1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019.
9 "Project-Id-Version: git v2.22.0 round 2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2019-05-31 14:35+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2019-06-01 08:20+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ..\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
27 msgid "%shint: %.*s%s\n"
28 msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
31 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
33 "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
37 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
39 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
42 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
44 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
47 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
49 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
52 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
54 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
58 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
60 "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
65 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
66 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
68 "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
69 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
72 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
73 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
75 #: advice.c:187 builtin/merge.c:1320
76 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
77 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
80 msgid "Please, commit your changes before merging."
81 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
84 msgid "Exiting because of unfinished merge."
85 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
90 "Note: checking out '%s'.\n"
92 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
93 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
94 "state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
96 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
97 "do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
99 " git checkout -b <new-branch-name>\n"
102 "Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
104 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
105 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
106 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
107 "bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
109 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
110 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
111 "lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
113 " git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
117 msgid "cmdline ends with \\"
118 msgstr "cmdline kết thúc với \\"
121 msgid "unclosed quote"
122 msgstr "chưa đóng trích dẫn"
126 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
127 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
131 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
132 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
135 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
136 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
139 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
140 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
143 msgid "--3way outside a repository"
144 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
147 msgid "--index outside a repository"
148 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
151 msgid "--cached outside a repository"
152 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
156 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
158 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
163 msgid "regexec returned %d for input: %s"
164 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
168 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
169 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
173 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
175 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
179 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
180 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
184 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
185 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
189 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
190 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
194 msgid "invalid mode on line %d: %s"
195 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
199 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
200 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
204 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
205 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
209 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
210 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
215 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
216 "component (line %d)"
218 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
219 "components (line %d)"
221 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
222 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
226 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
227 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
230 msgid "new file depends on old contents"
231 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
234 msgid "deleted file still has contents"
235 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
239 msgid "corrupt patch at line %d"
240 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
244 msgid "new file %s depends on old contents"
245 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
249 msgid "deleted file %s still has contents"
250 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
254 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
255 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
259 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
260 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
264 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
265 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
269 msgid "patch with only garbage at line %d"
270 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
274 msgid "unable to read symlink %s"
275 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
279 msgid "unable to open or read %s"
280 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
284 msgid "invalid start of line: '%c'"
285 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
289 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
290 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
291 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
295 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
296 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
301 "while searching for:\n"
304 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
309 msgid "missing binary patch data for '%s'"
310 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
314 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
316 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
321 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
323 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
329 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
331 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
335 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
336 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
340 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
341 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
345 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
346 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
350 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
352 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
357 msgid "patch failed: %s:%ld"
358 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
362 msgid "cannot checkout %s"
363 msgstr "không thể lấy ra %s"
365 #: apply.c:3412 apply.c:3423 apply.c:3469 midx.c:59 setup.c:279
367 msgid "failed to read %s"
368 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
372 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
373 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
375 #: apply.c:3449 apply.c:3692
377 msgid "path %s has been renamed/deleted"
378 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
380 #: apply.c:3535 apply.c:3707
382 msgid "%s: does not exist in index"
383 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
385 #: apply.c:3544 apply.c:3715
387 msgid "%s: does not match index"
388 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
391 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
392 msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
396 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
397 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
399 #: apply.c:3598 apply.c:3602
401 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
402 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
406 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
407 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
411 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
412 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
416 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
417 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
420 msgid "removal patch leaves file contents"
421 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
425 msgid "%s: wrong type"
426 msgstr "%s: sai kiểu"
430 msgid "%s has type %o, expected %o"
431 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
433 #: apply.c:3885 apply.c:3887 read-cache.c:830 read-cache.c:856
436 msgid "invalid path '%s'"
437 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
441 msgid "%s: already exists in index"
442 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
446 msgid "%s: already exists in working directory"
447 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
451 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
452 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
456 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
457 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
461 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
462 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
466 msgid "%s: patch does not apply"
467 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
471 msgid "Checking patch %s..."
472 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
476 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
477 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
481 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
482 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
486 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
487 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
489 #: apply.c:4117 builtin/checkout.c:257 builtin/reset.c:143
491 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
492 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
496 msgid "could not add %s to temporary index"
497 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
501 msgid "could not write temporary index to %s"
502 msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
506 msgid "unable to remove %s from index"
507 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
511 msgid "corrupt patch for submodule %s"
512 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
516 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
517 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
521 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
522 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
524 #: apply.c:4323 apply.c:4468
526 msgid "unable to add cache entry for %s"
527 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
531 msgid "failed to write to '%s'"
532 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
536 msgid "closing file '%s'"
537 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
541 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
542 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
546 msgid "Applied patch %s cleanly."
547 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
550 msgid "internal error"
555 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
556 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
557 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
561 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
562 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
564 #: apply.c:4568 builtin/fetch.c:837 builtin/fetch.c:1118
566 msgid "cannot open %s"
567 msgstr "không mở được “%s”"
571 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
572 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
576 msgid "Rejected hunk #%d."
577 msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
581 msgid "Skipped patch '%s'."
582 msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
585 msgid "unrecognized input"
586 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
589 msgid "unable to read index file"
590 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
594 msgid "can't open patch '%s': %s"
595 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
599 msgid "squelched %d whitespace error"
600 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
601 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
603 #: apply.c:4912 apply.c:4927
605 msgid "%d line adds whitespace errors."
606 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
607 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
611 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
612 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
613 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
615 #: apply.c:4936 builtin/add.c:540 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390
616 msgid "Unable to write new index file"
617 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
619 #: apply.c:4963 apply.c:4966 builtin/am.c:2210 builtin/am.c:2213
620 #: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:118 builtin/merge.c:271
621 #: builtin/pull.c:207 builtin/submodule--helper.c:407
622 #: builtin/submodule--helper.c:1366 builtin/submodule--helper.c:1369
623 #: builtin/submodule--helper.c:1849 builtin/submodule--helper.c:1852
624 #: builtin/submodule--helper.c:2091 git-add--interactive.perl:197
629 msgid "don't apply changes matching the given path"
630 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
633 msgid "apply changes matching the given path"
634 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
636 #: apply.c:4969 builtin/am.c:2219
641 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
642 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
645 msgid "ignore additions made by the patch"
646 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
649 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
651 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
654 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
656 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
659 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
660 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
663 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
664 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
667 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
668 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
671 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
672 msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
675 msgid "apply a patch without touching the working tree"
676 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
679 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
680 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
683 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
685 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
688 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
689 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
692 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
694 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
696 #: apply.c:5001 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524
697 msgid "paths are separated with NUL character"
698 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
701 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
702 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
704 #: apply.c:5004 builtin/am.c:2198 builtin/interpret-trailers.c:97
705 #: builtin/interpret-trailers.c:99 builtin/interpret-trailers.c:101
706 #: builtin/pack-objects.c:3317 builtin/rebase.c:1415
711 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
712 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
714 #: apply.c:5008 apply.c:5011
715 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
716 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
719 msgid "apply the patch in reverse"
720 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
723 msgid "don't expect at least one line of context"
724 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
727 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
728 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
731 msgid "allow overlapping hunks"
732 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
734 #: apply.c:5021 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22
735 #: builtin/commit.c:1317 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:786
736 #: builtin/log.c:2045 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
741 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
743 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
746 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
747 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
749 #: apply.c:5028 builtin/am.c:2207
754 msgid "prepend <root> to all filenames"
755 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
758 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
759 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
762 msgid "git archive --list"
763 msgstr "git archive --list"
767 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
769 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
773 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
774 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
776 #: archive.c:372 builtin/add.c:177 builtin/add.c:516 builtin/rm.c:299
778 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
779 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
783 msgid "no such ref: %.*s"
784 msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
788 msgid "not a valid object name: %s"
789 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
793 msgid "not a tree object: %s"
794 msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
797 msgid "current working directory is untracked"
798 msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
805 msgid "archive format"
806 msgstr "định dạng lưu trữ"
808 #: archive.c:456 builtin/log.c:1557
813 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
814 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
816 #: archive.c:458 builtin/blame.c:821 builtin/blame.c:822
817 #: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1091
818 #: builtin/fast-export.c:1093 builtin/grep.c:895 builtin/hash-object.c:105
819 #: builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 builtin/notes.c:412
820 #: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:177
824 #: archive.c:459 builtin/archive.c:90
825 msgid "write the archive to this file"
826 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
829 msgid "read .gitattributes in working directory"
830 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
833 msgid "report archived files on stderr"
834 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
838 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
841 msgid "compress faster"
842 msgstr "nén nhanh hơn"
845 msgid "compress better"
849 msgid "list supported archive formats"
850 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
852 #: archive.c:477 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:110 builtin/clone.c:113
853 #: builtin/submodule--helper.c:1378 builtin/submodule--helper.c:1858
857 #: archive.c:478 builtin/archive.c:92
858 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
859 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
861 #: archive.c:479 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:707
862 #: builtin/notes.c:498
866 #: archive.c:480 builtin/archive.c:94
867 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
868 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
871 msgid "Unexpected option --remote"
872 msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
875 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
876 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
879 msgid "Unexpected option --output"
880 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
884 msgid "Unknown archive format '%s'"
885 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
889 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
890 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
892 #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
894 msgid "cannot stream blob %s"
895 msgstr "không thể stream blob “%s”"
897 #: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363
899 msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
900 msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
902 #: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353
904 msgid "cannot read %s"
905 msgstr "không thể đọc %s"
909 msgid "unable to start '%s' filter"
910 msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
913 msgid "unable to redirect descriptor"
914 msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
918 msgid "'%s' filter reported error"
919 msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
923 msgid "path is not valid UTF-8: %s"
924 msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
928 msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
929 msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
931 #: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:226 builtin/pack-objects.c:229
933 msgid "deflate error (%d)"
934 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
938 msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
939 msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
943 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
944 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
948 msgid "%s not allowed: %s:%d"
949 msgstr "%s không được phép: %s:%d"
953 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
954 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
956 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
957 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
961 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
962 msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
966 msgid "We cannot bisect more!\n"
967 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
971 msgid "Not a valid commit name %s"
972 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
977 "The merge base %s is bad.\n"
978 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
980 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
981 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
986 "The merge base %s is new.\n"
987 "The property has changed between %s and [%s].\n"
989 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
990 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
995 "The merge base %s is %s.\n"
996 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
998 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
999 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1004 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1005 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
1006 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1008 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1009 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
1010 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1015 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1016 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1017 "We continue anyway."
1019 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1020 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
1022 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
1026 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1027 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1031 msgid "a %s revision is needed"
1032 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1034 #: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:248
1036 msgid "could not create file '%s'"
1037 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1039 #: bisect.c:928 builtin/merge.c:146
1041 msgid "could not read file '%s'"
1042 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1045 msgid "reading bisect refs failed"
1046 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1050 msgid "%s was both %s and %s\n"
1051 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1056 "No testable commit found.\n"
1057 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
1059 "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1060 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1064 msgid "(roughly %d step)"
1065 msgid_plural "(roughly %d steps)"
1066 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1068 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1069 #. steps)" translation.
1073 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1074 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1075 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1078 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1079 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1082 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1083 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1086 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1088 "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1090 #: blame.c:1838 bundle.c:164 ref-filter.c:2077 remote.c:1938 sequencer.c:2030
1091 #: sequencer.c:4224 builtin/commit.c:1017 builtin/log.c:382 builtin/log.c:940
1092 #: builtin/log.c:1428 builtin/log.c:1804 builtin/log.c:2094 builtin/merge.c:415
1093 #: builtin/pack-objects.c:3140 builtin/pack-objects.c:3155
1094 #: builtin/shortlog.c:192
1095 msgid "revision walk setup failed"
1096 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1100 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1102 "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1107 msgid "no such path %s in %s"
1108 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1112 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1113 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1119 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1120 "the remote tracking information by invoking\n"
1121 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1124 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1125 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1126 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1130 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1131 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1135 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1137 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1141 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1142 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1146 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1147 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1151 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1152 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1156 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1158 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1162 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1163 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1167 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1169 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1173 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1174 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1177 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1178 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1182 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1183 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1187 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1188 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1192 msgid "A branch named '%s' already exists."
1193 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1196 msgid "Cannot force update the current branch."
1197 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1201 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1203 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1208 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1209 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1214 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1215 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1216 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1218 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1219 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1220 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1223 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1224 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1225 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1227 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1228 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1229 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1233 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1234 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1238 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1239 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1243 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1244 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1248 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1249 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1253 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1254 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1258 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1259 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1263 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1264 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1266 #: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2281 sequencer.c:2916
1267 #: builtin/commit.c:788
1269 msgid "could not open '%s'"
1270 msgstr "không thể mở “%s”"
1273 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1274 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1278 msgid "The bundle contains this ref:"
1279 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1280 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1283 msgid "The bundle records a complete history."
1284 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1288 msgid "The bundle requires this ref:"
1289 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1290 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1293 msgid "unable to dup bundle descriptor"
1294 msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
1297 msgid "Could not spawn pack-objects"
1298 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1301 msgid "pack-objects died"
1302 msgstr "đối tượng gói đã chết"
1305 msgid "rev-list died"
1306 msgstr "rev-list đã chết"
1310 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1311 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1313 #: bundle.c:457 builtin/log.c:197 builtin/log.c:1709 builtin/shortlog.c:306
1315 msgid "unrecognized argument: %s"
1316 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1319 msgid "Refusing to create empty bundle."
1320 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1324 msgid "cannot create '%s'"
1325 msgstr "không thể tạo “%s”"
1328 msgid "index-pack died"
1329 msgstr "mục lục gói đã chết"
1333 msgid "invalid color value: %.*s"
1334 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1336 #: commit.c:50 sequencer.c:2697 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399
1337 #: builtin/am.c:1377 builtin/am.c:2022 builtin/replace.c:455
1339 msgid "could not parse %s"
1340 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1344 msgid "%s %s is not a commit!"
1345 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1349 "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
1350 "and will be removed in a future Git version.\n"
1352 "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1353 "to convert the grafts into replace refs.\n"
1355 "Turn this message off by running\n"
1356 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1358 "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
1359 "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
1361 "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1362 "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
1364 "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
1365 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1369 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
1371 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
1375 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
1376 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
1380 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
1381 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
1385 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
1386 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
1390 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1391 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1392 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1394 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1395 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1396 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1398 #: commit-graph.c:105
1399 msgid "commit-graph file is too small"
1400 msgstr "tập tin đồ thị các lần chuyển giao quá nhỏ"
1402 #: commit-graph.c:170
1404 msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
1405 msgstr "chữ ký đồ thị lần chuyển giao %X không khớp chữ ký %X"
1407 #: commit-graph.c:177
1409 msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
1410 msgstr "phiên bản đồ đồ thị lần chuyển giao %X không khớp phiên bản %X"
1412 #: commit-graph.c:184
1414 msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
1415 msgstr "phiên bản đồ thị lần chuyển giao %X không khớp phiên bản %X"
1417 #: commit-graph.c:207
1418 msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
1420 "mục tin bảng tìm kiếm mảnh còn thiếu; tập tin có thể sẽ không hoàn thiện"
1422 #: commit-graph.c:218
1424 msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
1425 msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x"
1427 #: commit-graph.c:255
1429 msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
1430 msgstr "mã mảnh đồ thị lần chuyển giao %08x xuất hiện nhiều lần"
1432 #: commit-graph.c:390
1434 msgid "could not find commit %s"
1435 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
1437 #: commit-graph.c:732 builtin/pack-objects.c:2649
1439 msgid "unable to get type of object %s"
1440 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
1442 #: commit-graph.c:765
1443 msgid "Loading known commits in commit graph"
1444 msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
1446 #: commit-graph.c:781
1447 msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
1449 "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
1452 #: commit-graph.c:793
1453 msgid "Clearing commit marks in commit graph"
1454 msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1456 #: commit-graph.c:813
1457 msgid "Computing commit graph generation numbers"
1458 msgstr "Đang tính toán số tạo sơ đồ các lần chuyển giao"
1460 #: commit-graph.c:930
1462 msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
1463 msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
1465 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
1467 #: commit-graph.c:943
1469 msgid "error adding pack %s"
1470 msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
1472 #: commit-graph.c:945
1474 msgid "error opening index for %s"
1475 msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
1477 #: commit-graph.c:959
1479 msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
1480 msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
1482 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
1484 #: commit-graph.c:991
1485 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
1487 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
1490 #: commit-graph.c:1004
1491 msgid "Counting distinct commits in commit graph"
1492 msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
1494 #: commit-graph.c:1017
1496 msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
1497 msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
1499 #: commit-graph.c:1026
1500 msgid "Finding extra edges in commit graph"
1501 msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
1503 #: commit-graph.c:1050
1504 msgid "too many commits to write graph"
1505 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
1507 #: commit-graph.c:1057 midx.c:819
1509 msgid "unable to create leading directories of %s"
1510 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
1512 #: commit-graph.c:1097
1514 msgid "Writing out commit graph in %d pass"
1515 msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
1516 msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
1518 #: commit-graph.c:1162
1519 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
1521 "tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
1523 #: commit-graph.c:1172
1525 msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
1526 msgstr "đồ thị lần chuyển giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
1528 #: commit-graph.c:1182 commit-graph.c:1197
1530 msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
1532 "đồ thị lần chuyển giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != %u"
1534 #: commit-graph.c:1189
1536 msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
1537 msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ thị lần chuyển giao"
1539 #: commit-graph.c:1206
1540 msgid "Verifying commits in commit graph"
1541 msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1543 #: commit-graph.c:1219
1545 msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
1547 "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
1548 "thị lần chuyển giao"
1550 #: commit-graph.c:1226
1552 msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
1554 "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ thị lần chuyển giao là %s != %s"
1556 #: commit-graph.c:1236
1558 msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
1560 "danh sách cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
1562 #: commit-graph.c:1242
1564 msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
1565 msgstr "cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho %s là %s != %s"
1567 #: commit-graph.c:1255
1569 msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
1571 "danh sách cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s bị chấm dứt "
1574 #: commit-graph.c:1260
1577 "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
1579 "đồ thị lần chuyển giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, nhưng "
1580 "không phải số không ở chỗ khác"
1582 #: commit-graph.c:1264
1585 "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
1587 "đồ thị lần chuyển giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
1588 "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
1590 #: commit-graph.c:1279
1592 msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
1593 msgstr "tạo đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
1595 #: commit-graph.c:1285
1597 msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
1599 "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ thị lần chuyển giao là "
1600 "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
1602 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1603 msgid "memory exhausted"
1609 "exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
1613 "This might be due to circular includes."
1615 "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
1619 "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
1623 msgid "could not expand include path '%s'"
1624 msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
1627 msgid "relative config includes must come from files"
1628 msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1631 msgid "relative config include conditionals must come from files"
1632 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1636 msgid "key does not contain a section: %s"
1637 msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
1641 msgid "key does not contain variable name: %s"
1642 msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
1644 #: config.c:378 sequencer.c:2459
1646 msgid "invalid key: %s"
1647 msgstr "khóa không đúng: %s"
1651 msgid "invalid key (newline): %s"
1652 msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
1654 #: config.c:420 config.c:432
1656 msgid "bogus config parameter: %s"
1657 msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
1661 msgid "bogus format in %s"
1662 msgstr "định dạng không có thực trong %s"
1666 msgid "bad config line %d in blob %s"
1667 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1671 msgid "bad config line %d in file %s"
1672 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1676 msgid "bad config line %d in standard input"
1677 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1681 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1682 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1686 msgid "bad config line %d in command line %s"
1687 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1691 msgid "bad config line %d in %s"
1692 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1695 msgid "out of range"
1696 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1699 msgid "invalid unit"
1700 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1704 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1705 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1709 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1710 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1714 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1715 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1719 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1721 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1725 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1727 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1731 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1732 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1736 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1737 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1741 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1742 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1746 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
1747 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
1751 msgid "abbrev length out of range: %d"
1752 msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
1754 #: config.c:1187 config.c:1198
1756 msgid "bad zlib compression level %d"
1757 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1760 msgid "core.commentChar should only be one character"
1761 msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
1765 msgid "invalid mode for object creation: %s"
1766 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1770 msgid "malformed value for %s"
1771 msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
1775 msgid "malformed value for %s: %s"
1776 msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
1779 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
1780 msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
1782 #: config.c:1483 builtin/pack-objects.c:3397
1784 msgid "bad pack compression level %d"
1785 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1789 msgid "unable to load config blob object '%s'"
1790 msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
1794 msgid "reference '%s' does not point to a blob"
1795 msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
1799 msgid "unable to resolve config blob '%s'"
1800 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
1804 msgid "failed to parse %s"
1805 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
1808 msgid "unable to parse command-line config"
1809 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1812 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1813 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1817 msgid "Invalid %s: '%s'"
1818 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1822 msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1824 "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1828 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1829 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1833 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1834 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1838 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1839 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1843 msgid "invalid section name '%s'"
1844 msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
1848 msgid "%s has multiple values"
1849 msgstr "%s có đa giá trị"
1853 msgid "failed to write new configuration file %s"
1854 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
1856 #: config.c:2740 config.c:3064
1858 msgid "could not lock config file %s"
1859 msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
1864 msgstr "đang mở “%s”"
1866 #: config.c:2786 builtin/config.c:328
1868 msgid "invalid pattern: %s"
1869 msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
1873 msgid "invalid config file %s"
1874 msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
1876 #: config.c:2824 config.c:3077
1878 msgid "fstat on %s failed"
1879 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1883 msgid "unable to mmap '%s'"
1884 msgstr "không thể mmap “%s”"
1886 #: config.c:2844 config.c:3082
1888 msgid "chmod on %s failed"
1889 msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
1891 #: config.c:2929 config.c:3179
1893 msgid "could not write config file %s"
1894 msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
1898 msgid "could not set '%s' to '%s'"
1899 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1901 #: config.c:2965 builtin/remote.c:782
1903 msgid "could not unset '%s'"
1904 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1908 msgid "invalid section name: %s"
1909 msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
1913 msgid "missing value for '%s'"
1914 msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
1917 msgid "the remote end hung up upon initial contact"
1918 msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1922 "Could not read from remote repository.\n"
1924 "Please make sure you have the correct access rights\n"
1925 "and the repository exists."
1927 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1929 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1930 "và kho chứa đã sẵn có."
1934 msgid "server doesn't support '%s'"
1935 msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
1939 msgid "server doesn't support feature '%s'"
1940 msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
1943 msgid "expected flush after capabilities"
1944 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
1948 msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
1949 msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
1952 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
1953 msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
1957 msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
1958 msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
1961 msgid "repository on the other end cannot be shallow"
1962 msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
1965 msgid "invalid packet"
1966 msgstr "gói không hợp lệ"
1970 msgid "protocol error: unexpected '%s'"
1971 msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
1975 msgid "invalid ls-refs response: %s"
1976 msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
1979 msgid "expected flush after ref listing"
1980 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
1984 msgid "protocol '%s' is not supported"
1985 msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
1988 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
1989 msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
1991 #: connect.c:635 connect.c:698
1993 msgid "Looking up %s ... "
1994 msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
1998 msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
1999 msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
2001 #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
2002 #: connect.c:643 connect.c:714
2006 "Connecting to %s (port %s) ... "
2009 "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
2011 #: connect.c:665 connect.c:742
2014 "unable to connect to %s:\n"
2017 "không thể kết nối đến %s:\n"
2020 #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
2021 #: connect.c:671 connect.c:748
2027 msgid "unable to look up %s (%s)"
2028 msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
2032 msgid "unknown port %s"
2033 msgstr "không hiểu cổng %s"
2035 #: connect.c:845 connect.c:1171
2037 msgid "strange hostname '%s' blocked"
2038 msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
2042 msgid "strange port '%s' blocked"
2043 msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
2047 msgid "cannot start proxy %s"
2048 msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
2051 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
2052 msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
2055 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
2056 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
2059 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
2060 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
2063 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
2064 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
2068 msgid "strange pathname '%s' blocked"
2069 msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
2072 msgid "unable to fork"
2073 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
2075 #: connected.c:85 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:43
2076 msgid "Checking connectivity"
2077 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
2080 msgid "Could not run 'git rev-list'"
2081 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
2084 msgid "failed write to rev-list"
2085 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
2088 msgid "failed to close rev-list's stdin"
2089 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
2093 msgid "illegal crlf_action %d"
2094 msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
2098 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
2099 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
2104 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
2105 "The file will have its original line endings in your working directory"
2107 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
2108 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2112 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
2113 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
2118 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
2119 "The file will have its original line endings in your working directory"
2121 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
2122 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2126 msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
2127 msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2132 "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
2135 "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
2136 "bảng mã cây làm việc."
2140 msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
2141 msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2146 "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
2147 "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
2149 "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
2150 "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
2152 #: convert.c:424 convert.c:495
2154 msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
2155 msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
2159 msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
2160 msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
2164 msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
2165 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2169 msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
2170 msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
2174 msgid "external filter '%s' failed %d"
2175 msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
2177 #: convert.c:735 convert.c:738
2179 msgid "read from external filter '%s' failed"
2180 msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
2182 #: convert.c:741 convert.c:796
2184 msgid "external filter '%s' failed"
2185 msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2188 msgid "unexpected filter type"
2189 msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
2192 msgid "path name too long for external filter"
2193 msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
2198 "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
2201 "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
2205 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
2206 msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
2208 #: convert.c:1398 convert.c:1432
2210 msgid "%s: clean filter '%s' failed"
2211 msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
2215 msgid "%s: smudge filter %s failed"
2216 msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
2219 msgid "in the future"
2220 msgstr "ở thời tương lai"
2224 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
2225 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
2226 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
2230 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
2231 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
2232 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
2236 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
2237 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
2238 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
2242 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
2243 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
2244 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
2248 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
2249 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
2250 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
2254 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
2255 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
2256 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
2260 msgid "%<PRIuMAX> year"
2261 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
2262 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
2264 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
2267 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
2268 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
2269 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
2271 #: date.c:196 date.c:201
2273 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
2274 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
2275 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
2277 #: delta-islands.c:272
2278 msgid "Propagating island marks"
2279 msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
2281 #: delta-islands.c:290
2283 msgid "bad tree object %s"
2284 msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
2286 #: delta-islands.c:334
2288 msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
2289 msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
2291 #: delta-islands.c:390
2293 msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
2295 "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
2297 #: delta-islands.c:466
2299 msgid "Marked %d islands, done.\n"
2300 msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
2302 #: diffcore-order.c:24
2304 msgid "failed to read orderfile '%s'"
2305 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
2307 #: diffcore-rename.c:544
2308 msgid "Performing inexact rename detection"
2309 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
2311 #: diff-no-index.c:238
2312 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
2313 msgstr "git diff --no-index [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> <đường-dẫn>"
2315 #: diff-no-index.c:263
2317 "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
2320 "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
2321 "ngoài một cây làm việc"
2325 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
2326 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
2330 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
2331 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
2335 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
2336 "'dimmed-zebra', 'plain'"
2338 "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
2339 "“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
2344 "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
2345 "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
2347 "không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
2348 "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
2353 "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
2356 "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
2357 "độ khoảng trắng khác"
2361 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
2362 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
2367 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
2370 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
2375 msgid "external diff died, stopping at %s"
2376 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
2379 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
2380 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
2383 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
2384 msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
2387 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
2388 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
2392 msgid "invalid --stat value: %s"
2393 msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
2395 #: diff.c:4689 diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:5217
2396 #: parse-options.c:199 parse-options.c:203
2398 msgid "%s expects a numerical value"
2399 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
2404 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
2407 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
2412 msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
2413 msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
2417 msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
2418 msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
2422 msgid "unable to resolve '%s'"
2423 msgstr "không thể phân giải “%s”"
2425 #: diff.c:4894 diff.c:4900
2427 msgid "%s expects <n>/<m> form"
2428 msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
2432 msgid "%s expects a character, got '%s'"
2433 msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
2437 msgid "bad --color-moved argument: %s"
2438 msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
2442 msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
2443 msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
2447 "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
2450 "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
2453 #: diff.c:5028 diff.c:5048
2455 msgid "invalid argument to %s"
2456 msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
2460 msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
2461 msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
2465 msgid "bad --word-diff argument: %s"
2466 msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
2469 msgid "Diff output format options"
2470 msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
2472 #: diff.c:5267 diff.c:5273
2473 msgid "generate patch"
2474 msgstr "tạo miếng vá"
2476 #: diff.c:5270 builtin/log.c:167
2477 msgid "suppress diff output"
2478 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
2480 #: diff.c:5275 diff.c:5389 diff.c:5396
2484 #: diff.c:5276 diff.c:5279
2485 msgid "generate diffs with <n> lines context"
2486 msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
2489 msgid "generate the diff in raw format"
2490 msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
2493 msgid "synonym for '-p --raw'"
2494 msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
2497 msgid "synonym for '-p --stat'"
2498 msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
2501 msgid "machine friendly --stat"
2502 msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
2505 msgid "output only the last line of --stat"
2506 msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
2508 #: diff.c:5297 diff.c:5305
2509 msgid "<param1,param2>..."
