1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015.
9 "Project-Id-Version: git v2.5.0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-06-27 19:17+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2015-06-28 14:40+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
32 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
33 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
35 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
36 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
37 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
40 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
41 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
44 msgid "git archive --list"
45 msgstr "git archive --list"
49 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
51 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
55 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
56 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
58 #: archive.c:342 builtin/add.c:137 builtin/add.c:428 builtin/rm.c:327
60 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
61 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
68 msgid "archive format"
69 msgstr "định dạng lưu trữ"
71 #: archive.c:428 builtin/log.c:1204
76 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
77 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
79 #: archive.c:430 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2516
80 #: builtin/blame.c:2517 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986
81 #: builtin/fast-export.c:988 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:99
82 #: builtin/ls-files.c:446 builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:394
83 #: builtin/notes.c:557 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:150
87 #: archive.c:431 builtin/archive.c:89
88 msgid "write the archive to this file"
89 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
92 msgid "read .gitattributes in working directory"
93 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
96 msgid "report archived files on stderr"
97 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
101 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
104 msgid "compress faster"
105 msgstr "nén nhanh hơn"
108 msgid "compress better"
112 msgid "list supported archive formats"
113 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
115 #: archive.c:449 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:77
119 #: archive.c:450 builtin/archive.c:91
120 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
121 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
123 #: archive.c:451 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:478
127 #: archive.c:452 builtin/archive.c:93
128 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
129 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
133 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
134 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
136 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
137 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
141 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
142 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
146 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
147 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
151 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
152 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
156 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
157 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
161 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
162 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
166 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
167 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
171 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
172 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
176 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
178 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
182 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
183 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
187 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
188 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
192 msgid "'%s' is not a valid branch name."
193 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
197 msgid "A branch named '%s' already exists."
198 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
201 msgid "Cannot force update the current branch."
202 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
206 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
208 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
213 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
214 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
219 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
220 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
221 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
223 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
224 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
225 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
228 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
229 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
230 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
232 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
233 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
234 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
238 msgid "Not a valid object name: '%s'."
239 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
243 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
244 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
248 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
249 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
253 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
254 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
258 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
259 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
261 #: bundle.c:87 builtin/commit.c:766
263 msgid "could not open '%s'"
264 msgstr "không thể mở “%s”"
267 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
268 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
270 #: bundle.c:163 sequencer.c:650 sequencer.c:1105 builtin/blame.c:2705
271 #: builtin/branch.c:651 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:330
272 #: builtin/log.c:825 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1666 builtin/merge.c:358
273 #: builtin/shortlog.c:158
274 msgid "revision walk setup failed"
275 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
279 msgid "The bundle contains this ref:"
280 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
281 msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu:"
284 msgid "The bundle records a complete history."
285 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
289 msgid "The bundle requires this ref:"
290 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
291 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
294 msgid "Could not spawn pack-objects"
295 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
298 msgid "pack-objects died"
299 msgstr "đối tượng gói đã chết"
302 msgid "rev-list died"
303 msgstr "rev-list đã chết"
307 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
308 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
310 #: bundle.c:437 builtin/log.c:153 builtin/log.c:1342 builtin/shortlog.c:261
312 msgid "unrecognized argument: %s"
313 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
316 msgid "Refusing to create empty bundle."
317 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
321 msgid "cannot create '%s'"
322 msgstr "không thể tạo “%s”"
325 msgid "index-pack died"
326 msgstr "mục lục gói đã chết"
330 msgid "invalid color value: %.*s"
331 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
335 msgid "could not parse %s"
336 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
340 msgid "%s %s is not a commit!"
341 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
343 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
344 msgid "memory exhausted"
347 #: config.c:474 config.c:476
349 msgid "bad config file line %d in %s"
350 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
354 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
355 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
359 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
360 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
364 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
365 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
367 #: config.c:757 config.c:768
369 msgid "bad zlib compression level %d"
370 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
374 msgid "invalid mode for object creation: %s"
375 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
378 msgid "unable to parse command-line config"
379 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
382 msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
383 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
387 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
388 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
392 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
393 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
397 msgid "%s has multiple values"
398 msgstr "%s có đa giá trị"
401 msgid "Could not run 'git rev-list'"
402 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
406 msgid "failed write to rev-list: %s"
407 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
411 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
412 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
415 msgid "in the future"
416 msgstr "trong tương lai"
420 msgid "%lu second ago"
421 msgid_plural "%lu seconds ago"
422 msgstr[0] "%lu giây trước"
426 msgid "%lu minute ago"
427 msgid_plural "%lu minutes ago"
428 msgstr[0] "%lu phút trước"
433 msgid_plural "%lu hours ago"
434 msgstr[0] "%lu giờ trước"
439 msgid_plural "%lu days ago"
440 msgstr[0] "%lu ngày trước"
445 msgid_plural "%lu weeks ago"
446 msgstr[0] "%lu tuần trước"
450 msgid "%lu month ago"
451 msgid_plural "%lu months ago"
452 msgstr[0] "%lu tháng trước"
457 msgid_plural "%lu years"
460 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
463 msgid "%s, %lu month ago"
464 msgid_plural "%s, %lu months ago"
465 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
467 #: date.c:154 date.c:159
470 msgid_plural "%lu years ago"
471 msgstr[0] "%lu năm trước"
473 #: diffcore-order.c:24
475 msgid "failed to read orderfile '%s'"
476 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
478 #: diffcore-rename.c:536
479 msgid "Performing inexact rename detection"
480 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
484 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
485 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
489 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
490 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
494 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
495 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
500 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
503 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
508 msgid "external diff died, stopping at %s"
509 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
512 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
513 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
518 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
521 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
526 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
527 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
530 msgid "failed to get kernel name and information"
531 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
534 msgid "Untracked cache is disabled on this system."
535 msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống này."
537 #: gpg-interface.c:129 gpg-interface.c:200
538 msgid "could not run gpg."
539 msgstr "không thể chạy gpg."
541 #: gpg-interface.c:141
542 msgid "gpg did not accept the data"
543 msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
545 #: gpg-interface.c:152
546 msgid "gpg failed to sign the data"
547 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
549 #: gpg-interface.c:185
551 msgid "could not create temporary file '%s': %s"
552 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
554 #: gpg-interface.c:188
556 msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
557 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
561 msgid "'%s': unable to read %s"
562 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
571 msgid "'%s': short read %s"
572 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
576 msgid "available git commands in '%s'"
577 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
580 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
581 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
584 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
585 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
590 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
591 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
593 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
594 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
597 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
598 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
603 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
604 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
606 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
607 "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
611 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
612 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
616 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
617 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
619 #: help.c:406 help.c:466
625 "Did you mean one of these?"
628 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
636 msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
637 msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
640 msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
641 msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
644 msgid "failed to read the cache"
645 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
647 #: merge.c:94 builtin/checkout.c:383 builtin/checkout.c:594
648 #: builtin/clone.c:654
649 msgid "unable to write new index file"
650 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
652 #: merge-recursive.c:189
654 msgid "(bad commit)\n"
655 msgstr "(commit sai)\n"
657 #: merge-recursive.c:209
659 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
660 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
662 #: merge-recursive.c:270
663 msgid "error building trees"
664 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
666 #: merge-recursive.c:687
668 msgid "failed to create path '%s'%s"
669 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
671 #: merge-recursive.c:698
673 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
674 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
676 #: merge-recursive.c:712 merge-recursive.c:733
677 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
678 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
680 #: merge-recursive.c:723
682 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
683 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
685 #: merge-recursive.c:763
687 msgid "cannot read object %s '%s'"
688 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
690 #: merge-recursive.c:765
692 msgid "blob expected for %s '%s'"
693 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
695 #: merge-recursive.c:788 builtin/clone.c:313
697 msgid "failed to open '%s'"
698 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
700 #: merge-recursive.c:796
702 msgid "failed to symlink '%s'"
703 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
705 #: merge-recursive.c:799
707 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
708 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
710 #: merge-recursive.c:937
711 msgid "Failed to execute internal merge"
712 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
714 #: merge-recursive.c:941
716 msgid "Unable to add %s to database"
717 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
719 #: merge-recursive.c:957
720 msgid "unsupported object type in the tree"
721 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
723 #: merge-recursive.c:1032 merge-recursive.c:1046
726 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
729 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
730 "còn lại trong cây (tree)."
732 #: merge-recursive.c:1038 merge-recursive.c:1051
735 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
738 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
739 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
741 #: merge-recursive.c:1092
745 #: merge-recursive.c:1092
749 #: merge-recursive.c:1148
751 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
752 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
754 #: merge-recursive.c:1170
757 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
758 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
760 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
761 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
763 #: merge-recursive.c:1175
764 msgid " (left unresolved)"
765 msgstr " (cần giải quyết)"
767 #: merge-recursive.c:1229
769 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
771 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
773 #: merge-recursive.c:1259
775 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
776 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
778 #: merge-recursive.c:1458
780 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
782 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
784 #: merge-recursive.c:1468
786 msgid "Adding merged %s"
787 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
789 #: merge-recursive.c:1473 merge-recursive.c:1671
791 msgid "Adding as %s instead"
792 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
794 #: merge-recursive.c:1524
796 msgid "cannot read object %s"
797 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
799 #: merge-recursive.c:1527
801 msgid "object %s is not a blob"
802 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
804 #: merge-recursive.c:1575
808 #: merge-recursive.c:1575
812 #: merge-recursive.c:1585
816 #: merge-recursive.c:1592
820 #: merge-recursive.c:1626
822 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
823 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
825 #: merge-recursive.c:1640
827 msgid "Auto-merging %s"
828 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
830 #: merge-recursive.c:1644 git-submodule.sh:1150
834 #: merge-recursive.c:1645
836 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
837 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
839 #: merge-recursive.c:1731
844 #: merge-recursive.c:1756
845 msgid "file/directory"
846 msgstr "tập-tin/thư-mục"
848 #: merge-recursive.c:1762
849 msgid "directory/file"
850 msgstr "thư-mục/tập-tin"
852 #: merge-recursive.c:1767
854 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
856 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
859 #: merge-recursive.c:1777
864 #: merge-recursive.c:1794
865 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
866 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
868 #: merge-recursive.c:1813
869 msgid "Already up-to-date!"
870 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
872 #: merge-recursive.c:1822
874 msgid "merging of trees %s and %s failed"
875 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
877 #: merge-recursive.c:1852
879 msgid "Unprocessed path??? %s"
880 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
882 #: merge-recursive.c:1900
886 #: merge-recursive.c:1913
888 msgid "found %u common ancestor:"
889 msgid_plural "found %u common ancestors:"
890 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
892 #: merge-recursive.c:1950
893 msgid "merge returned no commit"
894 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
896 #: merge-recursive.c:2007
898 msgid "Could not parse object '%s'"
899 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
901 #: merge-recursive.c:2018 builtin/merge.c:645
902 msgid "Unable to write index."
903 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
906 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
908 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
913 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
914 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
918 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
919 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
921 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
922 #. environment variable, the second %s is its value
925 msgid "Bad %s value: '%s'"
926 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
930 msgid "unable to parse object: %s"
931 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
933 #: parse-options.c:546
937 #: parse-options.c:564
940 msgstr "cách dùng: %s"
942 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
943 #. one in "usage: %s" translation
944 #: parse-options.c:568
949 #: parse-options.c:571
954 #: parse-options.c:605
959 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
961 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
965 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
968 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
969 "tả đường dẫn toàn cục khác"
972 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
973 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
977 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
978 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
982 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
983 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
987 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
988 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
992 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
993 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
997 msgid "%s: '%s' is outside repository"
998 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
1002 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
1003 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1007 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1008 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1012 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1013 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1017 "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1018 "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1020 "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1021 "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1024 msgid "unable to parse --pretty format"
1025 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1031 #: read-cache.c:1295
1034 "index.version set, but the value is invalid.\n"
1037 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1040 #: read-cache.c:1305
1043 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1046 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1051 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1052 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1056 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1057 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1061 msgid "%s tracks both %s and %s"
1062 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1065 msgid "Internal error"
1068 #: remote.c:1723 remote.c:1766
1069 msgid "HEAD does not point to a branch"
1070 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1074 msgid "no such branch: '%s'"
1075 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
1079 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
1080 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1084 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1086 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
1090 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
1091 msgstr "đẩy lên đích '%s' trên máy chủ '%s' không có nhánh theo dõi nội bộ"
1095 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
1096 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
1100 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
1101 msgstr "đẩy refspecs cho '%s' không bao gồm '%s'"
1104 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
1105 msgstr "đẩy lên mà không có đíchn (push.default là 'nothing')"
1108 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
1109 msgstr "không thể phân giải đẩy 'đơn giản' đến một đích đơn"
1113 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1115 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1118 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1119 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1123 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1124 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1128 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1129 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1130 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1133 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1134 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1138 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1140 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1142 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
1146 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1147 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1152 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1153 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1155 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1156 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1158 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1159 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1160 "tương ứng với mỗi lần.\n"
1163 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1165 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1169 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
1170 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
1173 msgid "open /dev/null failed"
1174 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1178 msgid "dup2(%d,%d) failed"
1179 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1182 msgid "failed to sign the push certificate"
1183 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1186 msgid "the receiving end does not support --signed push"
1187 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1190 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
1191 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
1193 #: sequencer.c:172 builtin/merge.c:760 builtin/merge.c:871 builtin/merge.c:973
1194 #: builtin/merge.c:983
1196 msgid "Could not open '%s' for writing"
1197 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1199 #: sequencer.c:174 builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:763 builtin/merge.c:975
1200 #: builtin/merge.c:988
1202 msgid "Could not write to '%s'"
1203 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
1207 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1208 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1210 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1211 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1215 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1216 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1217 "and commit the result with 'git commit'"
1219 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1220 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1221 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1223 #: sequencer.c:211 sequencer.c:861 sequencer.c:944
1225 msgid "Could not write to %s"
1226 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1230 msgid "Error wrapping up %s"
1231 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1234 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1235 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1238 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1239 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
1242 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1243 msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1245 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1248 msgid "%s: Unable to write new index file"
1249 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1252 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1253 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1256 msgid "Unable to update cache tree\n"
1257 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1261 msgid "Could not parse commit %s\n"
1262 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
1266 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1267 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1270 msgid "Your index file is unmerged."
1271 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1275 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1276 msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1280 msgid "Commit %s does not have parent %d"
1281 msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1285 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1287 "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1290 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1291 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1294 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1295 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1299 msgid "Cannot get commit message for %s"
1300 msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1304 msgid "could not revert %s... %s"
1305 msgstr "không thể revert %s… %s"
1309 msgid "could not apply %s... %s"
1310 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
1313 msgid "empty commit set passed"
1314 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1318 msgid "git %s: failed to read the index"
1319 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1323 msgid "git %s: failed to refresh the index"
1324 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1328 msgid "Cannot %s during a %s"
1329 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1333 msgid "Could not parse line %d."
1334 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1337 msgid "No commits parsed."
1338 msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1342 msgid "Could not open %s"
1343 msgstr "Không thể mở %s"
1347 msgid "Could not read %s."
1348 msgstr "Không thể đọc %s."
1352 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1353 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1357 msgid "Invalid key: %s"
1358 msgstr "Khóa không đúng: %s"
1362 msgid "Invalid value for %s: %s"
1363 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1367 msgid "Malformed options sheet: %s"
1368 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1371 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1372 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1375 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1376 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1380 msgid "Could not create sequencer directory %s"
1381 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1383 #: sequencer.c:863 sequencer.c:948
1385 msgid "Error wrapping up %s."
1386 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1388 #: sequencer.c:882 sequencer.c:1018
1389 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1390 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1393 msgid "cannot resolve HEAD"
1394 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1397 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1398 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1400 #: sequencer.c:908 builtin/apply.c:4291
1402 msgid "cannot open %s: %s"
1403 msgstr "không thể mở %s: %s"
1407 msgid "cannot read %s: %s"
1408 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1411 msgid "unexpected end of file"
1412 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1416 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1417 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1421 msgid "Could not format %s."
1422 msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1426 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1427 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1431 msgid "%s: bad revision"
1432 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1435 msgid "Can't revert as initial commit"
1436 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo"
1439 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1440 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1444 msgid "failed to read %s"
1445 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1449 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1450 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1451 "may be created by mistake. For example,\n"
1453 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1455 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1456 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1457 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1459 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1460 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1461 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1463 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
1465 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1467 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1469 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1471 #: submodule.c:64 submodule.c:98
1472 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1474 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1477 #: submodule.c:68 submodule.c:102
1479 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1480 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1484 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1485 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1489 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1490 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1493 msgid "staging updated .gitmodules failed"
1494 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1498 msgid "Could not set core.worktree in %s"
1499 msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
1501 #: trailer.c:491 trailer.c:495 trailer.c:499 trailer.c:553 trailer.c:557
1504 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
1505 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
1507 #: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:290
1509 msgid "more than one %s"
1510 msgstr "nhiều hơn một %s"
1514 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
1515 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
1519 msgid "could not read input file '%s'"
1520 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
1523 msgid "could not read from stdin"
1524 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
1526 #: unpack-trees.c:203
1527 msgid "Checking out files"
1528 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
1531 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1532 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1534 #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1536 msgid "invalid %XX escape sequence"
1537 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1540 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1541 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1544 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1545 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1548 msgid "invalid characters in host name"
1549 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1551 #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1552 msgid "invalid port number"
1553 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1556 msgid "invalid '..' path segment"
1557 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1561 msgid "unable to access '%s': %s"
1562 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1566 msgid "unable to access '%s'"
1567 msgstr "không thể truy cập “%s”"
1571 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1572 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1575 msgid "no such user"
1576 msgstr "không có người dùng như vậy"
1579 msgid "unable to get current working directory"
1580 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
1584 msgid "could not open %s for writing"
1585 msgstr "không thể mở %s để ghi"
1589 msgid "could not write to %s"
1590 msgstr "không thể ghi vào %s"
1594 msgid "could not close %s"
1595 msgstr "không thể đóng %s"
1598 msgid "Unmerged paths:"
1599 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1601 #: wt-status.c:177 wt-status.c:204
1603 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1604 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1606 #: wt-status.c:179 wt-status.c:206
1607 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1608 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1611 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1612 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1614 #: wt-status.c:185 wt-status.c:189
1615 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1617 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1618 "cần được giải quyết)"
1621 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1622 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1624 #: wt-status.c:198 wt-status.c:881
1625 msgid "Changes to be committed:"
1626 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1628 #: wt-status.c:216 wt-status.c:890
1629 msgid "Changes not staged for commit:"
1630 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1633 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1634 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1637 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1639 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1643 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1645 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
1649 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1651 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1652 "chữa trong mô-đun-con)"
1656 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1658 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1661 msgid "both deleted:"
1662 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1665 msgid "added by us:"
1666 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1669 msgid "deleted by them:"
1670 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1673 msgid "added by them:"
1674 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1677 msgid "deleted by us:"
1678 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1682 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1685 msgid "both modified:"
1686 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1690 msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
1691 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
1695 msgstr "tập tin mới:"
1711 msgstr "đã đổi tên:"
1719 msgstr "không hiểu:"
1723 msgstr "chưa hòa trộn:"
1726 msgid "new commits, "
1727 msgstr "lần chuyển giao mới, "
1730 msgid "modified content, "
1731 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1734 msgid "untracked content, "
1735 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1739 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1740 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1743 msgid "Submodules changed but not updated:"
1744 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1747 msgid "Submodule changes to be committed:"
1748 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
1752 "Do not touch the line above.\n"
1753 "Everything below will be removed."
1755 "Không động đến đường ở trên.\n"
1756 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
1759 msgid "You have unmerged paths."
1760 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1763 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1764 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
1767 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1768 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1771 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1772 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1775 msgid "You are in the middle of an am session."
1776 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1779 msgid "The current patch is empty."
1780 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1783 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1784 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1787 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1788 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1791 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1792 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1794 #: wt-status.c:1039 wt-status.c:1056
1796 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1797 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1799 #: wt-status.c:1044 wt-status.c:1061
1800 msgid "You are currently rebasing."
1801 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
1804 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1806 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
1809 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1810 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1813 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1815 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1818 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1820 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
1826 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1828 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
1829 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1832 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1834 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1838 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1840 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
1841 "rebase --continue\")"
1845 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1847 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
1848 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1851 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1852 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1855 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1856 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
1860 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1862 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
1863 "lòng về những thay đổi của mình)"
1867 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
1868 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
1871 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1873 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1876 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1878 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1882 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1883 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1887 msgid "You are currently reverting commit %s."
1888 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1891 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1892 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1895 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1897 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1900 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1901 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1905 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1907 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1911 msgid "You are currently bisecting."
1912 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
1915 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1916 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1920 msgstr "Trên nhánh "
1923 msgid "rebase in progress; onto "
1924 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
1927 msgid "HEAD detached at "
1928 msgstr "HEAD được tách rời tại "
1931 msgid "HEAD detached from "
1932 msgstr "HEAD được tách rời từ "
1935 msgid "Not currently on any branch."
1936 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1939 msgid "Initial commit"
1940 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
1943 msgid "Untracked files"
1944 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1947 msgid "Ignored files"
1948 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1953 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1954 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1955 "new files yourself (see 'git help status')."
1957 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1959 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1960 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1964 msgid "Untracked files not listed%s"
1965 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
1968 msgid " (use -u option to show untracked files)"
1969 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1973 msgstr "Không có thay đổi nào"
1977 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1979 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
1980 "\"git commit -a\")\n"
1984 msgid "no changes added to commit\n"
1985 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
1990 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1993 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1994 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1998 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
2000 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2001 "theo dõi hiện diện\n"
2005 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
2007 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
2008 "đưa vào theo dõi)\n"
2010 #: wt-status.c:1412 wt-status.c:1417
2012 msgid "nothing to commit\n"
2013 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
2017 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
2019 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
2023 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
2024 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
2027 msgid "HEAD (no branch)"
2028 msgstr "HEAD (không nhánh)"
2031 msgid "Initial commit on "
2032 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
2038 #: wt-status.c:1563 wt-status.c:1571
2042 #: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:352
2044 msgid "failed to unlink '%s'"
2045 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
2048 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
2049 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
2053 msgid "unexpected diff status %c"
2054 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2056 #: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:277
2057 msgid "updating files failed"
2058 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2062 msgid "remove '%s'\n"
2063 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2065 #: builtin/add.c:134
2066 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2068 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2070 #: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:796
2071 msgid "Could not read the index"
2072 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2074 #: builtin/add.c:205
2076 msgid "Could not open '%s' for writing."
2077 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2079 #: builtin/add.c:209
2080 msgid "Could not write patch"
2081 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2083 #: builtin/add.c:212
2084 msgid "editing patch failed"
2085 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
2087 #: builtin/add.c:215
2089 msgid "Could not stat '%s'"
2090 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2092 #: builtin/add.c:217
2093 msgid "Empty patch. Aborted."
