1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
9 "Project-Id-Version: git v2.18.0.round3\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2018-06-16 22:06+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2018-06-17 07:06+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
27 msgid "%shint: %.*s%s\n"
28 msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
31 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
33 "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
37 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
39 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
42 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
44 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
47 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
49 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
52 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
54 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
58 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
60 "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
65 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
66 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
68 "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
69 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
72 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
73 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
75 #: advice.c:168 builtin/merge.c:1250
76 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
77 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
80 msgid "Please, commit your changes before merging."
81 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
84 msgid "Exiting because of unfinished merge."
85 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
90 "Note: checking out '%s'.\n"
92 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
93 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
94 "state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
96 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
97 "do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
99 " git checkout -b <new-branch-name>\n"
102 "Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
104 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
105 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
106 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
107 "bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
109 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
110 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
111 "lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
113 " git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
118 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
119 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
123 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
124 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
127 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
128 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
131 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
132 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
135 msgid "--3way outside a repository"
136 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
139 msgid "--index outside a repository"
140 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
143 msgid "--cached outside a repository"
144 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
148 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
150 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
155 msgid "regexec returned %d for input: %s"
156 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
160 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
161 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
165 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
167 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
171 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
172 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
176 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
177 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
181 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
182 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
186 msgid "invalid mode on line %d: %s"
187 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
191 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
192 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
196 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
197 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
201 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
202 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
207 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
208 "component (line %d)"
210 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
211 "components (line %d)"
213 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
214 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
218 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
219 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
222 msgid "new file depends on old contents"
223 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
226 msgid "deleted file still has contents"
227 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
231 msgid "corrupt patch at line %d"
232 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
236 msgid "new file %s depends on old contents"
237 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
241 msgid "deleted file %s still has contents"
242 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
246 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
247 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
251 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
252 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
256 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
257 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
261 msgid "patch with only garbage at line %d"
262 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
266 msgid "unable to read symlink %s"
267 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
271 msgid "unable to open or read %s"
272 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
276 msgid "invalid start of line: '%c'"
277 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
281 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
282 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
283 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
287 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
288 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
293 "while searching for:\n"
296 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
301 msgid "missing binary patch data for '%s'"
302 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
306 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
308 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
313 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
315 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
321 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
323 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
327 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
328 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
332 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
333 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
337 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
338 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
342 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
344 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
349 msgid "patch failed: %s:%ld"
350 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
354 msgid "cannot checkout %s"
355 msgstr "không thể lấy ra %s"
357 #: apply.c:3396 apply.c:3407 apply.c:3453 setup.c:278
359 msgid "failed to read %s"
360 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
364 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
365 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
367 #: apply.c:3433 apply.c:3673
369 msgid "path %s has been renamed/deleted"
370 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
372 #: apply.c:3516 apply.c:3687
374 msgid "%s: does not exist in index"
375 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
377 #: apply.c:3525 apply.c:3695
379 msgid "%s: does not match index"
380 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
383 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
384 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
388 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
389 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
391 #: apply.c:3579 apply.c:3583
393 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
394 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
398 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
399 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
403 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
404 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
408 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
409 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
412 msgid "removal patch leaves file contents"
413 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
417 msgid "%s: wrong type"
418 msgstr "%s: sai kiểu"
422 msgid "%s has type %o, expected %o"
423 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
425 #: apply.c:3864 apply.c:3866
427 msgid "invalid path '%s'"
428 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
432 msgid "%s: already exists in index"
433 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
437 msgid "%s: already exists in working directory"
438 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
442 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
443 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
447 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
448 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
452 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
453 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
457 msgid "%s: patch does not apply"
458 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
462 msgid "Checking patch %s..."
463 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
467 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
468 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
472 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
473 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
477 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
478 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
480 #: apply.c:4095 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:140
482 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
483 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
487 msgid "could not add %s to temporary index"
488 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
492 msgid "could not write temporary index to %s"
493 msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
497 msgid "unable to remove %s from index"
498 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
502 msgid "corrupt patch for submodule %s"
503 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
507 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
508 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
512 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
513 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
515 #: apply.c:4302 apply.c:4446
517 msgid "unable to add cache entry for %s"
518 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
522 msgid "failed to write to '%s'"
523 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
527 msgid "closing file '%s'"
528 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
532 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
533 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
537 msgid "Applied patch %s cleanly."
538 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
541 msgid "internal error"
546 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
547 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
548 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
552 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
553 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
555 #: apply.c:4545 builtin/fetch.c:786 builtin/fetch.c:1036
557 msgid "cannot open %s"
558 msgstr "không mở được “%s”"
562 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
563 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
567 msgid "Rejected hunk #%d."
568 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
572 msgid "Skipped patch '%s'."
573 msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
576 msgid "unrecognized input"
577 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
580 msgid "unable to read index file"
581 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
585 msgid "can't open patch '%s': %s"
586 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
590 msgid "squelched %d whitespace error"
591 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
592 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
594 #: apply.c:4870 apply.c:4885
596 msgid "%d line adds whitespace errors."
597 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
598 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
602 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
603 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
604 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
606 #: apply.c:4894 builtin/add.c:538 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389
607 msgid "Unable to write new index file"
608 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
610 #: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257
611 #: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:198
612 #: builtin/submodule--helper.c:405 builtin/submodule--helper.c:1210
613 #: builtin/submodule--helper.c:1213 builtin/submodule--helper.c:1584
614 #: builtin/submodule--helper.c:1587 builtin/submodule--helper.c:1807
615 #: git-add--interactive.perl:197
620 msgid "don't apply changes matching the given path"
621 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
624 msgid "apply changes matching the given path"
625 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
627 #: apply.c:4927 builtin/am.c:2263
632 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
633 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
636 msgid "ignore additions made by the patch"
637 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
640 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
642 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
645 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
647 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
650 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
651 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
654 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
655 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
658 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
659 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
662 msgid "apply a patch without touching the working tree"
663 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
666 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
667 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
670 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
672 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
675 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
676 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
679 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
681 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
683 #: apply.c:4957 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515
684 msgid "paths are separated with NUL character"
685 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
688 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
689 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
691 #: apply.c:4960 builtin/am.c:2242 builtin/interpret-trailers.c:95
692 #: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99
693 #: builtin/pack-objects.c:3177
698 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
699 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
701 #: apply.c:4964 apply.c:4967
702 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
703 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
706 msgid "apply the patch in reverse"
707 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
710 msgid "don't expect at least one line of context"
711 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
714 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
715 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
718 msgid "allow overlapping hunks"
719 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
721 #: apply.c:4977 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21
722 #: builtin/commit.c:1301 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:666
723 #: builtin/log.c:1901 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:124
728 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
730 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
733 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
734 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
736 #: apply.c:4984 builtin/am.c:2251
741 msgid "prepend <root> to all filenames"
742 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
745 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
746 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
749 msgid "git archive --list"
750 msgstr "git archive --list"
754 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
756 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
760 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
761 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
763 #: archive.c:351 builtin/add.c:176 builtin/add.c:514 builtin/rm.c:298
765 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
766 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
773 msgid "archive format"
774 msgstr "định dạng lưu trữ"
776 #: archive.c:435 builtin/log.c:1462
781 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
782 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
784 #: archive.c:437 builtin/blame.c:813 builtin/blame.c:814 builtin/config.c:127
785 #: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1009 builtin/grep.c:869
786 #: builtin/hash-object.c:103 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554
787 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:119
788 #: parse-options.h:165
792 #: archive.c:438 builtin/archive.c:89
793 msgid "write the archive to this file"
794 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
797 msgid "read .gitattributes in working directory"
798 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
801 msgid "report archived files on stderr"
802 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
806 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
809 msgid "compress faster"
810 msgstr "nén nhanh hơn"
813 msgid "compress better"
817 msgid "list supported archive formats"
818 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
820 #: archive.c:456 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:110 builtin/clone.c:113
821 #: builtin/submodule--helper.c:1222 builtin/submodule--helper.c:1593
825 #: archive.c:457 builtin/archive.c:91
826 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
827 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
829 #: archive.c:458 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:489
833 #: archive.c:459 builtin/archive.c:93
834 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
835 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
838 msgid "Unexpected option --remote"
839 msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
842 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
843 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
846 msgid "Unexpected option --output"
847 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
851 msgid "Unknown archive format '%s'"
852 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
856 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
857 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
861 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
862 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
866 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
867 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
869 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
870 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
874 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
875 msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
879 msgid "We cannot bisect more!\n"
880 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
884 msgid "Not a valid commit name %s"
885 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
890 "The merge base %s is bad.\n"
891 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
893 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
894 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
899 "The merge base %s is new.\n"
900 "The property has changed between %s and [%s].\n"
902 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
903 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
908 "The merge base %s is %s.\n"
909 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
911 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
912 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
917 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
918 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
919 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
921 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
922 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
923 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
928 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
929 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
930 "We continue anyway."
932 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
933 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
935 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
939 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
940 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
944 msgid "a %s revision is needed"
945 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
947 #: bisect.c:870 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:236
949 msgid "could not create file '%s'"
950 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
954 msgid "could not read file '%s'"
955 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
958 msgid "reading bisect refs failed"
959 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
963 msgid "%s was both %s and %s\n"
964 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
969 "No testable commit found.\n"
970 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
972 "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
973 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
977 msgid "(roughly %d step)"
978 msgid_plural "(roughly %d steps)"
979 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
981 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
982 #. steps)" translation.
986 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
987 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
988 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
991 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
992 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
995 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
996 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
999 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1001 "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1003 #: blame.c:1796 bundle.c:160 ref-filter.c:2075 sequencer.c:1861
1004 #: sequencer.c:3632 builtin/commit.c:981 builtin/log.c:366 builtin/log.c:920
1005 #: builtin/log.c:1371 builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1950 builtin/merge.c:372
1006 #: builtin/shortlog.c:192
1007 msgid "revision walk setup failed"
1008 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1012 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1014 "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1019 msgid "no such path %s in %s"
1020 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1024 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1025 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1031 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1032 "the remote tracking information by invoking\n"
1033 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1036 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1037 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1038 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1042 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1043 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1047 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1049 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1053 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1054 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1058 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1059 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1063 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1064 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1068 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1070 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1074 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1075 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1079 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1081 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1085 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1086 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1089 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1090 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1094 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1095 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1099 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1100 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1104 msgid "A branch named '%s' already exists."
1105 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1108 msgid "Cannot force update the current branch."
1109 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1113 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1115 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1120 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1121 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1126 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1127 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1128 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1130 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1131 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1132 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1135 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1136 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1137 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1139 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1140 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1141 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1145 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1146 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1150 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1151 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1155 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1156 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1160 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1161 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1165 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1166 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1170 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1171 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1175 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1176 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1178 #: bundle.c:88 sequencer.c:2081 sequencer.c:2558 builtin/commit.c:755
1180 msgid "could not open '%s'"
1181 msgstr "không thể mở “%s”"
1184 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1185 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1189 msgid "The bundle contains this ref:"
1190 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1191 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1194 msgid "The bundle records a complete history."
1195 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1199 msgid "The bundle requires this ref:"
1200 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1201 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1204 msgid "Could not spawn pack-objects"
1205 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1208 msgid "pack-objects died"
1209 msgstr "đối tượng gói đã chết"
1212 msgid "rev-list died"
1213 msgstr "rev-list đã chết"
1217 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1218 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1220 #: bundle.c:450 builtin/log.c:183 builtin/log.c:1607 builtin/shortlog.c:303
1222 msgid "unrecognized argument: %s"
1223 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1226 msgid "Refusing to create empty bundle."
1227 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1231 msgid "cannot create '%s'"
1232 msgstr "không thể tạo “%s”"
1235 msgid "index-pack died"
1236 msgstr "mục lục gói đã chết"
1240 msgid "invalid color value: %.*s"
1241 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1243 #: commit.c:43 sequencer.c:2364 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465
1244 #: builtin/am.c:1436 builtin/am.c:2072 builtin/replace.c:376
1245 #: builtin/replace.c:448
1247 msgid "could not parse %s"
1248 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1252 msgid "%s %s is not a commit!"
1253 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1257 "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
1258 "and will be removed in a future Git version.\n"
1260 "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1261 "to convert the grafts into replace refs.\n"
1263 "Turn this message off by running\n"
1264 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1266 "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
1267 "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
1269 "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1270 "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
1272 "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
1273 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1277 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1278 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1279 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1281 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1282 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1283 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1285 #: commit-graph.c:669
1287 msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
1288 msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
1290 #: commit-graph.c:696
1291 msgid "too many commits to write graph"
1292 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
1294 #: commit-graph.c:707 builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521
1296 msgid "cannot mkdir %s"
1297 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
1299 #: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407
1300 msgid "memory exhausted"
1304 msgid "relative config include conditionals must come from files"
1305 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1309 msgid "bad config line %d in blob %s"
1310 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1314 msgid "bad config line %d in file %s"
1315 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1319 msgid "bad config line %d in standard input"
1320 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1324 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1325 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1329 msgid "bad config line %d in command line %s"
1330 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1334 msgid "bad config line %d in %s"
1335 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1338 msgid "out of range"
1339 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1342 msgid "invalid unit"
1343 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1347 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1348 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1352 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1353 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1357 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1358 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1362 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1364 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1368 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1370 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1374 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1375 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1379 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1380 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1384 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1385 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1389 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
1390 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
1392 #: config.c:1171 config.c:1182
1394 msgid "bad zlib compression level %d"
1395 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1399 msgid "invalid mode for object creation: %s"
1400 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1404 msgid "bad pack compression level %d"
1405 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1408 msgid "unable to parse command-line config"
1409 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1412 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1413 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1417 msgid "Invalid %s: '%s'"
1418 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1422 msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1424 "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1428 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1429 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1433 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1434 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1438 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1439 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1443 msgid "%s has multiple values"
1444 msgstr "%s có đa giá trị"
1446 #: config.c:2766 config.c:3019
1448 msgid "fstat on %s failed"
1449 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1453 msgid "could not set '%s' to '%s'"
1454 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1456 #: config.c:2907 builtin/remote.c:779
1458 msgid "could not unset '%s'"
1459 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1462 msgid "The remote end hung up upon initial contact"
1463 msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1467 "Could not read from remote repository.\n"
1469 "Please make sure you have the correct access rights\n"
1470 "and the repository exists."
1472 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1474 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1475 "và kho chứa đã sẵn có."
1477 #: connected.c:66 builtin/fsck.c:201 builtin/prune.c:145
1478 msgid "Checking connectivity"
1479 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1482 msgid "Could not run 'git rev-list'"
1483 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1486 msgid "failed write to rev-list"
1487 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1490 msgid "failed to close rev-list's stdin"
1491 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1495 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
1496 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
1501 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1502 "The file will have its original line endings in your working directory."
1504 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1505 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1509 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1510 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1515 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1516 "The file will have its original line endings in your working directory."
1518 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1519 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1523 msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
1524 msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
1529 "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
1532 "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
1533 "bảng mã cây làm việc."
1537 msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
1538 msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
1543 "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
1544 "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
1546 "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
1547 "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
1551 msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
1552 msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
1556 msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
1557 msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
1560 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
1561 msgstr "true/false là không phải bảng mã cây làm việc hợp lệ "
1564 msgid "in the future"
1565 msgstr "ở thời tương lai"
1569 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
1570 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
1571 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
1575 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
1576 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
1577 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
1581 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
1582 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
1583 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
1587 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
1588 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
1589 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
1593 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
1594 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
1595 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
1599 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
1600 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
1601 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
1605 msgid "%<PRIuMAX> year"
1606 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
1607 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
1609 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
1612 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
1613 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
1614 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
1616 #: date.c:175 date.c:180
1618 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
1619 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
1620 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
1622 #: diffcore-order.c:24
1624 msgid "failed to read orderfile '%s'"
1625 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
1627 #: diffcore-rename.c:535
1628 msgid "Performing inexact rename detection"
1629 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
1633 msgid "option '%s' requires a value"
1634 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
1638 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
1639 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
1643 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
1644 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
1648 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'zebra', 'dimmed_zebra', "
1651 "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “zebra”, "
1652 "“dimmed_zebra”, “plain”"
1656 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
1657 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
1662 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
1665 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
1670 msgid "external diff died, stopping at %s"
1671 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
1674 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
1675 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
1678 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
1679 msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
1682 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
1683 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
1688 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
1691 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
1696 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
1697 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
1700 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
1702 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
1705 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
1707 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
1712 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
1714 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
1719 msgid "could not open directory '%s'"
1720 msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
1723 msgid "failed to get kernel name and information"
1724 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
1727 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
1728 msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
1730 #: dir.c:3075 dir.c:3080
1732 msgid "could not create directories for %s"
1733 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
1737 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
1738 msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
1742 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
1743 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
1746 msgid "Filtering content"
1747 msgstr "Nội dung lọc"
1751 msgid "could not stat file '%s'"
1752 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
1754 #: fetch-object.c:17
1755 msgid "Remote with no URL"
1756 msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
1759 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
1760 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
1763 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
1764 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
1766 #: fetch-pack.c:285 builtin/archive.c:63
1768 msgid "remote error: %s"
1769 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1773 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
1774 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
1777 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
1778 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
1780 #: fetch-pack.c:429 fetch-pack.c:1310
1782 msgid "invalid shallow line: %s"
1783 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
1785 #: fetch-pack.c:435 fetch-pack.c:1316
1787 msgid "invalid unshallow line: %s"
1788 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
1790 #: fetch-pack.c:437 fetch-pack.c:1318
1792 msgid "object not found: %s"
1793 msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
1795 #: fetch-pack.c:440 fetch-pack.c:1321
1797 msgid "error in object: %s"
1798 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
1800 #: fetch-pack.c:442 fetch-pack.c:1323
1802 msgid "no shallow found: %s"
1803 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
1805 #: fetch-pack.c:445 fetch-pack.c:1326
1807 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
1808 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
1812 msgid "got %s %d %s"
1813 msgstr "nhận %s %d - %s"
1817 msgid "invalid commit %s"
1818 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
1824 #: fetch-pack.c:543 progress.c:229
1830 msgid "got %s (%d) %s"
1831 msgstr "nhận %s (%d) %s"
1835 msgid "Marking %s as complete"
1836 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
1840 msgid "already have %s (%s)"
1841 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
1844 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
1845 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
1848 msgid "protocol error: bad pack header"
1849 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
1853 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
1854 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
1862 msgid "error in sideband demultiplexer"
1863 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
1866 msgid "Server does not support shallow clients"
1867 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
1870 msgid "Server supports multi_ack_detailed"
1871 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
1874 msgid "Server supports no-done"
1875 msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
1877 #: fetch-pack.c:1002
1878 msgid "Server supports multi_ack"
1879 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
1881 #: fetch-pack.c:1006
1882 msgid "Server supports side-band-64k"
1883 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
1885 #: fetch-pack.c:1010
1886 msgid "Server supports side-band"
1887 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
1889 #: fetch-pack.c:1014
1890 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
1891 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
1893 #: fetch-pack.c:1018
1894 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
1895 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
1897 #: fetch-pack.c:1028
1898 msgid "Server supports ofs-delta"
1899 msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
1901 #: fetch-pack.c:1034 fetch-pack.c:1204
1902 msgid "Server supports filter"
1903 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
1905 #: fetch-pack.c:1042
1907 msgid "Server version is %.*s"
1908 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
1910 #: fetch-pack.c:1048
1911 msgid "Server does not support --shallow-since"
1912 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
1914 #: fetch-pack.c:1052
1915 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
1916 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
1918 #: fetch-pack.c:1054
1919 msgid "Server does not support --deepen"
1920 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
1922 #: fetch-pack.c:1065
1923 msgid "no common commits"
1924 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
1926 #: fetch-pack.c:1077 fetch-pack.c:1414
1927 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
1928 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
1930 #: fetch-pack.c:1199
1931 msgid "Server does not support shallow requests"
1932 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
1934 #: fetch-pack.c:1584
1935 msgid "no matching remote head"
1936 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
1938 #: fetch-pack.c:1610
1940 msgid "no such remote ref %s"
1941 msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
1943 #: fetch-pack.c:1613
1945 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
1947 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
1949 #: gpg-interface.c:185
1950 msgid "gpg failed to sign the data"
1951 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
1953 #: gpg-interface.c:210
1954 msgid "could not create temporary file"
1955 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1957 #: gpg-interface.c:213
1959 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
1960 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
1964 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
1965 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
1969 msgid "'%s': unable to read %s"
1970 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
1972 #: grep.c:2037 setup.c:164 builtin/clone.c:409 builtin/diff.c:81
1975 msgid "failed to stat '%s'"
1976 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
1980 msgid "'%s': short read"
1981 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
1984 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
1985 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
1988 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
1989 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
1992 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
1993 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
1996 msgid "grow, mark and tweak your common history"
1997 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
2000 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
2001 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
2004 msgid "Main Porcelain Commands"
2005 msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
2008 msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
2009 msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
2012 msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
2013 msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
2016 msgid "Interacting with Others"
2017 msgstr "Tương tác với những cái khác"
2020 msgid "Low-level Commands / Manipulators"
2021 msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
2024 msgid "Low-level Commands / Interrogators"
2025 msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
2028 msgid "Low-level Commands / Synching Repositories"
2029 msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
2032 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
2033 msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
2037 msgid "available git commands in '%s'"
2038 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
2041 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
2042 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
2045 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
2046 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
2048 #: help.c:358 git.c:90
2050 msgid "unsupported command listing type '%s'"
2051 msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
2054 msgid "The common Git guides are:"
2055 msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
2060 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
2061 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
2063 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
2064 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
2067 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
2068 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
2072 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
2073 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
2077 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
2078 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
2082 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
2083 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
2087 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
2088 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
2093 "The most similar command is"
2096 "The most similar commands are"
2099 "Những lệnh giống nhất là"
2102 msgid "git version [<options>]"
2103 msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
2108 msgstr "%s: %s - %s"
2113 "Did you mean this?"
2116 "Did you mean one of these?"
2119 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
2124 "*** Please tell me who you are.\n"
2128 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
2129 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2131 "to set your account's default identity.\n"
2132 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
2136 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
2140 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
2141 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
2143 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
2144 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
2148 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
2149 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
2153 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
2154 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
2157 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
2158 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
2162 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
2163 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
2167 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
2168 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
2172 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
2173 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
2175 #: ident.c:416 builtin/commit.c:587
2177 msgid "invalid date format: %s"
2178 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
2180 #: list-objects-filter-options.c:36
2181 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
2182 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
2184 #: list-objects-filter-options.c:126
2185 msgid "cannot change partial clone promisor remote"
2186 msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
2191 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
2193 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
2194 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
2195 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
2196 "may have crashed in this repository earlier:\n"
2197 "remove the file manually to continue."
2199 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
2201 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
2202 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
2203 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
2204 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
2205 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
2209 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
2210 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
2213 msgid "failed to read the cache"
2214 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
2216 #: merge.c:136 builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1980 builtin/checkout.c:378
2217 #: builtin/checkout.c:606 builtin/clone.c:761
2218 msgid "unable to write new index file"
2219 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2221 #: merge-recursive.c:298
2222 msgid "(bad commit)\n"
2223 msgstr "(commit sai)\n"
2225 #: merge-recursive.c:320
2227 msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
2228 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
2230 #: merge-recursive.c:328
2232 msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
2234 "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
2237 #: merge-recursive.c:410
2238 msgid "error building trees"
2239 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
2241 #: merge-recursive.c:881
2243 msgid "failed to create path '%s'%s"
2244 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
2246 #: merge-recursive.c:892
2248 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
2249 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
2251 #: merge-recursive.c:906 merge-recursive.c:925
2252 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
2253 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
2255 #: merge-recursive.c:915
2257 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2258 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2260 #: merge-recursive.c:957 builtin/cat-file.c:37
2262 msgid "cannot read object %s '%s'"
2263 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2265 #: merge-recursive.c:959
2267 msgid "blob expected for %s '%s'"
2268 msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
2270 #: merge-recursive.c:983
2272 msgid "failed to open '%s': %s"
2273 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2275 #: merge-recursive.c:994
2277 msgid "failed to symlink '%s': %s"
2278 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
2280 #: merge-recursive.c:999
2282 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
2283 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
2285 #: merge-recursive.c:1186
2287 msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
2288 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
2290 #: merge-recursive.c:1193
2292 msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
2293 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
2295 #: merge-recursive.c:1200
2297 msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
2299 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
2302 #: merge-recursive.c:1208 merge-recursive.c:1220
2304 msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
2305 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
2307 #: merge-recursive.c:1211 merge-recursive.c:1223
2309 msgid "Fast-forwarding submodule %s"
2310 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
2312 #: merge-recursive.c:1245
2314 msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
2316 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
2317 "theo sau hòa trộn)"
2319 #: merge-recursive.c:1249
2321 msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
2322 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
2324 #: merge-recursive.c:1250
2325 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
2326 msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
2328 #: merge-recursive.c:1253
2331 "If this is correct simply add it to the index for example\n"
2334 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
2336 "which will accept this suggestion.\n"
2338 "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
2341 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
2343 "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
2345 #: merge-recursive.c:1262
2347 msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
2348 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
2350 #: merge-recursive.c:1321
2351 msgid "Failed to execute internal merge"
2352 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
2354 #: merge-recursive.c:1326
2356 msgid "Unable to add %s to database"
2357 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
2359 #: merge-recursive.c:1358
2361 msgid "Auto-merging %s"
2362 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2364 #: merge-recursive.c:1423
2366 msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
2368 "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
2371 #: merge-recursive.c:1475
2374 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2377 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2378 "còn lại trong cây (tree)."
2380 #: merge-recursive.c:1480
2383 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2386 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2387 "của %s còn lại trong cây (tree)."
2389 #: merge-recursive.c:1487
2392 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2395 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2396 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
2398 #: merge-recursive.c:1492
2401 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2402 "left in tree at %s."
2404 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2405 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
2407 #: merge-recursive.c:1526
2411 #: merge-recursive.c:1526
2415 #: merge-recursive.c:1580 merge-recursive.c:1736 merge-recursive.c:2368
2416 #: merge-recursive.c:3086
2418 msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
2419 msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2421 #: merge-recursive.c:1594
2423 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
2424 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
2426 #: merge-recursive.c:1599
2428 msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
2430 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
2433 #: merge-recursive.c:1625
2436 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
2437 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
2439 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
2440 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
2442 #: merge-recursive.c:1630
2443 msgid " (left unresolved)"
2444 msgstr " (cần giải quyết)"
2446 #: merge-recursive.c:1694
2448 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
2450 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
2452 #: merge-recursive.c:1733
2454 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
2455 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
2457 #: merge-recursive.c:1745
2459 msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
2461 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
2464 #: merge-recursive.c:1951
2467 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
2468 "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
2469 "getting a majority of the files."
2471 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
2472 "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
2473 "nhận một phần nhiều của các tập tin."
2475 #: merge-recursive.c:1983
2478 "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
2479 "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
2481 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
2482 "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
2484 #: merge-recursive.c:1993
2487 "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
2488 "implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
2490 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
2491 "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s."
2493 #: merge-recursive.c:2085
2496 "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
2499 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
2502 #: merge-recursive.c:2330
2505 "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
2508 "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
2511 #: merge-recursive.c:2736
2513 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
2515 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
2517 #: merge-recursive.c:2751
2519 msgid "Adding merged %s"
2520 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
2522 #: merge-recursive.c:2758 merge-recursive.c:3089
2524 msgid "Adding as %s instead"
2525 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
2527 #: merge-recursive.c:2914
2529 msgid "cannot read object %s"
2530 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
2532 #: merge-recursive.c:2917
2534 msgid "object %s is not a blob"
2535 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
2537 #: merge-recursive.c:2986
2541 #: merge-recursive.c:2986
2545 #: merge-recursive.c:2997
2549 #: merge-recursive.c:3004
2553 #: merge-recursive.c:3046
2555 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
2556 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
2558 #: merge-recursive.c:3055 git-submodule.sh:895
2562 #: merge-recursive.c:3056
2564 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
2565 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
2567 #: merge-recursive.c:3178
2570 msgstr "Đang xóa %s"
2572 #: merge-recursive.c:3204
2573 msgid "file/directory"
2574 msgstr "tập-tin/thư-mục"
2576 #: merge-recursive.c:3210
2577 msgid "directory/file"
2578 msgstr "thư-mục/tập-tin"
2580 #: merge-recursive.c:3217
2582 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
2584 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
2587 #: merge-recursive.c:3226
2590 msgstr "Thêm \"%s\""
2592 #: merge-recursive.c:3267
2594 msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
2595 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
2597 #: merge-recursive.c:3271
2598 msgid "Already up to date!"
2599 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
2601 #: merge-recursive.c:3280
2603 msgid "merging of trees %s and %s failed"
2604 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
2606 #: merge-recursive.c:3379
2610 #: merge-recursive.c:3392
2612 msgid "found %u common ancestor:"
2613 msgid_plural "found %u common ancestors:"
2614 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
2616 #: merge-recursive.c:3431
2617 msgid "merge returned no commit"
2618 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
2620 #: merge-recursive.c:3495
2622 msgid "Could not parse object '%s'"
2623 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
2625 #: merge-recursive.c:3511 builtin/merge.c:659 builtin/merge.c:816
2626 msgid "Unable to write index."
2627 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
2629 #: notes-merge.c:272
2632 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
2633 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
2634 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
2636 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
2637 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
2638 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
2641 #: notes-merge.c:279
2643 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
2644 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
2647 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
2649 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
2652 #: notes-utils.c:102
2654 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
2655 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
2657 #: notes-utils.c:112
2659 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
2660 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
2662 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
2663 #. the environment variable, the second %s is
2666 #: notes-utils.c:142
2668 msgid "Bad %s value: '%s'"
2669 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
2673 msgid "unable to parse object: %s"
2674 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
2677 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
2678 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
2682 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
2683 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
2687 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
2689 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
2691 #: parse-options.c:621
2695 #: parse-options.c:640
2698 msgstr "cách dùng: %s"
2700 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
2701 #. one in "usage: %s" translation.
2703 #: parse-options.c:646
2708 #: parse-options.c:649
2713 #: parse-options.c:688
2717 #: parse-options-cb.c:44
2719 msgid "malformed expiration date '%s'"
2720 msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
2722 #: parse-options-cb.c:112
2724 msgid "malformed object name '%s'"
2725 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
2729 msgid "Could not make %s writable by group"
2730 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
2733 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
2735 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
2738 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
2739 msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
2742 msgid "attr spec must not be empty"
2743 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
2747 msgid "invalid attribute name %s"
2748 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
2751 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
2753 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
2757 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
2760 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
2761 "tả đường dẫn toàn cục khác"
2764 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
2765 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
2769 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
2770 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
2774 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
2775 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
2779 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
2780 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
2784 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
2785 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
2789 msgid "%s: '%s' is outside repository"
2790 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
2794 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
2795 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
2799 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
2800 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
2804 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
2805 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2808 msgid "unable to parse --pretty format"
2809 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
2811 #: read-cache.c:1500
2814 "index.version set, but the value is invalid.\n"
2817 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2820 #: read-cache.c:1510
2823 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
2826 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2829 #: read-cache.c:2404 sequencer.c:4338 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1048
2831 msgid "could not close '%s'"
2832 msgstr "không thể đóng “%s”"
2834 #: read-cache.c:2477 sequencer.c:2102 sequencer.c:3234
2836 msgid "could not stat '%s'"
2837 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2839 #: read-cache.c:2490
2841 msgid "unable to open git dir: %s"
2842 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
2844 #: read-cache.c:2502
2846 msgid "unable to unlink: %s"
2847 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
2849 #: refs.c:732 sequencer.c:4334 sequencer.c:4393 wrapper.c:225 wrapper.c:395
2852 msgid "could not open '%s' for writing"
2853 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
2856 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
2857 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
2859 #: refs/files-backend.c:1191
2861 msgid "could not remove reference %s"
2862 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
2864 #: refs/files-backend.c:1205 refs/packed-backend.c:1531
2865 #: refs/packed-backend.c:1541
2867 msgid "could not delete reference %s: %s"
2868 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
2870 #: refs/files-backend.c:1208 refs/packed-backend.c:1544
2872 msgid "could not delete references: %s"
2873 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
2875 #: ref-filter.c:35 wt-status.c:1850
2882 msgstr "phía trước %d"
2887 msgstr "đằng sau %d"
2891 msgid "ahead %d, behind %d"
2892 msgstr "trước %d, sau %d"
2896 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
2897 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
2901 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
2902 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
2906 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
2907 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
2911 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
2912 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
2916 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
2917 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
2921 msgid "%%(body) does not take arguments"
2922 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
2926 msgid "%%(subject) does not take arguments"
2927 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
2931 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
2932 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
2936 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
2937 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
2941 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
2942 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
2946 msgid "positive value expected objectname:short=%s"
2947 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
2951 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
2952 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
2956 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
2957 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
2961 msgid "unrecognized position:%s"
2962 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
2966 msgid "unrecognized width:%s"
2967 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
2971 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
2972 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
2976 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
2977 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
2981 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
2982 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
2986 msgid "malformed field name: %.*s"
2987 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
2991 msgid "unknown field name: %.*s"
2992 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
2996 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
2997 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
3001 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
3002 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
3006 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
3007 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
3011 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
3012 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
3016 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
3017 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
3021 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
3022 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
3026 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
3027 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
3031 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
3032 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
3036 msgid "malformed format string %s"
3037 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
3039 #: ref-filter.c:1387
3041 msgid "(no branch, rebasing %s)"
3042 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
3044 #: ref-filter.c:1390
3046 msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
3047 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
3049 #: ref-filter.c:1393
3051 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
3052 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
3054 #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
3055 #. detached at " in wt-status.c
3057 #: ref-filter.c:1401
3059 msgid "(HEAD detached at %s)"
3060 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
3062 #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
3063 #. detached from " in wt-status.c
3065 #: ref-filter.c:1408
3067 msgid "(HEAD detached from %s)"
3068 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
3070 #: ref-filter.c:1412
3072 msgstr "(không nhánh)"
3074 #: ref-filter.c:1442
3076 msgid "missing object %s for %s"
3077 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
3079 #: ref-filter.c:1445
3081 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
3082 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
3084 #: ref-filter.c:1902
3086 msgid "malformed object at '%s'"
3087 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
3089 #: ref-filter.c:1984
3091 msgid "ignoring ref with broken name %s"
3092 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
3094 #: ref-filter.c:1989
3096 msgid "ignoring broken ref %s"
3097 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
3099 #: ref-filter.c:2261
3101 msgid "format: %%(end) atom missing"
3102 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
3104 #: ref-filter.c:2365
3106 msgid "malformed object name %s"
3107 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
3111 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
3112 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
3116 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
3117 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
3121 msgid "%s tracks both %s and %s"
3122 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
3125 msgid "Internal error"
3128 #: remote.c:1534 remote.c:1635
3129 msgid "HEAD does not point to a branch"
3130 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
3134 msgid "no such branch: '%s'"
3135 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
3139 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
3140 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
3144 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
3146 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
3150 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
3151 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
3155 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
3156 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
3160 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
3161 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
3164 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
3165 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
3168 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
3169 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
3173 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
3175 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
3178 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
3179 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
3183 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
3184 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
3188 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
3189 msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
3193 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
3194 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
3198 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
3199 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
3200 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
3203 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
3204 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
3208 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
3210 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
3212 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
3216 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
3217 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
3222 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
3223 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
3225 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
3226 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
3228 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
3229 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
3230 "tương ứng với mỗi lần.\n"
3233 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
3235 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
3239 msgid "your current branch appears to be broken"
3240 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
3244 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
3245 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
3248 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
3249 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
3251 #: run-command.c:728
3252 msgid "open /dev/null failed"
3253 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
3255 #: run-command.c:1271
3258 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
3259 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
3261 "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
3262 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
3265 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
3267 "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
3271 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
3272 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
3276 msgid "remote unpack failed: %s"
3277 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
3280 msgid "failed to sign the push certificate"
3281 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
3284 msgid "the receiving end does not support --signed push"
3285 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
3289 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
3292 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
3296 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
3297 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
3300 msgid "the receiving end does not support push options"
3301 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
3305 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
3306 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
3310 msgid "could not delete '%s'"
3311 msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
3315 msgstr "hoàn nguyên"
3319 msgstr "cherry-pick"
3327 msgid "Unknown action: %d"
3328 msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
3332 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
3333 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
3335 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
3336 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
3340 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
3341 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
3342 "and commit the result with 'git commit'"
3344 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
3345 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
3346 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
3348 #: sequencer.c:380 sequencer.c:2468
3350 msgid "could not lock '%s'"
3351 msgstr "không thể khóa “%s”"
3353 #: sequencer.c:382 sequencer.c:2346 sequencer.c:2472 sequencer.c:2486
3354 #: sequencer.c:2694 sequencer.c:4336 sequencer.c:4399 wrapper.c:656
3356 msgid "could not write to '%s'"
3357 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
3361 msgid "could not write eol to '%s'"
3362 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
3364 #: sequencer.c:392 sequencer.c:2351 sequencer.c:2474 sequencer.c:2488
3367 msgid "failed to finalize '%s'"
3368 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
3370 #: sequencer.c:415 sequencer.c:804 sequencer.c:1493 sequencer.c:2371
3371 #: sequencer.c:2684 sequencer.c:2788 builtin/am.c:259 builtin/commit.c:727
3372 #: builtin/merge.c:1046
3374 msgid "could not read '%s'"
3375 msgstr "Không thể đọc “%s”."
3379 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
3380 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
3383 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
3384 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
3388 msgid "%s: fast-forward"
3389 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
3391 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
3396 msgid "%s: Unable to write new index file"
3397 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3400 msgid "unable to update cache tree"
3401 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
3404 msgid "could not resolve HEAD commit"
3405 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
3410 "you have staged changes in your working tree\n"
3411 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
3413 " git commit --amend %s\n"
3415 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
3419 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
3421 " git rebase --continue\n"
3423 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
3424 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
3426 " git commit --amend %s\n"
3428 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
3432 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
3434 " git rebase --continue\n"
3437 msgid "writing root commit"
3438 msgstr "ghi chuyển giao gốc"
3441 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
3442 msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
3446 "Your name and email address were configured automatically based\n"
3447 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3448 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
3449 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
3450 "your configuration file:\n"
3452 " git config --global --edit\n"
3454 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3456 " git commit --amend --reset-author\n"
3458 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3460 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3462 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3464 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
3466 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
3468 " git config --global --edit\n"
3470 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
3471 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
3473 " git commit --amend --reset-author\n"
3477 "Your name and email address were configured automatically based\n"
3478 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3479 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3481 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3482 " git config --global user.email you@example.com\n"
3484 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3486 " git commit --amend --reset-author\n"
3488 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3490 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3492 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3493 "trên một cách rõ ràng:\n"
3495 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3496 " git config --global user.email you@example.com\n"
3498 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3499 "chuyển giao này với lệnh:\n"
3501 " git commit --amend --reset-author\n"
3504 msgid "couldn't look up newly created commit"
3505 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3508 msgid "could not parse newly created commit"
3510 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3513 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
3514 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
3517 msgid "detached HEAD"
3518 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
3521 msgid " (root-commit)"
3522 msgstr " (root-commit)"
3525 msgid "could not parse HEAD"
3526 msgstr "không thể phân tích HEAD"
3530 msgid "HEAD %s is not a commit!"
