1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017.
9 "Project-Id-Version: git v2.15.0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2017-10-17 09:44+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2017-10-19 07:05+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
31 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
33 "Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
36 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
38 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
41 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
43 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
46 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
48 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
51 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
53 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
57 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
59 "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
64 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
65 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
67 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
68 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
69 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
72 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
73 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
75 #: advice.c:117 builtin/merge.c:1211
76 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
77 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
80 msgid "Please, commit your changes before merging."
81 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
84 msgid "Exiting because of unfinished merge."
85 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
90 "Note: checking out '%s'.\n"
92 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
93 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
94 "state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
96 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
97 "do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
99 " git checkout -b <new-branch-name>\n"
102 "Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
104 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
105 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
106 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
107 "bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
109 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
110 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
111 "lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
113 " git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
118 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
119 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
123 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
124 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
127 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
128 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
131 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
132 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
135 msgid "--3way outside a repository"
136 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
139 msgid "--index outside a repository"
140 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
143 msgid "--cached outside a repository"
144 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
148 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
150 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
155 msgid "regexec returned %d for input: %s"
156 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
160 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
161 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
165 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
167 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
171 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
172 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
176 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
177 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
181 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
182 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
186 msgid "invalid mode on line %d: %s"
187 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
191 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
192 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
196 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
197 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
201 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
202 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
207 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
208 "component (line %d)"
210 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
211 "components (line %d)"
213 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
214 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
218 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
219 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
222 msgid "new file depends on old contents"
223 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
226 msgid "deleted file still has contents"
227 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
231 msgid "corrupt patch at line %d"
232 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
236 msgid "new file %s depends on old contents"
237 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
241 msgid "deleted file %s still has contents"
242 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
246 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
247 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
251 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
252 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
256 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
257 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
261 msgid "patch with only garbage at line %d"
262 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
266 msgid "unable to read symlink %s"
267 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
271 msgid "unable to open or read %s"
272 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
276 msgid "invalid start of line: '%c'"
277 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
281 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
282 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
283 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
287 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
288 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
293 "while searching for:\n"
296 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
301 msgid "missing binary patch data for '%s'"
302 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
306 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
308 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
313 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
315 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
321 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
323 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
327 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
328 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
332 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
333 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
337 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
338 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
342 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
344 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
349 msgid "patch failed: %s:%ld"
350 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
354 msgid "cannot checkout %s"
355 msgstr "không thể lấy ra %s"
357 #: apply.c:3418 apply.c:3429 apply.c:3475 setup.c:277
359 msgid "failed to read %s"
360 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
364 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
365 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
367 #: apply.c:3455 apply.c:3695
369 msgid "path %s has been renamed/deleted"
370 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
372 #: apply.c:3538 apply.c:3709
374 msgid "%s: does not exist in index"
375 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
377 #: apply.c:3547 apply.c:3717
379 msgid "%s: does not match index"
380 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
383 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
384 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
388 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
389 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
391 #: apply.c:3601 apply.c:3605
393 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
394 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
398 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
399 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
403 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
404 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
408 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
409 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
412 msgid "removal patch leaves file contents"
413 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
417 msgid "%s: wrong type"
418 msgstr "%s: sai kiểu"
422 msgid "%s has type %o, expected %o"
423 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
425 #: apply.c:3886 apply.c:3888
427 msgid "invalid path '%s'"
428 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
432 msgid "%s: already exists in index"
433 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
437 msgid "%s: already exists in working directory"
438 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
442 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
443 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
447 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
448 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
452 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
453 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
457 msgid "%s: patch does not apply"
458 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
462 msgid "Checking patch %s..."
463 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
467 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
468 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
472 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
473 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
477 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
478 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
480 #: apply.c:4117 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:148
482 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
483 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
487 msgid "could not add %s to temporary index"
488 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
492 msgid "could not write temporary index to %s"
493 msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
497 msgid "unable to remove %s from index"
498 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
502 msgid "corrupt patch for submodule %s"
503 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
507 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
508 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
512 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
513 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
515 #: apply.c:4324 apply.c:4468
517 msgid "unable to add cache entry for %s"
518 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
522 msgid "failed to write to '%s'"
523 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
527 msgid "closing file '%s'"
528 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
532 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
533 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
537 msgid "Applied patch %s cleanly."
538 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
541 msgid "internal error"
546 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
547 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
548 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
552 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
553 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
555 #: apply.c:4567 builtin/fetch.c:760 builtin/fetch.c:1010
557 msgid "cannot open %s"
558 msgstr "không mở được “%s”"
562 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
563 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
567 msgid "Rejected hunk #%d."
568 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
572 msgid "Skipped patch '%s'."
573 msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
576 msgid "unrecognized input"
577 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
580 msgid "unable to read index file"
581 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
585 msgid "can't open patch '%s': %s"
586 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
590 msgid "squelched %d whitespace error"
591 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
592 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
594 #: apply.c:4892 apply.c:4907
596 msgid "%d line adds whitespace errors."
597 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
598 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
602 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
603 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
604 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
606 #: apply.c:4916 builtin/add.c:515 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:390
607 msgid "Unable to write new index file"
608 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
610 #: apply.c:4947 apply.c:4950 builtin/am.c:2256 builtin/am.c:2259
611 #: builtin/clone.c:116 builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:187
612 #: builtin/submodule--helper.c:301 builtin/submodule--helper.c:622
613 #: builtin/submodule--helper.c:625 builtin/submodule--helper.c:992
614 #: builtin/submodule--helper.c:995 builtin/submodule--helper.c:1212
615 #: git-add--interactive.perl:197
620 msgid "don't apply changes matching the given path"
621 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
624 msgid "apply changes matching the given path"
625 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
627 #: apply.c:4953 builtin/am.c:2265
632 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
633 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
636 msgid "ignore additions made by the patch"
637 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
640 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
642 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
645 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
647 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
650 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
651 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
654 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
655 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
658 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
659 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
662 msgid "apply a patch without touching the working tree"
663 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
666 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
667 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
670 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
672 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
675 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
676 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
679 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
681 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
683 #: apply.c:4982 builtin/checkout-index.c:170 builtin/ls-files.c:513
684 msgid "paths are separated with NUL character"
685 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
688 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
689 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
691 #: apply.c:4985 builtin/am.c:2244 builtin/interpret-trailers.c:95
692 #: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99
697 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
698 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
700 #: apply.c:4989 apply.c:4992
701 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
702 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
705 msgid "apply the patch in reverse"
706 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
709 msgid "don't expect at least one line of context"
710 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
713 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
714 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
717 msgid "allow overlapping hunks"
718 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
720 #: apply.c:5002 builtin/add.c:272 builtin/check-ignore.c:21
721 #: builtin/commit.c:1347 builtin/count-objects.c:96 builtin/fsck.c:640
722 #: builtin/log.c:1889 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125
727 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
729 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
732 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
733 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
735 #: apply.c:5009 builtin/am.c:2253
740 msgid "prepend <root> to all filenames"
741 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
744 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
745 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
748 msgid "git archive --list"
749 msgstr "git archive --list"
753 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
755 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
759 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
760 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
762 #: archive.c:351 builtin/add.c:156 builtin/add.c:494 builtin/rm.c:299
764 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
765 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
772 msgid "archive format"
773 msgstr "định dạng lưu trữ"
775 #: archive.c:437 builtin/log.c:1452
780 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
781 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
783 #: archive.c:439 builtin/blame.c:693 builtin/blame.c:694 builtin/config.c:61
784 #: builtin/fast-export.c:1005 builtin/fast-export.c:1007 builtin/grep.c:859
785 #: builtin/hash-object.c:102 builtin/ls-files.c:547 builtin/ls-files.c:550
786 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:120
787 #: parse-options.h:153
791 #: archive.c:440 builtin/archive.c:89
792 msgid "write the archive to this file"
793 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
796 msgid "read .gitattributes in working directory"
797 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
800 msgid "report archived files on stderr"
801 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
805 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
808 msgid "compress faster"
809 msgstr "nén nhanh hơn"
812 msgid "compress better"
816 msgid "list supported archive formats"
817 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
819 #: archive.c:458 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:106 builtin/clone.c:109
820 #: builtin/submodule--helper.c:634 builtin/submodule--helper.c:1001
824 #: archive.c:459 builtin/archive.c:91
825 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
826 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
828 #: archive.c:460 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:489
832 #: archive.c:461 builtin/archive.c:93
833 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
834 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
837 msgid "Unexpected option --remote"
838 msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
841 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
842 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
845 msgid "Unexpected option --output"
846 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
850 msgid "Unknown archive format '%s'"
851 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
855 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
856 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
860 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
861 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
865 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
866 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
868 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
869 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
873 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
874 msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
878 msgid "We cannot bisect more!\n"
879 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
883 msgid "Not a valid commit name %s"
884 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
889 "The merge base %s is bad.\n"
890 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
892 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
893 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
898 "The merge base %s is new.\n"
899 "The property has changed between %s and [%s].\n"
901 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
902 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
907 "The merge base %s is %s.\n"
908 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
910 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
911 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
916 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
917 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
918 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
920 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
921 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
922 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
927 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
928 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
929 "We continue anyway."
931 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
932 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
934 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
938 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
939 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
943 msgid "a %s revision is needed"
944 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
946 #: bisect.c:867 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:234
948 msgid "could not create file '%s'"
949 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
953 msgid "could not read file '%s'"
954 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
957 msgid "reading bisect refs failed"
958 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
962 msgid "%s was both %s and %s\n"
963 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
968 "No testable commit found.\n"
969 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
971 "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
972 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
976 msgid "(roughly %d step)"
977 msgid_plural "(roughly %d steps)"
978 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
980 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
981 #. steps)" translation.
985 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
986 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
987 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
990 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
991 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
994 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
995 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
998 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1000 "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1002 #: blame.c:1797 bundle.c:169 ref-filter.c:1947 sequencer.c:1168
1003 #: sequencer.c:2351 builtin/commit.c:1065 builtin/log.c:357 builtin/log.c:911
1004 #: builtin/log.c:1361 builtin/log.c:1690 builtin/log.c:1938 builtin/merge.c:369
1005 #: builtin/shortlog.c:191
1006 msgid "revision walk setup failed"
1007 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1011 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1013 "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1018 msgid "no such path %s in %s"
1019 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1023 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1024 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1030 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1031 "the remote tracking information by invoking\n"
1032 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1035 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1036 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1037 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1041 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1042 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1046 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1048 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1052 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1053 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1057 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1058 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1062 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1063 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1067 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1069 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1073 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1074 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1078 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1080 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1084 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1085 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1088 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1089 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1093 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1094 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1098 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1099 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1103 msgid "A branch named '%s' already exists."
1104 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1107 msgid "Cannot force update the current branch."
1108 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1112 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1114 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1119 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1120 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1125 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1126 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1127 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1129 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1130 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1131 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1134 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1135 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1136 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1138 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1139 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1140 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1144 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1145 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1149 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1150 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1154 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1155 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1159 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1160 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1164 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1165 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1169 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1170 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1174 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1175 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1177 #: bundle.c:88 sequencer.c:1346 sequencer.c:1793 sequencer.c:2500
1178 #: sequencer.c:2583 sequencer.c:2609 sequencer.c:2687 sequencer.c:2807
1179 #: sequencer.c:2949 builtin/commit.c:782
1181 msgid "could not open '%s'"
1182 msgstr "không thể mở “%s”"
1185 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1186 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1190 msgid "The bundle contains this ref:"
1191 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1192 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1195 msgid "The bundle records a complete history."
1196 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1200 msgid "The bundle requires this ref:"
1201 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1202 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1205 msgid "Could not spawn pack-objects"
1206 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1209 msgid "pack-objects died"
1210 msgstr "đối tượng gói đã chết"
1213 msgid "rev-list died"
1214 msgstr "rev-list đã chết"
1218 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1219 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1221 #: bundle.c:453 builtin/log.c:174 builtin/log.c:1597 builtin/shortlog.c:296
1223 msgid "unrecognized argument: %s"
1224 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1227 msgid "Refusing to create empty bundle."
1228 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1232 msgid "cannot create '%s'"
1233 msgstr "không thể tạo “%s”"
1236 msgid "index-pack died"
1237 msgstr "mục lục gói đã chết"
1241 msgid "invalid color value: %.*s"
1242 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1244 #: commit.c:41 sequencer.c:1600 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465
1245 #: builtin/am.c:1467 builtin/am.c:2105
1247 msgid "could not parse %s"
1248 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1252 msgid "%s %s is not a commit!"
1253 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1257 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1258 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1259 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1261 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1262 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1263 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1265 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1266 msgid "memory exhausted"
1270 msgid "relative config include conditionals must come from files"
1271 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1275 msgid "bad config line %d in blob %s"
1276 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1280 msgid "bad config line %d in file %s"
1281 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1285 msgid "bad config line %d in standard input"
1286 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1290 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1291 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1295 msgid "bad config line %d in command line %s"
1296 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1300 msgid "bad config line %d in %s"
1301 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1304 msgid "out of range"
1305 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1308 msgid "invalid unit"
1309 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1313 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1314 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1318 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1319 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1323 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1324 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1328 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1330 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1334 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1336 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1340 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1341 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1345 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1346 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1350 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1351 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1353 #: config.c:1085 config.c:1096
1355 msgid "bad zlib compression level %d"
1356 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1360 msgid "invalid mode for object creation: %s"
1361 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1365 msgid "bad pack compression level %d"
1366 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1369 msgid "unable to parse command-line config"
1370 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1373 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1374 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1378 msgid "Invalid %s: '%s'"
1379 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1383 msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1385 "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1389 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1390 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1394 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1395 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1399 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1400 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1404 msgid "%s has multiple values"
1405 msgstr "%s có đa giá trị"
1407 #: config.c:2571 config.c:2789
1409 msgid "fstat on %s failed"
1410 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1414 msgid "could not set '%s' to '%s'"
1415 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1417 #: config.c:2680 builtin/remote.c:776
1419 msgid "could not unset '%s'"
1420 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1423 msgid "The remote end hung up upon initial contact"
1424 msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1428 "Could not read from remote repository.\n"
1430 "Please make sure you have the correct access rights\n"
1431 "and the repository exists."
1433 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1435 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1436 "và kho chứa đã sẵn có."
1438 #: connected.c:64 builtin/fsck.c:183 builtin/prune.c:141
1439 msgid "Checking connectivity"
1440 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1443 msgid "Could not run 'git rev-list'"
1444 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1447 msgid "failed write to rev-list"
1448 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1451 msgid "failed to close rev-list's stdin"
1452 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1457 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1458 "The file will have its original line endings in your working directory."
1460 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1461 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1465 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
1466 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
1471 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1472 "The file will have its original line endings in your working directory."
1474 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1475 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1479 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1480 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1483 msgid "in the future"
1484 msgstr "ở thời tương lai"
1488 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
1489 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
1490 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
1494 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
1495 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
1496 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
1500 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
1501 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
1502 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
1506 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
1507 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
1508 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
1512 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
1513 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
1514 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
1518 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
1519 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
1520 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
1524 msgid "%<PRIuMAX> year"
1525 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
1526 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
1528 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
1531 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
1532 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
1533 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
1535 #: date.c:175 date.c:180
1537 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
1538 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
1539 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
1541 #: diffcore-order.c:24
1543 msgid "failed to read orderfile '%s'"
1544 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
1546 #: diffcore-rename.c:536
1547 msgid "Performing inexact rename detection"
1548 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
1552 msgid "option '%s' requires a value"
1553 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
1557 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
1558 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
1562 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
1563 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
1567 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'zebra', 'dimmed_zebra', "
1570 "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “zebra”, "
1571 "“dimmed_zebra”, “plain”"
1575 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
1576 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
1581 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
1584 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
1589 msgid "external diff died, stopping at %s"
1590 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
1593 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
1594 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
1597 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
1598 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
1603 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
1606 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
1611 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
1612 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
1615 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
1617 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
1620 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
1622 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
1627 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
1629 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
1633 msgid "failed to get kernel name and information"
1634 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
1637 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
1638 msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
1640 #: dir.c:2885 dir.c:2890
1642 msgid "could not create directories for %s"
1643 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
1647 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
1648 msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
1651 msgid "Filtering content"
1652 msgstr "Nội dung lọc"
1656 msgid "could not stat file '%s'"
1657 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
1660 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
1661 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
1664 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
1665 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
1667 #: fetch-pack.c:283 builtin/archive.c:63
1669 msgid "remote error: %s"
1670 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1674 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
1675 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
1678 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
1679 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
1683 msgid "invalid shallow line: %s"
1684 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
1688 msgid "invalid unshallow line: %s"
1689 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
1693 msgid "object not found: %s"
1694 msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
1698 msgid "error in object: %s"
1699 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
1703 msgid "no shallow found: %s"
1704 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
1708 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
1709 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
1713 msgid "got %s %d %s"
1714 msgstr "nhận %s %d - %s"
1718 msgid "invalid commit %s"
1719 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
1725 #: fetch-pack.c:534 progress.c:242
1731 msgid "got %s (%d) %s"
1732 msgstr "nhận %s (%d) %s"
1736 msgid "Marking %s as complete"
1737 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
1741 msgid "already have %s (%s)"
1742 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
1745 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
1746 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
1749 msgid "protocol error: bad pack header"
1750 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
1754 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
1755 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
1763 msgid "error in sideband demultiplexer"
1764 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
1767 msgid "Server does not support shallow clients"
1768 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
1771 msgid "Server supports multi_ack_detailed"
1772 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
1775 msgid "Server supports no-done"
1776 msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
1779 msgid "Server supports multi_ack"
1780 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
1783 msgid "Server supports side-band-64k"
1784 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
1787 msgid "Server supports side-band"
1788 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
1791 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
1792 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
1795 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
1796 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
1799 msgid "Server supports ofs-delta"
1800 msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
1804 msgid "Server version is %.*s"
1805 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
1808 msgid "Server does not support --shallow-since"
1809 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
1812 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
1813 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
1816 msgid "Server does not support --deepen"
1817 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
1820 msgid "no common commits"
1821 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
1823 #: fetch-pack.c:1004
1824 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
1825 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
1827 #: fetch-pack.c:1166
1828 msgid "no matching remote head"
1829 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
1831 #: fetch-pack.c:1188
1833 msgid "no such remote ref %s"
1834 msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
1836 #: fetch-pack.c:1191
1838 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
1840 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
1842 #: gpg-interface.c:181
1843 msgid "gpg failed to sign the data"
1844 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
1846 #: gpg-interface.c:211
1847 msgid "could not create temporary file"
1848 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1850 #: gpg-interface.c:214
1852 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
1853 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
1857 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
1858 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
1862 msgid "'%s': unable to read %s"
1863 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
1865 #: grep.c:1987 builtin/clone.c:404 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:134
1867 msgid "failed to stat '%s'"
1868 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
1872 msgid "'%s': short read"
1873 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
1877 msgid "available git commands in '%s'"
1878 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
1881 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
1882 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
1885 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
1886 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
1891 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
1892 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
1894 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
1895 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
1898 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
1899 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
1903 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
1904 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
1908 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
1909 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
1913 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
1914 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
1918 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
1919 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
1924 "The most similar command is"
1927 "The most similar commands are"
1930 "Những lệnh giống nhất là"
1933 msgid "git version [<options>]"
1934 msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
1939 msgstr "%s: %s - %s"
1944 "Did you mean this?"
1947 "Did you mean one of these?"
1950 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
1955 "*** Please tell me who you are.\n"
1959 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
1960 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
1962 "to set your account's default identity.\n"
1963 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
1967 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
1971 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
1972 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
1974 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
1975 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
1979 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
1980 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
1984 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
1985 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
1988 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
1989 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
1993 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
1994 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
1998 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
1999 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
2003 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
2004 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
2006 #: ident.c:416 builtin/commit.c:616
2008 msgid "invalid date format: %s"
2009 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
2014 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
2016 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
2017 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
2018 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
2019 "may have crashed in this repository earlier:\n"
2020 "remove the file manually to continue."
2022 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
2024 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
2025 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
2026 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
2027 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
2028 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
2032 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
2033 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
2036 msgid "failed to read the cache"
2037 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
2039 #: merge.c:96 builtin/am.c:1978 builtin/am.c:2013 builtin/checkout.c:380
2040 #: builtin/checkout.c:595 builtin/clone.c:754
2041 msgid "unable to write new index file"
2042 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2044 #: merge-recursive.c:235
2045 msgid "(bad commit)\n"
2046 msgstr "(commit sai)\n"
2048 #: merge-recursive.c:257 merge-recursive.c:265
2050 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
2051 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2053 #: merge-recursive.c:329
2054 msgid "error building trees"
2055 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
2057 #: merge-recursive.c:752
2059 msgid "failed to create path '%s'%s"
2060 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
2062 #: merge-recursive.c:763
2064 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
2065 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
2067 #: merge-recursive.c:777 merge-recursive.c:796
2068 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
2069 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
2071 #: merge-recursive.c:786
2073 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2074 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2076 #: merge-recursive.c:828 builtin/cat-file.c:37
2078 msgid "cannot read object %s '%s'"
2079 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2081 #: merge-recursive.c:830
2083 msgid "blob expected for %s '%s'"
2084 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
2086 #: merge-recursive.c:854
2088 msgid "failed to open '%s': %s"
2089 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2091 #: merge-recursive.c:865
2093 msgid "failed to symlink '%s': %s"
2094 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
2096 #: merge-recursive.c:870
2098 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
2099 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
2101 #: merge-recursive.c:1010
2102 msgid "Failed to execute internal merge"
2103 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
2105 #: merge-recursive.c:1014
2107 msgid "Unable to add %s to database"
2108 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
2110 #: merge-recursive.c:1117
2113 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2116 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2117 "còn lại trong cây (tree)."
2119 #: merge-recursive.c:1122
2122 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2125 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2126 "của %s còn lại trong cây (tree)."
2128 #: merge-recursive.c:1129
2131 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2134 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2135 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
2137 #: merge-recursive.c:1134
2140 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2141 "left in tree at %s."
2143 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2144 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
2146 #: merge-recursive.c:1168
2150 #: merge-recursive.c:1168
2154 #: merge-recursive.c:1225
2156 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
2157 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
2159 #: merge-recursive.c:1250
2162 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
2163 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
2165 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
2166 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
2168 #: merge-recursive.c:1255
2169 msgid " (left unresolved)"
2170 msgstr " (cần giải quyết)"
2172 #: merge-recursive.c:1317
2174 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
2176 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
2178 #: merge-recursive.c:1350
2180 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
2181 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
2183 #: merge-recursive.c:1553
2185 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
2187 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
2189 #: merge-recursive.c:1568
2191 msgid "Adding merged %s"
2192 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
2194 #: merge-recursive.c:1575 merge-recursive.c:1805
2196 msgid "Adding as %s instead"
2197 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
2199 #: merge-recursive.c:1632
2201 msgid "cannot read object %s"
2202 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
2204 #: merge-recursive.c:1635
2206 msgid "object %s is not a blob"
2207 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
2209 #: merge-recursive.c:1704
2213 #: merge-recursive.c:1704
2217 #: merge-recursive.c:1714
2221 #: merge-recursive.c:1721
2225 #: merge-recursive.c:1757
2227 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
2228 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
2230 #: merge-recursive.c:1771
2232 msgid "Auto-merging %s"
2233 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2235 #: merge-recursive.c:1775 git-submodule.sh:944
2239 #: merge-recursive.c:1776
2241 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
2242 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
2244 #: merge-recursive.c:1870
2247 msgstr "Đang xóa %s"
2249 #: merge-recursive.c:1896
2250 msgid "file/directory"
2251 msgstr "tập-tin/thư-mục"
2253 #: merge-recursive.c:1902
2254 msgid "directory/file"
2255 msgstr "thư-mục/tập-tin"
2257 #: merge-recursive.c:1908
2259 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
2261 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
2264 #: merge-recursive.c:1917
2267 msgstr "Thêm \"%s\""
2269 #: merge-recursive.c:1954
2270 msgid "Already up to date!"
2271 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
2273 #: merge-recursive.c:1963
2275 msgid "merging of trees %s and %s failed"
2276 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
2278 #: merge-recursive.c:2060
2282 #: merge-recursive.c:2073
2284 msgid "found %u common ancestor:"
2285 msgid_plural "found %u common ancestors:"
2286 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
2288 #: merge-recursive.c:2112
2289 msgid "merge returned no commit"
2290 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
2292 #: merge-recursive.c:2175
2294 msgid "Could not parse object '%s'"
2295 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
2297 #: merge-recursive.c:2189 builtin/merge.c:655 builtin/merge.c:814
2298 msgid "Unable to write index."
2299 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
2301 #: notes-merge.c:272
2304 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
2305 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
2306 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
2308 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
2309 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
2310 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
2313 #: notes-merge.c:279
2315 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
2316 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
2319 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
2321 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
2324 #: notes-utils.c:101
2326 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
2327 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
2329 #: notes-utils.c:111
2331 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
2332 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
2334 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
2335 #. the environment variable, the second %s is
2338 #: notes-utils.c:141
2340 msgid "Bad %s value: '%s'"
2341 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
2345 msgid "unable to parse object: %s"
2346 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
2349 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
2350 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
2354 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
2355 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
2359 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
2361 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
2363 #: parse-options.c:573
2367 #: parse-options.c:592
2370 msgstr "cách dùng: %s"
2372 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
2373 #. one in "usage: %s" translation.
2375 #: parse-options.c:598
2380 #: parse-options.c:601
2385 #: parse-options.c:640
2389 #: parse-options-cb.c:108
2391 msgid "malformed object name '%s'"
2392 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
2396 msgid "Could not make %s writable by group"
2397 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
2400 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
2402 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
2405 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
2406 msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
2409 msgid "attr spec must not be empty"
2410 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
2414 msgid "invalid attribute name %s"
2415 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
2418 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
2420 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
2424 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
2427 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
2428 "tả đường dẫn toàn cục khác"
2431 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
2432 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
2436 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
2437 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
2441 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
2442 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
2446 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
2447 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
2451 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
2452 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
2456 msgid "%s: '%s' is outside repository"
2457 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
2461 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
2462 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
2466 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
2467 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
2471 "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please "
2472 "use . instead if you meant to match all paths"
2474 "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
2475 "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
2479 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
2480 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2483 msgid "unable to parse --pretty format"
2484 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
2486 #: read-cache.c:1443
2489 "index.version set, but the value is invalid.\n"
2492 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2495 #: read-cache.c:1453
2498 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
2501 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2504 #: read-cache.c:2316 builtin/merge.c:1046
2506 msgid "could not close '%s'"
2507 msgstr "không thể đóng “%s”"
2509 #: read-cache.c:2394 sequencer.c:1355 sequencer.c:2077
2511 msgid "could not stat '%s'"
2512 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2514 #: read-cache.c:2407
2516 msgid "unable to open git dir: %s"
2517 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
2519 #: read-cache.c:2419
2521 msgid "unable to unlink: %s"
2522 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
2526 msgid "Could not open '%s' for writing"
2527 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
2530 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
2531 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
2533 #: refs/files-backend.c:1136
2535 msgid "could not remove reference %s"
2536 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
2538 #: refs/files-backend.c:1150 refs/packed-backend.c:1430
2539 #: refs/packed-backend.c:1440
2541 msgid "could not delete reference %s: %s"
2542 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
2544 #: refs/files-backend.c:1153 refs/packed-backend.c:1443
2546 msgid "could not delete references: %s"
2547 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
2549 #: ref-filter.c:35 wt-status.c:1811
2556 msgstr "phía trước %d"
2561 msgstr "đằng sau %d"
2565 msgid "ahead %d, behind %d"
2566 msgstr "trước %d, sau %d"
2570 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
2571 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
2575 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
2576 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
2580 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
2581 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
2585 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
2586 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
2590 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
2591 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
2595 msgid "%%(body) does not take arguments"
2596 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
2600 msgid "%%(subject) does not take arguments"
2601 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
2605 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
2606 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
2610 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
2611 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
2615 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
2616 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
2620 msgid "positive value expected objectname:short=%s"
2621 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
2625 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
2626 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
2630 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
2631 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
2635 msgid "unrecognized position:%s"
2636 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
2640 msgid "unrecognized width:%s"
2641 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
2645 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
2646 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
2650 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
2651 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
2655 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
2656 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
2660 msgid "malformed field name: %.*s"
2661 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
2665 msgid "unknown field name: %.*s"
2666 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
2670 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
2671 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2675 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
2676 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2680 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
2681 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
2685 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
2686 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
2690 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
2691 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2695 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
2696 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2700 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
2701 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
2705 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
2706 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
2710 msgid "malformed format string %s"
2711 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
2713 #: ref-filter.c:1283
2715 msgid "(no branch, rebasing %s)"
2716 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2718 #: ref-filter.c:1286
2720 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2721 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2723 #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
2724 #. detached at " in wt-status.c
2726 #: ref-filter.c:1294
2728 msgid "(HEAD detached at %s)"
2729 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
2731 #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
2732 #. detached from " in wt-status.c
2734 #: ref-filter.c:1301
2736 msgid "(HEAD detached from %s)"
2737 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
2739 #: ref-filter.c:1305
2741 msgstr "(không nhánh)"
2743 #: ref-filter.c:1454 ref-filter.c:1485
2745 msgid "missing object %s for %s"
2746 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
2748 #: ref-filter.c:1457 ref-filter.c:1488
2750 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
2751 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
2753 #: ref-filter.c:1788
2755 msgid "malformed object at '%s'"
2756 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
2758 #: ref-filter.c:1855
2760 msgid "ignoring ref with broken name %s"
2761 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
2763 #: ref-filter.c:1860
2765 msgid "ignoring broken ref %s"
2766 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
2768 #: ref-filter.c:2122
2770 msgid "format: %%(end) atom missing"
2771 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
2773 #: ref-filter.c:2216
2775 msgid "malformed object name %s"
2776 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2780 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
2781 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
2785 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
2786 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
2790 msgid "%s tracks both %s and %s"
2791 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
2794 msgid "Internal error"
2797 #: remote.c:1681 remote.c:1783
2798 msgid "HEAD does not point to a branch"
2799 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
2803 msgid "no such branch: '%s'"
2804 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
2808 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
2809 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
2813 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
2815 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
2819 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
2820 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
2824 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
2825 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
2829 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
2830 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
2833 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
2834 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
2837 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
2838 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
2842 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
2844 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
2847 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
2848 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
2852 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
2853 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
2857 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
2858 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
2859 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
2862 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
2863 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
2867 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
2869 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
2871 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
2875 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
2876 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
2881 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
2882 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
2884 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
2885 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
2887 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
2888 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
2889 "tương ứng với mỗi lần.\n"
2892 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
2894 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
2898 msgid "your current branch appears to be broken"
2899 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
2903 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
2904 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
2907 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
2908 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
2910 #: run-command.c:644
2911 msgid "open /dev/null failed"
2912 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
2916 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
2917 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
2921 msgid "remote unpack failed: %s"
2922 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
2925 msgid "failed to sign the push certificate"
2926 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
2929 msgid "the receiving end does not support --signed push"
2930 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
2934 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
2937 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
2941 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
2942 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
2945 msgid "the receiving end does not support push options"
2946 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
2950 msgstr "hoàn nguyên"
2954 msgstr "cherry-pick"
2962 msgid "Unknown action: %d"
2963 msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
2967 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2968 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
2970 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2971 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
2975 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2976 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
2977 "and commit the result with 'git commit'"
2979 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2980 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
2981 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
2983 #: sequencer.c:297 sequencer.c:1704
2985 msgid "could not lock '%s'"
2986 msgstr "không thể khóa “%s”"
2988 #: sequencer.c:300 sequencer.c:1581 sequencer.c:1709 sequencer.c:1723
2989 #: sequencer.c:2733 sequencer.c:2749
2991 msgid "could not write to '%s'"
2992 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
2996 msgid "could not write eol to '%s'"
2997 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
2999 #: sequencer.c:308 sequencer.c:1586 sequencer.c:1711
3001 msgid "failed to finalize '%s'."
3002 msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
3004 #: sequencer.c:332 sequencer.c:819 sequencer.c:1607 builtin/am.c:259
3005 #: builtin/commit.c:754 builtin/merge.c:1044
3007 msgid "could not read '%s'"
3008 msgstr "Không thể đọc “%s”."
3012 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
3013 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
3016 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
3017 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
3021 msgid "%s: fast-forward"
3022 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
3024 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
3029 msgid "%s: Unable to write new index file"
3030 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3033 msgid "could not resolve HEAD commit\n"
3034 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
3037 msgid "unable to update cache tree\n"
3038 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
3043 "you have staged changes in your working tree\n"
3044 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
3046 " git commit --amend %s\n"
3048 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
3052 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
3054 " git rebase --continue\n"
3056 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
3057 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
3059 " git commit --amend %s\n"
3061 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
3065 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
3067 " git rebase --continue\n"
3071 msgid "could not parse commit %s\n"
3072 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
3076 msgid "could not parse parent commit %s\n"
3077 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
3082 "unexpected 1st line of squash message:\n"
3086 "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
3093 "invalid 1st line of squash message:\n"
3097 "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
3101 #: sequencer.c:838 sequencer.c:863
3103 msgid "This is a combination of %d commits."
3104 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
3106 #: sequencer.c:847 sequencer.c:2681
3107 msgid "need a HEAD to fixup"
3108 msgstr "cần một HEAD để sửa"
3111 msgid "could not read HEAD"
3112 msgstr "không thể đọc HEAD"
3115 msgid "could not read HEAD's commit message"
3116 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
3120 msgid "cannot write '%s'"
3121 msgstr "không thể ghi “%s”"
3123 #: sequencer.c:866 git-rebase--interactive.sh:446
3124 msgid "This is the 1st commit message:"
3125 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
3129 msgid "could not read commit message of %s"
3130 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
3134 msgid "This is the commit message #%d:"
3135 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
3139 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
3140 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
3144 msgid "unknown command: %d"
3145 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3148 msgid "your index file is unmerged."
3149 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
3153 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
3154 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
3158 msgid "commit %s does not have parent %d"
3159 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
3163 msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
3165 "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
3170 msgid "cannot get commit message for %s"
3171 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
3173 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
3174 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
3177 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
3178 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
3180 #: sequencer.c:1077 sequencer.c:1853
3182 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
3183 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
3187 msgid "could not revert %s... %s"
3188 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
3192 msgid "could not apply %s... %s"
3193 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
3196 msgid "empty commit set passed"
3197 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
3201 msgid "git %s: failed to read the index"
3202 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3206 msgid "git %s: failed to refresh the index"
3207 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
3211 msgid "invalid line %d: %.*s"
3212 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
3216 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
3217 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
3219 #: sequencer.c:1349 sequencer.c:2503 sequencer.c:2588 sequencer.c:2614
3220 #: sequencer.c:2691 sequencer.c:2810 sequencer.c:2951
3222 msgid "could not read '%s'."
3223 msgstr "không thể đọc “%s”."
3226 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
3227 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
3231 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
3232 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
3235 msgid "no commits parsed."