2510 msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
2514 "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
2515 msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
2518 msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
2519 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
2522 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
2523 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
2526 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
2528 "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
2531 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
2532 msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
2535 msgid "show only names of changed files"
2536 msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
2539 msgid "show only names and status of changed files"
2540 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
2543 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
2544 msgstr "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
2547 msgid "generate diffstat"
2548 msgstr "tạo diffstat"
2550 #: diff.c:5324 diff.c:5327 diff.c:5330
2555 msgid "generate diffstat with a given width"
2556 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
2559 msgid "generate diffstat with a given name width"
2560 msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
2563 msgid "generate diffstat with a given graph width"
2564 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
2571 msgid "generate diffstat with limited lines"
2572 msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
2575 msgid "generate compact summary in diffstat"
2576 msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
2579 msgid "output a binary diff that can be applied"
2580 msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
2583 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
2585 "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
2589 msgid "show colored diff"
2590 msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
2598 "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
2601 "tô sang các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
2606 "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
2609 "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
2610 "trong --raw hay --numstat"
2612 #: diff.c:5353 diff.c:5356 diff.c:5359 diff.c:5465
2617 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
2618 msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
2621 msgid "show the given source prefix instead of \"b/\""
2622 msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"b/\""
2625 msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
2626 msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
2629 msgid "do not show any source or destination prefix"
2630 msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
2633 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
2635 "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
2638 #: diff.c:5370 diff.c:5375 diff.c:5380
2643 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
2644 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
2647 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
2648 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
2651 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
2652 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
2655 msgid "Diff rename options"
2656 msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
2663 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
2664 msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
2667 msgid "detect renames"
2668 msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
2671 msgid "omit the preimage for deletes"
2672 msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
2675 msgid "detect copies"
2679 msgid "use unmodified files as source to find copies"
2680 msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
2683 msgid "disable rename detection"
2684 msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
2687 msgid "use empty blobs as rename source"
2688 msgstr "dung các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
2691 msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
2692 msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
2696 "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
2699 "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
2700 "quá giới hạn đưa ra"
2703 msgid "Diff algorithm options"
2704 msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
2707 msgid "produce the smallest possible diff"
2708 msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
2711 msgid "ignore whitespace when comparing lines"
2712 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
2715 msgid "ignore changes in amount of whitespace"
2716 msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
2719 msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
2720 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
2723 msgid "ignore carrier-return at the end of line"
2724 msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
2727 msgid "ignore changes whose lines are all blank"
2728 msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
2731 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
2732 msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
2735 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
2736 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
2739 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
2740 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
2744 msgstr "<thuật toán>"
2747 msgid "choose a diff algorithm"
2748 msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
2755 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
2756 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
2758 #: diff.c:5448 diff.c:5457 diff.c:5460
2763 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
2765 "hiển thị khác biệt từ, sử dung <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
2767 #: diff.c:5451 diff.c:5454 diff.c:5499
2772 msgid "use <regex> to decide what a word is"
2773 msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
2776 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
2777 msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
2780 msgid "moved lines of code are colored differently"
2781 msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
2784 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
2785 msgstr "bỏ qua khoảng trắng như thế nào trong --color-moved"
2788 msgid "Other diff options"
2789 msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
2792 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
2794 "khi chạy từ thư mục con, thự thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
2795 "đường dẫn liên quan"
2798 msgid "treat all files as text"
2799 msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
2802 msgid "swap two inputs, reverse the diff"
2803 msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
2806 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
2807 msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
2810 msgid "disable all output of the program"
2811 msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
2814 msgid "allow an external diff helper to be executed"
2815 msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
2818 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
2820 "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
2828 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
2829 msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
2833 msgstr "<định dạng>"
2836 msgid "specify how differences in submodules are shown"
2837 msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
2840 msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
2841 msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
2844 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
2845 msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
2853 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2856 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
2861 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2864 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
2865 "thức chính quy được chỉ ra"
2868 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
2869 msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
2872 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
2873 msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
2876 msgid "control the order in which files appear in the output"
2877 msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
2881 msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
2885 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2888 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
2892 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
2893 msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
2896 msgid "select files by diff type"
2897 msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
2904 msgid "Output to a specific file"
2905 msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
2908 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
2910 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
2913 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
2915 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
2920 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
2922 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
2927 msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
2928 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
2932 msgid "cannot use %s as an exclude file"
2933 msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
2937 msgid "could not open directory '%s'"
2938 msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
2941 msgid "failed to get kernel name and information"
2942 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
2945 msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
2946 msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
2950 msgid "index file corrupt in repo %s"
2951 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
2953 #: dir.c:3058 dir.c:3063
2955 msgid "could not create directories for %s"
2956 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
2960 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
2961 msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
2965 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
2966 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
2969 msgid "Filtering content"
2970 msgstr "Nội dung lọc"
2974 msgid "could not stat file '%s'"
2975 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
2977 #: environment.c:150
2979 msgid "bad git namespace path \"%s\""
2980 msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
2982 #: environment.c:332
2984 msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
2985 msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
2989 msgid "too many args to run %s"
2990 msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
2992 #: fetch-object.c:17
2993 msgid "Remote with no URL"
2994 msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
2997 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
2998 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
3001 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
3002 msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
3005 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
3006 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
3010 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
3011 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
3014 msgid "unable to write to remote"
3015 msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
3018 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
3019 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
3021 #: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1271
3023 msgid "invalid shallow line: %s"
3024 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
3026 #: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1277
3028 msgid "invalid unshallow line: %s"
3029 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
3031 #: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1279
3033 msgid "object not found: %s"
3034 msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
3036 #: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1282
3038 msgid "error in object: %s"
3039 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
3041 #: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1284
3043 msgid "no shallow found: %s"
3044 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
3046 #: fetch-pack.c:376 fetch-pack.c:1288
3048 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
3049 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
3053 msgid "got %s %d %s"
3054 msgstr "nhận %s %d - %s"
3058 msgid "invalid commit %s"
3059 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
3065 #: fetch-pack.c:477 progress.c:284
3071 msgid "got %s (%d) %s"
3072 msgstr "nhận %s (%d) %s"
3076 msgid "Marking %s as complete"
3077 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
3081 msgid "already have %s (%s)"
3082 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
3085 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
3086 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
3089 msgid "protocol error: bad pack header"
3090 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
3094 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
3095 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
3103 msgid "error in sideband demultiplexer"
3104 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
3107 msgid "Server does not support shallow clients"
3108 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
3111 msgid "Server supports multi_ack_detailed"
3112 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
3115 msgid "Server supports no-done"
3116 msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
3119 msgid "Server supports multi_ack"
3120 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
3123 msgid "Server supports side-band-64k"
3124 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
3127 msgid "Server supports side-band"
3128 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
3131 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
3132 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
3135 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
3136 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
3139 msgid "Server supports ofs-delta"
3140 msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
3142 #: fetch-pack.c:951 fetch-pack.c:1144
3143 msgid "Server supports filter"
3144 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
3148 msgid "Server version is %.*s"
3149 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
3152 msgid "Server does not support --shallow-since"
3153 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
3156 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
3157 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
3160 msgid "Server does not support --deepen"
3161 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
3164 msgid "no common commits"
3165 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
3167 #: fetch-pack.c:1000 fetch-pack.c:1449
3168 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
3169 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
3171 #: fetch-pack.c:1138
3172 msgid "Server does not support shallow requests"
3173 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
3175 #: fetch-pack.c:1171
3176 msgid "unable to write request to remote"
3177 msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
3179 #: fetch-pack.c:1189
3181 msgid "error reading section header '%s'"
3182 msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
3184 #: fetch-pack.c:1195
3186 msgid "expected '%s', received '%s'"
3187 msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
3189 #: fetch-pack.c:1234
3191 msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
3192 msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
3194 #: fetch-pack.c:1239
3196 msgid "error processing acks: %d"
3197 msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
3199 #: fetch-pack.c:1249
3200 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
3201 msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
3203 #: fetch-pack.c:1251
3204 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
3205 msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
3207 #: fetch-pack.c:1293
3209 msgid "error processing shallow info: %d"
3210 msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
3212 #: fetch-pack.c:1340
3214 msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
3215 msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
3217 #: fetch-pack.c:1345
3219 msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
3220 msgstr "không cần wanted-ref: “%s”"
3222 #: fetch-pack.c:1350
3224 msgid "error processing wanted refs: %d"
3225 msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
3227 #: fetch-pack.c:1676
3228 msgid "no matching remote head"
3229 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
3231 #: fetch-pack.c:1699 builtin/clone.c:673
3232 msgid "remote did not send all necessary objects"
3233 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
3235 #: fetch-pack.c:1726
3237 msgid "no such remote ref %s"
3238 msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
3240 #: fetch-pack.c:1729
3242 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
3244 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
3246 #: gpg-interface.c:318
3247 msgid "gpg failed to sign the data"
3248 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
3250 #: gpg-interface.c:344
3251 msgid "could not create temporary file"
3252 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3254 #: gpg-interface.c:347
3256 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
3257 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
3261 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
3262 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
3266 msgid "'%s': unable to read %s"
3267 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
3269 #: grep.c:2130 setup.c:164 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:82
3272 msgid "failed to stat '%s'"
3273 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
3277 msgid "'%s': short read"
3278 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
3281 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
3282 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
3285 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
3286 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
3289 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
3290 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
3293 msgid "grow, mark and tweak your common history"
3294 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
3297 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
3298 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
3301 msgid "Main Porcelain Commands"
3302 msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
3305 msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
3306 msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
3309 msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
3310 msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
3313 msgid "Interacting with Others"
3314 msgstr "Tương tác với những cái khác"
3317 msgid "Low-level Commands / Manipulators"
3318 msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
3321 msgid "Low-level Commands / Interrogators"
3322 msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
3325 msgid "Low-level Commands / Synching Repositories"
3326 msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
3329 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
3330 msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
3334 msgid "available git commands in '%s'"
3335 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
3338 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
3339 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
3342 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
3343 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
3345 #: help.c:363 git.c:97
3347 msgid "unsupported command listing type '%s'"
3348 msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
3351 msgid "The common Git guides are:"
3352 msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
3355 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
3356 msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
3359 msgid "External commands"
3360 msgstr "Các lệnh bên ngoài"
3363 msgid "Command aliases"
3364 msgstr "Các bí danh lệnh"
3369 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
3370 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
3372 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
3373 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
3376 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
3377 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
3381 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
3382 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
3386 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
3387 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
3391 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
3392 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
3396 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
3397 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
3402 "The most similar command is"
3405 "The most similar commands are"
3408 "Những lệnh giống nhất là"
3411 msgid "git version [<options>]"
3412 msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
3417 msgstr "%s: %s - %s"
3422 "Did you mean this?"
3425 "Did you mean one of these?"
3428 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
3433 "*** Please tell me who you are.\n"
3437 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
3438 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3440 "to set your account's default identity.\n"
3441 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
3445 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
3449 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
3450 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
3452 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
3453 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
3457 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
3458 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
3462 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
3463 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
3466 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
3467 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
3471 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
3472 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
3476 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
3477 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
3481 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
3482 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
3484 #: ident.c:436 builtin/commit.c:608
3486 msgid "invalid date format: %s"
3487 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
3489 #: list-objects.c:129
3491 msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
3492 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
3494 #: list-objects.c:142
3496 msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
3497 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
3499 #: list-objects.c:378
3501 msgid "unable to load root tree for commit %s"
3502 msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
3504 #: list-objects-filter-options.c:36
3505 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
3506 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
3508 #: list-objects-filter-options.c:58
3509 msgid "expected 'tree:<depth>'"
3510 msgstr "cần “tree:<depth>”"
3512 #: list-objects-filter-options.c:156
3513 msgid "cannot change partial clone promisor remote"
3514 msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
3519 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
3521 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
3522 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
3523 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
3524 "may have crashed in this repository earlier:\n"
3525 "remove the file manually to continue."
3527 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
3529 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
3530 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
3531 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
3532 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
3533 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
3537 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
3538 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
3541 msgid "failed to read the cache"
3542 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
3544 #: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1887 builtin/am.c:1921
3545 #: builtin/checkout.c:461 builtin/checkout.c:811 builtin/clone.c:773
3546 #: builtin/stash.c:264
3547 msgid "unable to write new index file"
3548 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3550 #: merge-recursive.c:322
3551 msgid "(bad commit)\n"
3552 msgstr "(commit sai)\n"
3554 #: merge-recursive.c:345
3556 msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
3557 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
3559 #: merge-recursive.c:354
3561 msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
3563 "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
3566 #: merge-recursive.c:437
3567 msgid "error building trees"
3568 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
3570 #: merge-recursive.c:861
3572 msgid "failed to create path '%s'%s"
3573 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
3575 #: merge-recursive.c:872
3577 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
3578 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
3580 #: merge-recursive.c:886 merge-recursive.c:905
3581 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
3582 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
3584 #: merge-recursive.c:895
3586 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
3587 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
3589 #: merge-recursive.c:936 builtin/cat-file.c:40
3591 msgid "cannot read object %s '%s'"
3592 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
3594 #: merge-recursive.c:939
3596 msgid "blob expected for %s '%s'"
3597 msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
3599 #: merge-recursive.c:963
3601 msgid "failed to open '%s': %s"
3602 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
3604 #: merge-recursive.c:974
3606 msgid "failed to symlink '%s': %s"
3607 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
3609 #: merge-recursive.c:979
3611 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
3612 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
3614 #: merge-recursive.c:1175
3616 msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
3617 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
3619 #: merge-recursive.c:1182
3621 msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
3622 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
3624 #: merge-recursive.c:1189
3626 msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
3628 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
3631 #: merge-recursive.c:1197 merge-recursive.c:1209
3633 msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
3634 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
3636 #: merge-recursive.c:1200 merge-recursive.c:1212
3638 msgid "Fast-forwarding submodule %s"
3639 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
3641 #: merge-recursive.c:1235
3643 msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
3645 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
3646 "theo sau hòa trộn)"
3648 #: merge-recursive.c:1239
3650 msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
3651 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
3653 #: merge-recursive.c:1240
3654 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
3655 msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
3657 #: merge-recursive.c:1243
3660 "If this is correct simply add it to the index for example\n"
3663 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
3665 "which will accept this suggestion.\n"
3667 "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
3670 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
3672 "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
3674 #: merge-recursive.c:1252
3676 msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
3677 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
3679 #: merge-recursive.c:1325
3680 msgid "Failed to execute internal merge"
3681 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
3683 #: merge-recursive.c:1330
3685 msgid "Unable to add %s to database"
3686 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
3688 #: merge-recursive.c:1362
3690 msgid "Auto-merging %s"
3691 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
3693 #: merge-recursive.c:1385
3695 msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
3697 "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
3700 #: merge-recursive.c:1457
3703 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3706 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3707 "còn lại trong cây (tree)."
3709 #: merge-recursive.c:1462
3712 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3715 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3716 "của %s còn lại trong cây (tree)."
3718 #: merge-recursive.c:1469
3721 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3724 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3725 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
3727 #: merge-recursive.c:1474
3730 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3731 "left in tree at %s."
3733 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3734 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
3736 #: merge-recursive.c:1509
3740 #: merge-recursive.c:1509
3744 #: merge-recursive.c:1589 merge-recursive.c:2445 merge-recursive.c:3085
3746 msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
3747 msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
3749 #: merge-recursive.c:1599
3751 msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
3753 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
3756 #: merge-recursive.c:1657
3758 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
3760 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
3762 #: merge-recursive.c:1687
3764 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
3765 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
3767 #: merge-recursive.c:1692
3769 msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
3771 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
3774 #: merge-recursive.c:1711
3777 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
3778 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
3780 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
3781 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
3783 #: merge-recursive.c:1716
3784 msgid " (left unresolved)"
3785 msgstr " (cần giải quyết)"
3787 #: merge-recursive.c:1825
3789 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
3791 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
3793 #: merge-recursive.c:2030
3796 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
3797 "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
3798 "getting a majority of the files."
3800 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
3801 "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
3802 "nhận một phần nhiều của các tập tin."
3804 #: merge-recursive.c:2062
3807 "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
3808 "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
3810 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
3811 "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
3813 #: merge-recursive.c:2072
3816 "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
3817 "implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
3819 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
3820 "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
3822 #: merge-recursive.c:2164
3825 "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
3828 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
3831 #: merge-recursive.c:2408
3834 "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
3837 "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
3840 #: merge-recursive.c:2929
3842 msgid "cannot read object %s"
3843 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
3845 #: merge-recursive.c:2932
3847 msgid "object %s is not a blob"
3848 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
3850 #: merge-recursive.c:2996
3854 #: merge-recursive.c:2996
3858 #: merge-recursive.c:3008
3862 #: merge-recursive.c:3012
3866 #: merge-recursive.c:3035
3868 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
3869 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
3871 #: merge-recursive.c:3057 git-submodule.sh:937
3875 #: merge-recursive.c:3058
3877 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
3878 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
3880 #: merge-recursive.c:3088
3882 msgid "Adding as %s instead"
3883 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
3885 #: merge-recursive.c:3170
3888 "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
3891 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
3892 "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
3894 #: merge-recursive.c:3173
3897 "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
3898 "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
3900 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
3901 "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
3903 #: merge-recursive.c:3177
3906 "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
3907 "%s; moving it to %s."
3909 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
3910 "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
3912 #: merge-recursive.c:3180
3915 "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
3916 "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
3918 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
3919 "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
3921 #: merge-recursive.c:3294
3924 msgstr "Đang xóa %s"
3926 #: merge-recursive.c:3317
3927 msgid "file/directory"
3928 msgstr "tập-tin/thư-mục"
3930 #: merge-recursive.c:3322
3931 msgid "directory/file"
3932 msgstr "thư-mục/tập-tin"
3934 #: merge-recursive.c:3329
3936 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
3938 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
3941 #: merge-recursive.c:3338
3944 msgstr "Thêm \"%s\""
3946 #: merge-recursive.c:3347
3948 msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
3949 msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
3951 #: merge-recursive.c:3385
3954 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3957 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3961 #: merge-recursive.c:3396
3962 msgid "Already up to date!"
3963 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
3965 #: merge-recursive.c:3405
3967 msgid "merging of trees %s and %s failed"
3968 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
3970 #: merge-recursive.c:3504
3974 #: merge-recursive.c:3517
3976 msgid "found %u common ancestor:"
3977 msgid_plural "found %u common ancestors:"
3978 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
3980 #: merge-recursive.c:3556
3981 msgid "merge returned no commit"
3982 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
3984 #: merge-recursive.c:3622
3986 msgid "Could not parse object '%s'"
3987 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
3989 #: merge-recursive.c:3638 builtin/merge.c:702 builtin/merge.c:873
3990 msgid "Unable to write index."
3991 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
3995 msgid "multi-pack-index file %s is too small"
3996 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
4000 msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
4001 msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
4005 msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
4006 msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
4010 msgid "hash version %u does not match"
4011 msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
4014 msgid "invalid chunk offset (too large)"
4015 msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
4018 msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
4019 msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
4022 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
4023 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
4026 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
4027 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
4030 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
4031 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
4034 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
4035 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
4039 msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
4040 msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
4044 msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
4045 msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
4048 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
4049 msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
4052 msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
4053 msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
4057 msgid "failed to add packfile '%s'"
4058 msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
4062 msgid "failed to open pack-index '%s'"
4063 msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
4067 msgid "failed to locate object %d in packfile"
4068 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
4072 msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
4073 msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
4076 msgid "Looking for referenced packfiles"
4077 msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
4082 "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4083 msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4086 msgid "Verifying OID order in MIDX"
4087 msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong MIDX"
4091 msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
4092 msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
4095 msgid "Sorting objects by packfile"
4096 msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
4099 msgid "Verifying object offsets"
4100 msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
4104 msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
4105 msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
4109 msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
4110 msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
4114 msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
4116 "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
4120 msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
4121 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
4125 msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
4126 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
4130 msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
4131 msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
4133 #: notes-merge.c:277
4136 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
4137 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
4138 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
4140 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
4141 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
4142 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
4145 #: notes-merge.c:284
4147 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
4148 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
4151 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
4153 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
4156 #: notes-utils.c:105
4158 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
4159 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
4161 #: notes-utils.c:115
4163 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
4164 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
4166 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
4167 #. the environment variable, the second %s is
4170 #: notes-utils.c:145
4172 msgid "Bad %s value: '%s'"
4173 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
4177 msgid "invalid object type \"%s\""
4178 msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
4182 msgid "object %s is a %s, not a %s"
4183 msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
4187 msgid "object %s has unknown type id %d"
4188 msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
4192 msgid "unable to parse object: %s"
4193 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
4195 #: object.c:267 object.c:278
4197 msgid "hash mismatch %s"
4198 msgstr "mã băm không khớp %s"
4201 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
4202 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
4206 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
4207 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
4211 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
4213 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
4215 #: parse-options.c:38
4217 msgid "%s requires a value"
4218 msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
4220 #: parse-options.c:73
4222 msgid "%s is incompatible with %s"
4223 msgstr "%s là xung khắc với %s"
4225 #: parse-options.c:78
4227 msgid "%s : incompatible with something else"
4228 msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
4230 #: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:319
4232 msgid "%s takes no value"
4233 msgstr "%s k nhận giá trị"
4235 #: parse-options.c:94
4237 msgid "%s isn't available"
4238 msgstr "%s không sẵn có"
4240 #: parse-options.c:219
4242 msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
4243 msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
4245 #: parse-options.c:389
4247 msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
4248 msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
4250 #: parse-options.c:423 parse-options.c:431
4252 msgid "did you mean `--%s` (with two dashes ?)"
4253 msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang?)"
4255 #: parse-options.c:859
4257 msgid "unknown option `%s'"
4258 msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
4260 #: parse-options.c:861
4262 msgid "unknown switch `%c'"
4263 msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
4265 #: parse-options.c:863
4267 msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
4268 msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
4270 #: parse-options.c:887
4274 #: parse-options.c:906
4277 msgstr "cách dùng: %s"
4279 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
4280 #. one in "usage: %s" translation.
4282 #: parse-options.c:912
4287 #: parse-options.c:915
4292 #: parse-options.c:954
4296 #: parse-options.c:968
4298 msgid "alias of --%s"
4299 msgstr "bí danh của --%s"
4301 #: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
4303 msgid "option `%s' expects a numerical value"
4304 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
4306 #: parse-options-cb.c:41
4308 msgid "malformed expiration date '%s'"
4309 msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
4311 #: parse-options-cb.c:54
4313 msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
4314 msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
4316 #: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147
4318 msgid "malformed object name '%s'"
4319 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
4323 msgid "Could not make %s writable by group"
4324 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
4327 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
4329 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
4332 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
4333 msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
4336 msgid "attr spec must not be empty"
4337 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
4341 msgid "invalid attribute name %s"
4342 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
4345 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
4347 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
4351 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
4354 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
4355 "tả đường dẫn toàn cục khác"
4358 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
4359 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
4363 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
4364 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
4368 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
4369 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
4373 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
4374 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
4378 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
4379 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
4383 msgid "%s: '%s' is outside repository"
4384 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
4388 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
4389 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
4393 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
4394 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
4398 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
4399 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
4402 msgid "unable to write flush packet"
4403 msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
4406 msgid "unable to write delim packet"
4407 msgstr "không thể ghi gói delim"
4410 msgid "flush packet write failed"
4411 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
4413 #: pkt-line.c:146 pkt-line.c:232
4414 msgid "protocol error: impossibly long line"
4415 msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
4417 #: pkt-line.c:162 pkt-line.c:164
4418 msgid "packet write with format failed"
4419 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
4422 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
4423 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
4425 #: pkt-line.c:203 pkt-line.c:210
4426 msgid "packet write failed"
4427 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
4434 msgid "the remote end hung up unexpectedly"
4435 msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
4439 msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
4440 msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
4442 #: pkt-line.c:341 pkt-line.c:346
4444 msgid "protocol error: bad line length %d"
4445 msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
4449 msgid "remote error: %s"
4450 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
4452 #: preload-index.c:119
4453 msgid "Refreshing index"
4454 msgstr "Làm mới bảng mục lục"
4456 #: preload-index.c:138
4458 msgid "unable to create threaded lstat: %s"
4459 msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
4462 msgid "unable to parse --pretty format"
4463 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
4466 msgid "could not start `log`"
4467 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
4470 msgid "could not read `log` output"
4471 msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
4473 #: range-diff.c:74 sequencer.c:4897
4475 msgid "could not parse commit '%s'"
4476 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
4479 msgid "failed to generate diff"
4480 msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
4482 #: range-diff.c:455 range-diff.c:457
4484 msgid "could not parse log for '%s'"
4485 msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
4489 msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
4491 "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
4494 msgid "cannot create an empty blob in the object database"
4495 msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
4499 msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
4501 "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
4505 msgid "'%s' does not have a commit checked out"
4506 msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
4510 msgid "unable to index file '%s'"
4511 msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
4515 msgid "unable to add '%s' to index"
4516 msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
4520 msgid "unable to stat '%s'"
4521 msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
4523 #: read-cache.c:1314
4525 msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
4526 msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
4528 #: read-cache.c:1499
4529 msgid "Refresh index"
4530 msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
4532 #: read-cache.c:1613
4535 "index.version set, but the value is invalid.\n"
4538 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
4541 #: read-cache.c:1623
4544 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
4547 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
4550 #: read-cache.c:1679
4552 msgid "bad signature 0x%08x"
4553 msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
4555 #: read-cache.c:1682
4557 msgid "bad index version %d"
4558 msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
4560 #: read-cache.c:1691
4561 msgid "bad index file sha1 signature"
4562 msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
4564 #: read-cache.c:1721
4566 msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
4567 msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
4569 #: read-cache.c:1723
4571 msgid "ignoring %.4s extension"
4572 msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
4574 #: read-cache.c:1760
4576 msgid "unknown index entry format 0x%08x"
4577 msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
4579 #: read-cache.c:1776
4581 msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
4582 msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
4584 #: read-cache.c:1833
4585 msgid "unordered stage entries in index"
4586 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
4588 #: read-cache.c:1836
4590 msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
4591 msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
4593 #: read-cache.c:1839
4595 msgid "unordered stage entries for '%s'"
4596 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
4598 #: read-cache.c:1946 read-cache.c:2234 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
4599 #: builtin/add.c:460 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:358
4600 #: builtin/checkout.c:672 builtin/checkout.c:1060 builtin/clean.c:955
4601 #: builtin/commit.c:344 builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:498
4602 #: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271
4603 #: builtin/submodule--helper.c:330
4604 msgid "index file corrupt"
4605 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4607 #: read-cache.c:2087
4609 msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
4610 msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
4612 #: read-cache.c:2100
4614 msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
4615 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
4617 #: read-cache.c:2133
4619 msgid "%s: index file open failed"
4620 msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
4622 #: read-cache.c:2137
4624 msgid "%s: cannot stat the open index"
4625 msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
4627 #: read-cache.c:2141
4629 msgid "%s: index file smaller than expected"
4630 msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
4632 #: read-cache.c:2145
4634 msgid "%s: unable to map index file"
4635 msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
4637 #: read-cache.c:2187
4639 msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
4640 msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
4642 #: read-cache.c:2214
4644 msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
4645 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
4647 #: read-cache.c:2246
4649 msgid "could not freshen shared index '%s'"
4650 msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
4652 #: read-cache.c:2293
4654 msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
4655 msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
4657 #: read-cache.c:2989 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1117
4659 msgid "could not close '%s'"
4660 msgstr "không thể đóng “%s”"
4662 #: read-cache.c:3092 sequencer.c:2354 sequencer.c:3807
4664 msgid "could not stat '%s'"
4665 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4667 #: read-cache.c:3105
4669 msgid "unable to open git dir: %s"
4670 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
4672 #: read-cache.c:3117
4674 msgid "unable to unlink: %s"
4675 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
4677 #: read-cache.c:3142
4679 msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
4680 msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
4682 #: read-cache.c:3291
4684 msgid "%s: cannot drop to stage #0"
4685 msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
4687 #: rebase-interactive.c:26
4690 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
4692 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
4694 #: rebase-interactive.c:35
4698 "p, pick <commit> = use commit\n"
4699 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
4700 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
4701 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
4702 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
4703 "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
4704 "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
4705 "d, drop <commit> = remove commit\n"
4706 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
4707 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
4708 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
4709 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
4710 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
4711 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
4713 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
4717 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
4718 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
4719 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
4720 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
4722 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
4723 "của lần chuyển giao này\n"
4724 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
4725 "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
4727 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
4728 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
4729 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
4730 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
4731 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
4732 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
4734 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
4737 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
4740 #: rebase-interactive.c:56
4742 msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
4743 msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
4744 msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
4746 #: rebase-interactive.c:65 git-rebase--preserve-merges.sh:173
4749 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
4752 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
4755 #: rebase-interactive.c:68 git-rebase--preserve-merges.sh:177
4758 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
4761 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
4763 #: rebase-interactive.c:74 git-rebase--preserve-merges.sh:816
4766 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
4767 "To continue rebase after editing, run:\n"
4768 " git rebase --continue\n"
4772 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
4773 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
4774 " git rebase --continue\n"
4777 #: rebase-interactive.c:79 git-rebase--preserve-merges.sh:893
4780 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
4784 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
4787 #: rebase-interactive.c:85 git-rebase--preserve-merges.sh:900
4788 msgid "Note that empty commits are commented out"
4789 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
4791 #: rebase-interactive.c:105 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3339
4792 #: sequencer.c:3365 sequencer.c:4996 builtin/fsck.c:356 builtin/rebase.c:235
4794 msgid "could not write '%s'"
4795 msgstr "không thể ghi “%s”"
4797 #: rebase-interactive.c:108
4799 msgid "could not copy '%s' to '%s'."
4800 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
4802 #: rebase-interactive.c:173
4805 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
4806 "Dropped commits (newer to older):\n"
4808 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
4809 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
4811 #: rebase-interactive.c:180
4814 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
4816 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
4818 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
4821 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
4824 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
4826 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
4831 msgid "%s does not point to a valid object!"
4832 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
4836 msgid "ignoring dangling symref %s"
4837 msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
4839 #: refs.c:599 ref-filter.c:1982
4841 msgid "ignoring broken ref %s"
4842 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
4846 msgid "could not open '%s' for writing: %s"
4847 msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
4849 #: refs.c:744 refs.c:795
4851 msgid "could not read ref '%s'"
4852 msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
4856 msgid "ref '%s' already exists"
4857 msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
4861 msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
4862 msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
4864 #: refs.c:763 sequencer.c:400 sequencer.c:2679 sequencer.c:2805
4865 #: sequencer.c:2819 sequencer.c:3076 sequencer.c:4913 wrapper.c:656
4867 msgid "could not write to '%s'"
4868 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
4870 #: refs.c:790 wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:715 builtin/rebase.c:993
4872 msgid "could not open '%s' for writing"
4873 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
4877 msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
4878 msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
4882 msgid "log for ref %s has gap after %s"
4883 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
4887 msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
4888 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
4892 msgid "log for %s is empty"
4893 msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
4897 msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
4898 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
4902 msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
4903 msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
4907 msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
4908 msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
4911 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
4912 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
4914 #: refs.c:2070 refs.c:2100
4916 msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
4917 msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
4919 #: refs.c:2076 refs.c:2111
4921 msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
4922 msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
4924 #: refs/files-backend.c:1234
4926 msgid "could not remove reference %s"
4927 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
4929 #: refs/files-backend.c:1248 refs/packed-backend.c:1532
4930 #: refs/packed-backend.c:1542
4932 msgid "could not delete reference %s: %s"
4933 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
4935 #: refs/files-backend.c:1251 refs/packed-backend.c:1545
4937 msgid "could not delete references: %s"
4938 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
4942 msgid "invalid refspec '%s'"
4943 msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
4945 #: ref-filter.c:39 wt-status.c:1909
4952 msgstr "phía trước %d"
4957 msgstr "đằng sau %d"
4961 msgid "ahead %d, behind %d"
4962 msgstr "trước %d, sau %d"
4966 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
4967 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
4971 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
4972 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
4976 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
4977 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
4981 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
4982 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
4986 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
4987 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
4991 msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
4992 msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
4996 msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
4997 msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5001 msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
5002 msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
5006 msgid "%%(body) does not take arguments"
5007 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
5011 msgid "%%(subject) does not take arguments"
5012 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
5016 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
5017 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
5021 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
5022 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
5026 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
5027 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
5031 msgid "positive value expected objectname:short=%s"
5032 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
5036 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
5037 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5041 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
5042 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
5046 msgid "unrecognized position:%s"
5047 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
5051 msgid "unrecognized width:%s"
5052 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
5056 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
5057 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
5061 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
5062 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
5066 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
5067 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
5071 msgid "malformed field name: %.*s"
5072 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
5076 msgid "unknown field name: %.*s"
5077 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
5082 "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
5084 "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
5089 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
5090 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5094 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
5095 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5099 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
5100 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
5104 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
5105 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
5109 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
5110 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5114 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
5115 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5119 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
5120 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
5124 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
5125 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
5129 msgid "malformed format string %s"
5130 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
5132 #: ref-filter.c:1453
5134 msgid "(no branch, rebasing %s)"
5135 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
5137 #: ref-filter.c:1456
5139 msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
5140 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
5142 #: ref-filter.c:1459
5144 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
5145 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
5147 #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
5148 #. detached at " in wt-status.c
5150 #: ref-filter.c:1467
5152 msgid "(HEAD detached at %s)"
5153 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
5155 #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
5156 #. detached from " in wt-status.c
5158 #: ref-filter.c:1474
5160 msgid "(HEAD detached from %s)"
5161 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
5163 #: ref-filter.c:1478
5165 msgstr "(không nhánh)"
5167 #: ref-filter.c:1512 ref-filter.c:1669
5169 msgid "missing object %s for %s"
5170 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
5172 #: ref-filter.c:1522
5174 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
5175 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
5177 #: ref-filter.c:1888
5179 msgid "malformed object at '%s'"
5180 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
5182 #: ref-filter.c:1977
5184 msgid "ignoring ref with broken name %s"
5185 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
5187 #: ref-filter.c:2263
5189 msgid "format: %%(end) atom missing"
5190 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
5192 #: ref-filter.c:2363
5194 msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
5195 msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
5197 #: ref-filter.c:2366
5199 msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
5200 msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
5202 #: ref-filter.c:2376
5204 msgid "malformed object name %s"
5205 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
5207 #: ref-filter.c:2381
5209 msgid "option `%s' must point to a commit"
5210 msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
5214 msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
5215 msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
5218 msgid "more than one receivepack given, using the first"
5219 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
5222 msgid "more than one uploadpack given, using the first"
5223 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
5227 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
5228 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
5232 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
5233 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
5237 msgid "%s tracks both %s and %s"
5238 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
5242 msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
5243 msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
5247 msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
5248 msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
5252 msgid "src refspec %s does not match any"
5253 msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
5257 msgid "src refspec %s matches more than one"
5258 msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
5260 #. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
5261 #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
5267 "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
5268 "starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
5270 "- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
5271 "- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
5272 " is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
5273 " refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
5275 "Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
5277 "Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
5278 "bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
5280 "- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
5281 "- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
5282 " là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
5284 " refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
5286 "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
5287 "chiếu dạng đầy đủ."