2094 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2096 #: builtin/add.c:222
2098 msgid "Could not apply '%s'"
2099 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2101 #: builtin/add.c:232
2102 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2104 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2107 #: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:874 builtin/fetch.c:107 builtin/mv.c:110
2108 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:508 builtin/remote.c:1369
2113 #: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4580 builtin/check-ignore.c:19
2114 #: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:616
2115 #: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
2119 #: builtin/add.c:252
2120 msgid "interactive picking"
2121 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2123 #: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1364 builtin/reset.c:286
2124 msgid "select hunks interactively"
2125 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2127 #: builtin/add.c:254
2128 msgid "edit current diff and apply"
2129 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2131 #: builtin/add.c:255
2132 msgid "allow adding otherwise ignored files"
2133 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2135 #: builtin/add.c:256
2136 msgid "update tracked files"
2137 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2139 #: builtin/add.c:257
2140 msgid "record only the fact that the path will be added later"
2141 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2143 #: builtin/add.c:258
2144 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2146 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2149 #: builtin/add.c:261
2150 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2152 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2154 #: builtin/add.c:263
2155 msgid "don't add, only refresh the index"
2156 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2158 #: builtin/add.c:264
2159 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2160 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2162 #: builtin/add.c:265
2163 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2165 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2167 #: builtin/add.c:287
2169 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2170 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2172 #: builtin/add.c:294
2173 msgid "adding files failed"
2174 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2176 #: builtin/add.c:330
2177 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2178 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2180 #: builtin/add.c:337
2181 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2182 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2184 #: builtin/add.c:358
2186 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2187 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2189 #: builtin/add.c:359
2191 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2192 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2194 #: builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:918
2195 #: builtin/commit.c:335 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
2196 msgid "index file corrupt"
2197 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2199 #: builtin/add.c:447 builtin/apply.c:4678 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:430
2200 msgid "Unable to write new index file"
2201 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2203 #: builtin/apply.c:59
2204 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
2205 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
2207 #: builtin/apply.c:112
2209 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2210 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2212 #: builtin/apply.c:127
2214 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2215 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2217 #: builtin/apply.c:822
2219 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2221 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2224 #: builtin/apply.c:831
2226 msgid "regexec returned %d for input: %s"
2227 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2229 #: builtin/apply.c:912
2231 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2232 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2234 #: builtin/apply.c:944
2236 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2238 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2240 #: builtin/apply.c:948
2242 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2243 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2245 #: builtin/apply.c:949
2247 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2248 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2250 #: builtin/apply.c:956
2252 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2253 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2255 #: builtin/apply.c:1419
2257 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2258 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2260 #: builtin/apply.c:1476
2262 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2263 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2265 #: builtin/apply.c:1493
2268 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2269 "component (line %d)"
2271 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2272 "components (line %d)"
2274 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2275 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2277 #: builtin/apply.c:1659
2278 msgid "new file depends on old contents"
2279 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2281 #: builtin/apply.c:1661
2282 msgid "deleted file still has contents"
2283 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2285 #: builtin/apply.c:1687
2287 msgid "corrupt patch at line %d"
2288 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2290 #: builtin/apply.c:1723
2292 msgid "new file %s depends on old contents"
2293 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2295 #: builtin/apply.c:1725
2297 msgid "deleted file %s still has contents"
2298 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2300 #: builtin/apply.c:1728
2302 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2303 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2305 #: builtin/apply.c:1874
2307 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2308 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2310 #: builtin/apply.c:1903
2312 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2313 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2315 #: builtin/apply.c:2054
2317 msgid "patch with only garbage at line %d"
2318 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
2320 #: builtin/apply.c:2144
2322 msgid "unable to read symlink %s"
2323 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
2325 #: builtin/apply.c:2148
2327 msgid "unable to open or read %s"
2328 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2330 #: builtin/apply.c:2781
2332 msgid "invalid start of line: '%c'"
2333 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2335 #: builtin/apply.c:2900
2337 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2338 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2339 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2341 #: builtin/apply.c:2912
2343 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2344 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2346 #: builtin/apply.c:2918
2349 "while searching for:\n"
2352 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2355 #: builtin/apply.c:2938
2357 msgid "missing binary patch data for '%s'"
2358 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2360 #: builtin/apply.c:3039
2362 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2363 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2365 #: builtin/apply.c:3045
2367 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2369 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2372 #: builtin/apply.c:3066
2374 msgid "patch failed: %s:%ld"
2375 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
2377 #: builtin/apply.c:3190
2379 msgid "cannot checkout %s"
2380 msgstr "không thể lấy ra %s"
2382 #: builtin/apply.c:3235 builtin/apply.c:3246 builtin/apply.c:3291
2384 msgid "read of %s failed"
2385 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2387 #: builtin/apply.c:3243
2389 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
2390 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2392 #: builtin/apply.c:3271 builtin/apply.c:3493
2394 msgid "path %s has been renamed/deleted"
2395 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
2397 #: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3507
2399 msgid "%s: does not exist in index"
2400 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2402 #: builtin/apply.c:3356 builtin/apply.c:3499 builtin/apply.c:3521
2407 #: builtin/apply.c:3361 builtin/apply.c:3515
2409 msgid "%s: does not match index"
2410 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2412 #: builtin/apply.c:3463
2413 msgid "removal patch leaves file contents"
2414 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2416 #: builtin/apply.c:3532
2418 msgid "%s: wrong type"
2419 msgstr "%s: sai kiểu"
2421 #: builtin/apply.c:3534
2423 msgid "%s has type %o, expected %o"
2424 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
2426 #: builtin/apply.c:3693 builtin/apply.c:3695
2428 msgid "invalid path '%s'"
2429 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
2431 #: builtin/apply.c:3750
2433 msgid "%s: already exists in index"
2434 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2436 #: builtin/apply.c:3753
2438 msgid "%s: already exists in working directory"
2439 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2441 #: builtin/apply.c:3773
2443 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2444 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2446 #: builtin/apply.c:3778
2448 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2449 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2451 #: builtin/apply.c:3798
2453 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
2454 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2456 #: builtin/apply.c:3802
2458 msgid "%s: patch does not apply"
2459 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2461 #: builtin/apply.c:3816
2463 msgid "Checking patch %s..."
2464 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
2466 #: builtin/apply.c:3909 builtin/checkout.c:237 builtin/reset.c:135
2468 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2469 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2471 #: builtin/apply.c:4052
2473 msgid "unable to remove %s from index"
2474 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2476 #: builtin/apply.c:4081
2478 msgid "corrupt patch for submodule %s"
2479 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
2481 #: builtin/apply.c:4085
2483 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2484 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2486 #: builtin/apply.c:4090
2488 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2489 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2491 #: builtin/apply.c:4093 builtin/apply.c:4201
2493 msgid "unable to add cache entry for %s"
2494 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
2496 #: builtin/apply.c:4126
2498 msgid "closing file '%s'"
2499 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2501 #: builtin/apply.c:4175
2503 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2504 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
2506 #: builtin/apply.c:4262
2508 msgid "Applied patch %s cleanly."
2509 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
2511 #: builtin/apply.c:4270
2512 msgid "internal error"
2515 #: builtin/apply.c:4273
2517 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2518 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2519 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
2521 #: builtin/apply.c:4283
2523 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2524 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2526 #: builtin/apply.c:4304
2528 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2529 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2531 #: builtin/apply.c:4307
2533 msgid "Rejected hunk #%d."
2534 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
2536 #: builtin/apply.c:4397
2537 msgid "unrecognized input"
2538 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2540 #: builtin/apply.c:4408
2541 msgid "unable to read index file"
2542 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2544 #: builtin/apply.c:4525 builtin/apply.c:4528 builtin/clone.c:85
2545 #: builtin/fetch.c:92
2549 #: builtin/apply.c:4526
2550 msgid "don't apply changes matching the given path"
2551 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2553 #: builtin/apply.c:4529
2554 msgid "apply changes matching the given path"
2555 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2557 #: builtin/apply.c:4531
2561 #: builtin/apply.c:4532
2562 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2563 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
2565 #: builtin/apply.c:4535
2566 msgid "ignore additions made by the patch"
2567 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
2569 #: builtin/apply.c:4537
2570 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2572 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2574 #: builtin/apply.c:4541
2575 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2577 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2579 #: builtin/apply.c:4543
2580 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2581 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2583 #: builtin/apply.c:4545
2584 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2585 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2587 #: builtin/apply.c:4547
2588 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2589 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2591 #: builtin/apply.c:4549
2592 msgid "apply a patch without touching the working tree"
2593 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2595 #: builtin/apply.c:4551
2596 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
2597 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2599 #: builtin/apply.c:4553
2600 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2602 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2604 #: builtin/apply.c:4555
2605 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2606 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2608 #: builtin/apply.c:4557
2609 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2611 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2613 #: builtin/apply.c:4559 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412
2614 msgid "paths are separated with NUL character"
2615 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2617 #: builtin/apply.c:4562
2618 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2619 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2621 #: builtin/apply.c:4563
2625 #: builtin/apply.c:4564
2626 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2627 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2629 #: builtin/apply.c:4567 builtin/apply.c:4570
2630 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2631 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
2633 #: builtin/apply.c:4573
2634 msgid "apply the patch in reverse"
2635 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2637 #: builtin/apply.c:4575
2638 msgid "don't expect at least one line of context"
2639 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2641 #: builtin/apply.c:4577
2642 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2643 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2645 #: builtin/apply.c:4579
2646 msgid "allow overlapping hunks"
2647 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2649 #: builtin/apply.c:4582
2650 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2652 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2654 #: builtin/apply.c:4585
2655 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2656 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2658 #: builtin/apply.c:4587
2662 #: builtin/apply.c:4588
2663 msgid "prepend <root> to all filenames"
2664 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2666 #: builtin/apply.c:4610
2667 msgid "--3way outside a repository"
2668 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2670 #: builtin/apply.c:4618
2671 msgid "--index outside a repository"
2672 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2674 #: builtin/apply.c:4621
2675 msgid "--cached outside a repository"
2676 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2678 #: builtin/apply.c:4640
2680 msgid "can't open patch '%s'"
2681 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2683 #: builtin/apply.c:4654
2685 msgid "squelched %d whitespace error"
2686 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2687 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2689 #: builtin/apply.c:4660 builtin/apply.c:4670
2691 msgid "%d line adds whitespace errors."
2692 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2693 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2695 #: builtin/archive.c:17
2697 msgid "could not create archive file '%s'"
2698 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2700 #: builtin/archive.c:20
2701 msgid "could not redirect output"
2702 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2704 #: builtin/archive.c:37
2705 msgid "git archive: Remote with no URL"
2706 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2708 #: builtin/archive.c:58
2709 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2710 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
2712 #: builtin/archive.c:61
2714 msgid "git archive: NACK %s"
2715 msgstr "git archive: NACK %s"
2717 #: builtin/archive.c:63
2719 msgid "remote error: %s"
2720 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2722 #: builtin/archive.c:64
2723 msgid "git archive: protocol error"
2724 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2726 #: builtin/archive.c:68
2727 msgid "git archive: expected a flush"
2728 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
2730 #: builtin/bisect--helper.c:7
2731 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2732 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2734 #: builtin/bisect--helper.c:17
2735 msgid "perform 'git bisect next'"
2736 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2738 #: builtin/bisect--helper.c:19
2739 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2741 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
2743 #: builtin/blame.c:31
2744 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
2745 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
2747 #: builtin/blame.c:36
2748 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
2749 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
2751 #: builtin/blame.c:2500
2752 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2753 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2755 #: builtin/blame.c:2501
2756 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2758 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2760 #: builtin/blame.c:2502
2761 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2762 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2764 #: builtin/blame.c:2503
2765 msgid "Show work cost statistics"
2766 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2768 #: builtin/blame.c:2504
2769 msgid "Show output score for blame entries"
2770 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2772 #: builtin/blame.c:2505
2773 msgid "Show original filename (Default: auto)"
2774 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2776 #: builtin/blame.c:2506
2777 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2778 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2780 #: builtin/blame.c:2507
2781 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2782 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2784 #: builtin/blame.c:2508
2785 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2786 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2788 #: builtin/blame.c:2509
2789 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2790 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
2792 #: builtin/blame.c:2510
2793 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2794 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2796 #: builtin/blame.c:2511
2797 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2798 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
2800 #: builtin/blame.c:2512
2801 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2802 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2804 #: builtin/blame.c:2513
2805 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2806 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2808 #: builtin/blame.c:2514
2809 msgid "Ignore whitespace differences"
2810 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2812 #: builtin/blame.c:2515
2813 msgid "Spend extra cycles to find better match"
2814 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2816 #: builtin/blame.c:2516
2817 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2819 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2821 #: builtin/blame.c:2517
2822 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2823 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2825 #: builtin/blame.c:2518 builtin/blame.c:2519
2829 #: builtin/blame.c:2518
2830 msgid "Find line copies within and across files"
2831 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2833 #: builtin/blame.c:2519
2834 msgid "Find line movements within and across files"
2835 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2837 #: builtin/blame.c:2520
2841 #: builtin/blame.c:2520
2842 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2843 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2845 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
2846 #. display width for a relative timestamp in "git blame"
2847 #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
2848 #. takes 22 places, is the longest among various forms of
2849 #. relative timestamps, but your language may need more or
2850 #. fewer display columns.
2851 #: builtin/blame.c:2601
2852 msgid "4 years, 11 months ago"
2853 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
2855 #: builtin/branch.c:24
2856 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2857 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2859 #: builtin/branch.c:25
2860 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
2861 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2863 #: builtin/branch.c:26
2864 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
2865 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
2867 #: builtin/branch.c:27
2868 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
2869 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2871 #: builtin/branch.c:150
2874 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2875 " '%s', but not yet merged to HEAD."
2877 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2878 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2880 #: builtin/branch.c:154
2883 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2884 " '%s', even though it is merged to HEAD."
2886 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2887 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2889 #: builtin/branch.c:168
2891 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2892 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
2894 #: builtin/branch.c:172
2897 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
2898 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2900 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2901 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2903 #: builtin/branch.c:185
2904 msgid "Update of config-file failed"
2905 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2907 #: builtin/branch.c:213
2908 msgid "cannot use -a with -d"
2909 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2911 #: builtin/branch.c:219
2912 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2913 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
2915 #: builtin/branch.c:227
2917 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2918 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2920 #: builtin/branch.c:243
2922 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
2923 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
2925 #: builtin/branch.c:244
2927 msgid "branch '%s' not found."
2928 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2930 #: builtin/branch.c:258
2932 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
2933 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
2935 #: builtin/branch.c:259
2937 msgid "Error deleting branch '%s'"
2938 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
2940 #: builtin/branch.c:266
2942 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
2943 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
2945 #: builtin/branch.c:267
2947 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2948 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2950 #: builtin/branch.c:368
2952 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2953 msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2955 #: builtin/branch.c:451
2958 msgstr "[%s: đã ra đi]"
2960 #: builtin/branch.c:456
2965 #: builtin/branch.c:461
2967 msgid "[%s: behind %d]"
2968 msgstr "[%s: đứng sau %d]"
2970 #: builtin/branch.c:463
2973 msgstr "[đằng sau %d]"
2975 #: builtin/branch.c:467
2977 msgid "[%s: ahead %d]"
2978 msgstr "[%s: phía trước %d]"
2980 #: builtin/branch.c:469
2983 msgstr "[phía trước %d]"
2985 #: builtin/branch.c:472
2987 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2988 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2990 #: builtin/branch.c:475
2992 msgid "[ahead %d, behind %d]"
2993 msgstr "[trước %d, sau %d]"
2995 #: builtin/branch.c:488
2996 msgid " **** invalid ref ****"
2997 msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
2999 #: builtin/branch.c:579
3001 msgid "(no branch, rebasing %s)"
3002 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
3004 #: builtin/branch.c:582
3006 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
3007 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
3009 #: builtin/branch.c:588
3011 msgid "(HEAD detached at %s)"
3012 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
3014 #: builtin/branch.c:591
3016 msgid "(HEAD detached from %s)"
3017 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
3019 #: builtin/branch.c:595
3021 msgstr "(không nhánh)"
3023 #: builtin/branch.c:642
3025 msgid "object '%s' does not point to a commit"
3026 msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
3028 #: builtin/branch.c:690
3029 msgid "some refs could not be read"
3030 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
3032 #: builtin/branch.c:703
3033 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
3034 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
3036 #: builtin/branch.c:713
3038 msgid "Invalid branch name: '%s'"
3039 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
3041 #: builtin/branch.c:728
3042 msgid "Branch rename failed"
3043 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
3045 #: builtin/branch.c:732
3047 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
3048 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
3050 #: builtin/branch.c:736
3052 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
3053 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
3055 #: builtin/branch.c:743
3056 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
3057 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3059 #: builtin/branch.c:758
3061 msgid "malformed object name %s"
3062 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
3064 #: builtin/branch.c:780
3066 msgid "could not write branch description template: %s"
3067 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
3069 #: builtin/branch.c:810
3070 msgid "Generic options"
3071 msgstr "Tùy chọn chung"
3073 #: builtin/branch.c:812
3074 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
3075 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
3077 #: builtin/branch.c:813
3078 msgid "suppress informational messages"
3079 msgstr "không xuất các thông tin"
3081 #: builtin/branch.c:814
3082 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
3083 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
3085 #: builtin/branch.c:816
3086 msgid "change upstream info"
3087 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
3089 #: builtin/branch.c:820
3090 msgid "use colored output"
3091 msgstr "tô màu kết xuất"
3093 #: builtin/branch.c:821
3094 msgid "act on remote-tracking branches"
3095 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
3097 #: builtin/branch.c:824 builtin/branch.c:830 builtin/branch.c:851
3098 #: builtin/branch.c:857 builtin/commit.c:1581 builtin/commit.c:1582
3099 #: builtin/commit.c:1583 builtin/commit.c:1584 builtin/tag.c:616
3100 #: builtin/tag.c:622
3102 msgstr "lần_chuyển_giao"
3104 #: builtin/branch.c:825 builtin/branch.c:831
3105 msgid "print only branches that contain the commit"
3106 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
3108 #: builtin/branch.c:837
3109 msgid "Specific git-branch actions:"
3110 msgstr "Hành động git-branch:"
3112 #: builtin/branch.c:838
3113 msgid "list both remote-tracking and local branches"
3114 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3116 #: builtin/branch.c:840
3117 msgid "delete fully merged branch"
3118 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
3120 #: builtin/branch.c:841
3121 msgid "delete branch (even if not merged)"
3122 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
3124 #: builtin/branch.c:842
3125 msgid "move/rename a branch and its reflog"
3126 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
3128 #: builtin/branch.c:843
3129 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3130 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
3132 #: builtin/branch.c:844
3133 msgid "list branch names"
3134 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3136 #: builtin/branch.c:845
3137 msgid "create the branch's reflog"
3138 msgstr "tạo reflog của nhánh"
3140 #: builtin/branch.c:847
3141 msgid "edit the description for the branch"
3142 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3144 #: builtin/branch.c:848
3145 msgid "force creation, move/rename, deletion"
3146 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
3148 #: builtin/branch.c:851
3149 msgid "print only not merged branches"
3150 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
3152 #: builtin/branch.c:857
3153 msgid "print only merged branches"
3154 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
3156 #: builtin/branch.c:861
3157 msgid "list branches in columns"
3158 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3160 #: builtin/branch.c:874
3161 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3162 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3164 #: builtin/branch.c:878 builtin/clone.c:629
3165 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3166 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3168 #: builtin/branch.c:900
3169 msgid "--column and --verbose are incompatible"
3170 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3172 #: builtin/branch.c:911 builtin/branch.c:950
3173 msgid "branch name required"
3174 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3176 #: builtin/branch.c:926
3177 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3178 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3180 #: builtin/branch.c:931
3181 msgid "cannot edit description of more than one branch"
3182 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3184 #: builtin/branch.c:938
3186 msgid "No commit on branch '%s' yet."
3187 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3189 #: builtin/branch.c:941
3191 msgid "No branch named '%s'."
3192 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3194 #: builtin/branch.c:956
3195 msgid "too many branches for a rename operation"
3196 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3198 #: builtin/branch.c:961
3199 msgid "too many branches to set new upstream"
3200 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3202 #: builtin/branch.c:965
3205 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3207 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
3210 #: builtin/branch.c:968 builtin/branch.c:990 builtin/branch.c:1011
3212 msgid "no such branch '%s'"
3213 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3215 #: builtin/branch.c:972
3217 msgid "branch '%s' does not exist"
3218 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3220 #: builtin/branch.c:984
3221 msgid "too many branches to unset upstream"
3222 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3224 #: builtin/branch.c:988
3225 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3226 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3228 #: builtin/branch.c:994
3230 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3231 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3233 #: builtin/branch.c:1008
3234 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3235 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3237 #: builtin/branch.c:1014
3238 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3240 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3243 #: builtin/branch.c:1017
3246 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3247 "track or --set-upstream-to\n"
3249 "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3252 #: builtin/branch.c:1034
3256 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3260 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3263 #: builtin/branch.c:1035
3265 msgid " git branch -d %s\n"
3266 msgstr " git branch -d %s\n"
3268 #: builtin/branch.c:1036
3270 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
3271 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
3273 #: builtin/bundle.c:51
3275 msgid "%s is okay\n"
3278 #: builtin/bundle.c:64
3279 msgid "Need a repository to create a bundle."
3280 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3282 #: builtin/bundle.c:68
3283 msgid "Need a repository to unbundle."
3284 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3286 #: builtin/cat-file.c:369
3288 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
3289 "<type>|--textconv) <object>"
3291 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
3292 "<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
3294 #: builtin/cat-file.c:370
3296 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] < <list-of-"
3299 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] < <danh-sách-đối-"
3302 #: builtin/cat-file.c:407
3303 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3304 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3306 #: builtin/cat-file.c:408
3307 msgid "show object type"
3308 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3310 #: builtin/cat-file.c:409
3311 msgid "show object size"
3312 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3314 #: builtin/cat-file.c:411
3315 msgid "exit with zero when there's no error"
3316 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3318 #: builtin/cat-file.c:412
3319 msgid "pretty-print object's content"
3320 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3322 #: builtin/cat-file.c:414
3323 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3324 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3326 #: builtin/cat-file.c:416
3327 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
3328 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
3330 #: builtin/cat-file.c:418
3331 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3333 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3335 #: builtin/cat-file.c:421
3336 msgid "show info about objects fed from the standard input"
3337 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
3339 #: builtin/cat-file.c:424
3340 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
3341 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
3343 #: builtin/check-attr.c:11
3344 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
3345 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
3347 #: builtin/check-attr.c:12
3348 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...] < <list-of-paths>"
3350 "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3352 #: builtin/check-attr.c:19
3353 msgid "report all attributes set on file"
3354 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3356 #: builtin/check-attr.c:20
3357 msgid "use .gitattributes only from the index"
3358 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
3360 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:96
3361 msgid "read file names from stdin"
3362 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3364 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3365 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3366 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3368 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1345 builtin/gc.c:279
3369 msgid "suppress progress reporting"
3370 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3372 #: builtin/check-ignore.c:26
3373 msgid "show non-matching input paths"
3374 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3376 #: builtin/check-ignore.c:28
3377 msgid "ignore index when checking"
3378 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3380 #: builtin/check-ignore.c:154
3381 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3382 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3384 #: builtin/check-ignore.c:157
3385 msgid "-z only makes sense with --stdin"
3386 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3388 #: builtin/check-ignore.c:159
3389 msgid "no path specified"
3390 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3392 #: builtin/check-ignore.c:163
3393 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3394 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3396 #: builtin/check-ignore.c:165
3397 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3398 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3400 #: builtin/check-ignore.c:168
3401 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3402 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3404 #: builtin/check-mailmap.c:8
3405 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
3406 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
3408 #: builtin/check-mailmap.c:13
3409 msgid "also read contacts from stdin"
3410 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3412 #: builtin/check-mailmap.c:24
3414 msgid "unable to parse contact: %s"
3415 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3417 #: builtin/check-mailmap.c:47
3418 msgid "no contacts specified"
3419 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3421 #: builtin/checkout-index.c:126
3422 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
3423 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
3425 #: builtin/checkout-index.c:188
3426 msgid "check out all files in the index"
3427 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3429 #: builtin/checkout-index.c:189
3430 msgid "force overwrite of existing files"
3431 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3433 #: builtin/checkout-index.c:191
3434 msgid "no warning for existing files and files not in index"
3436 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3438 #: builtin/checkout-index.c:193
3439 msgid "don't checkout new files"
3440 msgstr "không checkout các tập tin mới"
3442 #: builtin/checkout-index.c:195
3443 msgid "update stat information in the index file"
3444 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3446 #: builtin/checkout-index.c:201
3447 msgid "read list of paths from the standard input"
3448 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
3450 #: builtin/checkout-index.c:203
3451 msgid "write the content to temporary files"
3452 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3454 #: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
3458 #: builtin/checkout-index.c:205
3459 msgid "when creating files, prepend <string>"
3460 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3462 #: builtin/checkout-index.c:208
3463 msgid "copy out the files from named stage"
3464 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
3466 #: builtin/checkout.c:26
3467 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
3468 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
3470 #: builtin/checkout.c:27
3471 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
3472 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
3474 #: builtin/checkout.c:138 builtin/checkout.c:171
3476 msgid "path '%s' does not have our version"
3477 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3479 #: builtin/checkout.c:140 builtin/checkout.c:173
3481 msgid "path '%s' does not have their version"
3482 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3484 #: builtin/checkout.c:156
3486 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3487 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3489 #: builtin/checkout.c:200
3491 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3492 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3494 #: builtin/checkout.c:217
3496 msgid "path '%s': cannot merge"
3497 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3499 #: builtin/checkout.c:234
3501 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3502 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3504 #: builtin/checkout.c:255 builtin/checkout.c:258 builtin/checkout.c:261
3505 #: builtin/checkout.c:264 builtin/checkout.c:277
3507 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3508 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
3510 #: builtin/checkout.c:267 builtin/checkout.c:270
3512 msgid "'%s' cannot be used with %s"
3513 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
3515 #: builtin/checkout.c:273
3517 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3519 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3521 #: builtin/checkout.c:287 builtin/checkout.c:481
3522 msgid "corrupt index file"
3523 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3525 #: builtin/checkout.c:347 builtin/checkout.c:354
3527 msgid "path '%s' is unmerged"
3528 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3530 #: builtin/checkout.c:503
3531 msgid "you need to resolve your current index first"
3532 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3534 #: builtin/checkout.c:634
3536 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3537 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3539 #: builtin/checkout.c:670
3540 msgid "HEAD is now at"
3541 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3543 #: builtin/checkout.c:677
3545 msgid "Reset branch '%s'\n"
3546 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3548 #: builtin/checkout.c:680
3550 msgid "Already on '%s'\n"
3551 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3553 #: builtin/checkout.c:684
3555 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3556 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
3558 #: builtin/checkout.c:686 builtin/checkout.c:1285
3560 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3561 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3563 #: builtin/checkout.c:688
3565 msgid "Switched to branch '%s'\n"
3566 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3568 #: builtin/checkout.c:740
3570 msgid " ... and %d more.\n"
3571 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
3573 #: builtin/checkout.c:746
3576 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3577 "any of your branches:\n"
3581 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3582 "any of your branches:\n"
3586 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3588 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3592 #: builtin/checkout.c:765
3595 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
3598 " git branch <new-branch-name> %s\n"
3601 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3604 " git branch <new-branch-name> %s\n"
3607 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
3608 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
3610 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
3613 #: builtin/checkout.c:801
3614 msgid "internal error in revision walk"
3615 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3617 #: builtin/checkout.c:805
3618 msgid "Previous HEAD position was"
3619 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
3621 #: builtin/checkout.c:832 builtin/checkout.c:1280
3622 msgid "You are on a branch yet to be born"
3623 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3625 #: builtin/checkout.c:893
3626 msgid "no branch specified"
3627 msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
3629 #: builtin/checkout.c:895
3631 msgid "'%s' already exists"
3632 msgstr "`%s' đã có từ trước rồi"
3634 #: builtin/checkout.c:910 builtin/checkout.c:937 builtin/clone.c:842
3635 #: builtin/clone.c:853
3637 msgid "could not create leading directories of '%s'"
3638 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
3640 #: builtin/checkout.c:924
3642 msgid "could not create directory of '%s'"
3643 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
3645 #: builtin/checkout.c:960
3647 msgid "Enter %s (identifier %s)"
3648 msgstr "Nhập vào %s (định danh %s)"
3650 #: builtin/checkout.c:1070
3652 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
3653 msgstr "'%s' đã sẵn được lấy ra tại '%s'"
3655 #: builtin/checkout.c:1176
3657 msgid "only one reference expected, %d given."