3236 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
3239 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
3240 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
3243 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
3244 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
3248 msgid "invalid key: %s"
3249 msgstr "khóa không đúng: %s"
3253 msgid "invalid value for %s: %s"
3254 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
3258 msgid "malformed options sheet: '%s'"
3259 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
3262 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
3263 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
3266 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3267 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3271 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
3272 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
3275 msgid "could not lock HEAD"
3276 msgstr "không thể khóa HEAD"
3278 #: sequencer.c:1632 sequencer.c:2211
3279 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
3280 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
3283 msgid "cannot resolve HEAD"
3284 msgstr "không thể phân giải HEAD"
3286 #: sequencer.c:1636 sequencer.c:1671
3287 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
3288 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
3290 #: sequencer.c:1657 builtin/grep.c:711
3292 msgid "cannot open '%s'"
3293 msgstr "không mở được “%s”"
3297 msgid "cannot read '%s': %s"
3298 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
3301 msgid "unexpected end of file"
3302 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
3306 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
3307 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
3310 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
3312 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
3315 #: sequencer.c:1818 sequencer.c:2109
3316 msgid "cannot read HEAD"
3317 msgstr "không thể đọc HEAD"
3319 #: sequencer.c:1858 builtin/difftool.c:640
3321 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
3322 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
3325 msgid "could not read index"
3326 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
3331 "execution failed: %s\n"
3332 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
3334 " git rebase --continue\n"
3337 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
3338 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
3340 " git rebase --continue\n"
3344 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
3345 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
3350 "execution succeeded: %s\n"
3351 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
3352 "Commit or stash your changes, and then run\n"
3354 " git rebase --continue\n"
3357 "thực thi thành công: %s\n"
3358 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
3359 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
3361 " git rebase --continue\n"
3366 msgid "Applied autostash.\n"
3367 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
3371 msgid "cannot store %s"
3372 msgstr "không thử lưu “%s”"
3374 #: sequencer.c:1963 git-rebase.sh:175
3377 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
3378 "Your changes are safe in the stash.\n"
3379 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
3381 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
3382 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
3383 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
3388 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
3389 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
3393 msgid "unknown command %d"
3394 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3397 msgid "could not read orig-head"
3398 msgstr "không thể đọc orig-head"
3400 #: sequencer.c:2122 sequencer.c:2678
3401 msgid "could not read 'onto'"
3402 msgstr "không thể đọc “onto”."
3406 msgid "could not update %s"
3407 msgstr "không thể cập nhật %s"
3411 msgid "could not update HEAD to %s"
3412 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
3415 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
3416 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
3419 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
3420 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
3423 msgid "cannot amend non-existing commit"
3424 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
3428 msgid "invalid file: '%s'"
3429 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
3433 msgid "invalid contents: '%s'"
3434 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
3439 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
3440 "first and then run 'git rebase --continue' again."
3443 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
3444 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
3447 msgid "could not commit staged changes."
3448 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
3452 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
3453 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
3457 msgid "%s: bad revision"
3458 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
3461 msgid "can't revert as initial commit"
3462 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
3465 msgid "make_script: unhandled options"
3466 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
3469 msgid "make_script: error preparing revisions"
3470 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
3474 msgid "unusable todo list: '%s'"
3475 msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
3479 msgid "unable to open '%s' for writing"
3480 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
3485 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
3487 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
3492 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
3493 "Dropped commits (newer to older):\n"
3495 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
3496 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
3501 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
3503 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
3505 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
3508 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
3511 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
3513 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
3519 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
3521 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
3523 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
3525 "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
3529 msgid "could not parse commit '%s'"
3530 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
3532 #: sequencer.c:2727 sequencer.c:2742 wrapper.c:225 wrapper.c:395
3535 msgid "could not open '%s' for writing"
3536 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
3540 msgid "could not truncate '%s'"
3541 msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
3544 msgid "the script was already rearranged."
3545 msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
3549 msgid "could not finish '%s'"
3550 msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
3555 "%s: no such path in the working tree.\n"
3556 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
3558 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
3559 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
3565 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
3566 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3567 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3569 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
3571 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3572 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3577 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
3578 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3579 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3581 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
3582 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3583 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3587 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
3588 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
3591 msgid "unknown repository extensions found:"
3592 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
3596 msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
3597 msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
3599 #: setup.c:808 builtin/index-pack.c:1653
3600 msgid "Cannot come back to cwd"
3601 msgstr "Không thể quay lại cwd"
3604 msgid "Unable to read current working directory"
3605 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
3607 #: setup.c:1058 setup.c:1064
3609 msgid "Cannot change to '%s'"
3610 msgstr "Không thể chuyển sang “%s”"
3615 "Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
3616 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
3618 "Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
3619 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
3625 "Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
3626 "The owner of files must always have read and write permissions."
3628 "Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
3629 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
3633 msgid "path '%s' does not exist"
3634 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
3638 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
3639 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
3643 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3644 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3648 msgid "reference repository '%s' is shallow"
3649 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3653 msgid "reference repository '%s' is grafted"
3654 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3658 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
3659 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
3662 msgid "The candidates are:"
3663 msgstr "Các ứng cử là:"
3667 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
3668 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
3669 "may be created by mistake. For example,\n"
3671 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
3673 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
3674 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
3675 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
3677 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
3678 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
3679 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
3681 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
3683 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
3685 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
3687 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
3689 #: submodule.c:93 submodule.c:127
3690 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
3692 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
3695 #: submodule.c:97 submodule.c:131
3697 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
3698 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
3702 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
3703 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
3707 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
3708 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
3711 msgid "staging updated .gitmodules failed"
3712 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
3716 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
3717 msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
3721 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
3722 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
3726 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
3728 "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
3730 #: submodule.c:1021 builtin/branch.c:641 builtin/submodule--helper.c:1149
3731 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3732 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3736 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
3737 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
3741 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
3742 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3746 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
3747 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3751 msgid "submodule '%s' has dirty index"
3752 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
3757 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
3759 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
3762 #: submodule.c:1821 submodule.c:1877
3764 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
3765 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
3767 #: submodule.c:1825 builtin/submodule--helper.c:671
3768 #: builtin/submodule--helper.c:681
3770 msgid "could not create directory '%s'"
3771 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
3776 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
3780 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
3786 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
3787 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
3790 msgid "could not start ls-files in .."
3791 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
3794 msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
3795 msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
3799 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
3800 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
3802 #: submodule-config.c:263
3803 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
3804 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
3806 #: submodule-config.c:436
3808 msgid "invalid value for %s"
3809 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
3813 msgid "running trailer command '%s' failed"
3814 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
3816 #: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
3819 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
3820 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
3822 #: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:290
3824 msgid "more than one %s"
3825 msgstr "nhiều hơn một %s"
3829 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
3830 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
3834 msgid "could not read input file '%s'"
3835 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
3838 msgid "could not read from stdin"
3839 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
3841 #: trailer.c:1008 builtin/am.c:46
3843 msgid "could not stat %s"
3844 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
3848 msgid "file %s is not a regular file"
3849 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
3853 msgid "file %s is not writable by user"
3854 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
3857 msgid "could not open temporary file"
3858 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3862 msgid "could not rename temporary file to %s"
3863 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
3867 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
3868 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
3872 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
3873 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
3878 "The following submodule paths contain changes that can\n"
3879 "not be found on any remote:\n"
3881 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
3882 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
3890 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3892 "or cd to the path and use\n"
3896 "to push them to a remote.\n"
3902 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3904 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
3908 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
3915 #: transport-helper.c:1071
3917 msgid "Could not read ref %s"
3918 msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
3921 msgid "too-short tree object"
3922 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
3925 msgid "malformed mode in tree entry"
3926 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
3929 msgid "empty filename in tree entry"
3930 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
3933 msgid "too-short tree file"
3934 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
3936 #: unpack-trees.c:106
3939 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3940 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
3942 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3944 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
3947 #: unpack-trees.c:108
3950 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3953 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3957 #: unpack-trees.c:111
3960 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3961 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
3963 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3965 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
3968 #: unpack-trees.c:113
3971 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3974 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3978 #: unpack-trees.c:116
3981 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3982 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
3984 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3986 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
3988 #: unpack-trees.c:118
3991 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3994 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3998 #: unpack-trees.c:123
4001 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
4004 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
4008 #: unpack-trees.c:127
4011 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
4012 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
4014 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
4016 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
4018 #: unpack-trees.c:129
4021 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
4024 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
4028 #: unpack-trees.c:132
4031 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
4032 "%%sPlease move or remove them before you merge."
4034 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
4036 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
4038 #: unpack-trees.c:134
4041 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
4044 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
4048 #: unpack-trees.c:137
4051 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
4052 "%%sPlease move or remove them before you %s."
4054 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
4055 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
4057 #: unpack-trees.c:139
4060 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
4063 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
4066 #: unpack-trees.c:144
4069 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
4071 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
4073 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4075 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
4077 #: unpack-trees.c:146
4080 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
4084 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4088 #: unpack-trees.c:149
4091 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
4092 "%%sPlease move or remove them before you merge."
4094 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4096 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
4098 #: unpack-trees.c:151
4101 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
4104 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4108 #: unpack-trees.c:154
4111 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
4112 "%%sPlease move or remove them before you %s."
4114 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4116 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
4118 #: unpack-trees.c:156
4121 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
4124 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4128 #: unpack-trees.c:163
4130 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
4131 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
4133 #: unpack-trees.c:166
4136 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
4139 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
4142 #: unpack-trees.c:168
4145 "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
4149 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
4150 "nhật checkout rải rác:\n"
4153 #: unpack-trees.c:170
4156 "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
4160 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
4161 "nhật checkout rải rác:\n"
4164 #: unpack-trees.c:172
4167 "Cannot update submodule:\n"
4170 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
4173 #: unpack-trees.c:249
4178 #: unpack-trees.c:331
4179 msgid "Checking out files"
4180 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
4183 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
4184 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
4186 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
4188 msgid "invalid %XX escape sequence"
4189 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
4192 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
4193 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
4196 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
4197 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
4200 msgid "invalid characters in host name"
4201 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
4203 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
4204 msgid "invalid port number"
4205 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
4208 msgid "invalid '..' path segment"
4209 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
4213 msgid "failed to read '%s'"
4214 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
4216 #: wrapper.c:223 wrapper.c:393
4218 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
4219 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
4221 #: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:320 builtin/am.c:766
4222 #: builtin/am.c:858 builtin/merge.c:1041
4224 msgid "could not open '%s' for reading"
4225 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4227 #: wrapper.c:424 wrapper.c:624
4229 msgid "unable to access '%s'"
4230 msgstr "không thể truy cập “%s”"
4233 msgid "unable to get current working directory"
4234 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
4238 msgid "could not write to %s"
4239 msgstr "không thể ghi vào %s"
4243 msgid "could not close %s"
4244 msgstr "không thể đóng %s"
4247 msgid "Unmerged paths:"
4248 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
4250 #: wt-status.c:177 wt-status.c:204
4252 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
4253 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4255 #: wt-status.c:179 wt-status.c:206
4256 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
4257 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4260 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
4261 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4263 #: wt-status.c:185 wt-status.c:189
4264 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
4266 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
4267 "cần được giải quyết)"
4270 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
4271 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4273 #: wt-status.c:198 wt-status.c:979
4274 msgid "Changes to be committed:"
4275 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
4277 #: wt-status.c:216 wt-status.c:988
4278 msgid "Changes not staged for commit:"
4279 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
4282 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
4283 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
4286 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
4288 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
4292 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
4294 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
4298 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
4300 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
4301 "chữa trong mô-đun-con)"
4305 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
4307 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
4310 msgid "both deleted:"
4311 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
4314 msgid "added by us:"
4315 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
4318 msgid "deleted by them:"
4319 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
4322 msgid "added by them:"
4323 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
4326 msgid "deleted by us:"
4327 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
4331 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
4334 msgid "both modified:"
4335 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
4339 msgstr "tập tin mới:"
4355 msgstr "đã đổi tên:"
4363 msgstr "không hiểu:"
4367 msgstr "chưa hòa trộn:"
4370 msgid "new commits, "
4371 msgstr "lần chuyển giao mới, "
4374 msgid "modified content, "
4375 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
4378 msgid "untracked content, "
4379 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
4383 msgid "Your stash currently has %d entry"
4384 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
4385 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
4388 msgid "Submodules changed but not updated:"
4389 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
4392 msgid "Submodule changes to be committed:"
4393 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
4397 "Do not modify or remove the line above.\n"
4398 "Everything below it will be ignored."
4400 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
4401 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
4404 msgid "You have unmerged paths."
4405 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
4408 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
4409 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
4412 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
4413 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
4416 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
4417 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
4420 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
4421 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
4424 msgid "You are in the middle of an am session."
4425 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
4428 msgid "The current patch is empty."
4429 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
4432 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
4433 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
4436 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
4437 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
4440 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
4441 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
4444 msgid "git-rebase-todo is missing."
4445 msgstr "thiếu git-rebase-todo"
4448 msgid "No commands done."
4449 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
4453 msgid "Last command done (%d command done):"
4454 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
4455 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
4459 msgid " (see more in file %s)"
4460 msgstr " (xem thêm trong %s)"
4463 msgid "No commands remaining."
4464 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
4468 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
4469 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
4470 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
4473 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
4474 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
4478 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
4479 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4482 msgid "You are currently rebasing."
4483 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
4486 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
4488 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
4491 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
4492 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
4495 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
4497 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
4500 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
4502 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
4508 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4510 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
4511 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4514 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
4516 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
4520 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
4522 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
4523 "rebase --continue\")"
4527 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4529 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
4530 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
4533 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
4534 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
4537 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
4538 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
4542 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
4544 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
4545 "lòng về những thay đổi của mình)"
4549 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
4550 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
4553 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
4555 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
4558 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
4560 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
4564 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
4565 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
4569 msgid "You are currently reverting commit %s."
4570 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
4573 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
4574 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4577 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
4579 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4582 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
4583 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
4587 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
4589 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
4593 msgid "You are currently bisecting."
4594 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
4597 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
4598 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
4602 msgstr "Trên nhánh "
4605 msgid "interactive rebase in progress; onto "
4606 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
4609 msgid "rebase in progress; onto "
4610 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
4613 msgid "HEAD detached at "
4614 msgstr "HEAD được tách rời tại "
4617 msgid "HEAD detached from "
4618 msgstr "HEAD được tách rời từ "
4621 msgid "Not currently on any branch."
4622 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
4625 msgid "Initial commit"
4626 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
4629 msgid "No commits yet"
4630 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
4633 msgid "Untracked files"
4634 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
4637 msgid "Ignored files"
4638 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
4643 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
4644 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
4645 "new files yourself (see 'git help status')."
4647 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
4649 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
4650 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
4654 msgid "Untracked files not listed%s"
4655 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
4658 msgid " (use -u option to show untracked files)"
4659 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
4663 msgstr "Không có thay đổi nào"
4667 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
4669 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
4670 "\"git commit -a\")\n"
4674 msgid "no changes added to commit\n"
4675 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
4680 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
4683 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4684 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
4688 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
4690 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4691 "theo dõi hiện diện\n"
4695 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
4697 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
4698 "đưa vào theo dõi)\n"
4700 #: wt-status.c:1661 wt-status.c:1666
4702 msgid "nothing to commit\n"
4703 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
4707 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
4709 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
4713 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
4714 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
4717 msgid "No commits yet on "
4718 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
4721 msgid "HEAD (no branch)"
4722 msgstr "HEAD (không nhánh)"
4724 #: wt-status.c:1813 wt-status.c:1821
4728 #: wt-status.c:1816 wt-status.c:1819
4730 msgstr "phía trước "
4732 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
4735 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
4736 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
4739 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
4741 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4745 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
4747 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4749 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:437
4751 msgid "failed to unlink '%s'"
4752 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
4755 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
4756 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4760 msgid "unexpected diff status %c"
4761 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
4763 #: builtin/add.c:87 builtin/commit.c:291
4764 msgid "updating files failed"
4765 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
4769 msgid "remove '%s'\n"
4770 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
4772 #: builtin/add.c:153
4773 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
4775 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
4777 #: builtin/add.c:213 builtin/rev-parse.c:888
4778 msgid "Could not read the index"
4779 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4781 #: builtin/add.c:224
4783 msgid "Could not open '%s' for writing."
4784 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
4786 #: builtin/add.c:228
4787 msgid "Could not write patch"
4788 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
4790 #: builtin/add.c:231
4791 msgid "editing patch failed"
4792 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
4794 #: builtin/add.c:234
4796 msgid "Could not stat '%s'"
4797 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4799 #: builtin/add.c:236
4800 msgid "Empty patch. Aborted."
4801 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
4803 #: builtin/add.c:241
4805 msgid "Could not apply '%s'"
4806 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
4808 #: builtin/add.c:251
4809 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
4811 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
4814 #: builtin/add.c:271 builtin/clean.c:910 builtin/fetch.c:132 builtin/mv.c:124
4815 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:201 builtin/push.c:529
4816 #: builtin/remote.c:1333 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:164
4820 #: builtin/add.c:274
4821 msgid "interactive picking"
4822 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
4824 #: builtin/add.c:275 builtin/checkout.c:1172 builtin/reset.c:310
4825 msgid "select hunks interactively"
4826 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
4828 #: builtin/add.c:276
4829 msgid "edit current diff and apply"
4830 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
4832 #: builtin/add.c:277
4833 msgid "allow adding otherwise ignored files"
4834 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
4836 #: builtin/add.c:278
4837 msgid "update tracked files"
4838 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
4840 #: builtin/add.c:279
4841 msgid "record only the fact that the path will be added later"
4842 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
4844 #: builtin/add.c:280
4845 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
4847 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
4850 #: builtin/add.c:283
4851 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
4853 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
4855 #: builtin/add.c:285
4856 msgid "don't add, only refresh the index"
4857 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
4859 #: builtin/add.c:286
4860 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
4861 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
4863 #: builtin/add.c:287
4864 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
4866 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
4868 #: builtin/add.c:288 builtin/update-index.c:954
4872 #: builtin/add.c:288 builtin/update-index.c:955
4873 msgid "override the executable bit of the listed files"
4874 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
4876 #: builtin/add.c:290
4877 msgid "warn when adding an embedded repository"
4878 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
4880 #: builtin/add.c:305
4883 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
4884 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
4885 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
4886 "If you meant to add a submodule, use:\n"
4888 "\tgit submodule add <url> %s\n"
4890 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
4893 "\tgit rm --cached %s\n"
4895 "See \"git help submodule\" for more information."
4897 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
4898 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
4899 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
4900 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
4902 "\tgit submodule add <url> %s\n"
4904 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
4905 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
4907 "\tgit rm --cached %s\n"
4909 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
4911 #: builtin/add.c:333
4913 msgid "adding embedded git repository: %s"
4914 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
4916 #: builtin/add.c:351
4918 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
4919 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
4921 #: builtin/add.c:359
4922 msgid "adding files failed"
4923 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
4925 #: builtin/add.c:396
4926 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
4927 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
4929 #: builtin/add.c:403
4930 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
4931 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
4933 #: builtin/add.c:407
4935 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
4936 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
4938 #: builtin/add.c:422
4940 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
4941 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
4943 #: builtin/add.c:423
4945 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
4946 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
4948 #: builtin/add.c:428 builtin/check-ignore.c:176 builtin/checkout.c:282
4949 #: builtin/checkout.c:479 builtin/clean.c:957 builtin/commit.c:350
4950 #: builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:249 builtin/rm.c:271
4951 #: builtin/submodule--helper.c:243
4952 msgid "index file corrupt"
4953 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4956 msgid "could not parse author script"
4957 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
4961 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
4962 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
4966 msgid "Malformed input line: '%s'."
4967 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
4971 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
4972 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
4975 msgid "fseek failed"
4976 msgstr "fseek gặp lỗi"
4980 msgid "could not parse patch '%s'"
4981 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
4984 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
4985 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
4988 msgid "invalid timestamp"
4989 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
4991 #: builtin/am.c:904 builtin/am.c:916
4992 msgid "invalid Date line"
4993 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
4996 msgid "invalid timezone offset"
4997 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
4999 #: builtin/am.c:1004
5000 msgid "Patch format detection failed."
5001 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
5003 #: builtin/am.c:1009 builtin/clone.c:402
5005 msgid "failed to create directory '%s'"
5006 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
5008 #: builtin/am.c:1013
5009 msgid "Failed to split patches."
5010 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
5012 #: builtin/am.c:1142 builtin/commit.c:376
5013 msgid "unable to write index file"
5014 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
5016 #: builtin/am.c:1193
5018 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
5019 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
5021 #: builtin/am.c:1194
5023 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
5025 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
5027 #: builtin/am.c:1195
5029 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
5030 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
5032 #: builtin/am.c:1302
5033 msgid "Patch is empty."
5034 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
5036 #: builtin/am.c:1368
5038 msgid "invalid ident line: %.*s"
5039 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
5041 #: builtin/am.c:1390
5043 msgid "unable to parse commit %s"
5044 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
5046 #: builtin/am.c:1584
5047 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
5048 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
5050 #: builtin/am.c:1586
5051 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
5053 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
5055 #: builtin/am.c:1605
5057 "Did you hand edit your patch?\n"
5058 "It does not apply to blobs recorded in its index."
5060 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
5061 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
5063 #: builtin/am.c:1611
5064 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
5065 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
5067 #: builtin/am.c:1636
5068 msgid "Failed to merge in the changes."
5069 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
5071 #: builtin/am.c:1660 builtin/merge.c:641
5072 msgid "git write-tree failed to write a tree"
5073 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
5075 #: builtin/am.c:1667
5076 msgid "applying to an empty history"
5077 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
5079 #: builtin/am.c:1680 builtin/commit.c:1776 builtin/merge.c:824
5080 #: builtin/merge.c:849
5081 msgid "failed to write commit object"
5082 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
5084 #: builtin/am.c:1713 builtin/am.c:1717
5086 msgid "cannot resume: %s does not exist."
5087 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
5089 #: builtin/am.c:1733
5090 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
5092 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
5094 #: builtin/am.c:1738
5095 msgid "Commit Body is:"
5096 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
5098 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
5099 #. in your translation. The program will only accept English
5100 #. input at this point.
5102 #: builtin/am.c:1748
5103 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
5105 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
5108 #: builtin/am.c:1798
5110 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
5111 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
5113 #: builtin/am.c:1838 builtin/am.c:1910
5115 msgid "Applying: %.*s"
5116 msgstr "Áp dụng: %.*s"
5118 #: builtin/am.c:1854
5119 msgid "No changes -- Patch already applied."
5120 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
5122 #: builtin/am.c:1862
5124 msgid "Patch failed at %s %.*s"
5125 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
5127 #: builtin/am.c:1868
5129 msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
5130 msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
5132 #: builtin/am.c:1913
5134 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
5135 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
5136 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
5138 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
5139 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
5140 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
5143 #: builtin/am.c:1920
5145 "You still have unmerged paths in your index.\n"
5146 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
5148 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
5150 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
5151 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
5152 "dấu chúng là thế.\n"
5153 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
5156 #: builtin/am.c:2029 builtin/am.c:2033 builtin/am.c:2045 builtin/reset.c:332
5157 #: builtin/reset.c:340
5159 msgid "Could not parse object '%s'."
5160 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
5162 #: builtin/am.c:2081
5163 msgid "failed to clean index"
5164 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
5166 #: builtin/am.c:2116
5168 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
5169 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
5171 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
5172 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
5174 #: builtin/am.c:2179
5176 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
5177 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
5179 #: builtin/am.c:2212
5180 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
5181 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
5183 #: builtin/am.c:2213
5184 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
5185 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
5187 #: builtin/am.c:2219
5188 msgid "run interactively"
5189 msgstr "chạy kiểu tương tác"
5191 #: builtin/am.c:2221
5192 msgid "historical option -- no-op"
5193 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
5195 #: builtin/am.c:2223
5196 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
5197 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
5199 #: builtin/am.c:2224 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
5200 #: builtin/repack.c:180
5204 #: builtin/am.c:2226
5205 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
5206 msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
5208 #: builtin/am.c:2229
5209 msgid "recode into utf8 (default)"
5210 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
5212 #: builtin/am.c:2231
5213 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
5214 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
5216 #: builtin/am.c:2233
5217 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
5218 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
5220 #: builtin/am.c:2235
5221 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
5222 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
5224 #: builtin/am.c:2237
5225 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
5226 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
5228 #: builtin/am.c:2240
5229 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
5231 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
5233 #: builtin/am.c:2243
5234 msgid "strip everything before a scissors line"
5235 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
5237 #: builtin/am.c:2245 builtin/am.c:2248 builtin/am.c:2251 builtin/am.c:2254
5238 #: builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260 builtin/am.c:2263 builtin/am.c:2266
5239 #: builtin/am.c:2272
5240 msgid "pass it through git-apply"
5241 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
5243 #: builtin/am.c:2262 builtin/fmt-merge-msg.c:664 builtin/fmt-merge-msg.c:667
5244 #: builtin/grep.c:843 builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:142 builtin/pull.c:197
5245 #: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193 builtin/repack.c:195
5246 #: builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:377
5247 #: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245
5251 #: builtin/am.c:2268 builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:38
5252 #: builtin/replace.c:444 builtin/tag.c:412 builtin/verify-tag.c:39
5256 #: builtin/am.c:2269
5257 msgid "format the patch(es) are in"
5258 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
5260 #: builtin/am.c:2275
5261 msgid "override error message when patch failure occurs"
5262 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
5264 #: builtin/am.c:2277
5265 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
5266 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
5268 #: builtin/am.c:2280
5269 msgid "synonyms for --continue"
5270 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
5272 #: builtin/am.c:2283
5273 msgid "skip the current patch"
5274 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
5276 #: builtin/am.c:2286
5277 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
5278 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
5280 #: builtin/am.c:2290
5281 msgid "lie about committer date"
5282 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
5284 #: builtin/am.c:2292
5285 msgid "use current timestamp for author date"
5286 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
5288 #: builtin/am.c:2294 builtin/commit.c:1614 builtin/merge.c:236
5289 #: builtin/pull.c:172 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:392
5293 #: builtin/am.c:2295
5294 msgid "GPG-sign commits"
5295 msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
5297 #: builtin/am.c:2298
5298 msgid "(internal use for git-rebase)"
5299 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
5301 #: builtin/am.c:2316
5303 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
5304 "it will be removed. Please do not use it anymore."
5306 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
5307 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
5309 #: builtin/am.c:2323
5310 msgid "failed to read the index"
5311 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
5313 #: builtin/am.c:2338
5315 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
5316 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
5318 #: builtin/am.c:2362
5321 "Stray %s directory found.\n"
5322 "Use \"git am --abort\" to remove it."
5324 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
5325 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
5327 #: builtin/am.c:2368
5328 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5329 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5331 #: builtin/apply.c:8
5332 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
5333 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
5335 #: builtin/archive.c:17
5337 msgid "could not create archive file '%s'"
5338 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
5340 #: builtin/archive.c:20
5341 msgid "could not redirect output"
5342 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
5344 #: builtin/archive.c:37
5345 msgid "git archive: Remote with no URL"
5346 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
5348 #: builtin/archive.c:58
5349 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
5350 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
5352 #: builtin/archive.c:61
5354 msgid "git archive: NACK %s"
5355 msgstr "git archive: NACK %s"
5357 #: builtin/archive.c:64
5358 msgid "git archive: protocol error"
5359 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
5361 #: builtin/archive.c:68
5362 msgid "git archive: expected a flush"
5363 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
5365 #: builtin/bisect--helper.c:7
5366 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5367 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5369 #: builtin/bisect--helper.c:17
5370 msgid "perform 'git bisect next'"
5371 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
5373 #: builtin/bisect--helper.c:19
5374 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
5376 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
5378 #: builtin/blame.c:27
5379 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
5380 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
5382 #: builtin/blame.c:32
5383 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
5384 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
5386 #: builtin/blame.c:668
5387 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
5388 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
5390 #: builtin/blame.c:669
5391 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
5393 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
5395 #: builtin/blame.c:670
5396 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
5397 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
5399 #: builtin/blame.c:671
5400 msgid "Show work cost statistics"
5401 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
5403 #: builtin/blame.c:672
5404 msgid "Force progress reporting"
5405 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
5407 #: builtin/blame.c:673
5408 msgid "Show output score for blame entries"
5409 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
5411 #: builtin/blame.c:674
5412 msgid "Show original filename (Default: auto)"
5413 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
5415 #: builtin/blame.c:675
5416 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
5417 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
5419 #: builtin/blame.c:676
5420 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
5421 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
5423 #: builtin/blame.c:677
5424 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
5425 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
5427 #: builtin/blame.c:678
5428 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
5429 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
5431 #: builtin/blame.c:679
5432 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
5433 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
5435 #: builtin/blame.c:680
5436 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
5437 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
5439 #: builtin/blame.c:681
5440 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
5441 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
5443 #: builtin/blame.c:682
5444 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
5445 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
5447 #: builtin/blame.c:683
5448 msgid "Ignore whitespace differences"
5449 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
5451 #: builtin/blame.c:690
5452 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
5453 msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
5455 #: builtin/blame.c:692
5456 msgid "Spend extra cycles to find better match"
5457 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
5459 #: builtin/blame.c:693
5460 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
5462 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
5464 #: builtin/blame.c:694
5465 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
5466 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
5468 #: builtin/blame.c:695 builtin/blame.c:696
5472 #: builtin/blame.c:695
5473 msgid "Find line copies within and across files"
5474 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
5476 #: builtin/blame.c:696
5477 msgid "Find line movements within and across files"
5478 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
5480 #: builtin/blame.c:697
5484 #: builtin/blame.c:697
5485 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
5486 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
5488 #: builtin/blame.c:744
5489 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
5491 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
5493 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
5494 #. maximum display width for a relative timestamp in
5495 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
5496 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
5497 #. among various forms of relative timestamps, but
5498 #. your language may need more or fewer display
5501 #: builtin/blame.c:795
5502 msgid "4 years, 11 months ago"
5503 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
5505 #: builtin/blame.c:882
5507 msgid "file %s has only %lu line"
5508 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
5509 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
5511 #: builtin/blame.c:928
5512 msgid "Blaming lines"
5513 msgstr "Các dòng blame"
5515 #: builtin/branch.c:27
5516 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5517 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5519 #: builtin/branch.c:28
5520 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
5521 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
5523 #: builtin/branch.c:29
5524 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
5525 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
5527 #: builtin/branch.c:30
5528 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
5529 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
5531 #: builtin/branch.c:31
5532 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
5533 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
5535 #: builtin/branch.c:32
5536 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
5537 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
5539 #: builtin/branch.c:33
5540 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
5541 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
5543 #: builtin/branch.c:146
5546 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
5547 " '%s', but not yet merged to HEAD."
5549 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
5550 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
5552 #: builtin/branch.c:150
5555 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
5556 " '%s', even though it is merged to HEAD."
5558 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
5559 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
5561 #: builtin/branch.c:164
5563 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
5564 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
5566 #: builtin/branch.c:168
5569 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
5570 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
5572 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
5573 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
5575 #: builtin/branch.c:181
5576 msgid "Update of config-file failed"
5577 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5579 #: builtin/branch.c:212
5580 msgid "cannot use -a with -d"
5581 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
5583 #: builtin/branch.c:218
5584 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
5585 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
5587 #: builtin/branch.c:232
5589 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
5590 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
5592 #: builtin/branch.c:247
5594 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
5595 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
5597 #: builtin/branch.c:248
5599 msgid "branch '%s' not found."
5600 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
5602 #: builtin/branch.c:263
5604 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
5605 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
5607 #: builtin/branch.c:264
5609 msgid "Error deleting branch '%s'"
5610 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
5612 #: builtin/branch.c:271
5614 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
5615 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
5617 #: builtin/branch.c:272
5619 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
5620 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
5622 #: builtin/branch.c:417 builtin/tag.c:58
5623 msgid "unable to parse format string"
5624 msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
5626 #: builtin/branch.c:450
5628 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
5629 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
5631 #: builtin/branch.c:454
5633 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
5634 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
5636 #: builtin/branch.c:470
5637 msgid "cannot copy the current branch while not on any."
5638 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
5640 #: builtin/branch.c:472
5641 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
5642 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
5644 #: builtin/branch.c:483
5646 msgid "Invalid branch name: '%s'"
5647 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
5649 #: builtin/branch.c:504
5650 msgid "Branch rename failed"
5651 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
5653 #: builtin/branch.c:506
5654 msgid "Branch copy failed"
5655 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
5657 #: builtin/branch.c:510
5659 msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
5660 msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
5662 #: builtin/branch.c:513
5664 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
5665 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
5667 #: builtin/branch.c:519
5669 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
5670 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
5672 #: builtin/branch.c:528
5673 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
5674 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5676 #: builtin/branch.c:530
5677 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
5678 msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5680 #: builtin/branch.c:546
5683 "Please edit the description for the branch\n"
5685 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
5687 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
5689 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
5691 #: builtin/branch.c:579
5692 msgid "Generic options"
5693 msgstr "Tùy chọn chung"
5695 #: builtin/branch.c:581
5696 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
5697 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
5699 #: builtin/branch.c:582
5700 msgid "suppress informational messages"
5701 msgstr "không xuất các thông tin"
5703 #: builtin/branch.c:583
5704 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
5705 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
5707 #: builtin/branch.c:585
5711 #: builtin/branch.c:587
5713 msgstr "thượng nguồn"
5715 #: builtin/branch.c:587
5716 msgid "change the upstream info"
5717 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
5719 #: builtin/branch.c:588
5720 msgid "Unset the upstream info"
5721 msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
5723 #: builtin/branch.c:589
5724 msgid "use colored output"
5725 msgstr "tô màu kết xuất"
5727 #: builtin/branch.c:590
5728 msgid "act on remote-tracking branches"
5729 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
5731 #: builtin/branch.c:592 builtin/branch.c:594
5732 msgid "print only branches that contain the commit"
5733 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
5735 #: builtin/branch.c:593 builtin/branch.c:595
5736 msgid "print only branches that don't contain the commit"
5737 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
5739 #: builtin/branch.c:598
5740 msgid "Specific git-branch actions:"
5741 msgstr "Hành động git-branch:"
5743 #: builtin/branch.c:599
5744 msgid "list both remote-tracking and local branches"
5745 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
5747 #: builtin/branch.c:601
5748 msgid "delete fully merged branch"
5749 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
5751 #: builtin/branch.c:602
5752 msgid "delete branch (even if not merged)"
5753 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
5755 #: builtin/branch.c:603
5756 msgid "move/rename a branch and its reflog"
5757 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
5759 #: builtin/branch.c:604
5760 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
5761 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
5763 #: builtin/branch.c:605
5764 msgid "copy a branch and its reflog"
5765 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
5767 #: builtin/branch.c:606
5768 msgid "copy a branch, even if target exists"
5769 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
5771 #: builtin/branch.c:607
5772 msgid "list branch names"
5773 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
5775 #: builtin/branch.c:608
5776 msgid "create the branch's reflog"
5777 msgstr "tạo reflog của nhánh"
5779 #: builtin/branch.c:610
5780 msgid "edit the description for the branch"
5781 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
5783 #: builtin/branch.c:611
5784 msgid "force creation, move/rename, deletion"
5785 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
5787 #: builtin/branch.c:612
5788 msgid "print only branches that are merged"
5789 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
5791 #: builtin/branch.c:613
5792 msgid "print only branches that are not merged"
5793 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
5795 #: builtin/branch.c:614
5796 msgid "list branches in columns"
5797 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
5799 #: builtin/branch.c:615 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:405
5803 #: builtin/branch.c:616 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:406
5804 msgid "field name to sort on"
5805 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5807 #: builtin/branch.c:618 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408
5808 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:571 builtin/notes.c:574
5809 #: builtin/tag.c:408
5813 #: builtin/branch.c:619
5814 msgid "print only branches of the object"
5815 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
5817 #: builtin/branch.c:621 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:415
5818 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
5819 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
5821 #: builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:413
5822 #: builtin/verify-tag.c:39
5823 msgid "format to use for the output"
5824 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5826 #: builtin/branch.c:645 builtin/clone.c:729
5827 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
5828 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
5830 #: builtin/branch.c:668
5831 msgid "--column and --verbose are incompatible"
5832 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
5834 #: builtin/branch.c:680 builtin/branch.c:732 builtin/branch.c:741
5835 msgid "branch name required"
5836 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
5838 #: builtin/branch.c:708
5839 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
5840 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
5842 #: builtin/branch.c:713
5843 msgid "cannot edit description of more than one branch"
5844 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
5846 #: builtin/branch.c:720
5848 msgid "No commit on branch '%s' yet."