5292 "The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
5293 "Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
5294 "'%s:refs/heads/%s'?"
5296 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
5297 "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
5298 "“%s:refs/heads/%s”?"
5303 "The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
5304 "Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
5305 "'%s:refs/tags/%s'?"
5307 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
5308 "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
5309 "“%s:refs/tags/%s”?"
5314 "The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
5315 "Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
5316 "'%s:refs/tags/%s'?"
5318 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
5319 "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
5320 "“%s:refs/tags/%s”?"
5325 "The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
5326 "Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
5327 "'%s:refs/tags/%s'?"
5329 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
5330 "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
5331 "“%s:refs/tags/%s”?"
5335 msgid "%s cannot be resolved to branch"
5336 msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
5340 msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
5341 msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
5345 msgid "dst refspec %s matches more than one"
5346 msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
5350 msgid "dst ref %s receives from more than one src"
5351 msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
5353 #: remote.c:1624 remote.c:1725
5354 msgid "HEAD does not point to a branch"
5355 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
5359 msgid "no such branch: '%s'"
5360 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
5364 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
5365 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
5369 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
5371 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
5375 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
5376 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
5380 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
5381 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
5385 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
5386 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
5389 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
5390 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
5393 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
5394 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
5398 msgid "couldn't find remote ref %s"
5399 msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
5403 msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
5404 msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
5408 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
5410 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
5413 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
5414 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
5418 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
5419 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
5423 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
5424 msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
5428 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
5429 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
5433 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
5434 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
5435 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
5438 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
5439 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
5443 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
5445 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
5447 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
5451 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
5452 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
5457 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
5458 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
5460 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
5461 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
5463 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
5464 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
5465 "tương ứng với mỗi lần.\n"
5468 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
5470 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
5475 msgid "cannot parse expected object name '%s'"
5476 msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
5478 #: replace-object.c:21
5480 msgid "bad replace ref name: %s"
5481 msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
5483 #: replace-object.c:30
5485 msgid "duplicate replace ref: %s"
5486 msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
5488 #: replace-object.c:73
5490 msgid "replace depth too high for object %s"
5491 msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
5493 #: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
5494 msgid "corrupt MERGE_RR"
5495 msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
5497 #: rerere.c:264 rerere.c:269
5498 msgid "unable to write rerere record"
5499 msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
5503 msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
5504 msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
5508 msgid "failed to flush '%s'"
5509 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
5511 #: rerere.c:503 rerere.c:1039
5513 msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
5514 msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
5518 msgid "failed utime() on '%s'"
5519 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
5523 msgid "writing '%s' failed"
5524 msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
5528 msgid "Staged '%s' using previous resolution."
5529 msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
5533 msgid "Recorded resolution for '%s'."
5534 msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
5538 msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
5539 msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
5543 msgid "cannot unlink stray '%s'"
5544 msgstr "không thể unlink stray “%s”"
5548 msgid "Recorded preimage for '%s'"
5549 msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
5551 #: rerere.c:881 submodule.c:2024 builtin/log.c:1750
5552 #: builtin/submodule--helper.c:1417 builtin/submodule--helper.c:1427
5554 msgid "could not create directory '%s'"
5555 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
5559 msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
5560 msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
5562 #: rerere.c:1068 rerere.c:1075
5564 msgid "no remembered resolution for '%s'"
5565 msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
5569 msgid "cannot unlink '%s'"
5570 msgstr "không thể unlink “%s”"
5574 msgid "Updated preimage for '%s'"
5575 msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
5579 msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
5580 msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
5583 msgid "unable to open rr-cache directory"
5584 msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
5587 msgid "your current branch appears to be broken"
5588 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
5592 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
5593 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
5596 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
5597 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
5600 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
5601 msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
5603 #: run-command.c:763
5604 msgid "open /dev/null failed"
5605 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
5607 #: run-command.c:1269
5609 msgid "cannot create async thread: %s"
5610 msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
5612 #: run-command.c:1333
5615 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
5616 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
5618 "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
5619 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
5622 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
5624 "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
5628 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
5629 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
5633 msgid "remote unpack failed: %s"
5634 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
5637 msgid "failed to sign the push certificate"
5638 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
5641 msgid "the receiving end does not support --signed push"
5642 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
5646 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
5649 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
5653 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
5654 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
5657 msgid "the receiving end does not support push options"
5658 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
5662 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
5663 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
5667 msgid "could not delete '%s'"
5668 msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
5672 msgstr "hoàn nguyên"
5676 msgstr "cherry-pick"
5684 msgid "unknown action: %d"
5685 msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
5689 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
5690 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
5692 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
5693 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
5697 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
5698 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
5699 "and commit the result with 'git commit'"
5701 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
5702 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
5703 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
5705 #: sequencer.c:398 sequencer.c:2801
5707 msgid "could not lock '%s'"
5708 msgstr "không thể khóa “%s”"
5712 msgid "could not write eol to '%s'"
5713 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
5715 #: sequencer.c:410 sequencer.c:2684 sequencer.c:2807 sequencer.c:2821
5718 msgid "failed to finalize '%s'"
5719 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
5721 #: sequencer.c:433 sequencer.c:978 sequencer.c:1652 sequencer.c:2704
5722 #: sequencer.c:3066 sequencer.c:3175 builtin/am.c:245 builtin/commit.c:760
5723 #: builtin/merge.c:1115 builtin/rebase.c:567
5725 msgid "could not read '%s'"
5726 msgstr "không thể đọc “%s”"
5730 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
5731 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
5734 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
5735 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
5739 msgid "%s: fast-forward"
5740 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
5742 #: sequencer.c:534 builtin/tag.c:555
5744 msgid "Invalid cleanup mode %s"
5745 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
5747 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
5752 msgid "%s: Unable to write new index file"
5753 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
5756 msgid "unable to update cache tree"
5757 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
5760 msgid "could not resolve HEAD commit"
5761 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
5765 msgid "no key present in '%.*s'"
5766 msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
5770 msgid "unable to dequote value of '%s'"
5771 msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
5773 #: sequencer.c:788 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:706
5774 #: builtin/am.c:798 builtin/merge.c:1112 builtin/rebase.c:1035
5776 msgid "could not open '%s' for reading"
5777 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
5780 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
5781 msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
5784 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
5785 msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
5788 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
5789 msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
5793 msgid "unknown variable '%s'"
5794 msgstr "không hiểu biến “%s”"
5797 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
5798 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
5801 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
5802 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
5805 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
5806 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
5810 msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
5811 msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
5816 "you have staged changes in your working tree\n"
5817 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
5819 " git commit --amend %s\n"
5821 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
5825 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
5827 " git rebase --continue\n"
5829 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
5830 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
5832 " git commit --amend %s\n"
5834 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
5838 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
5840 " git rebase --continue\n"
5843 msgid "writing root commit"
5844 msgstr "ghi chuyển giao gốc"
5847 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
5848 msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
5852 "Your name and email address were configured automatically based\n"
5853 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5854 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
5855 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
5856 "your configuration file:\n"
5858 " git config --global --edit\n"
5860 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5862 " git commit --amend --reset-author\n"
5864 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5866 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5868 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5870 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
5872 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
5874 " git config --global --edit\n"
5876 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
5877 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
5879 " git commit --amend --reset-author\n"
5883 "Your name and email address were configured automatically based\n"
5884 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5885 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
5887 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
5888 " git config --global user.email you@example.com\n"
5890 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5892 " git commit --amend --reset-author\n"
5894 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5896 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5898 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5899 "trên một cách rõ ràng:\n"
5901 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
5902 " git config --global user.email you@example.com\n"
5904 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
5905 "chuyển giao này với lệnh:\n"
5907 " git commit --amend --reset-author\n"
5910 msgid "couldn't look up newly created commit"
5911 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5914 msgid "could not parse newly created commit"
5916 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5919 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
5920 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
5923 msgid "detached HEAD"
5924 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
5927 msgid " (root-commit)"
5928 msgstr " (root-commit)"
5931 msgid "could not parse HEAD"
5932 msgstr "không thể phân tích HEAD"
5936 msgid "HEAD %s is not a commit!"
5937 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
5939 #: sequencer.c:1356 builtin/commit.c:1551
5940 msgid "could not parse HEAD commit"
5941 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
5943 #: sequencer.c:1408 sequencer.c:2001
5944 msgid "unable to parse commit author"
5945 msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
5947 #: sequencer.c:1418 builtin/am.c:1572 builtin/merge.c:688
5948 msgid "git write-tree failed to write a tree"
5949 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
5951 #: sequencer.c:1435 sequencer.c:1496
5953 msgid "unable to read commit message from '%s'"
5954 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
5956 #: sequencer.c:1462 builtin/am.c:1594 builtin/commit.c:1650 builtin/merge.c:882
5957 #: builtin/merge.c:906
5958 msgid "failed to write commit object"
5959 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
5963 msgid "could not parse commit %s"
5964 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
5968 msgid "could not parse parent commit %s"
5969 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
5971 #: sequencer.c:1602 sequencer.c:1712
5973 msgid "unknown command: %d"
5974 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
5976 #: sequencer.c:1659 sequencer.c:1684
5978 msgid "This is a combination of %d commits."
5979 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
5982 msgid "need a HEAD to fixup"
5983 msgstr "cần một HEAD để sửa"
5985 #: sequencer.c:1671 sequencer.c:3111
5986 msgid "could not read HEAD"
5987 msgstr "không thể đọc HEAD"
5990 msgid "could not read HEAD's commit message"
5991 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
5995 msgid "cannot write '%s'"
5996 msgstr "không thể ghi “%s”"
5998 #: sequencer.c:1686 git-rebase--preserve-merges.sh:441
5999 msgid "This is the 1st commit message:"
6000 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
6004 msgid "could not read commit message of %s"
6005 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
6009 msgid "This is the commit message #%d:"
6010 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
6014 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
6015 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
6018 msgid "your index file is unmerged."
6019 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
6022 msgid "cannot fixup root commit"
6023 msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
6027 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
6028 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
6030 #: sequencer.c:1829 sequencer.c:1837
6032 msgid "commit %s does not have parent %d"
6033 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
6037 msgid "cannot get commit message for %s"
6038 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
6040 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
6041 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
6044 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
6045 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
6049 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
6050 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
6054 msgid "could not revert %s... %s"
6055 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
6059 msgid "could not apply %s... %s"
6060 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
6064 msgid "git %s: failed to read the index"
6065 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
6069 msgid "git %s: failed to refresh the index"
6070 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
6074 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
6075 msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
6079 msgid "missing arguments for %s"
6080 msgstr "thiếu đối số cho %s"
6084 msgid "could not parse '%.*s'"
6085 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
6089 msgid "invalid line %d: %.*s"
6090 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
6094 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
6095 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
6097 #: sequencer.c:2285 builtin/rebase.c:153 builtin/rebase.c:178
6098 #: builtin/rebase.c:204 builtin/rebase.c:229
6100 msgid "could not read '%s'."
6101 msgstr "không thể đọc “%s”."
6104 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
6105 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
6109 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
6110 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
6113 msgid "no commits parsed."
6114 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
6117 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
6118 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
6121 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
6122 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
6126 msgid "invalid value for %s: %s"
6127 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
6130 msgid "unusable squash-onto"
6131 msgstr "squash-onto không dùng được"
6135 msgid "malformed options sheet: '%s'"
6136 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
6138 #: sequencer.c:2648 sequencer.c:4227
6139 msgid "empty commit set passed"
6140 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
6143 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
6144 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
6147 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
6148 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
6152 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
6153 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
6156 msgid "could not lock HEAD"
6157 msgstr "không thể khóa HEAD"
6159 #: sequencer.c:2729 sequencer.c:3979
6160 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
6161 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
6164 msgid "cannot resolve HEAD"
6165 msgstr "không thể phân giải HEAD"
6167 #: sequencer.c:2733 sequencer.c:2768
6168 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
6169 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
6171 #: sequencer.c:2754 builtin/grep.c:732
6173 msgid "cannot open '%s'"
6174 msgstr "không mở được “%s”"
6178 msgid "cannot read '%s': %s"
6179 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
6182 msgid "unexpected end of file"
6183 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
6187 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
6188 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
6191 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
6193 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
6196 #: sequencer.c:2903 sequencer.c:3894
6198 msgid "could not update %s"
6199 msgstr "không thể cập nhật %s"
6201 #: sequencer.c:2941 sequencer.c:3874
6202 msgid "cannot read HEAD"
6203 msgstr "không thể đọc HEAD"
6207 msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
6208 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
6213 "You can amend the commit now, with\n"
6215 " git commit --amend %s\n"
6217 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
6219 " git rebase --continue\n"
6221 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
6223 " git commit --amend %s\n"
6225 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
6227 " git rebase --continue\n"
6231 msgid "Could not apply %s... %.*s"
6232 msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
6236 msgid "Could not merge %.*s"
6237 msgstr "Không hòa trộn %.*s"
6239 #: sequencer.c:2997 sequencer.c:3001 builtin/difftool.c:633
6241 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
6242 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
6244 #: sequencer.c:3023 sequencer.c:3446 builtin/rebase.c:839 builtin/rebase.c:1580
6245 #: builtin/rebase.c:1940 builtin/rebase.c:1995
6246 msgid "could not read index"
6247 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
6252 "execution failed: %s\n"
6253 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
6255 " git rebase --continue\n"
6258 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
6259 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
6261 " git rebase --continue\n"
6265 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
6266 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
6271 "execution succeeded: %s\n"
6272 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
6273 "Commit or stash your changes, and then run\n"
6275 " git rebase --continue\n"
6278 "thực thi thành công: %s\n"
6279 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
6280 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
6282 " git rebase --continue\n"
6287 msgid "illegal label name: '%.*s'"
6288 msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
6291 msgid "writing fake root commit"
6292 msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
6295 msgid "writing squash-onto"
6296 msgstr "đang ghi squash-onto"
6298 #: sequencer.c:3198 builtin/rebase.c:844 builtin/rebase.c:850
6300 msgid "failed to find tree of %s"
6301 msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
6303 #: sequencer.c:3216 builtin/rebase.c:863
6304 msgid "could not write index"
6305 msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
6309 msgid "could not resolve '%s'"
6310 msgstr "không thể phân giải “%s”"
6313 msgid "cannot merge without a current revision"
6314 msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
6318 msgid "unable to parse '%.*s'"
6319 msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
6323 msgid "nothing to merge: '%.*s'"
6324 msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
6327 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
6328 msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
6332 msgid "could not get commit message of '%s'"
6333 msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
6337 msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
6338 msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
6341 msgid "merge: Unable to write new index file"
6342 msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
6344 #: sequencer.c:3562 builtin/rebase.c:711
6346 msgid "Applied autostash.\n"
6347 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
6351 msgid "cannot store %s"
6352 msgstr "không thử lưu “%s”"
6354 #: sequencer.c:3577 builtin/rebase.c:727
6357 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
6358 "Your changes are safe in the stash.\n"
6359 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
6361 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
6362 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
6363 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
6368 msgid "could not checkout %s"
6369 msgstr "không thể lấy ra %s"
6373 msgid "%s: not a valid OID"
6374 msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
6376 #: sequencer.c:3657 git-rebase--preserve-merges.sh:724
6377 msgid "could not detach HEAD"
6378 msgstr "không thể tách rời HEAD"
6382 msgid "Stopped at HEAD\n"
6383 msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
6387 msgid "Stopped at %s\n"
6388 msgstr "Dừng lại ở %s\n"
6393 "Could not execute the todo command\n"
6396 "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
6397 "edit the todo list first:\n"
6399 " git rebase --edit-todo\n"
6400 " git rebase --continue\n"
6402 "Không thể thực thi lệnh todo\n"
6405 "Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
6406 "sửa danh sách todo trước:\n"
6408 " git rebase --edit-todo\n"
6409 " git rebase --continue\n"
6413 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
6414 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
6418 msgid "unknown command %d"
6419 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
6422 msgid "could not read orig-head"
6423 msgstr "không thể đọc orig-head"
6426 msgid "could not read 'onto'"
6427 msgstr "không thể đọc “onto”."
6431 msgid "could not update HEAD to %s"
6432 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
6435 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
6436 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
6439 msgid "cannot amend non-existing commit"
6440 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
6444 msgid "invalid file: '%s'"
6445 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
6449 msgid "invalid contents: '%s'"
6450 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
6455 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
6456 "first and then run 'git rebase --continue' again."
6459 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
6460 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
6462 #: sequencer.c:4043 sequencer.c:4081
6464 msgid "could not write file: '%s'"
6465 msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
6468 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
6469 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
6472 msgid "could not commit staged changes."
6473 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
6477 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
6478 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
6482 msgid "%s: bad revision"
6483 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
6486 msgid "can't revert as initial commit"
6487 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
6490 msgid "make_script: unhandled options"
6491 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
6494 msgid "make_script: error preparing revisions"
6495 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
6499 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
6501 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
6503 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
6505 "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
6507 #: sequencer.c:4959 sequencer.c:4976
6508 msgid "nothing to do"
6509 msgstr "không có gì để làm"
6512 msgid "could not skip unnecessary pick commands"
6513 msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
6516 msgid "the script was already rearranged."
6517 msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
6521 msgid "'%s' is outside repository"
6522 msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
6527 "%s: no such path in the working tree.\n"
6528 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
6530 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
6531 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
6537 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
6538 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
6539 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
6541 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
6543 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
6544 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
6548 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
6549 msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
6554 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
6555 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
6556 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
6558 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
6559 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
6560 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
6563 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
6564 msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
6567 msgid "this operation must be run in a work tree"
6568 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
6572 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
6573 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
6576 msgid "unknown repository extensions found:"
6577 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
6581 msgid "error opening '%s'"
6582 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6586 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
6587 msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
6591 msgid "error reading %s"
6592 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
6596 msgid "invalid gitfile format: %s"
6597 msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
6601 msgid "no path in gitfile: %s"
6602 msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
6606 msgid "not a git repository: %s"
6607 msgstr "không phải là kho git: %s"
6611 msgid "'$%s' too big"
6612 msgstr "“$%s” quá lớn"
6616 msgid "not a git repository: '%s'"
6617 msgstr "không phải là kho git: “%s”"
6619 #: setup.c:719 setup.c:721 setup.c:752
6621 msgid "cannot chdir to '%s'"
6622 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
6624 #: setup.c:724 setup.c:780 setup.c:790 setup.c:829 setup.c:837
6625 msgid "cannot come back to cwd"
6626 msgstr "không thể quay lại cwd"
6630 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
6631 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
6634 msgid "Unable to read current working directory"
6635 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
6637 #: setup.c:1092 setup.c:1098
6639 msgid "cannot change to '%s'"
6640 msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
6644 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
6645 msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
6650 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
6651 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
6653 "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
6654 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
6660 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
6661 "The owner of files must always have read and write permissions."
6663 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
6664 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
6667 msgid "open /dev/null or dup failed"
6668 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
6672 msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
6675 msgid "setsid failed"
6676 msgstr "setsid gặp lỗi"
6680 msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
6682 "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
6686 msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
6687 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
6691 msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
6692 msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
6696 msgid "unable to normalize object directory: %s"
6697 msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
6700 msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
6701 msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
6704 msgid "unable to read alternates file"
6705 msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
6708 msgid "unable to move new alternates file into place"
6709 msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
6713 msgid "path '%s' does not exist"
6714 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
6718 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
6719 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
6723 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
6724 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
6728 msgid "reference repository '%s' is shallow"
6729 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
6733 msgid "reference repository '%s' is grafted"
6734 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
6738 msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
6739 msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
6743 msgstr "mmap gặp lỗi"
6747 msgid "object file %s is empty"
6748 msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
6750 #: sha1-file.c:1159 sha1-file.c:2297
6752 msgid "corrupt loose object '%s'"
6753 msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
6755 #: sha1-file.c:1161 sha1-file.c:2301
6757 msgid "garbage at end of loose object '%s'"
6758 msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
6761 msgid "invalid object type"
6762 msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
6766 msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
6767 msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
6771 msgid "unable to unpack %s header"
6772 msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
6776 msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
6777 msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
6781 msgid "unable to parse %s header"
6782 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
6786 msgid "failed to read object %s"
6787 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
6791 msgid "replacement %s not found for %s"
6792 msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
6796 msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
6797 msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
6801 msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
6802 msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
6806 msgid "unable to write file %s"
6807 msgstr "không thể ghi tập tin %s"
6811 msgid "unable to set permission to '%s'"
6812 msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
6815 msgid "file write error"
6816 msgstr "lỗi ghi tập tin"
6819 msgid "error when closing loose object file"
6820 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
6824 msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
6826 "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
6829 msgid "unable to create temporary file"
6830 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
6833 msgid "unable to write loose object file"
6834 msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
6838 msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
6839 msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
6843 msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
6844 msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
6848 msgid "confused by unstable object source data for %s"
6849 msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
6851 #: sha1-file.c:1752 builtin/pack-objects.c:920
6853 msgid "failed utime() on %s"
6854 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
6858 msgid "cannot read object for %s"
6859 msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
6862 msgid "corrupt commit"
6863 msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
6867 msgstr "thẻ sai hỏng"
6871 msgid "read error while indexing %s"
6872 msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
6876 msgid "short read while indexing %s"
6877 msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
6879 #: sha1-file.c:2050 sha1-file.c:2059
6881 msgid "%s: failed to insert into database"
6882 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
6886 msgid "%s: unsupported file type"
6887 msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
6891 msgid "%s is not a valid object"
6892 msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
6896 msgid "%s is not a valid '%s' object"
6897 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
6899 #: sha1-file.c:2118 builtin/index-pack.c:154
6901 msgid "unable to open %s"
6902 msgstr "không thể mở %s"
6904 #: sha1-file.c:2308 sha1-file.c:2360
6906 msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
6907 msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
6911 msgid "unable to mmap %s"
6912 msgstr "không thể mmap %s"
6916 msgid "unable to unpack header of %s"
6917 msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
6921 msgid "unable to parse header of %s"
6922 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
6926 msgid "unable to unpack contents of %s"
6927 msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
6931 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
6932 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
6935 msgid "The candidates are:"
6936 msgstr "Các ứng cử là:"
6940 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
6941 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
6942 "may be created by mistake. For example,\n"
6944 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
6946 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
6947 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
6948 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
6950 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
6951 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
6952 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
6954 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
6956 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
6958 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
6960 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
6962 #: submodule.c:114 submodule.c:143
6963 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
6965 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
6968 #: submodule.c:118 submodule.c:147
6970 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
6971 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
6975 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
6976 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
6979 msgid "staging updated .gitmodules failed"
6980 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
6984 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
6985 msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
6989 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
6990 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
6994 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
6996 "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
6998 #: submodule.c:1147 builtin/branch.c:672 builtin/submodule--helper.c:1988
6999 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
7000 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
7004 msgid "Could not access submodule '%s'"
7005 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”"
7009 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
7010 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
7014 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
7015 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
7019 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
7020 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
7024 msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
7025 msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
7029 msgid "submodule '%s' has dirty index"
7030 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
7034 msgid "Submodule '%s' could not be updated."
7035 msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
7040 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
7042 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
7045 #: submodule.c:2020 submodule.c:2076
7047 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
7048 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
7053 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
7057 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
7063 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
7064 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
7067 msgid "could not start ls-files in .."
7068 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
7072 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
7073 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
7075 #: submodule-config.c:232
7077 msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
7078 msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
7080 #: submodule-config.c:299
7081 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
7082 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
7084 #: submodule-config.c:397
7086 msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
7088 "đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
7091 #: submodule-config.c:486
7093 msgid "invalid value for %s"
7094 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
7096 #: submodule-config.c:755
7098 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
7099 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
7103 msgid "running trailer command '%s' failed"
7104 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
7106 #: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
7109 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
7110 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
7112 #: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295
7114 msgid "more than one %s"
7115 msgstr "nhiều hơn một %s"
7119 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
7120 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
7124 msgid "could not read input file '%s'"
7125 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
7128 msgid "could not read from stdin"
7129 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7131 #: trailer.c:1011 wrapper.c:701
7133 msgid "could not stat %s"
7134 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
7138 msgid "file %s is not a regular file"
7139 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
7143 msgid "file %s is not writable by user"
7144 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
7147 msgid "could not open temporary file"
7148 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
7152 msgid "could not rename temporary file to %s"
7153 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
7157 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
7158 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
7162 msgid "could not read bundle '%s'"
7163 msgstr "không thể đọc bó “%s”"
7167 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
7168 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
7171 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
7172 msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
7175 msgid "server options require protocol version 2 or later"
7176 msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
7179 msgid "could not parse transport.color.* config"
7180 msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
7183 msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
7184 msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
7188 msgid "unknown value for config '%s': %s"
7189 msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
7193 msgid "transport '%s' not allowed"
7194 msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
7197 msgid "git-over-rsync is no longer supported"
7198 msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
7203 "The following submodule paths contain changes that can\n"
7204 "not be found on any remote:\n"
7206 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
7207 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
7215 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
7217 "or cd to the path and use\n"
7221 "to push them to a remote.\n"
7227 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
7229 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
7233 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
7241 msgid "failed to push all needed submodules"
7242 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
7244 #: transport.c:1326 transport-helper.c:645
7245 msgid "operation not supported by protocol"
7246 msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
7250 msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
7251 msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
7253 #: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80
7254 msgid "full write to remote helper failed"
7255 msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
7257 #: transport-helper.c:134
7259 msgid "unable to find remote helper for '%s'"
7260 msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
7262 #: transport-helper.c:150 transport-helper.c:559
7263 msgid "can't dup helper output fd"
7264 msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
7266 #: transport-helper.c:201
7269 "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
7272 "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
7273 "là cần phiên bản Git mới hơn"
7275 #: transport-helper.c:207
7276 msgid "this remote helper should implement refspec capability"
7277 msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
7279 #: transport-helper.c:274 transport-helper.c:414
7281 msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
7282 msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
7284 #: transport-helper.c:403
7286 msgid "%s also locked %s"
7287 msgstr "%s cũng khóa %s"
7289 #: transport-helper.c:481
7290 msgid "couldn't run fast-import"
7291 msgstr "không thể chạy fast-import"
7293 #: transport-helper.c:504
7294 msgid "error while running fast-import"
7295 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
7297 #: transport-helper.c:533 transport-helper.c:1099
7299 msgid "could not read ref %s"
7300 msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
7302 #: transport-helper.c:578
7304 msgid "unknown response to connect: %s"
7305 msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
7307 #: transport-helper.c:600
7308 msgid "setting remote service path not supported by protocol"
7309 msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
7311 #: transport-helper.c:602
7312 msgid "invalid remote service path"
7313 msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
7315 #: transport-helper.c:648
7317 msgid "can't connect to subservice %s"
7318 msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
7320 #: transport-helper.c:720
7322 msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
7323 msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
7325 #: transport-helper.c:773
7327 msgid "helper reported unexpected status of %s"
7328 msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
7330 #: transport-helper.c:834
7332 msgid "helper %s does not support dry-run"
7333 msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
7335 #: transport-helper.c:837
7337 msgid "helper %s does not support --signed"
7338 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
7340 #: transport-helper.c:840
7342 msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
7343 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
7345 #: transport-helper.c:847
7347 msgid "helper %s does not support 'push-option'"
7348 msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
7350 #: transport-helper.c:939
7351 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
7352 msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
7354 #: transport-helper.c:944
7356 msgid "helper %s does not support 'force'"
7357 msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
7359 #: transport-helper.c:991
7360 msgid "couldn't run fast-export"
7361 msgstr "không thể chạy fast-export"
7363 #: transport-helper.c:996
7364 msgid "error while running fast-export"
7365 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
7367 #: transport-helper.c:1021
7370 "No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
7371 "Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n"
7373 "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
7375 "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
7377 #: transport-helper.c:1085
7379 msgid "malformed response in ref list: %s"
7380 msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
7382 #: transport-helper.c:1238
7384 msgid "read(%s) failed"
7385 msgstr "read(%s) gặp lỗi"
7387 #: transport-helper.c:1265
7389 msgid "write(%s) failed"
7390 msgstr "write(%s) gặp lỗi"
7392 #: transport-helper.c:1314
7394 msgid "%s thread failed"
7395 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
7397 #: transport-helper.c:1318
7399 msgid "%s thread failed to join: %s"
7400 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
7402 #: transport-helper.c:1337 transport-helper.c:1341
7404 msgid "can't start thread for copying data: %s"
7405 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
7407 #: transport-helper.c:1378
7409 msgid "%s process failed to wait"
7410 msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
7412 #: transport-helper.c:1382
7414 msgid "%s process failed"
7415 msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
7417 #: transport-helper.c:1400 transport-helper.c:1409
7418 msgid "can't start thread for copying data"
7419 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
7422 msgid "too-short tree object"
7423 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
7426 msgid "malformed mode in tree entry"
7427 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
7430 msgid "empty filename in tree entry"
7431 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
7434 msgid "too-short tree file"
7435 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
7437 #: unpack-trees.c:111
7440 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
7441 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
7443 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7445 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
7448 #: unpack-trees.c:113
7451 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
7454 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7458 #: unpack-trees.c:116
7461 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
7462 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
7464 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7466 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
7469 #: unpack-trees.c:118
7472 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
7475 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7479 #: unpack-trees.c:121
7482 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
7483 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
7485 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7487 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
7489 #: unpack-trees.c:123
7492 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
7495 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7499 #: unpack-trees.c:128
7502 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
7505 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
7509 #: unpack-trees.c:132
7512 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
7513 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
7515 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
7517 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
7519 #: unpack-trees.c:134
7522 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
7525 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
7529 #: unpack-trees.c:137
7532 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
7533 "%%sPlease move or remove them before you merge."
