1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Copyright (C) 2012-2013 Trần Ngọc Quân.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
5 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
9 "Project-Id-Version: git-v1.8.1-476-gec3ae6e\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2013-01-25 12:33+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2013-01-25 14:00+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
27 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
30 #. * Message used both when 'git commit' fails and when
31 #. * other commands doing a merge do.
35 "Fix them up in the work tree,\n"
36 "and then use 'git add/rm <file>' as\n"
37 "appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
38 "or use 'git commit -a'."
40 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
41 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>” dành riêng\n"
42 "cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
43 "hoặc là dùng lệnh “git commit -a”."
46 msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
47 msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
50 msgid "git archive --list"
51 msgstr "git archive --list"
55 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
57 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
61 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
62 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
69 msgid "archive format"
70 msgstr "định dạng lưu trữ"
72 #: archive.c:324 builtin/log.c:1115
77 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
78 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
80 #: archive.c:326 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2380
81 #: builtin/blame.c:2381 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:653
82 #: builtin/fast-export.c:655 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
83 #: builtin/ls-files.c:494 builtin/ls-files.c:497 builtin/notes.c:540
84 #: builtin/notes.c:697 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
88 #: archive.c:327 builtin/archive.c:92
89 msgid "write the archive to this file"
90 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
93 msgid "read .gitattributes in working directory"
94 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
97 msgid "report archived files on stderr"
98 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)"
102 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
105 msgid "compress faster"
106 msgstr "nén nhanh hơn"
109 msgid "compress better"
113 msgid "list supported archive formats"
114 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
116 #: archive.c:345 builtin/archive.c:93 builtin/clone.c:85
120 #: archive.c:346 builtin/archive.c:94
121 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
122 msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
124 #: archive.c:347 builtin/archive.c:95 builtin/notes.c:619
128 #: archive.c:348 builtin/archive.c:96
129 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
130 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
134 "Negative patterns are forbidden in git attributes\n"
135 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
137 "Mấu dạng phủ định bị cấm chỉ dùng trong các thuộc tính của git\n"
138 "Dùng '\\!' cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than."
142 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
143 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
147 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
148 msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
150 #: bundle.c:89 builtin/commit.c:674
152 msgid "could not open '%s'"
153 msgstr "không thể mở “%s”"
156 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
157 msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
159 #: bundle.c:164 sequencer.c:566 sequencer.c:998 builtin/log.c:299
160 #: builtin/log.c:751 builtin/log.c:1358 builtin/log.c:1574 builtin/merge.c:347
161 #: builtin/shortlog.c:157
162 msgid "revision walk setup failed"
163 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
167 msgid "The bundle contains %d ref"
168 msgid_plural "The bundle contains %d refs"
169 msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
170 msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
173 msgid "The bundle records a complete history."
174 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
178 msgid "The bundle requires this ref"
179 msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
180 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
181 msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
184 msgid "rev-list died"
185 msgstr "rev-list đã chết"
187 #: bundle.c:300 builtin/log.c:1254 builtin/shortlog.c:260
189 msgid "unrecognized argument: %s"
190 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
194 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
195 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
198 msgid "Refusing to create empty bundle."
199 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
202 msgid "Could not spawn pack-objects"
203 msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
206 msgid "pack-objects died"
207 msgstr "pack-objects đã chết"
211 msgid "cannot create '%s'"
212 msgstr "không thể tạo “%s”"
215 msgid "index-pack died"
216 msgstr "index-pack đã chết"
220 msgid "could not parse %s"
221 msgstr "không thể phân tích %s"
225 msgid "%s %s is not a commit!"
226 msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
228 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
229 msgid "memory exhausted"
233 msgid "Could not run 'git rev-list'"
234 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
238 msgid "failed write to rev-list: %s"
239 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
243 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
244 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
247 msgid "in the future"
248 msgstr "trong tương lai"
252 msgid "%lu second ago"
253 msgid_plural "%lu seconds ago"
254 msgstr[0] "%lu giây trước"
255 msgstr[1] "%lu giây trước"
259 msgid "%lu minute ago"
260 msgid_plural "%lu minutes ago"
261 msgstr[0] "%lu phút trước"
262 msgstr[1] "%lu phút trước"
267 msgid_plural "%lu hours ago"
268 msgstr[0] "%lu giờ trước"
269 msgstr[1] "%lu giờ trước"
274 msgid_plural "%lu days ago"
275 msgstr[0] "%lu ngày trước"
276 msgstr[1] "%lu ngày trước"
281 msgid_plural "%lu weeks ago"
282 msgstr[0] "%lu tuần trước"
283 msgstr[1] "%lu tuần trước"
287 msgid "%lu month ago"
288 msgid_plural "%lu months ago"
289 msgstr[0] "%lu tháng trước"
290 msgstr[1] "%lu tháng trước"
295 msgid_plural "%lu years"
301 msgid "%s, %lu month ago"
302 msgid_plural "%s, %lu months ago"
303 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
304 msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
306 #: date.c:154 date.c:159
309 msgid_plural "%lu years ago"
310 msgstr[0] "%lu năm trước"
311 msgstr[1] "%lu năm trước"
315 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
316 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%s'\n"
320 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
321 msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%s'\n"
325 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
326 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: `%s'"
331 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
334 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
340 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
343 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
348 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
349 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: `%s'"
351 #: gpg-interface.c:59
352 msgid "could not run gpg."
353 msgstr "không thể chạy gpg."
355 #: gpg-interface.c:71
356 msgid "gpg did not accept the data"
357 msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
359 #: gpg-interface.c:82
360 msgid "gpg failed to sign the data"
361 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
365 msgid "'%s': unable to read %s"
366 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
375 msgid "'%s': short read %s"
376 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
380 msgid "available git commands in '%s'"
381 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong “%s”"
384 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
385 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
390 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
391 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
393 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
394 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
397 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
398 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
403 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
404 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
406 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
407 "Giả định rằng ý bạn là “%s”"
411 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
412 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
416 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
417 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
425 "Did you mean one of these?"
428 "Có phải ý bạn là cái này không?"
431 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
434 msgid "failed to read the cache"
435 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
437 #: merge.c:110 builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534
438 #: builtin/clone.c:586
439 msgid "unable to write new index file"
440 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
442 #: merge-recursive.c:190
444 msgid "(bad commit)\n"
445 msgstr "(commit sai)\n"
447 #: merge-recursive.c:206
449 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
450 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
452 #: merge-recursive.c:268
453 msgid "error building trees"
454 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
456 #: merge-recursive.c:672
458 msgid "failed to create path '%s'%s"
459 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
461 #: merge-recursive.c:683
463 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
464 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
466 #. something else exists
467 #. .. but not some other error (who really cares what?)
468 #: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718
469 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
470 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
472 #: merge-recursive.c:708
474 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
475 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
477 #: merge-recursive.c:748
479 msgid "cannot read object %s '%s'"
480 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
482 #: merge-recursive.c:750
484 msgid "blob expected for %s '%s'"
485 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
487 #: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302
489 msgid "failed to open '%s'"
490 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
492 #: merge-recursive.c:781
494 msgid "failed to symlink '%s'"
495 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
497 #: merge-recursive.c:784
499 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
500 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
502 #: merge-recursive.c:922
503 msgid "Failed to execute internal merge"
504 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
506 #: merge-recursive.c:926
508 msgid "Unable to add %s to database"
509 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
511 #: merge-recursive.c:942
512 msgid "unsupported object type in the tree"
513 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
515 #: merge-recursive.c:1021 merge-recursive.c:1035
518 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
521 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
522 "còn lại trong cây (tree)."
524 #: merge-recursive.c:1027 merge-recursive.c:1040
527 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
530 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
531 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
533 #: merge-recursive.c:1081
537 #: merge-recursive.c:1081
541 #: merge-recursive.c:1137
543 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
544 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
546 #: merge-recursive.c:1159
549 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
550 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
552 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
553 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
555 #: merge-recursive.c:1164
556 msgid " (left unresolved)"
557 msgstr " (cần giải quyết)"
559 #: merge-recursive.c:1218
561 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
563 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
565 #: merge-recursive.c:1248
567 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
568 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
570 #: merge-recursive.c:1447
572 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
574 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
576 #: merge-recursive.c:1457
578 msgid "Adding merged %s"
579 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
581 #: merge-recursive.c:1462 merge-recursive.c:1660
583 msgid "Adding as %s instead"
584 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
586 #: merge-recursive.c:1513
588 msgid "cannot read object %s"
589 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
591 #: merge-recursive.c:1516
593 msgid "object %s is not a blob"
594 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
596 #: merge-recursive.c:1564
600 #: merge-recursive.c:1564
604 #: merge-recursive.c:1574
608 #: merge-recursive.c:1581
612 #: merge-recursive.c:1615
614 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
615 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
617 #: merge-recursive.c:1629
619 msgid "Auto-merging %s"
620 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
622 #: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:942
626 #: merge-recursive.c:1634
628 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
629 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
631 #: merge-recursive.c:1724
636 #: merge-recursive.c:1749
637 msgid "file/directory"
638 msgstr "tập-tin/thư-mục"
640 #: merge-recursive.c:1755
641 msgid "directory/file"
642 msgstr "thư-mục/tập tin"
644 #: merge-recursive.c:1760
646 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
648 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
651 #: merge-recursive.c:1770
656 #: merge-recursive.c:1787
657 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
658 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
660 #: merge-recursive.c:1806
661 msgid "Already up-to-date!"
662 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
664 #: merge-recursive.c:1815
666 msgid "merging of trees %s and %s failed"
667 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
669 #: merge-recursive.c:1845
671 msgid "Unprocessed path??? %s"
672 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
674 #: merge-recursive.c:1890
678 #: merge-recursive.c:1903
680 msgid "found %u common ancestor:"
681 msgid_plural "found %u common ancestors:"
682 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
683 msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
685 #: merge-recursive.c:1940
686 msgid "merge returned no commit"
687 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
689 #: merge-recursive.c:1997
691 msgid "Could not parse object '%s'"
692 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
694 #: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:643
695 msgid "Unable to write index."
696 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
698 #: parse-options.c:485
702 #: parse-options.c:503
705 msgstr "cách dùng: %s"
707 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
708 #. one in "usage: %s" translation
709 #: parse-options.c:507
714 #: parse-options.c:510
721 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
722 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
723 msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
724 msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
727 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
728 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
732 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
734 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
736 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
737 "được fast-forward.\n"
739 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
740 "được fast-forward.\n"
743 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
744 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
749 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
750 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
752 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
753 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
755 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
756 "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
757 "tương ứng với mỗi lần.\n"
759 "Your branch and “%s” have diverged,\n"
760 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
763 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
765 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
768 #: sequencer.c:123 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:875 builtin/merge.c:985
769 #: builtin/merge.c:995
771 msgid "Could not open '%s' for writing"
772 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
774 #: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:987
775 #: builtin/merge.c:1000
777 msgid "Could not write to '%s'"
778 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
782 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
783 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
785 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
786 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
790 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
791 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
792 "and commit the result with 'git commit'"
794 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
795 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
796 "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
798 #: sequencer.c:162 sequencer.c:774 sequencer.c:857
800 msgid "Could not write to %s"
801 msgstr "Không thể ghi vào %s"
805 msgid "Error wrapping up %s"
806 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
809 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
810 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
813 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
814 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
817 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
818 msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
820 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
823 msgid "%s: Unable to write new index file"
824 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
827 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
828 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
831 msgid "Unable to update cache tree\n"
832 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
836 msgid "Could not parse commit %s\n"
837 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
841 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
842 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
845 msgid "Your index file is unmerged."
846 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
850 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
852 "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
857 msgid "Commit %s does not have parent %d"
858 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
862 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
864 "Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một "
867 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
868 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
871 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
872 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
876 msgid "Cannot get commit message for %s"
877 msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
881 msgid "could not revert %s... %s"
882 msgstr "không thể revert %s... %s"
886 msgid "could not apply %s... %s"
887 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
890 msgid "empty commit set passed"
891 msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
895 msgid "git %s: failed to read the index"
896 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
900 msgid "git %s: failed to refresh the index"
901 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
905 msgid "Cannot %s during a %s"
906 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
910 msgid "Could not parse line %d."
911 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
914 msgid "No commits parsed."
915 msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
919 msgid "Could not open %s"
920 msgstr "Không thể mở %s"
924 msgid "Could not read %s."
925 msgstr "Không thể đọc %s."
929 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
930 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
934 msgid "Invalid key: %s"
935 msgstr "Khóa không đúng: %s"
939 msgid "Invalid value for %s: %s"
940 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
944 msgid "Malformed options sheet: %s"
945 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
948 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
949 msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
952 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
953 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
957 msgid "Could not create sequencer directory %s"
958 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
960 #: sequencer.c:776 sequencer.c:861
962 msgid "Error wrapping up %s."
963 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
965 #: sequencer.c:795 sequencer.c:929
966 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
967 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
970 msgid "cannot resolve HEAD"
971 msgstr "không thể phân giải HEAD"
974 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
975 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
977 #: sequencer.c:821 builtin/apply.c:4016
979 msgid "cannot open %s: %s"
980 msgstr "không thể mở %s: %s"
984 msgid "cannot read %s: %s"
985 msgstr "không thể đọc %s: %s"
988 msgid "unexpected end of file"
989 msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
993 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
994 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
998 msgid "Could not format %s."
999 msgstr "Không thể định dạng %s."
1002 msgid "Can't revert as initial commit"
1003 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
1006 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1007 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1010 msgid "HEAD does not point to a branch"
1011 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1015 msgid "No such branch: '%s'"
1016 msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1020 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1021 msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
1025 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1027 "Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
1032 msgid "unable to access '%s': %s"
1033 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1037 msgid "unable to access '%s'"
1038 msgstr "không thể truy cập '%s'"
1042 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1043 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1046 msgid "no such user"
1047 msgstr "không có người dùng như vậy"
1050 msgid "Unmerged paths:"
1051 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1053 #: wt-status.c:167 wt-status.c:194
1055 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1056 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
1058 #: wt-status.c:169 wt-status.c:196
1059 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1060 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
1063 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1064 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1066 #: wt-status.c:175 wt-status.c:179
1067 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1069 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu "
1070 "là cần được giải quyết)"
1073 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1074 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1077 msgid "Changes to be committed:"
1078 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1081 msgid "Changes not staged for commit:"
1083 "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
1086 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1088 " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1092 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1094 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1098 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1100 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
1104 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1106 " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1107 "đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1111 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1113 " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
1121 msgid "both deleted:"
1122 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1125 msgid "added by us:"
1126 msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
1129 msgid "deleted by them:"
1130 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1133 msgid "added by them:"
1134 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1137 msgid "deleted by us:"
1138 msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
1142 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1145 msgid "both modified:"
1146 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1149 msgid "new commits, "
1150 msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1153 msgid "modified content, "
1154 msgstr "nội dung được sửa đổi, "
1157 msgid "untracked content, "
1158 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1162 msgid "new file: %s"
1163 msgstr "tập tin mới: %s"
1167 msgid "copied: %s -> %s"
1168 msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
1177 msgid "modified: %s"
1178 msgstr "đã sửa đổi: %s"
1182 msgid "renamed: %s -> %s"
1183 msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
1187 msgid "typechange: %s"
1188 msgstr "đổi-kiểu: %s"
1193 msgstr "không hiểu: %s"
1197 msgid "unmerged: %s"
1198 msgstr "chưa hòa trộn: %s"
1202 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1203 msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1206 msgid "You have unmerged paths."
1207 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1209 #: wt-status.c:790 wt-status.c:914
1210 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1211 msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1214 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1215 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1218 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1219 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1222 msgid "You are in the middle of an am session."
1223 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1226 msgid "The current patch is empty."
1227 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1230 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
1231 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
1234 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1235 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1238 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1239 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1241 #: wt-status.c:875 wt-status.c:885
1242 msgid "You are currently rebasing."
1243 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1246 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1247 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1250 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1251 msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1254 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1255 msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1258 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1260 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1263 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1265 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1269 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1271 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1275 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1276 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1279 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1281 " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1285 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1287 " (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1288 "thay đổi của mình)"
1291 msgid "You are currently cherry-picking."
1292 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1295 msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
1296 msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
1299 msgid "You are currently bisecting."
1300 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1303 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1304 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1308 msgstr "Trên nhánh "
1311 msgid "Not currently on any branch."
1312 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1315 msgid "Initial commit"
1316 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1319 msgid "Untracked files"
1320 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1323 msgid "Ignored files"
1324 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1328 msgid "Untracked files not listed%s"
1329 msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1332 msgid " (use -u option to show untracked files)"
1333 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1337 msgstr "Không có thay đổi nào"
1341 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1343 "không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
1348 msgid "no changes added to commit\n"
1349 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
1354 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1357 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1358 "không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1362 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1364 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1365 "không được theo dấu vết hiện diện\n"
1369 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1371 " không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
1374 #: wt-status.c:1045 wt-status.c:1050
1376 msgid "nothing to commit\n"
1377 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
1381 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1383 "không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
1388 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1389 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1392 msgid "HEAD (no branch)"
1393 msgstr "HEAD (không nhánh)"
1396 msgid "Initial commit on "
1397 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1403 #: wt-status.c:1184 wt-status.c:1187
1405 msgstr "phía trước "
1409 msgstr ", đằng sau "
1412 msgid "git add [options] [--] <filepattern>..."
1413 msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
1417 msgid "unexpected diff status %c"
1418 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1420 #: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:231
1421 msgid "updating files failed"
1422 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1426 msgid "remove '%s'\n"
1427 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1429 #: builtin/add.c:176
1431 msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
1432 msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1434 #: builtin/add.c:192
1435 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1437 "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1439 #: builtin/add.c:195 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:275
1441 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1442 msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1444 #: builtin/add.c:209
1446 msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
1447 msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
1449 #: builtin/add.c:276
1450 msgid "Could not read the index"
1451 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1453 #: builtin/add.c:286
1455 msgid "Could not open '%s' for writing."
1456 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1458 #: builtin/add.c:290
1459 msgid "Could not write patch"
1460 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1462 #: builtin/add.c:295
1464 msgid "Could not stat '%s'"
1465 msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
1467 #: builtin/add.c:297
1468 msgid "Empty patch. Aborted."
1469 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1471 #: builtin/add.c:303
1473 msgid "Could not apply '%s'"
1474 msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
1476 #: builtin/add.c:313
1477 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1479 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1482 #: builtin/add.c:319 builtin/clean.c:160 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
1483 #: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:396 builtin/remote.c:1253
1488 #: builtin/add.c:320 builtin/apply.c:4365 builtin/commit.c:1160
1489 #: builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613 builtin/log.c:1522
1490 #: builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
1494 #: builtin/add.c:322
1495 msgid "interactive picking"
1496 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1498 #: builtin/add.c:323 builtin/checkout.c:1031 builtin/reset.c:258
1499 msgid "select hunks interactively"
1500 msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
1502 #: builtin/add.c:324
1503 msgid "edit current diff and apply"
1504 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1506 #: builtin/add.c:325
1507 msgid "allow adding otherwise ignored files"
1508 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1510 #: builtin/add.c:326
1511 msgid "update tracked files"
1512 msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
1514 #: builtin/add.c:327
1515 msgid "record only the fact that the path will be added later"
1516 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1518 #: builtin/add.c:328
1519 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1521 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
1524 #: builtin/add.c:329
1525 msgid "don't add, only refresh the index"
1526 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
1528 #: builtin/add.c:330
1529 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1530 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1532 #: builtin/add.c:331
1533 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1535 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1537 #: builtin/add.c:353
1539 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1540 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1542 #: builtin/add.c:354
1543 msgid "no files added"
1544 msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1546 #: builtin/add.c:360
1547 msgid "adding files failed"
1548 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1550 #: builtin/add.c:392
1551 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1552 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1554 #: builtin/add.c:394
1555 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1556 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
1558 #: builtin/add.c:414
1560 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1561 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1563 #: builtin/add.c:415
1565 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1566 msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
1568 #: builtin/add.c:421 builtin/clean.c:203 builtin/commit.c:291 builtin/mv.c:82
1570 msgid "index file corrupt"
1571 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1573 #: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4461 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
1574 msgid "Unable to write new index file"
1575 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1577 #: builtin/apply.c:57
1578 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1579 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1581 #: builtin/apply.c:110
1583 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1584 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
1586 #: builtin/apply.c:125
1588 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1589 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
1591 #: builtin/apply.c:823
1593 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1595 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
1598 #: builtin/apply.c:832
1600 msgid "regexec returned %d for input: %s"
1601 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1603 #: builtin/apply.c:913
1605 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1606 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1608 #: builtin/apply.c:945
1610 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1611 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1613 #: builtin/apply.c:949
1615 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1616 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1618 #: builtin/apply.c:950
1620 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1621 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1623 #: builtin/apply.c:957
1625 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1626 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
1628 #: builtin/apply.c:1420
1630 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1631 msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
1633 #: builtin/apply.c:1477
1635 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1636 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1638 #: builtin/apply.c:1494
1641 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1642 "component (line %d)"
1644 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1645 "components (line %d)"
1647 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1648 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1650 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1651 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1653 #: builtin/apply.c:1654
1654 msgid "new file depends on old contents"
1655 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1657 #: builtin/apply.c:1656
1658 msgid "deleted file still has contents"
1659 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1661 #: builtin/apply.c:1682
1663 msgid "corrupt patch at line %d"
1664 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1666 #: builtin/apply.c:1718
1668 msgid "new file %s depends on old contents"
1669 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1671 #: builtin/apply.c:1720
1673 msgid "deleted file %s still has contents"
1674 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1676 #: builtin/apply.c:1723
1678 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1679 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1681 #: builtin/apply.c:1869
1683 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1684 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1686 #. there has to be one hunk (forward hunk)
1687 #: builtin/apply.c:1898
1689 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1690 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1692 #: builtin/apply.c:1984
1694 msgid "patch with only garbage at line %d"
1695 msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
1697 #: builtin/apply.c:2074
1699 msgid "unable to read symlink %s"
1700 msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1702 #: builtin/apply.c:2078
1704 msgid "unable to open or read %s"
1705 msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
1707 #: builtin/apply.c:2682
1709 msgid "invalid start of line: '%c'"
1710 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
1712 #: builtin/apply.c:2800
1714 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1715 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1716 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1717 msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1719 #: builtin/apply.c:2812
1721 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1722 msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1724 #: builtin/apply.c:2818
1727 "while searching for:\n"
1730 "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1733 #: builtin/apply.c:2837
1735 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1736 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
1738 #: builtin/apply.c:2940
1740 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1741 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
1743 #: builtin/apply.c:2946
1745 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1747 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1750 #: builtin/apply.c:2967
1752 msgid "patch failed: %s:%ld"
1753 msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1755 #: builtin/apply.c:3089
1757 msgid "cannot checkout %s"
1758 msgstr "không thể \"checkout\" %s"
1760 #: builtin/apply.c:3134 builtin/apply.c:3143 builtin/apply.c:3187
1762 msgid "read of %s failed"
1763 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1765 #: builtin/apply.c:3167 builtin/apply.c:3389
1767 msgid "path %s has been renamed/deleted"
1768 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
1770 #: builtin/apply.c:3248 builtin/apply.c:3403
1772 msgid "%s: does not exist in index"
1773 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1775 #: builtin/apply.c:3252 builtin/apply.c:3395 builtin/apply.c:3417
1780 #: builtin/apply.c:3257 builtin/apply.c:3411
1782 msgid "%s: does not match index"
1783 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1785 #: builtin/apply.c:3359
1786 msgid "removal patch leaves file contents"
1787 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1789 #: builtin/apply.c:3428
1791 msgid "%s: wrong type"
1792 msgstr "%s: sai kiểu"
1794 #: builtin/apply.c:3430
1796 msgid "%s has type %o, expected %o"
1797 msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1799 #: builtin/apply.c:3531
1801 msgid "%s: already exists in index"
1802 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1804 #: builtin/apply.c:3534
1806 msgid "%s: already exists in working directory"
1807 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1809 #: builtin/apply.c:3554
1811 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1812 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1814 #: builtin/apply.c:3559
1816 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1817 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1819 #: builtin/apply.c:3567
1821 msgid "%s: patch does not apply"
1822 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1824 #: builtin/apply.c:3580
1826 msgid "Checking patch %s..."
