:104
5266 #: builtin/fetch.c:105
5267 msgid "control recursive fetching of submodules"
5268 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5270 #: builtin/fetch.c:109
5271 msgid "keep downloaded pack"
5272 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
5274 #: builtin/fetch.c:111
5275 msgid "allow updating of HEAD ref"
5276 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5278 #: builtin/fetch.c:114
5279 msgid "deepen history of shallow clone"
5280 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5282 #: builtin/fetch.c:116
5283 msgid "convert to a complete repository"
5284 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5286 #: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1208
5290 #: builtin/fetch.c:119
5291 msgid "prepend this to submodule path output"
5292 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5294 #: builtin/fetch.c:122
5295 msgid "default mode for recursion"
5296 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5298 #: builtin/fetch.c:124
5299 msgid "accept refs that update .git/shallow"
5300 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5302 #: builtin/fetch.c:125
5306 #: builtin/fetch.c:126
5307 msgid "specify fetch refmap"
5308 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
5310 #: builtin/fetch.c:376
5311 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5312 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
5314 #: builtin/fetch.c:454
5316 msgid "object %s not found"
5317 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
5319 #: builtin/fetch.c:459
5320 msgid "[up to date]"
5321 msgstr "[đã cập nhật]"
5323 #: builtin/fetch.c:473
5325 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
5326 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
5328 #: builtin/fetch.c:474 builtin/fetch.c:560
5330 msgstr "[Bị từ chối]"
5332 #: builtin/fetch.c:485
5333 msgid "[tag update]"
5334 msgstr "[cập nhật thẻ]"
5336 #: builtin/fetch.c:487 builtin/fetch.c:522 builtin/fetch.c:540
5337 msgid " (unable to update local ref)"
5338 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
5340 #: builtin/fetch.c:505
5344 #: builtin/fetch.c:508
5345 msgid "[new branch]"
5346 msgstr "[nhánh mới]"
5348 #: builtin/fetch.c:511
5350 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5352 #: builtin/fetch.c:556
5353 msgid "unable to update local ref"
5354 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
5356 #: builtin/fetch.c:556
5357 msgid "forced update"
5358 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5360 #: builtin/fetch.c:562
5361 msgid "(non-fast-forward)"
5362 msgstr "(non-fast-forward)"
5364 #: builtin/fetch.c:595 builtin/fetch.c:828
5366 msgid "cannot open %s: %s\n"
5367 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5369 #: builtin/fetch.c:604
5371 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5372 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5374 #: builtin/fetch.c:622
5376 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5377 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5379 #: builtin/fetch.c:710 builtin/fetch.c:793
5384 #: builtin/fetch.c:721
5387 "some local refs could not be updated; try running\n"
5388 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5390 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5391 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5393 #: builtin/fetch.c:773
5395 msgid " (%s will become dangling)"
5396 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5398 #: builtin/fetch.c:774
5400 msgid " (%s has become dangling)"
5401 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5403 #: builtin/fetch.c:798
5407 #: builtin/fetch.c:799 builtin/remote.c:1063
5411 #: builtin/fetch.c:818
5413 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5415 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
5418 #: builtin/fetch.c:837
5420 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5421 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5423 #: builtin/fetch.c:840
5425 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5426 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5428 #: builtin/fetch.c:896
5430 msgid "Don't know how to fetch from %s"
5431 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5433 #: builtin/fetch.c:1058
5435 msgid "Fetching %s\n"
5436 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
5438 #: builtin/fetch.c:1060 builtin/remote.c:90
5440 msgid "Could not fetch %s"
5441 msgstr "không thể “%s” về"
5443 #: builtin/fetch.c:1078
5445 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
5446 "remote name from which new revisions should be fetched."
5448 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5449 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5451 #: builtin/fetch.c:1101
5452 msgid "You need to specify a tag name."
5453 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
5455 #: builtin/fetch.c:1143
5456 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
5457 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
5459 #: builtin/fetch.c:1145
5460 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5461 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5463 #: builtin/fetch.c:1168
5464 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5465 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5467 #: builtin/fetch.c:1170
5468 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5469 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5471 #: builtin/fetch.c:1181
5473 msgid "No such remote or remote group: %s"
5474 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5476 #: builtin/fetch.c:1189
5477 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5478 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
5480 #: builtin/fmt-merge-msg.c:13
5481 msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
5483 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
5485 #: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:698
5486 #: builtin/merge.c:197 builtin/repack.c:179 builtin/repack.c:183
5487 #: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:590
5488 #: parse-options.h:132 parse-options.h:239
5492 #: builtin/fmt-merge-msg.c:664
5493 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5494 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5496 #: builtin/fmt-merge-msg.c:667
5497 msgid "alias for --log (deprecated)"
5498 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5500 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
5504 #: builtin/fmt-merge-msg.c:671
5505 msgid "use <text> as start of message"
5506 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5508 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
5509 msgid "file to read from"
5510 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5512 #: builtin/for-each-ref.c:676
5513 msgid "unable to parse format"
5514 msgstr "không thể phân tích định dạng"
5516 #: builtin/for-each-ref.c:1057
5517 msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
5518 msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
5520 #: builtin/for-each-ref.c:1072
5521 msgid "quote placeholders suitably for shells"
5522 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5524 #: builtin/for-each-ref.c:1074
5525 msgid "quote placeholders suitably for perl"
5526 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5528 #: builtin/for-each-ref.c:1076
5529 msgid "quote placeholders suitably for python"
5530 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5532 #: builtin/for-each-ref.c:1078
5533 msgid "quote placeholders suitably for tcl"
5534 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
5536 #: builtin/for-each-ref.c:1081
5537 msgid "show only <n> matched refs"
5538 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5540 #: builtin/for-each-ref.c:1082 builtin/replace.c:438
5544 #: builtin/for-each-ref.c:1082
5545 msgid "format to use for the output"
5546 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5548 #: builtin/for-each-ref.c:1083
5552 #: builtin/for-each-ref.c:1084
5553 msgid "field name to sort on"
5554 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5556 #: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:136
5557 msgid "Checking connectivity"
5558 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
5560 #: builtin/fsck.c:540
5561 msgid "Checking object directories"
5562 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
5564 #: builtin/fsck.c:603
5565 msgid "git fsck [options] [<object>...]"
5566 msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
5568 #: builtin/fsck.c:609
5569 msgid "show unreachable objects"
5570 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
5572 #: builtin/fsck.c:610
5573 msgid "show dangling objects"
5574 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
5576 #: builtin/fsck.c:611
5578 msgstr "báo cáo các thẻ"
5580 #: builtin/fsck.c:612
5581 msgid "report root nodes"
5582 msgstr "báo cáo node gốc"
5584 #: builtin/fsck.c:613
5585 msgid "make index objects head nodes"
5586 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
5588 #: builtin/fsck.c:614
5589 msgid "make reflogs head nodes (default)"
5590 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
5592 #: builtin/fsck.c:615
5593 msgid "also consider packs and alternate objects"
5594 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
5596 #: builtin/fsck.c:616
5597 msgid "enable more strict checking"
5598 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
5600 #: builtin/fsck.c:618
5601 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
5602 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
5604 #: builtin/fsck.c:619 builtin/prune.c:108
5605 msgid "show progress"
5606 msgstr "hiển thị quá trình"
5608 #: builtin/fsck.c:669
5609 msgid "Checking objects"
5610 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
5613 msgid "git gc [options]"
5614 msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
5618 msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
5619 msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
5623 msgid "insanely long object directory %.*s"
5624 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
5627 msgid "prune unreferenced objects"
5628 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5631 msgid "be more thorough (increased runtime)"
5632 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5635 msgid "enable auto-gc mode"
5636 msgstr "bật chế độ auto-gc"
5639 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
5640 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
5644 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
5646 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
5651 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
5652 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5656 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
5657 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
5662 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
5664 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
5669 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5671 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5672 "để xóa bỏ chúng đi."
5674 #: builtin/grep.c:23
5675 msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5676 msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
5678 #: builtin/grep.c:218
5680 msgid "grep: failed to create thread: %s"
5681 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5683 #: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
5685 msgid "unable to read tree (%s)"
5686 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5688 #: builtin/grep.c:491
5690 msgid "unable to grep from object of type %s"
5691 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5693 #: builtin/grep.c:547
5695 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5696 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5698 #: builtin/grep.c:564
5700 msgid "cannot open '%s'"
5701 msgstr "không mở được “%s”"
5703 #: builtin/grep.c:638
5704 msgid "search in index instead of in the work tree"
5705 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5707 #: builtin/grep.c:640
5708 msgid "find in contents not managed by git"
5709 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5711 #: builtin/grep.c:642
5712 msgid "search in both tracked and untracked files"
5713 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5715 #: builtin/grep.c:644
5716 msgid "search also in ignored files"
5717 msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
5719 #: builtin/grep.c:647
5720 msgid "show non-matching lines"
5721 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
5723 #: builtin/grep.c:649
5724 msgid "case insensitive matching"
5725 msgstr "phân biệt HOA/thường"
5727 #: builtin/grep.c:651
5728 msgid "match patterns only at word boundaries"
5729 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5731 #: builtin/grep.c:653
5732 msgid "process binary files as text"
5733 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5735 #: builtin/grep.c:655
5736 msgid "don't match patterns in binary files"
5737 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5739 #: builtin/grep.c:658
5740 msgid "process binary files with textconv filters"
5741 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
5743 #: builtin/grep.c:660
5744 msgid "descend at most <depth> levels"
5745 msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5747 #: builtin/grep.c:664
5748 msgid "use extended POSIX regular expressions"
5749 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5751 #: builtin/grep.c:667
5752 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5753 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5755 #: builtin/grep.c:670
5756 msgid "interpret patterns as fixed strings"
5757 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5759 #: builtin/grep.c:673
5760 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5761 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5763 #: builtin/grep.c:676
5764 msgid "show line numbers"
5765 msgstr "hiển thị số của dòng"
5767 #: builtin/grep.c:677
5768 msgid "don't show filenames"
5769 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5771 #: builtin/grep.c:678
5772 msgid "show filenames"
5773 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5775 #: builtin/grep.c:680
5776 msgid "show filenames relative to top directory"
5777 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5779 #: builtin/grep.c:682
5780 msgid "show only filenames instead of matching lines"
5781 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5783 #: builtin/grep.c:684
5784 msgid "synonym for --files-with-matches"
5785 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5787 #: builtin/grep.c:687
5788 msgid "show only the names of files without match"
5789 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5791 #: builtin/grep.c:689
5792 msgid "print NUL after filenames"
5793 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5795 #: builtin/grep.c:691
5796 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5797 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5799 #: builtin/grep.c:692
5800 msgid "highlight matches"
5801 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
5803 #: builtin/grep.c:694
5804 msgid "print empty line between matches from different files"
5805 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5807 #: builtin/grep.c:696
5808 msgid "show filename only once above matches from same file"
5810 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5812 #: builtin/grep.c:699
5813 msgid "show <n> context lines before and after matches"
5814 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5816 #: builtin/grep.c:702
5817 msgid "show <n> context lines before matches"
5818 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5820 #: builtin/grep.c:704
5821 msgid "show <n> context lines after matches"
5822 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5824 #: builtin/grep.c:705
5825 msgid "shortcut for -C NUM"
5826 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
5828 #: builtin/grep.c:708
5829 msgid "show a line with the function name before matches"
5830 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5832 #: builtin/grep.c:710
5833 msgid "show the surrounding function"
5834 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5836 #: builtin/grep.c:713
5837 msgid "read patterns from file"
5838 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5840 #: builtin/grep.c:715
5841 msgid "match <pattern>"
5842 msgstr "match <mẫu>"
5844 #: builtin/grep.c:717
5845 msgid "combine patterns specified with -e"
5846 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5848 #: builtin/grep.c:729
5849 msgid "indicate hit with exit status without output"
5850 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5852 #: builtin/grep.c:731
5853 msgid "show only matches from files that match all patterns"
5854 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5856 #: builtin/grep.c:733
5857 msgid "show parse tree for grep expression"
5858 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5860 #: builtin/grep.c:737
5864 #: builtin/grep.c:737
5865 msgid "show matching files in the pager"
5866 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5868 #: builtin/grep.c:740
5869 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5870 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5872 #: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:187
5874 msgstr "hiển thị cách dùng"
5876 #: builtin/grep.c:808
5877 msgid "no pattern given."
5878 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5880 #: builtin/grep.c:866
5881 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5882 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5884 #: builtin/grep.c:892
5885 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5886 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5888 #: builtin/grep.c:897
5889 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5891 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5894 #: builtin/grep.c:900
5895 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5896 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5898 #: builtin/grep.c:908
5899 msgid "both --cached and trees are given."
5900 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5902 #: builtin/hash-object.c:82
5904 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
5907 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
5910 #: builtin/hash-object.c:83
5911 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
5912 msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5914 #: builtin/hash-object.c:94 builtin/tag.c:610
5918 #: builtin/hash-object.c:94
5920 msgstr "kiểu đối tượng"
5922 #: builtin/hash-object.c:95
5923 msgid "write the object into the object database"
5924 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5926 #: builtin/hash-object.c:97
5927 msgid "read the object from stdin"
5928 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5930 #: builtin/hash-object.c:99
5931 msgid "store file as is without filters"
5932 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5934 #: builtin/hash-object.c:100
5936 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
5937 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
5939 #: builtin/hash-object.c:101
5940 msgid "process file as it were from this path"
5941 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5943 #: builtin/help.c:41
5944 msgid "print all available commands"
5945 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5947 #: builtin/help.c:42
5948 msgid "print list of useful guides"
5949 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
5951 #: builtin/help.c:43
5952 msgid "show man page"
5953 msgstr "hiển thị trang man"
5955 #: builtin/help.c:44
5956 msgid "show manual in web browser"
5957 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5959 #: builtin/help.c:46
5960 msgid "show info page"
5961 msgstr "hiện trang info"
5963 #: builtin/help.c:52
5964 msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
5965 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5967 #: builtin/help.c:64
5969 msgid "unrecognized help format '%s'"
5970 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5972 #: builtin/help.c:91
5973 msgid "Failed to start emacsclient."