7535 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
7537 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
7539 #: unpack-trees.c:139
7542 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
7545 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
7549 #: unpack-trees.c:142
7552 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
7553 "%%sPlease move or remove them before you %s."
7555 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
7556 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
7558 #: unpack-trees.c:144
7561 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
7564 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
7567 #: unpack-trees.c:150
7570 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
7572 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
7574 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7576 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
7578 #: unpack-trees.c:152
7581 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
7585 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7589 #: unpack-trees.c:155
7592 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
7593 "%%sPlease move or remove them before you merge."
7595 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7597 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
7599 #: unpack-trees.c:157
7602 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
7605 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7609 #: unpack-trees.c:160
7612 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
7613 "%%sPlease move or remove them before you %s."
7615 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7617 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
7619 #: unpack-trees.c:162
7622 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
7625 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7629 #: unpack-trees.c:170
7631 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
7632 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
7634 #: unpack-trees.c:173
7637 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
7640 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
7643 #: unpack-trees.c:175
7646 "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
7650 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
7651 "nhật checkout rải rác:\n"
7654 #: unpack-trees.c:177
7657 "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
7661 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
7662 "nhật checkout rải rác:\n"
7665 #: unpack-trees.c:179
7668 "Cannot update submodule:\n"
7671 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
7674 #: unpack-trees.c:256
7679 #: unpack-trees.c:318
7680 msgid "Checking out files"
7681 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
7683 #: unpack-trees.c:350
7685 "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
7686 "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
7687 "colliding group is in the working tree:\n"
7689 "các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
7690 "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
7691 "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
7694 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
7695 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
7697 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
7699 msgid "invalid %XX escape sequence"
7700 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
7703 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
7704 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
7707 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
7708 msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
7711 msgid "invalid characters in host name"
7712 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
7714 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
7715 msgid "invalid port number"
7716 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
7719 msgid "invalid '..' path segment"
7720 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
7722 #: worktree.c:255 builtin/am.c:2097
7724 msgid "failed to read '%s'"
7725 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
7729 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
7730 msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
7734 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
7736 "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
7740 msgid "'%s' does not exist"
7741 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
7745 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
7746 msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
7750 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
7751 msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
7753 #: wrapper.c:223 wrapper.c:393
7755 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
7756 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
7758 #: wrapper.c:424 wrapper.c:624
7760 msgid "unable to access '%s'"
7761 msgstr "không thể truy cập “%s”"
7764 msgid "unable to get current working directory"
7765 msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
7768 msgid "Unmerged paths:"
7769 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
7771 #: wt-status.c:183 wt-status.c:210
7773 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
7774 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
7776 #: wt-status.c:185 wt-status.c:212
7777 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
7778 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
7781 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
7782 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
7784 #: wt-status.c:191 wt-status.c:195
7785 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
7787 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
7788 "cần được giải quyết)"
7791 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
7792 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
7794 #: wt-status.c:204 wt-status.c:1064
7795 msgid "Changes to be committed:"
7796 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
7798 #: wt-status.c:222 wt-status.c:1073
7799 msgid "Changes not staged for commit:"
7800 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
7803 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
7804 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
7807 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
7809 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
7813 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
7815 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
7819 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
7821 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
7822 "chữa trong mô-đun-con)"
7826 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
7828 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
7831 msgid "both deleted:"
7832 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
7835 msgid "added by us:"
7836 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
7839 msgid "deleted by them:"
7840 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
7843 msgid "added by them:"
7844 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
7847 msgid "deleted by us:"
7848 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
7852 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
7855 msgid "both modified:"
7856 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
7860 msgstr "tập tin mới:"
7876 msgstr "đã đổi tên:"
7884 msgstr "không hiểu:"
7888 msgstr "chưa hòa trộn:"
7891 msgid "new commits, "
7892 msgstr "lần chuyển giao mới, "
7895 msgid "modified content, "
7896 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
7899 msgid "untracked content, "
7900 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
7904 msgid "Your stash currently has %d entry"
7905 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
7906 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
7909 msgid "Submodules changed but not updated:"
7910 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
7913 msgid "Submodule changes to be committed:"
7914 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
7918 "Do not modify or remove the line above.\n"
7919 "Everything below it will be ignored."
7921 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
7922 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
7925 msgid "You have unmerged paths."
7926 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
7929 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
7930 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
7933 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
7934 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
7937 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
7938 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
7941 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
7942 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
7945 msgid "You are in the middle of an am session."
7946 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
7949 msgid "The current patch is empty."
7950 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
7953 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
7954 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
7957 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
7958 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
7961 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
7962 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
7965 msgid "git-rebase-todo is missing."
7966 msgstr "thiếu git-rebase-todo."
7969 msgid "No commands done."
7970 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
7974 msgid "Last command done (%d command done):"
7975 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
7976 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
7980 msgid " (see more in file %s)"
7981 msgstr " (xem thêm trong %s)"
7984 msgid "No commands remaining."
7985 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
7989 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
7990 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
7991 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
7994 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
7995 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
7999 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
8000 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
8003 msgid "You are currently rebasing."
8004 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
8007 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
8009 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
8012 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
8013 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
8016 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
8018 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
8021 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
8023 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
8029 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
8031 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
8032 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
8035 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
8037 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
8041 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
8043 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
8044 "rebase --continue\")"
8048 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
8050 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
8051 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
8054 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
8055 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
8058 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
8059 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
8063 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
8065 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
8066 "lòng về những thay đổi của mình)"
8069 msgid "Cherry-pick currently in progress."
8070 msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
8074 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
8075 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
8078 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
8080 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
8083 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
8084 msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
8087 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
8089 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
8093 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
8094 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
8097 msgid "Revert currently in progress."
8098 msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
8102 msgid "You are currently reverting commit %s."
8103 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
8106 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
8107 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
8110 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
8111 msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
8114 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
8116 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
8119 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
8120 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
8124 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
8126 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
8130 msgid "You are currently bisecting."
8131 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
8134 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
8135 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
8139 msgstr "Trên nhánh "
8142 msgid "interactive rebase in progress; onto "
8143 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
8146 msgid "rebase in progress; onto "
8147 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
8150 msgid "HEAD detached at "
8151 msgstr "HEAD được tách rời tại "
8154 msgid "HEAD detached from "
8155 msgstr "HEAD được tách rời từ "
8158 msgid "Not currently on any branch."
8159 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
8162 msgid "Initial commit"
8163 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
8166 msgid "No commits yet"
8167 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
8170 msgid "Untracked files"
8171 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
8174 msgid "Ignored files"
8175 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
8180 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
8181 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
8182 "new files yourself (see 'git help status')."
8184 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
8186 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
8187 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
8191 msgid "Untracked files not listed%s"
8192 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
8195 msgid " (use -u option to show untracked files)"
8196 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
8200 msgstr "Không có thay đổi nào"
8204 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
8206 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
8207 "\"git commit -a\")\n"
8211 msgid "no changes added to commit\n"
8212 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
8217 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
8220 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
8221 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
8225 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
8227 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
8228 "theo dõi hiện diện\n"
8232 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
8234 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
8235 "đưa vào theo dõi)\n"
8237 #: wt-status.c:1756 wt-status.c:1761
8239 msgid "nothing to commit\n"
8240 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
8244 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
8246 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
8250 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
8251 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
8254 msgid "No commits yet on "
8255 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
8258 msgid "HEAD (no branch)"
8259 msgstr "HEAD (không nhánh)"
8265 #: wt-status.c:1913 wt-status.c:1921
8269 #: wt-status.c:1916 wt-status.c:1919
8271 msgstr "phía trước "
8273 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
8276 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
8277 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
8280 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
8282 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8286 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
8288 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8291 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
8292 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
8296 msgid "unexpected diff status %c"
8297 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
8299 #: builtin/add.c:89 builtin/commit.c:285
8300 msgid "updating files failed"
8301 msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
8305 msgid "remove '%s'\n"
8306 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
8308 #: builtin/add.c:174
8309 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
8311 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
8313 #: builtin/add.c:234 builtin/rev-parse.c:896
8314 msgid "Could not read the index"
8315 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
8317 #: builtin/add.c:245
8319 msgid "Could not open '%s' for writing."
8320 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
8322 #: builtin/add.c:249
8323 msgid "Could not write patch"
8324 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
8326 #: builtin/add.c:252
8327 msgid "editing patch failed"
8328 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
8330 #: builtin/add.c:255
8332 msgid "Could not stat '%s'"
8333 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8335 #: builtin/add.c:257
8336 msgid "Empty patch. Aborted."
8337 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
8339 #: builtin/add.c:262
8341 msgid "Could not apply '%s'"
8342 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
8344 #: builtin/add.c:270
8345 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
8347 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
8350 #: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:908 builtin/fetch.c:137 builtin/mv.c:124
8351 #: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:221 builtin/push.c:560
8352 #: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:165
8356 #: builtin/add.c:293
8357 msgid "interactive picking"
8358 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
8360 #: builtin/add.c:294 builtin/checkout.c:1379 builtin/reset.c:306
8361 msgid "select hunks interactively"
8362 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
8364 #: builtin/add.c:295
8365 msgid "edit current diff and apply"
8366 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
8368 #: builtin/add.c:296
8369 msgid "allow adding otherwise ignored files"
8370 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
8372 #: builtin/add.c:297
8373 msgid "update tracked files"
8374 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
8376 #: builtin/add.c:298
8377 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
8378 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
8380 #: builtin/add.c:299
8381 msgid "record only the fact that the path will be added later"
8382 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
8384 #: builtin/add.c:300
8385 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
8387 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
8390 #: builtin/add.c:303
8391 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
8393 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
8395 #: builtin/add.c:305
8396 msgid "don't add, only refresh the index"
8397 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
8399 #: builtin/add.c:306
8400 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
8401 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
8403 #: builtin/add.c:307
8404 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
8406 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
8408 #: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:1001
8409 msgid "override the executable bit of the listed files"
8410 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
8412 #: builtin/add.c:311
8413 msgid "warn when adding an embedded repository"
8414 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
8416 #: builtin/add.c:326
8419 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
8420 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
8421 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
8422 "If you meant to add a submodule, use:\n"
8424 "\tgit submodule add <url> %s\n"
8426 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
8429 "\tgit rm --cached %s\n"
8431 "See \"git help submodule\" for more information."
8433 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
8434 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
8435 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
8436 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
8438 "\tgit submodule add <url> %s\n"
8440 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
8441 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
8443 "\tgit rm --cached %s\n"
8445 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
8447 #: builtin/add.c:354
8449 msgid "adding embedded git repository: %s"
8450 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
8452 #: builtin/add.c:372
8454 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
8455 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
8457 #: builtin/add.c:379
8458 msgid "adding files failed"
8459 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
8461 #: builtin/add.c:419
8462 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
8463 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
8465 #: builtin/add.c:426
8466 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
8467 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
8469 #: builtin/add.c:430
8471 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
8472 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
8474 #: builtin/add.c:445
8476 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
8477 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
8479 #: builtin/add.c:446
8481 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
8482 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
8485 msgid "could not parse author script"
8486 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
8490 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
8491 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
8495 msgid "Malformed input line: '%s'."
8496 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
8500 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
8501 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
8504 msgid "fseek failed"
8505 msgstr "fseek gặp lỗi"
8509 msgid "could not parse patch '%s'"
8510 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
8513 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
8514 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
8517 msgid "invalid timestamp"
8518 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
8520 #: builtin/am.c:844 builtin/am.c:856
8521 msgid "invalid Date line"
8522 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
8525 msgid "invalid timezone offset"
8526 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
8529 msgid "Patch format detection failed."
8530 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
8532 #: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:409
8534 msgid "failed to create directory '%s'"
8535 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
8538 msgid "Failed to split patches."
8539 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
8541 #: builtin/am.c:1084 builtin/commit.c:371
8542 msgid "unable to write index file"
8543 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
8545 #: builtin/am.c:1098
8547 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
8548 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
8550 #: builtin/am.c:1099
8552 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
8554 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
8556 #: builtin/am.c:1100
8558 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
8559 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
8561 #: builtin/am.c:1183
8562 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
8564 "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
8567 #: builtin/am.c:1211
8568 msgid "Patch is empty."
8569 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
8571 #: builtin/am.c:1277
8573 msgid "invalid ident line: %.*s"
8574 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
8576 #: builtin/am.c:1299
8578 msgid "unable to parse commit %s"
8579 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
8581 #: builtin/am.c:1495
8582 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
8583 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
8585 #: builtin/am.c:1497
8586 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
8588 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
8590 #: builtin/am.c:1516
8592 "Did you hand edit your patch?\n"
8593 "It does not apply to blobs recorded in its index."
8595 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
8596 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
8598 #: builtin/am.c:1522
8599 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
8600 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
8602 #: builtin/am.c:1548
8603 msgid "Failed to merge in the changes."
8604 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
8606 #: builtin/am.c:1580
8607 msgid "applying to an empty history"
8608 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
8610 #: builtin/am.c:1627 builtin/am.c:1631
8612 msgid "cannot resume: %s does not exist."
8613 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
8615 #: builtin/am.c:1647
8616 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
8618 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
8620 #: builtin/am.c:1652
8621 msgid "Commit Body is:"
8622 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
8624 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
8625 #. in your translation. The program will only accept English
8626 #. input at this point.
8628 #: builtin/am.c:1662
8629 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
8631 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
8634 #: builtin/am.c:1712
8636 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
8637 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
8639 #: builtin/am.c:1752 builtin/am.c:1820
8641 msgid "Applying: %.*s"
8642 msgstr "Áp dụng: %.*s"
8644 #: builtin/am.c:1769
8645 msgid "No changes -- Patch already applied."
8646 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
8648 #: builtin/am.c:1775
8650 msgid "Patch failed at %s %.*s"
8651 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
8653 #: builtin/am.c:1779
8654 msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
8655 msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
8657 #: builtin/am.c:1823
8659 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
8660 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
8661 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
8663 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
8664 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
8665 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
8668 #: builtin/am.c:1830
8670 "You still have unmerged paths in your index.\n"
8671 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
8673 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
8675 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
8676 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
8677 "dấu chúng là thế.\n"
8678 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
8681 #: builtin/am.c:1937 builtin/am.c:1941 builtin/am.c:1953 builtin/reset.c:329
8682 #: builtin/reset.c:337
8684 msgid "Could not parse object '%s'."
8685 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
8687 #: builtin/am.c:1989
8688 msgid "failed to clean index"
8689 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
8691 #: builtin/am.c:2033
8693 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
8694 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
8696 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
8697 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
8699 #: builtin/am.c:2130
8701 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
8702 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
8704 #: builtin/am.c:2166
8705 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
8706 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
8708 #: builtin/am.c:2167
8709 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
8710 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
8712 #: builtin/am.c:2173
8713 msgid "run interactively"
8714 msgstr "chạy kiểu tương tác"
8716 #: builtin/am.c:2175
8717 msgid "historical option -- no-op"
8718 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
8720 #: builtin/am.c:2177
8721 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
8722 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
8724 #: builtin/am.c:2178 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58
8725 #: builtin/repack.c:306 builtin/stash.c:805
8729 #: builtin/am.c:2180
8730 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
8731 msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
8733 #: builtin/am.c:2183
8734 msgid "recode into utf8 (default)"
8735 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
8737 #: builtin/am.c:2185
8738 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
8739 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
8741 #: builtin/am.c:2187
8742 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
8743 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
8745 #: builtin/am.c:2189
8746 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
8747 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
8749 #: builtin/am.c:2191
8750 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
8751 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
8753 #: builtin/am.c:2194
8754 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
8756 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
8758 #: builtin/am.c:2197
8759 msgid "strip everything before a scissors line"
8760 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
8762 #: builtin/am.c:2199 builtin/am.c:2202 builtin/am.c:2205 builtin/am.c:2208
8763 #: builtin/am.c:2211 builtin/am.c:2214 builtin/am.c:2217 builtin/am.c:2220
8764 #: builtin/am.c:2226
8765 msgid "pass it through git-apply"
8766 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
8768 #: builtin/am.c:2216 builtin/commit.c:1348 builtin/fmt-merge-msg.c:671
8769 #: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:879 builtin/merge.c:247
8770 #: builtin/pull.c:158 builtin/pull.c:217 builtin/rebase.c:1412
8771 #: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321 builtin/repack.c:323
8772 #: builtin/show-branch.c:651 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:397
8773 #: parse-options.h:141 parse-options.h:162 parse-options.h:311
8777 #: builtin/am.c:2222 builtin/branch.c:653 builtin/for-each-ref.c:38
8778 #: builtin/replace.c:554 builtin/tag.c:431 builtin/verify-tag.c:39
8782 #: builtin/am.c:2223
8783 msgid "format the patch(es) are in"
8784 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
8786 #: builtin/am.c:2229
8787 msgid "override error message when patch failure occurs"
8788 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
8790 #: builtin/am.c:2231
8791 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
8792 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
8794 #: builtin/am.c:2234
8795 msgid "synonyms for --continue"
8796 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
8798 #: builtin/am.c:2237
8799 msgid "skip the current patch"
8800 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
8802 #: builtin/am.c:2240
8803 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
8804 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
8806 #: builtin/am.c:2243
8807 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
8808 msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
8810 #: builtin/am.c:2246
8811 msgid "show the patch being applied."
8812 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
8814 #: builtin/am.c:2250
8815 msgid "lie about committer date"
8816 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
8818 #: builtin/am.c:2252
8819 msgid "use current timestamp for author date"
8820 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
8822 #: builtin/am.c:2254 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1491
8823 #: builtin/merge.c:282 builtin/pull.c:192 builtin/rebase.c:489
8824 #: builtin/rebase.c:1453 builtin/revert.c:116 builtin/tag.c:412
8828 #: builtin/am.c:2255 builtin/rebase.c:490 builtin/rebase.c:1454
8829 msgid "GPG-sign commits"
8830 msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
8832 #: builtin/am.c:2258
8833 msgid "(internal use for git-rebase)"
8834 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
8836 #: builtin/am.c:2276
8838 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
8839 "it will be removed. Please do not use it anymore."
8841 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
8842 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
8844 #: builtin/am.c:2283
8845 msgid "failed to read the index"
8846 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
8848 #: builtin/am.c:2298
8850 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
8851 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
8853 #: builtin/am.c:2322
8856 "Stray %s directory found.\n"
8857 "Use \"git am --abort\" to remove it."
8859 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
8860 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
8862 #: builtin/am.c:2328
8863 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
8864 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
8866 #: builtin/apply.c:8
8867 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
8868 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
8870 #: builtin/archive.c:17
8872 msgid "could not create archive file '%s'"
8873 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
8875 #: builtin/archive.c:20
8876 msgid "could not redirect output"
8877 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
8879 #: builtin/archive.c:37
8880 msgid "git archive: Remote with no URL"
8881 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
8883 #: builtin/archive.c:61
8884 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
8885 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
8887 #: builtin/archive.c:64
8889 msgid "git archive: NACK %s"
8890 msgstr "git archive: NACK %s"
8892 #: builtin/archive.c:65
8893 msgid "git archive: protocol error"
8894 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
8896 #: builtin/archive.c:69
8897 msgid "git archive: expected a flush"
8898 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
8900 #: builtin/bisect--helper.c:22
8901 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
8902 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
8904 #: builtin/bisect--helper.c:23
8905 msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
8906 msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
8908 #: builtin/bisect--helper.c:24
8909 msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
8910 msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
8912 #: builtin/bisect--helper.c:25
8913 msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
8914 msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
8916 #: builtin/bisect--helper.c:26
8918 "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> "
8921 "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
8924 #: builtin/bisect--helper.c:27
8926 "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
8929 "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
8932 #: builtin/bisect--helper.c:28
8933 msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
8934 msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
8936 #: builtin/bisect--helper.c:29
8938 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
8941 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
8944 #: builtin/bisect--helper.c:30
8946 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
8947 "=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]"
8949 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
8950 "=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [<đường/dẫn>…]"
8952 #: builtin/bisect--helper.c:86
8954 msgid "'%s' is not a valid term"
8955 msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
8957 #: builtin/bisect--helper.c:90
8959 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
8960 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
8962 #: builtin/bisect--helper.c:100
8964 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
8965 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
8967 #: builtin/bisect--helper.c:111
8968 msgid "please use two different terms"
8969 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
8971 #: builtin/bisect--helper.c:118
8972 msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
8973 msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
8975 #: builtin/bisect--helper.c:155
8977 msgid "We are not bisecting.\n"
8978 msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
8980 #: builtin/bisect--helper.c:163
8982 msgid "'%s' is not a valid commit"
8983 msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
8985 #: builtin/bisect--helper.c:174
8988 "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
8990 "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
8993 #: builtin/bisect--helper.c:215
8995 msgid "Bad bisect_write argument: %s"
8996 msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
8998 #: builtin/bisect--helper.c:220
9000 msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
9001 msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
9003 #: builtin/bisect--helper.c:232
9005 msgid "couldn't open the file '%s'"
9006 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
9008 #: builtin/bisect--helper.c:258
9010 msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
9011 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
9013 #: builtin/bisect--helper.c:285
9016 "You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
9017 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
9019 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
9020 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
9022 #: builtin/bisect--helper.c:289
9025 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
9026 "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
9027 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
9029 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9030 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
9031 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
9033 #: builtin/bisect--helper.c:321
9035 msgid "bisecting only with a %s commit"
9036 msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
9038 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9039 #. translation. The program will only accept English input
9042 #: builtin/bisect--helper.c:329
9043 msgid "Are you sure [Y/n]? "
9044 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
9046 #: builtin/bisect--helper.c:376
9047 msgid "no terms defined"
9048 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
9050 #: builtin/bisect--helper.c:379
9053 "Your current terms are %s for the old state\n"
9054 "and %s for the new state.\n"
9056 "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
9057 "và %s cho tình trạng mới.\n"
9059 #: builtin/bisect--helper.c:389
9062 "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
9063 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
9065 "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
9066 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
9068 #: builtin/bisect--helper.c:475
9070 msgid "unrecognized option: '%s'"
9071 msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
9073 #: builtin/bisect--helper.c:479
9075 msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
9076 msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
9078 #: builtin/bisect--helper.c:511
9079 msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
9080 msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
9082 #: builtin/bisect--helper.c:526
9084 msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
9085 msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
9087 #: builtin/bisect--helper.c:547
9088 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
9089 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
9091 #: builtin/bisect--helper.c:550
9092 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
9093 msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
9095 #: builtin/bisect--helper.c:627
9096 msgid "perform 'git bisect next'"
9097 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
9099 #: builtin/bisect--helper.c:629
9100 msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
9101 msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
9103 #: builtin/bisect--helper.c:631
9104 msgid "cleanup the bisection state"
9105 msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
9107 #: builtin/bisect--helper.c:633
9108 msgid "check for expected revs"
9109 msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
9111 #: builtin/bisect--helper.c:635
9112 msgid "reset the bisection state"
9113 msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
9115 #: builtin/bisect--helper.c:637
9116 msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
9117 msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
9119 #: builtin/bisect--helper.c:639
9120 msgid "check and set terms in a bisection state"
9121 msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
9123 #: builtin/bisect--helper.c:641
9124 msgid "check whether bad or good terms exist"
9125 msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
9127 #: builtin/bisect--helper.c:643
9128 msgid "print out the bisect terms"
9129 msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
9131 #: builtin/bisect--helper.c:645
9132 msgid "start the bisect session"
9133 msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
9135 #: builtin/bisect--helper.c:647
9136 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
9138 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
9140 #: builtin/bisect--helper.c:649
9141 msgid "no log for BISECT_WRITE"
9142 msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
9144 #: builtin/bisect--helper.c:666
9145 msgid "--write-terms requires two arguments"
9146 msgstr "--write-terms cần hai tham số"
9148 #: builtin/bisect--helper.c:670
9149 msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
9150 msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
9152 #: builtin/bisect--helper.c:677
9153 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
9155 "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
9157 #: builtin/bisect--helper.c:681
9158 msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
9159 msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
9161 #: builtin/bisect--helper.c:687
9162 msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
9163 msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
9165 #: builtin/bisect--helper.c:693
9166 msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
9167 msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
9169 #: builtin/bisect--helper.c:699
9170 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
9171 msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
9173 #: builtin/blame.c:32
9174 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
9175 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
9177 #: builtin/blame.c:37
9178 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
9179 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
9181 #: builtin/blame.c:407
9183 msgid "expecting a color: %s"
9184 msgstr "cần một màu: %s"
9186 #: builtin/blame.c:414
9187 msgid "must end with a color"
9188 msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
9190 #: builtin/blame.c:701
9192 msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
9193 msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
9195 #: builtin/blame.c:719
9196 msgid "invalid value for blame.coloring"
9197 msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
9199 #: builtin/blame.c:794
9200 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
9201 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
9203 #: builtin/blame.c:795
9204 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
9206 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
9208 #: builtin/blame.c:796
9209 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
9210 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
9212 #: builtin/blame.c:797
9213 msgid "Show work cost statistics"
9214 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
9216 #: builtin/blame.c:798
9217 msgid "Force progress reporting"
9218 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
9220 #: builtin/blame.c:799
9221 msgid "Show output score for blame entries"
9222 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
9224 #: builtin/blame.c:800
9225 msgid "Show original filename (Default: auto)"
9226 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
9228 #: builtin/blame.c:801
9229 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
9230 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
9232 #: builtin/blame.c:802
9233 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
9234 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
9236 #: builtin/blame.c:803
9237 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
9238 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
9240 #: builtin/blame.c:804
9241 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
9242 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
9244 #: builtin/blame.c:805
9245 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
9246 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
9248 #: builtin/blame.c:806
9249 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
9250 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
9252 #: builtin/blame.c:807
9253 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
9254 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
9256 #: builtin/blame.c:808
9257 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
9258 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
9260 #: builtin/blame.c:809
9261 msgid "Ignore whitespace differences"
9262 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
9264 #: builtin/blame.c:810
9265 msgid "color redundant metadata from previous line differently"
9266 msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
9268 #: builtin/blame.c:811
9269 msgid "color lines by age"
9270 msgstr "các dòng màu theo tuổi"
9272 #: builtin/blame.c:818
9273 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
9274 msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
9276 #: builtin/blame.c:820
9277 msgid "Spend extra cycles to find better match"
9278 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
9280 #: builtin/blame.c:821
9281 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
9283 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
9285 #: builtin/blame.c:822
9286 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
9287 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
9289 #: builtin/blame.c:823 builtin/blame.c:824
9293 #: builtin/blame.c:823
9294 msgid "Find line copies within and across files"
9295 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
9297 #: builtin/blame.c:824
9298 msgid "Find line movements within and across files"
9299 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
9301 #: builtin/blame.c:825
9305 #: builtin/blame.c:825
9306 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
9307 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
9309 #: builtin/blame.c:876
9310 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
9312 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
9314 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
9315 #. maximum display width for a relative timestamp in
9316 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
9317 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
9318 #. among various forms of relative timestamps, but
9319 #. your language may need more or fewer display
9322 #: builtin/blame.c:927
9323 msgid "4 years, 11 months ago"
9324 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
9326 #: builtin/blame.c:1031
9328 msgid "file %s has only %lu line"
9329 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
9330 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
9332 #: builtin/blame.c:1077
9333 msgid "Blaming lines"
9334 msgstr "Các dòng blame"
9336 #: builtin/branch.c:29
9337 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
9338 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
9340 #: builtin/branch.c:30
9341 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
9342 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
9344 #: builtin/branch.c:31
9345 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
9346 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
9348 #: builtin/branch.c:32
9349 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
9350 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
9352 #: builtin/branch.c:33
9353 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
9354 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
9356 #: builtin/branch.c:34
9357 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
9358 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
9360 #: builtin/branch.c:35
9361 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
9362 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
9364 #: builtin/branch.c:151
9367 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
9368 " '%s', but not yet merged to HEAD."
9370 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
9371 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
9373 #: builtin/branch.c:155
9376 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
9377 " '%s', even though it is merged to HEAD."
9379 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
9380 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
9382 #: builtin/branch.c:169
9384 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
9385 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
9387 #: builtin/branch.c:173
9390 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
9391 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
9393 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
9394 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
9396 #: builtin/branch.c:186
9397 msgid "Update of config-file failed"
9398 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9400 #: builtin/branch.c:217
9401 msgid "cannot use -a with -d"
9402 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
9404 #: builtin/branch.c:223
9405 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
9406 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
9408 #: builtin/branch.c:237
9410 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
9411 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
9413 #: builtin/branch.c:252
9415 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
9416 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
9418 #: builtin/branch.c:253
9420 msgid "branch '%s' not found."
9421 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
9423 #: builtin/branch.c:268
9425 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
9426 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
9428 #: builtin/branch.c:269
9430 msgid "Error deleting branch '%s'"
9431 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
9433 #: builtin/branch.c:276
9435 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
9436 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
9438 #: builtin/branch.c:277
9440 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
9441 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
9443 #: builtin/branch.c:421 builtin/tag.c:60
9444 msgid "unable to parse format string"
9445 msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
9447 #: builtin/branch.c:452
9448 msgid "could not resolve HEAD"
9449 msgstr "không thể phân giải HEAD"
9451 #: builtin/branch.c:458
9453 msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
9454 msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
9456 #: builtin/branch.c:473
9458 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
9459 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
9461 #: builtin/branch.c:477
9463 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
9464 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
9466 #: builtin/branch.c:494
9467 msgid "cannot copy the current branch while not on any."