1827 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1829 #: builtin/apply.c:3635 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:124
1831 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1832 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
1834 #: builtin/apply.c:3778
1836 msgid "unable to remove %s from index"
1837 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1839 #: builtin/apply.c:3806
1841 msgid "corrupt patch for subproject %s"
1842 msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1844 #: builtin/apply.c:3810
1846 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1847 msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1849 #: builtin/apply.c:3815
1851 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1852 msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1854 #: builtin/apply.c:3818 builtin/apply.c:3926
1856 msgid "unable to add cache entry for %s"
1857 msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1859 #: builtin/apply.c:3851
1861 msgid "closing file '%s'"
1862 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
1864 #: builtin/apply.c:3900
1866 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1867 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
1869 #: builtin/apply.c:3987
1871 msgid "Applied patch %s cleanly."
1872 msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1874 #: builtin/apply.c:3995
1875 msgid "internal error"
1878 #. Say this even without --verbose
1879 #: builtin/apply.c:3998
1881 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1882 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1883 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1884 msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1886 #: builtin/apply.c:4008
1888 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1889 msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1891 #: builtin/apply.c:4029
1893 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1894 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1896 #: builtin/apply.c:4032
1898 msgid "Rejected hunk #%d."
1899 msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1901 #: builtin/apply.c:4182
1902 msgid "unrecognized input"
1903 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1905 #: builtin/apply.c:4193
1906 msgid "unable to read index file"
1907 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1909 #: builtin/apply.c:4312 builtin/apply.c:4315 builtin/clone.c:91
1910 #: builtin/fetch.c:63
1914 #: builtin/apply.c:4313
1915 msgid "don't apply changes matching the given path"
1916 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1918 #: builtin/apply.c:4316
1919 msgid "apply changes matching the given path"
1920 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1922 #: builtin/apply.c:4318
1926 #: builtin/apply.c:4319
1927 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1928 msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
1930 #: builtin/apply.c:4322
1931 msgid "ignore additions made by the patch"
1932 msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
1934 #: builtin/apply.c:4324
1935 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1937 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1939 #: builtin/apply.c:4328
1940 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1942 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1944 #: builtin/apply.c:4330
1945 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1946 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1948 #: builtin/apply.c:4332
1949 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1950 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1952 #: builtin/apply.c:4334
1953 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1954 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1956 #: builtin/apply.c:4336
1957 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1958 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1960 #: builtin/apply.c:4338
1961 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1963 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1965 #: builtin/apply.c:4340
1966 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
1967 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
1969 #: builtin/apply.c:4342
1970 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1972 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1974 #: builtin/apply.c:4344 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:460
1975 msgid "paths are separated with NUL character"
1976 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1978 #: builtin/apply.c:4347
1979 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1980 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
1982 #: builtin/apply.c:4348
1986 #: builtin/apply.c:4349
1987 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1988 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1990 #: builtin/apply.c:4352 builtin/apply.c:4355
1991 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1992 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
1994 #: builtin/apply.c:4358
1995 msgid "apply the patch in reverse"
1996 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1998 #: builtin/apply.c:4360
1999 msgid "don't expect at least one line of context"
2000 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2002 #: builtin/apply.c:4362
2003 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2004 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2006 #: builtin/apply.c:4364
2007 msgid "allow overlapping hunks"
2008 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2010 #: builtin/apply.c:4367
2011 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2013 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2015 #: builtin/apply.c:4370
2016 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2017 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2019 #: builtin/apply.c:4372
2023 #: builtin/apply.c:4373
2024 msgid "prepend <root> to all filenames"
2025 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2027 #: builtin/apply.c:4395
2028 msgid "--3way outside a repository"
2029 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2031 #: builtin/apply.c:4403
2032 msgid "--index outside a repository"
2033 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2035 #: builtin/apply.c:4406
2036 msgid "--cached outside a repository"
2037 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2039 #: builtin/apply.c:4422
2041 msgid "can't open patch '%s'"
2042 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2044 #: builtin/apply.c:4436
2046 msgid "squelched %d whitespace error"
2047 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2048 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2049 msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2051 #: builtin/apply.c:4442 builtin/apply.c:4452
2053 msgid "%d line adds whitespace errors."
2054 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2055 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2056 msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2058 #: builtin/archive.c:17
2060 msgid "could not create archive file '%s'"
2061 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2063 #: builtin/archive.c:20
2064 msgid "could not redirect output"
2065 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2067 #: builtin/archive.c:37
2068 msgid "git archive: Remote with no URL"
2069 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2071 #: builtin/archive.c:58
2072 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2073 msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
2075 #: builtin/archive.c:63
2077 msgid "git archive: NACK %s"
2078 msgstr "git archive: NACK %s"
2080 #: builtin/archive.c:65
2082 msgid "remote error: %s"
2083 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2085 #: builtin/archive.c:66
2086 msgid "git archive: protocol error"
2087 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2089 #: builtin/archive.c:71
2090 msgid "git archive: expected a flush"
2091 msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
2093 #: builtin/bisect--helper.c:7
2094 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2095 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2097 #: builtin/bisect--helper.c:17
2098 msgid "perform 'git bisect next'"
2099 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2101 #: builtin/bisect--helper.c:19
2102 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2104 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
2107 #: builtin/blame.c:25
2108 msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2109 msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2111 #: builtin/blame.c:30 builtin/shortlog.c:15
2112 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2113 msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2115 #: builtin/blame.c:2364
2116 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2117 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2119 #: builtin/blame.c:2365
2120 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2122 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2124 #: builtin/blame.c:2366
2125 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2126 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2128 #: builtin/blame.c:2367
2129 msgid "Show work cost statistics"
2130 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2132 #: builtin/blame.c:2368
2133 msgid "Show output score for blame entries"
2134 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2136 #: builtin/blame.c:2369
2137 msgid "Show original filename (Default: auto)"
2138 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2140 #: builtin/blame.c:2370
2141 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2142 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2144 #: builtin/blame.c:2371
2145 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2146 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2148 #: builtin/blame.c:2372
2149 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2150 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2152 #: builtin/blame.c:2373
2153 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2154 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2156 #: builtin/blame.c:2374
2157 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2158 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2160 #: builtin/blame.c:2375
2161 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2162 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
2164 #: builtin/blame.c:2376
2165 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2166 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2168 #: builtin/blame.c:2377
2169 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2170 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2172 #: builtin/blame.c:2378
2173 msgid "Ignore whitespace differences"
2174 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2176 #: builtin/blame.c:2379
2177 msgid "Spend extra cycles to find better match"
2178 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2180 #: builtin/blame.c:2380
2181 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2183 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2185 #: builtin/blame.c:2381
2186 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2187 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2189 #: builtin/blame.c:2382 builtin/blame.c:2383
2193 #: builtin/blame.c:2382
2194 msgid "Find line copies within and across files"
2195 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2197 #: builtin/blame.c:2383
2198 msgid "Find line movements within and across files"
2199 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2201 #: builtin/blame.c:2384
2205 #: builtin/blame.c:2384
2206 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2207 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2209 #: builtin/branch.c:23
2210 msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2211 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2213 #: builtin/branch.c:24
2214 msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2215 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2217 #: builtin/branch.c:25
2218 msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2219 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2221 #: builtin/branch.c:26
2222 msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2223 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2225 #: builtin/branch.c:145
2228 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2229 " '%s', but not yet merged to HEAD."
2231 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2232 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2234 #: builtin/branch.c:149
2237 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2238 " '%s', even though it is merged to HEAD."
2240 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2241 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2243 #: builtin/branch.c:163
2245 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2246 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
2248 #: builtin/branch.c:167
2251 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
2252 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2254 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2255 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2257 #: builtin/branch.c:180
2258 msgid "Update of config-file failed"
2259 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2261 #: builtin/branch.c:208
2262 msgid "cannot use -a with -d"
2263 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2265 #: builtin/branch.c:214
2266 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2267 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
2269 #: builtin/branch.c:222
2271 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2272 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2274 #: builtin/branch.c:235
2276 msgid "remote branch '%s' not found."
2277 msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2279 #: builtin/branch.c:236
2281 msgid "branch '%s' not found."
2282 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2284 #: builtin/branch.c:250
2286 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2287 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ “%s”"
2289 #: builtin/branch.c:251
2291 msgid "Error deleting branch '%s'"
2292 msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2294 #: builtin/branch.c:258
2296 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2297 msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2299 #: builtin/branch.c:259
2301 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2302 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2304 #: builtin/branch.c:361
2306 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2307 msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2309 #: builtin/branch.c:433
2311 msgid "[%s: behind %d]"
2312 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2314 #: builtin/branch.c:435
2317 msgstr "[đằng sau %d]"
2319 #: builtin/branch.c:439
2321 msgid "[%s: ahead %d]"
2322 msgstr "[%s: phía trước %d]"
2324 #: builtin/branch.c:441
2327 msgstr "[phía trước %d]"
2329 #: builtin/branch.c:444
2331 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2332 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2334 #: builtin/branch.c:447
2336 msgid "[ahead %d, behind %d]"
2337 msgstr "[trước %d, sau %d]"
2339 #: builtin/branch.c:560
2341 msgstr "(không nhánh)"
2343 #: builtin/branch.c:625
2344 msgid "some refs could not be read"
2345 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2347 #: builtin/branch.c:638
2348 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2349 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2351 #: builtin/branch.c:648
2353 msgid "Invalid branch name: '%s'"
2354 msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
2356 #: builtin/branch.c:663
2357 msgid "Branch rename failed"
2358 msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2360 #: builtin/branch.c:667
2362 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2363 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2365 #: builtin/branch.c:671
2367 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2368 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2370 #: builtin/branch.c:678
2371 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2372 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2374 #: builtin/branch.c:693
2376 msgid "malformed object name %s"
2377 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2379 #: builtin/branch.c:717
2381 msgid "could not write branch description template: %s"
2382 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2384 #: builtin/branch.c:747
2385 msgid "Generic options"
2386 msgstr "Tùy chọn chung"
2388 #: builtin/branch.c:749
2389 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2390 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2392 #: builtin/branch.c:750
2393 msgid "suppress informational messages"
2394 msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
2396 #: builtin/branch.c:751
2397 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2398 msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
2400 #: builtin/branch.c:753
2401 msgid "change upstream info"
2402 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
2404 #: builtin/branch.c:757
2405 msgid "use colored output"
2406 msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
2408 #: builtin/branch.c:758
2409 msgid "act on remote-tracking branches"
2410 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2412 #: builtin/branch.c:761 builtin/branch.c:767 builtin/branch.c:788
2413 #: builtin/branch.c:794 builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1379
2414 #: builtin/commit.c:1380 builtin/commit.c:1381 builtin/tag.c:470
2418 #: builtin/branch.c:762 builtin/branch.c:768
2419 msgid "print only branches that contain the commit"
2420 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2422 #: builtin/branch.c:774
2423 msgid "Specific git-branch actions:"
2424 msgstr "Hành động git-branch:"
2426 #: builtin/branch.c:775
2427 msgid "list both remote-tracking and local branches"
2428 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2430 #: builtin/branch.c:777
2431 msgid "delete fully merged branch"
2432 msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
2434 #: builtin/branch.c:778
2435 msgid "delete branch (even if not merged)"
2436 msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2438 #: builtin/branch.c:779
2439 msgid "move/rename a branch and its reflog"
2440 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2442 #: builtin/branch.c:780
2443 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2444 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
2446 #: builtin/branch.c:781
2447 msgid "list branch names"
2448 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2450 #: builtin/branch.c:782
2451 msgid "create the branch's reflog"
2452 msgstr "tạo reflog của nhánh"
2454 #: builtin/branch.c:784
2455 msgid "edit the description for the branch"
2456 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2458 #: builtin/branch.c:785
2459 msgid "force creation (when already exists)"
2460 msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
2462 #: builtin/branch.c:788
2463 msgid "print only not merged branches"
2464 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
2466 #: builtin/branch.c:794
2467 msgid "print only merged branches"
2468 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
2470 #: builtin/branch.c:798
2471 msgid "list branches in columns"
2472 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
2474 #: builtin/branch.c:811
2475 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2476 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2478 #: builtin/branch.c:816 builtin/clone.c:561
2479 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2480 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2482 #: builtin/branch.c:836
2483 msgid "--column and --verbose are incompatible"
2484 msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2486 #: builtin/branch.c:887
2488 msgid "branch '%s' does not exist"
2489 msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
2491 #: builtin/branch.c:899
2493 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
2494 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
2496 #: builtin/branch.c:914
2497 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2499 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
2502 #: builtin/branch.c:917
2505 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
2506 "track or --set-upstream-to\n"
2508 "Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
2511 #: builtin/branch.c:934
2515 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
2519 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
2522 #: builtin/branch.c:935
2524 msgid " git branch -d %s\n"
2525 msgstr " git branch -d %s\n"
2527 #: builtin/branch.c:936
2529 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
2530 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
2532 #: builtin/bundle.c:47
2534 msgid "%s is okay\n"
2537 #: builtin/bundle.c:56
2538 msgid "Need a repository to create a bundle."
2539 msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
2541 #: builtin/bundle.c:60
2542 msgid "Need a repository to unbundle."
2543 msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
2545 #: builtin/cat-file.c:247
2546 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
2547 msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
2549 #: builtin/cat-file.c:248
2550 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
2551 msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
2553 #: builtin/cat-file.c:266
2554 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
2555 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
2557 #: builtin/cat-file.c:267
2558 msgid "show object type"
2559 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
2561 #: builtin/cat-file.c:268
2562 msgid "show object size"
2563 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
2565 #: builtin/cat-file.c:270
2566 msgid "exit with zero when there's no error"
2567 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
2569 #: builtin/cat-file.c:271
2570 msgid "pretty-print object's content"
2571 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
2573 #: builtin/cat-file.c:273
2574 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
2575 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
2577 #: builtin/cat-file.c:275
2578 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
2580 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
2582 #: builtin/cat-file.c:278
2583 msgid "show info about objects fed from the standard input"
2584 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
2586 #: builtin/check-attr.c:11
2587 msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
2588 msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
2590 #: builtin/check-attr.c:12
2591 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
2593 "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
2595 #: builtin/check-attr.c:19
2596 msgid "report all attributes set on file"
2597 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
2599 #: builtin/check-attr.c:20
2600 msgid "use .gitattributes only from the index"
2601 msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
2603 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/hash-object.c:75
2604 msgid "read file names from stdin"
2605 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
2607 #: builtin/check-attr.c:23
2608 msgid "input paths are terminated by a null character"
2609 msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
2611 #: builtin/checkout-index.c:126
2612 msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
2613 msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
2615 #: builtin/checkout-index.c:187
2616 msgid "check out all files in the index"
2617 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
2619 #: builtin/checkout-index.c:188
2620 msgid "force overwrite of existing files"
2621 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
2623 #: builtin/checkout-index.c:190
2624 msgid "no warning for existing files and files not in index"
2626 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
2628 #: builtin/checkout-index.c:192
2629 msgid "don't checkout new files"
2630 msgstr "không checkout các tập tin mới"
2632 #: builtin/checkout-index.c:194
2633 msgid "update stat information in the index file"
2634 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
2636 #: builtin/checkout-index.c:200
2637 msgid "read list of paths from the standard input"
2638 msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
2640 #: builtin/checkout-index.c:202
2641 msgid "write the content to temporary files"
2642 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
2644 #: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
2648 #: builtin/checkout-index.c:204
2649 msgid "when creating files, prepend <string>"
2650 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
2652 #: builtin/checkout-index.c:207
2653 msgid "copy out the files from named stage"
2654 msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
2656 #: builtin/checkout.c:25
2657 msgid "git checkout [options] <branch>"
2658 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
2660 #: builtin/checkout.c:26
2661 msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
2662 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
2664 #: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
2666 msgid "path '%s' does not have our version"
2667 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
2669 #: builtin/checkout.c:118 builtin/checkout.c:151
2671 msgid "path '%s' does not have their version"
2672 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
2674 #: builtin/checkout.c:134
2676 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
2677 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
2679 #: builtin/checkout.c:178
2681 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
2682 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
2684 #: builtin/checkout.c:195
2686 msgid "path '%s': cannot merge"
2687 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
2689 #: builtin/checkout.c:212
2691 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
2692 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
2694 #: builtin/checkout.c:236 builtin/checkout.c:239 builtin/checkout.c:242
2695 #: builtin/checkout.c:245
2697 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
2698 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
2700 #: builtin/checkout.c:248 builtin/checkout.c:251
2702 msgid "'%s' cannot be used with %s"
2703 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"
2705 #: builtin/checkout.c:254
2707 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
2709 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
2711 #: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:426
2712 msgid "corrupt index file"
2713 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2715 #: builtin/checkout.c:295 builtin/checkout.c:302
2717 msgid "path '%s' is unmerged"
2718 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
2720 #: builtin/checkout.c:448
2721 msgid "you need to resolve your current index first"
2722 msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
2724 #: builtin/checkout.c:569
2726 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
2727 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
2729 #: builtin/checkout.c:602
2730 msgid "HEAD is now at"
2731 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
2733 #: builtin/checkout.c:609
2735 msgid "Reset branch '%s'\n"
2736 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
2738 #: builtin/checkout.c:612
2740 msgid "Already on '%s'\n"
2741 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
2743 #: builtin/checkout.c:616
2745 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
2746 msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
2748 #: builtin/checkout.c:618 builtin/checkout.c:955
2750 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
2751 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
2753 #: builtin/checkout.c:620
2755 msgid "Switched to branch '%s'\n"
2756 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
2758 #: builtin/checkout.c:676
2760 msgid " ... and %d more.\n"
2761 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
2763 #. The singular version
2764 #: builtin/checkout.c:682
2767 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
2768 "any of your branches:\n"
2772 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
2773 "any of your branches:\n"
2777 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2779 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2783 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2785 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2789 #: builtin/checkout.c:700
2792 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
2795 " git branch new_branch_name %s\n"
2798 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
2800 "để làm thế bằng lệnh:\n"
2802 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
2805 #: builtin/checkout.c:730
2806 msgid "internal error in revision walk"
2807 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
2809 #: builtin/checkout.c:734
2810 msgid "Previous HEAD position was"
2811 msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
2813 #: builtin/checkout.c:761 builtin/checkout.c:950
2814 msgid "You are on a branch yet to be born"
2815 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
2818 #: builtin/checkout.c:886
2820 msgid "invalid reference: %s"
2821 msgstr "tham chiếu sai: %s"
2823 #. case (1): want a tree
2824 #: builtin/checkout.c:925
2826 msgid "reference is not a tree: %s"
2827 msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
2829 #: builtin/checkout.c:964
2830 msgid "paths cannot be used with switching branches"
2831 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
2833 #: builtin/checkout.c:967 builtin/checkout.c:971
2835 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
2836 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
2838 #: builtin/checkout.c:975 builtin/checkout.c:978 builtin/checkout.c:983
2839 #: builtin/checkout.c:986
2841 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
2842 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
2844 #: builtin/checkout.c:991
2846 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
2847 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
2849 #: builtin/checkout.c:1012 builtin/gc.c:177
2850 msgid "suppress progress reporting"
2851 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
2853 #: builtin/checkout.c:1013 builtin/checkout.c:1015 builtin/clone.c:89
2854 #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
2858 #: builtin/checkout.c:1014
2859 msgid "create and checkout a new branch"
2860 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
2862 #: builtin/checkout.c:1016
2863 msgid "create/reset and checkout a branch"
2864 msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
2866 #: builtin/checkout.c:1017
2867 msgid "create reflog for new branch"
2868 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
2870 #: builtin/checkout.c:1018
2871 msgid "detach the HEAD at named commit"
2872 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
2874 #: builtin/checkout.c:1019
2875 msgid "set upstream info for new branch"
2876 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
2878 #: builtin/checkout.c:1021
2882 #: builtin/checkout.c:1021
2883 msgid "new unparented branch"
2884 msgstr "nhánh mồ côi mới"
2886 #: builtin/checkout.c:1022
2887 msgid "checkout our version for unmerged files"
2889 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
2891 #: builtin/checkout.c:1024
2892 msgid "checkout their version for unmerged files"
2894 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
2896 #: builtin/checkout.c:1026
2897 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
2898 msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
2900 #: builtin/checkout.c:1027
2901 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
2902 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
2904 #: builtin/checkout.c:1028 builtin/merge.c:215
2905 msgid "update ignored files (default)"
2906 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
2908 #: builtin/checkout.c:1029 builtin/log.c:1147 parse-options.h:245
2912 #: builtin/checkout.c:1030
2913 msgid "conflict style (merge or diff3)"
2914 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
2916 #: builtin/checkout.c:1033
2917 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
2918 msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
2920 #: builtin/checkout.c:1057
2921 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
2922 msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
2924 #: builtin/checkout.c:1074
2925 msgid "--track needs a branch name"
2926 msgstr "--track cần tên một nhánh"
2928 #: builtin/checkout.c:1081
2929 msgid "Missing branch name; try -b"
2930 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
2932 #: builtin/checkout.c:1116
2933 msgid "invalid path specification"
2934 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
2936 #: builtin/checkout.c:1123
2939 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
2940 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
2942 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
2943 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
2944 "chuyển giao (commit)?"