5974 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
5976 #: builtin/help.c:104
5977 msgid "Failed to parse emacsclient version."
5978 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5980 #: builtin/help.c:112
5982 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5983 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5985 #: builtin/help.c:130 builtin/help.c:158 builtin/help.c:167 builtin/help.c:175
5987 msgid "failed to exec '%s': %s"
5988 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5990 #: builtin/help.c:215
5993 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5994 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5996 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5997 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5999 #: builtin/help.c:227
6002 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
6003 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
6005 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6006 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
6008 #: builtin/help.c:352
6010 msgid "'%s': unknown man viewer."
6011 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
6013 #: builtin/help.c:369
6014 msgid "no man viewer handled the request"
6015 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
6017 #: builtin/help.c:377
6018 msgid "no info viewer handled the request"
6019 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
6021 #: builtin/help.c:423
6022 msgid "Defining attributes per path"
6023 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
6025 #: builtin/help.c:424
6026 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
6027 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
6029 #: builtin/help.c:425
6030 msgid "A Git glossary"
6031 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
6033 #: builtin/help.c:426
6034 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
6035 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
6037 #: builtin/help.c:427
6038 msgid "Defining submodule properties"
6039 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
6041 #: builtin/help.c:428
6042 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
6043 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
6045 #: builtin/help.c:429
6046 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
6047 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
6049 #: builtin/help.c:430
6050 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
6051 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
6053 #: builtin/help.c:442
6054 msgid "The common Git guides are:\n"
6055 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
6057 #: builtin/help.c:463 builtin/help.c:480
6060 msgstr "cách dùng: %s%s"
6062 #: builtin/help.c:496
6064 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
6065 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
6067 #: builtin/index-pack.c:150
6069 msgid "unable to open %s"
6070 msgstr "không thể mở %s"
6072 #: builtin/index-pack.c:200
6074 msgid "object type mismatch at %s"
6075 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
6077 #: builtin/index-pack.c:220
6079 msgid "did not receive expected object %s"
6080 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
6082 #: builtin/index-pack.c:223
6084 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
6085 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
6087 #: builtin/index-pack.c:265
6089 msgid "cannot fill %d byte"
6090 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
6091 msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
6092 msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
6094 #: builtin/index-pack.c:275
6096 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
6098 #: builtin/index-pack.c:276
6099 msgid "read error on input"
6100 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
6102 #: builtin/index-pack.c:288
6103 msgid "used more bytes than were available"
6104 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
6106 #: builtin/index-pack.c:295
6107 msgid "pack too large for current definition of off_t"
6108 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
6110 #: builtin/index-pack.c:311
6112 msgid "unable to create '%s'"
6113 msgstr "không thể tạo “%s”"
6115 #: builtin/index-pack.c:316
6117 msgid "cannot open packfile '%s'"
6118 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
6120 #: builtin/index-pack.c:330
6121 msgid "pack signature mismatch"
6122 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
6124 #: builtin/index-pack.c:332
6126 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
6127 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
6129 #: builtin/index-pack.c:350
6131 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
6132 msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
6134 #: builtin/index-pack.c:471
6136 msgid "inflate returned %d"
6137 msgstr "xả nén trả về %d"
6139 #: builtin/index-pack.c:520
6140 msgid "offset value overflow for delta base object"
6141 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
6143 #: builtin/index-pack.c:528
6144 msgid "delta base offset is out of bound"
6145 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
6147 #: builtin/index-pack.c:536
6149 msgid "unknown object type %d"
6150 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
6152 #: builtin/index-pack.c:567
6153 msgid "cannot pread pack file"
6154 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
6156 #: builtin/index-pack.c:569
6158 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
6159 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
6160 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
6161 msgstr[1] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
6163 #: builtin/index-pack.c:595
6164 msgid "serious inflate inconsistency"
6165 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
6167 #: builtin/index-pack.c:686 builtin/index-pack.c:692 builtin/index-pack.c:715
6168 #: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:758
6170 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
6171 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
6173 #: builtin/index-pack.c:689 builtin/pack-objects.c:164
6174 #: builtin/pack-objects.c:256
6176 msgid "unable to read %s"
6177 msgstr "không thể đọc %s"
6179 #: builtin/index-pack.c:755
6181 msgid "cannot read existing object %s"
6182 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
6184 #: builtin/index-pack.c:769
6186 msgid "invalid blob object %s"
6187 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
6189 #: builtin/index-pack.c:783
6192 msgstr "%s không hợp lệ"
6194 #: builtin/index-pack.c:787
6195 msgid "Error in object"
6196 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
6198 #: builtin/index-pack.c:789
6200 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
6201 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
6203 #: builtin/index-pack.c:861 builtin/index-pack.c:890
6204 msgid "failed to apply delta"
6205 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
6207 #: builtin/index-pack.c:1055
6208 msgid "Receiving objects"
6209 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
6211 #: builtin/index-pack.c:1055
6212 msgid "Indexing objects"
6213 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
6215 #: builtin/index-pack.c:1081
6216 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6217 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
6219 #: builtin/index-pack.c:1086
6220 msgid "cannot fstat packfile"
6221 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
6223 #: builtin/index-pack.c:1089
6224 msgid "pack has junk at the end"
6225 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
6227 #: builtin/index-pack.c:1100
6228 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
6229 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
6231 #: builtin/index-pack.c:1123
6232 msgid "Resolving deltas"
6233 msgstr "Đang phân giải các delta"
6235 #: builtin/index-pack.c:1133
6237 msgid "unable to create thread: %s"
6238 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6240 #: builtin/index-pack.c:1175
6241 msgid "confusion beyond insanity"
6242 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6244 #: builtin/index-pack.c:1181
6246 msgid "completed with %d local objects"
6247 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6249 #: builtin/index-pack.c:1191
6251 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6252 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6254 #: builtin/index-pack.c:1195
6256 msgid "pack has %d unresolved delta"
6257 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6258 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
6259 msgstr[1] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
6261 #: builtin/index-pack.c:1220
6263 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6264 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6266 #: builtin/index-pack.c:1299
6268 msgid "local object %s is corrupt"
6269 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6271 #: builtin/index-pack.c:1323
6272 msgid "error while closing pack file"
6273 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
6275 #: builtin/index-pack.c:1336
6277 msgid "cannot write keep file '%s'"
6278 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
6280 #: builtin/index-pack.c:1344
6282 msgid "cannot close written keep file '%s'"
6283 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
6285 #: builtin/index-pack.c:1357
6286 msgid "cannot store pack file"
6287 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
6289 #: builtin/index-pack.c:1368
6290 msgid "cannot store index file"
6291 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
6293 #: builtin/index-pack.c:1401
6295 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
6296 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
6298 #: builtin/index-pack.c:1407
6300 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6301 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6303 #: builtin/index-pack.c:1411 builtin/index-pack.c:1590
6305 msgid "no threads support, ignoring %s"
6306 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6308 #: builtin/index-pack.c:1469
6310 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6311 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
6313 #: builtin/index-pack.c:1471
6315 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6316 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
6318 #: builtin/index-pack.c:1518
6320 msgid "non delta: %d object"
6321 msgid_plural "non delta: %d objects"
6322 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
6323 msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
6325 #: builtin/index-pack.c:1525
6327 msgid "chain length = %d: %lu object"
6328 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6329 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6330 msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6332 #: builtin/index-pack.c:1554
6333 msgid "Cannot come back to cwd"
6334 msgstr "Không thể quay lại cwd"
6336 #: builtin/index-pack.c:1602 builtin/index-pack.c:1605
6337 #: builtin/index-pack.c:1617 builtin/index-pack.c:1621
6342 #: builtin/index-pack.c:1635
6343 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6344 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
6346 #: builtin/index-pack.c:1639 builtin/index-pack.c:1648
6348 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6349 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
6351 #: builtin/index-pack.c:1656
6352 msgid "--verify with no packfile name given"
6353 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
6355 #: builtin/init-db.c:35
6357 msgid "Could not make %s writable by group"
6358 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6360 #: builtin/init-db.c:62
6362 msgid "insanely long template name %s"
6363 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
6365 #: builtin/init-db.c:67
6367 msgid "cannot stat '%s'"
6368 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6370 #: builtin/init-db.c:73
6372 msgid "cannot stat template '%s'"
6373 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
6375 #: builtin/init-db.c:80
6377 msgid "cannot opendir '%s'"
6378 msgstr "không thể opendir() “%s”"
6380 #: builtin/init-db.c:97
6382 msgid "cannot readlink '%s'"
6383 msgstr "không thể readlink “%s”"
6385 #: builtin/init-db.c:99
6387 msgid "insanely long symlink %s"
6388 msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
6390 #: builtin/init-db.c:102
6392 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
6393 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
6395 #: builtin/init-db.c:106
6397 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
6398 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
6400 #: builtin/init-db.c:110
6402 msgid "ignoring template %s"
6403 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
6405 #: builtin/init-db.c:133
6407 msgid "insanely long template path %s"
6408 msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
6410 #: builtin/init-db.c:141
6412 msgid "templates not found %s"
6413 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6415 #: builtin/init-db.c:154
6417 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6418 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6420 #: builtin/init-db.c:192
6422 msgid "insane git directory %s"
6423 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6425 #: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
6427 msgid "%s already exists"
6428 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6430 #: builtin/init-db.c:355
6432 msgid "unable to handle file type %d"
6433 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
6435 #: builtin/init-db.c:358
6437 msgid "unable to move %s to %s"
6438 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6440 #. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6441 #. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6442 #. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6443 #: builtin/init-db.c:418
6445 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6446 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6448 #: builtin/init-db.c:419
6449 msgid "Reinitialized existing"
6450 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6452 #: builtin/init-db.c:419
6453 msgid "Initialized empty"
6454 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6456 #: builtin/init-db.c:420
6458 msgstr " đã chia sẻ"
6460 #: builtin/init-db.c:467
6462 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
6463 "shared[=<permissions>]] [directory]"
6465 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
6466 "quyền>]] [thư-mục]"
6468 #: builtin/init-db.c:490
6472 #: builtin/init-db.c:491
6473 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
6474 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
6476 #: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:57 builtin/repack.c:172
6480 #: builtin/init-db.c:525 builtin/init-db.c:530
6482 msgid "cannot mkdir %s"
6483 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
6485 #: builtin/init-db.c:534
6487 msgid "cannot chdir to %s"
6488 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
6490 #: builtin/init-db.c:555
6493 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
6496 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
6499 #: builtin/init-db.c:583
6501 msgid "Cannot access work tree '%s'"
6502 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6504 #: builtin/interpret-trailers.c:15
6506 "git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] "
6509 "git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])...] "
6512 #: builtin/interpret-trailers.c:25
6513 msgid "trim empty trailers"
6514 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
6516 #: builtin/interpret-trailers.c:26
6520 #: builtin/interpret-trailers.c:27
6521 msgid "trailer(s) to add"
6522 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
6525 msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
6526 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
6529 msgid " or: git show [options] <object>..."
6530 msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
6534 msgid "invalid --decorate option: %s"
6535 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
6537 #: builtin/log.c:127
6538 msgid "suppress diff output"
6539 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
6541 #: builtin/log.c:128
6543 msgstr "hiển thị mã nguồn"
6545 #: builtin/log.c:129
6546 msgid "Use mail map file"
6547 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
6549 #: builtin/log.c:130
6550 msgid "decorate options"
6551 msgstr "các tùy chọn trang trí"
6553 #: builtin/log.c:133
6554 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
6555 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
6557 #: builtin/log.c:229
6559 msgid "Final output: %d %s\n"
6560 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
6562 #: builtin/log.c:458
6564 msgid "git show %s: bad file"
6565 msgstr "git show %s: sai tập tin"
6567 #: builtin/log.c:472 builtin/log.c:564
6569 msgid "Could not read object %s"
6570 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
6572 #: builtin/log.c:588
6574 msgid "Unknown type: %d"
6575 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
6577 #: builtin/log.c:689
6578 msgid "format.headers without value"
6579 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
6581 #: builtin/log.c:773
6582 msgid "name of output directory is too long"
6583 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
6585 #: builtin/log.c:789
6587 msgid "Cannot open patch file %s"
6588 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
6590 #: builtin/log.c:803
6591 msgid "Need exactly one range."
6592 msgstr "Cần chính xác một vùng."
6594 #: builtin/log.c:811
6595 msgid "Not a range."
6596 msgstr "Không phải là một vùng."
6598 #: builtin/log.c:919
6599 msgid "Cover letter needs email format"
6600 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
6602 #: builtin/log.c:998
6604 msgid "insane in-reply-to: %s"
6605 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
6607 #: builtin/log.c:1026
6608 msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
6609 msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
6611 #: builtin/log.c:1071
6612 msgid "Two output directories?"