9468 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
9470 #: builtin/branch.c:496
9471 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
9472 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
9474 #: builtin/branch.c:507
9476 msgid "Invalid branch name: '%s'"
9477 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
9479 #: builtin/branch.c:534
9480 msgid "Branch rename failed"
9481 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
9483 #: builtin/branch.c:536
9484 msgid "Branch copy failed"
9485 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
9487 #: builtin/branch.c:540
9489 msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
9490 msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
9492 #: builtin/branch.c:543
9494 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
9495 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
9497 #: builtin/branch.c:549
9499 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
9500 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
9502 #: builtin/branch.c:558
9503 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
9504 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9506 #: builtin/branch.c:560
9507 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
9508 msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9510 #: builtin/branch.c:576
9513 "Please edit the description for the branch\n"
9515 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
9517 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
9519 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
9521 #: builtin/branch.c:610
9522 msgid "Generic options"
9523 msgstr "Tùy chọn chung"
9525 #: builtin/branch.c:612
9526 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
9527 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
9529 #: builtin/branch.c:613
9530 msgid "suppress informational messages"
9531 msgstr "không xuất các thông tin"
9533 #: builtin/branch.c:614
9534 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
9535 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
9537 #: builtin/branch.c:616
9541 #: builtin/branch.c:618 builtin/rebase.c:485
9543 msgstr "thượng nguồn"
9545 #: builtin/branch.c:618
9546 msgid "change the upstream info"
9547 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
9549 #: builtin/branch.c:619
9550 msgid "Unset the upstream info"
9551 msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
9553 #: builtin/branch.c:620
9554 msgid "use colored output"
9555 msgstr "tô màu kết xuất"
9557 #: builtin/branch.c:621
9558 msgid "act on remote-tracking branches"
9559 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
9561 #: builtin/branch.c:623 builtin/branch.c:625
9562 msgid "print only branches that contain the commit"
9563 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9565 #: builtin/branch.c:624 builtin/branch.c:626
9566 msgid "print only branches that don't contain the commit"
9567 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
9569 #: builtin/branch.c:629
9570 msgid "Specific git-branch actions:"
9571 msgstr "Hành động git-branch:"
9573 #: builtin/branch.c:630
9574 msgid "list both remote-tracking and local branches"
9575 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
9577 #: builtin/branch.c:632
9578 msgid "delete fully merged branch"
9579 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
9581 #: builtin/branch.c:633
9582 msgid "delete branch (even if not merged)"
9583 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
9585 #: builtin/branch.c:634
9586 msgid "move/rename a branch and its reflog"
9587 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
9589 #: builtin/branch.c:635
9590 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
9591 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
9593 #: builtin/branch.c:636
9594 msgid "copy a branch and its reflog"
9595 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
9597 #: builtin/branch.c:637
9598 msgid "copy a branch, even if target exists"
9599 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
9601 #: builtin/branch.c:638
9602 msgid "list branch names"
9603 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
9605 #: builtin/branch.c:639
9606 msgid "show current branch name"
9607 msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
9609 #: builtin/branch.c:640
9610 msgid "create the branch's reflog"
9611 msgstr "tạo reflog của nhánh"
9613 #: builtin/branch.c:642
9614 msgid "edit the description for the branch"
9615 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
9617 #: builtin/branch.c:643
9618 msgid "force creation, move/rename, deletion"
9619 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
9621 #: builtin/branch.c:644
9622 msgid "print only branches that are merged"
9623 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
9625 #: builtin/branch.c:645
9626 msgid "print only branches that are not merged"
9627 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
9629 #: builtin/branch.c:646
9630 msgid "list branches in columns"
9631 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
9633 #: builtin/branch.c:649 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
9634 #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
9635 #: builtin/tag.c:427
9639 #: builtin/branch.c:650
9640 msgid "print only branches of the object"
9641 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
9643 #: builtin/branch.c:652 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:434
9644 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
9645 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
9647 #: builtin/branch.c:653 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:432
9648 #: builtin/verify-tag.c:39
9649 msgid "format to use for the output"
9650 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
9652 #: builtin/branch.c:676 builtin/clone.c:748
9653 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
9654 msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
9656 #: builtin/branch.c:700
9657 msgid "--column and --verbose are incompatible"
9658 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
9660 #: builtin/branch.c:715 builtin/branch.c:769 builtin/branch.c:778
9661 msgid "branch name required"
9662 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
9664 #: builtin/branch.c:745
9665 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
9666 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
9668 #: builtin/branch.c:750
9669 msgid "cannot edit description of more than one branch"
9670 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
9672 #: builtin/branch.c:757
9674 msgid "No commit on branch '%s' yet."
9675 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
9677 #: builtin/branch.c:760
9679 msgid "No branch named '%s'."
9680 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
9682 #: builtin/branch.c:775
9683 msgid "too many branches for a copy operation"
9684 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
9686 #: builtin/branch.c:784
9687 msgid "too many arguments for a rename operation"
9688 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
9690 #: builtin/branch.c:789
9691 msgid "too many arguments to set new upstream"
9692 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
9694 #: builtin/branch.c:793
9697 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
9699 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
9702 #: builtin/branch.c:796 builtin/branch.c:819
9704 msgid "no such branch '%s'"
9705 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
9707 #: builtin/branch.c:800
9709 msgid "branch '%s' does not exist"
9710 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
9712 #: builtin/branch.c:813
9713 msgid "too many arguments to unset upstream"
9714 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
9716 #: builtin/branch.c:817
9717 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
9718 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
9720 #: builtin/branch.c:823
9722 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
9723 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
9725 #: builtin/branch.c:833
9726 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
9728 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
9731 #: builtin/branch.c:836
9733 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
9734 "'--set-upstream-to' instead."
9736 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
9737 "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
9739 #: builtin/bundle.c:45
9741 msgid "%s is okay\n"
9744 #: builtin/bundle.c:58
9745 msgid "Need a repository to create a bundle."
9746 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
9748 #: builtin/bundle.c:62
9749 msgid "Need a repository to unbundle."
9750 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
9752 #: builtin/cat-file.c:593
9754 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
9755 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
9757 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
9758 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
9760 #: builtin/cat-file.c:594
9762 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
9765 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
9768 #: builtin/cat-file.c:615
9769 msgid "only one batch option may be specified"
9770 msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
9772 #: builtin/cat-file.c:633
9773 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
9774 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
9776 #: builtin/cat-file.c:634
9777 msgid "show object type"
9778 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
9780 #: builtin/cat-file.c:635
9781 msgid "show object size"
9782 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
9784 #: builtin/cat-file.c:637
9785 msgid "exit with zero when there's no error"
9786 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
9788 #: builtin/cat-file.c:638
9789 msgid "pretty-print object's content"
9790 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
9792 #: builtin/cat-file.c:640
9793 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
9794 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
9796 #: builtin/cat-file.c:642
9797 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
9798 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
9800 #: builtin/cat-file.c:643 git-submodule.sh:936
9804 #: builtin/cat-file.c:644
9805 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
9806 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
9808 #: builtin/cat-file.c:646
9809 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
9810 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
9812 #: builtin/cat-file.c:647
9813 msgid "buffer --batch output"
9814 msgstr "đệm kết xuất --batch"
9816 #: builtin/cat-file.c:649
9817 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
9819 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
9821 #: builtin/cat-file.c:653
9822 msgid "show info about objects fed from the standard input"
9823 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
9825 #: builtin/cat-file.c:657
9826 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
9827 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
9829 #: builtin/cat-file.c:659
9830 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
9831 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
9833 #: builtin/cat-file.c:661
9834 msgid "do not order --batch-all-objects output"
9835 msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
9837 #: builtin/check-attr.c:13
9838 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
9839 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
9841 #: builtin/check-attr.c:14
9842 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
9843 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
9845 #: builtin/check-attr.c:21
9846 msgid "report all attributes set on file"
9847 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
9849 #: builtin/check-attr.c:22
9850 msgid "use .gitattributes only from the index"
9851 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
9853 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
9854 msgid "read file names from stdin"
9855 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
9857 #: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
9858 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
9859 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
9861 #: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1355 builtin/gc.c:538
9862 #: builtin/worktree.c:499
9863 msgid "suppress progress reporting"
9864 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
9866 #: builtin/check-ignore.c:29
9867 msgid "show non-matching input paths"
9868 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
9870 #: builtin/check-ignore.c:31
9871 msgid "ignore index when checking"
9872 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
9874 #: builtin/check-ignore.c:160
9875 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
9876 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
9878 #: builtin/check-ignore.c:163
9879 msgid "-z only makes sense with --stdin"
9880 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
9882 #: builtin/check-ignore.c:165
9883 msgid "no path specified"
9884 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
9886 #: builtin/check-ignore.c:169
9887 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
9888 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
9890 #: builtin/check-ignore.c:171
9891 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
9892 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
9894 #: builtin/check-ignore.c:174
9895 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
9896 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
9898 #: builtin/check-mailmap.c:9
9899 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
9900 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
9902 #: builtin/check-mailmap.c:14
9903 msgid "also read contacts from stdin"
9904 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
9906 #: builtin/check-mailmap.c:25
9908 msgid "unable to parse contact: %s"
9909 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
9911 #: builtin/check-mailmap.c:48
9912 msgid "no contacts specified"
9913 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
9915 #: builtin/checkout-index.c:131
9916 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
9917 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
9919 #: builtin/checkout-index.c:148
9920 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
9921 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
9923 #: builtin/checkout-index.c:164
9924 msgid "check out all files in the index"
9925 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
9927 #: builtin/checkout-index.c:165
9928 msgid "force overwrite of existing files"
9929 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
9931 #: builtin/checkout-index.c:167
9932 msgid "no warning for existing files and files not in index"
9934 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
9936 #: builtin/checkout-index.c:169
9937 msgid "don't checkout new files"
9938 msgstr "không checkout các tập tin mới"
9940 #: builtin/checkout-index.c:171
9941 msgid "update stat information in the index file"
9942 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
9944 #: builtin/checkout-index.c:175
9945 msgid "read list of paths from the standard input"
9946 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
9948 #: builtin/checkout-index.c:177
9949 msgid "write the content to temporary files"
9950 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
9952 #: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
9953 #: builtin/submodule--helper.c:1372 builtin/submodule--helper.c:1375
9954 #: builtin/submodule--helper.c:1383 builtin/submodule--helper.c:1856
9955 #: builtin/worktree.c:672
9959 #: builtin/checkout-index.c:179
9960 msgid "when creating files, prepend <string>"
9961 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
9963 #: builtin/checkout-index.c:181
9964 msgid "copy out the files from named stage"
9965 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
9967 #: builtin/checkout.c:32
9968 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
9969 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
9971 #: builtin/checkout.c:33
9972 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
9973 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
9975 #: builtin/checkout.c:151 builtin/checkout.c:190
9977 msgid "path '%s' does not have our version"
9978 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
9980 #: builtin/checkout.c:153 builtin/checkout.c:192
9982 msgid "path '%s' does not have their version"
9983 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
9985 #: builtin/checkout.c:169
9987 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
9988 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
9990 #: builtin/checkout.c:219
9992 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
9993 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
9995 #: builtin/checkout.c:237
9997 msgid "path '%s': cannot merge"
9998 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
10000 #: builtin/checkout.c:253
10002 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
10003 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
10005 #: builtin/checkout.c:331 builtin/checkout.c:334 builtin/checkout.c:337
10006 #: builtin/checkout.c:340
10008 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
10009 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
10011 #: builtin/checkout.c:343 builtin/checkout.c:346
10013 msgid "'%s' cannot be used with %s"
10014 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
10016 #: builtin/checkout.c:349
10018 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
10020 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
10022 #: builtin/checkout.c:396 builtin/checkout.c:403
10024 msgid "path '%s' is unmerged"
10025 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
10027 #: builtin/checkout.c:442
10029 msgid "Recreated %d merge conflict"
10030 msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
10031 msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
10033 #: builtin/checkout.c:447
10035 msgid "Updated %d path from %s"
10036 msgid_plural "Updated %d paths from %s"
10037 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
10039 #: builtin/checkout.c:454
10041 msgid "Updated %d path from the index"
10042 msgid_plural "Updated %d paths from the index"
10043 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
10045 #: builtin/checkout.c:695
10046 msgid "you need to resolve your current index first"
10047 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
10049 #: builtin/checkout.c:744
10052 "cannot continue with staged changes in the following files:\n"
10055 "không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
10059 #: builtin/checkout.c:751
10061 msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
10063 "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: %s"
10065 #: builtin/checkout.c:848
10067 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
10068 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
10070 #: builtin/checkout.c:890
10071 msgid "HEAD is now at"
10072 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
10074 #: builtin/checkout.c:894 builtin/clone.c:701
10075 msgid "unable to update HEAD"
10076 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
10078 #: builtin/checkout.c:898
10080 msgid "Reset branch '%s'\n"
10081 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
10083 #: builtin/checkout.c:901
10085 msgid "Already on '%s'\n"
10086 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
10088 #: builtin/checkout.c:905
10090 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
10091 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
10093 #: builtin/checkout.c:907 builtin/checkout.c:1283
10095 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
10096 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
10098 #: builtin/checkout.c:909
10100 msgid "Switched to branch '%s'\n"
10101 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
10103 #: builtin/checkout.c:960
10105 msgid " ... and %d more.\n"
10106 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
10108 #: builtin/checkout.c:966
10111 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
10112 "any of your branches:\n"
10116 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
10117 "any of your branches:\n"
10121 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
10123 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
10127 #: builtin/checkout.c:985
10130 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
10133 " git branch <new-branch-name> %s\n"
10136 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
10139 " git branch <new-branch-name> %s\n"
10142 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
10143 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
10145 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
10148 #: builtin/checkout.c:1017
10149 msgid "internal error in revision walk"
10150 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
10152 #: builtin/checkout.c:1021
10153 msgid "Previous HEAD position was"
10154 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
10156 #: builtin/checkout.c:1052 builtin/checkout.c:1278
10157 msgid "You are on a branch yet to be born"
10158 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
10160 #: builtin/checkout.c:1173
10162 msgid "only one reference expected, %d given."
10163 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
10165 #: builtin/checkout.c:1209
10168 "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
10169 "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
10171 "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
10172 "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
10174 #: builtin/checkout.c:1222 builtin/worktree.c:290 builtin/worktree.c:448
10176 msgid "invalid reference: %s"
10177 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
10179 #: builtin/checkout.c:1251
10181 msgid "reference is not a tree: %s"
10182 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
10184 #: builtin/checkout.c:1292
10185 msgid "paths cannot be used with switching branches"
10186 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
10188 #: builtin/checkout.c:1295 builtin/checkout.c:1299 builtin/checkout.c:1303
10190 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
10191 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
10193 #: builtin/checkout.c:1307 builtin/checkout.c:1310 builtin/checkout.c:1315
10194 #: builtin/checkout.c:1318
10196 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
10197 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
10199 #: builtin/checkout.c:1323
10201 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
10202 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
10204 #: builtin/checkout.c:1356 builtin/checkout.c:1358 builtin/clone.c:118
10205 #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:492
10206 #: builtin/worktree.c:494
10210 #: builtin/checkout.c:1357
10211 msgid "create and checkout a new branch"
10212 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
10214 #: builtin/checkout.c:1359
10215 msgid "create/reset and checkout a branch"
10216 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
10218 #: builtin/checkout.c:1360
10219 msgid "create reflog for new branch"
10220 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
10222 #: builtin/checkout.c:1361 builtin/worktree.c:496
10223 msgid "detach HEAD at named commit"
10224 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
10226 #: builtin/checkout.c:1362
10227 msgid "set upstream info for new branch"
10228 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
10230 #: builtin/checkout.c:1364
10234 #: builtin/checkout.c:1364
10235 msgid "new unparented branch"
10236 msgstr "nhánh không cha mới"
10238 #: builtin/checkout.c:1366
10239 msgid "checkout our version for unmerged files"
10241 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
10243 #: builtin/checkout.c:1369
10244 msgid "checkout their version for unmerged files"
10246 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
10248 #: builtin/checkout.c:1371
10249 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
10250 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
10252 #: builtin/checkout.c:1373
10253 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
10254 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
10256 #: builtin/checkout.c:1375 builtin/merge.c:284
10257 msgid "update ignored files (default)"
10258 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
10260 #: builtin/checkout.c:1377 builtin/log.c:1594 parse-options.h:317
10264 #: builtin/checkout.c:1378
10265 msgid "conflict style (merge or diff3)"
10266 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
10268 #: builtin/checkout.c:1381
10269 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
10270 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
10272 #: builtin/checkout.c:1383
10273 msgid "do not second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
10274 msgstr "đừng gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
10276 #: builtin/checkout.c:1385
10277 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
10278 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
10280 #: builtin/checkout.c:1389 builtin/clone.c:88 builtin/fetch.c:141
10281 #: builtin/merge.c:281 builtin/pull.c:136 builtin/push.c:575
10282 #: builtin/send-pack.c:174
10283 msgid "force progress reporting"
10284 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
10286 #: builtin/checkout.c:1390
10287 msgid "use overlay mode (default)"
10288 msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
10290 #: builtin/checkout.c:1422
10291 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
10292 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
10294 #: builtin/checkout.c:1425
10295 msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
10296 msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
10298 #: builtin/checkout.c:1442
10299 msgid "--track needs a branch name"
10300 msgstr "--track cần tên một nhánh"
10302 #: builtin/checkout.c:1447
10303 msgid "missing branch name; try -b"
10304 msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
10306 #: builtin/checkout.c:1484
10307 msgid "invalid path specification"
10308 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
10310 #: builtin/checkout.c:1491
10312 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
10314 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
10317 #: builtin/checkout.c:1495
10319 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
10320 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
10322 #: builtin/checkout.c:1499
10324 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
10325 "checking out of the index."
10327 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
10328 "checkout bảng mục lục (index)."
10330 #: builtin/checkout.c:1519
10333 "'%s' matched more than one remote tracking branch.\n"
10334 "We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n"
10335 "on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n"
10337 "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
10338 "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
10340 " git checkout --track origin/<name>\n"
10342 "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
10343 "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
10344 "checkout.defaultRemote=origin in your config."
10346 "“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n"
10347 "Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố "
10349 "phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n"
10351 "Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
10352 "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
10354 " git checkout --track origin/<tên>\n"
10356 "Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một náy chủ ưa thích\n"
10357 "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
10358 "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
10360 #: builtin/clean.c:28
10362 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
10364 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
10366 #: builtin/clean.c:32
10368 msgid "Removing %s\n"
10369 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
10371 #: builtin/clean.c:33
10373 msgid "Would remove %s\n"
10374 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
10376 #: builtin/clean.c:34
10378 msgid "Skipping repository %s\n"
10379 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
10381 #: builtin/clean.c:35
10383 msgid "Would skip repository %s\n"
10384 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
10386 #: builtin/clean.c:36
10388 msgid "failed to remove %s"
10389 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
10391 #: builtin/clean.c:299 git-add--interactive.perl:579
10395 "1 - select a numbered item\n"
10396 "foo - select item based on unique prefix\n"
10397 " - (empty) select nothing\n"
10399 "Trợ giúp về nhắc:\n"
10400 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
10401 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
10402 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
10404 #: builtin/clean.c:303 git-add--interactive.perl:588
10408 "1 - select a single item\n"
10409 "3-5 - select a range of items\n"
10410 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
10411 "foo - select item based on unique prefix\n"
10412 "-... - unselect specified items\n"
10413 "* - choose all items\n"
10414 " - (empty) finish selecting\n"
10416 "Trợ giúp về nhắc:\n"
10417 "1 - chọn một mục đơn\n"
10418 "3-5 - chọn một vùng\n"
10419 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
10420 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
10421 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
10423 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
10425 #: builtin/clean.c:519 git-add--interactive.perl:554
10426 #: git-add--interactive.perl:559
10427 #, c-format, perl-format
10428 msgid "Huh (%s)?\n"
10429 msgstr "Hả (%s)?\n"
10431 #: builtin/clean.c:661
10433 msgid "Input ignore patterns>> "
10434 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
10436 #: builtin/clean.c:698
10438 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
10439 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
10441 #: builtin/clean.c:719
10442 msgid "Select items to delete"
10443 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
10445 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
10446 #: builtin/clean.c:760
10448 msgid "Remove %s [y/N]? "
10449 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
10451 #: builtin/clean.c:785 git-add--interactive.perl:1717
10454 msgstr "Tạm biệt.\n"
10456 #: builtin/clean.c:793
10458 "clean - start cleaning\n"
10459 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
10460 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
10461 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
10462 "quit - stop cleaning\n"
10463 "help - this screen\n"
10464 "? - help for prompt selection"
10466 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
10467 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
10468 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
10469 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
10470 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
10471 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
10472 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
10474 #: builtin/clean.c:820 git-add--interactive.perl:1793
10475 msgid "*** Commands ***"
10476 msgstr "*** Lệnh ***"
10478 #: builtin/clean.c:821 git-add--interactive.perl:1790
10480 msgstr "Giờ thì sao"
10482 #: builtin/clean.c:829
10483 msgid "Would remove the following item:"
10484 msgid_plural "Would remove the following items:"
10485 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
10487 #: builtin/clean.c:845
10488 msgid "No more files to clean, exiting."
10489 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
10491 #: builtin/clean.c:907
10492 msgid "do not print names of files removed"
10493 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
10495 #: builtin/clean.c:909
10499 #: builtin/clean.c:910
10500 msgid "interactive cleaning"
10501 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
10503 #: builtin/clean.c:912
10504 msgid "remove whole directories"
10505 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
10507 #: builtin/clean.c:913 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548
10508 #: builtin/grep.c:897 builtin/log.c:171 builtin/log.c:173
10509 #: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:417 builtin/name-rev.c:419
10510 #: builtin/show-ref.c:179
10514 #: builtin/clean.c:914
10515 msgid "add <pattern> to ignore rules"
10516 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
10518 #: builtin/clean.c:915
10519 msgid "remove ignored files, too"
10520 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
10522 #: builtin/clean.c:917
10523 msgid "remove only ignored files"
10524 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
10526 #: builtin/clean.c:935
10527 msgid "-x and -X cannot be used together"
10528 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
10530 #: builtin/clean.c:939
10532 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
10535 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
10536 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
10538 #: builtin/clean.c:942
10540 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
10541 "refusing to clean"
10543 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
10544 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
10546 #: builtin/clone.c:44
10547 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
10548 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
10550 #: builtin/clone.c:90
10551 msgid "don't create a checkout"
10552 msgstr "không tạo một checkout"
10554 #: builtin/clone.c:91 builtin/clone.c:93 builtin/init-db.c:489
10555 msgid "create a bare repository"
10556 msgstr "tạo kho thuần"
10558 #: builtin/clone.c:95
10559 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
10560 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
10562 #: builtin/clone.c:97
10563 msgid "to clone from a local repository"
10564 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
10566 #: builtin/clone.c:99
10567 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
10568 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
10570 #: builtin/clone.c:101
10571 msgid "setup as shared repository"
10572 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
10574 #: builtin/clone.c:104
10576 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
10578 #: builtin/clone.c:104
10579 msgid "initialize submodules in the clone"
10580 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
10582 #: builtin/clone.c:107
10583 msgid "number of submodules cloned in parallel"
10584 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
10586 #: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:486
10587 msgid "template-directory"
10588 msgstr "thư-mục-mẫu"
10590 #: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:487
10591 msgid "directory from which templates will be used"
10592 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
10594 #: builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:113 builtin/submodule--helper.c:1379
10595 #: builtin/submodule--helper.c:1859
10596 msgid "reference repository"
10597 msgstr "kho tham chiếu"
10599 #: builtin/clone.c:115 builtin/submodule--helper.c:1381
10600 #: builtin/submodule--helper.c:1861
10601 msgid "use --reference only while cloning"
10602 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
10604 #: builtin/clone.c:116 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
10605 #: builtin/pack-objects.c:3306 builtin/repack.c:329
10609 #: builtin/clone.c:117
10610 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
10611 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
10613 #: builtin/clone.c:119
10614 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
10615 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
10617 #: builtin/clone.c:121
10618 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
10619 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
10621 #: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:142 builtin/grep.c:836
10622 #: builtin/pull.c:225
10626 #: builtin/clone.c:123
10627 msgid "create a shallow clone of that depth"
10628 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
10630 #: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:144 builtin/pack-objects.c:3295
10634 #: builtin/clone.c:125
10635 msgid "create a shallow clone since a specific time"
10636 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
10638 #: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:146 builtin/fetch.c:169
10639 #: builtin/rebase.c:1389
10641 msgstr "điểm xét duyệt"
10643 #: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:147
10644 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
10645 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
10647 #: builtin/clone.c:129
10648 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
10649 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
10651 #: builtin/clone.c:131
10652 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
10654 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
10657 #: builtin/clone.c:133
10658 msgid "any cloned submodules will be shallow"
10659 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
10661 #: builtin/clone.c:134 builtin/init-db.c:495
10665 #: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:496
10666 msgid "separate git dir from working tree"
10667 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
10669 #: builtin/clone.c:136
10671 msgstr "khóa=giá_trị"
10673 #: builtin/clone.c:137
10674 msgid "set config inside the new repository"
10675 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
10677 #: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:76
10678 #: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:172
10679 msgid "server-specific"
10680 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
10682 #: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:76
10683 #: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:173
10684 msgid "option to transmit"
10685 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
10687 #: builtin/clone.c:140 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:238
10688 #: builtin/push.c:586
10689 msgid "use IPv4 addresses only"
10690 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
10692 #: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:241
10693 #: builtin/push.c:588
10694 msgid "use IPv6 addresses only"
10695 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
10697 #: builtin/clone.c:280
10699 "No directory name could be guessed.\n"
10700 "Please specify a directory on the command line"
10702 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
10703 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
10705 #: builtin/clone.c:333
10707 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
10708 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
10710 #: builtin/clone.c:405
10712 msgid "failed to open '%s'"
10713 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
10715 #: builtin/clone.c:413
10717 msgid "%s exists and is not a directory"
10718 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
10720 #: builtin/clone.c:427
10722 msgid "failed to stat %s\n"
10723 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
10725 #: builtin/clone.c:444
10727 msgid "failed to unlink '%s'"
10728 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
10730 #: builtin/clone.c:449
10732 msgid "failed to create link '%s'"
10733 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
10735 #: builtin/clone.c:453
10737 msgid "failed to copy file to '%s'"
10738 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
10740 #: builtin/clone.c:479
10743 msgstr "hoàn tất.\n"
10745 #: builtin/clone.c:493
10747 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
10748 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
10749 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
10751 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
10752 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
10753 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
10755 #: builtin/clone.c:570
10757 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
10758 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
10760 #: builtin/clone.c:689
10762 msgid "unable to update %s"
10763 msgstr "không thể cập nhật %s"
10765 #: builtin/clone.c:739
10766 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
10767 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
10769 #: builtin/clone.c:770
10770 msgid "unable to checkout working tree"
10771 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
10773 #: builtin/clone.c:815
10774 msgid "unable to write parameters to config file"
10775 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
10777 #: builtin/clone.c:878
10778 msgid "cannot repack to clean up"
10779 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
10781 #: builtin/clone.c:880
10782 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
10783 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
10785 #: builtin/clone.c:920 builtin/receive-pack.c:1952
10786 msgid "Too many arguments."
10787 msgstr "Có quá nhiều đối số."
10789 #: builtin/clone.c:924
10790 msgid "You must specify a repository to clone."
10791 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
10793 #: builtin/clone.c:937
10795 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
10796 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
10798 #: builtin/clone.c:940
10799 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
10800 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
10802 #: builtin/clone.c:953
10804 msgid "repository '%s' does not exist"
10805 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
10807 #: builtin/clone.c:959 builtin/fetch.c:1610
10809 msgid "depth %s is not a positive number"
10810 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
10812 #: builtin/clone.c:969
10814 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
10815 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
10817 #: builtin/clone.c:979
10819 msgid "working tree '%s' already exists."
10820 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
10822 #: builtin/clone.c:994 builtin/clone.c:1015 builtin/difftool.c:264
10823 #: builtin/worktree.c:296 builtin/worktree.c:328
10825 msgid "could not create leading directories of '%s'"
10826 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
10828 #: builtin/clone.c:999
10830 msgid "could not create work tree dir '%s'"
10831 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
10833 #: builtin/clone.c:1019
10835 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
10836 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
10838 #: builtin/clone.c:1021
10840 msgid "Cloning into '%s'...\n"
10841 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
10843 #: builtin/clone.c:1045
10845 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
10848 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
10851 #: builtin/clone.c:1106
10852 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
10853 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
10855 #: builtin/clone.c:1108
10856 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
10858 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
10861 #: builtin/clone.c:1110
10862 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
10864 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
10867 #: builtin/clone.c:1112
10868 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
10870 "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
10872 #: builtin/clone.c:1115
10873 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
10874 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
10876 #: builtin/clone.c:1120
10877 msgid "--local is ignored"
10878 msgstr "--local bị lờ đi"
10880 #: builtin/clone.c:1197 builtin/clone.c:1205
10882 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
10883 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
10885 #: builtin/clone.c:1208
10886 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
10887 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
10889 #: builtin/column.c:10
10890 msgid "git column [<options>]"
10891 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
10893 #: builtin/column.c:27
10894 msgid "lookup config vars"
10895 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
10897 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
10898 msgid "layout to use"
10899 msgstr "bố cục để dùng"
10901 #: builtin/column.c:30
10902 msgid "Maximum width"
10903 msgstr "Độ rộng tối đa"
10905 #: builtin/column.c:31
10906 msgid "Padding space on left border"
10907 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
10909 #: builtin/column.c:32
10910 msgid "Padding space on right border"
10911 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
10913 #: builtin/column.c:33
10914 msgid "Padding space between columns"
10915 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
10917 #: builtin/column.c:51
10918 msgid "--command must be the first argument"
10919 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
10921 #: builtin/commit-tree.c:18
10923 "git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
10924 "<file>)...] <tree>"
10926 "git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
10929 #: builtin/commit-tree.c:31
10931 msgid "duplicate parent %s ignored"
10932 msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
10934 #: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:520
10936 msgid "not a valid object name %s"
10937 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
10939 #: builtin/commit-tree.c:93
10941 msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
10942 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
10944 #: builtin/commit-tree.c:96
10946 msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
10947 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
10949 #: builtin/commit-tree.c:98
10951 msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
10952 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
10954 #: builtin/commit-tree.c:111
10958 #: builtin/commit-tree.c:112
10959 msgid "id of a parent commit object"
10960 msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
10962 #: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1480 builtin/merge.c:268
10963 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1473
10964 #: builtin/tag.c:406
10968 #: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1480
10969 msgid "commit message"
10970 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
10972 #: builtin/commit-tree.c:118
10973 msgid "read commit log message from file"
10974 msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
10976 #: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1492 builtin/merge.c:283
10977 #: builtin/pull.c:193 builtin/revert.c:117
10978 msgid "GPG sign commit"
10979 msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
10981 #: builtin/commit-tree.c:133
10982 msgid "must give exactly one tree"
10983 msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
10985 #: builtin/commit-tree.c:140
10986 msgid "git commit-tree: failed to read"
10987 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
10989 #: builtin/commit.c:41
10990 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
10991 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
10993 #: builtin/commit.c:46
10994 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
10995 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
10997 #: builtin/commit.c:51
10999 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
11000 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
11001 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
11003 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
11005 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
11007 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
11008 "\"git reset HEAD^\".\n"
11010 #: builtin/commit.c:56
11012 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
11013 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
11015 " git commit --allow-empty\n"
11018 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
11020 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
11022 " git commit --allow-empty\n"
11025 #: builtin/commit.c:63
11026 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
11027 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
11029 #: builtin/commit.c:66
11031 "If you wish to skip this commit, use:\n"
11035 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
11036 "the remaining commits.\n"
11038 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
11042 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
11043 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
11045 #: builtin/commit.c:312
11046 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
11047 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
11049 #: builtin/commit.c:353
11050 msgid "unable to create temporary index"
11051 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
11053 #: builtin/commit.c:359
11054 msgid "interactive add failed"
11055 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
11057 #: builtin/commit.c:373
11058 msgid "unable to update temporary index"
11059 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
11061 #: builtin/commit.c:375
11062 msgid "Failed to update main cache tree"
11063 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
11065 #: builtin/commit.c:400 builtin/commit.c:423 builtin/commit.c:469
11066 msgid "unable to write new_index file"
11067 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
11069 #: builtin/commit.c:452
11070 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
11072 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
11074 #: builtin/commit.c:454
11075 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
11077 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
11079 #: builtin/commit.c:462
11080 msgid "cannot read the index"
11081 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
11083 #: builtin/commit.c:481
11084 msgid "unable to write temporary index file"
11085 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
11087 #: builtin/commit.c:579
11089 msgid "commit '%s' lacks author header"
11090 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
11092 #: builtin/commit.c:581
11094 msgid "commit '%s' has malformed author line"
11095 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
11097 #: builtin/commit.c:600
11098 msgid "malformed --author parameter"
11099 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
11101 #: builtin/commit.c:653
11103 "unable to select a comment character that is not used\n"
11104 "in the current commit message"
11106 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
11107 "trong phần ghi chú hiện tại"
11109 #: builtin/commit.c:691 builtin/commit.c:724 builtin/commit.c:1069
11111 msgid "could not lookup commit %s"
11112 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
11114 #: builtin/commit.c:703 builtin/shortlog.c:319
11116 msgid "(reading log message from standard input)\n"
11117 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
11119 #: builtin/commit.c:705
11120 msgid "could not read log from standard input"
11121 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
11123 #: builtin/commit.c:709
11125 msgid "could not read log file '%s'"
11126 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
11128 #: builtin/commit.c:740 builtin/commit.c:756
11129 msgid "could not read SQUASH_MSG"
11130 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
11132 #: builtin/commit.c:747
11133 msgid "could not read MERGE_MSG"
11134 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
11136 #: builtin/commit.c:807
11137 msgid "could not write commit template"
11138 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
11140 #: builtin/commit.c:826
11144 "It looks like you may be committing a merge.\n"
11145 "If this is not correct, please remove the file\n"
11150 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
11151 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
11155 #: builtin/commit.c:831
11159 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
11160 "If this is not correct, please remove the file\n"
11165 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
11166 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
11170 #: builtin/commit.c:844
11173 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
11174 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
11176 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
11178 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
11181 #: builtin/commit.c:852
11184 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
11185 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
11186 "An empty message aborts the commit.\n"
11188 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
11190 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
11191 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
11193 #: builtin/commit.c:869
11195 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
11196 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
11198 #: builtin/commit.c:877
11201 msgstr "%sNgày tháng: %s"
11203 #: builtin/commit.c:884
11205 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
11206 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
11208 #: builtin/commit.c:902
11209 msgid "Cannot read index"
11210 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
11212 #: builtin/commit.c:969
11213 msgid "Error building trees"
11214 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
11216 #: builtin/commit.c:983 builtin/tag.c:269
11218 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
11219 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
11221 #: builtin/commit.c:1027
11223 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
11225 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
11226 "tác giả nào sẵn có"
11228 #: builtin/commit.c:1041
11230 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
11231 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
11233 #: builtin/commit.c:1059 builtin/commit.c:1284
11235 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
11236 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
11238 #: builtin/commit.c:1097
11239 msgid "--long and -z are incompatible"
11240 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
11242 #: builtin/commit.c:1130
11243 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
11244 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
11246 #: builtin/commit.c:1139
11247 msgid "You have nothing to amend."