5849 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
5851 #: builtin/branch.c:723
5853 msgid "No branch named '%s'."
5854 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
5856 #: builtin/branch.c:738
5857 msgid "too many branches for a copy operation"
5858 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
5860 #: builtin/branch.c:747
5861 msgid "too many arguments for a rename operation"
5862 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
5864 #: builtin/branch.c:752
5865 msgid "too many arguments to set new upstream"
5866 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
5868 #: builtin/branch.c:756
5871 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
5873 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
5876 #: builtin/branch.c:759 builtin/branch.c:781 builtin/branch.c:800
5878 msgid "no such branch '%s'"
5879 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
5881 #: builtin/branch.c:763
5883 msgid "branch '%s' does not exist"
5884 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
5886 #: builtin/branch.c:775
5887 msgid "too many arguments to unset upstream"
5888 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
5890 #: builtin/branch.c:779
5891 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
5892 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
5894 #: builtin/branch.c:785
5896 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
5897 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
5899 #: builtin/branch.c:797
5900 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
5901 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
5903 #: builtin/branch.c:803
5904 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
5906 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
5909 #: builtin/branch.c:806
5911 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
5912 "'--set-upstream-to' instead."
5914 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
5915 "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
5917 #: builtin/bundle.c:45
5919 msgid "%s is okay\n"
5922 #: builtin/bundle.c:58
5923 msgid "Need a repository to create a bundle."
5924 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
5926 #: builtin/bundle.c:62
5927 msgid "Need a repository to unbundle."
5928 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
5930 #: builtin/cat-file.c:521
5932 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5933 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
5935 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5936 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
5938 #: builtin/cat-file.c:522
5940 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5943 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5946 #: builtin/cat-file.c:559
5947 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
5948 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
5950 #: builtin/cat-file.c:560
5951 msgid "show object type"
5952 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
5954 #: builtin/cat-file.c:561
5955 msgid "show object size"
5956 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
5958 #: builtin/cat-file.c:563
5959 msgid "exit with zero when there's no error"
5960 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
5962 #: builtin/cat-file.c:564
5963 msgid "pretty-print object's content"
5964 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
5966 #: builtin/cat-file.c:566
5967 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
5968 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
5970 #: builtin/cat-file.c:568
5971 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
5972 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
5974 #: builtin/cat-file.c:569 git-submodule.sh:943
5978 #: builtin/cat-file.c:570
5979 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
5980 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
5982 #: builtin/cat-file.c:572
5983 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
5984 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
5986 #: builtin/cat-file.c:573
5987 msgid "buffer --batch output"
5988 msgstr "đệm kết xuất --batch"
5990 #: builtin/cat-file.c:575
5991 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
5993 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
5995 #: builtin/cat-file.c:578
5996 msgid "show info about objects fed from the standard input"
5997 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
5999 #: builtin/cat-file.c:581
6000 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
6001 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
6003 #: builtin/cat-file.c:583
6004 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
6005 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
6007 #: builtin/check-attr.c:12
6008 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
6009 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
6011 #: builtin/check-attr.c:13
6012 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
6013 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
6015 #: builtin/check-attr.c:20
6016 msgid "report all attributes set on file"
6017 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
6019 #: builtin/check-attr.c:21
6020 msgid "use .gitattributes only from the index"
6021 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
6023 #: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:99
6024 msgid "read file names from stdin"
6025 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
6027 #: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
6028 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
6029 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
6031 #: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1153 builtin/gc.c:358
6032 msgid "suppress progress reporting"
6033 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
6035 #: builtin/check-ignore.c:28
6036 msgid "show non-matching input paths"
6037 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
6039 #: builtin/check-ignore.c:30
6040 msgid "ignore index when checking"
6041 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
6043 #: builtin/check-ignore.c:158
6044 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
6045 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
6047 #: builtin/check-ignore.c:161
6048 msgid "-z only makes sense with --stdin"
6049 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
6051 #: builtin/check-ignore.c:163
6052 msgid "no path specified"
6053 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
6055 #: builtin/check-ignore.c:167
6056 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
6057 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
6059 #: builtin/check-ignore.c:169
6060 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
6061 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
6063 #: builtin/check-ignore.c:172
6064 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
6065 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
6067 #: builtin/check-mailmap.c:9
6068 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
6069 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
6071 #: builtin/check-mailmap.c:14
6072 msgid "also read contacts from stdin"
6073 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
6075 #: builtin/check-mailmap.c:25
6077 msgid "unable to parse contact: %s"
6078 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
6080 #: builtin/check-mailmap.c:48
6081 msgid "no contacts specified"
6082 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
6084 #: builtin/checkout-index.c:128
6085 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
6086 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
6088 #: builtin/checkout-index.c:145
6089 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
6090 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
6092 #: builtin/checkout-index.c:161
6093 msgid "check out all files in the index"
6094 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
6096 #: builtin/checkout-index.c:162
6097 msgid "force overwrite of existing files"
6098 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
6100 #: builtin/checkout-index.c:164
6101 msgid "no warning for existing files and files not in index"
6103 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
6105 #: builtin/checkout-index.c:166
6106 msgid "don't checkout new files"
6107 msgstr "không checkout các tập tin mới"
6109 #: builtin/checkout-index.c:168
6110 msgid "update stat information in the index file"
6111 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
6113 #: builtin/checkout-index.c:172
6114 msgid "read list of paths from the standard input"
6115 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
6117 #: builtin/checkout-index.c:174
6118 msgid "write the content to temporary files"
6119 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
6121 #: builtin/checkout-index.c:175 builtin/column.c:31
6122 #: builtin/submodule--helper.c:628 builtin/submodule--helper.c:631
6123 #: builtin/submodule--helper.c:637 builtin/submodule--helper.c:999
6124 #: builtin/worktree.c:498
6128 #: builtin/checkout-index.c:176
6129 msgid "when creating files, prepend <string>"
6130 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
6132 #: builtin/checkout-index.c:178
6133 msgid "copy out the files from named stage"
6134 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
6136 #: builtin/checkout.c:26
6137 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
6138 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
6140 #: builtin/checkout.c:27
6141 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
6142 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
6144 #: builtin/checkout.c:135 builtin/checkout.c:168
6146 msgid "path '%s' does not have our version"
6147 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
6149 #: builtin/checkout.c:137 builtin/checkout.c:170
6151 msgid "path '%s' does not have their version"
6152 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
6154 #: builtin/checkout.c:153
6156 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
6157 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
6159 #: builtin/checkout.c:197
6161 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
6162 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
6164 #: builtin/checkout.c:214
6166 msgid "path '%s': cannot merge"
6167 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
6169 #: builtin/checkout.c:231
6171 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
6172 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
6174 #: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259
6175 #: builtin/checkout.c:262
6177 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
6178 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
6180 #: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268
6182 msgid "'%s' cannot be used with %s"
6183 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
6185 #: builtin/checkout.c:271
6187 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
6189 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
6191 #: builtin/checkout.c:342 builtin/checkout.c:349
6193 msgid "path '%s' is unmerged"
6194 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
6196 #: builtin/checkout.c:501
6197 msgid "you need to resolve your current index first"
6198 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
6200 #: builtin/checkout.c:632
6202 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
6203 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
6205 #: builtin/checkout.c:673
6206 msgid "HEAD is now at"
6207 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
6209 #: builtin/checkout.c:677 builtin/clone.c:683
6210 msgid "unable to update HEAD"
6211 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
6213 #: builtin/checkout.c:681
6215 msgid "Reset branch '%s'\n"
6216 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
6218 #: builtin/checkout.c:684
6220 msgid "Already on '%s'\n"
6221 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
6223 #: builtin/checkout.c:688
6225 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
6226 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
6228 #: builtin/checkout.c:690 builtin/checkout.c:1086
6230 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
6231 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
6233 #: builtin/checkout.c:692
6235 msgid "Switched to branch '%s'\n"
6236 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
6238 #: builtin/checkout.c:743
6240 msgid " ... and %d more.\n"
6241 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
6243 #: builtin/checkout.c:749
6246 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
6247 "any of your branches:\n"
6251 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
6252 "any of your branches:\n"
6256 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
6258 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
6262 #: builtin/checkout.c:768
6265 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
6268 " git branch <new-branch-name> %s\n"
6271 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
6274 " git branch <new-branch-name> %s\n"
6277 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
6278 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
6280 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
6283 #: builtin/checkout.c:809
6284 msgid "internal error in revision walk"
6285 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
6287 #: builtin/checkout.c:813
6288 msgid "Previous HEAD position was"
6289 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
6291 #: builtin/checkout.c:843 builtin/checkout.c:1081
6292 msgid "You are on a branch yet to be born"
6293 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
6295 #: builtin/checkout.c:987
6297 msgid "only one reference expected, %d given."
6298 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
6300 #: builtin/checkout.c:1027 builtin/worktree.c:233
6302 msgid "invalid reference: %s"
6303 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
6305 #: builtin/checkout.c:1056
6307 msgid "reference is not a tree: %s"
6308 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
6310 #: builtin/checkout.c:1095
6311 msgid "paths cannot be used with switching branches"
6312 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
6314 #: builtin/checkout.c:1098 builtin/checkout.c:1102
6316 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
6317 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
6319 #: builtin/checkout.c:1106 builtin/checkout.c:1109 builtin/checkout.c:1114
6320 #: builtin/checkout.c:1117
6322 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
6323 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
6325 #: builtin/checkout.c:1122
6327 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
6328 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
6330 #: builtin/checkout.c:1154 builtin/checkout.c:1156 builtin/clone.c:114
6331 #: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:346
6332 #: builtin/worktree.c:348
6336 #: builtin/checkout.c:1155
6337 msgid "create and checkout a new branch"
6338 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
6340 #: builtin/checkout.c:1157
6341 msgid "create/reset and checkout a branch"
6342 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
6344 #: builtin/checkout.c:1158
6345 msgid "create reflog for new branch"
6346 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
6348 #: builtin/checkout.c:1159 builtin/worktree.c:350
6349 msgid "detach HEAD at named commit"
6350 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
6352 #: builtin/checkout.c:1160
6353 msgid "set upstream info for new branch"
6354 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
6356 #: builtin/checkout.c:1162
6360 #: builtin/checkout.c:1162
6361 msgid "new unparented branch"
6362 msgstr "nhánh không cha mới"
6364 #: builtin/checkout.c:1163
6365 msgid "checkout our version for unmerged files"
6367 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6369 #: builtin/checkout.c:1165
6370 msgid "checkout their version for unmerged files"
6372 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6374 #: builtin/checkout.c:1167
6375 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
6376 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
6378 #: builtin/checkout.c:1168
6379 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
6380 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
6382 #: builtin/checkout.c:1169 builtin/merge.c:238
6383 msgid "update ignored files (default)"
6384 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
6386 #: builtin/checkout.c:1170 builtin/log.c:1489 parse-options.h:251
6390 #: builtin/checkout.c:1171
6391 msgid "conflict style (merge or diff3)"
6392 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
6394 #: builtin/checkout.c:1174
6395 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
6396 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
6398 #: builtin/checkout.c:1176
6399 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
6400 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
6402 #: builtin/checkout.c:1178
6403 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
6404 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
6406 #: builtin/checkout.c:1182 builtin/clone.c:81 builtin/fetch.c:136
6407 #: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:120 builtin/push.c:544
6408 #: builtin/send-pack.c:173
6409 msgid "force progress reporting"
6410 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
6412 #: builtin/checkout.c:1212
6413 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
6414 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
6416 #: builtin/checkout.c:1229
6417 msgid "--track needs a branch name"
6418 msgstr "--track cần tên một nhánh"
6420 #: builtin/checkout.c:1234
6421 msgid "Missing branch name; try -b"
6422 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
6424 #: builtin/checkout.c:1270
6425 msgid "invalid path specification"
6426 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
6428 #: builtin/checkout.c:1277
6430 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
6432 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
6435 #: builtin/checkout.c:1281
6437 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
6438 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
6440 #: builtin/checkout.c:1285
6442 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
6443 "checking out of the index."
6445 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
6446 "checkout bảng mục lục (index)."
6448 #: builtin/clean.c:26
6450 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
6452 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
6454 #: builtin/clean.c:30
6456 msgid "Removing %s\n"
6457 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
6459 #: builtin/clean.c:31
6461 msgid "Would remove %s\n"
6462 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
6464 #: builtin/clean.c:32
6466 msgid "Skipping repository %s\n"
6467 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
6469 #: builtin/clean.c:33
6471 msgid "Would skip repository %s\n"
6472 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
6474 #: builtin/clean.c:34
6476 msgid "failed to remove %s"
6477 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
6479 #: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:572
6483 "1 - select a numbered item\n"
6484 "foo - select item based on unique prefix\n"
6485 " - (empty) select nothing\n"
6487 "Trợ giúp về nhắc:\n"
6488 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
6489 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
6490 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
6492 #: builtin/clean.c:305 git-add--interactive.perl:581
6496 "1 - select a single item\n"
6497 "3-5 - select a range of items\n"
6498 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
6499 "foo - select item based on unique prefix\n"
6500 "-... - unselect specified items\n"
6501 "* - choose all items\n"
6502 " - (empty) finish selecting\n"
6504 "Trợ giúp về nhắc:\n"
6505 "1 - chọn một mục đơn\n"
6506 "3-5 - chọn một vùng\n"
6507 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
6508 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
6509 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
6511 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
6513 #: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:547
6514 #: git-add--interactive.perl:552
6515 #, c-format, perl-format
6519 #: builtin/clean.c:663
6521 msgid "Input ignore patterns>> "
6522 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
6524 #: builtin/clean.c:700
6526 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
6527 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
6529 #: builtin/clean.c:721
6530 msgid "Select items to delete"
6531 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
6533 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
6534 #: builtin/clean.c:762
6536 msgid "Remove %s [y/N]? "
6537 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
6539 #: builtin/clean.c:787 git-add--interactive.perl:1616
6542 msgstr "Tạm biệt.\n"
6544 #: builtin/clean.c:795
6546 "clean - start cleaning\n"
6547 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
6548 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
6549 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
6550 "quit - stop cleaning\n"
6551 "help - this screen\n"
6552 "? - help for prompt selection"
6554 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
6555 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
6556 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
6557 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
6558 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
6559 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
6560 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
6562 #: builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1692
6563 msgid "*** Commands ***"
6564 msgstr "*** Lệnh ***"
6566 #: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1689
6568 msgstr "Giờ thì sao"
6570 #: builtin/clean.c:831
6571 msgid "Would remove the following item:"
6572 msgid_plural "Would remove the following items:"
6573 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
6575 #: builtin/clean.c:847
6576 msgid "No more files to clean, exiting."
6577 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
6579 #: builtin/clean.c:909
6580 msgid "do not print names of files removed"
6581 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
6583 #: builtin/clean.c:911
6587 #: builtin/clean.c:912
6588 msgid "interactive cleaning"
6589 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
6591 #: builtin/clean.c:914
6592 msgid "remove whole directories"
6593 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
6595 #: builtin/clean.c:915 builtin/describe.c:463 builtin/describe.c:465
6596 #: builtin/grep.c:861 builtin/ls-files.c:544 builtin/name-rev.c:397
6597 #: builtin/name-rev.c:399 builtin/show-ref.c:176
6601 #: builtin/clean.c:916
6602 msgid "add <pattern> to ignore rules"
6603 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
6605 #: builtin/clean.c:917
6606 msgid "remove ignored files, too"
6607 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
6609 #: builtin/clean.c:919
6610 msgid "remove only ignored files"
6611 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
6613 #: builtin/clean.c:937
6614 msgid "-x and -X cannot be used together"
6615 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
6617 #: builtin/clean.c:941
6619 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
6622 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
6623 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6625 #: builtin/clean.c:944
6627 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
6630 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
6631 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6633 #: builtin/clone.c:39
6634 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
6635 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
6637 #: builtin/clone.c:83
6638 msgid "don't create a checkout"
6639 msgstr "không tạo một checkout"
6641 #: builtin/clone.c:84 builtin/clone.c:86 builtin/init-db.c:479
6642 msgid "create a bare repository"
6643 msgstr "tạo kho thuần"
6645 #: builtin/clone.c:88
6646 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
6647 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
6649 #: builtin/clone.c:90
6650 msgid "to clone from a local repository"
6651 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
6653 #: builtin/clone.c:92
6654 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
6655 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
6657 #: builtin/clone.c:94
6658 msgid "setup as shared repository"
6659 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
6661 #: builtin/clone.c:96 builtin/clone.c:100
6663 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
6665 #: builtin/clone.c:96 builtin/clone.c:100
6666 msgid "initialize submodules in the clone"
6667 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
6669 #: builtin/clone.c:103
6670 msgid "number of submodules cloned in parallel"
6671 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
6673 #: builtin/clone.c:104 builtin/init-db.c:476
6674 msgid "template-directory"
6675 msgstr "thư-mục-mẫu"
6677 #: builtin/clone.c:105 builtin/init-db.c:477
6678 msgid "directory from which templates will be used"
6679 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
6681 #: builtin/clone.c:107 builtin/clone.c:109 builtin/submodule--helper.c:635
6682 #: builtin/submodule--helper.c:1002
6683 msgid "reference repository"
6684 msgstr "kho tham chiếu"
6686 #: builtin/clone.c:111
6687 msgid "use --reference only while cloning"
6688 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
6690 #: builtin/clone.c:112 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
6694 #: builtin/clone.c:113
6695 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
6696 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
6698 #: builtin/clone.c:115
6699 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
6700 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
6702 #: builtin/clone.c:117
6703 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
6704 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
6706 #: builtin/clone.c:118 builtin/fetch.c:137 builtin/grep.c:804
6707 #: builtin/pull.c:205
6711 #: builtin/clone.c:119
6712 msgid "create a shallow clone of that depth"
6713 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
6715 #: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:139 builtin/pack-objects.c:2938
6716 #: parse-options.h:142
6720 #: builtin/clone.c:121
6721 msgid "create a shallow clone since a specific time"
6722 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
6724 #: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:141
6726 msgstr "điểm xét duyệt"
6728 #: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:142
6729 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
6730 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
6732 #: builtin/clone.c:125
6733 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
6734 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
6736 #: builtin/clone.c:127
6737 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
6739 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
6742 #: builtin/clone.c:129
6743 msgid "any cloned submodules will be shallow"
6744 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
6746 #: builtin/clone.c:130 builtin/init-db.c:485
6750 #: builtin/clone.c:131 builtin/init-db.c:486
6751 msgid "separate git dir from working tree"
6752 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
6754 #: builtin/clone.c:132
6756 msgstr "khóa=giá_trị"
6758 #: builtin/clone.c:133
6759 msgid "set config inside the new repository"
6760 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
6762 #: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:159 builtin/push.c:555
6763 msgid "use IPv4 addresses only"
6764 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
6766 #: builtin/clone.c:136 builtin/fetch.c:161 builtin/push.c:557
6767 msgid "use IPv6 addresses only"
6768 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
6770 #: builtin/clone.c:273
6772 "No directory name could be guessed.\n"
6773 "Please specify a directory on the command line"
6775 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
6776 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
6778 #: builtin/clone.c:326
6780 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
6781 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
6783 #: builtin/clone.c:398
6785 msgid "failed to open '%s'"
6786 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6788 #: builtin/clone.c:406
6790 msgid "%s exists and is not a directory"
6791 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
6793 #: builtin/clone.c:420
6795 msgid "failed to stat %s\n"
6796 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
6798 #: builtin/clone.c:442
6800 msgid "failed to create link '%s'"
6801 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
6803 #: builtin/clone.c:446
6805 msgid "failed to copy file to '%s'"
6806 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
6808 #: builtin/clone.c:471
6811 msgstr "hoàn tất.\n"
6813 #: builtin/clone.c:483
6815 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
6816 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
6817 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
6819 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
6820 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
6821 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
6823 #: builtin/clone.c:560
6825 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
6826 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
6828 #: builtin/clone.c:655
6829 msgid "remote did not send all necessary objects"
6830 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
6832 #: builtin/clone.c:671
6834 msgid "unable to update %s"
6835 msgstr "không thể cập nhật %s"
6837 #: builtin/clone.c:720
6838 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
6839 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
6841 #: builtin/clone.c:751
6842 msgid "unable to checkout working tree"
6843 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
6845 #: builtin/clone.c:796
6846 msgid "unable to write parameters to config file"
6847 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
6849 #: builtin/clone.c:859
6850 msgid "cannot repack to clean up"
6851 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
6853 #: builtin/clone.c:861
6854 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
6855 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
6857 #: builtin/clone.c:894 builtin/receive-pack.c:1944
6858 msgid "Too many arguments."
6859 msgstr "Có quá nhiều đối số."
6861 #: builtin/clone.c:898
6862 msgid "You must specify a repository to clone."
6863 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
6865 #: builtin/clone.c:911
6867 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
6868 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
6870 #: builtin/clone.c:914
6871 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
6872 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
6874 #: builtin/clone.c:927
6876 msgid "repository '%s' does not exist"
6877 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
6879 #: builtin/clone.c:933 builtin/fetch.c:1360
6881 msgid "depth %s is not a positive number"
6882 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
6884 #: builtin/clone.c:943
6886 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
6887 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
6889 #: builtin/clone.c:953
6891 msgid "working tree '%s' already exists."
6892 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
6894 #: builtin/clone.c:968 builtin/clone.c:979 builtin/difftool.c:270
6895 #: builtin/worktree.c:240 builtin/worktree.c:270
6897 msgid "could not create leading directories of '%s'"
6898 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
6900 #: builtin/clone.c:971
6902 msgid "could not create work tree dir '%s'"
6903 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
6905 #: builtin/clone.c:983
6907 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
6908 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
6910 #: builtin/clone.c:985
6912 msgid "Cloning into '%s'...\n"
6913 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
6915 #: builtin/clone.c:1009
6917 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
6920 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
6923 #: builtin/clone.c:1071
6924 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
6925 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
6927 #: builtin/clone.c:1073
6928 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
6930 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6933 #: builtin/clone.c:1075
6934 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
6936 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6939 #: builtin/clone.c:1078
6940 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
6941 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
6943 #: builtin/clone.c:1083
6944 msgid "--local is ignored"
6945 msgstr "--local bị lờ đi"
6947 #: builtin/clone.c:1087
6949 msgid "Don't know how to clone %s"
6950 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
6952 #: builtin/clone.c:1142 builtin/clone.c:1150
6954 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
6955 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
6957 #: builtin/clone.c:1153
6958 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
6959 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
6961 #: builtin/column.c:10
6962 msgid "git column [<options>]"
6963 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
6965 #: builtin/column.c:27
6966 msgid "lookup config vars"
6967 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
6969 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
6970 msgid "layout to use"
6971 msgstr "bố cục để dùng"
6973 #: builtin/column.c:30
6974 msgid "Maximum width"
6975 msgstr "Độ rộng tối đa"
6977 #: builtin/column.c:31
6978 msgid "Padding space on left border"
6979 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
6981 #: builtin/column.c:32
6982 msgid "Padding space on right border"
6983 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
6985 #: builtin/column.c:33
6986 msgid "Padding space between columns"
6987 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
6989 #: builtin/column.c:52
6990 msgid "--command must be the first argument"
6991 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
6993 #: builtin/commit.c:39
6994 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
6995 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6997 #: builtin/commit.c:44
6998 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
6999 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
7001 #: builtin/commit.c:49
7003 "Your name and email address were configured automatically based\n"
7004 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
7005 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
7006 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
7007 "your configuration file:\n"
7009 " git config --global --edit\n"
7011 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
7013 " git commit --amend --reset-author\n"
7015 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
7017 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
7019 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
7021 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
7023 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
7025 " git config --global --edit\n"
7027 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
7028 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
7030 " git commit --amend --reset-author\n"
7032 #: builtin/commit.c:62
7034 "Your name and email address were configured automatically based\n"
7035 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
7036 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
7038 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
7039 " git config --global user.email you@example.com\n"
7041 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
7043 " git commit --amend --reset-author\n"
7045 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
7047 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
7049 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
7050 "trên một cách rõ ràng:\n"
7052 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
7053 " git config --global user.email you@example.com\n"
7055 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
7056 "chuyển giao này với lệnh:\n"
7058 " git commit --amend --reset-author\n"
7060 #: builtin/commit.c:74
7062 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
7063 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
7064 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
7066 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
7068 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
7070 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
7071 "\"git reset HEAD^\".\n"
7073 #: builtin/commit.c:79
7075 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
7076 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
7078 " git commit --allow-empty\n"
7081 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
7083 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
7085 " git commit --allow-empty\n"
7088 #: builtin/commit.c:86
7089 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
7090 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
7092 #: builtin/commit.c:89
7094 "If you wish to skip this commit, use:\n"
7098 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
7099 "the remaining commits.\n"
7101 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
7105 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
7106 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
7108 #: builtin/commit.c:318
7109 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
7110 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
7112 #: builtin/commit.c:359
7113 msgid "unable to create temporary index"
7114 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
7116 #: builtin/commit.c:365
7117 msgid "interactive add failed"
7118 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
7120 #: builtin/commit.c:378
7121 msgid "unable to update temporary index"
7122 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
7124 #: builtin/commit.c:380
7125 msgid "Failed to update main cache tree"
7126 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
7128 #: builtin/commit.c:405 builtin/commit.c:429 builtin/commit.c:478
7129 msgid "unable to write new_index file"
7130 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
7132 #: builtin/commit.c:461
7133 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
7135 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
7137 #: builtin/commit.c:463
7138 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
7140 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
7142 #: builtin/commit.c:471
7143 msgid "cannot read the index"
7144 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
7146 #: builtin/commit.c:490
7147 msgid "unable to write temporary index file"
7148 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
7150 #: builtin/commit.c:587
7152 msgid "commit '%s' lacks author header"
7153 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
7155 #: builtin/commit.c:589
7157 msgid "commit '%s' has malformed author line"
7158 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
7160 #: builtin/commit.c:608
7161 msgid "malformed --author parameter"
7162 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
7164 #: builtin/commit.c:660
7166 "unable to select a comment character that is not used\n"
7167 "in the current commit message"
7169 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
7170 "trong phần ghi chú hiện tại"
7172 #: builtin/commit.c:697 builtin/commit.c:730 builtin/commit.c:1100
7174 msgid "could not lookup commit %s"
7175 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
7177 #: builtin/commit.c:709 builtin/shortlog.c:309
7179 msgid "(reading log message from standard input)\n"
7180 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
7182 #: builtin/commit.c:711
7183 msgid "could not read log from standard input"
7184 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
7186 #: builtin/commit.c:715
7188 msgid "could not read log file '%s'"
7189 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
7191 #: builtin/commit.c:742 builtin/commit.c:750
7192 msgid "could not read SQUASH_MSG"
7193 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
7195 #: builtin/commit.c:747
7196 msgid "could not read MERGE_MSG"
7197 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
7199 #: builtin/commit.c:801
7200 msgid "could not write commit template"
7201 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
7203 #: builtin/commit.c:819
7207 "It looks like you may be committing a merge.\n"
7208 "If this is not correct, please remove the file\n"
7213 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
7214 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7218 #: builtin/commit.c:824
7222 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
7223 "If this is not correct, please remove the file\n"
7228 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
7229 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7233 #: builtin/commit.c:837
7236 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7237 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
7239 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7241 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
7244 #: builtin/commit.c:844
7247 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7248 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
7249 "An empty message aborts the commit.\n"
7251 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7253 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
7254 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7256 #: builtin/commit.c:861
7258 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
7259 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
7261 #: builtin/commit.c:869
7264 msgstr "%sNgày tháng: %s"
7266 #: builtin/commit.c:876
7268 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
7269 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
7271 #: builtin/commit.c:893
7272 msgid "Cannot read index"
7273 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
7275 #: builtin/commit.c:958
7276 msgid "Error building trees"
7277 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
7279 #: builtin/commit.c:972 builtin/tag.c:252
7281 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
7282 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
7284 #: builtin/commit.c:1075
7286 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
7288 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
7289 "tác giả nào sẵn có"
7291 #: builtin/commit.c:1090 builtin/commit.c:1335
7293 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
7294 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
7296 #: builtin/commit.c:1128
7297 msgid "--long and -z are incompatible"
7298 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
7300 #: builtin/commit.c:1158
7301 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
7302 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
7304 #: builtin/commit.c:1167
7305 msgid "You have nothing to amend."
7306 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
7308 #: builtin/commit.c:1170
7309 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
7311 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
7313 #: builtin/commit.c:1172
7314 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
7316 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
7319 #: builtin/commit.c:1175
7320 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
7321 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
7323 #: builtin/commit.c:1185
7324 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
7326 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
7328 #: builtin/commit.c:1187
7329 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
7330 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
7332 #: builtin/commit.c:1195
7333 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
7335 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
7337 #: builtin/commit.c:1212
7338 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
7340 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
7343 #: builtin/commit.c:1214
7344 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
7345 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
7347 #: builtin/commit.c:1226 builtin/tag.c:535
7349 msgid "Invalid cleanup mode %s"
7350 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
7352 #: builtin/commit.c:1231
7353 msgid "Paths with -a does not make sense."