6613 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
6615 #: builtin/log.c:1186
6616 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
6617 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
6619 #: builtin/log.c:1189
6620 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
6621 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
6623 #: builtin/log.c:1193
6624 msgid "print patches to standard out"
6625 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
6627 #: builtin/log.c:1195
6628 msgid "generate a cover letter"
6631 #: builtin/log.c:1197
6632 msgid "use simple number sequence for output file names"
6633 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
6635 #: builtin/log.c:1198
6639 #: builtin/log.c:1199
6640 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6641 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6643 #: builtin/log.c:1201
6644 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
6645 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
6647 #: builtin/log.c:1203
6648 msgid "mark the series as Nth re-roll"
6649 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
6651 #: builtin/log.c:1205
6652 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
6653 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
6655 #: builtin/log.c:1208
6656 msgid "store resulting files in <dir>"
6657 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
6659 #: builtin/log.c:1211
6660 msgid "don't strip/add [PATCH]"
6661 msgstr "không strip/add [VÁ]"
6663 #: builtin/log.c:1214
6664 msgid "don't output binary diffs"
6665 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
6667 #: builtin/log.c:1216
6668 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
6669 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6671 #: builtin/log.c:1218
6672 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6673 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6675 #: builtin/log.c:1220
6679 #: builtin/log.c:1221
6683 #: builtin/log.c:1222
6684 msgid "add email header"
6685 msgstr "thêm đầu đề thư"
6687 #: builtin/log.c:1223 builtin/log.c:1225
6689 msgstr "thư điện tử"
6691 #: builtin/log.c:1223
6692 msgid "add To: header"
6693 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6695 #: builtin/log.c:1225
6696 msgid "add Cc: header"
6697 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6699 #: builtin/log.c:1227
6703 #: builtin/log.c:1228
6704 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
6706 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
6708 #: builtin/log.c:1230
6712 #: builtin/log.c:1231
6713 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6714 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6716 #: builtin/log.c:1232 builtin/log.c:1235
6720 #: builtin/log.c:1233
6721 msgid "attach the patch"
6722 msgstr "đính kèm miếng vá"
6724 #: builtin/log.c:1236
6725 msgid "inline the patch"
6726 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6728 #: builtin/log.c:1240
6729 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6730 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6732 #: builtin/log.c:1242
6736 #: builtin/log.c:1243
6737 msgid "add a signature"
6738 msgstr "thêm chữ ký"
6740 #: builtin/log.c:1245
6741 msgid "add a signature from a file"
6742 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
6744 #: builtin/log.c:1246
6745 msgid "don't print the patch filenames"
6746 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6748 #: builtin/log.c:1320
6750 msgid "invalid ident line: %s"
6751 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
6753 #: builtin/log.c:1335
6754 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6755 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
6757 #: builtin/log.c:1337
6758 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6759 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6761 #: builtin/log.c:1345
6762 msgid "--name-only does not make sense"
6763 msgstr "--name-only không hợp lý"
6765 #: builtin/log.c:1347
6766 msgid "--name-status does not make sense"
6767 msgstr "--name-status không hợp lý"
6769 #: builtin/log.c:1349
6770 msgid "--check does not make sense"
6771 msgstr "--check không hợp lý"
6773 #: builtin/log.c:1372
6774 msgid "standard output, or directory, which one?"
6775 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6777 #: builtin/log.c:1374
6779 msgid "Could not create directory '%s'"
6780 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6782 #: builtin/log.c:1472
6784 msgid "unable to read signature file '%s'"
6785 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
6787 #: builtin/log.c:1535
6788 msgid "Failed to create output files"
6789 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6791 #: builtin/log.c:1583
6792 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6793 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
6795 #: builtin/log.c:1638
6798 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6800 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
6803 #: builtin/log.c:1651 builtin/log.c:1653 builtin/log.c:1665
6805 msgid "Unknown commit %s"
6806 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
6808 #: builtin/ls-files.c:401
6809 msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
6810 msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
6812 #: builtin/ls-files.c:458
6813 msgid "identify the file status with tags"
6814 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6816 #: builtin/ls-files.c:460
6817 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6819 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6822 #: builtin/ls-files.c:462
6823 msgid "show cached files in the output (default)"
6824 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6826 #: builtin/ls-files.c:464
6827 msgid "show deleted files in the output"
6828 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6830 #: builtin/ls-files.c:466
6831 msgid "show modified files in the output"
6832 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6834 #: builtin/ls-files.c:468
6835 msgid "show other files in the output"
6836 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6838 #: builtin/ls-files.c:470
6839 msgid "show ignored files in the output"
6840 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6842 #: builtin/ls-files.c:473
6843 msgid "show staged contents' object name in the output"
6844 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
6846 #: builtin/ls-files.c:475
6847 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6848 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6850 #: builtin/ls-files.c:477
6851 msgid "show 'other' directories' names only"
6852 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6854 #: builtin/ls-files.c:480
6855 msgid "don't show empty directories"
6856 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6858 #: builtin/ls-files.c:483
6859 msgid "show unmerged files in the output"
6860 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6862 #: builtin/ls-files.c:485
6863 msgid "show resolve-undo information"
6864 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6866 #: builtin/ls-files.c:487
6867 msgid "skip files matching pattern"
6868 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6870 #: builtin/ls-files.c:490
6871 msgid "exclude patterns are read from <file>"
6872 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6874 #: builtin/ls-files.c:493
6875 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6876 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6878 #: builtin/ls-files.c:495
6879 msgid "add the standard git exclusions"
6880 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6882 #: builtin/ls-files.c:498
6883 msgid "make the output relative to the project top directory"
6884 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6886 #: builtin/ls-files.c:501
6887 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6888 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6890 #: builtin/ls-files.c:502
6894 #: builtin/ls-files.c:503
6895 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6897 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6899 #: builtin/ls-files.c:505
6900 msgid "show debugging data"
6901 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6903 #: builtin/ls-tree.c:28
6904 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6905 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
6907 #: builtin/ls-tree.c:126
6908 msgid "only show trees"
6909 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6911 #: builtin/ls-tree.c:128
6912 msgid "recurse into subtrees"
6913 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6915 #: builtin/ls-tree.c:130
6916 msgid "show trees when recursing"
6917 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6919 #: builtin/ls-tree.c:133
6920 msgid "terminate entries with NUL byte"
6921 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
6923 #: builtin/ls-tree.c:134
6924 msgid "include object size"
6925 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
6927 #: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
6928 msgid "list only filenames"
6929 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
6931 #: builtin/ls-tree.c:141
6932 msgid "use full path names"
6933 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
6935 #: builtin/ls-tree.c:143
6936 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
6937 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
6939 #: builtin/merge.c:44
6940 msgid "git merge [options] [<commit>...]"
6941 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
6943 #: builtin/merge.c:45
6944 msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
6945 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
6947 #: builtin/merge.c:46
6948 msgid "git merge --abort"
6949 msgstr "git merge --abort"
6951 #: builtin/merge.c:99
6952 msgid "switch `m' requires a value"
6953 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
6955 #: builtin/merge.c:136
6957 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6958 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
6960 #: builtin/merge.c:137
6962 msgid "Available strategies are:"
6963 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
6965 #: builtin/merge.c:142
6967 msgid "Available custom strategies are:"
6968 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
6970 #: builtin/merge.c:192
6971 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
6972 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
6974 #: builtin/merge.c:195
6975 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
6976 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
6978 #: builtin/merge.c:196
6979 msgid "(synonym to --stat)"
6980 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
6982 #: builtin/merge.c:198
6983 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
6984 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
6986 #: builtin/merge.c:201
6987 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6988 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6990 #: builtin/merge.c:203
6991 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
6992 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
6994 #: builtin/merge.c:205
6995 msgid "edit message before committing"
6996 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
6998 #: builtin/merge.c:206
6999 msgid "allow fast-forward (default)"
7000 msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
7002 #: builtin/merge.c:208
7003 msgid "abort if fast-forward is not possible"
7004 msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
7006 #: builtin/merge.c:212
7007 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
7008 msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
7010 #: builtin/merge.c:213 builtin/notes.c:741 builtin/revert.c:89
7014 #: builtin/merge.c:214
7015 msgid "merge strategy to use"
7016 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
7018 #: builtin/merge.c:215
7019 msgid "option=value"
7020 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
7022 #: builtin/merge.c:216
7023 msgid "option for selected merge strategy"
7024 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
7026 #: builtin/merge.c:218
7027 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
7029 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
7031 #: builtin/merge.c:222
7032 msgid "abort the current in-progress merge"
7033 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
7035 #: builtin/merge.c:250
7036 msgid "could not run stash."
7037 msgstr "không thể chạy stash."
7039 #: builtin/merge.c:255
7040 msgid "stash failed"
7041 msgstr "stash gặp lỗi"
7043 #: builtin/merge.c:260
7045 msgid "not a valid object: %s"
7046 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
7048 #: builtin/merge.c:279 builtin/merge.c:296
7049 msgid "read-tree failed"
7050 msgstr "read-tree gặp lỗi"
7052 #: builtin/merge.c:326
7053 msgid " (nothing to squash)"
7054 msgstr " (không có gì để squash)"
7056 #: builtin/merge.c:339
7058 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
7059 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
7061 #: builtin/merge.c:371
7062 msgid "Writing SQUASH_MSG"
7063 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
7065 #: builtin/merge.c:373
7066 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
7067 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
7069 #: builtin/merge.c:396
7071 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
7072 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
7074 #: builtin/merge.c:446
7076 msgid "'%s' does not point to a commit"
7077 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
7079 #: builtin/merge.c:558
7081 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
7082 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
7084 #: builtin/merge.c:653
7085 msgid "git write-tree failed to write a tree"
7086 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
7088 #: builtin/merge.c:677
7089 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
7090 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
7092 #: builtin/merge.c:691
7094 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
7095 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
7097 #: builtin/merge.c:704
7099 msgid "unable to write %s"
7100 msgstr "không thể ghi %s"
7102 #: builtin/merge.c:793
7104 msgid "Could not read from '%s'"
7105 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
7107 #: builtin/merge.c:802
7109 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
7111 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
7114 #: builtin/merge.c:808
7117 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
7118 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
7120 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
7123 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
7125 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
7128 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
7130 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7132 #: builtin/merge.c:832
7133 msgid "Empty commit message."
7134 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
7136 #: builtin/merge.c:844
7138 msgid "Wonderful.\n"
7141 #: builtin/merge.c:907
7143 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
7145 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
7148 #: builtin/merge.c:923
7150 msgid "'%s' is not a commit"
7151 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
7153 #: builtin/merge.c:964
7154 msgid "No current branch."
7155 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
7157 #: builtin/merge.c:966
7158 msgid "No remote for the current branch."
7159 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
7161 #: builtin/merge.c:968
7162 msgid "No default upstream defined for the current branch."
7163 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
7165 #: builtin/merge.c:973
7167 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
7168 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
7170 #: builtin/merge.c:1129
7171 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
7173 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
7175 #: builtin/merge.c:1145
7177 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
7178 "Please, commit your changes before you merge."
7180 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7181 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7183 #: builtin/merge.c:1148 git-pull.sh:34
7184 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
7185 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
7187 #: builtin/merge.c:1152
7189 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
7190 "Please, commit your changes before you merge."
7192 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7193 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7195 #: builtin/merge.c:1155
7196 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
7197 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
7199 #: builtin/merge.c:1164
7200 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
7201 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
7203 #: builtin/merge.c:1173
7204 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
7205 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
7207 #: builtin/merge.c:1205
7208 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
7210 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
7212 #: builtin/merge.c:1208
7213 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
7214 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
7216 #: builtin/merge.c:1210
7217 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
7219 "Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
7221 #: builtin/merge.c:1215
7223 msgid "%s - not something we can merge"
7224 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
7226 #: builtin/merge.c:1266
7228 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
7230 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
7232 #: builtin/merge.c:1269
7234 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
7235 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
7237 #: builtin/merge.c:1272
7239 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7240 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
7242 #: builtin/merge.c:1275
7244 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
7245 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
7247 #: builtin/merge.c:1356
7249 msgid "Updating %s..%s\n"
7250 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
7252 #: builtin/merge.c:1395
7254 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
7255 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
7257 #: builtin/merge.c:1402
7262 #: builtin/merge.c:1434
7263 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
7264 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
7266 #: builtin/merge.c:1457 builtin/merge.c:1536
7268 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7269 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
7271 #: builtin/merge.c:1461
7273 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7274 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
7276 #: builtin/merge.c:1527
7278 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7279 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
7281 #: builtin/merge.c:1529
7283 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7284 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
7286 #: builtin/merge.c:1538
7288 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7289 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
7291 #: builtin/merge.c:1550
7293 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7295 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
7298 #: builtin/merge-base.c:29
7299 msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
7300 msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <lần_chuyển_giao>..."
7302 #: builtin/merge-base.c:30
7303 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
7304 msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần_chuyển_giao>..."
7306 #: builtin/merge-base.c:31
7307 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7308 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>..."
7310 #: builtin/merge-base.c:32
7311 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7312 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
7314 #: builtin/merge-base.c:33
7315 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
7316 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7318 #: builtin/merge-base.c:214
7319 msgid "output all common ancestors"
7320 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7322 #: builtin/merge-base.c:216
7323 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7324 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7326 #: builtin/merge-base.c:218
7327 msgid "list revs not reachable from others"
7328 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7330 #: builtin/merge-base.c:220
7331 msgid "is the first one ancestor of the other?"
7332 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7334 #: builtin/merge-base.c:222
7335 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
7336 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
7338 #: builtin/merge-file.c:8
7340 "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
7343 "git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
7346 #: builtin/merge-file.c:33
7347 msgid "send results to standard output"
7348 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7350 #: builtin/merge-file.c:34
7351 msgid "use a diff3 based merge"
7352 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
7354 #: builtin/merge-file.c:35
7355 msgid "for conflicts, use our version"
7356 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7358 #: builtin/merge-file.c:37
7359 msgid "for conflicts, use their version"
7360 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7362 #: builtin/merge-file.c:39
7363 msgid "for conflicts, use a union version"
7364 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7366 #: builtin/merge-file.c:42
7367 msgid "for conflicts, use this marker size"
7368 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7370 #: builtin/merge-file.c:43
7371 msgid "do not warn about conflicts"
7372 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7374 #: builtin/merge-file.c:45
7375 msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
7376 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7378 #: builtin/mktree.c:64
7379 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7380 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7382 #: builtin/mktree.c:150
7383 msgid "input is NUL terminated"
7384 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
7386 #: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
7387 msgid "allow missing objects"
7388 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
7390 #: builtin/mktree.c:152
7391 msgid "allow creation of more than one tree"
7392 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
7395 msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
7396 msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
7400 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
7401 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
7404 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
7406 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
7410 msgid "%.*s is in index"
7411 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
7414 msgid "force move/rename even if target exists"
7415 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
7418 msgid "skip move/rename errors"
7419 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
7423 msgid "destination '%s' is not a directory"
7424 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
7428 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
7429 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
7436 msgid "can not move directory into itself"
7437 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
7440 msgid "cannot move directory over file"
7441 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
7444 msgid "source directory is empty"
7445 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
7448 msgid "not under version control"
7449 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
7452 msgid "destination exists"
7453 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
7457 msgid "overwriting '%s'"
7458 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7461 msgid "Cannot overwrite"
7462 msgstr "Không thể ghi đè"
7465 msgid "multiple sources for the same target"
7466 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7469 msgid "destination directory does not exist"
7470 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
7474 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7475 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
7479 msgid "Renaming %s to %s\n"
7480 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
7482 #: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:726 builtin/repack.c:358
7484 msgid "renaming '%s' failed"
7485 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
7487 #: builtin/name-rev.c:255
7488 msgid "git name-rev [options] <commit>..."
