1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017.
9 "Project-Id-Version: git v2.14.0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2017-07-15 11:57+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2017-07-15 13:51+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
31 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
33 "Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
36 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
38 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
41 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
43 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
46 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
48 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
51 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
53 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
57 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
59 "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
64 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
65 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
67 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
68 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
69 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
72 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
73 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
75 #: advice.c:117 builtin/merge.c:1184
76 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
77 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
80 msgid "Please, commit your changes before merging."
81 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
84 msgid "Exiting because of unfinished merge."
85 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
90 "Note: checking out '%s'.\n"
92 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
93 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
94 "state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
96 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
97 "do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
99 " git checkout -b <new-branch-name>\n"
102 "Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
104 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
105 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
106 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
107 "bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
109 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
110 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
111 "lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
113 " git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
118 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
119 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
123 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
124 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
127 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
128 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
131 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
132 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
135 msgid "--3way outside a repository"
136 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
139 msgid "--index outside a repository"
140 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
143 msgid "--cached outside a repository"
144 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
148 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
150 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
155 msgid "regexec returned %d for input: %s"
156 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
160 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
161 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
165 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
167 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
171 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
172 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
176 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
177 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
181 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
182 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
186 msgid "invalid mode on line %d: %s"
187 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
191 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
192 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
196 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
197 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
201 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
202 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
207 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
208 "component (line %d)"
210 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
211 "components (line %d)"
213 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
214 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
218 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
219 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
222 msgid "new file depends on old contents"
223 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
226 msgid "deleted file still has contents"
227 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
231 msgid "corrupt patch at line %d"
232 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
236 msgid "new file %s depends on old contents"
237 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
241 msgid "deleted file %s still has contents"
242 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
246 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
247 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
251 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
252 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
256 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
257 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
261 msgid "patch with only garbage at line %d"
262 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
266 msgid "unable to read symlink %s"
267 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
271 msgid "unable to open or read %s"
272 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
276 msgid "invalid start of line: '%c'"
277 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
281 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
282 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
283 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
287 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
288 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
293 "while searching for:\n"
296 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
301 msgid "missing binary patch data for '%s'"
302 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
306 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
308 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
313 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
315 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
321 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
323 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
327 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
328 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
332 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
333 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
337 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
338 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
342 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
344 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
349 msgid "patch failed: %s:%ld"
350 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
354 msgid "cannot checkout %s"
355 msgstr "không thể lấy ra %s"
357 #: apply.c:3392 apply.c:3403 apply.c:3449 setup.c:277
359 msgid "failed to read %s"
360 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
364 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
365 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
367 #: apply.c:3429 apply.c:3669
369 msgid "path %s has been renamed/deleted"
370 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
372 #: apply.c:3512 apply.c:3683
374 msgid "%s: does not exist in index"
375 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
377 #: apply.c:3521 apply.c:3691
379 msgid "%s: does not match index"
380 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
383 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
384 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
388 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
389 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
391 #: apply.c:3575 apply.c:3579
393 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
394 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
398 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
399 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
403 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
404 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
408 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
409 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
412 msgid "removal patch leaves file contents"
413 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
417 msgid "%s: wrong type"
418 msgstr "%s: sai kiểu"
422 msgid "%s has type %o, expected %o"
423 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
425 #: apply.c:3860 apply.c:3862
427 msgid "invalid path '%s'"
428 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
432 msgid "%s: already exists in index"
433 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
437 msgid "%s: already exists in working directory"
438 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
442 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
443 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
447 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
448 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
452 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
453 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
457 msgid "%s: patch does not apply"
458 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
462 msgid "Checking patch %s..."
463 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
467 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
468 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
472 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
473 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
477 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
478 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
480 #: apply.c:4091 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:138
482 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
483 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
487 msgid "could not add %s to temporary index"
488 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
492 msgid "could not write temporary index to %s"
493 msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
497 msgid "unable to remove %s from index"
498 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
502 msgid "corrupt patch for submodule %s"
503 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
507 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
508 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
512 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
513 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
515 #: apply.c:4298 apply.c:4442
517 msgid "unable to add cache entry for %s"
518 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
522 msgid "failed to write to '%s'"
523 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
527 msgid "closing file '%s'"
528 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
532 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
533 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
537 msgid "Applied patch %s cleanly."
538 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
541 msgid "internal error"
546 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
547 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
548 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
552 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
553 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
555 #: apply.c:4541 builtin/fetch.c:738 builtin/fetch.c:988
557 msgid "cannot open %s"
558 msgstr "không mở được “%s”"
562 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
563 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
567 msgid "Rejected hunk #%d."
568 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
572 msgid "Skipped patch '%s'."
573 msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
576 msgid "unrecognized input"
577 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
580 msgid "unable to read index file"
581 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
585 msgid "can't open patch '%s': %s"
586 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
590 msgid "squelched %d whitespace error"
591 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
592 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
594 #: apply.c:4866 apply.c:4881
596 msgid "%d line adds whitespace errors."
597 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
598 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
602 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
603 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
604 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
606 #: apply.c:4890 builtin/add.c:513 builtin/mv.c:299 builtin/rm.c:391
607 msgid "Unable to write new index file"
608 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
610 #: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260
611 #: builtin/clone.c:115 builtin/fetch.c:93 builtin/pull.c:187
612 #: builtin/submodule--helper.c:304 builtin/submodule--helper.c:629
613 #: builtin/submodule--helper.c:632 builtin/submodule--helper.c:973
614 #: builtin/submodule--helper.c:976 builtin/submodule--helper.c:1161
615 #: git-add--interactive.perl:197
620 msgid "don't apply changes matching the given path"
621 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
624 msgid "apply changes matching the given path"
625 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
627 #: apply.c:4927 builtin/am.c:2266
632 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
633 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
636 msgid "ignore additions made by the patch"
637 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
640 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
642 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
645 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
647 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
650 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
651 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
654 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
655 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
658 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
659 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
662 msgid "apply a patch without touching the working tree"
663 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
666 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
667 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
670 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
672 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
675 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
676 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
679 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
681 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
683 #: apply.c:4956 builtin/checkout-index.c:170 builtin/ls-files.c:515
684 msgid "paths are separated with NUL character"
685 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
688 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
689 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
691 #: apply.c:4959 builtin/am.c:2245
696 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
697 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
699 #: apply.c:4963 apply.c:4966
700 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
701 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
704 msgid "apply the patch in reverse"
705 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
708 msgid "don't expect at least one line of context"
709 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
712 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
713 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
716 msgid "allow overlapping hunks"
717 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
719 #: apply.c:4976 builtin/add.c:270 builtin/check-ignore.c:21
720 #: builtin/commit.c:1340 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:651
721 #: builtin/log.c:1877 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125
726 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
728 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
731 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
732 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
734 #: apply.c:4983 builtin/am.c:2254
739 msgid "prepend <root> to all filenames"
740 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
743 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
744 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
747 msgid "git archive --list"
748 msgstr "git archive --list"
752 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
754 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
758 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
759 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
761 #: archive.c:333 builtin/add.c:154 builtin/add.c:492 builtin/rm.c:300
763 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
764 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
771 msgid "archive format"
772 msgstr "định dạng lưu trữ"
774 #: archive.c:419 builtin/log.c:1446
779 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
780 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
782 #: archive.c:421 builtin/blame.c:693 builtin/blame.c:694 builtin/config.c:61
783 #: builtin/fast-export.c:989 builtin/fast-export.c:991 builtin/grep.c:1080
784 #: builtin/hash-object.c:102 builtin/ls-files.c:549 builtin/ls-files.c:552
785 #: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:567 builtin/read-tree.c:120
786 #: parse-options.h:153
790 #: archive.c:422 builtin/archive.c:89
791 msgid "write the archive to this file"
792 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
795 msgid "read .gitattributes in working directory"
796 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
799 msgid "report archived files on stderr"
800 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
804 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
807 msgid "compress faster"
808 msgstr "nén nhanh hơn"
811 msgid "compress better"
815 msgid "list supported archive formats"
816 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
818 #: archive.c:440 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:105 builtin/clone.c:108
819 #: builtin/submodule--helper.c:641 builtin/submodule--helper.c:982
823 #: archive.c:441 builtin/archive.c:91
824 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
825 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
827 #: archive.c:442 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:488
831 #: archive.c:443 builtin/archive.c:93
832 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
833 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
836 msgid "Unexpected option --remote"
837 msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
840 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
841 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
844 msgid "Unexpected option --output"
845 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
849 msgid "Unknown archive format '%s'"
850 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
854 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
855 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
859 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
860 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
864 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
865 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
867 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
868 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
872 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
873 msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
877 msgid "We cannot bisect more!\n"
878 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
882 msgid "Not a valid commit name %s"
883 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
888 "The merge base %s is bad.\n"
889 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
891 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
892 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
897 "The merge base %s is new.\n"
898 "The property has changed between %s and [%s].\n"
900 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
901 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
906 "The merge base %s is %s.\n"
907 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
909 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
910 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
915 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
916 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
917 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
919 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
920 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
921 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
926 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
927 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
928 "We continue anyway."
930 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
931 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
933 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
937 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
938 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
942 msgid "a %s revision is needed"
943 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
945 #: bisect.c:866 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:256
947 msgid "could not create file '%s'"
948 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
952 msgid "could not read file '%s'"
953 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
956 msgid "reading bisect refs failed"
957 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
961 msgid "%s was both %s and %s\n"
962 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
967 "No testable commit found.\n"
968 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
970 "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
971 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
975 msgid "(roughly %d step)"
976 msgid_plural "(roughly %d steps)"
977 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
979 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
980 #. steps)" translation.
984 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
985 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
986 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
989 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
990 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
993 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
994 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
997 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
999 "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1001 #: blame.c:1797 bundle.c:164 ref-filter.c:1919 sequencer.c:1166
1002 #: sequencer.c:2328 builtin/commit.c:1058 builtin/log.c:356 builtin/log.c:907
1003 #: builtin/log.c:1357 builtin/log.c:1683 builtin/log.c:1926 builtin/merge.c:360
1004 #: builtin/shortlog.c:177
1005 msgid "revision walk setup failed"
1006 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1010 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1012 "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1017 msgid "no such path %s in %s"
1018 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1022 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1023 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1029 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1030 "the remote tracking information by invoking\n"
1031 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1034 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1035 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1036 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1040 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1041 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1045 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
1046 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
1050 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
1051 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
1055 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
1056 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
1060 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
1061 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
1065 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
1066 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
1070 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
1071 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
1075 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
1077 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
1081 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
1082 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
1085 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1086 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1090 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1091 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1095 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1096 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1100 msgid "A branch named '%s' already exists."
1101 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1104 msgid "Cannot force update the current branch."
1105 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1109 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1111 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1116 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1117 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1122 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1123 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1124 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1126 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1127 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1128 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1131 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1132 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1133 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1135 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1136 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1137 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1141 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1142 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1146 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1147 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1151 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1152 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1156 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1157 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1161 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1162 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1166 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1167 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1171 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1172 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1174 #: bundle.c:88 sequencer.c:1344 sequencer.c:1770 builtin/commit.c:778
1176 msgid "could not open '%s'"
1177 msgstr "không thể mở “%s”"
1180 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1181 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1185 msgid "The bundle contains this ref:"
1186 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1187 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1190 msgid "The bundle records a complete history."
1191 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1195 msgid "The bundle requires this ref:"
1196 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1197 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1200 msgid "Could not spawn pack-objects"
1201 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1204 msgid "pack-objects died"
1205 msgstr "đối tượng gói đã chết"
1208 msgid "rev-list died"
1209 msgstr "rev-list đã chết"
1213 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1214 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1216 #: bundle.c:446 builtin/log.c:173 builtin/log.c:1589 builtin/shortlog.c:282
1218 msgid "unrecognized argument: %s"
1219 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1222 msgid "Refusing to create empty bundle."
1223 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1227 msgid "cannot create '%s'"
1228 msgstr "không thể tạo “%s”"
1231 msgid "index-pack died"
1232 msgstr "mục lục gói đã chết"
1236 msgid "invalid color value: %.*s"
1237 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1239 #: commit.c:41 sequencer.c:1582 builtin/am.c:420 builtin/am.c:456
1240 #: builtin/am.c:1469 builtin/am.c:2107
1242 msgid "could not parse %s"
1243 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1247 msgid "%s %s is not a commit!"
1248 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1252 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1253 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1254 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1256 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1257 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1258 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1260 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1261 msgid "memory exhausted"
1265 msgid "relative config include conditionals must come from files"
1266 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1270 msgid "bad config line %d in blob %s"
1271 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1275 msgid "bad config line %d in file %s"
1276 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1280 msgid "bad config line %d in standard input"
1281 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1285 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1286 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1290 msgid "bad config line %d in command line %s"
1291 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1295 msgid "bad config line %d in %s"
1296 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1299 msgid "out of range"
1300 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1303 msgid "invalid unit"
1304 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1308 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1309 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1313 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1314 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1318 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1319 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1323 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1325 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1329 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1331 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1335 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1336 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1340 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1341 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1345 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1346 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1348 #: config.c:1084 config.c:1095
1350 msgid "bad zlib compression level %d"
1351 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1355 msgid "invalid mode for object creation: %s"
1356 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1360 msgid "bad pack compression level %d"
1361 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1364 msgid "unable to parse command-line config"
1365 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1368 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1369 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1373 msgid "Invalid %s: '%s'"
1374 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1378 msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1380 "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1384 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1385 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1389 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1390 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1394 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1395 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1399 msgid "%s has multiple values"
1400 msgstr "%s có đa giá trị"
1402 #: config.c:2517 config.c:2745
1404 msgid "fstat on %s failed"
1405 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1409 msgid "could not set '%s' to '%s'"
1410 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1412 #: config.c:2637 builtin/remote.c:775
1414 msgid "could not unset '%s'"
1415 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1418 msgid "The remote end hung up upon initial contact"
1419 msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1423 "Could not read from remote repository.\n"
1425 "Please make sure you have the correct access rights\n"
1426 "and the repository exists."
1428 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1430 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1431 "và kho chứa đã sẵn có."
1433 #: connected.c:63 builtin/fsck.c:191 builtin/prune.c:141
1434 msgid "Checking connectivity"
1435 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1438 msgid "Could not run 'git rev-list'"
1439 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1442 msgid "failed write to rev-list"
1443 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1446 msgid "failed to close rev-list's stdin"
1447 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1452 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1453 "The file will have its original line endings in your working directory."
1455 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1456 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1460 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
1461 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
1466 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1467 "The file will have its original line endings in your working directory."
1469 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1470 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1474 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1475 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1478 msgid "in the future"
1479 msgstr "trong tương lai"
1481 #: date.c:122 date.c:129 date.c:136 date.c:143 date.c:149 date.c:156 date.c:167
1482 #: date.c:175 date.c:180
1487 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
1490 msgid_plural "%s, %"
1493 #: diffcore-order.c:24
1495 msgid "failed to read orderfile '%s'"
1496 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
1498 #: diffcore-rename.c:536
1499 msgid "Performing inexact rename detection"
1500 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
1504 msgid "option '%s' requires a value"
1505 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
1509 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
1510 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
1514 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
1515 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
1519 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
1520 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
1525 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
1528 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
1533 msgid "external diff died, stopping at %s"
1534 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
1537 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
1538 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
1541 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
1542 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
1547 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
1550 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
1555 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
1556 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
1559 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
1561 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
1564 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
1566 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
1571 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
1573 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
1577 msgid "failed to get kernel name and information"
1578 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
1581 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
1582 msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
1584 #: dir.c:2846 dir.c:2851
1586 msgid "could not create directories for %s"
1587 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
1591 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
1592 msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
1596 msgid "could not stat file '%s'"
1597 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
1600 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
1601 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
1604 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
1605 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
1607 #: fetch-pack.c:282 builtin/archive.c:63
1609 msgid "remote error: %s"
1610 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1614 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
1615 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
1618 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
1619 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
1623 msgid "invalid shallow line: %s"
1624 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
1628 msgid "invalid unshallow line: %s"
1629 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
1633 msgid "object not found: %s"
1634 msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
1638 msgid "error in object: %s"
1639 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
1643 msgid "no shallow found: %s"
1644 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
1648 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
1649 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
1653 msgid "got %s %d %s"
1654 msgstr "nhận %s %d - %s"
1658 msgid "invalid commit %s"
1659 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
1665 #: fetch-pack.c:533 progress.c:235
1671 msgid "got %s (%d) %s"
1672 msgstr "nhận %s (%d) %s"
1676 msgid "Marking %s as complete"
1677 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
1681 msgid "already have %s (%s)"
1682 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
1685 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
1686 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
1689 msgid "protocol error: bad pack header"
1690 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
1694 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
1695 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
1703 msgid "error in sideband demultiplexer"
1704 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
1707 msgid "Server does not support shallow clients"
1708 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
1711 msgid "Server supports multi_ack_detailed"
1712 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
1715 msgid "Server supports no-done"
1716 msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
1719 msgid "Server supports multi_ack"
1720 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
1723 msgid "Server supports side-band-64k"
1724 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
1727 msgid "Server supports side-band"
1728 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
1731 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
1732 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
1735 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
1736 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
1739 msgid "Server supports ofs-delta"
1740 msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
1744 msgid "Server version is %.*s"
1745 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
1748 msgid "Server does not support --shallow-since"
1749 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
1752 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
1753 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
1756 msgid "Server does not support --deepen"
1757 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
1760 msgid "no common commits"
1761 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
1763 #: fetch-pack.c:1003
1764 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
1765 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
1767 #: fetch-pack.c:1165
1768 msgid "no matching remote head"
1769 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
1771 #: fetch-pack.c:1187
1773 msgid "no such remote ref %s"
1774 msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
1776 #: fetch-pack.c:1190
1778 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
1780 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
1782 #: gpg-interface.c:181
1783 msgid "gpg failed to sign the data"
1784 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
1786 #: gpg-interface.c:211
1787 msgid "could not create temporary file"
1788 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1790 #: gpg-interface.c:213
1792 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
1793 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
1797 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
1798 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
1802 msgid "'%s': unable to read %s"
1803 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
1805 #: grep.c:1998 builtin/clone.c:403 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:134
1807 msgid "failed to stat '%s'"
1808 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
1812 msgid "'%s': short read"
1813 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
1817 msgid "available git commands in '%s'"
1818 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
1821 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
1822 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
1825 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
1826 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
1831 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
1832 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
1834 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
1835 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
1838 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
1839 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
1843 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
1844 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
1848 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
1849 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
1853 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
1854 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
1858 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
1859 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
1864 "The most similar command is"
1867 "The most similar commands are"
1870 "Những lệnh giống nhất là"
1873 msgid "git version [<options>]"
1874 msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
1879 msgstr "%s: %s - %s"
1884 "Did you mean this?"
1887 "Did you mean one of these?"
1890 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
1895 "*** Please tell me who you are.\n"
1899 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
1900 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
1902 "to set your account's default identity.\n"
1903 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
1907 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
1911 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
1912 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
1914 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
1915 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
1919 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
1920 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
1924 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
1925 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
1928 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
1929 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
1933 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
1934 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
1938 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
1939 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
1943 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
1944 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
1946 #: ident.c:416 builtin/commit.c:612
1948 msgid "invalid date format: %s"
1949 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
1954 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
1956 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
1957 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
1958 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
1959 "may have crashed in this repository earlier:\n"
1960 "remove the file manually to continue."
1962 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
1964 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
1965 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
1966 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
1967 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
1968 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
1972 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
1973 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
1976 msgid "failed to read the cache"
1977 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
1979 #: merge.c:96 builtin/am.c:1980 builtin/am.c:2015 builtin/checkout.c:377
1980 #: builtin/checkout.c:591 builtin/clone.c:753
1981 msgid "unable to write new index file"
1982 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1984 #: merge-recursive.c:210
1985 msgid "(bad commit)\n"
1986 msgstr "(commit sai)\n"
1988 #: merge-recursive.c:232 merge-recursive.c:240
1990 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
1991 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
1993 #: merge-recursive.c:304
1994 msgid "error building trees"
1995 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
1997 #: merge-recursive.c:728
1999 msgid "failed to create path '%s'%s"
2000 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
2002 #: merge-recursive.c:739
2004 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
2005 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
2007 #: merge-recursive.c:753 merge-recursive.c:772
2008 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
2009 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
2011 #: merge-recursive.c:762
2013 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2014 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2016 #: merge-recursive.c:804 builtin/cat-file.c:36
2018 msgid "cannot read object %s '%s'"
2019 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2021 #: merge-recursive.c:806
2023 msgid "blob expected for %s '%s'"
2024 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
2026 #: merge-recursive.c:830
2028 msgid "failed to open '%s': %s"
2029 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2031 #: merge-recursive.c:841
2033 msgid "failed to symlink '%s': %s"
2034 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
2036 #: merge-recursive.c:846
2038 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
2039 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
2041 #: merge-recursive.c:986
2042 msgid "Failed to execute internal merge"
2043 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
2045 #: merge-recursive.c:990
2047 msgid "Unable to add %s to database"
2048 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
2050 #: merge-recursive.c:1093
2053 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2056 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2057 "còn lại trong cây (tree)."
2059 #: merge-recursive.c:1098
2062 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2065 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2066 "của %s còn lại trong cây (tree)."
2068 #: merge-recursive.c:1105
2071 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2074 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2075 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
2077 #: merge-recursive.c:1110
2080 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2081 "left in tree at %s."
2083 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2084 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
2086 #: merge-recursive.c:1144
2090 #: merge-recursive.c:1144
2094 #: merge-recursive.c:1201
2096 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
2097 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
2099 #: merge-recursive.c:1226
2102 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
2103 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
2105 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
2106 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
2108 #: merge-recursive.c:1231
2109 msgid " (left unresolved)"
2110 msgstr " (cần giải quyết)"
2112 #: merge-recursive.c:1293
2114 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
2116 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
2118 #: merge-recursive.c:1326
2120 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
2121 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
2123 #: merge-recursive.c:1529
2125 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
2127 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
2129 #: merge-recursive.c:1544
2131 msgid "Adding merged %s"
2132 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
2134 #: merge-recursive.c:1551 merge-recursive.c:1781
2136 msgid "Adding as %s instead"
2137 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
2139 #: merge-recursive.c:1608
2141 msgid "cannot read object %s"
2142 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
2144 #: merge-recursive.c:1611
2146 msgid "object %s is not a blob"
2147 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
2149 #: merge-recursive.c:1680
2153 #: merge-recursive.c:1680
2157 #: merge-recursive.c:1690
2161 #: merge-recursive.c:1697
2165 #: merge-recursive.c:1733
2167 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
2168 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
2170 #: merge-recursive.c:1747
2172 msgid "Auto-merging %s"
2173 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2175 #: merge-recursive.c:1751 git-submodule.sh:945
2179 #: merge-recursive.c:1752
2181 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
2182 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
2184 #: merge-recursive.c:1846
2187 msgstr "Đang xóa %s"
2189 #: merge-recursive.c:1872
2190 msgid "file/directory"
2191 msgstr "tập-tin/thư-mục"
2193 #: merge-recursive.c:1878
2194 msgid "directory/file"
2195 msgstr "thư-mục/tập-tin"
2197 #: merge-recursive.c:1884
2199 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
2201 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
2204 #: merge-recursive.c:1893
2207 msgstr "Thêm \"%s\""
2209 #: merge-recursive.c:1930
2210 msgid "Already up-to-date!"
2211 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
2213 #: merge-recursive.c:1939
2215 msgid "merging of trees %s and %s failed"
2216 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
2218 #: merge-recursive.c:2022
2222 #: merge-recursive.c:2035
2224 msgid "found %u common ancestor:"
2225 msgid_plural "found %u common ancestors:"
2226 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
2228 #: merge-recursive.c:2074
2229 msgid "merge returned no commit"
2230 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
2232 #: merge-recursive.c:2137
2234 msgid "Could not parse object '%s'"
2235 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
2237 #: merge-recursive.c:2151 builtin/merge.c:646 builtin/merge.c:793
2238 msgid "Unable to write index."
2239 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
2241 #: notes-merge.c:273
2244 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
2245 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
2246 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
2248 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
2249 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
2250 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
2253 #: notes-merge.c:280
2255 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
2256 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
2259 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
2261 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
2264 #: notes-utils.c:101
2266 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
2267 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
2269 #: notes-utils.c:111
2271 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
2272 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
2274 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
2275 #. the environment variable, the second %s is
2278 #: notes-utils.c:141
2280 msgid "Bad %s value: '%s'"
2281 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
2285 msgid "unable to parse object: %s"
2286 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
2288 #: parse-options.c:573
2292 #: parse-options.c:591
2295 msgstr "cách dùng: %s"
2297 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
2298 #. one in "usage: %s" translation.
2300 #: parse-options.c:597
2305 #: parse-options.c:600
2310 #: parse-options.c:634
2314 #: parse-options-cb.c:108
2316 msgid "malformed object name '%s'"
2317 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
2321 msgid "Could not make %s writable by group"
2322 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
2325 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
2327 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
2330 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
2331 msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
2334 msgid "attr spec must not be empty"
2335 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
2339 msgid "invalid attribute name %s"
2340 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
2343 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
2345 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
2349 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
2352 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
2353 "tả đường dẫn toàn cục khác"
2356 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
2357 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
2361 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
2362 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
2366 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
2367 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
2371 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
2372 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
2376 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
2377 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
2381 msgid "%s: '%s' is outside repository"
2382 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
2386 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
2387 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
2391 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
2392 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
2396 "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please "
2397 "use . instead if you meant to match all paths"
2399 "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
2400 "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
2404 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
2405 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2408 msgid "unable to parse --pretty format"
2409 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
2411 #: read-cache.c:1443
2414 "index.version set, but the value is invalid.\n"
2417 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2420 #: read-cache.c:1453
2423 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
2426 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2429 #: read-cache.c:2308 builtin/merge.c:1019
2431 msgid "could not close '%s'"
2432 msgstr "không thể đóng “%s”"
2434 #: read-cache.c:2383 sequencer.c:1353 sequencer.c:2054
2436 msgid "could not stat '%s'"
2437 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2439 #: read-cache.c:2396
2441 msgid "unable to open git dir: %s"
2442 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
2444 #: read-cache.c:2408
2446 msgid "unable to unlink: %s"
2447 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
2451 msgid "Could not open '%s' for writing"
2452 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
2455 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
2456 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
2458 #: refs/files-backend.c:1664
2460 msgid "could not delete reference %s: %s"
2461 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
2463 #: refs/files-backend.c:1667
2465 msgid "could not delete references: %s"
2466 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
2468 #: refs/files-backend.c:1676
2470 msgid "could not remove reference %s"
2471 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
2473 #: ref-filter.c:35 wt-status.c:1811
2480 msgstr "phía trước %d"
2485 msgstr "đằng sau %d"
2489 msgid "ahead %d, behind %d"
2490 msgstr "trước %d, sau %d"
2494 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
2495 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
2499 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
2500 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
2504 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
2505 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
2509 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
2510 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
2514 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
2515 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
2519 msgid "%%(body) does not take arguments"
2520 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
2524 msgid "%%(subject) does not take arguments"
2525 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
2529 msgid "%%(trailers) does not take arguments"
2530 msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
2534 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
2535 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
2539 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
2540 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
2544 msgid "positive value expected objectname:short=%s"
2545 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
2549 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
2550 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
2554 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
2555 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
2559 msgid "unrecognized position:%s"
2560 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
2564 msgid "unrecognized width:%s"
2565 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
2569 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
2570 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
2574 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
2575 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
2579 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
2580 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
2584 msgid "malformed field name: %.*s"
2585 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
2589 msgid "unknown field name: %.*s"
2590 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
2594 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
2595 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2599 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
2600 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2604 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
2605 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
2609 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
2610 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
2614 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
2615 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2619 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
2620 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2624 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
2625 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
2629 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
2630 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
2634 msgid "malformed format string %s"
2635 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
2637 #: ref-filter.c:1254
2639 msgid "(no branch, rebasing %s)"
2640 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2642 #: ref-filter.c:1257
2644 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2645 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2647 #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
2648 #. detached at " in wt-status.c
2650 #: ref-filter.c:1265
2652 msgid "(HEAD detached at %s)"
2653 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
2655 #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
2656 #. detached from " in wt-status.c
2658 #: ref-filter.c:1272
2660 msgid "(HEAD detached from %s)"
2661 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
2663 #: ref-filter.c:1276
2665 msgstr "(không nhánh)"
2667 #: ref-filter.c:1426 ref-filter.c:1457
2669 msgid "missing object %s for %s"
2670 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
2672 #: ref-filter.c:1429 ref-filter.c:1460
2674 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
2675 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
2677 #: ref-filter.c:1760
2679 msgid "malformed object at '%s'"
2680 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
2682 #: ref-filter.c:1827
2684 msgid "ignoring ref with broken name %s"
2685 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
2687 #: ref-filter.c:1832
2689 msgid "ignoring broken ref %s"
2690 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
2692 #: ref-filter.c:2095
2694 msgid "format: %%(end) atom missing"
2695 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
2697 #: ref-filter.c:2176
2699 msgid "malformed object name %s"
2700 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2704 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
2705 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
2709 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
2710 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
2714 msgid "%s tracks both %s and %s"
2715 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
2718 msgid "Internal error"
2721 #: remote.c:1680 remote.c:1782
2722 msgid "HEAD does not point to a branch"
2723 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
2727 msgid "no such branch: '%s'"
2728 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
2732 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
2733 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
2737 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
2739 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
2743 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
2744 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
2748 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
2749 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
2753 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
2754 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
2757 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
2758 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
2761 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
2762 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
2766 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
2768 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
2771 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
2772 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
2776 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
2777 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
2781 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
2782 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
2783 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
2786 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
2787 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
2791 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
2793 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
2795 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
2799 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
2800 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
2805 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
2806 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
2808 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
2809 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
2811 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
2812 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
2813 "tương ứng với mỗi lần.\n"
2816 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
2818 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
2822 msgid "your current branch appears to be broken"
2823 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
2827 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
2828 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
2831 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
2832 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
2834 #: run-command.c:644
2835 msgid "open /dev/null failed"
2836 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
2840 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
2841 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
2845 msgid "remote unpack failed: %s"
2846 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
2849 msgid "failed to sign the push certificate"
2850 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
2853 msgid "the receiving end does not support --signed push"
2854 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
2858 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
2861 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
2865 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
2866 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
2869 msgid "the receiving end does not support push options"
2870 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
2874 msgstr "hoàn nguyên"
2878 msgstr "cherry-pick"
2886 msgid "Unknown action: %d"
2887 msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
2891 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2892 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
2894 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2895 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
2899 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2900 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
2901 "and commit the result with 'git commit'"
2903 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2904 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
2905 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
2907 #: sequencer.c:295 sequencer.c:1685
2909 msgid "could not lock '%s'"
2910 msgstr "không thể khóa “%s”"
2912 #: sequencer.c:298 sequencer.c:1563 sequencer.c:1690 sequencer.c:1704
2914 msgid "could not write to '%s'"
2915 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
2919 msgid "could not write eol to '%s'"
2920 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
2922 #: sequencer.c:306 sequencer.c:1568 sequencer.c:1692
2924 msgid "failed to finalize '%s'."
2925 msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
2927 #: sequencer.c:330 sequencer.c:817 sequencer.c:1589 builtin/am.c:258
2928 #: builtin/commit.c:750 builtin/merge.c:1017
2930 msgid "could not read '%s'"
2931 msgstr "Không thể đọc “%s”."
2935 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
2936 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
2939 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
2940 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
2944 msgid "%s: fast-forward"
2945 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
2947 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
2952 msgid "%s: Unable to write new index file"
2953 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2956 msgid "could not resolve HEAD commit\n"
2957 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
2960 msgid "unable to update cache tree\n"
2961 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
2966 "you have staged changes in your working tree\n"
2967 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
2969 " git commit --amend %s\n"
2971 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
2975 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
2977 " git rebase --continue\n"
2979 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
2980 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
2982 " git commit --amend %s\n"
2984 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
2988 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
2990 " git rebase --continue\n"
2994 msgid "could not parse commit %s\n"
2995 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
2999 msgid "could not parse parent commit %s\n"
3000 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
3005 "unexpected 1st line of squash message:\n"
3009 "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
3016 "invalid 1st line of squash message:\n"
3020 "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
3024 #: sequencer.c:836 sequencer.c:861
3026 msgid "This is a combination of %d commits."
3027 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
3030 msgid "need a HEAD to fixup"
3031 msgstr "cần một HEAD để sửa"
3034 msgid "could not read HEAD"
3035 msgstr "không thể đọc HEAD"
3038 msgid "could not read HEAD's commit message"
3039 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
3043 msgid "cannot write '%s'"
3044 msgstr "không thể ghi “%s”"
3046 #: sequencer.c:864 git-rebase--interactive.sh:445
3047 msgid "This is the 1st commit message:"
3048 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
3052 msgid "could not read commit message of %s"
3053 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
3057 msgid "This is the commit message #%d:"
3058 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
3062 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
3063 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
3067 msgid "unknown command: %d"
3068 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3071 msgid "your index file is unmerged."
3072 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
3076 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
3077 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
3081 msgid "commit %s does not have parent %d"
3082 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
3086 msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
3088 "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
3093 msgid "cannot get commit message for %s"
3094 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
3096 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
3097 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
3100 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
3101 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
3103 #: sequencer.c:1075 sequencer.c:1830
3105 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
3106 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
3110 msgid "could not revert %s... %s"
3111 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
3115 msgid "could not apply %s... %s"
3116 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
3119 msgid "empty commit set passed"
3120 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
3124 msgid "git %s: failed to read the index"
3125 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3129 msgid "git %s: failed to refresh the index"
3130 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
3134 msgid "invalid line %d: %.*s"
3135 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
3139 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
3140 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
3144 msgid "could not read '%s'."
3145 msgstr "không thể đọc “%s”."
3148 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
3149 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
3153 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
3154 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
3157 msgid "no commits parsed."