3531 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
3533 #: sequencer.c:1184 builtin/commit.c:1528
3534 msgid "could not parse HEAD commit"
3535 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
3537 #: sequencer.c:1235 sequencer.c:1832
3538 msgid "unable to parse commit author"
3539 msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
3541 #: sequencer.c:1245 builtin/am.c:1630 builtin/merge.c:645
3542 msgid "git write-tree failed to write a tree"
3543 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
3545 #: sequencer.c:1262 sequencer.c:1317
3547 msgid "unable to read commit message from '%s'"
3548 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
3550 #: sequencer.c:1284 builtin/am.c:1650 builtin/commit.c:1631 builtin/merge.c:825
3551 #: builtin/merge.c:850
3552 msgid "failed to write commit object"
3553 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
3557 msgid "could not parse commit %s"
3558 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
3562 msgid "could not parse parent commit %s"
3563 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
3565 #: sequencer.c:1500 sequencer.c:1525
3567 msgid "This is a combination of %d commits."
3568 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
3570 #: sequencer.c:1510 sequencer.c:4355
3571 msgid "need a HEAD to fixup"
3572 msgstr "cần một HEAD để sửa"
3574 #: sequencer.c:1512 sequencer.c:2729
3575 msgid "could not read HEAD"
3576 msgstr "không thể đọc HEAD"
3579 msgid "could not read HEAD's commit message"
3580 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
3584 msgid "cannot write '%s'"
3585 msgstr "không thể ghi “%s”"
3587 #: sequencer.c:1527 git-rebase--interactive.sh:457
3588 msgid "This is the 1st commit message:"
3589 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
3593 msgid "could not read commit message of %s"
3594 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
3598 msgid "This is the commit message #%d:"
3599 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
3603 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
3604 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
3608 msgid "unknown command: %d"
3609 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3612 msgid "your index file is unmerged."
3613 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
3616 msgid "cannot fixup root commit"
3617 msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
3621 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
3622 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
3626 msgid "commit %s does not have parent %d"
3627 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
3631 msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
3633 "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
3638 msgid "cannot get commit message for %s"
3639 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
3641 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
3642 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
3645 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
3646 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
3650 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
3651 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
3655 msgid "could not revert %s... %s"
3656 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
3660 msgid "could not apply %s... %s"
3661 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
3664 msgid "empty commit set passed"
3665 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
3669 msgid "git %s: failed to read the index"
3670 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3674 msgid "git %s: failed to refresh the index"
3675 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
3679 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
3680 msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
3684 msgid "missing arguments for %s"
3685 msgstr "thiếu đối số cho %s"
3689 msgid "invalid line %d: %.*s"
3690 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
3694 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
3695 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
3697 #: sequencer.c:2085 sequencer.c:4138 sequencer.c:4173
3699 msgid "could not read '%s'."
3700 msgstr "không thể đọc “%s”."
3703 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
3704 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
3708 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
3709 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
3712 msgid "no commits parsed."
3713 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
3716 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
3717 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
3720 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
3721 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
3725 msgid "invalid key: %s"
3726 msgstr "khóa không đúng: %s"
3730 msgid "invalid value for %s: %s"
3731 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
3734 msgid "unusable squash-onto"
3735 msgstr "squash-onto không dùng được"
3739 msgid "malformed options sheet: '%s'"
3740 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
3743 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
3744 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
3747 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3748 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3752 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
3753 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
3756 msgid "could not lock HEAD"
3757 msgstr "không thể khóa HEAD"
3759 #: sequencer.c:2396 sequencer.c:3403
3760 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
3761 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
3764 msgid "cannot resolve HEAD"
3765 msgstr "không thể phân giải HEAD"
3767 #: sequencer.c:2400 sequencer.c:2435
3768 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
3769 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
3771 #: sequencer.c:2421 builtin/grep.c:720
3773 msgid "cannot open '%s'"
3774 msgstr "không mở được “%s”"
3778 msgid "cannot read '%s': %s"
3779 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
3782 msgid "unexpected end of file"
3783 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
3787 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
3788 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
3791 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
3793 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
3796 #: sequencer.c:2545 sequencer.c:3321
3798 msgid "could not update %s"
3799 msgstr "không thể cập nhật %s"
3801 #: sequencer.c:2583 sequencer.c:3301
3802 msgid "cannot read HEAD"
3803 msgstr "không thể đọc HEAD"
3805 #: sequencer.c:2618 sequencer.c:2622 builtin/difftool.c:639
3807 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
3808 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
3811 msgid "could not read index"
3812 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
3817 "execution failed: %s\n"
3818 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
3820 " git rebase --continue\n"
3823 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
3824 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
3826 " git rebase --continue\n"
3830 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
3831 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
3836 "execution succeeded: %s\n"
3837 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
3838 "Commit or stash your changes, and then run\n"
3840 " git rebase --continue\n"
3843 "thực thi thành công: %s\n"
3844 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
3845 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
3847 " git rebase --continue\n"
3851 msgid "writing fake root commit"
3852 msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
3855 msgid "writing squash-onto"
3856 msgstr "đang ghi squash-onto"
3860 msgid "failed to find tree of %s"
3861 msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
3864 msgid "could not write index"
3865 msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
3868 msgid "cannot merge without a current revision"
3869 msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
3873 msgid "could not resolve '%s'"
3874 msgstr "không thể phân giải “%s”"
3878 msgid "could not get commit message of '%s'"
3879 msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
3881 #: sequencer.c:2916 sequencer.c:2941
3883 msgid "could not write '%s'"
3884 msgstr "không thể ghi “%s”"
3888 msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
3889 msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
3892 msgid "merge: Unable to write new index file"
3893 msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3897 msgid "Applied autostash.\n"
3898 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
3902 msgid "cannot store %s"
3903 msgstr "không thử lưu “%s”"
3905 #: sequencer.c:3103 git-rebase.sh:188
3908 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
3909 "Your changes are safe in the stash.\n"
3910 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
3912 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
3913 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
3914 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
3920 "Could not execute the todo command\n"
3923 "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
3924 "edit the todo list first:\n"
3926 " git rebase --edit-todo\n"
3927 " git rebase --continue\n"
3929 "Không thể thực thi lệnh todo\n"
3932 "Nó đã được lập lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
3933 "sửa danh sách todo trước:\n"
3935 " git rebase --edit-todo\n"
3936 " git rebase --continue\n"
3940 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
3941 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
3945 msgid "unknown command %d"
3946 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3949 msgid "could not read orig-head"
3950 msgstr "không thể đọc orig-head"
3952 #: sequencer.c:3314 sequencer.c:4352
3953 msgid "could not read 'onto'"
3954 msgstr "không thể đọc “onto”."
3958 msgid "could not update HEAD to %s"
3959 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
3962 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
3963 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
3966 msgid "cannot amend non-existing commit"
3967 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
3971 msgid "invalid file: '%s'"
3972 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
3976 msgid "invalid contents: '%s'"
3977 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
3982 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
3983 "first and then run 'git rebase --continue' again."
3986 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
3987 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
3989 #: sequencer.c:3455 sequencer.c:3493
3991 msgid "could not write file: '%s'"
3992 msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
3995 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
3996 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
3999 msgid "could not commit staged changes."
4000 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
4004 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
4005 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
4009 msgid "%s: bad revision"
4010 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
4013 msgid "can't revert as initial commit"
4014 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
4017 msgid "make_script: unhandled options"
4018 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
4021 msgid "make_script: error preparing revisions"
4022 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
4024 #: sequencer.c:4142 sequencer.c:4177
4026 msgid "unusable todo list: '%s'"
4027 msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
4032 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
4034 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
4039 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
4040 "Dropped commits (newer to older):\n"
4042 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
4043 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
4048 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
4050 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
4052 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
4055 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
4058 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
4060 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
4066 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
4068 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
4070 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
4072 "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
4076 msgid "could not parse commit '%s'"
4077 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
4080 msgid "the script was already rearranged."
4081 msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
4085 msgid "'%s' is outside repository"
4086 msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
4091 "%s: no such path in the working tree.\n"
4092 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
4094 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
4095 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
4101 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
4102 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
4103 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
4105 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
4107 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
4108 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
4112 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
4113 msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
4118 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
4119 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
4120 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
4122 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
4123 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
4124 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
4127 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
4128 msgstr "Không thể đặt thư mục làm việc hiện hành sử dụng cấu hình không hợp lệ"
4131 msgid "this operation must be run in a work tree"
4132 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
4136 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
4137 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
4140 msgid "unknown repository extensions found:"
4141 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
4145 msgid "error opening '%s'"
4146 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
4150 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
4151 msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
4155 msgid "error reading %s"
4156 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
4160 msgid "invalid gitfile format: %s"
4161 msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
4165 msgid "no path in gitfile: %s"
4166 msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
4170 msgid "not a git repository: %s"
4171 msgstr "Không phải là kho git: %s"
4175 msgid "'$%s' too big"
4176 msgstr "“$%s” quá lớn"
4180 msgid "not a git repository: '%s'"
4181 msgstr "không phải là kho git: “%s”"
4183 #: setup.c:682 setup.c:684 setup.c:715
4185 msgid "cannot chdir to '%s'"
4186 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
4188 #: setup.c:687 setup.c:743 setup.c:753 setup.c:792 setup.c:800 setup.c:815
4189 msgid "cannot come back to cwd"
4190 msgstr "không thể quay lại cwd"
4194 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
4195 msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
4199 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
4200 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
4203 msgid "Unable to read current working directory"
4204 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
4206 #: setup.c:1066 setup.c:1072
4208 msgid "cannot change to '%s'"
4209 msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
4214 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
4215 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
4217 "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
4218 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
4224 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
4225 "The owner of files must always have read and write permissions."
4227 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
4228 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
4231 msgid "open /dev/null or dup failed"
4232 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
4236 msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
4239 msgid "setsid failed"
4240 msgstr "setsid gặp lỗi"
4244 msgid "path '%s' does not exist"
4245 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
4249 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
4250 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
4254 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
4255 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
4259 msgid "reference repository '%s' is shallow"
4260 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
4264 msgid "reference repository '%s' is grafted"
4265 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
4269 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
4270 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
4273 msgid "The candidates are:"
4274 msgstr "Các ứng cử là:"
4278 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
4279 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
4280 "may be created by mistake. For example,\n"
4282 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
4284 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
4285 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
4286 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
4288 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
4289 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
4290 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
4292 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
4294 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
4296 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
4298 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
4300 #: submodule.c:97 submodule.c:131
4301 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
4303 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
4306 #: submodule.c:101 submodule.c:135
4308 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
4309 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
4313 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
4314 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
4318 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
4319 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
4322 msgid "staging updated .gitmodules failed"
4323 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
4327 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
4328 msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
4332 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
4333 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
4337 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
4339 "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
4341 #: submodule.c:1069 builtin/branch.c:651 builtin/submodule--helper.c:1743
4342 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
4343 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
4347 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
4348 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
4352 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
4353 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
4357 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
4358 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
4362 msgid "submodule '%s' has dirty index"
4363 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
4368 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
4370 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
4373 #: submodule.c:1730 submodule.c:1786
4375 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
4376 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
4378 #: submodule.c:1734 builtin/submodule--helper.c:1261
4379 #: builtin/submodule--helper.c:1271
4381 msgid "could not create directory '%s'"
4382 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
4387 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
4391 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
4397 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
4398 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
4401 msgid "could not start ls-files in .."
4402 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
4406 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
4407 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
4409 #: submodule-config.c:230
4411 msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
4412 msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
4414 #: submodule-config.c:294
4415 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
4416 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
4418 #: submodule-config.c:467
4420 msgid "invalid value for %s"
4421 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
4425 msgid "running trailer command '%s' failed"
4426 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
4428 #: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
4431 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
4432 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
4434 #: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:293
4436 msgid "more than one %s"
4437 msgstr "nhiều hơn một %s"
4441 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
4442 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
4446 msgid "could not read input file '%s'"
4447 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
4450 msgid "could not read from stdin"
4451 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
4453 #: trailer.c:1008 builtin/am.c:46
4455 msgid "could not stat %s"
4456 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
4460 msgid "file %s is not a regular file"
4461 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
4465 msgid "file %s is not writable by user"
4466 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
4469 msgid "could not open temporary file"
4470 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
4474 msgid "could not rename temporary file to %s"
4475 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
4479 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
4480 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
4484 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
4485 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
4488 msgid "could not parse transport.color.* config"
4489 msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
4494 "The following submodule paths contain changes that can\n"
4495 "not be found on any remote:\n"
4497 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
4498 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
4506 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
4508 "or cd to the path and use\n"
4512 "to push them to a remote.\n"
4518 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
4520 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
4524 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
4531 #: transport-helper.c:1087
4533 msgid "Could not read ref %s"
4534 msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
4537 msgid "too-short tree object"
4538 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
4541 msgid "malformed mode in tree entry"
4542 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
4545 msgid "empty filename in tree entry"
4546 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
4549 msgid "too-short tree file"
4550 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
4552 #: unpack-trees.c:111
4555 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
4556 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
4558 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4560 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
4563 #: unpack-trees.c:113
4566 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
4569 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4573 #: unpack-trees.c:116
4576 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4577 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
4579 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4581 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
4584 #: unpack-trees.c:118
4587 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4590 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4594 #: unpack-trees.c:121
4597 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
4598 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
4600 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4602 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
4604 #: unpack-trees.c:123
4607 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
4610 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4614 #: unpack-trees.c:128
4617 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
4620 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
4624 #: unpack-trees.c:132
4627 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
4628 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
4630 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
4632 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
4634 #: unpack-trees.c:134
4637 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
4640 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
4644 #: unpack-trees.c:137
4647 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
4648 "%%sPlease move or remove them before you merge."
4650 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
4652 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
4654 #: unpack-trees.c:139
4657 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
4660 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
4664 #: unpack-trees.c:142
4667 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
4668 "%%sPlease move or remove them before you %s."
4670 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
4671 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
4673 #: unpack-trees.c:144
4676 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
4679 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
4682 #: unpack-trees.c:150
4685 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
4687 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
4689 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4691 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
4693 #: unpack-trees.c:152
4696 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
4700 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4704 #: unpack-trees.c:155
4707 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
4708 "%%sPlease move or remove them before you merge."
4710 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4712 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
4714 #: unpack-trees.c:157
4717 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
4720 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4724 #: unpack-trees.c:160
4727 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
4728 "%%sPlease move or remove them before you %s."
4730 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4732 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
4734 #: unpack-trees.c:162
4737 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
4740 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4744 #: unpack-trees.c:170
4746 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
4747 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
4749 #: unpack-trees.c:173
4752 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
4755 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
4758 #: unpack-trees.c:175
4761 "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
4765 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
4766 "nhật checkout rải rác:\n"
4769 #: unpack-trees.c:177
4772 "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
4776 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
4777 "nhật checkout rải rác:\n"
4780 #: unpack-trees.c:179
4783 "Cannot update submodule:\n"
4786 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
4789 #: unpack-trees.c:262
4794 #: unpack-trees.c:344
4795 msgid "Checking out files"
4796 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
4799 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
4800 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
4802 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
4804 msgid "invalid %XX escape sequence"
4805 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
4808 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
4809 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
4812 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
4813 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
4816 msgid "invalid characters in host name"
4817 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
4819 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
4820 msgid "invalid port number"
4821 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
4824 msgid "invalid '..' path segment"
4825 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
4827 #: worktree.c:245 builtin/am.c:2147
4829 msgid "failed to read '%s'"
4830 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
4834 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
4835 msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
4839 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
4841 "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
4845 msgid "'%s' does not exist"
4846 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
4850 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
4851 msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
4855 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
4856 msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
4858 #: wrapper.c:223 wrapper.c:393
4860 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
4861 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
4863 #: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:320 builtin/am.c:770
4864 #: builtin/am.c:862 builtin/merge.c:1043
4866 msgid "could not open '%s' for reading"
4867 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4869 #: wrapper.c:424 wrapper.c:624
4871 msgid "unable to access '%s'"
4872 msgstr "không thể truy cập “%s”"
4875 msgid "unable to get current working directory"
4876 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
4879 msgid "Unmerged paths:"
4880 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
4882 #: wt-status.c:181 wt-status.c:208
4884 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
4885 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4887 #: wt-status.c:183 wt-status.c:210
4888 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
4889 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4892 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
4893 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4895 #: wt-status.c:189 wt-status.c:193
4896 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
4898 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
4899 "cần được giải quyết)"
4902 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
4903 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4905 #: wt-status.c:202 wt-status.c:1015
4906 msgid "Changes to be committed:"
4907 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
4909 #: wt-status.c:220 wt-status.c:1024
4910 msgid "Changes not staged for commit:"
4911 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
4914 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
4915 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
4918 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
4920 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
4924 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
4926 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
4930 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
4932 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
4933 "chữa trong mô-đun-con)"
4937 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
4939 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
4942 msgid "both deleted:"
4943 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
4946 msgid "added by us:"
4947 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
4950 msgid "deleted by them:"
4951 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
4954 msgid "added by them:"
4955 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
4958 msgid "deleted by us:"
4959 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
4963 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
4966 msgid "both modified:"
4967 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
4971 msgstr "tập tin mới:"
4987 msgstr "đã đổi tên:"
4995 msgstr "không hiểu:"
4999 msgstr "chưa hòa trộn:"
5002 msgid "new commits, "
5003 msgstr "lần chuyển giao mới, "
5006 msgid "modified content, "
5007 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
5010 msgid "untracked content, "
5011 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
5015 msgid "Your stash currently has %d entry"
5016 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
5017 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
5020 msgid "Submodules changed but not updated:"
5021 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
5024 msgid "Submodule changes to be committed:"
5025 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
5029 "Do not modify or remove the line above.\n"
5030 "Everything below it will be ignored."
5032 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
5033 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
5036 msgid "You have unmerged paths."
5037 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
5040 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
5041 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
5044 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
5045 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
5048 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
5049 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
5052 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
5053 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
5056 msgid "You are in the middle of an am session."
5057 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
5060 msgid "The current patch is empty."
5061 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
5064 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
5065 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
5068 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
5069 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
5072 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
5073 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
5076 msgid "git-rebase-todo is missing."
5077 msgstr "thiếu git-rebase-todo"
5080 msgid "No commands done."
5081 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
5085 msgid "Last command done (%d command done):"
5086 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
5087 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
5091 msgid " (see more in file %s)"
5092 msgstr " (xem thêm trong %s)"
5095 msgid "No commands remaining."
5096 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
5100 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
5101 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
5102 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
5105 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
5106 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
5110 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
5111 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
5114 msgid "You are currently rebasing."
5115 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
5118 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
5120 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
5123 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
5124 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
5127 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
5129 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
5132 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
5134 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
5140 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
5142 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
5143 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
5146 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
5148 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
5152 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
5154 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
5155 "rebase --continue\")"
5159 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
5161 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
5162 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
5165 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
5166 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
5169 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
5170 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
5174 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
5176 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
5177 "lòng về những thay đổi của mình)"
5181 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
5182 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
5185 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
5187 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
5190 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
5192 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
5196 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
5197 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
5201 msgid "You are currently reverting commit %s."
5202 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
5205 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
5206 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
5209 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
5211 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
5214 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
5215 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
5219 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
5221 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
5225 msgid "You are currently bisecting."
5226 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
5229 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
5230 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
5234 msgstr "Trên nhánh "
5237 msgid "interactive rebase in progress; onto "
5238 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
5241 msgid "rebase in progress; onto "
5242 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
5245 msgid "HEAD detached at "
5246 msgstr "HEAD được tách rời tại "
5249 msgid "HEAD detached from "
5250 msgstr "HEAD được tách rời từ "
5253 msgid "Not currently on any branch."
5254 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
5257 msgid "Initial commit"
5258 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
5261 msgid "No commits yet"
5262 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
5265 msgid "Untracked files"
5266 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
5269 msgid "Ignored files"
5270 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
5275 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
5276 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
5277 "new files yourself (see 'git help status')."
5279 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
5281 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
5282 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
5286 msgid "Untracked files not listed%s"
5287 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
5290 msgid " (use -u option to show untracked files)"
5291 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
5295 msgstr "Không có thay đổi nào"
5299 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
5301 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
5302 "\"git commit -a\")\n"
5306 msgid "no changes added to commit\n"
5307 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
5312 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
5315 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
5316 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
5320 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
5322 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
5323 "theo dõi hiện diện\n"
5327 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
5329 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
5330 "đưa vào theo dõi)\n"
5332 #: wt-status.c:1697 wt-status.c:1702
5334 msgid "nothing to commit\n"
5335 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
5339 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
5341 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
5345 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
5346 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
5349 msgid "No commits yet on "
5350 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
5353 msgid "HEAD (no branch)"
5354 msgstr "HEAD (không nhánh)"
5360 #: wt-status.c:1854 wt-status.c:1862
5364 #: wt-status.c:1857 wt-status.c:1860
5366 msgstr "phía trước "
5368 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
5371 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
5372 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
5375 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
5377 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
5381 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
5383 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
5385 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:442
5387 msgid "failed to unlink '%s'"
5388 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
5391 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
5392 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
5396 msgid "unexpected diff status %c"
5397 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
5399 #: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:266
5400 msgid "updating files failed"
5401 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
5405 msgid "remove '%s'\n"
5406 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
5408 #: builtin/add.c:173
5409 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
5411 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
5413 #: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:892
5414 msgid "Could not read the index"
5415 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
5417 #: builtin/add.c:244
5419 msgid "Could not open '%s' for writing."
5420 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
5422 #: builtin/add.c:248
5423 msgid "Could not write patch"
5424 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
5426 #: builtin/add.c:251
5427 msgid "editing patch failed"
5428 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
5430 #: builtin/add.c:254
5432 msgid "Could not stat '%s'"
5433 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
5435 #: builtin/add.c:256
5436 msgid "Empty patch. Aborted."
5437 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
5439 #: builtin/add.c:261
5441 msgid "Could not apply '%s'"
5442 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
5444 #: builtin/add.c:269
5445 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
5447 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
5450 #: builtin/add.c:289 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:145 builtin/mv.c:123
5451 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:212 builtin/push.c:557
5452 #: builtin/remote.c:1342 builtin/rm.c:240 builtin/send-pack.c:165
5456 #: builtin/add.c:292
5457 msgid "interactive picking"
5458 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
5460 #: builtin/add.c:293 builtin/checkout.c:1135 builtin/reset.c:302
5461 msgid "select hunks interactively"
5462 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
5464 #: builtin/add.c:294
5465 msgid "edit current diff and apply"
5466 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
5468 #: builtin/add.c:295
5469 msgid "allow adding otherwise ignored files"
5470 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
5472 #: builtin/add.c:296
5473 msgid "update tracked files"
5474 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
5476 #: builtin/add.c:297
5477 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
5478 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
5480 #: builtin/add.c:298
5481 msgid "record only the fact that the path will be added later"
5482 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
5484 #: builtin/add.c:299
5485 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
5487 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
5490 #: builtin/add.c:302
5491 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
5493 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
5495 #: builtin/add.c:304
5496 msgid "don't add, only refresh the index"
5497 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
5499 #: builtin/add.c:305
5500 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
5501 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
5503 #: builtin/add.c:306
5504 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
5506 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
5508 #: builtin/add.c:307 builtin/update-index.c:974
5512 #: builtin/add.c:307 builtin/update-index.c:975
5513 msgid "override the executable bit of the listed files"
5514 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
5516 #: builtin/add.c:309
5517 msgid "warn when adding an embedded repository"
5518 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
5520 #: builtin/add.c:324
5523 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
5524 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
5525 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
5526 "If you meant to add a submodule, use:\n"
5528 "\tgit submodule add <url> %s\n"
5530 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
5533 "\tgit rm --cached %s\n"
5535 "See \"git help submodule\" for more information."
5537 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
5538 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
5539 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
5540 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
5542 "\tgit submodule add <url> %s\n"
5544 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
5545 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
5547 "\tgit rm --cached %s\n"
5549 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
5551 #: builtin/add.c:352
5553 msgid "adding embedded git repository: %s"
5554 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
5556 #: builtin/add.c:370
5558 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
5559 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
5561 #: builtin/add.c:378
5562 msgid "adding files failed"
5563 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
5565 #: builtin/add.c:416
5566 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
5567 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
5569 #: builtin/add.c:423
5570 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
5571 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
5573 #: builtin/add.c:427
5575 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
5576 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
5578 #: builtin/add.c:442
5580 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
5581 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
5583 #: builtin/add.c:443
5585 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
5586 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
5588 #: builtin/add.c:448 builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:280
5589 #: builtin/checkout.c:483 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:325
5590 #: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:144 builtin/reset.c:241
5591 #: builtin/rm.c:270 builtin/submodule--helper.c:328
5592 msgid "index file corrupt"
5593 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
5596 msgid "could not parse author script"
5597 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
5601 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
5602 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
5606 msgid "Malformed input line: '%s'."
5607 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
5611 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
5612 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
5615 msgid "fseek failed"
5616 msgstr "fseek gặp lỗi"
5620 msgid "could not parse patch '%s'"
5621 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
5624 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
5625 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
5628 msgid "invalid timestamp"
5629 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
5631 #: builtin/am.c:908 builtin/am.c:920
5632 msgid "invalid Date line"
5633 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
5636 msgid "invalid timezone offset"
5637 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
5639 #: builtin/am.c:1008
5640 msgid "Patch format detection failed."
5641 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
5643 #: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:407
5645 msgid "failed to create directory '%s'"
5646 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
5648 #: builtin/am.c:1018
5649 msgid "Failed to split patches."
5650 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
5652 #: builtin/am.c:1148 builtin/commit.c:351
5653 msgid "unable to write index file"
5654 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
5656 #: builtin/am.c:1162
5658 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
5659 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
5661 #: builtin/am.c:1163
5663 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
5665 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
5667 #: builtin/am.c:1164
5669 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
5670 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
5672 #: builtin/am.c:1271
5673 msgid "Patch is empty."
5674 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
5676 #: builtin/am.c:1337
5678 msgid "invalid ident line: %.*s"
5679 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
5681 #: builtin/am.c:1359
5683 msgid "unable to parse commit %s"
5684 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
5686 #: builtin/am.c:1554
5687 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
5688 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
5690 #: builtin/am.c:1556
5691 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
5693 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
5695 #: builtin/am.c:1575
5697 "Did you hand edit your patch?\n"
5698 "It does not apply to blobs recorded in its index."
5700 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
5701 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
5703 #: builtin/am.c:1581
5704 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
5705 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
5707 #: builtin/am.c:1606
5708 msgid "Failed to merge in the changes."
5709 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
5711 #: builtin/am.c:1637
5712 msgid "applying to an empty history"
5713 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
5715 #: builtin/am.c:1683 builtin/am.c:1687
5717 msgid "cannot resume: %s does not exist."
5718 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
5720 #: builtin/am.c:1703
5721 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
5723 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
5725 #: builtin/am.c:1708
5726 msgid "Commit Body is:"
5727 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
5729 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
5730 #. in your translation. The program will only accept English
5731 #. input at this point.
5733 #: builtin/am.c:1718
5734 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
5736 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
5739 #: builtin/am.c:1768
5741 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
5742 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
5744 #: builtin/am.c:1808 builtin/am.c:1879
5746 msgid "Applying: %.*s"
5747 msgstr "Áp dụng: %.*s"
5749 #: builtin/am.c:1824
5750 msgid "No changes -- Patch already applied."
5751 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
5753 #: builtin/am.c:1832
5755 msgid "Patch failed at %s %.*s"
5756 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
5758 #: builtin/am.c:1838
5759 msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
5760 msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
5762 #: builtin/am.c:1882
5764 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
5765 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
5766 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
5768 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
5769 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
5770 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
5773 #: builtin/am.c:1889
5775 "You still have unmerged paths in your index.\n"
5776 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
5778 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
5780 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
5781 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
5782 "dấu chúng là thế.\n"
5783 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
5786 #: builtin/am.c:1996 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2012 builtin/reset.c:324
5787 #: builtin/reset.c:332
5789 msgid "Could not parse object '%s'."
5790 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
5792 #: builtin/am.c:2048
5793 msgid "failed to clean index"
5794 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
5796 #: builtin/am.c:2083
5798 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
5799 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
5801 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
5802 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
5804 #: builtin/am.c:2174
5806 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
5807 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
5809 #: builtin/am.c:2210
5810 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
5811 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
5813 #: builtin/am.c:2211
5814 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
5815 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
5817 #: builtin/am.c:2217
5818 msgid "run interactively"
5819 msgstr "chạy kiểu tương tác"
5821 #: builtin/am.c:2219
5822 msgid "historical option -- no-op"
5823 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
5825 #: builtin/am.c:2221
5826 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
5827 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
5829 #: builtin/am.c:2222 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
5830 #: builtin/repack.c:192
5834 #: builtin/am.c:2224
5835 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
5836 msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
5838 #: builtin/am.c:2227
5839 msgid "recode into utf8 (default)"
5840 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
5842 #: builtin/am.c:2229
5843 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
5844 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
5846 #: builtin/am.c:2231
5847 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
5848 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
5850 #: builtin/am.c:2233
5851 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
5852 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
5854 #: builtin/am.c:2235
5855 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
5856 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
5858 #: builtin/am.c:2238
5859 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
5861 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
5863 #: builtin/am.c:2241
5864 msgid "strip everything before a scissors line"
5865 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
5867 #: builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252
5868 #: builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264
5869 #: builtin/am.c:2270
5870 msgid "pass it through git-apply"
5871 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
5873 #: builtin/am.c:2260 builtin/commit.c:1332 builtin/fmt-merge-msg.c:665
5874 #: builtin/fmt-merge-msg.c:668 builtin/grep.c:853 builtin/merge.c:208
5875 #: builtin/pull.c:150 builtin/pull.c:208 builtin/repack.c:201
5876 #: builtin/repack.c:205 builtin/repack.c:207 builtin/show-branch.c:631
5877 #: builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:383 parse-options.h:144
5878 #: parse-options.h:146 parse-options.h:258
5882 #: builtin/am.c:2266 builtin/branch.c:632 builtin/for-each-ref.c:38
5883 #: builtin/replace.c:543 builtin/tag.c:419 builtin/verify-tag.c:39
5887 #: builtin/am.c:2267
5888 msgid "format the patch(es) are in"
5889 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
5891 #: builtin/am.c:2273
5892 msgid "override error message when patch failure occurs"
5893 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
5895 #: builtin/am.c:2275
5896 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
5897 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
5899 #: builtin/am.c:2278
5900 msgid "synonyms for --continue"
5901 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
5903 #: builtin/am.c:2281
5904 msgid "skip the current patch"
5905 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
5907 #: builtin/am.c:2284
5908 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
5909 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
5911 #: builtin/am.c:2287
5912 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
5913 msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
5915 #: builtin/am.c:2290
5916 msgid "show the patch being applied."
5917 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
5919 #: builtin/am.c:2294
5920 msgid "lie about committer date"
5921 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
5923 #: builtin/am.c:2296
5924 msgid "use current timestamp for author date"
5925 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
5927 #: builtin/am.c:2298 builtin/commit.c:1468 builtin/merge.c:239
5928 #: builtin/pull.c:183 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:399
5932 #: builtin/am.c:2299
5933 msgid "GPG-sign commits"
5934 msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
5936 #: builtin/am.c:2302
5937 msgid "(internal use for git-rebase)"
5938 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
5940 #: builtin/am.c:2320
5942 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
5943 "it will be removed. Please do not use it anymore."
5945 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
5946 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
5948 #: builtin/am.c:2327
5949 msgid "failed to read the index"
5950 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
5952 #: builtin/am.c:2342
5954 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
5955 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
5957 #: builtin/am.c:2366
5960 "Stray %s directory found.\n"
5961 "Use \"git am --abort\" to remove it."
5963 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
5964 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
5966 #: builtin/am.c:2372
5967 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5968 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5970 #: builtin/apply.c:8
5971 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
5972 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
5974 #: builtin/archive.c:17
5976 msgid "could not create archive file '%s'"
5977 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
5979 #: builtin/archive.c:20
5980 msgid "could not redirect output"
5981 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
5983 #: builtin/archive.c:37
5984 msgid "git archive: Remote with no URL"
5985 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
5987 #: builtin/archive.c:58
5988 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
5989 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
5991 #: builtin/archive.c:61
5993 msgid "git archive: NACK %s"
5994 msgstr "git archive: NACK %s"
5996 #: builtin/archive.c:64
5997 msgid "git archive: protocol error"
5998 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
6000 #: builtin/archive.c:68
6001 msgid "git archive: expected a flush"
6002 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
6004 #: builtin/bisect--helper.c:12
6005 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
6006 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
6008 #: builtin/bisect--helper.c:13
6009 msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
6010 msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
6012 #: builtin/bisect--helper.c:14
6013 msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
6014 msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
6016 #: builtin/bisect--helper.c:46
6018 msgid "'%s' is not a valid term"
6019 msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ."
6021 #: builtin/bisect--helper.c:50
6023 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
6024 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
6026 #: builtin/bisect--helper.c:60
6028 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
6029 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
6031 #: builtin/bisect--helper.c:71
6032 msgid "please use two different terms"
6033 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
6035 #: builtin/bisect--helper.c:78
6036 msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
6037 msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
6039 #: builtin/bisect--helper.c:120
6040 msgid "perform 'git bisect next'"
6041 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
6043 #: builtin/bisect--helper.c:122
6044 msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
6045 msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
6047 #: builtin/bisect--helper.c:124
6048 msgid "cleanup the bisection state"
6049 msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
6051 #: builtin/bisect--helper.c:126
6052 msgid "check for expected revs"
6053 msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
6055 #: builtin/bisect--helper.c:128
6056 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
6058 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
6060 #: builtin/bisect--helper.c:143
6061 msgid "--write-terms requires two arguments"
6062 msgstr "--write-terms cần hai tham số"
6064 #: builtin/bisect--helper.c:147
6065 msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
6066 msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
6068 #: builtin/blame.c:29
6069 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
6070 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
6072 #: builtin/blame.c:34
6073 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
6074 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
6076 #: builtin/blame.c:404
6078 msgid "expecting a color: %s"
6079 msgstr "cần một màu: %s"
6081 #: builtin/blame.c:411
6082 msgid "must end with a color"
6083 msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
6085 #: builtin/blame.c:697
6087 msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
6088 msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
6090 #: builtin/blame.c:715
6091 msgid "invalid value for blame.coloring"
6092 msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
6094 #: builtin/blame.c:786
6095 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
6096 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
6098 #: builtin/blame.c:787
6099 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
6101 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
6103 #: builtin/blame.c:788
6104 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
6105 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
6107 #: builtin/blame.c:789
6108 msgid "Show work cost statistics"
6109 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
6111 #: builtin/blame.c:790
6112 msgid "Force progress reporting"
6113 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
6115 #: builtin/blame.c:791
6116 msgid "Show output score for blame entries"
6117 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
6119 #: builtin/blame.c:792
6120 msgid "Show original filename (Default: auto)"
6121 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
6123 #: builtin/blame.c:793
6124 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
6125 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
6127 #: builtin/blame.c:794
6128 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
6129 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
6131 #: builtin/blame.c:795
6132 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
6133 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
6135 #: builtin/blame.c:796
6136 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
6137 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
6139 #: builtin/blame.c:797
6140 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
6141 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
6143 #: builtin/blame.c:798
6144 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
6145 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
6147 #: builtin/blame.c:799
6148 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
6149 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
6151 #: builtin/blame.c:800
6152 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
6153 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
6155 #: builtin/blame.c:801
6156 msgid "Ignore whitespace differences"
6157 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
6159 #: builtin/blame.c:802
6160 msgid "color redundant metadata from previous line differently"
6161 msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
6163 #: builtin/blame.c:803
6164 msgid "color lines by age"
6165 msgstr "các dòng màu theo tuổi"
6167 #: builtin/blame.c:810
6168 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
6169 msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
6171 #: builtin/blame.c:812
6172 msgid "Spend extra cycles to find better match"
6173 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
6175 #: builtin/blame.c:813
6176 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
6178 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
6180 #: builtin/blame.c:814
6181 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
6182 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
6184 #: builtin/blame.c:815 builtin/blame.c:816
6188 #: builtin/blame.c:815
6189 msgid "Find line copies within and across files"
6190 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
6192 #: builtin/blame.c:816
6193 msgid "Find line movements within and across files"
6194 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
6196 #: builtin/blame.c:817
6200 #: builtin/blame.c:817
6201 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
6202 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
6204 #: builtin/blame.c:866
6205 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
6207 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
6209 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
6210 #. maximum display width for a relative timestamp in
6211 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
6212 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
6213 #. among various forms of relative timestamps, but
6214 #. your language may need more or fewer display
6217 #: builtin/blame.c:917
6218 msgid "4 years, 11 months ago"
6219 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
6221 #: builtin/blame.c:1003
6223 msgid "file %s has only %lu line"
6224 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
6225 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
6227 #: builtin/blame.c:1049
6228 msgid "Blaming lines"
6229 msgstr "Các dòng blame"
6231 #: builtin/branch.c:27
6232 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
6233 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
6235 #: builtin/branch.c:28
6236 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
6237 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
6239 #: builtin/branch.c:29
6240 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
6241 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
6243 #: builtin/branch.c:30
6244 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
6245 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
6247 #: builtin/branch.c:31
6248 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
6249 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
6251 #: builtin/branch.c:32
6252 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
6253 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
6255 #: builtin/branch.c:33
6256 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
6257 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
6259 #: builtin/branch.c:146
6262 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
6263 " '%s', but not yet merged to HEAD."
6265 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
6266 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
6268 #: builtin/branch.c:150
6271 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
6272 " '%s', even though it is merged to HEAD."
6274 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
6275 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
6277 #: builtin/branch.c:164
6279 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
6280 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
6282 #: builtin/branch.c:168
6285 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
6286 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
6288 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
6289 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
6291 #: builtin/branch.c:181
6292 msgid "Update of config-file failed"
6293 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
6295 #: builtin/branch.c:212
6296 msgid "cannot use -a with -d"
6297 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
6299 #: builtin/branch.c:218
6300 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
6301 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
6303 #: builtin/branch.c:232
6305 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
6306 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
6308 #: builtin/branch.c:247
6310 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
6311 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
6313 #: builtin/branch.c:248
6315 msgid "branch '%s' not found."
6316 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
6318 #: builtin/branch.c:263
6320 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
6321 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
6323 #: builtin/branch.c:264
6325 msgid "Error deleting branch '%s'"
6326 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
6328 #: builtin/branch.c:271
6330 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
6331 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
6333 #: builtin/branch.c:272
6335 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
6336 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
6338 #: builtin/branch.c:416 builtin/tag.c:58
6339 msgid "unable to parse format string"
6340 msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
6342 #: builtin/branch.c:453
6344 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
6345 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
6347 #: builtin/branch.c:457
6349 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
6350 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
6352 #: builtin/branch.c:474
6353 msgid "cannot copy the current branch while not on any."