3658 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3660 #: builtin/checkout.c:1215
3662 msgid "invalid reference: %s"
3663 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
3665 #: builtin/checkout.c:1255
3667 msgid "reference is not a tree: %s"
3668 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
3670 #: builtin/checkout.c:1294
3671 msgid "paths cannot be used with switching branches"
3672 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3674 #: builtin/checkout.c:1297 builtin/checkout.c:1301
3676 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3677 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3679 #: builtin/checkout.c:1305 builtin/checkout.c:1308 builtin/checkout.c:1313
3680 #: builtin/checkout.c:1316
3682 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3683 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
3685 #: builtin/checkout.c:1321
3687 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3688 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
3690 #: builtin/checkout.c:1346 builtin/checkout.c:1348 builtin/clone.c:83
3691 #: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161
3695 #: builtin/checkout.c:1347
3696 msgid "create and checkout a new branch"
3697 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3699 #: builtin/checkout.c:1349
3700 msgid "create/reset and checkout a branch"
3701 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
3703 #: builtin/checkout.c:1350
3704 msgid "create reflog for new branch"
3705 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3707 #: builtin/checkout.c:1351
3708 msgid "detach the HEAD at named commit"
3709 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3711 #: builtin/checkout.c:1352
3712 msgid "set upstream info for new branch"
3713 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
3715 #: builtin/checkout.c:1354
3719 #: builtin/checkout.c:1354
3720 msgid "new unparented branch"
3721 msgstr "nhánh không cha mới"
3723 #: builtin/checkout.c:1355
3724 msgid "checkout our version for unmerged files"
3726 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3728 #: builtin/checkout.c:1357
3729 msgid "checkout their version for unmerged files"
3731 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3733 #: builtin/checkout.c:1359
3734 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3735 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3737 #: builtin/checkout.c:1360
3738 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3739 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3741 #: builtin/checkout.c:1361 builtin/merge.c:227
3742 msgid "update ignored files (default)"
3743 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3745 #: builtin/checkout.c:1362 builtin/log.c:1239 parse-options.h:244
3749 #: builtin/checkout.c:1363
3750 msgid "conflict style (merge or diff3)"
3751 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
3753 #: builtin/checkout.c:1366
3754 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3755 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
3757 #: builtin/checkout.c:1368
3758 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
3759 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
3761 #: builtin/checkout.c:1370
3762 msgid "check a branch out in a separate working directory"
3763 msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
3765 #: builtin/checkout.c:1372
3766 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
3767 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
3769 #: builtin/checkout.c:1406
3770 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3771 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3773 #: builtin/checkout.c:1423
3774 msgid "--track needs a branch name"
3775 msgstr "--track cần tên một nhánh"
3777 #: builtin/checkout.c:1428
3778 msgid "Missing branch name; try -b"
3779 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3781 #: builtin/checkout.c:1464
3782 msgid "invalid path specification"
3783 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3785 #: builtin/checkout.c:1471
3788 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3789 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3791 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3792 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3795 #: builtin/checkout.c:1476
3797 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3798 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3800 #: builtin/checkout.c:1480
3802 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3803 "checking out of the index."
3805 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3806 "checkout bảng mục lục (index)."
3808 #: builtin/clean.c:26
3810 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3812 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
3814 #: builtin/clean.c:30
3816 msgid "Removing %s\n"
3817 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3819 #: builtin/clean.c:31
3821 msgid "Would remove %s\n"
3822 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3824 #: builtin/clean.c:32
3826 msgid "Skipping repository %s\n"
3827 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3829 #: builtin/clean.c:33
3831 msgid "Would skip repository %s\n"
3832 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3834 #: builtin/clean.c:34
3836 msgid "failed to remove %s"
3837 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3839 #: builtin/clean.c:295
3842 "1 - select a numbered item\n"
3843 "foo - select item based on unique prefix\n"
3844 " - (empty) select nothing"
3846 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3847 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
3848 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3849 " - (để trống) không chọn gì cả"
3851 #: builtin/clean.c:299
3854 "1 - select a single item\n"
3855 "3-5 - select a range of items\n"
3856 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
3857 "foo - select item based on unique prefix\n"
3858 "-... - unselect specified items\n"
3859 "* - choose all items\n"
3860 " - (empty) finish selecting"
3862 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3863 "1 - chọn một mục đơn\n"
3864 "3-5 - chọn một vùng\n"
3865 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
3866 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3867 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3869 " - (để trống) kết thúc việc chọn"
3871 #: builtin/clean.c:515
3876 #: builtin/clean.c:657
3878 msgid "Input ignore patterns>> "
3879 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
3881 #: builtin/clean.c:694
3883 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3884 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3886 #: builtin/clean.c:715
3887 msgid "Select items to delete"
3888 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3890 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
3891 #: builtin/clean.c:756
3893 msgid "Remove %s [y/N]? "
3894 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
3896 #: builtin/clean.c:781
3900 #: builtin/clean.c:789
3902 "clean - start cleaning\n"
3903 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
3904 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
3905 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3906 "quit - stop cleaning\n"
3907 "help - this screen\n"
3908 "? - help for prompt selection"
3910 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
3911 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3912 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3913 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3914 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3915 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3916 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3918 #: builtin/clean.c:816
3919 msgid "*** Commands ***"
3920 msgstr "*** Lệnh ***"
3922 #: builtin/clean.c:817
3924 msgstr "Giờ thì sao"
3926 #: builtin/clean.c:825
3927 msgid "Would remove the following item:"
3928 msgid_plural "Would remove the following items:"
3929 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
3931 #: builtin/clean.c:842
3932 msgid "No more files to clean, exiting."
3933 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3935 #: builtin/clean.c:873
3936 msgid "do not print names of files removed"
3937 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3939 #: builtin/clean.c:875
3943 #: builtin/clean.c:876
3944 msgid "interactive cleaning"
3945 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
3947 #: builtin/clean.c:878
3948 msgid "remove whole directories"
3949 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3951 #: builtin/clean.c:879 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714
3952 #: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:187
3956 #: builtin/clean.c:880
3957 msgid "add <pattern> to ignore rules"
3958 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3960 #: builtin/clean.c:881
3961 msgid "remove ignored files, too"
3962 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3964 #: builtin/clean.c:883
3965 msgid "remove only ignored files"
3966 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3968 #: builtin/clean.c:901
3969 msgid "-x and -X cannot be used together"
3970 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
3972 #: builtin/clean.c:905
3974 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
3977 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
3978 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3980 #: builtin/clean.c:908
3982 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
3985 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
3986 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3988 #: builtin/clone.c:37
3989 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
3990 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
3992 #: builtin/clone.c:57 builtin/fetch.c:111 builtin/merge.c:224
3993 #: builtin/push.c:523
3994 msgid "force progress reporting"
3995 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3997 #: builtin/clone.c:59
3998 msgid "don't create a checkout"
3999 msgstr "không tạo một checkout"
4001 #: builtin/clone.c:60 builtin/clone.c:62 builtin/init-db.c:503
4002 msgid "create a bare repository"
4003 msgstr "tạo kho thuần"
4005 #: builtin/clone.c:64
4006 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
4007 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
4009 #: builtin/clone.c:66
4010 msgid "to clone from a local repository"
4011 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
4013 #: builtin/clone.c:68
4014 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
4015 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
4017 #: builtin/clone.c:70
4018 msgid "setup as shared repository"
4019 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
4021 #: builtin/clone.c:72 builtin/clone.c:74
4022 msgid "initialize submodules in the clone"
4023 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
4025 #: builtin/clone.c:75 builtin/init-db.c:500
4026 msgid "template-directory"
4027 msgstr "thư-mục-mẫu"
4029 #: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:501
4030 msgid "directory from which templates will be used"
4031 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
4033 #: builtin/clone.c:78
4034 msgid "reference repository"
4035 msgstr "kho tham chiếu"
4037 #: builtin/clone.c:80
4038 msgid "use --reference only while cloning"
4039 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
4041 #: builtin/clone.c:81 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
4045 #: builtin/clone.c:82
4046 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
4047 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
4049 #: builtin/clone.c:84
4050 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
4051 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
4053 #: builtin/clone.c:86
4054 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
4055 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
4057 #: builtin/clone.c:87 builtin/fetch.c:112 builtin/grep.c:659
4061 #: builtin/clone.c:88
4062 msgid "create a shallow clone of that depth"
4063 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
4065 #: builtin/clone.c:90
4066 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
4067 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
4069 #: builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:509
4073 #: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:510
4074 msgid "separate git dir from working tree"
4075 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
4077 #: builtin/clone.c:93
4079 msgstr "khóa=giá_trị"
4081 #: builtin/clone.c:94
4082 msgid "set config inside the new repository"
4083 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
4085 #: builtin/clone.c:247
4087 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
4088 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
4090 #: builtin/clone.c:251
4092 msgid "reference repository '%s' is shallow"
4093 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
4095 #: builtin/clone.c:254
4097 msgid "reference repository '%s' is grafted"
4098 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
4100 #: builtin/clone.c:317
4102 msgid "failed to create directory '%s'"
4103 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
4105 #: builtin/clone.c:319 builtin/diff.c:84
4107 msgid "failed to stat '%s'"
4108 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4110 #: builtin/clone.c:321
4112 msgid "%s exists and is not a directory"
4113 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
4115 #: builtin/clone.c:335
4117 msgid "failed to stat %s\n"
4118 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
4120 #: builtin/clone.c:357
4122 msgid "failed to create link '%s'"
4123 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
4125 #: builtin/clone.c:361
4127 msgid "failed to copy file to '%s'"
4128 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
4130 #: builtin/clone.c:384 builtin/clone.c:558
4133 msgstr "hoàn tất.\n"
4135 #: builtin/clone.c:396
4137 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4138 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4139 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
4141 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4142 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
4143 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
4145 #: builtin/clone.c:473
4147 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4148 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4150 #: builtin/clone.c:553
4152 msgid "Checking connectivity... "
4153 msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
4155 #: builtin/clone.c:556
4156 msgid "remote did not send all necessary objects"
4157 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4159 #: builtin/clone.c:620
4160 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
4161 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
4163 #: builtin/clone.c:651
4164 msgid "unable to checkout working tree"
4165 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4167 #: builtin/clone.c:738
4168 msgid "cannot repack to clean up"
4169 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
4171 #: builtin/clone.c:740
4172 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
4173 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
4175 #: builtin/clone.c:770
4176 msgid "Too many arguments."
4177 msgstr "Có quá nhiều đối số."
4179 #: builtin/clone.c:774
4180 msgid "You must specify a repository to clone."
4181 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4183 #: builtin/clone.c:785
4185 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4186 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
4188 #: builtin/clone.c:788
4189 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
4190 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
4192 #: builtin/clone.c:801
4194 msgid "repository '%s' does not exist"
4195 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4197 #: builtin/clone.c:807 builtin/fetch.c:1160
4199 msgid "depth %s is not a positive number"
4200 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4202 #: builtin/clone.c:817
4204 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4205 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4207 #: builtin/clone.c:827
4209 msgid "working tree '%s' already exists."
4210 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4212 #: builtin/clone.c:845
4214 msgid "could not create work tree dir '%s'"
4215 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
4217 #: builtin/clone.c:863
4219 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4220 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
4222 #: builtin/clone.c:865
4224 msgid "Cloning into '%s'...\n"
4225 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
4227 #: builtin/clone.c:890
4228 msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
4229 msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
4231 #: builtin/clone.c:907
4232 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4233 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4235 #: builtin/clone.c:910
4236 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4237 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4239 #: builtin/clone.c:915
4240 msgid "--local is ignored"
4241 msgstr "--local bị lờ đi"
4243 #: builtin/clone.c:919
4245 msgid "Don't know how to clone %s"
4246 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4248 #: builtin/clone.c:968 builtin/clone.c:976
4250 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4251 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4253 #: builtin/clone.c:979
4254 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4255 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4257 #: builtin/column.c:9
4258 msgid "git column [<options>]"
4259 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
4261 #: builtin/column.c:26
4262 msgid "lookup config vars"
4263 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4265 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4266 msgid "layout to use"
4267 msgstr "bố cục để dùng"
4269 #: builtin/column.c:29
4270 msgid "Maximum width"
4271 msgstr "Độ rộng tối đa"
4273 #: builtin/column.c:30
4274 msgid "Padding space on left border"
4275 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4277 #: builtin/column.c:31
4278 msgid "Padding space on right border"
4279 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4281 #: builtin/column.c:32
4282 msgid "Padding space between columns"
4283 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4285 #: builtin/column.c:51
4286 msgid "--command must be the first argument"
4287 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4289 #: builtin/commit.c:37
4290 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
4291 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4293 #: builtin/commit.c:42
4294 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
4295 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4297 #: builtin/commit.c:47
4299 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4300 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4301 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
4302 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
4303 "your configuration file:\n"
4305 " git config --global --edit\n"
4307 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4309 " git commit --amend --reset-author\n"
4311 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4313 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4315 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4317 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
4319 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
4321 " git config --global --edit\n"
4323 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
4324 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
4326 " git commit --amend --reset-author\n"
4328 #: builtin/commit.c:60
4330 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4331 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4332 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4334 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4335 " git config --global user.email you@example.com\n"
4337 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4339 " git commit --amend --reset-author\n"
4341 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4343 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4345 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4346 "trên một cách rõ ràng:\n"
4348 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4349 " git config --global user.email you@example.com\n"
4351 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4352 "chuyển giao này với lệnh:\n"
4354 " git commit --amend --reset-author\n"
4356 #: builtin/commit.c:72
4358 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4359 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4360 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4362 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
4364 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4366 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4367 "\"git reset HEAD^\".\n"
4369 #: builtin/commit.c:77
4371 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4372 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
4374 " git commit --allow-empty\n"
4377 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4379 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4381 " git commit --allow-empty\n"
4384 #: builtin/commit.c:84
4385 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4386 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4388 #: builtin/commit.c:87
4390 "If you wish to skip this commit, use:\n"
4394 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4395 "the remaining commits.\n"
4397 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4401 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4402 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
4404 #: builtin/commit.c:304
4405 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4406 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4408 #: builtin/commit.c:344
4409 msgid "unable to create temporary index"
4410 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4412 #: builtin/commit.c:350
4413 msgid "interactive add failed"
4414 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4416 #: builtin/commit.c:361
4417 msgid "unable to write index file"
4418 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
4420 #: builtin/commit.c:363
4421 msgid "unable to update temporary index"
4422 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
4424 #: builtin/commit.c:365
4425 msgid "Failed to update main cache tree"
4426 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4428 #: builtin/commit.c:389 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463
4429 msgid "unable to write new_index file"
4430 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4432 #: builtin/commit.c:445
4433 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4435 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4437 #: builtin/commit.c:447
4438 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4440 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4442 #: builtin/commit.c:456
4443 msgid "cannot read the index"
4444 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4446 #: builtin/commit.c:475
4447 msgid "unable to write temporary index file"
4448 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4450 #: builtin/commit.c:580
4452 msgid "commit '%s' lacks author header"
4453 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
4455 #: builtin/commit.c:582
4457 msgid "commit '%s' has malformed author line"
4458 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
4460 #: builtin/commit.c:601
4461 msgid "malformed --author parameter"
4462 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
4464 #: builtin/commit.c:609
4466 msgid "invalid date format: %s"
4467 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4469 #: builtin/commit.c:653
4471 "unable to select a comment character that is not used\n"
4472 "in the current commit message"
4474 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
4475 "trong phần ghi chú hiện tại"
4477 #: builtin/commit.c:690 builtin/commit.c:723 builtin/commit.c:1080
4479 msgid "could not lookup commit %s"
4480 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4482 #: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:273
4484 msgid "(reading log message from standard input)\n"
4485 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4487 #: builtin/commit.c:704
4488 msgid "could not read log from standard input"
4489 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4491 #: builtin/commit.c:708
4493 msgid "could not read log file '%s'"
4494 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4496 #: builtin/commit.c:730
4497 msgid "could not read MERGE_MSG"
4498 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4500 #: builtin/commit.c:734
4501 msgid "could not read SQUASH_MSG"
4502 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4504 #: builtin/commit.c:738 builtin/merge.c:1079
4506 msgid "could not read '%s'"
4507 msgstr "Không thể đọc “%s”."
4509 #: builtin/commit.c:785
4510 msgid "could not write commit template"
4511 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4513 #: builtin/commit.c:803
4517 "It looks like you may be committing a merge.\n"
4518 "If this is not correct, please remove the file\n"
4523 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4524 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4528 #: builtin/commit.c:808
4532 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4533 "If this is not correct, please remove the file\n"
4538 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4539 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4543 #: builtin/commit.c:821
4546 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4547 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4549 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4551 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4554 #: builtin/commit.c:828
4557 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4558 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4559 "An empty message aborts the commit.\n"
4561 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4563 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4564 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
4566 #: builtin/commit.c:848
4568 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
4569 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
4571 #: builtin/commit.c:856
4574 msgstr "%sNgày tháng: %s"
4576 #: builtin/commit.c:863
4578 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
4579 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
4581 #: builtin/commit.c:881
4582 msgid "Cannot read index"
4583 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
4585 #: builtin/commit.c:938
4586 msgid "Error building trees"
4587 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4589 #: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:495
4591 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4592 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4594 #: builtin/commit.c:1055
4596 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
4598 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
4599 "tác giả nào sẵn có"
4601 #: builtin/commit.c:1070 builtin/commit.c:1310
4603 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4604 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
4606 #: builtin/commit.c:1107
4607 msgid "--long and -z are incompatible"
4608 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4610 #: builtin/commit.c:1137
4611 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4612 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
4614 #: builtin/commit.c:1146
4615 msgid "You have nothing to amend."
4616 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
4618 #: builtin/commit.c:1149
4619 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4621 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
4623 #: builtin/commit.c:1151
4624 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4626 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
4629 #: builtin/commit.c:1154
4630 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4631 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
4633 #: builtin/commit.c:1164
4634 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4636 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
4638 #: builtin/commit.c:1166
4639 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4640 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
4642 #: builtin/commit.c:1174
4643 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4645 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4647 #: builtin/commit.c:1191
4648 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4650 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
4653 #: builtin/commit.c:1193
4654 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4655 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4657 #: builtin/commit.c:1195
4658 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4659 msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
4661 #: builtin/commit.c:1197
4662 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
4664 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
4665 "là --only những đường dẫn"
4667 #: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:728
4669 msgid "Invalid cleanup mode %s"
4670 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4672 #: builtin/commit.c:1214
4673 msgid "Paths with -a does not make sense."