3158 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
3161 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
3162 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
3165 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
3166 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
3170 msgid "invalid key: %s"
3171 msgstr "khóa không đúng: %s"
3175 msgid "invalid value for %s: %s"
3176 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
3180 msgid "malformed options sheet: '%s'"
3181 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
3184 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
3185 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
3188 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3189 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3193 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
3194 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
3197 msgid "could not lock HEAD"
3198 msgstr "không thể khóa HEAD"
3200 #: sequencer.c:1614 sequencer.c:2188
3201 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
3202 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
3205 msgid "cannot resolve HEAD"
3206 msgstr "không thể phân giải HEAD"
3208 #: sequencer.c:1618 sequencer.c:1652
3209 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
3210 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
3212 #: sequencer.c:1638 builtin/grep.c:929
3214 msgid "cannot open '%s'"
3215 msgstr "không mở được “%s”"
3219 msgid "cannot read '%s': %s"
3220 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
3223 msgid "unexpected end of file"
3224 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
3228 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
3229 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
3232 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
3234 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
3237 #: sequencer.c:1795 sequencer.c:2086
3238 msgid "cannot read HEAD"
3239 msgstr "không thể đọc HEAD"
3241 #: sequencer.c:1835 builtin/difftool.c:633
3243 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
3244 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
3247 msgid "could not read index"
3248 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
3253 "execution failed: %s\n"
3254 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
3256 " git rebase --continue\n"
3259 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
3260 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
3262 " git rebase --continue\n"
3266 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
3267 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
3272 "execution succeeded: %s\n"
3273 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
3274 "Commit or stash your changes, and then run\n"
3276 " git rebase --continue\n"
3279 "thực thi thành công: %s\n"
3280 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
3281 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
3283 " git rebase --continue\n"
3288 msgid "Applied autostash.\n"
3289 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
3293 msgid "cannot store %s"
3294 msgstr "không thử lưu “%s”"
3296 #: sequencer.c:1940 git-rebase.sh:173
3299 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
3300 "Your changes are safe in the stash.\n"
3301 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
3303 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
3304 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
3305 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
3310 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
3311 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
3315 msgid "unknown command %d"
3316 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3319 msgid "could not read orig-head"
3320 msgstr "không thể đọc orig-head"
3323 msgid "could not read 'onto'"
3324 msgstr "không thể đọc “onto”."
3328 msgid "could not update %s"
3329 msgstr "không thể cập nhật %s"
3333 msgid "could not update HEAD to %s"
3334 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
3337 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
3338 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
3341 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
3342 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
3345 msgid "cannot amend non-existing commit"
3346 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
3350 msgid "invalid file: '%s'"
3351 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
3355 msgid "invalid contents: '%s'"
3356 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
3361 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
3362 "first and then run 'git rebase --continue' again."
3365 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
3366 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
3369 msgid "could not commit staged changes."
3370 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
3374 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
3375 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
3379 msgid "%s: bad revision"
3380 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
3383 msgid "can't revert as initial commit"
3384 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
3389 "%s: no such path in the working tree.\n"
3390 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
3392 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
3393 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
3399 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
3400 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3401 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3403 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
3405 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3406 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3411 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
3412 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3413 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3415 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
3416 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3417 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3421 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
3422 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
3425 msgid "unknown repository extensions found:"
3426 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
3430 msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
3431 msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
3433 #: setup.c:812 builtin/index-pack.c:1652
3434 msgid "Cannot come back to cwd"
3435 msgstr "Không thể quay lại cwd"
3438 msgid "Unable to read current working directory"
3439 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
3441 #: setup.c:1062 setup.c:1068
3443 msgid "Cannot change to '%s'"
3444 msgstr "Không thể chuyển sang “%s”"
3449 "Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
3450 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
3452 "Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
3453 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
3459 "Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
3460 "The owner of files must always have read and write permissions."
3462 "Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
3463 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
3467 msgid "path '%s' does not exist"
3468 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
3472 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
3473 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
3477 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3478 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3482 msgid "reference repository '%s' is shallow"
3483 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3487 msgid "reference repository '%s' is grafted"
3488 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3491 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
3492 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
3496 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
3497 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
3501 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
3503 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
3507 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
3508 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
3511 msgid "The candidates are:"
3512 msgstr "Các ứng cử là:"
3516 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
3517 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
3518 "may be created by mistake. For example,\n"
3520 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
3522 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
3523 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
3524 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
3526 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
3527 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
3528 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
3530 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
3532 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
3534 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
3536 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
3538 #: submodule.c:70 submodule.c:104
3539 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
3541 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
3544 #: submodule.c:74 submodule.c:108
3546 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
3547 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
3551 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
3552 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
3556 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
3557 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
3560 msgid "staging updated .gitmodules failed"
3561 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
3564 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
3565 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
3569 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
3570 msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
3574 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
3575 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
3579 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
3580 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
3584 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
3585 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3589 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
3590 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3594 msgid "submodule '%s' has dirty index"
3595 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
3600 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
3602 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
3605 #: submodule.c:1857 submodule.c:1913
3607 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
3608 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
3610 #: submodule.c:1861 builtin/submodule--helper.c:678
3611 #: builtin/submodule--helper.c:688
3613 msgid "could not create directory '%s'"
3614 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
3619 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
3623 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
3629 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
3630 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
3633 msgid "could not start ls-files in .."
3634 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
3637 msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
3638 msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
3642 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
3643 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
3645 #: submodule-config.c:420
3647 msgid "invalid value for %s"
3648 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
3652 msgid "running trailer command '%s' failed"
3653 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
3655 #: trailer.c:474 trailer.c:478 trailer.c:482 trailer.c:536 trailer.c:540
3658 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
3659 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
3661 #: trailer.c:526 trailer.c:531 builtin/remote.c:290
3663 msgid "more than one %s"
3664 msgstr "nhiều hơn một %s"
3668 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
3669 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
3673 msgid "could not read input file '%s'"
3674 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
3677 msgid "could not read from stdin"
3678 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
3680 #: trailer.c:950 builtin/am.c:45
3682 msgid "could not stat %s"
3683 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
3687 msgid "file %s is not a regular file"
3688 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
3692 msgid "file %s is not writable by user"
3693 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
3696 msgid "could not open temporary file"
3697 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3701 msgid "could not rename temporary file to %s"
3702 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
3706 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
3707 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
3711 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
3712 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
3717 "The following submodule paths contain changes that can\n"
3718 "not be found on any remote:\n"
3720 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
3721 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
3729 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3731 "or cd to the path and use\n"
3735 "to push them to a remote.\n"
3741 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3743 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
3747 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
3754 #: transport-helper.c:1071
3756 msgid "Could not read ref %s"
3757 msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
3760 msgid "too-short tree object"
3761 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
3764 msgid "malformed mode in tree entry"
3765 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
3768 msgid "empty filename in tree entry"
3769 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
3772 msgid "too-short tree file"
3773 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
3775 #: unpack-trees.c:105
3778 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3779 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
3781 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3783 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
3786 #: unpack-trees.c:107
3789 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3792 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3796 #: unpack-trees.c:110
3799 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3800 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
3802 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3804 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
3807 #: unpack-trees.c:112
3810 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3813 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3817 #: unpack-trees.c:115
3820 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3821 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
3823 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3825 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
3827 #: unpack-trees.c:117
3830 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3833 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3837 #: unpack-trees.c:122
3840 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
3843 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
3847 #: unpack-trees.c:126
3850 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
3851 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
3853 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
3855 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
3857 #: unpack-trees.c:128
3860 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
3863 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
3867 #: unpack-trees.c:131
3870 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
3871 "%%sPlease move or remove them before you merge."
3873 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
3875 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
3877 #: unpack-trees.c:133
3880 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
3883 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
3887 #: unpack-trees.c:136
3890 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
3891 "%%sPlease move or remove them before you %s."
3893 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
3894 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
3896 #: unpack-trees.c:138
3899 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
3902 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
3905 #: unpack-trees.c:143
3908 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
3910 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
3912 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3914 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
3916 #: unpack-trees.c:145
3919 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
3923 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3927 #: unpack-trees.c:148
3930 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
3931 "%%sPlease move or remove them before you merge."
3933 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3935 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
3937 #: unpack-trees.c:150
3940 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
3943 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3947 #: unpack-trees.c:153
3950 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
3951 "%%sPlease move or remove them before you %s."
3953 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3955 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
3957 #: unpack-trees.c:155
3960 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
3963 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3967 #: unpack-trees.c:162
3969 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
3970 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
3972 #: unpack-trees.c:165
3975 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
3978 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
3981 #: unpack-trees.c:167
3984 "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
3988 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
3989 "nhật checkout rải rác:\n"
3992 #: unpack-trees.c:169
3995 "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
3999 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
4000 "nhật checkout rải rác:\n"
4003 #: unpack-trees.c:171
4006 "Cannot update submodule:\n"
4009 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
4012 #: unpack-trees.c:248
4017 #: unpack-trees.c:277
4019 msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
4020 msgstr "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
4022 #: unpack-trees.c:346
4023 msgid "Checking out files"
4024 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
4027 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
4028 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
4030 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
4032 msgid "invalid %XX escape sequence"
4033 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
4036 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
4037 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
4040 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
4041 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
4044 msgid "invalid characters in host name"
4045 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
4047 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
4048 msgid "invalid port number"
4049 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
4052 msgid "invalid '..' path segment"
4053 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
4057 msgid "failed to read '%s'"
4058 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
4060 #: wrapper.c:223 wrapper.c:393
4062 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
4063 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
4065 #: wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:766
4067 msgid "could not open '%s' for writing"
4068 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
4070 #: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:319 builtin/am.c:757
4071 #: builtin/am.c:849 builtin/merge.c:1014
4073 msgid "could not open '%s' for reading"
4074 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4076 #: wrapper.c:424 wrapper.c:624
4078 msgid "unable to access '%s'"
4079 msgstr "không thể truy cập “%s”"
4082 msgid "unable to get current working directory"
4083 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
4087 msgid "could not write to %s"
4088 msgstr "không thể ghi vào %s"
4092 msgid "could not close %s"
4093 msgstr "không thể đóng %s"
4096 msgid "Unmerged paths:"
4097 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
4099 #: wt-status.c:179 wt-status.c:206
4101 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
4102 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4104 #: wt-status.c:181 wt-status.c:208
4105 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
4106 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4109 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
4110 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4112 #: wt-status.c:187 wt-status.c:191
4113 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
4115 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
4116 "cần được giải quyết)"
4119 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
4120 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4122 #: wt-status.c:200 wt-status.c:981
4123 msgid "Changes to be committed:"
4124 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
4126 #: wt-status.c:218 wt-status.c:990
4127 msgid "Changes not staged for commit:"
4128 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
4131 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
4132 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
4135 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
4137 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
4141 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
4143 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
4147 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
4149 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
4150 "chữa trong mô-đun-con)"
4154 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
4156 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
4159 msgid "both deleted:"
4160 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
4163 msgid "added by us:"
4164 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
4167 msgid "deleted by them:"
4168 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
4171 msgid "added by them:"
4172 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
4175 msgid "deleted by us:"
4176 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
4180 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
4183 msgid "both modified:"
4184 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
4188 msgstr "tập tin mới:"
4204 msgstr "đã đổi tên:"
4212 msgstr "không hiểu:"
4216 msgstr "chưa hòa trộn:"
4219 msgid "new commits, "
4220 msgstr "lần chuyển giao mới, "
4223 msgid "modified content, "
4224 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
4227 msgid "untracked content, "
4228 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
4232 msgid "Your stash currently has %d entry"
4233 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
4234 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
4237 msgid "Submodules changed but not updated:"
4238 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
4241 msgid "Submodule changes to be committed:"
4242 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
4246 "Do not touch the line above.\n"
4247 "Everything below will be removed."
4249 "Không động đến đường ở trên.\n"
4250 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
4253 msgid "You have unmerged paths."
4254 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
4257 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
4258 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
4261 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
4262 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
4265 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
4266 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
4269 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
4270 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
4273 msgid "You are in the middle of an am session."
4274 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
4277 msgid "The current patch is empty."
4278 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
4281 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
4282 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
4285 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
4286 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
4289 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
4290 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
4293 msgid "git-rebase-todo is missing."
4294 msgstr "thiếu git-rebase-todo"
4297 msgid "No commands done."
4298 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
4302 msgid "Last command done (%d command done):"
4303 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
4304 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
4308 msgid " (see more in file %s)"
4309 msgstr " (xem thêm trong %s)"
4312 msgid "No commands remaining."
4313 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
4317 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
4318 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
4319 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
4322 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
4323 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
4327 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
4328 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4331 msgid "You are currently rebasing."
4332 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
4335 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
4337 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
4340 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
4341 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
4344 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
4346 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
4349 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
4351 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
4357 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4359 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
4360 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4363 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
4365 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
4369 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
4371 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
4372 "rebase --continue\")"
4376 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4378 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
4379 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
4382 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
4383 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
4386 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
4387 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
4391 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
4393 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
4394 "lòng về những thay đổi của mình)"
4398 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
4399 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
4402 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
4404 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
4407 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
4409 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
4413 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
4414 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
4418 msgid "You are currently reverting commit %s."
4419 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
4422 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
4423 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4426 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
4428 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4431 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
4432 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
4436 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
4438 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
4442 msgid "You are currently bisecting."
4443 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
4446 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
4447 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
4451 msgstr "Trên nhánh "
4454 msgid "interactive rebase in progress; onto "
4455 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
4458 msgid "rebase in progress; onto "
4459 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
4462 msgid "HEAD detached at "
4463 msgstr "HEAD được tách rời tại "
4466 msgid "HEAD detached from "
4467 msgstr "HEAD được tách rời từ "
4470 msgid "Not currently on any branch."
4471 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
4474 msgid "Initial commit"
4475 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
4478 msgid "No commits yet"
4479 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
4482 msgid "Untracked files"
4483 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
4486 msgid "Ignored files"
4487 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
4492 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
4493 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
4494 "new files yourself (see 'git help status')."
4496 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
4498 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
4499 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
4503 msgid "Untracked files not listed%s"
4504 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
4507 msgid " (use -u option to show untracked files)"
4508 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
4512 msgstr "Không có thay đổi nào"
4516 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
4518 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
4519 "\"git commit -a\")\n"
4523 msgid "no changes added to commit\n"
4524 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
4529 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
4532 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4533 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
4537 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
4539 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4540 "theo dõi hiện diện\n"
4544 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
4546 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
4547 "đưa vào theo dõi)\n"
4549 #: wt-status.c:1661 wt-status.c:1666
4551 msgid "nothing to commit\n"
4552 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
4556 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
4558 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
4562 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
4563 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
4566 msgid "No commits yet on "
4567 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
4570 msgid "HEAD (no branch)"
4571 msgstr "HEAD (không nhánh)"
4573 #: wt-status.c:1813 wt-status.c:1821
4577 #: wt-status.c:1816 wt-status.c:1819
4579 msgstr "phía trước "
4581 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
4584 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
4585 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
4588 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
4590 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4594 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
4596 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4598 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:436
4600 msgid "failed to unlink '%s'"
4601 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
4604 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
4605 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4609 msgid "unexpected diff status %c"
4610 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
4612 #: builtin/add.c:87 builtin/commit.c:292
4613 msgid "updating files failed"
4614 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
4618 msgid "remove '%s'\n"
4619 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
4621 #: builtin/add.c:151
4622 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
4624 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
4626 #: builtin/add.c:211 builtin/rev-parse.c:873
4627 msgid "Could not read the index"
4628 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4630 #: builtin/add.c:222
4632 msgid "Could not open '%s' for writing."
4633 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
4635 #: builtin/add.c:226
4636 msgid "Could not write patch"
4637 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
4639 #: builtin/add.c:229
4640 msgid "editing patch failed"
4641 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
4643 #: builtin/add.c:232
4645 msgid "Could not stat '%s'"
4646 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4648 #: builtin/add.c:234
4649 msgid "Empty patch. Aborted."
4650 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
4652 #: builtin/add.c:239
4654 msgid "Could not apply '%s'"
4655 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
4657 #: builtin/add.c:249
4658 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
4660 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
4663 #: builtin/add.c:269 builtin/clean.c:907 builtin/fetch.c:110 builtin/mv.c:124
4664 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:201 builtin/push.c:529
4665 #: builtin/remote.c:1332 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:164
4669 #: builtin/add.c:272
4670 msgid "interactive picking"
4671 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
4673 #: builtin/add.c:273 builtin/checkout.c:1162 builtin/reset.c:299
4674 msgid "select hunks interactively"
4675 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
4677 #: builtin/add.c:274
4678 msgid "edit current diff and apply"
4679 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
4681 #: builtin/add.c:275
4682 msgid "allow adding otherwise ignored files"
4683 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
4685 #: builtin/add.c:276
4686 msgid "update tracked files"
4687 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
4689 #: builtin/add.c:277
4690 msgid "record only the fact that the path will be added later"
4691 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
4693 #: builtin/add.c:278
4694 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
4696 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
4699 #: builtin/add.c:281
4700 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
4702 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
4704 #: builtin/add.c:283
4705 msgid "don't add, only refresh the index"
4706 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
4708 #: builtin/add.c:284
4709 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
4710 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
4712 #: builtin/add.c:285
4713 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
4715 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
4717 #: builtin/add.c:286 builtin/update-index.c:952
4721 #: builtin/add.c:286 builtin/update-index.c:953
4722 msgid "override the executable bit of the listed files"
4723 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
4725 #: builtin/add.c:288
4726 msgid "warn when adding an embedded repository"
4727 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
4729 #: builtin/add.c:303
4732 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
4733 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
4734 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
4735 "If you meant to add a submodule, use:\n"
4737 "\tgit submodule add <url> %s\n"
4739 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
4742 "\tgit rm --cached %s\n"
4744 "See \"git help submodule\" for more information."
4746 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
4747 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
4748 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
4749 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
4751 "\tgit submodule add <url> %s\n"
4753 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
4754 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
4756 "\tgit rm --cached %s\n"
4758 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
4760 #: builtin/add.c:331
4762 msgid "adding embedded git repository: %s"
4763 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
4765 #: builtin/add.c:349
4767 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
4768 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
4770 #: builtin/add.c:357
4771 msgid "adding files failed"
4772 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
4774 #: builtin/add.c:394
4775 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
4776 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
4778 #: builtin/add.c:401
4779 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
4780 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
4782 #: builtin/add.c:405
4784 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
4785 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
4787 #: builtin/add.c:420
4789 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
4790 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
4792 #: builtin/add.c:421
4794 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
4795 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
4797 #: builtin/add.c:426 builtin/check-ignore.c:176 builtin/checkout.c:282
4798 #: builtin/checkout.c:475 builtin/clean.c:954 builtin/commit.c:351
4799 #: builtin/mv.c:144 builtin/reset.c:238 builtin/rm.c:272
4800 #: builtin/submodule--helper.c:244
4801 msgid "index file corrupt"
4802 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4805 msgid "could not parse author script"
4806 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
4810 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
4811 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
4815 msgid "Malformed input line: '%s'."
4816 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
4820 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
4821 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
4824 msgid "fseek failed"
4825 msgstr "fseek gặp lỗi"
4829 msgid "could not parse patch '%s'"
4830 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
4833 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
4834 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
4837 msgid "invalid timestamp"
4838 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
4840 #: builtin/am.c:892 builtin/am.c:900
4841 msgid "invalid Date line"
4842 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
4845 msgid "invalid timezone offset"
4846 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
4849 msgid "Patch format detection failed."
4850 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
4852 #: builtin/am.c:991 builtin/clone.c:401
4854 msgid "failed to create directory '%s'"
4855 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
4858 msgid "Failed to split patches."
4859 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
4861 #: builtin/am.c:1120 builtin/commit.c:377
4862 msgid "unable to write index file"
4863 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
4865 #: builtin/am.c:1171
4867 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
4868 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
4870 #: builtin/am.c:1172
4872 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
4874 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
4876 #: builtin/am.c:1173
4878 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
4879 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
4881 #: builtin/am.c:1304
4882 msgid "Patch is empty."
4883 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
4885 #: builtin/am.c:1370
4887 msgid "invalid ident line: %.*s"
4888 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
4890 #: builtin/am.c:1392
4892 msgid "unable to parse commit %s"
4893 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
4895 #: builtin/am.c:1586
4896 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
4897 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
4899 #: builtin/am.c:1588
4900 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
4902 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
4904 #: builtin/am.c:1607
4906 "Did you hand edit your patch?\n"
4907 "It does not apply to blobs recorded in its index."
4909 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
4910 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
4912 #: builtin/am.c:1613
4913 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
4914 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
4916 #: builtin/am.c:1638
4917 msgid "Failed to merge in the changes."
4918 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
4920 #: builtin/am.c:1662 builtin/merge.c:632
4921 msgid "git write-tree failed to write a tree"
4922 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
4924 #: builtin/am.c:1669
4925 msgid "applying to an empty history"
4926 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
4928 #: builtin/am.c:1682 builtin/commit.c:1767 builtin/merge.c:803
4929 #: builtin/merge.c:828
4930 msgid "failed to write commit object"
4931 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4933 #: builtin/am.c:1715 builtin/am.c:1719
4935 msgid "cannot resume: %s does not exist."
4936 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
4938 #: builtin/am.c:1735
4939 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
4941 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
4943 #: builtin/am.c:1740
4944 msgid "Commit Body is:"
4945 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
4947 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
4948 #. in your translation. The program will only accept English
4949 #. input at this point.
4951 #: builtin/am.c:1750
4952 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
4954 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
4957 #: builtin/am.c:1800
4959 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
4960 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
4962 #: builtin/am.c:1840 builtin/am.c:1912
4964 msgid "Applying: %.*s"
4965 msgstr "Áp dụng: %.*s"
4967 #: builtin/am.c:1856
4968 msgid "No changes -- Patch already applied."
4969 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
4971 #: builtin/am.c:1864
4973 msgid "Patch failed at %s %.*s"
4974 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
4976 #: builtin/am.c:1870
4978 msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
4979 msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
4981 #: builtin/am.c:1915
4983 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
4984 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
4985 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
4987 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
4988 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
4989 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
4992 #: builtin/am.c:1922
4994 "You still have unmerged paths in your index.\n"
4995 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
4997 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
4999 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
5000 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
5001 "dấu chúng là thế.\n"
5002 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
5005 #: builtin/am.c:2031 builtin/am.c:2035 builtin/am.c:2047 builtin/reset.c:323
5006 #: builtin/reset.c:331
5008 msgid "Could not parse object '%s'."
5009 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
5011 #: builtin/am.c:2083
5012 msgid "failed to clean index"
5013 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
5015 #: builtin/am.c:2117
5017 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
5018 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
5020 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
5021 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
5023 #: builtin/am.c:2180
5025 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
5026 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
5028 #: builtin/am.c:2213
5029 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
5030 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
5032 #: builtin/am.c:2214
5033 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
5034 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
5036 #: builtin/am.c:2220
5037 msgid "run interactively"
5038 msgstr "chạy kiểu tương tác"
5040 #: builtin/am.c:2222
5041 msgid "historical option -- no-op"
5042 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
5044 #: builtin/am.c:2224
5045 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
5046 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
5048 #: builtin/am.c:2225 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
5049 #: builtin/repack.c:180
5053 #: builtin/am.c:2227
5054 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
5055 msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
5057 #: builtin/am.c:2230
5058 msgid "recode into utf8 (default)"
5059 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
5061 #: builtin/am.c:2232
5062 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
5063 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
5065 #: builtin/am.c:2234
5066 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
5067 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
5069 #: builtin/am.c:2236
5070 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
5071 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
5073 #: builtin/am.c:2238
5074 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
5075 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
5077 #: builtin/am.c:2241
5078 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
5080 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
5082 #: builtin/am.c:2244
5083 msgid "strip everything before a scissors line"
5084 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
5086 #: builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252 builtin/am.c:2255
5087 #: builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264 builtin/am.c:2267
5088 #: builtin/am.c:2273
5089 msgid "pass it through git-apply"
5090 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
5092 #: builtin/am.c:2263 builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666
5093 #: builtin/grep.c:1064 builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:142
5094 #: builtin/pull.c:197 builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193
5095 #: builtin/repack.c:195 builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169
5096 #: builtin/tag.c:399 parse-options.h:132 parse-options.h:134
5097 #: parse-options.h:245
5101 #: builtin/am.c:2269 builtin/branch.c:596 builtin/for-each-ref.c:38
5102 #: builtin/replace.c:444 builtin/tag.c:434 builtin/verify-tag.c:39
5106 #: builtin/am.c:2270
5107 msgid "format the patch(es) are in"
5108 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
5110 #: builtin/am.c:2276
5111 msgid "override error message when patch failure occurs"
5112 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
5114 #: builtin/am.c:2278
5115 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
5116 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
5118 #: builtin/am.c:2281
5119 msgid "synonyms for --continue"
5120 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
5122 #: builtin/am.c:2284
5123 msgid "skip the current patch"
5124 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
5126 #: builtin/am.c:2287
5127 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
5128 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
5130 #: builtin/am.c:2291
5131 msgid "lie about committer date"
5132 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
5134 #: builtin/am.c:2293
5135 msgid "use current timestamp for author date"
5136 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
5138 #: builtin/am.c:2295 builtin/commit.c:1605 builtin/merge.c:233
5139 #: builtin/pull.c:172 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:414
5143 #: builtin/am.c:2296
5144 msgid "GPG-sign commits"
5145 msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
5147 #: builtin/am.c:2299
5148 msgid "(internal use for git-rebase)"
5149 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
5151 #: builtin/am.c:2317
5153 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
5154 "it will be removed. Please do not use it anymore."
5156 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
5157 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
5159 #: builtin/am.c:2324
5160 msgid "failed to read the index"
5161 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
5163 #: builtin/am.c:2339
5165 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
5166 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
5168 #: builtin/am.c:2363
5171 "Stray %s directory found.\n"
5172 "Use \"git am --abort\" to remove it."
5174 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
5175 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
5177 #: builtin/am.c:2369
5178 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5179 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5181 #: builtin/apply.c:8
5182 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
5183 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
5185 #: builtin/archive.c:17
5187 msgid "could not create archive file '%s'"
5188 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
5190 #: builtin/archive.c:20
5191 msgid "could not redirect output"
5192 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
5194 #: builtin/archive.c:37
5195 msgid "git archive: Remote with no URL"
5196 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
5198 #: builtin/archive.c:58
5199 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
5200 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
5202 #: builtin/archive.c:61
5204 msgid "git archive: NACK %s"
5205 msgstr "git archive: NACK %s"
5207 #: builtin/archive.c:64
5208 msgid "git archive: protocol error"
5209 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
5211 #: builtin/archive.c:68
5212 msgid "git archive: expected a flush"
5213 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
5215 #: builtin/bisect--helper.c:7
5216 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5217 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5219 #: builtin/bisect--helper.c:17
5220 msgid "perform 'git bisect next'"
5221 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
5223 #: builtin/bisect--helper.c:19
5224 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
5226 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
5228 #: builtin/blame.c:27
5229 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
5230 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
5232 #: builtin/blame.c:32
5233 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
5234 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
5236 #: builtin/blame.c:668
5237 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
5238 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
5240 #: builtin/blame.c:669
5241 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
5243 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
5245 #: builtin/blame.c:670
5246 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
5247 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
5249 #: builtin/blame.c:671
5250 msgid "Show work cost statistics"
5251 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
5253 #: builtin/blame.c:672
5254 msgid "Force progress reporting"
5255 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
5257 #: builtin/blame.c:673
5258 msgid "Show output score for blame entries"
5259 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
5261 #: builtin/blame.c:674
5262 msgid "Show original filename (Default: auto)"
5263 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
5265 #: builtin/blame.c:675
5266 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
5267 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
5269 #: builtin/blame.c:676
5270 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
5271 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
5273 #: builtin/blame.c:677
5274 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
5275 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
5277 #: builtin/blame.c:678
5278 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
5279 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
5281 #: builtin/blame.c:679
5282 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
5283 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
5285 #: builtin/blame.c:680
5286 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
5287 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
5289 #: builtin/blame.c:681
5290 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
5291 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
5293 #: builtin/blame.c:682
5294 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
5295 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
5297 #: builtin/blame.c:683
5298 msgid "Ignore whitespace differences"
5299 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
5301 #: builtin/blame.c:690
5302 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
5303 msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
5305 #: builtin/blame.c:692
5306 msgid "Spend extra cycles to find better match"
5307 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
5309 #: builtin/blame.c:693
5310 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
5312 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
5314 #: builtin/blame.c:694
5315 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
5316 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
5318 #: builtin/blame.c:695 builtin/blame.c:696
5322 #: builtin/blame.c:695
5323 msgid "Find line copies within and across files"
5324 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
5326 #: builtin/blame.c:696
5327 msgid "Find line movements within and across files"
5328 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
5330 #: builtin/blame.c:697
5334 #: builtin/blame.c:697
5335 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
5336 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
5338 #: builtin/blame.c:744
5339 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
5341 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
5343 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
5344 #. maximum display width for a relative timestamp in
5345 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
5346 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
5347 #. among various forms of relative timestamps, but
5348 #. your language may need more or fewer display
5351 #: builtin/blame.c:795
5352 msgid "4 years, 11 months ago"
5353 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
5355 #: builtin/blame.c:882
5357 msgid "file %s has only %lu line"
5358 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
5359 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
5361 #: builtin/blame.c:928
5362 msgid "Blaming lines"
5363 msgstr "Các dòng blame"
5365 #: builtin/branch.c:27
5366 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5367 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5369 #: builtin/branch.c:28
5370 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
5371 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
5373 #: builtin/branch.c:29
5374 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
5375 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
5377 #: builtin/branch.c:30
5378 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
5379 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
5381 #: builtin/branch.c:31
5382 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
5383 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
5385 #: builtin/branch.c:32
5386 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
5387 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
5389 #: builtin/branch.c:145
5392 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
5393 " '%s', but not yet merged to HEAD."
5395 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
5396 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
5398 #: builtin/branch.c:149
5401 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
5402 " '%s', even though it is merged to HEAD."
5404 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
5405 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
5407 #: builtin/branch.c:163
5409 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
5410 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
5412 #: builtin/branch.c:167
5415 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
5416 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
5418 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
5419 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
5421 #: builtin/branch.c:180
5422 msgid "Update of config-file failed"
5423 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5425 #: builtin/branch.c:211
5426 msgid "cannot use -a with -d"
5427 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
5429 #: builtin/branch.c:217
5430 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
5431 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
5433 #: builtin/branch.c:231
5435 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
5436 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
5438 #: builtin/branch.c:246
5440 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
5441 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
5443 #: builtin/branch.c:247
5445 msgid "branch '%s' not found."
5446 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
5448 #: builtin/branch.c:262
5450 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
5451 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
5453 #: builtin/branch.c:263
5455 msgid "Error deleting branch '%s'"
5456 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
5458 #: builtin/branch.c:270
5460 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
5461 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
5463 #: builtin/branch.c:271
5465 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
5466 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
5468 #: builtin/branch.c:445
5470 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
5471 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
5473 #: builtin/branch.c:449
5475 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
5476 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
5478 #: builtin/branch.c:464
5479 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
5480 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
5482 #: builtin/branch.c:474
5484 msgid "Invalid branch name: '%s'"
5485 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
5487 #: builtin/branch.c:491
5488 msgid "Branch rename failed"
5489 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
5491 #: builtin/branch.c:494
5493 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
5494 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
5496 #: builtin/branch.c:497
5498 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
5499 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
5501 #: builtin/branch.c:506
5502 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
5503 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5505 #: builtin/branch.c:522
5508 "Please edit the description for the branch\n"
5510 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
5512 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
5514 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
5516 #: builtin/branch.c:555
5517 msgid "Generic options"
5518 msgstr "Tùy chọn chung"
5520 #: builtin/branch.c:557
5521 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
5522 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
5524 #: builtin/branch.c:558
5525 msgid "suppress informational messages"
5526 msgstr "không xuất các thông tin"
5528 #: builtin/branch.c:559
5529 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
5530 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
5532 #: builtin/branch.c:561
5533 msgid "change upstream info"
5534 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
5536 #: builtin/branch.c:563
5538 msgstr "thượng nguồn"
5540 #: builtin/branch.c:563
5541 msgid "change the upstream info"
5542 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
5544 #: builtin/branch.c:564
5545 msgid "Unset the upstream info"
5546 msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
5548 #: builtin/branch.c:565
5549 msgid "use colored output"
5550 msgstr "tô màu kết xuất"
5552 #: builtin/branch.c:566
5553 msgid "act on remote-tracking branches"
5554 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
5556 #: builtin/branch.c:568 builtin/branch.c:570
5557 msgid "print only branches that contain the commit"
5558 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
5560 #: builtin/branch.c:569 builtin/branch.c:571
5561 msgid "print only branches that don't contain the commit"
5562 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
5564 #: builtin/branch.c:574
5565 msgid "Specific git-branch actions:"
5566 msgstr "Hành động git-branch:"
5568 #: builtin/branch.c:575
5569 msgid "list both remote-tracking and local branches"
5570 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
5572 #: builtin/branch.c:577
5573 msgid "delete fully merged branch"
5574 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
5576 #: builtin/branch.c:578
5577 msgid "delete branch (even if not merged)"
5578 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
5580 #: builtin/branch.c:579
5581 msgid "move/rename a branch and its reflog"
5582 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
5584 #: builtin/branch.c:580
5585 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
5586 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
5588 #: builtin/branch.c:581
5589 msgid "list branch names"
5590 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
5592 #: builtin/branch.c:582
5593 msgid "create the branch's reflog"
5594 msgstr "tạo reflog của nhánh"
5596 #: builtin/branch.c:584
5597 msgid "edit the description for the branch"
5598 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
5600 #: builtin/branch.c:585
5601 msgid "force creation, move/rename, deletion"
5602 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
5604 #: builtin/branch.c:586
5605 msgid "print only branches that are merged"
5606 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
5608 #: builtin/branch.c:587
5609 msgid "print only branches that are not merged"
5610 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
5612 #: builtin/branch.c:588
5613 msgid "list branches in columns"
5614 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
5616 #: builtin/branch.c:589 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:427
5620 #: builtin/branch.c:590 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:428
5621 msgid "field name to sort on"
5622 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5624 #: builtin/branch.c:592 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:407
5625 #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:570 builtin/notes.c:573
5626 #: builtin/tag.c:430
5630 #: builtin/branch.c:593
5631 msgid "print only branches of the object"
5632 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
5634 #: builtin/branch.c:595 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:435
5635 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
5636 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
5638 #: builtin/branch.c:596 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:434
5639 #: builtin/verify-tag.c:39
5640 msgid "format to use for the output"
5641 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5643 #: builtin/branch.c:615
5644 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
5645 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
5647 #: builtin/branch.c:619 builtin/clone.c:728
5648 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
5649 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
5651 #: builtin/branch.c:642
5652 msgid "--column and --verbose are incompatible"
5653 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
5655 #: builtin/branch.c:653 builtin/branch.c:705
5656 msgid "branch name required"
5657 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
5659 #: builtin/branch.c:681
5660 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
5661 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
5663 #: builtin/branch.c:686
5664 msgid "cannot edit description of more than one branch"
5665 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
5667 #: builtin/branch.c:693
5669 msgid "No commit on branch '%s' yet."
5670 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
5672 #: builtin/branch.c:696
5674 msgid "No branch named '%s'."