6354 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
6356 #: builtin/branch.c:476
6357 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
6358 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
6360 #: builtin/branch.c:487
6362 msgid "Invalid branch name: '%s'"
6363 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
6365 #: builtin/branch.c:514
6366 msgid "Branch rename failed"
6367 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
6369 #: builtin/branch.c:516
6370 msgid "Branch copy failed"
6371 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
6373 #: builtin/branch.c:520
6375 msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
6376 msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
6378 #: builtin/branch.c:523
6380 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
6381 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
6383 #: builtin/branch.c:529
6385 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
6386 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
6388 #: builtin/branch.c:538
6389 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
6390 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
6392 #: builtin/branch.c:540
6393 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
6394 msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
6396 #: builtin/branch.c:556
6399 "Please edit the description for the branch\n"
6401 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
6403 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
6405 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
6407 #: builtin/branch.c:589
6408 msgid "Generic options"
6409 msgstr "Tùy chọn chung"
6411 #: builtin/branch.c:591
6412 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
6413 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
6415 #: builtin/branch.c:592
6416 msgid "suppress informational messages"
6417 msgstr "không xuất các thông tin"
6419 #: builtin/branch.c:593
6420 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
6421 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
6423 #: builtin/branch.c:595
6427 #: builtin/branch.c:597
6429 msgstr "thượng nguồn"
6431 #: builtin/branch.c:597
6432 msgid "change the upstream info"
6433 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
6435 #: builtin/branch.c:598
6436 msgid "Unset the upstream info"
6437 msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
6439 #: builtin/branch.c:599
6440 msgid "use colored output"
6441 msgstr "tô màu kết xuất"
6443 #: builtin/branch.c:600
6444 msgid "act on remote-tracking branches"
6445 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
6447 #: builtin/branch.c:602 builtin/branch.c:604
6448 msgid "print only branches that contain the commit"
6449 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
6451 #: builtin/branch.c:603 builtin/branch.c:605
6452 msgid "print only branches that don't contain the commit"
6453 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
6455 #: builtin/branch.c:608
6456 msgid "Specific git-branch actions:"
6457 msgstr "Hành động git-branch:"
6459 #: builtin/branch.c:609
6460 msgid "list both remote-tracking and local branches"
6461 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
6463 #: builtin/branch.c:611
6464 msgid "delete fully merged branch"
6465 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
6467 #: builtin/branch.c:612
6468 msgid "delete branch (even if not merged)"
6469 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
6471 #: builtin/branch.c:613
6472 msgid "move/rename a branch and its reflog"
6473 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
6475 #: builtin/branch.c:614
6476 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
6477 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
6479 #: builtin/branch.c:615
6480 msgid "copy a branch and its reflog"
6481 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
6483 #: builtin/branch.c:616
6484 msgid "copy a branch, even if target exists"
6485 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
6487 #: builtin/branch.c:617
6488 msgid "list branch names"
6489 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
6491 #: builtin/branch.c:618
6492 msgid "create the branch's reflog"
6493 msgstr "tạo reflog của nhánh"
6495 #: builtin/branch.c:620
6496 msgid "edit the description for the branch"
6497 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
6499 #: builtin/branch.c:621
6500 msgid "force creation, move/rename, deletion"
6501 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
6503 #: builtin/branch.c:622
6504 msgid "print only branches that are merged"
6505 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
6507 #: builtin/branch.c:623
6508 msgid "print only branches that are not merged"
6509 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
6511 #: builtin/branch.c:624
6512 msgid "list branches in columns"
6513 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
6515 #: builtin/branch.c:625 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70
6516 #: builtin/tag.c:412
6520 #: builtin/branch.c:626 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71
6521 #: builtin/tag.c:413
6522 msgid "field name to sort on"
6523 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
6525 #: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408
6526 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:571 builtin/notes.c:574
6527 #: builtin/tag.c:415
6531 #: builtin/branch.c:629
6532 msgid "print only branches of the object"
6533 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
6535 #: builtin/branch.c:631 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:422
6536 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
6537 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
6539 #: builtin/branch.c:632 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:420
6540 #: builtin/verify-tag.c:39
6541 msgid "format to use for the output"
6542 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
6544 #: builtin/branch.c:655 builtin/clone.c:737
6545 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
6546 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
6548 #: builtin/branch.c:678
6549 msgid "--column and --verbose are incompatible"
6550 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
6552 #: builtin/branch.c:693 builtin/branch.c:745 builtin/branch.c:754
6553 msgid "branch name required"
6554 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
6556 #: builtin/branch.c:721
6557 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
6558 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
6560 #: builtin/branch.c:726
6561 msgid "cannot edit description of more than one branch"
6562 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
6564 #: builtin/branch.c:733
6566 msgid "No commit on branch '%s' yet."
6567 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
6569 #: builtin/branch.c:736
6571 msgid "No branch named '%s'."
6572 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
6574 #: builtin/branch.c:751
6575 msgid "too many branches for a copy operation"
6576 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
6578 #: builtin/branch.c:760
6579 msgid "too many arguments for a rename operation"
6580 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
6582 #: builtin/branch.c:765
6583 msgid "too many arguments to set new upstream"
6584 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
6586 #: builtin/branch.c:769
6589 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
6591 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
6594 #: builtin/branch.c:772 builtin/branch.c:794 builtin/branch.c:810
6596 msgid "no such branch '%s'"
6597 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
6599 #: builtin/branch.c:776
6601 msgid "branch '%s' does not exist"
6602 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
6604 #: builtin/branch.c:788
6605 msgid "too many arguments to unset upstream"
6606 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
6608 #: builtin/branch.c:792
6609 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
6610 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
6612 #: builtin/branch.c:798
6614 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
6615 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
6617 #: builtin/branch.c:813
6618 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
6620 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
6623 #: builtin/branch.c:816
6625 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
6626 "'--set-upstream-to' instead."
6628 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
6629 "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
6631 #: builtin/bundle.c:45
6633 msgid "%s is okay\n"
6636 #: builtin/bundle.c:58
6637 msgid "Need a repository to create a bundle."
6638 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
6640 #: builtin/bundle.c:62
6641 msgid "Need a repository to unbundle."
6642 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
6644 #: builtin/cat-file.c:525
6646 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
6647 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
6649 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
6650 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
6652 #: builtin/cat-file.c:526
6654 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
6657 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
6660 #: builtin/cat-file.c:563
6661 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
6662 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
6664 #: builtin/cat-file.c:564
6665 msgid "show object type"
6666 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
6668 #: builtin/cat-file.c:565
6669 msgid "show object size"
6670 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
6672 #: builtin/cat-file.c:567
6673 msgid "exit with zero when there's no error"
6674 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
6676 #: builtin/cat-file.c:568
6677 msgid "pretty-print object's content"
6678 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
6680 #: builtin/cat-file.c:570
6681 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
6682 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
6684 #: builtin/cat-file.c:572
6685 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
6686 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
6688 #: builtin/cat-file.c:573 git-submodule.sh:894
6692 #: builtin/cat-file.c:574
6693 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
6694 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
6696 #: builtin/cat-file.c:576
6697 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
6698 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
6700 #: builtin/cat-file.c:577
6701 msgid "buffer --batch output"
6702 msgstr "đệm kết xuất --batch"
6704 #: builtin/cat-file.c:579
6705 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
6707 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
6709 #: builtin/cat-file.c:582
6710 msgid "show info about objects fed from the standard input"
6711 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
6713 #: builtin/cat-file.c:585
6714 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
6715 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
6717 #: builtin/cat-file.c:587
6718 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
6719 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
6721 #: builtin/check-attr.c:12
6722 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
6723 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
6725 #: builtin/check-attr.c:13
6726 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
6727 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
6729 #: builtin/check-attr.c:20
6730 msgid "report all attributes set on file"
6731 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
6733 #: builtin/check-attr.c:21
6734 msgid "use .gitattributes only from the index"
6735 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
6737 #: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:100
6738 msgid "read file names from stdin"
6739 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
6741 #: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
6742 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
6743 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
6745 #: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1113 builtin/gc.c:500
6746 msgid "suppress progress reporting"
6747 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
6749 #: builtin/check-ignore.c:28
6750 msgid "show non-matching input paths"
6751 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
6753 #: builtin/check-ignore.c:30
6754 msgid "ignore index when checking"
6755 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
6757 #: builtin/check-ignore.c:159
6758 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
6759 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
6761 #: builtin/check-ignore.c:162
6762 msgid "-z only makes sense with --stdin"
6763 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
6765 #: builtin/check-ignore.c:164
6766 msgid "no path specified"
6767 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
6769 #: builtin/check-ignore.c:168
6770 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
6771 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
6773 #: builtin/check-ignore.c:170
6774 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
6775 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
6777 #: builtin/check-ignore.c:173
6778 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
6779 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
6781 #: builtin/check-mailmap.c:9
6782 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
6783 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
6785 #: builtin/check-mailmap.c:14
6786 msgid "also read contacts from stdin"
6787 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
6789 #: builtin/check-mailmap.c:25
6791 msgid "unable to parse contact: %s"
6792 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
6794 #: builtin/check-mailmap.c:48
6795 msgid "no contacts specified"
6796 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
6798 #: builtin/checkout-index.c:128
6799 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
6800 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
6802 #: builtin/checkout-index.c:143
6803 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
6804 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
6806 #: builtin/checkout-index.c:159
6807 msgid "check out all files in the index"
6808 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
6810 #: builtin/checkout-index.c:160
6811 msgid "force overwrite of existing files"
6812 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
6814 #: builtin/checkout-index.c:162
6815 msgid "no warning for existing files and files not in index"
6817 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
6819 #: builtin/checkout-index.c:164
6820 msgid "don't checkout new files"
6821 msgstr "không checkout các tập tin mới"
6823 #: builtin/checkout-index.c:166
6824 msgid "update stat information in the index file"
6825 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
6827 #: builtin/checkout-index.c:170
6828 msgid "read list of paths from the standard input"
6829 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
6831 #: builtin/checkout-index.c:172
6832 msgid "write the content to temporary files"
6833 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
6835 #: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31
6836 #: builtin/submodule--helper.c:1216 builtin/submodule--helper.c:1219
6837 #: builtin/submodule--helper.c:1227 builtin/submodule--helper.c:1591
6838 #: builtin/worktree.c:610
6842 #: builtin/checkout-index.c:174
6843 msgid "when creating files, prepend <string>"
6844 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
6846 #: builtin/checkout-index.c:176
6847 msgid "copy out the files from named stage"
6848 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
6850 #: builtin/checkout.c:27
6851 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
6852 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
6854 #: builtin/checkout.c:28
6855 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
6856 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
6858 #: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
6860 msgid "path '%s' does not have our version"
6861 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
6863 #: builtin/checkout.c:138 builtin/checkout.c:171
6865 msgid "path '%s' does not have their version"
6866 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
6868 #: builtin/checkout.c:154
6870 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
6871 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
6873 #: builtin/checkout.c:198
6875 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
6876 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
6878 #: builtin/checkout.c:215
6880 msgid "path '%s': cannot merge"
6881 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
6883 #: builtin/checkout.c:231
6885 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
6886 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
6888 #: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259
6889 #: builtin/checkout.c:262
6891 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
6892 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
6894 #: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268
6896 msgid "'%s' cannot be used with %s"
6897 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
6899 #: builtin/checkout.c:271
6901 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
6903 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
6905 #: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
6907 msgid "path '%s' is unmerged"
6908 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
6910 #: builtin/checkout.c:506
6911 msgid "you need to resolve your current index first"
6912 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
6914 #: builtin/checkout.c:643
6916 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
6917 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
6919 #: builtin/checkout.c:684
6920 msgid "HEAD is now at"
6921 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
6923 #: builtin/checkout.c:688 builtin/clone.c:691
6924 msgid "unable to update HEAD"
6925 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
6927 #: builtin/checkout.c:692
6929 msgid "Reset branch '%s'\n"
6930 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
6932 #: builtin/checkout.c:695
6934 msgid "Already on '%s'\n"
6935 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
6937 #: builtin/checkout.c:699
6939 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
6940 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
6942 #: builtin/checkout.c:701 builtin/checkout.c:1046
6944 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
6945 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
6947 #: builtin/checkout.c:703
6949 msgid "Switched to branch '%s'\n"
6950 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
6952 #: builtin/checkout.c:754
6954 msgid " ... and %d more.\n"
6955 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
6957 #: builtin/checkout.c:760
6960 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
6961 "any of your branches:\n"
6965 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
6966 "any of your branches:\n"
6970 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
6972 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
6976 #: builtin/checkout.c:779
6979 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
6982 " git branch <new-branch-name> %s\n"
6985 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
6988 " git branch <new-branch-name> %s\n"
6991 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
6992 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
6994 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
6997 #: builtin/checkout.c:811
6998 msgid "internal error in revision walk"
6999 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
7001 #: builtin/checkout.c:815
7002 msgid "Previous HEAD position was"
7003 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
7005 #: builtin/checkout.c:843 builtin/checkout.c:1041
7006 msgid "You are on a branch yet to be born"
7007 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
7009 #: builtin/checkout.c:947
7011 msgid "only one reference expected, %d given."
7012 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
7014 #: builtin/checkout.c:987 builtin/worktree.c:240 builtin/worktree.c:389
7016 msgid "invalid reference: %s"
7017 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
7019 #: builtin/checkout.c:1016
7021 msgid "reference is not a tree: %s"
7022 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
7024 #: builtin/checkout.c:1055
7025 msgid "paths cannot be used with switching branches"
7026 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
7028 #: builtin/checkout.c:1058 builtin/checkout.c:1062
7030 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
7031 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
7033 #: builtin/checkout.c:1066 builtin/checkout.c:1069 builtin/checkout.c:1074
7034 #: builtin/checkout.c:1077
7036 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
7037 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
7039 #: builtin/checkout.c:1082
7041 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
7042 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
7044 #: builtin/checkout.c:1114 builtin/checkout.c:1116 builtin/clone.c:118
7045 #: builtin/remote.c:167 builtin/remote.c:169 builtin/worktree.c:433
7046 #: builtin/worktree.c:435
7050 #: builtin/checkout.c:1115
7051 msgid "create and checkout a new branch"
7052 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
7054 #: builtin/checkout.c:1117
7055 msgid "create/reset and checkout a branch"
7056 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
7058 #: builtin/checkout.c:1118
7059 msgid "create reflog for new branch"
7060 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
7062 #: builtin/checkout.c:1119 builtin/worktree.c:437
7063 msgid "detach HEAD at named commit"
7064 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
7066 #: builtin/checkout.c:1120
7067 msgid "set upstream info for new branch"
7068 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
7070 #: builtin/checkout.c:1122
7074 #: builtin/checkout.c:1122
7075 msgid "new unparented branch"
7076 msgstr "nhánh không cha mới"
7078 #: builtin/checkout.c:1123
7079 msgid "checkout our version for unmerged files"
7081 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
7083 #: builtin/checkout.c:1125
7084 msgid "checkout their version for unmerged files"
7086 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
7088 #: builtin/checkout.c:1127
7089 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
7090 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
7092 #: builtin/checkout.c:1129
7093 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
7094 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
7096 #: builtin/checkout.c:1131 builtin/merge.c:241
7097 msgid "update ignored files (default)"
7098 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
7100 #: builtin/checkout.c:1133 builtin/log.c:1499 parse-options.h:264
7104 #: builtin/checkout.c:1134
7105 msgid "conflict style (merge or diff3)"
7106 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
7108 #: builtin/checkout.c:1137
7109 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
7110 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
7112 #: builtin/checkout.c:1139
7113 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
7114 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
7116 #: builtin/checkout.c:1141
7117 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
7118 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
7120 #: builtin/checkout.c:1145 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:149
7121 #: builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:128 builtin/push.c:572
7122 #: builtin/send-pack.c:174
7123 msgid "force progress reporting"
7124 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
7126 #: builtin/checkout.c:1175
7127 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
7128 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
7130 #: builtin/checkout.c:1192
7131 msgid "--track needs a branch name"
7132 msgstr "--track cần tên một nhánh"
7134 #: builtin/checkout.c:1197
7135 msgid "Missing branch name; try -b"
7136 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
7138 #: builtin/checkout.c:1233
7139 msgid "invalid path specification"
7140 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
7142 #: builtin/checkout.c:1240
7144 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
7146 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
7149 #: builtin/checkout.c:1244
7151 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
7152 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
7154 #: builtin/checkout.c:1248
7156 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
7157 "checking out of the index."
7159 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
7160 "checkout bảng mục lục (index)."
7162 #: builtin/clean.c:26
7164 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
7166 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
7168 #: builtin/clean.c:30
7170 msgid "Removing %s\n"
7171 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
7173 #: builtin/clean.c:31
7175 msgid "Would remove %s\n"
7176 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
7178 #: builtin/clean.c:32
7180 msgid "Skipping repository %s\n"
7181 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
7183 #: builtin/clean.c:33
7185 msgid "Would skip repository %s\n"
7186 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
7188 #: builtin/clean.c:34
7190 msgid "failed to remove %s"
7191 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
7193 #: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:579
7197 "1 - select a numbered item\n"
7198 "foo - select item based on unique prefix\n"
7199 " - (empty) select nothing\n"
7201 "Trợ giúp về nhắc:\n"
7202 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
7203 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
7204 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
7206 #: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:588
7210 "1 - select a single item\n"
7211 "3-5 - select a range of items\n"
7212 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
7213 "foo - select item based on unique prefix\n"
7214 "-... - unselect specified items\n"
7215 "* - choose all items\n"
7216 " - (empty) finish selecting\n"
7218 "Trợ giúp về nhắc:\n"
7219 "1 - chọn một mục đơn\n"
7220 "3-5 - chọn một vùng\n"
7221 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
7222 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
7223 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
7225 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
7227 #: builtin/clean.c:522 git-add--interactive.perl:554
7228 #: git-add--interactive.perl:559
7229 #, c-format, perl-format
7233 #: builtin/clean.c:664
7235 msgid "Input ignore patterns>> "
7236 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
7238 #: builtin/clean.c:701
7240 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
7241 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
7243 #: builtin/clean.c:722
7244 msgid "Select items to delete"
7245 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
7247 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
7248 #: builtin/clean.c:763
7250 msgid "Remove %s [y/N]? "
7251 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
7253 #: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1717
7256 msgstr "Tạm biệt.\n"
7258 #: builtin/clean.c:796
7260 "clean - start cleaning\n"
7261 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
7262 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
7263 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
7264 "quit - stop cleaning\n"
7265 "help - this screen\n"
7266 "? - help for prompt selection"
7268 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
7269 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
7270 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
7271 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
7272 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
7273 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
7274 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
7276 #: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1793
7277 msgid "*** Commands ***"
7278 msgstr "*** Lệnh ***"
7280 #: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1790
7282 msgstr "Giờ thì sao"
7284 #: builtin/clean.c:832
7285 msgid "Would remove the following item:"
7286 msgid_plural "Would remove the following items:"
7287 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
7289 #: builtin/clean.c:848
7290 msgid "No more files to clean, exiting."
7291 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
7293 #: builtin/clean.c:910
7294 msgid "do not print names of files removed"
7295 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
7297 #: builtin/clean.c:912
7301 #: builtin/clean.c:913
7302 msgid "interactive cleaning"
7303 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
7305 #: builtin/clean.c:915
7306 msgid "remove whole directories"
7307 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
7309 #: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:533 builtin/describe.c:535
7310 #: builtin/grep.c:871 builtin/log.c:157 builtin/log.c:159
7311 #: builtin/ls-files.c:548 builtin/name-rev.c:397 builtin/name-rev.c:399
7312 #: builtin/show-ref.c:176
7316 #: builtin/clean.c:917
7317 msgid "add <pattern> to ignore rules"
7318 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
7320 #: builtin/clean.c:918
7321 msgid "remove ignored files, too"
7322 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
7324 #: builtin/clean.c:920
7325 msgid "remove only ignored files"
7326 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
7328 #: builtin/clean.c:938
7329 msgid "-x and -X cannot be used together"
7330 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
7332 #: builtin/clean.c:942
7334 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
7337 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
7338 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
7340 #: builtin/clean.c:945
7342 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
7345 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
7346 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
7348 #: builtin/clone.c:42
7349 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
7350 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
7352 #: builtin/clone.c:87
7353 msgid "don't create a checkout"
7354 msgstr "không tạo một checkout"
7356 #: builtin/clone.c:88 builtin/clone.c:90 builtin/init-db.c:479
7357 msgid "create a bare repository"
7358 msgstr "tạo kho thuần"
7360 #: builtin/clone.c:92
7361 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
7362 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
7364 #: builtin/clone.c:94
7365 msgid "to clone from a local repository"
7366 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
7368 #: builtin/clone.c:96
7369 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
7370 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
7372 #: builtin/clone.c:98
7373 msgid "setup as shared repository"
7374 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
7376 #: builtin/clone.c:100 builtin/clone.c:104
7378 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
7380 #: builtin/clone.c:100 builtin/clone.c:104
7381 msgid "initialize submodules in the clone"
7382 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
7384 #: builtin/clone.c:107
7385 msgid "number of submodules cloned in parallel"
7386 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
7388 #: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:476
7389 msgid "template-directory"
7390 msgstr "thư-mục-mẫu"
7392 #: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:477
7393 msgid "directory from which templates will be used"
7394 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
7396 #: builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:113 builtin/submodule--helper.c:1223
7397 #: builtin/submodule--helper.c:1594
7398 msgid "reference repository"
7399 msgstr "kho tham chiếu"
7401 #: builtin/clone.c:115 builtin/submodule--helper.c:1225
7402 #: builtin/submodule--helper.c:1596
7403 msgid "use --reference only while cloning"
7404 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
7406 #: builtin/clone.c:116 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
7407 #: builtin/pack-objects.c:3166 builtin/repack.c:213
7411 #: builtin/clone.c:117
7412 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
7413 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
7415 #: builtin/clone.c:119
7416 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
7417 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
7419 #: builtin/clone.c:121
7420 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
7421 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
7423 #: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:150 builtin/grep.c:813
7424 #: builtin/pull.c:216
7428 #: builtin/clone.c:123
7429 msgid "create a shallow clone of that depth"
7430 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
7432 #: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:152 builtin/pack-objects.c:3157
7433 #: parse-options.h:154
7437 #: builtin/clone.c:125
7438 msgid "create a shallow clone since a specific time"
7439 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
7441 #: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:154
7443 msgstr "điểm xét duyệt"
7445 #: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:155
7446 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
7447 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
7449 #: builtin/clone.c:129
7450 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
7451 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
7453 #: builtin/clone.c:131
7454 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
7456 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
7459 #: builtin/clone.c:133
7460 msgid "any cloned submodules will be shallow"
7461 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
7463 #: builtin/clone.c:134 builtin/init-db.c:485
7467 #: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:486
7468 msgid "separate git dir from working tree"
7469 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
7471 #: builtin/clone.c:136
7473 msgstr "khóa=giá_trị"
7475 #: builtin/clone.c:137
7476 msgid "set config inside the new repository"
7477 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
7479 #: builtin/clone.c:138 builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:229
7480 #: builtin/push.c:583
7481 msgid "use IPv4 addresses only"
7482 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
7484 #: builtin/clone.c:140 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:232
7485 #: builtin/push.c:585
7486 msgid "use IPv6 addresses only"
7487 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
7489 #: builtin/clone.c:278
7491 "No directory name could be guessed.\n"
7492 "Please specify a directory on the command line"
7494 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
7495 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
7497 #: builtin/clone.c:331
7499 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
7500 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
7502 #: builtin/clone.c:403
7504 msgid "failed to open '%s'"
7505 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
7507 #: builtin/clone.c:411
7509 msgid "%s exists and is not a directory"
7510 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
7512 #: builtin/clone.c:425
7514 msgid "failed to stat %s\n"
7515 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
7517 #: builtin/clone.c:447
7519 msgid "failed to create link '%s'"
7520 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
7522 #: builtin/clone.c:451
7524 msgid "failed to copy file to '%s'"
7525 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
7527 #: builtin/clone.c:477
7530 msgstr "hoàn tất.\n"
7532 #: builtin/clone.c:491
7534 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
7535 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
7536 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
7538 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
7539 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
7540 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
7542 #: builtin/clone.c:568
7544 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
7545 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
7547 #: builtin/clone.c:663
7548 msgid "remote did not send all necessary objects"
7549 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
7551 #: builtin/clone.c:679
7553 msgid "unable to update %s"
7554 msgstr "không thể cập nhật %s"
7556 #: builtin/clone.c:728
7557 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
7558 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
7560 #: builtin/clone.c:758
7561 msgid "unable to checkout working tree"
7562 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
7564 #: builtin/clone.c:803
7565 msgid "unable to write parameters to config file"
7566 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
7568 #: builtin/clone.c:866
7569 msgid "cannot repack to clean up"
7570 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
7572 #: builtin/clone.c:868
7573 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
7574 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
7576 #: builtin/clone.c:907 builtin/receive-pack.c:1947
7577 msgid "Too many arguments."
7578 msgstr "Có quá nhiều đối số."
7580 #: builtin/clone.c:911
7581 msgid "You must specify a repository to clone."
7582 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
7584 #: builtin/clone.c:924
7586 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
7587 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
7589 #: builtin/clone.c:927
7590 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
7591 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
7593 #: builtin/clone.c:940
7595 msgid "repository '%s' does not exist"
7596 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
7598 #: builtin/clone.c:946 builtin/fetch.c:1460
7600 msgid "depth %s is not a positive number"
7601 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
7603 #: builtin/clone.c:956
7605 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
7606 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
7608 #: builtin/clone.c:966
7610 msgid "working tree '%s' already exists."
7611 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
7613 #: builtin/clone.c:981 builtin/clone.c:1002 builtin/difftool.c:270
7614 #: builtin/worktree.c:246 builtin/worktree.c:276
7616 msgid "could not create leading directories of '%s'"
7617 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
7619 #: builtin/clone.c:986
7621 msgid "could not create work tree dir '%s'"
7622 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
7624 #: builtin/clone.c:1006
7626 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
7627 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
7629 #: builtin/clone.c:1008
7631 msgid "Cloning into '%s'...\n"
7632 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
7634 #: builtin/clone.c:1032
7636 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
7639 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
7642 #: builtin/clone.c:1093
7643 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
7644 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
7646 #: builtin/clone.c:1095
7647 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
7649 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
7652 #: builtin/clone.c:1097
7653 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
7655 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
7658 #: builtin/clone.c:1099
7659 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
7661 "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
7663 #: builtin/clone.c:1102
7664 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
7665 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
7667 #: builtin/clone.c:1107
7668 msgid "--local is ignored"
7669 msgstr "--local bị lờ đi"
7671 #: builtin/clone.c:1169 builtin/clone.c:1177
7673 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
7674 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
7676 #: builtin/clone.c:1180
7677 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
7678 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
7680 #: builtin/column.c:10
7681 msgid "git column [<options>]"
7682 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
7684 #: builtin/column.c:27
7685 msgid "lookup config vars"
7686 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
7688 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
7689 msgid "layout to use"
7690 msgstr "bố cục để dùng"
7692 #: builtin/column.c:30
7693 msgid "Maximum width"
7694 msgstr "Độ rộng tối đa"
7696 #: builtin/column.c:31
7697 msgid "Padding space on left border"
7698 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
7700 #: builtin/column.c:32
7701 msgid "Padding space on right border"
7702 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
7704 #: builtin/column.c:33
7705 msgid "Padding space between columns"
7706 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
7708 #: builtin/column.c:51
7709 msgid "--command must be the first argument"
7710 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
7712 #: builtin/commit.c:37
7713 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
7714 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
7716 #: builtin/commit.c:42
7717 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
7718 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
7720 #: builtin/commit.c:47
7722 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
7723 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
7724 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
7726 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
7728 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
7730 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
7731 "\"git reset HEAD^\".\n"
7733 #: builtin/commit.c:52
7735 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
7736 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
7738 " git commit --allow-empty\n"
7741 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
7743 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
7745 " git commit --allow-empty\n"
7748 #: builtin/commit.c:59
7749 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
7750 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
7752 #: builtin/commit.c:62
7754 "If you wish to skip this commit, use:\n"
7758 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
7759 "the remaining commits.\n"
7761 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
7765 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
7766 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
7768 #: builtin/commit.c:293
7769 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
7770 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
7772 #: builtin/commit.c:334
7773 msgid "unable to create temporary index"
7774 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
7776 #: builtin/commit.c:340
7777 msgid "interactive add failed"
7778 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
7780 #: builtin/commit.c:353
7781 msgid "unable to update temporary index"
7782 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
7784 #: builtin/commit.c:355
7785 msgid "Failed to update main cache tree"
7786 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
7788 #: builtin/commit.c:380 builtin/commit.c:403 builtin/commit.c:449
7789 msgid "unable to write new_index file"
7790 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
7792 #: builtin/commit.c:432
7793 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
7795 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
7797 #: builtin/commit.c:434
7798 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
7800 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
7802 #: builtin/commit.c:442
7803 msgid "cannot read the index"
7804 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
7806 #: builtin/commit.c:461
7807 msgid "unable to write temporary index file"
7808 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
7810 #: builtin/commit.c:558
7812 msgid "commit '%s' lacks author header"
7813 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
7815 #: builtin/commit.c:560
7817 msgid "commit '%s' has malformed author line"
7818 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
7820 #: builtin/commit.c:579
7821 msgid "malformed --author parameter"
7822 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
7824 #: builtin/commit.c:631
7826 "unable to select a comment character that is not used\n"
7827 "in the current commit message"
7829 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
7830 "trong phần ghi chú hiện tại"
7832 #: builtin/commit.c:668 builtin/commit.c:701 builtin/commit.c:1029
7834 msgid "could not lookup commit %s"
7835 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
7837 #: builtin/commit.c:680 builtin/shortlog.c:316
7839 msgid "(reading log message from standard input)\n"
7840 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
7842 #: builtin/commit.c:682
7843 msgid "could not read log from standard input"
7844 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
7846 #: builtin/commit.c:686
7848 msgid "could not read log file '%s'"
7849 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
7851 #: builtin/commit.c:715 builtin/commit.c:723
7852 msgid "could not read SQUASH_MSG"
7853 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
7855 #: builtin/commit.c:720
7856 msgid "could not read MERGE_MSG"
7857 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
7859 #: builtin/commit.c:774
7860 msgid "could not write commit template"
7861 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
7863 #: builtin/commit.c:792
7867 "It looks like you may be committing a merge.\n"
7868 "If this is not correct, please remove the file\n"
7873 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
7874 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7878 #: builtin/commit.c:797
7882 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
7883 "If this is not correct, please remove the file\n"
7888 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
7889 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7893 #: builtin/commit.c:810
7896 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7897 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
7899 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7901 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
7904 #: builtin/commit.c:818
7907 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7908 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
7909 "An empty message aborts the commit.\n"
7911 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7913 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
7914 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7916 #: builtin/commit.c:835
7918 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
7919 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
7921 #: builtin/commit.c:843
7924 msgstr "%sNgày tháng: %s"
7926 #: builtin/commit.c:850
7928 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
7929 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
7931 #: builtin/commit.c:867
7932 msgid "Cannot read index"
7933 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
7935 #: builtin/commit.c:933
7936 msgid "Error building trees"
7937 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
7939 #: builtin/commit.c:947 builtin/tag.c:257
7941 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
7942 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
7944 #: builtin/commit.c:991
7946 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
7948 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
7949 "tác giả nào sẵn có"
7951 #: builtin/commit.c:1005
7953 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
7954 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
7956 #: builtin/commit.c:1019 builtin/commit.c:1269
7958 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
7959 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
7961 #: builtin/commit.c:1057
7962 msgid "--long and -z are incompatible"
7963 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
7965 #: builtin/commit.c:1090
7966 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
7967 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
7969 #: builtin/commit.c:1099
7970 msgid "You have nothing to amend."
7971 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
7973 #: builtin/commit.c:1102
7974 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
7976 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
7978 #: builtin/commit.c:1104
7979 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
7981 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
7984 #: builtin/commit.c:1107
7985 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
7986 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
7988 #: builtin/commit.c:1117
7989 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
7991 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
7993 #: builtin/commit.c:1119
7994 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
7995 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
7997 #: builtin/commit.c:1127
7998 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
8000 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
8002 #: builtin/commit.c:1144
8003 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
8005 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
8008 #: builtin/commit.c:1146
8009 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
8010 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
8012 #: builtin/commit.c:1160 builtin/tag.c:543
8014 msgid "Invalid cleanup mode %s"
8015 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
8017 #: builtin/commit.c:1165
8018 msgid "Paths with -a does not make sense."
8019 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
8021 #: builtin/commit.c:1303 builtin/commit.c:1480
8022 msgid "show status concisely"
8023 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
8025 #: builtin/commit.c:1305 builtin/commit.c:1482
8026 msgid "show branch information"
8027 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
8029 #: builtin/commit.c:1307
8030 msgid "show stash information"
8031 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
8033 #: builtin/commit.c:1309 builtin/commit.c:1484
8034 msgid "compute full ahead/behind values"
8035 msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
8037 #: builtin/commit.c:1311
8041 #: builtin/commit.c:1311 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:558
8042 #: builtin/worktree.c:581
8043 msgid "machine-readable output"
8044 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
8046 #: builtin/commit.c:1314 builtin/commit.c:1488
8047 msgid "show status in long format (default)"
8048 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
8050 #: builtin/commit.c:1317 builtin/commit.c:1491
8051 msgid "terminate entries with NUL"
8052 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
8054 #: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1323 builtin/commit.c:1494
8055 #: builtin/fast-export.c:1001 builtin/fast-export.c:1004 builtin/tag.c:397
8059 #: builtin/commit.c:1320 builtin/commit.c:1494
8060 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
8062 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
8063 "normal, no. (Mặc định: all)"
8065 #: builtin/commit.c:1324
8067 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
8070 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
8071 "no. (Mặc định: traditional)"
8073 #: builtin/commit.c:1326 parse-options.h:167
8077 #: builtin/commit.c:1327
8079 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
8082 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
8085 #: builtin/commit.c:1329
8086 msgid "list untracked files in columns"
8087 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
8089 #: builtin/commit.c:1330
8090 msgid "do not detect renames"
8091 msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
8093 #: builtin/commit.c:1332
8094 msgid "detect renames, optionally set similarity index"
8095 msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
8097 #: builtin/commit.c:1352
8098 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
8100 "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
8102 #: builtin/commit.c:1450
8103 msgid "suppress summary after successful commit"
8104 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
8106 #: builtin/commit.c:1451
8107 msgid "show diff in commit message template"
8108 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
8110 #: builtin/commit.c:1453
8111 msgid "Commit message options"
8112 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
8114 #: builtin/commit.c:1454 builtin/tag.c:394
8115 msgid "read message from file"
8116 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
8118 #: builtin/commit.c:1455
8122 #: builtin/commit.c:1455
8123 msgid "override author for commit"
8124 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
8126 #: builtin/commit.c:1456 builtin/gc.c:501
8130 #: builtin/commit.c:1456
8131 msgid "override date for commit"
8132 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
8134 #: builtin/commit.c:1457 builtin/merge.c:228 builtin/notes.c:402
8135 #: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:392
8139 #: builtin/commit.c:1457
8140 msgid "commit message"
8141 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
8143 #: builtin/commit.c:1458 builtin/commit.c:1459 builtin/commit.c:1460
8144 #: builtin/commit.c:1461 parse-options.h:270 ref-filter.h:92
8146 msgstr "lần_chuyển_giao"
8148 #: builtin/commit.c:1458
8149 msgid "reuse and edit message from specified commit"
8150 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
8152 #: builtin/commit.c:1459
8153 msgid "reuse message from specified commit"
8154 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
8156 #: builtin/commit.c:1460
8157 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
8159 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
8161 #: builtin/commit.c:1461
8162 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
8164 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
8167 #: builtin/commit.c:1462
8168 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
8170 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
8172 #: builtin/commit.c:1463 builtin/log.c:1446 builtin/merge.c:242
8173 #: builtin/pull.c:154 builtin/revert.c:105
8174 msgid "add Signed-off-by:"
8175 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
8177 #: builtin/commit.c:1464
8178 msgid "use specified template file"
8179 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
8181 #: builtin/commit.c:1465
8182 msgid "force edit of commit"
8183 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
8185 #: builtin/commit.c:1466
8189 #: builtin/commit.c:1466 builtin/tag.c:398
8190 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
8191 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
8193 #: builtin/commit.c:1467
8194 msgid "include status in commit message template"
8195 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
8197 #: builtin/commit.c:1469 builtin/merge.c:240 builtin/pull.c:184
8198 #: builtin/revert.c:113
8199 msgid "GPG sign commit"
8200 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
8202 #: builtin/commit.c:1472
8203 msgid "Commit contents options"
8204 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
8206 #: builtin/commit.c:1473
8207 msgid "commit all changed files"
8208 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
8210 #: builtin/commit.c:1474
8211 msgid "add specified files to index for commit"
8212 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
8214 #: builtin/commit.c:1475
8215 msgid "interactively add files"
8216 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
8218 #: builtin/commit.c:1476
8219 msgid "interactively add changes"
8220 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
8222 #: builtin/commit.c:1477
8223 msgid "commit only specified files"
8224 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
8226 #: builtin/commit.c:1478
8227 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
8228 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
8230 #: builtin/commit.c:1479
8231 msgid "show what would be committed"
8232 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
8234 #: builtin/commit.c:1492
8235 msgid "amend previous commit"
8236 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
8238 #: builtin/commit.c:1493
8239 msgid "bypass post-rewrite hook"
8240 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
8242 #: builtin/commit.c:1498
8243 msgid "ok to record an empty change"
8244 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
8246 #: builtin/commit.c:1500
8247 msgid "ok to record a change with an empty message"
8248 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
8250 #: builtin/commit.c:1573
8252 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
8253 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
8255 #: builtin/commit.c:1580
8256 msgid "could not read MERGE_MODE"
8257 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
8259 #: builtin/commit.c:1599
8261 msgid "could not read commit message: %s"
8262 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
8264 #: builtin/commit.c:1610
8266 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
8267 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
8269 #: builtin/commit.c:1615
8271 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
8273 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
8276 #: builtin/commit.c:1650
8278 "Repository has been updated, but unable to write\n"
8279 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
8280 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
8282 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
8283 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
8284 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
8285 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
8287 #: builtin/commit-graph.c:9
8288 msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
8289 msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
8291 #: builtin/commit-graph.c:10 builtin/commit-graph.c:16
8292 msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
8293 msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
8295 #: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:21
8297 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--stdin-packs|--"
8300 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--stdin-packs|--"
8303 #: builtin/commit-graph.c:39 builtin/commit-graph.c:92
8304 #: builtin/commit-graph.c:147 builtin/fetch.c:161 builtin/log.c:1466
8308 #: builtin/commit-graph.c:40 builtin/commit-graph.c:93
8309 #: builtin/commit-graph.c:148
8310 msgid "The object directory to store the graph"
8311 msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
8313 #: builtin/commit-graph.c:95
8314 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
8316 "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
8319 #: builtin/commit-graph.c:97
8320 msgid "start walk at commits listed by stdin"
8322 "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
8324 #: builtin/commit-graph.c:99
8325 msgid "include all commits already in the commit-graph file"
8327 "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao"
8329 #: builtin/commit-graph.c:108
8330 msgid "cannot use both --stdin-commits and --stdin-packs"
8331 msgstr "không thể sử dụng cả hai --stdin-commits và --stdin-packs"
8333 #: builtin/config.c:10
8334 msgid "git config [<options>]"
8335 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
8337 #: builtin/config.c:101
8339 msgid "unrecognized --type argument, %s"
8340 msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
8342 #: builtin/config.c:123
8343 msgid "Config file location"
8344 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
8346 #: builtin/config.c:124
8347 msgid "use global config file"
8348 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
8350 #: builtin/config.c:125
8351 msgid "use system config file"
8352 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
8354 #: builtin/config.c:126
8355 msgid "use repository config file"
8356 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
8358 #: builtin/config.c:127
8359 msgid "use given config file"
8360 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
8362 #: builtin/config.c:128
8366 #: builtin/config.c:128
8367 msgid "read config from given blob object"
8368 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
8370 #: builtin/config.c:129
8374 #: builtin/config.c:130
8375 msgid "get value: name [value-regex]"
8376 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
8378 #: builtin/config.c:131
8379 msgid "get all values: key [value-regex]"
8380 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
8382 #: builtin/config.c:132
8383 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
8384 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
8386 #: builtin/config.c:133
8387 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
8388 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
8390 #: builtin/config.c:134
8391 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
8392 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
8394 #: builtin/config.c:135
8395 msgid "add a new variable: name value"
8396 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
8398 #: builtin/config.c:136
8399 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
8400 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
8402 #: builtin/config.c:137
8403 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
8404 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
8406 #: builtin/config.c:138
8407 msgid "rename section: old-name new-name"
8408 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
8410 #: builtin/config.c:139
8411 msgid "remove a section: name"
8412 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
8414 #: builtin/config.c:140
8416 msgstr "liệt kê tất"
8418 #: builtin/config.c:141
8419 msgid "open an editor"
8420 msgstr "mở một trình biên soạn"
8422 #: builtin/config.c:142
8423 msgid "find the color configured: slot [default]"
8424 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
8426 #: builtin/config.c:143
8427 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
8428 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
8430 #: builtin/config.c:144
8434 #: builtin/config.c:145
8435 msgid "value is given this type"
8436 msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
8438 #: builtin/config.c:146
8439 msgid "value is \"true\" or \"false\""
8440 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
8442 #: builtin/config.c:147
8443 msgid "value is decimal number"
8444 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
8446 #: builtin/config.c:148
8447 msgid "value is --bool or --int"
8448 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
8450 #: builtin/config.c:149
8451 msgid "value is a path (file or directory name)"
8452 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
8454 #: builtin/config.c:150
8455 msgid "value is an expiry date"
8456 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
8458 #: builtin/config.c:151
8462 #: builtin/config.c:152
8463 msgid "terminate values with NUL byte"
8464 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
8466 #: builtin/config.c:153
8467 msgid "show variable names only"
8468 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
8470 #: builtin/config.c:154
8471 msgid "respect include directives on lookup"
8472 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
8474 #: builtin/config.c:155
8475 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
8477 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
8480 #: builtin/config.c:156
8484 #: builtin/config.c:156
8485 msgid "with --get, use default value when missing entry"
8486 msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
8488 #: builtin/config.c:332
8490 msgid "failed to format default config value: %s"
8491 msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
8493 #: builtin/config.c:431
8494 msgid "unable to parse default color value"
8495 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
8497 #: builtin/config.c:575
8500 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
8502 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
8506 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
8508 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
8512 #: builtin/config.c:603
8513 msgid "--local can only be used inside a git repository"
8514 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
8516 #: builtin/config.c:606
8517 msgid "--blob can only be used inside a git repository"
8518 msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
8520 #: builtin/config.c:735
8522 msgid "cannot create configuration file %s"
8523 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
8525 #: builtin/config.c:748
8528 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
8529 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
8531 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
8532 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
8534 #: builtin/count-objects.c:90
8535 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
8536 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
8538 #: builtin/count-objects.c:100
8539 msgid "print sizes in human readable format"
8540 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
8542 #: builtin/describe.c:22
8543 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
8544 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
8546 #: builtin/describe.c:23
8547 msgid "git describe [<options>] --dirty"
8548 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
8550 #: builtin/describe.c:57
8552 msgstr "phía trước "
8554 #: builtin/describe.c:57
8558 #: builtin/describe.c:57
8560 msgstr "có diễn giải"
8562 #: builtin/describe.c:267
8564 msgid "annotated tag %s not available"
8565 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
8567 #: builtin/describe.c:271
8569 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
8570 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
8572 #: builtin/describe.c:273
8574 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
8575 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
8577 #: builtin/describe.c:317
8579 msgid "no tag exactly matches '%s'"
8580 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
8582 #: builtin/describe.c:319
8584 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
8585 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
8587 #: builtin/describe.c:366
8589 msgid "finished search at %s\n"
8590 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
8592 #: builtin/describe.c:392
8595 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
8596 "However, there were unannotated tags: try --tags."