4674 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4676 #: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1603
4677 msgid "show status concisely"
4678 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4680 #: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1605
4681 msgid "show branch information"
4682 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4684 #: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1607 builtin/push.c:509
4685 msgid "machine-readable output"
4686 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4688 #: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1609
4689 msgid "show status in long format (default)"
4690 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4692 #: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1612
4693 msgid "terminate entries with NUL"
4694 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4696 #: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1615 builtin/fast-export.c:980
4697 #: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603
4701 #: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1615
4702 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4704 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
4705 "normal, no. (Mặc định: all)"
4707 #: builtin/commit.c:1340
4708 msgid "show ignored files"
4709 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4711 #: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:152
4715 #: builtin/commit.c:1342
4717 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4720 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4723 #: builtin/commit.c:1344
4724 msgid "list untracked files in columns"
4725 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4727 #: builtin/commit.c:1430
4728 msgid "couldn't look up newly created commit"
4729 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4731 #: builtin/commit.c:1432
4732 msgid "could not parse newly created commit"
4734 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4736 #: builtin/commit.c:1477
4737 msgid "detached HEAD"
4738 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4740 #: builtin/commit.c:1480
4741 msgid " (root-commit)"
4742 msgstr " (root-commit)"
4744 #: builtin/commit.c:1573
4745 msgid "suppress summary after successful commit"
4746 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4748 #: builtin/commit.c:1574
4749 msgid "show diff in commit message template"
4750 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4752 #: builtin/commit.c:1576
4753 msgid "Commit message options"
4754 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4756 #: builtin/commit.c:1577 builtin/tag.c:601
4757 msgid "read message from file"
4758 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4760 #: builtin/commit.c:1578
4764 #: builtin/commit.c:1578
4765 msgid "override author for commit"
4766 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4768 #: builtin/commit.c:1579 builtin/gc.c:280
4772 #: builtin/commit.c:1579
4773 msgid "override date for commit"
4774 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
4776 #: builtin/commit.c:1580 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:391
4777 #: builtin/notes.c:554 builtin/tag.c:599
4781 #: builtin/commit.c:1580
4782 msgid "commit message"
4783 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
4785 #: builtin/commit.c:1581
4786 msgid "reuse and edit message from specified commit"
4787 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4789 #: builtin/commit.c:1582
4790 msgid "reuse message from specified commit"
4791 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
4793 #: builtin/commit.c:1583
4794 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4796 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4798 #: builtin/commit.c:1584
4799 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4801 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4804 #: builtin/commit.c:1585
4805 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4807 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4809 #: builtin/commit.c:1586 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86
4810 msgid "add Signed-off-by:"
4811 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
4813 #: builtin/commit.c:1587
4814 msgid "use specified template file"
4815 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4817 #: builtin/commit.c:1588
4818 msgid "force edit of commit"
4819 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4821 #: builtin/commit.c:1589
4825 #: builtin/commit.c:1589 builtin/tag.c:604
4826 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4827 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4829 #: builtin/commit.c:1590
4830 msgid "include status in commit message template"
4831 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
4833 #: builtin/commit.c:1591 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:92
4834 #: builtin/tag.c:605
4838 #: builtin/commit.c:1592 builtin/merge.c:226 builtin/revert.c:93
4839 msgid "GPG sign commit"
4840 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
4842 #: builtin/commit.c:1595
4843 msgid "Commit contents options"
4844 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4846 #: builtin/commit.c:1596
4847 msgid "commit all changed files"
4848 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4850 #: builtin/commit.c:1597
4851 msgid "add specified files to index for commit"
4852 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
4854 #: builtin/commit.c:1598
4855 msgid "interactively add files"
4856 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4858 #: builtin/commit.c:1599
4859 msgid "interactively add changes"
4860 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4862 #: builtin/commit.c:1600
4863 msgid "commit only specified files"
4864 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4866 #: builtin/commit.c:1601
4867 msgid "bypass pre-commit hook"
4868 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4870 #: builtin/commit.c:1602
4871 msgid "show what would be committed"
4872 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4874 #: builtin/commit.c:1613
4875 msgid "amend previous commit"
4876 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
4878 #: builtin/commit.c:1614
4879 msgid "bypass post-rewrite hook"
4880 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4882 #: builtin/commit.c:1619
4883 msgid "ok to record an empty change"
4884 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4886 #: builtin/commit.c:1621
4887 msgid "ok to record a change with an empty message"
4888 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4890 #: builtin/commit.c:1650
4891 msgid "could not parse HEAD commit"
4892 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4894 #: builtin/commit.c:1689 builtin/merge.c:1076
4896 msgid "could not open '%s' for reading"
4897 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4899 #: builtin/commit.c:1696
4901 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4902 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4904 #: builtin/commit.c:1703
4905 msgid "could not read MERGE_MODE"
4906 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4908 #: builtin/commit.c:1722
4910 msgid "could not read commit message: %s"
4911 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
4913 #: builtin/commit.c:1733
4915 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4917 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
4920 #: builtin/commit.c:1738
4922 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4923 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
4925 #: builtin/commit.c:1753 builtin/merge.c:829 builtin/merge.c:854
4926 msgid "failed to write commit object"
4927 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4929 #: builtin/commit.c:1786
4931 "Repository has been updated, but unable to write\n"
4932 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
4933 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4935 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4936 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
4937 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
4938 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
4940 #: builtin/config.c:8
4941 msgid "git config [<options>]"
4942 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
4944 #: builtin/config.c:53
4945 msgid "Config file location"
4946 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4948 #: builtin/config.c:54
4949 msgid "use global config file"
4950 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
4952 #: builtin/config.c:55
4953 msgid "use system config file"
4954 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4956 #: builtin/config.c:56
4957 msgid "use repository config file"
4958 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4960 #: builtin/config.c:57
4961 msgid "use given config file"
4962 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4964 #: builtin/config.c:58
4968 #: builtin/config.c:58
4969 msgid "read config from given blob object"
4970 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4972 #: builtin/config.c:59
4976 #: builtin/config.c:60
4977 msgid "get value: name [value-regex]"
4978 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4980 #: builtin/config.c:61
4981 msgid "get all values: key [value-regex]"
4982 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4984 #: builtin/config.c:62
4985 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4986 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4988 #: builtin/config.c:63
4989 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
4990 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
4992 #: builtin/config.c:64
4993 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4994 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4996 #: builtin/config.c:65
4997 msgid "add a new variable: name value"
4998 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
5000 #: builtin/config.c:66
5001 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
5002 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
5004 #: builtin/config.c:67
5005 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
5006 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
5008 #: builtin/config.c:68
5009 msgid "rename section: old-name new-name"
5010 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
5012 #: builtin/config.c:69
5013 msgid "remove a section: name"
5014 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
5016 #: builtin/config.c:70
5018 msgstr "liệt kê tất"
5020 #: builtin/config.c:71
5021 msgid "open an editor"
5022 msgstr "mở một trình biên soạn"
5024 #: builtin/config.c:72
5025 msgid "find the color configured: slot [default]"
5026 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
5028 #: builtin/config.c:73
5029 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
5030 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
5032 #: builtin/config.c:74
5036 #: builtin/config.c:75
5037 msgid "value is \"true\" or \"false\""
5038 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
5040 #: builtin/config.c:76
5041 msgid "value is decimal number"
5042 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
5044 #: builtin/config.c:77
5045 msgid "value is --bool or --int"
5046 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
5048 #: builtin/config.c:78
5049 msgid "value is a path (file or directory name)"
5050 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
5052 #: builtin/config.c:79
5056 #: builtin/config.c:80
5057 msgid "terminate values with NUL byte"
5058 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
5060 #: builtin/config.c:81
5061 msgid "respect include directives on lookup"
5062 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
5064 #: builtin/config.c:316
5065 msgid "unable to parse default color value"
5066 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
5068 #: builtin/config.c:457
5071 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
5073 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
5077 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
5079 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
5083 #: builtin/config.c:587
5085 msgid "cannot create configuration file %s"
5086 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
5088 #: builtin/count-objects.c:55
5089 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
5090 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
5092 #: builtin/count-objects.c:65
5093 msgid "print sizes in human readable format"
5094 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
5096 #: builtin/describe.c:17
5097 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
5098 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
5100 #: builtin/describe.c:18
5101 msgid "git describe [<options>] --dirty"
5102 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
5104 #: builtin/describe.c:217
5106 msgid "annotated tag %s not available"
5107 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
5109 #: builtin/describe.c:221
5111 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
5112 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
5114 #: builtin/describe.c:223
5116 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
5117 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
5119 #: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:452
5121 msgid "Not a valid object name %s"
5122 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
5124 #: builtin/describe.c:253
5126 msgid "%s is not a valid '%s' object"
5127 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5129 #: builtin/describe.c:270
5131 msgid "no tag exactly matches '%s'"
5132 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
5134 #: builtin/describe.c:272
5136 msgid "searching to describe %s\n"
5137 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
5139 #: builtin/describe.c:319
5141 msgid "finished search at %s\n"
5142 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5144 #: builtin/describe.c:346
5147 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
5148 "However, there were unannotated tags: try --tags."
5150 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
5151 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5153 #: builtin/describe.c:350
5156 "No tags can describe '%s'.\n"
5157 "Try --always, or create some tags."
5159 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
5160 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
5162 #: builtin/describe.c:371
5164 msgid "traversed %lu commits\n"
5165 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5167 #: builtin/describe.c:374
5170 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5171 "gave up search at %s\n"
5173 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
5174 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5176 #: builtin/describe.c:396
5177 msgid "find the tag that comes after the commit"
5178 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5180 #: builtin/describe.c:397
5181 msgid "debug search strategy on stderr"
5182 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
5184 #: builtin/describe.c:398
5186 msgstr "dùng ref bất kỳ"
5188 #: builtin/describe.c:399
5189 msgid "use any tag, even unannotated"
5190 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
5192 #: builtin/describe.c:400
5193 msgid "always use long format"
5194 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5196 #: builtin/describe.c:401
5197 msgid "only follow first parent"
5198 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5200 #: builtin/describe.c:404
5201 msgid "only output exact matches"
5202 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5204 #: builtin/describe.c:406
5205 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5206 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5208 #: builtin/describe.c:408
5209 msgid "only consider tags matching <pattern>"
5210 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
5212 #: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:318
5213 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5214 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
5216 #: builtin/describe.c:411
5220 #: builtin/describe.c:412
5221 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5222 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
5224 #: builtin/describe.c:430
5225 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
5226 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
5228 #: builtin/describe.c:456
5229 msgid "No names found, cannot describe anything."
5230 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
5232 #: builtin/describe.c:476
5233 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
5234 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
5236 #: builtin/diff.c:86
5238 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5239 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5241 #: builtin/diff.c:237
5243 msgid "invalid option: %s"
5244 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5246 #: builtin/diff.c:358
5247 msgid "Not a git repository"
5248 msgstr "Không phải là kho git"
5250 #: builtin/diff.c:401
5252 msgid "invalid object '%s' given."
5253 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5255 #: builtin/diff.c:410
5257 msgid "more than two blobs given: '%s'"
5258 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5260 #: builtin/diff.c:417
5262 msgid "unhandled object '%s' given."
5263 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5265 #: builtin/fast-export.c:24
5266 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5267 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5269 #: builtin/fast-export.c:979
5270 msgid "show progress after <n> objects"
5271 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5273 #: builtin/fast-export.c:981
5274 msgid "select handling of signed tags"
5275 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5277 #: builtin/fast-export.c:984
5278 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5279 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5281 #: builtin/fast-export.c:987
5282 msgid "Dump marks to this file"
5283 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5285 #: builtin/fast-export.c:989
5286 msgid "Import marks from this file"
5287 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5289 #: builtin/fast-export.c:991
5290 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5291 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5293 #: builtin/fast-export.c:993
5294 msgid "Output full tree for each commit"
5295 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5297 #: builtin/fast-export.c:995
5298 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5299 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5301 #: builtin/fast-export.c:996
5302 msgid "Skip output of blob data"
5303 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5305 #: builtin/fast-export.c:997
5309 #: builtin/fast-export.c:998
5310 msgid "Apply refspec to exported refs"
5311 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5313 #: builtin/fast-export.c:999
5314 msgid "anonymize output"
5315 msgstr "kết xuất anonymize"
5317 #: builtin/fetch.c:19
5318 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5319 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
5321 #: builtin/fetch.c:20
5322 msgid "git fetch [<options>] <group>"
5323 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5325 #: builtin/fetch.c:21
5326 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5327 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
5329 #: builtin/fetch.c:22
5330 msgid "git fetch --all [<options>]"
5331 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5333 #: builtin/fetch.c:89
5334 msgid "fetch from all remotes"
5335 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5337 #: builtin/fetch.c:91
5338 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5339 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5341 #: builtin/fetch.c:93
5342 msgid "path to upload pack on remote end"
5343 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
5345 #: builtin/fetch.c:94
5346 msgid "force overwrite of local branch"
5347 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5349 #: builtin/fetch.c:96
5350 msgid "fetch from multiple remotes"
5351 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5353 #: builtin/fetch.c:98
5354 msgid "fetch all tags and associated objects"
5355 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5357 #: builtin/fetch.c:100
5358 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5359 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5361 #: builtin/fetch.c:102
5362 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5364 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5367 #: builtin/fetch.c:103
5371 #: builtin/fetch.c:104
5372 msgid "control recursive fetching of submodules"
5373 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5375 #: builtin/fetch.c:108
5376 msgid "keep downloaded pack"
5377 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
5379 #: builtin/fetch.c:110
5380 msgid "allow updating of HEAD ref"
5381 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5383 #: builtin/fetch.c:113
5384 msgid "deepen history of shallow clone"
5385 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5387 #: builtin/fetch.c:115
5388 msgid "convert to a complete repository"
5389 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5391 #: builtin/fetch.c:117 builtin/log.c:1208
5395 #: builtin/fetch.c:118
5396 msgid "prepend this to submodule path output"
5397 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5399 #: builtin/fetch.c:121
5400 msgid "default mode for recursion"
5401 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5403 #: builtin/fetch.c:123
5404 msgid "accept refs that update .git/shallow"
5405 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5407 #: builtin/fetch.c:124
5411 #: builtin/fetch.c:125
5412 msgid "specify fetch refmap"
5413 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
5415 #: builtin/fetch.c:377
5416 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5417 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
5419 #: builtin/fetch.c:457
5421 msgid "object %s not found"
5422 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
5424 #: builtin/fetch.c:462
5425 msgid "[up to date]"
5426 msgstr "[đã cập nhật]"
5428 #: builtin/fetch.c:476
5430 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
5431 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
5433 #: builtin/fetch.c:477 builtin/fetch.c:563
5435 msgstr "[Bị từ chối]"
5437 #: builtin/fetch.c:488
5438 msgid "[tag update]"
5439 msgstr "[cập nhật thẻ]"
5441 #: builtin/fetch.c:490 builtin/fetch.c:525 builtin/fetch.c:543
5442 msgid " (unable to update local ref)"
5443 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
5445 #: builtin/fetch.c:508
5449 #: builtin/fetch.c:511
5450 msgid "[new branch]"
5451 msgstr "[nhánh mới]"
5453 #: builtin/fetch.c:514
5455 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5457 #: builtin/fetch.c:559
5458 msgid "unable to update local ref"
5459 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
5461 #: builtin/fetch.c:559
5462 msgid "forced update"
5463 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5465 #: builtin/fetch.c:565
5466 msgid "(non-fast-forward)"
5467 msgstr "(non-fast-forward)"
5469 #: builtin/fetch.c:599 builtin/fetch.c:832
5471 msgid "cannot open %s: %s\n"
5472 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5474 #: builtin/fetch.c:608
5476 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5477 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5479 #: builtin/fetch.c:626
5481 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5482 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5484 #: builtin/fetch.c:714 builtin/fetch.c:797
5489 #: builtin/fetch.c:725
5492 "some local refs could not be updated; try running\n"
5493 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5495 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5496 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5498 #: builtin/fetch.c:777
5500 msgid " (%s will become dangling)"
5501 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5503 #: builtin/fetch.c:778
5505 msgid " (%s has become dangling)"
5506 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5508 #: builtin/fetch.c:802
5512 #: builtin/fetch.c:803 builtin/remote.c:1057
5516 #: builtin/fetch.c:822
5518 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5520 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
5523 #: builtin/fetch.c:841
5525 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5526 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5528 #: builtin/fetch.c:844
5530 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5531 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5533 #: builtin/fetch.c:900
5535 msgid "Don't know how to fetch from %s"
5536 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5538 #: builtin/fetch.c:1063
5540 msgid "Fetching %s\n"
5541 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
5543 #: builtin/fetch.c:1065 builtin/remote.c:90
5545 msgid "Could not fetch %s"
5546 msgstr "không thể “%s” về"
5548 #: builtin/fetch.c:1083
5550 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
5551 "remote name from which new revisions should be fetched."
5553 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5554 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5556 #: builtin/fetch.c:1106
5557 msgid "You need to specify a tag name."
5558 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
5560 #: builtin/fetch.c:1148
5561 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
5562 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
5564 #: builtin/fetch.c:1150
5565 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5566 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5568 #: builtin/fetch.c:1173
5569 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5570 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5572 #: builtin/fetch.c:1175
5573 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5574 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5576 #: builtin/fetch.c:1186
5578 msgid "No such remote or remote group: %s"
5579 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5581 #: builtin/fetch.c:1194
5582 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5583 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
5585 #: builtin/fmt-merge-msg.c:13
5587 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
5589 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
5592 #: builtin/fmt-merge-msg.c:668 builtin/fmt-merge-msg.c:671 builtin/grep.c:698
5593 #: builtin/merge.c:198 builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182
5594 #: builtin/show-branch.c:664 builtin/show-ref.c:180 builtin/tag.c:590
5595 #: parse-options.h:131 parse-options.h:238
5599 #: builtin/fmt-merge-msg.c:669
5600 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5601 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5603 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
5604 msgid "alias for --log (deprecated)"
5605 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5607 #: builtin/fmt-merge-msg.c:675
5611 #: builtin/fmt-merge-msg.c:676
5612 msgid "use <text> as start of message"
5613 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5615 #: builtin/fmt-merge-msg.c:677
5616 msgid "file to read from"
5617 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5619 #: builtin/for-each-ref.c:687
5620 msgid "unable to parse format"
5621 msgstr "không thể phân tích định dạng"
5623 #: builtin/for-each-ref.c:1083
5624 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
5625 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
5627 #: builtin/for-each-ref.c:1098
5628 msgid "quote placeholders suitably for shells"
5629 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5631 #: builtin/for-each-ref.c:1100
5632 msgid "quote placeholders suitably for perl"
5633 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5635 #: builtin/for-each-ref.c:1102
5636 msgid "quote placeholders suitably for python"
5637 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5639 #: builtin/for-each-ref.c:1104
5640 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
5641 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
5643 #: builtin/for-each-ref.c:1107
5644 msgid "show only <n> matched refs"
5645 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5647 #: builtin/for-each-ref.c:1108 builtin/replace.c:438
5651 #: builtin/for-each-ref.c:1108
5652 msgid "format to use for the output"
5653 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5655 #: builtin/for-each-ref.c:1109
5659 #: builtin/for-each-ref.c:1110
5660 msgid "field name to sort on"
5661 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5663 #: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:236
5664 msgid "Checking connectivity"
5665 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
5667 #: builtin/fsck.c:548
5668 msgid "Checking object directories"
5669 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
5671 #: builtin/fsck.c:611
5672 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
5673 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
5675 #: builtin/fsck.c:617
5676 msgid "show unreachable objects"
5677 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
5679 #: builtin/fsck.c:618
5680 msgid "show dangling objects"
5681 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
5683 #: builtin/fsck.c:619
5685 msgstr "báo cáo các thẻ"
5687 #: builtin/fsck.c:620
5688 msgid "report root nodes"
5689 msgstr "báo cáo node gốc"
5691 #: builtin/fsck.c:621
5692 msgid "make index objects head nodes"
5693 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
5695 #: builtin/fsck.c:622
5696 msgid "make reflogs head nodes (default)"
5697 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
5699 #: builtin/fsck.c:623
5700 msgid "also consider packs and alternate objects"
5701 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
5703 #: builtin/fsck.c:624
5704 msgid "enable more strict checking"
5705 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
5707 #: builtin/fsck.c:626
5708 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
5709 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
5711 #: builtin/fsck.c:627 builtin/prune.c:198
5712 msgid "show progress"
5713 msgstr "hiển thị quá trình"
5715 #: builtin/fsck.c:677
5716 msgid "Checking objects"
5717 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
5720 msgid "git gc [<options>]"
5721 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
5725 msgid "Invalid %s: '%s'"
5726 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
5730 msgid "insanely long object directory %.*s"
5731 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
5734 msgid "prune unreferenced objects"
5735 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5738 msgid "be more thorough (increased runtime)"
5739 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5742 msgid "enable auto-gc mode"
5743 msgstr "bật chế độ auto-gc"
5746 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
5747 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
5751 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
5753 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
5758 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
5759 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5763 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
5764 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
5769 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
5771 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
5776 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5778 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5779 "để xóa bỏ chúng đi."
5781 #: builtin/grep.c:23
5782 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5783 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
5785 #: builtin/grep.c:218
5787 msgid "grep: failed to create thread: %s"
5788 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5790 #: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
5792 msgid "unable to read tree (%s)"
5793 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5795 #: builtin/grep.c:491
5797 msgid "unable to grep from object of type %s"
5798 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5800 #: builtin/grep.c:547
5802 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5803 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5805 #: builtin/grep.c:564
5807 msgid "cannot open '%s'"
5808 msgstr "không mở được “%s”"
5810 #: builtin/grep.c:638
5811 msgid "search in index instead of in the work tree"
5812 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5814 #: builtin/grep.c:640
5815 msgid "find in contents not managed by git"
5816 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5818 #: builtin/grep.c:642
5819 msgid "search in both tracked and untracked files"
5820 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5822 #: builtin/grep.c:644
5823 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
5824 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
5826 #: builtin/grep.c:647
5827 msgid "show non-matching lines"
5828 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
5830 #: builtin/grep.c:649
5831 msgid "case insensitive matching"
5832 msgstr "phân biệt HOA/thường"
5834 #: builtin/grep.c:651
5835 msgid "match patterns only at word boundaries"
5836 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5838 #: builtin/grep.c:653
5839 msgid "process binary files as text"
5840 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5842 #: builtin/grep.c:655
5843 msgid "don't match patterns in binary files"
5844 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5846 #: builtin/grep.c:658
5847 msgid "process binary files with textconv filters"
5848 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
5850 #: builtin/grep.c:660
5851 msgid "descend at most <depth> levels"
5852 msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5854 #: builtin/grep.c:664
5855 msgid "use extended POSIX regular expressions"
5856 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5858 #: builtin/grep.c:667
5859 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5860 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5862 #: builtin/grep.c:670
5863 msgid "interpret patterns as fixed strings"
5864 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5866 #: builtin/grep.c:673
5867 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5868 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5870 #: builtin/grep.c:676
5871 msgid "show line numbers"
5872 msgstr "hiển thị số của dòng"
5874 #: builtin/grep.c:677
5875 msgid "don't show filenames"
5876 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5878 #: builtin/grep.c:678
5879 msgid "show filenames"
5880 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5882 #: builtin/grep.c:680
5883 msgid "show filenames relative to top directory"
5884 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5886 #: builtin/grep.c:682
5887 msgid "show only filenames instead of matching lines"
5888 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5890 #: builtin/grep.c:684
5891 msgid "synonym for --files-with-matches"
5892 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5894 #: builtin/grep.c:687
5895 msgid "show only the names of files without match"
5896 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5898 #: builtin/grep.c:689
5899 msgid "print NUL after filenames"
5900 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5902 #: builtin/grep.c:691
5903 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5904 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5906 #: builtin/grep.c:692
5907 msgid "highlight matches"
5908 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
5910 #: builtin/grep.c:694
5911 msgid "print empty line between matches from different files"
5912 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5914 #: builtin/grep.c:696
5915 msgid "show filename only once above matches from same file"
5917 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5919 #: builtin/grep.c:699
5920 msgid "show <n> context lines before and after matches"
5921 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5923 #: builtin/grep.c:702
5924 msgid "show <n> context lines before matches"
5925 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5927 #: builtin/grep.c:704
5928 msgid "show <n> context lines after matches"
5929 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5931 #: builtin/grep.c:705
5932 msgid "shortcut for -C NUM"
5933 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
5935 #: builtin/grep.c:708
5936 msgid "show a line with the function name before matches"
5937 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5939 #: builtin/grep.c:710
5940 msgid "show the surrounding function"
5941 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5943 #: builtin/grep.c:713
5944 msgid "read patterns from file"
5945 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5947 #: builtin/grep.c:715
5948 msgid "match <pattern>"
5949 msgstr "match <mẫu>"
5951 #: builtin/grep.c:717
5952 msgid "combine patterns specified with -e"
5953 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5955 #: builtin/grep.c:729
5956 msgid "indicate hit with exit status without output"
5957 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5959 #: builtin/grep.c:731
5960 msgid "show only matches from files that match all patterns"
5961 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5963 #: builtin/grep.c:733
5964 msgid "show parse tree for grep expression"
5965 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5967 #: builtin/grep.c:737
5971 #: builtin/grep.c:737
5972 msgid "show matching files in the pager"
5973 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5975 #: builtin/grep.c:740
5976 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5977 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5979 #: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:189
5981 msgstr "hiển thị cách dùng"
5983 #: builtin/grep.c:808
5984 msgid "no pattern given."
5985 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5987 #: builtin/grep.c:866
5988 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5989 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5991 #: builtin/grep.c:892
5992 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5993 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5995 #: builtin/grep.c:897
5996 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5998 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
6001 #: builtin/grep.c:900
6002 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
6003 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
6005 #: builtin/grep.c:908
6006 msgid "both --cached and trees are given."
6007 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
6009 #: builtin/hash-object.c:80
6011 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
6014 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
6017 #: builtin/hash-object.c:81
6018 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
6019 msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
6021 #: builtin/hash-object.c:92 builtin/tag.c:612
6025 #: builtin/hash-object.c:92
6027 msgstr "kiểu đối tượng"
6029 #: builtin/hash-object.c:93
6030 msgid "write the object into the object database"
6031 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
6033 #: builtin/hash-object.c:95
6034 msgid "read the object from stdin"
6035 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
6037 #: builtin/hash-object.c:97
6038 msgid "store file as is without filters"
6039 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
6041 #: builtin/hash-object.c:98
6043 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
6044 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
6046 #: builtin/hash-object.c:99
6047 msgid "process file as it were from this path"
6048 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
6050 #: builtin/help.c:41
6051 msgid "print all available commands"
6052 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
6054 #: builtin/help.c:42
6055 msgid "print list of useful guides"
6056 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
6058 #: builtin/help.c:43
6059 msgid "show man page"
6060 msgstr "hiển thị trang man"
6062 #: builtin/help.c:44
6063 msgid "show manual in web browser"
6064 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
6066 #: builtin/help.c:46
6067 msgid "show info page"
6068 msgstr "hiện trang info"
6070 #: builtin/help.c:52
6071 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
6072 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
6074 #: builtin/help.c:64
6076 msgid "unrecognized help format '%s'"
6077 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
6079 #: builtin/help.c:91
6080 msgid "Failed to start emacsclient."
6081 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
6083 #: builtin/help.c:104
6084 msgid "Failed to parse emacsclient version."
6085 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
6087 #: builtin/help.c:112
6089 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
6090 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
6092 #: builtin/help.c:130 builtin/help.c:158 builtin/help.c:167 builtin/help.c:175
6094 msgid "failed to exec '%s': %s"
6095 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
6097 #: builtin/help.c:215
6100 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
6101 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
6103 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6104 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
6106 #: builtin/help.c:227
6109 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
6110 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
6112 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6113 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
6115 #: builtin/help.c:354
6117 msgid "'%s': unknown man viewer."