5675 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
5677 #: builtin/branch.c:711
5678 msgid "too many branches for a rename operation"
5679 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
5681 #: builtin/branch.c:716
5682 msgid "too many branches to set new upstream"
5683 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
5685 #: builtin/branch.c:720
5688 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
5690 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
5693 #: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:745 builtin/branch.c:766
5695 msgid "no such branch '%s'"
5696 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
5698 #: builtin/branch.c:727
5700 msgid "branch '%s' does not exist"
5701 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
5703 #: builtin/branch.c:739
5704 msgid "too many branches to unset upstream"
5705 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
5707 #: builtin/branch.c:743
5708 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
5709 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
5711 #: builtin/branch.c:749
5713 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
5714 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
5716 #: builtin/branch.c:763
5717 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
5718 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
5720 #: builtin/branch.c:769
5721 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
5723 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
5726 #: builtin/branch.c:772
5729 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
5730 "track or --set-upstream-to\n"
5732 "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
5735 #: builtin/branch.c:789
5739 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
5743 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
5746 #: builtin/bundle.c:45
5748 msgid "%s is okay\n"
5751 #: builtin/bundle.c:58
5752 msgid "Need a repository to create a bundle."
5753 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
5755 #: builtin/bundle.c:62
5756 msgid "Need a repository to unbundle."
5757 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
5759 #: builtin/cat-file.c:519
5761 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5762 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
5764 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5765 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
5767 #: builtin/cat-file.c:520
5769 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5772 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5775 #: builtin/cat-file.c:557
5776 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
5777 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
5779 #: builtin/cat-file.c:558
5780 msgid "show object type"
5781 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
5783 #: builtin/cat-file.c:559
5784 msgid "show object size"
5785 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
5787 #: builtin/cat-file.c:561
5788 msgid "exit with zero when there's no error"
5789 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
5791 #: builtin/cat-file.c:562
5792 msgid "pretty-print object's content"
5793 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
5795 #: builtin/cat-file.c:564
5796 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
5797 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
5799 #: builtin/cat-file.c:566
5800 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
5801 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
5803 #: builtin/cat-file.c:567 git-submodule.sh:944
5807 #: builtin/cat-file.c:568
5808 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
5809 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
5811 #: builtin/cat-file.c:570
5812 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
5813 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
5815 #: builtin/cat-file.c:571
5816 msgid "buffer --batch output"
5817 msgstr "đệm kết xuất --batch"
5819 #: builtin/cat-file.c:573
5820 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
5822 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
5824 #: builtin/cat-file.c:576
5825 msgid "show info about objects fed from the standard input"
5826 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
5828 #: builtin/cat-file.c:579
5829 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
5830 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
5832 #: builtin/cat-file.c:581
5833 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
5834 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
5836 #: builtin/check-attr.c:12
5837 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
5838 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
5840 #: builtin/check-attr.c:13
5841 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
5842 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
5844 #: builtin/check-attr.c:20
5845 msgid "report all attributes set on file"
5846 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
5848 #: builtin/check-attr.c:21
5849 msgid "use .gitattributes only from the index"
5850 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
5852 #: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:99
5853 msgid "read file names from stdin"
5854 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
5856 #: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
5857 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
5858 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
5860 #: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1143 builtin/gc.c:357
5861 msgid "suppress progress reporting"
5862 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
5864 #: builtin/check-ignore.c:28
5865 msgid "show non-matching input paths"
5866 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
5868 #: builtin/check-ignore.c:30
5869 msgid "ignore index when checking"
5870 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
5872 #: builtin/check-ignore.c:158
5873 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
5874 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
5876 #: builtin/check-ignore.c:161
5877 msgid "-z only makes sense with --stdin"
5878 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
5880 #: builtin/check-ignore.c:163
5881 msgid "no path specified"
5882 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
5884 #: builtin/check-ignore.c:167
5885 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
5886 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
5888 #: builtin/check-ignore.c:169
5889 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
5890 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
5892 #: builtin/check-ignore.c:172
5893 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
5894 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
5896 #: builtin/check-mailmap.c:9
5897 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
5898 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
5900 #: builtin/check-mailmap.c:14
5901 msgid "also read contacts from stdin"
5902 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
5904 #: builtin/check-mailmap.c:25
5906 msgid "unable to parse contact: %s"
5907 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
5909 #: builtin/check-mailmap.c:48
5910 msgid "no contacts specified"
5911 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
5913 #: builtin/checkout-index.c:128
5914 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
5915 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
5917 #: builtin/checkout-index.c:145
5918 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
5919 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
5921 #: builtin/checkout-index.c:161
5922 msgid "check out all files in the index"
5923 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
5925 #: builtin/checkout-index.c:162
5926 msgid "force overwrite of existing files"
5927 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
5929 #: builtin/checkout-index.c:164
5930 msgid "no warning for existing files and files not in index"
5932 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
5934 #: builtin/checkout-index.c:166
5935 msgid "don't checkout new files"
5936 msgstr "không checkout các tập tin mới"
5938 #: builtin/checkout-index.c:168
5939 msgid "update stat information in the index file"
5940 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
5942 #: builtin/checkout-index.c:172
5943 msgid "read list of paths from the standard input"
5944 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
5946 #: builtin/checkout-index.c:174
5947 msgid "write the content to temporary files"
5948 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
5950 #: builtin/checkout-index.c:175 builtin/column.c:31
5951 #: builtin/submodule--helper.c:635 builtin/submodule--helper.c:638
5952 #: builtin/submodule--helper.c:644 builtin/submodule--helper.c:980
5953 #: builtin/worktree.c:478
5957 #: builtin/checkout-index.c:176
5958 msgid "when creating files, prepend <string>"
5959 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
5961 #: builtin/checkout-index.c:178
5962 msgid "copy out the files from named stage"
5963 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
5965 #: builtin/checkout.c:26
5966 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
5967 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
5969 #: builtin/checkout.c:27
5970 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
5971 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
5973 #: builtin/checkout.c:135 builtin/checkout.c:168
5975 msgid "path '%s' does not have our version"
5976 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
5978 #: builtin/checkout.c:137 builtin/checkout.c:170
5980 msgid "path '%s' does not have their version"
5981 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
5983 #: builtin/checkout.c:153
5985 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
5986 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
5988 #: builtin/checkout.c:197
5990 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
5991 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
5993 #: builtin/checkout.c:214
5995 msgid "path '%s': cannot merge"
5996 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
5998 #: builtin/checkout.c:231
6000 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
6001 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
6003 #: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259
6004 #: builtin/checkout.c:262
6006 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
6007 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
6009 #: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268
6011 msgid "'%s' cannot be used with %s"
6012 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
6014 #: builtin/checkout.c:271
6016 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
6018 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
6020 #: builtin/checkout.c:342 builtin/checkout.c:349
6022 msgid "path '%s' is unmerged"
6023 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
6025 #: builtin/checkout.c:497
6026 msgid "you need to resolve your current index first"
6027 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
6029 #: builtin/checkout.c:628
6031 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
6032 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
6034 #: builtin/checkout.c:669
6035 msgid "HEAD is now at"
6036 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
6038 #: builtin/checkout.c:673 builtin/clone.c:682
6039 msgid "unable to update HEAD"
6040 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
6042 #: builtin/checkout.c:677
6044 msgid "Reset branch '%s'\n"
6045 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
6047 #: builtin/checkout.c:680
6049 msgid "Already on '%s'\n"
6050 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
6052 #: builtin/checkout.c:684
6054 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
6055 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
6057 #: builtin/checkout.c:686 builtin/checkout.c:1075
6059 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
6060 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
6062 #: builtin/checkout.c:688
6064 msgid "Switched to branch '%s'\n"
6065 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
6067 #: builtin/checkout.c:739
6069 msgid " ... and %d more.\n"
6070 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
6072 #: builtin/checkout.c:745
6075 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
6076 "any of your branches:\n"
6080 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
6081 "any of your branches:\n"
6085 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
6087 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
6091 #: builtin/checkout.c:764
6094 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
6097 " git branch <new-branch-name> %s\n"
6100 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
6103 " git branch <new-branch-name> %s\n"
6106 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
6107 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
6109 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
6112 #: builtin/checkout.c:800
6113 msgid "internal error in revision walk"
6114 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
6116 #: builtin/checkout.c:804
6117 msgid "Previous HEAD position was"
6118 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
6120 #: builtin/checkout.c:832 builtin/checkout.c:1070
6121 msgid "You are on a branch yet to be born"
6122 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
6124 #: builtin/checkout.c:976
6126 msgid "only one reference expected, %d given."
6127 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
6129 #: builtin/checkout.c:1016 builtin/worktree.c:215
6131 msgid "invalid reference: %s"
6132 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
6134 #: builtin/checkout.c:1045
6136 msgid "reference is not a tree: %s"
6137 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
6139 #: builtin/checkout.c:1084
6140 msgid "paths cannot be used with switching branches"
6141 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
6143 #: builtin/checkout.c:1087 builtin/checkout.c:1091
6145 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
6146 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
6148 #: builtin/checkout.c:1095 builtin/checkout.c:1098 builtin/checkout.c:1103
6149 #: builtin/checkout.c:1106
6151 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
6152 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
6154 #: builtin/checkout.c:1111
6156 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
6157 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
6159 #: builtin/checkout.c:1144 builtin/checkout.c:1146 builtin/clone.c:113
6160 #: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:328
6161 #: builtin/worktree.c:330
6165 #: builtin/checkout.c:1145
6166 msgid "create and checkout a new branch"
6167 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
6169 #: builtin/checkout.c:1147
6170 msgid "create/reset and checkout a branch"
6171 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
6173 #: builtin/checkout.c:1148
6174 msgid "create reflog for new branch"
6175 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
6177 #: builtin/checkout.c:1149 builtin/worktree.c:332
6178 msgid "detach HEAD at named commit"
6179 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
6181 #: builtin/checkout.c:1150
6182 msgid "set upstream info for new branch"
6183 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
6185 #: builtin/checkout.c:1152
6189 #: builtin/checkout.c:1152
6190 msgid "new unparented branch"
6191 msgstr "nhánh không cha mới"
6193 #: builtin/checkout.c:1153
6194 msgid "checkout our version for unmerged files"
6196 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6198 #: builtin/checkout.c:1155
6199 msgid "checkout their version for unmerged files"
6201 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6203 #: builtin/checkout.c:1157
6204 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
6205 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
6207 #: builtin/checkout.c:1158
6208 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
6209 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
6211 #: builtin/checkout.c:1159 builtin/merge.c:235
6212 msgid "update ignored files (default)"
6213 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
6215 #: builtin/checkout.c:1160 builtin/log.c:1483 parse-options.h:251
6219 #: builtin/checkout.c:1161
6220 msgid "conflict style (merge or diff3)"
6221 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
6223 #: builtin/checkout.c:1164
6224 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
6225 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
6227 #: builtin/checkout.c:1166
6228 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
6229 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
6231 #: builtin/checkout.c:1168
6232 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
6233 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
6235 #: builtin/checkout.c:1172 builtin/clone.c:80 builtin/fetch.c:114
6236 #: builtin/merge.c:232 builtin/pull.c:120 builtin/push.c:544
6237 #: builtin/send-pack.c:173
6238 msgid "force progress reporting"
6239 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
6241 #: builtin/checkout.c:1203
6242 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
6243 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
6245 #: builtin/checkout.c:1220
6246 msgid "--track needs a branch name"
6247 msgstr "--track cần tên một nhánh"
6249 #: builtin/checkout.c:1225
6250 msgid "Missing branch name; try -b"
6251 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
6253 #: builtin/checkout.c:1261
6254 msgid "invalid path specification"
6255 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
6257 #: builtin/checkout.c:1268
6259 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
6261 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
6264 #: builtin/checkout.c:1272
6266 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
6267 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
6269 #: builtin/checkout.c:1276
6271 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
6272 "checking out of the index."
6274 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
6275 "checkout bảng mục lục (index)."
6277 #: builtin/clean.c:26
6279 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
6281 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
6283 #: builtin/clean.c:30
6285 msgid "Removing %s\n"
6286 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
6288 #: builtin/clean.c:31
6290 msgid "Would remove %s\n"
6291 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
6293 #: builtin/clean.c:32
6295 msgid "Skipping repository %s\n"
6296 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
6298 #: builtin/clean.c:33
6300 msgid "Would skip repository %s\n"
6301 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
6303 #: builtin/clean.c:34
6305 msgid "failed to remove %s"
6306 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
6308 #: builtin/clean.c:298 git-add--interactive.perl:572
6312 "1 - select a numbered item\n"
6313 "foo - select item based on unique prefix\n"
6314 " - (empty) select nothing\n"
6316 "Trợ giúp về nhắc:\n"
6317 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
6318 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
6319 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
6321 #: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:581
6325 "1 - select a single item\n"
6326 "3-5 - select a range of items\n"
6327 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
6328 "foo - select item based on unique prefix\n"
6329 "-... - unselect specified items\n"
6330 "* - choose all items\n"
6331 " - (empty) finish selecting\n"
6333 "Trợ giúp về nhắc:\n"
6334 "1 - chọn một mục đơn\n"
6335 "3-5 - chọn một vùng\n"
6336 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
6337 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
6338 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
6340 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
6342 #: builtin/clean.c:518 git-add--interactive.perl:547
6343 #: git-add--interactive.perl:552
6344 #, c-format, perl-format
6348 #: builtin/clean.c:660
6350 msgid "Input ignore patterns>> "
6351 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
6353 #: builtin/clean.c:697
6355 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
6356 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
6358 #: builtin/clean.c:718
6359 msgid "Select items to delete"
6360 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
6362 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
6363 #: builtin/clean.c:759
6365 msgid "Remove %s [y/N]? "
6366 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
6368 #: builtin/clean.c:784 git-add--interactive.perl:1616
6371 msgstr "Tạm biệt.\n"
6373 #: builtin/clean.c:792
6375 "clean - start cleaning\n"
6376 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
6377 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
6378 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
6379 "quit - stop cleaning\n"
6380 "help - this screen\n"
6381 "? - help for prompt selection"
6383 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
6384 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
6385 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
6386 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
6387 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
6388 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
6389 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
6391 #: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1692
6392 msgid "*** Commands ***"
6393 msgstr "*** Lệnh ***"
6395 #: builtin/clean.c:820 git-add--interactive.perl:1689
6397 msgstr "Giờ thì sao"
6399 #: builtin/clean.c:828
6400 msgid "Would remove the following item:"
6401 msgid_plural "Would remove the following items:"
6402 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
6404 #: builtin/clean.c:844
6405 msgid "No more files to clean, exiting."
6406 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
6408 #: builtin/clean.c:906
6409 msgid "do not print names of files removed"
6410 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
6412 #: builtin/clean.c:908
6416 #: builtin/clean.c:909
6417 msgid "interactive cleaning"
6418 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
6420 #: builtin/clean.c:911
6421 msgid "remove whole directories"
6422 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
6424 #: builtin/clean.c:912 builtin/describe.c:452 builtin/describe.c:454
6425 #: builtin/grep.c:1082 builtin/ls-files.c:546 builtin/name-rev.c:397
6426 #: builtin/name-rev.c:399 builtin/show-ref.c:176
6430 #: builtin/clean.c:913
6431 msgid "add <pattern> to ignore rules"
6432 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
6434 #: builtin/clean.c:914
6435 msgid "remove ignored files, too"
6436 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
6438 #: builtin/clean.c:916
6439 msgid "remove only ignored files"
6440 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
6442 #: builtin/clean.c:934
6443 msgid "-x and -X cannot be used together"
6444 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
6446 #: builtin/clean.c:938
6448 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
6451 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
6452 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6454 #: builtin/clean.c:941
6456 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
6459 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
6460 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6462 #: builtin/clone.c:38
6463 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
6464 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
6466 #: builtin/clone.c:82
6467 msgid "don't create a checkout"
6468 msgstr "không tạo một checkout"
6470 #: builtin/clone.c:83 builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:479
6471 msgid "create a bare repository"
6472 msgstr "tạo kho thuần"
6474 #: builtin/clone.c:87
6475 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
6476 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
6478 #: builtin/clone.c:89
6479 msgid "to clone from a local repository"
6480 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
6482 #: builtin/clone.c:91
6483 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
6484 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
6486 #: builtin/clone.c:93
6487 msgid "setup as shared repository"
6488 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
6490 #: builtin/clone.c:95 builtin/clone.c:99
6492 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
6494 #: builtin/clone.c:95 builtin/clone.c:99
6495 msgid "initialize submodules in the clone"
6496 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
6498 #: builtin/clone.c:102
6499 msgid "number of submodules cloned in parallel"
6500 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
6502 #: builtin/clone.c:103 builtin/init-db.c:476
6503 msgid "template-directory"
6504 msgstr "thư-mục-mẫu"
6506 #: builtin/clone.c:104 builtin/init-db.c:477
6507 msgid "directory from which templates will be used"
6508 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
6510 #: builtin/clone.c:106 builtin/clone.c:108 builtin/submodule--helper.c:642
6511 #: builtin/submodule--helper.c:983
6512 msgid "reference repository"
6513 msgstr "kho tham chiếu"
6515 #: builtin/clone.c:110
6516 msgid "use --reference only while cloning"
6517 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
6519 #: builtin/clone.c:111 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
6523 #: builtin/clone.c:112
6524 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
6525 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
6527 #: builtin/clone.c:114
6528 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
6529 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
6531 #: builtin/clone.c:116
6532 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
6533 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
6535 #: builtin/clone.c:117 builtin/fetch.c:115 builtin/grep.c:1025
6536 #: builtin/pull.c:205
6540 #: builtin/clone.c:118
6541 msgid "create a shallow clone of that depth"
6542 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
6544 #: builtin/clone.c:119 builtin/fetch.c:117 builtin/pack-objects.c:2932
6545 #: parse-options.h:142
6549 #: builtin/clone.c:120
6550 msgid "create a shallow clone since a specific time"
6551 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
6553 #: builtin/clone.c:121 builtin/fetch.c:119
6555 msgstr "điểm xét duyệt"
6557 #: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:120
6558 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
6559 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
6561 #: builtin/clone.c:124
6562 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
6563 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
6565 #: builtin/clone.c:126
6566 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
6568 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
6571 #: builtin/clone.c:128
6572 msgid "any cloned submodules will be shallow"
6573 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
6575 #: builtin/clone.c:129 builtin/init-db.c:485
6579 #: builtin/clone.c:130 builtin/init-db.c:486
6580 msgid "separate git dir from working tree"
6581 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
6583 #: builtin/clone.c:131
6585 msgstr "khóa=giá_trị"
6587 #: builtin/clone.c:132
6588 msgid "set config inside the new repository"
6589 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
6591 #: builtin/clone.c:133 builtin/fetch.c:137 builtin/push.c:555
6592 msgid "use IPv4 addresses only"
6593 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
6595 #: builtin/clone.c:135 builtin/fetch.c:139 builtin/push.c:557
6596 msgid "use IPv6 addresses only"
6597 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
6599 #: builtin/clone.c:272
6601 "No directory name could be guessed.\n"
6602 "Please specify a directory on the command line"
6604 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
6605 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
6607 #: builtin/clone.c:325
6609 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
6610 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
6612 #: builtin/clone.c:397
6614 msgid "failed to open '%s'"
6615 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6617 #: builtin/clone.c:405
6619 msgid "%s exists and is not a directory"
6620 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
6622 #: builtin/clone.c:419
6624 msgid "failed to stat %s\n"
6625 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
6627 #: builtin/clone.c:441
6629 msgid "failed to create link '%s'"
6630 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
6632 #: builtin/clone.c:445
6634 msgid "failed to copy file to '%s'"
6635 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
6637 #: builtin/clone.c:470
6640 msgstr "hoàn tất.\n"
6642 #: builtin/clone.c:482
6644 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
6645 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
6646 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
6648 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
6649 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
6650 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
6652 #: builtin/clone.c:559
6654 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
6655 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
6657 #: builtin/clone.c:654
6658 msgid "remote did not send all necessary objects"
6659 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
6661 #: builtin/clone.c:670
6663 msgid "unable to update %s"
6664 msgstr "không thể cập nhật %s"
6666 #: builtin/clone.c:719
6667 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
6668 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
6670 #: builtin/clone.c:750
6671 msgid "unable to checkout working tree"
6672 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
6674 #: builtin/clone.c:792
6675 msgid "unable to write parameters to config file"
6676 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
6678 #: builtin/clone.c:855
6679 msgid "cannot repack to clean up"
6680 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
6682 #: builtin/clone.c:857
6683 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
6684 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
6686 #: builtin/clone.c:890 builtin/receive-pack.c:1945
6687 msgid "Too many arguments."
6688 msgstr "Có quá nhiều đối số."
6690 #: builtin/clone.c:894
6691 msgid "You must specify a repository to clone."
6692 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
6694 #: builtin/clone.c:907
6696 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
6697 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
6699 #: builtin/clone.c:910
6700 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
6701 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
6703 #: builtin/clone.c:923
6705 msgid "repository '%s' does not exist"
6706 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
6708 #: builtin/clone.c:929 builtin/fetch.c:1337
6710 msgid "depth %s is not a positive number"
6711 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
6713 #: builtin/clone.c:939
6715 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
6716 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
6718 #: builtin/clone.c:949
6720 msgid "working tree '%s' already exists."
6721 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
6723 #: builtin/clone.c:964 builtin/clone.c:975 builtin/difftool.c:260
6724 #: builtin/worktree.c:222 builtin/worktree.c:252
6726 msgid "could not create leading directories of '%s'"
6727 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
6729 #: builtin/clone.c:967
6731 msgid "could not create work tree dir '%s'"
6732 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
6734 #: builtin/clone.c:979
6736 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
6737 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
6739 #: builtin/clone.c:981
6741 msgid "Cloning into '%s'...\n"
6742 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
6744 #: builtin/clone.c:1005
6746 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
6749 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
6752 #: builtin/clone.c:1067
6753 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
6754 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
6756 #: builtin/clone.c:1069
6757 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
6759 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6762 #: builtin/clone.c:1071
6763 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
6765 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6768 #: builtin/clone.c:1074
6769 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
6770 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
6772 #: builtin/clone.c:1079
6773 msgid "--local is ignored"
6774 msgstr "--local bị lờ đi"
6776 #: builtin/clone.c:1083
6778 msgid "Don't know how to clone %s"
6779 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
6781 #: builtin/clone.c:1138 builtin/clone.c:1146
6783 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
6784 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
6786 #: builtin/clone.c:1149
6787 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
6788 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
6790 #: builtin/column.c:10
6791 msgid "git column [<options>]"
6792 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
6794 #: builtin/column.c:27
6795 msgid "lookup config vars"
6796 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
6798 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
6799 msgid "layout to use"
6800 msgstr "bố cục để dùng"
6802 #: builtin/column.c:30
6803 msgid "Maximum width"
6804 msgstr "Độ rộng tối đa"
6806 #: builtin/column.c:31
6807 msgid "Padding space on left border"
6808 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
6810 #: builtin/column.c:32
6811 msgid "Padding space on right border"
6812 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
6814 #: builtin/column.c:33
6815 msgid "Padding space between columns"
6816 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
6818 #: builtin/column.c:52
6819 msgid "--command must be the first argument"
6820 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
6822 #: builtin/commit.c:39
6823 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
6824 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6826 #: builtin/commit.c:44
6827 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
6828 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6830 #: builtin/commit.c:49
6832 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6833 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6834 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
6835 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
6836 "your configuration file:\n"
6838 " git config --global --edit\n"
6840 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6842 " git commit --amend --reset-author\n"
6844 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6846 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6848 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6850 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
6852 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
6854 " git config --global --edit\n"
6856 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
6857 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
6859 " git commit --amend --reset-author\n"
6861 #: builtin/commit.c:62
6863 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6864 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6865 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
6867 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
6868 " git config --global user.email you@example.com\n"
6870 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6872 " git commit --amend --reset-author\n"
6874 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6876 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6878 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6879 "trên một cách rõ ràng:\n"
6881 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
6882 " git config --global user.email you@example.com\n"
6884 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
6885 "chuyển giao này với lệnh:\n"
6887 " git commit --amend --reset-author\n"
6889 #: builtin/commit.c:74
6891 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
6892 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
6893 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
6895 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
6897 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
6899 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
6900 "\"git reset HEAD^\".\n"
6902 #: builtin/commit.c:79
6904 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
6905 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
6907 " git commit --allow-empty\n"
6910 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
6912 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
6914 " git commit --allow-empty\n"
6917 #: builtin/commit.c:86
6918 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
6919 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
6921 #: builtin/commit.c:89
6923 "If you wish to skip this commit, use:\n"
6927 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
6928 "the remaining commits.\n"
6930 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
6934 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
6935 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
6937 #: builtin/commit.c:319
6938 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
6939 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
6941 #: builtin/commit.c:360
6942 msgid "unable to create temporary index"
6943 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
6945 #: builtin/commit.c:366
6946 msgid "interactive add failed"
6947 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
6949 #: builtin/commit.c:379
6950 msgid "unable to update temporary index"
6951 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
6953 #: builtin/commit.c:381
6954 msgid "Failed to update main cache tree"
6955 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
6957 #: builtin/commit.c:405 builtin/commit.c:428 builtin/commit.c:477
6958 msgid "unable to write new_index file"
6959 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
6961 #: builtin/commit.c:459
6962 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
6964 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
6966 #: builtin/commit.c:461
6967 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
6969 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
6971 #: builtin/commit.c:470
6972 msgid "cannot read the index"
6973 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
6975 #: builtin/commit.c:489
6976 msgid "unable to write temporary index file"
6977 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
6979 #: builtin/commit.c:583
6981 msgid "commit '%s' lacks author header"
6982 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
6984 #: builtin/commit.c:585
6986 msgid "commit '%s' has malformed author line"
6987 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
6989 #: builtin/commit.c:604
6990 msgid "malformed --author parameter"
6991 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
6993 #: builtin/commit.c:656
6995 "unable to select a comment character that is not used\n"
6996 "in the current commit message"
6998 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
6999 "trong phần ghi chú hiện tại"
7001 #: builtin/commit.c:693 builtin/commit.c:726 builtin/commit.c:1093
7003 msgid "could not lookup commit %s"
7004 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
7006 #: builtin/commit.c:705 builtin/shortlog.c:295
7008 msgid "(reading log message from standard input)\n"
7009 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
7011 #: builtin/commit.c:707
7012 msgid "could not read log from standard input"
7013 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
7015 #: builtin/commit.c:711
7017 msgid "could not read log file '%s'"
7018 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
7020 #: builtin/commit.c:738 builtin/commit.c:746
7021 msgid "could not read SQUASH_MSG"
7022 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
7024 #: builtin/commit.c:743
7025 msgid "could not read MERGE_MSG"
7026 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
7028 #: builtin/commit.c:797
7029 msgid "could not write commit template"
7030 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
7032 #: builtin/commit.c:815
7036 "It looks like you may be committing a merge.\n"
7037 "If this is not correct, please remove the file\n"
7042 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
7043 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7047 #: builtin/commit.c:820
7051 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
7052 "If this is not correct, please remove the file\n"
7057 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
7058 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7062 #: builtin/commit.c:833
7065 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7066 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
7068 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7070 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
7073 #: builtin/commit.c:840
7076 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7077 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
7078 "An empty message aborts the commit.\n"
7080 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7082 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
7083 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7085 #: builtin/commit.c:857
7087 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
7088 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
7090 #: builtin/commit.c:865
7093 msgstr "%sNgày tháng: %s"
7095 #: builtin/commit.c:872
7097 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
7098 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
7100 #: builtin/commit.c:889
7101 msgid "Cannot read index"
7102 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
7104 #: builtin/commit.c:951
7105 msgid "Error building trees"
7106 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
7108 #: builtin/commit.c:965 builtin/tag.c:274
7110 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
7111 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
7113 #: builtin/commit.c:1068
7115 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
7117 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
7118 "tác giả nào sẵn có"
7120 #: builtin/commit.c:1083 builtin/commit.c:1328
7122 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
7123 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
7125 #: builtin/commit.c:1121
7126 msgid "--long and -z are incompatible"
7127 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
7129 #: builtin/commit.c:1151
7130 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
7131 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
7133 #: builtin/commit.c:1160
7134 msgid "You have nothing to amend."
7135 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
7137 #: builtin/commit.c:1163
7138 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
7140 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
7142 #: builtin/commit.c:1165
7143 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
7145 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
7148 #: builtin/commit.c:1168
7149 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
7150 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
7152 #: builtin/commit.c:1178
7153 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
7155 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
7157 #: builtin/commit.c:1180
7158 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
7159 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
7161 #: builtin/commit.c:1188
7162 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
7164 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
7166 #: builtin/commit.c:1205
7167 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
7169 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
7172 #: builtin/commit.c:1207
7173 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
7174 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
7176 #: builtin/commit.c:1219 builtin/tag.c:552
7178 msgid "Invalid cleanup mode %s"
7179 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
7181 #: builtin/commit.c:1224
7182 msgid "Paths with -a does not make sense."
7183 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
7185 #: builtin/commit.c:1342 builtin/commit.c:1617
7186 msgid "show status concisely"
7187 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
7189 #: builtin/commit.c:1344 builtin/commit.c:1619
7190 msgid "show branch information"
7191 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
7193 #: builtin/commit.c:1346
7194 msgid "show stash information"
7195 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
7197 #: builtin/commit.c:1348
7201 #: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1621 builtin/push.c:530
7202 #: builtin/worktree.c:449
7203 msgid "machine-readable output"
7204 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
7206 #: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1623
7207 msgid "show status in long format (default)"
7208 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
7210 #: builtin/commit.c:1354 builtin/commit.c:1626
7211 msgid "terminate entries with NUL"
7212 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
7214 #: builtin/commit.c:1356 builtin/commit.c:1629 builtin/fast-export.c:983
7215 #: builtin/fast-export.c:986 builtin/tag.c:412
7219 #: builtin/commit.c:1357 builtin/commit.c:1629
7220 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
7222 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
7223 "normal, no. (Mặc định: all)"
7225 #: builtin/commit.c:1360
7226 msgid "show ignored files"
7227 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
7229 #: builtin/commit.c:1361 parse-options.h:155
7233 #: builtin/commit.c:1362
7235 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
7238 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
7241 #: builtin/commit.c:1364
7242 msgid "list untracked files in columns"
7243 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
7245 #: builtin/commit.c:1440
7246 msgid "couldn't look up newly created commit"
7247 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7249 #: builtin/commit.c:1442
7250 msgid "could not parse newly created commit"
7252 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7254 #: builtin/commit.c:1487
7255 msgid "detached HEAD"
7256 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
7258 #: builtin/commit.c:1490
7259 msgid " (root-commit)"
7260 msgstr " (root-commit)"
7262 #: builtin/commit.c:1587
7263 msgid "suppress summary after successful commit"
7264 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
7266 #: builtin/commit.c:1588
7267 msgid "show diff in commit message template"
7268 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
7270 #: builtin/commit.c:1590
7271 msgid "Commit message options"
7272 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
7274 #: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:410
7275 msgid "read message from file"
7276 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
7278 #: builtin/commit.c:1592
7282 #: builtin/commit.c:1592
7283 msgid "override author for commit"
7284 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
7286 #: builtin/commit.c:1593 builtin/gc.c:358
7290 #: builtin/commit.c:1593
7291 msgid "override date for commit"
7292 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
7294 #: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:222 builtin/notes.c:401
7295 #: builtin/notes.c:564 builtin/tag.c:408
7299 #: builtin/commit.c:1594
7300 msgid "commit message"
7301 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
7303 #: builtin/commit.c:1595 builtin/commit.c:1596 builtin/commit.c:1597
7304 #: builtin/commit.c:1598 parse-options.h:257 ref-filter.h:77
7306 msgstr "lần_chuyển_giao"
7308 #: builtin/commit.c:1595
7309 msgid "reuse and edit message from specified commit"
7310 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
7312 #: builtin/commit.c:1596
7313 msgid "reuse message from specified commit"
7314 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
7316 #: builtin/commit.c:1597
7317 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
7319 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
7321 #: builtin/commit.c:1598
7322 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
7324 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
7327 #: builtin/commit.c:1599
7328 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
7330 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
7332 #: builtin/commit.c:1600 builtin/log.c:1430 builtin/revert.c:105
7333 msgid "add Signed-off-by:"
7334 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
7336 #: builtin/commit.c:1601
7337 msgid "use specified template file"
7338 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
7340 #: builtin/commit.c:1602
7341 msgid "force edit of commit"
7342 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
7344 #: builtin/commit.c:1603
7348 #: builtin/commit.c:1603 builtin/tag.c:413
7349 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
7350 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
7352 #: builtin/commit.c:1604
7353 msgid "include status in commit message template"
7354 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
7356 #: builtin/commit.c:1606 builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:173
7357 #: builtin/revert.c:113
7358 msgid "GPG sign commit"
7359 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
7361 #: builtin/commit.c:1609
7362 msgid "Commit contents options"
7363 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
7365 #: builtin/commit.c:1610
7366 msgid "commit all changed files"
7367 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
7369 #: builtin/commit.c:1611
7370 msgid "add specified files to index for commit"
7371 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
7373 #: builtin/commit.c:1612
7374 msgid "interactively add files"
7375 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
7377 #: builtin/commit.c:1613
7378 msgid "interactively add changes"
7379 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
7381 #: builtin/commit.c:1614
7382 msgid "commit only specified files"
7383 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
7385 #: builtin/commit.c:1615
7386 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
7387 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
7389 #: builtin/commit.c:1616
7390 msgid "show what would be committed"
7391 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
7393 #: builtin/commit.c:1627
7394 msgid "amend previous commit"
7395 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
7397 #: builtin/commit.c:1628
7398 msgid "bypass post-rewrite hook"
7399 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
7401 #: builtin/commit.c:1633
7402 msgid "ok to record an empty change"
7403 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
7405 #: builtin/commit.c:1635
7406 msgid "ok to record a change with an empty message"
7407 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
7409 #: builtin/commit.c:1665
7410 msgid "could not parse HEAD commit"
7411 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
7413 #: builtin/commit.c:1710
7415 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
7416 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
7418 #: builtin/commit.c:1717
7419 msgid "could not read MERGE_MODE"
7420 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
7422 #: builtin/commit.c:1736
7424 msgid "could not read commit message: %s"
7425 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
7427 #: builtin/commit.c:1747
7429 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
7431 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
7434 #: builtin/commit.c:1752
7436 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
7437 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
7439 #: builtin/commit.c:1800
7441 "Repository has been updated, but unable to write\n"
7442 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
7443 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
7445 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
7446 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
7447 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
7448 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
7450 #: builtin/config.c:10
7451 msgid "git config [<options>]"
7452 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
7454 #: builtin/config.c:57
7455 msgid "Config file location"
7456 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
7458 #: builtin/config.c:58
7459 msgid "use global config file"
7460 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
7462 #: builtin/config.c:59
7463 msgid "use system config file"
7464 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
7466 #: builtin/config.c:60
7467 msgid "use repository config file"
7468 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
7470 #: builtin/config.c:61
7471 msgid "use given config file"
7472 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
7474 #: builtin/config.c:62
7478 #: builtin/config.c:62
7479 msgid "read config from given blob object"
7480 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
7482 #: builtin/config.c:63
7486 #: builtin/config.c:64
7487 msgid "get value: name [value-regex]"
7488 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
7490 #: builtin/config.c:65
7491 msgid "get all values: key [value-regex]"
7492 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
7494 #: builtin/config.c:66
7495 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
7496 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
7498 #: builtin/config.c:67
7499 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
7500 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
7502 #: builtin/config.c:68
7503 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
7504 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
7506 #: builtin/config.c:69
7507 msgid "add a new variable: name value"
7508 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
7510 #: builtin/config.c:70
7511 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
7512 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
7514 #: builtin/config.c:71
7515 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
7516 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
7518 #: builtin/config.c:72
7519 msgid "rename section: old-name new-name"
7520 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
7522 #: builtin/config.c:73
7523 msgid "remove a section: name"
7524 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
7526 #: builtin/config.c:74
7528 msgstr "liệt kê tất"
7530 #: builtin/config.c:75
7531 msgid "open an editor"
7532 msgstr "mở một trình biên soạn"
7534 #: builtin/config.c:76
7535 msgid "find the color configured: slot [default]"
7536 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
7538 #: builtin/config.c:77
7539 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
7540 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
7542 #: builtin/config.c:78
7546 #: builtin/config.c:79
7547 msgid "value is \"true\" or \"false\""
7548 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
7550 #: builtin/config.c:80
7551 msgid "value is decimal number"
7552 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
7554 #: builtin/config.c:81
7555 msgid "value is --bool or --int"
7556 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
7558 #: builtin/config.c:82
7559 msgid "value is a path (file or directory name)"
7560 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
7562 #: builtin/config.c:83
7566 #: builtin/config.c:84
7567 msgid "terminate values with NUL byte"
7568 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
7570 #: builtin/config.c:85
7571 msgid "show variable names only"
7572 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
7574 #: builtin/config.c:86
7575 msgid "respect include directives on lookup"
7576 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
7578 #: builtin/config.c:87
7579 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
7581 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
7584 #: builtin/config.c:327
7585 msgid "unable to parse default color value"
7586 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
7588 #: builtin/config.c:471
7591 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
7593 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
7597 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
7599 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
7603 #: builtin/config.c:499
7604 msgid "--local can only be used inside a git repository"
7605 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
7607 #: builtin/config.c:621
7609 msgid "cannot create configuration file %s"
7610 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
7612 #: builtin/config.c:633
7615 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
7616 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
7618 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
7619 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
7621 #: builtin/count-objects.c:87
7622 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7623 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7625 #: builtin/count-objects.c:97
7626 msgid "print sizes in human readable format"
7627 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
7629 #: builtin/describe.c:19
7630 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
7631 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
7633 #: builtin/describe.c:20
7634 msgid "git describe [<options>] --dirty"
7635 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
7637 #: builtin/describe.c:54
7639 msgstr "phía trước "
7641 #: builtin/describe.c:54
7645 #: builtin/describe.c:54
7647 msgstr "có diễn giải"
7649 #: builtin/describe.c:253
7651 msgid "annotated tag %s not available"
7652 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
7654 #: builtin/describe.c:257
7656 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
7657 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
7659 #: builtin/describe.c:259
7661 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
7662 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
7664 #: builtin/describe.c:286 builtin/log.c:489
7666 msgid "Not a valid object name %s"
7667 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
7669 #: builtin/describe.c:289
7671 msgid "%s is not a valid '%s' object"
7672 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
7674 #: builtin/describe.c:306
7676 msgid "no tag exactly matches '%s'"
7677 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
7679 #: builtin/describe.c:308
7681 msgid "searching to describe %s\n"
7682 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
7684 #: builtin/describe.c:355
7686 msgid "finished search at %s\n"
7687 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
7689 #: builtin/describe.c:382
7692 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
7693 "However, there were unannotated tags: try --tags."