11248 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
11250 #: builtin/commit.c:1142
11251 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
11253 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
11255 #: builtin/commit.c:1144
11256 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
11258 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
11261 #: builtin/commit.c:1147
11262 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
11263 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
11265 #: builtin/commit.c:1157
11266 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
11267 msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
11269 #: builtin/commit.c:1159
11270 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
11271 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
11273 #: builtin/commit.c:1167
11274 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
11276 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
11278 #: builtin/commit.c:1184
11279 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
11281 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
11284 #: builtin/commit.c:1186
11285 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
11286 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
11288 #: builtin/commit.c:1192
11290 msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
11291 msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
11293 #: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1503
11294 msgid "show status concisely"
11295 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
11297 #: builtin/commit.c:1321 builtin/commit.c:1505
11298 msgid "show branch information"
11299 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
11301 #: builtin/commit.c:1323
11302 msgid "show stash information"
11303 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
11305 #: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1507
11306 msgid "compute full ahead/behind values"
11307 msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
11309 #: builtin/commit.c:1327
11313 #: builtin/commit.c:1327 builtin/commit.c:1509 builtin/push.c:561
11314 #: builtin/worktree.c:643
11315 msgid "machine-readable output"
11316 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
11318 #: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1511
11319 msgid "show status in long format (default)"
11320 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
11322 #: builtin/commit.c:1333 builtin/commit.c:1514
11323 msgid "terminate entries with NUL"
11324 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
11326 #: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1517
11327 #: builtin/fast-export.c:1085 builtin/fast-export.c:1088 builtin/rebase.c:1465
11328 #: parse-options.h:331
11332 #: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1517
11333 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
11335 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
11336 "normal, no. (Mặc định: all)"
11338 #: builtin/commit.c:1340
11340 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
11343 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
11344 "no. (Mặc định: traditional)"
11346 #: builtin/commit.c:1342 parse-options.h:179
11350 #: builtin/commit.c:1343
11352 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
11355 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
11358 #: builtin/commit.c:1345
11359 msgid "list untracked files in columns"
11360 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
11362 #: builtin/commit.c:1346
11363 msgid "do not detect renames"
11364 msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
11366 #: builtin/commit.c:1348
11367 msgid "detect renames, optionally set similarity index"
11368 msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
11370 #: builtin/commit.c:1368
11371 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
11373 "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
11375 #: builtin/commit.c:1473
11376 msgid "suppress summary after successful commit"
11377 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
11379 #: builtin/commit.c:1474
11380 msgid "show diff in commit message template"
11381 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
11383 #: builtin/commit.c:1476
11384 msgid "Commit message options"
11385 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
11387 #: builtin/commit.c:1477 builtin/merge.c:272 builtin/tag.c:408
11388 msgid "read message from file"
11389 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
11391 #: builtin/commit.c:1478
11395 #: builtin/commit.c:1478
11396 msgid "override author for commit"
11397 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
11399 #: builtin/commit.c:1479 builtin/gc.c:539
11401 msgstr "ngày tháng"
11403 #: builtin/commit.c:1479
11404 msgid "override date for commit"
11405 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
11407 #: builtin/commit.c:1481 builtin/commit.c:1482 builtin/commit.c:1483
11408 #: builtin/commit.c:1484 parse-options.h:323 ref-filter.h:92
11410 msgstr "lần_chuyển_giao"
11412 #: builtin/commit.c:1481
11413 msgid "reuse and edit message from specified commit"
11414 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
11416 #: builtin/commit.c:1482
11417 msgid "reuse message from specified commit"
11418 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
11420 #: builtin/commit.c:1483
11421 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
11423 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
11425 #: builtin/commit.c:1484
11426 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
11428 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
11431 #: builtin/commit.c:1485
11432 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
11434 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
11436 #: builtin/commit.c:1486 builtin/log.c:1541 builtin/merge.c:285
11437 #: builtin/pull.c:162 builtin/revert.c:109
11438 msgid "add Signed-off-by:"
11439 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
11441 #: builtin/commit.c:1487
11442 msgid "use specified template file"
11443 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
11445 #: builtin/commit.c:1488
11446 msgid "force edit of commit"
11447 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
11449 #: builtin/commit.c:1490
11450 msgid "include status in commit message template"
11451 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
11453 #: builtin/commit.c:1495
11454 msgid "Commit contents options"
11455 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
11457 #: builtin/commit.c:1496
11458 msgid "commit all changed files"
11459 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
11461 #: builtin/commit.c:1497
11462 msgid "add specified files to index for commit"
11463 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
11465 #: builtin/commit.c:1498
11466 msgid "interactively add files"
11467 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
11469 #: builtin/commit.c:1499
11470 msgid "interactively add changes"
11471 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
11473 #: builtin/commit.c:1500
11474 msgid "commit only specified files"
11475 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
11477 #: builtin/commit.c:1501
11478 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
11479 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
11481 #: builtin/commit.c:1502
11482 msgid "show what would be committed"
11483 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
11485 #: builtin/commit.c:1515
11486 msgid "amend previous commit"
11487 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
11489 #: builtin/commit.c:1516
11490 msgid "bypass post-rewrite hook"
11491 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
11493 #: builtin/commit.c:1521
11494 msgid "ok to record an empty change"
11495 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
11497 #: builtin/commit.c:1523
11498 msgid "ok to record a change with an empty message"
11499 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
11501 #: builtin/commit.c:1596
11503 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
11504 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
11506 #: builtin/commit.c:1603
11507 msgid "could not read MERGE_MODE"
11508 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
11510 #: builtin/commit.c:1622
11512 msgid "could not read commit message: %s"
11513 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
11515 #: builtin/commit.c:1629
11517 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
11518 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
11520 #: builtin/commit.c:1634
11522 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
11524 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
11527 #: builtin/commit.c:1668
11529 "repository has been updated, but unable to write\n"
11530 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
11531 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
11533 "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
11534 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
11535 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
11536 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
11538 #: builtin/commit-graph.c:10
11539 msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
11540 msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
11542 #: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:23
11543 msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
11544 msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
11546 #: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:18
11547 msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
11548 msgstr "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
11550 #: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:28
11552 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
11553 "stdin-packs|--stdin-commits]"
11555 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
11556 "stdin-packs|--stdin-commits]"
11558 #: builtin/commit-graph.c:51 builtin/commit-graph.c:89
11559 #: builtin/commit-graph.c:147 builtin/commit-graph.c:205 builtin/fetch.c:153
11560 #: builtin/log.c:1561
11564 #: builtin/commit-graph.c:52 builtin/commit-graph.c:90
11565 #: builtin/commit-graph.c:148 builtin/commit-graph.c:206
11566 msgid "The object directory to store the graph"
11567 msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
11569 #: builtin/commit-graph.c:68 builtin/commit-graph.c:105
11571 msgid "Could not open commit-graph '%s'"
11572 msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
11574 #: builtin/commit-graph.c:150
11575 msgid "start walk at all refs"
11576 msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
11578 #: builtin/commit-graph.c:152
11579 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
11581 "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
11584 #: builtin/commit-graph.c:154
11585 msgid "start walk at commits listed by stdin"
11587 "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
11589 #: builtin/commit-graph.c:156
11590 msgid "include all commits already in the commit-graph file"
11592 "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao"
11594 #: builtin/commit-graph.c:165
11595 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
11597 "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
11599 #: builtin/config.c:11
11600 msgid "git config [<options>]"
11601 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
11603 #: builtin/config.c:103
11605 msgid "unrecognized --type argument, %s"
11606 msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
11608 #: builtin/config.c:115
11609 msgid "only one type at a time"
11610 msgstr "chỉ một kiểu một lần"
11612 #: builtin/config.c:124
11613 msgid "Config file location"
11614 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
11616 #: builtin/config.c:125
11617 msgid "use global config file"
11618 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
11620 #: builtin/config.c:126
11621 msgid "use system config file"
11622 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
11624 #: builtin/config.c:127
11625 msgid "use repository config file"
11626 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
11628 #: builtin/config.c:128
11629 msgid "use per-worktree config file"
11630 msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
11632 #: builtin/config.c:129
11633 msgid "use given config file"
11634 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
11636 #: builtin/config.c:130
11640 #: builtin/config.c:130
11641 msgid "read config from given blob object"
11642 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
11644 #: builtin/config.c:131
11648 #: builtin/config.c:132
11649 msgid "get value: name [value-regex]"
11650 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
11652 #: builtin/config.c:133
11653 msgid "get all values: key [value-regex]"
11654 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
11656 #: builtin/config.c:134
11657 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
11658 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
11660 #: builtin/config.c:135
11661 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
11662 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
11664 #: builtin/config.c:136
11665 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
11666 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
11668 #: builtin/config.c:137
11669 msgid "add a new variable: name value"
11670 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
11672 #: builtin/config.c:138
11673 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
11674 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
11676 #: builtin/config.c:139
11677 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
11678 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
11680 #: builtin/config.c:140
11681 msgid "rename section: old-name new-name"
11682 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
11684 #: builtin/config.c:141
11685 msgid "remove a section: name"
11686 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
11688 #: builtin/config.c:142
11690 msgstr "liệt kê tất"
11692 #: builtin/config.c:143
11693 msgid "open an editor"
11694 msgstr "mở một trình biên soạn"
11696 #: builtin/config.c:144
11697 msgid "find the color configured: slot [default]"
11698 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
11700 #: builtin/config.c:145
11701 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
11702 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
11704 #: builtin/config.c:146
11708 #: builtin/config.c:147
11709 msgid "value is given this type"
11710 msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
11712 #: builtin/config.c:148
11713 msgid "value is \"true\" or \"false\""
11714 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
11716 #: builtin/config.c:149
11717 msgid "value is decimal number"
11718 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
11720 #: builtin/config.c:150
11721 msgid "value is --bool or --int"
11722 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
11724 #: builtin/config.c:151
11725 msgid "value is a path (file or directory name)"
11726 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
11728 #: builtin/config.c:152
11729 msgid "value is an expiry date"
11730 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
11732 #: builtin/config.c:153
11736 #: builtin/config.c:154
11737 msgid "terminate values with NUL byte"
11738 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
11740 #: builtin/config.c:155
11741 msgid "show variable names only"
11742 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
11744 #: builtin/config.c:156
11745 msgid "respect include directives on lookup"
11746 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
11748 #: builtin/config.c:157
11749 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
11751 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
11754 #: builtin/config.c:158
11758 #: builtin/config.c:158
11759 msgid "with --get, use default value when missing entry"
11760 msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
11762 #: builtin/config.c:172
11764 msgid "wrong number of arguments, should be %d"
11765 msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
11767 #: builtin/config.c:174
11769 msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
11770 msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
11772 #: builtin/config.c:308
11774 msgid "invalid key pattern: %s"
11775 msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
11777 #: builtin/config.c:344
11779 msgid "failed to format default config value: %s"
11780 msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
11782 #: builtin/config.c:401
11784 msgid "cannot parse color '%s'"
11785 msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
11787 #: builtin/config.c:443
11788 msgid "unable to parse default color value"
11789 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
11791 #: builtin/config.c:496 builtin/config.c:742
11792 msgid "not in a git directory"
11793 msgstr "không trong thư mục git"
11795 #: builtin/config.c:499
11796 msgid "writing to stdin is not supported"
11797 msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
11799 #: builtin/config.c:502
11800 msgid "writing config blobs is not supported"
11801 msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
11803 #: builtin/config.c:587
11806 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
11808 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
11812 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
11814 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
11818 #: builtin/config.c:611
11819 msgid "only one config file at a time"
11820 msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
11822 #: builtin/config.c:616
11823 msgid "--local can only be used inside a git repository"
11824 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
11826 #: builtin/config.c:619
11827 msgid "--blob can only be used inside a git repository"
11828 msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
11830 #: builtin/config.c:638
11831 msgid "$HOME not set"
11832 msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
11834 #: builtin/config.c:658
11836 "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
11837 "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
11838 "section in \"git help worktree\" for details"
11840 "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
11841 "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
11842 "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
11844 #: builtin/config.c:688
11845 msgid "--get-color and variable type are incoherent"
11846 msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
11848 #: builtin/config.c:693
11849 msgid "only one action at a time"
11850 msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
11852 #: builtin/config.c:706
11853 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
11854 msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
11856 #: builtin/config.c:712
11858 "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
11861 "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
11864 #: builtin/config.c:718
11865 msgid "--default is only applicable to --get"
11866 msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
11868 #: builtin/config.c:731
11870 msgid "unable to read config file '%s'"
11871 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
11873 #: builtin/config.c:734
11874 msgid "error processing config file(s)"
11875 msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
11877 #: builtin/config.c:744
11878 msgid "editing stdin is not supported"
11879 msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
11881 #: builtin/config.c:746
11882 msgid "editing blobs is not supported"
11883 msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
11885 #: builtin/config.c:760
11887 msgid "cannot create configuration file %s"
11888 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
11890 #: builtin/config.c:773
11893 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
11894 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
11896 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
11897 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
11899 #: builtin/config.c:847 builtin/config.c:858
11901 msgid "no such section: %s"
11902 msgstr "không có đoạn: %s"
11904 #: builtin/count-objects.c:90
11905 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
11906 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
11908 #: builtin/count-objects.c:100
11909 msgid "print sizes in human readable format"
11910 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
11912 #: builtin/describe.c:27
11913 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
11914 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
11916 #: builtin/describe.c:28
11917 msgid "git describe [<options>] --dirty"
11918 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
11920 #: builtin/describe.c:63
11922 msgstr "phía trước"
11924 #: builtin/describe.c:63
11925 msgid "lightweight"
11928 #: builtin/describe.c:63
11930 msgstr "có diễn giải"
11932 #: builtin/describe.c:273
11934 msgid "annotated tag %s not available"
11935 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
11937 #: builtin/describe.c:277
11939 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
11940 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
11942 #: builtin/describe.c:279
11944 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
11945 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
11947 #: builtin/describe.c:323
11949 msgid "no tag exactly matches '%s'"
11950 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
11952 #: builtin/describe.c:325
11954 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
11955 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
11957 #: builtin/describe.c:379
11959 msgid "finished search at %s\n"
11960 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
11962 #: builtin/describe.c:405
11965 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
11966 "However, there were unannotated tags: try --tags."
11968 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
11969 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
11971 #: builtin/describe.c:409
11974 "No tags can describe '%s'.\n"
11975 "Try --always, or create some tags."
11977 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
11978 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
11980 #: builtin/describe.c:439
11982 msgid "traversed %lu commits\n"
11983 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
11985 #: builtin/describe.c:442
11988 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
11989 "gave up search at %s\n"
11991 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
11992 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
11994 #: builtin/describe.c:510
11996 msgid "describe %s\n"
11997 msgstr "mô tả %s\n"
11999 #: builtin/describe.c:513
12001 msgid "Not a valid object name %s"
12002 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
12004 #: builtin/describe.c:521
12006 msgid "%s is neither a commit nor blob"
12007 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
12009 #: builtin/describe.c:535
12010 msgid "find the tag that comes after the commit"
12011 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
12013 #: builtin/describe.c:536
12014 msgid "debug search strategy on stderr"
12015 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
12017 #: builtin/describe.c:537
12018 msgid "use any ref"
12019 msgstr "dùng ref bất kỳ"
12021 #: builtin/describe.c:538
12022 msgid "use any tag, even unannotated"
12023 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
12025 #: builtin/describe.c:539
12026 msgid "always use long format"
12027 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
12029 #: builtin/describe.c:540
12030 msgid "only follow first parent"
12031 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
12033 #: builtin/describe.c:543
12034 msgid "only output exact matches"
12035 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
12037 #: builtin/describe.c:545
12038 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
12039 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
12041 #: builtin/describe.c:547
12042 msgid "only consider tags matching <pattern>"
12043 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
12045 #: builtin/describe.c:549
12046 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
12047 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
12049 #: builtin/describe.c:551 builtin/name-rev.c:426
12050 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
12051 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
12053 #: builtin/describe.c:552 builtin/describe.c:555
12057 #: builtin/describe.c:553
12058 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
12059 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
12061 #: builtin/describe.c:556
12062 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
12063 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
12065 #: builtin/describe.c:574
12066 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
12067 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
12069 #: builtin/describe.c:603
12070 msgid "No names found, cannot describe anything."
12071 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
12073 #: builtin/describe.c:654
12074 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
12075 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
12077 #: builtin/describe.c:656
12078 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
12079 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
12081 #: builtin/diff.c:84
12083 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
12084 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
12086 #: builtin/diff.c:235
12088 msgid "invalid option: %s"
12089 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
12091 #: builtin/diff.c:350
12092 msgid "Not a git repository"
12093 msgstr "Không phải là kho git"
12095 #: builtin/diff.c:394
12097 msgid "invalid object '%s' given."
12098 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
12100 #: builtin/diff.c:403
12102 msgid "more than two blobs given: '%s'"
12103 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
12105 #: builtin/diff.c:408
12107 msgid "unhandled object '%s' given."
12108 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
12110 #: builtin/difftool.c:30
12111 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
12113 "git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
12116 #: builtin/difftool.c:253
12119 msgstr "gặp lỗi: %d"
12121 #: builtin/difftool.c:295
12123 msgid "could not read symlink %s"
12124 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
12126 #: builtin/difftool.c:297
12128 msgid "could not read symlink file %s"
12129 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
12131 #: builtin/difftool.c:305
12133 msgid "could not read object %s for symlink %s"
12134 msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
12136 #: builtin/difftool.c:406
12138 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
12139 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
12141 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
12142 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
12144 #: builtin/difftool.c:626
12146 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
12147 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
12149 #: builtin/difftool.c:628
12150 msgid "working tree file has been left."
12151 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
12153 #: builtin/difftool.c:639
12155 msgid "temporary files exist in '%s'."
12156 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
12158 #: builtin/difftool.c:640
12159 msgid "you may want to cleanup or recover these."
12160 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
12162 #: builtin/difftool.c:689
12163 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
12164 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
12166 #: builtin/difftool.c:691
12167 msgid "perform a full-directory diff"
12168 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
12170 #: builtin/difftool.c:693
12171 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
12172 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
12174 #: builtin/difftool.c:698
12175 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
12176 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
12178 #: builtin/difftool.c:699
12182 #: builtin/difftool.c:700
12183 msgid "use the specified diff tool"
12184 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
12186 #: builtin/difftool.c:702
12187 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
12188 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
12190 #: builtin/difftool.c:705
12192 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
12195 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
12198 #: builtin/difftool.c:708
12199 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
12200 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
12202 #: builtin/difftool.c:709
12203 msgid "passed to `diff`"
12204 msgstr "chuyển cho “diff”"
12206 #: builtin/difftool.c:724
12207 msgid "difftool requires worktree or --no-index"
12208 msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
12210 #: builtin/difftool.c:731
12211 msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
12212 msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
12214 #: builtin/difftool.c:734
12215 msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
12216 msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
12218 #: builtin/difftool.c:742
12219 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
12220 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
12222 #: builtin/difftool.c:749
12223 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
12224 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
12226 #: builtin/fast-export.c:29
12227 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
12228 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
12230 #: builtin/fast-export.c:1084
12231 msgid "show progress after <n> objects"
12232 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
12234 #: builtin/fast-export.c:1086
12235 msgid "select handling of signed tags"
12236 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
12238 #: builtin/fast-export.c:1089
12239 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
12240 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
12242 #: builtin/fast-export.c:1092
12243 msgid "Dump marks to this file"
12244 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
12246 #: builtin/fast-export.c:1094
12247 msgid "Import marks from this file"
12248 msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
12250 #: builtin/fast-export.c:1096
12251 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
12252 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
12254 #: builtin/fast-export.c:1098
12255 msgid "Output full tree for each commit"
12256 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
12258 #: builtin/fast-export.c:1100
12259 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
12260 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
12262 #: builtin/fast-export.c:1101
12263 msgid "Skip output of blob data"
12264 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
12266 #: builtin/fast-export.c:1102 builtin/log.c:1609
12270 #: builtin/fast-export.c:1103
12271 msgid "Apply refspec to exported refs"
12272 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
12274 #: builtin/fast-export.c:1104
12275 msgid "anonymize output"
12276 msgstr "kết xuất anonymize"
12278 #: builtin/fast-export.c:1106
12279 msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
12281 "Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
12284 #: builtin/fast-export.c:1108
12285 msgid "Show original object ids of blobs/commits"
12286 msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
12288 #: builtin/fetch.c:28
12289 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
12290 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
12292 #: builtin/fetch.c:29
12293 msgid "git fetch [<options>] <group>"
12294 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
12296 #: builtin/fetch.c:30
12297 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
12298 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
12300 #: builtin/fetch.c:31
12301 msgid "git fetch --all [<options>]"
12302 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
12304 #: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:202
12305 msgid "fetch from all remotes"
12306 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
12308 #: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:205
12309 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
12310 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
12312 #: builtin/fetch.c:119 builtin/pull.c:208
12313 msgid "path to upload pack on remote end"
12314 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
12316 #: builtin/fetch.c:120
12317 msgid "force overwrite of local reference"
12318 msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
12320 #: builtin/fetch.c:122
12321 msgid "fetch from multiple remotes"
12322 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
12324 #: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:212
12325 msgid "fetch all tags and associated objects"
12326 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
12328 #: builtin/fetch.c:126
12329 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
12330 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
12332 #: builtin/fetch.c:128
12333 msgid "number of submodules fetched in parallel"
12334 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
12336 #: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:215
12337 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
12339 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
12342 #: builtin/fetch.c:132
12343 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
12344 msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
12346 #: builtin/fetch.c:133 builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:139
12350 #: builtin/fetch.c:134
12351 msgid "control recursive fetching of submodules"
12352 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
12354 #: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:223
12355 msgid "keep downloaded pack"
12356 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
12358 #: builtin/fetch.c:140
12359 msgid "allow updating of HEAD ref"
12360 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
12362 #: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:226
12363 msgid "deepen history of shallow clone"
12364 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
12366 #: builtin/fetch.c:145
12367 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
12368 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
12370 #: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:229
12371 msgid "convert to a complete repository"
12372 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
12374 #: builtin/fetch.c:154
12375 msgid "prepend this to submodule path output"
12376 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
12378 #: builtin/fetch.c:157
12380 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
12383 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
12384 "tin cấu hình config)"
12386 #: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:232
12387 msgid "accept refs that update .git/shallow"
12388 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
12390 #: builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:234
12394 #: builtin/fetch.c:163 builtin/pull.c:235
12395 msgid "specify fetch refmap"
12396 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
12398 #: builtin/fetch.c:170
12399 msgid "report that we have only objects reachable from this object"
12401 "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
12403 #: builtin/fetch.c:469
12404 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
12405 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
12407 #: builtin/fetch.c:608
12409 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
12410 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
12412 #: builtin/fetch.c:705
12414 msgid "object %s not found"
12415 msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
12417 #: builtin/fetch.c:709
12418 msgid "[up to date]"
12419 msgstr "[đã cập nhật]"
12421 #: builtin/fetch.c:722 builtin/fetch.c:738 builtin/fetch.c:801
12423 msgstr "[Bị từ chối]"
12425 #: builtin/fetch.c:723
12426 msgid "can't fetch in current branch"
12427 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
12429 #: builtin/fetch.c:733
12430 msgid "[tag update]"
12431 msgstr "[cập nhật thẻ]"
12433 #: builtin/fetch.c:734 builtin/fetch.c:771 builtin/fetch.c:784
12434 #: builtin/fetch.c:796
12435 msgid "unable to update local ref"
12436 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
12438 #: builtin/fetch.c:738
12439 msgid "would clobber existing tag"
12440 msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
12442 #: builtin/fetch.c:760
12446 #: builtin/fetch.c:763
12447 msgid "[new branch]"
12448 msgstr "[nhánh mới]"
12450 #: builtin/fetch.c:766
12452 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
12454 #: builtin/fetch.c:796
12455 msgid "forced update"
12456 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
12458 #: builtin/fetch.c:801
12459 msgid "non-fast-forward"
12460 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
12462 #: builtin/fetch.c:847
12464 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
12465 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
12467 #: builtin/fetch.c:868
12469 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
12470 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
12472 #: builtin/fetch.c:959 builtin/fetch.c:1081
12474 msgid "From %.*s\n"
12477 #: builtin/fetch.c:970
12480 "some local refs could not be updated; try running\n"
12481 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
12483 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
12484 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
12486 #: builtin/fetch.c:1051
12488 msgid " (%s will become dangling)"
12489 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
12491 #: builtin/fetch.c:1052
12493 msgid " (%s has become dangling)"
12494 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
12496 #: builtin/fetch.c:1084
12500 #: builtin/fetch.c:1085 builtin/remote.c:1036
12504 #: builtin/fetch.c:1108
12506 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
12508 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
12511 #: builtin/fetch.c:1127
12513 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
12514 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
12516 #: builtin/fetch.c:1130
12518 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
12519 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
12521 #: builtin/fetch.c:1434
12523 msgid "Fetching %s\n"
12524 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
12526 #: builtin/fetch.c:1436 builtin/remote.c:100
12528 msgid "Could not fetch %s"
12529 msgstr "Không thể lấy“%s” về"
12531 #: builtin/fetch.c:1482
12533 "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
12536 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
12539 #: builtin/fetch.c:1506
12541 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
12542 "remote name from which new revisions should be fetched."
12544 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
12545 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
12547 #: builtin/fetch.c:1543
12548 msgid "You need to specify a tag name."