7489 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
7491 #: builtin/name-rev.c:256
7492 msgid "git name-rev [options] --all"
7493 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
7495 #: builtin/name-rev.c:257
7496 msgid "git name-rev [options] --stdin"
7497 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
7499 #: builtin/name-rev.c:309
7500 msgid "print only names (no SHA-1)"
7501 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
7503 #: builtin/name-rev.c:310
7504 msgid "only use tags to name the commits"
7505 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
7507 #: builtin/name-rev.c:312
7508 msgid "only use refs matching <pattern>"
7509 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
7511 #: builtin/name-rev.c:314
7512 msgid "list all commits reachable from all refs"
7514 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
7516 #: builtin/name-rev.c:315
7517 msgid "read from stdin"
7518 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7520 #: builtin/name-rev.c:316
7521 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
7522 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
7524 #: builtin/name-rev.c:322
7525 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
7526 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
7528 #: builtin/notes.c:24
7529 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
7530 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
7532 #: builtin/notes.c:25
7534 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7535 "<object>] [<object>]"
7537 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
7538 "-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7540 #: builtin/notes.c:26
7541 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
7542 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7544 #: builtin/notes.c:27
7546 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7547 "<object>] [<object>]"
7549 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
7550 "C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7552 #: builtin/notes.c:28
7553 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
7554 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
7556 #: builtin/notes.c:29
7557 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
7558 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
7560 #: builtin/notes.c:30
7562 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
7564 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
7566 #: builtin/notes.c:31
7567 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
7568 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
7570 #: builtin/notes.c:32
7571 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
7572 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
7574 #: builtin/notes.c:33
7575 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
7576 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
7578 #: builtin/notes.c:34
7579 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7580 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7582 #: builtin/notes.c:35
7583 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7584 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7586 #: builtin/notes.c:40
7587 msgid "git notes [list [<object>]]"
7588 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
7590 #: builtin/notes.c:45
7591 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
7592 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7594 #: builtin/notes.c:50
7595 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
7596 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7598 #: builtin/notes.c:51
7599 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
7600 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
7602 #: builtin/notes.c:56
7603 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
7604 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7606 #: builtin/notes.c:61
7607 msgid "git notes edit [<object>]"
7608 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
7610 #: builtin/notes.c:66
7611 msgid "git notes show [<object>]"
7612 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
7614 #: builtin/notes.c:71
7615 msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
7616 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
7618 #: builtin/notes.c:72
7619 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
7620 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
7622 #: builtin/notes.c:73
7623 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
7624 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
7626 #: builtin/notes.c:78
7627 msgid "git notes remove [<object>]"
7628 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
7630 #: builtin/notes.c:83
7631 msgid "git notes prune [<options>]"
7632 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
7634 #: builtin/notes.c:88
7635 msgid "git notes get-ref"
7636 msgstr "git notes get-ref"
7638 #: builtin/notes.c:136
7640 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7641 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
7643 #: builtin/notes.c:140
7644 msgid "could not read 'show' output"
7645 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
7647 #: builtin/notes.c:148
7649 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7650 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
7652 #: builtin/notes.c:166 builtin/tag.c:477
7654 msgid "could not create file '%s'"
7655 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
7657 #: builtin/notes.c:185
7658 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7660 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
7662 #: builtin/notes.c:206 builtin/notes.c:847
7664 msgid "Removing note for object %s\n"
7665 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
7667 #: builtin/notes.c:211
7668 msgid "unable to write note object"
7669 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
7671 #: builtin/notes.c:213
7673 msgid "The note contents have been left in %s"
7674 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
7676 #: builtin/notes.c:247 builtin/tag.c:693
7678 msgid "cannot read '%s'"
7679 msgstr "không thể đọc “%s”"
7681 #: builtin/notes.c:249 builtin/tag.c:696
7683 msgid "could not open or read '%s'"
7684 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
7686 #: builtin/notes.c:268 builtin/notes.c:319 builtin/notes.c:321
7687 #: builtin/notes.c:381 builtin/notes.c:435 builtin/notes.c:518
7688 #: builtin/notes.c:523 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:640
7689 #: builtin/notes.c:842 builtin/tag.c:709
7691 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7692 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
7694 #: builtin/notes.c:271
7696 msgid "Failed to read object '%s'."
7697 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
7699 #: builtin/notes.c:275
7701 msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
7702 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
7704 #: builtin/notes.c:315
7706 msgid "Malformed input line: '%s'."
7707 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
7709 #: builtin/notes.c:330
7711 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7712 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7714 #: builtin/notes.c:374 builtin/notes.c:428 builtin/notes.c:501
7715 #: builtin/notes.c:513 builtin/notes.c:586 builtin/notes.c:633
7716 #: builtin/notes.c:907
7717 msgid "too many parameters"
7718 msgstr "quá nhiều đối số"
7720 #: builtin/notes.c:387 builtin/notes.c:646
7722 msgid "No note found for object %s."
7723 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7725 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566
7726 msgid "note contents as a string"
7727 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7729 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569
7730 msgid "note contents in a file"
7731 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7733 #: builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:571
7734 #: builtin/notes.c:574 builtin/tag.c:628
7738 #: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572
7739 msgid "reuse and edit specified note object"
7740 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7742 #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:575
7743 msgid "reuse specified note object"
7744 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7746 #: builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:488
7747 msgid "replace existing notes"
7748 msgstr "thay thế ghi chú trước"
7750 #: builtin/notes.c:454
7753 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7756 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7757 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7759 #: builtin/notes.c:459 builtin/notes.c:536
7761 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7762 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7764 #: builtin/notes.c:489
7765 msgid "read objects from stdin"
7766 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7768 #: builtin/notes.c:491
7769 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7770 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7772 #: builtin/notes.c:509
7773 msgid "too few parameters"
7774 msgstr "quá ít đối số"
7776 #: builtin/notes.c:530
7779 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7782 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7783 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7785 #: builtin/notes.c:542
7787 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7788 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
7790 #: builtin/notes.c:591
7793 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7794 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7796 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7797 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7799 #: builtin/notes.c:738
7800 msgid "General options"
7801 msgstr "Tùy chọn chung"
7803 #: builtin/notes.c:740
7804 msgid "Merge options"
7805 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7807 #: builtin/notes.c:742
7809 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7812 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7813 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
7815 #: builtin/notes.c:744
7816 msgid "Committing unmerged notes"
7817 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7819 #: builtin/notes.c:746
7820 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7822 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7825 #: builtin/notes.c:748
7826 msgid "Aborting notes merge resolution"
7827 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7829 #: builtin/notes.c:750
7830 msgid "abort notes merge"
7831 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7833 #: builtin/notes.c:845
7835 msgid "Object %s has no note\n"
7836 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7838 #: builtin/notes.c:857
7839 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7840 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7842 #: builtin/notes.c:860
7843 msgid "read object names from the standard input"
7844 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7846 #: builtin/notes.c:941
7850 #: builtin/notes.c:942
7851 msgid "use notes from <notes_ref>"
7852 msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
7854 #: builtin/notes.c:977 builtin/remote.c:1624
7856 msgid "Unknown subcommand: %s"
7857 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7859 #: builtin/pack-objects.c:28
7860 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7862 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7865 #: builtin/pack-objects.c:29
7866 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7868 "git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7871 #: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180
7873 msgid "deflate error (%d)"
7874 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7876 #: builtin/pack-objects.c:773
7877 msgid "Writing objects"
7878 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
7880 #: builtin/pack-objects.c:1015
7881 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
7882 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
7884 #: builtin/pack-objects.c:2175
7885 msgid "Compressing objects"
7886 msgstr "Đang nén các đối tượng"
7888 #: builtin/pack-objects.c:2572
7890 msgid "unsupported index version %s"
7891 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7893 #: builtin/pack-objects.c:2576
7895 msgid "bad index version '%s'"
7896 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7898 #: builtin/pack-objects.c:2599
7900 msgid "option %s does not accept negative form"
7901 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7903 #: builtin/pack-objects.c:2603
7905 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7906 msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7908 #: builtin/pack-objects.c:2622
7909 msgid "do not show progress meter"
7910 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
7912 #: builtin/pack-objects.c:2624
7913 msgid "show progress meter"
7914 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
7916 #: builtin/pack-objects.c:2626
7917 msgid "show progress meter during object writing phase"
7918 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
7920 #: builtin/pack-objects.c:2629
7921 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
7922 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
7924 #: builtin/pack-objects.c:2630
7925 msgid "version[,offset]"
7926 msgstr "phiên bản[,offset]"
7928 #: builtin/pack-objects.c:2631
7929 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
7930 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
7932 #: builtin/pack-objects.c:2634
7933 msgid "maximum size of each output pack file"
7934 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
7936 #: builtin/pack-objects.c:2636
7937 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
7938 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
7940 #: builtin/pack-objects.c:2638
7941 msgid "ignore packed objects"
7942 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
7944 #: builtin/pack-objects.c:2640
7945 msgid "limit pack window by objects"
7946 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
7948 #: builtin/pack-objects.c:2642
7949 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
7950 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
7952 #: builtin/pack-objects.c:2644
7953 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7954 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7956 #: builtin/pack-objects.c:2646
7957 msgid "reuse existing deltas"
7958 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
7960 #: builtin/pack-objects.c:2648
7961 msgid "reuse existing objects"
7962 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
7964 #: builtin/pack-objects.c:2650
7965 msgid "use OFS_DELTA objects"
7966 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
7968 #: builtin/pack-objects.c:2652
7969 msgid "use threads when searching for best delta matches"
7970 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
7972 #: builtin/pack-objects.c:2654
7973 msgid "do not create an empty pack output"
7974 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
7976 #: builtin/pack-objects.c:2656
7977 msgid "read revision arguments from standard input"
7978 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7980 #: builtin/pack-objects.c:2658
7981 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
7982 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
7984 #: builtin/pack-objects.c:2661
7985 msgid "include objects reachable from any reference"
7986 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
7988 #: builtin/pack-objects.c:2664
7989 msgid "include objects referred by reflog entries"
7990 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
7992 #: builtin/pack-objects.c:2667
7993 msgid "include objects referred to by the index"
7994 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
7996 #: builtin/pack-objects.c:2670
7997 msgid "output pack to stdout"
7998 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
8000 #: builtin/pack-objects.c:2672
8001 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
8002 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
8004 #: builtin/pack-objects.c:2674
8005 msgid "keep unreachable objects"
8006 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
8008 #: builtin/pack-objects.c:2675 parse-options.h:140
8012 #: builtin/pack-objects.c:2676
8013 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
8015 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
8017 #: builtin/pack-objects.c:2679
8018 msgid "create thin packs"
8019 msgstr "tạo gói nhẹ"
8021 #: builtin/pack-objects.c:2681
8022 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
8023 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
8025 #: builtin/pack-objects.c:2683
8026 msgid "pack compression level"
8027 msgstr "mức nén gói"
8029 #: builtin/pack-objects.c:2685
8030 msgid "do not hide commits by grafts"
8031 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
8033 #: builtin/pack-objects.c:2687
8034 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
8035 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
8037 #: builtin/pack-objects.c:2689
8038 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
8039 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
8041 #: builtin/pack-objects.c:2778
8042 msgid "Counting objects"
8043 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
8045 #: builtin/pack-refs.c:6
8046 msgid "git pack-refs [options]"
8047 msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
8049 #: builtin/pack-refs.c:14
8050 msgid "pack everything"
8051 msgstr "đóng gói mọi thứ"
8053 #: builtin/pack-refs.c:15
8054 msgid "prune loose refs (default)"
8055 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
8057 #: builtin/prune-packed.c:7
8058 msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
8059 msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
8061 #: builtin/prune-packed.c:40
8062 msgid "Removing duplicate objects"
8063 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
8065 #: builtin/prune.c:12
8066 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
8067 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
8069 #: builtin/prune.c:106
8070 msgid "do not remove, show only"
8071 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
8073 #: builtin/prune.c:107
8074 msgid "report pruned objects"
8075 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
8077 #: builtin/prune.c:110
8078 msgid "expire objects older than <time>"
8079 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
8081 #: builtin/push.c:14
8082 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8083 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
8085 #: builtin/push.c:85
8086 msgid "tag shorthand without <tag>"
8087 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
8089 #: builtin/push.c:95
8090 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
8091 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
8093 #: builtin/push.c:139
8096 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
8099 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
8102 #: builtin/push.c:142
8105 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
8106 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
8107 "on the remote, use\n"
8109 " git push %s HEAD:%s\n"
8111 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
8116 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
8117 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
8118 "trên máy chủ, sử dụng\n"
8120 " git push %s HEAD:%s\n"
8122 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
8127 #: builtin/push.c:157
8130 "You are not currently on a branch.\n"
8131 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
8134 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
8136 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
8137 "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
8138 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
8140 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
8142 #: builtin/push.c:171
8145 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
8146 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
8148 " git push --set-upstream %s %s\n"
8150 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
8151 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
8152 "(upstream), sử dụng\n"
8154 " git push --set-upstream %s %s\n"
8156 #: builtin/push.c:179
8158 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
8159 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
8161 #: builtin/push.c:182
8164 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
8165 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
8166 "to update which remote branch."