7354 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
7356 #: builtin/commit.c:1349 builtin/commit.c:1626
7357 msgid "show status concisely"
7358 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
7360 #: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1628
7361 msgid "show branch information"
7362 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
7364 #: builtin/commit.c:1353
7365 msgid "show stash information"
7366 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
7368 #: builtin/commit.c:1355
7372 #: builtin/commit.c:1355 builtin/commit.c:1630 builtin/push.c:530
7373 #: builtin/worktree.c:469
7374 msgid "machine-readable output"
7375 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
7377 #: builtin/commit.c:1358 builtin/commit.c:1632
7378 msgid "show status in long format (default)"
7379 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
7381 #: builtin/commit.c:1361 builtin/commit.c:1635
7382 msgid "terminate entries with NUL"
7383 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
7385 #: builtin/commit.c:1363 builtin/commit.c:1638 builtin/fast-export.c:999
7386 #: builtin/fast-export.c:1002 builtin/tag.c:390
7390 #: builtin/commit.c:1364 builtin/commit.c:1638
7391 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
7393 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
7394 "normal, no. (Mặc định: all)"
7396 #: builtin/commit.c:1367
7397 msgid "show ignored files"
7398 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
7400 #: builtin/commit.c:1368 parse-options.h:155
7404 #: builtin/commit.c:1369
7406 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
7409 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
7412 #: builtin/commit.c:1371
7413 msgid "list untracked files in columns"
7414 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
7416 #: builtin/commit.c:1449
7417 msgid "couldn't look up newly created commit"
7418 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7420 #: builtin/commit.c:1451
7421 msgid "could not parse newly created commit"
7423 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7425 #: builtin/commit.c:1496
7426 msgid "detached HEAD"
7427 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
7429 #: builtin/commit.c:1499
7430 msgid " (root-commit)"
7431 msgstr " (root-commit)"
7433 #: builtin/commit.c:1596
7434 msgid "suppress summary after successful commit"
7435 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
7437 #: builtin/commit.c:1597
7438 msgid "show diff in commit message template"
7439 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
7441 #: builtin/commit.c:1599
7442 msgid "Commit message options"
7443 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
7445 #: builtin/commit.c:1600 builtin/tag.c:388
7446 msgid "read message from file"
7447 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
7449 #: builtin/commit.c:1601
7453 #: builtin/commit.c:1601
7454 msgid "override author for commit"
7455 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
7457 #: builtin/commit.c:1602 builtin/gc.c:359
7461 #: builtin/commit.c:1602
7462 msgid "override date for commit"
7463 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
7465 #: builtin/commit.c:1603 builtin/merge.c:225 builtin/notes.c:402
7466 #: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:386
7470 #: builtin/commit.c:1603
7471 msgid "commit message"
7472 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
7474 #: builtin/commit.c:1604 builtin/commit.c:1605 builtin/commit.c:1606
7475 #: builtin/commit.c:1607 parse-options.h:257 ref-filter.h:92
7477 msgstr "lần_chuyển_giao"
7479 #: builtin/commit.c:1604
7480 msgid "reuse and edit message from specified commit"
7481 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
7483 #: builtin/commit.c:1605
7484 msgid "reuse message from specified commit"
7485 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
7487 #: builtin/commit.c:1606
7488 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
7490 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
7492 #: builtin/commit.c:1607
7493 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
7495 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
7498 #: builtin/commit.c:1608
7499 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
7501 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
7503 #: builtin/commit.c:1609 builtin/log.c:1436 builtin/merge.c:239
7504 #: builtin/revert.c:105
7505 msgid "add Signed-off-by:"
7506 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
7508 #: builtin/commit.c:1610
7509 msgid "use specified template file"
7510 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
7512 #: builtin/commit.c:1611
7513 msgid "force edit of commit"
7514 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
7516 #: builtin/commit.c:1612
7520 #: builtin/commit.c:1612 builtin/tag.c:391
7521 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
7522 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
7524 #: builtin/commit.c:1613
7525 msgid "include status in commit message template"
7526 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
7528 #: builtin/commit.c:1615 builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:173
7529 #: builtin/revert.c:113
7530 msgid "GPG sign commit"
7531 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
7533 #: builtin/commit.c:1618
7534 msgid "Commit contents options"
7535 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
7537 #: builtin/commit.c:1619
7538 msgid "commit all changed files"
7539 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
7541 #: builtin/commit.c:1620
7542 msgid "add specified files to index for commit"
7543 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
7545 #: builtin/commit.c:1621
7546 msgid "interactively add files"
7547 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
7549 #: builtin/commit.c:1622
7550 msgid "interactively add changes"
7551 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
7553 #: builtin/commit.c:1623
7554 msgid "commit only specified files"
7555 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
7557 #: builtin/commit.c:1624
7558 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
7559 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
7561 #: builtin/commit.c:1625
7562 msgid "show what would be committed"
7563 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
7565 #: builtin/commit.c:1636
7566 msgid "amend previous commit"
7567 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
7569 #: builtin/commit.c:1637
7570 msgid "bypass post-rewrite hook"
7571 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
7573 #: builtin/commit.c:1642
7574 msgid "ok to record an empty change"
7575 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
7577 #: builtin/commit.c:1644
7578 msgid "ok to record a change with an empty message"
7579 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
7581 #: builtin/commit.c:1674
7582 msgid "could not parse HEAD commit"
7583 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
7585 #: builtin/commit.c:1719
7587 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
7588 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
7590 #: builtin/commit.c:1726
7591 msgid "could not read MERGE_MODE"
7592 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
7594 #: builtin/commit.c:1745
7596 msgid "could not read commit message: %s"
7597 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
7599 #: builtin/commit.c:1756
7601 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
7602 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
7604 #: builtin/commit.c:1761
7606 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
7608 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
7611 #: builtin/commit.c:1809
7613 "Repository has been updated, but unable to write\n"
7614 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
7615 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
7617 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
7618 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
7619 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
7620 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
7622 #: builtin/config.c:10
7623 msgid "git config [<options>]"
7624 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
7626 #: builtin/config.c:57
7627 msgid "Config file location"
7628 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
7630 #: builtin/config.c:58
7631 msgid "use global config file"
7632 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
7634 #: builtin/config.c:59
7635 msgid "use system config file"
7636 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
7638 #: builtin/config.c:60
7639 msgid "use repository config file"
7640 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
7642 #: builtin/config.c:61
7643 msgid "use given config file"
7644 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
7646 #: builtin/config.c:62
7650 #: builtin/config.c:62
7651 msgid "read config from given blob object"
7652 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
7654 #: builtin/config.c:63
7658 #: builtin/config.c:64
7659 msgid "get value: name [value-regex]"
7660 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
7662 #: builtin/config.c:65
7663 msgid "get all values: key [value-regex]"
7664 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
7666 #: builtin/config.c:66
7667 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
7668 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
7670 #: builtin/config.c:67
7671 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
7672 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
7674 #: builtin/config.c:68
7675 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
7676 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
7678 #: builtin/config.c:69
7679 msgid "add a new variable: name value"
7680 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
7682 #: builtin/config.c:70
7683 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
7684 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
7686 #: builtin/config.c:71
7687 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
7688 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
7690 #: builtin/config.c:72
7691 msgid "rename section: old-name new-name"
7692 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
7694 #: builtin/config.c:73
7695 msgid "remove a section: name"
7696 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
7698 #: builtin/config.c:74
7700 msgstr "liệt kê tất"
7702 #: builtin/config.c:75
7703 msgid "open an editor"
7704 msgstr "mở một trình biên soạn"
7706 #: builtin/config.c:76
7707 msgid "find the color configured: slot [default]"
7708 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
7710 #: builtin/config.c:77
7711 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
7712 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
7714 #: builtin/config.c:78
7718 #: builtin/config.c:79
7719 msgid "value is \"true\" or \"false\""
7720 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
7722 #: builtin/config.c:80
7723 msgid "value is decimal number"
7724 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
7726 #: builtin/config.c:81
7727 msgid "value is --bool or --int"
7728 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
7730 #: builtin/config.c:82
7731 msgid "value is a path (file or directory name)"
7732 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
7734 #: builtin/config.c:83
7738 #: builtin/config.c:84
7739 msgid "terminate values with NUL byte"
7740 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
7742 #: builtin/config.c:85
7743 msgid "show variable names only"
7744 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
7746 #: builtin/config.c:86
7747 msgid "respect include directives on lookup"
7748 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
7750 #: builtin/config.c:87
7751 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
7753 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
7756 #: builtin/config.c:327
7757 msgid "unable to parse default color value"
7758 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
7760 #: builtin/config.c:471
7763 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
7765 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
7769 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
7771 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
7775 #: builtin/config.c:499
7776 msgid "--local can only be used inside a git repository"
7777 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
7779 #: builtin/config.c:624
7781 msgid "cannot create configuration file %s"
7782 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
7784 #: builtin/config.c:637
7787 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
7788 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
7790 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
7791 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
7793 #: builtin/count-objects.c:88
7794 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7795 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7797 #: builtin/count-objects.c:98
7798 msgid "print sizes in human readable format"
7799 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
7801 #: builtin/describe.c:19
7802 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
7803 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
7805 #: builtin/describe.c:20
7806 msgid "git describe [<options>] --dirty"
7807 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
7809 #: builtin/describe.c:54
7811 msgstr "phía trước "
7813 #: builtin/describe.c:54
7817 #: builtin/describe.c:54
7819 msgstr "có diễn giải"
7821 #: builtin/describe.c:264
7823 msgid "annotated tag %s not available"
7824 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
7826 #: builtin/describe.c:268
7828 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
7829 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
7831 #: builtin/describe.c:270
7833 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
7834 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
7836 #: builtin/describe.c:297 builtin/log.c:493
7838 msgid "Not a valid object name %s"
7839 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
7841 #: builtin/describe.c:300
7843 msgid "%s is not a valid '%s' object"
7844 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
7846 #: builtin/describe.c:317
7848 msgid "no tag exactly matches '%s'"
7849 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
7851 #: builtin/describe.c:319
7853 msgid "searching to describe %s\n"
7854 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
7856 #: builtin/describe.c:366
7858 msgid "finished search at %s\n"
7859 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
7861 #: builtin/describe.c:393
7864 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
7865 "However, there were unannotated tags: try --tags."
7867 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
7868 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
7870 #: builtin/describe.c:397
7873 "No tags can describe '%s'.\n"
7874 "Try --always, or create some tags."
7876 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
7877 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
7879 #: builtin/describe.c:427
7881 msgid "traversed %lu commits\n"
7882 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
7884 #: builtin/describe.c:430
7887 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
7888 "gave up search at %s\n"
7890 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
7891 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
7893 #: builtin/describe.c:452
7894 msgid "find the tag that comes after the commit"
7895 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
7897 #: builtin/describe.c:453
7898 msgid "debug search strategy on stderr"
7899 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
7901 #: builtin/describe.c:454
7903 msgstr "dùng ref bất kỳ"
7905 #: builtin/describe.c:455
7906 msgid "use any tag, even unannotated"
7907 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
7909 #: builtin/describe.c:456
7910 msgid "always use long format"
7911 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
7913 #: builtin/describe.c:457
7914 msgid "only follow first parent"
7915 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
7917 #: builtin/describe.c:460
7918 msgid "only output exact matches"
7919 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
7921 #: builtin/describe.c:462
7922 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
7923 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
7925 #: builtin/describe.c:464
7926 msgid "only consider tags matching <pattern>"
7927 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
7929 #: builtin/describe.c:466
7930 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
7931 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
7933 #: builtin/describe.c:468 builtin/name-rev.c:406
7934 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
7935 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
7937 #: builtin/describe.c:469 builtin/describe.c:472
7941 #: builtin/describe.c:470
7942 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
7943 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
7945 #: builtin/describe.c:473
7946 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
7947 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
7949 #: builtin/describe.c:491
7950 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
7951 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
7953 #: builtin/describe.c:520
7954 msgid "No names found, cannot describe anything."
7955 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
7957 #: builtin/describe.c:563
7958 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
7959 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
7961 #: builtin/describe.c:565
7962 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
7963 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
7965 #: builtin/diff.c:83
7967 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
7968 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
7970 #: builtin/diff.c:235
7972 msgid "invalid option: %s"
7973 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
7975 #: builtin/diff.c:357
7976 msgid "Not a git repository"
7977 msgstr "Không phải là kho git"
7979 #: builtin/diff.c:400
7981 msgid "invalid object '%s' given."
7982 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
7984 #: builtin/diff.c:409
7986 msgid "more than two blobs given: '%s'"
7987 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
7989 #: builtin/diff.c:414
7991 msgid "unhandled object '%s' given."
7992 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
7994 #: builtin/difftool.c:29
7995 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
7997 "git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
8000 #: builtin/difftool.c:259
8003 msgstr "gặp lỗi: %d"
8005 #: builtin/difftool.c:301
8007 msgid "could not read symlink %s"
8008 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
8010 #: builtin/difftool.c:303
8012 msgid "could not read symlink file %s"
8013 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
8015 #: builtin/difftool.c:311
8017 msgid "could not read object %s for symlink %s"
8018 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
8020 #: builtin/difftool.c:412
8022 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
8023 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
8025 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
8026 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
8028 #: builtin/difftool.c:633
8030 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
8031 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
8033 #: builtin/difftool.c:635
8034 msgid "working tree file has been left."
8035 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
8037 #: builtin/difftool.c:646
8039 msgid "temporary files exist in '%s'."
8040 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
8042 #: builtin/difftool.c:647
8043 msgid "you may want to cleanup or recover these."
8044 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
8046 #: builtin/difftool.c:696
8047 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
8048 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
8050 #: builtin/difftool.c:698
8051 msgid "perform a full-directory diff"
8052 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
8054 #: builtin/difftool.c:700
8055 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
8056 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
8058 #: builtin/difftool.c:706
8059 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
8060 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
8062 #: builtin/difftool.c:707
8066 #: builtin/difftool.c:708
8067 msgid "use the specified diff tool"
8068 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
8070 #: builtin/difftool.c:710
8071 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
8072 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
8074 #: builtin/difftool.c:713
8076 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
8079 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
8082 #: builtin/difftool.c:715
8086 #: builtin/difftool.c:716
8087 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
8088 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
8090 #: builtin/difftool.c:740
8091 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
8092 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
8094 #: builtin/difftool.c:747
8095 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
8096 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
8098 #: builtin/fast-export.c:26
8099 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
8100 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
8102 #: builtin/fast-export.c:998
8103 msgid "show progress after <n> objects"
8104 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
8106 #: builtin/fast-export.c:1000
8107 msgid "select handling of signed tags"
8108 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
8110 #: builtin/fast-export.c:1003
8111 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
8112 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
8114 #: builtin/fast-export.c:1006
8115 msgid "Dump marks to this file"
8116 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
8118 #: builtin/fast-export.c:1008
8119 msgid "Import marks from this file"
8120 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
8122 #: builtin/fast-export.c:1010
8123 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
8124 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
8126 #: builtin/fast-export.c:1012
8127 msgid "Output full tree for each commit"
8128 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
8130 #: builtin/fast-export.c:1014
8131 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
8132 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
8134 #: builtin/fast-export.c:1015
8135 msgid "Skip output of blob data"
8136 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
8138 #: builtin/fast-export.c:1016
8142 #: builtin/fast-export.c:1017
8143 msgid "Apply refspec to exported refs"
8144 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
8146 #: builtin/fast-export.c:1018
8147 msgid "anonymize output"
8148 msgstr "kết xuất anonymize"
8150 #: builtin/fetch.c:23
8151 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8152 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8154 #: builtin/fetch.c:24
8155 msgid "git fetch [<options>] <group>"
8156 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
8158 #: builtin/fetch.c:25
8159 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
8160 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
8162 #: builtin/fetch.c:26
8163 msgid "git fetch --all [<options>]"
8164 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
8166 #: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:182
8167 msgid "fetch from all remotes"
8168 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
8170 #: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:185
8171 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
8172 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
8174 #: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:188
8175 msgid "path to upload pack on remote end"
8176 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
8178 #: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:190
8179 msgid "force overwrite of local branch"
8180 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
8182 #: builtin/fetch.c:119
8183 msgid "fetch from multiple remotes"
8184 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
8186 #: builtin/fetch.c:121 builtin/pull.c:192
8187 msgid "fetch all tags and associated objects"
8188 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8190 #: builtin/fetch.c:123
8191 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
8192 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
8194 #: builtin/fetch.c:125
8195 msgid "number of submodules fetched in parallel"
8196 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
8198 #: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:195
8199 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
8201 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
8204 #: builtin/fetch.c:128 builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:123
8208 #: builtin/fetch.c:129
8209 msgid "control recursive fetching of submodules"
8210 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
8212 #: builtin/fetch.c:133 builtin/pull.c:203
8213 msgid "keep downloaded pack"
8214 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
8216 #: builtin/fetch.c:135
8217 msgid "allow updating of HEAD ref"
8218 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
8220 #: builtin/fetch.c:138 builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:206
8221 msgid "deepen history of shallow clone"
8222 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
8224 #: builtin/fetch.c:140
8225 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
8226 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
8228 #: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:209
8229 msgid "convert to a complete repository"
8230 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
8232 #: builtin/fetch.c:148 builtin/log.c:1456
8236 #: builtin/fetch.c:149
8237 msgid "prepend this to submodule path output"
8238 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
8240 #: builtin/fetch.c:152
8242 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
8245 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
8246 "tin cấu hình config)"
8248 #: builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:212
8249 msgid "accept refs that update .git/shallow"
8250 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
8252 #: builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:214
8256 #: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:215
8257 msgid "specify fetch refmap"
8258 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
8260 #: builtin/fetch.c:416
8261 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
8262 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
8264 #: builtin/fetch.c:534
8266 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
8267 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
8269 #: builtin/fetch.c:627
8271 msgid "object %s not found"
8272 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
8274 #: builtin/fetch.c:631
8275 msgid "[up to date]"
8276 msgstr "[đã cập nhật]"
8278 #: builtin/fetch.c:644 builtin/fetch.c:724
8280 msgstr "[Bị từ chối]"
8282 #: builtin/fetch.c:645
8283 msgid "can't fetch in current branch"
8284 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
8286 #: builtin/fetch.c:654
8287 msgid "[tag update]"
8288 msgstr "[cập nhật thẻ]"
8290 #: builtin/fetch.c:655 builtin/fetch.c:688 builtin/fetch.c:704
8291 #: builtin/fetch.c:719
8292 msgid "unable to update local ref"
8293 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
8295 #: builtin/fetch.c:674
8299 #: builtin/fetch.c:677
8300 msgid "[new branch]"
8301 msgstr "[nhánh mới]"
8303 #: builtin/fetch.c:680
8305 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
8307 #: builtin/fetch.c:719
8308 msgid "forced update"
8309 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
8311 #: builtin/fetch.c:724
8312 msgid "non-fast-forward"
8313 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
8315 #: builtin/fetch.c:769
8317 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
8318 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
8320 #: builtin/fetch.c:789
8322 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
8323 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
8325 #: builtin/fetch.c:877 builtin/fetch.c:973
8330 #: builtin/fetch.c:888
8333 "some local refs could not be updated; try running\n"
8334 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
8336 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
8337 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
8339 #: builtin/fetch.c:943
8341 msgid " (%s will become dangling)"
8342 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
8344 #: builtin/fetch.c:944
8346 msgid " (%s has become dangling)"
8347 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
8349 #: builtin/fetch.c:976
8353 #: builtin/fetch.c:977 builtin/remote.c:1024
8357 #: builtin/fetch.c:1000
8359 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
8361 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
8364 #: builtin/fetch.c:1019
8366 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
8367 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
8369 #: builtin/fetch.c:1022
8371 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
8372 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
8374 #: builtin/fetch.c:1098
8376 msgid "Don't know how to fetch from %s"
8377 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
8379 #: builtin/fetch.c:1258
8381 msgid "Fetching %s\n"
8382 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
8384 #: builtin/fetch.c:1260 builtin/remote.c:97
8386 msgid "Could not fetch %s"
8387 msgstr "không thể “%s” về"
8389 #: builtin/fetch.c:1278
8391 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
8392 "remote name from which new revisions should be fetched."
8394 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
8395 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
8397 #: builtin/fetch.c:1301
8398 msgid "You need to specify a tag name."
8399 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
8401 #: builtin/fetch.c:1344
8402 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
8403 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
8405 #: builtin/fetch.c:1346
8406 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
8407 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
8409 #: builtin/fetch.c:1351
8410 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
8411 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
8413 #: builtin/fetch.c:1353
8414 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
8415 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
8417 #: builtin/fetch.c:1366
8418 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
8419 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
8421 #: builtin/fetch.c:1368
8422 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
8423 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
8425 #: builtin/fetch.c:1379
8427 msgid "No such remote or remote group: %s"
8428 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
8430 #: builtin/fetch.c:1387
8431 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
8432 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
8434 #: builtin/fmt-merge-msg.c:15
8436 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
8438 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
8441 #: builtin/fmt-merge-msg.c:665
8442 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
8443 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
8445 #: builtin/fmt-merge-msg.c:668
8446 msgid "alias for --log (deprecated)"
8447 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
8449 #: builtin/fmt-merge-msg.c:671
8453 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
8454 msgid "use <text> as start of message"
8455 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
8457 #: builtin/fmt-merge-msg.c:673
8458 msgid "file to read from"
8459 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
8461 #: builtin/for-each-ref.c:10
8462 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
8463 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
8465 #: builtin/for-each-ref.c:11
8466 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
8467 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
8469 #: builtin/for-each-ref.c:12
8470 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
8471 msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
8473 #: builtin/for-each-ref.c:13
8474 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
8476 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
8479 #: builtin/for-each-ref.c:28
8480 msgid "quote placeholders suitably for shells"
8481 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
8483 #: builtin/for-each-ref.c:30
8484 msgid "quote placeholders suitably for perl"
8485 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
8487 #: builtin/for-each-ref.c:32
8488 msgid "quote placeholders suitably for python"
8489 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
8491 #: builtin/for-each-ref.c:34
8492 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
8493 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
8495 #: builtin/for-each-ref.c:37
8496 msgid "show only <n> matched refs"
8497 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
8499 #: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:414
8500 msgid "respect format colors"
8501 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
8503 #: builtin/for-each-ref.c:43
8504 msgid "print only refs which points at the given object"
8505 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
8507 #: builtin/for-each-ref.c:45
8508 msgid "print only refs that are merged"
8509 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
8511 #: builtin/for-each-ref.c:46
8512 msgid "print only refs that are not merged"
8513 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
8515 #: builtin/for-each-ref.c:47
8516 msgid "print only refs which contain the commit"
8517 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
8519 #: builtin/for-each-ref.c:48
8520 msgid "print only refs which don't contain the commit"
8521 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
8523 #: builtin/fsck.c:543
8524 msgid "Checking object directories"
8525 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
8527 #: builtin/fsck.c:635
8528 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
8529 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
8531 #: builtin/fsck.c:641
8532 msgid "show unreachable objects"
8533 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
8535 #: builtin/fsck.c:642
8536 msgid "show dangling objects"
8537 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
8539 #: builtin/fsck.c:643
8541 msgstr "báo cáo các thẻ"
8543 #: builtin/fsck.c:644
8544 msgid "report root nodes"
8545 msgstr "báo cáo node gốc"
8547 #: builtin/fsck.c:645
8548 msgid "make index objects head nodes"
8549 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
8551 #: builtin/fsck.c:646
8552 msgid "make reflogs head nodes (default)"
8553 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
8555 #: builtin/fsck.c:647
8556 msgid "also consider packs and alternate objects"
8557 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
8559 #: builtin/fsck.c:648
8560 msgid "check only connectivity"
8561 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
8563 #: builtin/fsck.c:649
8564 msgid "enable more strict checking"
8565 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
8567 #: builtin/fsck.c:651
8568 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
8569 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
8571 #: builtin/fsck.c:652 builtin/prune.c:107
8572 msgid "show progress"
8573 msgstr "hiển thị quá trình"
8575 #: builtin/fsck.c:653
8576 msgid "show verbose names for reachable objects"
8577 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
8579 #: builtin/fsck.c:714
8580 msgid "Checking objects"
8581 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
8584 msgid "git gc [<options>]"
8585 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
8589 msgid "Failed to fstat %s: %s"
8590 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
8594 msgid "Can't stat %s"
8595 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8600 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
8602 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
8606 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
8607 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
8608 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
8613 msgid "prune unreferenced objects"
8614 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
8617 msgid "be more thorough (increased runtime)"
8618 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
8621 msgid "enable auto-gc mode"
8622 msgstr "bật chế độ auto-gc"
8625 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
8626 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
8630 msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
8631 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
8635 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
8637 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
8642 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
8643 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
8647 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
8648 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
8653 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
8655 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
8660 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
8662 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
8663 "để xóa bỏ chúng đi."
8665 #: builtin/grep.c:27
8666 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
8667 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
8669 #: builtin/grep.c:226
8671 msgid "grep: failed to create thread: %s"
8672 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
8674 #: builtin/grep.c:284
8676 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
8677 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
8679 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
8680 #. variable for tweaking threads, currently
8683 #: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1495 builtin/index-pack.c:1693
8685 msgid "no threads support, ignoring %s"
8686 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
8688 #: builtin/grep.c:451 builtin/grep.c:571 builtin/grep.c:613
8690 msgid "unable to read tree (%s)"
8691 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
8693 #: builtin/grep.c:628
8695 msgid "unable to grep from object of type %s"
8696 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
8698 #: builtin/grep.c:694
8700 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
8701 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
8703 #: builtin/grep.c:781
8704 msgid "search in index instead of in the work tree"
8705 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
8707 #: builtin/grep.c:783
8708 msgid "find in contents not managed by git"
8709 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
8711 #: builtin/grep.c:785
8712 msgid "search in both tracked and untracked files"
8713 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
8715 #: builtin/grep.c:787
8716 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
8717 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
8719 #: builtin/grep.c:789
8720 msgid "recursively search in each submodule"
8721 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
8723 #: builtin/grep.c:792
8724 msgid "show non-matching lines"
8725 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
8727 #: builtin/grep.c:794
8728 msgid "case insensitive matching"
8729 msgstr "phân biệt HOA/thường"
8731 #: builtin/grep.c:796
8732 msgid "match patterns only at word boundaries"
8733 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
8735 #: builtin/grep.c:798
8736 msgid "process binary files as text"
8737 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
8739 #: builtin/grep.c:800
8740 msgid "don't match patterns in binary files"
8741 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
8743 #: builtin/grep.c:803
8744 msgid "process binary files with textconv filters"
8745 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
8747 #: builtin/grep.c:805
8748 msgid "descend at most <depth> levels"
8749 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
8751 #: builtin/grep.c:809
8752 msgid "use extended POSIX regular expressions"
8753 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
8755 #: builtin/grep.c:812
8756 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
8757 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
8759 #: builtin/grep.c:815
8760 msgid "interpret patterns as fixed strings"
8761 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
8763 #: builtin/grep.c:818
8764 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
8765 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
8767 #: builtin/grep.c:821
8768 msgid "show line numbers"
8769 msgstr "hiển thị số của dòng"
8771 #: builtin/grep.c:822
8772 msgid "don't show filenames"
8773 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
8775 #: builtin/grep.c:823
8776 msgid "show filenames"
8777 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
8779 #: builtin/grep.c:825
8780 msgid "show filenames relative to top directory"
8781 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
8783 #: builtin/grep.c:827
8784 msgid "show only filenames instead of matching lines"
8785 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
8787 #: builtin/grep.c:829
8788 msgid "synonym for --files-with-matches"
8789 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
8791 #: builtin/grep.c:832
8792 msgid "show only the names of files without match"
8793 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
8795 #: builtin/grep.c:834
8796 msgid "print NUL after filenames"
8797 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
8799 #: builtin/grep.c:836
8800 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
8801 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
8803 #: builtin/grep.c:837
8804 msgid "highlight matches"
8805 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
8807 #: builtin/grep.c:839
8808 msgid "print empty line between matches from different files"
8809 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
8811 #: builtin/grep.c:841
8812 msgid "show filename only once above matches from same file"
8814 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
8816 #: builtin/grep.c:844
8817 msgid "show <n> context lines before and after matches"
8818 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
8820 #: builtin/grep.c:847
8821 msgid "show <n> context lines before matches"
8822 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
8824 #: builtin/grep.c:849
8825 msgid "show <n> context lines after matches"
8826 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
8828 #: builtin/grep.c:851
8829 msgid "use <n> worker threads"
8830 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
8832 #: builtin/grep.c:852
8833 msgid "shortcut for -C NUM"
8834 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
8836 #: builtin/grep.c:855
8837 msgid "show a line with the function name before matches"
8838 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
8840 #: builtin/grep.c:857
8841 msgid "show the surrounding function"
8842 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
8844 #: builtin/grep.c:860
8845 msgid "read patterns from file"
8846 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
8848 #: builtin/grep.c:862
8849 msgid "match <pattern>"
8850 msgstr "match <mẫu>"
8852 #: builtin/grep.c:864
8853 msgid "combine patterns specified with -e"
8854 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
8856 #: builtin/grep.c:876
8857 msgid "indicate hit with exit status without output"
8858 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
8860 #: builtin/grep.c:878
8861 msgid "show only matches from files that match all patterns"
8862 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
8864 #: builtin/grep.c:880
8865 msgid "show parse tree for grep expression"
8866 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
8868 #: builtin/grep.c:884
8872 #: builtin/grep.c:884
8873 msgid "show matching files in the pager"
8874 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
8876 #: builtin/grep.c:887
8877 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
8878 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
8880 #: builtin/grep.c:950
8881 msgid "no pattern given."
8882 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
8884 #: builtin/grep.c:982
8885 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
8886 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
8888 #: builtin/grep.c:989
8890 msgid "unable to resolve revision: %s"
8891 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
8893 #: builtin/grep.c:1023 builtin/index-pack.c:1491
8895 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
8896 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
8898 #: builtin/grep.c:1028
8899 msgid "no threads support, ignoring --threads"
8900 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
8902 #: builtin/grep.c:1052
8903 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
8904 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
8906 #: builtin/grep.c:1075
8907 msgid "option not supported with --recurse-submodules."
8908 msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
8910 #: builtin/grep.c:1081
8911 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
8912 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
8914 #: builtin/grep.c:1087
8915 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
8916 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
8918 #: builtin/grep.c:1095
8919 msgid "both --cached and trees are given."
8920 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
8922 #: builtin/hash-object.c:82
8924 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
8927 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
8930 #: builtin/hash-object.c:83
8931 msgid "git hash-object --stdin-paths"
8932 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
8934 #: builtin/hash-object.c:95
8938 #: builtin/hash-object.c:95
8940 msgstr "kiểu đối tượng"
8942 #: builtin/hash-object.c:96
8943 msgid "write the object into the object database"
8944 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
8946 #: builtin/hash-object.c:98
8947 msgid "read the object from stdin"
8948 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
8950 #: builtin/hash-object.c:100
8951 msgid "store file as is without filters"
8952 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
8954 #: builtin/hash-object.c:101
8956 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
8957 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
8959 #: builtin/hash-object.c:102
8960 msgid "process file as it were from this path"
8961 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
8963 #: builtin/help.c:43
8964 msgid "print all available commands"
8965 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
8967 #: builtin/help.c:44
8968 msgid "exclude guides"
8969 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
8971 #: builtin/help.c:45
8972 msgid "print list of useful guides"
8973 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
8975 #: builtin/help.c:46
8976 msgid "show man page"
8977 msgstr "hiển thị trang man"
8979 #: builtin/help.c:47
8980 msgid "show manual in web browser"
8981 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
8983 #: builtin/help.c:49
8984 msgid "show info page"
8985 msgstr "hiện trang info"
8987 #: builtin/help.c:55
8988 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
8989 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
8991 #: builtin/help.c:67
8993 msgid "unrecognized help format '%s'"
8994 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
8996 #: builtin/help.c:94
8997 msgid "Failed to start emacsclient."
8998 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
9000 #: builtin/help.c:107
9001 msgid "Failed to parse emacsclient version."
9002 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
9004 #: builtin/help.c:115
9006 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
9007 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
9009 #: builtin/help.c:133 builtin/help.c:155 builtin/help.c:165 builtin/help.c:173
9011 msgid "failed to exec '%s'"
9012 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
9014 #: builtin/help.c:211
9017 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
9018 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
9020 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
9021 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
9023 #: builtin/help.c:223
9026 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
9027 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
9029 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
9030 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
9032 #: builtin/help.c:340
9034 msgid "'%s': unknown man viewer."
9035 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
9037 #: builtin/help.c:357
9038 msgid "no man viewer handled the request"
9039 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
9041 #: builtin/help.c:365
9042 msgid "no info viewer handled the request"
9043 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
9045 #: builtin/help.c:407
9046 msgid "Defining attributes per path"
9047 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
9049 #: builtin/help.c:408
9050 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
9051 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
9053 #: builtin/help.c:409
9054 msgid "A Git glossary"
9055 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
9057 #: builtin/help.c:410
9058 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
9059 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
9061 #: builtin/help.c:411
9062 msgid "Defining submodule properties"
9063 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
9065 #: builtin/help.c:412
9066 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
9067 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
9069 #: builtin/help.c:413
9070 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
9071 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
9073 #: builtin/help.c:414
9074 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
9075 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
9077 #: builtin/help.c:426
9078 msgid "The common Git guides are:\n"
9079 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
9081 #: builtin/help.c:444
9083 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
9084 msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
9086 #: builtin/help.c:466 builtin/help.c:483
9089 msgstr "cách dùng: %s%s"
9091 #: builtin/index-pack.c:156
9093 msgid "unable to open %s"
9094 msgstr "không thể mở %s"
9096 #: builtin/index-pack.c:206
9098 msgid "object type mismatch at %s"
9099 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
9101 #: builtin/index-pack.c:226
9103 msgid "did not receive expected object %s"
9104 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
9106 #: builtin/index-pack.c:229
9108 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
9109 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
9111 #: builtin/index-pack.c:271
9113 msgid "cannot fill %d byte"
9114 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
9115 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
9117 #: builtin/index-pack.c:281
9119 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
9121 #: builtin/index-pack.c:282
9122 msgid "read error on input"
9123 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
9125 #: builtin/index-pack.c:294
9126 msgid "used more bytes than were available"
9127 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
9129 #: builtin/index-pack.c:301
9130 msgid "pack too large for current definition of off_t"
9131 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
9133 #: builtin/index-pack.c:304 builtin/unpack-objects.c:93
9134 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
9135 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
9137 #: builtin/index-pack.c:319
9139 msgid "unable to create '%s'"
9140 msgstr "không thể tạo “%s”"
9142 #: builtin/index-pack.c:325
9144 msgid "cannot open packfile '%s'"
9145 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
9147 #: builtin/index-pack.c:339
9148 msgid "pack signature mismatch"
9149 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
9151 #: builtin/index-pack.c:341
9153 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
9154 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
9156 #: builtin/index-pack.c:359
9158 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
9159 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
9161 #: builtin/index-pack.c:480
9163 msgid "inflate returned %d"
9164 msgstr "xả nén trả về %d"
9166 #: builtin/index-pack.c:529
9167 msgid "offset value overflow for delta base object"
9168 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
9170 #: builtin/index-pack.c:537
9171 msgid "delta base offset is out of bound"
9172 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
9174 #: builtin/index-pack.c:545
9176 msgid "unknown object type %d"
9177 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
9179 #: builtin/index-pack.c:576
9180 msgid "cannot pread pack file"
9181 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
9183 #: builtin/index-pack.c:578
9185 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
9186 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
9187 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
9189 #: builtin/index-pack.c:604
9190 msgid "serious inflate inconsistency"
9191 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
9193 #: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:755 builtin/index-pack.c:778
9194 #: builtin/index-pack.c:817 builtin/index-pack.c:826
9196 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
9197 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
9199 #: builtin/index-pack.c:752 builtin/pack-objects.c:168
9200 #: builtin/pack-objects.c:262
9202 msgid "unable to read %s"
9203 msgstr "không thể đọc %s"
9205 #: builtin/index-pack.c:815
9207 msgid "cannot read existing object info %s"
9208 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
9210 #: builtin/index-pack.c:823
9212 msgid "cannot read existing object %s"
9213 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
9215 #: builtin/index-pack.c:837
9217 msgid "invalid blob object %s"
9218 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
9220 #: builtin/index-pack.c:852
9223 msgstr "%s không hợp lệ"
9225 #: builtin/index-pack.c:855
9226 msgid "Error in object"
9227 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
9229 #: builtin/index-pack.c:857
9231 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
9232 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
9234 #: builtin/index-pack.c:929 builtin/index-pack.c:960
9235 msgid "failed to apply delta"
9236 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
9238 #: builtin/index-pack.c:1131
9239 msgid "Receiving objects"
9240 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
9242 #: builtin/index-pack.c:1131
9243 msgid "Indexing objects"
9244 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
9246 #: builtin/index-pack.c:1165
9247 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
9248 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
9250 #: builtin/index-pack.c:1170
9251 msgid "cannot fstat packfile"
9252 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
9254 #: builtin/index-pack.c:1173
9255 msgid "pack has junk at the end"
9256 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
9258 #: builtin/index-pack.c:1185
9259 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
9260 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
9262 #: builtin/index-pack.c:1208
9263 msgid "Resolving deltas"
9264 msgstr "Đang phân giải các delta"
9266 #: builtin/index-pack.c:1219
9268 msgid "unable to create thread: %s"
9269 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
9271 #: builtin/index-pack.c:1261
9272 msgid "confusion beyond insanity"
9273 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
9275 #: builtin/index-pack.c:1267
9277 msgid "completed with %d local object"
9278 msgid_plural "completed with %d local objects"
9279 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
9281 #: builtin/index-pack.c:1279
9283 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
9284 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
9286 #: builtin/index-pack.c:1283
9288 msgid "pack has %d unresolved delta"
9289 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
9290 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
9292 #: builtin/index-pack.c:1307
9294 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
9295 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
9297 #: builtin/index-pack.c:1383
9299 msgid "local object %s is corrupt"
9300 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
9302 #: builtin/index-pack.c:1409
9303 msgid "error while closing pack file"
9304 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
9306 #: builtin/index-pack.c:1421
9308 msgid "cannot write keep file '%s'"
9309 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
9311 #: builtin/index-pack.c:1429
9313 msgid "cannot close written keep file '%s'"
9314 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
9316 #: builtin/index-pack.c:1439
9317 msgid "cannot store pack file"
9318 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
9320 #: builtin/index-pack.c:1447
9321 msgid "cannot store index file"
9322 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
9324 #: builtin/index-pack.c:1485
9326 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
9327 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
9329 #: builtin/index-pack.c:1553
9331 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
9332 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
9334 #: builtin/index-pack.c:1555
9336 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
9337 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
9339 #: builtin/index-pack.c:1603
9341 msgid "non delta: %d object"
9342 msgid_plural "non delta: %d objects"
9343 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
9345 #: builtin/index-pack.c:1610
9347 msgid "chain length = %d: %lu object"
9348 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
9349 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
9351 #: builtin/index-pack.c:1623
9353 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
9354 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
9356 #: builtin/index-pack.c:1705 builtin/index-pack.c:1708
9357 #: builtin/index-pack.c:1724 builtin/index-pack.c:1728
9362 #: builtin/index-pack.c:1744
9363 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
9364 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
9366 #: builtin/index-pack.c:1746
9367 msgid "--stdin requires a git repository"
9368 msgstr "--stdin cần một kho git"
9370 #: builtin/index-pack.c:1754
9371 msgid "--verify with no packfile name given"
9372 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
9374 #: builtin/init-db.c:55
9376 msgid "cannot stat '%s'"
9377 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
9379 #: builtin/init-db.c:61
9381 msgid "cannot stat template '%s'"
9382 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
9384 #: builtin/init-db.c:66
9386 msgid "cannot opendir '%s'"
9387 msgstr "không thể opendir() “%s”"
9389 #: builtin/init-db.c:77
9391 msgid "cannot readlink '%s'"
9392 msgstr "không thể readlink “%s”"
9394 #: builtin/init-db.c:79
9396 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
9397 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
9399 #: builtin/init-db.c:85
9401 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
9402 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
9404 #: builtin/init-db.c:89
9406 msgid "ignoring template %s"
9407 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
9409 #: builtin/init-db.c:120
9411 msgid "templates not found %s"
9412 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
9414 #: builtin/init-db.c:135
9416 msgid "not copying templates from '%s': %s"
9417 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
9419 #: builtin/init-db.c:328
9421 msgid "unable to handle file type %d"
9422 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
9424 #: builtin/init-db.c:331
9426 msgid "unable to move %s to %s"
9427 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
9429 #: builtin/init-db.c:348 builtin/init-db.c:351
9431 msgid "%s already exists"
9432 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
9434 #: builtin/init-db.c:404
9436 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
9437 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
9439 #: builtin/init-db.c:405
9441 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
9442 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
9444 #: builtin/init-db.c:409
9446 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
9447 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9449 #: builtin/init-db.c:410
9451 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
9452 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9454 #: builtin/init-db.c:458
9456 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
9457 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
9459 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
9460 "quyền>]] [thư-mục]"
9462 #: builtin/init-db.c:481
9466 #: builtin/init-db.c:482
9467 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
9468 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
9470 #: builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521
9472 msgid "cannot mkdir %s"
9473 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
9475 #: builtin/init-db.c:525
9477 msgid "cannot chdir to %s"
9478 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
9480 #: builtin/init-db.c:546
9483 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
9486 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
9489 #: builtin/init-db.c:574
9491 msgid "Cannot access work tree '%s'"
9492 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
9494 #: builtin/interpret-trailers.c:15
9496 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9497 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
9499 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9500 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
9502 #: builtin/interpret-trailers.c:92
9503 msgid "edit files in place"
9504 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
9506 #: builtin/interpret-trailers.c:93
9507 msgid "trim empty trailers"
9508 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
9510 #: builtin/interpret-trailers.c:96
9511 msgid "where to place the new trailer"
9512 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
9514 #: builtin/interpret-trailers.c:98
9515 msgid "action if trailer already exists"
9516 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
9518 #: builtin/interpret-trailers.c:100
9519 msgid "action if trailer is missing"
9520 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
9522 #: builtin/interpret-trailers.c:102
9523 msgid "output only the trailers"
9524 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
9526 #: builtin/interpret-trailers.c:103
9527 msgid "do not apply config rules"
9528 msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
9530 #: builtin/interpret-trailers.c:104
9531 msgid "join whitespace-continued values"
9532 msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
9534 #: builtin/interpret-trailers.c:105
9535 msgid "set parsing options"
9536 msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
9538 #: builtin/interpret-trailers.c:107
9542 #: builtin/interpret-trailers.c:108
9543 msgid "trailer(s) to add"
9544 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
9546 #: builtin/interpret-trailers.c:117
9547 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
9548 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
9550 #: builtin/interpret-trailers.c:127
9551 msgid "no input file given for in-place editing"
9552 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
9555 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
9556 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
9559 msgid "git show [<options>] <object>..."