2946 #: builtin/checkout.c:1128
2948 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
2949 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
2951 #: builtin/checkout.c:1132
2953 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
2954 "checking out of the index."
2956 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
2957 "checkout bảng mục lục (index)."
2959 #: builtin/clean.c:20
2960 msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
2961 msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
2963 #: builtin/clean.c:24
2965 msgid "Removing %s\n"
2966 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
2968 #: builtin/clean.c:25
2970 msgid "Would remove %s\n"
2971 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
2973 #: builtin/clean.c:26
2975 msgid "Skipping repository %s\n"
2976 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
2978 #: builtin/clean.c:27
2980 msgid "Would skip repository %s\n"
2981 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
2983 #: builtin/clean.c:28
2985 msgid "failed to remove %s"
2986 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
2988 #: builtin/clean.c:159
2989 msgid "do not print names of files removed"
2990 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
2992 #: builtin/clean.c:161
2996 #: builtin/clean.c:163
2997 msgid "remove whole directories"
2998 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3000 #: builtin/clean.c:164 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:717
3001 #: builtin/ls-files.c:491 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182
3005 #: builtin/clean.c:165
3006 msgid "add <pattern> to ignore rules"
3007 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3009 #: builtin/clean.c:166
3010 msgid "remove ignored files, too"
3011 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3013 #: builtin/clean.c:168
3014 msgid "remove only ignored files"
3015 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3017 #: builtin/clean.c:186
3018 msgid "-x and -X cannot be used together"
3019 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
3021 #: builtin/clean.c:190
3023 "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
3025 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
3026 "không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3028 #: builtin/clean.c:193
3030 "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
3033 "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n "
3034 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3036 #: builtin/clone.c:36
3037 msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3038 msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3040 #: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:212
3041 #: builtin/push.c:407
3042 msgid "force progress reporting"
3043 msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
3045 #: builtin/clone.c:66
3046 msgid "don't create a checkout"
3047 msgstr "không tạo một checkout"
3049 #: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
3050 msgid "create a bare repository"
3051 msgstr "tạo kho chứa bare"
3053 #: builtin/clone.c:72
3054 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3055 msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
3057 #: builtin/clone.c:74
3058 msgid "to clone from a local repository"
3059 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3061 #: builtin/clone.c:76
3062 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3063 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3065 #: builtin/clone.c:78
3066 msgid "setup as shared repository"
3067 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3069 #: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
3070 msgid "initialize submodules in the clone"
3071 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3073 #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
3074 msgid "template-directory"
3075 msgstr "thư-mục-tạm"
3077 #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
3078 msgid "directory from which templates will be used"
3079 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3081 #: builtin/clone.c:86
3082 msgid "reference repository"
3083 msgstr "kho tham chiếu"
3085 #: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3089 #: builtin/clone.c:88
3090 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3091 msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3093 #: builtin/clone.c:90
3094 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3095 msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
3097 #: builtin/clone.c:92
3098 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3099 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3101 #: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662
3105 #: builtin/clone.c:94
3106 msgid "create a shallow clone of that depth"
3107 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3109 #: builtin/clone.c:96
3110 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3111 msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3113 #: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
3117 #: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
3118 msgid "separate git dir from working tree"
3119 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3121 #: builtin/clone.c:99
3123 msgstr "khóa=giá trị"
3125 #: builtin/clone.c:100
3126 msgid "set config inside the new repository"
3127 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3129 #: builtin/clone.c:243
3131 msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
3132 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một thư mục nội bộ."
3134 #: builtin/clone.c:306
3136 msgid "failed to create directory '%s'"
3137 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3139 #: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:77
3141 msgid "failed to stat '%s'"
3142 msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
3144 #: builtin/clone.c:310
3146 msgid "%s exists and is not a directory"
3147 msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3149 #: builtin/clone.c:324
3151 msgid "failed to stat %s\n"
3152 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
3154 #: builtin/clone.c:341
3156 msgid "failed to unlink '%s'"
3157 msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
3159 #: builtin/clone.c:346
3161 msgid "failed to create link '%s'"
3162 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3164 #: builtin/clone.c:350
3166 msgid "failed to copy file to '%s'"
3167 msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
3169 #: builtin/clone.c:373
3172 msgstr "hoàn tất.\n"
3174 #: builtin/clone.c:443
3176 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3177 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3179 #: builtin/clone.c:552
3180 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3181 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
3183 #: builtin/clone.c:690
3184 msgid "Too many arguments."
3185 msgstr "Có quá nhiều đối số."
3187 #: builtin/clone.c:694
3188 msgid "You must specify a repository to clone."
3189 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
3191 #: builtin/clone.c:705
3193 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3194 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
3196 #: builtin/clone.c:708
3197 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
3198 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
3200 #: builtin/clone.c:721
3202 msgid "repository '%s' does not exist"
3203 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
3205 #: builtin/clone.c:726
3206 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3207 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
3209 #: builtin/clone.c:736
3211 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3212 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
3214 #: builtin/clone.c:746
3216 msgid "working tree '%s' already exists."
3217 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
3219 #: builtin/clone.c:759 builtin/clone.c:773
3221 msgid "could not create leading directories of '%s'"
3222 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
3224 #: builtin/clone.c:762
3226 msgid "could not create work tree dir '%s'."
3227 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
3229 #: builtin/clone.c:783
3231 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3232 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
3234 #: builtin/clone.c:785
3236 msgid "Cloning into '%s'...\n"
3237 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
3239 #: builtin/clone.c:827
3241 msgid "Don't know how to clone %s"
3242 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
3244 #: builtin/clone.c:876
3246 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3247 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
3249 #: builtin/clone.c:883
3250 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3251 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
3253 #: builtin/column.c:9
3254 msgid "git column [options]"
3255 msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
3257 #: builtin/column.c:26
3258 msgid "lookup config vars"
3259 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
3261 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
3262 msgid "layout to use"
3263 msgstr "bố cục để dùng"
3265 #: builtin/column.c:29
3266 msgid "Maximum width"
3267 msgstr "Độ rộng tối đa"
3269 #: builtin/column.c:30
3270 msgid "Padding space on left border"
3271 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"
3273 #: builtin/column.c:31
3274 msgid "Padding space on right border"
3275 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"
3277 #: builtin/column.c:32
3278 msgid "Padding space between columns"
3279 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
3281 #: builtin/column.c:51
3282 msgid "--command must be the first argument"
3283 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
3285 #: builtin/commit.c:34
3286 msgid "git commit [options] [--] <filepattern>..."
3287 msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
3289 #: builtin/commit.c:39
3290 msgid "git status [options] [--] <filepattern>..."
3291 msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
3293 #: builtin/commit.c:44
3295 "Your name and email address were configured automatically based\n"
3296 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3297 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3299 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3300 " git config --global user.email you@example.com\n"
3302 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3304 " git commit --amend --reset-author\n"
3306 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3308 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3310 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3311 "trên một cách rõ ràng:\n"
3313 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3314 " git config --global user.email you@example.com\n"
3316 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3317 "chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3319 " git commit --amend --reset-author\n"
3321 #: builtin/commit.c:56
3323 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
3324 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
3325 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
3327 "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
3328 "nhưng làm như thế\n"
3329 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
3331 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
3332 "\"git reset HEAD^\".\n"
3334 #: builtin/commit.c:61
3336 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
3337 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
3339 " git commit --allow-empty\n"
3341 "Otherwise, please use 'git reset'\n"
3343 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
3345 "Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
3347 " git commit --allow-empty\n"
3349 "Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n"
3351 #: builtin/commit.c:258
3352 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
3353 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
3355 #: builtin/commit.c:300
3356 msgid "unable to create temporary index"
3357 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
3359 #: builtin/commit.c:306
3360 msgid "interactive add failed"
3361 msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
3363 #: builtin/commit.c:339 builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:410
3364 msgid "unable to write new_index file"
3365 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
3367 #: builtin/commit.c:391
3368 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
3370 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
3373 #: builtin/commit.c:393
3374 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
3376 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
3379 #: builtin/commit.c:403
3380 msgid "cannot read the index"
3381 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3383 #: builtin/commit.c:423
3384 msgid "unable to write temporary index file"
3385 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
3387 #: builtin/commit.c:511 builtin/commit.c:517
3389 msgid "invalid commit: %s"
3390 msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
3392 #: builtin/commit.c:540
3393 msgid "malformed --author parameter"
3394 msgstr "đối số --author bị dị hình"
3396 #: builtin/commit.c:560
3398 msgid "Malformed ident string: '%s'"
3399 msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
3401 #: builtin/commit.c:598 builtin/commit.c:631 builtin/commit.c:954
3403 msgid "could not lookup commit %s"
3404 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
3406 #: builtin/commit.c:610 builtin/shortlog.c:272
3408 msgid "(reading log message from standard input)\n"
3409 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
3411 #: builtin/commit.c:612
3412 msgid "could not read log from standard input"
3413 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
3415 #: builtin/commit.c:616
3417 msgid "could not read log file '%s'"
3418 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
3420 #: builtin/commit.c:622
3421 msgid "commit has empty message"
3422 msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
3424 #: builtin/commit.c:638
3425 msgid "could not read MERGE_MSG"
3426 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
3428 #: builtin/commit.c:642
3429 msgid "could not read SQUASH_MSG"
3430 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
3432 #: builtin/commit.c:646
3434 msgid "could not read '%s'"
3435 msgstr "Không thể đọc “%s”."
3437 #: builtin/commit.c:707
3438 msgid "could not write commit template"
3439 msgstr "không thể ghi mẫu commit"
3441 #: builtin/commit.c:718
3445 "It looks like you may be committing a merge.\n"
3446 "If this is not correct, please remove the file\n"
3451 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
3452 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3456 #: builtin/commit.c:723
3460 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
3461 "If this is not correct, please remove the file\n"
3466 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
3467 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3471 #: builtin/commit.c:735
3473 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3474 "with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
3476 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3478 "bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ "
3479 "lần chuyển giao (commit).\n"
3481 #: builtin/commit.c:740
3483 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3484 "with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
3485 "An empty message aborts the commit.\n"
3487 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng "
3489 "bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
3490 "Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3492 #: builtin/commit.c:753
3494 msgid "%sAuthor: %s"
3495 msgstr "%sTác giả: %s"
3497 #: builtin/commit.c:760
3499 msgid "%sCommitter: %s"
3500 msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
3502 #: builtin/commit.c:780
3503 msgid "Cannot read index"
3504 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3506 #: builtin/commit.c:817
3507 msgid "Error building trees"
3508 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
3510 #: builtin/commit.c:832 builtin/tag.c:361
3512 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
3513 msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
3515 #: builtin/commit.c:929
3517 msgid "No existing author found with '%s'"
3518 msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
3520 #: builtin/commit.c:944 builtin/commit.c:1148
3522 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
3523 msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
3525 #: builtin/commit.c:984
3526 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
3527 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
3529 #: builtin/commit.c:995
3530 msgid "You have nothing to amend."
3531 msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
3533 #: builtin/commit.c:998
3534 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
3536 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
3538 #: builtin/commit.c:1000
3539 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
3541 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
3544 #: builtin/commit.c:1003
3545 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
3546 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
3548 #: builtin/commit.c:1013
3549 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
3550 msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
3552 #: builtin/commit.c:1015
3553 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
3554 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
3556 #: builtin/commit.c:1023
3557 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
3559 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
3561 #: builtin/commit.c:1040
3562 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
3564 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
3567 #: builtin/commit.c:1042
3568 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
3569 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
3571 #: builtin/commit.c:1044
3572 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
3573 msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
3575 #: builtin/commit.c:1046
3576 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
3578 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
3579 "giả định --only những-đường-dẫn..."
3581 #: builtin/commit.c:1056 builtin/tag.c:577
3583 msgid "Invalid cleanup mode %s"
3584 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
3586 #: builtin/commit.c:1061
3587 msgid "Paths with -a does not make sense."
3588 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
3590 #: builtin/commit.c:1067 builtin/commit.c:1202
3591 msgid "--long and -z are incompatible"
3592 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
3594 #: builtin/commit.c:1162 builtin/commit.c:1400
3595 msgid "show status concisely"
3596 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
3598 #: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1402
3599 msgid "show branch information"
3600 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
3602 #: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1404 builtin/push.c:397
3603 msgid "machine-readable output"
3604 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
3606 #: builtin/commit.c:1169 builtin/commit.c:1406
3607 msgid "show status in long format (default)"
3608 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
3610 #: builtin/commit.c:1172 builtin/commit.c:1409
3611 msgid "terminate entries with NUL"
3612 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
3614 #: builtin/commit.c:1174 builtin/commit.c:1412 builtin/fast-export.c:647
3615 #: builtin/fast-export.c:650 builtin/tag.c:461
3619 #: builtin/commit.c:1175 builtin/commit.c:1412
3620 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
3622 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
3623 "normal, no. (Mặc định: all)"
3625 #: builtin/commit.c:1178
3626 msgid "show ignored files"
3627 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
3629 #: builtin/commit.c:1179 parse-options.h:151
3633 #: builtin/commit.c:1180
3635 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
3638 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
3641 #: builtin/commit.c:1182
3642 msgid "list untracked files in columns"
3643 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
3645 #: builtin/commit.c:1256
3646 msgid "couldn't look up newly created commit"
3647 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
3649 #: builtin/commit.c:1258
3650 msgid "could not parse newly created commit"
3652 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3654 #: builtin/commit.c:1299
3655 msgid "detached HEAD"
3656 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
3658 #: builtin/commit.c:1301
3659 msgid " (root-commit)"
3660 msgstr " (root-commit)"
3662 #: builtin/commit.c:1370
3663 msgid "suppress summary after successful commit"
3664 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
3666 #: builtin/commit.c:1371
3667 msgid "show diff in commit message template"
3668 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
3670 #: builtin/commit.c:1373
3671 msgid "Commit message options"
3672 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
3674 #: builtin/commit.c:1374 builtin/tag.c:459
3675 msgid "read message from file"
3676 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
3678 #: builtin/commit.c:1375
3682 #: builtin/commit.c:1375
3683 msgid "override author for commit"
3684 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
3686 #: builtin/commit.c:1376 builtin/gc.c:178
3690 #: builtin/commit.c:1376
3691 msgid "override date for commit"
3692 msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
3694 #: builtin/commit.c:1377 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:537
3695 #: builtin/notes.c:694 builtin/tag.c:457
3699 #: builtin/commit.c:1377
3700 msgid "commit message"
3701 msgstr "chú thích của lần commit"
3703 #: builtin/commit.c:1378
3704 msgid "reuse and edit message from specified commit"
3706 "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
3708 #: builtin/commit.c:1379
3709 msgid "reuse message from specified commit"
3710 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
3712 #: builtin/commit.c:1380
3713 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
3715 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
3717 #: builtin/commit.c:1381
3718 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
3720 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
3723 #: builtin/commit.c:1382
3724 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
3726 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
3728 #: builtin/commit.c:1383 builtin/log.c:1102 builtin/revert.c:109
3729 msgid "add Signed-off-by:"
3730 msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
3732 #: builtin/commit.c:1384
3733 msgid "use specified template file"
3734 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
3736 #: builtin/commit.c:1385
3737 msgid "force edit of commit"
3738 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
3740 #: builtin/commit.c:1386
3744 #: builtin/commit.c:1386 builtin/tag.c:462
3745 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
3746 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
3748 #: builtin/commit.c:1387
3749 msgid "include status in commit message template"
3750 msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
3752 #: builtin/commit.c:1388 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:463
3756 #: builtin/commit.c:1389 builtin/merge.c:214
3757 msgid "GPG sign commit"
3758 msgstr "ký lần commit dùng GPG"
3760 #. end commit message options
3761 #: builtin/commit.c:1392
3762 msgid "Commit contents options"
3763 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
3765 #: builtin/commit.c:1393
3766 msgid "commit all changed files"
3767 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
3769 #: builtin/commit.c:1394
3770 msgid "add specified files to index for commit"
3771 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
3773 #: builtin/commit.c:1395
3774 msgid "interactively add files"
3775 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
3777 #: builtin/commit.c:1396
3778 msgid "interactively add changes"
3779 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
3781 #: builtin/commit.c:1397
3782 msgid "commit only specified files"
3783 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
3785 #: builtin/commit.c:1398
3786 msgid "bypass pre-commit hook"
3787 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
3789 #: builtin/commit.c:1399
3790 msgid "show what would be committed"
3791 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
3793 #: builtin/commit.c:1410
3794 msgid "amend previous commit"
3795 msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
3797 #: builtin/commit.c:1411
3798 msgid "bypass post-rewrite hook"
3799 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
3801 #: builtin/commit.c:1416
3802 msgid "ok to record an empty change"
3803 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
3805 #: builtin/commit.c:1419
3806 msgid "ok to record a change with an empty message"
3807 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
3809 #: builtin/commit.c:1451
3810 msgid "could not parse HEAD commit"
3811 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
3813 #: builtin/commit.c:1489 builtin/merge.c:508
3815 msgid "could not open '%s' for reading"
3816 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
3818 #: builtin/commit.c:1496
3820 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
3821 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
3823 #: builtin/commit.c:1503
3824 msgid "could not read MERGE_MODE"
3825 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
3827 #: builtin/commit.c:1522
3829 msgid "could not read commit message: %s"
3830 msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
3832 #: builtin/commit.c:1536
3834 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
3836 "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
3839 #: builtin/commit.c:1541
3841 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
3843 "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
3845 #: builtin/commit.c:1556 builtin/merge.c:833 builtin/merge.c:858
3846 msgid "failed to write commit object"
3847 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
3849 #: builtin/commit.c:1577
3850 msgid "cannot lock HEAD ref"
3851 msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
3853 #: builtin/commit.c:1581
3854 msgid "cannot update HEAD ref"
3855 msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
3857 #: builtin/commit.c:1592
3859 "Repository has been updated, but unable to write\n"
3860 "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
3861 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
3863 "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
3864 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
3865 "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
3868 #: builtin/config.c:7
3869 msgid "git config [options]"
3870 msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
3872 #: builtin/config.c:51
3873 msgid "Config file location"
3874 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
3876 #: builtin/config.c:52
3877 msgid "use global config file"
3878 msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
3880 #: builtin/config.c:53
3881 msgid "use system config file"
3882 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
3884 #: builtin/config.c:54
3885 msgid "use repository config file"
3886 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
3888 #: builtin/config.c:55
3889 msgid "use given config file"
3890 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
3892 #: builtin/config.c:56
3896 #: builtin/config.c:57
3897 msgid "get value: name [value-regex]"
3898 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
3900 #: builtin/config.c:58
3901 msgid "get all values: key [value-regex]"
3902 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
3904 #: builtin/config.c:59
3905 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
3906 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
3908 #: builtin/config.c:60
3909 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
3910 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
3912 #: builtin/config.c:61
3913 msgid "add a new variable: name value"
3914 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
3916 #: builtin/config.c:62
3917 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
3918 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
3920 #: builtin/config.c:63
3921 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
3922 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
3924 #: builtin/config.c:64
3925 msgid "rename section: old-name new-name"
3926 msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
3928 #: builtin/config.c:65
3929 msgid "remove a section: name"
3930 msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
3932 #: builtin/config.c:66
3934 msgstr "liệt kê tất"
3936 #: builtin/config.c:67
3937 msgid "open an editor"
3938 msgstr "mở một trình biên soạn"
3940 #: builtin/config.c:68 builtin/config.c:69
3944 #: builtin/config.c:68
3945 msgid "find the color configured: [default]"
3946 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
3948 #: builtin/config.c:69
3949 msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
3950 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
3952 #: builtin/config.c:70
3956 #: builtin/config.c:71
3957 msgid "value is \"true\" or \"false\""
3958 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
3960 #: builtin/config.c:72
3961 msgid "value is decimal number"
3962 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
3964 #: builtin/config.c:73
3965 msgid "value is --bool or --int"
3966 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
3968 #: builtin/config.c:74
3969 msgid "value is a path (file or directory name)"
3970 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
3972 #: builtin/config.c:75
3976 #: builtin/config.c:76
3977 msgid "terminate values with NUL byte"
3978 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
3980 #: builtin/config.c:77
3981 msgid "respect include directives on lookup"
3982 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
3984 #: builtin/count-objects.c:69
3985 msgid "git count-objects [-v]"
3986 msgstr "git count-objects [-v]"
3988 #: builtin/describe.c:15
3989 msgid "git describe [options] <committish>*"
3990 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*"
3992 #: builtin/describe.c:16
3993 msgid "git describe [options] --dirty"
3994 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
3996 #: builtin/describe.c:234
3998 msgid "annotated tag %s not available"
3999 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4001 #: builtin/describe.c:238
4003 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4004 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4006 #: builtin/describe.c:240
4008 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4009 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4011 #: builtin/describe.c:267
4013 msgid "Not a valid object name %s"
4014 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4016 #: builtin/describe.c:270
4018 msgid "%s is not a valid '%s' object"
4019 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4021 #: builtin/describe.c:287
4023 msgid "no tag exactly matches '%s'"
4024 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4026 #: builtin/describe.c:289
4028 msgid "searching to describe %s\n"
4029 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4031 #: builtin/describe.c:329
4033 msgid "finished search at %s\n"
4034 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4036 #: builtin/describe.c:353
4039 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
4040 "However, there were unannotated tags: try --tags."