8168 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
8170 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
8171 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
8173 #: builtin/push.c:205
8175 "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
8176 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
8177 "and maintain the traditional behavior, use:\n"
8179 " git config --global push.default matching\n"
8181 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
8183 " git config --global push.default simple\n"
8185 "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
8186 "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
8188 "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
8189 "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
8190 "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
8192 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
8194 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
8195 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
8197 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
8198 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
8199 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
8201 " git config --global push.default matching\n"
8203 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
8205 " git config --global push.default simple\n"
8207 "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
8208 "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
8210 "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
8211 "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
8212 "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
8214 "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
8215 "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
8217 "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
8219 #: builtin/push.c:272
8221 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
8223 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
8226 #: builtin/push.c:279
8228 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
8229 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
8230 "'git pull ...') before pushing again.\n"
8231 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8233 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
8234 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
8235 "(v.d. \"git pull ...\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
8236 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8239 #: builtin/push.c:285
8241 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
8242 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
8243 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
8244 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8246 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã push nằm đằng sau bộ\n"
8247 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
8248 "từ máy chủ (v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8249 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8252 #: builtin/push.c:291
8254 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
8255 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
8256 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
8257 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
8258 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8260 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
8261 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
8262 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
8263 "từ máy chủ (v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8264 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8267 #: builtin/push.c:298
8268 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
8269 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
8271 #: builtin/push.c:301
8273 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
8274 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
8275 "without using the '--force' option.\n"
8277 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
8279 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
8281 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
8283 #: builtin/push.c:360
8285 msgid "Pushing to %s\n"
8286 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
8288 #: builtin/push.c:364
8290 msgid "failed to push some refs to '%s'"
8291 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
8293 #: builtin/push.c:394
8295 msgid "bad repository '%s'"
8296 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
8298 #: builtin/push.c:395
8300 "No configured push destination.\n"
8301 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
8302 "repository using\n"
8304 " git remote add <name> <url>\n"
8306 "and then push using the remote name\n"
8308 " git push <name>\n"
8310 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
8311 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
8313 " git remote add <tên> <url>\n"
8315 "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
8319 #: builtin/push.c:410
8320 msgid "--all and --tags are incompatible"
8321 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
8323 #: builtin/push.c:411
8324 msgid "--all can't be combined with refspecs"
8325 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8327 #: builtin/push.c:416
8328 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
8329 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
8331 #: builtin/push.c:417
8332 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
8333 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8335 #: builtin/push.c:422
8336 msgid "--all and --mirror are incompatible"
8337 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
8339 #: builtin/push.c:493
8343 #: builtin/push.c:494
8344 msgid "push all refs"
8345 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
8347 #: builtin/push.c:495
8348 msgid "mirror all refs"
8349 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
8351 #: builtin/push.c:497
8353 msgstr "xóa các tham chiếu"
8355 #: builtin/push.c:498
8356 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
8357 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
8359 #: builtin/push.c:501
8360 msgid "force updates"
8361 msgstr "ép buộc cập nhật"
8363 #: builtin/push.c:503
8364 msgid "refname>:<expect"
8365 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
8367 #: builtin/push.c:504
8368 msgid "require old value of ref to be at this value"
8369 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
8371 #: builtin/push.c:506
8375 #: builtin/push.c:507
8376 msgid "control recursive pushing of submodules"
8377 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
8379 #: builtin/push.c:509
8380 msgid "use thin pack"
8381 msgstr "tạo gói nhẹ"
8383 #: builtin/push.c:510 builtin/push.c:511
8384 msgid "receive pack program"
8385 msgstr "chương trình nhận gói"
8387 #: builtin/push.c:512
8388 msgid "set upstream for git pull/status"
8389 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
8391 #: builtin/push.c:515
8392 msgid "prune locally removed refs"
8393 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
8395 #: builtin/push.c:517
8396 msgid "bypass pre-push hook"
8397 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
8399 #: builtin/push.c:518
8400 msgid "push missing but relevant tags"
8401 msgstr "push phần bị thiếu nhưng nhưng các thẻ lại thích hợp"
8403 #: builtin/push.c:520
8404 msgid "GPG sign the push"
8405 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
8407 #: builtin/push.c:529
8408 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
8409 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
8411 #: builtin/push.c:531
8412 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
8413 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
8415 #: builtin/read-tree.c:37
8417 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
8418 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
8419 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
8421 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
8422 "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
8423 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
8426 #: builtin/read-tree.c:110
8427 msgid "write resulting index to <file>"
8428 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
8430 #: builtin/read-tree.c:113
8431 msgid "only empty the index"
8432 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
8434 #: builtin/read-tree.c:115
8438 #: builtin/read-tree.c:117
8439 msgid "perform a merge in addition to a read"
8440 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
8442 #: builtin/read-tree.c:119
8443 msgid "3-way merge if no file level merging required"
8445 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
8447 #: builtin/read-tree.c:121
8448 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
8449 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
8451 #: builtin/read-tree.c:123
8452 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
8453 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
8455 #: builtin/read-tree.c:124
8456 msgid "<subdirectory>/"
8457 msgstr "<thư-mục-con>/"
8459 #: builtin/read-tree.c:125
8460 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
8461 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
8463 #: builtin/read-tree.c:128
8464 msgid "update working tree with merge result"
8465 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
8467 #: builtin/read-tree.c:130
8471 #: builtin/read-tree.c:131
8472 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
8473 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
8475 #: builtin/read-tree.c:134
8476 msgid "don't check the working tree after merging"
8477 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
8479 #: builtin/read-tree.c:135
8480 msgid "don't update the index or the work tree"
8481 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
8483 #: builtin/read-tree.c:137
8484 msgid "skip applying sparse checkout filter"
8485 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
8487 #: builtin/read-tree.c:139
8488 msgid "debug unpack-trees"
8489 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
8491 #: builtin/reflog.c:499
8493 msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
8494 msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
8496 #: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620
8498 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
8499 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
8501 #: builtin/remote.c:12
8502 msgid "git remote [-v | --verbose]"
8503 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
8505 #: builtin/remote.c:13
8507 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8508 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
8510 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8511 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
8513 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33
8514 msgid "git remote rename <old> <new>"
8515 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
8517 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38
8518 msgid "git remote remove <name>"
8519 msgstr "git remote remove <tên>"
8521 #: builtin/remote.c:16
8522 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
8523 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8525 #: builtin/remote.c:17
8526 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
8527 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
8529 #: builtin/remote.c:18
8530 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
8531 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
8533 #: builtin/remote.c:19
8535 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
8537 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
8539 #: builtin/remote.c:20
8540 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
8541 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
8543 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8544 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
8545 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
8547 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8548 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
8549 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
8551 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71
8552 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
8553 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
8555 #: builtin/remote.c:28
8556 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
8557 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
8559 #: builtin/remote.c:43
8560 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
8561 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8563 #: builtin/remote.c:48
8564 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
8565 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
8567 #: builtin/remote.c:49
8568 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
8569 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
8571 #: builtin/remote.c:54
8572 msgid "git remote show [<options>] <name>"
8573 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8575 #: builtin/remote.c:59
8576 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
8577 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8579 #: builtin/remote.c:64
8580 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
8581 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
8583 #: builtin/remote.c:88
8586 msgstr "Đang cập nhật %s"
8588 #: builtin/remote.c:120
8590 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
8591 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
8593 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
8594 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
8596 #: builtin/remote.c:137
8598 msgid "unknown mirror argument: %s"
8599 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
8601 #: builtin/remote.c:153
8602 msgid "fetch the remote branches"
8603 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
8605 #: builtin/remote.c:155
8606 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8607 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
8609 #: builtin/remote.c:158
8610 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8611 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8613 #: builtin/remote.c:160
8614 msgid "branch(es) to track"
8615 msgstr "các nhánh để theo dõi"
8617 #: builtin/remote.c:161
8618 msgid "master branch"
8619 msgstr "nhánh master"
8621 #: builtin/remote.c:162
8625 #: builtin/remote.c:163
8626 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
8627 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
8629 #: builtin/remote.c:175
8630 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8631 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
8633 #: builtin/remote.c:177
8634 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8635 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
8637 #: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:641
8639 msgid "remote %s already exists."
8640 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
8642 #: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:645
8644 msgid "'%s' is not a valid remote name"
8645 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
8647 #: builtin/remote.c:233
8649 msgid "Could not setup master '%s'"
8650 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
8652 #: builtin/remote.c:333
8654 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8655 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
8657 #: builtin/remote.c:434 builtin/remote.c:442
8661 #: builtin/remote.c:446
8665 #: builtin/remote.c:590 builtin/remote.c:596 builtin/remote.c:602
8667 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8668 msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
8670 #: builtin/remote.c:634 builtin/remote.c:798 builtin/remote.c:898
8672 msgid "No such remote: %s"
8673 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
8675 #: builtin/remote.c:651
8677 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8678 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
8680 #: builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:850
8682 msgid "Could not remove config section '%s'"
8683 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
8685 #: builtin/remote.c:672
8688 "Not updating non-default fetch refspec\n"
8690 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
8692 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8694 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
8696 #: builtin/remote.c:678
8698 msgid "Could not append '%s'"
8699 msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
8701 #: builtin/remote.c:689
8703 msgid "Could not set '%s'"
8704 msgstr "Không thể đặt “%s”"
8706 #: builtin/remote.c:711
8708 msgid "deleting '%s' failed"
8709 msgstr "gặp lỗi khi xoá “%s”"
8711 #: builtin/remote.c:745
8713 msgid "creating '%s' failed"
8714 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
8716 #: builtin/remote.c:769
8718 msgid "Could not remove branch %s"
8719 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
8721 #: builtin/remote.c:836
8723 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
8724 "to delete it, use:"
8726 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
8727 "to delete them, use:"
8729 "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
8730 "để xóa đi, sử dụng:"
8732 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
8734 "để xóa đi, sử dụng:"
8736 #: builtin/remote.c:951
8738 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8739 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
8741 #: builtin/remote.c:954
8743 msgstr " được theo dõi"
8745 #: builtin/remote.c:956
8746 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8747 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8749 #: builtin/remote.c:958
8753 #: builtin/remote.c:999
8755 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8756 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
8758 #: builtin/remote.c:1006
8760 msgid "rebases onto remote %s"
8761 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8763 #: builtin/remote.c:1009
8765 msgid " merges with remote %s"
8766 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8768 #: builtin/remote.c:1010
8769 msgid " and with remote"
8770 msgstr " và với máy chủ"
8772 #: builtin/remote.c:1012
8774 msgid "merges with remote %s"
8775 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8777 #: builtin/remote.c:1013
8778 msgid " and with remote"
8779 msgstr " và với máy chủ"
8781 #: builtin/remote.c:1059
8785 #: builtin/remote.c:1062
8789 #: builtin/remote.c:1066
8791 msgstr "đã cập nhật"
8793 #: builtin/remote.c:1069
8794 msgid "fast-forwardable"
8795 msgstr "có-thể-fast-forward"
8797 #: builtin/remote.c:1072
8798 msgid "local out of date"
8799 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8801 #: builtin/remote.c:1079
8803 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
8804 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8806 #: builtin/remote.c:1082
8808 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
8809 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
8811 #: builtin/remote.c:1086
8813 msgid " %-*s forces to %s"
8814 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
8816 #: builtin/remote.c:1089
8818 msgid " %-*s pushes to %s"
8819 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
8821 #: builtin/remote.c:1157
8822 msgid "do not query remotes"
8823 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8825 #: builtin/remote.c:1184
8828 msgstr "* máy chủ %s"
8830 #: builtin/remote.c:1185
8832 msgid " Fetch URL: %s"
8833 msgstr " URL để lấy về: %s"
8835 #: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1333
8837 msgstr "(không có URL)"
8839 #: builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1197
8841 msgid " Push URL: %s"
8842 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
8844 #: builtin/remote.c:1199 builtin/remote.c:1201 builtin/remote.c:1203
8846 msgid " HEAD branch: %s"
8847 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
8849 #: builtin/remote.c:1205
8852 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8853 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8855 #: builtin/remote.c:1217
8857 msgid " Remote branch:%s"
8858 msgid_plural " Remote branches:%s"
8859 msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
8860 msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
8862 #: builtin/remote.c:1220 builtin/remote.c:1247
8863 msgid " (status not queried)"
8864 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8866 #: builtin/remote.c:1229
8867 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
8868 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
8869 msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8870 msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8872 #: builtin/remote.c:1237
8873 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
8874 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8876 #: builtin/remote.c:1244
8878 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
8879 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
8880 msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8881 msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8883 #: builtin/remote.c:1265
8884 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8885 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8887 #: builtin/remote.c:1267
8888 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8889 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8891 #: builtin/remote.c:1282
8892 msgid "Cannot determine remote HEAD"
8893 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8895 #: builtin/remote.c:1284
8896 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8897 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8899 #: builtin/remote.c:1294
8901 msgid "Could not delete %s"
8902 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8904 #: builtin/remote.c:1302
8906 msgid "Not a valid ref: %s"
8907 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
8909 #: builtin/remote.c:1304
8911 msgid "Could not setup %s"
8912 msgstr "Không thể cài đặt %s"
8914 #: builtin/remote.c:1322
8916 msgid " %s will become dangling!"
8917 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8919 #: builtin/remote.c:1323
8921 msgid " %s has become dangling!"