9560 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
9564 msgid "invalid --decorate option: %s"
9565 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
9567 #: builtin/log.c:148
9568 msgid "suppress diff output"
9569 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
9571 #: builtin/log.c:149
9573 msgstr "hiển thị mã nguồn"
9575 #: builtin/log.c:150
9576 msgid "Use mail map file"
9577 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
9579 #: builtin/log.c:151
9580 msgid "decorate options"
9581 msgstr "các tùy chọn trang trí"
9583 #: builtin/log.c:154
9584 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
9585 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
9587 #: builtin/log.c:250
9589 msgid "Final output: %d %s\n"
9590 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
9592 #: builtin/log.c:501
9594 msgid "git show %s: bad file"
9595 msgstr "git show %s: sai tập tin"
9597 #: builtin/log.c:516 builtin/log.c:610
9599 msgid "Could not read object %s"
9600 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
9602 #: builtin/log.c:634
9604 msgid "Unknown type: %d"
9605 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
9607 #: builtin/log.c:755
9608 msgid "format.headers without value"
9609 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
9611 #: builtin/log.c:856
9612 msgid "name of output directory is too long"
9613 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
9615 #: builtin/log.c:872
9617 msgid "Cannot open patch file %s"
9618 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
9620 #: builtin/log.c:889
9621 msgid "Need exactly one range."
9622 msgstr "Cần chính xác một vùng."
9624 #: builtin/log.c:899
9625 msgid "Not a range."
9626 msgstr "Không phải là một vùng."
9628 #: builtin/log.c:1005
9629 msgid "Cover letter needs email format"
9630 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
9632 #: builtin/log.c:1085
9634 msgid "insane in-reply-to: %s"
9635 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
9637 #: builtin/log.c:1112
9638 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
9639 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
9641 #: builtin/log.c:1162
9642 msgid "Two output directories?"
9643 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
9645 #: builtin/log.c:1269 builtin/log.c:1920 builtin/log.c:1922 builtin/log.c:1934
9647 msgid "Unknown commit %s"
9648 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
9650 #: builtin/log.c:1279 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:516
9652 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
9653 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
9655 #: builtin/log.c:1284
9656 msgid "Could not find exact merge base."
9657 msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
9659 #: builtin/log.c:1288
9661 "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
9662 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
9663 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
9665 "Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
9666 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
9667 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
9668 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
9670 #: builtin/log.c:1308
9671 msgid "Failed to find exact merge base"
9672 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
9674 #: builtin/log.c:1319
9675 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
9676 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
9678 #: builtin/log.c:1323
9679 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
9680 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
9682 #: builtin/log.c:1372
9683 msgid "cannot get patch id"
9684 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
9686 #: builtin/log.c:1431
9687 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
9688 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
9690 #: builtin/log.c:1434
9691 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
9692 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
9694 #: builtin/log.c:1438
9695 msgid "print patches to standard out"
9696 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
9698 #: builtin/log.c:1440
9699 msgid "generate a cover letter"
9702 #: builtin/log.c:1442
9703 msgid "use simple number sequence for output file names"
9704 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
9706 #: builtin/log.c:1443
9710 #: builtin/log.c:1444
9711 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
9712 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
9714 #: builtin/log.c:1446
9715 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
9716 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
9718 #: builtin/log.c:1448
9719 msgid "mark the series as Nth re-roll"
9720 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
9722 #: builtin/log.c:1450
9723 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
9724 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
9726 #: builtin/log.c:1453
9727 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
9728 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
9730 #: builtin/log.c:1456
9731 msgid "store resulting files in <dir>"
9732 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
9734 #: builtin/log.c:1459
9735 msgid "don't strip/add [PATCH]"
9736 msgstr "không strip/add [VÁ]"
9738 #: builtin/log.c:1462
9739 msgid "don't output binary diffs"
9740 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
9742 #: builtin/log.c:1464
9743 msgid "output all-zero hash in From header"
9744 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
9746 #: builtin/log.c:1466
9747 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
9748 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
9750 #: builtin/log.c:1468
9751 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
9752 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
9754 #: builtin/log.c:1470
9758 #: builtin/log.c:1471
9762 #: builtin/log.c:1472
9763 msgid "add email header"
9764 msgstr "thêm đầu đề thư"
9766 #: builtin/log.c:1473 builtin/log.c:1475
9768 msgstr "thư điện tử"
9770 #: builtin/log.c:1473
9771 msgid "add To: header"
9772 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
9774 #: builtin/log.c:1475
9775 msgid "add Cc: header"
9776 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
9778 #: builtin/log.c:1477
9782 #: builtin/log.c:1478
9783 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
9785 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
9787 #: builtin/log.c:1480
9791 #: builtin/log.c:1481
9792 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
9793 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
9795 #: builtin/log.c:1482 builtin/log.c:1485
9799 #: builtin/log.c:1483
9800 msgid "attach the patch"
9801 msgstr "đính kèm miếng vá"
9803 #: builtin/log.c:1486
9804 msgid "inline the patch"
9805 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
9807 #: builtin/log.c:1490
9808 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
9809 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
9811 #: builtin/log.c:1492
9815 #: builtin/log.c:1493
9816 msgid "add a signature"
9817 msgstr "thêm chữ ký"
9819 #: builtin/log.c:1494
9821 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
9823 #: builtin/log.c:1495
9824 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
9825 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
9827 #: builtin/log.c:1497
9828 msgid "add a signature from a file"
9829 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
9831 #: builtin/log.c:1498
9832 msgid "don't print the patch filenames"
9833 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
9835 #: builtin/log.c:1500
9836 msgid "show progress while generating patches"
9837 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
9839 #: builtin/log.c:1575
9841 msgid "invalid ident line: %s"
9842 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
9844 #: builtin/log.c:1590
9845 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
9846 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
9848 #: builtin/log.c:1592
9849 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
9850 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
9852 #: builtin/log.c:1600
9853 msgid "--name-only does not make sense"
9854 msgstr "--name-only không hợp lý"
9856 #: builtin/log.c:1602
9857 msgid "--name-status does not make sense"
9858 msgstr "--name-status không hợp lý"
9860 #: builtin/log.c:1604
9861 msgid "--check does not make sense"
9862 msgstr "--check không hợp lý"
9864 #: builtin/log.c:1634
9865 msgid "standard output, or directory, which one?"
9866 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
9868 #: builtin/log.c:1636
9870 msgid "Could not create directory '%s'"
9871 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
9873 #: builtin/log.c:1729
9875 msgid "unable to read signature file '%s'"
9876 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
9878 #: builtin/log.c:1761
9879 msgid "Generating patches"
9880 msgstr "Đang tạo các miếng vá"
9882 #: builtin/log.c:1805
9883 msgid "Failed to create output files"
9884 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
9886 #: builtin/log.c:1855
9887 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
9888 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
9890 #: builtin/log.c:1909
9893 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
9895 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
9898 #: builtin/ls-files.c:466
9899 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
9900 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
9902 #: builtin/ls-files.c:515
9903 msgid "identify the file status with tags"
9904 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
9906 #: builtin/ls-files.c:517
9907 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
9909 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
9912 #: builtin/ls-files.c:519
9913 msgid "show cached files in the output (default)"
9914 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
9916 #: builtin/ls-files.c:521
9917 msgid "show deleted files in the output"
9918 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
9920 #: builtin/ls-files.c:523
9921 msgid "show modified files in the output"
9922 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
9924 #: builtin/ls-files.c:525
9925 msgid "show other files in the output"
9926 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
9928 #: builtin/ls-files.c:527
9929 msgid "show ignored files in the output"
9930 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
9932 #: builtin/ls-files.c:530
9933 msgid "show staged contents' object name in the output"
9934 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
9936 #: builtin/ls-files.c:532
9937 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
9938 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
9940 #: builtin/ls-files.c:534
9941 msgid "show 'other' directories' names only"
9942 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
9944 #: builtin/ls-files.c:536
9945 msgid "show line endings of files"
9946 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
9948 #: builtin/ls-files.c:538
9949 msgid "don't show empty directories"
9950 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
9952 #: builtin/ls-files.c:541
9953 msgid "show unmerged files in the output"
9954 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
9956 #: builtin/ls-files.c:543
9957 msgid "show resolve-undo information"
9958 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
9960 #: builtin/ls-files.c:545
9961 msgid "skip files matching pattern"
9962 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
9964 #: builtin/ls-files.c:548
9965 msgid "exclude patterns are read from <file>"
9966 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
9968 #: builtin/ls-files.c:551
9969 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
9970 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
9972 #: builtin/ls-files.c:553
9973 msgid "add the standard git exclusions"
9974 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
9976 #: builtin/ls-files.c:556
9977 msgid "make the output relative to the project top directory"
9978 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
9980 #: builtin/ls-files.c:559
9981 msgid "recurse through submodules"
9982 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
9984 #: builtin/ls-files.c:561
9985 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
9986 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
9988 #: builtin/ls-files.c:562
9992 #: builtin/ls-files.c:563
9993 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
9995 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
9997 #: builtin/ls-files.c:565
9998 msgid "show debugging data"
9999 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
10001 #: builtin/ls-remote.c:7
10003 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
10004 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
10005 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
10007 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
10008 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
10009 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
10011 #: builtin/ls-remote.c:52
10012 msgid "do not print remote URL"
10013 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
10015 #: builtin/ls-remote.c:53 builtin/ls-remote.c:55
10019 #: builtin/ls-remote.c:54 builtin/ls-remote.c:56
10020 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
10021 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
10023 #: builtin/ls-remote.c:58
10024 msgid "limit to tags"
10025 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
10027 #: builtin/ls-remote.c:59
10028 msgid "limit to heads"
10029 msgstr "giới hạn cho các đầu"
10031 #: builtin/ls-remote.c:60
10032 msgid "do not show peeled tags"
10033 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
10035 #: builtin/ls-remote.c:62
10036 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
10037 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
10039 #: builtin/ls-remote.c:64
10040 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
10041 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
10043 #: builtin/ls-remote.c:66
10044 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
10045 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
10047 #: builtin/ls-tree.c:29
10048 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
10049 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
10051 #: builtin/ls-tree.c:127
10052 msgid "only show trees"
10053 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
10055 #: builtin/ls-tree.c:129
10056 msgid "recurse into subtrees"
10057 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
10059 #: builtin/ls-tree.c:131
10060 msgid "show trees when recursing"
10061 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
10063 #: builtin/ls-tree.c:134
10064 msgid "terminate entries with NUL byte"
10065 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
10067 #: builtin/ls-tree.c:135
10068 msgid "include object size"
10069 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
10071 #: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
10072 msgid "list only filenames"
10073 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
10075 #: builtin/ls-tree.c:142
10076 msgid "use full path names"
10077 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
10079 #: builtin/ls-tree.c:144
10080 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
10081 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
10083 #: builtin/mailsplit.c:241
10085 msgid "empty mbox: '%s'"
10086 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
10088 #: builtin/merge.c:48
10089 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
10090 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
10092 #: builtin/merge.c:49
10093 msgid "git merge --abort"
10094 msgstr "git merge --abort"
10096 #: builtin/merge.c:50
10097 msgid "git merge --continue"
10098 msgstr "git merge --continue"
10100 #: builtin/merge.c:107
10101 msgid "switch `m' requires a value"
10102 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
10104 #: builtin/merge.c:144
10106 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
10107 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
10109 #: builtin/merge.c:145
10111 msgid "Available strategies are:"
10112 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
10114 #: builtin/merge.c:150
10116 msgid "Available custom strategies are:"
10117 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
10119 #: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:134
10120 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
10121 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
10123 #: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:137
10124 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
10125 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
10127 #: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:140
10128 msgid "(synonym to --stat)"
10129 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
10131 #: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:143
10132 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
10133 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
10135 #: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:146
10136 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
10137 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
10139 #: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:149
10140 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
10141 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
10143 #: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:152
10144 msgid "edit message before committing"
10145 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
10147 #: builtin/merge.c:214
10148 msgid "allow fast-forward (default)"
10149 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
10151 #: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:158
10152 msgid "abort if fast-forward is not possible"
10153 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
10155 #: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:161
10156 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
10157 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
10159 #: builtin/merge.c:221 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:165
10160 #: builtin/revert.c:109
10162 msgstr "chiến lược"
10164 #: builtin/merge.c:222 builtin/pull.c:166
10165 msgid "merge strategy to use"
10166 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
10168 #: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:169
10169 msgid "option=value"
10170 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
10172 #: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:170
10173 msgid "option for selected merge strategy"
10174 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
10176 #: builtin/merge.c:226
10177 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
10179 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
10182 #: builtin/merge.c:230
10183 msgid "abort the current in-progress merge"
10184 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
10186 #: builtin/merge.c:232
10187 msgid "continue the current in-progress merge"
10188 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
10190 #: builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:177
10191 msgid "allow merging unrelated histories"
10192 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
10194 #: builtin/merge.c:240
10195 msgid "verify commit-msg hook"
10196 msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
10198 #: builtin/merge.c:265
10199 msgid "could not run stash."
10200 msgstr "không thể chạy stash."
10202 #: builtin/merge.c:270
10203 msgid "stash failed"
10204 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
10206 #: builtin/merge.c:275
10208 msgid "not a valid object: %s"
10209 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
10211 #: builtin/merge.c:297 builtin/merge.c:314
10212 msgid "read-tree failed"
10213 msgstr "read-tree gặp lỗi"
10215 #: builtin/merge.c:344
10216 msgid " (nothing to squash)"
10217 msgstr " (không có gì để squash)"
10219 #: builtin/merge.c:355
10221 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
10222 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
10224 #: builtin/merge.c:405
10226 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
10227 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
10229 #: builtin/merge.c:456
10231 msgid "'%s' does not point to a commit"
10232 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
10234 #: builtin/merge.c:546
10236 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
10237 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
10239 #: builtin/merge.c:666
10240 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
10241 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10243 #: builtin/merge.c:680
10245 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
10246 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
10248 #: builtin/merge.c:695
10250 msgid "unable to write %s"
10251 msgstr "không thể ghi %s"
10253 #: builtin/merge.c:747
10255 msgid "Could not read from '%s'"
10256 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
10258 #: builtin/merge.c:756
10260 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
10262 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
10265 #: builtin/merge.c:762
10268 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
10269 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
10271 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
10274 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
10276 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
10279 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
10281 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
10283 #: builtin/merge.c:798
10284 msgid "Empty commit message."
10285 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
10287 #: builtin/merge.c:818
10289 msgid "Wonderful.\n"
10290 msgstr "Tuyệt vời.\n"
10292 #: builtin/merge.c:871
10294 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
10296 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
10299 #: builtin/merge.c:910
10300 msgid "No current branch."
10301 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
10303 #: builtin/merge.c:912
10304 msgid "No remote for the current branch."
10305 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
10307 #: builtin/merge.c:914
10308 msgid "No default upstream defined for the current branch."
10309 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
10311 #: builtin/merge.c:919
10313 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
10314 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
10316 #: builtin/merge.c:972
10318 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
10319 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
10321 #: builtin/merge.c:1073
10323 msgid "not something we can merge in %s: %s"
10324 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
10326 #: builtin/merge.c:1107
10327 msgid "not something we can merge"
10328 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10330 #: builtin/merge.c:1172
10331 msgid "--abort expects no arguments"
10332 msgstr "--abort không nhận các đối số"
10334 #: builtin/merge.c:1176
10335 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
10337 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10339 #: builtin/merge.c:1188
10340 msgid "--continue expects no arguments"
10341 msgstr "--continue không nhận đối số"
10343 #: builtin/merge.c:1192
10344 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
10345 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10347 #: builtin/merge.c:1208
10349 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10350 "Please, commit your changes before you merge."
10352 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10353 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10355 #: builtin/merge.c:1215
10357 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
10358 "Please, commit your changes before you merge."
10360 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10361 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10363 #: builtin/merge.c:1218
10364 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
10365 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
10367 #: builtin/merge.c:1227
10368 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
10369 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
10371 #: builtin/merge.c:1235
10372 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
10373 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
10375 #: builtin/merge.c:1252
10376 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
10377 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
10379 #: builtin/merge.c:1254
10380 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
10382 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
10384 #: builtin/merge.c:1259
10386 msgid "%s - not something we can merge"
10387 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10389 #: builtin/merge.c:1261
10390 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
10392 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
10394 #: builtin/merge.c:1295
10396 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
10398 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
10400 #: builtin/merge.c:1298
10402 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
10403 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
10405 #: builtin/merge.c:1301
10407 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
10408 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
10410 #: builtin/merge.c:1304
10412 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
10413 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
10415 #: builtin/merge.c:1366
10416 msgid "refusing to merge unrelated histories"
10417 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
10419 #: builtin/merge.c:1375
10420 msgid "Already up to date."
10421 msgstr "Đã cập nhật rồi."
10423 #: builtin/merge.c:1385
10425 msgid "Updating %s..%s\n"
10426 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
10428 #: builtin/merge.c:1426
10430 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
10431 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
10433 #: builtin/merge.c:1433
10438 #: builtin/merge.c:1458
10439 msgid "Already up to date. Yeeah!"
10440 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
10442 #: builtin/merge.c:1464
10443 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
10444 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
10446 #: builtin/merge.c:1487 builtin/merge.c:1566
10448 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
10449 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
10451 #: builtin/merge.c:1491
10453 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
10454 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
10456 #: builtin/merge.c:1557
10458 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
10459 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
10461 #: builtin/merge.c:1559
10463 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
10464 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
10466 #: builtin/merge.c:1568
10468 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
10469 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
10471 #: builtin/merge.c:1580
10473 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
10475 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
10478 #: builtin/merge-base.c:30
10479 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
10480 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
10482 #: builtin/merge-base.c:31
10483 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
10484 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
10486 #: builtin/merge-base.c:32
10487 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
10488 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
10490 #: builtin/merge-base.c:33
10491 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
10492 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
10494 #: builtin/merge-base.c:34
10495 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
10496 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
10498 #: builtin/merge-base.c:218
10499 msgid "output all common ancestors"
10500 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
10502 #: builtin/merge-base.c:220
10503 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
10504 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
10506 #: builtin/merge-base.c:222
10507 msgid "list revs not reachable from others"
10508 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
10510 #: builtin/merge-base.c:224
10511 msgid "is the first one ancestor of the other?"
10512 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
10514 #: builtin/merge-base.c:226
10515 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
10516 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
10518 #: builtin/merge-file.c:9
10520 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
10521 "<orig-file> <file2>"
10523 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
10524 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
10526 #: builtin/merge-file.c:33
10527 msgid "send results to standard output"
10528 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
10530 #: builtin/merge-file.c:34
10531 msgid "use a diff3 based merge"
10532 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
10534 #: builtin/merge-file.c:35
10535 msgid "for conflicts, use our version"
10536 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
10538 #: builtin/merge-file.c:37
10539 msgid "for conflicts, use their version"
10540 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
10542 #: builtin/merge-file.c:39
10543 msgid "for conflicts, use a union version"
10544 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
10546 #: builtin/merge-file.c:42
10547 msgid "for conflicts, use this marker size"
10548 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
10550 #: builtin/merge-file.c:43
10551 msgid "do not warn about conflicts"
10552 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
10554 #: builtin/merge-file.c:45
10555 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
10556 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
10558 #: builtin/merge-recursive.c:45
10560 msgid "unknown option %s"
10561 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
10563 #: builtin/merge-recursive.c:51
10565 msgid "could not parse object '%s'"
10566 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
10568 #: builtin/merge-recursive.c:55
10570 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
10571 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
10572 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
10574 #: builtin/merge-recursive.c:63
10575 msgid "not handling anything other than two heads merge."
10576 msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10578 #: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
10580 msgid "could not resolve ref '%s'"
10581 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
10583 #: builtin/merge-recursive.c:77
10585 msgid "Merging %s with %s\n"
10586 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
10588 #: builtin/mktree.c:65
10589 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10590 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10592 #: builtin/mktree.c:153
10593 msgid "input is NUL terminated"
10594 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
10596 #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:25
10597 msgid "allow missing objects"
10598 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
10600 #: builtin/mktree.c:155
10601 msgid "allow creation of more than one tree"
10602 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
10605 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
10606 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
10610 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
10611 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
10613 #: builtin/mv.c:85 builtin/rm.c:289
10614 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10616 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
10618 #: builtin/mv.c:103
10620 msgid "%.*s is in index"
10621 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
10623 #: builtin/mv.c:125
10624 msgid "force move/rename even if target exists"
10625 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
10627 #: builtin/mv.c:126
10628 msgid "skip move/rename errors"
10629 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
10631 #: builtin/mv.c:167
10633 msgid "destination '%s' is not a directory"
10634 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
10636 #: builtin/mv.c:178
10638 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
10639 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
10641 #: builtin/mv.c:182
10645 #: builtin/mv.c:185
10646 msgid "can not move directory into itself"
10647 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
10649 #: builtin/mv.c:188
10650 msgid "cannot move directory over file"
10651 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
10653 #: builtin/mv.c:197
10654 msgid "source directory is empty"
10655 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
10657 #: builtin/mv.c:222
10658 msgid "not under version control"
10659 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
10661 #: builtin/mv.c:225
10662 msgid "destination exists"
10663 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
10665 #: builtin/mv.c:233
10667 msgid "overwriting '%s'"
10668 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
10670 #: builtin/mv.c:236
10671 msgid "Cannot overwrite"
10672 msgstr "Không thể ghi đè"
10674 #: builtin/mv.c:239
10675 msgid "multiple sources for the same target"
10676 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
10678 #: builtin/mv.c:241
10679 msgid "destination directory does not exist"
10680 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
10682 #: builtin/mv.c:248
10684 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
10685 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
10687 #: builtin/mv.c:269
10689 msgid "Renaming %s to %s\n"
10690 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
10692 #: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:712 builtin/repack.c:390
10694 msgid "renaming '%s' failed"
10695 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
10697 #: builtin/name-rev.c:338
10698 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
10699 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
10701 #: builtin/name-rev.c:339
10702 msgid "git name-rev [<options>] --all"
10703 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
10705 #: builtin/name-rev.c:340
10706 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
10707 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
10709 #: builtin/name-rev.c:395
10710 msgid "print only names (no SHA-1)"
10711 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
10713 #: builtin/name-rev.c:396
10714 msgid "only use tags to name the commits"
10715 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
10717 #: builtin/name-rev.c:398
10718 msgid "only use refs matching <pattern>"
10719 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10721 #: builtin/name-rev.c:400
10722 msgid "ignore refs matching <pattern>"
10723 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10725 #: builtin/name-rev.c:402
10726 msgid "list all commits reachable from all refs"
10728 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
10730 #: builtin/name-rev.c:403
10731 msgid "read from stdin"
10732 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
10734 #: builtin/name-rev.c:404
10735 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
10736 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
10738 #: builtin/name-rev.c:410
10739 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
10740 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
10742 #: builtin/notes.c:26
10743 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
10744 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
10746 #: builtin/notes.c:27
10748 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
10749 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
10751 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10752 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10754 #: builtin/notes.c:28
10755 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
10756 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10758 #: builtin/notes.c:29
10760 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
10761 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
10763 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10764 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10766 #: builtin/notes.c:30
10767 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
10768 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
10770 #: builtin/notes.c:31
10771 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
10772 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
10774 #: builtin/notes.c:32
10776 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
10778 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
10780 #: builtin/notes.c:33
10781 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
10782 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
10784 #: builtin/notes.c:34
10785 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
10786 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
10788 #: builtin/notes.c:35
10789 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
10790 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
10792 #: builtin/notes.c:36
10793 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
10794 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
10796 #: builtin/notes.c:37
10797 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10798 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10800 #: builtin/notes.c:42
10801 msgid "git notes [list [<object>]]"
10802 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
10804 #: builtin/notes.c:47
10805 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
10806 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10808 #: builtin/notes.c:52
10809 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
10810 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10812 #: builtin/notes.c:53
10813 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
10814 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
10816 #: builtin/notes.c:58
10817 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
10818 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10820 #: builtin/notes.c:63
10821 msgid "git notes edit [<object>]"
10822 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
10824 #: builtin/notes.c:68
10825 msgid "git notes show [<object>]"
10826 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
10828 #: builtin/notes.c:73
10829 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
10830 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
10832 #: builtin/notes.c:74
10833 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
10834 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
10836 #: builtin/notes.c:75
10837 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
10838 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
10840 #: builtin/notes.c:80
10841 msgid "git notes remove [<object>]"
10842 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
10844 #: builtin/notes.c:85
10845 msgid "git notes prune [<options>]"
10846 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
10848 #: builtin/notes.c:90
10849 msgid "git notes get-ref"
10850 msgstr "git notes get-ref"
10852 #: builtin/notes.c:95
10853 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
10854 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
10856 #: builtin/notes.c:148
10858 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
10859 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
10861 #: builtin/notes.c:152
10862 msgid "could not read 'show' output"
10863 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
10865 #: builtin/notes.c:160
10867 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
10868 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
10870 #: builtin/notes.c:195
10871 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
10873 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
10875 #: builtin/notes.c:204
10876 msgid "unable to write note object"
10877 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
10879 #: builtin/notes.c:206
10881 msgid "the note contents have been left in %s"
10882 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
10884 #: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:500
10886 msgid "cannot read '%s'"
10887 msgstr "không thể đọc “%s”"
10889 #: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:503
10891 msgid "could not open or read '%s'"
10892 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
10894 #: builtin/notes.c:255 builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:308
10895 #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:517
10896 #: builtin/notes.c:522 builtin/notes.c:600 builtin/notes.c:662
10898 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
10899 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
10901 #: builtin/notes.c:258
10903 msgid "failed to read object '%s'."
10904 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
10906 #: builtin/notes.c:262
10908 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
10909 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
10911 #: builtin/notes.c:302
10913 msgid "malformed input line: '%s'."
10914 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
10916 #: builtin/notes.c:317
10918 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
10919 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
10921 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
10922 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
10924 #: builtin/notes.c:349
10926 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
10927 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
10929 #: builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 builtin/notes.c:500
10930 #: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:655
10931 #: builtin/notes.c:805 builtin/notes.c:952 builtin/notes.c:973
10932 msgid "too many parameters"
10933 msgstr "quá nhiều đối số"
10935 #: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:668
10937 msgid "no note found for object %s."
10938 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
10940 #: builtin/notes.c:403 builtin/notes.c:566
10941 msgid "note contents as a string"
10942 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
10944 #: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:569
10945 msgid "note contents in a file"
10946 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
10948 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:572
10949 msgid "reuse and edit specified note object"
10950 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
10952 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575
10953 msgid "reuse specified note object"
10954 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
10956 #: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:578
10957 msgid "allow storing empty note"
10958 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
10960 #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:487
10961 msgid "replace existing notes"
10962 msgstr "thay thế ghi chú trước"
10964 #: builtin/notes.c:441
10967 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10970 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
10971 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10973 #: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:535
10975 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
10976 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
10978 #: builtin/notes.c:467 builtin/notes.c:627 builtin/notes.c:892
10980 msgid "Removing note for object %s\n"
10981 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
10983 #: builtin/notes.c:488
10984 msgid "read objects from stdin"
10985 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
10987 #: builtin/notes.c:490
10988 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
10989 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
10991 #: builtin/notes.c:508
10992 msgid "too few parameters"
10993 msgstr "quá ít đối số"
10995 #: builtin/notes.c:529
10998 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
11001 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
11002 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
11004 #: builtin/notes.c:541
11006 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
11007 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
11009 #: builtin/notes.c:593
11012 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
11013 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
11015 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
11016 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
11018 #: builtin/notes.c:688
11019 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
11020 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
11022 #: builtin/notes.c:690
11023 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
11024 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
11026 #: builtin/notes.c:692
11027 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
11028 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
11030 #: builtin/notes.c:712
11031 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
11032 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
11034 #: builtin/notes.c:714
11035 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
11036 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
11038 #: builtin/notes.c:716
11039 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
11040 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
11042 #: builtin/notes.c:729
11043 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
11044 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
11046 #: builtin/notes.c:732
11047 msgid "failed to finalize notes merge"
11048 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
11050 #: builtin/notes.c:758
11052 msgid "unknown notes merge strategy %s"
11053 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
11055 #: builtin/notes.c:774
11056 msgid "General options"
11057 msgstr "Tùy chọn chung"
11059 #: builtin/notes.c:776
11060 msgid "Merge options"
11061 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
11063 #: builtin/notes.c:778
11065 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
11068 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
11069 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
11071 #: builtin/notes.c:780
11072 msgid "Committing unmerged notes"
11073 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
11075 #: builtin/notes.c:782
11076 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
11078 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
11081 #: builtin/notes.c:784
11082 msgid "Aborting notes merge resolution"
11083 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
11085 #: builtin/notes.c:786
11086 msgid "abort notes merge"
11087 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
11089 #: builtin/notes.c:797
11090 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
11091 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
11093 #: builtin/notes.c:802
11094 msgid "must specify a notes ref to merge"
11095 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
11097 #: builtin/notes.c:826
11099 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
11100 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
11102 #: builtin/notes.c:863
11104 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
11105 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
11107 #: builtin/notes.c:866
11109 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
11110 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
11112 #: builtin/notes.c:868
11115 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
11116 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
11119 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
11120 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
11121 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
11123 #: builtin/notes.c:890
11125 msgid "Object %s has no note\n"
11126 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
11128 #: builtin/notes.c:902
11129 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
11130 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
11132 #: builtin/notes.c:905
11133 msgid "read object names from the standard input"
11134 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
11136 #: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:146
11137 msgid "do not remove, show only"
11138 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
11140 #: builtin/notes.c:944
11141 msgid "report pruned notes"
11142 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11144 #: builtin/notes.c:986
11148 #: builtin/notes.c:987
11149 msgid "use notes from <notes-ref>"
11150 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
11152 #: builtin/notes.c:1022
11154 msgid "unknown subcommand: %s"
11155 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
11157 #: builtin/pack-objects.c:31
11159 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
11161 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
11162 "<danh-sách-đối-tượng>]"
11164 #: builtin/pack-objects.c:32
11166 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
11168 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
11171 #: builtin/pack-objects.c:181 builtin/pack-objects.c:184
11173 msgid "deflate error (%d)"
11174 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
11176 #: builtin/pack-objects.c:777
11177 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
11178 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
11180 #: builtin/pack-objects.c:790
11181 msgid "Writing objects"
11182 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
11184 #: builtin/pack-objects.c:1070
11185 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
11186 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
11188 #: builtin/pack-objects.c:2440
11189 msgid "Compressing objects"
11190 msgstr "Đang nén các đối tượng"
11192 #: builtin/pack-objects.c:2849
11194 msgid "unsupported index version %s"
11195 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
11197 #: builtin/pack-objects.c:2853
11199 msgid "bad index version '%s'"
11200 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
11202 #: builtin/pack-objects.c:2883
11203 msgid "do not show progress meter"
11204 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
11206 #: builtin/pack-objects.c:2885
11207 msgid "show progress meter"
11208 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
11210 #: builtin/pack-objects.c:2887
11211 msgid "show progress meter during object writing phase"
11212 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
11214 #: builtin/pack-objects.c:2890
11215 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
11216 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
11218 #: builtin/pack-objects.c:2891
11219 msgid "version[,offset]"
11220 msgstr "phiên bản[,offset]"
11222 #: builtin/pack-objects.c:2892
11223 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
11224 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
11226 #: builtin/pack-objects.c:2895
11227 msgid "maximum size of each output pack file"
11228 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
11230 #: builtin/pack-objects.c:2897
11231 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
11232 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
11234 #: builtin/pack-objects.c:2899
11235 msgid "ignore packed objects"
11236 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
11238 #: builtin/pack-objects.c:2901
11239 msgid "limit pack window by objects"
11240 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
11242 #: builtin/pack-objects.c:2903
11243 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
11244 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
11246 #: builtin/pack-objects.c:2905
11247 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
11248 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
11250 #: builtin/pack-objects.c:2907
11251 msgid "reuse existing deltas"
11252 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
11254 #: builtin/pack-objects.c:2909
11255 msgid "reuse existing objects"
11256 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
11258 #: builtin/pack-objects.c:2911
11259 msgid "use OFS_DELTA objects"
11260 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
11262 #: builtin/pack-objects.c:2913
11263 msgid "use threads when searching for best delta matches"
11264 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
11266 #: builtin/pack-objects.c:2915
11267 msgid "do not create an empty pack output"
11268 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
11270 #: builtin/pack-objects.c:2917
11271 msgid "read revision arguments from standard input"
11272 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
11274 #: builtin/pack-objects.c:2919
11275 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
11276 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
11278 #: builtin/pack-objects.c:2922
11279 msgid "include objects reachable from any reference"
11280 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
11282 #: builtin/pack-objects.c:2925
11283 msgid "include objects referred by reflog entries"
11284 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
11286 #: builtin/pack-objects.c:2928
11287 msgid "include objects referred to by the index"
11288 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
11290 #: builtin/pack-objects.c:2931
11291 msgid "output pack to stdout"
11292 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
11294 #: builtin/pack-objects.c:2933
11295 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
11296 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
11298 #: builtin/pack-objects.c:2935
11299 msgid "keep unreachable objects"
11300 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
11302 #: builtin/pack-objects.c:2937
11303 msgid "pack loose unreachable objects"
11304 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
11306 #: builtin/pack-objects.c:2939
11307 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
11309 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
11311 #: builtin/pack-objects.c:2942
11312 msgid "create thin packs"
11313 msgstr "tạo gói nhẹ"
11315 #: builtin/pack-objects.c:2944
11316 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
11317 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
11319 #: builtin/pack-objects.c:2946
11320 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
11321 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
11323 #: builtin/pack-objects.c:2948
11324 msgid "pack compression level"
11325 msgstr "mức nén gói"
11327 #: builtin/pack-objects.c:2950
11328 msgid "do not hide commits by grafts"
11329 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
11331 #: builtin/pack-objects.c:2952
11332 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
11333 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
11335 #: builtin/pack-objects.c:2954
11336 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
11337 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
11339 #: builtin/pack-objects.c:3081
11340 msgid "Counting objects"
11341 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
11343 #: builtin/pack-refs.c:6
11344 msgid "git pack-refs [<options>]"
11345 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
11347 #: builtin/pack-refs.c:14
11348 msgid "pack everything"
11349 msgstr "đóng gói mọi thứ"
11351 #: builtin/pack-refs.c:15
11352 msgid "prune loose refs (default)"
11353 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
11355 #: builtin/prune-packed.c:8
11356 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11357 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11359 #: builtin/prune-packed.c:41
11360 msgid "Removing duplicate objects"
11361 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
11363 #: builtin/prune.c:11
11364 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
11365 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
11367 #: builtin/prune.c:106
11368 msgid "report pruned objects"
11369 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11371 #: builtin/prune.c:109
11372 msgid "expire objects older than <time>"
11373 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
11375 #: builtin/prune.c:123
11376 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
11377 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
11379 #: builtin/pull.c:54 builtin/pull.c:56
11381 msgid "Invalid value for %s: %s"
11382 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
11384 #: builtin/pull.c:76
11385 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11386 msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11388 #: builtin/pull.c:124
11389 msgid "control for recursive fetching of submodules"
11390 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
11392 #: builtin/pull.c:128
11393 msgid "Options related to merging"
11394 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
11396 #: builtin/pull.c:131
11397 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
11398 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
11400 #: builtin/pull.c:155 builtin/rebase--helper.c:21 builtin/revert.c:121
11401 msgid "allow fast-forward"
11402 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
11404 #: builtin/pull.c:164
11405 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
11406 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
11408 #: builtin/pull.c:180
11409 msgid "Options related to fetching"
11410 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
11412 #: builtin/pull.c:198
11413 msgid "number of submodules pulled in parallel"
11414 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
11416 #: builtin/pull.c:287
11418 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
11419 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
11421 #: builtin/pull.c:403
11423 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
11426 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
11429 #: builtin/pull.c:405
11431 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
11433 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
11436 #: builtin/pull.c:406
11438 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
11439 "matches on the remote end."