7695 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
7696 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
7698 #: builtin/describe.c:386
7701 "No tags can describe '%s'.\n"
7702 "Try --always, or create some tags."
7704 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
7705 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
7707 #: builtin/describe.c:416
7709 msgid "traversed %lu commits\n"
7710 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
7712 #: builtin/describe.c:419
7715 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
7716 "gave up search at %s\n"
7718 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
7719 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
7721 #: builtin/describe.c:441
7722 msgid "find the tag that comes after the commit"
7723 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
7725 #: builtin/describe.c:442
7726 msgid "debug search strategy on stderr"
7727 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
7729 #: builtin/describe.c:443
7731 msgstr "dùng ref bất kỳ"
7733 #: builtin/describe.c:444
7734 msgid "use any tag, even unannotated"
7735 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
7737 #: builtin/describe.c:445
7738 msgid "always use long format"
7739 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
7741 #: builtin/describe.c:446
7742 msgid "only follow first parent"
7743 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
7745 #: builtin/describe.c:449
7746 msgid "only output exact matches"
7747 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
7749 #: builtin/describe.c:451
7750 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
7751 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
7753 #: builtin/describe.c:453
7754 msgid "only consider tags matching <pattern>"
7755 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
7757 #: builtin/describe.c:455
7758 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
7759 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
7761 #: builtin/describe.c:457 builtin/name-rev.c:406
7762 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
7763 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
7765 #: builtin/describe.c:458 builtin/describe.c:461
7769 #: builtin/describe.c:459
7770 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
7771 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
7773 #: builtin/describe.c:462
7774 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
7775 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
7777 #: builtin/describe.c:480
7778 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
7779 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
7781 #: builtin/describe.c:509
7782 msgid "No names found, cannot describe anything."
7783 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
7785 #: builtin/describe.c:552
7786 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
7787 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
7789 #: builtin/describe.c:554
7790 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
7791 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
7793 #: builtin/diff.c:83
7795 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
7796 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
7798 #: builtin/diff.c:235
7800 msgid "invalid option: %s"
7801 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
7803 #: builtin/diff.c:359
7804 msgid "Not a git repository"
7805 msgstr "Không phải là kho git"
7807 #: builtin/diff.c:402
7809 msgid "invalid object '%s' given."
7810 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
7812 #: builtin/diff.c:411
7814 msgid "more than two blobs given: '%s'"
7815 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
7817 #: builtin/diff.c:416
7819 msgid "unhandled object '%s' given."
7820 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
7822 #: builtin/difftool.c:29
7823 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
7825 "git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
7828 #: builtin/difftool.c:249
7831 msgstr "gặp lỗi: %d"
7833 #: builtin/difftool.c:291
7835 msgid "could not read symlink %s"
7836 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
7838 #: builtin/difftool.c:293
7840 msgid "could not read symlink file %s"
7841 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
7843 #: builtin/difftool.c:301
7845 msgid "could not read object %s for symlink %s"
7846 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
7848 #: builtin/difftool.c:403
7850 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
7851 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
7853 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
7854 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
7856 #: builtin/difftool.c:626
7858 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
7859 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
7861 #: builtin/difftool.c:628
7862 msgid "working tree file has been left."
7863 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
7865 #: builtin/difftool.c:639
7867 msgid "temporary files exist in '%s'."
7868 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
7870 #: builtin/difftool.c:640
7871 msgid "you may want to cleanup or recover these."
7872 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
7874 #: builtin/difftool.c:689
7875 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
7876 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
7878 #: builtin/difftool.c:691
7879 msgid "perform a full-directory diff"
7880 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
7882 #: builtin/difftool.c:693
7883 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
7884 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
7886 #: builtin/difftool.c:699
7887 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
7888 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
7890 #: builtin/difftool.c:700
7894 #: builtin/difftool.c:701
7895 msgid "use the specified diff tool"
7896 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
7898 #: builtin/difftool.c:703
7899 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
7900 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
7902 #: builtin/difftool.c:706
7904 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
7907 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
7910 #: builtin/difftool.c:708
7914 #: builtin/difftool.c:709
7915 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
7916 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
7918 #: builtin/difftool.c:733
7919 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
7920 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
7922 #: builtin/difftool.c:740
7923 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
7924 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
7926 #: builtin/fast-export.c:26
7927 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
7928 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
7930 #: builtin/fast-export.c:982
7931 msgid "show progress after <n> objects"
7932 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
7934 #: builtin/fast-export.c:984
7935 msgid "select handling of signed tags"
7936 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
7938 #: builtin/fast-export.c:987
7939 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
7940 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
7942 #: builtin/fast-export.c:990
7943 msgid "Dump marks to this file"
7944 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
7946 #: builtin/fast-export.c:992
7947 msgid "Import marks from this file"
7948 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
7950 #: builtin/fast-export.c:994
7951 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
7952 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
7954 #: builtin/fast-export.c:996
7955 msgid "Output full tree for each commit"
7956 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
7958 #: builtin/fast-export.c:998
7959 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
7960 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
7962 #: builtin/fast-export.c:999
7963 msgid "Skip output of blob data"
7964 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
7966 #: builtin/fast-export.c:1000
7970 #: builtin/fast-export.c:1001
7971 msgid "Apply refspec to exported refs"
7972 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
7974 #: builtin/fast-export.c:1002
7975 msgid "anonymize output"
7976 msgstr "kết xuất anonymize"
7978 #: builtin/fetch.c:22
7979 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7980 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
7982 #: builtin/fetch.c:23
7983 msgid "git fetch [<options>] <group>"
7984 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
7986 #: builtin/fetch.c:24
7987 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
7988 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
7990 #: builtin/fetch.c:25
7991 msgid "git fetch --all [<options>]"
7992 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
7994 #: builtin/fetch.c:90 builtin/pull.c:182
7995 msgid "fetch from all remotes"
7996 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
7998 #: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:185
7999 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
8000 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
8002 #: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:188
8003 msgid "path to upload pack on remote end"
8004 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
8006 #: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:190
8007 msgid "force overwrite of local branch"
8008 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
8010 #: builtin/fetch.c:97
8011 msgid "fetch from multiple remotes"
8012 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
8014 #: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:192
8015 msgid "fetch all tags and associated objects"
8016 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8018 #: builtin/fetch.c:101
8019 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
8020 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
8022 #: builtin/fetch.c:103
8023 msgid "number of submodules fetched in parallel"
8024 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
8026 #: builtin/fetch.c:105 builtin/pull.c:195
8027 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
8029 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
8032 #: builtin/fetch.c:106 builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:123
8036 #: builtin/fetch.c:107
8037 msgid "control recursive fetching of submodules"
8038 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
8040 #: builtin/fetch.c:111 builtin/pull.c:203
8041 msgid "keep downloaded pack"
8042 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
8044 #: builtin/fetch.c:113
8045 msgid "allow updating of HEAD ref"
8046 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
8048 #: builtin/fetch.c:116 builtin/fetch.c:122 builtin/pull.c:206
8049 msgid "deepen history of shallow clone"
8050 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
8052 #: builtin/fetch.c:118
8053 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
8054 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
8056 #: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:209
8057 msgid "convert to a complete repository"
8058 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
8060 #: builtin/fetch.c:126 builtin/log.c:1450
8064 #: builtin/fetch.c:127
8065 msgid "prepend this to submodule path output"
8066 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
8068 #: builtin/fetch.c:130
8070 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
8073 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
8074 "tin cấu hình config)"
8076 #: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:212
8077 msgid "accept refs that update .git/shallow"
8078 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
8080 #: builtin/fetch.c:135 builtin/pull.c:214
8084 #: builtin/fetch.c:136 builtin/pull.c:215
8085 msgid "specify fetch refmap"
8086 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
8088 #: builtin/fetch.c:394
8089 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
8090 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
8092 #: builtin/fetch.c:512
8094 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
8095 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
8097 #: builtin/fetch.c:605
8099 msgid "object %s not found"
8100 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
8102 #: builtin/fetch.c:609
8103 msgid "[up to date]"
8104 msgstr "[đã cập nhật]"
8106 #: builtin/fetch.c:622 builtin/fetch.c:702
8108 msgstr "[Bị từ chối]"
8110 #: builtin/fetch.c:623
8111 msgid "can't fetch in current branch"
8112 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
8114 #: builtin/fetch.c:632
8115 msgid "[tag update]"
8116 msgstr "[cập nhật thẻ]"
8118 #: builtin/fetch.c:633 builtin/fetch.c:666 builtin/fetch.c:682
8119 #: builtin/fetch.c:697
8120 msgid "unable to update local ref"
8121 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
8123 #: builtin/fetch.c:652
8127 #: builtin/fetch.c:655
8128 msgid "[new branch]"
8129 msgstr "[nhánh mới]"
8131 #: builtin/fetch.c:658
8133 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
8135 #: builtin/fetch.c:697
8136 msgid "forced update"
8137 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
8139 #: builtin/fetch.c:702
8140 msgid "non-fast-forward"
8141 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
8143 #: builtin/fetch.c:747
8145 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
8146 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
8148 #: builtin/fetch.c:767
8150 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
8151 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
8153 #: builtin/fetch.c:855 builtin/fetch.c:951
8158 #: builtin/fetch.c:866
8161 "some local refs could not be updated; try running\n"
8162 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
8164 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
8165 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
8167 #: builtin/fetch.c:921
8169 msgid " (%s will become dangling)"
8170 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
8172 #: builtin/fetch.c:922
8174 msgid " (%s has become dangling)"
8175 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
8177 #: builtin/fetch.c:954
8181 #: builtin/fetch.c:955 builtin/remote.c:1023
8185 #: builtin/fetch.c:978
8187 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
8189 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
8192 #: builtin/fetch.c:997
8194 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
8195 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
8197 #: builtin/fetch.c:1000
8199 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
8200 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
8202 #: builtin/fetch.c:1076
8204 msgid "Don't know how to fetch from %s"
8205 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
8207 #: builtin/fetch.c:1236
8209 msgid "Fetching %s\n"
8210 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
8212 #: builtin/fetch.c:1238 builtin/remote.c:97
8214 msgid "Could not fetch %s"
8215 msgstr "không thể “%s” về"
8217 #: builtin/fetch.c:1256
8219 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
8220 "remote name from which new revisions should be fetched."
8222 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
8223 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
8225 #: builtin/fetch.c:1279
8226 msgid "You need to specify a tag name."
8227 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
8229 #: builtin/fetch.c:1321
8230 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
8231 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
8233 #: builtin/fetch.c:1323
8234 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
8235 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
8237 #: builtin/fetch.c:1328
8238 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
8239 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
8241 #: builtin/fetch.c:1330
8242 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
8243 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
8245 #: builtin/fetch.c:1349
8246 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
8247 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
8249 #: builtin/fetch.c:1351
8250 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
8251 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
8253 #: builtin/fetch.c:1362
8255 msgid "No such remote or remote group: %s"
8256 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
8258 #: builtin/fetch.c:1370
8259 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
8260 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
8262 #: builtin/fmt-merge-msg.c:15
8264 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
8266 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
8269 #: builtin/fmt-merge-msg.c:664
8270 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
8271 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
8273 #: builtin/fmt-merge-msg.c:667
8274 msgid "alias for --log (deprecated)"
8275 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
8277 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
8281 #: builtin/fmt-merge-msg.c:671
8282 msgid "use <text> as start of message"
8283 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
8285 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
8286 msgid "file to read from"
8287 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
8289 #: builtin/for-each-ref.c:10
8290 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
8291 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
8293 #: builtin/for-each-ref.c:11
8294 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
8295 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
8297 #: builtin/for-each-ref.c:12
8298 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
8299 msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
8301 #: builtin/for-each-ref.c:13
8302 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
8304 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
8307 #: builtin/for-each-ref.c:28
8308 msgid "quote placeholders suitably for shells"
8309 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
8311 #: builtin/for-each-ref.c:30
8312 msgid "quote placeholders suitably for perl"
8313 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
8315 #: builtin/for-each-ref.c:32
8316 msgid "quote placeholders suitably for python"
8317 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
8319 #: builtin/for-each-ref.c:34
8320 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
8321 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
8323 #: builtin/for-each-ref.c:37
8324 msgid "show only <n> matched refs"
8325 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
8327 #: builtin/for-each-ref.c:42
8328 msgid "print only refs which points at the given object"
8329 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
8331 #: builtin/for-each-ref.c:44
8332 msgid "print only refs that are merged"
8333 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
8335 #: builtin/for-each-ref.c:45
8336 msgid "print only refs that are not merged"
8337 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
8339 #: builtin/for-each-ref.c:46
8340 msgid "print only refs which contain the commit"
8341 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
8343 #: builtin/for-each-ref.c:47
8344 msgid "print only refs which don't contain the commit"
8345 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
8347 #: builtin/fsck.c:554
8348 msgid "Checking object directories"
8349 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
8351 #: builtin/fsck.c:646
8352 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
8353 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
8355 #: builtin/fsck.c:652
8356 msgid "show unreachable objects"
8357 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
8359 #: builtin/fsck.c:653
8360 msgid "show dangling objects"
8361 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
8363 #: builtin/fsck.c:654
8365 msgstr "báo cáo các thẻ"
8367 #: builtin/fsck.c:655
8368 msgid "report root nodes"
8369 msgstr "báo cáo node gốc"
8371 #: builtin/fsck.c:656
8372 msgid "make index objects head nodes"
8373 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
8375 #: builtin/fsck.c:657
8376 msgid "make reflogs head nodes (default)"
8377 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
8379 #: builtin/fsck.c:658
8380 msgid "also consider packs and alternate objects"
8381 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
8383 #: builtin/fsck.c:659
8384 msgid "check only connectivity"
8385 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
8387 #: builtin/fsck.c:660
8388 msgid "enable more strict checking"
8389 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
8391 #: builtin/fsck.c:662
8392 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
8393 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
8395 #: builtin/fsck.c:663 builtin/prune.c:107
8396 msgid "show progress"
8397 msgstr "hiển thị quá trình"
8399 #: builtin/fsck.c:664
8400 msgid "show verbose names for reachable objects"
8401 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
8403 #: builtin/fsck.c:725
8404 msgid "Checking objects"
8405 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
8408 msgid "git gc [<options>]"
8409 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
8413 msgid "Failed to fstat %s: %s"
8414 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
8418 msgid "Can't stat %s"
8419 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8424 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
8426 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
8430 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
8431 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
8432 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
8437 msgid "prune unreferenced objects"
8438 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
8441 msgid "be more thorough (increased runtime)"
8442 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
8445 msgid "enable auto-gc mode"
8446 msgstr "bật chế độ auto-gc"
8449 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
8450 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
8454 msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
8455 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
8459 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
8461 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
8466 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
8467 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
8471 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
8472 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
8477 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
8479 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
8484 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
8486 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
8487 "để xóa bỏ chúng đi."
8489 #: builtin/grep.c:27
8490 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
8491 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
8493 #: builtin/grep.c:235
8495 msgid "grep: failed to create thread: %s"
8496 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
8498 #: builtin/grep.c:293
8500 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
8501 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
8503 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
8504 #. variable for tweaking threads, currently
8507 #: builtin/grep.c:302 builtin/index-pack.c:1494 builtin/index-pack.c:1692
8509 msgid "no threads support, ignoring %s"
8510 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
8512 #: builtin/grep.c:788 builtin/grep.c:829
8514 msgid "unable to read tree (%s)"
8515 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
8517 #: builtin/grep.c:848
8519 msgid "unable to grep from object of type %s"
8520 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
8522 #: builtin/grep.c:912
8524 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
8525 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
8527 #: builtin/grep.c:999
8528 msgid "search in index instead of in the work tree"
8529 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
8531 #: builtin/grep.c:1001
8532 msgid "find in contents not managed by git"
8533 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
8535 #: builtin/grep.c:1003
8536 msgid "search in both tracked and untracked files"
8537 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
8539 #: builtin/grep.c:1005
8540 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
8541 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
8543 #: builtin/grep.c:1007
8544 msgid "recursively search in each submodule"
8545 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
8547 #: builtin/grep.c:1009
8551 #: builtin/grep.c:1010
8552 msgid "prepend parent project's basename to output"
8553 msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
8555 #: builtin/grep.c:1013
8556 msgid "show non-matching lines"
8557 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
8559 #: builtin/grep.c:1015
8560 msgid "case insensitive matching"
8561 msgstr "phân biệt HOA/thường"
8563 #: builtin/grep.c:1017
8564 msgid "match patterns only at word boundaries"
8565 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
8567 #: builtin/grep.c:1019
8568 msgid "process binary files as text"
8569 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
8571 #: builtin/grep.c:1021
8572 msgid "don't match patterns in binary files"
8573 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
8575 #: builtin/grep.c:1024
8576 msgid "process binary files with textconv filters"
8577 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
8579 #: builtin/grep.c:1026
8580 msgid "descend at most <depth> levels"
8581 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
8583 #: builtin/grep.c:1030
8584 msgid "use extended POSIX regular expressions"
8585 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
8587 #: builtin/grep.c:1033
8588 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
8589 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
8591 #: builtin/grep.c:1036
8592 msgid "interpret patterns as fixed strings"
8593 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
8595 #: builtin/grep.c:1039
8596 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
8597 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
8599 #: builtin/grep.c:1042
8600 msgid "show line numbers"
8601 msgstr "hiển thị số của dòng"
8603 #: builtin/grep.c:1043
8604 msgid "don't show filenames"
8605 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
8607 #: builtin/grep.c:1044
8608 msgid "show filenames"
8609 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
8611 #: builtin/grep.c:1046
8612 msgid "show filenames relative to top directory"
8613 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
8615 #: builtin/grep.c:1048
8616 msgid "show only filenames instead of matching lines"
8617 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
8619 #: builtin/grep.c:1050
8620 msgid "synonym for --files-with-matches"
8621 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
8623 #: builtin/grep.c:1053
8624 msgid "show only the names of files without match"
8625 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
8627 #: builtin/grep.c:1055
8628 msgid "print NUL after filenames"
8629 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
8631 #: builtin/grep.c:1057
8632 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
8633 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
8635 #: builtin/grep.c:1058
8636 msgid "highlight matches"
8637 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
8639 #: builtin/grep.c:1060
8640 msgid "print empty line between matches from different files"
8641 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
8643 #: builtin/grep.c:1062
8644 msgid "show filename only once above matches from same file"
8646 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
8648 #: builtin/grep.c:1065
8649 msgid "show <n> context lines before and after matches"
8650 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
8652 #: builtin/grep.c:1068
8653 msgid "show <n> context lines before matches"
8654 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
8656 #: builtin/grep.c:1070
8657 msgid "show <n> context lines after matches"
8658 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
8660 #: builtin/grep.c:1072
8661 msgid "use <n> worker threads"
8662 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
8664 #: builtin/grep.c:1073
8665 msgid "shortcut for -C NUM"
8666 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
8668 #: builtin/grep.c:1076
8669 msgid "show a line with the function name before matches"
8670 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
8672 #: builtin/grep.c:1078
8673 msgid "show the surrounding function"
8674 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
8676 #: builtin/grep.c:1081
8677 msgid "read patterns from file"
8678 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
8680 #: builtin/grep.c:1083
8681 msgid "match <pattern>"
8682 msgstr "match <mẫu>"
8684 #: builtin/grep.c:1085
8685 msgid "combine patterns specified with -e"
8686 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
8688 #: builtin/grep.c:1097
8689 msgid "indicate hit with exit status without output"
8690 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
8692 #: builtin/grep.c:1099
8693 msgid "show only matches from files that match all patterns"
8694 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
8696 #: builtin/grep.c:1101
8697 msgid "show parse tree for grep expression"
8698 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
8700 #: builtin/grep.c:1105
8704 #: builtin/grep.c:1105
8705 msgid "show matching files in the pager"
8706 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
8708 #: builtin/grep.c:1108
8709 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
8710 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
8712 #: builtin/grep.c:1172
8713 msgid "no pattern given."
8714 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
8716 #: builtin/grep.c:1204
8717 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
8718 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
8720 #: builtin/grep.c:1211
8722 msgid "unable to resolve revision: %s"
8723 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
8725 #: builtin/grep.c:1245 builtin/index-pack.c:1490
8727 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
8728 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
8730 #: builtin/grep.c:1250
8731 msgid "no threads support, ignoring --threads"
8732 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
8734 #: builtin/grep.c:1281
8735 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
8736 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
8738 #: builtin/grep.c:1304
8739 msgid "option not supported with --recurse-submodules."
8740 msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
8742 #: builtin/grep.c:1310
8743 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
8744 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
8746 #: builtin/grep.c:1316
8747 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
8748 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
8750 #: builtin/grep.c:1324
8751 msgid "both --cached and trees are given."
8752 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
8754 #: builtin/hash-object.c:82
8756 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
8759 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
8762 #: builtin/hash-object.c:83
8763 msgid "git hash-object --stdin-paths"
8764 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
8766 #: builtin/hash-object.c:95
8770 #: builtin/hash-object.c:95
8772 msgstr "kiểu đối tượng"
8774 #: builtin/hash-object.c:96
8775 msgid "write the object into the object database"
8776 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
8778 #: builtin/hash-object.c:98
8779 msgid "read the object from stdin"
8780 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
8782 #: builtin/hash-object.c:100
8783 msgid "store file as is without filters"
8784 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
8786 #: builtin/hash-object.c:101
8788 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
8789 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
8791 #: builtin/hash-object.c:102
8792 msgid "process file as it were from this path"
8793 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
8795 #: builtin/help.c:43
8796 msgid "print all available commands"
8797 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
8799 #: builtin/help.c:44
8800 msgid "exclude guides"
8801 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
8803 #: builtin/help.c:45
8804 msgid "print list of useful guides"
8805 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
8807 #: builtin/help.c:46
8808 msgid "show man page"
8809 msgstr "hiển thị trang man"
8811 #: builtin/help.c:47
8812 msgid "show manual in web browser"
8813 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
8815 #: builtin/help.c:49
8816 msgid "show info page"
8817 msgstr "hiện trang info"
8819 #: builtin/help.c:55
8820 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
8821 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
8823 #: builtin/help.c:67
8825 msgid "unrecognized help format '%s'"
8826 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
8828 #: builtin/help.c:94
8829 msgid "Failed to start emacsclient."
8830 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
8832 #: builtin/help.c:107
8833 msgid "Failed to parse emacsclient version."
8834 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
8836 #: builtin/help.c:115
8838 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
8839 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
8841 #: builtin/help.c:133 builtin/help.c:154 builtin/help.c:163 builtin/help.c:171
8843 msgid "failed to exec '%s'"
8844 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
8846 #: builtin/help.c:208
8849 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
8850 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
8852 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
8853 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
8855 #: builtin/help.c:220
8858 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
8859 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
8861 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
8862 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
8864 #: builtin/help.c:337
8866 msgid "'%s': unknown man viewer."
8867 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
8869 #: builtin/help.c:354
8870 msgid "no man viewer handled the request"
8871 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
8873 #: builtin/help.c:362
8874 msgid "no info viewer handled the request"
8875 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
8877 #: builtin/help.c:404
8878 msgid "Defining attributes per path"
8879 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
8881 #: builtin/help.c:405
8882 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
8883 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
8885 #: builtin/help.c:406
8886 msgid "A Git glossary"
8887 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
8889 #: builtin/help.c:407
8890 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
8891 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
8893 #: builtin/help.c:408
8894 msgid "Defining submodule properties"
8895 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
8897 #: builtin/help.c:409
8898 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
8899 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
8901 #: builtin/help.c:410
8902 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
8903 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
8905 #: builtin/help.c:411
8906 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
8907 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
8909 #: builtin/help.c:423
8910 msgid "The common Git guides are:\n"
8911 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
8913 #: builtin/help.c:441
8915 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
8916 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
8918 #: builtin/help.c:463 builtin/help.c:480
8921 msgstr "cách dùng: %s%s"
8923 #: builtin/index-pack.c:155
8925 msgid "unable to open %s"
8926 msgstr "không thể mở %s"
8928 #: builtin/index-pack.c:205
8930 msgid "object type mismatch at %s"
8931 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
8933 #: builtin/index-pack.c:225
8935 msgid "did not receive expected object %s"
8936 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
8938 #: builtin/index-pack.c:228
8940 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
8941 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
8943 #: builtin/index-pack.c:270
8945 msgid "cannot fill %d byte"
8946 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
8947 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
8949 #: builtin/index-pack.c:280
8951 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
8953 #: builtin/index-pack.c:281
8954 msgid "read error on input"
8955 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
8957 #: builtin/index-pack.c:293
8958 msgid "used more bytes than were available"
8959 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
8961 #: builtin/index-pack.c:300
8962 msgid "pack too large for current definition of off_t"
8963 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
8965 #: builtin/index-pack.c:303 builtin/unpack-objects.c:93
8966 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
8967 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
8969 #: builtin/index-pack.c:318
8971 msgid "unable to create '%s'"
8972 msgstr "không thể tạo “%s”"
8974 #: builtin/index-pack.c:324
8976 msgid "cannot open packfile '%s'"
8977 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
8979 #: builtin/index-pack.c:338
8980 msgid "pack signature mismatch"
8981 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
8983 #: builtin/index-pack.c:340
8985 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
8986 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
8988 #: builtin/index-pack.c:358
8990 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
8991 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
8993 #: builtin/index-pack.c:479
8995 msgid "inflate returned %d"
8996 msgstr "xả nén trả về %d"
8998 #: builtin/index-pack.c:528
8999 msgid "offset value overflow for delta base object"
9000 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
9002 #: builtin/index-pack.c:536
9003 msgid "delta base offset is out of bound"
9004 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
9006 #: builtin/index-pack.c:544
9008 msgid "unknown object type %d"
9009 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
9011 #: builtin/index-pack.c:575
9012 msgid "cannot pread pack file"
9013 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
9015 #: builtin/index-pack.c:577
9017 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
9018 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
9019 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
9021 #: builtin/index-pack.c:603
9022 msgid "serious inflate inconsistency"
9023 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
9025 #: builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:754 builtin/index-pack.c:777
9026 #: builtin/index-pack.c:816 builtin/index-pack.c:825
9028 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
9029 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
9031 #: builtin/index-pack.c:751 builtin/pack-objects.c:167
9032 #: builtin/pack-objects.c:261
9034 msgid "unable to read %s"
9035 msgstr "không thể đọc %s"
9037 #: builtin/index-pack.c:814
9039 msgid "cannot read existing object info %s"
9040 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
9042 #: builtin/index-pack.c:822
9044 msgid "cannot read existing object %s"
9045 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
9047 #: builtin/index-pack.c:836
9049 msgid "invalid blob object %s"
9050 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
9052 #: builtin/index-pack.c:851
9055 msgstr "%s không hợp lệ"
9057 #: builtin/index-pack.c:854
9058 msgid "Error in object"
9059 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
9061 #: builtin/index-pack.c:856
9063 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
9064 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
9066 #: builtin/index-pack.c:928 builtin/index-pack.c:959
9067 msgid "failed to apply delta"
9068 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
9070 #: builtin/index-pack.c:1130
9071 msgid "Receiving objects"
9072 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
9074 #: builtin/index-pack.c:1130
9075 msgid "Indexing objects"
9076 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
9078 #: builtin/index-pack.c:1164
9079 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
9080 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
9082 #: builtin/index-pack.c:1169
9083 msgid "cannot fstat packfile"
9084 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
9086 #: builtin/index-pack.c:1172
9087 msgid "pack has junk at the end"
9088 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
9090 #: builtin/index-pack.c:1184
9091 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
9092 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
9094 #: builtin/index-pack.c:1207
9095 msgid "Resolving deltas"
9096 msgstr "Đang phân giải các delta"
9098 #: builtin/index-pack.c:1218
9100 msgid "unable to create thread: %s"
9101 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
9103 #: builtin/index-pack.c:1260
9104 msgid "confusion beyond insanity"
9105 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
9107 #: builtin/index-pack.c:1266
9109 msgid "completed with %d local object"
9110 msgid_plural "completed with %d local objects"
9111 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
9113 #: builtin/index-pack.c:1278
9115 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
9116 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
9118 #: builtin/index-pack.c:1282
9120 msgid "pack has %d unresolved delta"
9121 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
9122 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
9124 #: builtin/index-pack.c:1306
9126 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
9127 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
9129 #: builtin/index-pack.c:1382
9131 msgid "local object %s is corrupt"
9132 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
9134 #: builtin/index-pack.c:1408
9135 msgid "error while closing pack file"
9136 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
9138 #: builtin/index-pack.c:1420
9140 msgid "cannot write keep file '%s'"
9141 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
9143 #: builtin/index-pack.c:1428
9145 msgid "cannot close written keep file '%s'"
9146 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
9148 #: builtin/index-pack.c:1438
9149 msgid "cannot store pack file"
9150 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
9152 #: builtin/index-pack.c:1446
9153 msgid "cannot store index file"
9154 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
9156 #: builtin/index-pack.c:1484
9158 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
9159 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
9161 #: builtin/index-pack.c:1552
9163 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
9164 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
9166 #: builtin/index-pack.c:1554
9168 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
9169 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
9171 #: builtin/index-pack.c:1602
9173 msgid "non delta: %d object"
9174 msgid_plural "non delta: %d objects"
9175 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
9177 #: builtin/index-pack.c:1609
9179 msgid "chain length = %d: %lu object"
9180 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
9181 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
9183 #: builtin/index-pack.c:1622
9185 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
9186 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
9188 #: builtin/index-pack.c:1704 builtin/index-pack.c:1707
9189 #: builtin/index-pack.c:1723 builtin/index-pack.c:1727
9194 #: builtin/index-pack.c:1743
9195 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
9196 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
9198 #: builtin/index-pack.c:1745
9199 msgid "--stdin requires a git repository"
9200 msgstr "--stdin cần một kho git"
9202 #: builtin/index-pack.c:1753
9203 msgid "--verify with no packfile name given"
9204 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
9206 #: builtin/init-db.c:55
9208 msgid "cannot stat '%s'"
9209 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
9211 #: builtin/init-db.c:61
9213 msgid "cannot stat template '%s'"
9214 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
9216 #: builtin/init-db.c:66
9218 msgid "cannot opendir '%s'"
9219 msgstr "không thể opendir() “%s”"
9221 #: builtin/init-db.c:77
9223 msgid "cannot readlink '%s'"
9224 msgstr "không thể readlink “%s”"
9226 #: builtin/init-db.c:79
9228 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
9229 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
9231 #: builtin/init-db.c:85
9233 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
9234 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
9236 #: builtin/init-db.c:89
9238 msgid "ignoring template %s"
9239 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
9241 #: builtin/init-db.c:120
9243 msgid "templates not found %s"
9244 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
9246 #: builtin/init-db.c:135
9248 msgid "not copying templates from '%s': %s"
9249 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
9251 #: builtin/init-db.c:328
9253 msgid "unable to handle file type %d"
9254 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
9256 #: builtin/init-db.c:331
9258 msgid "unable to move %s to %s"
9259 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
9261 #: builtin/init-db.c:348 builtin/init-db.c:351
9263 msgid "%s already exists"
9264 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
9266 #: builtin/init-db.c:404
9268 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
9269 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
9271 #: builtin/init-db.c:405
9273 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
9274 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
9276 #: builtin/init-db.c:409
9278 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
9279 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9281 #: builtin/init-db.c:410
9283 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
9284 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9286 #: builtin/init-db.c:458
9288 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
9289 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
9291 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
9292 "quyền>]] [thư-mục]"
9294 #: builtin/init-db.c:481
9298 #: builtin/init-db.c:482
9299 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
9300 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
9302 #: builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521
9304 msgid "cannot mkdir %s"
9305 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
9307 #: builtin/init-db.c:525
9309 msgid "cannot chdir to %s"
9310 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
9312 #: builtin/init-db.c:546
9315 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
9318 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
9321 #: builtin/init-db.c:574
9323 msgid "Cannot access work tree '%s'"
9324 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
9326 #: builtin/interpret-trailers.c:15
9328 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9329 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
9331 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9332 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
9334 #: builtin/interpret-trailers.c:26
9335 msgid "edit files in place"
9336 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
9338 #: builtin/interpret-trailers.c:27
9339 msgid "trim empty trailers"
9340 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
9342 #: builtin/interpret-trailers.c:28
9346 #: builtin/interpret-trailers.c:29
9347 msgid "trailer(s) to add"
9348 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
9350 #: builtin/interpret-trailers.c:42
9351 msgid "no input file given for in-place editing"
9352 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
9355 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
9356 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
9359 msgid "git show [<options>] <object>..."