8922 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8924 #: builtin/remote.c:1329
8927 msgstr "Đang xén bớt %s"
8929 #: builtin/remote.c:1330
8934 #: builtin/remote.c:1357
8936 msgid " * [would prune] %s"
8937 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
8939 #: builtin/remote.c:1360
8941 msgid " * [pruned] %s"
8942 msgstr " *[đã bị xén] %s"
8944 #: builtin/remote.c:1405
8945 msgid "prune remotes after fetching"
8946 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
8948 #: builtin/remote.c:1471 builtin/remote.c:1545
8950 msgid "No such remote '%s'"
8951 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8953 #: builtin/remote.c:1491
8957 #: builtin/remote.c:1498
8958 msgid "no remote specified"
8959 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
8961 #: builtin/remote.c:1520
8962 msgid "manipulate push URLs"
8963 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8965 #: builtin/remote.c:1522
8969 #: builtin/remote.c:1524
8973 #: builtin/remote.c:1531
8974 msgid "--add --delete doesn't make sense"
8975 msgstr "--add --delete không hợp lý"
8977 #: builtin/remote.c:1571
8979 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8980 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
8982 #: builtin/remote.c:1579
8984 msgid "No such URL found: %s"
8985 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
8987 #: builtin/remote.c:1581
8988 msgid "Will not delete all non-push URLs"
8989 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
8991 #: builtin/remote.c:1595
8992 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
8993 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
8995 #: builtin/repack.c:17
8996 msgid "git repack [options]"
8997 msgstr "git repack [các-tùy-chọn]"
8999 #: builtin/repack.c:160
9000 msgid "pack everything in a single pack"
9001 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
9003 #: builtin/repack.c:162
9004 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
9005 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
9007 #: builtin/repack.c:165
9008 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
9009 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
9011 #: builtin/repack.c:167
9012 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
9013 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
9015 #: builtin/repack.c:169
9016 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
9017 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
9019 #: builtin/repack.c:171
9020 msgid "do not run git-update-server-info"
9021 msgstr "không chạy git-update-server-info"
9023 #: builtin/repack.c:174
9024 msgid "pass --local to git-pack-objects"
9025 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
9027 #: builtin/repack.c:176
9028 msgid "write bitmap index"
9029 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
9031 #: builtin/repack.c:177
9033 msgstr "ngày ước tính"
9035 #: builtin/repack.c:178
9036 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
9037 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
9039 #: builtin/repack.c:180
9040 msgid "size of the window used for delta compression"
9041 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
9043 #: builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185
9047 #: builtin/repack.c:182
9048 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
9049 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
9051 #: builtin/repack.c:184
9052 msgid "limits the maximum delta depth"
9053 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
9055 #: builtin/repack.c:186
9056 msgid "maximum size of each packfile"
9057 msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
9059 #: builtin/repack.c:188
9060 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
9061 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
9063 #: builtin/repack.c:374
9065 msgid "removing '%s' failed"
9066 msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
9068 #: builtin/replace.c:19
9069 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
9070 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
9072 #: builtin/replace.c:20
9073 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
9074 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
9076 #: builtin/replace.c:21
9077 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
9078 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>...]"
9080 #: builtin/replace.c:22
9081 msgid "git replace -d <object>..."
9082 msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
9084 #: builtin/replace.c:23
9085 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
9086 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
9088 #: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
9090 msgid "Not a valid object name: '%s'"
9091 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
9093 #: builtin/replace.c:355
9095 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
9096 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
9098 #: builtin/replace.c:357
9100 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
9101 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
9103 #: builtin/replace.c:368
9106 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
9107 "instead of --graft"
9109 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
9110 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
9112 #: builtin/replace.c:401
9114 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
9115 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
9117 #: builtin/replace.c:402
9118 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
9119 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
9121 #: builtin/replace.c:408
9123 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
9124 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
9126 #: builtin/replace.c:432
9127 msgid "list replace refs"
9128 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
9130 #: builtin/replace.c:433
9131 msgid "delete replace refs"
9132 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
9134 #: builtin/replace.c:434
9135 msgid "edit existing object"
9136 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
9138 #: builtin/replace.c:435
9139 msgid "change a commit's parents"
9140 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
9142 #: builtin/replace.c:436
9143 msgid "replace the ref if it exists"
9144 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
9146 #: builtin/replace.c:437
9147 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
9148 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
9150 #: builtin/replace.c:438
9151 msgid "use this format"
9152 msgstr "dùng định dạng này"
9154 #: builtin/rerere.c:12
9155 msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
9156 msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
9158 #: builtin/rerere.c:57
9159 msgid "register clean resolutions in index"
9160 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
9162 #: builtin/reset.c:26
9164 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9166 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9168 #: builtin/reset.c:27
9169 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
9170 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
9172 #: builtin/reset.c:28
9173 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
9174 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
9176 #: builtin/reset.c:34
9180 #: builtin/reset.c:34
9184 #: builtin/reset.c:34
9188 #: builtin/reset.c:34
9192 #: builtin/reset.c:34
9196 #: builtin/reset.c:74
9197 msgid "You do not have a valid HEAD."
9198 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
9200 #: builtin/reset.c:76
9201 msgid "Failed to find tree of HEAD."
9202 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
9204 #: builtin/reset.c:82
9206 msgid "Failed to find tree of %s."
9207 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
9209 #: builtin/reset.c:100
9211 msgid "HEAD is now at %s"
9212 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
9214 #: builtin/reset.c:183
9216 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
9217 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
9219 #: builtin/reset.c:276
9220 msgid "be quiet, only report errors"
9221 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
9223 #: builtin/reset.c:278
9224 msgid "reset HEAD and index"
9225 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
9227 #: builtin/reset.c:279
9228 msgid "reset only HEAD"
9229 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
9231 #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
9232 msgid "reset HEAD, index and working tree"
9233 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
9235 #: builtin/reset.c:285
9236 msgid "reset HEAD but keep local changes"
9237 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
9239 #: builtin/reset.c:288
9240 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
9241 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
9243 #: builtin/reset.c:305
9245 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
9246 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
9248 #: builtin/reset.c:308 builtin/reset.c:316
9250 msgid "Could not parse object '%s'."
9251 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
9253 #: builtin/reset.c:313
9255 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
9256 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
9258 #: builtin/reset.c:322
9259 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
9260 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
9262 #: builtin/reset.c:331
9263 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
9265 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
9266 "reset -- <đường_dẫn>”."
9268 #: builtin/reset.c:333
9270 msgid "Cannot do %s reset with paths."
9271 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
9273 #: builtin/reset.c:343
9275 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
9276 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
9278 #: builtin/reset.c:347
9279 msgid "-N can only be used with --mixed"
9280 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
9282 #: builtin/reset.c:364
9283 msgid "Unstaged changes after reset:"
9284 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
9286 #: builtin/reset.c:370
9288 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
9289 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
9291 #: builtin/reset.c:374
9292 msgid "Could not write new index file."
9293 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
9295 #: builtin/rev-parse.c:361
9296 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
9297 msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
9299 #: builtin/rev-parse.c:366
9300 msgid "keep the `--` passed as an arg"
9301 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
9303 #: builtin/rev-parse.c:368
9304 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
9305 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
9307 #: builtin/rev-parse.c:371
9308 msgid "output in stuck long form"
9309 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
9311 #: builtin/rev-parse.c:499
9313 "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
9314 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
9315 " or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
9317 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
9319 "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
9320 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
9321 " hoặc: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
9323 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
9325 #: builtin/revert.c:22
9326 msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
9327 msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
9329 #: builtin/revert.c:23
9330 msgid "git revert <subcommand>"
9331 msgstr "git revert <lệnh-con>"
9333 #: builtin/revert.c:28
9334 msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
9335 msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
9337 #: builtin/revert.c:29
9338 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
9339 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
9341 #: builtin/revert.c:71
9343 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
9344 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
9346 #: builtin/revert.c:80
9347 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
9348 msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9350 #: builtin/revert.c:81
9351 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
9352 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9354 #: builtin/revert.c:82
9355 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
9356 msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9358 #: builtin/revert.c:83
9359 msgid "don't automatically commit"
9360 msgstr "không commit một cách tự động."
9362 #: builtin/revert.c:84
9363 msgid "edit the commit message"
9364 msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
9366 #: builtin/revert.c:87
9367 msgid "parent number"
9368 msgstr "số của cha mẹ"
9370 #: builtin/revert.c:89
9371 msgid "merge strategy"
9372 msgstr "chiến lược hòa trộn"
9374 #: builtin/revert.c:90
9378 #: builtin/revert.c:91
9379 msgid "option for merge strategy"
9380 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
9382 #: builtin/revert.c:104
9383 msgid "append commit name"
9384 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
9386 #: builtin/revert.c:105
9387 msgid "allow fast-forward"
9388 msgstr "cho phép fast-forward"
9390 #: builtin/revert.c:106
9391 msgid "preserve initially empty commits"
9392 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
9394 #: builtin/revert.c:107
9395 msgid "allow commits with empty messages"
9396 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
9398 #: builtin/revert.c:108
9399 msgid "keep redundant, empty commits"
9400 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
9402 #: builtin/revert.c:112
9403 msgid "program error"
9404 msgstr "lỗi chương trình"
9406 #: builtin/revert.c:197
9407 msgid "revert failed"
9408 msgstr "revert gặp lỗi"
9410 #: builtin/revert.c:212
9411 msgid "cherry-pick failed"
9412 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
9415 msgid "git rm [options] [--] <file>..."
9416 msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
9420 "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
9421 "uses a .git directory:"
9423 "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
9424 "use a .git directory:"
9426 "mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9427 "dùng một thư mục .git:"
9429 "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9430 "dùng một thư mục .git:"
9435 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
9438 "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
9443 "the following file has staged content different from both the\n"
9444 "file and the HEAD:"
9446 "the following files have staged content different from both the\n"
9447 "file and the HEAD:"
9449 "tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9452 "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9458 "(use -f to force removal)"
9461 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
9464 msgid "the following file has changes staged in the index:"
9465 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
9466 msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9467 msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9469 #: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255
9472 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
9475 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
9478 msgid "the following file has local modifications:"
9479 msgid_plural "the following files have local modifications:"
9480 msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9481 msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9484 msgid "do not list removed files"
9485 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
9488 msgid "only remove from the index"
9489 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
9492 msgid "override the up-to-date check"
9493 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
9496 msgid "allow recursive removal"
9497 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
9500 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
9501 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
9504 msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
9506 "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
9511 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
9512 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
9516 msgid "git rm: unable to remove %s"
9517 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
9519 #: builtin/shortlog.c:13
9520 msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
9521 msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
9523 #: builtin/shortlog.c:131
9525 msgid "Missing author: %s"
9526 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
9528 #: builtin/shortlog.c:230
9529 msgid "sort output according to the number of commits per author"
9530 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
9532 #: builtin/shortlog.c:232
9533 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
9534 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
9536 #: builtin/shortlog.c:234
9537 msgid "Show the email address of each author"
9538 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
9540 #: builtin/shortlog.c:235
9542 msgstr "w[,i1[,i2]]"
9544 #: builtin/shortlog.c:236
9545 msgid "Linewrap output"
9546 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
9548 #: builtin/show-branch.c:9
9550 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
9551 "current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
9552 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
9555 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
9556 "current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
9557 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
9560 #: builtin/show-branch.c:10
9561 msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
9562 msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
9564 #: builtin/show-branch.c:649
9565 msgid "show remote-tracking and local branches"
9566 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
9568 #: builtin/show-branch.c:651
9569 msgid "show remote-tracking branches"
9570 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
9572 #: builtin/show-branch.c:653
9573 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
9574 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
9576 #: builtin/show-branch.c:655
9577 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
9578 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
9580 #: builtin/show-branch.c:657
9581 msgid "synonym to more=-1"
9582 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
9584 #: builtin/show-branch.c:658
9585 msgid "suppress naming strings"
9586 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
9588 #: builtin/show-branch.c:660
9589 msgid "include the current branch"
9590 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
9592 #: builtin/show-branch.c:662
9593 msgid "name commits with their object names"
9594 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
9596 #: builtin/show-branch.c:664
9597 msgid "show possible merge bases"
9598 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
9600 #: builtin/show-branch.c:666
9601 msgid "show refs unreachable from any other ref"
9602 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
9604 #: builtin/show-branch.c:668
9605 msgid "show commits in topological order"
9606 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
9608 #: builtin/show-branch.c:671
9609 msgid "show only commits not on the first branch"
9610 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
9612 #: builtin/show-branch.c:673
9613 msgid "show merges reachable from only one tip"
9614 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
9616 #: builtin/show-branch.c:675
9617 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
9618 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
9620 #: builtin/show-branch.c:678
9621 msgid "<n>[,<base>]"
9622 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
9624 #: builtin/show-branch.c:679
9625 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
9626 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
9628 #: builtin/show-ref.c:10
9630 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9631 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
9633 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9634 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
9636 #: builtin/show-ref.c:11
9637 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
9638 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
9640 #: builtin/show-ref.c:168
9641 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
9642 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
9644 #: builtin/show-ref.c:169
9645 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
9646 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
9648 #: builtin/show-ref.c:170
9649 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
9651 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
9653 #: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175
9654 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
9655 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9657 #: builtin/show-ref.c:177
9658 msgid "dereference tags into object IDs"
9659 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
9661 #: builtin/show-ref.c:179
9662 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
9663 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
9665 #: builtin/show-ref.c:183
9666 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
9668 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
9670 #: builtin/show-ref.c:185
9671 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
9673 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
9676 #: builtin/symbolic-ref.c:7
9677 msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
9678 msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
9680 #: builtin/symbolic-ref.c:8
9681 msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
9682 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
9684 #: builtin/symbolic-ref.c:40
9685 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9686 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
9688 #: builtin/symbolic-ref.c:41
9689 msgid "delete symbolic ref"
9690 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
9692 #: builtin/symbolic-ref.c:42
9693 msgid "shorten ref output"
9694 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
9696 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
9700 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
9701 msgid "reason of the update"
9702 msgstr "lý do cập nhật"
9706 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
9708 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
9711 msgid "git tag -d <tagname>..."
9712 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
9716 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
9717 "\t\t[<pattern>...]"
9719 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
9723 msgid "git tag -v <tagname>..."
9724 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
9728 msgid "malformed object at '%s'"
9729 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
9731 #: builtin/tag.c:301
9733 msgid "tag name too long: %.*s..."
9734 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
9736 #: builtin/tag.c:306
9738 msgid "tag '%s' not found."