8598 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
8599 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
8601 #: builtin/describe.c:396
8604 "No tags can describe '%s'.\n"
8605 "Try --always, or create some tags."
8607 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
8608 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
8610 #: builtin/describe.c:426
8612 msgid "traversed %lu commits\n"
8613 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
8615 #: builtin/describe.c:429
8618 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
8619 "gave up search at %s\n"
8621 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
8622 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
8624 #: builtin/describe.c:497
8626 msgid "describe %s\n"
8629 #: builtin/describe.c:500 builtin/log.c:502
8631 msgid "Not a valid object name %s"
8632 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
8634 #: builtin/describe.c:508
8636 msgid "%s is neither a commit nor blob"
8637 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
8639 #: builtin/describe.c:522
8640 msgid "find the tag that comes after the commit"
8641 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
8643 #: builtin/describe.c:523
8644 msgid "debug search strategy on stderr"
8645 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
8647 #: builtin/describe.c:524
8649 msgstr "dùng ref bất kỳ"
8651 #: builtin/describe.c:525
8652 msgid "use any tag, even unannotated"
8653 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
8655 #: builtin/describe.c:526
8656 msgid "always use long format"
8657 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
8659 #: builtin/describe.c:527
8660 msgid "only follow first parent"
8661 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
8663 #: builtin/describe.c:530
8664 msgid "only output exact matches"
8665 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
8667 #: builtin/describe.c:532
8668 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
8669 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
8671 #: builtin/describe.c:534
8672 msgid "only consider tags matching <pattern>"
8673 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
8675 #: builtin/describe.c:536
8676 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
8677 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
8679 #: builtin/describe.c:538 builtin/name-rev.c:406
8680 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
8681 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
8683 #: builtin/describe.c:539 builtin/describe.c:542
8687 #: builtin/describe.c:540
8688 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
8689 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
8691 #: builtin/describe.c:543
8692 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
8693 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
8695 #: builtin/describe.c:561
8696 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
8697 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
8699 #: builtin/describe.c:590
8700 msgid "No names found, cannot describe anything."
8701 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
8703 #: builtin/describe.c:640
8704 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
8705 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
8707 #: builtin/describe.c:642
8708 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
8709 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
8711 #: builtin/diff.c:83
8713 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
8714 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
8716 #: builtin/diff.c:234
8718 msgid "invalid option: %s"
8719 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
8721 #: builtin/diff.c:356
8722 msgid "Not a git repository"
8723 msgstr "Không phải là kho git"
8725 #: builtin/diff.c:399
8727 msgid "invalid object '%s' given."
8728 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
8730 #: builtin/diff.c:408
8732 msgid "more than two blobs given: '%s'"
8733 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
8735 #: builtin/diff.c:413
8737 msgid "unhandled object '%s' given."
8738 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
8740 #: builtin/difftool.c:29
8741 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
8743 "git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
8746 #: builtin/difftool.c:259
8749 msgstr "gặp lỗi: %d"
8751 #: builtin/difftool.c:301
8753 msgid "could not read symlink %s"
8754 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
8756 #: builtin/difftool.c:303
8758 msgid "could not read symlink file %s"
8759 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
8761 #: builtin/difftool.c:311
8763 msgid "could not read object %s for symlink %s"
8764 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
8766 #: builtin/difftool.c:412
8768 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
8769 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
8771 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
8772 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
8774 #: builtin/difftool.c:632
8776 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
8777 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
8779 #: builtin/difftool.c:634
8780 msgid "working tree file has been left."
8781 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
8783 #: builtin/difftool.c:645
8785 msgid "temporary files exist in '%s'."
8786 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
8788 #: builtin/difftool.c:646
8789 msgid "you may want to cleanup or recover these."
8790 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
8792 #: builtin/difftool.c:695
8793 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
8794 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
8796 #: builtin/difftool.c:697
8797 msgid "perform a full-directory diff"
8798 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
8800 #: builtin/difftool.c:699
8801 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
8802 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
8804 #: builtin/difftool.c:704
8805 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
8806 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
8808 #: builtin/difftool.c:705
8812 #: builtin/difftool.c:706
8813 msgid "use the specified diff tool"
8814 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
8816 #: builtin/difftool.c:708
8817 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
8818 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
8820 #: builtin/difftool.c:711
8822 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
8825 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
8828 #: builtin/difftool.c:713
8832 #: builtin/difftool.c:714
8833 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
8834 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
8836 #: builtin/difftool.c:738
8837 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
8838 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
8840 #: builtin/difftool.c:745
8841 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
8842 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
8844 #: builtin/fast-export.c:27
8845 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
8846 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
8848 #: builtin/fast-export.c:1000
8849 msgid "show progress after <n> objects"
8850 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
8852 #: builtin/fast-export.c:1002
8853 msgid "select handling of signed tags"
8854 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
8856 #: builtin/fast-export.c:1005
8857 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
8858 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
8860 #: builtin/fast-export.c:1008
8861 msgid "Dump marks to this file"
8862 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
8864 #: builtin/fast-export.c:1010
8865 msgid "Import marks from this file"
8866 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
8868 #: builtin/fast-export.c:1012
8869 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
8870 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
8872 #: builtin/fast-export.c:1014
8873 msgid "Output full tree for each commit"
8874 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
8876 #: builtin/fast-export.c:1016
8877 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
8878 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
8880 #: builtin/fast-export.c:1017
8881 msgid "Skip output of blob data"
8882 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
8884 #: builtin/fast-export.c:1018
8888 #: builtin/fast-export.c:1019
8889 msgid "Apply refspec to exported refs"
8890 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
8892 #: builtin/fast-export.c:1020
8893 msgid "anonymize output"
8894 msgstr "kết xuất anonymize"
8896 #: builtin/fetch.c:26
8897 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8898 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8900 #: builtin/fetch.c:27
8901 msgid "git fetch [<options>] <group>"
8902 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
8904 #: builtin/fetch.c:28
8905 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
8906 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
8908 #: builtin/fetch.c:29
8909 msgid "git fetch --all [<options>]"
8910 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
8912 #: builtin/fetch.c:123 builtin/pull.c:193
8913 msgid "fetch from all remotes"
8914 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
8916 #: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:196
8917 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
8918 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
8920 #: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:199
8921 msgid "path to upload pack on remote end"
8922 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
8924 #: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:201
8925 msgid "force overwrite of local branch"
8926 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
8928 #: builtin/fetch.c:130
8929 msgid "fetch from multiple remotes"
8930 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
8932 #: builtin/fetch.c:132 builtin/pull.c:203
8933 msgid "fetch all tags and associated objects"
8934 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8936 #: builtin/fetch.c:134
8937 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
8938 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
8940 #: builtin/fetch.c:136
8941 msgid "number of submodules fetched in parallel"
8942 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
8944 #: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:206
8945 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
8947 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
8950 #: builtin/fetch.c:140
8951 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
8952 msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
8954 #: builtin/fetch.c:141 builtin/fetch.c:164 builtin/pull.c:131
8958 #: builtin/fetch.c:142
8959 msgid "control recursive fetching of submodules"
8960 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
8962 #: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:214
8963 msgid "keep downloaded pack"
8964 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
8966 #: builtin/fetch.c:148
8967 msgid "allow updating of HEAD ref"
8968 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
8970 #: builtin/fetch.c:151 builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:217
8971 msgid "deepen history of shallow clone"
8972 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
8974 #: builtin/fetch.c:153
8975 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
8976 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
8978 #: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:220
8979 msgid "convert to a complete repository"
8980 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
8982 #: builtin/fetch.c:162
8983 msgid "prepend this to submodule path output"
8984 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
8986 #: builtin/fetch.c:165
8988 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
8991 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
8992 "tin cấu hình config)"
8994 #: builtin/fetch.c:169 builtin/pull.c:223
8995 msgid "accept refs that update .git/shallow"
8996 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
8998 #: builtin/fetch.c:170 builtin/pull.c:225
9002 #: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:226
9003 msgid "specify fetch refmap"
9004 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
9006 #: builtin/fetch.c:172 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
9007 #: builtin/send-pack.c:172
9008 msgid "server-specific"
9009 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
9011 #: builtin/fetch.c:172 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
9012 #: builtin/send-pack.c:173
9013 msgid "option to transmit"
9014 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
9016 #: builtin/fetch.c:442
9017 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
9018 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
9020 #: builtin/fetch.c:560
9022 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
9023 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
9025 #: builtin/fetch.c:653
9027 msgid "object %s not found"
9028 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
9030 #: builtin/fetch.c:657
9031 msgid "[up to date]"
9032 msgstr "[đã cập nhật]"
9034 #: builtin/fetch.c:670 builtin/fetch.c:750
9036 msgstr "[Bị từ chối]"
9038 #: builtin/fetch.c:671
9039 msgid "can't fetch in current branch"
9040 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
9042 #: builtin/fetch.c:680
9043 msgid "[tag update]"
9044 msgstr "[cập nhật thẻ]"
9046 #: builtin/fetch.c:681 builtin/fetch.c:714 builtin/fetch.c:730
9047 #: builtin/fetch.c:745
9048 msgid "unable to update local ref"
9049 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
9051 #: builtin/fetch.c:700
9055 #: builtin/fetch.c:703
9056 msgid "[new branch]"
9057 msgstr "[nhánh mới]"
9059 #: builtin/fetch.c:706
9061 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
9063 #: builtin/fetch.c:745
9064 msgid "forced update"
9065 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
9067 #: builtin/fetch.c:750
9068 msgid "non-fast-forward"
9069 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
9071 #: builtin/fetch.c:795
9073 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
9074 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
9076 #: builtin/fetch.c:815
9078 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
9079 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
9081 #: builtin/fetch.c:903 builtin/fetch.c:999
9086 #: builtin/fetch.c:914
9089 "some local refs could not be updated; try running\n"
9090 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
9092 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
9093 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
9095 #: builtin/fetch.c:969
9097 msgid " (%s will become dangling)"
9098 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
9100 #: builtin/fetch.c:970
9102 msgid " (%s has become dangling)"
9103 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
9105 #: builtin/fetch.c:1002
9109 #: builtin/fetch.c:1003 builtin/remote.c:1033
9113 #: builtin/fetch.c:1026
9115 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
9117 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
9120 #: builtin/fetch.c:1045
9122 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
9123 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
9125 #: builtin/fetch.c:1048
9127 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
9128 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
9130 #: builtin/fetch.c:1287
9132 msgid "Fetching %s\n"
9133 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
9135 #: builtin/fetch.c:1289 builtin/remote.c:98
9137 msgid "Could not fetch %s"
9138 msgstr "không thể “%s” về"
9140 #: builtin/fetch.c:1335 builtin/fetch.c:1503
9142 "--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone"
9144 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core."
9147 #: builtin/fetch.c:1358
9149 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
9150 "remote name from which new revisions should be fetched."
9152 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
9153 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
9155 #: builtin/fetch.c:1395
9156 msgid "You need to specify a tag name."
9157 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
9159 #: builtin/fetch.c:1444
9160 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
9161 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
9163 #: builtin/fetch.c:1446
9164 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
9165 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
9167 #: builtin/fetch.c:1451
9168 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
9169 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
9171 #: builtin/fetch.c:1453
9172 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
9173 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
9175 #: builtin/fetch.c:1469
9176 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
9177 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
9179 #: builtin/fetch.c:1471
9180 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
9181 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
9183 #: builtin/fetch.c:1480
9185 msgid "No such remote or remote group: %s"
9186 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
9188 #: builtin/fetch.c:1487
9189 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
9190 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
9192 #: builtin/fmt-merge-msg.c:15
9194 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
9196 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
9199 #: builtin/fmt-merge-msg.c:666
9200 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
9201 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
9203 #: builtin/fmt-merge-msg.c:669
9204 msgid "alias for --log (deprecated)"
9205 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
9207 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
9211 #: builtin/fmt-merge-msg.c:673
9212 msgid "use <text> as start of message"
9213 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
9215 #: builtin/fmt-merge-msg.c:674
9216 msgid "file to read from"
9217 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
9219 #: builtin/for-each-ref.c:10
9220 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
9221 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
9223 #: builtin/for-each-ref.c:11
9224 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
9225 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
9227 #: builtin/for-each-ref.c:12
9228 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
9229 msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
9231 #: builtin/for-each-ref.c:13
9232 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
9234 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
9237 #: builtin/for-each-ref.c:28
9238 msgid "quote placeholders suitably for shells"
9239 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
9241 #: builtin/for-each-ref.c:30
9242 msgid "quote placeholders suitably for perl"
9243 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
9245 #: builtin/for-each-ref.c:32
9246 msgid "quote placeholders suitably for python"
9247 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
9249 #: builtin/for-each-ref.c:34
9250 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
9251 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
9253 #: builtin/for-each-ref.c:37
9254 msgid "show only <n> matched refs"
9255 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
9257 #: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:421
9258 msgid "respect format colors"
9259 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
9261 #: builtin/for-each-ref.c:43
9262 msgid "print only refs which points at the given object"
9263 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
9265 #: builtin/for-each-ref.c:45
9266 msgid "print only refs that are merged"
9267 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
9269 #: builtin/for-each-ref.c:46
9270 msgid "print only refs that are not merged"
9271 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
9273 #: builtin/for-each-ref.c:47
9274 msgid "print only refs which contain the commit"
9275 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
9277 #: builtin/for-each-ref.c:48
9278 msgid "print only refs which don't contain the commit"
9279 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
9281 #: builtin/fsck.c:569
9282 msgid "Checking object directories"
9283 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
9285 #: builtin/fsck.c:661
9286 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
9287 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
9289 #: builtin/fsck.c:667
9290 msgid "show unreachable objects"
9291 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
9293 #: builtin/fsck.c:668
9294 msgid "show dangling objects"
9295 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
9297 #: builtin/fsck.c:669
9299 msgstr "báo cáo các thẻ"
9301 #: builtin/fsck.c:670
9302 msgid "report root nodes"
9303 msgstr "báo cáo node gốc"
9305 #: builtin/fsck.c:671
9306 msgid "make index objects head nodes"
9307 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
9309 #: builtin/fsck.c:672
9310 msgid "make reflogs head nodes (default)"
9311 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
9313 #: builtin/fsck.c:673
9314 msgid "also consider packs and alternate objects"
9315 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
9317 #: builtin/fsck.c:674
9318 msgid "check only connectivity"
9319 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
9321 #: builtin/fsck.c:675
9322 msgid "enable more strict checking"
9323 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
9325 #: builtin/fsck.c:677
9326 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
9327 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
9329 #: builtin/fsck.c:678 builtin/prune.c:109
9330 msgid "show progress"
9331 msgstr "hiển thị quá trình"
9333 #: builtin/fsck.c:679
9334 msgid "show verbose names for reachable objects"
9335 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
9337 #: builtin/fsck.c:745
9338 msgid "Checking objects"
9339 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
9342 msgid "git gc [<options>]"
9343 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
9347 msgid "Failed to fstat %s: %s"
9348 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
9352 msgid "Can't stat %s"
9353 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
9358 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
9360 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
9364 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
9365 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
9366 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
9371 msgid "prune unreferenced objects"
9372 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
9375 msgid "be more thorough (increased runtime)"
9376 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
9379 msgid "enable auto-gc mode"
9380 msgstr "bật chế độ auto-gc"
9383 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
9384 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
9387 msgid "repack all other packs except the largest pack"
9388 msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
9392 msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
9393 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
9397 msgid "failed to parse prune expiry value %s"
9398 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
9402 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
9404 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
9409 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
9410 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
9414 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
9415 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
9420 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
9422 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
9427 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
9429 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
9430 "để xóa bỏ chúng đi."
9432 #: builtin/grep.c:28
9433 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
9434 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
9436 #: builtin/grep.c:226
9438 msgid "grep: failed to create thread: %s"
9439 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
9441 #: builtin/grep.c:284
9443 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
9444 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
9446 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
9447 #. variable for tweaking threads, currently
9450 #: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1535 builtin/index-pack.c:1727
9452 msgid "no threads support, ignoring %s"
9453 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
9455 #: builtin/grep.c:461 builtin/grep.c:582 builtin/grep.c:623
9457 msgid "unable to read tree (%s)"
9458 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
9460 #: builtin/grep.c:638
9462 msgid "unable to grep from object of type %s"
9463 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
9465 #: builtin/grep.c:703
9467 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
9468 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
9470 #: builtin/grep.c:790
9471 msgid "search in index instead of in the work tree"
9472 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
9474 #: builtin/grep.c:792
9475 msgid "find in contents not managed by git"
9476 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
9478 #: builtin/grep.c:794
9479 msgid "search in both tracked and untracked files"
9480 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
9482 #: builtin/grep.c:796
9483 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
9484 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
9486 #: builtin/grep.c:798
9487 msgid "recursively search in each submodule"
9488 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
9490 #: builtin/grep.c:801
9491 msgid "show non-matching lines"
9492 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
9494 #: builtin/grep.c:803
9495 msgid "case insensitive matching"
9496 msgstr "phân biệt HOA/thường"
9498 #: builtin/grep.c:805
9499 msgid "match patterns only at word boundaries"
9500 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
9502 #: builtin/grep.c:807
9503 msgid "process binary files as text"
9504 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
9506 #: builtin/grep.c:809
9507 msgid "don't match patterns in binary files"
9508 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
9510 #: builtin/grep.c:812
9511 msgid "process binary files with textconv filters"
9512 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
9514 #: builtin/grep.c:814
9515 msgid "descend at most <depth> levels"
9516 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
9518 #: builtin/grep.c:818
9519 msgid "use extended POSIX regular expressions"
9520 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
9522 #: builtin/grep.c:821
9523 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
9524 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
9526 #: builtin/grep.c:824
9527 msgid "interpret patterns as fixed strings"
9528 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
9530 #: builtin/grep.c:827
9531 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
9532 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
9534 #: builtin/grep.c:830
9535 msgid "show line numbers"
9536 msgstr "hiển thị số của dòng"
9538 #: builtin/grep.c:831
9539 msgid "don't show filenames"
9540 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
9542 #: builtin/grep.c:832
9543 msgid "show filenames"
9544 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
9546 #: builtin/grep.c:834
9547 msgid "show filenames relative to top directory"
9548 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
9550 #: builtin/grep.c:836
9551 msgid "show only filenames instead of matching lines"
9552 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
9554 #: builtin/grep.c:838
9555 msgid "synonym for --files-with-matches"
9556 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
9558 #: builtin/grep.c:841
9559 msgid "show only the names of files without match"
9560 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
9562 #: builtin/grep.c:843
9563 msgid "print NUL after filenames"
9564 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
9566 #: builtin/grep.c:846
9567 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
9568 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
9570 #: builtin/grep.c:847
9571 msgid "highlight matches"
9572 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
9574 #: builtin/grep.c:849
9575 msgid "print empty line between matches from different files"
9576 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
9578 #: builtin/grep.c:851
9579 msgid "show filename only once above matches from same file"
9581 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
9583 #: builtin/grep.c:854
9584 msgid "show <n> context lines before and after matches"
9585 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
9587 #: builtin/grep.c:857
9588 msgid "show <n> context lines before matches"
9589 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
9591 #: builtin/grep.c:859
9592 msgid "show <n> context lines after matches"
9593 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
9595 #: builtin/grep.c:861
9596 msgid "use <n> worker threads"
9597 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
9599 #: builtin/grep.c:862
9600 msgid "shortcut for -C NUM"
9601 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
9603 #: builtin/grep.c:865
9604 msgid "show a line with the function name before matches"
9605 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
9607 #: builtin/grep.c:867
9608 msgid "show the surrounding function"
9609 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
9611 #: builtin/grep.c:870
9612 msgid "read patterns from file"
9613 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
9615 #: builtin/grep.c:872
9616 msgid "match <pattern>"
9617 msgstr "match <mẫu>"
9619 #: builtin/grep.c:874
9620 msgid "combine patterns specified with -e"
9621 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
9623 #: builtin/grep.c:886
9624 msgid "indicate hit with exit status without output"
9625 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
9627 #: builtin/grep.c:888
9628 msgid "show only matches from files that match all patterns"
9629 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
9631 #: builtin/grep.c:890
9632 msgid "show parse tree for grep expression"
9633 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
9635 #: builtin/grep.c:894
9639 #: builtin/grep.c:894
9640 msgid "show matching files in the pager"
9641 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
9643 #: builtin/grep.c:898
9644 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
9645 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
9647 #: builtin/grep.c:962
9648 msgid "no pattern given."
9649 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
9651 #: builtin/grep.c:994
9652 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
9653 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
9655 #: builtin/grep.c:1001
9657 msgid "unable to resolve revision: %s"
9658 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
9660 #: builtin/grep.c:1036 builtin/index-pack.c:1531
9662 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
9663 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
9665 #: builtin/grep.c:1041
9666 msgid "no threads support, ignoring --threads"
9667 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
9669 #: builtin/grep.c:1065
9670 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
9671 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
9673 #: builtin/grep.c:1088
9674 msgid "option not supported with --recurse-submodules."
9675 msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
9677 #: builtin/grep.c:1094
9678 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
9679 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
9681 #: builtin/grep.c:1100
9682 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
9683 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
9685 #: builtin/grep.c:1108
9686 msgid "both --cached and trees are given."
9687 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
9689 #: builtin/hash-object.c:83
9691 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
9694 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
9697 #: builtin/hash-object.c:84
9698 msgid "git hash-object --stdin-paths"
9699 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
9701 #: builtin/hash-object.c:96
9705 #: builtin/hash-object.c:96
9707 msgstr "kiểu đối tượng"
9709 #: builtin/hash-object.c:97
9710 msgid "write the object into the object database"
9711 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
9713 #: builtin/hash-object.c:99
9714 msgid "read the object from stdin"
9715 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
9717 #: builtin/hash-object.c:101
9718 msgid "store file as is without filters"
9719 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
9721 #: builtin/hash-object.c:102
9723 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
9724 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
9726 #: builtin/hash-object.c:103
9727 msgid "process file as it were from this path"
9728 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
9730 #: builtin/help.c:45
9731 msgid "print all available commands"
9732 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
9734 #: builtin/help.c:46
9735 msgid "exclude guides"
9736 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
9738 #: builtin/help.c:47
9739 msgid "print list of useful guides"
9740 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
9742 #: builtin/help.c:48
9743 msgid "show man page"
9744 msgstr "hiển thị trang man"
9746 #: builtin/help.c:49
9747 msgid "show manual in web browser"
9748 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
9750 #: builtin/help.c:51
9751 msgid "show info page"
9752 msgstr "hiện trang info"
9754 #: builtin/help.c:53
9755 msgid "print command description"
9756 msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
9758 #: builtin/help.c:58
9759 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
9760 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
9762 #: builtin/help.c:70
9764 msgid "unrecognized help format '%s'"
9765 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
9767 #: builtin/help.c:97
9768 msgid "Failed to start emacsclient."
9769 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
9771 #: builtin/help.c:110
9772 msgid "Failed to parse emacsclient version."
9773 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
9775 #: builtin/help.c:118
9777 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
9778 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
9780 #: builtin/help.c:136 builtin/help.c:158 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
9782 msgid "failed to exec '%s'"
9783 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
9785 #: builtin/help.c:214
9788 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
9789 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
9791 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
9792 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
9794 #: builtin/help.c:226
9797 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
9798 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
9800 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
9801 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
9803 #: builtin/help.c:343
9805 msgid "'%s': unknown man viewer."
9806 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
9808 #: builtin/help.c:360
9809 msgid "no man viewer handled the request"
9810 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
9812 #: builtin/help.c:368
9813 msgid "no info viewer handled the request"
9814 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
9816 #: builtin/help.c:415
9818 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
9819 msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
9821 #: builtin/help.c:442 builtin/help.c:459
9824 msgstr "cách dùng: %s%s"
9826 #: builtin/index-pack.c:158
9828 msgid "unable to open %s"
9829 msgstr "không thể mở %s"
9831 #: builtin/index-pack.c:208
9833 msgid "object type mismatch at %s"
9834 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
9836 #: builtin/index-pack.c:228
9838 msgid "did not receive expected object %s"
9839 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
9841 #: builtin/index-pack.c:231
9843 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
9844 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
9846 #: builtin/index-pack.c:273
9848 msgid "cannot fill %d byte"
9849 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
9850 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
9852 #: builtin/index-pack.c:283
9854 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
9856 #: builtin/index-pack.c:284
9857 msgid "read error on input"
9858 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
9860 #: builtin/index-pack.c:296
9861 msgid "used more bytes than were available"
9862 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
9864 #: builtin/index-pack.c:303
9865 msgid "pack too large for current definition of off_t"
9866 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
9868 #: builtin/index-pack.c:306 builtin/unpack-objects.c:93
9869 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
9870 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
9872 #: builtin/index-pack.c:321
9874 msgid "unable to create '%s'"
9875 msgstr "không thể tạo “%s”"
9877 #: builtin/index-pack.c:327
9879 msgid "cannot open packfile '%s'"
9880 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
9882 #: builtin/index-pack.c:341
9883 msgid "pack signature mismatch"
9884 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
9886 #: builtin/index-pack.c:343
9888 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
9889 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
9891 #: builtin/index-pack.c:361
9893 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
9894 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
9896 #: builtin/index-pack.c:482
9898 msgid "inflate returned %d"
9899 msgstr "xả nén trả về %d"
9901 #: builtin/index-pack.c:531
9902 msgid "offset value overflow for delta base object"
9903 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
9905 #: builtin/index-pack.c:539
9906 msgid "delta base offset is out of bound"
9907 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
9909 #: builtin/index-pack.c:547
9911 msgid "unknown object type %d"
9912 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
9914 #: builtin/index-pack.c:578
9915 msgid "cannot pread pack file"
9916 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
9918 #: builtin/index-pack.c:580
9920 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
9921 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
9922 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
9924 #: builtin/index-pack.c:606
9925 msgid "serious inflate inconsistency"
9926 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
9928 #: builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:780
9929 #: builtin/index-pack.c:819 builtin/index-pack.c:828
9931 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
9932 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
9934 #: builtin/index-pack.c:754 builtin/pack-objects.c:198
9935 #: builtin/pack-objects.c:292
9937 msgid "unable to read %s"
9938 msgstr "không thể đọc %s"
9940 #: builtin/index-pack.c:817
9942 msgid "cannot read existing object info %s"
9943 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
9945 #: builtin/index-pack.c:825
9947 msgid "cannot read existing object %s"
9948 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
9950 #: builtin/index-pack.c:839
9952 msgid "invalid blob object %s"
9953 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
9955 #: builtin/index-pack.c:842 builtin/index-pack.c:860
9956 msgid "fsck error in packed object"
9957 msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
9959 #: builtin/index-pack.c:857
9962 msgstr "%s không hợp lệ"
9964 #: builtin/index-pack.c:862
9966 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
9967 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
9969 #: builtin/index-pack.c:934 builtin/index-pack.c:965
9970 msgid "failed to apply delta"
9971 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
9973 #: builtin/index-pack.c:1135
9974 msgid "Receiving objects"
9975 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
9977 #: builtin/index-pack.c:1135
9978 msgid "Indexing objects"
9979 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
9981 #: builtin/index-pack.c:1169
9982 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
9983 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
9985 #: builtin/index-pack.c:1174
9986 msgid "cannot fstat packfile"
9987 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
9989 #: builtin/index-pack.c:1177
9990 msgid "pack has junk at the end"
9991 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
9993 #: builtin/index-pack.c:1189
9994 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
9995 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
9997 #: builtin/index-pack.c:1212
9998 msgid "Resolving deltas"
9999 msgstr "Đang phân giải các delta"
10001 #: builtin/index-pack.c:1223
10003 msgid "unable to create thread: %s"
10004 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
10006 #: builtin/index-pack.c:1265
10007 msgid "confusion beyond insanity"
10008 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
10010 #: builtin/index-pack.c:1271
10012 msgid "completed with %d local object"
10013 msgid_plural "completed with %d local objects"
10014 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
10016 #: builtin/index-pack.c:1283
10018 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
10019 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
10021 #: builtin/index-pack.c:1287
10023 msgid "pack has %d unresolved delta"
10024 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
10025 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
10027 #: builtin/index-pack.c:1311
10029 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
10030 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
10032 #: builtin/index-pack.c:1388
10034 msgid "local object %s is corrupt"
10035 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
10037 #: builtin/index-pack.c:1402
10039 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
10040 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
10042 #: builtin/index-pack.c:1427
10044 msgid "cannot write %s file '%s'"
10045 msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
10047 #: builtin/index-pack.c:1435
10049 msgid "cannot close written %s file '%s'"
10050 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
10052 #: builtin/index-pack.c:1459
10053 msgid "error while closing pack file"
10054 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
10056 #: builtin/index-pack.c:1473
10057 msgid "cannot store pack file"
10058 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
10060 #: builtin/index-pack.c:1481
10061 msgid "cannot store index file"
10062 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
10064 #: builtin/index-pack.c:1525
10066 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
10067 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
10069 #: builtin/index-pack.c:1594
10071 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
10072 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
10074 #: builtin/index-pack.c:1596
10076 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
10077 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
10079 #: builtin/index-pack.c:1644
10081 msgid "non delta: %d object"
10082 msgid_plural "non delta: %d objects"
10083 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
10085 #: builtin/index-pack.c:1651
10087 msgid "chain length = %d: %lu object"
10088 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
10089 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
10091 #: builtin/index-pack.c:1688
10092 msgid "Cannot come back to cwd"
10093 msgstr "Không thể quay lại cwd"
10095 #: builtin/index-pack.c:1739 builtin/index-pack.c:1742
10096 #: builtin/index-pack.c:1758 builtin/index-pack.c:1762
10101 #: builtin/index-pack.c:1778
10102 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
10103 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
10105 #: builtin/index-pack.c:1780
10106 msgid "--stdin requires a git repository"
10107 msgstr "--stdin cần một kho git"
10109 #: builtin/index-pack.c:1786
10110 msgid "--verify with no packfile name given"
10111 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
10113 #: builtin/index-pack.c:1836 builtin/unpack-objects.c:578
10114 msgid "fsck error in pack objects"
10115 msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
10117 #: builtin/init-db.c:55
10119 msgid "cannot stat '%s'"
10120 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
10122 #: builtin/init-db.c:61
10124 msgid "cannot stat template '%s'"
10125 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
10127 #: builtin/init-db.c:66
10129 msgid "cannot opendir '%s'"
10130 msgstr "không thể opendir() “%s”"
10132 #: builtin/init-db.c:77
10134 msgid "cannot readlink '%s'"
10135 msgstr "không thể readlink “%s”"
10137 #: builtin/init-db.c:79
10139 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
10140 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
10142 #: builtin/init-db.c:85
10144 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
10145 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
10147 #: builtin/init-db.c:89
10149 msgid "ignoring template %s"
10150 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
10152 #: builtin/init-db.c:120
10154 msgid "templates not found in %s"
10155 msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
10157 #: builtin/init-db.c:135
10159 msgid "not copying templates from '%s': %s"
10160 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
10162 #: builtin/init-db.c:328
10164 msgid "unable to handle file type %d"
10165 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
10167 #: builtin/init-db.c:331
10169 msgid "unable to move %s to %s"
10170 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
10172 #: builtin/init-db.c:348 builtin/init-db.c:351
10174 msgid "%s already exists"
10175 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
10177 #: builtin/init-db.c:404
10179 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
10180 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
10182 #: builtin/init-db.c:405
10184 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
10185 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
10187 #: builtin/init-db.c:409
10189 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
10190 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
10192 #: builtin/init-db.c:410
10194 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
10195 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
10197 #: builtin/init-db.c:458
10199 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
10200 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
10202 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
10203 "quyền>]] [thư-mục]"
10205 #: builtin/init-db.c:481
10206 msgid "permissions"
10209 #: builtin/init-db.c:482
10210 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
10211 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
10213 #: builtin/init-db.c:525
10215 msgid "cannot chdir to %s"
10216 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
10218 #: builtin/init-db.c:546
10221 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
10224 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
10227 #: builtin/init-db.c:574
10229 msgid "Cannot access work tree '%s'"
10230 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
10232 #: builtin/interpret-trailers.c:15
10234 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
10235 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
10237 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
10238 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
10240 #: builtin/interpret-trailers.c:92
10241 msgid "edit files in place"
10242 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
10244 #: builtin/interpret-trailers.c:93
10245 msgid "trim empty trailers"
10246 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
10248 #: builtin/interpret-trailers.c:96
10249 msgid "where to place the new trailer"
10250 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
10252 #: builtin/interpret-trailers.c:98
10253 msgid "action if trailer already exists"
10254 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
10256 #: builtin/interpret-trailers.c:100
10257 msgid "action if trailer is missing"
10258 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
10260 #: builtin/interpret-trailers.c:102
10261 msgid "output only the trailers"
10262 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
10264 #: builtin/interpret-trailers.c:103
10265 msgid "do not apply config rules"
10266 msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
10268 #: builtin/interpret-trailers.c:104
10269 msgid "join whitespace-continued values"
10270 msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
10272 #: builtin/interpret-trailers.c:105
10273 msgid "set parsing options"
10274 msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
10276 #: builtin/interpret-trailers.c:107
10280 #: builtin/interpret-trailers.c:108
10281 msgid "trailer(s) to add"
10282 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
10284 #: builtin/interpret-trailers.c:117
10285 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
10286 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
10288 #: builtin/interpret-trailers.c:127
10289 msgid "no input file given for in-place editing"
10290 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
10292 #: builtin/log.c:48
10293 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
10294 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
10296 #: builtin/log.c:49
10297 msgid "git show [<options>] <object>..."