9360 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
9364 msgid "invalid --decorate option: %s"
9365 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
9367 #: builtin/log.c:147
9368 msgid "suppress diff output"
9369 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
9371 #: builtin/log.c:148
9373 msgstr "hiển thị mã nguồn"
9375 #: builtin/log.c:149
9376 msgid "Use mail map file"
9377 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
9379 #: builtin/log.c:150
9380 msgid "decorate options"
9381 msgstr "các tùy chọn trang trí"
9383 #: builtin/log.c:153
9384 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
9385 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
9387 #: builtin/log.c:249
9389 msgid "Final output: %d %s\n"
9390 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
9392 #: builtin/log.c:497
9394 msgid "git show %s: bad file"
9395 msgstr "git show %s: sai tập tin"
9397 #: builtin/log.c:512 builtin/log.c:606
9399 msgid "Could not read object %s"
9400 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
9402 #: builtin/log.c:630
9404 msgid "Unknown type: %d"
9405 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
9407 #: builtin/log.c:751
9408 msgid "format.headers without value"
9409 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
9411 #: builtin/log.c:852
9412 msgid "name of output directory is too long"
9413 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
9415 #: builtin/log.c:868
9417 msgid "Cannot open patch file %s"
9418 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
9420 #: builtin/log.c:885
9421 msgid "Need exactly one range."
9422 msgstr "Cần chính xác một vùng."
9424 #: builtin/log.c:895
9425 msgid "Not a range."
9426 msgstr "Không phải là một vùng."
9428 #: builtin/log.c:1001
9429 msgid "Cover letter needs email format"
9430 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
9432 #: builtin/log.c:1081
9434 msgid "insane in-reply-to: %s"
9435 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
9437 #: builtin/log.c:1108
9438 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
9439 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
9441 #: builtin/log.c:1158
9442 msgid "Two output directories?"
9443 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
9445 #: builtin/log.c:1265 builtin/log.c:1908 builtin/log.c:1910 builtin/log.c:1922
9447 msgid "Unknown commit %s"
9448 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
9450 #: builtin/log.c:1275 builtin/notes.c:886 builtin/tag.c:533
9452 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
9453 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
9455 #: builtin/log.c:1280
9456 msgid "Could not find exact merge base."
9457 msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
9459 #: builtin/log.c:1284
9461 "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
9462 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
9463 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
9465 "Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
9466 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
9467 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
9468 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
9470 #: builtin/log.c:1304
9471 msgid "Failed to find exact merge base"
9472 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
9474 #: builtin/log.c:1315
9475 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
9476 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
9478 #: builtin/log.c:1319
9479 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
9480 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
9482 #: builtin/log.c:1368
9483 msgid "cannot get patch id"
9484 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
9486 #: builtin/log.c:1425
9487 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
9488 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
9490 #: builtin/log.c:1428
9491 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
9492 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
9494 #: builtin/log.c:1432
9495 msgid "print patches to standard out"
9496 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
9498 #: builtin/log.c:1434
9499 msgid "generate a cover letter"
9502 #: builtin/log.c:1436
9503 msgid "use simple number sequence for output file names"
9504 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
9506 #: builtin/log.c:1437
9510 #: builtin/log.c:1438
9511 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
9512 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
9514 #: builtin/log.c:1440
9515 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
9516 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
9518 #: builtin/log.c:1442
9519 msgid "mark the series as Nth re-roll"
9520 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
9522 #: builtin/log.c:1444
9523 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
9524 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
9526 #: builtin/log.c:1447
9527 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
9528 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
9530 #: builtin/log.c:1450
9531 msgid "store resulting files in <dir>"
9532 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
9534 #: builtin/log.c:1453
9535 msgid "don't strip/add [PATCH]"
9536 msgstr "không strip/add [VÁ]"
9538 #: builtin/log.c:1456
9539 msgid "don't output binary diffs"
9540 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
9542 #: builtin/log.c:1458
9543 msgid "output all-zero hash in From header"
9544 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
9546 #: builtin/log.c:1460
9547 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
9548 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
9550 #: builtin/log.c:1462
9551 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
9552 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
9554 #: builtin/log.c:1464
9558 #: builtin/log.c:1465
9562 #: builtin/log.c:1466
9563 msgid "add email header"
9564 msgstr "thêm đầu đề thư"
9566 #: builtin/log.c:1467 builtin/log.c:1469
9568 msgstr "thư điện tử"
9570 #: builtin/log.c:1467
9571 msgid "add To: header"
9572 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
9574 #: builtin/log.c:1469
9575 msgid "add Cc: header"
9576 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
9578 #: builtin/log.c:1471
9582 #: builtin/log.c:1472
9583 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
9585 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
9587 #: builtin/log.c:1474
9591 #: builtin/log.c:1475
9592 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
9593 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
9595 #: builtin/log.c:1476 builtin/log.c:1479
9599 #: builtin/log.c:1477
9600 msgid "attach the patch"
9601 msgstr "đính kèm miếng vá"
9603 #: builtin/log.c:1480
9604 msgid "inline the patch"
9605 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
9607 #: builtin/log.c:1484
9608 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
9609 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
9611 #: builtin/log.c:1486
9615 #: builtin/log.c:1487
9616 msgid "add a signature"
9617 msgstr "thêm chữ ký"
9619 #: builtin/log.c:1488
9621 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
9623 #: builtin/log.c:1489
9624 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
9625 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
9627 #: builtin/log.c:1491
9628 msgid "add a signature from a file"
9629 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
9631 #: builtin/log.c:1492
9632 msgid "don't print the patch filenames"
9633 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
9635 #: builtin/log.c:1567
9637 msgid "invalid ident line: %s"
9638 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
9640 #: builtin/log.c:1582
9641 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
9642 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
9644 #: builtin/log.c:1584
9645 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
9646 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
9648 #: builtin/log.c:1592
9649 msgid "--name-only does not make sense"
9650 msgstr "--name-only không hợp lý"
9652 #: builtin/log.c:1594
9653 msgid "--name-status does not make sense"
9654 msgstr "--name-status không hợp lý"
9656 #: builtin/log.c:1596
9657 msgid "--check does not make sense"
9658 msgstr "--check không hợp lý"
9660 #: builtin/log.c:1626
9661 msgid "standard output, or directory, which one?"
9662 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
9664 #: builtin/log.c:1628
9666 msgid "Could not create directory '%s'"
9667 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
9669 #: builtin/log.c:1722
9671 msgid "unable to read signature file '%s'"
9672 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
9674 #: builtin/log.c:1794
9675 msgid "Failed to create output files"
9676 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
9678 #: builtin/log.c:1843
9679 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
9680 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
9682 #: builtin/log.c:1897
9685 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
9687 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
9690 #: builtin/ls-files.c:468
9691 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
9692 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
9694 #: builtin/ls-files.c:517
9695 msgid "identify the file status with tags"
9696 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
9698 #: builtin/ls-files.c:519
9699 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
9701 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
9704 #: builtin/ls-files.c:521
9705 msgid "show cached files in the output (default)"
9706 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
9708 #: builtin/ls-files.c:523
9709 msgid "show deleted files in the output"
9710 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
9712 #: builtin/ls-files.c:525
9713 msgid "show modified files in the output"
9714 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
9716 #: builtin/ls-files.c:527
9717 msgid "show other files in the output"
9718 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
9720 #: builtin/ls-files.c:529
9721 msgid "show ignored files in the output"
9722 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
9724 #: builtin/ls-files.c:532
9725 msgid "show staged contents' object name in the output"
9726 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
9728 #: builtin/ls-files.c:534
9729 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
9730 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
9732 #: builtin/ls-files.c:536
9733 msgid "show 'other' directories' names only"
9734 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
9736 #: builtin/ls-files.c:538
9737 msgid "show line endings of files"
9738 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
9740 #: builtin/ls-files.c:540
9741 msgid "don't show empty directories"
9742 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
9744 #: builtin/ls-files.c:543
9745 msgid "show unmerged files in the output"
9746 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
9748 #: builtin/ls-files.c:545
9749 msgid "show resolve-undo information"
9750 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
9752 #: builtin/ls-files.c:547
9753 msgid "skip files matching pattern"
9754 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
9756 #: builtin/ls-files.c:550
9757 msgid "exclude patterns are read from <file>"
9758 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
9760 #: builtin/ls-files.c:553
9761 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
9762 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
9764 #: builtin/ls-files.c:555
9765 msgid "add the standard git exclusions"
9766 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
9768 #: builtin/ls-files.c:558
9769 msgid "make the output relative to the project top directory"
9770 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
9772 #: builtin/ls-files.c:561
9773 msgid "recurse through submodules"
9774 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
9776 #: builtin/ls-files.c:563
9777 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
9778 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
9780 #: builtin/ls-files.c:564
9784 #: builtin/ls-files.c:565
9785 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
9787 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
9789 #: builtin/ls-files.c:567
9790 msgid "show debugging data"
9791 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
9793 #: builtin/ls-remote.c:7
9795 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
9796 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
9797 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
9799 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
9800 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
9801 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
9803 #: builtin/ls-remote.c:52
9804 msgid "do not print remote URL"
9805 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
9807 #: builtin/ls-remote.c:53 builtin/ls-remote.c:55
9811 #: builtin/ls-remote.c:54 builtin/ls-remote.c:56
9812 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
9813 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
9815 #: builtin/ls-remote.c:58
9816 msgid "limit to tags"
9817 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
9819 #: builtin/ls-remote.c:59
9820 msgid "limit to heads"
9821 msgstr "giới hạn cho các đầu"
9823 #: builtin/ls-remote.c:60
9824 msgid "do not show peeled tags"
9825 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
9827 #: builtin/ls-remote.c:62
9828 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
9829 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
9831 #: builtin/ls-remote.c:64
9832 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
9833 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
9835 #: builtin/ls-remote.c:66
9836 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
9837 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
9839 #: builtin/ls-tree.c:29
9840 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
9841 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
9843 #: builtin/ls-tree.c:127
9844 msgid "only show trees"
9845 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
9847 #: builtin/ls-tree.c:129
9848 msgid "recurse into subtrees"
9849 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
9851 #: builtin/ls-tree.c:131
9852 msgid "show trees when recursing"
9853 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
9855 #: builtin/ls-tree.c:134
9856 msgid "terminate entries with NUL byte"
9857 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
9859 #: builtin/ls-tree.c:135
9860 msgid "include object size"
9861 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
9863 #: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
9864 msgid "list only filenames"
9865 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
9867 #: builtin/ls-tree.c:142
9868 msgid "use full path names"
9869 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
9871 #: builtin/ls-tree.c:144
9872 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
9873 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
9875 #: builtin/mailsplit.c:241
9877 msgid "empty mbox: '%s'"
9878 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
9880 #: builtin/merge.c:47
9881 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
9882 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
9884 #: builtin/merge.c:48
9885 msgid "git merge --abort"
9886 msgstr "git merge --abort"
9888 #: builtin/merge.c:49
9889 msgid "git merge --continue"
9890 msgstr "git merge --continue"
9892 #: builtin/merge.c:104
9893 msgid "switch `m' requires a value"
9894 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
9896 #: builtin/merge.c:141
9898 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
9899 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
9901 #: builtin/merge.c:142
9903 msgid "Available strategies are:"
9904 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
9906 #: builtin/merge.c:147
9908 msgid "Available custom strategies are:"
9909 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
9911 #: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:134
9912 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
9913 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
9915 #: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:137
9916 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
9917 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
9919 #: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:140
9920 msgid "(synonym to --stat)"
9921 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
9923 #: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:143
9924 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
9925 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
9927 #: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:146
9928 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
9929 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
9931 #: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:149
9932 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
9933 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
9935 #: builtin/merge.c:210 builtin/pull.c:152
9936 msgid "edit message before committing"
9937 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
9939 #: builtin/merge.c:211
9940 msgid "allow fast-forward (default)"
9941 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
9943 #: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:158
9944 msgid "abort if fast-forward is not possible"
9945 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
9947 #: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:161
9948 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
9949 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
9951 #: builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:776 builtin/pull.c:165
9952 #: builtin/revert.c:109
9956 #: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:166
9957 msgid "merge strategy to use"
9958 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
9960 #: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:169
9961 msgid "option=value"
9962 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
9964 #: builtin/merge.c:221 builtin/pull.c:170
9965 msgid "option for selected merge strategy"
9966 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
9968 #: builtin/merge.c:223
9969 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
9971 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
9974 #: builtin/merge.c:227
9975 msgid "abort the current in-progress merge"
9976 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
9978 #: builtin/merge.c:229
9979 msgid "continue the current in-progress merge"
9980 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
9982 #: builtin/merge.c:231 builtin/pull.c:177
9983 msgid "allow merging unrelated histories"
9984 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
9986 #: builtin/merge.c:259
9987 msgid "could not run stash."
9988 msgstr "không thể chạy stash."
9990 #: builtin/merge.c:264
9991 msgid "stash failed"
9992 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
9994 #: builtin/merge.c:269
9996 msgid "not a valid object: %s"
9997 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
9999 #: builtin/merge.c:288 builtin/merge.c:305
10000 msgid "read-tree failed"
10001 msgstr "read-tree gặp lỗi"
10003 #: builtin/merge.c:335
10004 msgid " (nothing to squash)"
10005 msgstr " (không có gì để squash)"
10007 #: builtin/merge.c:346
10009 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
10010 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
10012 #: builtin/merge.c:396
10014 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
10015 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
10017 #: builtin/merge.c:447
10019 msgid "'%s' does not point to a commit"
10020 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
10022 #: builtin/merge.c:537
10024 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
10025 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
10027 #: builtin/merge.c:657
10028 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
10029 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10031 #: builtin/merge.c:671
10033 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
10034 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
10036 #: builtin/merge.c:686
10038 msgid "unable to write %s"
10039 msgstr "không thể ghi %s"
10041 #: builtin/merge.c:738
10043 msgid "Could not read from '%s'"
10044 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
10046 #: builtin/merge.c:747
10048 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
10050 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
10053 #: builtin/merge.c:753
10056 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
10057 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
10059 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
10062 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
10064 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
10067 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
10069 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
10071 #: builtin/merge.c:777
10072 msgid "Empty commit message."
10073 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
10075 #: builtin/merge.c:797
10077 msgid "Wonderful.\n"
10078 msgstr "Tuyệt vời.\n"
10080 #: builtin/merge.c:850
10082 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
10084 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
10087 #: builtin/merge.c:889
10088 msgid "No current branch."
10089 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
10091 #: builtin/merge.c:891
10092 msgid "No remote for the current branch."
10093 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
10095 #: builtin/merge.c:893
10096 msgid "No default upstream defined for the current branch."
10097 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
10099 #: builtin/merge.c:898
10101 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
10102 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
10104 #: builtin/merge.c:945
10106 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
10107 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
10109 #: builtin/merge.c:1046
10111 msgid "not something we can merge in %s: %s"
10112 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
10114 #: builtin/merge.c:1080
10115 msgid "not something we can merge"
10116 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10118 #: builtin/merge.c:1145
10119 msgid "--abort expects no arguments"
10120 msgstr "--abort không nhận các đối số"
10122 #: builtin/merge.c:1149
10123 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
10125 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10127 #: builtin/merge.c:1161
10128 msgid "--continue expects no arguments"
10129 msgstr "--continue không nhận đối số"
10131 #: builtin/merge.c:1165
10132 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
10133 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10135 #: builtin/merge.c:1181
10137 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10138 "Please, commit your changes before you merge."
10140 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10141 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10143 #: builtin/merge.c:1188
10145 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
10146 "Please, commit your changes before you merge."
10148 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10149 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10151 #: builtin/merge.c:1191
10152 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
10153 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
10155 #: builtin/merge.c:1200
10156 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
10157 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
10159 #: builtin/merge.c:1208
10160 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
10161 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
10163 #: builtin/merge.c:1225
10164 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
10165 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
10167 #: builtin/merge.c:1227
10168 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
10170 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
10172 #: builtin/merge.c:1232
10174 msgid "%s - not something we can merge"
10175 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10177 #: builtin/merge.c:1234
10178 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
10180 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
10182 #: builtin/merge.c:1268
10184 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
10186 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
10188 #: builtin/merge.c:1271
10190 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
10191 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
10193 #: builtin/merge.c:1274
10195 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
10196 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
10198 #: builtin/merge.c:1277
10200 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
10201 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
10203 #: builtin/merge.c:1339
10204 msgid "refusing to merge unrelated histories"
10205 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
10207 #: builtin/merge.c:1348
10208 msgid "Already up-to-date."
10209 msgstr "Đã cập nhật rồi."
10211 #: builtin/merge.c:1358
10213 msgid "Updating %s..%s\n"
10214 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
10216 #: builtin/merge.c:1399
10218 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
10219 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
10221 #: builtin/merge.c:1406
10226 #: builtin/merge.c:1431
10227 msgid "Already up-to-date. Yeeah!"
10228 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
10230 #: builtin/merge.c:1437
10231 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
10232 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
10234 #: builtin/merge.c:1460 builtin/merge.c:1539
10236 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
10237 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
10239 #: builtin/merge.c:1464
10241 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
10242 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
10244 #: builtin/merge.c:1530
10246 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
10247 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
10249 #: builtin/merge.c:1532
10251 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
10252 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
10254 #: builtin/merge.c:1541
10256 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
10257 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
10259 #: builtin/merge.c:1553
10261 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
10263 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
10266 #: builtin/merge-base.c:30
10267 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
10268 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
10270 #: builtin/merge-base.c:31
10271 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
10272 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
10274 #: builtin/merge-base.c:32
10275 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
10276 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
10278 #: builtin/merge-base.c:33
10279 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
10280 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
10282 #: builtin/merge-base.c:34
10283 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
10284 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
10286 #: builtin/merge-base.c:218
10287 msgid "output all common ancestors"
10288 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
10290 #: builtin/merge-base.c:220
10291 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
10292 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
10294 #: builtin/merge-base.c:222
10295 msgid "list revs not reachable from others"
10296 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
10298 #: builtin/merge-base.c:224
10299 msgid "is the first one ancestor of the other?"
10300 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
10302 #: builtin/merge-base.c:226
10303 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
10304 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
10306 #: builtin/merge-file.c:9
10308 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
10309 "<orig-file> <file2>"
10311 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
10312 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
10314 #: builtin/merge-file.c:33
10315 msgid "send results to standard output"
10316 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
10318 #: builtin/merge-file.c:34
10319 msgid "use a diff3 based merge"
10320 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
10322 #: builtin/merge-file.c:35
10323 msgid "for conflicts, use our version"
10324 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
10326 #: builtin/merge-file.c:37
10327 msgid "for conflicts, use their version"
10328 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
10330 #: builtin/merge-file.c:39
10331 msgid "for conflicts, use a union version"
10332 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
10334 #: builtin/merge-file.c:42
10335 msgid "for conflicts, use this marker size"
10336 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
10338 #: builtin/merge-file.c:43
10339 msgid "do not warn about conflicts"
10340 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
10342 #: builtin/merge-file.c:45
10343 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
10344 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
10346 #: builtin/merge-recursive.c:45
10348 msgid "unknown option %s"
10349 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
10351 #: builtin/merge-recursive.c:51
10353 msgid "could not parse object '%s'"
10354 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
10356 #: builtin/merge-recursive.c:55
10358 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
10359 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
10360 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
10362 #: builtin/merge-recursive.c:63
10363 msgid "not handling anything other than two heads merge."
10364 msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10366 #: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
10368 msgid "could not resolve ref '%s'"
10369 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
10371 #: builtin/merge-recursive.c:77
10373 msgid "Merging %s with %s\n"
10374 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
10376 #: builtin/mktree.c:65
10377 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10378 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10380 #: builtin/mktree.c:153
10381 msgid "input is NUL terminated"
10382 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
10384 #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:25
10385 msgid "allow missing objects"
10386 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
10388 #: builtin/mktree.c:155
10389 msgid "allow creation of more than one tree"
10390 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
10393 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
10394 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
10398 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
10399 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
10401 #: builtin/mv.c:85 builtin/rm.c:290
10402 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10404 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
10406 #: builtin/mv.c:103
10408 msgid "%.*s is in index"
10409 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
10411 #: builtin/mv.c:125
10412 msgid "force move/rename even if target exists"
10413 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
10415 #: builtin/mv.c:126
10416 msgid "skip move/rename errors"
10417 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
10419 #: builtin/mv.c:168
10421 msgid "destination '%s' is not a directory"
10422 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
10424 #: builtin/mv.c:179
10426 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
10427 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
10429 #: builtin/mv.c:183
10433 #: builtin/mv.c:186
10434 msgid "can not move directory into itself"
10435 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
10437 #: builtin/mv.c:189
10438 msgid "cannot move directory over file"
10439 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
10441 #: builtin/mv.c:198
10442 msgid "source directory is empty"
10443 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
10445 #: builtin/mv.c:223
10446 msgid "not under version control"
10447 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
10449 #: builtin/mv.c:226
10450 msgid "destination exists"
10451 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
10453 #: builtin/mv.c:234
10455 msgid "overwriting '%s'"
10456 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
10458 #: builtin/mv.c:237
10459 msgid "Cannot overwrite"
10460 msgstr "Không thể ghi đè"
10462 #: builtin/mv.c:240
10463 msgid "multiple sources for the same target"
10464 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
10466 #: builtin/mv.c:242
10467 msgid "destination directory does not exist"
10468 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
10470 #: builtin/mv.c:249
10472 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
10473 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
10475 #: builtin/mv.c:270
10477 msgid "Renaming %s to %s\n"
10478 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
10480 #: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:711 builtin/repack.c:390
10482 msgid "renaming '%s' failed"
10483 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
10485 #: builtin/name-rev.c:338
10486 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
10487 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
10489 #: builtin/name-rev.c:339
10490 msgid "git name-rev [<options>] --all"
10491 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
10493 #: builtin/name-rev.c:340
10494 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
10495 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
10497 #: builtin/name-rev.c:395
10498 msgid "print only names (no SHA-1)"
10499 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
10501 #: builtin/name-rev.c:396
10502 msgid "only use tags to name the commits"
10503 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
10505 #: builtin/name-rev.c:398
10506 msgid "only use refs matching <pattern>"
10507 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10509 #: builtin/name-rev.c:400
10510 msgid "ignore refs matching <pattern>"
10511 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10513 #: builtin/name-rev.c:402
10514 msgid "list all commits reachable from all refs"
10516 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
10518 #: builtin/name-rev.c:403
10519 msgid "read from stdin"
10520 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
10522 #: builtin/name-rev.c:404
10523 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
10524 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
10526 #: builtin/name-rev.c:410
10527 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
10528 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
10530 #: builtin/notes.c:26
10531 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
10532 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
10534 #: builtin/notes.c:27
10536 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
10537 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
10539 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10540 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10542 #: builtin/notes.c:28
10543 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
10544 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10546 #: builtin/notes.c:29
10548 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
10549 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
10551 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10552 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10554 #: builtin/notes.c:30
10555 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
10556 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
10558 #: builtin/notes.c:31
10559 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
10560 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
10562 #: builtin/notes.c:32
10564 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
10566 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
10568 #: builtin/notes.c:33
10569 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
10570 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
10572 #: builtin/notes.c:34
10573 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
10574 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
10576 #: builtin/notes.c:35
10577 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
10578 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
10580 #: builtin/notes.c:36
10581 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
10582 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
10584 #: builtin/notes.c:37
10585 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10586 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10588 #: builtin/notes.c:42
10589 msgid "git notes [list [<object>]]"
10590 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
10592 #: builtin/notes.c:47
10593 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
10594 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10596 #: builtin/notes.c:52
10597 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
10598 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10600 #: builtin/notes.c:53
10601 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
10602 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
10604 #: builtin/notes.c:58
10605 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
10606 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10608 #: builtin/notes.c:63
10609 msgid "git notes edit [<object>]"
10610 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
10612 #: builtin/notes.c:68
10613 msgid "git notes show [<object>]"
10614 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
10616 #: builtin/notes.c:73
10617 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
10618 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
10620 #: builtin/notes.c:74
10621 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
10622 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
10624 #: builtin/notes.c:75
10625 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
10626 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
10628 #: builtin/notes.c:80
10629 msgid "git notes remove [<object>]"
10630 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
10632 #: builtin/notes.c:85
10633 msgid "git notes prune [<options>]"
10634 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
10636 #: builtin/notes.c:90
10637 msgid "git notes get-ref"
10638 msgstr "git notes get-ref"
10640 #: builtin/notes.c:95
10641 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
10642 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
10644 #: builtin/notes.c:148
10646 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
10647 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
10649 #: builtin/notes.c:152
10650 msgid "could not read 'show' output"
10651 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
10653 #: builtin/notes.c:160
10655 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
10656 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
10658 #: builtin/notes.c:195
10659 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
10661 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
10663 #: builtin/notes.c:204
10664 msgid "unable to write note object"
10665 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
10667 #: builtin/notes.c:206
10669 msgid "the note contents have been left in %s"
10670 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
10672 #: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:517
10674 msgid "cannot read '%s'"
10675 msgstr "không thể đọc “%s”"
10677 #: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:520
10679 msgid "could not open or read '%s'"
10680 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
10682 #: builtin/notes.c:255 builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:308
10683 #: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:430 builtin/notes.c:516
10684 #: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:599 builtin/notes.c:661
10686 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
10687 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
10689 #: builtin/notes.c:258
10691 msgid "failed to read object '%s'."
10692 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
10694 #: builtin/notes.c:262
10696 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
10697 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
10699 #: builtin/notes.c:302
10701 msgid "malformed input line: '%s'."
10702 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
10704 #: builtin/notes.c:317
10706 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
10707 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
10709 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
10710 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
10712 #: builtin/notes.c:348
10714 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
10715 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
10717 #: builtin/notes.c:368 builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:499
10718 #: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:587 builtin/notes.c:654
10719 #: builtin/notes.c:804 builtin/notes.c:951 builtin/notes.c:972
10720 msgid "too many parameters"
10721 msgstr "quá nhiều đối số"
10723 #: builtin/notes.c:381 builtin/notes.c:667
10725 msgid "no note found for object %s."
10726 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
10728 #: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
10729 msgid "note contents as a string"
10730 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
10732 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
10733 msgid "note contents in a file"
10734 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
10736 #: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
10737 msgid "reuse and edit specified note object"
10738 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
10740 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574
10741 msgid "reuse specified note object"
10742 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
10744 #: builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:577
10745 msgid "allow storing empty note"
10746 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
10748 #: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:486
10749 msgid "replace existing notes"
10750 msgstr "thay thế ghi chú trước"
10752 #: builtin/notes.c:440
10755 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10758 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
10759 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10761 #: builtin/notes.c:455 builtin/notes.c:534
10763 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
10764 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
10766 #: builtin/notes.c:466 builtin/notes.c:626 builtin/notes.c:891
10768 msgid "Removing note for object %s\n"
10769 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
10771 #: builtin/notes.c:487
10772 msgid "read objects from stdin"
10773 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
10775 #: builtin/notes.c:489
10776 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
10777 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
10779 #: builtin/notes.c:507
10780 msgid "too few parameters"
10781 msgstr "quá ít đối số"
10783 #: builtin/notes.c:528
10786 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10789 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
10790 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10792 #: builtin/notes.c:540
10794 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
10795 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
10797 #: builtin/notes.c:592
10800 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
10801 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
10803 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
10804 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
10806 #: builtin/notes.c:687
10807 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
10808 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
10810 #: builtin/notes.c:689
10811 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
10812 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
10814 #: builtin/notes.c:691
10815 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
10816 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
10818 #: builtin/notes.c:711
10819 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
10820 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
10822 #: builtin/notes.c:713
10823 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
10824 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
10826 #: builtin/notes.c:715
10827 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
10828 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
10830 #: builtin/notes.c:728
10831 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
10832 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
10834 #: builtin/notes.c:731
10835 msgid "failed to finalize notes merge"
10836 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
10838 #: builtin/notes.c:757
10840 msgid "unknown notes merge strategy %s"
10841 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
10843 #: builtin/notes.c:773
10844 msgid "General options"
10845 msgstr "Tùy chọn chung"
10847 #: builtin/notes.c:775
10848 msgid "Merge options"
10849 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
10851 #: builtin/notes.c:777
10853 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
10856 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
10857 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
10859 #: builtin/notes.c:779
10860 msgid "Committing unmerged notes"
10861 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
10863 #: builtin/notes.c:781
10864 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
10866 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
10869 #: builtin/notes.c:783
10870 msgid "Aborting notes merge resolution"
10871 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
10873 #: builtin/notes.c:785
10874 msgid "abort notes merge"
10875 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
10877 #: builtin/notes.c:796
10878 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
10879 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
10881 #: builtin/notes.c:801
10882 msgid "must specify a notes ref to merge"
10883 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
10885 #: builtin/notes.c:825
10887 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
10888 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
10890 #: builtin/notes.c:862
10892 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
10893 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
10895 #: builtin/notes.c:865
10897 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
10898 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
10900 #: builtin/notes.c:867
10903 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
10904 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
10907 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
10908 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
10909 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
10911 #: builtin/notes.c:889
10913 msgid "Object %s has no note\n"
10914 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
10916 #: builtin/notes.c:901
10917 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
10918 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
10920 #: builtin/notes.c:904
10921 msgid "read object names from the standard input"
10922 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
10924 #: builtin/notes.c:942 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:128
10925 msgid "do not remove, show only"
10926 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
10928 #: builtin/notes.c:943
10929 msgid "report pruned notes"
10930 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
10932 #: builtin/notes.c:985
10936 #: builtin/notes.c:986
10937 msgid "use notes from <notes-ref>"
10938 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
10940 #: builtin/notes.c:1021
10942 msgid "unknown subcommand: %s"
10943 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
10945 #: builtin/pack-objects.c:30
10947 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
10949 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
10950 "<danh-sách-đối-tượng>]"
10952 #: builtin/pack-objects.c:31
10954 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
10956 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
10959 #: builtin/pack-objects.c:180 builtin/pack-objects.c:183
10961 msgid "deflate error (%d)"
10962 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
10964 #: builtin/pack-objects.c:776
10965 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
10966 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
10968 #: builtin/pack-objects.c:789
10969 msgid "Writing objects"
10970 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
10972 #: builtin/pack-objects.c:1069
10973 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
10974 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
10976 #: builtin/pack-objects.c:2434
10977 msgid "Compressing objects"
10978 msgstr "Đang nén các đối tượng"
10980 #: builtin/pack-objects.c:2843
10982 msgid "unsupported index version %s"
10983 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
10985 #: builtin/pack-objects.c:2847
10987 msgid "bad index version '%s'"
10988 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
10990 #: builtin/pack-objects.c:2877
10991 msgid "do not show progress meter"
10992 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
10994 #: builtin/pack-objects.c:2879
10995 msgid "show progress meter"
10996 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
10998 #: builtin/pack-objects.c:2881
10999 msgid "show progress meter during object writing phase"
11000 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
11002 #: builtin/pack-objects.c:2884
11003 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
11004 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
11006 #: builtin/pack-objects.c:2885
11007 msgid "version[,offset]"
11008 msgstr "phiên bản[,offset]"
11010 #: builtin/pack-objects.c:2886
11011 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
11012 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
11014 #: builtin/pack-objects.c:2889
11015 msgid "maximum size of each output pack file"
11016 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
11018 #: builtin/pack-objects.c:2891
11019 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
11020 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
11022 #: builtin/pack-objects.c:2893
11023 msgid "ignore packed objects"
11024 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
11026 #: builtin/pack-objects.c:2895
11027 msgid "limit pack window by objects"
11028 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
11030 #: builtin/pack-objects.c:2897
11031 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
11032 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
11034 #: builtin/pack-objects.c:2899
11035 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
11036 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
11038 #: builtin/pack-objects.c:2901
11039 msgid "reuse existing deltas"
11040 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
11042 #: builtin/pack-objects.c:2903
11043 msgid "reuse existing objects"
11044 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
11046 #: builtin/pack-objects.c:2905
11047 msgid "use OFS_DELTA objects"
11048 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
11050 #: builtin/pack-objects.c:2907
11051 msgid "use threads when searching for best delta matches"
11052 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
11054 #: builtin/pack-objects.c:2909
11055 msgid "do not create an empty pack output"
11056 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
11058 #: builtin/pack-objects.c:2911
11059 msgid "read revision arguments from standard input"
11060 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
11062 #: builtin/pack-objects.c:2913
11063 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
11064 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
11066 #: builtin/pack-objects.c:2916
11067 msgid "include objects reachable from any reference"
11068 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
11070 #: builtin/pack-objects.c:2919
11071 msgid "include objects referred by reflog entries"
11072 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
11074 #: builtin/pack-objects.c:2922
11075 msgid "include objects referred to by the index"
11076 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
11078 #: builtin/pack-objects.c:2925
11079 msgid "output pack to stdout"
11080 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
11082 #: builtin/pack-objects.c:2927
11083 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
11084 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
11086 #: builtin/pack-objects.c:2929
11087 msgid "keep unreachable objects"
11088 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
11090 #: builtin/pack-objects.c:2931
11091 msgid "pack loose unreachable objects"
11092 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
11094 #: builtin/pack-objects.c:2933
11095 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
11097 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
11099 #: builtin/pack-objects.c:2936
11100 msgid "create thin packs"
11101 msgstr "tạo gói nhẹ"
11103 #: builtin/pack-objects.c:2938
11104 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
11105 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
11107 #: builtin/pack-objects.c:2940
11108 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
11109 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
11111 #: builtin/pack-objects.c:2942
11112 msgid "pack compression level"
11113 msgstr "mức nén gói"
11115 #: builtin/pack-objects.c:2944
11116 msgid "do not hide commits by grafts"
11117 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
11119 #: builtin/pack-objects.c:2946
11120 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
11121 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
11123 #: builtin/pack-objects.c:2948
11124 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
11125 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
11127 #: builtin/pack-objects.c:3075
11128 msgid "Counting objects"
11129 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
11131 #: builtin/pack-refs.c:6
11132 msgid "git pack-refs [<options>]"
11133 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
11135 #: builtin/pack-refs.c:14
11136 msgid "pack everything"
11137 msgstr "đóng gói mọi thứ"
11139 #: builtin/pack-refs.c:15
11140 msgid "prune loose refs (default)"
11141 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
11143 #: builtin/prune-packed.c:7
11144 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11145 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11147 #: builtin/prune-packed.c:40
11148 msgid "Removing duplicate objects"
11149 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
11151 #: builtin/prune.c:11
11152 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
11153 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
11155 #: builtin/prune.c:106
11156 msgid "report pruned objects"
11157 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11159 #: builtin/prune.c:109
11160 msgid "expire objects older than <time>"
11161 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
11163 #: builtin/prune.c:123
11164 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
11165 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
11167 #: builtin/pull.c:54 builtin/pull.c:56
11169 msgid "Invalid value for %s: %s"
11170 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
11172 #: builtin/pull.c:76
11173 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11174 msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11176 #: builtin/pull.c:124
11177 msgid "control for recursive fetching of submodules"
11178 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
11180 #: builtin/pull.c:128
11181 msgid "Options related to merging"
11182 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
11184 #: builtin/pull.c:131
11185 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
11186 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
11188 #: builtin/pull.c:155 builtin/rebase--helper.c:19 builtin/revert.c:121
11189 msgid "allow fast-forward"
11190 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
11192 #: builtin/pull.c:164
11193 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
11194 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
11196 #: builtin/pull.c:180
11197 msgid "Options related to fetching"
11198 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
11200 #: builtin/pull.c:198
11201 msgid "number of submodules pulled in parallel"
11202 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
11204 #: builtin/pull.c:287
11206 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
11207 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
11209 #: builtin/pull.c:399
11211 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
11214 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
11217 #: builtin/pull.c:401
11219 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
11221 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
11224 #: builtin/pull.c:402
11226 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
11227 "matches on the remote end."