12549 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
12551 #: builtin/fetch.c:1594
12552 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
12553 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
12555 #: builtin/fetch.c:1596
12556 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
12557 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
12559 #: builtin/fetch.c:1601
12560 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
12561 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
12563 #: builtin/fetch.c:1603
12564 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
12565 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
12567 #: builtin/fetch.c:1619
12568 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
12569 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
12571 #: builtin/fetch.c:1621
12572 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
12573 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
12575 #: builtin/fetch.c:1630
12577 msgid "No such remote or remote group: %s"
12578 msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
12580 #: builtin/fetch.c:1637
12581 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
12582 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
12584 #: builtin/fetch.c:1653
12586 "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
12589 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
12592 #: builtin/fmt-merge-msg.c:18
12594 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
12596 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
12599 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
12600 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
12601 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
12603 #: builtin/fmt-merge-msg.c:675
12604 msgid "alias for --log (deprecated)"
12605 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
12607 #: builtin/fmt-merge-msg.c:678
12611 #: builtin/fmt-merge-msg.c:679
12612 msgid "use <text> as start of message"
12613 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
12615 #: builtin/fmt-merge-msg.c:680
12616 msgid "file to read from"
12617 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
12619 #: builtin/for-each-ref.c:10
12620 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
12621 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
12623 #: builtin/for-each-ref.c:11
12624 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
12625 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
12627 #: builtin/for-each-ref.c:12
12628 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
12629 msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
12631 #: builtin/for-each-ref.c:13
12632 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
12634 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
12637 #: builtin/for-each-ref.c:28
12638 msgid "quote placeholders suitably for shells"
12639 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
12641 #: builtin/for-each-ref.c:30
12642 msgid "quote placeholders suitably for perl"
12643 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
12645 #: builtin/for-each-ref.c:32
12646 msgid "quote placeholders suitably for python"
12647 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
12649 #: builtin/for-each-ref.c:34
12650 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
12651 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
12653 #: builtin/for-each-ref.c:37
12654 msgid "show only <n> matched refs"
12655 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
12657 #: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:433
12658 msgid "respect format colors"
12659 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
12661 #: builtin/for-each-ref.c:42
12662 msgid "print only refs which points at the given object"
12663 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
12665 #: builtin/for-each-ref.c:44
12666 msgid "print only refs that are merged"
12667 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
12669 #: builtin/for-each-ref.c:45
12670 msgid "print only refs that are not merged"
12671 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
12673 #: builtin/for-each-ref.c:46
12674 msgid "print only refs which contain the commit"
12675 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
12677 #: builtin/for-each-ref.c:47
12678 msgid "print only refs which don't contain the commit"
12679 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
12681 #: builtin/fsck.c:88 builtin/fsck.c:160 builtin/fsck.c:161
12683 msgstr "không hiểu"
12685 #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
12686 #: builtin/fsck.c:120 builtin/fsck.c:136
12688 msgid "error in %s %s: %s"
12689 msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
12691 #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
12692 #: builtin/fsck.c:131
12694 msgid "warning in %s %s: %s"
12695 msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
12697 #: builtin/fsck.c:157 builtin/fsck.c:159
12699 msgid "broken link from %7s %s"
12700 msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
12702 #: builtin/fsck.c:168
12703 msgid "wrong object type in link"
12704 msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
12706 #: builtin/fsck.c:184
12709 "broken link from %7s %s\n"
12712 "liên kết gãy từ %7s %s \n"
12715 #: builtin/fsck.c:295
12717 msgid "missing %s %s"
12718 msgstr "thiếu %s %s"
12720 #: builtin/fsck.c:321
12722 msgid "unreachable %s %s"
12723 msgstr "không tiếp cận được %s %s"
12725 #: builtin/fsck.c:340
12727 msgid "dangling %s %s"
12728 msgstr "dangling %s %s"
12730 #: builtin/fsck.c:349
12731 msgid "could not create lost-found"
12732 msgstr "không thể tạo lost-found"
12734 #: builtin/fsck.c:360
12736 msgid "could not finish '%s'"
12737 msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
12739 #: builtin/fsck.c:377
12741 msgid "Checking %s"
12742 msgstr "Đang kiểm tra %s"
12744 #: builtin/fsck.c:415
12746 msgid "Checking connectivity (%d objects)"
12747 msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
12749 #: builtin/fsck.c:434
12751 msgid "Checking %s %s"
12752 msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
12754 #: builtin/fsck.c:438
12755 msgid "broken links"
12756 msgstr "các liên kết bị gẫy"
12758 #: builtin/fsck.c:447
12763 #: builtin/fsck.c:455
12765 msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
12766 msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
12768 #: builtin/fsck.c:484
12770 msgid "%s: object corrupt or missing"
12771 msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
12773 #: builtin/fsck.c:509
12775 msgid "%s: invalid reflog entry %s"
12776 msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
12778 #: builtin/fsck.c:523
12780 msgid "Checking reflog %s->%s"
12781 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
12783 #: builtin/fsck.c:557
12785 msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
12786 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
12788 #: builtin/fsck.c:564
12790 msgid "%s: not a commit"
12791 msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
12793 #: builtin/fsck.c:619
12794 msgid "notice: No default references"
12795 msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
12797 #: builtin/fsck.c:634
12799 msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
12800 msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
12802 #: builtin/fsck.c:647
12804 msgid "%s: object could not be parsed: %s"
12805 msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
12807 #: builtin/fsck.c:667
12809 msgid "bad sha1 file: %s"
12810 msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
12812 #: builtin/fsck.c:682
12813 msgid "Checking object directory"
12814 msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
12816 #: builtin/fsck.c:685
12817 msgid "Checking object directories"
12818 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
12820 #: builtin/fsck.c:700
12822 msgid "Checking %s link"
12823 msgstr "Đang lấy liên kết %s"
12825 #: builtin/fsck.c:705 builtin/index-pack.c:841
12828 msgstr "%s không hợp lệ"
12830 #: builtin/fsck.c:712
12832 msgid "%s points to something strange (%s)"
12833 msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
12835 #: builtin/fsck.c:718
12837 msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
12838 msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
12840 #: builtin/fsck.c:722
12842 msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
12843 msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
12845 #: builtin/fsck.c:734
12846 msgid "Checking cache tree"
12847 msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
12849 #: builtin/fsck.c:739
12851 msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
12852 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
12854 #: builtin/fsck.c:750
12855 msgid "non-tree in cache-tree"
12856 msgstr "non-tree trong cache-tree"
12858 #: builtin/fsck.c:781
12859 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
12860 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
12862 #: builtin/fsck.c:787
12863 msgid "show unreachable objects"
12864 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
12866 #: builtin/fsck.c:788
12867 msgid "show dangling objects"
12868 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
12870 #: builtin/fsck.c:789
12871 msgid "report tags"
12872 msgstr "báo cáo các thẻ"
12874 #: builtin/fsck.c:790
12875 msgid "report root nodes"
12876 msgstr "báo cáo node gốc"
12878 #: builtin/fsck.c:791
12879 msgid "make index objects head nodes"
12880 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
12882 #: builtin/fsck.c:792
12883 msgid "make reflogs head nodes (default)"
12884 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
12886 #: builtin/fsck.c:793
12887 msgid "also consider packs and alternate objects"
12888 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
12890 #: builtin/fsck.c:794
12891 msgid "check only connectivity"
12892 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
12894 #: builtin/fsck.c:795
12895 msgid "enable more strict checking"
12896 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
12898 #: builtin/fsck.c:797
12899 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
12900 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
12902 #: builtin/fsck.c:798 builtin/prune.c:132
12903 msgid "show progress"
12904 msgstr "hiển thị quá trình"
12906 #: builtin/fsck.c:799
12907 msgid "show verbose names for reachable objects"
12908 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
12910 #: builtin/fsck.c:859 builtin/index-pack.c:224
12911 msgid "Checking objects"
12912 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
12914 #: builtin/fsck.c:887
12916 msgid "%s: object missing"
12917 msgstr "%s: thiếu đối tượng"
12919 #: builtin/fsck.c:899
12921 msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
12922 msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
12925 msgid "git gc [<options>]"
12926 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
12930 msgid "Failed to fstat %s: %s"
12931 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
12933 #: builtin/gc.c:126
12935 msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
12936 msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
12938 #: builtin/gc.c:476 builtin/init-db.c:55
12940 msgid "cannot stat '%s'"
12941 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
12943 #: builtin/gc.c:485 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:519
12945 msgid "cannot read '%s'"
12946 msgstr "không thể đọc “%s”"
12948 #: builtin/gc.c:492
12951 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
12953 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
12957 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
12958 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
12959 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
12963 #: builtin/gc.c:540
12964 msgid "prune unreferenced objects"
12965 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
12967 #: builtin/gc.c:542
12968 msgid "be more thorough (increased runtime)"
12969 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
12971 #: builtin/gc.c:543
12972 msgid "enable auto-gc mode"
12973 msgstr "bật chế độ auto-gc"
12975 #: builtin/gc.c:546
12976 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
12977 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
12979 #: builtin/gc.c:549
12980 msgid "repack all other packs except the largest pack"
12981 msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
12983 #: builtin/gc.c:566
12985 msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
12986 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
12988 #: builtin/gc.c:577
12990 msgid "failed to parse prune expiry value %s"
12991 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
12993 #: builtin/gc.c:597
12995 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
12997 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
13000 #: builtin/gc.c:599
13002 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
13003 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
13005 #: builtin/gc.c:600
13007 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
13008 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
13010 #: builtin/gc.c:640
13013 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
13015 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
13018 #: builtin/gc.c:693
13020 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
13022 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
13023 "để xóa bỏ chúng đi."
13025 #: builtin/grep.c:29
13026 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
13027 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
13029 #: builtin/grep.c:225
13031 msgid "grep: failed to create thread: %s"
13032 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
13034 #: builtin/grep.c:279
13036 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
13037 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
13039 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
13040 #. variable for tweaking threads, currently
13043 #: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1514 builtin/index-pack.c:1705
13044 #: builtin/pack-objects.c:2720
13046 msgid "no threads support, ignoring %s"
13047 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
13049 #: builtin/grep.c:466 builtin/grep.c:590 builtin/grep.c:631
13051 msgid "unable to read tree (%s)"
13052 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
13054 #: builtin/grep.c:646
13056 msgid "unable to grep from object of type %s"
13057 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
13059 #: builtin/grep.c:712
13061 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
13062 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
13064 #: builtin/grep.c:811
13065 msgid "search in index instead of in the work tree"
13066 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
13068 #: builtin/grep.c:813
13069 msgid "find in contents not managed by git"
13070 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
13072 #: builtin/grep.c:815
13073 msgid "search in both tracked and untracked files"
13074 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
13076 #: builtin/grep.c:817
13077 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
13078 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
13080 #: builtin/grep.c:819
13081 msgid "recursively search in each submodule"
13082 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
13084 #: builtin/grep.c:822
13085 msgid "show non-matching lines"
13086 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
13088 #: builtin/grep.c:824
13089 msgid "case insensitive matching"
13090 msgstr "phân biệt HOA/thường"
13092 #: builtin/grep.c:826
13093 msgid "match patterns only at word boundaries"
13094 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
13096 #: builtin/grep.c:828
13097 msgid "process binary files as text"
13098 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
13100 #: builtin/grep.c:830
13101 msgid "don't match patterns in binary files"
13102 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
13104 #: builtin/grep.c:833
13105 msgid "process binary files with textconv filters"
13106 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
13108 #: builtin/grep.c:835
13109 msgid "search in subdirectories (default)"
13110 msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
13112 #: builtin/grep.c:837
13113 msgid "descend at most <depth> levels"
13114 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
13116 #: builtin/grep.c:841
13117 msgid "use extended POSIX regular expressions"
13118 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
13120 #: builtin/grep.c:844
13121 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
13122 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
13124 #: builtin/grep.c:847
13125 msgid "interpret patterns as fixed strings"
13126 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
13128 #: builtin/grep.c:850
13129 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
13130 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
13132 #: builtin/grep.c:853
13133 msgid "show line numbers"
13134 msgstr "hiển thị số của dòng"
13136 #: builtin/grep.c:854
13137 msgid "show column number of first match"
13138 msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
13140 #: builtin/grep.c:855
13141 msgid "don't show filenames"
13142 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
13144 #: builtin/grep.c:856
13145 msgid "show filenames"
13146 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
13148 #: builtin/grep.c:858
13149 msgid "show filenames relative to top directory"
13150 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
13152 #: builtin/grep.c:860
13153 msgid "show only filenames instead of matching lines"
13154 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
13156 #: builtin/grep.c:862
13157 msgid "synonym for --files-with-matches"
13158 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
13160 #: builtin/grep.c:865
13161 msgid "show only the names of files without match"
13162 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
13164 #: builtin/grep.c:867
13165 msgid "print NUL after filenames"
13166 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
13168 #: builtin/grep.c:870
13169 msgid "show only matching parts of a line"
13170 msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
13172 #: builtin/grep.c:872
13173 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
13174 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
13176 #: builtin/grep.c:873
13177 msgid "highlight matches"
13178 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
13180 #: builtin/grep.c:875
13181 msgid "print empty line between matches from different files"
13182 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
13184 #: builtin/grep.c:877
13185 msgid "show filename only once above matches from same file"
13187 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
13189 #: builtin/grep.c:880
13190 msgid "show <n> context lines before and after matches"
13191 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
13193 #: builtin/grep.c:883
13194 msgid "show <n> context lines before matches"
13195 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
13197 #: builtin/grep.c:885
13198 msgid "show <n> context lines after matches"
13199 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
13201 #: builtin/grep.c:887
13202 msgid "use <n> worker threads"
13203 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
13205 #: builtin/grep.c:888
13206 msgid "shortcut for -C NUM"
13207 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
13209 #: builtin/grep.c:891
13210 msgid "show a line with the function name before matches"
13211 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
13213 #: builtin/grep.c:893
13214 msgid "show the surrounding function"
13215 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
13217 #: builtin/grep.c:896
13218 msgid "read patterns from file"
13219 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
13221 #: builtin/grep.c:898
13222 msgid "match <pattern>"
13223 msgstr "match <mẫu>"
13225 #: builtin/grep.c:900
13226 msgid "combine patterns specified with -e"
13227 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
13229 #: builtin/grep.c:912
13230 msgid "indicate hit with exit status without output"
13231 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
13233 #: builtin/grep.c:914
13234 msgid "show only matches from files that match all patterns"
13235 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
13237 #: builtin/grep.c:916
13238 msgid "show parse tree for grep expression"
13239 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
13241 #: builtin/grep.c:920
13245 #: builtin/grep.c:920
13246 msgid "show matching files in the pager"
13247 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
13249 #: builtin/grep.c:924
13250 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
13251 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
13253 #: builtin/grep.c:988
13254 msgid "no pattern given"
13255 msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
13257 #: builtin/grep.c:1024
13258 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
13259 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
13261 #: builtin/grep.c:1032
13263 msgid "unable to resolve revision: %s"
13264 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
13266 #: builtin/grep.c:1063
13267 msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
13268 msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
13270 #: builtin/grep.c:1066 builtin/pack-objects.c:3403
13271 msgid "no threads support, ignoring --threads"
13272 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
13274 #: builtin/grep.c:1069 builtin/index-pack.c:1511 builtin/pack-objects.c:2717
13276 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
13277 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
13279 #: builtin/grep.c:1092
13280 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
13281 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
13283 #: builtin/grep.c:1115
13284 msgid "option not supported with --recurse-submodules"
13285 msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
13287 #: builtin/grep.c:1121
13288 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
13289 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
13291 #: builtin/grep.c:1127
13292 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
13293 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
13295 #: builtin/grep.c:1135
13296 msgid "both --cached and trees are given"
13297 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
13299 #: builtin/hash-object.c:85
13301 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
13304 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
13307 #: builtin/hash-object.c:86
13308 msgid "git hash-object --stdin-paths"
13309 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
13311 #: builtin/hash-object.c:98
13315 #: builtin/hash-object.c:98
13316 msgid "object type"
13317 msgstr "kiểu đối tượng"
13319 #: builtin/hash-object.c:99
13320 msgid "write the object into the object database"
13321 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
13323 #: builtin/hash-object.c:101
13324 msgid "read the object from stdin"
13325 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
13327 #: builtin/hash-object.c:103
13328 msgid "store file as is without filters"
13329 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
13331 #: builtin/hash-object.c:104
13333 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
13334 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
13336 #: builtin/hash-object.c:105
13337 msgid "process file as it were from this path"
13338 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
13340 #: builtin/help.c:46
13341 msgid "print all available commands"
13342 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
13344 #: builtin/help.c:47
13345 msgid "exclude guides"
13346 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
13348 #: builtin/help.c:48
13349 msgid "print list of useful guides"
13350 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
13352 #: builtin/help.c:49
13353 msgid "print all configuration variable names"
13354 msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
13356 #: builtin/help.c:51
13357 msgid "show man page"
13358 msgstr "hiển thị trang man"
13360 #: builtin/help.c:52
13361 msgid "show manual in web browser"
13362 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
13364 #: builtin/help.c:54
13365 msgid "show info page"
13366 msgstr "hiện trang info"
13368 #: builtin/help.c:56
13369 msgid "print command description"
13370 msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
13372 #: builtin/help.c:61
13373 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
13374 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
13376 #: builtin/help.c:77
13378 msgid "unrecognized help format '%s'"
13379 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
13381 #: builtin/help.c:104
13382 msgid "Failed to start emacsclient."
13383 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
13385 #: builtin/help.c:117
13386 msgid "Failed to parse emacsclient version."
13387 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
13389 #: builtin/help.c:125
13391 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
13392 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
13394 #: builtin/help.c:143 builtin/help.c:165 builtin/help.c:175 builtin/help.c:183
13396 msgid "failed to exec '%s'"
13397 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
13399 #: builtin/help.c:221
13402 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
13403 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
13405 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
13406 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
13408 #: builtin/help.c:233
13411 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
13412 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
13414 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
13415 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
13417 #: builtin/help.c:350
13419 msgid "'%s': unknown man viewer."
13420 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
13422 #: builtin/help.c:367
13423 msgid "no man viewer handled the request"
13424 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
13426 #: builtin/help.c:375
13427 msgid "no info viewer handled the request"
13428 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
13430 #: builtin/help.c:434 builtin/help.c:445 git.c:335
13432 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
13433 msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
13435 #: builtin/help.c:448 git.c:364
13437 msgid "bad alias.%s string: %s"
13438 msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
13440 #: builtin/help.c:477 builtin/help.c:507
13442 msgid "usage: %s%s"
13443 msgstr "cách dùng: %s%s"
13445 #: builtin/help.c:491
13446 msgid "'git help config' for more information"
13447 msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
13449 #: builtin/index-pack.c:184
13451 msgid "object type mismatch at %s"
13452 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
13454 #: builtin/index-pack.c:204
13456 msgid "did not receive expected object %s"
13457 msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
13459 #: builtin/index-pack.c:207
13461 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
13462 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
13464 #: builtin/index-pack.c:257
13466 msgid "cannot fill %d byte"
13467 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
13468 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
13470 #: builtin/index-pack.c:267
13472 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
13474 #: builtin/index-pack.c:268
13475 msgid "read error on input"
13476 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
13478 #: builtin/index-pack.c:280
13479 msgid "used more bytes than were available"
13480 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
13482 #: builtin/index-pack.c:287 builtin/pack-objects.c:600
13483 msgid "pack too large for current definition of off_t"
13484 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
13486 #: builtin/index-pack.c:290 builtin/unpack-objects.c:94
13487 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
13488 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
13490 #: builtin/index-pack.c:305 builtin/repack.c:250
13492 msgid "unable to create '%s'"
13493 msgstr "không thể tạo “%s”"
13495 #: builtin/index-pack.c:311
13497 msgid "cannot open packfile '%s'"
13498 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
13500 #: builtin/index-pack.c:325
13501 msgid "pack signature mismatch"
13502 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
13504 #: builtin/index-pack.c:327
13506 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
13507 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
13509 #: builtin/index-pack.c:345
13511 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
13512 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
13514 #: builtin/index-pack.c:465
13516 msgid "inflate returned %d"
13517 msgstr "xả nén trả về %d"
13519 #: builtin/index-pack.c:514
13520 msgid "offset value overflow for delta base object"
13521 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
13523 #: builtin/index-pack.c:522
13524 msgid "delta base offset is out of bound"
13525 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
13527 #: builtin/index-pack.c:530
13529 msgid "unknown object type %d"
13530 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
13532 #: builtin/index-pack.c:561
13533 msgid "cannot pread pack file"
13534 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
13536 #: builtin/index-pack.c:563
13538 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
13539 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
13540 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
13542 #: builtin/index-pack.c:589
13543 msgid "serious inflate inconsistency"
13544 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
13546 #: builtin/index-pack.c:734 builtin/index-pack.c:740 builtin/index-pack.c:763
13547 #: builtin/index-pack.c:802 builtin/index-pack.c:811
13549 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
13550 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
13552 #: builtin/index-pack.c:737 builtin/pack-objects.c:153
13553 #: builtin/pack-objects.c:213 builtin/pack-objects.c:307
13555 msgid "unable to read %s"
13556 msgstr "không thể đọc %s"
13558 #: builtin/index-pack.c:800
13560 msgid "cannot read existing object info %s"
13561 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
13563 #: builtin/index-pack.c:808
13565 msgid "cannot read existing object %s"
13566 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
13568 #: builtin/index-pack.c:822
13570 msgid "invalid blob object %s"
13571 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
13573 #: builtin/index-pack.c:825 builtin/index-pack.c:844
13574 msgid "fsck error in packed object"
13575 msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
13577 #: builtin/index-pack.c:846
13579 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
13580 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
13582 #: builtin/index-pack.c:918 builtin/index-pack.c:949
13583 msgid "failed to apply delta"
13584 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
13586 #: builtin/index-pack.c:1117
13587 msgid "Receiving objects"
13588 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
13590 #: builtin/index-pack.c:1117
13591 msgid "Indexing objects"
13592 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
13594 #: builtin/index-pack.c:1151
13595 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
13596 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
13598 #: builtin/index-pack.c:1156
13599 msgid "cannot fstat packfile"
13600 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
13602 #: builtin/index-pack.c:1159
13603 msgid "pack has junk at the end"
13604 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
13606 #: builtin/index-pack.c:1171
13607 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
13608 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
13610 #: builtin/index-pack.c:1194
13611 msgid "Resolving deltas"
13612 msgstr "Đang phân giải các delta"
13614 #: builtin/index-pack.c:1204 builtin/pack-objects.c:2489
13616 msgid "unable to create thread: %s"
13617 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
13619 #: builtin/index-pack.c:1245
13620 msgid "confusion beyond insanity"
13621 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
13623 #: builtin/index-pack.c:1251
13625 msgid "completed with %d local object"
13626 msgid_plural "completed with %d local objects"
13627 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
13629 #: builtin/index-pack.c:1263
13631 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
13632 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
13634 #: builtin/index-pack.c:1267
13636 msgid "pack has %d unresolved delta"
13637 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
13638 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
13640 #: builtin/index-pack.c:1291
13642 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
13643 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
13645 #: builtin/index-pack.c:1368
13647 msgid "local object %s is corrupt"
13648 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
13650 #: builtin/index-pack.c:1382
13652 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
13653 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
13655 #: builtin/index-pack.c:1407
13657 msgid "cannot write %s file '%s'"
13658 msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
13660 #: builtin/index-pack.c:1415
13662 msgid "cannot close written %s file '%s'"
13663 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
13665 #: builtin/index-pack.c:1439
13666 msgid "error while closing pack file"
13667 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
13669 #: builtin/index-pack.c:1453
13670 msgid "cannot store pack file"
13671 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
13673 #: builtin/index-pack.c:1461
13674 msgid "cannot store index file"
13675 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
13677 #: builtin/index-pack.c:1505 builtin/pack-objects.c:2728
13679 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
13680 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
13682 #: builtin/index-pack.c:1573
13684 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
13685 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
13687 #: builtin/index-pack.c:1575
13689 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
13690 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
13692 #: builtin/index-pack.c:1623
13694 msgid "non delta: %d object"
13695 msgid_plural "non delta: %d objects"
13696 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
13698 #: builtin/index-pack.c:1630
13700 msgid "chain length = %d: %lu object"
13701 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
13702 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
13704 #: builtin/index-pack.c:1667
13705 msgid "Cannot come back to cwd"
13706 msgstr "Không thể quay lại cwd"
13708 #: builtin/index-pack.c:1716 builtin/index-pack.c:1719
13709 #: builtin/index-pack.c:1735 builtin/index-pack.c:1739
13714 #: builtin/index-pack.c:1755
13715 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
13716 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
13718 #: builtin/index-pack.c:1757
13719 msgid "--stdin requires a git repository"
13720 msgstr "--stdin cần một kho git"
13722 #: builtin/index-pack.c:1763
13723 msgid "--verify with no packfile name given"
13724 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
13726 #: builtin/index-pack.c:1811 builtin/unpack-objects.c:580
13727 msgid "fsck error in pack objects"
13728 msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
13730 #: builtin/init-db.c:61
13732 msgid "cannot stat template '%s'"
13733 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
13735 #: builtin/init-db.c:66
13737 msgid "cannot opendir '%s'"
13738 msgstr "không thể opendir() “%s”"
13740 #: builtin/init-db.c:78
13742 msgid "cannot readlink '%s'"
13743 msgstr "không thể readlink “%s”"
13745 #: builtin/init-db.c:80
13747 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
13748 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
13750 #: builtin/init-db.c:86
13752 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
13753 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
13755 #: builtin/init-db.c:90
13757 msgid "ignoring template %s"
13758 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
13760 #: builtin/init-db.c:121
13762 msgid "templates not found in %s"
13763 msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
13765 #: builtin/init-db.c:136
13767 msgid "not copying templates from '%s': %s"
13768 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
13770 #: builtin/init-db.c:334
13772 msgid "unable to handle file type %d"
13773 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
13775 #: builtin/init-db.c:337
13777 msgid "unable to move %s to %s"
13778 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
13780 #: builtin/init-db.c:354 builtin/init-db.c:357
13782 msgid "%s already exists"
13783 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
13785 #: builtin/init-db.c:413
13787 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
13788 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
13790 #: builtin/init-db.c:414
13792 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
13793 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
13795 #: builtin/init-db.c:418
13797 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
13798 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
13800 #: builtin/init-db.c:419
13802 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
13803 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
13805 #: builtin/init-db.c:468
13807 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
13808 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
13810 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
13811 "quyền>]] [thư-mục]"
13813 #: builtin/init-db.c:491
13814 msgid "permissions"
13817 #: builtin/init-db.c:492
13818 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
13819 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
13821 #: builtin/init-db.c:526 builtin/init-db.c:531
13823 msgid "cannot mkdir %s"
13824 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
13826 #: builtin/init-db.c:535
13828 msgid "cannot chdir to %s"
13829 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
13831 #: builtin/init-db.c:556
13834 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
13837 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
13840 #: builtin/init-db.c:584
13842 msgid "Cannot access work tree '%s'"
13843 msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
13845 #: builtin/interpret-trailers.c:15
13847 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
13848 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
13850 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
13851 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
13853 #: builtin/interpret-trailers.c:94
13854 msgid "edit files in place"
13855 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
13857 #: builtin/interpret-trailers.c:95
13858 msgid "trim empty trailers"
13859 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
13861 #: builtin/interpret-trailers.c:98
13862 msgid "where to place the new trailer"
13863 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
13865 #: builtin/interpret-trailers.c:100
13866 msgid "action if trailer already exists"
13867 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
13869 #: builtin/interpret-trailers.c:102
13870 msgid "action if trailer is missing"
13871 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
13873 #: builtin/interpret-trailers.c:104
13874 msgid "output only the trailers"
13875 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
13877 #: builtin/interpret-trailers.c:105
13878 msgid "do not apply config rules"
13879 msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
13881 #: builtin/interpret-trailers.c:106
13882 msgid "join whitespace-continued values"
13883 msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
13885 #: builtin/interpret-trailers.c:107
13886 msgid "set parsing options"
13887 msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
13889 #: builtin/interpret-trailers.c:109
13890 msgid "do not treat --- specially"
13891 msgstr "không coi --- là đặc biệt"
13893 #: builtin/interpret-trailers.c:110
13897 #: builtin/interpret-trailers.c:111
13898 msgid "trailer(s) to add"
13899 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
13901 #: builtin/interpret-trailers.c:120
13902 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
13903 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
13905 #: builtin/interpret-trailers.c:130
13906 msgid "no input file given for in-place editing"
13907 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
13909 #: builtin/log.c:55
13910 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
13911 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
13913 #: builtin/log.c:56
13914 msgid "git show [<options>] <object>..."
13915 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
13917 #: builtin/log.c:104
13919 msgid "invalid --decorate option: %s"
13920 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
13922 #: builtin/log.c:168
13923 msgid "show source"
13924 msgstr "hiển thị mã nguồn"
13926 #: builtin/log.c:169
13927 msgid "Use mail map file"
13928 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
13930 #: builtin/log.c:171
13931 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
13932 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
13934 #: builtin/log.c:173
13935 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
13936 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
13938 #: builtin/log.c:174
13939 msgid "decorate options"
13940 msgstr "các tùy chọn trang trí"
13942 #: builtin/log.c:177
13943 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
13944 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
13946 #: builtin/log.c:275
13948 msgid "Final output: %d %s\n"
13949 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
13951 #: builtin/log.c:529
13953 msgid "git show %s: bad file"
13954 msgstr "git show %s: sai tập tin"
13956 #: builtin/log.c:544 builtin/log.c:638
13958 msgid "could not read object %s"
13959 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
13961 #: builtin/log.c:663
13963 msgid "unknown type: %d"
13964 msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
13966 #: builtin/log.c:784
13967 msgid "format.headers without value"
13968 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
13970 #: builtin/log.c:885
13971 msgid "name of output directory is too long"
13972 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
13974 #: builtin/log.c:901
13976 msgid "cannot open patch file %s"
13977 msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
13979 #: builtin/log.c:918
13980 msgid "need exactly one range"
13981 msgstr "cần chính xác một vùng"
13983 #: builtin/log.c:928
13984 msgid "not a range"
13985 msgstr "không phải là một vùng"
13987 #: builtin/log.c:1051
13988 msgid "cover letter needs email format"
13989 msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
13991 #: builtin/log.c:1057
13992 msgid "failed to create cover-letter file"
13993 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
13995 #: builtin/log.c:1136
13997 msgid "insane in-reply-to: %s"
13998 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
14000 #: builtin/log.c:1163
14001 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
14002 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
14004 #: builtin/log.c:1221
14005 msgid "two output directories?"
14006 msgstr "hai thư mục kết xuất?"
14008 #: builtin/log.c:1332 builtin/log.c:2076 builtin/log.c:2078 builtin/log.c:2090
14010 msgid "unknown commit %s"
14011 msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
14013 #: builtin/log.c:1342 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
14014 #: builtin/replace.c:210
14016 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
14017 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
14019 #: builtin/log.c:1347
14020 msgid "could not find exact merge base"
14021 msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
14023 #: builtin/log.c:1351
14025 "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
14026 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
14027 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
14029 "gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
14030 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
14031 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
14032 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
14034 #: builtin/log.c:1371
14035 msgid "failed to find exact merge base"
14036 msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
14038 #: builtin/log.c:1382
14039 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
14040 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
14042 #: builtin/log.c:1386
14043 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
14044 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
14046 #: builtin/log.c:1439
14047 msgid "cannot get patch id"
14048 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
14050 #: builtin/log.c:1491
14051 msgid "failed to infer range-diff ranges"
14052 msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
14054 #: builtin/log.c:1536
14055 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
14056 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
14058 #: builtin/log.c:1539
14059 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
14060 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
14062 #: builtin/log.c:1543
14063 msgid "print patches to standard out"
14064 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
14066 #: builtin/log.c:1545
14067 msgid "generate a cover letter"
14068 msgstr "tạo bì thư"
14070 #: builtin/log.c:1547
14071 msgid "use simple number sequence for output file names"
14072 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
14074 #: builtin/log.c:1548
14078 #: builtin/log.c:1549
14079 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
14080 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
14082 #: builtin/log.c:1551
14083 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
14084 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
14086 #: builtin/log.c:1553
14087 msgid "mark the series as Nth re-roll"
14088 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
14090 #: builtin/log.c:1555
14091 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
14092 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
14094 #: builtin/log.c:1558
14095 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
14096 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
14098 #: builtin/log.c:1561
14099 msgid "store resulting files in <dir>"
14100 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
14102 #: builtin/log.c:1564
14103 msgid "don't strip/add [PATCH]"
14104 msgstr "không strip/add [VÁ]"
14106 #: builtin/log.c:1567
14107 msgid "don't output binary diffs"
14108 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
14110 #: builtin/log.c:1569
14111 msgid "output all-zero hash in From header"
14112 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
14114 #: builtin/log.c:1571
14115 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
14116 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
14118 #: builtin/log.c:1573
14119 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
14120 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
14122 #: builtin/log.c:1575
14126 #: builtin/log.c:1576
14128 msgstr "đầu đề thư"
14130 #: builtin/log.c:1577
14131 msgid "add email header"
14132 msgstr "thêm đầu đề thư"
14134 #: builtin/log.c:1578 builtin/log.c:1580
14136 msgstr "thư điện tử"
14138 #: builtin/log.c:1578
14139 msgid "add To: header"
14140 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
14142 #: builtin/log.c:1580
14143 msgid "add Cc: header"
14144 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
14146 #: builtin/log.c:1582
14150 #: builtin/log.c:1583
14151 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
14153 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
14155 #: builtin/log.c:1585
14157 msgstr "message-id"
14159 #: builtin/log.c:1586
14160 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
14161 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
14163 #: builtin/log.c:1587 builtin/log.c:1590
14167 #: builtin/log.c:1588
14168 msgid "attach the patch"
14169 msgstr "đính kèm miếng vá"
14171 #: builtin/log.c:1591
14172 msgid "inline the patch"
14173 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
14175 #: builtin/log.c:1595
14176 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
14177 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
14179 #: builtin/log.c:1597
14183 #: builtin/log.c:1598
14184 msgid "add a signature"
14185 msgstr "thêm chữ ký"
14187 #: builtin/log.c:1599
14188 msgid "base-commit"
14189 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
14191 #: builtin/log.c:1600
14192 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
14193 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
14195 #: builtin/log.c:1602
14196 msgid "add a signature from a file"
14197 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
14199 #: builtin/log.c:1603
14200 msgid "don't print the patch filenames"
14201 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
14203 #: builtin/log.c:1605
14204 msgid "show progress while generating patches"
14205 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
14207 #: builtin/log.c:1606
14211 #: builtin/log.c:1607
14212 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
14214 "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
14216 #: builtin/log.c:1610
14217 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
14219 "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
14222 #: builtin/log.c:1612
14223 msgid "percentage by which creation is weighted"
14224 msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
14226 #: builtin/log.c:1687
14228 msgid "invalid ident line: %s"
14229 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
14231 #: builtin/log.c:1702
14232 msgid "-n and -k are mutually exclusive"
14233 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau"
14235 #: builtin/log.c:1704
14236 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
14237 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
14239 #: builtin/log.c:1712
14240 msgid "--name-only does not make sense"
14241 msgstr "--name-only không hợp lý"
14243 #: builtin/log.c:1714
14244 msgid "--name-status does not make sense"
14245 msgstr "--name-status không hợp lý"
14247 #: builtin/log.c:1716
14248 msgid "--check does not make sense"
14249 msgstr "--check không hợp lý"
14251 #: builtin/log.c:1748
14252 msgid "standard output, or directory, which one?"