10298 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
10300 #: builtin/log.c:93
10302 msgid "invalid --decorate option: %s"
10303 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
10305 #: builtin/log.c:153
10306 msgid "suppress diff output"
10307 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
10309 #: builtin/log.c:154
10310 msgid "show source"
10311 msgstr "hiển thị mã nguồn"
10313 #: builtin/log.c:155
10314 msgid "Use mail map file"
10315 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
10317 #: builtin/log.c:157
10318 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
10319 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10321 #: builtin/log.c:159
10322 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
10323 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10325 #: builtin/log.c:160
10326 msgid "decorate options"
10327 msgstr "các tùy chọn trang trí"
10329 #: builtin/log.c:163
10330 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
10331 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
10333 #: builtin/log.c:259
10335 msgid "Final output: %d %s\n"
10336 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
10338 #: builtin/log.c:510
10340 msgid "git show %s: bad file"
10341 msgstr "git show %s: sai tập tin"
10343 #: builtin/log.c:525 builtin/log.c:619
10345 msgid "Could not read object %s"
10346 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
10348 #: builtin/log.c:643
10350 msgid "Unknown type: %d"
10351 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
10353 #: builtin/log.c:764
10354 msgid "format.headers without value"
10355 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
10357 #: builtin/log.c:865
10358 msgid "name of output directory is too long"
10359 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
10361 #: builtin/log.c:881
10363 msgid "Cannot open patch file %s"
10364 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
10366 #: builtin/log.c:898
10367 msgid "Need exactly one range."
10368 msgstr "Cần chính xác một vùng."
10370 #: builtin/log.c:908
10371 msgid "Not a range."
10372 msgstr "Không phải là một vùng."
10374 #: builtin/log.c:1014
10375 msgid "Cover letter needs email format"
10376 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
10378 #: builtin/log.c:1095
10380 msgid "insane in-reply-to: %s"
10381 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
10383 #: builtin/log.c:1122
10384 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
10385 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
10387 #: builtin/log.c:1172
10388 msgid "Two output directories?"
10389 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
10391 #: builtin/log.c:1279 builtin/log.c:1932 builtin/log.c:1934 builtin/log.c:1946
10393 msgid "Unknown commit %s"
10394 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
10396 #: builtin/log.c:1289 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:523
10398 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
10399 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
10401 #: builtin/log.c:1294
10402 msgid "Could not find exact merge base."
10403 msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
10405 #: builtin/log.c:1298
10407 "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
10408 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
10409 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
10411 "Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
10412 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
10413 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
10414 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
10416 #: builtin/log.c:1318
10417 msgid "Failed to find exact merge base"
10418 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
10420 #: builtin/log.c:1329
10421 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
10422 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
10424 #: builtin/log.c:1333
10425 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
10426 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
10428 #: builtin/log.c:1382
10429 msgid "cannot get patch id"
10430 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
10432 #: builtin/log.c:1441
10433 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
10434 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
10436 #: builtin/log.c:1444
10437 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
10438 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
10440 #: builtin/log.c:1448
10441 msgid "print patches to standard out"
10442 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
10444 #: builtin/log.c:1450
10445 msgid "generate a cover letter"
10446 msgstr "tạo bì thư"
10448 #: builtin/log.c:1452
10449 msgid "use simple number sequence for output file names"
10450 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
10452 #: builtin/log.c:1453
10456 #: builtin/log.c:1454
10457 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
10458 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
10460 #: builtin/log.c:1456
10461 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
10462 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
10464 #: builtin/log.c:1458
10465 msgid "mark the series as Nth re-roll"
10466 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
10468 #: builtin/log.c:1460
10469 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
10470 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
10472 #: builtin/log.c:1463
10473 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
10474 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
10476 #: builtin/log.c:1466
10477 msgid "store resulting files in <dir>"
10478 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
10480 #: builtin/log.c:1469
10481 msgid "don't strip/add [PATCH]"
10482 msgstr "không strip/add [VÁ]"
10484 #: builtin/log.c:1472
10485 msgid "don't output binary diffs"
10486 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
10488 #: builtin/log.c:1474
10489 msgid "output all-zero hash in From header"
10490 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
10492 #: builtin/log.c:1476
10493 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
10494 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
10496 #: builtin/log.c:1478
10497 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
10498 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
10500 #: builtin/log.c:1480
10504 #: builtin/log.c:1481
10506 msgstr "đầu đề thư"
10508 #: builtin/log.c:1482
10509 msgid "add email header"
10510 msgstr "thêm đầu đề thư"
10512 #: builtin/log.c:1483 builtin/log.c:1485
10514 msgstr "thư điện tử"
10516 #: builtin/log.c:1483
10517 msgid "add To: header"
10518 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
10520 #: builtin/log.c:1485
10521 msgid "add Cc: header"
10522 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
10524 #: builtin/log.c:1487
10528 #: builtin/log.c:1488
10529 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
10531 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
10533 #: builtin/log.c:1490
10535 msgstr "message-id"
10537 #: builtin/log.c:1491
10538 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
10539 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
10541 #: builtin/log.c:1492 builtin/log.c:1495
10545 #: builtin/log.c:1493
10546 msgid "attach the patch"
10547 msgstr "đính kèm miếng vá"
10549 #: builtin/log.c:1496
10550 msgid "inline the patch"
10551 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
10553 #: builtin/log.c:1500
10554 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
10555 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
10557 #: builtin/log.c:1502
10561 #: builtin/log.c:1503
10562 msgid "add a signature"
10563 msgstr "thêm chữ ký"
10565 #: builtin/log.c:1504
10566 msgid "base-commit"
10567 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
10569 #: builtin/log.c:1505
10570 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
10571 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
10573 #: builtin/log.c:1507
10574 msgid "add a signature from a file"
10575 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
10577 #: builtin/log.c:1508
10578 msgid "don't print the patch filenames"
10579 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
10581 #: builtin/log.c:1510
10582 msgid "show progress while generating patches"
10583 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
10585 #: builtin/log.c:1585
10587 msgid "invalid ident line: %s"
10588 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
10590 #: builtin/log.c:1600
10591 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
10592 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
10594 #: builtin/log.c:1602
10595 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
10596 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
10598 #: builtin/log.c:1610
10599 msgid "--name-only does not make sense"
10600 msgstr "--name-only không hợp lý"
10602 #: builtin/log.c:1612
10603 msgid "--name-status does not make sense"
10604 msgstr "--name-status không hợp lý"
10606 #: builtin/log.c:1614
10607 msgid "--check does not make sense"
10608 msgstr "--check không hợp lý"
10610 #: builtin/log.c:1646
10611 msgid "standard output, or directory, which one?"
10612 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
10614 #: builtin/log.c:1648
10616 msgid "Could not create directory '%s'"
10617 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
10619 #: builtin/log.c:1741
10621 msgid "unable to read signature file '%s'"
10622 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
10624 #: builtin/log.c:1773
10625 msgid "Generating patches"
10626 msgstr "Đang tạo các miếng vá"
10628 #: builtin/log.c:1817
10629 msgid "Failed to create output files"
10630 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
10632 #: builtin/log.c:1867
10633 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
10634 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
10636 #: builtin/log.c:1921
10639 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
10641 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
10644 #: builtin/ls-files.c:468
10645 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
10646 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
10648 #: builtin/ls-files.c:517
10649 msgid "identify the file status with tags"
10650 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
10652 #: builtin/ls-files.c:519
10653 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
10655 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
10658 #: builtin/ls-files.c:521
10659 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
10660 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
10662 #: builtin/ls-files.c:523
10663 msgid "show cached files in the output (default)"
10664 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
10666 #: builtin/ls-files.c:525
10667 msgid "show deleted files in the output"
10668 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
10670 #: builtin/ls-files.c:527
10671 msgid "show modified files in the output"
10672 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
10674 #: builtin/ls-files.c:529
10675 msgid "show other files in the output"
10676 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
10678 #: builtin/ls-files.c:531
10679 msgid "show ignored files in the output"
10680 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
10682 #: builtin/ls-files.c:534
10683 msgid "show staged contents' object name in the output"
10684 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
10686 #: builtin/ls-files.c:536
10687 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
10688 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
10690 #: builtin/ls-files.c:538
10691 msgid "show 'other' directories' names only"
10692 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
10694 #: builtin/ls-files.c:540
10695 msgid "show line endings of files"
10696 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
10698 #: builtin/ls-files.c:542
10699 msgid "don't show empty directories"
10700 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
10702 #: builtin/ls-files.c:545
10703 msgid "show unmerged files in the output"
10704 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
10706 #: builtin/ls-files.c:547
10707 msgid "show resolve-undo information"
10708 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
10710 #: builtin/ls-files.c:549
10711 msgid "skip files matching pattern"
10712 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
10714 #: builtin/ls-files.c:552
10715 msgid "exclude patterns are read from <file>"
10716 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
10718 #: builtin/ls-files.c:555
10719 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
10720 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
10722 #: builtin/ls-files.c:557
10723 msgid "add the standard git exclusions"
10724 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
10726 #: builtin/ls-files.c:560
10727 msgid "make the output relative to the project top directory"
10728 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
10730 #: builtin/ls-files.c:563
10731 msgid "recurse through submodules"
10732 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
10734 #: builtin/ls-files.c:565
10735 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
10736 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
10738 #: builtin/ls-files.c:566
10742 #: builtin/ls-files.c:567
10743 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
10745 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
10747 #: builtin/ls-files.c:569
10748 msgid "show debugging data"
10749 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
10751 #: builtin/ls-remote.c:9
10753 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
10754 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
10755 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
10757 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
10758 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
10759 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
10761 #: builtin/ls-remote.c:59
10762 msgid "do not print remote URL"
10763 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
10765 #: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62
10769 #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
10770 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
10771 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
10773 #: builtin/ls-remote.c:65
10774 msgid "limit to tags"
10775 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
10777 #: builtin/ls-remote.c:66
10778 msgid "limit to heads"
10779 msgstr "giới hạn cho các đầu"
10781 #: builtin/ls-remote.c:67
10782 msgid "do not show peeled tags"
10783 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
10785 #: builtin/ls-remote.c:69
10786 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
10787 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
10789 #: builtin/ls-remote.c:73
10790 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
10791 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
10793 #: builtin/ls-remote.c:76
10794 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
10795 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
10797 #: builtin/ls-tree.c:29
10798 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
10799 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
10801 #: builtin/ls-tree.c:127
10802 msgid "only show trees"
10803 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
10805 #: builtin/ls-tree.c:129
10806 msgid "recurse into subtrees"
10807 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
10809 #: builtin/ls-tree.c:131
10810 msgid "show trees when recursing"
10811 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
10813 #: builtin/ls-tree.c:134
10814 msgid "terminate entries with NUL byte"
10815 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
10817 #: builtin/ls-tree.c:135
10818 msgid "include object size"
10819 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
10821 #: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
10822 msgid "list only filenames"
10823 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
10825 #: builtin/ls-tree.c:142
10826 msgid "use full path names"
10827 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
10829 #: builtin/ls-tree.c:144
10830 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
10831 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
10833 #: builtin/mailsplit.c:241
10835 msgid "empty mbox: '%s'"
10836 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
10838 #: builtin/merge.c:51
10839 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
10840 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
10842 #: builtin/merge.c:52
10843 msgid "git merge --abort"
10844 msgstr "git merge --abort"
10846 #: builtin/merge.c:53
10847 msgid "git merge --continue"
10848 msgstr "git merge --continue"
10850 #: builtin/merge.c:110
10851 msgid "switch `m' requires a value"
10852 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
10854 #: builtin/merge.c:147
10856 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
10857 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
10859 #: builtin/merge.c:148
10861 msgid "Available strategies are:"
10862 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
10864 #: builtin/merge.c:153
10866 msgid "Available custom strategies are:"
10867 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
10869 #: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:142
10870 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
10871 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
10873 #: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:145
10874 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
10875 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
10877 #: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:148
10878 msgid "(synonym to --stat)"
10879 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
10881 #: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:151
10882 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
10883 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
10885 #: builtin/merge.c:212 builtin/pull.c:157
10886 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
10887 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
10889 #: builtin/merge.c:214 builtin/pull.c:160
10890 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
10891 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
10893 #: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:163
10894 msgid "edit message before committing"
10895 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
10897 #: builtin/merge.c:217
10898 msgid "allow fast-forward (default)"
10899 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
10901 #: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:169
10902 msgid "abort if fast-forward is not possible"
10903 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
10905 #: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:172
10906 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
10907 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
10909 #: builtin/merge.c:224 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:176
10910 #: builtin/revert.c:109
10912 msgstr "chiến lược"
10914 #: builtin/merge.c:225 builtin/pull.c:177
10915 msgid "merge strategy to use"
10916 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
10918 #: builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:180
10919 msgid "option=value"
10920 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
10922 #: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:181
10923 msgid "option for selected merge strategy"
10924 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
10926 #: builtin/merge.c:229
10927 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
10929 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
10932 #: builtin/merge.c:233
10933 msgid "abort the current in-progress merge"
10934 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
10936 #: builtin/merge.c:235
10937 msgid "continue the current in-progress merge"
10938 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
10940 #: builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:188
10941 msgid "allow merging unrelated histories"
10942 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
10944 #: builtin/merge.c:243
10945 msgid "verify commit-msg hook"
10946 msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
10948 #: builtin/merge.c:268
10949 msgid "could not run stash."
10950 msgstr "không thể chạy stash."
10952 #: builtin/merge.c:273
10953 msgid "stash failed"
10954 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
10956 #: builtin/merge.c:278
10958 msgid "not a valid object: %s"
10959 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
10961 #: builtin/merge.c:300 builtin/merge.c:317
10962 msgid "read-tree failed"
10963 msgstr "read-tree gặp lỗi"
10965 #: builtin/merge.c:347
10966 msgid " (nothing to squash)"
10967 msgstr " (không có gì để squash)"
10969 #: builtin/merge.c:358
10971 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
10972 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
10974 #: builtin/merge.c:408
10976 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
10977 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
10979 #: builtin/merge.c:458
10981 msgid "'%s' does not point to a commit"
10982 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
10984 #: builtin/merge.c:548
10986 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
10987 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
10989 #: builtin/merge.c:669
10990 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
10991 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10993 #: builtin/merge.c:683
10995 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
10996 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
10998 #: builtin/merge.c:698
11000 msgid "unable to write %s"
11001 msgstr "không thể ghi %s"
11003 #: builtin/merge.c:749
11005 msgid "Could not read from '%s'"
11006 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
11008 #: builtin/merge.c:758
11010 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
11012 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
11015 #: builtin/merge.c:764
11018 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
11019 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
11021 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
11024 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
11026 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
11029 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
11031 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
11033 #: builtin/merge.c:800
11034 msgid "Empty commit message."
11035 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
11037 #: builtin/merge.c:819
11039 msgid "Wonderful.\n"
11040 msgstr "Tuyệt vời.\n"
11042 #: builtin/merge.c:872
11044 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
11046 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
11049 #: builtin/merge.c:911
11050 msgid "No current branch."
11051 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
11053 #: builtin/merge.c:913
11054 msgid "No remote for the current branch."
11055 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
11057 #: builtin/merge.c:915
11058 msgid "No default upstream defined for the current branch."
11059 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
11061 #: builtin/merge.c:920
11063 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
11064 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
11066 #: builtin/merge.c:973
11068 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
11069 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
11071 #: builtin/merge.c:1075
11073 msgid "not something we can merge in %s: %s"
11074 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
11076 #: builtin/merge.c:1109
11077 msgid "not something we can merge"
11078 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
11080 #: builtin/merge.c:1211
11081 msgid "--abort expects no arguments"
11082 msgstr "--abort không nhận các đối số"
11084 #: builtin/merge.c:1215
11085 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
11087 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
11089 #: builtin/merge.c:1227
11090 msgid "--continue expects no arguments"
11091 msgstr "--continue không nhận đối số"
11093 #: builtin/merge.c:1231
11094 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
11095 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
11097 #: builtin/merge.c:1247
11099 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
11100 "Please, commit your changes before you merge."
11102 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
11103 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
11105 #: builtin/merge.c:1254
11107 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
11108 "Please, commit your changes before you merge."
11110 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
11111 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
11113 #: builtin/merge.c:1257
11114 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
11115 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
11117 #: builtin/merge.c:1266
11118 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
11119 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
11121 #: builtin/merge.c:1274
11122 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
11123 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
11125 #: builtin/merge.c:1291
11126 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
11127 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
11129 #: builtin/merge.c:1293
11130 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
11132 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
11134 #: builtin/merge.c:1298
11136 msgid "%s - not something we can merge"
11137 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
11139 #: builtin/merge.c:1300
11140 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
11142 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
11144 #: builtin/merge.c:1334
11146 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
11148 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
11150 #: builtin/merge.c:1337
11152 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
11153 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
11155 #: builtin/merge.c:1340
11157 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
11158 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
11160 #: builtin/merge.c:1343
11162 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
11163 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
11165 #: builtin/merge.c:1402
11166 msgid "refusing to merge unrelated histories"
11167 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
11169 #: builtin/merge.c:1411
11170 msgid "Already up to date."
11171 msgstr "Đã cập nhật rồi."
11173 #: builtin/merge.c:1421
11175 msgid "Updating %s..%s\n"
11176 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
11178 #: builtin/merge.c:1462
11180 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
11181 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
11183 #: builtin/merge.c:1469
11188 #: builtin/merge.c:1494
11189 msgid "Already up to date. Yeeah!"
11190 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
11192 #: builtin/merge.c:1500
11193 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
11194 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
11196 #: builtin/merge.c:1523 builtin/merge.c:1602
11198 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
11199 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
11201 #: builtin/merge.c:1527
11203 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
11204 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
11206 #: builtin/merge.c:1593
11208 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
11209 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
11211 #: builtin/merge.c:1595
11213 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
11214 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
11216 #: builtin/merge.c:1604
11218 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
11219 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
11221 #: builtin/merge.c:1616
11223 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
11225 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
11228 #: builtin/merge-base.c:30
11229 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
11230 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
11232 #: builtin/merge-base.c:31
11233 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
11234 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
11236 #: builtin/merge-base.c:32
11237 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
11238 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
11240 #: builtin/merge-base.c:33
11241 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
11242 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
11244 #: builtin/merge-base.c:34
11245 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
11246 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
11248 #: builtin/merge-base.c:220
11249 msgid "output all common ancestors"
11250 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
11252 #: builtin/merge-base.c:222
11253 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
11254 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
11256 #: builtin/merge-base.c:224
11257 msgid "list revs not reachable from others"
11258 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
11260 #: builtin/merge-base.c:226
11261 msgid "is the first one ancestor of the other?"
11262 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
11264 #: builtin/merge-base.c:228
11265 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
11266 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
11268 #: builtin/merge-file.c:9
11270 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
11271 "<orig-file> <file2>"
11273 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
11274 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
11276 #: builtin/merge-file.c:33
11277 msgid "send results to standard output"
11278 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
11280 #: builtin/merge-file.c:34
11281 msgid "use a diff3 based merge"
11282 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
11284 #: builtin/merge-file.c:35
11285 msgid "for conflicts, use our version"
11286 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
11288 #: builtin/merge-file.c:37
11289 msgid "for conflicts, use their version"
11290 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
11292 #: builtin/merge-file.c:39
11293 msgid "for conflicts, use a union version"
11294 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
11296 #: builtin/merge-file.c:42
11297 msgid "for conflicts, use this marker size"
11298 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
11300 #: builtin/merge-file.c:43
11301 msgid "do not warn about conflicts"
11302 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
11304 #: builtin/merge-file.c:45
11305 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
11306 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
11308 #: builtin/merge-recursive.c:45
11310 msgid "unknown option %s"
11311 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
11313 #: builtin/merge-recursive.c:51
11315 msgid "could not parse object '%s'"
11316 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
11318 #: builtin/merge-recursive.c:55
11320 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
11321 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
11322 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
11324 #: builtin/merge-recursive.c:63
11325 msgid "not handling anything other than two heads merge."
11326 msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
11328 #: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
11330 msgid "could not resolve ref '%s'"
11331 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
11333 #: builtin/merge-recursive.c:77
11335 msgid "Merging %s with %s\n"
11336 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
11338 #: builtin/mktree.c:65
11339 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
11340 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
11342 #: builtin/mktree.c:153
11343 msgid "input is NUL terminated"
11344 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
11346 #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:25
11347 msgid "allow missing objects"
11348 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
11350 #: builtin/mktree.c:155
11351 msgid "allow creation of more than one tree"
11352 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
11355 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
11356 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
11360 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
11361 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
11363 #: builtin/mv.c:84 builtin/rm.c:288
11364 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
11366 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
11368 #: builtin/mv.c:102
11370 msgid "%.*s is in index"
11371 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
11373 #: builtin/mv.c:124
11374 msgid "force move/rename even if target exists"
11375 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
11377 #: builtin/mv.c:126
11378 msgid "skip move/rename errors"
11379 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
11381 #: builtin/mv.c:168
11383 msgid "destination '%s' is not a directory"
11384 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
11386 #: builtin/mv.c:179
11388 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
11389 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
11391 #: builtin/mv.c:183
11395 #: builtin/mv.c:186
11396 msgid "can not move directory into itself"
11397 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
11399 #: builtin/mv.c:189
11400 msgid "cannot move directory over file"
11401 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
11403 #: builtin/mv.c:198
11404 msgid "source directory is empty"
11405 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
11407 #: builtin/mv.c:223
11408 msgid "not under version control"
11409 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
11411 #: builtin/mv.c:226
11412 msgid "destination exists"
11413 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
11415 #: builtin/mv.c:234
11417 msgid "overwriting '%s'"
11418 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
11420 #: builtin/mv.c:237
11421 msgid "Cannot overwrite"
11422 msgstr "Không thể ghi đè"
11424 #: builtin/mv.c:240
11425 msgid "multiple sources for the same target"
11426 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
11428 #: builtin/mv.c:242
11429 msgid "destination directory does not exist"
11430 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
11432 #: builtin/mv.c:249
11434 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
11435 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
11437 #: builtin/mv.c:270
11439 msgid "Renaming %s to %s\n"
11440 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
11442 #: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:715 builtin/repack.c:409
11444 msgid "renaming '%s' failed"
11445 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
11447 #: builtin/name-rev.c:338
11448 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
11449 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
11451 #: builtin/name-rev.c:339
11452 msgid "git name-rev [<options>] --all"
11453 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
11455 #: builtin/name-rev.c:340
11456 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
11457 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
11459 #: builtin/name-rev.c:395
11460 msgid "print only names (no SHA-1)"
11461 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
11463 #: builtin/name-rev.c:396
11464 msgid "only use tags to name the commits"
11465 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
11467 #: builtin/name-rev.c:398
11468 msgid "only use refs matching <pattern>"
11469 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
11471 #: builtin/name-rev.c:400
11472 msgid "ignore refs matching <pattern>"
11473 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
11475 #: builtin/name-rev.c:402
11476 msgid "list all commits reachable from all refs"
11478 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
11480 #: builtin/name-rev.c:403
11481 msgid "read from stdin"
11482 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
11484 #: builtin/name-rev.c:404
11485 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
11486 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
11488 #: builtin/name-rev.c:410
11489 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
11490 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
11492 #: builtin/notes.c:26
11493 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
11494 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
11496 #: builtin/notes.c:27
11498 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
11499 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
11501 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
11502 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
11504 #: builtin/notes.c:28
11505 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
11506 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
11508 #: builtin/notes.c:29
11510 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
11511 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
11513 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
11514 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
11516 #: builtin/notes.c:30
11517 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
11518 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
11520 #: builtin/notes.c:31
11521 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
11522 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
11524 #: builtin/notes.c:32
11526 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
11528 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
11530 #: builtin/notes.c:33
11531 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
11532 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
11534 #: builtin/notes.c:34
11535 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
11536 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
11538 #: builtin/notes.c:35
11539 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
11540 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
11542 #: builtin/notes.c:36
11543 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
11544 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
11546 #: builtin/notes.c:37
11547 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
11548 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
11550 #: builtin/notes.c:42
11551 msgid "git notes [list [<object>]]"
11552 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
11554 #: builtin/notes.c:47
11555 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
11556 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
11558 #: builtin/notes.c:52
11559 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
11560 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
11562 #: builtin/notes.c:53
11563 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
11564 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
11566 #: builtin/notes.c:58
11567 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
11568 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
11570 #: builtin/notes.c:63
11571 msgid "git notes edit [<object>]"
11572 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
11574 #: builtin/notes.c:68
11575 msgid "git notes show [<object>]"
11576 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
11578 #: builtin/notes.c:73
11579 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
11580 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
11582 #: builtin/notes.c:74
11583 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
11584 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
11586 #: builtin/notes.c:75
11587 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
11588 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
11590 #: builtin/notes.c:80
11591 msgid "git notes remove [<object>]"
11592 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
11594 #: builtin/notes.c:85
11595 msgid "git notes prune [<options>]"
11596 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
11598 #: builtin/notes.c:90
11599 msgid "git notes get-ref"
11600 msgstr "git notes get-ref"
11602 #: builtin/notes.c:95
11603 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
11604 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
11606 #: builtin/notes.c:148
11608 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
11609 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
11611 #: builtin/notes.c:152
11612 msgid "could not read 'show' output"
11613 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
11615 #: builtin/notes.c:160
11617 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
11618 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
11620 #: builtin/notes.c:195
11621 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
11623 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
11625 #: builtin/notes.c:204
11626 msgid "unable to write note object"
11627 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
11629 #: builtin/notes.c:206
11631 msgid "the note contents have been left in %s"
11632 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
11634 #: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:507
11636 msgid "cannot read '%s'"
11637 msgstr "không thể đọc “%s”"
11639 #: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:510
11641 msgid "could not open or read '%s'"
11642 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
11644 #: builtin/notes.c:255 builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:308
11645 #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:517
11646 #: builtin/notes.c:522 builtin/notes.c:600 builtin/notes.c:662
11648 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
11649 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
11651 #: builtin/notes.c:258
11653 msgid "failed to read object '%s'."
11654 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
11656 #: builtin/notes.c:262
11658 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
11659 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
11661 #: builtin/notes.c:302
11663 msgid "malformed input line: '%s'."
11664 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
11666 #: builtin/notes.c:317
11668 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
11669 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
11671 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
11672 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
11674 #: builtin/notes.c:349
11676 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
11677 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
11679 #: builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 builtin/notes.c:500
11680 #: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:655
11681 #: builtin/notes.c:805 builtin/notes.c:952 builtin/notes.c:973
11682 msgid "too many parameters"
11683 msgstr "quá nhiều đối số"
11685 #: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:668
11687 msgid "no note found for object %s."
11688 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
11690 #: builtin/notes.c:403 builtin/notes.c:566
11691 msgid "note contents as a string"
11692 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
11694 #: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:569
11695 msgid "note contents in a file"
11696 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
11698 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:572
11699 msgid "reuse and edit specified note object"
11700 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
11702 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575
11703 msgid "reuse specified note object"
11704 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
11706 #: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:578
11707 msgid "allow storing empty note"
11708 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
11710 #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:487
11711 msgid "replace existing notes"
11712 msgstr "thay thế ghi chú trước"
11714 #: builtin/notes.c:441
11717 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
11720 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
11721 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
11723 #: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:535
11725 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
11726 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
11728 #: builtin/notes.c:467 builtin/notes.c:627 builtin/notes.c:892
11730 msgid "Removing note for object %s\n"
11731 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
11733 #: builtin/notes.c:488
11734 msgid "read objects from stdin"
11735 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
11737 #: builtin/notes.c:490
11738 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
11739 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
11741 #: builtin/notes.c:508
11742 msgid "too few parameters"
11743 msgstr "quá ít đối số"
11745 #: builtin/notes.c:529
11748 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
11751 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
11752 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
11754 #: builtin/notes.c:541
11756 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
11757 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
11759 #: builtin/notes.c:593
11762 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
11763 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
11765 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
11766 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
11768 #: builtin/notes.c:688
11769 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
11770 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
11772 #: builtin/notes.c:690
11773 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
11774 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
11776 #: builtin/notes.c:692
11777 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
11778 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
11780 #: builtin/notes.c:712
11781 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
11782 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
11784 #: builtin/notes.c:714
11785 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
11786 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
11788 #: builtin/notes.c:716
11789 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
11790 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
11792 #: builtin/notes.c:729
11793 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
11794 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
11796 #: builtin/notes.c:732
11797 msgid "failed to finalize notes merge"
11798 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
11800 #: builtin/notes.c:758
11802 msgid "unknown notes merge strategy %s"
11803 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
11805 #: builtin/notes.c:774
11806 msgid "General options"
11807 msgstr "Tùy chọn chung"
11809 #: builtin/notes.c:776
11810 msgid "Merge options"
11811 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
11813 #: builtin/notes.c:778
11815 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
11818 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
11819 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
11821 #: builtin/notes.c:780
11822 msgid "Committing unmerged notes"
11823 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
11825 #: builtin/notes.c:782
11826 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
11828 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
11831 #: builtin/notes.c:784
11832 msgid "Aborting notes merge resolution"
11833 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
11835 #: builtin/notes.c:786
11836 msgid "abort notes merge"
11837 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
11839 #: builtin/notes.c:797
11840 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
11841 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
11843 #: builtin/notes.c:802
11844 msgid "must specify a notes ref to merge"
11845 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
11847 #: builtin/notes.c:826
11849 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
11850 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
11852 #: builtin/notes.c:863
11854 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
11855 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
11857 #: builtin/notes.c:866
11859 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
11860 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
11862 #: builtin/notes.c:868
11865 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
11866 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
11869 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
11870 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
11871 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
11873 #: builtin/notes.c:890
11875 msgid "Object %s has no note\n"
11876 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
11878 #: builtin/notes.c:902
11879 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
11880 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
11882 #: builtin/notes.c:905
11883 msgid "read object names from the standard input"
11884 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
11886 #: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:107 builtin/worktree.c:151
11887 msgid "do not remove, show only"
11888 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
11890 #: builtin/notes.c:944
11891 msgid "report pruned notes"
11892 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11894 #: builtin/notes.c:986
11898 #: builtin/notes.c:987
11899 msgid "use notes from <notes-ref>"
11900 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
11902 #: builtin/notes.c:1022
11904 msgid "unknown subcommand: %s"
11905 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
11907 #: builtin/pack-objects.c:48
11909 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
11911 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
11912 "<danh-sách-đối-tượng>]"
11914 #: builtin/pack-objects.c:49
11916 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
11918 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
11921 #: builtin/pack-objects.c:211 builtin/pack-objects.c:214
11923 msgid "deflate error (%d)"
11924 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
11926 #: builtin/pack-objects.c:810
11927 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
11928 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
11930 #: builtin/pack-objects.c:823
11931 msgid "Writing objects"
11932 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
11934 #: builtin/pack-objects.c:1106
11935 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
11936 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
11938 #: builtin/pack-objects.c:1765
11939 msgid "Counting objects"
11940 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
11942 #: builtin/pack-objects.c:1895
11944 msgid "unable to get size of %s"
11945 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
11947 #: builtin/pack-objects.c:1910
11949 msgid "unable to parse object header of %s"
11950 msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
11952 #: builtin/pack-objects.c:2564
11953 msgid "Compressing objects"
11954 msgstr "Đang nén các đối tượng"
11956 #: builtin/pack-objects.c:2735
11957 msgid "invalid value for --missing"
11958 msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
11960 #: builtin/pack-objects.c:3067
11962 msgid "unsupported index version %s"
11963 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
11965 #: builtin/pack-objects.c:3071
11967 msgid "bad index version '%s'"
11968 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
11970 #: builtin/pack-objects.c:3102
11971 msgid "do not show progress meter"
11972 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
11974 #: builtin/pack-objects.c:3104
11975 msgid "show progress meter"
11976 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
11978 #: builtin/pack-objects.c:3106
11979 msgid "show progress meter during object writing phase"
11980 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
11982 #: builtin/pack-objects.c:3109
11983 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
11984 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
11986 #: builtin/pack-objects.c:3110
11987 msgid "version[,offset]"
11988 msgstr "phiên bản[,offset]"
11990 #: builtin/pack-objects.c:3111
11991 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
11992 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
11994 #: builtin/pack-objects.c:3114
11995 msgid "maximum size of each output pack file"
11996 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
11998 #: builtin/pack-objects.c:3116
11999 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
12000 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
12002 #: builtin/pack-objects.c:3118
12003 msgid "ignore packed objects"
12004 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
12006 #: builtin/pack-objects.c:3120
12007 msgid "limit pack window by objects"
12008 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
12010 #: builtin/pack-objects.c:3122
12011 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
12012 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
12014 #: builtin/pack-objects.c:3124
12015 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
12016 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
12018 #: builtin/pack-objects.c:3126
12019 msgid "reuse existing deltas"
12020 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
12022 #: builtin/pack-objects.c:3128
12023 msgid "reuse existing objects"
12024 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
12026 #: builtin/pack-objects.c:3130
12027 msgid "use OFS_DELTA objects"
12028 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
12030 #: builtin/pack-objects.c:3132
12031 msgid "use threads when searching for best delta matches"
12032 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
12034 #: builtin/pack-objects.c:3134
12035 msgid "do not create an empty pack output"
12036 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
12038 #: builtin/pack-objects.c:3136
12039 msgid "read revision arguments from standard input"
12040 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
12042 #: builtin/pack-objects.c:3138
12043 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
12044 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
12046 #: builtin/pack-objects.c:3141
12047 msgid "include objects reachable from any reference"
12048 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
12050 #: builtin/pack-objects.c:3144
12051 msgid "include objects referred by reflog entries"
12052 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
12054 #: builtin/pack-objects.c:3147
12055 msgid "include objects referred to by the index"
12056 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
12058 #: builtin/pack-objects.c:3150
12059 msgid "output pack to stdout"
12060 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
12062 #: builtin/pack-objects.c:3152
12063 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
12064 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
12066 #: builtin/pack-objects.c:3154
12067 msgid "keep unreachable objects"
12068 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
12070 #: builtin/pack-objects.c:3156
12071 msgid "pack loose unreachable objects"
12072 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
12074 #: builtin/pack-objects.c:3158
12075 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
12077 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
12079 #: builtin/pack-objects.c:3161
12080 msgid "create thin packs"
12081 msgstr "tạo gói nhẹ"
12083 #: builtin/pack-objects.c:3163
12084 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
12085 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
12087 #: builtin/pack-objects.c:3165
12088 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
12089 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
12091 #: builtin/pack-objects.c:3167
12092 msgid "ignore this pack"
12093 msgstr "bỏ qua gói này"
12095 #: builtin/pack-objects.c:3169
12096 msgid "pack compression level"
12097 msgstr "mức nén gói"
12099 #: builtin/pack-objects.c:3171
12100 msgid "do not hide commits by grafts"
12101 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
12103 #: builtin/pack-objects.c:3173
12104 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
12105 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
12107 #: builtin/pack-objects.c:3175
12108 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
12109 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
12111 #: builtin/pack-objects.c:3178
12112 msgid "handling for missing objects"
12113 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
12115 #: builtin/pack-objects.c:3181
12116 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
12117 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
12119 #: builtin/pack-objects.c:3205
12121 msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
12122 msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
12124 #: builtin/pack-objects.c:3210
12126 msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
12127 msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
12129 #: builtin/pack-objects.c:3338
12130 msgid "Enumerating objects"
12131 msgstr "Đánh số các đối tượng"
12133 #: builtin/pack-refs.c:7
12134 msgid "git pack-refs [<options>]"
12135 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
12137 #: builtin/pack-refs.c:15
12138 msgid "pack everything"
12139 msgstr "đóng gói mọi thứ"
12141 #: builtin/pack-refs.c:16
12142 msgid "prune loose refs (default)"
12143 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
12145 #: builtin/prune-packed.c:8
12146 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
12147 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
12149 #: builtin/prune-packed.c:41
12150 msgid "Removing duplicate objects"
12151 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
12153 #: builtin/prune.c:11
12154 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
12155 msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
12157 #: builtin/prune.c:108
12158 msgid "report pruned objects"
12159 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
12161 #: builtin/prune.c:111
12162 msgid "expire objects older than <time>"
12163 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
12165 #: builtin/prune.c:113
12166 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
12167 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
12169 #: builtin/prune.c:127
12170 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
12171 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
12173 #: builtin/pull.c:59 builtin/pull.c:61
12175 msgid "Invalid value for %s: %s"
12176 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
12178 #: builtin/pull.c:81
12179 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
12180 msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
12182 #: builtin/pull.c:132
12183 msgid "control for recursive fetching of submodules"
12184 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
12186 #: builtin/pull.c:136
12187 msgid "Options related to merging"
12188 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
12190 #: builtin/pull.c:139
12191 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
12192 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
12194 #: builtin/pull.c:166 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:121
12195 msgid "allow fast-forward"
12196 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
12198 #: builtin/pull.c:175
12199 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
12200 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
12202 #: builtin/pull.c:191
12203 msgid "Options related to fetching"
12204 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
12206 #: builtin/pull.c:209
12207 msgid "number of submodules pulled in parallel"
12208 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
12210 #: builtin/pull.c:304
12212 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
12213 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
12215 #: builtin/pull.c:420
12217 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
12220 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
12223 #: builtin/pull.c:422
12225 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
12227 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
12230 #: builtin/pull.c:423
12232 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
12233 "matches on the remote end."
12235 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
12237 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
12239 #: builtin/pull.c:426
12242 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
12243 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
12244 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
12246 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
12247 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
12248 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
12249 "một nhánh trên dòng lệnh."
12251 #: builtin/pull.c:431 git-parse-remote.sh:73
12252 msgid "You are not currently on a branch."
12253 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
12255 #: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 git-parse-remote.sh:79
12256 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
12257 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
12259 #: builtin/pull.c:435 builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:82
12260 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
12261 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
12263 #: builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:451
12264 msgid "See git-pull(1) for details."
12265 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
12267 #: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:444 builtin/pull.c:453
12268 #: git-parse-remote.sh:64
12272 #: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:453 builtin/pull.c:458 git-rebase.sh:523
12273 #: git-parse-remote.sh:65
12277 #: builtin/pull.c:446 git-parse-remote.sh:75
12278 msgid "There is no tracking information for the current branch."
12279 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
12281 #: builtin/pull.c:455 git-parse-remote.sh:95
12283 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
12285 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
12287 #: builtin/pull.c:460
12290 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
12291 "from the remote, but no such ref was fetched."
12293 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
12294 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
12296 #: builtin/pull.c:826
12297 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
12298 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
12300 #: builtin/pull.c:874
12301 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
12302 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
12304 #: builtin/pull.c:882
12305 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
12307 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
12310 #: builtin/pull.c:885
12311 msgid "pull with rebase"
12312 msgstr "pull với rebase"
12314 #: builtin/pull.c:886
12315 msgid "please commit or stash them."
12316 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
12318 #: builtin/pull.c:911
12321 "fetch updated the current branch head.\n"
12322 "fast-forwarding your working tree from\n"
12325 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
12326 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
12327 "lần chuyển giaot %s."
12329 #: builtin/pull.c:916
12332 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
12333 "After making sure that you saved anything precious from\n"
12336 "$ git reset --hard\n"
12339 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
12340 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
12341 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
12344 "$ git reset --hard\n"
12345 "để khôi phục lại."