6118 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
6120 #: builtin/help.c:371
6121 msgid "no man viewer handled the request"
6122 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
6124 #: builtin/help.c:379
6125 msgid "no info viewer handled the request"
6126 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
6128 #: builtin/help.c:428
6129 msgid "Defining attributes per path"
6130 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
6132 #: builtin/help.c:429
6133 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
6134 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
6136 #: builtin/help.c:430
6137 msgid "A Git glossary"
6138 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
6140 #: builtin/help.c:431
6141 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
6142 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
6144 #: builtin/help.c:432
6145 msgid "Defining submodule properties"
6146 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
6148 #: builtin/help.c:433
6149 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
6150 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
6152 #: builtin/help.c:434
6153 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
6154 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
6156 #: builtin/help.c:435
6157 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
6158 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
6160 #: builtin/help.c:447
6161 msgid "The common Git guides are:\n"
6162 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
6164 #: builtin/help.c:468 builtin/help.c:485
6167 msgstr "cách dùng: %s%s"
6169 #: builtin/help.c:501
6171 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
6172 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
6174 #: builtin/index-pack.c:151
6176 msgid "unable to open %s"
6177 msgstr "không thể mở %s"
6179 #: builtin/index-pack.c:201
6181 msgid "object type mismatch at %s"
6182 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
6184 #: builtin/index-pack.c:221
6186 msgid "did not receive expected object %s"
6187 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
6189 #: builtin/index-pack.c:224
6191 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
6192 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
6194 #: builtin/index-pack.c:266
6196 msgid "cannot fill %d byte"
6197 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
6198 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
6200 #: builtin/index-pack.c:276
6202 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
6204 #: builtin/index-pack.c:277
6205 msgid "read error on input"
6206 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
6208 #: builtin/index-pack.c:289
6209 msgid "used more bytes than were available"
6210 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
6212 #: builtin/index-pack.c:296
6213 msgid "pack too large for current definition of off_t"
6214 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
6216 #: builtin/index-pack.c:312
6218 msgid "unable to create '%s'"
6219 msgstr "không thể tạo “%s”"
6221 #: builtin/index-pack.c:317
6223 msgid "cannot open packfile '%s'"
6224 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
6226 #: builtin/index-pack.c:331
6227 msgid "pack signature mismatch"
6228 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
6230 #: builtin/index-pack.c:333
6232 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
6233 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
6235 #: builtin/index-pack.c:351
6237 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
6238 msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
6240 #: builtin/index-pack.c:472
6242 msgid "inflate returned %d"
6243 msgstr "xả nén trả về %d"
6245 #: builtin/index-pack.c:521
6246 msgid "offset value overflow for delta base object"
6247 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
6249 #: builtin/index-pack.c:529
6250 msgid "delta base offset is out of bound"
6251 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
6253 #: builtin/index-pack.c:537
6255 msgid "unknown object type %d"
6256 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
6258 #: builtin/index-pack.c:568
6259 msgid "cannot pread pack file"
6260 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
6262 #: builtin/index-pack.c:570
6264 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
6265 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
6266 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
6268 #: builtin/index-pack.c:596
6269 msgid "serious inflate inconsistency"
6270 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
6272 #: builtin/index-pack.c:742 builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:771
6273 #: builtin/index-pack.c:805 builtin/index-pack.c:814
6275 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
6276 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
6278 #: builtin/index-pack.c:745 builtin/pack-objects.c:162
6279 #: builtin/pack-objects.c:254
6281 msgid "unable to read %s"
6282 msgstr "không thể đọc %s"
6284 #: builtin/index-pack.c:811
6286 msgid "cannot read existing object %s"
6287 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
6289 #: builtin/index-pack.c:825
6291 msgid "invalid blob object %s"
6292 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
6294 #: builtin/index-pack.c:839
6297 msgstr "%s không hợp lệ"
6299 #: builtin/index-pack.c:843
6300 msgid "Error in object"
6301 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
6303 #: builtin/index-pack.c:845
6305 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
6306 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
6308 #: builtin/index-pack.c:917 builtin/index-pack.c:948
6309 msgid "failed to apply delta"
6310 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
6312 #: builtin/index-pack.c:1118
6313 msgid "Receiving objects"
6314 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
6316 #: builtin/index-pack.c:1118
6317 msgid "Indexing objects"
6318 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
6320 #: builtin/index-pack.c:1150
6321 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6322 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
6324 #: builtin/index-pack.c:1155
6325 msgid "cannot fstat packfile"
6326 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
6328 #: builtin/index-pack.c:1158
6329 msgid "pack has junk at the end"
6330 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
6332 #: builtin/index-pack.c:1169
6333 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
6334 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
6336 #: builtin/index-pack.c:1194
6337 msgid "Resolving deltas"
6338 msgstr "Đang phân giải các delta"
6340 #: builtin/index-pack.c:1205
6342 msgid "unable to create thread: %s"
6343 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6345 #: builtin/index-pack.c:1247
6346 msgid "confusion beyond insanity"
6347 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6349 #: builtin/index-pack.c:1253
6351 msgid "completed with %d local objects"
6352 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6354 #: builtin/index-pack.c:1263
6356 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6357 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6359 #: builtin/index-pack.c:1267
6361 msgid "pack has %d unresolved delta"
6362 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6363 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
6365 #: builtin/index-pack.c:1291
6367 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6368 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6370 #: builtin/index-pack.c:1367
6372 msgid "local object %s is corrupt"
6373 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6375 #: builtin/index-pack.c:1391
6376 msgid "error while closing pack file"
6377 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
6379 #: builtin/index-pack.c:1404
6381 msgid "cannot write keep file '%s'"
6382 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
6384 #: builtin/index-pack.c:1412
6386 msgid "cannot close written keep file '%s'"
6387 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
6389 #: builtin/index-pack.c:1425
6390 msgid "cannot store pack file"
6391 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
6393 #: builtin/index-pack.c:1436
6394 msgid "cannot store index file"
6395 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
6397 #: builtin/index-pack.c:1469
6399 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
6400 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
6402 #: builtin/index-pack.c:1475
6404 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6405 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6407 #: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1658
6409 msgid "no threads support, ignoring %s"
6410 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6412 #: builtin/index-pack.c:1537
6414 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6415 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
6417 #: builtin/index-pack.c:1539
6419 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6420 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
6422 #: builtin/index-pack.c:1586
6424 msgid "non delta: %d object"
6425 msgid_plural "non delta: %d objects"
6426 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
6428 #: builtin/index-pack.c:1593
6430 msgid "chain length = %d: %lu object"
6431 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6432 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6434 #: builtin/index-pack.c:1622
6435 msgid "Cannot come back to cwd"
6436 msgstr "Không thể quay lại cwd"
6438 #: builtin/index-pack.c:1670 builtin/index-pack.c:1673
6439 #: builtin/index-pack.c:1685 builtin/index-pack.c:1689
6444 #: builtin/index-pack.c:1703
6445 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6446 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
6448 #: builtin/index-pack.c:1707 builtin/index-pack.c:1716
6450 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6451 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
6453 #: builtin/index-pack.c:1724
6454 msgid "--verify with no packfile name given"
6455 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
6457 #: builtin/init-db.c:35
6459 msgid "Could not make %s writable by group"
6460 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6462 #: builtin/init-db.c:62
6464 msgid "insanely long template name %s"
6465 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
6467 #: builtin/init-db.c:67
6469 msgid "cannot stat '%s'"
6470 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6472 #: builtin/init-db.c:73
6474 msgid "cannot stat template '%s'"
6475 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
6477 #: builtin/init-db.c:80
6479 msgid "cannot opendir '%s'"
6480 msgstr "không thể opendir() “%s”"
6482 #: builtin/init-db.c:97
6484 msgid "cannot readlink '%s'"
6485 msgstr "không thể readlink “%s”"
6487 #: builtin/init-db.c:99
6489 msgid "insanely long symlink %s"
6490 msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
6492 #: builtin/init-db.c:102
6494 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
6495 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
6497 #: builtin/init-db.c:106
6499 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
6500 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
6502 #: builtin/init-db.c:110
6504 msgid "ignoring template %s"
6505 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
6507 #: builtin/init-db.c:136
6509 msgid "insanely long template path %s"
6510 msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
6512 #: builtin/init-db.c:144
6514 msgid "templates not found %s"
6515 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6517 #: builtin/init-db.c:157
6519 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6520 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6522 #: builtin/init-db.c:211
6524 msgid "insane git directory %s"
6525 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6527 #: builtin/init-db.c:343 builtin/init-db.c:346
6529 msgid "%s already exists"
6530 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6532 #: builtin/init-db.c:374
6534 msgid "unable to handle file type %d"
6535 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
6537 #: builtin/init-db.c:377
6539 msgid "unable to move %s to %s"
6540 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6542 #. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6543 #. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6544 #. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6545 #: builtin/init-db.c:433
6547 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6548 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6550 #: builtin/init-db.c:434
6551 msgid "Reinitialized existing"
6552 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6554 #: builtin/init-db.c:434
6555 msgid "Initialized empty"
6556 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6558 #: builtin/init-db.c:435
6560 msgstr " đã chia sẻ"
6562 #: builtin/init-db.c:482
6564 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
6565 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
6567 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
6568 "quyền>]] [thư-mục]"
6570 #: builtin/init-db.c:505
6574 #: builtin/init-db.c:506
6575 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
6576 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
6578 #: builtin/init-db.c:508 builtin/prune-packed.c:57 builtin/repack.c:171
6582 #: builtin/init-db.c:540 builtin/init-db.c:545
6584 msgid "cannot mkdir %s"
6585 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
6587 #: builtin/init-db.c:549
6589 msgid "cannot chdir to %s"
6590 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
6592 #: builtin/init-db.c:570
6595 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
6598 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
6601 #: builtin/init-db.c:598
6603 msgid "Cannot access work tree '%s'"
6604 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6606 #: builtin/interpret-trailers.c:15
6608 "git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] "
6611 "git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] "
6614 #: builtin/interpret-trailers.c:25
6615 msgid "trim empty trailers"
6616 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
6618 #: builtin/interpret-trailers.c:26
6622 #: builtin/interpret-trailers.c:27
6623 msgid "trailer(s) to add"
6624 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
6627 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
6628 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
6631 msgid "git show [<options>] <object>..."
6632 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
6636 msgid "invalid --decorate option: %s"
6637 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
6639 #: builtin/log.c:127
6640 msgid "suppress diff output"
6641 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
6643 #: builtin/log.c:128
6645 msgstr "hiển thị mã nguồn"
6647 #: builtin/log.c:129
6648 msgid "Use mail map file"
6649 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
6651 #: builtin/log.c:130
6652 msgid "decorate options"
6653 msgstr "các tùy chọn trang trí"
6655 #: builtin/log.c:133
6656 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
6657 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
6659 #: builtin/log.c:229
6661 msgid "Final output: %d %s\n"
6662 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
6664 #: builtin/log.c:458
6666 msgid "git show %s: bad file"
6667 msgstr "git show %s: sai tập tin"
6669 #: builtin/log.c:472 builtin/log.c:564
6671 msgid "Could not read object %s"
6672 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
6674 #: builtin/log.c:588
6676 msgid "Unknown type: %d"
6677 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
6679 #: builtin/log.c:689
6680 msgid "format.headers without value"
6681 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
6683 #: builtin/log.c:773
6684 msgid "name of output directory is too long"
6685 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
6687 #: builtin/log.c:789
6689 msgid "Cannot open patch file %s"
6690 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
6692 #: builtin/log.c:803
6693 msgid "Need exactly one range."
6694 msgstr "Cần chính xác một vùng."
6696 #: builtin/log.c:813
6697 msgid "Not a range."
6698 msgstr "Không phải là một vùng."
6700 #: builtin/log.c:919
6701 msgid "Cover letter needs email format"
6702 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
6704 #: builtin/log.c:998
6706 msgid "insane in-reply-to: %s"
6707 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
6709 #: builtin/log.c:1026
6710 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
6711 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
6713 #: builtin/log.c:1071
6714 msgid "Two output directories?"
6715 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
6717 #: builtin/log.c:1186
6718 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
6719 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
6721 #: builtin/log.c:1189
6722 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
6723 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
6725 #: builtin/log.c:1193
6726 msgid "print patches to standard out"
6727 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
6729 #: builtin/log.c:1195
6730 msgid "generate a cover letter"
6733 #: builtin/log.c:1197
6734 msgid "use simple number sequence for output file names"
6735 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
6737 #: builtin/log.c:1198
6741 #: builtin/log.c:1199
6742 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6743 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6745 #: builtin/log.c:1201
6746 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
6747 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
6749 #: builtin/log.c:1203
6750 msgid "mark the series as Nth re-roll"
6751 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
6753 #: builtin/log.c:1205
6754 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
6755 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
6757 #: builtin/log.c:1208
6758 msgid "store resulting files in <dir>"
6759 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
6761 #: builtin/log.c:1211
6762 msgid "don't strip/add [PATCH]"
6763 msgstr "không strip/add [VÁ]"
6765 #: builtin/log.c:1214
6766 msgid "don't output binary diffs"
6767 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
6769 #: builtin/log.c:1216
6770 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
6771 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6773 #: builtin/log.c:1218
6774 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6775 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6777 #: builtin/log.c:1220
6781 #: builtin/log.c:1221
6785 #: builtin/log.c:1222
6786 msgid "add email header"
6787 msgstr "thêm đầu đề thư"
6789 #: builtin/log.c:1223 builtin/log.c:1225
6791 msgstr "thư điện tử"
6793 #: builtin/log.c:1223
6794 msgid "add To: header"
6795 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6797 #: builtin/log.c:1225
6798 msgid "add Cc: header"
6799 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6801 #: builtin/log.c:1227
6805 #: builtin/log.c:1228
6806 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
6808 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
6810 #: builtin/log.c:1230
6814 #: builtin/log.c:1231
6815 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6816 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6818 #: builtin/log.c:1232 builtin/log.c:1235
6822 #: builtin/log.c:1233
6823 msgid "attach the patch"
6824 msgstr "đính kèm miếng vá"
6826 #: builtin/log.c:1236
6827 msgid "inline the patch"
6828 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6830 #: builtin/log.c:1240
6831 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6832 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6834 #: builtin/log.c:1242
6838 #: builtin/log.c:1243
6839 msgid "add a signature"
6840 msgstr "thêm chữ ký"
6842 #: builtin/log.c:1245
6843 msgid "add a signature from a file"
6844 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
6846 #: builtin/log.c:1246
6847 msgid "don't print the patch filenames"
6848 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6850 #: builtin/log.c:1320
6852 msgid "invalid ident line: %s"
6853 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
6855 #: builtin/log.c:1335
6856 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6857 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
6859 #: builtin/log.c:1337
6860 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6861 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6863 #: builtin/log.c:1345
6864 msgid "--name-only does not make sense"
6865 msgstr "--name-only không hợp lý"
6867 #: builtin/log.c:1347
6868 msgid "--name-status does not make sense"
6869 msgstr "--name-status không hợp lý"
6871 #: builtin/log.c:1349
6872 msgid "--check does not make sense"
6873 msgstr "--check không hợp lý"
6875 #: builtin/log.c:1372
6876 msgid "standard output, or directory, which one?"
6877 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6879 #: builtin/log.c:1374
6881 msgid "Could not create directory '%s'"
6882 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6884 #: builtin/log.c:1472
6886 msgid "unable to read signature file '%s'"
6887 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
6889 #: builtin/log.c:1535
6890 msgid "Failed to create output files"
6891 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6893 #: builtin/log.c:1583
6894 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6895 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
6897 #: builtin/log.c:1637
6900 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6902 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
6905 #: builtin/log.c:1648 builtin/log.c:1650 builtin/log.c:1662
6907 msgid "Unknown commit %s"
6908 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
6910 #: builtin/ls-files.c:358
6911 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
6912 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
6914 #: builtin/ls-files.c:415
6915 msgid "identify the file status with tags"
6916 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6918 #: builtin/ls-files.c:417
6919 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6921 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6924 #: builtin/ls-files.c:419
6925 msgid "show cached files in the output (default)"
6926 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6928 #: builtin/ls-files.c:421
6929 msgid "show deleted files in the output"
6930 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6932 #: builtin/ls-files.c:423
6933 msgid "show modified files in the output"
6934 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6936 #: builtin/ls-files.c:425
6937 msgid "show other files in the output"
6938 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6940 #: builtin/ls-files.c:427
6941 msgid "show ignored files in the output"
6942 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6944 #: builtin/ls-files.c:430
6945 msgid "show staged contents' object name in the output"
6946 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
6948 #: builtin/ls-files.c:432
6949 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6950 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6952 #: builtin/ls-files.c:434
6953 msgid "show 'other' directories' names only"
6954 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6956 #: builtin/ls-files.c:437
6957 msgid "don't show empty directories"
6958 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6960 #: builtin/ls-files.c:440
6961 msgid "show unmerged files in the output"
6962 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6964 #: builtin/ls-files.c:442
6965 msgid "show resolve-undo information"
6966 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6968 #: builtin/ls-files.c:444
6969 msgid "skip files matching pattern"
6970 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6972 #: builtin/ls-files.c:447
6973 msgid "exclude patterns are read from <file>"
6974 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6976 #: builtin/ls-files.c:450
6977 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6978 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6980 #: builtin/ls-files.c:452
6981 msgid "add the standard git exclusions"
6982 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6984 #: builtin/ls-files.c:455
6985 msgid "make the output relative to the project top directory"
6986 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6988 #: builtin/ls-files.c:458
6989 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6990 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6992 #: builtin/ls-files.c:459
6996 #: builtin/ls-files.c:460
6997 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6999 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
7001 #: builtin/ls-files.c:462
7002 msgid "show debugging data"
7003 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
7005 #: builtin/ls-tree.c:28
7006 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
7007 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
7009 #: builtin/ls-tree.c:127
7010 msgid "only show trees"
7011 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
7013 #: builtin/ls-tree.c:129
7014 msgid "recurse into subtrees"
7015 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
7017 #: builtin/ls-tree.c:131
7018 msgid "show trees when recursing"
7019 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
7021 #: builtin/ls-tree.c:134
7022 msgid "terminate entries with NUL byte"
7023 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
7025 #: builtin/ls-tree.c:135
7026 msgid "include object size"
7027 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
7029 #: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
7030 msgid "list only filenames"
7031 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
7033 #: builtin/ls-tree.c:142
7034 msgid "use full path names"
7035 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
7037 #: builtin/ls-tree.c:144
7038 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
7039 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
7041 #: builtin/merge.c:45
7042 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
7043 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
7045 #: builtin/merge.c:46
7046 msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
7047 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
7049 #: builtin/merge.c:47
7050 msgid "git merge --abort"
7051 msgstr "git merge --abort"
7053 #: builtin/merge.c:100
7054 msgid "switch `m' requires a value"
7055 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
7057 #: builtin/merge.c:137
7059 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
7060 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
7062 #: builtin/merge.c:138
7064 msgid "Available strategies are:"
7065 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
7067 #: builtin/merge.c:143
7069 msgid "Available custom strategies are:"
7070 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
7072 #: builtin/merge.c:193
7073 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
7074 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
7076 #: builtin/merge.c:196
7077 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
7078 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
7080 #: builtin/merge.c:197
7081 msgid "(synonym to --stat)"
7082 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
7084 #: builtin/merge.c:199
7085 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
7086 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
7088 #: builtin/merge.c:202
7089 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
7090 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
7092 #: builtin/merge.c:204
7093 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
7094 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
7096 #: builtin/merge.c:206
7097 msgid "edit message before committing"
7098 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
7100 #: builtin/merge.c:207
7101 msgid "allow fast-forward (default)"
7102 msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
7104 #: builtin/merge.c:209
7105 msgid "abort if fast-forward is not possible"
7106 msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
7108 #: builtin/merge.c:213
7109 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
7110 msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
7112 #: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:753 builtin/revert.c:89
7116 #: builtin/merge.c:215
7117 msgid "merge strategy to use"
7118 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
7120 #: builtin/merge.c:216
7121 msgid "option=value"
7122 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
7124 #: builtin/merge.c:217
7125 msgid "option for selected merge strategy"
7126 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
7128 #: builtin/merge.c:219
7129 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
7131 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
7133 #: builtin/merge.c:223
7134 msgid "abort the current in-progress merge"
7135 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
7137 #: builtin/merge.c:251
7138 msgid "could not run stash."
7139 msgstr "không thể chạy stash."
7141 #: builtin/merge.c:256
7142 msgid "stash failed"
7143 msgstr "stash gặp lỗi"
7145 #: builtin/merge.c:261
7147 msgid "not a valid object: %s"
7148 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
7150 #: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297
7151 msgid "read-tree failed"
7152 msgstr "read-tree gặp lỗi"
7154 #: builtin/merge.c:327
7155 msgid " (nothing to squash)"
7156 msgstr " (không có gì để squash)"
7158 #: builtin/merge.c:340
7160 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
7161 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
7163 #: builtin/merge.c:372
7164 msgid "Writing SQUASH_MSG"
7165 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
7167 #: builtin/merge.c:374
7168 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
7169 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
7171 #: builtin/merge.c:397
7173 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
7174 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
7176 #: builtin/merge.c:447
7178 msgid "'%s' does not point to a commit"
7179 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
7181 #: builtin/merge.c:537
7183 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
7184 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
7186 #: builtin/merge.c:632
7187 msgid "git write-tree failed to write a tree"
7188 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
7190 #: builtin/merge.c:656
7191 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
7192 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
7194 #: builtin/merge.c:670
7196 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
7197 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
7199 #: builtin/merge.c:683
7201 msgid "unable to write %s"
7202 msgstr "không thể ghi %s"
7204 #: builtin/merge.c:772
7206 msgid "Could not read from '%s'"
7207 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
7209 #: builtin/merge.c:781
7211 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
7213 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
7216 #: builtin/merge.c:787
7219 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
7220 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
7222 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
7225 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
7227 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
7230 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
7232 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7234 #: builtin/merge.c:811
7235 msgid "Empty commit message."
7236 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
7238 #: builtin/merge.c:823
7240 msgid "Wonderful.\n"
7243 #: builtin/merge.c:878
7245 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
7247 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
7250 #: builtin/merge.c:894
7252 msgid "'%s' is not a commit"
7253 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
7255 #: builtin/merge.c:935
7256 msgid "No current branch."
7257 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
7259 #: builtin/merge.c:937
7260 msgid "No remote for the current branch."
7261 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
7263 #: builtin/merge.c:939
7264 msgid "No default upstream defined for the current branch."
7265 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
7267 #: builtin/merge.c:944
7269 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
7270 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
7272 #: builtin/merge.c:1081
7274 msgid "could not close '%s'"
7275 msgstr "không thể đóng “%s”"
7277 #: builtin/merge.c:1208
7278 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
7280 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
7282 #: builtin/merge.c:1224
7284 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
7285 "Please, commit your changes before you merge."
7287 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7288 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7290 #: builtin/merge.c:1227 git-pull.sh:74
7291 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
7292 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
7294 #: builtin/merge.c:1231
7296 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
7297 "Please, commit your changes before you merge."
7299 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7300 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7302 #: builtin/merge.c:1234
7303 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
7304 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
7306 #: builtin/merge.c:1243
7307 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
7308 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
7310 #: builtin/merge.c:1251
7311 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
7312 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
7314 #: builtin/merge.c:1268
7315 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
7316 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
7318 #: builtin/merge.c:1270
7319 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
7321 "Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
7323 #: builtin/merge.c:1276
7325 msgid "%s - not something we can merge"
7326 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
7328 #: builtin/merge.c:1278
7329 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
7331 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
7333 #: builtin/merge.c:1333
7335 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
7337 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
7339 #: builtin/merge.c:1336
7341 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
7342 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
7344 #: builtin/merge.c:1339
7346 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7347 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
7349 #: builtin/merge.c:1342
7351 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
7352 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
7354 #: builtin/merge.c:1423
7356 msgid "Updating %s..%s\n"
7357 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
7359 #: builtin/merge.c:1462
7361 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
7362 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
7364 #: builtin/merge.c:1469
7369 #: builtin/merge.c:1501
7370 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
7371 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
7373 #: builtin/merge.c:1524 builtin/merge.c:1603
7375 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7376 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
7378 #: builtin/merge.c:1528
7380 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7381 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
7383 #: builtin/merge.c:1594
7385 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7386 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
7388 #: builtin/merge.c:1596
7390 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7391 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
7393 #: builtin/merge.c:1605
7395 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7396 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
7398 #: builtin/merge.c:1617
7400 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7402 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
7405 #: builtin/merge-base.c:29
7406 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
7407 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
7409 #: builtin/merge-base.c:30
7410 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
7411 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
7413 #: builtin/merge-base.c:31
7414 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7415 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
7417 #: builtin/merge-base.c:32
7418 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7419 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
7421 #: builtin/merge-base.c:33
7422 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
7423 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7425 #: builtin/merge-base.c:214
7426 msgid "output all common ancestors"
7427 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7429 #: builtin/merge-base.c:216
7430 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7431 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7433 #: builtin/merge-base.c:218
7434 msgid "list revs not reachable from others"
7435 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7437 #: builtin/merge-base.c:220
7438 msgid "is the first one ancestor of the other?"