4042 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4043 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4045 #: builtin/describe.c:357
4048 "No tags can describe '%s'.\n"
4049 "Try --always, or create some tags."
4051 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4052 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4054 #: builtin/describe.c:378
4056 msgid "traversed %lu commits\n"
4057 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
4059 #: builtin/describe.c:381
4062 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4063 "gave up search at %s\n"
4065 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4066 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4068 #: builtin/describe.c:403
4069 msgid "find the tag that comes after the commit"
4070 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4072 #: builtin/describe.c:404
4073 msgid "debug search strategy on stderr"
4074 msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4076 #: builtin/describe.c:405
4077 msgid "use any ref in .git/refs"
4078 msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
4080 #: builtin/describe.c:406
4081 msgid "use any tag in .git/refs/tags"
4082 msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
4084 #: builtin/describe.c:407
4085 msgid "always use long format"
4086 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4088 #: builtin/describe.c:410
4089 msgid "only output exact matches"
4090 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4092 #: builtin/describe.c:412
4093 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4094 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4096 #: builtin/describe.c:414
4097 msgid "only consider tags matching <pattern>"
4098 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
4100 #: builtin/describe.c:416 builtin/name-rev.c:238
4101 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4102 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4104 #: builtin/describe.c:417
4108 #: builtin/describe.c:418
4109 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4110 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4112 #: builtin/describe.c:436
4113 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4114 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4116 #: builtin/describe.c:462
4117 msgid "No names found, cannot describe anything."
4118 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4120 #: builtin/describe.c:482
4121 msgid "--dirty is incompatible with committishes"
4122 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
4124 #: builtin/diff.c:79
4126 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4127 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
4129 #: builtin/diff.c:228
4131 msgid "invalid option: %s"
4132 msgstr "tùy chọn sai: %s"
4134 #: builtin/diff.c:305
4135 msgid "Not a git repository"
4136 msgstr "Không phải là kho git"
4138 #: builtin/diff.c:348
4140 msgid "invalid object '%s' given."
4141 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
4143 #: builtin/diff.c:353
4145 msgid "more than %d trees given: '%s'"
4146 msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
4148 #: builtin/diff.c:363
4150 msgid "more than two blobs given: '%s'"
4151 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
4153 #: builtin/diff.c:371
4155 msgid "unhandled object '%s' given."
4156 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
4158 #: builtin/fast-export.c:22
4159 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
4160 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
4162 #: builtin/fast-export.c:646
4163 msgid "show progress after <n> objects"
4164 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
4166 #: builtin/fast-export.c:648
4167 msgid "select handling of signed tags"
4168 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
4170 #: builtin/fast-export.c:651
4171 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
4172 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
4174 #: builtin/fast-export.c:654
4175 msgid "Dump marks to this file"
4176 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
4178 #: builtin/fast-export.c:656
4179 msgid "Import marks from this file"
4180 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
4182 #: builtin/fast-export.c:658
4183 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
4184 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
4186 #: builtin/fast-export.c:660
4187 msgid "Output full tree for each commit"
4188 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
4190 #: builtin/fast-export.c:662
4191 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
4192 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
4194 #: builtin/fast-export.c:663
4195 msgid "Skip output of blob data"
4196 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
4198 #: builtin/fetch.c:20
4199 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
4200 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
4202 #: builtin/fetch.c:21
4203 msgid "git fetch [<options>] <group>"
4204 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
4206 #: builtin/fetch.c:22
4207 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
4208 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
4210 #: builtin/fetch.c:23
4211 msgid "git fetch --all [<options>]"
4212 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
4214 #: builtin/fetch.c:60
4215 msgid "fetch from all remotes"
4216 msgstr "fetch từ tất cả các máy chủ"
4218 #: builtin/fetch.c:62
4219 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
4220 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
4222 #: builtin/fetch.c:64
4223 msgid "path to upload pack on remote end"
4224 msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
4226 #: builtin/fetch.c:65
4227 msgid "force overwrite of local branch"
4228 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
4230 #: builtin/fetch.c:67
4231 msgid "fetch from multiple remotes"
4232 msgstr "fetch từ nhiều máy chủ cùng lúc"
4234 #: builtin/fetch.c:69
4235 msgid "fetch all tags and associated objects"
4236 msgstr "lấy (fetch) tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4238 #: builtin/fetch.c:71
4239 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
4240 msgstr "không lấy (fetch) tất cả các thẻ (--no-tags)"
4242 #: builtin/fetch.c:73
4243 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
4245 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
4248 #: builtin/fetch.c:74
4252 #: builtin/fetch.c:75
4253 msgid "control recursive fetching of submodules"
4254 msgstr "điều khiển việc lấy về (fetch) đệ quy trong các mô-đun-con"
4256 #: builtin/fetch.c:79
4257 msgid "keep downloaded pack"
4258 msgstr "giữ các gói đã tải về"
4260 #: builtin/fetch.c:81
4261 msgid "allow updating of HEAD ref"
4262 msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4264 #: builtin/fetch.c:84
4265 msgid "deepen history of shallow clone"
4266 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
4268 #: builtin/fetch.c:85 builtin/log.c:1119
4272 #: builtin/fetch.c:86
4273 msgid "prepend this to submodule path output"
4274 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
4276 #: builtin/fetch.c:89
4277 msgid "default mode for recursion"
4278 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
4280 #: builtin/fetch.c:201
4281 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4282 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
4284 #: builtin/fetch.c:254
4286 msgid "object %s not found"
4287 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
4289 #: builtin/fetch.c:259
4290 msgid "[up to date]"
4291 msgstr "[đã cập nhật]"
4293 #: builtin/fetch.c:273
4295 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
4296 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
4298 #: builtin/fetch.c:274 builtin/fetch.c:360
4300 msgstr "[Bị từ chối]"
4302 #: builtin/fetch.c:285
4303 msgid "[tag update]"
4304 msgstr "[cập nhật thẻ]"
4306 #: builtin/fetch.c:287 builtin/fetch.c:322 builtin/fetch.c:340
4307 msgid " (unable to update local ref)"
4308 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
4310 #: builtin/fetch.c:305
4314 #: builtin/fetch.c:308
4315 msgid "[new branch]"
4316 msgstr "[nhánh mới]"
4318 #: builtin/fetch.c:311
4320 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
4322 #: builtin/fetch.c:356
4323 msgid "unable to update local ref"
4324 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
4326 #: builtin/fetch.c:356
4327 msgid "forced update"
4328 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
4330 #: builtin/fetch.c:362
4331 msgid "(non-fast-forward)"
4332 msgstr "(non-fast-forward)"
4334 #: builtin/fetch.c:393 builtin/fetch.c:685
4336 msgid "cannot open %s: %s\n"
4337 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
4339 #: builtin/fetch.c:402
4341 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
4342 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
4344 #: builtin/fetch.c:488
4349 #: builtin/fetch.c:499
4352 "some local refs could not be updated; try running\n"
4353 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
4355 "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
4356 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
4358 #: builtin/fetch.c:549
4360 msgid " (%s will become dangling)"
4361 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
4363 #: builtin/fetch.c:550
4365 msgid " (%s has become dangling)"
4366 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
4368 #: builtin/fetch.c:557
4372 #: builtin/fetch.c:558 builtin/remote.c:1055
4376 #: builtin/fetch.c:675
4378 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
4380 "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
4381 "phải kho trần (bare)"
4383 #: builtin/fetch.c:709
4385 msgid "Don't know how to fetch from %s"
4386 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
4388 #: builtin/fetch.c:786
4390 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
4391 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
4393 #: builtin/fetch.c:789
4395 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
4396 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
4398 #: builtin/fetch.c:891
4400 msgid "Fetching %s\n"
4401 msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
4403 #: builtin/fetch.c:893 builtin/remote.c:100
4405 msgid "Could not fetch %s"
4406 msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
4408 #: builtin/fetch.c:912
4410 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
4411 "remote name from which new revisions should be fetched."
4413 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
4414 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
4416 #: builtin/fetch.c:932
4417 msgid "You need to specify a tag name."
4418 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
4420 #: builtin/fetch.c:984
4421 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
4422 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
4424 #: builtin/fetch.c:986
4425 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
4426 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
4428 #: builtin/fetch.c:997
4430 msgid "No such remote or remote group: %s"
4431 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
4433 #: builtin/fetch.c:1005
4434 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
4435 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
4437 #: builtin/fmt-merge-msg.c:13
4438 msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
4440 "git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
4442 #: builtin/fmt-merge-msg.c:659 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/grep.c:701
4443 #: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:175
4444 #: builtin/tag.c:448 parse-options.h:133 parse-options.h:239
4448 #: builtin/fmt-merge-msg.c:660
4449 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
4450 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
4452 #: builtin/fmt-merge-msg.c:663
4453 msgid "alias for --log (deprecated)"
4454 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
4456 #: builtin/fmt-merge-msg.c:666
4460 #: builtin/fmt-merge-msg.c:667
4461 msgid "use <text> as start of message"
4462 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
4464 #: builtin/fmt-merge-msg.c:668
4465 msgid "file to read from"
4466 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
4468 #: builtin/for-each-ref.c:979
4469 msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
4470 msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
4472 #: builtin/for-each-ref.c:994
4473 msgid "quote placeholders suitably for shells"
4474 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
4476 #: builtin/for-each-ref.c:996
4477 msgid "quote placeholders suitably for perl"
4478 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
4480 #: builtin/for-each-ref.c:998
4481 msgid "quote placeholders suitably for python"
4482 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
4484 #: builtin/for-each-ref.c:1000
4485 msgid "quote placeholders suitably for tcl"
4486 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
4488 #: builtin/for-each-ref.c:1003
4489 msgid "show only <n> matched refs"
4490 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
4492 #: builtin/for-each-ref.c:1004
4496 #: builtin/for-each-ref.c:1004
4497 msgid "format to use for the output"
4498 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
4500 #: builtin/for-each-ref.c:1005
4504 #: builtin/for-each-ref.c:1006
4505 msgid "field name to sort on"
4506 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
4508 #: builtin/fsck.c:608
4509 msgid "git fsck [options] [<object>...]"
4510 msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
4512 #: builtin/fsck.c:614
4513 msgid "show unreachable objects"
4514 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
4516 #: builtin/fsck.c:615
4517 msgid "show dangling objects"
4518 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
4520 #: builtin/fsck.c:616
4522 msgstr "báo cáo các thẻ"
4524 #: builtin/fsck.c:617
4525 msgid "report root nodes"
4526 msgstr "báo cáo node gốc"
4528 #: builtin/fsck.c:618
4529 msgid "make index objects head nodes"
4530 msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
4532 #: builtin/fsck.c:619
4533 msgid "make reflogs head nodes (default)"
4534 msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)"
4536 #: builtin/fsck.c:620
4537 msgid "also consider packs and alternate objects"
4538 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
4540 #: builtin/fsck.c:621
4541 msgid "enable more strict checking"
4542 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
4544 #: builtin/fsck.c:623
4545 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
4546 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
4548 #: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
4549 msgid "show progress"
4550 msgstr "hiển thị quá trình"
4553 msgid "git gc [options]"
4554 msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
4558 msgid "Invalid %s: '%s'"
4559 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
4563 msgid "insanely long object directory %.*s"
4564 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
4567 msgid "prune unreferenced objects"
4568 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
4571 msgid "be more thorough (increased runtime)"
4572 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
4575 msgid "enable auto-gc mode"
4576 msgstr "bật chế độ auto-gc"
4581 "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
4582 "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
4584 "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
4585 "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
4590 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
4592 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
4593 "để xóa bỏ chúng đi."
4595 #: builtin/grep.c:22
4596 msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
4597 msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
4599 #: builtin/grep.c:217
4601 msgid "grep: failed to create thread: %s"
4602 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
4604 #: builtin/grep.c:365
4606 msgid "Failed to chdir: %s"
4607 msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
4609 #: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
4611 msgid "unable to read tree (%s)"
4612 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
4614 #: builtin/grep.c:493
4616 msgid "unable to grep from object of type %s"
4617 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
4619 #: builtin/grep.c:551
4621 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
4622 msgstr "chuyển đến `%c' cần một giá trị bằng số"
4624 #: builtin/grep.c:568
4626 msgid "cannot open '%s'"
4627 msgstr "không mở được “%s”"
4629 #: builtin/grep.c:643
4630 msgid "search in index instead of in the work tree"
4631 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
4633 #: builtin/grep.c:645
4634 msgid "find in contents not managed by git"
4635 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
4637 #: builtin/grep.c:647
4638 msgid "search in both tracked and untracked files"
4639 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
4641 #: builtin/grep.c:649
4642 msgid "search also in ignored files"
4643 msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
4645 #: builtin/grep.c:652
4646 msgid "show non-matching lines"
4647 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
4649 #: builtin/grep.c:654
4650 msgid "case insensitive matching"
4651 msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
4653 #: builtin/grep.c:656
4654 msgid "match patterns only at word boundaries"
4655 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
4657 #: builtin/grep.c:658
4658 msgid "process binary files as text"
4659 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
4661 #: builtin/grep.c:660
4662 msgid "don't match patterns in binary files"
4663 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
4665 #: builtin/grep.c:663
4666 msgid "descend at most <depth> levels"
4667 msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
4669 #: builtin/grep.c:667
4670 msgid "use extended POSIX regular expressions"
4671 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
4673 #: builtin/grep.c:670
4674 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
4675 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
4677 #: builtin/grep.c:673
4678 msgid "interpret patterns as fixed strings"
4679 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
4681 #: builtin/grep.c:676
4682 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
4683 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
4685 #: builtin/grep.c:679
4686 msgid "show line numbers"
4687 msgstr "hiển thị số của dòng"
4689 #: builtin/grep.c:680
4690 msgid "don't show filenames"
4691 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
4693 #: builtin/grep.c:681
4694 msgid "show filenames"
4695 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
4697 #: builtin/grep.c:683
4698 msgid "show filenames relative to top directory"
4699 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
4701 #: builtin/grep.c:685
4702 msgid "show only filenames instead of matching lines"
4703 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
4705 #: builtin/grep.c:687
4706 msgid "synonym for --files-with-matches"
4707 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
4709 #: builtin/grep.c:690
4710 msgid "show only the names of files without match"
4711 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
4713 #: builtin/grep.c:692
4714 msgid "print NUL after filenames"
4715 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
4717 #: builtin/grep.c:694
4718 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
4719 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
4721 #: builtin/grep.c:695
4722 msgid "highlight matches"
4723 msgstr "tô sáng cái khớp"
4725 #: builtin/grep.c:697
4726 msgid "print empty line between matches from different files"
4727 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
4729 #: builtin/grep.c:699
4730 msgid "show filename only once above matches from same file"
4732 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
4734 #: builtin/grep.c:702
4735 msgid "show <n> context lines before and after matches"
4736 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
4738 #: builtin/grep.c:705
4739 msgid "show <n> context lines before matches"
4740 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
4742 #: builtin/grep.c:707
4743 msgid "show <n> context lines after matches"
4744 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
4746 #: builtin/grep.c:708
4747 msgid "shortcut for -C NUM"
4748 msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
4750 #: builtin/grep.c:711
4751 msgid "show a line with the function name before matches"
4752 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
4754 #: builtin/grep.c:713
4755 msgid "show the surrounding function"
4756 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
4758 #: builtin/grep.c:716
4759 msgid "read patterns from file"
4760 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
4762 #: builtin/grep.c:718
4763 msgid "match <pattern>"
4764 msgstr "match <mẫu>"
4766 #: builtin/grep.c:720
4767 msgid "combine patterns specified with -e"
4768 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
4770 #: builtin/grep.c:732
4771 msgid "indicate hit with exit status without output"
4772 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
4774 #: builtin/grep.c:734
4775 msgid "show only matches from files that match all patterns"
4776 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
4778 #: builtin/grep.c:736
4779 msgid "show parse tree for grep expression"
4780 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
4782 #: builtin/grep.c:740
4786 #: builtin/grep.c:740
4787 msgid "show matching files in the pager"
4788 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
4790 #: builtin/grep.c:743
4791 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
4792 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
4794 #: builtin/grep.c:744 builtin/show-ref.c:184
4796 msgstr "hiển thị cách dùng"
4798 #: builtin/grep.c:811
4799 msgid "no pattern given."
4800 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
4802 #: builtin/grep.c:825
4804 msgid "bad object %s"
4805 msgstr "đối tượng sai %s"
4807 #: builtin/grep.c:866
4808 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
4809 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
4811 #: builtin/grep.c:889
4812 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
4813 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
4815 #: builtin/grep.c:894
4816 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
4818 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
4821 #: builtin/grep.c:897
4822 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
4823 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
4825 #: builtin/grep.c:905
4826 msgid "both --cached and trees are given."
4827 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
4829 #: builtin/hash-object.c:60
4831 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
4834 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
4837 #: builtin/hash-object.c:61
4838 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
4839 msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
4841 #: builtin/hash-object.c:72
4845 #: builtin/hash-object.c:72
4847 msgstr "kiểu đối tượng"
4849 #: builtin/hash-object.c:73
4850 msgid "write the object into the object database"
4851 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
4853 #: builtin/hash-object.c:74
4854 msgid "read the object from stdin"
4855 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
4857 #: builtin/hash-object.c:76
4858 msgid "store file as is without filters"
4859 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
4861 #: builtin/hash-object.c:77
4862 msgid "process file as it were from this path"
4863 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
4865 #: builtin/help.c:43
4866 msgid "print all available commands"
4867 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
4869 #: builtin/help.c:44
4870 msgid "show man page"
4871 msgstr "hiển thị trang man"
4873 #: builtin/help.c:45
4874 msgid "show manual in web browser"
4875 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
4877 #: builtin/help.c:47
4878 msgid "show info page"
4879 msgstr "hiện trang info"
4881 #: builtin/help.c:53
4882 msgid "git help [--all] [--man|--web|--info] [command]"
4883 msgstr "git help [--all] [--man|--web|--info] [lệnh]"
4885 #: builtin/help.c:65
4887 msgid "unrecognized help format '%s'"
4888 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
4890 #: builtin/help.c:93
4891 msgid "Failed to start emacsclient."
4892 msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
4894 #: builtin/help.c:106
4895 msgid "Failed to parse emacsclient version."