9739 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
9741 #: builtin/tag.c:321
9743 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9744 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
9746 #: builtin/tag.c:333
9748 msgid "could not verify the tag '%s'"
9749 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
9751 #: builtin/tag.c:343
9755 "Write a message for tag:\n"
9757 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
9760 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
9762 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
9764 #: builtin/tag.c:347
9768 "Write a message for tag:\n"
9770 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9774 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9776 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
9779 #: builtin/tag.c:371
9781 msgid "unsupported sort specification '%s'"
9782 msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
9784 #: builtin/tag.c:373
9786 msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
9787 msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
9789 #: builtin/tag.c:428
9790 msgid "unable to sign the tag"
9791 msgstr "không thể ký thẻ"
9793 #: builtin/tag.c:430
9794 msgid "unable to write tag file"
9795 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
9797 #: builtin/tag.c:455
9798 msgid "bad object type."
9799 msgstr "kiểu đối tượng sai."
9801 #: builtin/tag.c:468
9802 msgid "tag header too big."
9803 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
9805 #: builtin/tag.c:504
9806 msgid "no tag message?"
9807 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
9809 #: builtin/tag.c:510
9811 msgid "The tag message has been left in %s\n"
9812 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
9814 #: builtin/tag.c:559
9815 msgid "switch 'points-at' requires an object"
9816 msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
9818 #: builtin/tag.c:561
9820 msgid "malformed object name '%s'"
9821 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9823 #: builtin/tag.c:589
9824 msgid "list tag names"
9825 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
9827 #: builtin/tag.c:591
9828 msgid "print <n> lines of each tag message"
9829 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
9831 #: builtin/tag.c:593
9835 #: builtin/tag.c:594
9837 msgstr "thẩm tra thẻ"
9839 #: builtin/tag.c:596
9840 msgid "Tag creation options"
9841 msgstr "Tùy chọn tạo tag"
9843 #: builtin/tag.c:598
9844 msgid "annotated tag, needs a message"
9845 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
9847 #: builtin/tag.c:600
9849 msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
9851 #: builtin/tag.c:602
9852 msgid "annotated and GPG-signed tag"
9853 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
9855 #: builtin/tag.c:606
9856 msgid "use another key to sign the tag"
9857 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
9859 #: builtin/tag.c:607
9860 msgid "replace the tag if exists"
9861 msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
9863 #: builtin/tag.c:608
9864 msgid "show tag list in columns"
9865 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
9867 #: builtin/tag.c:610
9869 msgstr "sắp xếp các thẻ"
9871 #: builtin/tag.c:614
9872 msgid "Tag listing options"
9873 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
9875 #: builtin/tag.c:617 builtin/tag.c:623
9876 msgid "print only tags that contain the commit"
9877 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9879 #: builtin/tag.c:629
9880 msgid "print only tags of the object"
9881 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
9883 #: builtin/tag.c:655
9884 msgid "--column and -n are incompatible"
9885 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
9887 #: builtin/tag.c:667
9888 msgid "--sort and -n are incompatible"
9889 msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
9891 #: builtin/tag.c:674
9892 msgid "-n option is only allowed with -l."
9893 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
9895 #: builtin/tag.c:676
9896 msgid "--contains option is only allowed with -l."
9897 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
9899 #: builtin/tag.c:678
9900 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9901 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
9903 #: builtin/tag.c:686
9904 msgid "only one -F or -m option is allowed."
9905 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
9907 #: builtin/tag.c:706
9908 msgid "too many params"
9909 msgstr "quá nhiều đối số"
9911 #: builtin/tag.c:712
9913 msgid "'%s' is not a valid tag name."
9914 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
9916 #: builtin/tag.c:717
9918 msgid "tag '%s' already exists"
9919 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
9921 #: builtin/tag.c:741
9923 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
9924 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
9926 #: builtin/unpack-objects.c:489
9927 msgid "Unpacking objects"
9928 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
9930 #: builtin/update-index.c:403
9931 msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
9932 msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
9934 #: builtin/update-index.c:756
9935 msgid "continue refresh even when index needs update"
9936 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
9938 #: builtin/update-index.c:759
9939 msgid "refresh: ignore submodules"
9940 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
9942 #: builtin/update-index.c:762
9943 msgid "do not ignore new files"
9944 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
9946 #: builtin/update-index.c:764
9947 msgid "let files replace directories and vice-versa"
9948 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9950 #: builtin/update-index.c:766
9951 msgid "notice files missing from worktree"
9952 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9954 #: builtin/update-index.c:768
9955 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9957 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9959 #: builtin/update-index.c:771
9960 msgid "refresh stat information"
9961 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9963 #: builtin/update-index.c:775
9964 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9965 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9967 #: builtin/update-index.c:779
9968 msgid "<mode>,<object>,<path>"
9969 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
9971 #: builtin/update-index.c:780
9972 msgid "add the specified entry to the index"
9973 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
9975 #: builtin/update-index.c:784
9979 #: builtin/update-index.c:785
9980 msgid "override the executable bit of the listed files"
9981 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9983 #: builtin/update-index.c:789
9984 msgid "mark files as \"not changing\""
9985 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
9987 #: builtin/update-index.c:792
9988 msgid "clear assumed-unchanged bit"
9989 msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
9991 #: builtin/update-index.c:795
9992 msgid "mark files as \"index-only\""
9993 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9995 #: builtin/update-index.c:798
9996 msgid "clear skip-worktree bit"
9997 msgstr "xóa bít skip-worktree"
9999 #: builtin/update-index.c:801
10000 msgid "add to index only; do not add content to object database"
10002 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
10004 #: builtin/update-index.c:803
10005 msgid "remove named paths even if present in worktree"
10007 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
10010 #: builtin/update-index.c:805
10011 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
10012 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
10014 #: builtin/update-index.c:807
10015 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
10016 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10018 #: builtin/update-index.c:811
10019 msgid "add entries from standard input to the index"
10020 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
10022 #: builtin/update-index.c:815
10023 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
10024 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
10026 #: builtin/update-index.c:819
10027 msgid "only update entries that differ from HEAD"
10028 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
10030 #: builtin/update-index.c:823
10031 msgid "ignore files missing from worktree"
10032 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
10034 #: builtin/update-index.c:826
10035 msgid "report actions to standard output"
10036 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
10038 #: builtin/update-index.c:828
10039 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
10040 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
10042 #: builtin/update-index.c:832
10043 msgid "write index in this format"
10044 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
10046 #: builtin/update-index.c:834
10047 msgid "enable or disable split index"
10048 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
10050 #: builtin/update-ref.c:9
10051 msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
10052 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
10054 #: builtin/update-ref.c:10
10055 msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
10056 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
10058 #: builtin/update-ref.c:11
10059 msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]"
10060 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]"
10062 #: builtin/update-ref.c:363
10063 msgid "delete the reference"
10064 msgstr "xóa tham chiếu"
10066 #: builtin/update-ref.c:365
10067 msgid "update <refname> not the one it points to"
10068 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
10070 #: builtin/update-ref.c:366
10071 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
10072 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
10074 #: builtin/update-ref.c:367
10075 msgid "read updates from stdin"
10076 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10078 #: builtin/update-server-info.c:6
10079 msgid "git update-server-info [--force]"
10080 msgstr "git update-server-info [--force]"
10082 #: builtin/update-server-info.c:14
10083 msgid "update the info files from scratch"
10084 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
10086 #: builtin/verify-commit.c:17
10087 msgid "git verify-commit [-v|--verbose] <commit>..."
10088 msgstr "git verify-commit [-v|--verbose] <lần_chuyển_giao>..."
10090 #: builtin/verify-commit.c:75
10091 msgid "print commit contents"
10092 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
10094 #: builtin/verify-pack.c:54
10095 msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
10096 msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
10098 #: builtin/verify-pack.c:64
10102 #: builtin/verify-pack.c:66
10103 msgid "show statistics only"
10104 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
10106 #: builtin/verify-tag.c:17
10107 msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
10108 msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
10110 #: builtin/verify-tag.c:73
10111 msgid "print tag contents"
10112 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
10114 #: builtin/write-tree.c:13
10115 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
10116 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
10118 #: builtin/write-tree.c:26
10122 #: builtin/write-tree.c:27
10123 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
10124 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
10126 #: builtin/write-tree.c:30
10127 msgid "only useful for debugging"
10128 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
10130 #: credential-cache--daemon.c:267
10131 msgid "print debugging messages to stderr"
10132 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
10136 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
10137 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
10138 "to read about a specific subcommand or concept."
10140 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
10141 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
10142 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
10145 msgid "Add file contents to the index"
10146 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
10149 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
10150 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
10152 #: common-cmds.h:10
10153 msgid "List, create, or delete branches"
10154 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
10156 #: common-cmds.h:11
10157 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
10158 msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
10160 #: common-cmds.h:12
10161 msgid "Clone a repository into a new directory"
10162 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
10164 #: common-cmds.h:13
10165 msgid "Record changes to the repository"
10166 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
10168 #: common-cmds.h:14
10169 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
10171 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
10172 " giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
10174 #: common-cmds.h:15
10175 msgid "Download objects and refs from another repository"
10176 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
10178 #: common-cmds.h:16
10179 msgid "Print lines matching a pattern"
10180 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
10182 #: common-cmds.h:17
10183 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
10184 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
10186 #: common-cmds.h:18
10187 msgid "Show commit logs"
10188 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
10190 #: common-cmds.h:19
10191 msgid "Join two or more development histories together"
10192 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
10194 #: common-cmds.h:20
10195 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
10196 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
10198 #: common-cmds.h:21
10199 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
10200 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
10202 #: common-cmds.h:22
10203 msgid "Update remote refs along with associated objects"
10204 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
10206 #: common-cmds.h:23
10207 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
10209 "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
10210 " tới head thượng nguồn đã cập nhật"
10212 #: common-cmds.h:24
10213 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
10214 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
10216 #: common-cmds.h:25
10217 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
10218 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
10220 #: common-cmds.h:26
10221 msgid "Show various types of objects"
10222 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
10224 #: common-cmds.h:27
10225 msgid "Show the working tree status"
10226 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
10228 #: common-cmds.h:28
10229 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
10230 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
10232 #: parse-options.h:143
10233 msgid "expiry-date"
10234 msgstr "ngày hết hạn"
10236 #: parse-options.h:158
10237 msgid "no-op (backward compatibility)"
10238 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
10240 #: parse-options.h:232
10241 msgid "be more verbose"
10242 msgstr "chi tiết hơn nữa"
10244 #: parse-options.h:234
10245 msgid "be more quiet"
10246 msgstr "im lặng hơn nữa"
10248 #: parse-options.h:240
10249 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
10250 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
10253 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
10254 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
10257 msgid "You need to set your committer info first"
10258 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
10262 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
10263 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
10265 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
10266 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
10271 "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
10272 "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
10273 "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
10275 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
10276 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
10278 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
10279 "\"$cmdline --abort\"."
10282 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
10283 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
10286 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
10287 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
10290 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
10292 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
10296 "Did you hand edit your patch?\n"
10297 "It does not apply to blobs recorded in its index."
10299 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
10300 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
10303 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
10304 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
10307 msgid "Failed to merge in the changes."
10308 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
10311 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
10312 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
10316 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
10317 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
10320 msgid "Patch format detection failed."
10321 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
10325 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
10326 "it will be removed. Please do not use it anymore."
10328 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
10329 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
10333 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
10334 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
10337 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
10338 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
10343 "Stray $dotest directory found.\n"
10344 "Use \"git am --abort\" to remove it."
10346 "Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
10347 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
10350 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
10351 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
10355 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
10356 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
10361 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
10362 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
10363 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
10365 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
10366 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
10368 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
10372 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
10373 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
10376 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
10378 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
10381 msgid "Commit Body is:"
10382 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
10384 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
10385 #. in your translation. The program will only accept English
10386 #. input at this point.
10388 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
10390 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
10395 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
10396 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
10400 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
10401 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
10402 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
10404 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10405 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10406 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10411 "You still have unmerged paths in your index\n"
10412 "did you forget to use 'git add'?"
10414 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
10415 "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
10418 msgid "No changes -- Patch already applied."
10419 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10423 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
10424 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
10429 "The copy of the patch that failed is found in:\n"
10432 "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
10436 msgid "applying to an empty history"
10437 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10439 #: git-bisect.sh:48
10440 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
10441 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
10443 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10444 #. translation. The program will only accept English input
10446 #: git-bisect.sh:54
10447 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
10448 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
10450 #: git-bisect.sh:95
10452 msgid "unrecognised option: '$arg'"
10453 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
10455 #: git-bisect.sh:99
10457 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
10458 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10460 #: git-bisect.sh:117
10461 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
10462 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
10464 #: git-bisect.sh:130
10467 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
10469 "Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
10472 #: git-bisect.sh:140
10473 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
10474 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được cg-seek"
10476 #: git-bisect.sh:144
10477 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
10478 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
10480 #: git-bisect.sh:189
10482 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
10483 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
10485 #: git-bisect.sh:218
10487 msgid "Bad rev input: $arg"
10488 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
10490 #: git-bisect.sh:232
10491 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
10492 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
10494 #: git-bisect.sh:244
10496 msgid "Bad rev input: $rev"
10497 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
10499 #: git-bisect.sh:250
10500 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
10501 msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
10503 #: git-bisect.sh:273
10504 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
10505 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai."
10507 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10508 #. translation. The program will only accept English input
10510 #: git-bisect.sh:279
10511 msgid "Are you sure [Y/n]? "
10512 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10514 #: git-bisect.sh:289
10516 "You need to give me at least one good and one bad revision.\n"
10517 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10519 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
10520 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
10522 #: git-bisect.sh:292
10524 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
10525 "You then need to give me at least one good and one bad revision.\n"
10526 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10528 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10529 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
10531 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
10533 #: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
10534 msgid "We are not bisecting."
10535 msgstr "Chúng tôi không bisect."