11229 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
11231 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
11233 #: builtin/pull.c:405
11236 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
11237 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
11238 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
11240 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
11241 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
11242 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
11243 "một nhánh trên dòng lệnh."
11245 #: builtin/pull.c:410 git-parse-remote.sh:73
11246 msgid "You are not currently on a branch."
11247 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
11249 #: builtin/pull.c:412 builtin/pull.c:427 git-parse-remote.sh:79
11250 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
11251 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
11253 #: builtin/pull.c:414 builtin/pull.c:429 git-parse-remote.sh:82
11254 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
11255 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
11257 #: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430
11258 msgid "See git-pull(1) for details."
11259 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
11261 #: builtin/pull.c:417 builtin/pull.c:423 builtin/pull.c:432
11262 #: git-parse-remote.sh:64
11266 #: builtin/pull.c:417 builtin/pull.c:432 builtin/pull.c:437 git-rebase.sh:456
11267 #: git-parse-remote.sh:65
11271 #: builtin/pull.c:425 git-parse-remote.sh:75
11272 msgid "There is no tracking information for the current branch."
11273 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
11275 #: builtin/pull.c:434 git-parse-remote.sh:95
11277 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
11279 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
11281 #: builtin/pull.c:439
11284 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
11285 "from the remote, but no such ref was fetched."
11287 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
11288 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
11290 #: builtin/pull.c:792
11291 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
11292 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
11294 #: builtin/pull.c:840
11295 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
11296 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
11298 #: builtin/pull.c:848
11299 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
11301 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
11304 #: builtin/pull.c:851
11305 msgid "pull with rebase"
11306 msgstr "pull với rebase"
11308 #: builtin/pull.c:852
11309 msgid "please commit or stash them."
11310 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
11312 #: builtin/pull.c:877
11315 "fetch updated the current branch head.\n"
11316 "fast-forwarding your working tree from\n"
11319 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
11320 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
11321 "lần chuyển giaot %s."
11323 #: builtin/pull.c:882
11326 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
11327 "After making sure that you saved anything precious from\n"
11330 "$ git reset --hard\n"
11333 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
11334 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
11335 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
11338 "$ git reset --hard\n"
11339 "để khôi phục lại."
11341 #: builtin/pull.c:897
11342 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
11343 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
11345 #: builtin/pull.c:901
11346 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
11347 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
11349 #: builtin/pull.c:908
11350 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
11352 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
11354 #: builtin/push.c:17
11355 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11356 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11358 #: builtin/push.c:90
11359 msgid "tag shorthand without <tag>"
11360 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
11362 #: builtin/push.c:100
11363 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
11364 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
11366 #: builtin/push.c:144
11369 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
11372 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
11375 #: builtin/push.c:147
11378 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
11379 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
11380 "on the remote, use\n"
11382 " git push %s HEAD:%s\n"
11384 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
11386 " git push %s %s\n"
11389 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
11390 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
11391 "trên máy chủ, sử dụng\n"
11393 " git push %s HEAD:%s\n"
11395 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
11397 " git push %s %s\n"
11400 #: builtin/push.c:162
11403 "You are not currently on a branch.\n"
11404 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
11407 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
11409 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
11410 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
11411 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
11413 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
11415 #: builtin/push.c:176
11418 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
11419 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
11421 " git push --set-upstream %s %s\n"
11423 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
11424 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
11425 "(upstream), sử dụng\n"
11427 " git push --set-upstream %s %s\n"
11429 #: builtin/push.c:184
11431 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
11432 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
11434 #: builtin/push.c:187
11437 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
11438 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
11439 "to update which remote branch."
11441 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
11443 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
11444 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
11446 #: builtin/push.c:246
11448 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
11450 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
11453 #: builtin/push.c:253
11455 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
11456 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
11457 "'git pull ...') before pushing again.\n"
11458 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11460 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
11461 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
11462 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
11463 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11466 #: builtin/push.c:259
11468 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11469 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
11470 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
11471 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11473 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
11475 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
11476 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11477 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11480 #: builtin/push.c:265
11482 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
11483 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
11484 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
11485 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
11486 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11488 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
11489 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
11490 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
11491 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11492 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11495 #: builtin/push.c:272
11496 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
11497 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
11499 #: builtin/push.c:275
11501 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
11502 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
11503 "without using the '--force' option.\n"
11505 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
11507 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
11509 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
11511 #: builtin/push.c:335
11513 msgid "Pushing to %s\n"
11514 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
11516 #: builtin/push.c:339
11518 msgid "failed to push some refs to '%s'"
11519 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
11521 #: builtin/push.c:370
11523 msgid "bad repository '%s'"
11524 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
11526 #: builtin/push.c:371
11528 "No configured push destination.\n"
11529 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
11530 "repository using\n"
11532 " git remote add <name> <url>\n"
11534 "and then push using the remote name\n"
11536 " git push <name>\n"
11538 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
11539 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
11541 " git remote add <tên> <url>\n"
11543 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
11545 " git push <tên>\n"
11547 #: builtin/push.c:389
11548 msgid "--all and --tags are incompatible"
11549 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
11551 #: builtin/push.c:390
11552 msgid "--all can't be combined with refspecs"
11553 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11555 #: builtin/push.c:395
11556 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
11557 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
11559 #: builtin/push.c:396
11560 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
11561 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11563 #: builtin/push.c:401
11564 msgid "--all and --mirror are incompatible"
11565 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
11567 #: builtin/push.c:523
11571 #: builtin/push.c:524 builtin/send-pack.c:163
11572 msgid "push all refs"
11573 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
11575 #: builtin/push.c:525 builtin/send-pack.c:165
11576 msgid "mirror all refs"
11577 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
11579 #: builtin/push.c:527
11580 msgid "delete refs"
11581 msgstr "xóa các tham chiếu"
11583 #: builtin/push.c:528
11584 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
11585 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
11587 #: builtin/push.c:531 builtin/send-pack.c:166
11588 msgid "force updates"
11589 msgstr "ép buộc cập nhật"
11591 #: builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:180
11592 msgid "refname>:<expect"
11593 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
11595 #: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:181
11596 msgid "require old value of ref to be at this value"
11597 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
11599 #: builtin/push.c:537
11600 msgid "control recursive pushing of submodules"
11601 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
11603 #: builtin/push.c:539 builtin/send-pack.c:174
11604 msgid "use thin pack"
11605 msgstr "tạo gói nhẹ"
11607 #: builtin/push.c:540 builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:160
11608 #: builtin/send-pack.c:161
11609 msgid "receive pack program"
11610 msgstr "chương trình nhận gói"
11612 #: builtin/push.c:542
11613 msgid "set upstream for git pull/status"
11614 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
11616 #: builtin/push.c:545
11617 msgid "prune locally removed refs"
11618 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
11620 #: builtin/push.c:547
11621 msgid "bypass pre-push hook"
11622 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
11624 #: builtin/push.c:548
11625 msgid "push missing but relevant tags"
11626 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
11628 #: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:168
11629 msgid "GPG sign the push"
11630 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
11632 #: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:175
11633 msgid "request atomic transaction on remote side"
11634 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
11636 #: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:171
11637 msgid "server-specific"
11638 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
11640 #: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:172
11641 msgid "option to transmit"
11642 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
11644 #: builtin/push.c:568
11645 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
11646 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
11648 #: builtin/push.c:570
11649 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
11650 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
11652 #: builtin/push.c:589
11653 msgid "push options must not have new line characters"
11654 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
11656 #: builtin/read-tree.c:40
11658 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
11659 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
11660 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
11662 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
11663 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
11664 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
11667 #: builtin/read-tree.c:121
11668 msgid "write resulting index to <file>"
11669 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
11671 #: builtin/read-tree.c:124
11672 msgid "only empty the index"
11673 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
11675 #: builtin/read-tree.c:126
11679 #: builtin/read-tree.c:128
11680 msgid "perform a merge in addition to a read"
11681 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
11683 #: builtin/read-tree.c:130
11684 msgid "3-way merge if no file level merging required"
11686 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
11688 #: builtin/read-tree.c:132
11689 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
11690 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
11692 #: builtin/read-tree.c:134
11693 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
11694 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
11696 #: builtin/read-tree.c:135
11697 msgid "<subdirectory>/"
11698 msgstr "<thư-mục-con>/"
11700 #: builtin/read-tree.c:136
11701 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
11702 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
11704 #: builtin/read-tree.c:139
11705 msgid "update working tree with merge result"
11706 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
11708 #: builtin/read-tree.c:141
11712 #: builtin/read-tree.c:142
11713 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
11714 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
11716 #: builtin/read-tree.c:145
11717 msgid "don't check the working tree after merging"
11718 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
11720 #: builtin/read-tree.c:146
11721 msgid "don't update the index or the work tree"
11722 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
11724 #: builtin/read-tree.c:148
11725 msgid "skip applying sparse checkout filter"
11726 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
11728 #: builtin/read-tree.c:150
11729 msgid "debug unpack-trees"
11730 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
11732 #: builtin/rebase--helper.c:8
11733 msgid "git rebase--helper [<options>]"
11734 msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
11736 #: builtin/rebase--helper.c:20
11737 msgid "continue rebase"
11738 msgstr "tiếp tục cải tổ"
11740 #: builtin/rebase--helper.c:22
11741 msgid "abort rebase"
11742 msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
11744 #: builtin/receive-pack.c:28
11745 msgid "git receive-pack <git-dir>"
11746 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
11748 #: builtin/receive-pack.c:838
11750 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
11751 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
11752 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
11753 "the work tree to HEAD.\n"
11755 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
11756 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
11757 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
11758 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
11761 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
11762 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
11764 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
11765 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
11766 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
11767 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
11769 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
11770 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
11771 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
11772 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
11773 "lên theo cách nào đó.\n"
11775 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
11776 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
11778 #: builtin/receive-pack.c:858
11780 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
11781 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
11783 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
11784 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
11785 "current branch, with or without a warning message.\n"
11787 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
11789 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
11790 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
11791 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
11793 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
11794 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
11795 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
11797 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
11799 #: builtin/receive-pack.c:1933
11803 #: builtin/receive-pack.c:1947
11804 msgid "You must specify a directory."
11805 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
11807 #: builtin/reflog.c:424
11809 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
11810 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
11812 #: builtin/reflog.c:541 builtin/reflog.c:546
11814 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
11815 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
11817 #: builtin/remote.c:13
11818 msgid "git remote [-v | --verbose]"
11819 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
11821 #: builtin/remote.c:14
11823 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
11824 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
11826 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
11827 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
11829 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:35
11830 msgid "git remote rename <old> <new>"
11831 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
11833 #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:40
11834 msgid "git remote remove <name>"
11835 msgstr "git remote remove <tên>"
11837 #: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:45
11838 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
11839 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
11841 #: builtin/remote.c:18
11842 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
11843 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
11845 #: builtin/remote.c:19
11846 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
11847 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
11849 #: builtin/remote.c:20
11851 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
11853 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
11855 #: builtin/remote.c:21
11856 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
11857 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
11859 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:71
11860 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
11861 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
11863 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
11864 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
11865 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
11867 #: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
11868 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
11869 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
11871 #: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
11872 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
11873 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
11875 #: builtin/remote.c:30
11876 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
11877 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
11879 #: builtin/remote.c:50
11880 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
11881 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
11883 #: builtin/remote.c:51
11884 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
11885 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
11887 #: builtin/remote.c:56
11888 msgid "git remote show [<options>] <name>"
11889 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
11891 #: builtin/remote.c:61
11892 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
11893 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
11895 #: builtin/remote.c:66
11896 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
11897 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
11899 #: builtin/remote.c:95
11901 msgid "Updating %s"
11902 msgstr "Đang cập nhật %s"
11904 #: builtin/remote.c:127
11906 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
11907 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
11909 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
11910 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
11912 #: builtin/remote.c:144
11914 msgid "unknown mirror argument: %s"
11915 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
11917 #: builtin/remote.c:160
11918 msgid "fetch the remote branches"
11919 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
11921 #: builtin/remote.c:162
11922 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
11923 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
11925 #: builtin/remote.c:165
11926 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
11927 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
11929 #: builtin/remote.c:167
11930 msgid "branch(es) to track"
11931 msgstr "các nhánh để theo dõi"
11933 #: builtin/remote.c:168
11934 msgid "master branch"
11935 msgstr "nhánh master"
11937 #: builtin/remote.c:169
11939 msgstr "push|fetch"
11941 #: builtin/remote.c:170
11942 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
11943 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
11945 #: builtin/remote.c:182
11946 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
11947 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
11949 #: builtin/remote.c:184
11950 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
11951 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
11953 #: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:630
11955 msgid "remote %s already exists."
11956 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
11958 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:634
11960 msgid "'%s' is not a valid remote name"
11961 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
11963 #: builtin/remote.c:235
11965 msgid "Could not setup master '%s'"
11966 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
11968 #: builtin/remote.c:337
11970 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
11971 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
11973 #: builtin/remote.c:438 builtin/remote.c:446
11977 #: builtin/remote.c:450
11981 #: builtin/remote.c:623 builtin/remote.c:758 builtin/remote.c:857
11983 msgid "No such remote: %s"
11984 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
11986 #: builtin/remote.c:640
11988 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
11989 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
11991 #: builtin/remote.c:660
11994 "Not updating non-default fetch refspec\n"
11996 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
11998 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
12000 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
12002 #: builtin/remote.c:696
12004 msgid "deleting '%s' failed"
12005 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
12007 #: builtin/remote.c:730
12009 msgid "creating '%s' failed"
12010 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
12012 #: builtin/remote.c:795
12014 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
12015 "to delete it, use:"
12017 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
12018 "to delete them, use:"
12020 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
12022 "để xóa đi, sử dụng:"
12024 #: builtin/remote.c:809
12026 msgid "Could not remove config section '%s'"
12027 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
12029 #: builtin/remote.c:910
12031 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
12032 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
12034 #: builtin/remote.c:913
12036 msgstr " được theo dõi"
12038 #: builtin/remote.c:915
12039 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
12040 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
12042 #: builtin/remote.c:917
12046 #: builtin/remote.c:958
12048 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
12049 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
12051 #: builtin/remote.c:966
12053 msgid "rebases interactively onto remote %s"
12054 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
12056 #: builtin/remote.c:967
12058 msgid "rebases onto remote %s"
12059 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
12061 #: builtin/remote.c:970
12063 msgid " merges with remote %s"
12064 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
12066 #: builtin/remote.c:973
12068 msgid "merges with remote %s"
12069 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
12071 #: builtin/remote.c:976
12073 msgid "%-*s and with remote %s\n"
12074 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
12076 #: builtin/remote.c:1019
12080 #: builtin/remote.c:1022
12084 #: builtin/remote.c:1026
12086 msgstr "đã cập nhật"
12088 #: builtin/remote.c:1029
12089 msgid "fast-forwardable"
12090 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
12092 #: builtin/remote.c:1032
12093 msgid "local out of date"
12094 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
12096 #: builtin/remote.c:1039
12098 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
12099 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
12101 #: builtin/remote.c:1042
12103 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
12104 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
12106 #: builtin/remote.c:1046
12108 msgid " %-*s forces to %s"
12109 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
12111 #: builtin/remote.c:1049
12113 msgid " %-*s pushes to %s"
12114 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
12116 #: builtin/remote.c:1117
12117 msgid "do not query remotes"
12118 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
12120 #: builtin/remote.c:1144
12122 msgid "* remote %s"
12123 msgstr "* máy chủ %s"
12125 #: builtin/remote.c:1145
12127 msgid " Fetch URL: %s"
12128 msgstr " URL để lấy về: %s"
12130 #: builtin/remote.c:1146 builtin/remote.c:1162 builtin/remote.c:1301
12132 msgstr "(không có URL)"
12134 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
12135 #. with the one in " Fetch URL: %s"
12138 #: builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162
12140 msgid " Push URL: %s"
12141 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
12143 #: builtin/remote.c:1164 builtin/remote.c:1166 builtin/remote.c:1168
12145 msgid " HEAD branch: %s"
12146 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
12148 #: builtin/remote.c:1164
12149 msgid "(not queried)"
12150 msgstr "(không yêu cầu)"
12152 #: builtin/remote.c:1166
12154 msgstr "(không hiểu)"
12156 #: builtin/remote.c:1170
12159 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
12160 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
12162 #: builtin/remote.c:1182
12164 msgid " Remote branch:%s"
12165 msgid_plural " Remote branches:%s"
12166 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
12168 #: builtin/remote.c:1185 builtin/remote.c:1211
12169 msgid " (status not queried)"
12170 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
12172 #: builtin/remote.c:1194
12173 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
12174 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
12175 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
12177 #: builtin/remote.c:1202
12178 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
12179 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
12181 #: builtin/remote.c:1208
12183 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
12184 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
12185 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
12187 #: builtin/remote.c:1229
12188 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
12189 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
12191 #: builtin/remote.c:1231
12192 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
12193 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
12195 #: builtin/remote.c:1246
12196 msgid "Cannot determine remote HEAD"
12197 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
12199 #: builtin/remote.c:1248
12200 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
12201 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
12203 #: builtin/remote.c:1258
12205 msgid "Could not delete %s"
12206 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
12208 #: builtin/remote.c:1266
12210 msgid "Not a valid ref: %s"
12211 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
12213 #: builtin/remote.c:1268
12215 msgid "Could not setup %s"
12216 msgstr "Không thể cài đặt %s"
12218 #: builtin/remote.c:1286
12220 msgid " %s will become dangling!"
12221 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12223 #: builtin/remote.c:1287
12225 msgid " %s has become dangling!"
12226 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12228 #: builtin/remote.c:1297
12231 msgstr "Đang xén bớt %s"
12233 #: builtin/remote.c:1298
12238 #: builtin/remote.c:1314
12240 msgid " * [would prune] %s"
12241 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
12243 #: builtin/remote.c:1317
12245 msgid " * [pruned] %s"
12246 msgstr " * [đã bị xén] %s"
12248 #: builtin/remote.c:1362
12249 msgid "prune remotes after fetching"
12250 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
12252 #: builtin/remote.c:1425 builtin/remote.c:1479 builtin/remote.c:1547
12254 msgid "No such remote '%s'"
12255 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
12257 #: builtin/remote.c:1441
12259 msgstr "thêm nhánh"
12261 #: builtin/remote.c:1448
12262 msgid "no remote specified"
12263 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
12265 #: builtin/remote.c:1465
12266 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
12267 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
12269 #: builtin/remote.c:1467
12270 msgid "return all URLs"
12271 msgstr "trả về mọi URL"
12273 #: builtin/remote.c:1495
12275 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
12276 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
12278 #: builtin/remote.c:1521
12279 msgid "manipulate push URLs"
12280 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
12282 #: builtin/remote.c:1523
12286 #: builtin/remote.c:1525
12287 msgid "delete URLs"
12290 #: builtin/remote.c:1532
12291 msgid "--add --delete doesn't make sense"
12292 msgstr "--add --delete không hợp lý"
12294 #: builtin/remote.c:1573
12296 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
12297 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
12299 #: builtin/remote.c:1581
12301 msgid "No such URL found: %s"
12302 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
12304 #: builtin/remote.c:1583
12305 msgid "Will not delete all non-push URLs"
12306 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
12308 #: builtin/remote.c:1597
12309 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
12310 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
12312 #: builtin/remote.c:1628
12314 msgid "Unknown subcommand: %s"
12315 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
12317 #: builtin/repack.c:18
12318 msgid "git repack [<options>]"
12319 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
12321 #: builtin/repack.c:23
12323 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
12324 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
12326 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
12327 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
12329 #: builtin/repack.c:168
12330 msgid "pack everything in a single pack"
12331 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
12333 #: builtin/repack.c:170
12334 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
12335 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
12337 #: builtin/repack.c:173
12338 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
12339 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
12341 #: builtin/repack.c:175
12342 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
12343 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
12345 #: builtin/repack.c:177
12346 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
12347 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
12349 #: builtin/repack.c:179
12350 msgid "do not run git-update-server-info"
12351 msgstr "không chạy git-update-server-info"
12353 #: builtin/repack.c:182
12354 msgid "pass --local to git-pack-objects"
12355 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
12357 #: builtin/repack.c:184
12358 msgid "write bitmap index"
12359 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
12361 #: builtin/repack.c:185
12362 msgid "approxidate"
12363 msgstr "ngày ước tính"
12365 #: builtin/repack.c:186
12366 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
12367 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
12369 #: builtin/repack.c:188
12370 msgid "with -a, repack unreachable objects"
12371 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
12373 #: builtin/repack.c:190
12374 msgid "size of the window used for delta compression"
12375 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
12377 #: builtin/repack.c:191 builtin/repack.c:197
12381 #: builtin/repack.c:192
12382 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
12383 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
12385 #: builtin/repack.c:194
12386 msgid "limits the maximum delta depth"
12387 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
12389 #: builtin/repack.c:196
12390 msgid "limits the maximum number of threads"
12391 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
12393 #: builtin/repack.c:198
12394 msgid "maximum size of each packfile"
12395 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
12397 #: builtin/repack.c:200
12398 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
12399 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
12401 #: builtin/repack.c:210
12402 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
12403 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
12405 #: builtin/repack.c:214
12406 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
12407 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
12409 #: builtin/repack.c:406 builtin/worktree.c:116
12411 msgid "failed to remove '%s'"
12412 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
12414 #: builtin/replace.c:20
12415 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
12416 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
12418 #: builtin/replace.c:21
12419 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
12420 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
12422 #: builtin/replace.c:22
12423 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
12424 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
12426 #: builtin/replace.c:23
12427 msgid "git replace -d <object>..."
12428 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
12430 #: builtin/replace.c:24
12431 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
12432 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
12434 #: builtin/replace.c:331 builtin/replace.c:369 builtin/replace.c:397
12436 msgid "Not a valid object name: '%s'"
12437 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
12439 #: builtin/replace.c:361
12441 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
12442 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
12444 #: builtin/replace.c:363
12446 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
12447 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
12449 #: builtin/replace.c:374
12452 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
12453 "instead of --graft"
12455 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
12456 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
12458 #: builtin/replace.c:407
12460 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
12461 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
12463 #: builtin/replace.c:408
12464 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
12465 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
12467 #: builtin/replace.c:414
12469 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
12470 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
12472 #: builtin/replace.c:438
12473 msgid "list replace refs"
12474 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
12476 #: builtin/replace.c:439
12477 msgid "delete replace refs"
12478 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
12480 #: builtin/replace.c:440
12481 msgid "edit existing object"
12482 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
12484 #: builtin/replace.c:441
12485 msgid "change a commit's parents"
12486 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
12488 #: builtin/replace.c:442
12489 msgid "replace the ref if it exists"
12490 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
12492 #: builtin/replace.c:443
12493 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
12494 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
12496 #: builtin/replace.c:444
12497 msgid "use this format"
12498 msgstr "dùng định dạng này"
12500 #: builtin/rerere.c:13
12501 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
12503 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
12505 #: builtin/rerere.c:59
12506 msgid "register clean resolutions in index"
12507 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
12509 #: builtin/reset.c:29
12511 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12513 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12515 #: builtin/reset.c:30
12516 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
12517 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
12519 #: builtin/reset.c:31
12520 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
12521 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
12523 #: builtin/reset.c:37
12527 #: builtin/reset.c:37
12531 #: builtin/reset.c:37
12535 #: builtin/reset.c:37
12539 #: builtin/reset.c:37
12543 #: builtin/reset.c:77
12544 msgid "You do not have a valid HEAD."
12545 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
12547 #: builtin/reset.c:79
12548 msgid "Failed to find tree of HEAD."
12549 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
12551 #: builtin/reset.c:85
12553 msgid "Failed to find tree of %s."
12554 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
12556 #: builtin/reset.c:103
12558 msgid "HEAD is now at %s"
12559 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
12561 #: builtin/reset.c:186
12563 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
12564 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
12566 #: builtin/reset.c:286
12567 msgid "be quiet, only report errors"
12568 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
12570 #: builtin/reset.c:288
12571 msgid "reset HEAD and index"
12572 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
12574 #: builtin/reset.c:289
12575 msgid "reset only HEAD"
12576 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
12578 #: builtin/reset.c:291 builtin/reset.c:293
12579 msgid "reset HEAD, index and working tree"
12580 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
12582 #: builtin/reset.c:295
12583 msgid "reset HEAD but keep local changes"
12584 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
12586 #: builtin/reset.c:301
12587 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
12588 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
12590 #: builtin/reset.c:320
12592 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
12593 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
12595 #: builtin/reset.c:328
12597 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
12598 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
12600 #: builtin/reset.c:337
12601 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
12602 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
12604 #: builtin/reset.c:346
12605 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
12607 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
12608 "reset -- <đường_dẫn>”."
12610 #: builtin/reset.c:348
12612 msgid "Cannot do %s reset with paths."
12613 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
12615 #: builtin/reset.c:358
12617 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
12618 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
12620 #: builtin/reset.c:362
12621 msgid "-N can only be used with --mixed"
12622 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
12624 #: builtin/reset.c:379
12625 msgid "Unstaged changes after reset:"
12626 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
12628 #: builtin/reset.c:385
12630 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
12631 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
12633 #: builtin/reset.c:389
12634 msgid "Could not write new index file."
12635 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
12637 #: builtin/rev-list.c:358
12638 msgid "rev-list does not support display of notes"
12639 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
12641 #: builtin/rev-parse.c:394
12642 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
12643 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
12645 #: builtin/rev-parse.c:399
12646 msgid "keep the `--` passed as an arg"
12647 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
12649 #: builtin/rev-parse.c:401
12650 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
12651 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
12653 #: builtin/rev-parse.c:404
12654 msgid "output in stuck long form"
12655 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
12657 #: builtin/rev-parse.c:535
12659 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
12660 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
12661 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
12663 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
12665 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
12666 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
12667 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
12669 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
12671 #: builtin/revert.c:23
12672 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
12673 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
12675 #: builtin/revert.c:24
12676 msgid "git revert <subcommand>"
12677 msgstr "git revert <lệnh-con>"
12679 #: builtin/revert.c:29
12680 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
12681 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
12683 #: builtin/revert.c:30
12684 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
12685 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
12687 #: builtin/revert.c:90
12689 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
12690 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
12692 #: builtin/revert.c:99
12693 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
12694 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12696 #: builtin/revert.c:100
12697 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
12698 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12700 #: builtin/revert.c:101
12701 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
12702 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12704 #: builtin/revert.c:102
12705 msgid "don't automatically commit"
12706 msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
12708 #: builtin/revert.c:103
12709 msgid "edit the commit message"
12710 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
12712 #: builtin/revert.c:106
12713 msgid "parent-number"
12716 #: builtin/revert.c:107
12717 msgid "select mainline parent"
12718 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
12720 #: builtin/revert.c:109
12721 msgid "merge strategy"
12722 msgstr "chiến lược hòa trộn"
12724 #: builtin/revert.c:110
12728 #: builtin/revert.c:111
12729 msgid "option for merge strategy"
12730 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
12732 #: builtin/revert.c:120
12733 msgid "append commit name"
12734 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
12736 #: builtin/revert.c:122
12737 msgid "preserve initially empty commits"
12738 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
12740 #: builtin/revert.c:123
12741 msgid "allow commits with empty messages"
12742 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
12744 #: builtin/revert.c:124
12745 msgid "keep redundant, empty commits"
12746 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
12748 #: builtin/revert.c:212
12749 msgid "revert failed"
12750 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
12752 #: builtin/revert.c:225
12753 msgid "cherry-pick failed"
12754 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
12757 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
12758 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
12760 #: builtin/rm.c:206
12762 "the following file has staged content different from both the\n"
12763 "file and the HEAD:"
12765 "the following files have staged content different from both the\n"
12766 "file and the HEAD:"
12768 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
12769 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
12771 #: builtin/rm.c:211
12774 "(use -f to force removal)"
12777 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
12779 #: builtin/rm.c:215
12780 msgid "the following file has changes staged in the index:"
12781 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
12782 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
12784 #: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
12787 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
12790 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
12792 #: builtin/rm.c:225
12793 msgid "the following file has local modifications:"
12794 msgid_plural "the following files have local modifications:"
12795 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
12797 #: builtin/rm.c:243
12798 msgid "do not list removed files"
12799 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
12801 #: builtin/rm.c:244
12802 msgid "only remove from the index"
12803 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
12805 #: builtin/rm.c:245
12806 msgid "override the up-to-date check"
12807 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
12809 #: builtin/rm.c:246
12810 msgid "allow recursive removal"
12811 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
12813 #: builtin/rm.c:248
12814 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
12815 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
12817 #: builtin/rm.c:308
12819 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
12820 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
12822 #: builtin/rm.c:347
12824 msgid "git rm: unable to remove %s"
12825 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
12827 #: builtin/rm.c:370
12829 msgid "could not remove '%s'"
12830 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
12832 #: builtin/send-pack.c:19
12834 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
12835 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
12837 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
12839 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
12840 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
12842 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
12844 #: builtin/send-pack.c:162
12845 msgid "remote name"
12846 msgstr "tên máy dịch vụ"
12848 #: builtin/send-pack.c:176
12849 msgid "use stateless RPC protocol"
12850 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
12852 #: builtin/send-pack.c:177
12853 msgid "read refs from stdin"
12854 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
12856 #: builtin/send-pack.c:178
12857 msgid "print status from remote helper"
12858 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
12860 #: builtin/shortlog.c:14
12861 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
12862 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
12864 #: builtin/shortlog.c:249
12865 msgid "Group by committer rather than author"
12866 msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
12868 #: builtin/shortlog.c:251
12869 msgid "sort output according to the number of commits per author"
12870 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
12872 #: builtin/shortlog.c:253
12873 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
12874 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
12876 #: builtin/shortlog.c:255
12877 msgid "Show the email address of each author"
12878 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
12880 #: builtin/shortlog.c:256
12881 msgid "w[,i1[,i2]]"
12882 msgstr "w[,i1[,i2]]"
12884 #: builtin/shortlog.c:257
12885 msgid "Linewrap output"
12886 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
12888 #: builtin/show-branch.c:12
12890 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12891 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
12892 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12893 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
12895 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12896 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
12897 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12898 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
12900 #: builtin/show-branch.c:16
12901 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
12902 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
12904 #: builtin/show-branch.c:376
12906 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
12907 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
12908 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
12910 #: builtin/show-branch.c:530
12912 msgid "no matching refs with %s"
12913 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
12915 #: builtin/show-branch.c:626
12916 msgid "show remote-tracking and local branches"
12917 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
12919 #: builtin/show-branch.c:628
12920 msgid "show remote-tracking branches"
12921 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
12923 #: builtin/show-branch.c:630
12924 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
12925 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
12927 #: builtin/show-branch.c:632
12928 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
12929 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
12931 #: builtin/show-branch.c:634
12932 msgid "synonym to more=-1"
12933 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
12935 #: builtin/show-branch.c:635
12936 msgid "suppress naming strings"
12937 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
12939 #: builtin/show-branch.c:637
12940 msgid "include the current branch"
12941 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
12943 #: builtin/show-branch.c:639
12944 msgid "name commits with their object names"
12945 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
12947 #: builtin/show-branch.c:641
12948 msgid "show possible merge bases"
12949 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
12951 #: builtin/show-branch.c:643
12952 msgid "show refs unreachable from any other ref"
12953 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
12955 #: builtin/show-branch.c:645
12956 msgid "show commits in topological order"
12957 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
12959 #: builtin/show-branch.c:648
12960 msgid "show only commits not on the first branch"
12961 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
12963 #: builtin/show-branch.c:650
12964 msgid "show merges reachable from only one tip"
12965 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
12967 #: builtin/show-branch.c:652
12968 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
12969 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
12971 #: builtin/show-branch.c:655
12972 msgid "<n>[,<base>]"
12973 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
12975 #: builtin/show-branch.c:656
12976 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
12977 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
12979 #: builtin/show-branch.c:690
12981 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
12983 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
12984 "independent hay --merge-base"
12986 #: builtin/show-branch.c:714
12987 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
12988 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
12990 #: builtin/show-branch.c:717
12991 msgid "--reflog option needs one branch name"
12992 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
12994 #: builtin/show-branch.c:720
12996 msgid "only %d entry can be shown at one time."
12997 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
12998 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
13000 #: builtin/show-branch.c:724
13002 msgid "no such ref %s"
13003 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
13005 #: builtin/show-branch.c:808
13007 msgid "cannot handle more than %d rev."