7439 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7441 #: builtin/merge-base.c:222
7442 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
7443 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
7445 #: builtin/merge-file.c:8
7447 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
7448 "<orig-file> <file2>"
7450 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
7451 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
7453 #: builtin/merge-file.c:33
7454 msgid "send results to standard output"
7455 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7457 #: builtin/merge-file.c:34
7458 msgid "use a diff3 based merge"
7459 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
7461 #: builtin/merge-file.c:35
7462 msgid "for conflicts, use our version"
7463 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7465 #: builtin/merge-file.c:37
7466 msgid "for conflicts, use their version"
7467 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7469 #: builtin/merge-file.c:39
7470 msgid "for conflicts, use a union version"
7471 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7473 #: builtin/merge-file.c:42
7474 msgid "for conflicts, use this marker size"
7475 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7477 #: builtin/merge-file.c:43
7478 msgid "do not warn about conflicts"
7479 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7481 #: builtin/merge-file.c:45
7482 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
7483 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7485 #: builtin/mktree.c:64
7486 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7487 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7489 #: builtin/mktree.c:150
7490 msgid "input is NUL terminated"
7491 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
7493 #: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
7494 msgid "allow missing objects"
7495 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
7497 #: builtin/mktree.c:152
7498 msgid "allow creation of more than one tree"
7499 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
7502 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
7503 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
7507 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
7508 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
7511 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
7513 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
7517 msgid "%.*s is in index"
7518 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
7521 msgid "force move/rename even if target exists"
7522 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
7525 msgid "skip move/rename errors"
7526 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
7530 msgid "destination '%s' is not a directory"
7531 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
7535 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
7536 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
7543 msgid "can not move directory into itself"
7544 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
7547 msgid "cannot move directory over file"
7548 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
7551 msgid "source directory is empty"
7552 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
7555 msgid "not under version control"
7556 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
7559 msgid "destination exists"
7560 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
7564 msgid "overwriting '%s'"
7565 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7568 msgid "Cannot overwrite"
7569 msgstr "Không thể ghi đè"
7572 msgid "multiple sources for the same target"
7573 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7576 msgid "destination directory does not exist"
7577 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
7581 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7582 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
7586 msgid "Renaming %s to %s\n"
7587 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
7589 #: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:725 builtin/repack.c:361
7591 msgid "renaming '%s' failed"
7592 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
7594 #: builtin/name-rev.c:255
7595 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
7596 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
7598 #: builtin/name-rev.c:256
7599 msgid "git name-rev [<options>] --all"
7600 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
7602 #: builtin/name-rev.c:257
7603 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
7604 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
7606 #: builtin/name-rev.c:309
7607 msgid "print only names (no SHA-1)"
7608 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
7610 #: builtin/name-rev.c:310
7611 msgid "only use tags to name the commits"
7612 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
7614 #: builtin/name-rev.c:312
7615 msgid "only use refs matching <pattern>"
7616 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
7618 #: builtin/name-rev.c:314
7619 msgid "list all commits reachable from all refs"
7621 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
7623 #: builtin/name-rev.c:315
7624 msgid "read from stdin"
7625 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7627 #: builtin/name-rev.c:316
7628 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
7629 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
7631 #: builtin/name-rev.c:322
7632 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
7633 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
7635 #: builtin/notes.c:24
7636 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
7637 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
7639 #: builtin/notes.c:25
7641 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
7642 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
7644 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
7645 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7647 #: builtin/notes.c:26
7648 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
7649 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7651 #: builtin/notes.c:27
7653 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
7654 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
7656 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
7657 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7659 #: builtin/notes.c:28
7660 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
7661 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
7663 #: builtin/notes.c:29
7664 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
7665 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
7667 #: builtin/notes.c:30
7669 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
7671 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
7673 #: builtin/notes.c:31
7674 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
7675 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
7677 #: builtin/notes.c:32
7678 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
7679 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
7681 #: builtin/notes.c:33
7682 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
7683 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
7685 #: builtin/notes.c:34
7686 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
7687 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
7689 #: builtin/notes.c:35
7690 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
7691 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
7693 #: builtin/notes.c:40
7694 msgid "git notes [list [<object>]]"
7695 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
7697 #: builtin/notes.c:45
7698 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
7699 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7701 #: builtin/notes.c:50
7702 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
7703 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7705 #: builtin/notes.c:51
7706 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
7707 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
7709 #: builtin/notes.c:56
7710 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
7711 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7713 #: builtin/notes.c:61
7714 msgid "git notes edit [<object>]"
7715 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
7717 #: builtin/notes.c:66
7718 msgid "git notes show [<object>]"
7719 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
7721 #: builtin/notes.c:71
7722 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
7723 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
7725 #: builtin/notes.c:72
7726 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
7727 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
7729 #: builtin/notes.c:73
7730 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
7731 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
7733 #: builtin/notes.c:78
7734 msgid "git notes remove [<object>]"
7735 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
7737 #: builtin/notes.c:83
7738 msgid "git notes prune [<options>]"
7739 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
7741 #: builtin/notes.c:88
7742 msgid "git notes get-ref"
7743 msgstr "git notes get-ref"
7745 #: builtin/notes.c:146
7747 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7748 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
7750 #: builtin/notes.c:150
7751 msgid "could not read 'show' output"
7752 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
7754 #: builtin/notes.c:158
7756 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7757 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
7759 #: builtin/notes.c:173 builtin/tag.c:477
7761 msgid "could not create file '%s'"
7762 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
7764 #: builtin/notes.c:192
7765 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7767 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
7769 #: builtin/notes.c:201
7770 msgid "unable to write note object"
7771 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
7773 #: builtin/notes.c:203
7775 msgid "The note contents have been left in %s"
7776 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
7778 #: builtin/notes.c:231 builtin/tag.c:693
7780 msgid "cannot read '%s'"
7781 msgstr "không thể đọc “%s”"
7783 #: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:696
7785 msgid "could not open or read '%s'"
7786 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
7788 #: builtin/notes.c:252 builtin/notes.c:303 builtin/notes.c:305
7789 #: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:506
7790 #: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:589 builtin/notes.c:652
7791 #: builtin/notes.c:854 builtin/tag.c:709
7793 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7794 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
7796 #: builtin/notes.c:255
7798 msgid "Failed to read object '%s'."
7799 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
7801 #: builtin/notes.c:259
7803 msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
7804 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
7806 #: builtin/notes.c:299
7808 msgid "Malformed input line: '%s'."
7809 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
7811 #: builtin/notes.c:314
7813 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7814 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7816 #: builtin/notes.c:358 builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:489
7817 #: builtin/notes.c:501 builtin/notes.c:577 builtin/notes.c:645
7818 #: builtin/notes.c:919
7819 msgid "too many parameters"
7820 msgstr "quá nhiều đối số"
7822 #: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:658
7824 msgid "No note found for object %s."
7825 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7827 #: builtin/notes.c:392 builtin/notes.c:555
7828 msgid "note contents as a string"
7829 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7831 #: builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558
7832 msgid "note contents in a file"
7833 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7835 #: builtin/notes.c:397 builtin/notes.c:400 builtin/notes.c:560
7836 #: builtin/notes.c:563 builtin/tag.c:628
7840 #: builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561
7841 msgid "reuse and edit specified note object"
7842 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7844 #: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564
7845 msgid "reuse specified note object"
7846 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7848 #: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:567
7849 msgid "allow storing empty note"
7850 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
7852 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:476
7853 msgid "replace existing notes"
7854 msgstr "thay thế ghi chú trước"
7856 #: builtin/notes.c:430
7859 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7862 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7863 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7865 #: builtin/notes.c:445 builtin/notes.c:524
7867 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7868 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7870 #: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:617 builtin/notes.c:859
7872 msgid "Removing note for object %s\n"
7873 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
7875 #: builtin/notes.c:477
7876 msgid "read objects from stdin"
7877 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7879 #: builtin/notes.c:479
7880 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7881 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7883 #: builtin/notes.c:497
7884 msgid "too few parameters"
7885 msgstr "quá ít đối số"
7887 #: builtin/notes.c:518
7890 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7893 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7894 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7896 #: builtin/notes.c:530
7898 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7899 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
7901 #: builtin/notes.c:582
7904 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7905 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7907 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7908 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7910 #: builtin/notes.c:750
7911 msgid "General options"
7912 msgstr "Tùy chọn chung"
7914 #: builtin/notes.c:752
7915 msgid "Merge options"
7916 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7918 #: builtin/notes.c:754
7920 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7923 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7924 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
7926 #: builtin/notes.c:756
7927 msgid "Committing unmerged notes"
7928 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7930 #: builtin/notes.c:758
7931 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7933 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7936 #: builtin/notes.c:760
7937 msgid "Aborting notes merge resolution"
7938 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7940 #: builtin/notes.c:762
7941 msgid "abort notes merge"
7942 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7944 #: builtin/notes.c:857
7946 msgid "Object %s has no note\n"
7947 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7949 #: builtin/notes.c:869
7950 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7951 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7953 #: builtin/notes.c:872
7954 msgid "read object names from the standard input"
7955 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7957 #: builtin/notes.c:953
7961 #: builtin/notes.c:954
7962 msgid "use notes from <notes-ref>"
7963 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
7965 #: builtin/notes.c:989 builtin/remote.c:1618
7967 msgid "Unknown subcommand: %s"
7968 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7970 #: builtin/pack-objects.c:28
7971 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7973 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< danh-sách-ref | < danh-sách-đối-"
7976 #: builtin/pack-objects.c:29
7977 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7979 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7982 #: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
7984 msgid "deflate error (%d)"
7985 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7987 #: builtin/pack-objects.c:771
7988 msgid "Writing objects"
7989 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
7991 #: builtin/pack-objects.c:1011
7992 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
7993 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
7995 #: builtin/pack-objects.c:2171
7996 msgid "Compressing objects"
7997 msgstr "Đang nén các đối tượng"
7999 #: builtin/pack-objects.c:2568
8001 msgid "unsupported index version %s"
8002 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
8004 #: builtin/pack-objects.c:2572
8006 msgid "bad index version '%s'"
8007 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
8009 #: builtin/pack-objects.c:2595
8011 msgid "option %s does not accept negative form"
8012 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
8014 #: builtin/pack-objects.c:2599
8016 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
8017 msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
8019 #: builtin/pack-objects.c:2619
8020 msgid "do not show progress meter"
8021 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
8023 #: builtin/pack-objects.c:2621
8024 msgid "show progress meter"
8025 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
8027 #: builtin/pack-objects.c:2623
8028 msgid "show progress meter during object writing phase"
8029 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
8031 #: builtin/pack-objects.c:2626
8032 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
8033 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
8035 #: builtin/pack-objects.c:2627
8036 msgid "version[,offset]"
8037 msgstr "phiên bản[,offset]"
8039 #: builtin/pack-objects.c:2628
8040 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
8041 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
8043 #: builtin/pack-objects.c:2631
8044 msgid "maximum size of each output pack file"
8045 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
8047 #: builtin/pack-objects.c:2633
8048 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
8049 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
8051 #: builtin/pack-objects.c:2635
8052 msgid "ignore packed objects"
8053 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
8055 #: builtin/pack-objects.c:2637
8056 msgid "limit pack window by objects"
8057 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
8059 #: builtin/pack-objects.c:2639
8060 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
8061 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
8063 #: builtin/pack-objects.c:2641
8064 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
8065 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
8067 #: builtin/pack-objects.c:2643
8068 msgid "reuse existing deltas"
8069 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
8071 #: builtin/pack-objects.c:2645
8072 msgid "reuse existing objects"
8073 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
8075 #: builtin/pack-objects.c:2647
8076 msgid "use OFS_DELTA objects"
8077 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
8079 #: builtin/pack-objects.c:2649
8080 msgid "use threads when searching for best delta matches"
8081 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
8083 #: builtin/pack-objects.c:2651
8084 msgid "do not create an empty pack output"
8085 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
8087 #: builtin/pack-objects.c:2653
8088 msgid "read revision arguments from standard input"
8089 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
8091 #: builtin/pack-objects.c:2655
8092 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
8093 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
8095 #: builtin/pack-objects.c:2658
8096 msgid "include objects reachable from any reference"
8097 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
8099 #: builtin/pack-objects.c:2661
8100 msgid "include objects referred by reflog entries"
8101 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
8103 #: builtin/pack-objects.c:2664
8104 msgid "include objects referred to by the index"
8105 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
8107 #: builtin/pack-objects.c:2667
8108 msgid "output pack to stdout"
8109 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
8111 #: builtin/pack-objects.c:2669
8112 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
8113 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
8115 #: builtin/pack-objects.c:2671
8116 msgid "keep unreachable objects"
8117 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
8119 #: builtin/pack-objects.c:2672 parse-options.h:139
8123 #: builtin/pack-objects.c:2673
8124 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
8126 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
8128 #: builtin/pack-objects.c:2676
8129 msgid "create thin packs"
8130 msgstr "tạo gói nhẹ"
8132 #: builtin/pack-objects.c:2678
8133 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
8134 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
8136 #: builtin/pack-objects.c:2680
8137 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
8138 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
8140 #: builtin/pack-objects.c:2682
8141 msgid "pack compression level"
8142 msgstr "mức nén gói"
8144 #: builtin/pack-objects.c:2684
8145 msgid "do not hide commits by grafts"
8146 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
8148 #: builtin/pack-objects.c:2686
8149 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
8150 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
8152 #: builtin/pack-objects.c:2688
8153 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
8154 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
8156 #: builtin/pack-objects.c:2779
8157 msgid "Counting objects"
8158 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
8160 #: builtin/pack-refs.c:6
8161 msgid "git pack-refs [<options>]"
8162 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
8164 #: builtin/pack-refs.c:14
8165 msgid "pack everything"
8166 msgstr "đóng gói mọi thứ"
8168 #: builtin/pack-refs.c:15
8169 msgid "prune loose refs (default)"
8170 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
8172 #: builtin/prune-packed.c:7
8173 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8174 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8176 #: builtin/prune-packed.c:40
8177 msgid "Removing duplicate objects"
8178 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
8180 #: builtin/prune.c:12
8181 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
8182 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
8184 #: builtin/prune.c:86
8186 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
8187 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
8189 #: builtin/prune.c:92
8191 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
8192 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
8194 #: builtin/prune.c:97
8196 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
8197 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
8199 #: builtin/prune.c:108
8201 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
8202 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
8204 #: builtin/prune.c:124
8206 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
8207 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
8209 #: builtin/prune.c:159
8211 msgid "failed to remove: %s"
8212 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
8214 #: builtin/prune.c:196
8215 msgid "do not remove, show only"
8216 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
8218 #: builtin/prune.c:197
8219 msgid "report pruned objects"
8220 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
8222 #: builtin/prune.c:199
8223 msgid "prune .git/worktrees"
8224 msgstr "xén .git/worktrees"
8226 #: builtin/prune.c:201
8227 msgid "expire objects older than <time>"
8228 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
8230 #: builtin/prune.c:216
8231 msgid "--worktrees does not take extra arguments"
8232 msgstr "--worktrees không nhận các đối số thêm"
8234 #: builtin/push.c:14
8235 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8236 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8238 #: builtin/push.c:85
8239 msgid "tag shorthand without <tag>"
8240 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
8242 #: builtin/push.c:95
8243 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
8244 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
8246 #: builtin/push.c:139
8249 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
8252 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
8255 #: builtin/push.c:142
8258 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
8259 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
8260 "on the remote, use\n"
8262 " git push %s HEAD:%s\n"
8264 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
8269 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
8270 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
8271 "trên máy chủ, sử dụng\n"
8273 " git push %s HEAD:%s\n"
8275 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
8280 #: builtin/push.c:157
8283 "You are not currently on a branch.\n"
8284 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
8287 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
8289 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
8290 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
8291 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
8293 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
8295 #: builtin/push.c:171
8298 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
8299 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
8301 " git push --set-upstream %s %s\n"
8303 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
8304 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
8305 "(upstream), sử dụng\n"
8307 " git push --set-upstream %s %s\n"
8309 #: builtin/push.c:179
8311 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
8312 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
8314 #: builtin/push.c:182
8317 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
8318 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
8319 "to update which remote branch."
8321 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
8323 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
8324 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
8326 #: builtin/push.c:205
8328 "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
8329 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
8330 "and maintain the traditional behavior, use:\n"
8332 " git config --global push.default matching\n"
8334 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
8336 " git config --global push.default simple\n"
8338 "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
8339 "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
8341 "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
8342 "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
8343 "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
8345 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
8347 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
8348 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
8350 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
8351 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
8352 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
8354 " git config --global push.default matching\n"
8356 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
8358 " git config --global push.default simple\n"
8360 "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
8361 "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
8363 "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
8364 "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
8365 "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
8367 "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
8368 "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
8370 "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
8372 #: builtin/push.c:272
8374 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
8376 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
8379 #: builtin/push.c:279
8381 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
8382 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
8383 "'git pull ...') before pushing again.\n"
8384 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8386 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
8387 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
8388 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
8389 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8392 #: builtin/push.c:285
8394 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
8395 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
8396 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
8397 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8399 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
8401 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
8402 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8403 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8406 #: builtin/push.c:291
8408 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
8409 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
8410 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
8411 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
8412 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8414 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
8415 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
8416 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
8417 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8418 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8421 #: builtin/push.c:298
8422 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
8423 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
8425 #: builtin/push.c:301
8427 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
8428 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
8429 "without using the '--force' option.\n"
8431 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
8433 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
8435 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
8437 #: builtin/push.c:360
8439 msgid "Pushing to %s\n"
8440 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
8442 #: builtin/push.c:364
8444 msgid "failed to push some refs to '%s'"
8445 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
8447 #: builtin/push.c:394
8449 msgid "bad repository '%s'"
8450 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
8452 #: builtin/push.c:395
8454 "No configured push destination.\n"
8455 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
8456 "repository using\n"
8458 " git remote add <name> <url>\n"
8460 "and then push using the remote name\n"
8462 " git push <name>\n"
8464 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
8465 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
8467 " git remote add <tên> <url>\n"
8469 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
8473 #: builtin/push.c:410
8474 msgid "--all and --tags are incompatible"
8475 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
8477 #: builtin/push.c:411
8478 msgid "--all can't be combined with refspecs"
8479 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8481 #: builtin/push.c:416
8482 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
8483 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
8485 #: builtin/push.c:417
8486 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
8487 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8489 #: builtin/push.c:422
8490 msgid "--all and --mirror are incompatible"
8491 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
8493 #: builtin/push.c:502
8497 #: builtin/push.c:503
8498 msgid "push all refs"
8499 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
8501 #: builtin/push.c:504
8502 msgid "mirror all refs"
8503 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
8505 #: builtin/push.c:506
8507 msgstr "xóa các tham chiếu"
8509 #: builtin/push.c:507
8510 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
8511 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
8513 #: builtin/push.c:510
8514 msgid "force updates"
8515 msgstr "ép buộc cập nhật"
8517 #: builtin/push.c:512
8518 msgid "refname>:<expect"
8519 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
8521 #: builtin/push.c:513
8522 msgid "require old value of ref to be at this value"
8523 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
8525 #: builtin/push.c:516
8526 msgid "control recursive pushing of submodules"
8527 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
8529 #: builtin/push.c:518
8530 msgid "use thin pack"
8531 msgstr "tạo gói nhẹ"
8533 #: builtin/push.c:519 builtin/push.c:520
8534 msgid "receive pack program"
8535 msgstr "chương trình nhận gói"
8537 #: builtin/push.c:521
8538 msgid "set upstream for git pull/status"
8539 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
8541 #: builtin/push.c:524
8542 msgid "prune locally removed refs"
8543 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
8545 #: builtin/push.c:526
8546 msgid "bypass pre-push hook"
8547 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
8549 #: builtin/push.c:527
8550 msgid "push missing but relevant tags"
8551 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
8553 #: builtin/push.c:529
8554 msgid "GPG sign the push"
8555 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
8557 #: builtin/push.c:530
8558 msgid "request atomic transaction on remote side"
8559 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
8561 #: builtin/push.c:539
8562 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
8563 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
8565 #: builtin/push.c:541
8566 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
8567 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
8569 #: builtin/read-tree.c:37
8571 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
8572 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
8573 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
8575 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
8576 "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
8577 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
8580 #: builtin/read-tree.c:110
8581 msgid "write resulting index to <file>"
8582 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
8584 #: builtin/read-tree.c:113
8585 msgid "only empty the index"
8586 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
8588 #: builtin/read-tree.c:115
8592 #: builtin/read-tree.c:117
8593 msgid "perform a merge in addition to a read"
8594 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
8596 #: builtin/read-tree.c:119
8597 msgid "3-way merge if no file level merging required"
8599 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
8601 #: builtin/read-tree.c:121
8602 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
8603 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
8605 #: builtin/read-tree.c:123
8606 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
8607 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
8609 #: builtin/read-tree.c:124
8610 msgid "<subdirectory>/"
8611 msgstr "<thư-mục-con>/"
8613 #: builtin/read-tree.c:125
8614 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
8615 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
8617 #: builtin/read-tree.c:128
8618 msgid "update working tree with merge result"
8619 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
8621 #: builtin/read-tree.c:130
8625 #: builtin/read-tree.c:131
8626 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
8627 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
8629 #: builtin/read-tree.c:134
8630 msgid "don't check the working tree after merging"
8631 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
8633 #: builtin/read-tree.c:135
8634 msgid "don't update the index or the work tree"
8635 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
8637 #: builtin/read-tree.c:137
8638 msgid "skip applying sparse checkout filter"
8639 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
8641 #: builtin/read-tree.c:139
8642 msgid "debug unpack-trees"
8643 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
8645 #: builtin/reflog.c:430
8647 msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
8648 msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
8650 #: builtin/reflog.c:547 builtin/reflog.c:552
8652 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
8653 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
8655 #: builtin/remote.c:12
8656 msgid "git remote [-v | --verbose]"
8657 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
8659 #: builtin/remote.c:13
8661 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
8662 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
8664 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8665 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
8667 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33
8668 msgid "git remote rename <old> <new>"
8669 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
8671 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38
8672 msgid "git remote remove <name>"
8673 msgstr "git remote remove <tên>"
8675 #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:43
8676 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
8677 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8679 #: builtin/remote.c:17
8680 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
8681 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
8683 #: builtin/remote.c:18
8684 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
8685 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
8687 #: builtin/remote.c:19
8689 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
8691 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
8693 #: builtin/remote.c:20
8694 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
8695 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
8697 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8698 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
8699 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
8701 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8702 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
8703 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
8705 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71
8706 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
8707 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
8709 #: builtin/remote.c:28
8710 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
8711 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
8713 #: builtin/remote.c:48
8714 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
8715 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
8717 #: builtin/remote.c:49
8718 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
8719 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
8721 #: builtin/remote.c:54
8722 msgid "git remote show [<options>] <name>"
8723 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8725 #: builtin/remote.c:59
8726 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
8727 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8729 #: builtin/remote.c:64
8730 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
8731 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
8733 #: builtin/remote.c:88
8736 msgstr "Đang cập nhật %s"
8738 #: builtin/remote.c:120
8740 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
8741 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
8743 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
8744 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
8746 #: builtin/remote.c:137
8748 msgid "unknown mirror argument: %s"
8749 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
8751 #: builtin/remote.c:153
8752 msgid "fetch the remote branches"
8753 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
8755 #: builtin/remote.c:155
8756 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8757 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
8759 #: builtin/remote.c:158
8760 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8761 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8763 #: builtin/remote.c:160
8764 msgid "branch(es) to track"
8765 msgstr "các nhánh để theo dõi"
8767 #: builtin/remote.c:161
8768 msgid "master branch"
8769 msgstr "nhánh master"
8771 #: builtin/remote.c:162
8775 #: builtin/remote.c:163
8776 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
8777 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
8779 #: builtin/remote.c:175
8780 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8781 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
8783 #: builtin/remote.c:177
8784 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8785 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
8787 #: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:640
8789 msgid "remote %s already exists."