4896 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
4898 #: builtin/help.c:114
4900 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
4901 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
4903 #: builtin/help.c:132 builtin/help.c:160 builtin/help.c:169 builtin/help.c:177
4905 msgid "failed to exec '%s': %s"
4906 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
4908 #: builtin/help.c:217
4911 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
4912 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
4914 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
4915 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
4917 #: builtin/help.c:229
4920 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
4921 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
4923 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
4924 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
4926 #: builtin/help.c:299
4927 msgid "The most commonly used git commands are:"
4928 msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
4930 #: builtin/help.c:367
4932 msgid "'%s': unknown man viewer."
4933 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
4935 #: builtin/help.c:384
4936 msgid "no man viewer handled the request"
4937 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
4939 #: builtin/help.c:392
4940 msgid "no info viewer handled the request"
4941 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
4943 #: builtin/help.c:447 builtin/help.c:454
4946 msgstr "cách sử dụng: %s%s"
4948 #: builtin/help.c:470
4950 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
4951 msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
4953 #: builtin/index-pack.c:170
4955 msgid "object type mismatch at %s"
4956 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
4958 #: builtin/index-pack.c:190
4959 msgid "object of unexpected type"
4960 msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
4962 #: builtin/index-pack.c:227
4964 msgid "cannot fill %d byte"
4965 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
4966 msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
4967 msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
4969 #: builtin/index-pack.c:237
4971 msgstr "vừa đúng lúc EOF"
4973 #: builtin/index-pack.c:238
4974 msgid "read error on input"
4975 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
4977 #: builtin/index-pack.c:250
4978 msgid "used more bytes than were available"
4979 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
4981 #: builtin/index-pack.c:257
4982 msgid "pack too large for current definition of off_t"
4983 msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
4985 #: builtin/index-pack.c:273
4987 msgid "unable to create '%s'"
4988 msgstr "không thể tạo “%s”"
4990 #: builtin/index-pack.c:278
4992 msgid "cannot open packfile '%s'"
4993 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
4995 #: builtin/index-pack.c:292
4996 msgid "pack signature mismatch"
4997 msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
4999 #: builtin/index-pack.c:294
5001 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5002 msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5004 #: builtin/index-pack.c:312
5006 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5007 msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5009 #: builtin/index-pack.c:434
5011 msgid "inflate returned %d"
5012 msgstr "xả nén trả về %d"
5014 #: builtin/index-pack.c:483
5015 msgid "offset value overflow for delta base object"
5016 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5018 #: builtin/index-pack.c:491
5019 msgid "delta base offset is out of bound"
5020 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5022 #: builtin/index-pack.c:499
5024 msgid "unknown object type %d"
5025 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5027 #: builtin/index-pack.c:530
5028 msgid "cannot pread pack file"
5029 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5031 #: builtin/index-pack.c:532
5033 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5034 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5035 msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5036 msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5038 #: builtin/index-pack.c:558
5039 msgid "serious inflate inconsistency"
5040 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
5042 #: builtin/index-pack.c:649 builtin/index-pack.c:655 builtin/index-pack.c:678
5043 #: builtin/index-pack.c:712 builtin/index-pack.c:721
5045 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5046 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5048 #: builtin/index-pack.c:652 builtin/pack-objects.c:170
5049 #: builtin/pack-objects.c:262
5051 msgid "unable to read %s"
5052 msgstr "không thể đọc %s"
5054 #: builtin/index-pack.c:718
5056 msgid "cannot read existing object %s"
5057 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
5059 #: builtin/index-pack.c:732
5061 msgid "invalid blob object %s"
5062 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
5064 #: builtin/index-pack.c:747
5067 msgstr "%s không hợp lệ"
5069 #: builtin/index-pack.c:749
5070 msgid "Error in object"
5071 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
5073 #: builtin/index-pack.c:751
5075 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5076 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
5078 #: builtin/index-pack.c:821 builtin/index-pack.c:847
5079 msgid "failed to apply delta"
5080 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
5082 #: builtin/index-pack.c:986
5083 msgid "Receiving objects"
5084 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
5086 #: builtin/index-pack.c:986
5087 msgid "Indexing objects"
5088 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
5090 #: builtin/index-pack.c:1012
5091 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5092 msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
5094 #: builtin/index-pack.c:1017
5095 msgid "cannot fstat packfile"
5096 msgstr "không thể fstat packfile"
5098 #: builtin/index-pack.c:1020
5099 msgid "pack has junk at the end"
5100 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
5102 #: builtin/index-pack.c:1031
5103 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
5104 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
5106 #: builtin/index-pack.c:1054
5107 msgid "Resolving deltas"
5108 msgstr "Đang phân giải các delta"
5110 #: builtin/index-pack.c:1064
5112 msgid "unable to create thread: %s"
5113 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
5115 #: builtin/index-pack.c:1106
5116 msgid "confusion beyond insanity"
5117 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
5119 #: builtin/index-pack.c:1112
5121 msgid "completed with %d local objects"
5122 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
5124 #: builtin/index-pack.c:1121
5126 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
5127 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
5129 #: builtin/index-pack.c:1125
5131 msgid "pack has %d unresolved delta"
5132 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
5133 msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5134 msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5136 #: builtin/index-pack.c:1150
5138 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5139 msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
5141 #: builtin/index-pack.c:1229
5143 msgid "local object %s is corrupt"
5144 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
5146 #: builtin/index-pack.c:1253
5147 msgid "error while closing pack file"
5148 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
5150 #: builtin/index-pack.c:1266
5152 msgid "cannot write keep file '%s'"
5153 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
5155 #: builtin/index-pack.c:1274
5157 msgid "cannot close written keep file '%s'"
5158 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
5160 #: builtin/index-pack.c:1287
5161 msgid "cannot store pack file"
5162 msgstr "không thể lưu tập tin pack"
5164 #: builtin/index-pack.c:1298
5165 msgid "cannot store index file"
5166 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
5168 #: builtin/index-pack.c:1331
5170 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
5171 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
5173 #: builtin/index-pack.c:1337
5175 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
5176 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
5178 #: builtin/index-pack.c:1341 builtin/index-pack.c:1514
5180 msgid "no threads support, ignoring %s"
5181 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
5183 #: builtin/index-pack.c:1399
5185 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5186 msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
5188 #: builtin/index-pack.c:1401
5190 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5191 msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
5193 #: builtin/index-pack.c:1448
5195 msgid "non delta: %d object"
5196 msgid_plural "non delta: %d objects"
5197 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
5198 msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
5200 #: builtin/index-pack.c:1455
5202 msgid "chain length = %d: %lu object"
5203 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5204 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5205 msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5207 #: builtin/index-pack.c:1482
5208 msgid "Cannot come back to cwd"
5209 msgstr "Không thể quay lại cwd"
5211 #: builtin/index-pack.c:1526 builtin/index-pack.c:1529
5212 #: builtin/index-pack.c:1541 builtin/index-pack.c:1545
5217 #: builtin/index-pack.c:1559
5218 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5219 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
5221 #: builtin/index-pack.c:1563 builtin/index-pack.c:1573
5223 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5224 msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
5226 #: builtin/index-pack.c:1582
5227 msgid "--verify with no packfile name given"
5228 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
5230 #: builtin/init-db.c:35
5232 msgid "Could not make %s writable by group"
5233 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5235 #: builtin/init-db.c:62
5237 msgid "insanely long template name %s"
5238 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
5240 #: builtin/init-db.c:67
5242 msgid "cannot stat '%s'"
5243 msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
5245 #: builtin/init-db.c:73
5247 msgid "cannot stat template '%s'"
5248 msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
5250 #: builtin/init-db.c:80
5252 msgid "cannot opendir '%s'"
5253 msgstr "không thể opendir “%s”"
5255 #: builtin/init-db.c:97
5257 msgid "cannot readlink '%s'"
5258 msgstr "không thể readlink “%s”"
5260 #: builtin/init-db.c:99
5262 msgid "insanely long symlink %s"
5263 msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
5265 #: builtin/init-db.c:102
5267 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5268 msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
5270 #: builtin/init-db.c:106
5272 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5273 msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
5275 #: builtin/init-db.c:110
5277 msgid "ignoring template %s"
5278 msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
5280 #: builtin/init-db.c:133
5282 msgid "insanely long template path %s"
5283 msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
5285 #: builtin/init-db.c:141
5287 msgid "templates not found %s"
5288 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
5290 #: builtin/init-db.c:154
5292 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
5293 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
5295 #: builtin/init-db.c:192
5297 msgid "insane git directory %s"
5298 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
5300 #: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
5302 msgid "%s already exists"
5303 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
5305 #: builtin/init-db.c:355
5307 msgid "unable to handle file type %d"
5308 msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
5310 #: builtin/init-db.c:358
5312 msgid "unable to move %s to %s"
5313 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
5315 #: builtin/init-db.c:363
5317 msgid "Could not create git link %s"
5318 msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
5321 #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
5322 #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
5323 #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
5325 #: builtin/init-db.c:420
5327 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
5328 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
5330 #: builtin/init-db.c:421
5331 msgid "Reinitialized existing"
5332 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
5334 #: builtin/init-db.c:421
5335 msgid "Initialized empty"
5336 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
5338 #: builtin/init-db.c:422
5340 msgstr " đã chia sẻ"
5342 #: builtin/init-db.c:441
5343 msgid "cannot tell cwd"
5344 msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
5346 #: builtin/init-db.c:467
5348 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
5349 "[=<permissions>]] [directory]"
5351 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
5352 "quyền>]] [thư-mục]"
5354 #: builtin/init-db.c:490
5358 #: builtin/init-db.c:491
5359 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
5360 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
5362 #: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:77
5366 #: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
5368 msgid "cannot mkdir %s"
5369 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
5371 #: builtin/init-db.c:533
5373 msgid "cannot chdir to %s"
5374 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
5376 #: builtin/init-db.c:555
5379 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
5382 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
5385 #: builtin/init-db.c:579
5386 msgid "Cannot access current working directory"
5387 msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
5389 #: builtin/init-db.c:586
5391 msgid "Cannot access work tree '%s'"
5392 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
5395 msgid "git log [<options>] [<since>..<until>] [[--] <path>...]\n"
5396 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ>..<cho-đến>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
5399 msgid " or: git show [options] <object>..."
5400 msgstr " or: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
5402 #: builtin/log.c:102
5403 msgid "suppress diff output"
5404 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
5406 #: builtin/log.c:103
5408 msgstr "hiển thị mã nguồn"
5410 #: builtin/log.c:104
5411 msgid "Use mail map file"
5412 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
5414 #: builtin/log.c:105
5415 msgid "decorate options"
5416 msgstr "các tùy chọn trang trí"
5418 #: builtin/log.c:198
5420 msgid "Final output: %d %s\n"
5421 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
5423 #: builtin/log.c:419 builtin/log.c:511
5425 msgid "Could not read object %s"
5426 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
5428 #: builtin/log.c:535
5430 msgid "Unknown type: %d"
5431 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
5433 #: builtin/log.c:627
5434 msgid "format.headers without value"
5435 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
5437 #: builtin/log.c:701
5438 msgid "name of output directory is too long"
5439 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
5441 #: builtin/log.c:717
5443 msgid "Cannot open patch file %s"
5444 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
5446 #: builtin/log.c:731
5447 msgid "Need exactly one range."
5448 msgstr "Cần chính xác một vùng."
5450 #: builtin/log.c:739
5451 msgid "Not a range."
5452 msgstr "Không phải là một vùng."
5454 #: builtin/log.c:812
5455 msgid "Cover letter needs email format"
5456 msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
5458 #: builtin/log.c:885
5460 msgid "insane in-reply-to: %s"
5461 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
5463 #: builtin/log.c:913
5464 msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
5465 msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
5467 #: builtin/log.c:958
5468 msgid "Two output directories?"
5469 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
5471 #: builtin/log.c:1097
5472 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
5473 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
5475 #: builtin/log.c:1100
5476 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
5477 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
5479 #: builtin/log.c:1104
5480 msgid "print patches to standard out"
5481 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
5483 #: builtin/log.c:1106
5484 msgid "generate a cover letter"
5487 #: builtin/log.c:1108
5488 msgid "use simple number sequence for output file names"
5489 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
5491 #: builtin/log.c:1109
5495 #: builtin/log.c:1110
5496 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
5497 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
5499 #: builtin/log.c:1112
5500 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
5501 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
5503 #: builtin/log.c:1114
5504 msgid "mark the series as Nth re-roll"
5505 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
5507 #: builtin/log.c:1116
5508 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
5509 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
5511 #: builtin/log.c:1119
5512 msgid "store resulting files in <dir>"
5513 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
5515 #: builtin/log.c:1122
5516 msgid "don't strip/add [PATCH]"
5517 msgstr "không strip/add [VÁ]"
5519 #: builtin/log.c:1125
5520 msgid "don't output binary diffs"
5521 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
5523 #: builtin/log.c:1127
5524 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
5525 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
5527 #: builtin/log.c:1129
5528 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
5529 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
5531 #: builtin/log.c:1131
5535 #: builtin/log.c:1132
5539 #: builtin/log.c:1133
5540 msgid "add email header"
5541 msgstr "thêm đầu đề thư"
5543 #: builtin/log.c:1134 builtin/log.c:1136
5545 msgstr "thư điện tử"
5547 #: builtin/log.c:1134
5548 msgid "add To: header"
5549 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
5551 #: builtin/log.c:1136
5552 msgid "add Cc: header"
5553 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
5555 #: builtin/log.c:1138
5559 #: builtin/log.c:1139
5560 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
5561 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
5563 #: builtin/log.c:1140 builtin/log.c:1143
5567 #: builtin/log.c:1141
5568 msgid "attach the patch"
5569 msgstr "đính kèm miếng vá"
5571 #: builtin/log.c:1144
5572 msgid "inline the patch"
5573 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
5575 #: builtin/log.c:1148
5576 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
5577 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
5579 #: builtin/log.c:1150
5583 #: builtin/log.c:1151
5584 msgid "add a signature"
5585 msgstr "thêm chữ ký"
5587 #: builtin/log.c:1153
5588 msgid "don't print the patch filenames"
5589 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
5591 #: builtin/log.c:1202
5593 msgid "bogus committer info %s"
5594 msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
5596 #: builtin/log.c:1247
5597 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
5598 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
5600 #: builtin/log.c:1249
5601 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
5602 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
5604 #: builtin/log.c:1257
5605 msgid "--name-only does not make sense"
5606 msgstr "--name-only không hợp lý"
5608 #: builtin/log.c:1259
5609 msgid "--name-status does not make sense"
5610 msgstr "--name-status không hợp lý"
5612 #: builtin/log.c:1261
5613 msgid "--check does not make sense"
5614 msgstr "--check không hợp lý"
5616 #: builtin/log.c:1284
5617 msgid "standard output, or directory, which one?"
5618 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
5620 #: builtin/log.c:1286
5622 msgid "Could not create directory '%s'"
5623 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
5625 #: builtin/log.c:1439
5626 msgid "Failed to create output files"
5627 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
5629 #: builtin/log.c:1488
5630 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
5631 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
5633 #: builtin/log.c:1543
5636 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
5638 "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
5641 #: builtin/log.c:1556 builtin/log.c:1558 builtin/log.c:1570
5643 msgid "Unknown commit %s"
5644 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
5646 #: builtin/ls-files.c:408
5647 msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
5648 msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
5650 #: builtin/ls-files.c:463
5651 msgid "identify the file status with tags"
5652 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
5654 #: builtin/ls-files.c:465
5655 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
5657 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
5660 #: builtin/ls-files.c:467
5661 msgid "show cached files in the output (default)"
5662 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
5664 #: builtin/ls-files.c:469
5665 msgid "show deleted files in the output"
5666 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
5668 #: builtin/ls-files.c:471
5669 msgid "show modified files in the output"
5670 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
5672 #: builtin/ls-files.c:473
5673 msgid "show other files in the output"
5674 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
5676 #: builtin/ls-files.c:475
5677 msgid "show ignored files in the output"
5678 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
5680 #: builtin/ls-files.c:478
5681 msgid "show staged contents' object name in the output"
5682 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
5684 #: builtin/ls-files.c:480
5685 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
5686 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
5688 #: builtin/ls-files.c:482
5689 msgid "show 'other' directories' name only"
5690 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
5692 #: builtin/ls-files.c:485
5693 msgid "don't show empty directories"
5694 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
5696 #: builtin/ls-files.c:488
5697 msgid "show unmerged files in the output"
5698 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
5700 #: builtin/ls-files.c:490
5701 msgid "show resolve-undo information"
5702 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
5704 #: builtin/ls-files.c:492
5705 msgid "skip files matching pattern"
5706 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
5708 #: builtin/ls-files.c:495
5709 msgid "exclude patterns are read from <file>"
5710 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
5712 #: builtin/ls-files.c:498
5713 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
5714 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
5716 #: builtin/ls-files.c:500
5717 msgid "add the standard git exclusions"
5718 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
5720 #: builtin/ls-files.c:503
5721 msgid "make the output relative to the project top directory"
5722 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
5724 #: builtin/ls-files.c:506
5725 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
5726 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
5728 #: builtin/ls-files.c:507
5732 #: builtin/ls-files.c:508
5733 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
5735 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
5737 #: builtin/ls-files.c:510
5738 msgid "show debugging data"
5739 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
5741 #: builtin/ls-tree.c:27
5742 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
5743 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
5745 #: builtin/ls-tree.c:125
5746 msgid "only show trees"
5747 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
5749 #: builtin/ls-tree.c:127
5750 msgid "recurse into subtrees"
5751 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
5753 #: builtin/ls-tree.c:129
5754 msgid "show trees when recursing"
5755 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
5757 #: builtin/ls-tree.c:132
5758 msgid "terminate entries with NUL byte"
5759 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
5761 #: builtin/ls-tree.c:133
5762 msgid "include object size"
5763 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
5765 #: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
5766 msgid "list only filenames"
5767 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
5769 #: builtin/ls-tree.c:140
5770 msgid "use full path names"
5771 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
5773 #: builtin/ls-tree.c:142
5774 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
5775 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
5777 #: builtin/merge.c:43
5778 msgid "git merge [options] [<commit>...]"
5779 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
5781 #: builtin/merge.c:44
5782 msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
5783 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
5785 #: builtin/merge.c:45
5786 msgid "git merge --abort"
5787 msgstr "git merge --abort"
5789 #: builtin/merge.c:90
5790 msgid "switch `m' requires a value"
5791 msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
5793 #: builtin/merge.c:127
5795 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
5796 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
5798 #: builtin/merge.c:128
5800 msgid "Available strategies are:"
5801 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
5803 #: builtin/merge.c:133
5805 msgid "Available custom strategies are:"
5806 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
5808 #: builtin/merge.c:183
5809 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
5810 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
5812 #: builtin/merge.c:186
5813 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
5814 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
5816 #: builtin/merge.c:187
5817 msgid "(synonym to --stat)"
5818 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
5820 #: builtin/merge.c:189
5821 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
5822 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
5824 #: builtin/merge.c:192
5825 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
5826 msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
5828 #: builtin/merge.c:194
5829 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
5830 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
5832 #: builtin/merge.c:196
5833 msgid "edit message before committing"
5834 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
5836 #: builtin/merge.c:198
5837 msgid "allow fast-forward (default)"
5838 msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
5840 #: builtin/merge.c:200
5841 msgid "abort if fast-forward is not possible"
5842 msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
5844 #: builtin/merge.c:202 builtin/notes.c:870 builtin/revert.c:112
5848 #: builtin/merge.c:203
5849 msgid "merge strategy to use"
5850 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
5852 #: builtin/merge.c:204
5853 msgid "option=value"
5854 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
5856 #: builtin/merge.c:205
5857 msgid "option for selected merge strategy"
5858 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
5860 #: builtin/merge.c:207
5861 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
5863 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
5865 #: builtin/merge.c:211
5866 msgid "abort the current in-progress merge"
5867 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
5869 #: builtin/merge.c:240
5870 msgid "could not run stash."
5871 msgstr "không thể chạy stash."
5873 #: builtin/merge.c:245
5874 msgid "stash failed"
5875 msgstr "stash gặp lỗi"
5877 #: builtin/merge.c:250
5879 msgid "not a valid object: %s"
5880 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
5882 #: builtin/merge.c:269 builtin/merge.c:286
5883 msgid "read-tree failed"
5884 msgstr "read-tree gặp lỗi"
5886 #: builtin/merge.c:316
5887 msgid " (nothing to squash)"
5888 msgstr " (không có gì để squash)"
5890 #: builtin/merge.c:329
5892 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
5893 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
5895 #: builtin/merge.c:361
5896 msgid "Writing SQUASH_MSG"
5897 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
5899 #: builtin/merge.c:363
5900 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
5901 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
5903 #: builtin/merge.c:386
5905 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
5906 msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
5908 #: builtin/merge.c:436
5910 msgid "'%s' does not point to a commit"
5911 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
5913 #: builtin/merge.c:535
5915 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
5916 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
5918 #: builtin/merge.c:628
5919 msgid "git write-tree failed to write a tree"
5920 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
5922 #: builtin/merge.c:656
5923 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
5924 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
5926 #: builtin/merge.c:670
5928 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
5929 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
5931 #: builtin/merge.c:684
5933 msgid "unable to write %s"
5934 msgstr "không thể ghi %s"
5936 #: builtin/merge.c:773
5938 msgid "Could not read from '%s'"
5939 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
5941 #: builtin/merge.c:782
5943 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
5945 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
5946 "hoàn tất việc hòa trộn.\n"
5948 #: builtin/merge.c:788
5950 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
5951 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
5953 "Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
5956 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
5958 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
5961 "Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
5963 "sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
5965 #: builtin/merge.c:813
5966 msgid "Empty commit message."