13008 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
13009 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
13011 #: builtin/show-branch.c:812
13013 msgid "'%s' is not a valid ref."
13014 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
13016 #: builtin/show-branch.c:815
13018 msgid "cannot find commit %s (%s)"
13019 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
13021 #: builtin/show-ref.c:10
13023 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
13024 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
13026 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
13027 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
13029 #: builtin/show-ref.c:11
13030 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
13031 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
13033 #: builtin/show-ref.c:159
13034 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
13035 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
13037 #: builtin/show-ref.c:160
13038 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
13039 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
13041 #: builtin/show-ref.c:161
13042 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
13044 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
13046 #: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
13047 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
13048 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
13050 #: builtin/show-ref.c:168
13051 msgid "dereference tags into object IDs"
13052 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
13054 #: builtin/show-ref.c:170
13055 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
13056 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
13058 #: builtin/show-ref.c:174
13059 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
13061 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
13063 #: builtin/show-ref.c:176
13064 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
13066 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
13069 #: builtin/stripspace.c:18
13070 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
13071 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
13073 #: builtin/stripspace.c:19
13074 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
13075 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
13077 #: builtin/stripspace.c:36
13078 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
13079 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
13081 #: builtin/stripspace.c:39
13082 msgid "prepend comment character and space to each line"
13083 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
13085 #: builtin/submodule--helper.c:25 builtin/submodule--helper.c:1075
13087 msgid "No such ref: %s"
13088 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
13090 #: builtin/submodule--helper.c:32 builtin/submodule--helper.c:1084
13092 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
13093 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
13095 #: builtin/submodule--helper.c:72
13097 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
13098 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
13100 #: builtin/submodule--helper.c:305 builtin/submodule--helper.c:630
13101 msgid "alternative anchor for relative paths"
13102 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
13104 #: builtin/submodule--helper.c:310
13105 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
13106 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13108 #: builtin/submodule--helper.c:356 builtin/submodule--helper.c:380
13110 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
13111 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
13113 #: builtin/submodule--helper.c:395
13116 "could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
13117 "authoritative upstream."
13119 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
13122 #: builtin/submodule--helper.c:406
13124 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
13125 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13127 #: builtin/submodule--helper.c:410
13129 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
13130 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
13132 #: builtin/submodule--helper.c:420
13134 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
13135 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
13137 #: builtin/submodule--helper.c:427
13139 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
13140 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13142 #: builtin/submodule--helper.c:443
13143 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
13144 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
13146 #: builtin/submodule--helper.c:448
13147 msgid "git submodule--helper init [<path>]"
13148 msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
13150 #: builtin/submodule--helper.c:476
13151 msgid "git submodule--helper name <path>"
13152 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
13154 #: builtin/submodule--helper.c:482
13156 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
13158 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
13161 #: builtin/submodule--helper.c:565 builtin/submodule--helper.c:568
13163 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
13164 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
13166 #: builtin/submodule--helper.c:604
13168 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
13169 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
13171 #: builtin/submodule--helper.c:611
13173 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
13174 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
13176 #: builtin/submodule--helper.c:633
13177 msgid "where the new submodule will be cloned to"
13178 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
13180 #: builtin/submodule--helper.c:636
13181 msgid "name of the new submodule"
13182 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
13184 #: builtin/submodule--helper.c:639
13185 msgid "url where to clone the submodule from"
13186 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
13188 #: builtin/submodule--helper.c:645
13189 msgid "depth for shallow clones"
13190 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
13192 #: builtin/submodule--helper.c:648 builtin/submodule--helper.c:993
13193 msgid "force cloning progress"
13194 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
13196 #: builtin/submodule--helper.c:653
13198 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
13199 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
13201 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
13202 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
13204 #: builtin/submodule--helper.c:684
13206 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
13207 msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
13209 #: builtin/submodule--helper.c:699
13211 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
13212 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
13214 #: builtin/submodule--helper.c:764
13216 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
13217 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
13219 #: builtin/submodule--helper.c:768
13220 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
13221 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
13223 #: builtin/submodule--helper.c:793
13225 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
13226 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
13228 #: builtin/submodule--helper.c:814
13230 msgid "Skipping submodule '%s'"
13231 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
13233 #: builtin/submodule--helper.c:942
13235 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
13236 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
13238 #: builtin/submodule--helper.c:953
13240 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
13241 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
13243 #: builtin/submodule--helper.c:974 builtin/submodule--helper.c:1162
13244 msgid "path into the working tree"
13245 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
13247 #: builtin/submodule--helper.c:977
13248 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
13249 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
13251 #: builtin/submodule--helper.c:981
13252 msgid "rebase, merge, checkout or none"
13253 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
13255 #: builtin/submodule--helper.c:985
13256 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
13258 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
13260 #: builtin/submodule--helper.c:988
13261 msgid "parallel jobs"
13262 msgstr "công việc đồng thời"
13264 #: builtin/submodule--helper.c:990
13265 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
13266 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
13268 #: builtin/submodule--helper.c:991
13269 msgid "don't print cloning progress"
13270 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
13272 #: builtin/submodule--helper.c:998
13273 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
13275 "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13277 #: builtin/submodule--helper.c:1008
13278 msgid "bad value for update parameter"
13279 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
13281 #: builtin/submodule--helper.c:1079
13284 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
13285 "the superproject is not on any branch"
13287 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
13288 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
13290 #: builtin/submodule--helper.c:1163
13291 msgid "recurse into submodules"
13292 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
13294 #: builtin/submodule--helper.c:1169
13295 msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
13296 msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
13298 #: builtin/submodule--helper.c:1232
13300 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
13301 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
13303 #: builtin/submodule--helper.c:1238
13305 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
13306 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
13308 #: builtin/symbolic-ref.c:8
13309 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
13310 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
13312 #: builtin/symbolic-ref.c:9
13313 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
13314 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
13316 #: builtin/symbolic-ref.c:41
13317 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
13318 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
13320 #: builtin/symbolic-ref.c:42
13321 msgid "delete symbolic ref"
13322 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
13324 #: builtin/symbolic-ref.c:43
13325 msgid "shorten ref output"
13326 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
13328 #: builtin/symbolic-ref.c:44 builtin/update-ref.c:363
13332 #: builtin/symbolic-ref.c:44 builtin/update-ref.c:363
13333 msgid "reason of the update"
13334 msgstr "lý do cập nhật"
13336 #: builtin/tag.c:24
13338 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
13341 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
13344 #: builtin/tag.c:25
13345 msgid "git tag -d <tagname>..."
13346 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
13348 #: builtin/tag.c:26
13350 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
13351 "points-at <object>]\n"
13352 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
13354 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
13355 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
13356 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
13358 #: builtin/tag.c:28
13359 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
13360 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
13362 #: builtin/tag.c:84
13364 msgid "tag '%s' not found."
13365 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
13367 #: builtin/tag.c:100
13369 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
13370 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
13372 #: builtin/tag.c:129
13376 "Write a message for tag:\n"
13378 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
13381 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13383 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
13385 #: builtin/tag.c:133
13389 "Write a message for tag:\n"
13391 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
13395 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13397 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
13400 #: builtin/tag.c:211
13401 msgid "unable to sign the tag"
13402 msgstr "không thể ký thẻ"
13404 #: builtin/tag.c:213
13405 msgid "unable to write tag file"
13406 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
13408 #: builtin/tag.c:237
13409 msgid "bad object type."
13410 msgstr "kiểu đối tượng sai."
13412 #: builtin/tag.c:283
13413 msgid "no tag message?"
13414 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
13416 #: builtin/tag.c:290
13418 msgid "The tag message has been left in %s\n"
13419 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
13421 #: builtin/tag.c:398
13422 msgid "list tag names"
13423 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
13425 #: builtin/tag.c:400
13426 msgid "print <n> lines of each tag message"
13427 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
13429 #: builtin/tag.c:402
13430 msgid "delete tags"
13433 #: builtin/tag.c:403
13434 msgid "verify tags"
13435 msgstr "thẩm tra thẻ"
13437 #: builtin/tag.c:405
13438 msgid "Tag creation options"
13439 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
13441 #: builtin/tag.c:407
13442 msgid "annotated tag, needs a message"
13443 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
13445 #: builtin/tag.c:409
13446 msgid "tag message"
13447 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
13449 #: builtin/tag.c:411
13450 msgid "annotated and GPG-signed tag"
13451 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
13453 #: builtin/tag.c:415
13454 msgid "use another key to sign the tag"
13455 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
13457 #: builtin/tag.c:416
13458 msgid "replace the tag if exists"
13459 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
13461 #: builtin/tag.c:417 builtin/update-ref.c:369
13462 msgid "create a reflog"
13463 msgstr "tạo một reflog"
13465 #: builtin/tag.c:419
13466 msgid "Tag listing options"
13467 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
13469 #: builtin/tag.c:420
13470 msgid "show tag list in columns"
13471 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
13473 #: builtin/tag.c:421 builtin/tag.c:423
13474 msgid "print only tags that contain the commit"
13475 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
13477 #: builtin/tag.c:422 builtin/tag.c:424
13478 msgid "print only tags that don't contain the commit"
13479 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
13481 #: builtin/tag.c:425
13482 msgid "print only tags that are merged"
13483 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
13485 #: builtin/tag.c:426
13486 msgid "print only tags that are not merged"
13487 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
13489 #: builtin/tag.c:431
13490 msgid "print only tags of the object"
13491 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
13493 #: builtin/tag.c:470
13494 msgid "--column and -n are incompatible"
13495 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
13497 #: builtin/tag.c:492
13498 msgid "-n option is only allowed in list mode"
13499 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13501 #: builtin/tag.c:494
13502 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
13503 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13505 #: builtin/tag.c:496
13506 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
13507 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13509 #: builtin/tag.c:498
13510 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
13511 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13513 #: builtin/tag.c:500
13514 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
13516 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13518 #: builtin/tag.c:511
13519 msgid "only one -F or -m option is allowed."
13520 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
13522 #: builtin/tag.c:530
13523 msgid "too many params"
13524 msgstr "quá nhiều đối số"
13526 #: builtin/tag.c:536
13528 msgid "'%s' is not a valid tag name."
13529 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
13531 #: builtin/tag.c:541
13533 msgid "tag '%s' already exists"
13534 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
13536 #: builtin/tag.c:571
13538 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
13539 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
13541 #: builtin/unpack-objects.c:494
13542 msgid "Unpacking objects"
13543 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
13545 #: builtin/update-index.c:80
13547 msgid "failed to create directory %s"
13548 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
13550 #: builtin/update-index.c:86
13552 msgid "failed to stat %s"
13553 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
13555 #: builtin/update-index.c:96
13557 msgid "failed to create file %s"
13558 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
13560 #: builtin/update-index.c:104
13562 msgid "failed to delete file %s"
13563 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
13565 #: builtin/update-index.c:111 builtin/update-index.c:217
13567 msgid "failed to delete directory %s"
13568 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
13570 #: builtin/update-index.c:136
13572 msgid "Testing mtime in '%s' "
13573 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
13575 #: builtin/update-index.c:150
13576 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
13577 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
13579 #: builtin/update-index.c:163
13580 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
13581 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
13583 #: builtin/update-index.c:176
13584 msgid "directory stat info changes after updating a file"
13585 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
13587 #: builtin/update-index.c:187
13588 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
13590 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
13593 #: builtin/update-index.c:198
13594 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
13595 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
13597 #: builtin/update-index.c:211
13598 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
13599 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
13601 #: builtin/update-index.c:218
13605 #: builtin/update-index.c:569
13606 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
13607 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
13609 #: builtin/update-index.c:924
13610 msgid "continue refresh even when index needs update"
13611 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
13613 #: builtin/update-index.c:927
13614 msgid "refresh: ignore submodules"
13615 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
13617 #: builtin/update-index.c:930
13618 msgid "do not ignore new files"
13619 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
13621 #: builtin/update-index.c:932
13622 msgid "let files replace directories and vice-versa"
13623 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
13625 #: builtin/update-index.c:934
13626 msgid "notice files missing from worktree"
13627 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13629 #: builtin/update-index.c:936
13630 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
13632 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
13634 #: builtin/update-index.c:939
13635 msgid "refresh stat information"
13636 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
13638 #: builtin/update-index.c:943
13639 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
13640 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
13642 #: builtin/update-index.c:947
13643 msgid "<mode>,<object>,<path>"
13644 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
13646 #: builtin/update-index.c:948
13647 msgid "add the specified entry to the index"
13648 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
13650 #: builtin/update-index.c:957
13651 msgid "mark files as \"not changing\""
13652 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
13654 #: builtin/update-index.c:960
13655 msgid "clear assumed-unchanged bit"
13656 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
13658 #: builtin/update-index.c:963
13659 msgid "mark files as \"index-only\""
13660 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
13662 #: builtin/update-index.c:966
13663 msgid "clear skip-worktree bit"
13664 msgstr "xóa bít skip-worktree"
13666 #: builtin/update-index.c:969
13667 msgid "add to index only; do not add content to object database"
13669 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
13671 #: builtin/update-index.c:971
13672 msgid "remove named paths even if present in worktree"
13674 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
13677 #: builtin/update-index.c:973
13678 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
13679 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
13681 #: builtin/update-index.c:975
13682 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
13683 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
13685 #: builtin/update-index.c:979
13686 msgid "add entries from standard input to the index"
13687 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
13689 #: builtin/update-index.c:983
13690 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
13691 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
13693 #: builtin/update-index.c:987
13694 msgid "only update entries that differ from HEAD"
13695 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
13697 #: builtin/update-index.c:991
13698 msgid "ignore files missing from worktree"
13699 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13701 #: builtin/update-index.c:994
13702 msgid "report actions to standard output"
13703 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
13705 #: builtin/update-index.c:996
13706 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
13707 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
13709 #: builtin/update-index.c:1000
13710 msgid "write index in this format"
13711 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
13713 #: builtin/update-index.c:1002
13714 msgid "enable or disable split index"
13715 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
13717 #: builtin/update-index.c:1004
13718 msgid "enable/disable untracked cache"
13719 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
13721 #: builtin/update-index.c:1006
13722 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
13723 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
13725 #: builtin/update-index.c:1008
13726 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
13727 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
13729 #: builtin/update-index.c:1108
13731 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
13732 "enable split index"
13734 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13735 "muốn bật chia tách mục lục"
13737 #: builtin/update-index.c:1117
13739 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
13740 "disable split index"
13742 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13743 "muốn tắt chia tách mục lục"
13745 #: builtin/update-index.c:1128
13747 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
13748 "to disable the untracked cache"
13750 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
13751 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
13753 #: builtin/update-index.c:1132
13754 msgid "Untracked cache disabled"
13755 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
13757 #: builtin/update-index.c:1140
13759 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
13760 "to enable the untracked cache"
13762 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13763 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
13765 #: builtin/update-index.c:1144
13767 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
13768 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
13770 #: builtin/update-ref.c:10
13771 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
13772 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
13774 #: builtin/update-ref.c:11
13775 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
13776 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
13778 #: builtin/update-ref.c:12
13779 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
13780 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
13782 #: builtin/update-ref.c:364
13783 msgid "delete the reference"
13784 msgstr "xóa tham chiếu"
13786 #: builtin/update-ref.c:366
13787 msgid "update <refname> not the one it points to"
13788 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
13790 #: builtin/update-ref.c:367
13791 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
13792 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
13794 #: builtin/update-ref.c:368
13795 msgid "read updates from stdin"
13796 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
13798 #: builtin/update-server-info.c:7
13799 msgid "git update-server-info [--force]"
13800 msgstr "git update-server-info [--force]"
13802 #: builtin/update-server-info.c:15
13803 msgid "update the info files from scratch"
13804 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
13806 #: builtin/verify-commit.c:18
13807 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
13808 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
13810 #: builtin/verify-commit.c:73
13811 msgid "print commit contents"
13812 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
13814 #: builtin/verify-commit.c:74 builtin/verify-tag.c:38
13815 msgid "print raw gpg status output"
13816 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
13818 #: builtin/verify-pack.c:55
13819 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
13820 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
13822 #: builtin/verify-pack.c:65
13826 #: builtin/verify-pack.c:67
13827 msgid "show statistics only"
13828 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
13830 #: builtin/verify-tag.c:19
13831 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
13832 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
13834 #: builtin/verify-tag.c:37
13835 msgid "print tag contents"
13836 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
13838 #: builtin/worktree.c:16
13839 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
13840 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
13842 #: builtin/worktree.c:17
13843 msgid "git worktree list [<options>]"
13844 msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
13846 #: builtin/worktree.c:18
13847 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
13848 msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
13850 #: builtin/worktree.c:19
13851 msgid "git worktree prune [<options>]"
13852 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
13854 #: builtin/worktree.c:20
13855 msgid "git worktree unlock <path>"
13856 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
13858 #: builtin/worktree.c:44
13860 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
13861 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
13863 #: builtin/worktree.c:50
13865 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
13866 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
13868 #: builtin/worktree.c:55
13870 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
13871 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
13873 #: builtin/worktree.c:66
13875 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
13876 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
13878 #: builtin/worktree.c:82
13880 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
13881 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
13883 #: builtin/worktree.c:129
13884 msgid "report pruned working trees"
13885 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
13887 #: builtin/worktree.c:131
13888 msgid "expire working trees older than <time>"
13889 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
13891 #: builtin/worktree.c:205
13893 msgid "'%s' already exists"
13894 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
13896 #: builtin/worktree.c:236
13898 msgid "could not create directory of '%s'"
13899 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
13901 #: builtin/worktree.c:275
13903 msgid "Preparing %s (identifier %s)"
13904 msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
13906 #: builtin/worktree.c:327
13907 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
13908 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
13910 #: builtin/worktree.c:329
13911 msgid "create a new branch"
13912 msgstr "tạo nhánh mới"
13914 #: builtin/worktree.c:331
13915 msgid "create or reset a branch"
13916 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
13918 #: builtin/worktree.c:333
13919 msgid "populate the new working tree"
13920 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
13922 #: builtin/worktree.c:334
13923 msgid "keep the new working tree locked"
13924 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
13926 #: builtin/worktree.c:342
13927 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
13928 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
13930 #: builtin/worktree.c:479
13931 msgid "reason for locking"
13932 msgstr "lý do khóa"
13934 #: builtin/worktree.c:491 builtin/worktree.c:524
13936 msgid "'%s' is not a working tree"
13937 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
13939 #: builtin/worktree.c:493 builtin/worktree.c:526
13940 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
13941 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
13943 #: builtin/worktree.c:498
13945 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
13946 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
13948 #: builtin/worktree.c:500
13950 msgid "'%s' is already locked"
13951 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
13953 #: builtin/worktree.c:528
13955 msgid "'%s' is not locked"
13956 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
13958 #: builtin/write-tree.c:14
13959 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
13960 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
13962 #: builtin/write-tree.c:27
13964 msgstr "<tiền tố>/"
13966 #: builtin/write-tree.c:28
13967 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
13968 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
13970 #: builtin/write-tree.c:31
13971 msgid "only useful for debugging"
13972 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
13974 #: upload-pack.c:23
13975 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
13976 msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
13978 #: upload-pack.c:1041
13979 msgid "quit after a single request/response exchange"
13980 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
13982 #: upload-pack.c:1043
13983 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
13984 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
13986 #: upload-pack.c:1045
13987 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
13988 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
13990 #: upload-pack.c:1047
13991 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
13992 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
13994 #: credential-cache--daemon.c:224
13997 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
13998 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
14002 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
14003 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
14007 #: credential-cache--daemon.c:272
14008 msgid "print debugging messages to stderr"
14009 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
14013 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
14014 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
14015 "to read about a specific subcommand or concept."
14017 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
14018 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
14019 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
14023 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
14024 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
14027 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
14028 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
14031 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
14032 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
14037 "unable to update url base from redirection:\n"
14041 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
14043 " chuyển hướng: %s"
14045 #: remote-curl.c:324
14047 msgid "redirecting to %s"
14048 msgstr "chuyển hướng đến %s"
14051 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
14052 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
14054 #: common-cmds.h:10
14055 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
14056 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
14058 #: common-cmds.h:11
14059 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
14060 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
14062 #: common-cmds.h:12
14063 msgid "grow, mark and tweak your common history"
14064 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
14066 #: common-cmds.h:13
14067 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
14068 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
14070 #: common-cmds.h:17
14071 msgid "Add file contents to the index"
14072 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
14074 #: common-cmds.h:18
14075 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
14076 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
14078 #: common-cmds.h:19
14079 msgid "List, create, or delete branches"
14080 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
14082 #: common-cmds.h:20
14083 msgid "Switch branches or restore working tree files"
14084 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
14086 #: common-cmds.h:21
14087 msgid "Clone a repository into a new directory"
14088 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
14090 #: common-cmds.h:22
14091 msgid "Record changes to the repository"
14092 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
14094 #: common-cmds.h:23
14095 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
14097 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
14100 #: common-cmds.h:24
14101 msgid "Download objects and refs from another repository"
14102 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
14104 #: common-cmds.h:25
14105 msgid "Print lines matching a pattern"
14106 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
14108 #: common-cmds.h:26
14109 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
14110 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
14112 #: common-cmds.h:27
14113 msgid "Show commit logs"
14114 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
14116 #: common-cmds.h:28
14117 msgid "Join two or more development histories together"
14118 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
14120 #: common-cmds.h:29
14121 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
14122 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
14124 #: common-cmds.h:30
14125 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
14126 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
14128 #: common-cmds.h:31
14129 msgid "Update remote refs along with associated objects"
14130 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
14132 #: common-cmds.h:32
14133 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
14134 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
14136 #: common-cmds.h:33
14137 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
14138 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
14140 #: common-cmds.h:34
14141 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
14142 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
14144 #: common-cmds.h:35
14145 msgid "Show various types of objects"
14146 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
14148 #: common-cmds.h:36
14149 msgid "Show the working tree status"
14150 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
14152 #: common-cmds.h:37
14153 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
14154 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
14156 #: parse-options.h:145
14157 msgid "expiry-date"
14158 msgstr "ngày hết hạn"
14160 #: parse-options.h:160
14161 msgid "no-op (backward compatibility)"
14162 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
14164 #: parse-options.h:238
14165 msgid "be more verbose"
14166 msgstr "chi tiết hơn nữa"
14168 #: parse-options.h:240
14169 msgid "be more quiet"
14170 msgstr "im lặng hơn nữa"
14172 #: parse-options.h:246
14173 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
14174 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
14177 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
14178 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
14180 #: git-bisect.sh:54
14181 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
14182 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
14184 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
14185 #. translation. The program will only accept English input
14187 #: git-bisect.sh:60
14188 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
14189 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
14191 #: git-bisect.sh:121
14193 msgid "unrecognised option: '$arg'"
14194 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
14196 #: git-bisect.sh:125
14198 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
14199 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
14201 #: git-bisect.sh:154
14202 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
14203 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
14205 #: git-bisect.sh:167
14208 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
14210 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
14213 #: git-bisect.sh:177
14214 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
14215 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
14217 #: git-bisect.sh:181
14218 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
14219 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
14221 #: git-bisect.sh:233
14223 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
14224 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
14226 #: git-bisect.sh:262
14228 msgid "Bad rev input: $arg"
14229 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
14231 #: git-bisect.sh:281
14233 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
14234 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
14236 #: git-bisect.sh:290
14238 msgid "Bad rev input: $rev"
14239 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
14241 #: git-bisect.sh:299
14243 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
14244 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
14246 #: git-bisect.sh:322
14248 msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
14249 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
14251 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
14252 #. translation. The program will only accept English input
14254 #: git-bisect.sh:328
14255 msgid "Are you sure [Y/n]? "
14256 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
14258 #: git-bisect.sh:340
14261 "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
14262 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
14264 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
14265 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
14268 #: git-bisect.sh:343
14271 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
14272 "You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
14273 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
14275 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
14276 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
14278 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
14281 #: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
14282 msgid "We are not bisecting."
14283 msgstr "Chúng tôi không bisect."
14285 #: git-bisect.sh:421
14287 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
14288 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
14290 #: git-bisect.sh:430
14293 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
14294 "Try 'git bisect reset <commit>'."
14296 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
14297 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
14299 #: git-bisect.sh:458
14300 msgid "No logfile given"
14301 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
14303 #: git-bisect.sh:459
14305 msgid "cannot read $file for replaying"
14306 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
14308 #: git-bisect.sh:480
14309 msgid "?? what are you talking about?"
14310 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
14312 #: git-bisect.sh:492
14314 msgid "running $command"
14315 msgstr "đang chạy lệnh $command"
14317 #: git-bisect.sh:499
14320 "bisect run failed:\n"
14321 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
14323 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
14324 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
14326 #: git-bisect.sh:525
14327 msgid "bisect run cannot continue any more"
14328 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
14330 #: git-bisect.sh:531
14333 "bisect run failed:\n"
14334 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
14336 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
14337 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
14339 #: git-bisect.sh:538
14340 msgid "bisect run success"
14341 msgstr "bisect chạy thành công"
14343 #: git-bisect.sh:565
14344 msgid "please use two different terms"
14345 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
14347 #: git-bisect.sh:575
14349 msgid "'$term' is not a valid term"
14350 msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
14352 #: git-bisect.sh:578
14354 msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
14355 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
14357 #: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
14359 msgid "can't change the meaning of term '$term'"
14360 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
14362 #: git-bisect.sh:606
14364 msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
14365 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
14367 #: git-bisect.sh:636
14368 msgid "no terms defined"
14369 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
14371 #: git-bisect.sh:653
14374 "invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
14375 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
14377 "tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
14378 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
14380 #: git-merge-octopus.sh:46
14382 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
14385 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
14388 #: git-merge-octopus.sh:61
14389 msgid "Automated merge did not work."
14390 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
14392 #: git-merge-octopus.sh:62
14393 msgid "Should not be doing an octopus."
14394 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
14396 #: git-merge-octopus.sh:73
14398 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
14399 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
14401 #: git-merge-octopus.sh:77
14403 msgid "Already up-to-date with $pretty_name"
14404 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
14406 #: git-merge-octopus.sh:89
14408 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
14409 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
14411 #: git-merge-octopus.sh:97
14413 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
14414 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
14416 #: git-merge-octopus.sh:102
14417 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
14418 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
14420 #: git-rebase.sh:58
14422 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
14423 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
14424 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
14427 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
14428 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
14430 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
14431 "rebase --abort\"."
14433 #: git-rebase.sh:158 git-rebase.sh:397
14435 msgid "Could not move back to $head_name"
14436 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
14438 #: git-rebase.sh:169
14439 msgid "Applied autostash."
14440 msgstr "Đã áp dụng autostash."
14442 #: git-rebase.sh:172
14444 msgid "Cannot store $stash_sha1"
14445 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
14447 #: git-rebase.sh:212
14448 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
14449 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
14451 #: git-rebase.sh:217
14452 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
14454 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
14457 #: git-rebase.sh:358
14458 msgid "No rebase in progress?"
14459 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
14461 #: git-rebase.sh:369
14462 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
14464 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
14467 #: git-rebase.sh:376
14468 msgid "Cannot read HEAD"
14469 msgstr "Không thể đọc HEAD"
14471 #: git-rebase.sh:379
14473 "You must edit all merge conflicts and then\n"
14474 "mark them as resolved using git add"
14476 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
14477 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
14479 #: git-rebase.sh:419
14482 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
14483 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
14484 "case, please try\n"
14485 "\t$cmd_live_rebase\n"
14486 "If that is not the case, please\n"
14487 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14488 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
14491 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
14492 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
14493 "như vậy, xin hãy thử\n"
14494 "\t$cmd_live_rebase\n"
14495 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
14496 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14497 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
14498 "có một số thứ quý giá ở đây."
14500 #: git-rebase.sh:470
14502 msgid "invalid upstream $upstream_name"
14503 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
14505 #: git-rebase.sh:494
14507 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
14508 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
14510 #: git-rebase.sh:497 git-rebase.sh:501
14512 msgid "$onto_name: there is no merge base"
14513 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
14515 #: git-rebase.sh:506
14517 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
14518 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
14520 #: git-rebase.sh:529
14522 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
14523 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
14525 #: git-rebase.sh:562
14526 msgid "Cannot autostash"
14527 msgstr "Không thể autostash"
14529 #: git-rebase.sh:567
14531 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
14532 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
14534 #: git-rebase.sh:571
14535 msgid "Please commit or stash them."
14536 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
14538 #: git-rebase.sh:591
14540 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
14541 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
14543 #: git-rebase.sh:595
14545 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
14546 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
14548 #: git-rebase.sh:606
14550 msgid "Changes from $mb to $onto:"
14551 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
14553 #: git-rebase.sh:615
14554 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
14555 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
14557 #: git-rebase.sh:625
14559 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
14560 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
14563 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
14565 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
14568 msgid "You do not have the initial commit yet"
14569 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
14571 #: git-stash.sh:110
14572 msgid "Cannot save the current index state"
14573 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
14575 #: git-stash.sh:125
14576 msgid "Cannot save the untracked files"
14577 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
14579 #: git-stash.sh:145 git-stash.sh:158
14580 msgid "Cannot save the current worktree state"
14581 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
14583 #: git-stash.sh:162
14584 msgid "No changes selected"
14585 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
14587 #: git-stash.sh:165
14588 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
14589 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
14591 #: git-stash.sh:178
14592 msgid "Cannot record working tree state"
14593 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
14595 #: git-stash.sh:210
14597 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
14598 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
14600 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
14601 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
14602 #. second line correspond to "error: ". So you should line
14603 #. up the second line with however many characters the
14604 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
14605 #. English this is:
14607 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
14608 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
14609 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
14610 #: git-stash.sh:266
14613 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
14614 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
14616 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
14617 " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
14618 " dùng git stash save -- \"$option\""
14620 #: git-stash.sh:281
14621 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
14622 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
14624 #: git-stash.sh:289
14625 msgid "No local changes to save"
14626 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
14628 #: git-stash.sh:294
14629 msgid "Cannot initialize stash"
14630 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
14632 #: git-stash.sh:298
14633 msgid "Cannot save the current status"
14634 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
14636 #: git-stash.sh:299
14638 msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
14639 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
14641 #: git-stash.sh:326
14642 msgid "Cannot remove worktree changes"
14643 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
14645 #: git-stash.sh:474
14647 msgid "unknown option: $opt"
14648 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
14650 #: git-stash.sh:487
14651 msgid "No stash entries found."
14652 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
14654 #: git-stash.sh:494
14656 msgid "Too many revisions specified: $REV"
14657 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
14659 #: git-stash.sh:509
14661 msgid "$reference is not a valid reference"
14662 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
14664 #: git-stash.sh:537
14666 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
14667 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
14669 #: git-stash.sh:548
14671 msgid "'$args' is not a stash reference"
14672 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
14674 #: git-stash.sh:556
14675 msgid "unable to refresh index"
14676 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
14678 #: git-stash.sh:560
14679 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
14680 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
14682 #: git-stash.sh:568
14683 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
14684 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
14686 #: git-stash.sh:570
14687 msgid "Could not save index tree"
14688 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
14690 #: git-stash.sh:579
14691 msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
14692 msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
14694 #: git-stash.sh:604
14695 msgid "Cannot unstage modified files"
14696 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
14698 #: git-stash.sh:619
14699 msgid "Index was not unstashed."
14700 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
14702 #: git-stash.sh:633
14703 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
14704 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
14706 #: git-stash.sh:642
14708 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
14709 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
14711 #: git-stash.sh:643
14713 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
14714 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
14716 #: git-stash.sh:651
14717 msgid "No branch name specified"
14718 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
14720 #: git-stash.sh:730
14721 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
14722 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
14724 #: git-submodule.sh:181
14725 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
14727 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
14730 #: git-submodule.sh:191
14732 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
14734 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
14736 #: git-submodule.sh:210
14738 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
14739 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
14741 #: git-submodule.sh:213
14743 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
14745 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
14748 #: git-submodule.sh:219
14751 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
14753 "Use -f if you really want to add it."
14755 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
14758 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
14760 #: git-submodule.sh:237
14762 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
14763 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
14765 #: git-submodule.sh:239
14767 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
14768 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
14770 #: git-submodule.sh:247
14772 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
14774 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
14776 #: git-submodule.sh:249
14779 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
14781 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
14783 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
14786 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
14788 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
14789 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
14792 #: git-submodule.sh:255
14794 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
14796 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
14798 #: git-submodule.sh:267
14800 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
14801 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
14803 #: git-submodule.sh:272
14805 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
14806 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
14808 #: git-submodule.sh:281
14810 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
14811 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
14813 #: git-submodule.sh:342
14815 msgid "Entering '$displaypath'"
14816 msgstr "Đang vào “$displaypath”"
14818 #: git-submodule.sh:362
14820 msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
14821 msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
14823 #: git-submodule.sh:433
14825 msgid "pathspec and --all are incompatible"
14826 msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
14828 #: git-submodule.sh:438
14830 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
14831 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
14833 #: git-submodule.sh:458
14836 "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
14837 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
14839 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
14840 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
14843 #: git-submodule.sh:466
14846 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
14849 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
14850 "f” để loại bỏ chúng đi"
14852 #: git-submodule.sh:469
14854 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
14855 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
14857 #: git-submodule.sh:470
14859 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
14860 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
14862 #: git-submodule.sh:473
14864 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
14865 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
14867 #: git-submodule.sh:482
14869 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
14870 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
14872 #: git-submodule.sh:638
14874 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
14876 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
14879 #: git-submodule.sh:648
14881 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
14882 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14884 #: git-submodule.sh:653
14887 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
14890 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
14891 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14893 #: git-submodule.sh:671
14895 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
14896 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14898 #: git-submodule.sh:677
14901 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
14902 "Direct fetching of that commit failed."