12347 #: builtin/pull.c:931
12348 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
12349 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
12351 #: builtin/pull.c:935
12352 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
12353 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
12355 #: builtin/pull.c:942
12356 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
12358 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
12360 #: builtin/push.c:19
12361 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
12362 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
12364 #: builtin/push.c:111
12365 msgid "tag shorthand without <tag>"
12366 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
12368 #: builtin/push.c:121
12369 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
12370 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
12372 #: builtin/push.c:165
12375 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
12378 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
12381 #: builtin/push.c:168
12384 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
12385 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
12386 "on the remote, use\n"
12388 " git push %s HEAD:%s\n"
12390 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
12392 " git push %s %s\n"
12395 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
12396 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
12397 "trên máy chủ, sử dụng\n"
12399 " git push %s HEAD:%s\n"
12401 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
12403 " git push %s %s\n"
12406 #: builtin/push.c:183
12409 "You are not currently on a branch.\n"
12410 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
12413 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
12415 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
12416 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
12417 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
12419 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
12421 #: builtin/push.c:197
12424 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
12425 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
12427 " git push --set-upstream %s %s\n"
12429 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
12430 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
12431 "(upstream), sử dụng\n"
12433 " git push --set-upstream %s %s\n"
12435 #: builtin/push.c:205
12437 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
12438 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
12440 #: builtin/push.c:208
12443 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
12444 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
12445 "to update which remote branch."
12447 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
12449 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
12450 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
12452 #: builtin/push.c:267
12454 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
12456 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
12459 #: builtin/push.c:274
12461 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
12462 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
12463 "'git pull ...') before pushing again.\n"
12464 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
12466 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
12467 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
12468 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
12469 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
12472 #: builtin/push.c:280
12474 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
12475 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
12476 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
12477 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
12479 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
12481 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
12482 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
12483 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
12486 #: builtin/push.c:286
12488 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
12489 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
12490 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
12491 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
12492 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
12494 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
12495 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
12496 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
12497 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
12498 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
12501 #: builtin/push.c:293
12502 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
12503 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
12505 #: builtin/push.c:296
12507 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
12508 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
12509 "without using the '--force' option.\n"
12511 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
12513 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
12515 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
12517 #: builtin/push.c:357
12519 msgid "Pushing to %s\n"
12520 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
12522 #: builtin/push.c:361
12524 msgid "failed to push some refs to '%s'"
12525 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
12527 #: builtin/push.c:395
12529 msgid "bad repository '%s'"
12530 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
12532 #: builtin/push.c:396
12534 "No configured push destination.\n"
12535 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
12536 "repository using\n"
12538 " git remote add <name> <url>\n"
12540 "and then push using the remote name\n"
12542 " git push <name>\n"
12544 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
12545 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
12547 " git remote add <tên> <url>\n"
12549 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
12551 " git push <tên>\n"
12553 #: builtin/push.c:551
12557 #: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:164
12558 msgid "push all refs"
12559 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
12561 #: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:166
12562 msgid "mirror all refs"
12563 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
12565 #: builtin/push.c:555
12566 msgid "delete refs"
12567 msgstr "xóa các tham chiếu"
12569 #: builtin/push.c:556
12570 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
12571 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
12573 #: builtin/push.c:559 builtin/send-pack.c:167
12574 msgid "force updates"
12575 msgstr "ép buộc cập nhật"
12577 #: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:181
12578 msgid "refname>:<expect"
12579 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
12581 #: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:182
12582 msgid "require old value of ref to be at this value"
12583 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
12585 #: builtin/push.c:565
12586 msgid "control recursive pushing of submodules"
12587 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
12589 #: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:175
12590 msgid "use thin pack"
12591 msgstr "tạo gói nhẹ"
12593 #: builtin/push.c:568 builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:161
12594 #: builtin/send-pack.c:162
12595 msgid "receive pack program"
12596 msgstr "chương trình nhận gói"
12598 #: builtin/push.c:570
12599 msgid "set upstream for git pull/status"
12600 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
12602 #: builtin/push.c:573
12603 msgid "prune locally removed refs"
12604 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
12606 #: builtin/push.c:575
12607 msgid "bypass pre-push hook"
12608 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
12610 #: builtin/push.c:576
12611 msgid "push missing but relevant tags"
12612 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
12614 #: builtin/push.c:579 builtin/send-pack.c:169
12615 msgid "GPG sign the push"
12616 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
12618 #: builtin/push.c:581 builtin/send-pack.c:176
12619 msgid "request atomic transaction on remote side"
12620 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
12622 #: builtin/push.c:599
12623 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
12624 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
12626 #: builtin/push.c:601
12627 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
12628 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
12630 #: builtin/push.c:604
12631 msgid "--all and --tags are incompatible"
12632 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
12634 #: builtin/push.c:606
12635 msgid "--all can't be combined with refspecs"
12636 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
12638 #: builtin/push.c:610
12639 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
12640 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
12642 #: builtin/push.c:612
12643 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
12644 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
12646 #: builtin/push.c:615
12647 msgid "--all and --mirror are incompatible"
12648 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
12650 #: builtin/push.c:634
12651 msgid "push options must not have new line characters"
12652 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
12654 #: builtin/read-tree.c:40
12656 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
12657 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
12658 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
12660 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
12661 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
12662 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
12665 #: builtin/read-tree.c:120
12666 msgid "write resulting index to <file>"
12667 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
12669 #: builtin/read-tree.c:123
12670 msgid "only empty the index"
12671 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
12673 #: builtin/read-tree.c:125
12677 #: builtin/read-tree.c:127
12678 msgid "perform a merge in addition to a read"
12679 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
12681 #: builtin/read-tree.c:129
12682 msgid "3-way merge if no file level merging required"
12684 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
12686 #: builtin/read-tree.c:131
12687 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
12688 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
12690 #: builtin/read-tree.c:133
12691 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
12692 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
12694 #: builtin/read-tree.c:134
12695 msgid "<subdirectory>/"
12696 msgstr "<thư-mục-con>/"
12698 #: builtin/read-tree.c:135
12699 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
12700 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
12702 #: builtin/read-tree.c:138
12703 msgid "update working tree with merge result"
12704 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
12706 #: builtin/read-tree.c:140
12710 #: builtin/read-tree.c:141
12711 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
12712 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
12714 #: builtin/read-tree.c:144
12715 msgid "don't check the working tree after merging"
12716 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
12718 #: builtin/read-tree.c:145
12719 msgid "don't update the index or the work tree"
12720 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
12722 #: builtin/read-tree.c:147
12723 msgid "skip applying sparse checkout filter"
12724 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
12726 #: builtin/read-tree.c:149
12727 msgid "debug unpack-trees"
12728 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
12730 #: builtin/rebase--helper.c:8
12731 msgid "git rebase--helper [<options>]"
12732 msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
12734 #: builtin/rebase--helper.c:24
12735 msgid "keep empty commits"
12736 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
12738 #: builtin/rebase--helper.c:26 builtin/revert.c:123
12739 msgid "allow commits with empty messages"
12740 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
12742 #: builtin/rebase--helper.c:27
12743 msgid "rebase merge commits"
12744 msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
12746 #: builtin/rebase--helper.c:29
12747 msgid "keep original branch points of cousins"
12748 msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
12750 #: builtin/rebase--helper.c:30
12751 msgid "continue rebase"
12752 msgstr "tiếp tục cải tổ"
12754 #: builtin/rebase--helper.c:32
12755 msgid "abort rebase"
12756 msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
12758 #: builtin/rebase--helper.c:35
12759 msgid "make rebase script"
12760 msgstr "tạo văn lệnh rebase"
12762 #: builtin/rebase--helper.c:37
12763 msgid "shorten commit ids in the todo list"
12764 msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
12766 #: builtin/rebase--helper.c:39
12767 msgid "expand commit ids in the todo list"
12768 msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
12770 #: builtin/rebase--helper.c:41
12771 msgid "check the todo list"
12772 msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
12774 #: builtin/rebase--helper.c:43
12775 msgid "skip unnecessary picks"
12776 msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
12778 #: builtin/rebase--helper.c:45
12779 msgid "rearrange fixup/squash lines"
12780 msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
12782 #: builtin/rebase--helper.c:47
12783 msgid "insert exec commands in todo list"
12784 msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
12786 #: builtin/rebase--helper.c:68
12787 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
12788 msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
12790 #: builtin/receive-pack.c:31
12791 msgid "git receive-pack <git-dir>"
12792 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
12794 #: builtin/receive-pack.c:842
12796 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
12797 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
12798 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
12799 "the work tree to HEAD.\n"
12801 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
12802 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
12803 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
12804 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
12807 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
12808 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
12810 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
12811 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
12812 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
12813 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
12815 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
12816 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
12817 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
12818 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
12819 "lên theo cách nào đó.\n"
12821 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
12822 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
12824 #: builtin/receive-pack.c:862
12826 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
12827 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
12829 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
12830 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
12831 "current branch, with or without a warning message.\n"
12833 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
12835 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
12836 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
12837 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
12839 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
12840 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
12841 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
12843 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
12845 #: builtin/receive-pack.c:1935
12849 #: builtin/receive-pack.c:1949
12850 msgid "You must specify a directory."
12851 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
12853 #: builtin/reflog.c:532 builtin/reflog.c:537
12855 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
12856 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
12858 #: builtin/remote.c:14
12859 msgid "git remote [-v | --verbose]"
12860 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
12862 #: builtin/remote.c:15
12864 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
12865 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
12867 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
12868 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
12870 #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:36
12871 msgid "git remote rename <old> <new>"
12872 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
12874 #: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:41
12875 msgid "git remote remove <name>"
12876 msgstr "git remote remove <tên>"
12878 #: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:46
12879 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
12880 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
12882 #: builtin/remote.c:19
12883 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
12884 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
12886 #: builtin/remote.c:20
12887 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
12888 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
12890 #: builtin/remote.c:21
12892 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
12894 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
12896 #: builtin/remote.c:22
12897 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
12898 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
12900 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:72
12901 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
12902 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
12904 #: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
12905 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
12906 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
12908 #: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
12909 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
12910 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
12912 #: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
12913 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
12914 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
12916 #: builtin/remote.c:31
12917 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
12918 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
12920 #: builtin/remote.c:51
12921 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
12922 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
12924 #: builtin/remote.c:52
12925 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
12926 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
12928 #: builtin/remote.c:57
12929 msgid "git remote show [<options>] <name>"
12930 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
12932 #: builtin/remote.c:62
12933 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
12934 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
12936 #: builtin/remote.c:67
12937 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
12938 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
12940 #: builtin/remote.c:96
12942 msgid "Updating %s"
12943 msgstr "Đang cập nhật %s"
12945 #: builtin/remote.c:128
12947 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
12948 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
12950 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
12951 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
12953 #: builtin/remote.c:145
12955 msgid "unknown mirror argument: %s"
12956 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
12958 #: builtin/remote.c:161
12959 msgid "fetch the remote branches"
12960 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
12962 #: builtin/remote.c:163
12963 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
12964 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
12966 #: builtin/remote.c:166
12967 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
12968 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
12970 #: builtin/remote.c:168
12971 msgid "branch(es) to track"
12972 msgstr "các nhánh để theo dõi"
12974 #: builtin/remote.c:169
12975 msgid "master branch"
12976 msgstr "nhánh master"
12978 #: builtin/remote.c:170
12980 msgstr "push|fetch"
12982 #: builtin/remote.c:171
12983 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
12984 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
12986 #: builtin/remote.c:183
12987 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
12988 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
12990 #: builtin/remote.c:185
12991 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
12992 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
12994 #: builtin/remote.c:192 builtin/remote.c:634
12996 msgid "remote %s already exists."
12997 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
12999 #: builtin/remote.c:196 builtin/remote.c:638
13001 msgid "'%s' is not a valid remote name"
13002 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
13004 #: builtin/remote.c:236
13006 msgid "Could not setup master '%s'"
13007 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
13009 #: builtin/remote.c:342
13011 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
13012 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
13014 #: builtin/remote.c:441 builtin/remote.c:449
13018 #: builtin/remote.c:453
13022 #: builtin/remote.c:627 builtin/remote.c:762 builtin/remote.c:861
13024 msgid "No such remote: %s"
13025 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
13027 #: builtin/remote.c:644
13029 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
13030 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
13032 #: builtin/remote.c:664
13035 "Not updating non-default fetch refspec\n"
13037 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
13039 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
13041 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
13043 #: builtin/remote.c:700
13045 msgid "deleting '%s' failed"
13046 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
13048 #: builtin/remote.c:734
13050 msgid "creating '%s' failed"
13051 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
13053 #: builtin/remote.c:799
13055 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
13056 "to delete it, use:"
13058 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
13059 "to delete them, use:"
13061 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
13063 "để xóa đi, sử dụng:"
13065 #: builtin/remote.c:813
13067 msgid "Could not remove config section '%s'"
13068 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
13070 #: builtin/remote.c:914
13072 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
13073 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
13075 #: builtin/remote.c:917
13077 msgstr " được theo dõi"
13079 #: builtin/remote.c:919
13080 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
13081 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
13083 #: builtin/remote.c:921
13087 #: builtin/remote.c:962
13089 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
13090 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
13092 #: builtin/remote.c:971
13094 msgid "rebases interactively onto remote %s"
13095 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
13097 #: builtin/remote.c:973
13099 msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
13101 "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
13103 #: builtin/remote.c:976
13105 msgid "rebases onto remote %s"
13106 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
13108 #: builtin/remote.c:980
13110 msgid " merges with remote %s"
13111 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
13113 #: builtin/remote.c:983
13115 msgid "merges with remote %s"
13116 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
13118 #: builtin/remote.c:986
13120 msgid "%-*s and with remote %s\n"
13121 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
13123 #: builtin/remote.c:1029
13127 #: builtin/remote.c:1032
13131 #: builtin/remote.c:1036
13133 msgstr "đã cập nhật"
13135 #: builtin/remote.c:1039
13136 msgid "fast-forwardable"
13137 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
13139 #: builtin/remote.c:1042
13140 msgid "local out of date"
13141 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
13143 #: builtin/remote.c:1049
13145 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
13146 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
13148 #: builtin/remote.c:1052
13150 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
13151 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
13153 #: builtin/remote.c:1056
13155 msgid " %-*s forces to %s"
13156 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
13158 #: builtin/remote.c:1059
13160 msgid " %-*s pushes to %s"
13161 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
13163 #: builtin/remote.c:1127
13164 msgid "do not query remotes"
13165 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
13167 #: builtin/remote.c:1154
13169 msgid "* remote %s"
13170 msgstr "* máy chủ %s"
13172 #: builtin/remote.c:1155
13174 msgid " Fetch URL: %s"
13175 msgstr " URL để lấy về: %s"
13177 #: builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1311
13179 msgstr "(không có URL)"
13181 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
13182 #. with the one in " Fetch URL: %s"
13185 #: builtin/remote.c:1170 builtin/remote.c:1172
13187 msgid " Push URL: %s"
13188 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
13190 #: builtin/remote.c:1174 builtin/remote.c:1176 builtin/remote.c:1178
13192 msgid " HEAD branch: %s"
13193 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
13195 #: builtin/remote.c:1174
13196 msgid "(not queried)"
13197 msgstr "(không yêu cầu)"
13199 #: builtin/remote.c:1176
13201 msgstr "(không hiểu)"
13203 #: builtin/remote.c:1180
13206 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
13207 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
13209 #: builtin/remote.c:1192
13211 msgid " Remote branch:%s"
13212 msgid_plural " Remote branches:%s"
13213 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
13215 #: builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1221
13216 msgid " (status not queried)"
13217 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
13219 #: builtin/remote.c:1204
13220 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
13221 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
13222 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
13224 #: builtin/remote.c:1212
13225 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
13226 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
13228 #: builtin/remote.c:1218
13230 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
13231 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
13232 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
13234 #: builtin/remote.c:1239
13235 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
13236 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
13238 #: builtin/remote.c:1241
13239 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
13240 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
13242 #: builtin/remote.c:1256
13243 msgid "Cannot determine remote HEAD"
13244 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
13246 #: builtin/remote.c:1258
13247 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
13248 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
13250 #: builtin/remote.c:1268
13252 msgid "Could not delete %s"
13253 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
13255 #: builtin/remote.c:1276
13257 msgid "Not a valid ref: %s"
13258 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
13260 #: builtin/remote.c:1278
13262 msgid "Could not setup %s"
13263 msgstr "Không thể cài đặt %s"
13265 #: builtin/remote.c:1296
13267 msgid " %s will become dangling!"
13268 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
13270 #: builtin/remote.c:1297
13272 msgid " %s has become dangling!"
13273 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
13275 #: builtin/remote.c:1307
13278 msgstr "Đang xén bớt %s"
13280 #: builtin/remote.c:1308
13285 #: builtin/remote.c:1324
13287 msgid " * [would prune] %s"
13288 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
13290 #: builtin/remote.c:1327
13292 msgid " * [pruned] %s"
13293 msgstr " * [đã bị xén] %s"
13295 #: builtin/remote.c:1372
13296 msgid "prune remotes after fetching"
13297 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
13299 #: builtin/remote.c:1435 builtin/remote.c:1489 builtin/remote.c:1557
13301 msgid "No such remote '%s'"
13302 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
13304 #: builtin/remote.c:1451
13306 msgstr "thêm nhánh"
13308 #: builtin/remote.c:1458
13309 msgid "no remote specified"
13310 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
13312 #: builtin/remote.c:1475
13313 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
13314 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
13316 #: builtin/remote.c:1477
13317 msgid "return all URLs"
13318 msgstr "trả về mọi URL"
13320 #: builtin/remote.c:1505
13322 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
13323 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
13325 #: builtin/remote.c:1531
13326 msgid "manipulate push URLs"
13327 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
13329 #: builtin/remote.c:1533
13333 #: builtin/remote.c:1535
13334 msgid "delete URLs"
13337 #: builtin/remote.c:1542
13338 msgid "--add --delete doesn't make sense"
13339 msgstr "--add --delete không hợp lý"
13341 #: builtin/remote.c:1581
13343 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
13344 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
13346 #: builtin/remote.c:1589
13348 msgid "No such URL found: %s"
13349 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
13351 #: builtin/remote.c:1591
13352 msgid "Will not delete all non-push URLs"
13353 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
13355 #: builtin/remote.c:1607
13356 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
13357 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
13359 #: builtin/remote.c:1638
13361 msgid "Unknown subcommand: %s"
13362 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
13364 #: builtin/repack.c:18
13365 msgid "git repack [<options>]"
13366 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
13368 #: builtin/repack.c:23
13370 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
13371 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
13373 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
13374 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
13376 #: builtin/repack.c:180
13377 msgid "pack everything in a single pack"
13378 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
13380 #: builtin/repack.c:182
13381 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
13382 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
13384 #: builtin/repack.c:185
13385 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
13386 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
13388 #: builtin/repack.c:187
13389 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
13390 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
13392 #: builtin/repack.c:189
13393 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
13394 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
13396 #: builtin/repack.c:191
13397 msgid "do not run git-update-server-info"
13398 msgstr "không chạy git-update-server-info"
13400 #: builtin/repack.c:194
13401 msgid "pass --local to git-pack-objects"
13402 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
13404 #: builtin/repack.c:196
13405 msgid "write bitmap index"
13406 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
13408 #: builtin/repack.c:197
13409 msgid "approxidate"
13410 msgstr "ngày ước tính"
13412 #: builtin/repack.c:198
13413 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
13414 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
13416 #: builtin/repack.c:200
13417 msgid "with -a, repack unreachable objects"
13418 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
13420 #: builtin/repack.c:202
13421 msgid "size of the window used for delta compression"
13422 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
13424 #: builtin/repack.c:203 builtin/repack.c:209
13428 #: builtin/repack.c:204
13429 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
13430 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
13432 #: builtin/repack.c:206
13433 msgid "limits the maximum delta depth"
13434 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
13436 #: builtin/repack.c:208
13437 msgid "limits the maximum number of threads"
13438 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
13440 #: builtin/repack.c:210
13441 msgid "maximum size of each packfile"
13442 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
13444 #: builtin/repack.c:212
13445 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
13446 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
13448 #: builtin/repack.c:214
13449 msgid "do not repack this pack"
13450 msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
13452 #: builtin/repack.c:224
13453 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
13454 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
13456 #: builtin/repack.c:228
13457 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
13458 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
13460 #: builtin/repack.c:425 builtin/worktree.c:139
13462 msgid "failed to remove '%s'"
13463 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
13465 #: builtin/replace.c:22
13466 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
13467 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
13469 #: builtin/replace.c:23
13470 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
13471 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
13473 #: builtin/replace.c:24
13474 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
13475 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
13477 #: builtin/replace.c:25
13478 msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
13479 msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
13481 #: builtin/replace.c:26
13482 msgid "git replace -d <object>..."
13483 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
13485 #: builtin/replace.c:27
13486 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
13487 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
13489 #: builtin/replace.c:371 builtin/replace.c:415 builtin/replace.c:445
13491 msgid "Not a valid object name: '%s'"
13492 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
13494 #: builtin/replace.c:407
13496 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
13497 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
13499 #: builtin/replace.c:409
13501 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
13502 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
13504 #: builtin/replace.c:421
13507 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
13508 "instead of --graft"
13510 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
13511 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
13513 #: builtin/replace.c:460
13515 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
13516 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
13518 #: builtin/replace.c:461
13519 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
13520 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
13522 #: builtin/replace.c:471
13524 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
13525 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
13527 #: builtin/replace.c:514
13530 "could not convert the following graft(s):\n"
13533 "Không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
13536 #: builtin/replace.c:535
13537 msgid "list replace refs"
13538 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
13540 #: builtin/replace.c:536
13541 msgid "delete replace refs"
13542 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
13544 #: builtin/replace.c:537
13545 msgid "edit existing object"
13546 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
13548 #: builtin/replace.c:538
13549 msgid "change a commit's parents"
13550 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
13552 #: builtin/replace.c:539
13553 msgid "convert existing graft file"
13554 msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
13556 #: builtin/replace.c:540
13557 msgid "replace the ref if it exists"
13558 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
13560 #: builtin/replace.c:542
13561 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
13562 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
13564 #: builtin/replace.c:543
13565 msgid "use this format"
13566 msgstr "dùng định dạng này"
13568 #: builtin/rerere.c:13
13569 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
13571 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
13573 #: builtin/rerere.c:59
13574 msgid "register clean resolutions in index"
13575 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
13577 #: builtin/reset.c:29
13579 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
13581 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
13583 #: builtin/reset.c:30
13584 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
13585 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
13587 #: builtin/reset.c:31
13588 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
13589 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
13591 #: builtin/reset.c:37
13595 #: builtin/reset.c:37
13599 #: builtin/reset.c:37
13603 #: builtin/reset.c:37
13607 #: builtin/reset.c:37
13611 #: builtin/reset.c:78
13612 msgid "You do not have a valid HEAD."
13613 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
13615 #: builtin/reset.c:80
13616 msgid "Failed to find tree of HEAD."
13617 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
13619 #: builtin/reset.c:86
13621 msgid "Failed to find tree of %s."
13622 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
13624 #: builtin/reset.c:111
13626 msgid "HEAD is now at %s"
13627 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
13629 #: builtin/reset.c:189
13631 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
13632 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
13634 #: builtin/reset.c:289
13635 msgid "be quiet, only report errors"
13636 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
13638 #: builtin/reset.c:291
13639 msgid "reset HEAD and index"
13640 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
13642 #: builtin/reset.c:292
13643 msgid "reset only HEAD"
13644 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
13646 #: builtin/reset.c:294 builtin/reset.c:296
13647 msgid "reset HEAD, index and working tree"
13648 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
13650 #: builtin/reset.c:298
13651 msgid "reset HEAD but keep local changes"
13652 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
13654 #: builtin/reset.c:304
13655 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
13656 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
13658 #: builtin/reset.c:321
13660 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
13661 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
13663 #: builtin/reset.c:329
13665 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
13666 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
13668 #: builtin/reset.c:338
13669 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
13670 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
13672 #: builtin/reset.c:347
13673 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
13675 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
13676 "reset -- <đường_dẫn>”."
13678 #: builtin/reset.c:349
13680 msgid "Cannot do %s reset with paths."
13681 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
13683 #: builtin/reset.c:359
13685 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
13686 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
13688 #: builtin/reset.c:363
13689 msgid "-N can only be used with --mixed"
13690 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
13692 #: builtin/reset.c:380
13693 msgid "Unstaged changes after reset:"
13694 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
13696 #: builtin/reset.c:386
13698 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
13699 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
13701 #: builtin/reset.c:390
13702 msgid "Could not write new index file."
13703 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
13705 #: builtin/rev-list.c:397
13706 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
13707 msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
13709 #: builtin/rev-list.c:455
13710 msgid "object filtering requires --objects"
13711 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
13713 #: builtin/rev-list.c:458
13715 msgid "invalid sparse value '%s'"
13716 msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
13718 #: builtin/rev-list.c:499
13719 msgid "rev-list does not support display of notes"
13720 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
13722 #: builtin/rev-list.c:502
13723 msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
13724 msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
13726 #: builtin/rev-parse.c:406
13727 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
13728 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
13730 #: builtin/rev-parse.c:411
13731 msgid "keep the `--` passed as an arg"
13732 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
13734 #: builtin/rev-parse.c:413
13735 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
13736 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
13738 #: builtin/rev-parse.c:416
13739 msgid "output in stuck long form"
13740 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
13742 #: builtin/rev-parse.c:549
13744 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
13745 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
13746 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
13748 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
13750 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
13751 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
13752 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
13754 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
13756 #: builtin/revert.c:23
13757 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
13758 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
13760 #: builtin/revert.c:24
13761 msgid "git revert <subcommand>"
13762 msgstr "git revert <lệnh-con>"
13764 #: builtin/revert.c:29
13765 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
13766 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
13768 #: builtin/revert.c:30
13769 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
13770 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
13772 #: builtin/revert.c:90
13774 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
13775 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
13777 #: builtin/revert.c:99
13778 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
13779 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13781 #: builtin/revert.c:100
13782 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
13783 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13785 #: builtin/revert.c:101
13786 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
13787 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13789 #: builtin/revert.c:102
13790 msgid "don't automatically commit"
13791 msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
13793 #: builtin/revert.c:103
13794 msgid "edit the commit message"
13795 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
13797 #: builtin/revert.c:106
13798 msgid "parent-number"
13801 #: builtin/revert.c:107
13802 msgid "select mainline parent"
13803 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
13805 #: builtin/revert.c:109
13806 msgid "merge strategy"
13807 msgstr "chiến lược hòa trộn"
13809 #: builtin/revert.c:110
13813 #: builtin/revert.c:111
13814 msgid "option for merge strategy"
13815 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
13817 #: builtin/revert.c:120
13818 msgid "append commit name"
13819 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
13821 #: builtin/revert.c:122
13822 msgid "preserve initially empty commits"
13823 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
13825 #: builtin/revert.c:124
13826 msgid "keep redundant, empty commits"
13827 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
13829 #: builtin/revert.c:214
13830 msgid "revert failed"
13831 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
13833 #: builtin/revert.c:227
13834 msgid "cherry-pick failed"
13835 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
13838 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
13839 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
13841 #: builtin/rm.c:206
13843 "the following file has staged content different from both the\n"
13844 "file and the HEAD:"
13846 "the following files have staged content different from both the\n"
13847 "file and the HEAD:"
13849 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
13850 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
13852 #: builtin/rm.c:211
13855 "(use -f to force removal)"
13858 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
13860 #: builtin/rm.c:215
13861 msgid "the following file has changes staged in the index:"
13862 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
13863 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
13865 #: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
13868 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
13871 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
13873 #: builtin/rm.c:225
13874 msgid "the following file has local modifications:"
13875 msgid_plural "the following files have local modifications:"
13876 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
13878 #: builtin/rm.c:241
13879 msgid "do not list removed files"
13880 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
13882 #: builtin/rm.c:242
13883 msgid "only remove from the index"
13884 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
13886 #: builtin/rm.c:243
13887 msgid "override the up-to-date check"
13888 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
13890 #: builtin/rm.c:244
13891 msgid "allow recursive removal"
13892 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
13894 #: builtin/rm.c:246
13895 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
13896 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
13898 #: builtin/rm.c:306
13900 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
13901 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
13903 #: builtin/rm.c:345
13905 msgid "git rm: unable to remove %s"
13906 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
13908 #: builtin/rm.c:368
13910 msgid "could not remove '%s'"
13911 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
13913 #: builtin/send-pack.c:20
13915 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
13916 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
13918 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
13920 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
13921 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
13923 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
13925 #: builtin/send-pack.c:163
13926 msgid "remote name"
13927 msgstr "tên máy dịch vụ"
13929 #: builtin/send-pack.c:177
13930 msgid "use stateless RPC protocol"
13931 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
13933 #: builtin/send-pack.c:178
13934 msgid "read refs from stdin"
13935 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
13937 #: builtin/send-pack.c:179
13938 msgid "print status from remote helper"
13939 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
13941 #: builtin/serve.c:7
13942 msgid "git serve [<options>]"
13943 msgstr "git serve [<các-tùy-chọn>]"
13945 #: builtin/serve.c:17 builtin/upload-pack.c:23
13946 msgid "quit after a single request/response exchange"
13947 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
13949 #: builtin/serve.c:19
13950 msgid "exit immediately after advertising capabilities"
13951 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
13953 #: builtin/shortlog.c:14
13954 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
13955 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
13957 #: builtin/shortlog.c:15
13958 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
13959 msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các-tùy-chọn>]"
13961 #: builtin/shortlog.c:264
13962 msgid "Group by committer rather than author"
13963 msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
13965 #: builtin/shortlog.c:266
13966 msgid "sort output according to the number of commits per author"
13967 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
13969 #: builtin/shortlog.c:268
13970 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
13971 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
13973 #: builtin/shortlog.c:270
13974 msgid "Show the email address of each author"
13975 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
13977 #: builtin/shortlog.c:271
13978 msgid "w[,i1[,i2]]"
13979 msgstr "w[,i1[,i2]]"
13981 #: builtin/shortlog.c:272
13982 msgid "Linewrap output"
13983 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
13985 #: builtin/shortlog.c:298
13986 msgid "too many arguments given outside repository"
13987 msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
13989 #: builtin/show-branch.c:12
13991 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
13992 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
13993 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
13994 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
13996 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
13997 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
13998 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
13999 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
14001 #: builtin/show-branch.c:16
14002 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
14003 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
14005 #: builtin/show-branch.c:376
14007 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
14008 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
14009 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
14011 #: builtin/show-branch.c:530
14013 msgid "no matching refs with %s"
14014 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
14016 #: builtin/show-branch.c:626
14017 msgid "show remote-tracking and local branches"
14018 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
14020 #: builtin/show-branch.c:628
14021 msgid "show remote-tracking branches"
14022 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
14024 #: builtin/show-branch.c:630
14025 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
14026 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
14028 #: builtin/show-branch.c:632
14029 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
14030 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
14032 #: builtin/show-branch.c:634
14033 msgid "synonym to more=-1"
14034 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
14036 #: builtin/show-branch.c:635
14037 msgid "suppress naming strings"
14038 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
14040 #: builtin/show-branch.c:637
14041 msgid "include the current branch"
14042 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
14044 #: builtin/show-branch.c:639
14045 msgid "name commits with their object names"
14046 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
14048 #: builtin/show-branch.c:641
14049 msgid "show possible merge bases"
14050 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
14052 #: builtin/show-branch.c:643
14053 msgid "show refs unreachable from any other ref"
14054 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
14056 #: builtin/show-branch.c:645
14057 msgid "show commits in topological order"
14058 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
14060 #: builtin/show-branch.c:648
14061 msgid "show only commits not on the first branch"
14062 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
14064 #: builtin/show-branch.c:650
14065 msgid "show merges reachable from only one tip"
14066 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
14068 #: builtin/show-branch.c:652
14069 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
14070 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
14072 #: builtin/show-branch.c:655
14073 msgid "<n>[,<base>]"
14074 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
14076 #: builtin/show-branch.c:656
14077 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
14078 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
14080 #: builtin/show-branch.c:690
14082 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
14084 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
14085 "independent hay --merge-base"
14087 #: builtin/show-branch.c:714
14088 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
14089 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
14091 #: builtin/show-branch.c:717
14092 msgid "--reflog option needs one branch name"
14093 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
14095 #: builtin/show-branch.c:720
14097 msgid "only %d entry can be shown at one time."
14098 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
14099 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
14101 #: builtin/show-branch.c:724
14103 msgid "no such ref %s"
14104 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
14106 #: builtin/show-branch.c:808
14108 msgid "cannot handle more than %d rev."
14109 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
14110 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
14112 #: builtin/show-branch.c:812
14114 msgid "'%s' is not a valid ref."
14115 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
14117 #: builtin/show-branch.c:815
14119 msgid "cannot find commit %s (%s)"
14120 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
14122 #: builtin/show-ref.c:10
14124 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
14125 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
14127 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
14128 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
14130 #: builtin/show-ref.c:11
14131 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
14132 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
14134 #: builtin/show-ref.c:159
14135 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
14136 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
14138 #: builtin/show-ref.c:160
14139 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
14140 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
14142 #: builtin/show-ref.c:161
14143 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
14145 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
14147 #: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
14148 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
14149 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
14151 #: builtin/show-ref.c:168
14152 msgid "dereference tags into object IDs"
14153 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
14155 #: builtin/show-ref.c:170
14156 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
14157 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
14159 #: builtin/show-ref.c:174
14160 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
14162 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
14164 #: builtin/show-ref.c:176
14165 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
14167 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
14170 #: builtin/stripspace.c:18
14171 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
14172 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
14174 #: builtin/stripspace.c:19
14175 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
14176 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
14178 #: builtin/stripspace.c:36
14179 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
14180 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
14182 #: builtin/stripspace.c:39
14183 msgid "prepend comment character and space to each line"
14184 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
14186 #: builtin/submodule--helper.c:37 builtin/submodule--helper.c:1688
14188 msgid "No such ref: %s"
14189 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
14191 #: builtin/submodule--helper.c:44 builtin/submodule--helper.c:1697
14193 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
14194 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
14196 #: builtin/submodule--helper.c:61
14197 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
14198 msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
14200 #: builtin/submodule--helper.c:98
14202 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
14203 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
14205 #: builtin/submodule--helper.c:406 builtin/submodule--helper.c:1211
14206 msgid "alternative anchor for relative paths"
14207 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
14209 #: builtin/submodule--helper.c:411
14210 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
14211 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
14213 #: builtin/submodule--helper.c:462 builtin/submodule--helper.c:485
14215 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
14216 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
14218 #: builtin/submodule--helper.c:500
14221 "could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
14222 "authoritative upstream."
14224 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
14227 #: builtin/submodule--helper.c:511
14229 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
14230 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
14232 #: builtin/submodule--helper.c:515
14234 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
14235 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
14237 #: builtin/submodule--helper.c:525
14239 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
14240 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
14242 #: builtin/submodule--helper.c:532
14244 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
14245 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
14247 #: builtin/submodule--helper.c:554
14248 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
14249 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
14251 #: builtin/submodule--helper.c:559
14252 msgid "git submodule--helper init [<path>]"
14253 msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
14255 #: builtin/submodule--helper.c:631 builtin/submodule--helper.c:757
14257 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
14259 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
14262 #: builtin/submodule--helper.c:670
14264 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
14265 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
14267 #: builtin/submodule--helper.c:697 builtin/submodule--helper.c:866
14269 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
14270 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
14272 #: builtin/submodule--helper.c:721 builtin/submodule--helper.c:1031
14273 msgid "Suppress submodule status output"
14274 msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
14276 #: builtin/submodule--helper.c:722
14278 "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
14281 "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
14284 #: builtin/submodule--helper.c:723
14285 msgid "recurse into nested submodules"
14286 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
14288 #: builtin/submodule--helper.c:728
14289 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
14291 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
14293 #: builtin/submodule--helper.c:752
14294 msgid "git submodule--helper name <path>"
14295 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
14297 #: builtin/submodule--helper.c:816
14299 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
14300 msgstr "url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
14302 #: builtin/submodule--helper.c:822
14304 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
14305 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
14307 #: builtin/submodule--helper.c:836
14309 msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
14310 msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
14312 #: builtin/submodule--helper.c:847
14314 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
14315 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
14317 #: builtin/submodule--helper.c:895
14318 msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
14319 msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
14321 #: builtin/submodule--helper.c:897
14322 msgid "Recurse into nested submodules"
14323 msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
14325 #: builtin/submodule--helper.c:902
14326 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
14327 msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
14329 #: builtin/submodule--helper.c:956
14332 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
14333 "really want to remove it including all of its history)"
14335 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
14336 "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
14338 #: builtin/submodule--helper.c:968
14341 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
14344 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
14347 #: builtin/submodule--helper.c:976
14349 msgid "Cleared directory '%s'\n"
14350 msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
14352 #: builtin/submodule--helper.c:978
14354 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
14355 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
14357 #: builtin/submodule--helper.c:987
14359 msgid "could not create empty submodule directory %s"
14360 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
14362 #: builtin/submodule--helper.c:1003
14364 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
14365 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
14367 #: builtin/submodule--helper.c:1032
14368 msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
14369 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
14371 #: builtin/submodule--helper.c:1033
14372 msgid "Unregister all submodules"
14373 msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
14375 #: builtin/submodule--helper.c:1038
14377 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
14379 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
14381 #: builtin/submodule--helper.c:1052
14382 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
14383 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
14385 #: builtin/submodule--helper.c:1145 builtin/submodule--helper.c:1148
14387 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
14388 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
14390 #: builtin/submodule--helper.c:1184
14392 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
14393 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
14395 #: builtin/submodule--helper.c:1191
14397 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
14398 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
14400 #: builtin/submodule--helper.c:1214
14401 msgid "where the new submodule will be cloned to"
14402 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
14404 #: builtin/submodule--helper.c:1217
14405 msgid "name of the new submodule"
14406 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
14408 #: builtin/submodule--helper.c:1220
14409 msgid "url where to clone the submodule from"
14410 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
14412 #: builtin/submodule--helper.c:1228
14413 msgid "depth for shallow clones"
14414 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
14416 #: builtin/submodule--helper.c:1231 builtin/submodule--helper.c:1606
14417 msgid "force cloning progress"
14418 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
14420 #: builtin/submodule--helper.c:1236
14422 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
14423 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
14425 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
14426 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
14428 #: builtin/submodule--helper.c:1267
14430 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
14431 msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
14433 #: builtin/submodule--helper.c:1281
14435 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
14436 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
14438 #: builtin/submodule--helper.c:1347
14440 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
14441 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
14443 #: builtin/submodule--helper.c:1351
14444 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
14445 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
14447 #: builtin/submodule--helper.c:1380
14449 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
14450 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
14452 #: builtin/submodule--helper.c:1409
14454 msgid "Skipping submodule '%s'"
14455 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
14457 #: builtin/submodule--helper.c:1544
14459 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
14460 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
14462 #: builtin/submodule--helper.c:1555
14464 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
14465 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
14467 #: builtin/submodule--helper.c:1585 builtin/submodule--helper.c:1808
14468 msgid "path into the working tree"
14469 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
14471 #: builtin/submodule--helper.c:1588
14472 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
14473 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
14475 #: builtin/submodule--helper.c:1592
14476 msgid "rebase, merge, checkout or none"
14477 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
14479 #: builtin/submodule--helper.c:1598
14480 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
14482 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
14484 #: builtin/submodule--helper.c:1601
14485 msgid "parallel jobs"
14486 msgstr "công việc đồng thời"
14488 #: builtin/submodule--helper.c:1603
14489 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
14490 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
14492 #: builtin/submodule--helper.c:1604
14493 msgid "don't print cloning progress"
14494 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
14496 #: builtin/submodule--helper.c:1611
14497 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
14499 "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
14501 #: builtin/submodule--helper.c:1624
14502 msgid "bad value for update parameter"
14503 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
14505 #: builtin/submodule--helper.c:1692
14508 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
14509 "the superproject is not on any branch"
14511 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
14512 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
14514 #: builtin/submodule--helper.c:1809
14515 msgid "recurse into submodules"
14516 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
14518 #: builtin/submodule--helper.c:1815
14519 msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
14520 msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
14522 #: builtin/submodule--helper.c:1901
14524 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
14525 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
14527 #: builtin/submodule--helper.c:1907
14529 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
14530 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
14532 #: builtin/symbolic-ref.c:8
14533 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
14534 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
14536 #: builtin/symbolic-ref.c:9
14537 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
14538 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
14540 #: builtin/symbolic-ref.c:40
14541 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
14542 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
14544 #: builtin/symbolic-ref.c:41
14545 msgid "delete symbolic ref"
14546 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
14548 #: builtin/symbolic-ref.c:42
14549 msgid "shorten ref output"
14550 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
14552 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
14556 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
14557 msgid "reason of the update"
14558 msgstr "lý do cập nhật"
14560 #: builtin/tag.c:24
14562 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
14565 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
14568 #: builtin/tag.c:25
14569 msgid "git tag -d <tagname>..."