8790 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
8792 #: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:644
8794 msgid "'%s' is not a valid remote name"
8795 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
8797 #: builtin/remote.c:235
8799 msgid "Could not setup master '%s'"
8800 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
8802 #: builtin/remote.c:335
8804 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8805 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
8807 #: builtin/remote.c:436 builtin/remote.c:444
8811 #: builtin/remote.c:448
8815 #: builtin/remote.c:589 builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601
8817 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8818 msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
8820 #: builtin/remote.c:633 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:892
8822 msgid "No such remote: %s"
8823 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
8825 #: builtin/remote.c:650
8827 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8828 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
8830 #: builtin/remote.c:656 builtin/remote.c:844
8832 msgid "Could not remove config section '%s'"
8833 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
8835 #: builtin/remote.c:671
8838 "Not updating non-default fetch refspec\n"
8840 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
8842 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8844 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
8846 #: builtin/remote.c:677
8848 msgid "Could not append '%s'"
8849 msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
8851 #: builtin/remote.c:688
8853 msgid "Could not set '%s'"
8854 msgstr "Không thể đặt “%s”"
8856 #: builtin/remote.c:710
8858 msgid "deleting '%s' failed"
8859 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
8861 #: builtin/remote.c:744
8863 msgid "creating '%s' failed"
8864 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
8866 #: builtin/remote.c:763
8868 msgid "Could not remove branch %s"
8869 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
8871 #: builtin/remote.c:830
8873 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
8874 "to delete it, use:"
8876 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
8877 "to delete them, use:"
8879 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
8881 "để xóa đi, sử dụng:"
8883 #: builtin/remote.c:945
8885 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8886 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
8888 #: builtin/remote.c:948
8890 msgstr " được theo dõi"
8892 #: builtin/remote.c:950
8893 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8894 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8896 #: builtin/remote.c:952
8900 #: builtin/remote.c:993
8902 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8903 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
8905 #: builtin/remote.c:1000
8907 msgid "rebases onto remote %s"
8908 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8910 #: builtin/remote.c:1003
8912 msgid " merges with remote %s"
8913 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8915 #: builtin/remote.c:1004
8916 msgid " and with remote"
8917 msgstr " và với máy chủ"
8919 #: builtin/remote.c:1006
8921 msgid "merges with remote %s"
8922 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8924 #: builtin/remote.c:1007
8925 msgid " and with remote"
8926 msgstr " và với máy chủ"
8928 #: builtin/remote.c:1053
8932 #: builtin/remote.c:1056
8936 #: builtin/remote.c:1060
8938 msgstr "đã cập nhật"
8940 #: builtin/remote.c:1063
8941 msgid "fast-forwardable"
8942 msgstr "có-thể-fast-forward"
8944 #: builtin/remote.c:1066
8945 msgid "local out of date"
8946 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8948 #: builtin/remote.c:1073
8950 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
8951 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8953 #: builtin/remote.c:1076
8955 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
8956 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
8958 #: builtin/remote.c:1080
8960 msgid " %-*s forces to %s"
8961 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
8963 #: builtin/remote.c:1083
8965 msgid " %-*s pushes to %s"
8966 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
8968 #: builtin/remote.c:1151
8969 msgid "do not query remotes"
8970 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8972 #: builtin/remote.c:1178
8975 msgstr "* máy chủ %s"
8977 #: builtin/remote.c:1179
8979 msgid " Fetch URL: %s"
8980 msgstr " URL để lấy về: %s"
8982 #: builtin/remote.c:1180 builtin/remote.c:1331
8984 msgstr "(không có URL)"
8986 #: builtin/remote.c:1189 builtin/remote.c:1191
8988 msgid " Push URL: %s"
8989 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
8991 #: builtin/remote.c:1193 builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1197
8993 msgid " HEAD branch: %s"
8994 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
8996 #: builtin/remote.c:1199
8999 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
9000 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
9002 #: builtin/remote.c:1211
9004 msgid " Remote branch:%s"
9005 msgid_plural " Remote branches:%s"
9006 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
9008 #: builtin/remote.c:1214 builtin/remote.c:1241
9009 msgid " (status not queried)"
9010 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
9012 #: builtin/remote.c:1223
9013 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
9014 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
9015 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
9017 #: builtin/remote.c:1231
9018 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
9019 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
9021 #: builtin/remote.c:1238
9023 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
9024 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
9025 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
9027 #: builtin/remote.c:1259
9028 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
9029 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
9031 #: builtin/remote.c:1261
9032 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
9033 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
9035 #: builtin/remote.c:1276
9036 msgid "Cannot determine remote HEAD"
9037 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
9039 #: builtin/remote.c:1278
9040 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
9041 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
9043 #: builtin/remote.c:1288
9045 msgid "Could not delete %s"
9046 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
9048 #: builtin/remote.c:1296
9050 msgid "Not a valid ref: %s"
9051 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
9053 #: builtin/remote.c:1298
9055 msgid "Could not setup %s"
9056 msgstr "Không thể cài đặt %s"
9058 #: builtin/remote.c:1316
9060 msgid " %s will become dangling!"
9061 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
9063 #: builtin/remote.c:1317
9065 msgid " %s has become dangling!"
9066 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
9068 #: builtin/remote.c:1327
9071 msgstr "Đang xén bớt %s"
9073 #: builtin/remote.c:1328
9078 #: builtin/remote.c:1351
9080 msgid " * [would prune] %s"
9081 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
9083 #: builtin/remote.c:1354
9085 msgid " * [pruned] %s"
9086 msgstr " * [đã bị xén] %s"
9088 #: builtin/remote.c:1399
9089 msgid "prune remotes after fetching"
9090 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
9092 #: builtin/remote.c:1465 builtin/remote.c:1539
9094 msgid "No such remote '%s'"
9095 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
9097 #: builtin/remote.c:1485
9101 #: builtin/remote.c:1492
9102 msgid "no remote specified"
9103 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
9105 #: builtin/remote.c:1514
9106 msgid "manipulate push URLs"
9107 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
9109 #: builtin/remote.c:1516
9113 #: builtin/remote.c:1518
9117 #: builtin/remote.c:1525
9118 msgid "--add --delete doesn't make sense"
9119 msgstr "--add --delete không hợp lý"
9121 #: builtin/remote.c:1565
9123 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
9124 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
9126 #: builtin/remote.c:1573
9128 msgid "No such URL found: %s"
9129 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
9131 #: builtin/remote.c:1575
9132 msgid "Will not delete all non-push URLs"
9133 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
9135 #: builtin/remote.c:1589
9136 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
9137 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
9139 #: builtin/repack.c:17
9140 msgid "git repack [<options>]"
9141 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
9143 #: builtin/repack.c:159
9144 msgid "pack everything in a single pack"
9145 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
9147 #: builtin/repack.c:161
9148 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
9149 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
9151 #: builtin/repack.c:164
9152 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
9153 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
9155 #: builtin/repack.c:166
9156 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
9157 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
9159 #: builtin/repack.c:168
9160 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
9161 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
9163 #: builtin/repack.c:170
9164 msgid "do not run git-update-server-info"
9165 msgstr "không chạy git-update-server-info"
9167 #: builtin/repack.c:173
9168 msgid "pass --local to git-pack-objects"
9169 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
9171 #: builtin/repack.c:175
9172 msgid "write bitmap index"
9173 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
9175 #: builtin/repack.c:176
9177 msgstr "ngày ước tính"
9179 #: builtin/repack.c:177
9180 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
9181 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
9183 #: builtin/repack.c:179
9184 msgid "size of the window used for delta compression"
9185 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
9187 #: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
9191 #: builtin/repack.c:181
9192 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
9193 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
9195 #: builtin/repack.c:183
9196 msgid "limits the maximum delta depth"
9197 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
9199 #: builtin/repack.c:185
9200 msgid "maximum size of each packfile"
9201 msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
9203 #: builtin/repack.c:187
9204 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
9205 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
9207 #: builtin/repack.c:377
9209 msgid "removing '%s' failed"
9210 msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
9212 #: builtin/replace.c:19
9213 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
9214 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
9216 #: builtin/replace.c:20
9217 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
9218 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
9220 #: builtin/replace.c:21
9221 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
9222 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
9224 #: builtin/replace.c:22
9225 msgid "git replace -d <object>..."
9226 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
9228 #: builtin/replace.c:23
9229 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
9230 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
9232 #: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
9234 msgid "Not a valid object name: '%s'"
9235 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
9237 #: builtin/replace.c:355
9239 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
9240 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
9242 #: builtin/replace.c:357
9244 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
9245 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
9247 #: builtin/replace.c:368
9250 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
9251 "instead of --graft"
9253 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
9254 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
9256 #: builtin/replace.c:401
9258 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
9259 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
9261 #: builtin/replace.c:402
9262 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
9263 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
9265 #: builtin/replace.c:408
9267 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
9268 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
9270 #: builtin/replace.c:432
9271 msgid "list replace refs"
9272 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
9274 #: builtin/replace.c:433
9275 msgid "delete replace refs"
9276 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
9278 #: builtin/replace.c:434
9279 msgid "edit existing object"
9280 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
9282 #: builtin/replace.c:435
9283 msgid "change a commit's parents"
9284 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
9286 #: builtin/replace.c:436
9287 msgid "replace the ref if it exists"
9288 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
9290 #: builtin/replace.c:437
9291 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
9292 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
9294 #: builtin/replace.c:438
9295 msgid "use this format"
9296 msgstr "dùng định dạng này"
9298 #: builtin/rerere.c:12
9299 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
9301 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
9303 #: builtin/rerere.c:57
9304 msgid "register clean resolutions in index"
9305 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
9307 #: builtin/reset.c:26
9309 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9311 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9313 #: builtin/reset.c:27
9314 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
9315 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
9317 #: builtin/reset.c:28
9318 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
9319 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
9321 #: builtin/reset.c:34
9325 #: builtin/reset.c:34
9329 #: builtin/reset.c:34
9333 #: builtin/reset.c:34
9337 #: builtin/reset.c:34
9341 #: builtin/reset.c:74
9342 msgid "You do not have a valid HEAD."
9343 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
9345 #: builtin/reset.c:76
9346 msgid "Failed to find tree of HEAD."
9347 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
9349 #: builtin/reset.c:82
9351 msgid "Failed to find tree of %s."
9352 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
9354 #: builtin/reset.c:100
9356 msgid "HEAD is now at %s"
9357 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
9359 #: builtin/reset.c:183
9361 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
9362 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
9364 #: builtin/reset.c:276
9365 msgid "be quiet, only report errors"
9366 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
9368 #: builtin/reset.c:278
9369 msgid "reset HEAD and index"
9370 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
9372 #: builtin/reset.c:279
9373 msgid "reset only HEAD"
9374 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
9376 #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
9377 msgid "reset HEAD, index and working tree"
9378 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
9380 #: builtin/reset.c:285
9381 msgid "reset HEAD but keep local changes"
9382 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
9384 #: builtin/reset.c:288
9385 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
9386 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
9388 #: builtin/reset.c:305
9390 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
9391 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
9393 #: builtin/reset.c:308 builtin/reset.c:316
9395 msgid "Could not parse object '%s'."
9396 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
9398 #: builtin/reset.c:313
9400 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
9401 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
9403 #: builtin/reset.c:322
9404 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
9405 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
9407 #: builtin/reset.c:331
9408 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
9410 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
9411 "reset -- <đường_dẫn>”."
9413 #: builtin/reset.c:333
9415 msgid "Cannot do %s reset with paths."
9416 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
9418 #: builtin/reset.c:343
9420 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
9421 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
9423 #: builtin/reset.c:347
9424 msgid "-N can only be used with --mixed"
9425 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
9427 #: builtin/reset.c:364
9428 msgid "Unstaged changes after reset:"
9429 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
9431 #: builtin/reset.c:370
9433 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
9434 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
9436 #: builtin/reset.c:374
9437 msgid "Could not write new index file."
9438 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
9440 #: builtin/rev-parse.c:361
9441 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
9442 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
9444 #: builtin/rev-parse.c:366
9445 msgid "keep the `--` passed as an arg"
9446 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
9448 #: builtin/rev-parse.c:368
9449 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
9450 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
9452 #: builtin/rev-parse.c:371
9453 msgid "output in stuck long form"
9454 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
9456 #: builtin/rev-parse.c:499
9458 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
9459 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
9460 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
9462 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
9464 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
9465 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
9466 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
9468 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
9470 #: builtin/revert.c:22
9471 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
9472 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
9474 #: builtin/revert.c:23
9475 msgid "git revert <subcommand>"
9476 msgstr "git revert <lệnh-con>"
9478 #: builtin/revert.c:28
9479 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
9480 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
9482 #: builtin/revert.c:29
9483 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
9484 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
9486 #: builtin/revert.c:71
9488 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
9489 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
9491 #: builtin/revert.c:80
9492 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
9493 msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9495 #: builtin/revert.c:81
9496 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
9497 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9499 #: builtin/revert.c:82
9500 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
9501 msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9503 #: builtin/revert.c:83
9504 msgid "don't automatically commit"
9505 msgstr "không commit một cách tự động."
9507 #: builtin/revert.c:84
9508 msgid "edit the commit message"
9509 msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
9511 #: builtin/revert.c:87
9512 msgid "parent number"
9513 msgstr "số của cha mẹ"
9515 #: builtin/revert.c:89
9516 msgid "merge strategy"
9517 msgstr "chiến lược hòa trộn"
9519 #: builtin/revert.c:90
9523 #: builtin/revert.c:91
9524 msgid "option for merge strategy"
9525 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
9527 #: builtin/revert.c:104
9528 msgid "append commit name"
9529 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
9531 #: builtin/revert.c:105
9532 msgid "allow fast-forward"
9533 msgstr "cho phép fast-forward"
9535 #: builtin/revert.c:106
9536 msgid "preserve initially empty commits"
9537 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
9539 #: builtin/revert.c:107
9540 msgid "allow commits with empty messages"
9541 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
9543 #: builtin/revert.c:108
9544 msgid "keep redundant, empty commits"
9545 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
9547 #: builtin/revert.c:112
9548 msgid "program error"
9549 msgstr "lỗi chương trình"
9551 #: builtin/revert.c:197
9552 msgid "revert failed"
9553 msgstr "revert gặp lỗi"
9555 #: builtin/revert.c:212
9556 msgid "cherry-pick failed"
9557 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
9560 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
9561 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
9565 "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
9566 "uses a .git directory:"
9568 "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
9569 "use a .git directory:"
9571 "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9572 "dùng một thư mục .git:"
9577 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
9580 "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
9585 "the following file has staged content different from both the\n"
9586 "file and the HEAD:"
9588 "the following files have staged content different from both the\n"
9589 "file and the HEAD:"
9591 "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9597 "(use -f to force removal)"
9600 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
9603 msgid "the following file has changes staged in the index:"
9604 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
9605 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9607 #: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
9610 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
9613 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
9616 msgid "the following file has local modifications:"
9617 msgid_plural "the following files have local modifications:"
9618 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9621 msgid "do not list removed files"
9622 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
9625 msgid "only remove from the index"
9626 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
9629 msgid "override the up-to-date check"
9630 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
9633 msgid "allow recursive removal"
9634 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
9637 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
9638 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
9641 msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
9643 "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
9648 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
9649 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
9653 msgid "git rm: unable to remove %s"
9654 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
9656 #: builtin/shortlog.c:13
9657 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
9658 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
9660 #: builtin/shortlog.c:131
9662 msgid "Missing author: %s"
9663 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
9665 #: builtin/shortlog.c:230
9666 msgid "sort output according to the number of commits per author"
9667 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
9669 #: builtin/shortlog.c:232
9670 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
9671 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
9673 #: builtin/shortlog.c:234
9674 msgid "Show the email address of each author"
9675 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
9677 #: builtin/shortlog.c:235
9679 msgstr "w[,i1[,i2]]"
9681 #: builtin/shortlog.c:236
9682 msgid "Linewrap output"
9683 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
9685 #: builtin/show-branch.c:9
9687 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
9688 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
9689 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
9690 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
9692 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
9693 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
9694 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
9695 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
9697 #: builtin/show-branch.c:13
9698 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
9699 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
9701 #: builtin/show-branch.c:659
9702 msgid "show remote-tracking and local branches"
9703 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
9705 #: builtin/show-branch.c:661
9706 msgid "show remote-tracking branches"
9707 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
9709 #: builtin/show-branch.c:663
9710 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
9711 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
9713 #: builtin/show-branch.c:665
9714 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
9715 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
9717 #: builtin/show-branch.c:667
9718 msgid "synonym to more=-1"
9719 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
9721 #: builtin/show-branch.c:668
9722 msgid "suppress naming strings"
9723 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
9725 #: builtin/show-branch.c:670
9726 msgid "include the current branch"
9727 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
9729 #: builtin/show-branch.c:672
9730 msgid "name commits with their object names"
9731 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
9733 #: builtin/show-branch.c:674
9734 msgid "show possible merge bases"
9735 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
9737 #: builtin/show-branch.c:676
9738 msgid "show refs unreachable from any other ref"
9739 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
9741 #: builtin/show-branch.c:678
9742 msgid "show commits in topological order"
9743 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
9745 #: builtin/show-branch.c:681
9746 msgid "show only commits not on the first branch"
9747 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
9749 #: builtin/show-branch.c:683
9750 msgid "show merges reachable from only one tip"
9751 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
9753 #: builtin/show-branch.c:685
9754 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
9755 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
9757 #: builtin/show-branch.c:688
9758 msgid "<n>[,<base>]"
9759 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
9761 #: builtin/show-branch.c:689
9762 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
9763 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
9765 #: builtin/show-ref.c:10
9767 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
9768 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
9770 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9771 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
9773 #: builtin/show-ref.c:11
9774 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
9775 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
9777 #: builtin/show-ref.c:170
9778 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
9779 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
9781 #: builtin/show-ref.c:171
9782 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
9783 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
9785 #: builtin/show-ref.c:172
9786 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
9788 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
9790 #: builtin/show-ref.c:175 builtin/show-ref.c:177
9791 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
9792 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9794 #: builtin/show-ref.c:179
9795 msgid "dereference tags into object IDs"
9796 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
9798 #: builtin/show-ref.c:181
9799 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
9800 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
9802 #: builtin/show-ref.c:185
9803 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
9805 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
9807 #: builtin/show-ref.c:187
9808 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
9810 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
9813 #: builtin/symbolic-ref.c:7
9814 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
9815 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
9817 #: builtin/symbolic-ref.c:8
9818 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
9819 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
9821 #: builtin/symbolic-ref.c:40
9822 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9823 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
9825 #: builtin/symbolic-ref.c:41
9826 msgid "delete symbolic ref"
9827 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
9829 #: builtin/symbolic-ref.c:42
9830 msgid "shorten ref output"
9831 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
9833 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358
9837 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358
9838 msgid "reason of the update"
9839 msgstr "lý do cập nhật"
9843 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
9846 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
9850 msgid "git tag -d <tagname>..."
9851 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
9855 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
9856 "\t\t[<pattern>...]"
9858 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
9863 msgid "git tag -v <tagname>..."
9864 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
9868 msgid "malformed object at '%s'"
9869 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
9871 #: builtin/tag.c:301
9873 msgid "tag name too long: %.*s..."
9874 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
9876 #: builtin/tag.c:306
9878 msgid "tag '%s' not found."
9879 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
9881 #: builtin/tag.c:321
9883 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9884 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
9886 #: builtin/tag.c:333
9888 msgid "could not verify the tag '%s'"
9889 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
9891 #: builtin/tag.c:343
9895 "Write a message for tag:\n"
9897 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
9900 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
9902 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
9904 #: builtin/tag.c:347
9908 "Write a message for tag:\n"
9910 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9914 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
9916 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
9919 #: builtin/tag.c:371
9921 msgid "unsupported sort specification '%s'"
9922 msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
9924 #: builtin/tag.c:373
9926 msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
9927 msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
9929 #: builtin/tag.c:428
9930 msgid "unable to sign the tag"
9931 msgstr "không thể ký thẻ"
9933 #: builtin/tag.c:430
9934 msgid "unable to write tag file"
9935 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
9937 #: builtin/tag.c:455
9938 msgid "bad object type."
9939 msgstr "kiểu đối tượng sai."
9941 #: builtin/tag.c:468
9942 msgid "tag header too big."
9943 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
9945 #: builtin/tag.c:504
9946 msgid "no tag message?"
9947 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
9949 #: builtin/tag.c:510
9951 msgid "The tag message has been left in %s\n"
9952 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
9954 #: builtin/tag.c:559
9955 msgid "switch 'points-at' requires an object"
9956 msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
9958 #: builtin/tag.c:561
9960 msgid "malformed object name '%s'"
9961 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9963 #: builtin/tag.c:589
9964 msgid "list tag names"
9965 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
9967 #: builtin/tag.c:591
9968 msgid "print <n> lines of each tag message"
9969 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
9971 #: builtin/tag.c:593
9975 #: builtin/tag.c:594
9977 msgstr "thẩm tra thẻ"
9979 #: builtin/tag.c:596
9980 msgid "Tag creation options"
9981 msgstr "Tùy chọn tạo tag"
9983 #: builtin/tag.c:598
9984 msgid "annotated tag, needs a message"
9985 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
9987 #: builtin/tag.c:600
9989 msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
9991 #: builtin/tag.c:602
9992 msgid "annotated and GPG-signed tag"
9993 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
9995 #: builtin/tag.c:606
9996 msgid "use another key to sign the tag"
9997 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
9999 #: builtin/tag.c:607
10000 msgid "replace the tag if exists"
10001 msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
10003 #: builtin/tag.c:609
10004 msgid "Tag listing options"
10005 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
10007 #: builtin/tag.c:610
10008 msgid "show tag list in columns"
10009 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
10011 #: builtin/tag.c:612
10013 msgstr "sắp xếp các thẻ"
10015 #: builtin/tag.c:617 builtin/tag.c:623
10016 msgid "print only tags that contain the commit"
10017 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
10019 #: builtin/tag.c:629
10020 msgid "print only tags of the object"
10021 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
10023 #: builtin/tag.c:655
10024 msgid "--column and -n are incompatible"
10025 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
10027 #: builtin/tag.c:667
10028 msgid "--sort and -n are incompatible"
10029 msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
10031 #: builtin/tag.c:674
10032 msgid "-n option is only allowed with -l."
10033 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
10035 #: builtin/tag.c:676
10036 msgid "--contains option is only allowed with -l."
10037 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
10039 #: builtin/tag.c:678
10040 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
10041 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
10043 #: builtin/tag.c:686
10044 msgid "only one -F or -m option is allowed."
10045 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
10047 #: builtin/tag.c:706
10048 msgid "too many params"
10049 msgstr "quá nhiều đối số"
10051 #: builtin/tag.c:712
10053 msgid "'%s' is not a valid tag name."