14904 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
14905 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
14907 #: git-submodule.sh:684
14909 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14910 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14912 #: git-submodule.sh:685
14914 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
14915 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
14917 #: git-submodule.sh:689
14919 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14920 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14922 #: git-submodule.sh:690
14924 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
14925 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
14927 #: git-submodule.sh:695
14929 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14931 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14933 #: git-submodule.sh:696
14935 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
14936 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
14938 #: git-submodule.sh:701
14940 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
14942 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
14945 #: git-submodule.sh:702
14947 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
14948 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
14950 #: git-submodule.sh:733
14952 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
14953 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14955 #: git-submodule.sh:841
14956 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
14957 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
14959 #: git-submodule.sh:893
14961 msgid "unexpected mode $mod_dst"
14962 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
14964 #: git-submodule.sh:913
14966 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
14967 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
14969 #: git-submodule.sh:916
14971 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
14972 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
14974 #: git-submodule.sh:919
14976 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
14978 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
14981 #: git-submodule.sh:1065
14983 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
14984 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14986 #: git-submodule.sh:1137
14988 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
14989 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
14991 #: git-parse-remote.sh:89
14993 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
14994 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
14996 #: git-rebase--interactive.sh:140
14998 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
14999 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
15001 #: git-rebase--interactive.sh:156
15005 " p, pick = use commit\n"
15006 " r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
15007 " e, edit = use commit, but stop for amending\n"
15008 " s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
15009 " f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
15010 " x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
15011 " d, drop = remove commit\n"
15013 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
15017 " p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
15018 " r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
15019 " e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
15020 " s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
15021 " f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
15023 " x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
15024 " d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
15026 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
15029 #: git-rebase--interactive.sh:171
15032 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
15035 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
15038 #: git-rebase--interactive.sh:175
15041 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
15044 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
15046 #: git-rebase--interactive.sh:211
15049 "You can amend the commit now, with\n"
15051 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15053 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
15055 "\tgit rebase --continue"
15057 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
15059 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15061 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
15063 "\tgit rebase --continue"
15065 #: git-rebase--interactive.sh:236
15067 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
15068 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
15070 #: git-rebase--interactive.sh:275
15072 msgid "Invalid commit name: $sha1"
15073 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
15075 #: git-rebase--interactive.sh:317
15076 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
15077 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
15079 #: git-rebase--interactive.sh:369
15081 msgid "Fast-forward to $sha1"
15082 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15084 #: git-rebase--interactive.sh:371
15086 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
15087 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15089 #: git-rebase--interactive.sh:380
15091 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
15092 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
15094 #: git-rebase--interactive.sh:385
15096 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
15097 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
15099 #: git-rebase--interactive.sh:399
15101 msgid "Error redoing merge $sha1"
15102 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
15104 #: git-rebase--interactive.sh:407
15106 msgid "Could not pick $sha1"
15107 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
15109 #: git-rebase--interactive.sh:416
15111 msgid "This is the commit message #${n}:"
15112 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
15114 #: git-rebase--interactive.sh:421
15116 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
15117 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
15119 #: git-rebase--interactive.sh:432
15121 msgid "This is a combination of $count commit."
15122 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
15123 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
15125 #: git-rebase--interactive.sh:441
15127 msgid "Cannot write $fixup_msg"
15128 msgstr "Không thể $fixup_msg"
15130 #: git-rebase--interactive.sh:444
15131 msgid "This is a combination of 2 commits."
15132 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
15134 #: git-rebase--interactive.sh:485 git-rebase--interactive.sh:528
15135 #: git-rebase--interactive.sh:531
15137 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
15138 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
15140 #: git-rebase--interactive.sh:559
15143 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
15144 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
15145 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
15147 "you are able to reword the commit."
15149 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
15150 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
15152 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
15154 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
15156 #: git-rebase--interactive.sh:574
15158 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
15159 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
15161 #: git-rebase--interactive.sh:589
15163 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
15164 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
15166 #: git-rebase--interactive.sh:631
15168 msgid "Executing: $rest"
15169 msgstr "Thực thi: $rest"
15171 #: git-rebase--interactive.sh:639
15173 msgid "Execution failed: $rest"
15174 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
15176 #: git-rebase--interactive.sh:641
15177 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
15178 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
15180 #: git-rebase--interactive.sh:643
15182 "You can fix the problem, and then run\n"
15184 "\tgit rebase --continue"
15186 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
15188 "\tgit rebase --continue"
15190 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
15191 #: git-rebase--interactive.sh:656
15194 "Execution succeeded: $rest\n"
15195 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
15196 "Commit or stash your changes, and then run\n"
15198 "\tgit rebase --continue"
15200 "Thực thi thành công: $rest\n"
15201 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
15202 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
15204 "\tgit rebase --continue"
15206 #: git-rebase--interactive.sh:667
15208 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
15209 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
15211 #: git-rebase--interactive.sh:668
15212 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
15213 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
15215 #: git-rebase--interactive.sh:703
15217 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
15218 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
15220 #: git-rebase--interactive.sh:750
15221 msgid "Could not skip unnecessary pick commands"
15222 msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
15224 #: git-rebase--interactive.sh:908
15227 "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
15230 "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong dòng "
15234 #: git-rebase--interactive.sh:941
15237 "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
15240 "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
15243 #: git-rebase--interactive.sh:980
15244 msgid "could not detach HEAD"
15245 msgstr "không thể tách rời HEAD"
15247 #: git-rebase--interactive.sh:1018
15249 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
15250 "Dropped commits (newer to older):"
15252 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
15253 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):"
15255 #: git-rebase--interactive.sh:1026
15257 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
15259 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
15261 "The possible behaviours are: ignore, warn, error."
15263 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
15266 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
15268 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error."
15270 #: git-rebase--interactive.sh:1037
15273 "Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
15276 "Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
15279 #: git-rebase--interactive.sh:1054
15281 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
15284 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
15287 #: git-rebase--interactive.sh:1055
15288 msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
15289 msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
15291 #: git-rebase--interactive.sh:1083
15292 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
15293 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
15295 #: git-rebase--interactive.sh:1088
15298 "You have staged changes in your working tree.\n"
15299 "If these changes are meant to be\n"
15300 "squashed into the previous commit, run:\n"
15302 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15304 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
15306 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
15308 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
15310 " git rebase --continue\n"
15312 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
15313 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
15314 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
15316 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15318 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
15320 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
15322 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
15324 " git rebase --continue\n"
15326 #: git-rebase--interactive.sh:1105
15327 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
15328 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
15330 #: git-rebase--interactive.sh:1110
15332 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
15333 "first and then run 'git rebase --continue' again."
15335 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
15336 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
15339 #: git-rebase--interactive.sh:1115 git-rebase--interactive.sh:1119
15340 msgid "Could not commit staged changes."
15341 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
15343 #: git-rebase--interactive.sh:1147
15346 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
15347 "To continue rebase after editing, run:\n"
15348 " git rebase --continue\n"
15352 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
15353 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
15354 " git rebase --continue\n"
15357 #: git-rebase--interactive.sh:1155 git-rebase--interactive.sh:1313
15358 msgid "Could not execute editor"
15359 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
15361 #: git-rebase--interactive.sh:1168
15363 msgid "Could not checkout $switch_to"
15364 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
15366 #: git-rebase--interactive.sh:1173
15368 msgstr "Không HEAD?"
15370 #: git-rebase--interactive.sh:1174
15372 msgid "Could not create temporary $state_dir"
15373 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
15375 #: git-rebase--interactive.sh:1176
15376 msgid "Could not mark as interactive"
15377 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
15379 #: git-rebase--interactive.sh:1186 git-rebase--interactive.sh:1191
15380 msgid "Could not init rewritten commits"
15381 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
15383 #: git-rebase--interactive.sh:1291
15385 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
15386 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
15387 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
15389 #: git-rebase--interactive.sh:1296
15392 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
15396 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
15398 #: git-rebase--interactive.sh:1303
15399 msgid "Note that empty commits are commented out"
15400 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
15402 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
15404 msgid "usage: $dashless $USAGE"
15405 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
15407 #: git-sh-setup.sh:190
15409 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
15411 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
15414 #: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
15416 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
15418 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
15420 #: git-sh-setup.sh:220
15421 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
15422 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15424 #: git-sh-setup.sh:223
15425 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
15427 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15429 #: git-sh-setup.sh:226
15430 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
15432 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15434 #: git-sh-setup.sh:229
15436 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
15437 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15439 #: git-sh-setup.sh:242
15440 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
15442 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15444 #: git-sh-setup.sh:245
15445 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
15446 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
15448 #: git-sh-setup.sh:248
15450 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
15452 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
15455 #: git-sh-setup.sh:252
15456 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
15458 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15460 #: git-sh-setup.sh:372
15461 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
15462 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
15464 #: git-sh-setup.sh:377
15465 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
15466 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
15468 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
15469 #: git-add--interactive.perl:196
15471 msgid "%12s %12s %s"
15472 msgstr "%12s %12s %s"
15474 #: git-add--interactive.perl:197
15476 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
15478 #: git-add--interactive.perl:197
15480 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
15482 #: git-add--interactive.perl:246 git-add--interactive.perl:271
15486 #: git-add--interactive.perl:255 git-add--interactive.perl:309
15488 msgstr "không có gì"
15490 #: git-add--interactive.perl:291 git-add--interactive.perl:306
15492 msgstr "không thay đổi"
15494 #: git-add--interactive.perl:602
15496 msgid "added %d path\n"
15497 msgid_plural "added %d paths\n"
15498 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
15500 #: git-add--interactive.perl:605
15502 msgid "updated %d path\n"
15503 msgid_plural "updated %d paths\n"
15504 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
15506 #: git-add--interactive.perl:608
15508 msgid "reverted %d path\n"
15509 msgid_plural "reverted %d paths\n"
15510 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
15512 #: git-add--interactive.perl:611
15514 msgid "touched %d path\n"
15515 msgid_plural "touched %d paths\n"
15516 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
15518 #: git-add--interactive.perl:620
15522 #: git-add--interactive.perl:632
15524 msgstr "Hoàn nguyên"
15526 #: git-add--interactive.perl:655
15528 msgid "note: %s is untracked now.\n"
15529 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
15531 #: git-add--interactive.perl:666
15532 msgid "Add untracked"
15533 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
15535 #: git-add--interactive.perl:672
15536 msgid "No untracked files.\n"
15537 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
15539 #: git-add--interactive.perl:985
15541 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15542 "marked for staging."
15544 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15545 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
15547 #: git-add--interactive.perl:988
15549 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15550 "marked for stashing."
15552 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15553 "được đánh dấu để tạm cất."
15555 #: git-add--interactive.perl:991
15557 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15558 "marked for unstaging."
15560 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15561 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
15563 #: git-add--interactive.perl:994 git-add--interactive.perl:1003
15565 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15566 "marked for applying."
15568 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15569 "được đánh dấu để áp dụng."
15571 #: git-add--interactive.perl:997 git-add--interactive.perl:1000
15573 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15574 "marked for discarding."
15576 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15577 "được đánh dấu để loại bỏ."
15579 #: git-add--interactive.perl:1013
15581 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
15582 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
15584 #: git-add--interactive.perl:1014
15585 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
15586 msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
15588 #: git-add--interactive.perl:1020
15592 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
15593 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
15594 "Lines starting with %s will be removed.\n"
15597 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
15598 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
15599 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
15601 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
15602 #: git-add--interactive.perl:1028
15604 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
15605 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
15606 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
15608 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
15609 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
15610 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
15612 #: git-add--interactive.perl:1042
15614 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
15615 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
15617 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
15618 #. The program will only accept that input
15620 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
15621 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
15622 #. of the word "no" does not start with n.
15623 #: git-add--interactive.perl:1134
15625 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
15627 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
15630 #: git-add--interactive.perl:1143
15632 "y - stage this hunk\n"
15633 "n - do not stage this hunk\n"
15634 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
15635 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
15636 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
15638 "y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
15639 "n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
15640 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15641 "a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15642 "d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
15645 #: git-add--interactive.perl:1149
15647 "y - stash this hunk\n"
15648 "n - do not stash this hunk\n"
15649 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
15650 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
15651 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
15653 "y - tạm cất hunk này\n"
15654 "n - đừng tạm cất hunk này\n"
15655 "q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15656 "a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15657 "d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
15659 #: git-add--interactive.perl:1155
15661 "y - unstage this hunk\n"
15662 "n - do not unstage this hunk\n"
15663 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
15664 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
15665 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
15667 "y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
15668 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
15669 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
15671 "a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15672 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
15675 #: git-add--interactive.perl:1161
15677 "y - apply this hunk to index\n"
15678 "n - do not apply this hunk to index\n"
15679 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
15680 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
15681 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
15683 "y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
15684 "n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
15685 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15686 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15687 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15689 #: git-add--interactive.perl:1167
15691 "y - discard this hunk from worktree\n"
15692 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
15693 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
15694 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
15695 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
15697 "y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
15698 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
15699 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15700 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15701 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15703 #: git-add--interactive.perl:1173
15705 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
15706 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
15707 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
15708 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
15709 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
15711 "y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
15712 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
15713 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15714 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15715 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15717 #: git-add--interactive.perl:1179
15719 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
15720 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
15721 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
15722 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
15723 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
15725 "y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
15726 "n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
15727 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15728 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15729 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15731 #: git-add--interactive.perl:1188
15733 "g - select a hunk to go to\n"
15734 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
15735 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
15736 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
15737 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
15738 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
15739 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
15740 "e - manually edit the current hunk\n"
15743 "g - chọn một hunk muốn tới\n"
15744 "/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
15745 "j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
15746 "J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
15747 "k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
15748 "K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
15749 "s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
15750 "e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
15751 "? - in trợ giúp\n"
15753 #: git-add--interactive.perl:1219
15754 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
15755 msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
15757 #: git-add--interactive.perl:1220
15758 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
15759 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
15761 #: git-add--interactive.perl:1223
15762 msgid "Nothing was applied.\n"
15763 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
15765 #: git-add--interactive.perl:1234
15767 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
15768 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
15770 #: git-add--interactive.perl:1243
15771 msgid "Only binary files changed.\n"
15772 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
15774 #: git-add--interactive.perl:1245
15775 msgid "No changes.\n"
15776 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
15778 #: git-add--interactive.perl:1253
15779 msgid "Patch update"
15780 msgstr "Cập nhật miếng vá"
15782 #: git-add--interactive.perl:1305
15784 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15785 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15787 #: git-add--interactive.perl:1306
15789 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15790 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15792 #: git-add--interactive.perl:1307
15794 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15795 msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15797 #: git-add--interactive.perl:1310
15799 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15800 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15802 #: git-add--interactive.perl:1311
15804 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15805 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15807 #: git-add--interactive.perl:1312
15809 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15810 msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15812 #: git-add--interactive.perl:1315
15814 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15815 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15817 #: git-add--interactive.perl:1316
15819 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15820 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15822 #: git-add--interactive.perl:1317
15824 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15825 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15827 #: git-add--interactive.perl:1320
15829 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15830 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15832 #: git-add--interactive.perl:1321
15834 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15835 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15837 #: git-add--interactive.perl:1322
15839 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15840 msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15842 #: git-add--interactive.perl:1325
15844 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15845 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15847 #: git-add--interactive.perl:1326
15849 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15850 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15852 #: git-add--interactive.perl:1327
15854 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15855 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15857 #: git-add--interactive.perl:1330
15859 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15860 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15862 #: git-add--interactive.perl:1331
15864 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15865 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15867 #: git-add--interactive.perl:1332
15869 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15870 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15872 #: git-add--interactive.perl:1335
15874 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15876 "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15878 #: git-add--interactive.perl:1336
15880 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15881 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15883 #: git-add--interactive.perl:1337
15885 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15886 msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15888 #: git-add--interactive.perl:1440
15889 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
15890 msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
15892 #: git-add--interactive.perl:1442
15893 msgid "go to which hunk? "
15894 msgstr "nhảy đến hunk nào?"
15896 #: git-add--interactive.perl:1451
15898 msgid "Invalid number: '%s'\n"
15899 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
15901 #: git-add--interactive.perl:1456
15903 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
15904 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
15905 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
15907 #: git-add--interactive.perl:1482
15908 msgid "search for regex? "
15909 msgstr "tìm kiếm cho regex? "
15911 #: git-add--interactive.perl:1495
15913 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
15914 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
15916 #: git-add--interactive.perl:1505
15917 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
15918 msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
15920 #: git-add--interactive.perl:1517 git-add--interactive.perl:1539
15921 msgid "No previous hunk\n"
15922 msgstr "Không có hunk kế trước\n"
15924 #: git-add--interactive.perl:1526 git-add--interactive.perl:1545
15925 msgid "No next hunk\n"
15926 msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
15928 #: git-add--interactive.perl:1553
15930 msgid "Split into %d hunk.\n"
15931 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
15932 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
15934 #: git-add--interactive.perl:1605
15935 msgid "Review diff"
15936 msgstr "Xem xét lại diff"
15938 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
15939 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
15940 #: git-add--interactive.perl:1624
15942 "status - show paths with changes\n"
15943 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
15944 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
15945 "patch - pick hunks and update selectively\n"
15946 "diff - view diff between HEAD and index\n"
15947 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
15950 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
15951 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
15952 "đặt lên bệ phóng\n"
15953 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
15955 "patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
15956 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
15957 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
15958 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
15960 #: git-add--interactive.perl:1641 git-add--interactive.perl:1646
15961 #: git-add--interactive.perl:1649 git-add--interactive.perl:1656
15962 #: git-add--interactive.perl:1660 git-add--interactive.perl:1666
15966 #: git-add--interactive.perl:1662
15968 msgid "unknown --patch mode: %s"
15969 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
15971 #: git-add--interactive.perl:1668 git-add--interactive.perl:1674
15973 msgid "invalid argument %s, expecting --"
15974 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
15976 #: git-send-email.perl:126
15977 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
15978 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
15980 #: git-send-email.perl:133 git-send-email.perl:139
15981 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
15982 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
15984 #: git-send-email.perl:208 git-send-email.perl:214
15985 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
15986 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
15988 #: git-send-email.perl:291
15991 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
15992 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
15994 #: git-send-email.perl:296
15996 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
15997 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
15999 #: git-send-email.perl:314
16000 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
16001 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
16003 #: git-send-email.perl:379 git-send-email.perl:634
16004 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
16005 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
16007 #: git-send-email.perl:448
16009 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
16010 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
16012 #: git-send-email.perl:477
16014 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
16015 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
16017 #: git-send-email.perl:509
16019 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
16020 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
16022 #: git-send-email.perl:511
16024 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
16025 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
16027 #: git-send-email.perl:513
16029 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
16030 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
16032 #: git-send-email.perl:518
16034 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
16035 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
16037 #: git-send-email.perl:600
16040 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
16041 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
16043 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
16044 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
16046 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
16047 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
16049 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
16050 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
16052 #: git-send-email.perl:621
16054 msgid "Failed to opendir %s: %s"
16055 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
16057 #: git-send-email.perl:645
16061 "warning: no patches were sent\n"
16063 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
16064 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
16066 #: git-send-email.perl:656
16069 "No patch files specified!\n"
16073 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
16076 #: git-send-email.perl:669
16078 msgid "No subject line in %s?"
16079 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
16081 #: git-send-email.perl:679
16083 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
16084 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
16086 #: git-send-email.perl:689
16088 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
16089 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
16090 "for the patch you are writing.\n"
16092 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
16094 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
16095 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
16096 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
16098 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
16100 #: git-send-email.perl:712
16102 msgid "Failed to open %s.final: %s"
16103 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
16105 #: git-send-email.perl:715
16107 msgid "Failed to open %s: %s"
16108 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
16110 #: git-send-email.perl:750
16111 msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
16112 msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
16114 #: git-send-email.perl:759
16115 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
16116 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
16118 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
16119 #: git-send-email.perl:791
16121 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
16122 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
16124 #: git-send-email.perl:820
16126 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
16129 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
16132 #: git-send-email.perl:825
16133 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
16134 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
16136 #: git-send-email.perl:833
16139 "Refusing to send because the patch\n"
16141 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
16144 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
16146 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
16149 #: git-send-email.perl:852
16150 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
16151 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
16153 #: git-send-email.perl:870
16155 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
16156 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
16158 #: git-send-email.perl:882
16159 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
16160 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
16162 #: git-send-email.perl:932 git-send-email.perl:940
16164 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
16165 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
16167 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
16168 #. translation. The program will only accept English input
16170 #: git-send-email.perl:944
16171 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
16172 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
16174 #: git-send-email.perl:1245
16176 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
16177 msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
16179 #: git-send-email.perl:1320
16181 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
16182 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
16183 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
16184 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
16185 " configuration setting.\n"
16187 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
16188 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
16189 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
16192 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
16193 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
16194 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
16195 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
16196 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
16198 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
16199 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
16200 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
16203 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
16204 #. translation. The program will only accept English input
16206 #: git-send-email.perl:1335
16207 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
16208 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
16210 #: git-send-email.perl:1338
16211 msgid "Send this email reply required"
16212 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
16214 #: git-send-email.perl:1364
16215 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
16216 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
16218 #: git-send-email.perl:1411
16220 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
16221 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
16223 #: git-send-email.perl:1416 git-send-email.perl:1420
16225 msgid "STARTTLS failed! %s"
16226 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
16228 #: git-send-email.perl:1430
16229 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
16231 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
16234 #: git-send-email.perl:1448
16236 msgid "Failed to send %s\n"
16237 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
16239 #: git-send-email.perl:1451
16241 msgid "Dry-Sent %s\n"
16242 msgstr "Thử gửi %s\n"
16244 #: git-send-email.perl:1451
16249 #: git-send-email.perl:1453
16250 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
16251 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
16253 #: git-send-email.perl:1453
16254 msgid "OK. Log says:\n"
16255 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
16257 #: git-send-email.perl:1465
16261 #: git-send-email.perl:1468
16262 msgid "Result: OK\n"
16263 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
16265 #: git-send-email.perl:1481
16267 msgid "can't open file %s"
16268 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
16270 #: git-send-email.perl:1528 git-send-email.perl:1548
16272 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16273 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16275 #: git-send-email.perl:1534
16277 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
16278 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
16280 #: git-send-email.perl:1582
16282 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16283 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16285 #: git-send-email.perl:1605
16287 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16288 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16290 #: git-send-email.perl:1711
16292 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
16293 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
16295 #: git-send-email.perl:1718
16297 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
16298 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
16300 #: git-send-email.perl:1722
16302 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
16303 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
16305 #: git-send-email.perl:1749
16306 msgid "cannot send message as 7bit"
16307 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
16309 #: git-send-email.perl:1757
16310 msgid "invalid transfer encoding"
16311 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
16313 #: git-send-email.perl:1795 git-send-email.perl:1846 git-send-email.perl:1856
16315 msgid "unable to open %s: %s\n"
16316 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
16318 #: git-send-email.perl:1798
16320 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
16321 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
16323 #: git-send-email.perl:1814
16325 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
16326 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
16328 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
16329 #: git-send-email.perl:1818
16331 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
16332 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
16334 #~ msgid "Could not open file '%s'"
16335 #~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
16337 #~ msgid "%lu second ago"
16338 #~ msgid_plural "%lu seconds ago"
16339 #~ msgstr[0] "%lu giây trước"
16341 #~ msgid "%lu minute ago"
16342 #~ msgid_plural "%lu minutes ago"
16343 #~ msgstr[0] "%lu phút trước"
16345 #~ msgid "%lu hour ago"
16346 #~ msgid_plural "%lu hours ago"
16347 #~ msgstr[0] "%lu giờ trước"
16349 #~ msgid "%lu day ago"
16350 #~ msgid_plural "%lu days ago"
16351 #~ msgstr[0] "%lu ngày trước"
16353 #~ msgid "%lu week ago"
16354 #~ msgid_plural "%lu weeks ago"
16355 #~ msgstr[0] "%lu tuần trước"
16357 #~ msgid "%lu month ago"
16358 #~ msgid_plural "%lu months ago"
16359 #~ msgstr[0] "%lu tháng trước"
16361 #~ msgid "%lu year"
16362 #~ msgid_plural "%lu years"
16363 #~ msgstr[0] "%lu năm"
16365 #~ msgid "%s, %lu month ago"
16366 #~ msgid_plural "%s, %lu months ago"
16367 #~ msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
16369 #~ msgid "%lu year ago"
16370 #~ msgid_plural "%lu years ago"
16371 #~ msgstr[0] "%lu năm trước"
16373 #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
16374 #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
16376 #~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
16377 #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
16379 #~ msgid "Initial commit on "
16380 #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
16382 #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
16383 #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
16386 #~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
16387 #~ "Did you forget to use 'git add'?"
16389 #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
16391 #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
16394 #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
16395 #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
16397 #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
16398 #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
16401 #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
16403 #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
16404 #~ "coi là --only những đường dẫn"
16406 #~ msgid "default mode for recursion"
16407 #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
16409 #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
16410 #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
16412 #~ msgid "tag: tagging "
16413 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
16415 #~ msgid "object of unknown type"
16416 #~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
16418 #~ msgid "commit object"
16419 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
16421 #~ msgid "tree object"
16422 #~ msgstr "đối tượng cây"
16424 #~ msgid "blob object"
16425 #~ msgstr "đối tượng blob"
16427 #~ msgid "other tag object"
16428 #~ msgstr "đối tượng thẻ khác"
16431 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
16432 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
16434 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
16435 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
16437 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
16438 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
16440 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
16441 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
16443 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
16444 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
16446 #~ msgid "unknown %.*s format %s"
16447 #~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
16449 #~ msgid "[%s: gone]"
16450 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
16455 #~ msgid "[%s: behind %d]"
16456 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
16458 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
16459 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
16461 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
16462 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
16464 #~ msgid " **** invalid ref ****"
16465 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
16467 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
16468 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
16470 #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
16471 #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
16473 #~ msgid "'%s' is not a commit"
16474 #~ msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
16476 #~ msgid "cannot open file '%s'"
16477 #~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
16479 #~ msgid "could not close file %s"
16480 #~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
16482 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
16483 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
16485 #~ msgid "tag header too big."
16486 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
16489 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16490 #~ "marked for discarding"
16492 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16493 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
16495 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
16497 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
16499 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
16500 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
16503 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
16504 #~ "uses a .git directory:"
16506 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
16507 #~ "use a .git directory:"
16509 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
16510 #~ "dùng một thư mục .git:"
16514 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
16518 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
16521 #~ msgid "Could not write to %s"
16522 #~ msgstr "Không thể ghi vào %s"
16524 #~ msgid "Error wrapping up %s."
16525 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
16527 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
16528 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
16530 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
16531 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
16533 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
16535 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
16537 #~ msgid "Could not parse line %d."
16538 #~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
16540 #~ msgid "Could not open %s"
16541 #~ msgstr "Không thể mở %s"
16543 #~ msgid "Could not read %s."
16544 #~ msgstr "Không thể đọc %s."
16546 #~ msgid "Could not format %s."
16547 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
16552 #~ msgid "cannot open %s: %s"
16553 #~ msgstr "không thể mở %s: %s"
16555 #~ msgid "You need to set your committer info first"
16556 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
16558 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
16559 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
16561 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
16563 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
16565 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
16567 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
16571 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
16573 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
16574 #~ "đơn vị không hợp lệ"
16577 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
16579 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
16580 #~ "đơn vị không hợp lệ"
16583 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
16585 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
16588 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
16590 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
16593 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
16594 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
16596 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
16597 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
16599 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
16600 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
16602 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
16603 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
16605 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
16606 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
16608 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
16609 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
16611 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
16612 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
16614 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
16615 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
16617 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
16618 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
16620 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
16621 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16623 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
16624 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16626 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
16627 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16629 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
16630 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16632 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
16633 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
16635 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
16636 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
16638 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
16639 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
16641 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
16642 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
16644 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
16645 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
16647 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
16648 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
16650 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
16651 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
16653 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
16654 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
16656 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
16657 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
16659 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
16660 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
16662 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
16663 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16665 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
16666 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16668 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
16669 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16671 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
16672 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16674 #~ msgid "could not run gpg."
16675 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
16677 #~ msgid "gpg did not accept the data"
16678 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
16680 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
16681 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
16683 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
16684 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
16686 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
16687 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
16689 #~ msgid "Error wrapping up %s"
16690 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
16692 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
16693 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
16695 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
16696 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
16698 #~ msgid "could not open %s for writing"
16699 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
16701 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
16702 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
16704 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
16705 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
16707 #~ msgid "could not write branch description template"
16708 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
16710 #~ msgid "corrupt index file"
16711 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
16713 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
16714 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
16716 #~ msgid "Checking connectivity... "
16717 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
16719 #~ msgid " (unable to update local ref)"
16720 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
16722 #~ msgid "Reinitialized existing"
16723 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
16725 #~ msgid "Initialized empty"
16726 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
16729 #~ msgstr " đã chia sẻ"
16731 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
16733 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
16735 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
16736 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
16738 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
16739 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
16741 #~ msgid " and with remote"
16742 #~ msgstr " và với máy chủ"
16744 #~ msgid "removing '%s' failed"
16745 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
16747 #~ msgid "program error"
16748 #~ msgstr "lỗi chương trình"
16750 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
16751 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
16754 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
16756 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
16759 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
16762 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
16766 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
16769 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
16772 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
16773 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
16776 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
16779 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
16782 #~ msgid "'%s': %s"
16783 #~ msgstr "“%s”: %s"
16785 #~ msgid "unable to access '%s': %s"
16786 #~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
16788 #~ msgid " git branch -d %s\n"
16789 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
16791 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
16792 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
16794 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
16795 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
16797 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
16799 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
16802 #~ msgid "could not verify the tag '%s'"
16803 #~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
16805 #~ msgid "failed to remove: %s"
16806 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
16808 #~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
16809 #~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
16812 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
16813 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
16815 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
16816 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
16818 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
16820 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
16822 #~ msgid "unable to parse format"
16823 #~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
16825 #~ msgid "improper format entered align:%s"
16826 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
16828 #~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
16829 #~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
16832 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
16833 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
16834 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
16836 #~ " git config --global push.default matching\n"
16838 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
16840 #~ " git config --global push.default simple\n"
16842 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
16843 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
16845 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
16846 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
16847 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
16849 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
16850 #~ "information.\n"
16851 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
16852 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
16854 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
16855 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
16856 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
16858 #~ " git config --global push.default matching\n"
16860 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
16863 #~ " git config --global push.default simple\n"
16865 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
16866 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
16868 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
16869 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
16870 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
16872 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
16873 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
16875 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
16877 #~ msgid "Could not append '%s'"
16878 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
16880 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
16881 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
16883 #~ msgid "no such user"
16884 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
16886 #~ msgid "Missing author: %s"
16887 #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
16889 #~ msgid "Testing "
16890 #~ msgstr "Đang thử"
16892 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
16893 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
16895 #~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
16896 #~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
16898 #~ msgid "some refs could not be read"
16899 #~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
16901 #~ msgid "print only merged branches"
16902 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
16904 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
16905 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
16907 #~ msgid "show usage"
16908 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
16910 #~ msgid "insanely long template name %s"
16911 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
16913 #~ msgid "insanely long symlink %s"
16914 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
16916 #~ msgid "insanely long template path %s"
16917 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
16919 #~ msgid "insane git directory %s"
16920 #~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
16922 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
16923 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
16925 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
16926 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
16928 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
16929 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
16931 #~ msgid "sort tags"
16932 #~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
16934 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
16935 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
16937 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
16939 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
16941 #~ msgid "false|true|preserve"
16942 #~ msgstr "false|true|preserve"
16944 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
16945 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
16947 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
16948 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
16950 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
16951 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
16953 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
16954 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
16956 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
16957 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
16960 #~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
16961 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
16962 #~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
16965 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
16966 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
16968 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
16969 #~ "\"$cmdline --abort\"."
16971 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
16972 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
16974 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
16975 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
16978 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
16979 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
16980 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
16982 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
16983 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
16984 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
16985 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
16988 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
16989 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
16991 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
16992 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
16994 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
16995 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
16998 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
16999 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
17000 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
17002 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
17003 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
17005 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
17008 #~ msgid "no branch specified"
17009 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
17011 #~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
17012 #~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
17014 #~ msgid "prune .git/worktrees"
17015 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
17017 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
17018 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
17020 #~ msgid "No such branch: '%s'"
17021 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
17023 #~ msgid "Could not create git link %s"
17024 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
17026 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
17027 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
17029 #~ msgid "(detached from %s)"
17030 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
17032 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
17033 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
17035 #~ msgid "search also in ignored files"
17036 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
17038 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
17039 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
17041 #~ msgid "no files added"
17042 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
17044 #~ msgid "force creation (when already exists)"
17045 #~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
17051 #~ msgstr "kiểm tra"
17053 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
17054 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
17056 #~ msgid "Failed to write ref"
17057 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
17059 #~ msgid "commit has empty message"
17060 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
17062 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
17063 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
17065 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
17066 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
17068 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
17069 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
17071 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
17072 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
17074 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
17075 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
17077 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
17078 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
17081 #~ msgstr "id của khóa"
17083 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
17084 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
17089 #~ msgid ", behind "
17090 #~ msgstr ", đằng sau "
17092 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
17093 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
17095 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
17096 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
17098 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
17099 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
17101 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
17102 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
17104 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
17105 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
17108 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
17109 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
17111 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
17113 #~ " git add %s :/\n"
17114 #~ " (or git add %s :/)\n"
17116 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
17118 #~ " git add %s .\n"
17119 #~ " (or git add %s .)\n"
17121 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
17124 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
17126 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
17128 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
17130 #~ " git add %s :/\n"
17131 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
17133 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
17135 #~ " git add %s .\n"
17136 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
17138 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
17141 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
17142 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
17144 #~ "Paths like '%s' that are\n"
17145 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
17147 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
17148 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
17150 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
17152 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
17154 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
17156 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
17158 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
17159 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
17162 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
17163 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
17165 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
17167 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
17171 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
17172 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
17174 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
17175 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
17176 #~ "thêm chi tiết.\n"
17179 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
17180 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
17181 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
17183 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
17185 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
17187 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
17189 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
17191 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
17194 #~ msgid "copied: %s -> %s"
17195 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
17197 #~ msgid "deleted: %s"
17198 #~ msgstr "đã xóa: %s"
17200 #~ msgid "modified: %s"
17201 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
17203 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
17204 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
17206 #~ msgid "unmerged: %s"
17207 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
17209 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
17210 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
17213 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
17215 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
17218 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
17219 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
17221 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
17222 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
17224 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
17225 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
17227 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
17228 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
17231 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
17232 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
17234 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
17235 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
17237 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
17238 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
17240 #~ msgid "show the HEAD reference"
17241 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
17243 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
17244 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
17246 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
17247 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
17249 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
17250 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
17252 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
17254 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
17256 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
17257 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
17259 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
17260 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
17262 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
17264 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
17266 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
17267 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
17269 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
17270 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
17272 #~ msgid "bad object %s"
17273 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
17275 #~ msgid "bogus committer info %s"
17276 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
17278 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
17279 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
17281 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
17282 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
17284 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
17285 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
17290 #~ msgid "Not removing %s\n"
17291 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
17293 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
17294 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
17296 #~ msgid " %d file changed"
17297 #~ msgid_plural " %d files changed"
17298 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
17300 #~ msgid ", %d insertion(+)"
17301 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
17302 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
17304 #~ msgid ", %d deletion(-)"
17305 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
17306 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
17308 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
17309 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
17311 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
17312 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
17314 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
17315 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
17317 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
17318 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
17320 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
17321 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
17323 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
17324 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
17327 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
17329 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
17330 #~ "đổi các nhánh."
17332 #~ msgid "diff setup failed"
17333 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
17335 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
17336 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
17338 #~ msgid "diff_setup_done failed"
17339 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
17341 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
17342 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
17344 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
17345 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
17347 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
17348 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
17353 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
17355 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"