10537 #: git-bisect.sh:370
10539 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
10540 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
10542 #: git-bisect.sh:379
10545 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
10546 "Try 'git bisect reset <commit>'."
10548 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
10549 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
10551 #: git-bisect.sh:406
10552 msgid "No logfile given"
10553 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
10555 #: git-bisect.sh:407
10557 msgid "cannot read $file for replaying"
10558 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
10560 #: git-bisect.sh:424
10561 msgid "?? what are you talking about?"
10562 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
10564 #: git-bisect.sh:436
10566 msgid "running $command"
10567 msgstr "đang chạy lệnh $command"
10569 #: git-bisect.sh:443
10572 "bisect run failed:\n"
10573 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
10575 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
10576 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
10578 #: git-bisect.sh:469
10579 msgid "bisect run cannot continue any more"
10580 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
10582 #: git-bisect.sh:475
10585 "bisect run failed:\n"
10586 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
10588 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
10589 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
10591 #: git-bisect.sh:482
10592 msgid "bisect run success"
10593 msgstr "bisect chạy thành công"
10597 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
10598 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
10599 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
10601 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
10602 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
10603 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
10607 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
10609 "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
10613 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10614 "Please, commit your changes before you can merge."
10616 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10617 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10620 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
10622 "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
10628 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
10629 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
10630 "Warning: commit $orig_head."
10632 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
10633 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
10634 "Cảnh báo: commit $orig_head."
10637 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
10638 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
10641 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
10642 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
10644 #: git-rebase.sh:57
10646 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
10647 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
10648 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
10651 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
10652 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
10654 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
10655 "rebase --abort\"."
10657 #: git-rebase.sh:165
10658 msgid "Applied autostash."
10659 msgstr "Đã áp dụng autostash."
10661 #: git-rebase.sh:168
10663 msgid "Cannot store $stash_sha1"
10664 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
10666 #: git-rebase.sh:169
10668 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
10669 "Your changes are safe in the stash.\n"
10670 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
10672 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
10673 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
10674 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
10677 #: git-rebase.sh:208
10678 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10679 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10681 #: git-rebase.sh:213
10682 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
10684 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
10687 #: git-rebase.sh:351
10688 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
10689 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
10691 #: git-rebase.sh:356
10692 msgid "No rebase in progress?"
10693 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
10695 #: git-rebase.sh:367
10696 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
10698 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
10701 #: git-rebase.sh:374
10702 msgid "Cannot read HEAD"
10703 msgstr "Không thể đọc HEAD"
10705 #: git-rebase.sh:377
10707 "You must edit all merge conflicts and then\n"
10708 "mark them as resolved using git add"
10710 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10711 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10713 #: git-rebase.sh:395
10715 msgid "Could not move back to $head_name"
10716 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
10718 #: git-rebase.sh:414
10721 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
10722 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
10723 "case, please try\n"
10724 "\t$cmd_live_rebase\n"
10725 "If that is not the case, please\n"
10726 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10727 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
10730 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
10731 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
10732 "như vậy, xin hãy thử\n"
10733 "\t$cmd_live_rebase\n"
10734 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10735 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10736 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10737 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10739 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
10741 #: git-rebase.sh:465
10743 msgid "invalid upstream $upstream_name"
10744 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10746 #: git-rebase.sh:489
10748 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10749 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10751 #: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
10753 msgid "$onto_name: there is no merge base"
10754 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
10756 #: git-rebase.sh:501
10758 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
10759 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
10761 #: git-rebase.sh:524
10763 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
10764 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
10766 #: git-rebase.sh:557
10767 msgid "Cannot autostash"
10768 msgstr "Không thể autostash"
10770 #: git-rebase.sh:562
10772 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
10773 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
10775 #: git-rebase.sh:566
10776 msgid "Please commit or stash them."
10777 msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
10779 #: git-rebase.sh:586
10781 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
10782 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
10784 #: git-rebase.sh:590
10786 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
10787 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
10789 #: git-rebase.sh:601
10791 msgid "Changes from $mb to $onto:"
10792 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
10794 #: git-rebase.sh:610
10795 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
10797 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
10799 #: git-rebase.sh:620
10801 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
10802 msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
10805 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
10807 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
10810 msgid "You do not have the initial commit yet"
10811 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
10814 msgid "Cannot save the current index state"
10815 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
10817 #: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
10818 msgid "Cannot save the current worktree state"
10819 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
10821 #: git-stash.sh:141
10822 msgid "No changes selected"
10823 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
10825 #: git-stash.sh:144
10826 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
10827 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
10829 #: git-stash.sh:157
10830 msgid "Cannot record working tree state"
10831 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
10833 #: git-stash.sh:191
10835 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
10836 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
10838 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
10839 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
10840 #. second line correspond to "error: ". So you should line
10841 #. up the second line with however many characters the
10842 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
10843 #. English this is:
10845 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
10846 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
10847 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
10848 #: git-stash.sh:238
10851 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
10852 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
10854 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
10855 " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
10856 " dùng git stash save -- \"$option\""
10858 #: git-stash.sh:259
10859 msgid "No local changes to save"
10860 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
10862 #: git-stash.sh:263
10863 msgid "Cannot initialize stash"
10864 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
10866 #: git-stash.sh:267
10867 msgid "Cannot save the current status"
10868 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
10870 #: git-stash.sh:285
10871 msgid "Cannot remove worktree changes"
10872 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10874 #: git-stash.sh:384
10875 msgid "No stash found."
10876 msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
10878 #: git-stash.sh:391
10880 msgid "Too many revisions specified: $REV"
10881 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
10883 #: git-stash.sh:397
10885 msgid "$reference is not a valid reference"
10886 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
10888 #: git-stash.sh:425
10890 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
10891 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
10893 #: git-stash.sh:436
10895 msgid "'$args' is not a stash reference"
10896 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
10898 #: git-stash.sh:444
10899 msgid "unable to refresh index"
10900 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
10902 #: git-stash.sh:448
10903 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
10904 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
10906 #: git-stash.sh:456
10907 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
10908 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
10910 #: git-stash.sh:458
10911 msgid "Could not save index tree"
10912 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
10914 #: git-stash.sh:492
10915 msgid "Cannot unstage modified files"
10916 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
10918 #: git-stash.sh:507
10919 msgid "Index was not unstashed."
10920 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
10922 #: git-stash.sh:530
10924 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
10925 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
10927 #: git-stash.sh:531
10929 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
10930 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
10932 #: git-stash.sh:539
10933 msgid "No branch name specified"
10934 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
10936 #: git-stash.sh:611
10937 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
10938 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
10940 #: git-submodule.sh:95
10942 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
10943 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
10945 #: git-submodule.sh:237
10947 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
10949 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10952 #: git-submodule.sh:287
10954 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
10955 msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
10957 #: git-submodule.sh:296
10959 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
10961 "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
10963 #: git-submodule.sh:406
10964 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
10966 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
10969 #: git-submodule.sh:416
10971 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
10973 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
10975 #: git-submodule.sh:433
10977 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
10978 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
10980 #: git-submodule.sh:437
10983 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
10985 "Use -f if you really want to add it."
10987 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10990 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
10992 #: git-submodule.sh:455
10994 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
10995 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
10997 #: git-submodule.sh:457
10999 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
11000 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
11002 #: git-submodule.sh:465
11004 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
11006 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
11008 #: git-submodule.sh:467
11011 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
11012 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
11014 #: git-submodule.sh:469
11017 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
11019 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
11021 #: git-submodule.sh:470
11024 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
11027 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
11030 #: git-submodule.sh:472
11032 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
11034 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
11036 #: git-submodule.sh:484
11038 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
11039 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
11041 #: git-submodule.sh:489
11043 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
11044 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
11046 #: git-submodule.sh:498
11048 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
11049 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
11051 #: git-submodule.sh:542
11053 msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
11054 msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
11056 #: git-submodule.sh:562
11058 msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
11060 "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
11062 #: git-submodule.sh:608
11064 msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
11066 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
11068 #: git-submodule.sh:617
11070 msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
11071 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11073 #: git-submodule.sh:619
11075 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
11076 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11078 #: git-submodule.sh:636
11080 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
11082 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11084 #: git-submodule.sh:674
11086 msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
11087 msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
11089 #: git-submodule.sh:691
11091 msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
11092 msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
11094 #: git-submodule.sh:692
11097 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
11099 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11102 #: git-submodule.sh:698
11105 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
11108 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
11109 "f” để loại bỏ chúng đi"
11111 #: git-submodule.sh:701
11113 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
11114 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
11116 #: git-submodule.sh:702
11118 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
11119 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
11121 #: git-submodule.sh:705
11123 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
11124 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
11126 #: git-submodule.sh:714
11128 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
11129 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11131 #: git-submodule.sh:830
11134 "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
11135 "Maybe you want to use 'update --init'?"
11137 "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
11138 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
11140 #: git-submodule.sh:843
11142 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
11144 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
11147 #: git-submodule.sh:852
11149 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
11150 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11152 #: git-submodule.sh:876
11154 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
11155 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11157 #: git-submodule.sh:890
11159 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11160 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11162 #: git-submodule.sh:891
11164 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
11165 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
11167 #: git-submodule.sh:895
11169 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11170 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11172 #: git-submodule.sh:896
11174 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
11175 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
11177 #: git-submodule.sh:901
11179 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11181 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11183 #: git-submodule.sh:902
11185 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
11186 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
11188 #: git-submodule.sh:907
11191 "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
11193 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
11194 "“$prefix$sm_path”"
11196 #: git-submodule.sh:908
11198 msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
11199 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
11201 #: git-submodule.sh:938
11203 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
11204 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11206 #: git-submodule.sh:1046
11207 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
11208 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
11210 #: git-submodule.sh:1098
11212 msgid "unexpected mode $mod_dst"
11213 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
11215 #: git-submodule.sh:1118
11217 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
11218 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
11220 #: git-submodule.sh:1121
11222 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
11223 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
11225 #: git-submodule.sh:1124
11227 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
11229 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
11232 #: git-submodule.sh:1149
11236 #: git-submodule.sh:1267
11238 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
11239 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11241 #: git-submodule.sh:1331
11243 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
11244 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
11246 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
11247 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
11249 #~ msgid "Failed to write ref"
11250 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
11252 #~ msgid "invalid commit: %s"
11253 #~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
11255 #~ msgid "commit has empty message"
11256 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
11258 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
11259 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
11261 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
11262 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
11264 #~ msgid "Invalid %s: '%s'"
11265 #~ msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
11267 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
11268 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
11270 #~ msgid "cannot tell cwd"
11271 #~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
11273 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
11274 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
11276 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
11277 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
11279 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
11280 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
11283 #~ msgstr "id của khóa"
11285 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
11286 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
11292 #~ msgstr "phía trước "
11294 #~ msgid ", behind "
11295 #~ msgstr ", đằng sau "
11297 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
11298 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
11300 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
11301 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
11303 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
11304 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
11306 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
11307 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
11309 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
11310 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
11313 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
11314 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
11316 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
11318 #~ " git add %s :/\n"
11319 #~ " (or git add %s :/)\n"
11321 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
11323 #~ " git add %s .\n"
11324 #~ " (or git add %s .)\n"
11326 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
11329 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
11331 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
11333 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
11335 #~ " git add %s :/\n"
11336 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
11338 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
11340 #~ " git add %s .\n"
11341 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
11343 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
11346 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
11347 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
11349 #~ "Paths like '%s' that are\n"
11350 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
11352 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
11353 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
11355 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
11357 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
11359 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
11361 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
11363 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
11364 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
11367 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
11368 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
11370 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
11372 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
11376 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
11377 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
11379 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
11380 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
11381 #~ "thêm chi tiết.\n"
11384 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11385 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
11386 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
11388 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
11390 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
11392 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
11394 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
11396 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
11399 #~ msgid "copied: %s -> %s"
11400 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
11402 #~ msgid "deleted: %s"
11403 #~ msgstr "đã xóa: %s"
11405 #~ msgid "modified: %s"
11406 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
11408 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
11409 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
11411 #~ msgid "unmerged: %s"
11412 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
11414 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
11415 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
11418 #~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
11419 #~ "by stash save:"
11421 #~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
11422 #~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
11425 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
11427 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
11430 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
11431 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
11433 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
11434 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
11436 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
11437 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
11439 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
11440 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
11443 #~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
11444 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
11447 #~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
11448 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11452 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
11453 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
11455 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
11456 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
11458 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
11459 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
11461 #~ msgid "show the HEAD reference"
11462 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
11464 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
11465 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11467 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
11468 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11470 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
11471 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
11473 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
11475 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
11477 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
11478 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
11480 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11481 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11483 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
11485 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
11487 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
11488 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
11490 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
11491 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
11493 #~ msgid "bad object %s"
11494 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
11496 #~ msgid "bogus committer info %s"
11497 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
11499 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
11500 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
11502 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
11503 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
11505 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
11506 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
11511 #~ msgid "Would not remove %s\n"
11512 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
11514 #~ msgid "Not removing %s\n"
11515 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
11517 #~ msgid "Could not read index"
11518 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
11520 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
11521 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
11523 #~ msgid " 0 files changed"
11524 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
11526 #~ msgid " %d file changed"
11527 #~ msgid_plural " %d files changed"
11528 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
11529 #~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
11531 #~ msgid ", %d insertion(+)"
11532 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
11533 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
11534 #~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
11536 #~ msgid ", %d deletion(-)"
11537 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
11538 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
11539 #~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
11541 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
11542 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
11544 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
11545 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
11547 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
11548 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11550 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
11551 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
11553 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
11554 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11556 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
11557 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
11560 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
11562 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
11563 #~ "đổi các nhánh."
11565 #~ msgid "diff setup failed"
11566 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
11568 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
11569 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
11571 #~ msgid "diff_setup_done failed"
11572 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
11574 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
11575 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
11577 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
11578 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
11580 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
11581 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
11586 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
11588 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
11590 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
11591 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"