5967 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
5969 #: builtin/merge.c:825
5971 msgid "Wonderful.\n"
5974 #: builtin/merge.c:890
5976 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
5978 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
5979 "(commit) kết quả.\n"
5981 #: builtin/merge.c:906
5983 msgid "'%s' is not a commit"
5984 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
5986 #: builtin/merge.c:947
5987 msgid "No current branch."
5988 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
5990 #: builtin/merge.c:949
5991 msgid "No remote for the current branch."
5992 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
5994 #: builtin/merge.c:951
5995 msgid "No default upstream defined for the current branch."
5996 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
5998 #: builtin/merge.c:956
6000 msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
6001 msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
6003 #: builtin/merge.c:1043 builtin/merge.c:1200
6005 msgid "%s - not something we can merge"
6006 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
6008 #: builtin/merge.c:1111
6009 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6011 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6013 #: builtin/merge.c:1127 git-pull.sh:31
6015 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6016 "Please, commit your changes before you can merge."
6018 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6019 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6021 #: builtin/merge.c:1130 git-pull.sh:34
6022 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6023 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6025 #: builtin/merge.c:1134
6027 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6028 "Please, commit your changes before you can merge."
6030 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6031 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6033 #: builtin/merge.c:1137
6034 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6035 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
6037 #: builtin/merge.c:1146
6038 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6039 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
6041 #: builtin/merge.c:1151
6042 msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
6043 msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
6045 #: builtin/merge.c:1158
6046 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6048 "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
6051 #: builtin/merge.c:1190
6052 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6054 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
6057 #: builtin/merge.c:1193
6058 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6059 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
6061 #: builtin/merge.c:1195
6062 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6064 "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
6067 #: builtin/merge.c:1311
6069 msgid "Updating %s..%s\n"
6070 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
6072 #: builtin/merge.c:1350
6074 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6075 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
6077 #: builtin/merge.c:1357
6082 #: builtin/merge.c:1389
6083 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6084 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
6086 #: builtin/merge.c:1412 builtin/merge.c:1491
6088 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6089 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
6091 #: builtin/merge.c:1416
6093 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6094 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
6096 #: builtin/merge.c:1482
6098 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6099 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
6101 #: builtin/merge.c:1484
6103 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6104 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
6106 #: builtin/merge.c:1493
6108 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6109 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
6111 #: builtin/merge.c:1505
6113 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6115 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
6118 #: builtin/merge-base.c:26
6119 msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6120 msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6122 #: builtin/merge-base.c:27
6123 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
6124 msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
6126 #: builtin/merge-base.c:28
6127 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
6128 msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
6130 #: builtin/merge-base.c:29
6131 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6132 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6134 #: builtin/merge-base.c:98
6135 msgid "output all common ancestors"
6136 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
6138 #: builtin/merge-base.c:99
6139 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
6140 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
6142 #: builtin/merge-base.c:100
6143 msgid "list revs not reachable from others"
6144 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
6146 #: builtin/merge-base.c:102
6147 msgid "is the first one ancestor of the other?"
6148 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
6150 #: builtin/merge-file.c:8
6152 "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
6155 "git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
6158 #: builtin/merge-file.c:33
6159 msgid "send results to standard output"
6160 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
6162 #: builtin/merge-file.c:34
6163 msgid "use a diff3 based merge"
6164 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
6166 #: builtin/merge-file.c:35
6167 msgid "for conflicts, use our version"
6168 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
6170 #: builtin/merge-file.c:37
6171 msgid "for conflicts, use their version"
6172 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
6174 #: builtin/merge-file.c:39
6175 msgid "for conflicts, use a union version"
6176 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
6178 #: builtin/merge-file.c:42
6179 msgid "for conflicts, use this marker size"
6180 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
6182 #: builtin/merge-file.c:43
6183 msgid "do not warn about conflicts"
6184 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
6186 #: builtin/merge-file.c:45
6187 msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
6188 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
6190 #: builtin/mktree.c:67
6191 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6192 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6194 #: builtin/mktree.c:153
6195 msgid "input is NUL terminated"
6196 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
6198 #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
6199 msgid "allow missing objects"
6200 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
6202 #: builtin/mktree.c:155
6203 msgid "allow creation of more than one tree"
6204 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
6207 msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
6208 msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
6211 msgid "force move/rename even if target exists"
6212 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
6215 msgid "skip move/rename errors"
6216 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
6220 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6221 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
6228 msgid "can not move directory into itself"
6229 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
6232 msgid "cannot move directory over file"
6233 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
6237 msgid "Huh? %.*s is in index?"
6238 msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
6241 msgid "source directory is empty"
6242 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
6245 msgid "not under version control"
6246 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
6249 msgid "destination exists"
6250 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
6254 msgid "overwriting '%s'"
6255 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
6258 msgid "Cannot overwrite"
6259 msgstr "Không thể ghi đè"
6262 msgid "multiple sources for the same target"
6263 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
6267 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
6268 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
6272 msgid "Renaming %s to %s\n"
6273 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
6275 #: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
6277 msgid "renaming '%s' failed"
6278 msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
6280 #: builtin/name-rev.c:175
6281 msgid "git name-rev [options] <commit>..."
6282 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
6284 #: builtin/name-rev.c:176
6285 msgid "git name-rev [options] --all"
6286 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
6288 #: builtin/name-rev.c:177
6289 msgid "git name-rev [options] --stdin"
6290 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
6292 #: builtin/name-rev.c:229
6293 msgid "print only names (no SHA-1)"
6294 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
6296 #: builtin/name-rev.c:230
6297 msgid "only use tags to name the commits"
6298 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
6300 #: builtin/name-rev.c:232
6301 msgid "only use refs matching <pattern>"
6302 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
6304 #: builtin/name-rev.c:234
6305 msgid "list all commits reachable from all refs"
6307 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
6309 #: builtin/name-rev.c:235
6310 msgid "read from stdin"
6311 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
6313 #: builtin/name-rev.c:236
6314 msgid "allow to print `undefined` names"
6315 msgstr "cho phép hiển thị các tên `chưa định nghĩa`"
6317 #: builtin/notes.c:26
6318 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
6319 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
6321 #: builtin/notes.c:27
6323 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6324 "<object>] [<object>]"
6326 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
6327 "-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6329 #: builtin/notes.c:28
6330 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
6331 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6333 #: builtin/notes.c:29
6335 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6336 "<object>] [<object>]"
6338 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
6339 "C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6341 #: builtin/notes.c:30
6342 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
6343 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
6345 #: builtin/notes.c:31
6346 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
6347 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
6349 #: builtin/notes.c:32
6351 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
6353 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
6355 #: builtin/notes.c:33
6356 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
6357 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
6359 #: builtin/notes.c:34
6360 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
6361 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
6363 #: builtin/notes.c:35
6364 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
6365 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
6367 #: builtin/notes.c:36
6368 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6369 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6371 #: builtin/notes.c:37
6372 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6373 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6375 #: builtin/notes.c:42
6376 msgid "git notes [list [<object>]]"
6377 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
6379 #: builtin/notes.c:47
6380 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
6381 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6383 #: builtin/notes.c:52
6384 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
6385 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6387 #: builtin/notes.c:53
6388 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
6389 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
6391 #: builtin/notes.c:58
6392 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
6393 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6395 #: builtin/notes.c:63
6396 msgid "git notes edit [<object>]"
6397 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
6399 #: builtin/notes.c:68
6400 msgid "git notes show [<object>]"
6401 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
6403 #: builtin/notes.c:73
6404 msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
6405 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
6407 #: builtin/notes.c:74
6408 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
6409 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
6411 #: builtin/notes.c:75
6412 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
6413 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
6415 #: builtin/notes.c:80
6416 msgid "git notes remove [<object>]"
6417 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
6419 #: builtin/notes.c:85
6420 msgid "git notes prune [<options>]"
6421 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
6423 #: builtin/notes.c:90
6424 msgid "git notes get-ref"
6425 msgstr "git notes get-ref"
6427 #: builtin/notes.c:142
6429 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
6430 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
6432 #: builtin/notes.c:148
6433 msgid "can't fdopen 'show' output fd"
6434 msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
6436 #: builtin/notes.c:158
6438 msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
6439 msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
6441 #: builtin/notes.c:161
6443 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
6444 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
6446 #: builtin/notes.c:178 builtin/tag.c:347
6448 msgid "could not create file '%s'"
6449 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
6451 #: builtin/notes.c:192
6452 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
6454 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
6456 #: builtin/notes.c:213 builtin/notes.c:976
6458 msgid "Removing note for object %s\n"
6459 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
6461 #: builtin/notes.c:218
6462 msgid "unable to write note object"
6463 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
6465 #: builtin/notes.c:220
6467 msgid "The note contents has been left in %s"
6468 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
6470 #: builtin/notes.c:254 builtin/tag.c:542
6472 msgid "cannot read '%s'"
6473 msgstr "không thể đọc “%s”"
6475 #: builtin/notes.c:256 builtin/tag.c:545
6477 msgid "could not open or read '%s'"
6478 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
6480 #: builtin/notes.c:275 builtin/notes.c:448 builtin/notes.c:450
6481 #: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:647
6482 #: builtin/notes.c:652 builtin/notes.c:727 builtin/notes.c:769
6483 #: builtin/notes.c:971 builtin/tag.c:558
6485 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
6486 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
6488 #: builtin/notes.c:278
6490 msgid "Failed to read object '%s'."
6491 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
6493 #: builtin/notes.c:302
6494 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
6496 "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
6499 #: builtin/notes.c:343
6501 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
6502 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
6504 #: builtin/notes.c:353
6506 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
6507 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
6509 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
6510 #. environment variable, the second %s is its value
6511 #: builtin/notes.c:380
6513 msgid "Bad %s value: '%s'"
6514 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
6516 #: builtin/notes.c:444
6518 msgid "Malformed input line: '%s'."
6519 msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
6521 #: builtin/notes.c:459
6523 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
6524 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
6526 #: builtin/notes.c:503 builtin/notes.c:557 builtin/notes.c:630
6527 #: builtin/notes.c:642 builtin/notes.c:715 builtin/notes.c:762
6528 #: builtin/notes.c:1036
6529 msgid "too many parameters"
6530 msgstr "quá nhiều đối số"
6532 #: builtin/notes.c:516 builtin/notes.c:775
6534 msgid "No note found for object %s."
6535 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
6537 #: builtin/notes.c:538 builtin/notes.c:695
6538 msgid "note contents as a string"
6539 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
6541 #: builtin/notes.c:541 builtin/notes.c:698
6542 msgid "note contents in a file"
6543 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
6545 #: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:546 builtin/notes.c:700
6546 #: builtin/notes.c:703 builtin/tag.c:476
6550 #: builtin/notes.c:544 builtin/notes.c:701
6551 msgid "reuse and edit specified note object"
6552 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
6554 #: builtin/notes.c:547 builtin/notes.c:704
6555 msgid "reuse specified note object"
6556 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
6558 #: builtin/notes.c:549 builtin/notes.c:617
6559 msgid "replace existing notes"
6560 msgstr "thay thế ghi chú trước"
6562 #: builtin/notes.c:583
6565 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6568 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
6569 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6571 #: builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:665
6573 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
6574 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
6576 #: builtin/notes.c:618
6577 msgid "read objects from stdin"
6578 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
6580 #: builtin/notes.c:620
6581 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
6582 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
6584 #: builtin/notes.c:638
6585 msgid "too few parameters"
6586 msgstr "quá ít đối số"
6588 #: builtin/notes.c:659
6591 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6594 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
6595 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6597 #: builtin/notes.c:671
6599 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
6600 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
6602 #: builtin/notes.c:720
6605 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
6606 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
6608 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
6609 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
6611 #: builtin/notes.c:867
6612 msgid "General options"
6613 msgstr "Tùy chọn chung"
6615 #: builtin/notes.c:869
6616 msgid "Merge options"
6617 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
6619 #: builtin/notes.c:871
6621 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
6624 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
6625 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
6627 #: builtin/notes.c:873
6628 msgid "Committing unmerged notes"
6629 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
6631 #: builtin/notes.c:875
6632 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
6634 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
6637 #: builtin/notes.c:877
6638 msgid "Aborting notes merge resolution"
6639 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
6641 #: builtin/notes.c:879
6642 msgid "abort notes merge"
6643 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
6645 #: builtin/notes.c:974
6647 msgid "Object %s has no note\n"
6648 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
6650 #: builtin/notes.c:986
6651 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
6652 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
6654 #: builtin/notes.c:989
6655 msgid "read object names from the standard input"
6656 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
6658 #: builtin/notes.c:1070
6662 #: builtin/notes.c:1071
6663 msgid "use notes from <notes_ref>"
6664 msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
6666 #: builtin/notes.c:1106 builtin/remote.c:1598
6668 msgid "Unknown subcommand: %s"
6669 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
6671 #: builtin/pack-objects.c:23
6672 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
6674 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6677 #: builtin/pack-objects.c:24
6678 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
6680 "git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6683 #: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
6685 msgid "deflate error (%d)"
6686 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
6688 #: builtin/pack-objects.c:2397
6690 msgid "unsupported index version %s"
6691 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
6693 #: builtin/pack-objects.c:2401
6695 msgid "bad index version '%s'"
6696 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
6698 #: builtin/pack-objects.c:2424
6700 msgid "option %s does not accept negative form"
6701 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
6703 #: builtin/pack-objects.c:2428
6705 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
6706 msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
6708 #: builtin/pack-objects.c:2447
6709 msgid "do not show progress meter"
6710 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
6712 #: builtin/pack-objects.c:2449
6713 msgid "show progress meter"
6714 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
6716 #: builtin/pack-objects.c:2451
6717 msgid "show progress meter during object writing phase"
6718 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
6720 #: builtin/pack-objects.c:2454
6721 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
6722 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
6724 #: builtin/pack-objects.c:2455
6725 msgid "version[,offset]"
6726 msgstr "phiên bản[,offset]"
6728 #: builtin/pack-objects.c:2456
6729 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
6730 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
6732 #: builtin/pack-objects.c:2459
6733 msgid "maximum size of each output pack file"
6734 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
6736 #: builtin/pack-objects.c:2461
6737 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
6738 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
6740 #: builtin/pack-objects.c:2463
6741 msgid "ignore packed objects"
6742 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
6744 #: builtin/pack-objects.c:2465
6745 msgid "limit pack window by objects"
6746 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
6748 #: builtin/pack-objects.c:2467
6749 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
6750 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
6752 #: builtin/pack-objects.c:2469
6753 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
6754 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
6756 #: builtin/pack-objects.c:2471
6757 msgid "reuse existing deltas"
6758 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
6760 #: builtin/pack-objects.c:2473
6761 msgid "reuse existing objects"
6762 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
6764 #: builtin/pack-objects.c:2475
6765 msgid "use OFS_DELTA objects"
6766 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
6768 #: builtin/pack-objects.c:2477
6769 msgid "use threads when searching for best delta matches"
6770 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
6772 #: builtin/pack-objects.c:2479
6773 msgid "do not create an empty pack output"
6774 msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
6776 #: builtin/pack-objects.c:2481
6777 msgid "read revision arguments from standard input"
6778 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
6780 #: builtin/pack-objects.c:2483
6781 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
6782 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
6784 #: builtin/pack-objects.c:2486
6785 msgid "include objects reachable from any reference"
6786 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
6788 #: builtin/pack-objects.c:2489
6789 msgid "include objects referred by reflog entries"
6790 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
6792 #: builtin/pack-objects.c:2492
6793 msgid "output pack to stdout"
6794 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
6796 #: builtin/pack-objects.c:2494
6797 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
6798 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
6800 #: builtin/pack-objects.c:2496
6801 msgid "keep unreachable objects"
6802 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
6804 #: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
6808 #: builtin/pack-objects.c:2498
6809 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
6811 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
6813 #: builtin/pack-objects.c:2501
6814 msgid "create thin packs"
6815 msgstr "tạo gói nhẹ"
6817 #: builtin/pack-objects.c:2503
6818 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
6819 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
6821 #: builtin/pack-objects.c:2505
6822 msgid "pack compression level"
6823 msgstr "mức nén gói"
6825 #: builtin/pack-objects.c:2507
6826 msgid "do not hide commits by grafts"
6827 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
6829 #: builtin/pack-refs.c:6
6830 msgid "git pack-refs [options]"
6831 msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
6833 #: builtin/pack-refs.c:14
6834 msgid "pack everything"
6835 msgstr "đóng gói mọi thứ"
6837 #: builtin/pack-refs.c:15
6838 msgid "prune loose refs (default)"
6839 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
6841 #: builtin/prune-packed.c:7
6842 msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
6843 msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
6845 #: builtin/prune.c:12
6846 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
6847 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
6849 #: builtin/prune.c:132
6850 msgid "do not remove, show only"
6851 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
6853 #: builtin/prune.c:133
6854 msgid "report pruned objects"
6855 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
6857 #: builtin/prune.c:136
6858 msgid "expire objects older than <time>"
6859 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
6861 #: builtin/push.c:14
6862 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
6863 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
6865 #: builtin/push.c:45
6866 msgid "tag shorthand without <tag>"
6867 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
6869 #: builtin/push.c:64
6870 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
6871 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
6873 #: builtin/push.c:99
6876 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
6879 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
6882 #: builtin/push.c:102
6885 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
6886 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
6887 "on the remote, use\n"
6889 " git push %s HEAD:%s\n"
6891 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
6896 "Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
6897 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
6898 "trên máy chủ, sử dụng\n"
6900 " git push %s HEAD:%s\n"
6902 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
6907 #: builtin/push.c:121
6910 "You are not currently on a branch.\n"
6911 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
6914 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
6916 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
6917 "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
6918 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
6920 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
6922 #: builtin/push.c:128
6925 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
6926 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
6928 " git push --set-upstream %s %s\n"
6930 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
6931 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
6932 "(upstream), sử dụng\n"
6934 " git push --set-upstream %s %s\n"
6936 #: builtin/push.c:136
6938 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
6939 msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
6941 #: builtin/push.c:139
6944 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
6945 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
6946 "to update which remote branch."
6948 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
6950 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
6951 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
6953 #: builtin/push.c:151
6955 "push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
6956 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
6957 "and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
6959 " git config --global push.default matching\n"
6961 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
6963 " git config --global push.default simple\n"
6965 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
6967 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
6968 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
6970 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
6971 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
6972 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
6973 "những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
6975 " git config --global push.default matching\n"
6977 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
6979 " git config --global push.default simple\n"
6981 "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
6982 "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
6984 "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
6986 #: builtin/push.c:199
6988 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
6990 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
6993 #: builtin/push.c:206
6995 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
6996 "its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
6997 "before pushing again.\n"
6998 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7000 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7001 "phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
7003 "trước khi lại push lần nữa.\n"
7004 "Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7005 "thông tin chi tiết."
7007 #: builtin/push.c:212
7009 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7010 "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
7011 "specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
7012 "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
7014 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7015 "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
7017 "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
7019 "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
7022 #: builtin/push.c:218
7024 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7025 "counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
7026 "(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
7027 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7029 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7030 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
7032 "(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7033 "Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7034 "thông tin chi tiết."