11441 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
11443 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
11445 #: builtin/pull.c:409
11448 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
11449 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
11450 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
11452 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
11453 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
11454 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
11455 "một nhánh trên dòng lệnh."
11457 #: builtin/pull.c:414 git-parse-remote.sh:73
11458 msgid "You are not currently on a branch."
11459 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
11461 #: builtin/pull.c:416 builtin/pull.c:431 git-parse-remote.sh:79
11462 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
11463 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
11465 #: builtin/pull.c:418 builtin/pull.c:433 git-parse-remote.sh:82
11466 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
11467 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
11469 #: builtin/pull.c:419 builtin/pull.c:434
11470 msgid "See git-pull(1) for details."
11471 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
11473 #: builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:427 builtin/pull.c:436
11474 #: git-parse-remote.sh:64
11478 #: builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:441 git-rebase.sh:466
11479 #: git-parse-remote.sh:65
11483 #: builtin/pull.c:429 git-parse-remote.sh:75
11484 msgid "There is no tracking information for the current branch."
11485 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
11487 #: builtin/pull.c:438 git-parse-remote.sh:95
11489 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
11491 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
11493 #: builtin/pull.c:443
11496 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
11497 "from the remote, but no such ref was fetched."
11499 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
11500 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
11502 #: builtin/pull.c:796
11503 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
11504 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
11506 #: builtin/pull.c:844
11507 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
11508 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
11510 #: builtin/pull.c:852
11511 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
11513 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
11516 #: builtin/pull.c:855
11517 msgid "pull with rebase"
11518 msgstr "pull với rebase"
11520 #: builtin/pull.c:856
11521 msgid "please commit or stash them."
11522 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
11524 #: builtin/pull.c:881
11527 "fetch updated the current branch head.\n"
11528 "fast-forwarding your working tree from\n"
11531 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
11532 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
11533 "lần chuyển giaot %s."
11535 #: builtin/pull.c:886
11538 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
11539 "After making sure that you saved anything precious from\n"
11542 "$ git reset --hard\n"
11545 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
11546 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
11547 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
11550 "$ git reset --hard\n"
11551 "để khôi phục lại."
11553 #: builtin/pull.c:901
11554 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
11555 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
11557 #: builtin/pull.c:905
11558 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
11559 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
11561 #: builtin/pull.c:912
11562 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
11564 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
11566 #: builtin/push.c:17
11567 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11568 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11570 #: builtin/push.c:90
11571 msgid "tag shorthand without <tag>"
11572 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
11574 #: builtin/push.c:100
11575 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
11576 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
11578 #: builtin/push.c:144
11581 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
11584 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
11587 #: builtin/push.c:147
11590 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
11591 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
11592 "on the remote, use\n"
11594 " git push %s HEAD:%s\n"
11596 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
11598 " git push %s %s\n"
11601 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
11602 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
11603 "trên máy chủ, sử dụng\n"
11605 " git push %s HEAD:%s\n"
11607 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
11609 " git push %s %s\n"
11612 #: builtin/push.c:162
11615 "You are not currently on a branch.\n"
11616 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
11619 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
11621 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
11622 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
11623 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
11625 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
11627 #: builtin/push.c:176
11630 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
11631 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
11633 " git push --set-upstream %s %s\n"
11635 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
11636 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
11637 "(upstream), sử dụng\n"
11639 " git push --set-upstream %s %s\n"
11641 #: builtin/push.c:184
11643 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
11644 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
11646 #: builtin/push.c:187
11649 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
11650 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
11651 "to update which remote branch."
11653 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
11655 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
11656 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
11658 #: builtin/push.c:246
11660 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
11662 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
11665 #: builtin/push.c:253
11667 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
11668 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
11669 "'git pull ...') before pushing again.\n"
11670 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11672 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
11673 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
11674 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
11675 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11678 #: builtin/push.c:259
11680 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11681 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
11682 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
11683 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11685 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
11687 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
11688 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11689 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11692 #: builtin/push.c:265
11694 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
11695 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
11696 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
11697 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
11698 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11700 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
11701 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
11702 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
11703 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11704 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11707 #: builtin/push.c:272
11708 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
11709 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
11711 #: builtin/push.c:275
11713 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
11714 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
11715 "without using the '--force' option.\n"
11717 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
11719 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
11721 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
11723 #: builtin/push.c:335
11725 msgid "Pushing to %s\n"
11726 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
11728 #: builtin/push.c:339
11730 msgid "failed to push some refs to '%s'"
11731 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
11733 #: builtin/push.c:370
11735 msgid "bad repository '%s'"
11736 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
11738 #: builtin/push.c:371
11740 "No configured push destination.\n"
11741 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
11742 "repository using\n"
11744 " git remote add <name> <url>\n"
11746 "and then push using the remote name\n"
11748 " git push <name>\n"
11750 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
11751 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
11753 " git remote add <tên> <url>\n"
11755 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
11757 " git push <tên>\n"
11759 #: builtin/push.c:389
11760 msgid "--all and --tags are incompatible"
11761 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
11763 #: builtin/push.c:390
11764 msgid "--all can't be combined with refspecs"
11765 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11767 #: builtin/push.c:395
11768 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
11769 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
11771 #: builtin/push.c:396
11772 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
11773 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11775 #: builtin/push.c:401
11776 msgid "--all and --mirror are incompatible"
11777 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
11779 #: builtin/push.c:523
11783 #: builtin/push.c:524 builtin/send-pack.c:163
11784 msgid "push all refs"
11785 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
11787 #: builtin/push.c:525 builtin/send-pack.c:165
11788 msgid "mirror all refs"
11789 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
11791 #: builtin/push.c:527
11792 msgid "delete refs"
11793 msgstr "xóa các tham chiếu"
11795 #: builtin/push.c:528
11796 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
11797 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
11799 #: builtin/push.c:531 builtin/send-pack.c:166
11800 msgid "force updates"
11801 msgstr "ép buộc cập nhật"
11803 #: builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:180
11804 msgid "refname>:<expect"
11805 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
11807 #: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:181
11808 msgid "require old value of ref to be at this value"
11809 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
11811 #: builtin/push.c:537
11812 msgid "control recursive pushing of submodules"
11813 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
11815 #: builtin/push.c:539 builtin/send-pack.c:174
11816 msgid "use thin pack"
11817 msgstr "tạo gói nhẹ"
11819 #: builtin/push.c:540 builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:160
11820 #: builtin/send-pack.c:161
11821 msgid "receive pack program"
11822 msgstr "chương trình nhận gói"
11824 #: builtin/push.c:542
11825 msgid "set upstream for git pull/status"
11826 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
11828 #: builtin/push.c:545
11829 msgid "prune locally removed refs"
11830 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
11832 #: builtin/push.c:547
11833 msgid "bypass pre-push hook"
11834 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
11836 #: builtin/push.c:548
11837 msgid "push missing but relevant tags"
11838 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
11840 #: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:168
11841 msgid "GPG sign the push"
11842 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
11844 #: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:175
11845 msgid "request atomic transaction on remote side"
11846 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
11848 #: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:171
11849 msgid "server-specific"
11850 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
11852 #: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:172
11853 msgid "option to transmit"
11854 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
11856 #: builtin/push.c:568
11857 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
11858 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
11860 #: builtin/push.c:570
11861 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
11862 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
11864 #: builtin/push.c:589
11865 msgid "push options must not have new line characters"
11866 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
11868 #: builtin/read-tree.c:40
11870 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
11871 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
11872 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
11874 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
11875 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
11876 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
11879 #: builtin/read-tree.c:121
11880 msgid "write resulting index to <file>"
11881 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
11883 #: builtin/read-tree.c:124
11884 msgid "only empty the index"
11885 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
11887 #: builtin/read-tree.c:126
11891 #: builtin/read-tree.c:128
11892 msgid "perform a merge in addition to a read"
11893 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
11895 #: builtin/read-tree.c:130
11896 msgid "3-way merge if no file level merging required"
11898 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
11900 #: builtin/read-tree.c:132
11901 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
11902 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
11904 #: builtin/read-tree.c:134
11905 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
11906 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
11908 #: builtin/read-tree.c:135
11909 msgid "<subdirectory>/"
11910 msgstr "<thư-mục-con>/"
11912 #: builtin/read-tree.c:136
11913 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
11914 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
11916 #: builtin/read-tree.c:139
11917 msgid "update working tree with merge result"
11918 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
11920 #: builtin/read-tree.c:141
11924 #: builtin/read-tree.c:142
11925 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
11926 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
11928 #: builtin/read-tree.c:145
11929 msgid "don't check the working tree after merging"
11930 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
11932 #: builtin/read-tree.c:146
11933 msgid "don't update the index or the work tree"
11934 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
11936 #: builtin/read-tree.c:148
11937 msgid "skip applying sparse checkout filter"
11938 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
11940 #: builtin/read-tree.c:150
11941 msgid "debug unpack-trees"
11942 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
11944 #: builtin/rebase--helper.c:8
11945 msgid "git rebase--helper [<options>]"
11946 msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
11948 #: builtin/rebase--helper.c:22
11949 msgid "keep empty commits"
11950 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
11952 #: builtin/rebase--helper.c:23
11953 msgid "continue rebase"
11954 msgstr "tiếp tục cải tổ"
11956 #: builtin/rebase--helper.c:25
11957 msgid "abort rebase"
11958 msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
11960 #: builtin/rebase--helper.c:28
11961 msgid "make rebase script"
11962 msgstr "tạo văn lệnh rebase"
11964 #: builtin/rebase--helper.c:30
11965 msgid "shorten SHA-1s in the todo list"
11966 msgstr "Rút ngắn SHA-1 trong danh sách cần làm"
11968 #: builtin/rebase--helper.c:32
11969 msgid "expand SHA-1s in the todo list"
11970 msgstr "Khai triển SHA-1 trong danh sách cần làm"
11972 #: builtin/rebase--helper.c:34
11973 msgid "check the todo list"
11974 msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
11976 #: builtin/rebase--helper.c:36
11977 msgid "skip unnecessary picks"
11978 msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
11980 #: builtin/rebase--helper.c:38
11981 msgid "rearrange fixup/squash lines"
11982 msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
11984 #: builtin/receive-pack.c:29
11985 msgid "git receive-pack <git-dir>"
11986 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
11988 #: builtin/receive-pack.c:839
11990 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
11991 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
11992 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
11993 "the work tree to HEAD.\n"
11995 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
11996 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
11997 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
11998 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
12001 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
12002 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
12004 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
12005 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
12006 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
12007 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
12009 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
12010 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
12011 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
12012 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
12013 "lên theo cách nào đó.\n"
12015 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
12016 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
12018 #: builtin/receive-pack.c:859
12020 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
12021 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
12023 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
12024 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
12025 "current branch, with or without a warning message.\n"
12027 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
12029 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
12030 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
12031 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
12033 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
12034 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
12035 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
12037 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
12039 #: builtin/receive-pack.c:1932
12043 #: builtin/receive-pack.c:1946
12044 msgid "You must specify a directory."
12045 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
12047 #: builtin/reflog.c:424
12049 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
12050 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
12052 #: builtin/reflog.c:541 builtin/reflog.c:546
12054 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
12055 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
12057 #: builtin/remote.c:13
12058 msgid "git remote [-v | --verbose]"
12059 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
12061 #: builtin/remote.c:14
12063 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
12064 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
12066 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
12067 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
12069 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:35
12070 msgid "git remote rename <old> <new>"
12071 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
12073 #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:40
12074 msgid "git remote remove <name>"
12075 msgstr "git remote remove <tên>"
12077 #: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:45
12078 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
12079 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
12081 #: builtin/remote.c:18
12082 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
12083 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
12085 #: builtin/remote.c:19
12086 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
12087 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
12089 #: builtin/remote.c:20
12091 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
12093 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
12095 #: builtin/remote.c:21
12096 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
12097 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
12099 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:71
12100 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
12101 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
12103 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
12104 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
12105 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
12107 #: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
12108 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
12109 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
12111 #: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
12112 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
12113 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
12115 #: builtin/remote.c:30
12116 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
12117 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
12119 #: builtin/remote.c:50
12120 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
12121 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
12123 #: builtin/remote.c:51
12124 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
12125 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
12127 #: builtin/remote.c:56
12128 msgid "git remote show [<options>] <name>"
12129 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
12131 #: builtin/remote.c:61
12132 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
12133 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
12135 #: builtin/remote.c:66
12136 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
12137 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
12139 #: builtin/remote.c:95
12141 msgid "Updating %s"
12142 msgstr "Đang cập nhật %s"
12144 #: builtin/remote.c:127
12146 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
12147 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
12149 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
12150 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
12152 #: builtin/remote.c:144
12154 msgid "unknown mirror argument: %s"
12155 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
12157 #: builtin/remote.c:160
12158 msgid "fetch the remote branches"
12159 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
12161 #: builtin/remote.c:162
12162 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
12163 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
12165 #: builtin/remote.c:165
12166 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
12167 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
12169 #: builtin/remote.c:167
12170 msgid "branch(es) to track"
12171 msgstr "các nhánh để theo dõi"
12173 #: builtin/remote.c:168
12174 msgid "master branch"
12175 msgstr "nhánh master"
12177 #: builtin/remote.c:169
12179 msgstr "push|fetch"
12181 #: builtin/remote.c:170
12182 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
12183 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
12185 #: builtin/remote.c:182
12186 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
12187 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
12189 #: builtin/remote.c:184
12190 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
12191 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
12193 #: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:631
12195 msgid "remote %s already exists."
12196 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
12198 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:635
12200 msgid "'%s' is not a valid remote name"
12201 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
12203 #: builtin/remote.c:235
12205 msgid "Could not setup master '%s'"
12206 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
12208 #: builtin/remote.c:337
12210 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
12211 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
12213 #: builtin/remote.c:438 builtin/remote.c:446
12217 #: builtin/remote.c:450
12221 #: builtin/remote.c:624 builtin/remote.c:759 builtin/remote.c:858
12223 msgid "No such remote: %s"
12224 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
12226 #: builtin/remote.c:641
12228 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
12229 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
12231 #: builtin/remote.c:661
12234 "Not updating non-default fetch refspec\n"
12236 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
12238 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
12240 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
12242 #: builtin/remote.c:697
12244 msgid "deleting '%s' failed"
12245 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
12247 #: builtin/remote.c:731
12249 msgid "creating '%s' failed"
12250 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
12252 #: builtin/remote.c:796
12254 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
12255 "to delete it, use:"
12257 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
12258 "to delete them, use:"
12260 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
12262 "để xóa đi, sử dụng:"
12264 #: builtin/remote.c:810
12266 msgid "Could not remove config section '%s'"
12267 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
12269 #: builtin/remote.c:911
12271 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
12272 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
12274 #: builtin/remote.c:914
12276 msgstr " được theo dõi"
12278 #: builtin/remote.c:916
12279 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
12280 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
12282 #: builtin/remote.c:918
12286 #: builtin/remote.c:959
12288 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
12289 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
12291 #: builtin/remote.c:967
12293 msgid "rebases interactively onto remote %s"
12294 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
12296 #: builtin/remote.c:968
12298 msgid "rebases onto remote %s"
12299 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
12301 #: builtin/remote.c:971
12303 msgid " merges with remote %s"
12304 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
12306 #: builtin/remote.c:974
12308 msgid "merges with remote %s"
12309 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
12311 #: builtin/remote.c:977
12313 msgid "%-*s and with remote %s\n"
12314 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
12316 #: builtin/remote.c:1020
12320 #: builtin/remote.c:1023
12324 #: builtin/remote.c:1027
12326 msgstr "đã cập nhật"
12328 #: builtin/remote.c:1030
12329 msgid "fast-forwardable"
12330 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
12332 #: builtin/remote.c:1033
12333 msgid "local out of date"
12334 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
12336 #: builtin/remote.c:1040
12338 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
12339 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
12341 #: builtin/remote.c:1043
12343 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
12344 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
12346 #: builtin/remote.c:1047
12348 msgid " %-*s forces to %s"
12349 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
12351 #: builtin/remote.c:1050
12353 msgid " %-*s pushes to %s"
12354 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
12356 #: builtin/remote.c:1118
12357 msgid "do not query remotes"
12358 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
12360 #: builtin/remote.c:1145
12362 msgid "* remote %s"
12363 msgstr "* máy chủ %s"
12365 #: builtin/remote.c:1146
12367 msgid " Fetch URL: %s"
12368 msgstr " URL để lấy về: %s"
12370 #: builtin/remote.c:1147 builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1302
12372 msgstr "(không có URL)"
12374 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
12375 #. with the one in " Fetch URL: %s"
12378 #: builtin/remote.c:1161 builtin/remote.c:1163
12380 msgid " Push URL: %s"
12381 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
12383 #: builtin/remote.c:1165 builtin/remote.c:1167 builtin/remote.c:1169
12385 msgid " HEAD branch: %s"
12386 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
12388 #: builtin/remote.c:1165
12389 msgid "(not queried)"
12390 msgstr "(không yêu cầu)"
12392 #: builtin/remote.c:1167
12394 msgstr "(không hiểu)"
12396 #: builtin/remote.c:1171
12399 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
12400 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
12402 #: builtin/remote.c:1183
12404 msgid " Remote branch:%s"
12405 msgid_plural " Remote branches:%s"
12406 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
12408 #: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1212
12409 msgid " (status not queried)"
12410 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
12412 #: builtin/remote.c:1195
12413 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
12414 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
12415 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
12417 #: builtin/remote.c:1203
12418 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
12419 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
12421 #: builtin/remote.c:1209
12423 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
12424 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
12425 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
12427 #: builtin/remote.c:1230
12428 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
12429 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
12431 #: builtin/remote.c:1232
12432 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
12433 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
12435 #: builtin/remote.c:1247
12436 msgid "Cannot determine remote HEAD"
12437 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
12439 #: builtin/remote.c:1249
12440 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
12441 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
12443 #: builtin/remote.c:1259
12445 msgid "Could not delete %s"
12446 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
12448 #: builtin/remote.c:1267
12450 msgid "Not a valid ref: %s"
12451 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
12453 #: builtin/remote.c:1269
12455 msgid "Could not setup %s"
12456 msgstr "Không thể cài đặt %s"
12458 #: builtin/remote.c:1287
12460 msgid " %s will become dangling!"
12461 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12463 #: builtin/remote.c:1288
12465 msgid " %s has become dangling!"
12466 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12468 #: builtin/remote.c:1298
12471 msgstr "Đang xén bớt %s"
12473 #: builtin/remote.c:1299
12478 #: builtin/remote.c:1315
12480 msgid " * [would prune] %s"
12481 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
12483 #: builtin/remote.c:1318
12485 msgid " * [pruned] %s"
12486 msgstr " * [đã bị xén] %s"
12488 #: builtin/remote.c:1363
12489 msgid "prune remotes after fetching"
12490 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
12492 #: builtin/remote.c:1426 builtin/remote.c:1480 builtin/remote.c:1548
12494 msgid "No such remote '%s'"
12495 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
12497 #: builtin/remote.c:1442
12499 msgstr "thêm nhánh"
12501 #: builtin/remote.c:1449
12502 msgid "no remote specified"
12503 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
12505 #: builtin/remote.c:1466
12506 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
12507 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
12509 #: builtin/remote.c:1468
12510 msgid "return all URLs"
12511 msgstr "trả về mọi URL"
12513 #: builtin/remote.c:1496
12515 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
12516 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
12518 #: builtin/remote.c:1522
12519 msgid "manipulate push URLs"
12520 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
12522 #: builtin/remote.c:1524
12526 #: builtin/remote.c:1526
12527 msgid "delete URLs"
12530 #: builtin/remote.c:1533
12531 msgid "--add --delete doesn't make sense"
12532 msgstr "--add --delete không hợp lý"
12534 #: builtin/remote.c:1572
12536 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
12537 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
12539 #: builtin/remote.c:1580
12541 msgid "No such URL found: %s"
12542 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
12544 #: builtin/remote.c:1582
12545 msgid "Will not delete all non-push URLs"
12546 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
12548 #: builtin/remote.c:1598
12549 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
12550 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
12552 #: builtin/remote.c:1629
12554 msgid "Unknown subcommand: %s"
12555 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
12557 #: builtin/repack.c:18
12558 msgid "git repack [<options>]"
12559 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
12561 #: builtin/repack.c:23
12563 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
12564 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
12566 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
12567 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
12569 #: builtin/repack.c:168
12570 msgid "pack everything in a single pack"
12571 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
12573 #: builtin/repack.c:170
12574 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
12575 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
12577 #: builtin/repack.c:173
12578 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
12579 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
12581 #: builtin/repack.c:175
12582 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
12583 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
12585 #: builtin/repack.c:177
12586 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
12587 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
12589 #: builtin/repack.c:179
12590 msgid "do not run git-update-server-info"
12591 msgstr "không chạy git-update-server-info"
12593 #: builtin/repack.c:182
12594 msgid "pass --local to git-pack-objects"
12595 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
12597 #: builtin/repack.c:184
12598 msgid "write bitmap index"
12599 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
12601 #: builtin/repack.c:185
12602 msgid "approxidate"
12603 msgstr "ngày ước tính"
12605 #: builtin/repack.c:186
12606 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
12607 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
12609 #: builtin/repack.c:188
12610 msgid "with -a, repack unreachable objects"
12611 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
12613 #: builtin/repack.c:190
12614 msgid "size of the window used for delta compression"
12615 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
12617 #: builtin/repack.c:191 builtin/repack.c:197
12621 #: builtin/repack.c:192
12622 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
12623 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
12625 #: builtin/repack.c:194
12626 msgid "limits the maximum delta depth"
12627 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
12629 #: builtin/repack.c:196
12630 msgid "limits the maximum number of threads"
12631 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
12633 #: builtin/repack.c:198
12634 msgid "maximum size of each packfile"
12635 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
12637 #: builtin/repack.c:200
12638 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
12639 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
12641 #: builtin/repack.c:210
12642 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
12643 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
12645 #: builtin/repack.c:214
12646 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
12647 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
12649 #: builtin/repack.c:406 builtin/worktree.c:134
12651 msgid "failed to remove '%s'"
12652 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
12654 #: builtin/replace.c:20
12655 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
12656 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
12658 #: builtin/replace.c:21
12659 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
12660 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
12662 #: builtin/replace.c:22
12663 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
12664 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
12666 #: builtin/replace.c:23
12667 msgid "git replace -d <object>..."
12668 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
12670 #: builtin/replace.c:24
12671 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
12672 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
12674 #: builtin/replace.c:331 builtin/replace.c:369 builtin/replace.c:397
12676 msgid "Not a valid object name: '%s'"
12677 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
12679 #: builtin/replace.c:361
12681 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
12682 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
12684 #: builtin/replace.c:363
12686 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
12687 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
12689 #: builtin/replace.c:374
12692 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
12693 "instead of --graft"
12695 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
12696 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
12698 #: builtin/replace.c:407
12700 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
12701 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
12703 #: builtin/replace.c:408
12704 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
12705 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
12707 #: builtin/replace.c:414
12709 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
12710 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
12712 #: builtin/replace.c:438
12713 msgid "list replace refs"
12714 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
12716 #: builtin/replace.c:439
12717 msgid "delete replace refs"
12718 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
12720 #: builtin/replace.c:440
12721 msgid "edit existing object"
12722 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
12724 #: builtin/replace.c:441
12725 msgid "change a commit's parents"
12726 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
12728 #: builtin/replace.c:442
12729 msgid "replace the ref if it exists"
12730 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
12732 #: builtin/replace.c:443
12733 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
12734 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
12736 #: builtin/replace.c:444
12737 msgid "use this format"
12738 msgstr "dùng định dạng này"
12740 #: builtin/rerere.c:13
12741 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
12743 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
12745 #: builtin/rerere.c:59
12746 msgid "register clean resolutions in index"
12747 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
12749 #: builtin/reset.c:29
12751 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12753 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12755 #: builtin/reset.c:30
12756 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
12757 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
12759 #: builtin/reset.c:31
12760 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
12761 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
12763 #: builtin/reset.c:37
12767 #: builtin/reset.c:37
12771 #: builtin/reset.c:37
12775 #: builtin/reset.c:37
12779 #: builtin/reset.c:37
12783 #: builtin/reset.c:78
12784 msgid "You do not have a valid HEAD."
12785 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
12787 #: builtin/reset.c:80
12788 msgid "Failed to find tree of HEAD."
12789 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
12791 #: builtin/reset.c:86
12793 msgid "Failed to find tree of %s."
12794 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
12796 #: builtin/reset.c:113
12798 msgid "HEAD is now at %s"
12799 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
12801 #: builtin/reset.c:197
12803 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
12804 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
12806 #: builtin/reset.c:297
12807 msgid "be quiet, only report errors"
12808 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
12810 #: builtin/reset.c:299
12811 msgid "reset HEAD and index"
12812 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
12814 #: builtin/reset.c:300
12815 msgid "reset only HEAD"
12816 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
12818 #: builtin/reset.c:302 builtin/reset.c:304
12819 msgid "reset HEAD, index and working tree"
12820 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
12822 #: builtin/reset.c:306
12823 msgid "reset HEAD but keep local changes"
12824 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
12826 #: builtin/reset.c:312
12827 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
12828 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
12830 #: builtin/reset.c:329
12832 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
12833 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
12835 #: builtin/reset.c:337
12837 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
12838 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
12840 #: builtin/reset.c:346
12841 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
12842 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
12844 #: builtin/reset.c:355
12845 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
12847 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
12848 "reset -- <đường_dẫn>”."
12850 #: builtin/reset.c:357
12852 msgid "Cannot do %s reset with paths."
12853 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
12855 #: builtin/reset.c:367
12857 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
12858 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
12860 #: builtin/reset.c:371
12861 msgid "-N can only be used with --mixed"
12862 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
12864 #: builtin/reset.c:388
12865 msgid "Unstaged changes after reset:"
12866 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
12868 #: builtin/reset.c:394
12870 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
12871 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
12873 #: builtin/reset.c:398
12874 msgid "Could not write new index file."
12875 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
12877 #: builtin/rev-list.c:361
12878 msgid "rev-list does not support display of notes"
12879 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
12881 #: builtin/rev-parse.c:402
12882 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
12883 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
12885 #: builtin/rev-parse.c:407
12886 msgid "keep the `--` passed as an arg"
12887 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
12889 #: builtin/rev-parse.c:409
12890 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
12891 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
12893 #: builtin/rev-parse.c:412
12894 msgid "output in stuck long form"
12895 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
12897 #: builtin/rev-parse.c:545
12899 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
12900 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
12901 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
12903 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
12905 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
12906 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
12907 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
12909 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
12911 #: builtin/revert.c:23
12912 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
12913 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
12915 #: builtin/revert.c:24
12916 msgid "git revert <subcommand>"
12917 msgstr "git revert <lệnh-con>"
12919 #: builtin/revert.c:29
12920 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
12921 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
12923 #: builtin/revert.c:30
12924 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
12925 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
12927 #: builtin/revert.c:90
12929 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
12930 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
12932 #: builtin/revert.c:99
12933 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
12934 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12936 #: builtin/revert.c:100
12937 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
12938 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12940 #: builtin/revert.c:101
12941 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
12942 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12944 #: builtin/revert.c:102
12945 msgid "don't automatically commit"
12946 msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
12948 #: builtin/revert.c:103
12949 msgid "edit the commit message"
12950 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
12952 #: builtin/revert.c:106
12953 msgid "parent-number"
12956 #: builtin/revert.c:107
12957 msgid "select mainline parent"
12958 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
12960 #: builtin/revert.c:109
12961 msgid "merge strategy"
12962 msgstr "chiến lược hòa trộn"
12964 #: builtin/revert.c:110
12968 #: builtin/revert.c:111
12969 msgid "option for merge strategy"
12970 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
12972 #: builtin/revert.c:120
12973 msgid "append commit name"
12974 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
12976 #: builtin/revert.c:122
12977 msgid "preserve initially empty commits"
12978 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
12980 #: builtin/revert.c:123
12981 msgid "allow commits with empty messages"
12982 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
12984 #: builtin/revert.c:124
12985 msgid "keep redundant, empty commits"
12986 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
12988 #: builtin/revert.c:214
12989 msgid "revert failed"
12990 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
12992 #: builtin/revert.c:227
12993 msgid "cherry-pick failed"
12994 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
12997 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
12998 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
13000 #: builtin/rm.c:206
13002 "the following file has staged content different from both the\n"
13003 "file and the HEAD:"
13005 "the following files have staged content different from both the\n"
13006 "file and the HEAD:"
13008 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
13009 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
13011 #: builtin/rm.c:211
13014 "(use -f to force removal)"
13017 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
13019 #: builtin/rm.c:215
13020 msgid "the following file has changes staged in the index:"
13021 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
13022 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
13024 #: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
13027 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
13030 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
13032 #: builtin/rm.c:225
13033 msgid "the following file has local modifications:"
13034 msgid_plural "the following files have local modifications:"
13035 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
13037 #: builtin/rm.c:243
13038 msgid "do not list removed files"
13039 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
13041 #: builtin/rm.c:244
13042 msgid "only remove from the index"
13043 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
13045 #: builtin/rm.c:245
13046 msgid "override the up-to-date check"
13047 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
13049 #: builtin/rm.c:246
13050 msgid "allow recursive removal"
13051 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
13053 #: builtin/rm.c:248
13054 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
13055 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
13057 #: builtin/rm.c:307
13059 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
13060 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
13062 #: builtin/rm.c:346
13064 msgid "git rm: unable to remove %s"
13065 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
13067 #: builtin/rm.c:369
13069 msgid "could not remove '%s'"
13070 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
13072 #: builtin/send-pack.c:19
13074 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
13075 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
13077 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
13079 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
13080 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
13082 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
13084 #: builtin/send-pack.c:162
13085 msgid "remote name"
13086 msgstr "tên máy dịch vụ"
13088 #: builtin/send-pack.c:176
13089 msgid "use stateless RPC protocol"
13090 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
13092 #: builtin/send-pack.c:177
13093 msgid "read refs from stdin"
13094 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
13096 #: builtin/send-pack.c:178
13097 msgid "print status from remote helper"
13098 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
13100 #: builtin/shortlog.c:14
13101 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
13102 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
13104 #: builtin/shortlog.c:263
13105 msgid "Group by committer rather than author"
13106 msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
13108 #: builtin/shortlog.c:265
13109 msgid "sort output according to the number of commits per author"
13110 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
13112 #: builtin/shortlog.c:267
13113 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
13114 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
13116 #: builtin/shortlog.c:269
13117 msgid "Show the email address of each author"
13118 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
13120 #: builtin/shortlog.c:270
13121 msgid "w[,i1[,i2]]"
13122 msgstr "w[,i1[,i2]]"
13124 #: builtin/shortlog.c:271
13125 msgid "Linewrap output"
13126 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
13128 #: builtin/show-branch.c:12
13130 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
13131 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
13132 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
13133 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
13135 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
13136 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
13137 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
13138 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
13140 #: builtin/show-branch.c:16
13141 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
13142 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
13144 #: builtin/show-branch.c:376
13146 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
13147 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
13148 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
13150 #: builtin/show-branch.c:530
13152 msgid "no matching refs with %s"
13153 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
13155 #: builtin/show-branch.c:626
13156 msgid "show remote-tracking and local branches"
13157 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
13159 #: builtin/show-branch.c:628
13160 msgid "show remote-tracking branches"
13161 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
13163 #: builtin/show-branch.c:630
13164 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
13165 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
13167 #: builtin/show-branch.c:632
13168 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
13169 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
13171 #: builtin/show-branch.c:634
13172 msgid "synonym to more=-1"
13173 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
13175 #: builtin/show-branch.c:635
13176 msgid "suppress naming strings"
13177 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
13179 #: builtin/show-branch.c:637
13180 msgid "include the current branch"
13181 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
13183 #: builtin/show-branch.c:639
13184 msgid "name commits with their object names"
13185 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
13187 #: builtin/show-branch.c:641
13188 msgid "show possible merge bases"
13189 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
13191 #: builtin/show-branch.c:643
13192 msgid "show refs unreachable from any other ref"
13193 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
13195 #: builtin/show-branch.c:645
13196 msgid "show commits in topological order"
13197 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
13199 #: builtin/show-branch.c:648
13200 msgid "show only commits not on the first branch"
13201 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
13203 #: builtin/show-branch.c:650
13204 msgid "show merges reachable from only one tip"
13205 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
13207 #: builtin/show-branch.c:652
13208 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
13209 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
13211 #: builtin/show-branch.c:655
13212 msgid "<n>[,<base>]"
13213 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
13215 #: builtin/show-branch.c:656
13216 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
13217 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
13219 #: builtin/show-branch.c:690
13221 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
13223 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
13224 "independent hay --merge-base"
13226 #: builtin/show-branch.c:714
13227 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
13228 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
13230 #: builtin/show-branch.c:717
13231 msgid "--reflog option needs one branch name"
13232 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
13234 #: builtin/show-branch.c:720
13236 msgid "only %d entry can be shown at one time."