14570 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
14572 #: builtin/tag.c:26
14574 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
14575 "points-at <object>]\n"
14576 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
14578 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
14579 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
14580 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
14582 #: builtin/tag.c:28
14583 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
14584 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
14586 #: builtin/tag.c:86
14588 msgid "tag '%s' not found."
14589 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
14591 #: builtin/tag.c:102
14593 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
14594 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
14596 #: builtin/tag.c:132
14600 "Write a message for tag:\n"
14602 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
14605 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
14607 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
14609 #: builtin/tag.c:136
14613 "Write a message for tag:\n"
14615 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
14619 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
14621 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
14624 #: builtin/tag.c:190
14625 msgid "unable to sign the tag"
14626 msgstr "không thể ký thẻ"
14628 #: builtin/tag.c:192
14629 msgid "unable to write tag file"
14630 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
14632 #: builtin/tag.c:217
14633 msgid "bad object type."
14634 msgstr "kiểu đối tượng sai."
14636 #: builtin/tag.c:266
14637 msgid "no tag message?"
14638 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
14640 #: builtin/tag.c:273
14642 msgid "The tag message has been left in %s\n"
14643 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
14645 #: builtin/tag.c:382
14646 msgid "list tag names"
14647 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
14649 #: builtin/tag.c:384
14650 msgid "print <n> lines of each tag message"
14651 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
14653 #: builtin/tag.c:386
14654 msgid "delete tags"
14657 #: builtin/tag.c:387
14658 msgid "verify tags"
14659 msgstr "thẩm tra thẻ"
14661 #: builtin/tag.c:389
14662 msgid "Tag creation options"
14663 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
14665 #: builtin/tag.c:391
14666 msgid "annotated tag, needs a message"
14667 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
14669 #: builtin/tag.c:393
14670 msgid "tag message"
14671 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
14673 #: builtin/tag.c:395
14674 msgid "force edit of tag message"
14675 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
14677 #: builtin/tag.c:396
14678 msgid "annotated and GPG-signed tag"
14679 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
14681 #: builtin/tag.c:400
14682 msgid "use another key to sign the tag"
14683 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
14685 #: builtin/tag.c:401
14686 msgid "replace the tag if exists"
14687 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
14689 #: builtin/tag.c:402 builtin/update-ref.c:368
14690 msgid "create a reflog"
14691 msgstr "tạo một reflog"
14693 #: builtin/tag.c:404
14694 msgid "Tag listing options"
14695 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
14697 #: builtin/tag.c:405
14698 msgid "show tag list in columns"
14699 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
14701 #: builtin/tag.c:406 builtin/tag.c:408
14702 msgid "print only tags that contain the commit"
14703 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
14705 #: builtin/tag.c:407 builtin/tag.c:409
14706 msgid "print only tags that don't contain the commit"
14707 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
14709 #: builtin/tag.c:410
14710 msgid "print only tags that are merged"
14711 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
14713 #: builtin/tag.c:411
14714 msgid "print only tags that are not merged"
14715 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
14717 #: builtin/tag.c:416
14718 msgid "print only tags of the object"
14719 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
14721 #: builtin/tag.c:460
14722 msgid "--column and -n are incompatible"
14723 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
14725 #: builtin/tag.c:482
14726 msgid "-n option is only allowed in list mode"
14727 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14729 #: builtin/tag.c:484
14730 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
14731 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14733 #: builtin/tag.c:486
14734 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
14735 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14737 #: builtin/tag.c:488
14738 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
14739 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14741 #: builtin/tag.c:490
14742 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
14744 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14746 #: builtin/tag.c:501
14747 msgid "only one -F or -m option is allowed."
14748 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
14750 #: builtin/tag.c:520
14751 msgid "too many params"
14752 msgstr "quá nhiều đối số"
14754 #: builtin/tag.c:526
14756 msgid "'%s' is not a valid tag name."
14757 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
14759 #: builtin/tag.c:531
14761 msgid "tag '%s' already exists"
14762 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
14764 #: builtin/tag.c:562
14766 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
14767 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
14769 #: builtin/unpack-objects.c:498
14770 msgid "Unpacking objects"
14771 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
14773 #: builtin/update-index.c:82
14775 msgid "failed to create directory %s"
14776 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
14778 #: builtin/update-index.c:88
14780 msgid "failed to stat %s"
14781 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
14783 #: builtin/update-index.c:98
14785 msgid "failed to create file %s"
14786 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
14788 #: builtin/update-index.c:106
14790 msgid "failed to delete file %s"
14791 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
14793 #: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219
14795 msgid "failed to delete directory %s"
14796 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
14798 #: builtin/update-index.c:138
14800 msgid "Testing mtime in '%s' "
14801 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
14803 #: builtin/update-index.c:152
14804 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
14805 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
14807 #: builtin/update-index.c:165
14808 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
14809 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
14811 #: builtin/update-index.c:178
14812 msgid "directory stat info changes after updating a file"
14813 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
14815 #: builtin/update-index.c:189
14816 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
14818 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
14821 #: builtin/update-index.c:200
14822 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
14823 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
14825 #: builtin/update-index.c:213
14826 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
14827 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
14829 #: builtin/update-index.c:220
14833 #: builtin/update-index.c:589
14834 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
14835 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
14837 #: builtin/update-index.c:946
14838 msgid "continue refresh even when index needs update"
14839 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
14841 #: builtin/update-index.c:949
14842 msgid "refresh: ignore submodules"
14843 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
14845 #: builtin/update-index.c:952
14846 msgid "do not ignore new files"
14847 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
14849 #: builtin/update-index.c:954
14850 msgid "let files replace directories and vice-versa"
14851 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
14853 #: builtin/update-index.c:956
14854 msgid "notice files missing from worktree"
14855 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
14857 #: builtin/update-index.c:958
14858 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
14860 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
14862 #: builtin/update-index.c:961
14863 msgid "refresh stat information"
14864 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
14866 #: builtin/update-index.c:965
14867 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
14868 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
14870 #: builtin/update-index.c:969
14871 msgid "<mode>,<object>,<path>"
14872 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
14874 #: builtin/update-index.c:970
14875 msgid "add the specified entry to the index"
14876 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
14878 #: builtin/update-index.c:979
14879 msgid "mark files as \"not changing\""
14880 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
14882 #: builtin/update-index.c:982
14883 msgid "clear assumed-unchanged bit"
14884 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
14886 #: builtin/update-index.c:985
14887 msgid "mark files as \"index-only\""
14888 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
14890 #: builtin/update-index.c:988
14891 msgid "clear skip-worktree bit"
14892 msgstr "xóa bít skip-worktree"
14894 #: builtin/update-index.c:991
14895 msgid "add to index only; do not add content to object database"
14897 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
14899 #: builtin/update-index.c:993
14900 msgid "remove named paths even if present in worktree"
14902 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
14905 #: builtin/update-index.c:995
14906 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
14907 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
14909 #: builtin/update-index.c:997
14910 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
14911 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
14913 #: builtin/update-index.c:1001
14914 msgid "add entries from standard input to the index"
14915 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
14917 #: builtin/update-index.c:1005
14918 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
14919 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
14921 #: builtin/update-index.c:1009
14922 msgid "only update entries that differ from HEAD"
14923 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
14925 #: builtin/update-index.c:1013
14926 msgid "ignore files missing from worktree"
14927 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
14929 #: builtin/update-index.c:1016
14930 msgid "report actions to standard output"
14931 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
14933 #: builtin/update-index.c:1018
14934 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
14935 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
14937 #: builtin/update-index.c:1022
14938 msgid "write index in this format"
14939 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
14941 #: builtin/update-index.c:1024
14942 msgid "enable or disable split index"
14943 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
14945 #: builtin/update-index.c:1026
14946 msgid "enable/disable untracked cache"
14947 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
14949 #: builtin/update-index.c:1028
14950 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
14951 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
14953 #: builtin/update-index.c:1030
14954 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
14955 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
14957 #: builtin/update-index.c:1032
14958 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
14959 msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
14961 #: builtin/update-index.c:1034
14962 msgid "enable or disable file system monitor"
14963 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
14965 #: builtin/update-index.c:1036
14966 msgid "mark files as fsmonitor valid"
14967 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
14969 #: builtin/update-index.c:1039
14970 msgid "clear fsmonitor valid bit"
14971 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
14973 #: builtin/update-index.c:1138
14975 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
14976 "enable split index"
14978 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14979 "muốn bật chia tách mục lục"
14981 #: builtin/update-index.c:1147
14983 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
14984 "disable split index"
14986 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14987 "muốn tắt chia tách mục lục"
14989 #: builtin/update-index.c:1158
14991 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
14992 "to disable the untracked cache"
14994 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
14995 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
14997 #: builtin/update-index.c:1162
14998 msgid "Untracked cache disabled"
14999 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
15001 #: builtin/update-index.c:1170
15003 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
15004 "to enable the untracked cache"
15006 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
15007 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
15009 #: builtin/update-index.c:1174
15011 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
15012 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
15014 #: builtin/update-index.c:1182
15015 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
15017 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
15020 #: builtin/update-index.c:1186
15021 msgid "fsmonitor enabled"
15022 msgstr "fsmonitor được bật"
15024 #: builtin/update-index.c:1189
15026 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
15028 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
15031 #: builtin/update-index.c:1193
15032 msgid "fsmonitor disabled"
15033 msgstr "fsmonitor bị tắt"
15035 #: builtin/update-ref.c:10
15036 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
15037 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
15039 #: builtin/update-ref.c:11
15040 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
15041 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
15043 #: builtin/update-ref.c:12
15044 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
15045 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
15047 #: builtin/update-ref.c:363
15048 msgid "delete the reference"
15049 msgstr "xóa tham chiếu"
15051 #: builtin/update-ref.c:365
15052 msgid "update <refname> not the one it points to"
15053 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
15055 #: builtin/update-ref.c:366
15056 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
15057 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
15059 #: builtin/update-ref.c:367
15060 msgid "read updates from stdin"
15061 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
15063 #: builtin/update-server-info.c:7
15064 msgid "git update-server-info [--force]"
15065 msgstr "git update-server-info [--force]"
15067 #: builtin/update-server-info.c:15
15068 msgid "update the info files from scratch"
15069 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
15071 #: builtin/upload-pack.c:11
15072 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
15073 msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
15075 #: builtin/upload-pack.c:25
15076 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
15077 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
15079 #: builtin/upload-pack.c:27
15080 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
15081 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
15083 #: builtin/upload-pack.c:29
15084 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
15085 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
15087 #: builtin/verify-commit.c:18
15088 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
15089 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
15091 #: builtin/verify-commit.c:73
15092 msgid "print commit contents"
15093 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
15095 #: builtin/verify-commit.c:74 builtin/verify-tag.c:38
15096 msgid "print raw gpg status output"
15097 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
15099 #: builtin/verify-pack.c:55
15100 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
15101 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
15103 #: builtin/verify-pack.c:65
15107 #: builtin/verify-pack.c:67
15108 msgid "show statistics only"
15109 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
15111 #: builtin/verify-tag.c:19
15112 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
15113 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
15115 #: builtin/verify-tag.c:37
15116 msgid "print tag contents"
15117 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
15119 #: builtin/worktree.c:17
15120 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
15121 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
15123 #: builtin/worktree.c:18
15124 msgid "git worktree list [<options>]"
15125 msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
15127 #: builtin/worktree.c:19
15128 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
15129 msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
15131 #: builtin/worktree.c:20
15132 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
15133 msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
15135 #: builtin/worktree.c:21
15136 msgid "git worktree prune [<options>]"
15137 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
15139 #: builtin/worktree.c:22
15140 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
15141 msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
15143 #: builtin/worktree.c:23
15144 msgid "git worktree unlock <path>"
15145 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
15147 #: builtin/worktree.c:58
15149 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
15150 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
15152 #: builtin/worktree.c:64
15154 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
15155 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
15157 #: builtin/worktree.c:69 builtin/worktree.c:78
15159 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
15160 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
15162 #: builtin/worktree.c:88
15165 "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
15167 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
15169 #: builtin/worktree.c:96
15171 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
15172 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
15174 #: builtin/worktree.c:105
15176 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
15177 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
15179 #: builtin/worktree.c:152
15180 msgid "report pruned working trees"
15181 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
15183 #: builtin/worktree.c:154
15184 msgid "expire working trees older than <time>"
15185 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
15187 #: builtin/worktree.c:229
15189 msgid "'%s' already exists"
15190 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
15192 #: builtin/worktree.c:260
15194 msgid "could not create directory of '%s'"
15195 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
15197 #: builtin/worktree.c:373 builtin/worktree.c:379
15199 msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
15200 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
15202 #: builtin/worktree.c:375
15204 msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
15205 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
15207 #: builtin/worktree.c:384
15209 msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
15210 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
15212 #: builtin/worktree.c:390
15214 msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
15215 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
15217 #: builtin/worktree.c:431
15218 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
15219 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
15221 #: builtin/worktree.c:434
15222 msgid "create a new branch"
15223 msgstr "tạo nhánh mới"
15225 #: builtin/worktree.c:436
15226 msgid "create or reset a branch"
15227 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
15229 #: builtin/worktree.c:438
15230 msgid "populate the new working tree"
15231 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
15233 #: builtin/worktree.c:439
15234 msgid "keep the new working tree locked"
15235 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
15237 #: builtin/worktree.c:441
15238 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
15239 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
15241 #: builtin/worktree.c:444
15242 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
15243 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
15245 #: builtin/worktree.c:452
15246 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
15247 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
15249 #: builtin/worktree.c:511
15250 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
15251 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
15253 #: builtin/worktree.c:611
15254 msgid "reason for locking"
15255 msgstr "lý do khóa"
15257 #: builtin/worktree.c:623 builtin/worktree.c:656 builtin/worktree.c:710
15258 #: builtin/worktree.c:850
15260 msgid "'%s' is not a working tree"
15261 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
15263 #: builtin/worktree.c:625 builtin/worktree.c:658
15264 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
15265 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
15267 #: builtin/worktree.c:630
15269 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
15270 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
15272 #: builtin/worktree.c:632
15274 msgid "'%s' is already locked"
15275 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
15277 #: builtin/worktree.c:660
15279 msgid "'%s' is not locked"
15280 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
15282 #: builtin/worktree.c:685
15283 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
15284 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
15286 #: builtin/worktree.c:712 builtin/worktree.c:852
15288 msgid "'%s' is a main working tree"
15289 msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
15291 #: builtin/worktree.c:717
15293 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
15294 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
15296 #: builtin/worktree.c:723
15298 msgid "target '%s' already exists"
15299 msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
15301 #: builtin/worktree.c:730
15303 msgid "cannot move a locked working tree, lock reason: %s"
15304 msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
15306 #: builtin/worktree.c:732
15307 msgid "cannot move a locked working tree"
15308 msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
15310 #: builtin/worktree.c:735
15312 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
15313 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
15315 #: builtin/worktree.c:740
15317 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
15318 msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
15320 #: builtin/worktree.c:788
15322 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
15323 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
15325 #: builtin/worktree.c:792
15327 msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
15328 msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
15330 #: builtin/worktree.c:797
15332 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
15333 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
15335 #: builtin/worktree.c:808 builtin/worktree.c:822
15337 msgid "failed to delete '%s'"
15338 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
15340 #: builtin/worktree.c:834
15341 msgid "force removing even if the worktree is dirty"
15342 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn"
15344 #: builtin/worktree.c:856
15346 msgid "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s"
15347 msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
15349 #: builtin/worktree.c:858
15350 msgid "cannot remove a locked working tree"
15351 msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
15353 #: builtin/worktree.c:861
15355 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
15356 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
15358 #: builtin/write-tree.c:14
15359 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
15360 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
15362 #: builtin/write-tree.c:27
15364 msgstr "<tiền tố>/"
15366 #: builtin/write-tree.c:28
15367 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
15368 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
15370 #: builtin/write-tree.c:31
15371 msgid "only useful for debugging"
15372 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
15374 #: credential-cache--daemon.c:222
15377 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
15378 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
15382 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
15383 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
15387 #: credential-cache--daemon.c:271
15388 msgid "print debugging messages to stderr"
15389 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
15393 "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
15394 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
15395 " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
15397 " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
15398 " <command> [<args>]"
15400 "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
15401 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
15403 " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
15405 " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
15406 "namespace=<tên>]\n"
15407 " <lệnh> [<các tham số>]"
15411 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
15412 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
15413 "to read about a specific subcommand or concept."
15415 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
15416 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
15417 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
15421 msgid "no directory given for --git-dir\n"
15422 msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
15426 msgid "no namespace given for --namespace\n"
15427 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
15431 msgid "no directory given for --work-tree\n"
15432 msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
15436 msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
15437 msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
15441 msgid "-c expects a configuration string\n"
15442 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
15446 msgid "no directory given for -C\n"
15448 "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
15453 msgid "unknown option: %s\n"
15454 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
15458 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
15459 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
15463 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
15464 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
15468 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
15469 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
15472 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
15473 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
15476 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
15477 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
15482 "unable to update url base from redirection:\n"
15486 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
15488 " chuyển hướng: %s"
15490 #: remote-curl.c:401
15492 msgid "redirecting to %s"
15493 msgstr "chuyển hướng đến %s"
15495 #: list-objects-filter-options.h:59
15497 msgstr "các_tham_số"
15499 #: list-objects-filter-options.h:60
15500 msgid "object filtering"
15501 msgstr "lọc đối tượng"
15503 #: parse-options.h:157
15504 msgid "expiry-date"
15505 msgstr "ngày hết hạn"
15507 #: parse-options.h:172
15508 msgid "no-op (backward compatibility)"
15509 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
15511 #: parse-options.h:251
15512 msgid "be more verbose"
15513 msgstr "chi tiết hơn nữa"
15515 #: parse-options.h:253
15516 msgid "be more quiet"
15517 msgstr "im lặng hơn nữa"
15519 #: parse-options.h:259
15520 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
15521 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
15523 #: command-list.h:50
15524 msgid "Add file contents to the index"
15525 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
15527 #: command-list.h:51
15528 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
15529 msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
15531 #: command-list.h:52
15532 msgid "Annotate file lines with commit information"
15533 msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
15535 #: command-list.h:53
15536 msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
15538 "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
15540 #: command-list.h:54
15541 msgid "Import an Arch repository into Git"
15542 msgstr "Nhập một kho Arch vào một kho Git"
15544 #: command-list.h:55
15545 msgid "Create an archive of files from a named tree"
15546 msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
15548 #: command-list.h:56
15549 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
15550 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
15552 #: command-list.h:57
15553 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
15555 "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
15558 #: command-list.h:58
15559 msgid "List, create, or delete branches"
15560 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
15562 #: command-list.h:59
15563 msgid "Move objects and refs by archive"
15564 msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
15566 #: command-list.h:60
15567 msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
15568 msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
15570 #: command-list.h:61
15571 msgid "Display gitattributes information"
15572 msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
15574 #: command-list.h:62
15575 msgid "Debug gitignore / exclude files"
15576 msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
15578 #: command-list.h:63
15579 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
15580 msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
15582 #: command-list.h:64
15583 msgid "Switch branches or restore working tree files"
15584 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
15586 #: command-list.h:65
15587 msgid "Copy files from the index to the working tree"
15588 msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
15590 #: command-list.h:66
15591 msgid "Ensures that a reference name is well formed"
15592 msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
15594 #: command-list.h:67
15595 msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
15596 msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
15598 #: command-list.h:68
15599 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
15600 msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
15602 #: command-list.h:69
15603 msgid "Graphical alternative to git-commit"
15604 msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
15606 #: command-list.h:70
15607 msgid "Remove untracked files from the working tree"
15608 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
15610 #: command-list.h:71
15611 msgid "Clone a repository into a new directory"
15612 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
15614 #: command-list.h:72
15615 msgid "Display data in columns"
15616 msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
15618 #: command-list.h:73
15619 msgid "Record changes to the repository"
15620 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
15622 #: command-list.h:74
15623 msgid "Write and verify Git commit graph files"
15624 msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lền chuyển giao git"
15626 #: command-list.h:75
15627 msgid "Create a new commit object"
15628 msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
15630 #: command-list.h:76
15631 msgid "Get and set repository or global options"
15632 msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
15634 #: command-list.h:77
15635 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
15637 "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
15639 #: command-list.h:78
15640 msgid "Retrieve and store user credentials"
15641 msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
15643 #: command-list.h:79
15644 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
15645 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
15647 #: command-list.h:80
15648 msgid "Helper to store credentials on disk"
15649 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
15651 #: command-list.h:81
15652 msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
15653 msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
15655 #: command-list.h:82
15656 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
15657 msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
15659 #: command-list.h:83
15660 msgid "A CVS server emulator for Git"
15661 msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
15663 #: command-list.h:84
15664 msgid "A really simple server for Git repositories"
15665 msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
15667 #: command-list.h:85
15668 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
15670 "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
15671 "tham chiếu sẵn có"
15673 #: command-list.h:86
15674 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
15676 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
15679 #: command-list.h:87
15680 msgid "Compares files in the working tree and the index"
15681 msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
15683 #: command-list.h:88
15684 msgid "Compare a tree to the working tree or index"
15685 msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
15687 #: command-list.h:89
15688 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
15690 "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
15692 #: command-list.h:90
15693 msgid "Show changes using common diff tools"
15694 msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
15696 #: command-list.h:91
15697 msgid "Git data exporter"
15698 msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
15700 #: command-list.h:92
15701 msgid "Backend for fast Git data importers"
15702 msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
15704 #: command-list.h:93
15705 msgid "Download objects and refs from another repository"
15706 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
15708 #: command-list.h:94
15709 msgid "Receive missing objects from another repository"
15710 msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
15712 #: command-list.h:95
15713 msgid "Rewrite branches"
15714 msgstr "Những nhánh ghi lại"
15716 #: command-list.h:96
15717 msgid "Produce a merge commit message"
15718 msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
15720 #: command-list.h:97
15721 msgid "Output information on each ref"
15722 msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
15724 #: command-list.h:98
15725 msgid "Prepare patches for e-mail submission"
15726 msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
15728 #: command-list.h:99
15729 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
15731 "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
15734 #: command-list.h:100
15735 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
15736 msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
15738 #: command-list.h:101
15739 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
15741 "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
15743 #: command-list.h:102
15744 msgid "Print lines matching a pattern"
15745 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
15747 #: command-list.h:103
15748 msgid "A portable graphical interface to Git"
15749 msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
15751 #: command-list.h:104
15752 msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
15753 msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
15755 #: command-list.h:105
15756 msgid "Display help information about Git"
15757 msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
15759 #: command-list.h:106
15760 msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
15761 msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
15763 #: command-list.h:107
15764 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
15765 msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
15767 #: command-list.h:108
15768 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
15769 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
15771 #: command-list.h:109
15772 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
15774 "Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
15776 #: command-list.h:110
15777 msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
15778 msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
15780 #: command-list.h:111
15781 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
15782 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
15784 #: command-list.h:112
15785 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
15786 msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
15788 #: command-list.h:113
15789 msgid "add or parse structured information in commit messages"
15790 msgstr "thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
15792 #: command-list.h:114
15793 msgid "The Git repository browser"
15794 msgstr "Bộ duyện kho Git"
15796 #: command-list.h:115
15797 msgid "Show commit logs"
15798 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
15800 #: command-list.h:116
15801 msgid "Show information about files in the index and the working tree"
15802 msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
15804 #: command-list.h:117
15805 msgid "List references in a remote repository"
15806 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
15808 #: command-list.h:118
15809 msgid "List the contents of a tree object"
15810 msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
15812 #: command-list.h:119
15813 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
15814 msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
15816 #: command-list.h:120
15817 msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
15818 msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
15820 #: command-list.h:121
15821 msgid "Join two or more development histories together"
15822 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
15824 #: command-list.h:122
15825 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
15826 msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
15828 #: command-list.h:123
15829 msgid "Run a three-way file merge"
15830 msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
15832 #: command-list.h:124
15833 msgid "Run a merge for files needing merging"
15834 msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
15836 #: command-list.h:125
15837 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
15838 msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
15840 #: command-list.h:126
15841 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
15843 "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
15846 #: command-list.h:127
15847 msgid "Show three-way merge without touching index"
15848 msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
15850 #: command-list.h:128
15851 msgid "Creates a tag object"
15852 msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
15854 #: command-list.h:129
15855 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
15856 msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
15858 #: command-list.h:130
15859 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
15860 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
15862 #: command-list.h:131
15863 msgid "Find symbolic names for given revs"
15864 msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
15866 #: command-list.h:132
15867 msgid "Add or inspect object notes"
15868 msgstr "thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
15870 #: command-list.h:133
15871 msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
15872 msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
15874 #: command-list.h:134
15875 msgid "Create a packed archive of objects"
15876 msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
15878 #: command-list.h:135
15879 msgid "Find redundant pack files"
15880 msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
15882 #: command-list.h:136
15883 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
15884 msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
15886 #: command-list.h:137
15887 msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
15888 msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
15890 #: command-list.h:138
15891 msgid "Compute unique ID for a patch"
15892 msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
15894 #: command-list.h:139
15895 msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
15897 "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
15899 #: command-list.h:140
15900 msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
15901 msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
15903 #: command-list.h:141
15904 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
15905 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
15907 #: command-list.h:142
15908 msgid "Update remote refs along with associated objects"
15909 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
15911 #: command-list.h:143
15912 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
15913 msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
15915 #: command-list.h:144
15916 msgid "Reads tree information into the index"
15917 msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
15919 #: command-list.h:145
15920 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
15921 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
15923 #: command-list.h:146
15924 msgid "Receive what is pushed into the repository"
15925 msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
15927 #: command-list.h:147
15928 msgid "Manage reflog information"
15929 msgstr "Quản lý thông tin reflog"
15931 #: command-list.h:148
15932 msgid "Manage set of tracked repositories"
15933 msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
15935 #: command-list.h:149
15936 msgid "Pack unpacked objects in a repository"
15937 msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
15939 #: command-list.h:150
15940 msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
15941 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
15943 #: command-list.h:151
15944 msgid "Generates a summary of pending changes"
15945 msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
15947 #: command-list.h:152
15948 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
15949 msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
15951 #: command-list.h:153
15952 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
15953 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
15955 #: command-list.h:154
15956 msgid "Revert some existing commits"
15957 msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
15959 #: command-list.h:155
15960 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
15961 msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
15963 #: command-list.h:156
15964 msgid "Pick out and massage parameters"
15965 msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
15967 #: command-list.h:157
15968 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
15969 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
15971 #: command-list.h:158
15972 msgid "Send a collection of patches as emails"
15973 msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
15975 #: command-list.h:159
15976 msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
15977 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
15979 #: command-list.h:160
15980 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
15981 msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
15983 #: command-list.h:161
15984 msgid "Summarize 'git log' output"
15985 msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
15987 #: command-list.h:162
15988 msgid "Show various types of objects"
15989 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
15991 #: command-list.h:163
15992 msgid "Show branches and their commits"
15993 msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
15995 #: command-list.h:164
15996 msgid "Show packed archive index"
15997 msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
15999 #: command-list.h:165
16000 msgid "List references in a local repository"
16001 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
16003 #: command-list.h:166
16004 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
16005 msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
16007 #: command-list.h:167
16008 msgid "Common Git shell script setup code"
16009 msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
16011 #: command-list.h:168
16012 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
16013 msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
16015 #: command-list.h:169
16016 msgid "Add file contents to the staging area"
16017 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
16019 #: command-list.h:170
16020 msgid "Show the working tree status"
16021 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
16023 #: command-list.h:171
16024 msgid "Remove unnecessary whitespace"
16025 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
16027 #: command-list.h:172
16028 msgid "Initialize, update or inspect submodules"
16029 msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
16031 #: command-list.h:173
16032 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
16033 msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
16035 #: command-list.h:174
16036 msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
16037 msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
16039 #: command-list.h:175
16040 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
16041 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
16043 #: command-list.h:176
16044 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
16045 msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
16047 #: command-list.h:177
16048 msgid "Unpack objects from a packed archive"
16049 msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
16051 #: command-list.h:178
16052 msgid "Register file contents in the working tree to the index"
16053 msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
16055 #: command-list.h:179
16056 msgid "Update the object name stored in a ref safely"
16057 msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
16059 #: command-list.h:180
16060 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
16061 msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
16063 #: command-list.h:181
16064 msgid "Send archive back to git-archive"
16065 msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
16067 #: command-list.h:182
16068 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
16069 msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
16071 #: command-list.h:183
16072 msgid "Show a Git logical variable"
16073 msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
16075 #: command-list.h:184
16076 msgid "Check the GPG signature of commits"
16077 msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
16079 #: command-list.h:185
16080 msgid "Validate packed Git archive files"
16081 msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
16083 #: command-list.h:186
16084 msgid "Check the GPG signature of tags"
16085 msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
16087 #: command-list.h:187
16088 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
16089 msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
16091 #: command-list.h:188
16092 msgid "Show logs with difference each commit introduces"
16093 msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
16095 #: command-list.h:189
16096 msgid "Manage multiple working trees"
16097 msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
16099 #: command-list.h:190
16100 msgid "Create a tree object from the current index"
16101 msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
16103 #: command-list.h:191
16104 msgid "Defining attributes per path"
16105 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
16107 #: command-list.h:192
16108 msgid "Git command-line interface and conventions"
16109 msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
16111 #: command-list.h:193
16112 msgid "A Git core tutorial for developers"
16113 msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
16115 #: command-list.h:194
16116 msgid "Git for CVS users"
16117 msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
16119 #: command-list.h:195
16120 msgid "Tweaking diff output"
16121 msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
16123 #: command-list.h:196
16124 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
16125 msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
16127 #: command-list.h:197
16128 msgid "A Git Glossary"
16129 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
16131 #: command-list.h:198
16132 msgid "Hooks used by Git"
16133 msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
16135 #: command-list.h:199
16136 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
16137 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
16139 #: command-list.h:200
16140 msgid "Defining submodule properties"
16141 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
16143 #: command-list.h:201
16144 msgid "Git namespaces"
16145 msgstr "không gian tên Git"
16147 #: command-list.h:202
16148 msgid "Git Repository Layout"
16149 msgstr "Bố cục kho Git"
16151 #: command-list.h:203
16152 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
16153 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
16155 #: command-list.h:204
16156 msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
16157 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
16159 #: command-list.h:205
16160 msgid "A tutorial introduction to Git"
16161 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
16163 #: command-list.h:206
16164 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
16165 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
16168 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
16169 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
16171 #: git-bisect.sh:54
16172 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
16173 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
16175 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
16176 #. translation. The program will only accept English input
16178 #: git-bisect.sh:60
16179 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
16180 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
16182 #: git-bisect.sh:121
16184 msgid "unrecognised option: '$arg'"
16185 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
16187 #: git-bisect.sh:125
16189 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
16190 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
16192 #: git-bisect.sh:154
16193 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
16194 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
16196 #: git-bisect.sh:167
16199 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
16201 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
16204 #: git-bisect.sh:177
16205 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
16206 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
16208 #: git-bisect.sh:181
16209 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
16210 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
16212 #: git-bisect.sh:233
16214 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
16215 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
16217 #: git-bisect.sh:246
16219 msgid "Bad rev input: $arg"
16220 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
16222 #: git-bisect.sh:265
16224 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
16225 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
16227 #: git-bisect.sh:274
16229 msgid "Bad rev input: $rev"
16230 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
16232 #: git-bisect.sh:283
16234 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
16235 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
16237 #: git-bisect.sh:306
16239 msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
16240 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
16242 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
16243 #. translation. The program will only accept English input
16245 #: git-bisect.sh:312
16246 msgid "Are you sure [Y/n]? "
16247 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
16249 #: git-bisect.sh:324
16252 "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
16253 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
16255 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
16256 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
16259 #: git-bisect.sh:327
16262 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
16263 "You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
16264 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
16266 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
16267 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
16269 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
16272 #: git-bisect.sh:398 git-bisect.sh:512
16273 msgid "We are not bisecting."
16274 msgstr "Chúng tôi không bisect."
16276 #: git-bisect.sh:405
16278 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
16279 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
16281 #: git-bisect.sh:414
16284 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
16285 "Try 'git bisect reset <commit>'."
16287 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
16288 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
16290 #: git-bisect.sh:422
16291 msgid "No logfile given"
16292 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
16294 #: git-bisect.sh:423
16296 msgid "cannot read $file for replaying"
16297 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
16299 #: git-bisect.sh:444
16300 msgid "?? what are you talking about?"
16301 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
16303 #: git-bisect.sh:453
16304 msgid "bisect run failed: no command provided."
16305 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
16307 #: git-bisect.sh:458
16309 msgid "running $command"
16310 msgstr "đang chạy lệnh $command"
16312 #: git-bisect.sh:465
16315 "bisect run failed:\n"
16316 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
16318 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
16319 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
16321 #: git-bisect.sh:491
16322 msgid "bisect run cannot continue any more"
16323 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
16325 #: git-bisect.sh:497
16328 "bisect run failed:\n"
16329 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
16331 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
16332 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
16334 #: git-bisect.sh:504
16335 msgid "bisect run success"
16336 msgstr "bisect chạy thành công"
16338 #: git-bisect.sh:533
16340 msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
16341 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
16343 #: git-bisect.sh:567
16344 msgid "no terms defined"
16345 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
16347 #: git-bisect.sh:584
16350 "invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
16351 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
16353 "tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
16354 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
16356 #: git-merge-octopus.sh:46
16358 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
16361 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
16364 #: git-merge-octopus.sh:61
16365 msgid "Automated merge did not work."
16366 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
16368 #: git-merge-octopus.sh:62
16369 msgid "Should not be doing an octopus."
16370 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
16372 #: git-merge-octopus.sh:73
16374 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
16375 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
16377 #: git-merge-octopus.sh:77
16379 msgid "Already up to date with $pretty_name"
16380 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
16382 #: git-merge-octopus.sh:89
16384 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
16385 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
16387 #: git-merge-octopus.sh:97
16389 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
16390 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
16392 #: git-merge-octopus.sh:102
16393 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
16394 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
16396 #: git-rebase.sh:61
16398 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
16399 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
16400 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
16401 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
16404 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
16405 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
16406 "rebase --continue\".\n"
16407 "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
16408 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
16411 #: git-rebase.sh:173 git-rebase.sh:442
16413 msgid "Could not move back to $head_name"
16414 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
16416 #: git-rebase.sh:184
16417 msgid "Applied autostash."
16418 msgstr "Đã áp dụng autostash."
16420 #: git-rebase.sh:187
16422 msgid "Cannot store $stash_sha1"
16423 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
16425 #: git-rebase.sh:229
16426 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
16427 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
16429 #: git-rebase.sh:234
16430 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
16432 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
16434 #: git-rebase.sh:403
16435 msgid "No rebase in progress?"
16436 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
16438 #: git-rebase.sh:414
16439 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
16441 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
16444 #: git-rebase.sh:421
16445 msgid "Cannot read HEAD"
16446 msgstr "Không thể đọc HEAD"
16448 #: git-rebase.sh:424
16450 "You must edit all merge conflicts and then\n"
16451 "mark them as resolved using git add"
16453 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
16454 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
16456 #: git-rebase.sh:468
16459 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
16460 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
16461 "case, please try\n"
16462 "\t$cmd_live_rebase\n"
16463 "If that is not the case, please\n"
16464 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
16465 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
16468 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
16469 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
16470 "như vậy, xin hãy thử\n"
16471 "\t$cmd_live_rebase\n"
16472 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
16473 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
16474 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
16475 "có một số thứ quý giá ở đây."
16477 #: git-rebase.sh:509
16478 msgid "error: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
16479 msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
16481 #: git-rebase.sh:537
16483 msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
16484 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
16486 #: git-rebase.sh:561
16488 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
16489 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
16491 #: git-rebase.sh:564 git-rebase.sh:568
16493 msgid "$onto_name: there is no merge base"
16494 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
16496 #: git-rebase.sh:573
16498 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
16499 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
16501 #: git-rebase.sh:599
16503 msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
16504 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
16506 #: git-rebase.sh:632
16507 msgid "Cannot autostash"
16508 msgstr "Không thể autostash"
16510 #: git-rebase.sh:637
16512 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
16513 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
16515 #: git-rebase.sh:641
16516 msgid "Please commit or stash them."
16517 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
16519 #: git-rebase.sh:664
16521 msgid "HEAD is up to date."
16522 msgstr "HEAD đã cập nhật."
16524 #: git-rebase.sh:666
16526 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
16527 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
16529 #: git-rebase.sh:674
16531 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
16532 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
16534 #: git-rebase.sh:676
16536 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
16537 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
16539 #: git-rebase.sh:688
16541 msgid "Changes from $mb to $onto:"
16542 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
16544 #: git-rebase.sh:697
16545 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
16546 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
16548 #: git-rebase.sh:707
16550 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
16551 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
16554 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
16556 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
16558 #: git-stash.sh:108
16559 msgid "You do not have the initial commit yet"
16560 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
16562 #: git-stash.sh:123
16563 msgid "Cannot save the current index state"
16564 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
16566 #: git-stash.sh:138
16567 msgid "Cannot save the untracked files"
16568 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
16570 #: git-stash.sh:158 git-stash.sh:171
16571 msgid "Cannot save the current worktree state"
16572 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
16574 #: git-stash.sh:175
16575 msgid "No changes selected"
16576 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
16578 #: git-stash.sh:178
16579 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
16580 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
16582 #: git-stash.sh:191
16583 msgid "Cannot record working tree state"
16584 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
16586 #: git-stash.sh:229
16588 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
16589 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
16591 #: git-stash.sh:281
16593 msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
16594 msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
16596 #: git-stash.sh:295
16597 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
16598 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
16600 #: git-stash.sh:303
16601 msgid "No local changes to save"
16602 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
16604 #: git-stash.sh:308
16605 msgid "Cannot initialize stash"
16606 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
16608 #: git-stash.sh:312
16609 msgid "Cannot save the current status"
16610 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
16612 #: git-stash.sh:313
16614 msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
16615 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
16617 #: git-stash.sh:342
16618 msgid "Cannot remove worktree changes"
16619 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
16621 #: git-stash.sh:490
16623 msgid "unknown option: $opt"
16624 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
16626 #: git-stash.sh:503
16627 msgid "No stash entries found."