10054 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
10056 #: builtin/tag.c:717
10058 msgid "tag '%s' already exists"
10059 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
10061 #: builtin/tag.c:741
10063 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
10064 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
10066 #: builtin/unpack-objects.c:489
10067 msgid "Unpacking objects"
10068 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
10070 #: builtin/update-index.c:70
10072 msgid "failed to create directory %s"
10073 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
10075 #: builtin/update-index.c:76
10077 msgid "failed to stat %s"
10078 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
10080 #: builtin/update-index.c:86
10082 msgid "failed to create file %s"
10083 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
10085 #: builtin/update-index.c:94
10087 msgid "failed to delete file %s"
10088 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
10090 #: builtin/update-index.c:101 builtin/update-index.c:203
10092 msgid "failed to delete directory %s"
10093 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
10095 #: builtin/update-index.c:124
10100 #: builtin/update-index.c:136
10101 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
10102 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
10104 #: builtin/update-index.c:149
10105 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
10106 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
10108 #: builtin/update-index.c:162
10109 msgid "directory stat info changes after updating a file"
10110 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
10112 #: builtin/update-index.c:173
10113 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
10115 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
10118 #: builtin/update-index.c:184
10119 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
10120 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
10122 #: builtin/update-index.c:197
10123 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
10124 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
10126 #: builtin/update-index.c:204
10130 #: builtin/update-index.c:564
10131 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
10132 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
10134 #: builtin/update-index.c:918
10135 msgid "continue refresh even when index needs update"
10136 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
10138 #: builtin/update-index.c:921
10139 msgid "refresh: ignore submodules"
10140 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
10142 #: builtin/update-index.c:924
10143 msgid "do not ignore new files"
10144 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
10146 #: builtin/update-index.c:926
10147 msgid "let files replace directories and vice-versa"
10148 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
10150 #: builtin/update-index.c:928
10151 msgid "notice files missing from worktree"
10152 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
10154 #: builtin/update-index.c:930
10155 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
10157 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
10159 #: builtin/update-index.c:933
10160 msgid "refresh stat information"
10161 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
10163 #: builtin/update-index.c:937
10164 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
10165 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
10167 #: builtin/update-index.c:941
10168 msgid "<mode>,<object>,<path>"
10169 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
10171 #: builtin/update-index.c:942
10172 msgid "add the specified entry to the index"
10173 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
10175 #: builtin/update-index.c:946
10179 #: builtin/update-index.c:947
10180 msgid "override the executable bit of the listed files"
10181 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
10183 #: builtin/update-index.c:951
10184 msgid "mark files as \"not changing\""
10185 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
10187 #: builtin/update-index.c:954
10188 msgid "clear assumed-unchanged bit"
10189 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
10191 #: builtin/update-index.c:957
10192 msgid "mark files as \"index-only\""
10193 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
10195 #: builtin/update-index.c:960
10196 msgid "clear skip-worktree bit"
10197 msgstr "xóa bít skip-worktree"
10199 #: builtin/update-index.c:963
10200 msgid "add to index only; do not add content to object database"
10202 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
10204 #: builtin/update-index.c:965
10205 msgid "remove named paths even if present in worktree"
10207 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
10210 #: builtin/update-index.c:967
10211 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
10212 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
10214 #: builtin/update-index.c:969
10215 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
10216 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10218 #: builtin/update-index.c:973
10219 msgid "add entries from standard input to the index"
10220 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
10222 #: builtin/update-index.c:977
10223 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
10224 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
10226 #: builtin/update-index.c:981
10227 msgid "only update entries that differ from HEAD"
10228 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
10230 #: builtin/update-index.c:985
10231 msgid "ignore files missing from worktree"
10232 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
10234 #: builtin/update-index.c:988
10235 msgid "report actions to standard output"
10236 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
10238 #: builtin/update-index.c:990
10239 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
10240 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
10242 #: builtin/update-index.c:994
10243 msgid "write index in this format"
10244 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
10246 #: builtin/update-index.c:996
10247 msgid "enable or disable split index"
10248 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
10250 #: builtin/update-index.c:998
10251 msgid "enable/disable untracked cache"
10252 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
10254 #: builtin/update-index.c:1000
10255 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
10256 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
10258 #: builtin/update-ref.c:9
10259 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
10260 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
10262 #: builtin/update-ref.c:10
10263 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
10264 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
10266 #: builtin/update-ref.c:11
10267 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
10268 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
10270 #: builtin/update-ref.c:359
10271 msgid "delete the reference"
10272 msgstr "xóa tham chiếu"
10274 #: builtin/update-ref.c:361
10275 msgid "update <refname> not the one it points to"
10276 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
10278 #: builtin/update-ref.c:362
10279 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
10280 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
10282 #: builtin/update-ref.c:363
10283 msgid "read updates from stdin"
10284 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10286 #: builtin/update-server-info.c:6
10287 msgid "git update-server-info [--force]"
10288 msgstr "git update-server-info [--force]"
10290 #: builtin/update-server-info.c:14
10291 msgid "update the info files from scratch"
10292 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
10294 #: builtin/verify-commit.c:17
10295 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
10296 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
10298 #: builtin/verify-commit.c:75
10299 msgid "print commit contents"
10300 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
10302 #: builtin/verify-pack.c:54
10303 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
10304 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
10306 #: builtin/verify-pack.c:64
10310 #: builtin/verify-pack.c:66
10311 msgid "show statistics only"
10312 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
10314 #: builtin/verify-tag.c:17
10315 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
10316 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
10318 #: builtin/verify-tag.c:73
10319 msgid "print tag contents"
10320 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
10322 #: builtin/write-tree.c:13
10323 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
10324 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
10326 #: builtin/write-tree.c:26
10328 msgstr "<tiền tố>/"
10330 #: builtin/write-tree.c:27
10331 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
10332 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
10334 #: builtin/write-tree.c:30
10335 msgid "only useful for debugging"
10336 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
10338 #: credential-cache--daemon.c:267
10339 msgid "print debugging messages to stderr"
10340 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
10344 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
10345 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
10346 "to read about a specific subcommand or concept."
10348 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
10349 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
10350 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
10352 #: common-cmds.h:10
10353 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
10354 msgstr "bắt đâù một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
10356 #: common-cmds.h:11
10357 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
10358 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
10360 #: common-cmds.h:12
10361 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
10362 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
10364 #: common-cmds.h:13
10365 msgid "grow, mark and tweak your common history"
10366 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
10368 #: common-cmds.h:14
10369 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
10370 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
10372 #: common-cmds.h:18
10373 msgid "Add file contents to the index"
10374 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
10376 #: common-cmds.h:19
10377 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
10378 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
10380 #: common-cmds.h:20
10381 msgid "List, create, or delete branches"
10382 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
10384 #: common-cmds.h:21
10385 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
10386 msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
10388 #: common-cmds.h:22
10389 msgid "Clone a repository into a new directory"
10390 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
10392 #: common-cmds.h:23
10393 msgid "Record changes to the repository"
10394 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
10396 #: common-cmds.h:24
10397 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
10399 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
10400 " giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
10402 #: common-cmds.h:25
10403 msgid "Download objects and refs from another repository"
10404 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
10406 #: common-cmds.h:26
10407 msgid "Print lines matching a pattern"
10408 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
10410 #: common-cmds.h:27
10411 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
10412 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
10414 #: common-cmds.h:28
10415 msgid "Show commit logs"
10416 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
10418 #: common-cmds.h:29
10419 msgid "Join two or more development histories together"
10420 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
10422 #: common-cmds.h:30
10423 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
10424 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
10426 #: common-cmds.h:31
10427 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
10428 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
10430 #: common-cmds.h:32
10431 msgid "Update remote refs along with associated objects"
10432 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
10434 #: common-cmds.h:33
10435 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
10437 "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
10438 " tới head thượng nguồn đã cập nhật"
10440 #: common-cmds.h:34
10441 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
10442 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
10444 #: common-cmds.h:35
10445 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
10446 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
10448 #: common-cmds.h:36
10449 msgid "Show various types of objects"
10450 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
10452 #: common-cmds.h:37
10453 msgid "Show the working tree status"
10454 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
10456 #: common-cmds.h:38
10457 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
10458 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
10460 #: parse-options.h:142
10461 msgid "expiry-date"
10462 msgstr "ngày hết hạn"
10464 #: parse-options.h:157
10465 msgid "no-op (backward compatibility)"
10466 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
10468 #: parse-options.h:231
10469 msgid "be more verbose"
10470 msgstr "chi tiết hơn nữa"
10472 #: parse-options.h:233
10473 msgid "be more quiet"
10474 msgstr "im lặng hơn nữa"
10476 #: parse-options.h:239
10477 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
10478 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
10481 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
10482 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
10485 msgid "You need to set your committer info first"
10486 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
10490 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
10491 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
10493 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
10494 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
10499 "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
10500 "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
10501 "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
10503 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
10504 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
10506 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
10507 "\"$cmdline --abort\"."
10510 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
10511 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
10514 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
10515 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
10518 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
10520 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
10524 "Did you hand edit your patch?\n"
10525 "It does not apply to blobs recorded in its index."
10527 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
10528 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
10531 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
10532 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
10535 msgid "Failed to merge in the changes."
10536 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
10539 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
10540 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
10544 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
10545 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
10548 msgid "Patch format detection failed."
10549 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
10553 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
10554 "it will be removed. Please do not use it anymore."
10556 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
10557 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
10561 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
10562 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
10565 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
10566 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
10571 "Stray $dotest directory found.\n"
10572 "Use \"git am --abort\" to remove it."
10574 "Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
10575 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
10578 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
10579 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
10583 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
10584 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
10589 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
10590 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
10591 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
10593 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
10594 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
10596 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
10600 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
10601 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
10604 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
10606 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
10609 msgid "Commit Body is:"
10610 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
10612 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
10613 #. in your translation. The program will only accept English
10614 #. input at this point.
10616 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
10618 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
10623 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
10624 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
10628 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
10629 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
10630 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
10632 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10633 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10634 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10639 "You still have unmerged paths in your index\n"
10640 "did you forget to use 'git add'?"
10642 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
10643 "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
10646 msgid "No changes -- Patch already applied."
10647 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10651 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
10652 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
10657 "The copy of the patch that failed is found in:\n"
10660 "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
10664 msgid "applying to an empty history"
10665 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10667 #: git-bisect.sh:48
10668 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
10669 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
10671 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10672 #. translation. The program will only accept English input
10674 #: git-bisect.sh:54
10675 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
10676 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
10678 #: git-bisect.sh:95
10680 msgid "unrecognised option: '$arg'"
10681 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
10683 #: git-bisect.sh:99
10685 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
10686 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10688 #: git-bisect.sh:117
10689 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
10690 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
10692 #: git-bisect.sh:130
10695 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
10697 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
10700 #: git-bisect.sh:140
10701 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
10702 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
10704 #: git-bisect.sh:144
10705 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
10706 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
10708 #: git-bisect.sh:189
10710 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
10711 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
10713 #: git-bisect.sh:218
10715 msgid "Bad rev input: $arg"
10716 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
10718 #: git-bisect.sh:232
10719 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
10720 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
10722 #: git-bisect.sh:244
10724 msgid "Bad rev input: $rev"
10725 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
10727 #: git-bisect.sh:253
10728 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
10729 msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
10731 #: git-bisect.sh:276
10732 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
10733 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai."
10735 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10736 #. translation. The program will only accept English input
10738 #: git-bisect.sh:282
10739 msgid "Are you sure [Y/n]? "
10740 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10742 #: git-bisect.sh:292
10744 "You need to give me at least one good and one bad revision.\n"
10745 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10747 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
10748 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
10750 #: git-bisect.sh:295
10752 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
10753 "You then need to give me at least one good and one bad revision.\n"
10754 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10756 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10757 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
10759 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
10761 #: git-bisect.sh:366 git-bisect.sh:493
10762 msgid "We are not bisecting."
10763 msgstr "Chúng tôi không bisect."
10765 #: git-bisect.sh:373
10767 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
10768 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
10770 #: git-bisect.sh:382
10773 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
10774 "Try 'git bisect reset <commit>'."
10776 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
10777 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
10779 #: git-bisect.sh:409
10780 msgid "No logfile given"
10781 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
10783 #: git-bisect.sh:410
10785 msgid "cannot read $file for replaying"
10786 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
10788 #: git-bisect.sh:427
10789 msgid "?? what are you talking about?"
10790 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
10792 #: git-bisect.sh:439
10794 msgid "running $command"
10795 msgstr "đang chạy lệnh $command"
10797 #: git-bisect.sh:446
10800 "bisect run failed:\n"
10801 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
10803 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
10804 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
10806 #: git-bisect.sh:472
10807 msgid "bisect run cannot continue any more"
10808 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
10810 #: git-bisect.sh:478
10813 "bisect run failed:\n"
10814 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
10816 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
10817 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
10819 #: git-bisect.sh:485
10820 msgid "bisect run success"
10821 msgstr "bisect chạy thành công"
10825 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
10826 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
10827 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
10829 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
10830 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
10831 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
10835 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
10837 "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
10841 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10842 "Please, commit your changes before you can merge."
10844 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10845 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10848 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
10850 "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
10856 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
10857 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
10858 "Warning: commit $orig_head."
10860 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
10861 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
10862 "Cảnh báo: commit $orig_head."
10865 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
10866 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
10869 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
10870 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
10872 #: git-rebase.sh:57
10874 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
10875 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
10876 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
10879 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
10880 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
10882 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
10883 "rebase --abort\"."
10885 #: git-rebase.sh:165
10886 msgid "Applied autostash."
10887 msgstr "Đã áp dụng autostash."
10889 #: git-rebase.sh:168
10891 msgid "Cannot store $stash_sha1"
10892 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
10894 #: git-rebase.sh:169
10896 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
10897 "Your changes are safe in the stash.\n"
10898 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
10900 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
10901 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
10902 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
10905 #: git-rebase.sh:208
10906 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10907 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10909 #: git-rebase.sh:213
10910 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
10912 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
10915 #: git-rebase.sh:351
10916 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
10917 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
10919 #: git-rebase.sh:356
10920 msgid "No rebase in progress?"
10921 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
10923 #: git-rebase.sh:367
10924 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
10926 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
10929 #: git-rebase.sh:374
10930 msgid "Cannot read HEAD"
10931 msgstr "Không thể đọc HEAD"
10933 #: git-rebase.sh:377
10935 "You must edit all merge conflicts and then\n"
10936 "mark them as resolved using git add"
10938 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10939 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10941 #: git-rebase.sh:395
10943 msgid "Could not move back to $head_name"
10944 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
10946 #: git-rebase.sh:414
10949 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
10950 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
10951 "case, please try\n"
10952 "\t$cmd_live_rebase\n"
10953 "If that is not the case, please\n"
10954 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10955 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
10958 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
10959 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
10960 "như vậy, xin hãy thử\n"
10961 "\t$cmd_live_rebase\n"
10962 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10963 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10964 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10965 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10967 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
10969 #: git-rebase.sh:465
10971 msgid "invalid upstream $upstream_name"
10972 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10974 #: git-rebase.sh:489
10976 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10977 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10979 #: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
10981 msgid "$onto_name: there is no merge base"
10982 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
10984 #: git-rebase.sh:501
10986 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
10987 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
10989 #: git-rebase.sh:524
10991 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
10992 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
10994 #: git-rebase.sh:557
10995 msgid "Cannot autostash"
10996 msgstr "Không thể autostash"
10998 #: git-rebase.sh:562
11000 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
11001 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
11003 #: git-rebase.sh:566
11004 msgid "Please commit or stash them."
11005 msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
11007 #: git-rebase.sh:586
11009 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
11010 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
11012 #: git-rebase.sh:590
11014 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
11015 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
11017 #: git-rebase.sh:601
11019 msgid "Changes from $mb to $onto:"
11020 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
11022 #: git-rebase.sh:610
11023 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
11024 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
11026 #: git-rebase.sh:620
11028 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
11029 msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
11032 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
11034 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
11037 msgid "You do not have the initial commit yet"
11038 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
11041 msgid "Cannot save the current index state"
11042 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
11044 #: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
11045 msgid "Cannot save the current worktree state"
11046 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
11048 #: git-stash.sh:141
11049 msgid "No changes selected"
11050 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
11052 #: git-stash.sh:144
11053 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
11054 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
11056 #: git-stash.sh:157
11057 msgid "Cannot record working tree state"
11058 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
11060 #: git-stash.sh:191
11062 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
11063 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
11065 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
11066 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
11067 #. second line correspond to "error: ". So you should line
11068 #. up the second line with however many characters the
11069 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
11070 #. English this is:
11072 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
11073 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
11074 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
11075 #: git-stash.sh:241
11078 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
11079 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
11081 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
11082 " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
11083 " dùng git stash save -- \"$option\""
11085 #: git-stash.sh:262
11086 msgid "No local changes to save"
11087 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
11089 #: git-stash.sh:266
11090 msgid "Cannot initialize stash"
11091 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
11093 #: git-stash.sh:270
11094 msgid "Cannot save the current status"
11095 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
11097 #: git-stash.sh:288
11098 msgid "Cannot remove worktree changes"
11099 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
11101 #: git-stash.sh:389
11103 msgid "unknown option: $opt"
11104 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
11106 #: git-stash.sh:399
11107 msgid "No stash found."
11108 msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
11110 #: git-stash.sh:406
11112 msgid "Too many revisions specified: $REV"
11113 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
11115 #: git-stash.sh:412
11117 msgid "$reference is not a valid reference"
11118 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
11120 #: git-stash.sh:440
11122 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
11123 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
11125 #: git-stash.sh:451
11127 msgid "'$args' is not a stash reference"
11128 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
11130 #: git-stash.sh:459
11131 msgid "unable to refresh index"
11132 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
11134 #: git-stash.sh:463
11135 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
11136 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
11138 #: git-stash.sh:471
11139 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
11140 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
11142 #: git-stash.sh:473
11143 msgid "Could not save index tree"
11144 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
11146 #: git-stash.sh:507
11147 msgid "Cannot unstage modified files"
11148 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
11150 #: git-stash.sh:522
11151 msgid "Index was not unstashed."
11152 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
11154 #: git-stash.sh:545
11156 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
11157 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
11159 #: git-stash.sh:546
11161 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
11162 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
11164 #: git-stash.sh:554
11165 msgid "No branch name specified"
11166 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
11168 #: git-stash.sh:626
11169 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
11170 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
11172 #: git-submodule.sh:95
11174 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
11175 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
11177 #: git-submodule.sh:237
11179 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
11181 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
11184 #: git-submodule.sh:287
11186 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
11187 msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
11189 #: git-submodule.sh:296
11191 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
11193 "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
11195 #: git-submodule.sh:406
11196 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
11198 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
11201 #: git-submodule.sh:416
11203 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
11205 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
11207 #: git-submodule.sh:433
11209 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
11210 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
11212 #: git-submodule.sh:437
11215 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
11217 "Use -f if you really want to add it."
11219 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
11222 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
11224 #: git-submodule.sh:455
11226 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
11227 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
11229 #: git-submodule.sh:457
11231 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
11232 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
11234 #: git-submodule.sh:465
11236 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
11238 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
11240 #: git-submodule.sh:467
11243 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
11244 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
11246 #: git-submodule.sh:469
11249 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
11251 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
11253 #: git-submodule.sh:470
11256 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
11259 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
11262 #: git-submodule.sh:472
11264 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
11266 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
11268 #: git-submodule.sh:484
11270 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
11271 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
11273 #: git-submodule.sh:489
11275 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
11276 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
11278 #: git-submodule.sh:498
11280 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
11281 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
11283 #: git-submodule.sh:542
11285 msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
11286 msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
11288 #: git-submodule.sh:562
11290 msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
11292 "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
11294 #: git-submodule.sh:608
11296 msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
11298 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
11300 #: git-submodule.sh:617
11302 msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
11303 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11305 #: git-submodule.sh:619
11307 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
11308 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11310 #: git-submodule.sh:636
11312 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
11314 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11316 #: git-submodule.sh:674
11318 msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
11319 msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
11321 #: git-submodule.sh:691
11323 msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
11324 msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
11326 #: git-submodule.sh:692
11329 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
11331 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11334 #: git-submodule.sh:698
11337 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
11340 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
11341 "f” để loại bỏ chúng đi"
11343 #: git-submodule.sh:701
11345 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
11346 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
11348 #: git-submodule.sh:702
11350 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
11351 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
11353 #: git-submodule.sh:705
11355 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
11356 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
11358 #: git-submodule.sh:714
11360 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
11361 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11363 #: git-submodule.sh:830
11366 "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
11367 "Maybe you want to use 'update --init'?"
11369 "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
11370 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
11372 #: git-submodule.sh:843
11374 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
11376 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
11379 #: git-submodule.sh:852
11381 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
11382 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11384 #: git-submodule.sh:876
11386 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
11387 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11389 #: git-submodule.sh:890
11391 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11392 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11394 #: git-submodule.sh:891
11396 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
11397 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
11399 #: git-submodule.sh:895
11401 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11402 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11404 #: git-submodule.sh:896
11406 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
11407 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
11409 #: git-submodule.sh:901
11411 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11413 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11415 #: git-submodule.sh:902
11417 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
11418 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
11420 #: git-submodule.sh:907
11423 "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
11425 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
11426 "“$prefix$sm_path”"
11428 #: git-submodule.sh:908
11430 msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
11431 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
11433 #: git-submodule.sh:938
11435 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
11436 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11438 #: git-submodule.sh:1046
11439 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
11440 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
11442 #: git-submodule.sh:1098
11444 msgid "unexpected mode $mod_dst"
11445 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
11447 #: git-submodule.sh:1118
11449 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
11450 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
11452 #: git-submodule.sh:1121
11454 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
11455 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
11457 #: git-submodule.sh:1124
11459 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
11461 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
11464 #: git-submodule.sh:1149
11468 #: git-submodule.sh:1267
11470 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
11471 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11473 #: git-submodule.sh:1331
11475 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
11476 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
11478 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
11479 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
11481 #~ msgid "No such branch: '%s'"
11482 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
11484 #~ msgid "Could not create git link %s"
11485 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
11487 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
11488 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
11490 #~ msgid "server does not support --atomic push"
11491 #~ msgstr "máy phục vụ không hỗ trợ đẩy lên --atomic"
11493 #~ msgid "(detached from %s)"
11494 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
11496 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
11497 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
11499 #~ msgid "search also in ignored files"
11500 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
11502 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
11503 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
11505 #~ msgid "no files added"
11506 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
11508 #~ msgid "force creation (when already exists)"
11509 #~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
11511 #~ msgid "Malformed ident string: '%s'"
11512 #~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
11518 #~ msgstr "kiểm tra"
11520 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
11521 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
11523 #~ msgid "Failed to write ref"
11524 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
11526 #~ msgid "invalid commit: %s"
11527 #~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
11529 #~ msgid "commit has empty message"
11530 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
11532 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
11533 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
11535 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
11536 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
11538 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
11539 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
11541 #~ msgid "cannot tell cwd"
11542 #~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
11544 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
11545 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
11547 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
11548 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
11550 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
11551 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
11554 #~ msgstr "id của khóa"
11556 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
11557 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
11563 #~ msgstr "phía trước "
11565 #~ msgid ", behind "
11566 #~ msgstr ", đằng sau "
11568 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
11569 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
11571 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
11572 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
11574 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
11575 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
11577 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
11578 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
11580 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
11581 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
11584 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
11585 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
11587 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
11589 #~ " git add %s :/\n"
11590 #~ " (or git add %s :/)\n"
11592 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
11594 #~ " git add %s .\n"
11595 #~ " (or git add %s .)\n"
11597 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
11600 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
11602 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
11604 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
11606 #~ " git add %s :/\n"
11607 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
11609 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
11611 #~ " git add %s .\n"
11612 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
11614 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
11617 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
11618 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
11620 #~ "Paths like '%s' that are\n"
11621 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
11623 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
11624 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
11626 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
11628 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
11630 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
11632 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
11634 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
11635 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
11638 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
11639 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
11641 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
11643 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
11647 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
11648 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
11650 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
11651 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
11652 #~ "thêm chi tiết.\n"
11655 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11656 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
11657 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
11659 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
11661 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
11663 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
11665 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
11667 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
11670 #~ msgid "copied: %s -> %s"
11671 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
11673 #~ msgid "deleted: %s"
11674 #~ msgstr "đã xóa: %s"
11676 #~ msgid "modified: %s"
11677 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
11679 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
11680 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
11682 #~ msgid "unmerged: %s"
11683 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
11685 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
11686 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
11689 #~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
11690 #~ "by stash save:"
11692 #~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
11693 #~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
11696 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
11698 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
11701 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
11702 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
11704 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
11705 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
11707 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
11708 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
11710 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
11711 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
11714 #~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
11715 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
11718 #~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
11719 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11723 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
11724 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
11726 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
11727 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
11729 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
11730 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
11732 #~ msgid "show the HEAD reference"
11733 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
11735 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
11736 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11738 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
11739 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11741 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
11742 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
11744 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
11746 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
11748 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
11749 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
11751 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11752 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
11754 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
11756 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
11758 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
11759 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
11761 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
11762 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
11764 #~ msgid "bad object %s"
11765 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
11767 #~ msgid "bogus committer info %s"
11768 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
11770 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
11771 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
11773 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
11774 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
11776 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
11777 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
11782 #~ msgid "Would not remove %s\n"
11783 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
11785 #~ msgid "Not removing %s\n"
11786 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
11788 #~ msgid "Could not read index"
11789 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
11791 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
11792 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
11794 #~ msgid " 0 files changed"
11795 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
11797 #~ msgid " %d file changed"
11798 #~ msgid_plural " %d files changed"
11799 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
11801 #~ msgid ", %d insertion(+)"
11802 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
11803 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
11805 #~ msgid ", %d deletion(-)"
11806 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
11807 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
11809 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
11810 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
11812 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
11813 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
11815 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
11816 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11818 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
11819 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
11821 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
11822 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11824 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
11825 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
11828 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
11830 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
11831 #~ "đổi các nhánh."
11833 #~ msgid "diff setup failed"
11834 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
11836 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
11837 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
11839 #~ msgid "diff_setup_done failed"
11840 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
11842 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
11843 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
11845 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
11846 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
11848 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
11849 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
11854 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
11856 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
11858 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
11859 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"