7036 #: builtin/push.c:224
7038 "Updates were rejected because the destination reference already exists\n"
7041 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì tham chiếu đích đã sẵn có từ trước\n"
7044 #: builtin/push.c:269
7046 msgid "Pushing to %s\n"
7047 msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
7049 #: builtin/push.c:273
7051 msgid "failed to push some refs to '%s'"
7052 msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
7054 #: builtin/push.c:302
7056 msgid "bad repository '%s'"
7057 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
7059 #: builtin/push.c:303
7061 "No configured push destination.\n"
7062 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
7063 "repository using\n"
7065 " git remote add <name> <url>\n"
7067 "and then push using the remote name\n"
7069 " git push <name>\n"
7071 "Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
7072 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
7074 " git remote add <tên> <url>\n"
7076 "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
7080 #: builtin/push.c:318
7081 msgid "--all and --tags are incompatible"
7082 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
7084 #: builtin/push.c:319
7085 msgid "--all can't be combined with refspecs"
7086 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7088 #: builtin/push.c:324
7089 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
7090 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
7092 #: builtin/push.c:325
7093 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
7094 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7096 #: builtin/push.c:330
7097 msgid "--all and --mirror are incompatible"
7098 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
7100 #: builtin/push.c:390
7104 #: builtin/push.c:391
7105 msgid "push all refs"
7106 msgstr "push tất cả refs"
7108 #: builtin/push.c:392
7109 msgid "mirror all refs"
7110 msgstr "mirror tất cả refs"
7112 #: builtin/push.c:394
7116 #: builtin/push.c:395
7117 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
7119 "các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
7121 #: builtin/push.c:398
7122 msgid "force updates"
7123 msgstr "ép buộc cập nhật"
7125 #: builtin/push.c:399
7129 #: builtin/push.c:400
7130 msgid "control recursive pushing of submodules"
7131 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
7133 #: builtin/push.c:402
7134 msgid "use thin pack"
7135 msgstr "tạo gói nhẹ"
7137 #: builtin/push.c:403 builtin/push.c:404
7138 msgid "receive pack program"
7139 msgstr "nhận về chương trình pack"
7141 #: builtin/push.c:405
7142 msgid "set upstream for git pull/status"
7143 msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
7145 #: builtin/push.c:408
7146 msgid "prune locally removed refs"
7147 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
7149 #: builtin/push.c:418
7150 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
7151 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
7153 #: builtin/push.c:420
7154 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
7155 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
7157 #: builtin/read-tree.c:36
7159 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
7160 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
7161 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
7163 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
7164 "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
7165 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
7168 #: builtin/read-tree.c:108
7169 msgid "write resulting index to <file>"
7170 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
7172 #: builtin/read-tree.c:111
7173 msgid "only empty the index"
7174 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
7176 #: builtin/read-tree.c:113
7180 #: builtin/read-tree.c:115
7181 msgid "perform a merge in addition to a read"
7182 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
7184 #: builtin/read-tree.c:117
7185 msgid "3-way merge if no file level merging required"
7187 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
7189 #: builtin/read-tree.c:119
7190 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
7191 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
7193 #: builtin/read-tree.c:121
7194 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
7195 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
7197 #: builtin/read-tree.c:122
7198 msgid "<subdirectory>/"
7199 msgstr "<thư-mục-con>/"
7201 #: builtin/read-tree.c:123
7202 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
7203 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
7205 #: builtin/read-tree.c:126
7206 msgid "update working tree with merge result"
7207 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
7209 #: builtin/read-tree.c:128
7213 #: builtin/read-tree.c:129
7214 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
7215 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
7217 #: builtin/read-tree.c:132
7218 msgid "don't check the working tree after merging"
7219 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
7221 #: builtin/read-tree.c:133
7222 msgid "don't update the index or the work tree"
7223 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
7225 #: builtin/read-tree.c:135
7226 msgid "skip applying sparse checkout filter"
7227 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
7229 #: builtin/read-tree.c:137
7230 msgid "debug unpack-trees"
7231 msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"
7233 #: builtin/remote.c:11
7234 msgid "git remote [-v | --verbose]"
7235 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
7237 #: builtin/remote.c:12
7239 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7240 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
7242 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7243 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
7245 #: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
7246 msgid "git remote rename <old> <new>"
7247 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
7249 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
7250 msgid "git remote remove <name>"
7251 msgstr "git remote remove <tên>"
7253 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42
7254 msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
7255 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
7257 #: builtin/remote.c:16
7258 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
7259 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
7261 #: builtin/remote.c:17
7262 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
7263 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
7265 #: builtin/remote.c:18
7267 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
7269 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
7271 #: builtin/remote.c:19
7272 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
7273 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
7275 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
7276 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
7277 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
7279 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
7280 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
7281 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
7283 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
7284 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
7285 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
7287 #: builtin/remote.c:27
7288 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
7289 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
7291 #: builtin/remote.c:47
7292 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
7293 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
7295 #: builtin/remote.c:48
7296 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
7297 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
7299 #: builtin/remote.c:53
7300 msgid "git remote show [<options>] <name>"
7301 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7303 #: builtin/remote.c:58
7304 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
7305 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7307 #: builtin/remote.c:63
7308 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
7309 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
7311 #: builtin/remote.c:98
7314 msgstr "Đang cập nhật %s"
7316 #: builtin/remote.c:130
7318 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
7319 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
7321 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
7322 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
7324 #: builtin/remote.c:147
7326 msgid "unknown mirror argument: %s"
7327 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
7329 #: builtin/remote.c:163
7330 msgid "fetch the remote branches"
7331 msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
7333 #: builtin/remote.c:165
7334 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
7336 "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
7338 #: builtin/remote.c:168
7339 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
7340 msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
7342 #: builtin/remote.c:170
7343 msgid "branch(es) to track"
7344 msgstr "các nhánh theo vết"
7346 #: builtin/remote.c:171
7347 msgid "master branch"
7348 msgstr "nhánh master"
7350 #: builtin/remote.c:172
7354 #: builtin/remote.c:173
7355 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
7356 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
7358 #: builtin/remote.c:185
7359 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
7360 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
7362 #: builtin/remote.c:187
7363 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
7364 msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
7366 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
7368 msgid "remote %s already exists."
7369 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
7371 #: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
7373 msgid "'%s' is not a valid remote name"
7374 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
7376 #: builtin/remote.c:243
7378 msgid "Could not setup master '%s'"
7379 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
7381 #: builtin/remote.c:299
7383 msgid "more than one %s"
7384 msgstr "nhiều hơn một %s"
7386 #: builtin/remote.c:339
7388 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
7389 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
7391 #: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
7395 #: builtin/remote.c:452
7399 #: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
7401 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
7402 msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
7404 #: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
7406 msgid "No such remote: %s"
7407 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
7409 #: builtin/remote.c:656
7411 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
7412 msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
7414 #: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
7416 msgid "Could not remove config section '%s'"
7417 msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
7419 #: builtin/remote.c:677
7422 "Not updating non-default fetch refspec\n"
7424 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
7426 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
7428 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
7430 #: builtin/remote.c:683
7432 msgid "Could not append '%s'"
7433 msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
7435 #: builtin/remote.c:694
7437 msgid "Could not set '%s'"
7438 msgstr "Không thể đặt “%s”"
7440 #: builtin/remote.c:716
7442 msgid "deleting '%s' failed"
7443 msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
7445 #: builtin/remote.c:750
7447 msgid "creating '%s' failed"
7448 msgstr "tạo %s gặp lỗi"
7450 #: builtin/remote.c:764
7452 msgid "Could not remove branch %s"
7453 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
7455 #: builtin/remote.c:834
7457 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
7458 "to delete it, use:"
7460 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
7461 "to delete them, use:"
7463 "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
7464 "để xóa đi, sử dụng:"
7466 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
7468 "để xóa đi, sử dụng:"
7470 #: builtin/remote.c:943
7472 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
7473 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
7475 #: builtin/remote.c:946
7477 msgstr " được theo vết"
7479 #: builtin/remote.c:948
7480 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
7481 msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
7483 #: builtin/remote.c:950
7487 #: builtin/remote.c:991
7489 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
7490 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
7492 #: builtin/remote.c:998
7494 msgid "rebases onto remote %s"
7495 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
7497 #: builtin/remote.c:1001
7499 msgid " merges with remote %s"
7500 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
7502 #: builtin/remote.c:1002
7503 msgid " and with remote"
7504 msgstr " và với máy chủ"
7506 #: builtin/remote.c:1004
7508 msgid "merges with remote %s"
7509 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
7511 #: builtin/remote.c:1005
7512 msgid " and with remote"
7513 msgstr " và với máy chủ"
7515 #: builtin/remote.c:1051
7519 #: builtin/remote.c:1054
7523 #: builtin/remote.c:1058
7525 msgstr "đã cập nhật"
7527 #: builtin/remote.c:1061
7528 msgid "fast-forwardable"
7529 msgstr "có-thể-fast-forward"
7531 #: builtin/remote.c:1064
7532 msgid "local out of date"
7533 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
7535 #: builtin/remote.c:1071
7537 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
7538 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
7540 #: builtin/remote.c:1074
7542 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
7543 msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
7545 #: builtin/remote.c:1078
7547 msgid " %-*s forces to %s"
7548 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
7550 #: builtin/remote.c:1081
7552 msgid " %-*s pushes to %s"
7553 msgstr " %-*s push tới %s"
7555 #: builtin/remote.c:1091
7556 msgid "do not query remotes"
7557 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
7559 #: builtin/remote.c:1118
7562 msgstr "* máy chủ %s"
7564 #: builtin/remote.c:1119
7566 msgid " Fetch URL: %s"
7567 msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
7569 #: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
7571 msgstr "(không có URL)"
7573 #: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
7575 msgid " Push URL: %s"
7576 msgstr " URL để đẩy lên (push): %s"
7578 #: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
7580 msgid " HEAD branch: %s"
7581 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
7583 #: builtin/remote.c:1139
7586 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
7587 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
7589 #: builtin/remote.c:1151
7591 msgid " Remote branch:%s"
7592 msgid_plural " Remote branches:%s"
7593 msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
7594 msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
7596 #: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
7597 msgid " (status not queried)"
7598 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
7600 #: builtin/remote.c:1163
7601 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
7602 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
7603 msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
7604 msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
7606 #: builtin/remote.c:1171
7607 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
7608 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
7610 #: builtin/remote.c:1178
7612 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
7613 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
7614 msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
7615 msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
7617 #: builtin/remote.c:1199
7618 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
7619 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
7621 #: builtin/remote.c:1201
7622 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
7623 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
7625 #: builtin/remote.c:1216
7626 msgid "Cannot determine remote HEAD"
7627 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
7629 #: builtin/remote.c:1218
7630 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
7631 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
7633 #: builtin/remote.c:1228
7635 msgid "Could not delete %s"
7636 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
7638 #: builtin/remote.c:1236
7640 msgid "Not a valid ref: %s"
7641 msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
7643 #: builtin/remote.c:1238
7645 msgid "Could not setup %s"
7646 msgstr "Không thể cài đặt %s"
7648 #: builtin/remote.c:1274
7650 msgid " %s will become dangling!"
7651 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7653 #: builtin/remote.c:1275
7655 msgid " %s has become dangling!"
7656 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7658 #: builtin/remote.c:1281
7661 msgstr "Đang xén bớt %s"
7663 #: builtin/remote.c:1282
7668 #: builtin/remote.c:1295
7670 msgid " * [would prune] %s"
7671 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
7673 #: builtin/remote.c:1298
7675 msgid " * [pruned] %s"
7676 msgstr " *[đã xén bớ] %s"
7678 #: builtin/remote.c:1321
7679 msgid "prune remotes after fetching"
7680 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
7682 #: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
7684 msgid "No such remote '%s'"
7685 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
7687 #: builtin/remote.c:1407
7691 #: builtin/remote.c:1414
7692 msgid "no remote specified"
7693 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
7695 #: builtin/remote.c:1436
7696 msgid "manipulate push URLs"
7697 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
7699 #: builtin/remote.c:1438
7703 #: builtin/remote.c:1440
7707 #: builtin/remote.c:1447
7708 msgid "--add --delete doesn't make sense"
7709 msgstr "--add --delete không hợp lý"
7711 #: builtin/remote.c:1487
7713 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
7714 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
7716 #: builtin/remote.c:1495
7718 msgid "No such URL found: %s"
7719 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
7721 #: builtin/remote.c:1497
7722 msgid "Will not delete all non-push URLs"
7723 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
7725 #: builtin/remote.c:1569
7726 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
7727 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
7729 #: builtin/replace.c:17
7730 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
7731 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
7733 #: builtin/replace.c:18
7734 msgid "git replace -d <object>..."
7735 msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
7737 #: builtin/replace.c:19
7738 msgid "git replace -l [<pattern>]"
7739 msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
7741 #: builtin/replace.c:121
7742 msgid "list replace refs"
7743 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
7745 #: builtin/replace.c:122
7746 msgid "delete replace refs"
7747 msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
7749 #: builtin/replace.c:123
7750 msgid "replace the ref if it exists"
7751 msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
7753 #: builtin/rerere.c:11
7754 msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
7755 msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
7757 #: builtin/rerere.c:56
7758 msgid "register clean resolutions in index"
7759 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
7761 #: builtin/reset.c:25
7763 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
7765 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
7767 #: builtin/reset.c:26
7768 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
7769 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
7771 #: builtin/reset.c:27
7772 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
7773 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
7775 #: builtin/reset.c:33
7779 #: builtin/reset.c:33
7783 #: builtin/reset.c:33
7787 #: builtin/reset.c:33
7791 #: builtin/reset.c:33
7795 #: builtin/reset.c:73
7796 msgid "You do not have a valid HEAD."
7797 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
7799 #: builtin/reset.c:75
7800 msgid "Failed to find tree of HEAD."
7801 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
7803 #: builtin/reset.c:81
7805 msgid "Failed to find tree of %s."
7806 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
7808 #: builtin/reset.c:98
7810 msgid "HEAD is now at %s"
7811 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
7813 #: builtin/reset.c:169
7815 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
7816 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
7818 #: builtin/reset.c:248
7819 msgid "be quiet, only report errors"
7820 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
7822 #: builtin/reset.c:250
7823 msgid "reset HEAD and index"
7824 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
7826 #: builtin/reset.c:251
7827 msgid "reset only HEAD"
7828 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
7830 #: builtin/reset.c:253 builtin/reset.c:255
7831 msgid "reset HEAD, index and working tree"
7832 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
7834 #: builtin/reset.c:257
7835 msgid "reset HEAD but keep local changes"
7836 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
7838 #: builtin/reset.c:275
7840 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
7841 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' như là điểm xét duyệt hợp lệ."
7843 #: builtin/reset.c:278 builtin/reset.c:286
7845 msgid "Could not parse object '%s'."
7846 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
7848 #: builtin/reset.c:283
7850 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
7851 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' như là một cây (tree) hợp lệ."
7853 #: builtin/reset.c:292
7854 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
7855 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
7857 #: builtin/reset.c:301
7858 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
7860 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
7861 "reset -- <đường_dẫn>”."
7863 #: builtin/reset.c:303
7865 msgid "Cannot do %s reset with paths."
7866 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
7868 #: builtin/reset.c:313
7870 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
7871 msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
7873 #: builtin/reset.c:333
7875 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
7876 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại “%s”."
7878 #: builtin/reset.c:339
7879 msgid "Unstaged changes after reset:"
7880 msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
7882 #: builtin/reset.c:344
7883 msgid "Could not write new index file."
7884 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
7886 #: builtin/rev-parse.c:339
7887 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
7888 msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
7890 #: builtin/rev-parse.c:344
7891 msgid "keep the `--` passed as an arg"
7892 msgstr "giữ `--` chuyển qua làm tham số"
7894 #: builtin/rev-parse.c:346
7895 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
7896 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
7898 #: builtin/rev-parse.c:464
7900 "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
7901 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
7902 " or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
7904 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
7906 "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
7907 " or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
7908 " or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
7910 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
7912 #: builtin/revert.c:22
7913 msgid "git revert [options] <commit-ish>"
7914 msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
7916 #: builtin/revert.c:23
7917 msgid "git revert <subcommand>"
7918 msgstr "git revert <lệnh-con>"
7920 #: builtin/revert.c:28
7921 msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>"
7922 msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
7924 #: builtin/revert.c:29
7925 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
7926 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
7928 #: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
7930 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
7931 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
7933 #: builtin/revert.c:103
7934 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
7935 msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7937 #: builtin/revert.c:104
7938 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
7939 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7941 #: builtin/revert.c:105
7942 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
7943 msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7945 #: builtin/revert.c:106
7946 msgid "don't automatically commit"
7947 msgstr "không commit một cách tự động."
7949 #: builtin/revert.c:107
7950 msgid "edit the commit message"
7951 msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
7953 #: builtin/revert.c:110
7954 msgid "parent number"
7955 msgstr "số của cha mẹ"
7957 #: builtin/revert.c:112
7958 msgid "merge strategy"
7959 msgstr "chiến lược hòa trộn"
7961 #: builtin/revert.c:113
7965 #: builtin/revert.c:114
7966 msgid "option for merge strategy"
7967 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
7969 #: builtin/revert.c:125
7970 msgid "append commit name"
7971 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
7973 #: builtin/revert.c:126
7974 msgid "allow fast-forward"
7975 msgstr "cho phép fast-forward"
7977 #: builtin/revert.c:127
7978 msgid "preserve initially empty commits"
7979 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
7981 #: builtin/revert.c:128
7982 msgid "allow commits with empty messages"
7983 msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
7985 #: builtin/revert.c:129
7986 msgid "keep redundant, empty commits"
7987 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
7989 #: builtin/revert.c:133
7990 msgid "program error"
7991 msgstr "lỗi chương trình"
7993 #: builtin/revert.c:223
7994 msgid "revert failed"
7995 msgstr "revert gặp lỗi"
7997 #: builtin/revert.c:238
7998 msgid "cherry-pick failed"
7999 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
8002 msgid "git rm [options] [--] <file>..."
8003 msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
8005 #: builtin/rm.c:64 builtin/rm.c:186
8008 "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
8009 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
8011 "mô-đun-con '%s' (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
8012 "(dùng 'rm -rf' nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
8018 "'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
8019 "(use -f to force removal)"
8021 "“%s” có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
8022 "(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8027 "'%s' has changes staged in the index\n"
8028 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8030 "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
8031 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8036 "'%s' has local modifications\n"
8037 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8039 "“%s” có các thay đổi nội bộ\n"
8040 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8043 msgid "do not list removed files"
8044 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
8047 msgid "only remove from the index"
8048 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
8051 msgid "override the up-to-date check"
8052 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
8055 msgid "allow recursive removal"
8056 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
8059 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
8060 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
8064 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
8065 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
8069 msgid "git rm: unable to remove %s"
8070 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
8072 #: builtin/shortlog.c:13
8073 msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8074 msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8076 #: builtin/shortlog.c:133
8078 msgid "Missing author: %s"
8079 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
8081 #: builtin/shortlog.c:229
8082 msgid "sort output according to the number of commits per author"
8083 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
8085 #: builtin/shortlog.c:231
8086 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
8087 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
8089 #: builtin/shortlog.c:233
8090 msgid "Show the email address of each author"
8091 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
8093 #: builtin/shortlog.c:234
8095 msgstr "w[,i1[,i2]]"
8097 #: builtin/shortlog.c:235
8098 msgid "Linewrap output"
8099 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
8101 #: builtin/show-branch.c:9
8103 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8104 "current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8105 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8108 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8109 "current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8110 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8113 #: builtin/show-branch.c:10
8114 msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
8115 msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
8117 #: builtin/show-branch.c:651
8118 msgid "show remote-tracking and local branches"
8119 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
8121 #: builtin/show-branch.c:653
8122 msgid "show remote-tracking branches"
8123 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
8125 #: builtin/show-branch.c:655
8126 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
8127 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
8129 #: builtin/show-branch.c:657
8130 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
8131 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
8133 #: builtin/show-branch.c:659
8134 msgid "synonym to more=-1"
8135 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
8137 #: builtin/show-branch.c:660
8138 msgid "suppress naming strings"
8139 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
8141 #: builtin/show-branch.c:662
8142 msgid "include the current branch"
8143 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
8145 #: builtin/show-branch.c:664
8146 msgid "name commits with their object names"
8147 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
8149 #: builtin/show-branch.c:666
8150 msgid "show possible merge bases"
8151 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
8153 #: builtin/show-branch.c:668
8154 msgid "show refs unreachable from any other ref"
8155 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
8157 #: builtin/show-branch.c:670
8158 msgid "show commits in topological order"
8159 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
8161 #: builtin/show-branch.c:672
8162 msgid "show only commits not on the first branch"
8163 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
8165 #: builtin/show-branch.c:674
8166 msgid "show merges reachable from only one tip"
8167 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
8169 #: builtin/show-branch.c:676
8170 msgid "show commits where no parent comes before its children"
8171 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
8173 #: builtin/show-branch.c:678
8174 msgid "<n>[,<base>]"
8175 msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
8177 #: builtin/show-branch.c:679
8178 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
8179 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
8181 #: builtin/show-ref.c:10
8183 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8184 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
8186 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8187 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
8189 #: builtin/show-ref.c:11
8190 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
8191 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
8193 #: builtin/show-ref.c:165
8194 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
8195 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
8197 #: builtin/show-ref.c:166
8198 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
8199 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
8201 #: builtin/show-ref.c:167
8202 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
8204 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
8207 #: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
8208 msgid "show the HEAD reference"
8209 msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
8211 #: builtin/show-ref.c:174
8212 msgid "dereference tags into object IDs"
8213 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
8215 #: builtin/show-ref.c:176
8216 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
8217 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
8219 #: builtin/show-ref.c:180
8220 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
8222 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
8224 #: builtin/show-ref.c:182
8225 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
8227 "hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
8230 #: builtin/symbolic-ref.c:7
8231 msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
8232 msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
8234 #: builtin/symbolic-ref.c:8
8235 msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
8236 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
8238 #: builtin/symbolic-ref.c:40
8239 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
8241 "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
8243 #: builtin/symbolic-ref.c:41
8244 msgid "delete symbolic ref"
8245 msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
8247 #: builtin/symbolic-ref.c:42
8248 msgid "shorten ref output"
8249 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
8251 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8255 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8256 msgid "reason of the update"
8257 msgstr "lý do cập nhật"
8261 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
8263 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
8266 msgid "git tag -d <tagname>..."
8267 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
8271 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
8272 "\t\t[<pattern>...]"
8274 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
8278 msgid "git tag -v <tagname>..."
8279 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
8283 msgid "malformed object at '%s'"
8284 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
8286 #: builtin/tag.c:207
8288 msgid "tag name too long: %.*s..."
8289 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
8291 #: builtin/tag.c:212
8293 msgid "tag '%s' not found."