16628 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
16630 #: git-stash.sh:510
16632 msgid "Too many revisions specified: $REV"
16633 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
16635 #: git-stash.sh:525
16637 msgid "$reference is not a valid reference"
16638 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
16640 #: git-stash.sh:553
16642 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
16643 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
16645 #: git-stash.sh:564
16647 msgid "'$args' is not a stash reference"
16648 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
16650 #: git-stash.sh:572
16651 msgid "unable to refresh index"
16652 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
16654 #: git-stash.sh:576
16655 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
16656 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
16658 #: git-stash.sh:584
16659 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
16660 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
16662 #: git-stash.sh:586
16663 msgid "Could not save index tree"
16664 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
16666 #: git-stash.sh:595
16667 msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
16668 msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
16670 #: git-stash.sh:620
16671 msgid "Cannot unstage modified files"
16672 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
16674 #: git-stash.sh:635
16675 msgid "Index was not unstashed."
16676 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
16678 #: git-stash.sh:649
16679 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
16680 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
16682 #: git-stash.sh:658
16684 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
16685 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
16687 #: git-stash.sh:659
16689 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
16690 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
16692 #: git-stash.sh:667
16693 msgid "No branch name specified"
16694 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
16696 #: git-stash.sh:746
16697 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
16698 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
16700 #: git-submodule.sh:188
16701 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
16703 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
16706 #: git-submodule.sh:198
16708 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
16710 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
16712 #: git-submodule.sh:217
16714 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
16715 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
16717 #: git-submodule.sh:220
16719 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
16721 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
16724 #: git-submodule.sh:226
16727 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
16729 "Use -f if you really want to add it."
16731 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
16734 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
16736 #: git-submodule.sh:249
16738 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
16739 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
16741 #: git-submodule.sh:251
16743 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
16744 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
16746 #: git-submodule.sh:259
16748 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
16750 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
16752 #: git-submodule.sh:261
16755 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
16757 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
16759 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
16762 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
16764 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
16765 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
16768 #: git-submodule.sh:267
16770 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
16772 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
16774 #: git-submodule.sh:279
16776 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
16777 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
16779 #: git-submodule.sh:284
16781 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
16782 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
16784 #: git-submodule.sh:293
16786 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
16787 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
16789 #: git-submodule.sh:354
16791 msgid "Entering '$displaypath'"
16792 msgstr "Đang vào “$displaypath”"
16794 #: git-submodule.sh:374
16796 msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
16797 msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
16799 #: git-submodule.sh:600
16801 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
16803 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
16806 #: git-submodule.sh:610
16808 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
16809 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
16811 #: git-submodule.sh:615
16814 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
16817 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
16818 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
16820 #: git-submodule.sh:633
16822 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
16823 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
16825 #: git-submodule.sh:639
16828 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
16829 "Direct fetching of that commit failed."
16831 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
16832 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
16834 #: git-submodule.sh:646
16836 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
16837 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
16839 #: git-submodule.sh:647
16841 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
16842 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
16844 #: git-submodule.sh:651
16846 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
16847 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
16849 #: git-submodule.sh:652
16851 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
16852 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
16854 #: git-submodule.sh:657
16856 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
16858 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
16860 #: git-submodule.sh:658
16862 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
16863 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
16865 #: git-submodule.sh:663
16867 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
16869 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
16872 #: git-submodule.sh:664
16874 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
16875 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
16877 #: git-submodule.sh:695
16879 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
16880 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
16882 #: git-submodule.sh:791
16883 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
16884 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
16886 #: git-submodule.sh:843
16888 msgid "unexpected mode $mod_dst"
16889 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
16891 #: git-submodule.sh:863
16893 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
16894 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
16896 #: git-submodule.sh:866
16898 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
16899 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
16901 #: git-submodule.sh:869
16903 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
16905 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
16908 #: git-parse-remote.sh:89
16910 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
16911 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
16913 #: git-rebase--interactive.sh:142
16915 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
16916 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
16918 #: git-rebase--interactive.sh:158
16922 "p, pick <commit> = use commit\n"
16923 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
16924 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
16925 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
16926 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
16927 "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
16928 "d, drop <commit> = remove commit\n"
16929 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
16930 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
16931 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
16932 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
16933 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
16934 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
16936 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
16940 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
16941 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
16942 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
16943 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
16945 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
16946 "của lần chuyển giao này\n"
16947 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
16948 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
16949 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
16950 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
16951 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
16952 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
16953 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
16955 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
16958 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
16961 #: git-rebase--interactive.sh:179
16964 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
16967 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
16970 #: git-rebase--interactive.sh:183
16973 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
16976 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
16978 #: git-rebase--interactive.sh:221
16981 "You can amend the commit now, with\n"
16983 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
16985 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
16987 "\tgit rebase --continue"
16989 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
16991 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
16993 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
16995 "\tgit rebase --continue"
16997 #: git-rebase--interactive.sh:246
16999 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
17000 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
17002 #: git-rebase--interactive.sh:285
17004 msgid "Invalid commit name: $sha1"
17005 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
17007 #: git-rebase--interactive.sh:325
17008 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
17009 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
17011 #: git-rebase--interactive.sh:376
17013 msgid "Fast-forward to $sha1"
17014 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
17016 #: git-rebase--interactive.sh:378
17018 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
17019 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
17021 #: git-rebase--interactive.sh:387
17023 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
17024 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
17026 #: git-rebase--interactive.sh:392
17028 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
17029 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
17031 #: git-rebase--interactive.sh:410
17033 msgid "Error redoing merge $sha1"
17034 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
17036 #: git-rebase--interactive.sh:419
17038 msgid "Could not pick $sha1"
17039 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
17041 #: git-rebase--interactive.sh:428
17043 msgid "This is the commit message #${n}:"
17044 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
17046 #: git-rebase--interactive.sh:433
17048 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
17049 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
17051 #: git-rebase--interactive.sh:444
17053 msgid "This is a combination of $count commit."
17054 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
17055 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
17057 #: git-rebase--interactive.sh:453
17059 msgid "Cannot write $fixup_msg"
17060 msgstr "Không thể $fixup_msg"
17062 #: git-rebase--interactive.sh:456
17063 msgid "This is a combination of 2 commits."
17064 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
17066 #: git-rebase--interactive.sh:497 git-rebase--interactive.sh:540
17067 #: git-rebase--interactive.sh:543
17069 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
17070 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
17072 #: git-rebase--interactive.sh:572
17075 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
17076 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
17077 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
17079 "you are able to reword the commit."
17081 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
17082 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
17084 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
17086 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
17088 #: git-rebase--interactive.sh:587
17090 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
17091 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
17093 #: git-rebase--interactive.sh:602
17095 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
17096 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
17098 #: git-rebase--interactive.sh:644
17100 msgid "Executing: $rest"
17101 msgstr "Thực thi: $rest"
17103 #: git-rebase--interactive.sh:652
17105 msgid "Execution failed: $rest"
17106 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
17108 #: git-rebase--interactive.sh:654
17109 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
17110 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
17112 #: git-rebase--interactive.sh:656
17114 "You can fix the problem, and then run\n"
17116 "\tgit rebase --continue"
17118 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
17120 "\tgit rebase --continue"
17122 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
17123 #: git-rebase--interactive.sh:669
17126 "Execution succeeded: $rest\n"
17127 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
17128 "Commit or stash your changes, and then run\n"
17130 "\tgit rebase --continue"
17132 "Thực thi thành công: $rest\n"
17133 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
17134 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
17136 "\tgit rebase --continue"
17138 #: git-rebase--interactive.sh:680
17140 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
17141 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
17143 #: git-rebase--interactive.sh:681
17144 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
17145 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
17147 #: git-rebase--interactive.sh:716
17149 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
17150 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
17152 #: git-rebase--interactive.sh:740
17153 msgid "could not detach HEAD"
17154 msgstr "không thể tách rời HEAD"
17156 #: git-rebase--interactive.sh:778
17157 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
17158 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
17160 #: git-rebase--interactive.sh:783
17163 "You have staged changes in your working tree.\n"
17164 "If these changes are meant to be\n"
17165 "squashed into the previous commit, run:\n"
17167 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
17169 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
17171 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
17173 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
17175 " git rebase --continue\n"
17177 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
17178 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
17179 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
17181 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
17183 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
17185 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
17187 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
17189 " git rebase --continue\n"
17191 #: git-rebase--interactive.sh:800
17192 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
17193 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
17195 #: git-rebase--interactive.sh:805
17197 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
17198 "first and then run 'git rebase --continue' again."
17200 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
17201 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
17204 #: git-rebase--interactive.sh:810 git-rebase--interactive.sh:814
17205 msgid "Could not commit staged changes."
17206 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
17208 #: git-rebase--interactive.sh:843
17211 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
17212 "To continue rebase after editing, run:\n"
17213 " git rebase --continue\n"
17217 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
17218 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
17219 " git rebase --continue\n"
17222 #: git-rebase--interactive.sh:851 git-rebase--interactive.sh:937
17223 msgid "Could not execute editor"
17224 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
17226 #: git-rebase--interactive.sh:872
17228 msgid "Could not checkout $switch_to"
17229 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
17231 #: git-rebase--interactive.sh:879
17233 msgstr "Không HEAD?"
17235 #: git-rebase--interactive.sh:880
17237 msgid "Could not create temporary $state_dir"
17238 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
17240 #: git-rebase--interactive.sh:883
17241 msgid "Could not mark as interactive"
17242 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
17244 #: git-rebase--interactive.sh:915
17246 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
17247 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
17248 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
17250 #: git-rebase--interactive.sh:920
17253 "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
17258 "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
17262 #: git-rebase--interactive.sh:927
17263 msgid "Note that empty commits are commented out"
17264 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
17266 #: git-rebase--interactive.sh:980
17267 msgid "Could not generate todo list"
17268 msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm"
17270 #: git-rebase--interactive.sh:1001 git-rebase--interactive.sh:1006
17271 msgid "Could not init rewritten commits"
17272 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
17274 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
17276 msgid "usage: $dashless $USAGE"
17277 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
17279 #: git-sh-setup.sh:190
17281 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
17283 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
17286 #: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
17288 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
17290 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
17292 #: git-sh-setup.sh:220
17293 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
17294 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
17296 #: git-sh-setup.sh:223
17297 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
17299 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
17301 #: git-sh-setup.sh:226
17302 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
17304 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
17306 #: git-sh-setup.sh:229
17308 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
17309 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
17311 #: git-sh-setup.sh:242
17312 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
17314 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
17316 #: git-sh-setup.sh:245
17317 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
17318 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
17320 #: git-sh-setup.sh:248
17322 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
17324 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
17327 #: git-sh-setup.sh:252
17328 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
17330 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
17332 #: git-sh-setup.sh:372
17333 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
17334 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
17336 #: git-sh-setup.sh:377
17337 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
17338 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
17340 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
17341 #: git-add--interactive.perl:196
17343 msgid "%12s %12s %s"
17344 msgstr "%12s %12s %s"
17346 #: git-add--interactive.perl:197
17348 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
17350 #: git-add--interactive.perl:197
17352 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
17354 #: git-add--interactive.perl:253 git-add--interactive.perl:278
17358 #: git-add--interactive.perl:262 git-add--interactive.perl:316
17360 msgstr "không có gì"
17362 #: git-add--interactive.perl:298 git-add--interactive.perl:313
17364 msgstr "không thay đổi"
17366 #: git-add--interactive.perl:609
17368 msgid "added %d path\n"
17369 msgid_plural "added %d paths\n"
17370 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
17372 #: git-add--interactive.perl:612
17374 msgid "updated %d path\n"
17375 msgid_plural "updated %d paths\n"
17376 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
17378 #: git-add--interactive.perl:615
17380 msgid "reverted %d path\n"
17381 msgid_plural "reverted %d paths\n"
17382 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
17384 #: git-add--interactive.perl:618
17386 msgid "touched %d path\n"
17387 msgid_plural "touched %d paths\n"
17388 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
17390 #: git-add--interactive.perl:627
17394 #: git-add--interactive.perl:639
17396 msgstr "Hoàn nguyên"
17398 #: git-add--interactive.perl:662
17400 msgid "note: %s is untracked now.\n"
17401 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
17403 #: git-add--interactive.perl:673
17404 msgid "Add untracked"
17405 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
17407 #: git-add--interactive.perl:679
17408 msgid "No untracked files.\n"
17409 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
17411 #: git-add--interactive.perl:1033
17413 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
17414 "marked for staging."
17416 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
17417 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
17419 #: git-add--interactive.perl:1036
17421 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
17422 "marked for stashing."
17424 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
17425 "được đánh dấu để tạm cất."
17427 #: git-add--interactive.perl:1039
17429 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
17430 "marked for unstaging."
17432 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
17433 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
17435 #: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1051
17437 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
17438 "marked for applying."
17440 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
17441 "được đánh dấu để áp dụng."
17443 #: git-add--interactive.perl:1045 git-add--interactive.perl:1048
17445 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
17446 "marked for discarding."
17448 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
17449 "được đánh dấu để loại bỏ."
17451 #: git-add--interactive.perl:1085
17453 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
17454 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
17456 #: git-add--interactive.perl:1086
17457 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
17458 msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
17460 #: git-add--interactive.perl:1092
17464 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
17465 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
17466 "Lines starting with %s will be removed.\n"
17469 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
17470 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
17471 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
17473 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
17474 #: git-add--interactive.perl:1100
17476 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
17477 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
17478 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
17480 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
17481 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
17482 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
17484 #: git-add--interactive.perl:1114
17486 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
17487 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
17489 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
17490 #. The program will only accept that input
17492 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
17493 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
17494 #. of the word "no" does not start with n.
17495 #: git-add--interactive.perl:1213
17497 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
17499 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
17502 #: git-add--interactive.perl:1222
17504 "y - stage this hunk\n"
17505 "n - do not stage this hunk\n"
17506 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
17507 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
17508 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
17510 "y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
17511 "n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
17512 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
17513 "a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
17514 "d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
17517 #: git-add--interactive.perl:1228
17519 "y - stash this hunk\n"
17520 "n - do not stash this hunk\n"
17521 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
17522 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
17523 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
17525 "y - tạm cất hunk này\n"
17526 "n - đừng tạm cất hunk này\n"
17527 "q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
17528 "a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
17529 "d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
17531 #: git-add--interactive.perl:1234
17533 "y - unstage this hunk\n"
17534 "n - do not unstage this hunk\n"
17535 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
17536 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
17537 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
17539 "y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
17540 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
17541 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
17543 "a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
17544 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
17547 #: git-add--interactive.perl:1240
17549 "y - apply this hunk to index\n"
17550 "n - do not apply this hunk to index\n"
17551 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
17552 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
17553 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
17555 "y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
17556 "n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
17557 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
17558 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
17559 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
17561 #: git-add--interactive.perl:1246
17563 "y - discard this hunk from worktree\n"
17564 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
17565 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
17566 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
17567 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
17569 "y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
17570 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
17571 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
17572 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
17573 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
17575 #: git-add--interactive.perl:1252
17577 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
17578 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
17579 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
17580 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
17581 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
17583 "y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
17584 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
17585 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
17586 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
17587 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
17589 #: git-add--interactive.perl:1258
17591 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
17592 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
17593 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
17594 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
17595 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
17597 "y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
17598 "n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
17599 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
17600 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
17601 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
17603 #: git-add--interactive.perl:1273
17605 "g - select a hunk to go to\n"
17606 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
17607 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
17608 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
17609 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
17610 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
17611 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
17612 "e - manually edit the current hunk\n"
17615 "g - chọn một hunk muốn tới\n"
17616 "/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
17617 "j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
17618 "J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
17619 "k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
17620 "K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
17621 "s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
17622 "e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
17623 "? - in trợ giúp\n"
17625 #: git-add--interactive.perl:1304
17626 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
17627 msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
17629 #: git-add--interactive.perl:1305
17630 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
17631 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
17633 #: git-add--interactive.perl:1308
17634 msgid "Nothing was applied.\n"
17635 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
17637 #: git-add--interactive.perl:1319
17639 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
17640 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
17642 #: git-add--interactive.perl:1328
17643 msgid "Only binary files changed.\n"
17644 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
17646 #: git-add--interactive.perl:1330
17647 msgid "No changes.\n"
17648 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
17650 #: git-add--interactive.perl:1338
17651 msgid "Patch update"
17652 msgstr "Cập nhật miếng vá"
17654 #: git-add--interactive.perl:1390
17656 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
17657 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
17659 #: git-add--interactive.perl:1391
17661 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
17662 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
17664 #: git-add--interactive.perl:1392
17666 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
17667 msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
17669 #: git-add--interactive.perl:1395
17671 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
17672 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
17674 #: git-add--interactive.perl:1396
17676 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
17677 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
17679 #: git-add--interactive.perl:1397
17681 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
17682 msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
17684 #: git-add--interactive.perl:1400
17686 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
17687 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
17689 #: git-add--interactive.perl:1401
17691 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
17692 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
17694 #: git-add--interactive.perl:1402
17696 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
17697 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
17699 #: git-add--interactive.perl:1405
17701 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
17702 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
17704 #: git-add--interactive.perl:1406
17706 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
17707 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
17709 #: git-add--interactive.perl:1407
17711 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
17712 msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
17714 #: git-add--interactive.perl:1410
17716 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17717 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17719 #: git-add--interactive.perl:1411
17721 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17722 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17724 #: git-add--interactive.perl:1412
17726 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17727 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17729 #: git-add--interactive.perl:1415
17731 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17732 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17734 #: git-add--interactive.perl:1416
17736 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17737 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17739 #: git-add--interactive.perl:1417
17741 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17742 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17744 #: git-add--interactive.perl:1420
17746 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17747 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17749 #: git-add--interactive.perl:1421
17751 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17752 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17754 #: git-add--interactive.perl:1422
17756 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
17757 msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
17759 #: git-add--interactive.perl:1522
17760 msgid "No other hunks to goto\n"
17761 msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
17763 #: git-add--interactive.perl:1529
17764 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
17765 msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
17767 #: git-add--interactive.perl:1531
17768 msgid "go to which hunk? "
17769 msgstr "nhảy đến hunk nào?"
17771 #: git-add--interactive.perl:1540
17773 msgid "Invalid number: '%s'\n"
17774 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
17776 #: git-add--interactive.perl:1545
17778 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
17779 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
17780 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
17782 #: git-add--interactive.perl:1571
17783 msgid "No other hunks to search\n"
17784 msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
17786 #: git-add--interactive.perl:1575
17787 msgid "search for regex? "
17788 msgstr "tìm kiếm cho regex? "
17790 #: git-add--interactive.perl:1588
17792 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
17793 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
17795 #: git-add--interactive.perl:1598
17796 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
17797 msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
17799 #: git-add--interactive.perl:1610 git-add--interactive.perl:1632
17800 msgid "No previous hunk\n"
17801 msgstr "Không có hunk kế trước\n"
17803 #: git-add--interactive.perl:1619 git-add--interactive.perl:1638
17804 msgid "No next hunk\n"
17805 msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
17807 #: git-add--interactive.perl:1644
17808 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
17809 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
17811 #: git-add--interactive.perl:1650
17813 msgid "Split into %d hunk.\n"
17814 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
17815 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
17817 #: git-add--interactive.perl:1660
17818 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
17819 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
17821 #: git-add--interactive.perl:1706
17822 msgid "Review diff"
17823 msgstr "Xem xét lại diff"
17825 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
17826 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
17827 #: git-add--interactive.perl:1725
17829 "status - show paths with changes\n"
17830 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
17831 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
17832 "patch - pick hunks and update selectively\n"
17833 "diff - view diff between HEAD and index\n"
17834 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
17837 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
17838 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
17839 "đặt lên bệ phóng\n"
17840 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
17842 "patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
17843 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
17844 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
17845 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
17847 #: git-add--interactive.perl:1742 git-add--interactive.perl:1747
17848 #: git-add--interactive.perl:1750 git-add--interactive.perl:1757
17849 #: git-add--interactive.perl:1761 git-add--interactive.perl:1767
17853 #: git-add--interactive.perl:1763
17855 msgid "unknown --patch mode: %s"
17856 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
17858 #: git-add--interactive.perl:1769 git-add--interactive.perl:1775
17860 msgid "invalid argument %s, expecting --"
17861 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
17863 #: git-send-email.perl:130
17864 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
17865 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
17867 #: git-send-email.perl:137 git-send-email.perl:143
17868 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
17869 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
17871 #: git-send-email.perl:211 git-send-email.perl:217
17872 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
17873 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
17875 #: git-send-email.perl:294
17878 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
17879 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
17881 #: git-send-email.perl:299
17883 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
17884 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
17886 #: git-send-email.perl:317
17887 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
17888 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
17890 #: git-send-email.perl:383 git-send-email.perl:638
17891 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
17892 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
17894 #: git-send-email.perl:386
17896 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
17897 "configuration option)\n"
17899 "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
17900 "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
17902 #: git-send-email.perl:456
17904 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
17905 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
17907 #: git-send-email.perl:485
17909 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
17910 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
17912 #: git-send-email.perl:513
17914 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
17915 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
17917 #: git-send-email.perl:515
17919 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
17920 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
17922 #: git-send-email.perl:517
17924 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
17925 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
17927 #: git-send-email.perl:522
17929 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
17930 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
17932 #: git-send-email.perl:604
17935 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
17936 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
17938 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
17939 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
17941 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
17942 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
17944 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
17945 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
17947 #: git-send-email.perl:625
17949 msgid "Failed to opendir %s: %s"
17950 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
17952 #: git-send-email.perl:649
17956 "warning: no patches were sent\n"
17958 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
17959 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
17961 #: git-send-email.perl:660
17964 "No patch files specified!\n"
17968 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
17971 #: git-send-email.perl:673
17973 msgid "No subject line in %s?"
17974 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
17976 #: git-send-email.perl:683
17978 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
17979 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
17981 #: git-send-email.perl:694
17983 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
17984 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
17985 "for the patch you are writing.\n"
17987 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
17989 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
17990 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
17991 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
17993 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
17995 #: git-send-email.perl:718
17997 msgid "Failed to open %s: %s"
17998 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
18000 #: git-send-email.perl:735
18002 msgid "Failed to open %s.final: %s"
18003 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
18005 #: git-send-email.perl:778
18006 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
18007 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
18009 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
18010 #: git-send-email.perl:813
18012 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
18013 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
18015 #: git-send-email.perl:868
18017 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
18020 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
18023 #: git-send-email.perl:873
18024 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
18025 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
18027 #: git-send-email.perl:881
18030 "Refusing to send because the patch\n"
18032 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
18035 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
18037 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
18040 #: git-send-email.perl:900
18041 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
18042 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
18044 #: git-send-email.perl:918
18046 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
18047 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
18049 #: git-send-email.perl:930
18050 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
18051 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
18053 #: git-send-email.perl:988 git-send-email.perl:996
18055 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
18056 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
18058 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
18059 #. translation. The program will only accept English input
18061 #: git-send-email.perl:1000
18062 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
18063 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
18065 #: git-send-email.perl:1317
18067 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
18068 msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
18070 #: git-send-email.perl:1400
18072 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
18073 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
18074 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
18075 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
18076 " configuration setting.\n"
18078 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
18079 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
18080 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
18083 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
18084 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
18085 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
18086 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
18087 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
18089 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
18090 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
18091 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
18094 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
18095 #. translation. The program will only accept English input
18097 #: git-send-email.perl:1415
18098 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
18099 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
18101 #: git-send-email.perl:1418
18102 msgid "Send this email reply required"
18103 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
18105 #: git-send-email.perl:1446
18106 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
18107 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
18109 #: git-send-email.perl:1493
18111 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
18112 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
18114 #: git-send-email.perl:1498 git-send-email.perl:1502
18116 msgid "STARTTLS failed! %s"
18117 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
18119 #: git-send-email.perl:1512
18120 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
18122 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
18125 #: git-send-email.perl:1530
18127 msgid "Failed to send %s\n"
18128 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
18130 #: git-send-email.perl:1533
18132 msgid "Dry-Sent %s\n"
18133 msgstr "Thử gửi %s\n"
18135 #: git-send-email.perl:1533
18140 #: git-send-email.perl:1535
18141 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
18142 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
18144 #: git-send-email.perl:1535
18145 msgid "OK. Log says:\n"
18146 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
18148 #: git-send-email.perl:1547
18152 #: git-send-email.perl:1550
18153 msgid "Result: OK\n"
18154 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
18156 #: git-send-email.perl:1568
18158 msgid "can't open file %s"
18159 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
18161 #: git-send-email.perl:1615 git-send-email.perl:1635
18163 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
18164 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
18166 #: git-send-email.perl:1621
18168 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
18169 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
18171 #: git-send-email.perl:1674
18173 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
18174 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
18176 #: git-send-email.perl:1699
18178 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
18179 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
18181 #: git-send-email.perl:1817
18183 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
18184 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
18186 #: git-send-email.perl:1824
18188 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
18189 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
18191 #: git-send-email.perl:1828
18193 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
18194 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
18196 #: git-send-email.perl:1855
18197 msgid "cannot send message as 7bit"
18198 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
18200 #: git-send-email.perl:1863
18201 msgid "invalid transfer encoding"
18202 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
18204 #: git-send-email.perl:1901 git-send-email.perl:1952 git-send-email.perl:1962
18206 msgid "unable to open %s: %s\n"
18207 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
18209 #: git-send-email.perl:1904
18211 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
18212 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
18214 #: git-send-email.perl:1920
18216 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
18217 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
18219 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
18220 #: git-send-email.perl:1924
18222 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
18223 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
18225 #~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
18226 #~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
18228 #~ msgid "Could not open '%s' for writing"
18229 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
18232 #~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
18236 #~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
18241 #~ "invalid 1st line of squash message:\n"
18245 #~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
18249 #~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
18250 #~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
18252 #~ msgid "Error in object"
18253 #~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
18255 #~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
18256 #~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
18258 #~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
18259 #~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
18261 #~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
18262 #~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
18264 #~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
18265 #~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
18267 #~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
18269 #~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
18271 #~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
18272 #~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
18275 #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
18276 #~ "please use . instead if you meant to match all paths"
18278 #~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
18279 #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
18281 #~ msgid "unable to open '%s' for writing"
18282 #~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
18284 #~ msgid "could not truncate '%s'"
18285 #~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
18287 #~ msgid "could not finish '%s'"
18288 #~ msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
18290 #~ msgid "could not write to %s"
18291 #~ msgstr "không thể ghi vào %s"
18293 #~ msgid "could not close %s"
18294 #~ msgstr "không thể đóng %s"
18296 #~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
18297 #~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
18299 #~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
18300 #~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
18302 #~ msgid "Don't know how to clone %s"
18303 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
18305 #~ msgid "show ignored files"
18306 #~ msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
18308 #~ msgid "%s is not a valid '%s' object"
18309 #~ msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
18311 #~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
18312 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
18314 #~ msgid "'$term' is not a valid term"
18315 #~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
18318 #~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
18319 #~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
18321 #~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
18322 #~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
18323 #~ " dùng git stash save -- \"$option\""
18325 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
18326 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
18328 #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
18329 #~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
18331 #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
18333 #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
18335 #~ msgid "change upstream info"
18336 #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
18340 #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
18344 #~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
18347 #~ msgid "basename"
18348 #~ msgstr "tên cơ sở"
18350 #~ msgid "prepend parent project's basename to output"
18351 #~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
18354 #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
18355 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
18356 #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
18359 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
18361 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
18363 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
18364 #~ "\"git rebase --abort\"."
18367 #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
18370 #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
18371 #~ "dòng sau đây:\n"
18375 #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
18378 #~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
18381 #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
18382 #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
18385 #~ msgid_plural "%"
18389 #~ msgid_plural "%s, %"
18390 #~ msgstr[0] "%s, %"
18392 #~ msgid "Could not open file '%s'"
18393 #~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
18395 #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
18396 #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
18398 #~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
18399 #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
18401 #~ msgid "Initial commit on "
18402 #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
18404 #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
18405 #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
18408 #~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
18409 #~ "Did you forget to use 'git add'?"
18411 #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
18413 #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
18416 #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
18417 #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
18419 #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
18420 #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
18423 #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
18425 #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
18426 #~ "coi là --only những đường dẫn"
18428 #~ msgid "default mode for recursion"
18429 #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
18431 #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
18432 #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
18434 #~ msgid "tag: tagging "
18435 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
18437 #~ msgid "object of unknown type"
18438 #~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
18440 #~ msgid "commit object"
18441 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
18443 #~ msgid "tree object"
18444 #~ msgstr "đối tượng cây"
18446 #~ msgid "blob object"
18447 #~ msgstr "đối tượng blob"
18450 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
18451 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
18453 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
18454 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
18456 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
18457 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
18459 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
18460 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
18462 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
18463 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
18465 #~ msgid "unknown %.*s format %s"
18466 #~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
18468 #~ msgid "[%s: gone]"
18469 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
18474 #~ msgid "[%s: behind %d]"
18475 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
18477 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
18478 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
18480 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
18481 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
18483 #~ msgid " **** invalid ref ****"
18484 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
18486 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
18487 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
18489 #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
18490 #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
18492 #~ msgid "cannot open file '%s'"
18493 #~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
18495 #~ msgid "could not close file %s"
18496 #~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
18498 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
18499 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
18501 #~ msgid "tag header too big."
18502 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
18505 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
18506 #~ "marked for discarding"
18508 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
18509 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
18511 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
18513 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
18515 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
18516 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
18519 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
18520 #~ "uses a .git directory:"
18522 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
18523 #~ "use a .git directory:"
18525 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
18526 #~ "dùng một thư mục .git:"
18530 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
18534 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
18537 #~ msgid "Error wrapping up %s."
18538 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
18540 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
18541 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
18543 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
18544 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
18546 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
18548 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
18550 #~ msgid "Could not parse line %d."
18551 #~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
18553 #~ msgid "Could not open %s"
18554 #~ msgstr "Không thể mở %s"
18556 #~ msgid "Could not read %s."
18557 #~ msgstr "Không thể đọc %s."
18559 #~ msgid "Could not format %s."
18560 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
18565 #~ msgid "cannot open %s: %s"
18566 #~ msgstr "không thể mở %s: %s"
18568 #~ msgid "You need to set your committer info first"
18569 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
18571 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
18572 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
18574 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
18576 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
18578 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
18580 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
18584 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
18586 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
18587 #~ "đơn vị không hợp lệ"
18590 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
18592 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
18593 #~ "đơn vị không hợp lệ"
18596 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
18598 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
18601 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
18603 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
18606 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
18607 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
18609 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
18610 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
18612 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
18613 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
18615 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
18616 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
18618 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
18619 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
18621 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
18622 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
18624 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
18625 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
18627 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
18628 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
18630 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
18631 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
18633 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
18634 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
18636 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
18637 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
18639 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
18640 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
18642 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
18643 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
18645 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
18646 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
18648 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
18649 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
18651 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
18652 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
18654 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
18655 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
18657 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
18658 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
18660 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
18661 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
18663 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
18664 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
18666 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
18667 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
18669 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
18670 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
18672 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
18673 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
18675 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
18676 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
18678 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
18679 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
18681 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
18682 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
18684 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
18685 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
18687 #~ msgid "could not run gpg."
18688 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
18690 #~ msgid "gpg did not accept the data"
18691 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
18693 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
18694 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
18696 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
18697 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
18699 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
18700 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
18702 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
18703 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
18705 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
18706 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
18708 #~ msgid "could not open %s for writing"
18709 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
18711 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
18712 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
18714 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
18715 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
18717 #~ msgid "could not write branch description template"
18718 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
18720 #~ msgid "corrupt index file"
18721 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
18723 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
18724 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
18726 #~ msgid "Checking connectivity... "
18727 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
18729 #~ msgid " (unable to update local ref)"
18730 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
18732 #~ msgid "Reinitialized existing"
18733 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
18735 #~ msgid "Initialized empty"
18736 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
18739 #~ msgstr " đã chia sẻ"
18741 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
18743 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
18745 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
18746 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
18748 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
18749 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
18751 #~ msgid " and with remote"
18752 #~ msgstr " và với máy chủ"
18754 #~ msgid "removing '%s' failed"
18755 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
18757 #~ msgid "program error"
18758 #~ msgstr "lỗi chương trình"
18760 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
18761 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
18764 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
18766 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
18769 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
18772 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
18776 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
18779 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
18782 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
18783 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
18786 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
18789 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
18792 #~ msgid "'%s': %s"
18793 #~ msgstr "“%s”: %s"
18795 #~ msgid "unable to access '%s': %s"
18796 #~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
18798 #~ msgid " git branch -d %s\n"
18799 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
18801 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
18802 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
18804 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
18805 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
18807 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
18809 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
18812 #~ msgid "failed to remove: %s"
18813 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
18815 #~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
18816 #~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
18819 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
18820 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
18822 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
18823 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
18825 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
18827 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
18829 #~ msgid "improper format entered align:%s"
18830 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
18832 #~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
18833 #~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
18836 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
18837 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
18838 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
18840 #~ " git config --global push.default matching\n"
18842 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
18844 #~ " git config --global push.default simple\n"
18846 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
18847 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
18849 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
18850 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
18851 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
18853 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
18854 #~ "information.\n"
18855 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
18856 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
18858 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
18859 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
18860 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
18862 #~ " git config --global push.default matching\n"
18864 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
18867 #~ " git config --global push.default simple\n"
18869 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
18870 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
18872 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
18873 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
18874 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
18876 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
18877 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
18879 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
18881 #~ msgid "Could not append '%s'"
18882 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
18884 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
18885 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
18887 #~ msgid "no such user"
18888 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
18890 #~ msgid "Missing author: %s"
18891 #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
18893 #~ msgid "Testing "
18894 #~ msgstr "Đang thử"
18896 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
18897 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
18899 #~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
18900 #~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
18902 #~ msgid "some refs could not be read"
18903 #~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
18905 #~ msgid "print only merged branches"
18906 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
18908 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
18909 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
18911 #~ msgid "show usage"
18912 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
18914 #~ msgid "insanely long template name %s"
18915 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
18917 #~ msgid "insanely long symlink %s"
18918 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
18920 #~ msgid "insanely long template path %s"
18921 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
18923 #~ msgid "insane git directory %s"
18924 #~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
18926 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
18927 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
18929 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
18930 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
18932 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
18933 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
18935 #~ msgid "sort tags"
18936 #~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
18938 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
18939 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
18941 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
18943 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
18945 #~ msgid "false|true|preserve"
18946 #~ msgstr "false|true|preserve"
18948 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
18949 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
18951 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
18952 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
18954 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
18955 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
18957 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
18958 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
18960 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
18961 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
18963 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
18964 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
18966 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
18967 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
18970 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
18971 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
18972 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
18974 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
18975 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
18976 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
18977 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
18980 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
18981 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
18983 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
18984 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
18986 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
18987 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
18990 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
18991 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
18992 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
18994 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
18995 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
18997 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
19000 #~ msgid "no branch specified"
19001 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
19003 #~ msgid "prune .git/worktrees"
19004 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
19006 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
19007 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
19009 #~ msgid "No such branch: '%s'"
19010 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
19012 #~ msgid "Could not create git link %s"
19013 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
19015 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
19016 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
19018 #~ msgid "(detached from %s)"
19019 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
19021 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
19022 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
19024 #~ msgid "search also in ignored files"
19025 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
19027 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
19028 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
19030 #~ msgid "no files added"
19031 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
19037 #~ msgstr "kiểm tra"
19039 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
19040 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
19042 #~ msgid "Failed to write ref"
19043 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
19045 #~ msgid "commit has empty message"
19046 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
19048 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
19049 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
19051 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
19052 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
19054 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
19055 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
19057 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
19058 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
19060 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
19061 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
19063 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
19064 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
19067 #~ msgstr "id của khóa"
19069 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
19070 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
19075 #~ msgid ", behind "
19076 #~ msgstr ", đằng sau "
19078 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
19079 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
19081 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
19082 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
19084 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
19085 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
19087 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
19088 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
19090 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
19091 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
19094 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
19095 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
19097 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
19099 #~ " git add %s :/\n"
19100 #~ " (or git add %s :/)\n"
19102 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
19104 #~ " git add %s .\n"
19105 #~ " (or git add %s .)\n"
19107 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
19110 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
19112 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
19114 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
19116 #~ " git add %s :/\n"
19117 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
19119 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
19121 #~ " git add %s .\n"
19122 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
19124 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
19127 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
19128 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
19130 #~ "Paths like '%s' that are\n"
19131 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
19133 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
19134 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
19136 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
19138 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
19140 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
19142 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
19144 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
19145 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
19148 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
19149 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
19151 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
19153 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
19157 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
19158 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
19160 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
19161 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
19162 #~ "thêm chi tiết.\n"
19165 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
19166 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
19167 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
19169 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
19171 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
19173 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
19175 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
19177 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
19180 #~ msgid "copied: %s -> %s"
19181 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
19183 #~ msgid "deleted: %s"
19184 #~ msgstr "đã xóa: %s"
19186 #~ msgid "modified: %s"
19187 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
19189 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
19190 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
19192 #~ msgid "unmerged: %s"
19193 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
19195 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
19196 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
19199 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
19201 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
19204 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
19205 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
19207 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
19208 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
19210 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
19211 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
19214 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
19215 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
19217 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
19218 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
19220 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
19221 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
19223 #~ msgid "show the HEAD reference"
19224 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
19226 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
19227 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
19229 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
19230 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
19232 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
19233 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
19235 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
19237 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
19239 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
19240 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
19242 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
19243 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
19245 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
19247 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
19249 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
19250 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
19252 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
19253 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
19255 #~ msgid "bad object %s"
19256 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
19258 #~ msgid "bogus committer info %s"
19259 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
19261 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
19262 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
19264 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
19265 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
19267 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
19268 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
19273 #~ msgid "Not removing %s\n"
19274 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
19276 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
19277 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
19279 #~ msgid " %d file changed"
19280 #~ msgid_plural " %d files changed"
19281 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
19283 #~ msgid ", %d insertion(+)"
19284 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
19285 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
19287 #~ msgid ", %d deletion(-)"
19288 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
19289 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
19291 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
19292 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
19294 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
19295 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
19297 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
19298 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
19300 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
19301 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
19303 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
19304 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
19306 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
19307 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
19310 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
19312 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
19313 #~ "đổi các nhánh."
19315 #~ msgid "diff setup failed"
19316 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
19318 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
19319 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
19321 #~ msgid "diff_setup_done failed"
19322 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
19324 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
19325 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
19327 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
19328 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
19330 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
19331 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
19336 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
19338 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"