13237 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
13238 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
13240 #: builtin/show-branch.c:724
13242 msgid "no such ref %s"
13243 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
13245 #: builtin/show-branch.c:808
13247 msgid "cannot handle more than %d rev."
13248 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
13249 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
13251 #: builtin/show-branch.c:812
13253 msgid "'%s' is not a valid ref."
13254 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
13256 #: builtin/show-branch.c:815
13258 msgid "cannot find commit %s (%s)"
13259 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
13261 #: builtin/show-ref.c:10
13263 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
13264 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
13266 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
13267 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
13269 #: builtin/show-ref.c:11
13270 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
13271 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
13273 #: builtin/show-ref.c:159
13274 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
13275 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
13277 #: builtin/show-ref.c:160
13278 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
13279 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
13281 #: builtin/show-ref.c:161
13282 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
13284 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
13286 #: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
13287 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
13288 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
13290 #: builtin/show-ref.c:168
13291 msgid "dereference tags into object IDs"
13292 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
13294 #: builtin/show-ref.c:170
13295 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
13296 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
13298 #: builtin/show-ref.c:174
13299 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
13301 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
13303 #: builtin/show-ref.c:176
13304 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
13306 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
13309 #: builtin/stripspace.c:18
13310 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
13311 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
13313 #: builtin/stripspace.c:19
13314 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
13315 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
13317 #: builtin/stripspace.c:36
13318 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
13319 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
13321 #: builtin/stripspace.c:39
13322 msgid "prepend comment character and space to each line"
13323 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
13325 #: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1094
13327 msgid "No such ref: %s"
13328 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
13330 #: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1103
13332 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
13333 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
13335 #: builtin/submodule--helper.c:71
13337 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
13338 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
13340 #: builtin/submodule--helper.c:302 builtin/submodule--helper.c:623
13341 msgid "alternative anchor for relative paths"
13342 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
13344 #: builtin/submodule--helper.c:307
13345 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
13346 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13348 #: builtin/submodule--helper.c:350 builtin/submodule--helper.c:374
13350 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
13351 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
13353 #: builtin/submodule--helper.c:389
13356 "could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
13357 "authoritative upstream."
13359 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
13362 #: builtin/submodule--helper.c:400
13364 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
13365 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13367 #: builtin/submodule--helper.c:404
13369 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
13370 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
13372 #: builtin/submodule--helper.c:414
13374 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
13375 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
13377 #: builtin/submodule--helper.c:421
13379 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
13380 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13382 #: builtin/submodule--helper.c:437
13383 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
13384 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
13386 #: builtin/submodule--helper.c:442
13387 msgid "git submodule--helper init [<path>]"
13388 msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
13390 #: builtin/submodule--helper.c:470
13391 msgid "git submodule--helper name <path>"
13392 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
13394 #: builtin/submodule--helper.c:475
13396 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
13398 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
13401 #: builtin/submodule--helper.c:558 builtin/submodule--helper.c:561
13403 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
13404 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
13406 #: builtin/submodule--helper.c:597
13408 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
13409 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
13411 #: builtin/submodule--helper.c:604
13413 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
13414 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
13416 #: builtin/submodule--helper.c:626
13417 msgid "where the new submodule will be cloned to"
13418 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
13420 #: builtin/submodule--helper.c:629
13421 msgid "name of the new submodule"
13422 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
13424 #: builtin/submodule--helper.c:632
13425 msgid "url where to clone the submodule from"
13426 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
13428 #: builtin/submodule--helper.c:638
13429 msgid "depth for shallow clones"
13430 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
13432 #: builtin/submodule--helper.c:641 builtin/submodule--helper.c:1012
13433 msgid "force cloning progress"
13434 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
13436 #: builtin/submodule--helper.c:646
13438 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
13439 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
13441 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
13442 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
13444 #: builtin/submodule--helper.c:677
13446 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
13447 msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
13449 #: builtin/submodule--helper.c:692
13451 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
13452 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
13454 #: builtin/submodule--helper.c:757
13456 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
13457 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
13459 #: builtin/submodule--helper.c:761
13460 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
13461 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
13463 #: builtin/submodule--helper.c:790
13465 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
13466 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
13468 #: builtin/submodule--helper.c:819
13470 msgid "Skipping submodule '%s'"
13471 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
13473 #: builtin/submodule--helper.c:952
13475 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
13476 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
13478 #: builtin/submodule--helper.c:963
13480 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
13481 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
13483 #: builtin/submodule--helper.c:993 builtin/submodule--helper.c:1213
13484 msgid "path into the working tree"
13485 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
13487 #: builtin/submodule--helper.c:996
13488 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
13489 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
13491 #: builtin/submodule--helper.c:1000
13492 msgid "rebase, merge, checkout or none"
13493 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
13495 #: builtin/submodule--helper.c:1004
13496 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
13498 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
13500 #: builtin/submodule--helper.c:1007
13501 msgid "parallel jobs"
13502 msgstr "công việc đồng thời"
13504 #: builtin/submodule--helper.c:1009
13505 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
13506 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
13508 #: builtin/submodule--helper.c:1010
13509 msgid "don't print cloning progress"
13510 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
13512 #: builtin/submodule--helper.c:1017
13513 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
13515 "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13517 #: builtin/submodule--helper.c:1030
13518 msgid "bad value for update parameter"
13519 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
13521 #: builtin/submodule--helper.c:1098
13524 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
13525 "the superproject is not on any branch"
13527 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
13528 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
13530 #: builtin/submodule--helper.c:1214
13531 msgid "recurse into submodules"
13532 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
13534 #: builtin/submodule--helper.c:1220
13535 msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
13536 msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
13538 #: builtin/submodule--helper.c:1278
13540 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
13541 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
13543 #: builtin/submodule--helper.c:1284
13545 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
13546 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
13548 #: builtin/symbolic-ref.c:8
13549 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
13550 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
13552 #: builtin/symbolic-ref.c:9
13553 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
13554 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
13556 #: builtin/symbolic-ref.c:40
13557 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
13558 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
13560 #: builtin/symbolic-ref.c:41
13561 msgid "delete symbolic ref"
13562 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
13564 #: builtin/symbolic-ref.c:42
13565 msgid "shorten ref output"
13566 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
13568 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
13572 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
13573 msgid "reason of the update"
13574 msgstr "lý do cập nhật"
13576 #: builtin/tag.c:24
13578 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
13581 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
13584 #: builtin/tag.c:25
13585 msgid "git tag -d <tagname>..."
13586 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
13588 #: builtin/tag.c:26
13590 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
13591 "points-at <object>]\n"
13592 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
13594 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
13595 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
13596 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
13598 #: builtin/tag.c:28
13599 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
13600 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
13602 #: builtin/tag.c:86
13604 msgid "tag '%s' not found."
13605 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
13607 #: builtin/tag.c:102
13609 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
13610 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
13612 #: builtin/tag.c:131
13616 "Write a message for tag:\n"
13618 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
13621 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13623 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
13625 #: builtin/tag.c:135
13629 "Write a message for tag:\n"
13631 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
13635 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13637 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
13640 #: builtin/tag.c:189
13641 msgid "unable to sign the tag"
13642 msgstr "không thể ký thẻ"
13644 #: builtin/tag.c:191
13645 msgid "unable to write tag file"
13646 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
13648 #: builtin/tag.c:215
13649 msgid "bad object type."
13650 msgstr "kiểu đối tượng sai."
13652 #: builtin/tag.c:261
13653 msgid "no tag message?"
13654 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
13656 #: builtin/tag.c:268
13658 msgid "The tag message has been left in %s\n"
13659 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
13661 #: builtin/tag.c:376
13662 msgid "list tag names"
13663 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
13665 #: builtin/tag.c:378
13666 msgid "print <n> lines of each tag message"
13667 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
13669 #: builtin/tag.c:380
13670 msgid "delete tags"
13673 #: builtin/tag.c:381
13674 msgid "verify tags"
13675 msgstr "thẩm tra thẻ"
13677 #: builtin/tag.c:383
13678 msgid "Tag creation options"
13679 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
13681 #: builtin/tag.c:385
13682 msgid "annotated tag, needs a message"
13683 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
13685 #: builtin/tag.c:387
13686 msgid "tag message"
13687 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
13689 #: builtin/tag.c:389
13690 msgid "annotated and GPG-signed tag"
13691 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
13693 #: builtin/tag.c:393
13694 msgid "use another key to sign the tag"
13695 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
13697 #: builtin/tag.c:394
13698 msgid "replace the tag if exists"
13699 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
13701 #: builtin/tag.c:395 builtin/update-ref.c:368
13702 msgid "create a reflog"
13703 msgstr "tạo một reflog"
13705 #: builtin/tag.c:397
13706 msgid "Tag listing options"
13707 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
13709 #: builtin/tag.c:398
13710 msgid "show tag list in columns"
13711 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
13713 #: builtin/tag.c:399 builtin/tag.c:401
13714 msgid "print only tags that contain the commit"
13715 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
13717 #: builtin/tag.c:400 builtin/tag.c:402
13718 msgid "print only tags that don't contain the commit"
13719 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
13721 #: builtin/tag.c:403
13722 msgid "print only tags that are merged"
13723 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
13725 #: builtin/tag.c:404
13726 msgid "print only tags that are not merged"
13727 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
13729 #: builtin/tag.c:409
13730 msgid "print only tags of the object"
13731 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
13733 #: builtin/tag.c:453
13734 msgid "--column and -n are incompatible"
13735 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
13737 #: builtin/tag.c:475
13738 msgid "-n option is only allowed in list mode"
13739 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13741 #: builtin/tag.c:477
13742 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
13743 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13745 #: builtin/tag.c:479
13746 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
13747 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13749 #: builtin/tag.c:481
13750 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
13751 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13753 #: builtin/tag.c:483
13754 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
13756 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13758 #: builtin/tag.c:494
13759 msgid "only one -F or -m option is allowed."
13760 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
13762 #: builtin/tag.c:513
13763 msgid "too many params"
13764 msgstr "quá nhiều đối số"
13766 #: builtin/tag.c:519
13768 msgid "'%s' is not a valid tag name."
13769 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
13771 #: builtin/tag.c:524
13773 msgid "tag '%s' already exists"
13774 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
13776 #: builtin/tag.c:554
13778 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
13779 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
13781 #: builtin/unpack-objects.c:494
13782 msgid "Unpacking objects"
13783 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
13785 #: builtin/update-index.c:80
13787 msgid "failed to create directory %s"
13788 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
13790 #: builtin/update-index.c:86
13792 msgid "failed to stat %s"
13793 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
13795 #: builtin/update-index.c:96
13797 msgid "failed to create file %s"
13798 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
13800 #: builtin/update-index.c:104
13802 msgid "failed to delete file %s"
13803 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
13805 #: builtin/update-index.c:111 builtin/update-index.c:217
13807 msgid "failed to delete directory %s"
13808 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
13810 #: builtin/update-index.c:136
13812 msgid "Testing mtime in '%s' "
13813 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
13815 #: builtin/update-index.c:150
13816 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
13817 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
13819 #: builtin/update-index.c:163
13820 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
13821 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
13823 #: builtin/update-index.c:176
13824 msgid "directory stat info changes after updating a file"
13825 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
13827 #: builtin/update-index.c:187
13828 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
13830 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
13833 #: builtin/update-index.c:198
13834 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
13835 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
13837 #: builtin/update-index.c:211
13838 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
13839 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
13841 #: builtin/update-index.c:218
13845 #: builtin/update-index.c:571
13846 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
13847 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
13849 #: builtin/update-index.c:926
13850 msgid "continue refresh even when index needs update"
13851 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
13853 #: builtin/update-index.c:929
13854 msgid "refresh: ignore submodules"
13855 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
13857 #: builtin/update-index.c:932
13858 msgid "do not ignore new files"
13859 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
13861 #: builtin/update-index.c:934
13862 msgid "let files replace directories and vice-versa"
13863 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
13865 #: builtin/update-index.c:936
13866 msgid "notice files missing from worktree"
13867 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13869 #: builtin/update-index.c:938
13870 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
13872 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
13874 #: builtin/update-index.c:941
13875 msgid "refresh stat information"
13876 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
13878 #: builtin/update-index.c:945
13879 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
13880 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
13882 #: builtin/update-index.c:949
13883 msgid "<mode>,<object>,<path>"
13884 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
13886 #: builtin/update-index.c:950
13887 msgid "add the specified entry to the index"
13888 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
13890 #: builtin/update-index.c:959
13891 msgid "mark files as \"not changing\""
13892 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
13894 #: builtin/update-index.c:962
13895 msgid "clear assumed-unchanged bit"
13896 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
13898 #: builtin/update-index.c:965
13899 msgid "mark files as \"index-only\""
13900 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
13902 #: builtin/update-index.c:968
13903 msgid "clear skip-worktree bit"
13904 msgstr "xóa bít skip-worktree"
13906 #: builtin/update-index.c:971
13907 msgid "add to index only; do not add content to object database"
13909 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
13911 #: builtin/update-index.c:973
13912 msgid "remove named paths even if present in worktree"
13914 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
13917 #: builtin/update-index.c:975
13918 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
13919 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
13921 #: builtin/update-index.c:977
13922 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
13923 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
13925 #: builtin/update-index.c:981
13926 msgid "add entries from standard input to the index"
13927 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
13929 #: builtin/update-index.c:985
13930 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
13931 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
13933 #: builtin/update-index.c:989
13934 msgid "only update entries that differ from HEAD"
13935 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
13937 #: builtin/update-index.c:993
13938 msgid "ignore files missing from worktree"
13939 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13941 #: builtin/update-index.c:996
13942 msgid "report actions to standard output"
13943 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
13945 #: builtin/update-index.c:998
13946 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
13947 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
13949 #: builtin/update-index.c:1002
13950 msgid "write index in this format"
13951 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
13953 #: builtin/update-index.c:1004
13954 msgid "enable or disable split index"
13955 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
13957 #: builtin/update-index.c:1006
13958 msgid "enable/disable untracked cache"
13959 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
13961 #: builtin/update-index.c:1008
13962 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
13963 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
13965 #: builtin/update-index.c:1010
13966 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
13967 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
13969 #: builtin/update-index.c:1107
13971 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
13972 "enable split index"
13974 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13975 "muốn bật chia tách mục lục"
13977 #: builtin/update-index.c:1116
13979 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
13980 "disable split index"
13982 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13983 "muốn tắt chia tách mục lục"
13985 #: builtin/update-index.c:1127
13987 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
13988 "to disable the untracked cache"
13990 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
13991 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
13993 #: builtin/update-index.c:1131
13994 msgid "Untracked cache disabled"
13995 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
13997 #: builtin/update-index.c:1139
13999 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
14000 "to enable the untracked cache"
14002 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14003 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
14005 #: builtin/update-index.c:1143
14007 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
14008 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
14010 #: builtin/update-ref.c:10
14011 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
14012 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
14014 #: builtin/update-ref.c:11
14015 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
14016 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
14018 #: builtin/update-ref.c:12
14019 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
14020 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
14022 #: builtin/update-ref.c:363
14023 msgid "delete the reference"
14024 msgstr "xóa tham chiếu"
14026 #: builtin/update-ref.c:365
14027 msgid "update <refname> not the one it points to"
14028 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
14030 #: builtin/update-ref.c:366
14031 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
14032 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
14034 #: builtin/update-ref.c:367
14035 msgid "read updates from stdin"
14036 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
14038 #: builtin/update-server-info.c:7
14039 msgid "git update-server-info [--force]"
14040 msgstr "git update-server-info [--force]"
14042 #: builtin/update-server-info.c:15
14043 msgid "update the info files from scratch"
14044 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
14046 #: builtin/verify-commit.c:18
14047 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
14048 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
14050 #: builtin/verify-commit.c:73
14051 msgid "print commit contents"
14052 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
14054 #: builtin/verify-commit.c:74 builtin/verify-tag.c:38
14055 msgid "print raw gpg status output"
14056 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
14058 #: builtin/verify-pack.c:55
14059 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
14060 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
14062 #: builtin/verify-pack.c:65
14066 #: builtin/verify-pack.c:67
14067 msgid "show statistics only"
14068 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
14070 #: builtin/verify-tag.c:19
14071 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
14072 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
14074 #: builtin/verify-tag.c:37
14075 msgid "print tag contents"
14076 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
14078 #: builtin/worktree.c:16
14079 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
14080 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
14082 #: builtin/worktree.c:17
14083 msgid "git worktree list [<options>]"
14084 msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
14086 #: builtin/worktree.c:18
14087 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
14088 msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
14090 #: builtin/worktree.c:19
14091 msgid "git worktree prune [<options>]"
14092 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
14094 #: builtin/worktree.c:20
14095 msgid "git worktree unlock <path>"
14096 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
14098 #: builtin/worktree.c:46
14100 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
14101 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
14103 #: builtin/worktree.c:52
14105 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
14106 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
14108 #: builtin/worktree.c:57 builtin/worktree.c:66
14110 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
14111 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
14113 #: builtin/worktree.c:76
14116 "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
14118 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
14120 #: builtin/worktree.c:84
14122 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
14123 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
14125 #: builtin/worktree.c:100
14127 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
14128 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
14130 #: builtin/worktree.c:147
14131 msgid "report pruned working trees"
14132 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
14134 #: builtin/worktree.c:149
14135 msgid "expire working trees older than <time>"
14136 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
14138 #: builtin/worktree.c:223
14140 msgid "'%s' already exists"
14141 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
14143 #: builtin/worktree.c:254
14145 msgid "could not create directory of '%s'"
14146 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
14148 #: builtin/worktree.c:293
14150 msgid "Preparing %s (identifier %s)"
14151 msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
14153 #: builtin/worktree.c:345
14154 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
14155 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
14157 #: builtin/worktree.c:347
14158 msgid "create a new branch"
14159 msgstr "tạo nhánh mới"
14161 #: builtin/worktree.c:349
14162 msgid "create or reset a branch"
14163 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
14165 #: builtin/worktree.c:351
14166 msgid "populate the new working tree"
14167 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
14169 #: builtin/worktree.c:352
14170 msgid "keep the new working tree locked"
14171 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
14173 #: builtin/worktree.c:360
14174 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
14175 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
14177 #: builtin/worktree.c:499
14178 msgid "reason for locking"
14179 msgstr "lý do khóa"
14181 #: builtin/worktree.c:511 builtin/worktree.c:544
14183 msgid "'%s' is not a working tree"
14184 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
14186 #: builtin/worktree.c:513 builtin/worktree.c:546
14187 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
14188 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
14190 #: builtin/worktree.c:518
14192 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
14193 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
14195 #: builtin/worktree.c:520
14197 msgid "'%s' is already locked"
14198 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
14200 #: builtin/worktree.c:548
14202 msgid "'%s' is not locked"
14203 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
14205 #: builtin/write-tree.c:14
14206 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
14207 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
14209 #: builtin/write-tree.c:27
14211 msgstr "<tiền tố>/"
14213 #: builtin/write-tree.c:28
14214 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
14215 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
14217 #: builtin/write-tree.c:31
14218 msgid "only useful for debugging"
14219 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
14221 #: upload-pack.c:23
14222 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
14223 msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
14225 #: upload-pack.c:1040
14226 msgid "quit after a single request/response exchange"
14227 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
14229 #: upload-pack.c:1042
14230 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
14231 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
14233 #: upload-pack.c:1044
14234 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
14235 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
14237 #: upload-pack.c:1046
14238 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
14239 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
14241 #: credential-cache--daemon.c:222
14244 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
14245 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
14249 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
14250 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
14254 #: credential-cache--daemon.c:271
14255 msgid "print debugging messages to stderr"
14256 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
14260 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
14261 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
14262 "to read about a specific subcommand or concept."
14264 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
14265 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
14266 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
14270 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
14271 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
14274 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
14275 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
14278 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
14279 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
14284 "unable to update url base from redirection:\n"
14288 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
14290 " chuyển hướng: %s"
14292 #: remote-curl.c:324
14294 msgid "redirecting to %s"
14295 msgstr "chuyển hướng đến %s"
14298 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
14299 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
14301 #: common-cmds.h:10
14302 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
14303 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
14305 #: common-cmds.h:11
14306 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
14307 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
14309 #: common-cmds.h:12
14310 msgid "grow, mark and tweak your common history"
14311 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
14313 #: common-cmds.h:13
14314 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
14315 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
14317 #: common-cmds.h:17
14318 msgid "Add file contents to the index"
14319 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
14321 #: common-cmds.h:18
14322 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
14323 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
14325 #: common-cmds.h:19
14326 msgid "List, create, or delete branches"
14327 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
14329 #: common-cmds.h:20
14330 msgid "Switch branches or restore working tree files"
14331 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
14333 #: common-cmds.h:21
14334 msgid "Clone a repository into a new directory"
14335 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
14337 #: common-cmds.h:22
14338 msgid "Record changes to the repository"
14339 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
14341 #: common-cmds.h:23
14342 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
14344 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
14347 #: common-cmds.h:24
14348 msgid "Download objects and refs from another repository"
14349 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
14351 #: common-cmds.h:25
14352 msgid "Print lines matching a pattern"
14353 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
14355 #: common-cmds.h:26
14356 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
14357 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
14359 #: common-cmds.h:27
14360 msgid "Show commit logs"
14361 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
14363 #: common-cmds.h:28
14364 msgid "Join two or more development histories together"
14365 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
14367 #: common-cmds.h:29
14368 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
14369 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
14371 #: common-cmds.h:30
14372 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
14373 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
14375 #: common-cmds.h:31
14376 msgid "Update remote refs along with associated objects"
14377 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
14379 #: common-cmds.h:32
14380 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
14381 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
14383 #: common-cmds.h:33
14384 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
14385 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
14387 #: common-cmds.h:34
14388 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
14389 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
14391 #: common-cmds.h:35
14392 msgid "Show various types of objects"
14393 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
14395 #: common-cmds.h:36
14396 msgid "Show the working tree status"
14397 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
14399 #: common-cmds.h:37
14400 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
14401 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
14403 #: parse-options.h:145
14404 msgid "expiry-date"
14405 msgstr "ngày hết hạn"
14407 #: parse-options.h:160
14408 msgid "no-op (backward compatibility)"
14409 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
14411 #: parse-options.h:238
14412 msgid "be more verbose"
14413 msgstr "chi tiết hơn nữa"
14415 #: parse-options.h:240
14416 msgid "be more quiet"
14417 msgstr "im lặng hơn nữa"
14419 #: parse-options.h:246
14420 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
14421 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
14424 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
14425 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
14427 #: git-bisect.sh:54
14428 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
14429 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
14431 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
14432 #. translation. The program will only accept English input
14434 #: git-bisect.sh:60
14435 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
14436 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
14438 #: git-bisect.sh:121
14440 msgid "unrecognised option: '$arg'"
14441 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
14443 #: git-bisect.sh:125
14445 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
14446 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
14448 #: git-bisect.sh:154
14449 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
14450 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
14452 #: git-bisect.sh:167
14455 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
14457 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
14460 #: git-bisect.sh:177
14461 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
14462 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
14464 #: git-bisect.sh:181
14465 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
14466 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
14468 #: git-bisect.sh:233
14470 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
14471 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
14473 #: git-bisect.sh:262
14475 msgid "Bad rev input: $arg"
14476 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
14478 #: git-bisect.sh:281
14480 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
14481 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
14483 #: git-bisect.sh:290
14485 msgid "Bad rev input: $rev"
14486 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
14488 #: git-bisect.sh:299
14490 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
14491 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
14493 #: git-bisect.sh:322
14495 msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
14496 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
14498 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
14499 #. translation. The program will only accept English input
14501 #: git-bisect.sh:328
14502 msgid "Are you sure [Y/n]? "
14503 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
14505 #: git-bisect.sh:340
14508 "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
14509 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
14511 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
14512 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
14515 #: git-bisect.sh:343
14518 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
14519 "You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
14520 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
14522 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
14523 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
14525 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
14528 #: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
14529 msgid "We are not bisecting."
14530 msgstr "Chúng tôi không bisect."
14532 #: git-bisect.sh:421
14534 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
14535 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
14537 #: git-bisect.sh:430
14540 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
14541 "Try 'git bisect reset <commit>'."
14543 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
14544 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
14546 #: git-bisect.sh:458
14547 msgid "No logfile given"
14548 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
14550 #: git-bisect.sh:459
14552 msgid "cannot read $file for replaying"
14553 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
14555 #: git-bisect.sh:480
14556 msgid "?? what are you talking about?"
14557 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
14559 #: git-bisect.sh:492
14561 msgid "running $command"
14562 msgstr "đang chạy lệnh $command"
14564 #: git-bisect.sh:499
14567 "bisect run failed:\n"
14568 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
14570 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
14571 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
14573 #: git-bisect.sh:525
14574 msgid "bisect run cannot continue any more"
14575 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
14577 #: git-bisect.sh:531
14580 "bisect run failed:\n"
14581 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
14583 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
14584 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
14586 #: git-bisect.sh:538
14587 msgid "bisect run success"
14588 msgstr "bisect chạy thành công"
14590 #: git-bisect.sh:565
14591 msgid "please use two different terms"
14592 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
14594 #: git-bisect.sh:575
14596 msgid "'$term' is not a valid term"
14597 msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
14599 #: git-bisect.sh:578
14601 msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
14602 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
14604 #: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
14606 msgid "can't change the meaning of term '$term'"
14607 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
14609 #: git-bisect.sh:606
14611 msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
14612 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
14614 #: git-bisect.sh:636
14615 msgid "no terms defined"
14616 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
14618 #: git-bisect.sh:653
14621 "invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
14622 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
14624 "tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
14625 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
14627 #: git-merge-octopus.sh:46
14629 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
14632 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
14635 #: git-merge-octopus.sh:61
14636 msgid "Automated merge did not work."
14637 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
14639 #: git-merge-octopus.sh:62
14640 msgid "Should not be doing an octopus."
14641 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
14643 #: git-merge-octopus.sh:73
14645 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
14646 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
14648 #: git-merge-octopus.sh:77
14650 msgid "Already up to date with $pretty_name"
14651 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
14653 #: git-merge-octopus.sh:89
14655 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
14656 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
14658 #: git-merge-octopus.sh:97
14660 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
14661 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
14663 #: git-merge-octopus.sh:102
14664 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
14665 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
14667 #: git-rebase.sh:58
14669 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
14670 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
14671 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
14672 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
14675 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
14676 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
14677 "rebase --continue\".\n"
14678 "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
14679 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
14682 #: git-rebase.sh:160 git-rebase.sh:402
14684 msgid "Could not move back to $head_name"
14685 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
14687 #: git-rebase.sh:171
14688 msgid "Applied autostash."
14689 msgstr "Đã áp dụng autostash."
14691 #: git-rebase.sh:174
14693 msgid "Cannot store $stash_sha1"
14694 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
14696 #: git-rebase.sh:214
14697 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
14698 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
14700 #: git-rebase.sh:219
14701 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
14703 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
14706 #: git-rebase.sh:363
14707 msgid "No rebase in progress?"
14708 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
14710 #: git-rebase.sh:374
14711 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
14713 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
14716 #: git-rebase.sh:381
14717 msgid "Cannot read HEAD"
14718 msgstr "Không thể đọc HEAD"
14720 #: git-rebase.sh:384
14722 "You must edit all merge conflicts and then\n"
14723 "mark them as resolved using git add"
14725 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
14726 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
14728 #: git-rebase.sh:424
14731 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
14732 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
14733 "case, please try\n"
14734 "\t$cmd_live_rebase\n"
14735 "If that is not the case, please\n"
14736 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14737 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
14740 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
14741 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
14742 "như vậy, xin hãy thử\n"
14743 "\t$cmd_live_rebase\n"
14744 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
14745 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14746 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
14747 "có một số thứ quý giá ở đây."
14749 #: git-rebase.sh:480
14751 msgid "invalid upstream $upstream_name"
14752 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
14754 #: git-rebase.sh:504
14756 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
14757 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
14759 #: git-rebase.sh:507 git-rebase.sh:511
14761 msgid "$onto_name: there is no merge base"
14762 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
14764 #: git-rebase.sh:516
14766 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
14767 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
14769 #: git-rebase.sh:539
14771 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
14772 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
14774 #: git-rebase.sh:572
14775 msgid "Cannot autostash"
14776 msgstr "Không thể autostash"
14778 #: git-rebase.sh:577
14780 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
14781 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
14783 #: git-rebase.sh:581
14784 msgid "Please commit or stash them."
14785 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
14787 #: git-rebase.sh:601
14789 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
14790 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
14792 #: git-rebase.sh:605
14794 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
14795 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
14797 #: git-rebase.sh:616
14799 msgid "Changes from $mb to $onto:"
14800 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
14802 #: git-rebase.sh:625
14803 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
14804 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
14806 #: git-rebase.sh:635
14808 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
14809 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
14812 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
14814 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
14816 #: git-stash.sh:102
14817 msgid "You do not have the initial commit yet"
14818 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
14820 #: git-stash.sh:117
14821 msgid "Cannot save the current index state"
14822 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
14824 #: git-stash.sh:132
14825 msgid "Cannot save the untracked files"
14826 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
14828 #: git-stash.sh:152 git-stash.sh:165
14829 msgid "Cannot save the current worktree state"
14830 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
14832 #: git-stash.sh:169
14833 msgid "No changes selected"
14834 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
14836 #: git-stash.sh:172
14837 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
14838 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
14840 #: git-stash.sh:185
14841 msgid "Cannot record working tree state"
14842 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
14844 #: git-stash.sh:217
14846 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
14847 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
14849 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
14850 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
14851 #. second line correspond to "error: ". So you should line
14852 #. up the second line with however many characters the
14853 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
14854 #. English this is:
14856 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
14857 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
14858 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
14859 #: git-stash.sh:273
14862 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
14863 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
14865 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
14866 " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
14867 " dùng git stash save -- \"$option\""
14869 #: git-stash.sh:288
14870 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
14871 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
14873 #: git-stash.sh:296
14874 msgid "No local changes to save"
14875 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
14877 #: git-stash.sh:301
14878 msgid "Cannot initialize stash"
14879 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
14881 #: git-stash.sh:305
14882 msgid "Cannot save the current status"
14883 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
14885 #: git-stash.sh:306
14887 msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
14888 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
14890 #: git-stash.sh:334
14891 msgid "Cannot remove worktree changes"
14892 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
14894 #: git-stash.sh:482
14896 msgid "unknown option: $opt"
14897 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
14899 #: git-stash.sh:495
14900 msgid "No stash entries found."
14901 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
14903 #: git-stash.sh:502
14905 msgid "Too many revisions specified: $REV"
14906 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
14908 #: git-stash.sh:517
14910 msgid "$reference is not a valid reference"
14911 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
14913 #: git-stash.sh:545
14915 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
14916 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
14918 #: git-stash.sh:556
14920 msgid "'$args' is not a stash reference"
14921 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
14923 #: git-stash.sh:564
14924 msgid "unable to refresh index"
14925 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
14927 #: git-stash.sh:568
14928 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
14929 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
14931 #: git-stash.sh:576
14932 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
14933 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
14935 #: git-stash.sh:578
14936 msgid "Could not save index tree"
14937 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
14939 #: git-stash.sh:587
14940 msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
14941 msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
14943 #: git-stash.sh:612
14944 msgid "Cannot unstage modified files"
14945 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
14947 #: git-stash.sh:627
14948 msgid "Index was not unstashed."
14949 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
14951 #: git-stash.sh:641
14952 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
14953 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
14955 #: git-stash.sh:650
14957 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
14958 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
14960 #: git-stash.sh:651
14962 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
14963 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
14965 #: git-stash.sh:659
14966 msgid "No branch name specified"
14967 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
14969 #: git-stash.sh:738
14970 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
14971 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
14973 #: git-submodule.sh:181
14974 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
14976 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
14979 #: git-submodule.sh:191
14981 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
14983 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
14985 #: git-submodule.sh:210
14987 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
14988 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
14990 #: git-submodule.sh:213
14992 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
14994 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
14997 #: git-submodule.sh:219
15000 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
15002 "Use -f if you really want to add it."