8294 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
8296 #: builtin/tag.c:227
8298 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
8299 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
8301 #: builtin/tag.c:239
8303 msgid "could not verify the tag '%s'"
8304 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
8306 #: builtin/tag.c:249
8310 "# Write a tag message\n"
8311 "# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
8316 "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8317 "# Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua.\n"
8320 #: builtin/tag.c:256
8324 "# Write a tag message\n"
8325 "# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you "
8331 "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8332 "# Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
8336 #: builtin/tag.c:298
8337 msgid "unable to sign the tag"
8338 msgstr "không thể ký thẻ"
8340 #: builtin/tag.c:300
8341 msgid "unable to write tag file"
8342 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
8344 #: builtin/tag.c:325
8345 msgid "bad object type."
8346 msgstr "kiểu đối tượng sai."
8348 #: builtin/tag.c:338
8349 msgid "tag header too big."
8350 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
8352 #: builtin/tag.c:370
8353 msgid "no tag message?"
8354 msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
8356 #: builtin/tag.c:376
8358 msgid "The tag message has been left in %s\n"
8359 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
8361 #: builtin/tag.c:425
8362 msgid "switch 'points-at' requires an object"
8363 msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
8365 #: builtin/tag.c:427
8367 msgid "malformed object name '%s'"
8368 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
8370 #: builtin/tag.c:447
8371 msgid "list tag names"
8372 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
8374 #: builtin/tag.c:449
8375 msgid "print <n> lines of each tag message"
8376 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
8378 #: builtin/tag.c:451
8382 #: builtin/tag.c:452
8384 msgstr "thẩm tra thẻ"
8386 #: builtin/tag.c:454
8387 msgid "Tag creation options"
8388 msgstr "Tùy chọn tạo tag"
8390 #: builtin/tag.c:456
8391 msgid "annotated tag, needs a message"
8392 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
8394 #: builtin/tag.c:458
8396 msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
8398 #: builtin/tag.c:460
8399 msgid "annotated and GPG-signed tag"
8400 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
8402 #: builtin/tag.c:464
8403 msgid "use another key to sign the tag"
8404 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
8406 #: builtin/tag.c:465
8407 msgid "replace the tag if exists"
8408 msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
8410 #: builtin/tag.c:466
8411 msgid "show tag list in columns"
8412 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
8414 #: builtin/tag.c:468
8415 msgid "Tag listing options"
8416 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
8418 #: builtin/tag.c:471
8419 msgid "print only tags that contain the commit"
8420 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
8422 #: builtin/tag.c:477
8423 msgid "print only tags of the object"
8424 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
8426 #: builtin/tag.c:506
8427 msgid "--column and -n are incompatible"
8428 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
8430 #: builtin/tag.c:523
8431 msgid "-n option is only allowed with -l."
8432 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
8434 #: builtin/tag.c:525
8435 msgid "--contains option is only allowed with -l."
8436 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
8438 #: builtin/tag.c:527
8439 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
8440 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
8442 #: builtin/tag.c:535
8443 msgid "only one -F or -m option is allowed."
8444 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
8446 #: builtin/tag.c:555
8447 msgid "too many params"
8448 msgstr "quá nhiều đối số"
8450 #: builtin/tag.c:561
8452 msgid "'%s' is not a valid tag name."
8453 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
8455 #: builtin/tag.c:566
8457 msgid "tag '%s' already exists"
8458 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
8460 #: builtin/tag.c:584
8462 msgid "%s: cannot lock the ref"
8463 msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
8465 #: builtin/tag.c:586
8467 msgid "%s: cannot update the ref"
8468 msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
8470 #: builtin/tag.c:588
8472 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
8473 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
8475 #: builtin/update-index.c:401
8476 msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
8477 msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
8479 #: builtin/update-index.c:718
8480 msgid "continue refresh even when index needs update"
8481 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
8483 #: builtin/update-index.c:721
8484 msgid "refresh: ignore submodules"
8485 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
8487 #: builtin/update-index.c:724
8488 msgid "do not ignore new files"
8489 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
8491 #: builtin/update-index.c:726
8492 msgid "let files replace directories and vice-versa"
8493 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
8495 #: builtin/update-index.c:728
8496 msgid "notice files missing from worktree"
8497 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8499 #: builtin/update-index.c:730
8500 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
8502 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
8504 #: builtin/update-index.c:733
8505 msgid "refresh stat information"
8506 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
8508 #: builtin/update-index.c:737
8509 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
8510 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
8512 #: builtin/update-index.c:741
8513 msgid "<mode> <object> <path>"
8514 msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
8516 #: builtin/update-index.c:742
8517 msgid "add the specified entry to the index"
8518 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
8520 #: builtin/update-index.c:746
8524 #: builtin/update-index.c:747
8525 msgid "override the executable bit of the listed files"
8526 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
8528 #: builtin/update-index.c:751
8529 msgid "mark files as \"not changing\""
8530 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
8532 #: builtin/update-index.c:754
8533 msgid "clear assumed-unchanged bit"
8534 msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
8536 #: builtin/update-index.c:757
8537 msgid "mark files as \"index-only\""
8538 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
8540 #: builtin/update-index.c:760
8541 msgid "clear skip-worktree bit"
8542 msgstr "xóa bít skip-worktree"
8544 #: builtin/update-index.c:763
8545 msgid "add to index only; do not add content to object database"
8547 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
8549 #: builtin/update-index.c:765
8550 msgid "remove named paths even if present in worktree"
8552 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
8555 #: builtin/update-index.c:767
8556 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
8557 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
8559 #: builtin/update-index.c:769
8560 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
8561 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
8563 #: builtin/update-index.c:773
8564 msgid "add entries from standard input to the index"
8565 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
8567 #: builtin/update-index.c:777
8568 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
8569 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
8571 #: builtin/update-index.c:781
8572 msgid "only update entries that differ from HEAD"
8573 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
8575 #: builtin/update-index.c:785
8576 msgid "ignore files missing from worktree"
8577 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8579 #: builtin/update-index.c:788
8580 msgid "report actions to standard output"
8581 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
8583 #: builtin/update-index.c:790
8584 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
8585 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
8587 #: builtin/update-index.c:794
8588 msgid "write index in this format"
8589 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
8591 #: builtin/update-ref.c:7
8592 msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
8593 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
8595 #: builtin/update-ref.c:8
8596 msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
8597 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
8599 #: builtin/update-ref.c:19
8600 msgid "delete the reference"
8601 msgstr "xóa tham chiếu"
8603 #: builtin/update-ref.c:21
8604 msgid "update <refname> not the one it points to"
8605 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
8607 #: builtin/update-server-info.c:6
8608 msgid "git update-server-info [--force]"
8609 msgstr "git update-server-info [--force]"
8611 #: builtin/update-server-info.c:14
8612 msgid "update the info files from scratch"
8613 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
8615 #: builtin/verify-pack.c:56
8616 msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
8617 msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
8619 #: builtin/verify-pack.c:66
8623 #: builtin/verify-pack.c:68
8624 msgid "show statistics only"
8625 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
8627 #: builtin/verify-tag.c:17
8628 msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
8629 msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
8631 #: builtin/verify-tag.c:73
8632 msgid "print tag contents"
8633 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
8635 #: builtin/write-tree.c:13
8636 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
8637 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
8639 #: builtin/write-tree.c:26
8643 #: builtin/write-tree.c:27
8644 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
8645 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
8647 #: builtin/write-tree.c:30
8648 msgid "only useful for debugging"
8649 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
8652 msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
8654 "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
8656 #: parse-options.h:156
8657 msgid "no-op (backward compatibility)"
8658 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
8660 #: parse-options.h:232
8661 msgid "be more verbose"
8662 msgstr "chi tiết hơn nữa"
8664 #: parse-options.h:234
8665 msgid "be more quiet"
8666 msgstr "im lặng hơn nữa"
8668 #: parse-options.h:240
8669 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
8670 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
8673 msgid "Add file contents to the index"
8674 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
8677 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
8678 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
8681 msgid "List, create, or delete branches"
8682 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
8685 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
8686 msgstr "Lấy ra (checkout) một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
8689 msgid "Clone a repository into a new directory"
8690 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
8693 msgid "Record changes to the repository"
8694 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
8697 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
8699 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
8703 msgid "Download objects and refs from another repository"
8704 msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
8707 msgid "Print lines matching a pattern"
8708 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
8711 msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
8713 "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
8716 msgid "Show commit logs"
8717 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao (commit)"
8720 msgid "Join two or more development histories together"
8722 "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
8726 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
8727 msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
8730 msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
8731 msgstr "Lấy về (fetch) và hòa trộn với kho khác hay nhánh nội bộ"
8734 msgid "Update remote refs along with associated objects"
8736 "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8739 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
8741 "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
8744 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
8745 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
8748 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
8749 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
8752 msgid "Show various types of objects"
8753 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
8756 msgid "Show the working tree status"
8757 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
8760 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
8762 "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
8766 msgid "You need to set your committer info first"
8767 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
8771 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
8772 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
8774 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
8775 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
8780 "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
8781 "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
8782 "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
8784 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
8785 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
8787 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
8788 "\"$cmdline --abort\"."
8791 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
8792 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
8795 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
8796 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
8799 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
8801 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
8805 "Did you hand edit your patch?\n"
8806 "It does not apply to blobs recorded in its index."
8808 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
8809 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
8812 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
8813 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
8816 msgid "Failed to merge in the changes."
8817 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
8820 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
8821 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
8825 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
8826 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
8829 msgid "Patch format detection failed."
8830 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
8834 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
8835 "it will be removed. Please do not use it anymore."
8837 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
8838 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
8842 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
8843 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
8846 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
8847 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
8850 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
8851 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
8855 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
8856 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
8861 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
8862 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
8863 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
8865 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
8866 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
8868 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
8872 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
8873 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
8876 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
8878 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
8881 msgid "Commit Body is:"
8882 msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
8884 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
8885 #. in your translation. The program will only accept English
8886 #. input at this point.
8888 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
8890 "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
8895 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
8896 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
8900 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
8901 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
8902 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
8904 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
8905 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
8906 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
8911 "You still have unmerged paths in your index\n"
8912 "did you forget to use 'git add'?"
8914 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
8915 "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
8918 msgid "No changes -- Patch already applied."
8919 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
8923 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
8924 msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
8929 "The copy of the patch that failed is found in:\n"
8932 "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
8936 msgid "applying to an empty history"
8937 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
8940 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
8941 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
8943 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
8944 #. translation. The program will only accept English input
8947 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
8948 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
8952 msgid "unrecognised option: '$arg'"
8953 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
8957 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
8958 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
8960 #: git-bisect.sh:117
8961 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
8962 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
8964 #: git-bisect.sh:130
8967 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
8969 "Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
8972 #: git-bisect.sh:140
8973 msgid "won't bisect on seeked tree"
8974 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
8976 #: git-bisect.sh:144
8977 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
8978 msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
8980 #: git-bisect.sh:189
8982 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
8983 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
8985 #: git-bisect.sh:218
8987 msgid "Bad rev input: $arg"
8988 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
8990 #: git-bisect.sh:232
8991 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
8992 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
8994 #: git-bisect.sh:244
8996 msgid "Bad rev input: $rev"
8997 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
8999 #: git-bisect.sh:250
9000 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
9001 msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
9003 #. have bad but not good. we could bisect although
9004 #. this is less optimum.
9005 #: git-bisect.sh:273
9006 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
9008 "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
9010 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9011 #. translation. The program will only accept English input
9013 #: git-bisect.sh:279
9014 msgid "Are you sure [Y/n]? "
9015 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
9017 #: git-bisect.sh:289
9019 "You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9020 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9022 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
9023 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
9025 #: git-bisect.sh:292
9027 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
9028 "You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9029 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9031 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9032 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
9034 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
9036 #: git-bisect.sh:347 git-bisect.sh:474
9037 msgid "We are not bisecting."
9038 msgstr "Chúng tôi không bisect."
9040 #: git-bisect.sh:354
9042 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
9043 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
9045 #: git-bisect.sh:363
9048 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
9049 "Try 'git bisect reset <commit>'."
9051 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
9052 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
9054 #: git-bisect.sh:390
9055 msgid "No logfile given"
9056 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
9058 #: git-bisect.sh:391
9060 msgid "cannot read $file for replaying"
9061 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
9063 #: git-bisect.sh:408
9064 msgid "?? what are you talking about?"
9065 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
9067 #: git-bisect.sh:420
9069 msgid "running $command"
9070 msgstr "đang chạy lệnh $command"
9072 #: git-bisect.sh:427
9075 "bisect run failed:\n"
9076 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
9078 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9079 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
9081 #: git-bisect.sh:453
9082 msgid "bisect run cannot continue any more"
9083 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
9085 #: git-bisect.sh:459
9088 "bisect run failed:\n"
9089 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
9091 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9092 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
9094 #: git-bisect.sh:466
9095 msgid "bisect run success"
9096 msgstr "bisect chạy thành công"
9100 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
9101 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
9102 "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
9104 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9105 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
9106 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
9110 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9112 "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
9115 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9117 "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9120 #. The fetch involved updating the current branch.
9121 #. The working tree and the index file is still based on the
9122 #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
9123 #. First update the working tree to match $curr_head.
9127 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
9128 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
9129 "Warning: commit $orig_head."
9131 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9132 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
9133 "Cảnh báo: commit $orig_head."
9136 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9137 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
9140 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9141 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
9145 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
9146 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9147 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
9150 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9151 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
9153 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
9156 #: git-rebase.sh:160
9157 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
9158 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
9160 #: git-rebase.sh:165
9161 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9163 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
9166 #: git-rebase.sh:296
9167 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
9168 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
9170 #: git-rebase.sh:301
9171 msgid "No rebase in progress?"
9172 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9174 #: git-rebase.sh:312
9175 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
9177 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
9180 #: git-rebase.sh:319
9181 msgid "Cannot read HEAD"
9182 msgstr "Không thể đọc HEAD"
9184 #: git-rebase.sh:322
9186 "You must edit all merge conflicts and then\n"
9187 "mark them as resolved using git add"
9189 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
9190 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
9192 #: git-rebase.sh:340
9194 msgid "Could not move back to $head_name"
9195 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
9197 #: git-rebase.sh:359
9200 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
9201 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
9202 "case, please try\n"
9203 "\t$cmd_live_rebase\n"
9204 "If that is not the case, please\n"
9205 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9206 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
9209 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
9210 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
9211 "như vậy, xin hãy thử\n"
9212 "\t$cmd_live_rebase\n"
9213 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
9214 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9215 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
9216 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
9218 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
9220 #: git-rebase.sh:404
9222 msgid "invalid upstream $upstream_name"
9223 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
9225 #: git-rebase.sh:428
9227 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
9228 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
9230 #: git-rebase.sh:431 git-rebase.sh:435
9232 msgid "$onto_name: there is no merge base"
9233 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
9235 #: git-rebase.sh:440
9237 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
9238 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
9240 #: git-rebase.sh:463
9242 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
9243 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
9245 #: git-rebase.sh:483
9246 msgid "Please commit or stash them."
9247 msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
9249 #: git-rebase.sh:501
9251 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
9252 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
9254 #: git-rebase.sh:504
9256 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
9257 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
9259 #: git-rebase.sh:515
9261 msgid "Changes from $mb to $onto:"
9262 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
9264 #. Detach HEAD and reset the tree
9265 #: git-rebase.sh:524
9266 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
9268 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
9270 #: git-rebase.sh:532
9272 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
9273 msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
9276 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
9278 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
9281 msgid "You do not have the initial commit yet"
9282 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
9285 msgid "Cannot save the current index state"
9286 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
9288 #: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
9289 msgid "Cannot save the current worktree state"
9290 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
9293 msgid "No changes selected"
9294 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
9297 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
9298 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
9301 msgid "Cannot record working tree state"
9302 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
9304 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
9305 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
9306 #. second line correspond to "error: ". So you should line
9307 #. up the second line with however many characters the
9308 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
9311 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
9312 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
9313 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
9317 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
9318 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
9320 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
9321 " Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- “$option”"
9324 msgid "No local changes to save"
9325 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
9328 msgid "Cannot initialize stash"
9329 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
9332 msgid "Cannot save the current status"
9333 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
9336 msgid "Cannot remove worktree changes"
9337 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
9340 msgid "No stash found."
9341 msgstr "Không tìm thấy stash nào."
9345 msgid "Too many revisions specified: $REV"
9346 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
9350 msgid "$reference is not valid reference"
9351 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
9355 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
9356 msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
9360 msgid "'$args' is not a stash reference"
9361 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
9364 msgid "unable to refresh index"
9365 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
9368 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
9369 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
9372 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
9373 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
9376 msgid "Could not save index tree"
9377 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
9380 msgid "Cannot unstage modified files"
9381 msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
9384 msgid "Index was not unstashed."
9385 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
9389 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
9390 msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
9394 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
9395 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
9398 msgid "No branch name specified"
9399 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
9402 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
9403 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
9405 #: git-submodule.sh:90
9407 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
9408 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
9410 #: git-submodule.sh:195
9412 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
9414 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
9417 #: git-submodule.sh:238
9419 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
9420 msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
9422 #: git-submodule.sh:250
9424 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
9426 "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
9428 #: git-submodule.sh:343
9430 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
9432 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
9434 #: git-submodule.sh:360
9436 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
9437 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
9439 #: git-submodule.sh:364
9442 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
9444 "Use -f if you really want to add it."
9446 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
9449 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
9451 #: git-submodule.sh:382
9453 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
9454 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
9456 #: git-submodule.sh:384
9458 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
9459 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
9461 #: git-submodule.sh:392
9463 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
9465 "Thư mục git cho '$sm_name' được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
9467 #: git-submodule.sh:394
9470 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
9471 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
9473 #: git-submodule.sh:396
9476 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
9478 "dùng tùy chọn '--force'. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
9480 #: git-submodule.sh:397
9483 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
9486 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn '--"
9489 #: git-submodule.sh:399
9491 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
9493 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con '$sm_name'."
9495 #: git-submodule.sh:411
9497 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
9498 msgstr "Không thể checkout mô-đun con “$sm_path”"
9500 #: git-submodule.sh:416
9502 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
9503 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con “$sm_path”"
9505 #: git-submodule.sh:425
9507 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
9508 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con “$sm_path”"
9510 #: git-submodule.sh:468
9512 msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
9513 msgstr "Đang nhập “$prefix$sm_path”"
9515 #: git-submodule.sh:482
9517 msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
9518 msgstr "Dừng lại tại “$sm_path”; script trả về trạng thái khác không."
9520 #: git-submodule.sh:526
9522 msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
9524 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” trong .gitmodules"
9526 #: git-submodule.sh:535
9528 msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
9529 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9531 #: git-submodule.sh:537
9533 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
9534 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
9536 #: git-submodule.sh:545
9538 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
9540 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9542 #: git-submodule.sh:649
9545 "Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
9546 "Maybe you want to use 'update --init'?"
9548 "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” chưa được khởi tạo\n"
9549 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
9551 #: git-submodule.sh:662
9553 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
9555 "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9557 #: git-submodule.sh:671 git-submodule.sh:695
9559 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
9560 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9562 #: git-submodule.sh:709
9564 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9565 msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9567 #: git-submodule.sh:710
9569 msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
9570 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”"
9572 #: git-submodule.sh:715
9574 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9576 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9578 #: git-submodule.sh:716
9580 msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
9581 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”"
9583 #: git-submodule.sh:721
9585 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9586 msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9588 #: git-submodule.sh:722
9590 msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
9591 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được checkout “$sha1”"
9593 #: git-submodule.sh:744 git-submodule.sh:1066
9595 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
9596 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9598 #: git-submodule.sh:852
9599 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
9600 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
9603 #: git-submodule.sh:892
9605 msgid "unexpected mode $mod_dst"
9606 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
9608 #: git-submodule.sh:910
9610 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
9611 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
9613 #: git-submodule.sh:913
9615 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
9616 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
9618 #: git-submodule.sh:916
9620 msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
9622 " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
9625 #: git-submodule.sh:941
9629 #: git-submodule.sh:979
9630 msgid "# Submodules changed but not updated:"
9631 msgstr "# Các mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
9633 #: git-submodule.sh:981
9634 msgid "# Submodule changes to be committed:"
9635 msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
9637 #: git-submodule.sh:1129
9639 msgid "Synchronizing submodule url for '$prefix$sm_path'"
9640 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho '$prefix$sm_path'"
9642 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
9643 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
9648 #~ msgid "Would not remove %s\n"
9649 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
9651 #~ msgid "Not removing %s\n"
9652 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
9654 #~ msgid "Could not read index"
9655 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
9657 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
9658 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
9660 #~ msgid " 0 files changed"
9661 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
9663 #~ msgid " %d file changed"
9664 #~ msgid_plural " %d files changed"
9665 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
9666 #~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
9668 #~ msgid ", %d insertion(+)"
9669 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
9670 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
9671 #~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
9673 #~ msgid ", %d deletion(-)"
9674 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
9675 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
9676 #~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
9678 #~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
9679 #~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
9681 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
9682 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
9684 #~ msgid "-B cannot be used with -b"
9685 #~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
9687 #~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
9688 #~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
9690 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
9691 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
9693 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
9694 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
9696 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
9697 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
9699 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
9700 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
9702 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
9703 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
9706 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
9708 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
9711 #~ msgid "diff setup failed"
9712 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
9714 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
9715 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
9717 #~ msgid "diff_setup_done failed"
9718 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
9720 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
9721 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
9723 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
9724 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
9726 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
9727 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
9732 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
9734 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
9736 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
9737 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"