15004 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
15007 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
15009 #: git-submodule.sh:237
15011 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
15012 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
15014 #: git-submodule.sh:239
15016 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
15017 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
15019 #: git-submodule.sh:247
15021 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
15023 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
15025 #: git-submodule.sh:249
15028 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
15030 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
15032 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
15035 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
15037 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
15038 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
15041 #: git-submodule.sh:255
15043 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
15045 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
15047 #: git-submodule.sh:267
15049 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
15050 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
15052 #: git-submodule.sh:272
15054 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
15055 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
15057 #: git-submodule.sh:281
15059 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
15060 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
15062 #: git-submodule.sh:342
15064 msgid "Entering '$displaypath'"
15065 msgstr "Đang vào “$displaypath”"
15067 #: git-submodule.sh:362
15069 msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
15070 msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
15072 #: git-submodule.sh:433
15074 msgid "pathspec and --all are incompatible"
15075 msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
15077 #: git-submodule.sh:438
15079 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
15080 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
15082 #: git-submodule.sh:458
15085 "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
15086 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
15088 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
15089 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
15092 #: git-submodule.sh:466
15095 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
15098 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
15099 "f” để loại bỏ chúng đi"
15101 #: git-submodule.sh:469
15103 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
15104 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
15106 #: git-submodule.sh:470
15108 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
15109 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
15111 #: git-submodule.sh:473
15113 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
15114 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
15116 #: git-submodule.sh:482
15118 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
15119 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
15121 #: git-submodule.sh:637
15123 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
15125 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
15128 #: git-submodule.sh:647
15130 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
15131 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
15133 #: git-submodule.sh:652
15136 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
15139 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
15140 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
15142 #: git-submodule.sh:670
15144 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
15145 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15147 #: git-submodule.sh:676
15150 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
15151 "Direct fetching of that commit failed."
15153 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
15154 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
15156 #: git-submodule.sh:683
15158 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
15159 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15161 #: git-submodule.sh:684
15163 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
15164 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
15166 #: git-submodule.sh:688
15168 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
15169 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15171 #: git-submodule.sh:689
15173 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
15174 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
15176 #: git-submodule.sh:694
15178 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
15180 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15182 #: git-submodule.sh:695
15184 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
15185 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
15187 #: git-submodule.sh:700
15189 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
15191 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
15194 #: git-submodule.sh:701
15196 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
15197 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
15199 #: git-submodule.sh:732
15201 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
15202 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15204 #: git-submodule.sh:840
15205 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
15206 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
15208 #: git-submodule.sh:892
15210 msgid "unexpected mode $mod_dst"
15211 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
15213 #: git-submodule.sh:912
15215 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
15216 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
15218 #: git-submodule.sh:915
15220 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
15221 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
15223 #: git-submodule.sh:918
15225 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
15227 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
15230 #: git-submodule.sh:1064
15232 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
15233 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
15235 #: git-submodule.sh:1136
15237 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
15238 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
15240 #: git-parse-remote.sh:89
15242 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
15243 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
15245 #: git-rebase--interactive.sh:140
15247 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
15248 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
15250 #: git-rebase--interactive.sh:156
15254 "p, pick = use commit\n"
15255 "r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
15256 "e, edit = use commit, but stop for amending\n"
15257 "s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
15258 "f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
15259 "x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
15260 "d, drop = remove commit\n"
15262 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
15266 " p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
15267 " r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
15268 " e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
15269 " s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
15270 " f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
15272 " x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
15273 " d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
15275 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
15278 #: git-rebase--interactive.sh:171
15281 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
15284 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
15287 #: git-rebase--interactive.sh:175
15290 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
15293 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
15295 #: git-rebase--interactive.sh:211
15298 "You can amend the commit now, with\n"
15300 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15302 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
15304 "\tgit rebase --continue"
15306 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
15308 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15310 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
15312 "\tgit rebase --continue"
15314 #: git-rebase--interactive.sh:236
15316 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
15317 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
15319 #: git-rebase--interactive.sh:275
15321 msgid "Invalid commit name: $sha1"
15322 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
15324 #: git-rebase--interactive.sh:317
15325 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
15326 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
15328 #: git-rebase--interactive.sh:369
15330 msgid "Fast-forward to $sha1"
15331 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15333 #: git-rebase--interactive.sh:371
15335 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
15336 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15338 #: git-rebase--interactive.sh:380
15340 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
15341 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
15343 #: git-rebase--interactive.sh:385
15345 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
15346 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
15348 #: git-rebase--interactive.sh:400
15350 msgid "Error redoing merge $sha1"
15351 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
15353 #: git-rebase--interactive.sh:408
15355 msgid "Could not pick $sha1"
15356 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
15358 #: git-rebase--interactive.sh:417
15360 msgid "This is the commit message #${n}:"
15361 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
15363 #: git-rebase--interactive.sh:422
15365 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
15366 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
15368 #: git-rebase--interactive.sh:433
15370 msgid "This is a combination of $count commit."
15371 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
15372 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
15374 #: git-rebase--interactive.sh:442
15376 msgid "Cannot write $fixup_msg"
15377 msgstr "Không thể $fixup_msg"
15379 #: git-rebase--interactive.sh:445
15380 msgid "This is a combination of 2 commits."
15381 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
15383 #: git-rebase--interactive.sh:486 git-rebase--interactive.sh:529
15384 #: git-rebase--interactive.sh:532
15386 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
15387 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
15389 #: git-rebase--interactive.sh:560
15392 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
15393 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
15394 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
15396 "you are able to reword the commit."
15398 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
15399 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
15401 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
15403 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
15405 #: git-rebase--interactive.sh:575
15407 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
15408 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
15410 #: git-rebase--interactive.sh:590
15412 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
15413 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
15415 #: git-rebase--interactive.sh:632
15417 msgid "Executing: $rest"
15418 msgstr "Thực thi: $rest"
15420 #: git-rebase--interactive.sh:640
15422 msgid "Execution failed: $rest"
15423 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
15425 #: git-rebase--interactive.sh:642
15426 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
15427 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
15429 #: git-rebase--interactive.sh:644
15431 "You can fix the problem, and then run\n"
15433 "\tgit rebase --continue"
15435 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
15437 "\tgit rebase --continue"
15439 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
15440 #: git-rebase--interactive.sh:657
15443 "Execution succeeded: $rest\n"
15444 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
15445 "Commit or stash your changes, and then run\n"
15447 "\tgit rebase --continue"
15449 "Thực thi thành công: $rest\n"
15450 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
15451 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
15453 "\tgit rebase --continue"
15455 #: git-rebase--interactive.sh:668
15457 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
15458 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
15460 #: git-rebase--interactive.sh:669
15461 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
15462 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
15464 #: git-rebase--interactive.sh:704
15466 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
15467 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
15469 #: git-rebase--interactive.sh:749
15470 msgid "could not detach HEAD"
15471 msgstr "không thể tách rời HEAD"
15473 #: git-rebase--interactive.sh:784
15474 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
15475 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
15477 #: git-rebase--interactive.sh:789
15480 "You have staged changes in your working tree.\n"
15481 "If these changes are meant to be\n"
15482 "squashed into the previous commit, run:\n"
15484 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15486 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
15488 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
15490 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
15492 " git rebase --continue\n"
15494 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
15495 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
15496 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
15498 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15500 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
15502 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
15504 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
15506 " git rebase --continue\n"
15508 #: git-rebase--interactive.sh:806
15509 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
15510 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
15512 #: git-rebase--interactive.sh:811
15514 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
15515 "first and then run 'git rebase --continue' again."
15517 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
15518 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
15521 #: git-rebase--interactive.sh:816 git-rebase--interactive.sh:820
15522 msgid "Could not commit staged changes."
15523 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
15525 #: git-rebase--interactive.sh:848
15528 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
15529 "To continue rebase after editing, run:\n"
15530 " git rebase --continue\n"
15534 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
15535 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
15536 " git rebase --continue\n"
15539 #: git-rebase--interactive.sh:856 git-rebase--interactive.sh:1015
15540 msgid "Could not execute editor"
15541 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
15543 #: git-rebase--interactive.sh:869
15545 msgid "Could not checkout $switch_to"
15546 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
15548 #: git-rebase--interactive.sh:874
15550 msgstr "Không HEAD?"
15552 #: git-rebase--interactive.sh:875
15554 msgid "Could not create temporary $state_dir"
15555 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
15557 #: git-rebase--interactive.sh:877
15558 msgid "Could not mark as interactive"
15559 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
15561 #: git-rebase--interactive.sh:887 git-rebase--interactive.sh:892
15562 msgid "Could not init rewritten commits"
15563 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
15565 #: git-rebase--interactive.sh:993
15567 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
15568 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
15569 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
15571 #: git-rebase--interactive.sh:998
15574 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
15578 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
15580 #: git-rebase--interactive.sh:1005
15581 msgid "Note that empty commits are commented out"
15582 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
15584 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
15586 msgid "usage: $dashless $USAGE"
15587 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
15589 #: git-sh-setup.sh:190
15591 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
15593 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
15596 #: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
15598 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
15600 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
15602 #: git-sh-setup.sh:220
15603 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
15604 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15606 #: git-sh-setup.sh:223
15607 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
15609 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15611 #: git-sh-setup.sh:226
15612 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
15614 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15616 #: git-sh-setup.sh:229
15618 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
15619 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15621 #: git-sh-setup.sh:242
15622 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
15624 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15626 #: git-sh-setup.sh:245
15627 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
15628 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
15630 #: git-sh-setup.sh:248
15632 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
15634 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
15637 #: git-sh-setup.sh:252
15638 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
15640 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15642 #: git-sh-setup.sh:372
15643 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
15644 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
15646 #: git-sh-setup.sh:377
15647 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
15648 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
15650 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
15651 #: git-add--interactive.perl:196
15653 msgid "%12s %12s %s"
15654 msgstr "%12s %12s %s"
15656 #: git-add--interactive.perl:197
15658 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
15660 #: git-add--interactive.perl:197
15662 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
15664 #: git-add--interactive.perl:246 git-add--interactive.perl:271
15668 #: git-add--interactive.perl:255 git-add--interactive.perl:309
15670 msgstr "không có gì"
15672 #: git-add--interactive.perl:291 git-add--interactive.perl:306
15674 msgstr "không thay đổi"
15676 #: git-add--interactive.perl:602
15678 msgid "added %d path\n"
15679 msgid_plural "added %d paths\n"
15680 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
15682 #: git-add--interactive.perl:605
15684 msgid "updated %d path\n"
15685 msgid_plural "updated %d paths\n"
15686 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
15688 #: git-add--interactive.perl:608
15690 msgid "reverted %d path\n"
15691 msgid_plural "reverted %d paths\n"
15692 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
15694 #: git-add--interactive.perl:611
15696 msgid "touched %d path\n"
15697 msgid_plural "touched %d paths\n"
15698 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
15700 #: git-add--interactive.perl:620
15704 #: git-add--interactive.perl:632
15706 msgstr "Hoàn nguyên"
15708 #: git-add--interactive.perl:655
15710 msgid "note: %s is untracked now.\n"
15711 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
15713 #: git-add--interactive.perl:666
15714 msgid "Add untracked"
15715 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
15717 #: git-add--interactive.perl:672
15718 msgid "No untracked files.\n"
15719 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
15721 #: git-add--interactive.perl:985
15723 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15724 "marked for staging."
15726 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15727 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
15729 #: git-add--interactive.perl:988
15731 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15732 "marked for stashing."
15734 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15735 "được đánh dấu để tạm cất."
15737 #: git-add--interactive.perl:991
15739 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15740 "marked for unstaging."
15742 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15743 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
15745 #: git-add--interactive.perl:994 git-add--interactive.perl:1003
15747 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15748 "marked for applying."
15750 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15751 "được đánh dấu để áp dụng."
15753 #: git-add--interactive.perl:997 git-add--interactive.perl:1000
15755 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15756 "marked for discarding."
15758 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15759 "được đánh dấu để loại bỏ."
15761 #: git-add--interactive.perl:1013
15763 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
15764 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
15766 #: git-add--interactive.perl:1014
15767 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
15768 msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
15770 #: git-add--interactive.perl:1020
15774 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
15775 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
15776 "Lines starting with %s will be removed.\n"
15779 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
15780 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
15781 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
15783 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
15784 #: git-add--interactive.perl:1028
15786 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
15787 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
15788 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
15790 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
15791 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
15792 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
15794 #: git-add--interactive.perl:1042
15796 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
15797 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
15799 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
15800 #. The program will only accept that input
15802 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
15803 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
15804 #. of the word "no" does not start with n.
15805 #: git-add--interactive.perl:1134
15807 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
15809 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
15812 #: git-add--interactive.perl:1143
15814 "y - stage this hunk\n"
15815 "n - do not stage this hunk\n"
15816 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
15817 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
15818 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
15820 "y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
15821 "n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
15822 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15823 "a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15824 "d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
15827 #: git-add--interactive.perl:1149
15829 "y - stash this hunk\n"
15830 "n - do not stash this hunk\n"
15831 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
15832 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
15833 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
15835 "y - tạm cất hunk này\n"
15836 "n - đừng tạm cất hunk này\n"
15837 "q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15838 "a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15839 "d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
15841 #: git-add--interactive.perl:1155
15843 "y - unstage this hunk\n"
15844 "n - do not unstage this hunk\n"
15845 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
15846 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
15847 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
15849 "y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
15850 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
15851 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
15853 "a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15854 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
15857 #: git-add--interactive.perl:1161
15859 "y - apply this hunk to index\n"
15860 "n - do not apply this hunk to index\n"
15861 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
15862 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
15863 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
15865 "y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
15866 "n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
15867 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15868 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15869 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15871 #: git-add--interactive.perl:1167
15873 "y - discard this hunk from worktree\n"
15874 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
15875 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
15876 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
15877 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
15879 "y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
15880 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
15881 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15882 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15883 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15885 #: git-add--interactive.perl:1173
15887 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
15888 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
15889 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
15890 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
15891 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
15893 "y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
15894 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
15895 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15896 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15897 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15899 #: git-add--interactive.perl:1179
15901 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
15902 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
15903 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
15904 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
15905 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
15907 "y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
15908 "n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
15909 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15910 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15911 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15913 #: git-add--interactive.perl:1188
15915 "g - select a hunk to go to\n"
15916 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
15917 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
15918 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
15919 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
15920 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
15921 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
15922 "e - manually edit the current hunk\n"
15925 "g - chọn một hunk muốn tới\n"
15926 "/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
15927 "j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
15928 "J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
15929 "k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
15930 "K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
15931 "s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
15932 "e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
15933 "? - in trợ giúp\n"
15935 #: git-add--interactive.perl:1219
15936 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
15937 msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
15939 #: git-add--interactive.perl:1220
15940 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
15941 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
15943 #: git-add--interactive.perl:1223
15944 msgid "Nothing was applied.\n"
15945 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
15947 #: git-add--interactive.perl:1234
15949 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
15950 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
15952 #: git-add--interactive.perl:1243
15953 msgid "Only binary files changed.\n"
15954 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
15956 #: git-add--interactive.perl:1245
15957 msgid "No changes.\n"
15958 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
15960 #: git-add--interactive.perl:1253
15961 msgid "Patch update"
15962 msgstr "Cập nhật miếng vá"
15964 #: git-add--interactive.perl:1305
15966 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15967 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15969 #: git-add--interactive.perl:1306
15971 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15972 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15974 #: git-add--interactive.perl:1307
15976 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15977 msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15979 #: git-add--interactive.perl:1310
15981 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15982 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15984 #: git-add--interactive.perl:1311
15986 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15987 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15989 #: git-add--interactive.perl:1312
15991 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15992 msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15994 #: git-add--interactive.perl:1315
15996 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15997 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15999 #: git-add--interactive.perl:1316
16001 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16002 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16004 #: git-add--interactive.perl:1317
16006 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16007 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16009 #: git-add--interactive.perl:1320
16011 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16012 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16014 #: git-add--interactive.perl:1321
16016 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16017 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16019 #: git-add--interactive.perl:1322
16021 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16022 msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16024 #: git-add--interactive.perl:1325
16026 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16027 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16029 #: git-add--interactive.perl:1326
16031 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16032 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16034 #: git-add--interactive.perl:1327
16036 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16037 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16039 #: git-add--interactive.perl:1330
16041 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16042 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16044 #: git-add--interactive.perl:1331
16046 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16047 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16049 #: git-add--interactive.perl:1332
16051 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16052 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16054 #: git-add--interactive.perl:1335
16056 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16058 "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16060 #: git-add--interactive.perl:1336
16062 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16063 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16065 #: git-add--interactive.perl:1337
16067 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16068 msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16070 #: git-add--interactive.perl:1440
16071 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
16072 msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
16074 #: git-add--interactive.perl:1442
16075 msgid "go to which hunk? "
16076 msgstr "nhảy đến hunk nào?"
16078 #: git-add--interactive.perl:1451
16080 msgid "Invalid number: '%s'\n"
16081 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
16083 #: git-add--interactive.perl:1456
16085 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
16086 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
16087 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
16089 #: git-add--interactive.perl:1482
16090 msgid "search for regex? "
16091 msgstr "tìm kiếm cho regex? "
16093 #: git-add--interactive.perl:1495
16095 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
16096 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
16098 #: git-add--interactive.perl:1505
16099 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
16100 msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
16102 #: git-add--interactive.perl:1517 git-add--interactive.perl:1539
16103 msgid "No previous hunk\n"
16104 msgstr "Không có hunk kế trước\n"
16106 #: git-add--interactive.perl:1526 git-add--interactive.perl:1545
16107 msgid "No next hunk\n"
16108 msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
16110 #: git-add--interactive.perl:1553
16112 msgid "Split into %d hunk.\n"
16113 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
16114 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
16116 #: git-add--interactive.perl:1605
16117 msgid "Review diff"
16118 msgstr "Xem xét lại diff"
16120 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
16121 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
16122 #: git-add--interactive.perl:1624
16124 "status - show paths with changes\n"
16125 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
16126 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
16127 "patch - pick hunks and update selectively\n"
16128 "diff - view diff between HEAD and index\n"
16129 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
16132 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
16133 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
16134 "đặt lên bệ phóng\n"
16135 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
16137 "patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
16138 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
16139 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
16140 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
16142 #: git-add--interactive.perl:1641 git-add--interactive.perl:1646
16143 #: git-add--interactive.perl:1649 git-add--interactive.perl:1656
16144 #: git-add--interactive.perl:1660 git-add--interactive.perl:1666
16148 #: git-add--interactive.perl:1662
16150 msgid "unknown --patch mode: %s"
16151 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
16153 #: git-add--interactive.perl:1668 git-add--interactive.perl:1674
16155 msgid "invalid argument %s, expecting --"
16156 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
16158 #: git-send-email.perl:126
16159 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
16160 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
16162 #: git-send-email.perl:133 git-send-email.perl:139
16163 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
16164 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
16166 #: git-send-email.perl:207 git-send-email.perl:213
16167 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
16168 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
16170 #: git-send-email.perl:290
16173 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
16174 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
16176 #: git-send-email.perl:295
16178 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
16179 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
16181 #: git-send-email.perl:313
16182 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
16183 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
16185 #: git-send-email.perl:378 git-send-email.perl:629
16186 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
16187 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
16189 #: git-send-email.perl:447
16191 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
16192 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
16194 #: git-send-email.perl:476
16196 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
16197 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
16199 #: git-send-email.perl:504
16201 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
16202 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
16204 #: git-send-email.perl:506
16206 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
16207 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
16209 #: git-send-email.perl:508
16211 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
16212 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
16214 #: git-send-email.perl:513
16216 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
16217 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
16219 #: git-send-email.perl:595
16222 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
16223 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
16225 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
16226 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
16228 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
16229 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
16231 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
16232 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
16234 #: git-send-email.perl:616
16236 msgid "Failed to opendir %s: %s"
16237 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
16239 #: git-send-email.perl:640
16243 "warning: no patches were sent\n"
16245 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
16246 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
16248 #: git-send-email.perl:651
16251 "No patch files specified!\n"
16255 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
16258 #: git-send-email.perl:664
16260 msgid "No subject line in %s?"
16261 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
16263 #: git-send-email.perl:674
16265 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
16266 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
16268 #: git-send-email.perl:684
16270 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
16271 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
16272 "for the patch you are writing.\n"
16274 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
16276 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
16277 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
16278 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
16280 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
16282 #: git-send-email.perl:707
16284 msgid "Failed to open %s.final: %s"
16285 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
16287 #: git-send-email.perl:710
16289 msgid "Failed to open %s: %s"
16290 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
16292 #: git-send-email.perl:745
16293 msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
16294 msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
16296 #: git-send-email.perl:754
16297 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
16298 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
16300 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
16301 #: git-send-email.perl:786
16303 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
16304 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
16306 #: git-send-email.perl:815
16308 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
16311 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
16314 #: git-send-email.perl:820
16315 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
16316 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
16318 #: git-send-email.perl:828
16321 "Refusing to send because the patch\n"
16323 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
16326 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
16328 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
16331 #: git-send-email.perl:847
16332 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
16333 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
16335 #: git-send-email.perl:865
16337 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
16338 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
16340 #: git-send-email.perl:877
16341 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
16342 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
16344 #: git-send-email.perl:927 git-send-email.perl:935
16346 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
16347 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
16349 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
16350 #. translation. The program will only accept English input
16352 #: git-send-email.perl:939
16353 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
16354 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
16356 #: git-send-email.perl:1260
16358 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
16359 msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
16361 #: git-send-email.perl:1335
16363 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
16364 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
16365 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
16366 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
16367 " configuration setting.\n"
16369 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
16370 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
16371 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
16374 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
16375 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
16376 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
16377 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
16378 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
16380 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
16381 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
16382 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
16385 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
16386 #. translation. The program will only accept English input
16388 #: git-send-email.perl:1350
16389 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
16390 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
16392 #: git-send-email.perl:1353
16393 msgid "Send this email reply required"
16394 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
16396 #: git-send-email.perl:1379
16397 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
16398 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
16400 #: git-send-email.perl:1426
16402 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
16403 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
16405 #: git-send-email.perl:1431 git-send-email.perl:1435
16407 msgid "STARTTLS failed! %s"
16408 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
16410 #: git-send-email.perl:1445
16411 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
16413 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
16416 #: git-send-email.perl:1463
16418 msgid "Failed to send %s\n"
16419 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
16421 #: git-send-email.perl:1466
16423 msgid "Dry-Sent %s\n"
16424 msgstr "Thử gửi %s\n"
16426 #: git-send-email.perl:1466
16431 #: git-send-email.perl:1468
16432 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
16433 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
16435 #: git-send-email.perl:1468
16436 msgid "OK. Log says:\n"
16437 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
16439 #: git-send-email.perl:1480
16443 #: git-send-email.perl:1483
16444 msgid "Result: OK\n"
16445 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
16447 #: git-send-email.perl:1496
16449 msgid "can't open file %s"
16450 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
16452 #: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1563
16454 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16455 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16457 #: git-send-email.perl:1549
16459 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
16460 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
16462 #: git-send-email.perl:1597
16464 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16465 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16467 #: git-send-email.perl:1622
16469 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16470 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16472 #: git-send-email.perl:1728
16474 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
16475 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
16477 #: git-send-email.perl:1735
16479 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
16480 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
16482 #: git-send-email.perl:1739
16484 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
16485 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
16487 #: git-send-email.perl:1766
16488 msgid "cannot send message as 7bit"
16489 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
16491 #: git-send-email.perl:1774
16492 msgid "invalid transfer encoding"
16493 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
16495 #: git-send-email.perl:1812 git-send-email.perl:1863 git-send-email.perl:1873
16497 msgid "unable to open %s: %s\n"
16498 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
16500 #: git-send-email.perl:1815
16502 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
16503 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
16505 #: git-send-email.perl:1831
16507 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
16508 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
16510 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
16511 #: git-send-email.perl:1835
16513 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
16514 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
16516 #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
16517 #~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
16519 #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
16521 #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
16523 #~ msgid "change upstream info"
16524 #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
16528 #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
16532 #~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
16535 #~ msgid "basename"
16536 #~ msgstr "tên cơ sở"
16538 #~ msgid "prepend parent project's basename to output"
16539 #~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
16542 #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
16543 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
16544 #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
16547 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
16549 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
16551 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
16552 #~ "\"git rebase --abort\"."
16555 #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
16558 #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
16559 #~ "dòng sau đây:\n"
16563 #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
16566 #~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
16569 #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
16570 #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
16573 #~ msgid_plural "%"
16577 #~ msgid_plural "%s, %"
16578 #~ msgstr[0] "%s, %"
16580 #~ msgid "Could not open file '%s'"
16581 #~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
16583 #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
16584 #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
16586 #~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
16587 #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
16589 #~ msgid "Initial commit on "
16590 #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
16592 #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
16593 #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
16596 #~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
16597 #~ "Did you forget to use 'git add'?"
16599 #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
16601 #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
16604 #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
16605 #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
16607 #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
16608 #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
16611 #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
16613 #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
16614 #~ "coi là --only những đường dẫn"
16616 #~ msgid "default mode for recursion"
16617 #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
16619 #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
16620 #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
16622 #~ msgid "tag: tagging "
16623 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
16625 #~ msgid "object of unknown type"
16626 #~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
16628 #~ msgid "commit object"
16629 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
16631 #~ msgid "tree object"
16632 #~ msgstr "đối tượng cây"
16634 #~ msgid "blob object"
16635 #~ msgstr "đối tượng blob"
16637 #~ msgid "other tag object"
16638 #~ msgstr "đối tượng thẻ khác"
16641 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
16642 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
16644 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
16645 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
16647 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
16648 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
16650 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
16651 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
16653 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
16654 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
16656 #~ msgid "unknown %.*s format %s"
16657 #~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
16659 #~ msgid "[%s: gone]"
16660 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
16665 #~ msgid "[%s: behind %d]"
16666 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
16668 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
16669 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
16671 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
16672 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
16674 #~ msgid " **** invalid ref ****"
16675 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
16677 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
16678 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
16680 #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
16681 #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
16683 #~ msgid "'%s' is not a commit"
16684 #~ msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
16686 #~ msgid "cannot open file '%s'"
16687 #~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
16689 #~ msgid "could not close file %s"
16690 #~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
16692 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
16693 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
16695 #~ msgid "tag header too big."
16696 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
16699 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16700 #~ "marked for discarding"
16702 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16703 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
16705 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
16707 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
16709 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
16710 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
16713 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
16714 #~ "uses a .git directory:"
16716 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
16717 #~ "use a .git directory:"
16719 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
16720 #~ "dùng một thư mục .git:"
16724 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
16728 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
16731 #~ msgid "Could not write to %s"
16732 #~ msgstr "Không thể ghi vào %s"
16734 #~ msgid "Error wrapping up %s."
16735 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
16737 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
16738 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
16740 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
16741 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
16743 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
16745 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
16747 #~ msgid "Could not parse line %d."
16748 #~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
16750 #~ msgid "Could not open %s"
16751 #~ msgstr "Không thể mở %s"
16753 #~ msgid "Could not read %s."
16754 #~ msgstr "Không thể đọc %s."
16756 #~ msgid "Could not format %s."
16757 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
16762 #~ msgid "cannot open %s: %s"
16763 #~ msgstr "không thể mở %s: %s"
16765 #~ msgid "You need to set your committer info first"
16766 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
16768 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
16769 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
16771 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
16773 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
16775 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
16777 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
16781 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
16783 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
16784 #~ "đơn vị không hợp lệ"
16787 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
16789 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
16790 #~ "đơn vị không hợp lệ"
16793 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
16795 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
16798 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
16800 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
16803 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
16804 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
16806 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
16807 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
16809 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
16810 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
16812 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
16813 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
16815 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
16816 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
16818 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
16819 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
16821 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
16822 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
16824 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
16825 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
16827 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
16828 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
16830 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
16831 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16833 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
16834 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16836 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
16837 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16839 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
16840 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16842 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
16843 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
16845 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
16846 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
16848 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
16849 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
16851 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
16852 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
16854 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
16855 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
16857 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
16858 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
16860 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
16861 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
16863 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
16864 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
16866 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
16867 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
16869 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
16870 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
16872 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
16873 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16875 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
16876 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16878 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
16879 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16881 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
16882 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16884 #~ msgid "could not run gpg."
16885 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
16887 #~ msgid "gpg did not accept the data"
16888 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
16890 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
16891 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
16893 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
16894 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
16896 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
16897 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
16899 #~ msgid "Error wrapping up %s"
16900 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
16902 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
16903 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
16905 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
16906 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
16908 #~ msgid "could not open %s for writing"
16909 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
16911 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
16912 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
16914 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
16915 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
16917 #~ msgid "could not write branch description template"
16918 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
16920 #~ msgid "corrupt index file"
16921 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
16923 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
16924 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
16926 #~ msgid "Checking connectivity... "
16927 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
16929 #~ msgid " (unable to update local ref)"
16930 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
16932 #~ msgid "Reinitialized existing"
16933 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
16935 #~ msgid "Initialized empty"
16936 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
16939 #~ msgstr " đã chia sẻ"
16941 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
16943 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
16945 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
16946 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
16948 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
16949 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
16951 #~ msgid " and with remote"
16952 #~ msgstr " và với máy chủ"
16954 #~ msgid "removing '%s' failed"
16955 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
16957 #~ msgid "program error"
16958 #~ msgstr "lỗi chương trình"
16960 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
16961 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
16964 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
16966 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
16969 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
16972 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
16976 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
16979 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
16982 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
16983 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
16986 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
16989 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
16992 #~ msgid "'%s': %s"
16993 #~ msgstr "“%s”: %s"
16995 #~ msgid "unable to access '%s': %s"
16996 #~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
16998 #~ msgid " git branch -d %s\n"
16999 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
17001 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
17002 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
17004 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
17005 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
17007 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
17009 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
17012 #~ msgid "could not verify the tag '%s'"
17013 #~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
17015 #~ msgid "failed to remove: %s"
17016 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
17018 #~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
17019 #~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
17022 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
17023 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
17025 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
17026 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
17028 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
17030 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
17032 #~ msgid "improper format entered align:%s"
17033 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
17035 #~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
17036 #~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
17039 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
17040 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
17041 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
17043 #~ " git config --global push.default matching\n"
17045 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
17047 #~ " git config --global push.default simple\n"
17049 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
17050 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
17052 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
17053 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
17054 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
17056 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
17057 #~ "information.\n"
17058 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
17059 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
17061 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
17062 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
17063 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
17065 #~ " git config --global push.default matching\n"
17067 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
17070 #~ " git config --global push.default simple\n"
17072 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
17073 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
17075 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
17076 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
17077 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
17079 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
17080 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
17082 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
17084 #~ msgid "Could not append '%s'"
17085 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
17087 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
17088 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
17090 #~ msgid "no such user"
17091 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
17093 #~ msgid "Missing author: %s"
17094 #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
17096 #~ msgid "Testing "
17097 #~ msgstr "Đang thử"
17099 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
17100 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
17102 #~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
17103 #~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
17105 #~ msgid "some refs could not be read"
17106 #~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
17108 #~ msgid "print only merged branches"
17109 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
17111 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
17112 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
17114 #~ msgid "show usage"
17115 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
17117 #~ msgid "insanely long template name %s"
17118 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
17120 #~ msgid "insanely long symlink %s"
17121 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
17123 #~ msgid "insanely long template path %s"
17124 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
17126 #~ msgid "insane git directory %s"
17127 #~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
17129 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
17130 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
17132 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
17133 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
17135 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
17136 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
17138 #~ msgid "sort tags"
17139 #~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
17141 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
17142 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
17144 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
17146 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
17148 #~ msgid "false|true|preserve"
17149 #~ msgstr "false|true|preserve"
17151 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
17152 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
17154 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
17155 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
17157 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
17158 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
17160 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
17161 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
17163 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
17164 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
17166 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
17167 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
17169 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
17170 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
17173 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
17174 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
17175 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
17177 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
17178 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
17179 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
17180 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
17183 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
17184 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
17186 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
17187 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
17189 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
17190 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
17193 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
17194 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
17195 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
17197 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
17198 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
17200 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
17203 #~ msgid "no branch specified"
17204 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
17206 #~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
17207 #~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
17209 #~ msgid "prune .git/worktrees"
17210 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
17212 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
17213 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
17215 #~ msgid "No such branch: '%s'"
17216 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
17218 #~ msgid "Could not create git link %s"
17219 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
17221 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
17222 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
17224 #~ msgid "(detached from %s)"
17225 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
17227 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
17228 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
17230 #~ msgid "search also in ignored files"
17231 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
17233 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
17234 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
17236 #~ msgid "no files added"
17237 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
17243 #~ msgstr "kiểm tra"
17245 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
17246 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
17248 #~ msgid "Failed to write ref"
17249 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
17251 #~ msgid "commit has empty message"
17252 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
17254 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
17255 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
17257 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
17258 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
17260 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
17261 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
17263 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
17264 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
17266 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
17267 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
17269 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
17270 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
17273 #~ msgstr "id của khóa"
17275 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
17276 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
17281 #~ msgid ", behind "
17282 #~ msgstr ", đằng sau "
17284 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
17285 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
17287 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
17288 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
17290 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
17291 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
17293 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
17294 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
17296 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
17297 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
17300 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
17301 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
17303 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
17305 #~ " git add %s :/\n"
17306 #~ " (or git add %s :/)\n"
17308 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
17310 #~ " git add %s .\n"
17311 #~ " (or git add %s .)\n"
17313 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
17316 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
17318 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
17320 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
17322 #~ " git add %s :/\n"
17323 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
17325 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
17327 #~ " git add %s .\n"
17328 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
17330 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
17333 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
17334 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
17336 #~ "Paths like '%s' that are\n"
17337 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
17339 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
17340 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
17342 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
17344 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
17346 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
17348 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
17350 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
17351 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
17354 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
17355 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
17357 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
17359 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
17363 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
17364 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
17366 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
17367 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
17368 #~ "thêm chi tiết.\n"
17371 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
17372 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
17373 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
17375 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
17377 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
17379 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
17381 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
17383 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
17386 #~ msgid "copied: %s -> %s"
17387 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
17389 #~ msgid "deleted: %s"
17390 #~ msgstr "đã xóa: %s"
17392 #~ msgid "modified: %s"
17393 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
17395 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
17396 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
17398 #~ msgid "unmerged: %s"
17399 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
17401 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
17402 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
17405 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
17407 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
17410 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
17411 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
17413 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
17414 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
17416 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
17417 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
17419 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
17420 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
17423 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
17424 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
17426 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
17427 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
17429 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
17430 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
17432 #~ msgid "show the HEAD reference"
17433 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
17435 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
17436 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
17438 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
17439 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
17441 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
17442 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
17444 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
17446 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
17448 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
17449 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
17451 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
17452 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
17454 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
17456 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
17458 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
17459 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
17461 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
17462 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
17464 #~ msgid "bad object %s"
17465 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
17467 #~ msgid "bogus committer info %s"
17468 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
17470 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
17471 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
17473 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
17474 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
17476 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
17477 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
17482 #~ msgid "Not removing %s\n"
17483 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
17485 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
17486 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
17488 #~ msgid " %d file changed"
17489 #~ msgid_plural " %d files changed"
17490 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
17492 #~ msgid ", %d insertion(+)"
17493 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
17494 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
17496 #~ msgid ", %d deletion(-)"
17497 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
17498 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
17500 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
17501 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
17503 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
17504 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
17506 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
17507 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
17509 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
17510 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
17512 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
17513 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
17515 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
17516 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
17519 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
17521 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
17522 #~ "đổi các nhánh."
17524 #~ msgid "diff setup failed"
17525 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
17527 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
17528 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
17530 #~ msgid "diff_setup_done failed"
17531 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
17533 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
17534 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
17536 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
17537 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
17539 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
17540 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
17545 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
17547 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"