14253 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
14255 #: builtin/log.c:1837
14256 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
14257 msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
14259 #: builtin/log.c:1841
14261 msgstr "Interdiff:"
14263 #: builtin/log.c:1842
14265 msgid "Interdiff against v%d:"
14266 msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
14268 #: builtin/log.c:1848
14269 msgid "--creation-factor requires --range-diff"
14270 msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
14272 #: builtin/log.c:1852
14273 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
14274 msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
14276 #: builtin/log.c:1860
14277 msgid "Range-diff:"
14278 msgstr "Range-diff:"
14280 #: builtin/log.c:1861
14282 msgid "Range-diff against v%d:"
14283 msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
14285 #: builtin/log.c:1872
14287 msgid "unable to read signature file '%s'"
14288 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
14290 #: builtin/log.c:1908
14291 msgid "Generating patches"
14292 msgstr "Đang tạo các miếng vá"
14294 #: builtin/log.c:1952
14295 msgid "failed to create output files"
14296 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
14298 #: builtin/log.c:2011
14299 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
14300 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
14302 #: builtin/log.c:2065
14305 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
14307 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
14310 #: builtin/ls-files.c:470
14311 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
14312 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
14314 #: builtin/ls-files.c:526
14315 msgid "identify the file status with tags"
14316 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
14318 #: builtin/ls-files.c:528
14319 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
14321 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
14324 #: builtin/ls-files.c:530
14325 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
14326 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
14328 #: builtin/ls-files.c:532
14329 msgid "show cached files in the output (default)"
14330 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
14332 #: builtin/ls-files.c:534
14333 msgid "show deleted files in the output"
14334 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
14336 #: builtin/ls-files.c:536
14337 msgid "show modified files in the output"
14338 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
14340 #: builtin/ls-files.c:538
14341 msgid "show other files in the output"
14342 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
14344 #: builtin/ls-files.c:540
14345 msgid "show ignored files in the output"
14346 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
14348 #: builtin/ls-files.c:543
14349 msgid "show staged contents' object name in the output"
14350 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
14352 #: builtin/ls-files.c:545
14353 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
14354 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
14356 #: builtin/ls-files.c:547
14357 msgid "show 'other' directories' names only"
14358 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
14360 #: builtin/ls-files.c:549
14361 msgid "show line endings of files"
14362 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
14364 #: builtin/ls-files.c:551
14365 msgid "don't show empty directories"
14366 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
14368 #: builtin/ls-files.c:554
14369 msgid "show unmerged files in the output"
14370 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
14372 #: builtin/ls-files.c:556
14373 msgid "show resolve-undo information"
14374 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
14376 #: builtin/ls-files.c:558
14377 msgid "skip files matching pattern"
14378 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
14380 #: builtin/ls-files.c:561
14381 msgid "exclude patterns are read from <file>"
14382 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
14384 #: builtin/ls-files.c:564
14385 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
14386 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
14388 #: builtin/ls-files.c:566
14389 msgid "add the standard git exclusions"
14390 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
14392 #: builtin/ls-files.c:570
14393 msgid "make the output relative to the project top directory"
14394 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
14396 #: builtin/ls-files.c:573
14397 msgid "recurse through submodules"
14398 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
14400 #: builtin/ls-files.c:575
14401 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
14402 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
14404 #: builtin/ls-files.c:576
14408 #: builtin/ls-files.c:577
14409 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
14411 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
14413 #: builtin/ls-files.c:579
14414 msgid "show debugging data"
14415 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
14417 #: builtin/ls-remote.c:9
14419 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
14420 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
14421 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
14423 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
14424 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
14425 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
14427 #: builtin/ls-remote.c:59
14428 msgid "do not print remote URL"
14429 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
14431 #: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1458
14435 #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
14436 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
14437 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
14439 #: builtin/ls-remote.c:65
14440 msgid "limit to tags"
14441 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
14443 #: builtin/ls-remote.c:66
14444 msgid "limit to heads"
14445 msgstr "giới hạn cho các đầu"
14447 #: builtin/ls-remote.c:67
14448 msgid "do not show peeled tags"
14449 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
14451 #: builtin/ls-remote.c:69
14452 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
14453 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
14455 #: builtin/ls-remote.c:72
14456 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
14457 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
14459 #: builtin/ls-remote.c:75
14460 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
14461 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
14463 #: builtin/ls-tree.c:30
14464 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
14465 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
14467 #: builtin/ls-tree.c:128
14468 msgid "only show trees"
14469 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
14471 #: builtin/ls-tree.c:130
14472 msgid "recurse into subtrees"
14473 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
14475 #: builtin/ls-tree.c:132
14476 msgid "show trees when recursing"
14477 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
14479 #: builtin/ls-tree.c:135
14480 msgid "terminate entries with NUL byte"
14481 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
14483 #: builtin/ls-tree.c:136
14484 msgid "include object size"
14485 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
14487 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
14488 msgid "list only filenames"
14489 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
14491 #: builtin/ls-tree.c:143
14492 msgid "use full path names"
14493 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
14495 #: builtin/ls-tree.c:145
14496 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
14497 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
14499 #: builtin/mailsplit.c:241
14501 msgid "empty mbox: '%s'"
14502 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
14504 #: builtin/merge.c:54
14505 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
14506 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
14508 #: builtin/merge.c:55
14509 msgid "git merge --abort"
14510 msgstr "git merge --abort"
14512 #: builtin/merge.c:56
14513 msgid "git merge --continue"
14514 msgstr "git merge --continue"
14516 #: builtin/merge.c:116
14517 msgid "switch `m' requires a value"
14518 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
14520 #: builtin/merge.c:139
14522 msgid "option `%s' requires a value"
14523 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
14525 #: builtin/merge.c:185
14527 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
14528 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
14530 #: builtin/merge.c:186
14532 msgid "Available strategies are:"
14533 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
14535 #: builtin/merge.c:191
14537 msgid "Available custom strategies are:"
14538 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
14540 #: builtin/merge.c:242 builtin/pull.c:150
14541 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
14542 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
14544 #: builtin/merge.c:245 builtin/pull.c:153
14545 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
14546 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
14548 #: builtin/merge.c:246 builtin/pull.c:156
14549 msgid "(synonym to --stat)"
14550 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
14552 #: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:159
14553 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
14554 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
14556 #: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:165
14557 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
14558 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
14560 #: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:168
14561 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
14562 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
14564 #: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:171
14565 msgid "edit message before committing"
14566 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
14568 #: builtin/merge.c:257
14569 msgid "allow fast-forward (default)"
14570 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
14572 #: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:178
14573 msgid "abort if fast-forward is not possible"
14574 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
14576 #: builtin/merge.c:263 builtin/pull.c:181
14577 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
14578 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
14580 #: builtin/merge.c:264 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:185
14581 #: builtin/rebase.c:492 builtin/rebase.c:1471 builtin/revert.c:113
14583 msgstr "chiến lược"
14585 #: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:186
14586 msgid "merge strategy to use"
14587 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
14589 #: builtin/merge.c:266 builtin/pull.c:189
14590 msgid "option=value"
14591 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
14593 #: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:190
14594 msgid "option for selected merge strategy"
14595 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
14597 #: builtin/merge.c:269
14598 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
14600 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
14603 #: builtin/merge.c:276
14604 msgid "abort the current in-progress merge"
14605 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
14607 #: builtin/merge.c:278
14608 msgid "continue the current in-progress merge"
14609 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
14611 #: builtin/merge.c:280 builtin/pull.c:197
14612 msgid "allow merging unrelated histories"
14613 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
14615 #: builtin/merge.c:286
14616 msgid "verify commit-msg hook"
14617 msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
14619 #: builtin/merge.c:311
14620 msgid "could not run stash."
14621 msgstr "không thể chạy stash."
14623 #: builtin/merge.c:316
14624 msgid "stash failed"
14625 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
14627 #: builtin/merge.c:321
14629 msgid "not a valid object: %s"
14630 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
14632 #: builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:360
14633 msgid "read-tree failed"
14634 msgstr "read-tree gặp lỗi"
14636 #: builtin/merge.c:390
14637 msgid " (nothing to squash)"
14638 msgstr " (không có gì để squash)"
14640 #: builtin/merge.c:401
14642 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
14643 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
14645 #: builtin/merge.c:451
14647 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
14648 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
14650 #: builtin/merge.c:502
14652 msgid "'%s' does not point to a commit"
14653 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
14655 #: builtin/merge.c:589
14657 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
14658 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
14660 #: builtin/merge.c:712
14661 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
14662 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
14664 #: builtin/merge.c:726
14666 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
14667 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
14669 #: builtin/merge.c:741
14671 msgid "unable to write %s"
14672 msgstr "không thể ghi %s"
14674 #: builtin/merge.c:793
14676 msgid "Could not read from '%s'"
14677 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
14679 #: builtin/merge.c:802
14681 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
14683 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
14686 #: builtin/merge.c:808
14688 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
14689 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
14692 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
14694 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
14698 #: builtin/merge.c:813
14699 msgid "An empty message aborts the commit.\n"
14700 msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
14702 #: builtin/merge.c:816
14705 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
14708 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
14709 "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
14711 #: builtin/merge.c:857
14712 msgid "Empty commit message."
14713 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
14715 #: builtin/merge.c:876
14717 msgid "Wonderful.\n"
14718 msgstr "Tuyệt vời.\n"
14720 #: builtin/merge.c:936
14722 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
14724 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
14727 #: builtin/merge.c:975
14728 msgid "No current branch."
14729 msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
14731 #: builtin/merge.c:977
14732 msgid "No remote for the current branch."
14733 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
14735 #: builtin/merge.c:979
14736 msgid "No default upstream defined for the current branch."
14737 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
14739 #: builtin/merge.c:984
14741 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
14742 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
14744 #: builtin/merge.c:1041
14746 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
14747 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
14749 #: builtin/merge.c:1144
14751 msgid "not something we can merge in %s: %s"
14752 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
14754 #: builtin/merge.c:1178
14755 msgid "not something we can merge"
14756 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
14758 #: builtin/merge.c:1281
14759 msgid "--abort expects no arguments"
14760 msgstr "--abort không nhận các đối số"
14762 #: builtin/merge.c:1285
14763 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
14765 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
14767 #: builtin/merge.c:1297
14768 msgid "--continue expects no arguments"
14769 msgstr "--continue không nhận đối số"
14771 #: builtin/merge.c:1301
14772 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
14773 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
14775 #: builtin/merge.c:1317
14777 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
14778 "Please, commit your changes before you merge."
14780 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
14781 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
14783 #: builtin/merge.c:1324
14785 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
14786 "Please, commit your changes before you merge."
14788 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
14789 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
14791 #: builtin/merge.c:1327
14792 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
14793 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
14795 #: builtin/merge.c:1341
14796 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
14797 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
14799 #: builtin/merge.c:1349
14800 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
14801 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
14803 #: builtin/merge.c:1366
14804 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
14805 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
14807 #: builtin/merge.c:1368
14808 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
14810 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
14812 #: builtin/merge.c:1373
14814 msgid "%s - not something we can merge"
14815 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
14817 #: builtin/merge.c:1375
14818 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
14820 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
14822 #: builtin/merge.c:1454
14823 msgid "refusing to merge unrelated histories"
14824 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
14826 #: builtin/merge.c:1463
14827 msgid "Already up to date."
14828 msgstr "Đã cập nhật rồi."
14830 #: builtin/merge.c:1473
14832 msgid "Updating %s..%s\n"
14833 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
14835 #: builtin/merge.c:1515
14837 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
14838 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
14840 #: builtin/merge.c:1522
14845 #: builtin/merge.c:1547
14846 msgid "Already up to date. Yeeah!"
14847 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
14849 #: builtin/merge.c:1553
14850 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
14851 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
14853 #: builtin/merge.c:1576 builtin/merge.c:1655
14855 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
14856 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
14858 #: builtin/merge.c:1580
14860 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
14861 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
14863 #: builtin/merge.c:1646
14865 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
14866 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
14868 #: builtin/merge.c:1648
14870 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
14871 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
14873 #: builtin/merge.c:1657
14875 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
14876 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
14878 #: builtin/merge.c:1669
14880 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
14882 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
14885 #: builtin/merge-base.c:32
14886 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
14887 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
14889 #: builtin/merge-base.c:33
14890 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
14891 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
14893 #: builtin/merge-base.c:34
14894 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
14895 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
14897 #: builtin/merge-base.c:35
14898 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
14899 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
14901 #: builtin/merge-base.c:36
14902 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
14903 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
14905 #: builtin/merge-base.c:153
14906 msgid "output all common ancestors"
14907 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
14909 #: builtin/merge-base.c:155
14910 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
14911 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
14913 #: builtin/merge-base.c:157
14914 msgid "list revs not reachable from others"
14915 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
14917 #: builtin/merge-base.c:159
14918 msgid "is the first one ancestor of the other?"
14919 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
14921 #: builtin/merge-base.c:161
14922 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
14923 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
14925 #: builtin/merge-file.c:9
14927 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
14928 "<orig-file> <file2>"
14930 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
14931 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
14933 #: builtin/merge-file.c:35
14934 msgid "send results to standard output"
14935 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
14937 #: builtin/merge-file.c:36
14938 msgid "use a diff3 based merge"
14939 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
14941 #: builtin/merge-file.c:37
14942 msgid "for conflicts, use our version"
14943 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
14945 #: builtin/merge-file.c:39
14946 msgid "for conflicts, use their version"
14947 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
14949 #: builtin/merge-file.c:41
14950 msgid "for conflicts, use a union version"
14951 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
14953 #: builtin/merge-file.c:44
14954 msgid "for conflicts, use this marker size"
14955 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
14957 #: builtin/merge-file.c:45
14958 msgid "do not warn about conflicts"
14959 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
14961 #: builtin/merge-file.c:47
14962 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
14963 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
14965 #: builtin/merge-recursive.c:46
14967 msgid "unknown option %s"
14968 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
14970 #: builtin/merge-recursive.c:52
14972 msgid "could not parse object '%s'"
14973 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
14975 #: builtin/merge-recursive.c:56
14977 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
14978 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
14979 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
14981 #: builtin/merge-recursive.c:64
14982 msgid "not handling anything other than two heads merge."
14983 msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
14985 #: builtin/merge-recursive.c:70 builtin/merge-recursive.c:72
14987 msgid "could not resolve ref '%s'"
14988 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
14990 #: builtin/merge-recursive.c:78
14992 msgid "Merging %s with %s\n"
14993 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
14995 #: builtin/mktree.c:66
14996 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
14997 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
14999 #: builtin/mktree.c:154
15000 msgid "input is NUL terminated"
15001 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
15003 #: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
15004 msgid "allow missing objects"
15005 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
15007 #: builtin/mktree.c:156
15008 msgid "allow creation of more than one tree"
15009 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
15011 #: builtin/multi-pack-index.c:9
15012 msgid "git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify)"
15013 msgstr "git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify)"
15015 #: builtin/multi-pack-index.c:22
15016 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
15017 msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
15019 #: builtin/multi-pack-index.c:40 builtin/prune-packed.c:67
15020 msgid "too many arguments"
15021 msgstr "có quá nhiều đối số"
15023 #: builtin/multi-pack-index.c:51
15025 msgid "unrecognized verb: %s"
15026 msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
15029 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
15030 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
15034 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
15035 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
15038 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
15040 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
15042 #: builtin/mv.c:103
15044 msgid "%.*s is in index"
15045 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
15047 #: builtin/mv.c:125
15048 msgid "force move/rename even if target exists"
15049 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
15051 #: builtin/mv.c:127
15052 msgid "skip move/rename errors"
15053 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
15055 #: builtin/mv.c:169
15057 msgid "destination '%s' is not a directory"
15058 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
15060 #: builtin/mv.c:180
15062 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
15063 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
15065 #: builtin/mv.c:184
15069 #: builtin/mv.c:187
15070 msgid "can not move directory into itself"
15071 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
15073 #: builtin/mv.c:190
15074 msgid "cannot move directory over file"
15075 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
15077 #: builtin/mv.c:199
15078 msgid "source directory is empty"
15079 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
15081 #: builtin/mv.c:224
15082 msgid "not under version control"
15083 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
15085 #: builtin/mv.c:227
15086 msgid "destination exists"
15087 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
15089 #: builtin/mv.c:235
15091 msgid "overwriting '%s'"
15092 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
15094 #: builtin/mv.c:238
15095 msgid "Cannot overwrite"
15096 msgstr "Không thể ghi đè"
15098 #: builtin/mv.c:241
15099 msgid "multiple sources for the same target"
15100 msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
15102 #: builtin/mv.c:243
15103 msgid "destination directory does not exist"
15104 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
15106 #: builtin/mv.c:250
15108 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
15109 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
15111 #: builtin/mv.c:271
15113 msgid "Renaming %s to %s\n"
15114 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
15116 #: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:516
15118 msgid "renaming '%s' failed"
15119 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
15121 #: builtin/name-rev.c:355
15122 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
15123 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
15125 #: builtin/name-rev.c:356
15126 msgid "git name-rev [<options>] --all"
15127 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
15129 #: builtin/name-rev.c:357
15130 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
15131 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
15133 #: builtin/name-rev.c:415
15134 msgid "print only names (no SHA-1)"
15135 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
15137 #: builtin/name-rev.c:416
15138 msgid "only use tags to name the commits"
15139 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
15141 #: builtin/name-rev.c:418
15142 msgid "only use refs matching <pattern>"
15143 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15145 #: builtin/name-rev.c:420
15146 msgid "ignore refs matching <pattern>"
15147 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15149 #: builtin/name-rev.c:422
15150 msgid "list all commits reachable from all refs"
15152 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
15154 #: builtin/name-rev.c:423
15155 msgid "read from stdin"
15156 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
15158 #: builtin/name-rev.c:424
15159 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
15160 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
15162 #: builtin/name-rev.c:430
15163 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
15164 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
15166 #: builtin/notes.c:28
15167 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
15168 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
15170 #: builtin/notes.c:29
15172 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
15173 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
15175 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
15176 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
15178 #: builtin/notes.c:30
15179 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
15180 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
15182 #: builtin/notes.c:31
15184 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
15185 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
15187 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
15188 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
15190 #: builtin/notes.c:32
15191 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
15192 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
15194 #: builtin/notes.c:33
15195 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
15196 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
15198 #: builtin/notes.c:34
15200 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
15202 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
15204 #: builtin/notes.c:35
15205 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
15206 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
15208 #: builtin/notes.c:36
15209 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
15210 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
15212 #: builtin/notes.c:37
15213 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
15214 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
15216 #: builtin/notes.c:38
15217 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
15218 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
15220 #: builtin/notes.c:39
15221 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
15222 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
15224 #: builtin/notes.c:44
15225 msgid "git notes [list [<object>]]"
15226 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
15228 #: builtin/notes.c:49
15229 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
15230 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
15232 #: builtin/notes.c:54
15233 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
15234 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
15236 #: builtin/notes.c:55
15237 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
15238 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
15240 #: builtin/notes.c:60
15241 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
15242 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
15244 #: builtin/notes.c:65
15245 msgid "git notes edit [<object>]"
15246 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
15248 #: builtin/notes.c:70
15249 msgid "git notes show [<object>]"
15250 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
15252 #: builtin/notes.c:75
15253 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
15254 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
15256 #: builtin/notes.c:76
15257 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
15258 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
15260 #: builtin/notes.c:77
15261 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
15262 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
15264 #: builtin/notes.c:82
15265 msgid "git notes remove [<object>]"
15266 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
15268 #: builtin/notes.c:87
15269 msgid "git notes prune [<options>]"
15270 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
15272 #: builtin/notes.c:92
15273 msgid "git notes get-ref"
15274 msgstr "git notes get-ref"
15276 #: builtin/notes.c:97
15277 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
15278 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
15280 #: builtin/notes.c:150
15282 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
15283 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
15285 #: builtin/notes.c:154
15286 msgid "could not read 'show' output"
15287 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
15289 #: builtin/notes.c:162
15291 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
15292 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
15294 #: builtin/notes.c:197
15295 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
15297 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
15299 #: builtin/notes.c:206
15300 msgid "unable to write note object"
15301 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
15303 #: builtin/notes.c:208
15305 msgid "the note contents have been left in %s"
15306 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
15308 #: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:522
15310 msgid "could not open or read '%s'"
15311 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
15313 #: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
15314 #: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
15315 #: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
15317 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
15318 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
15320 #: builtin/notes.c:265
15322 msgid "failed to read object '%s'."
15323 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
15325 #: builtin/notes.c:268
15327 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
15328 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
15330 #: builtin/notes.c:309
15332 msgid "malformed input line: '%s'."
15333 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
15335 #: builtin/notes.c:324
15337 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
15338 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
15340 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
15341 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
15343 #: builtin/notes.c:356
15345 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
15346 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
15348 #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509
15349 #: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665
15350 #: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985
15351 msgid "too many parameters"
15352 msgstr "quá nhiều đối số"
15354 #: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
15356 msgid "no note found for object %s."
15357 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
15359 #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
15360 msgid "note contents as a string"
15361 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
15363 #: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
15364 msgid "note contents in a file"
15365 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
15367 #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
15368 msgid "reuse and edit specified note object"
15369 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
15371 #: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
15372 msgid "reuse specified note object"
15373 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
15375 #: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
15376 msgid "allow storing empty note"
15377 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
15379 #: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
15380 msgid "replace existing notes"
15381 msgstr "thay thế ghi chú trước"
15383 #: builtin/notes.c:448
15386 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
15389 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
15390 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
15392 #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
15394 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
15395 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
15397 #: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
15399 msgid "Removing note for object %s\n"
15400 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
15402 #: builtin/notes.c:497
15403 msgid "read objects from stdin"
15404 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
15406 #: builtin/notes.c:499
15407 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
15408 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
15410 #: builtin/notes.c:517
15411 msgid "too few parameters"
15412 msgstr "quá ít đối số"
15414 #: builtin/notes.c:538
15417 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
15420 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
15421 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
15423 #: builtin/notes.c:550
15425 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
15426 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
15428 #: builtin/notes.c:603
15431 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
15432 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
15434 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
15435 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
15437 #: builtin/notes.c:698
15438 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
15439 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
15441 #: builtin/notes.c:700
15442 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
15443 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
15445 #: builtin/notes.c:702
15446 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
15447 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
15449 #: builtin/notes.c:722
15450 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
15451 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
15453 #: builtin/notes.c:724
15454 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
15455 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
15457 #: builtin/notes.c:726
15458 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
15459 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
15461 #: builtin/notes.c:739
15462 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
15463 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
15465 #: builtin/notes.c:742
15466 msgid "failed to finalize notes merge"
15467 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
15469 #: builtin/notes.c:768
15471 msgid "unknown notes merge strategy %s"
15472 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
15474 #: builtin/notes.c:784
15475 msgid "General options"
15476 msgstr "Tùy chọn chung"
15478 #: builtin/notes.c:786
15479 msgid "Merge options"
15480 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
15482 #: builtin/notes.c:788
15484 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
15487 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
15488 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
15490 #: builtin/notes.c:790
15491 msgid "Committing unmerged notes"
15492 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
15494 #: builtin/notes.c:792
15495 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
15497 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
15500 #: builtin/notes.c:794
15501 msgid "Aborting notes merge resolution"
15502 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
15504 #: builtin/notes.c:796
15505 msgid "abort notes merge"
15506 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
15508 #: builtin/notes.c:807
15509 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
15510 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
15512 #: builtin/notes.c:812
15513 msgid "must specify a notes ref to merge"
15514 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
15516 #: builtin/notes.c:836
15518 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
15519 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
15521 #: builtin/notes.c:873
15523 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
15524 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
15526 #: builtin/notes.c:876
15528 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
15529 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
15531 #: builtin/notes.c:878
15534 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
15535 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
15538 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
15539 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
15540 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
15542 #: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:535
15544 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
15545 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
15547 #: builtin/notes.c:900
15549 msgid "Object %s has no note\n"
15550 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
15552 #: builtin/notes.c:912
15553 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
15554 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
15556 #: builtin/notes.c:915
15557 msgid "read object names from the standard input"
15558 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
15560 #: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:130 builtin/worktree.c:165
15561 msgid "do not remove, show only"
15562 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
15564 #: builtin/notes.c:955
15565 msgid "report pruned notes"
15566 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
15568 #: builtin/notes.c:998
15572 #: builtin/notes.c:999
15573 msgid "use notes from <notes-ref>"
15574 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
15576 #: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1611
15578 msgid "unknown subcommand: %s"
15579 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
15581 #: builtin/pack-objects.c:52
15583 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
15585 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
15586 "<danh-sách-đối-tượng>]"
15588 #: builtin/pack-objects.c:53
15590 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
15592 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
15595 #: builtin/pack-objects.c:424
15597 msgid "bad packed object CRC for %s"
15598 msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
15600 #: builtin/pack-objects.c:435
15602 msgid "corrupt packed object for %s"
15603 msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
15605 #: builtin/pack-objects.c:566
15607 msgid "recursive delta detected for object %s"
15608 msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
15610 #: builtin/pack-objects.c:777
15612 msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
15613 msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
15615 #: builtin/pack-objects.c:790
15617 msgid "packfile is invalid: %s"
15618 msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
15620 #: builtin/pack-objects.c:794
15622 msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
15623 msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
15625 #: builtin/pack-objects.c:798
15626 msgid "unable to seek in reused packfile"
15627 msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
15629 #: builtin/pack-objects.c:809
15630 msgid "unable to read from reused packfile"
15631 msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
15633 #: builtin/pack-objects.c:837
15634 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
15635 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
15637 #: builtin/pack-objects.c:850
15638 msgid "Writing objects"
15639 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
15641 #: builtin/pack-objects.c:912 builtin/update-index.c:89
15643 msgid "failed to stat %s"
15644 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
15646 #: builtin/pack-objects.c:965
15648 msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
15649 msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
15651 #: builtin/pack-objects.c:1161
15652 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
15653 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
15655 #: builtin/pack-objects.c:1589
15657 msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
15658 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
15660 #: builtin/pack-objects.c:1598
15662 msgid "delta base offset out of bound for %s"
15663 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
15665 #: builtin/pack-objects.c:1867
15666 msgid "Counting objects"
15667 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
15669 #: builtin/pack-objects.c:1997
15671 msgid "unable to get size of %s"
15672 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
15674 #: builtin/pack-objects.c:2012
15676 msgid "unable to parse object header of %s"
15677 msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
15679 #: builtin/pack-objects.c:2082 builtin/pack-objects.c:2098
15680 #: builtin/pack-objects.c:2108
15682 msgid "object %s cannot be read"
15683 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
15685 #: builtin/pack-objects.c:2085 builtin/pack-objects.c:2112
15687 msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
15689 "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
15692 #: builtin/pack-objects.c:2122
15693 msgid "suboptimal pack - out of memory"
15694 msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
15696 #: builtin/pack-objects.c:2448
15698 msgid "Delta compression using up to %d threads"
15699 msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
15701 #: builtin/pack-objects.c:2580
15703 msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
15704 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
15706 #: builtin/pack-objects.c:2667
15707 msgid "Compressing objects"
15708 msgstr "Đang nén các đối tượng"
15710 #: builtin/pack-objects.c:2673
15711 msgid "inconsistency with delta count"
15712 msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
15714 #: builtin/pack-objects.c:2754
15717 "expected edge object ID, got garbage:\n"
15720 "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
15723 #: builtin/pack-objects.c:2760
15726 "expected object ID, got garbage:\n"
15729 "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
15732 #: builtin/pack-objects.c:2858
15733 msgid "invalid value for --missing"
15734 msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
15736 #: builtin/pack-objects.c:2917 builtin/pack-objects.c:3025
15737 msgid "cannot open pack index"
15738 msgstr "không thể mở mục lục của gói"
15740 #: builtin/pack-objects.c:2948
15742 msgid "loose object at %s could not be examined"
15743 msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
15745 #: builtin/pack-objects.c:3033
15746 msgid "unable to force loose object"
15747 msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
15749 #: builtin/pack-objects.c:3125
15751 msgid "not a rev '%s'"
15752 msgstr "không phải một rev “%s”"
15754 #: builtin/pack-objects.c:3128
15756 msgid "bad revision '%s'"
15757 msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
15759 #: builtin/pack-objects.c:3153
15760 msgid "unable to add recent objects"
15761 msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
15763 #: builtin/pack-objects.c:3206
15765 msgid "unsupported index version %s"
15766 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
15768 #: builtin/pack-objects.c:3210
15770 msgid "bad index version '%s'"
15771 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
15773 #: builtin/pack-objects.c:3240
15774 msgid "do not show progress meter"
15775 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
15777 #: builtin/pack-objects.c:3242
15778 msgid "show progress meter"
15779 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
15781 #: builtin/pack-objects.c:3244
15782 msgid "show progress meter during object writing phase"
15783 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
15785 #: builtin/pack-objects.c:3247
15786 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
15787 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
15789 #: builtin/pack-objects.c:3248
15790 msgid "<version>[,<offset>]"
15791 msgstr "<phiên bản>[,offset]"
15793 #: builtin/pack-objects.c:3249
15794 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
15795 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
15797 #: builtin/pack-objects.c:3252
15798 msgid "maximum size of each output pack file"
15799 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
15801 #: builtin/pack-objects.c:3254
15802 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
15803 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
15805 #: builtin/pack-objects.c:3256
15806 msgid "ignore packed objects"
15807 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
15809 #: builtin/pack-objects.c:3258
15810 msgid "limit pack window by objects"
15811 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
15813 #: builtin/pack-objects.c:3260
15814 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
15815 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
15817 #: builtin/pack-objects.c:3262
15818 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
15819 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
15821 #: builtin/pack-objects.c:3264
15822 msgid "reuse existing deltas"
15823 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
15825 #: builtin/pack-objects.c:3266
15826 msgid "reuse existing objects"
15827 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
15829 #: builtin/pack-objects.c:3268
15830 msgid "use OFS_DELTA objects"
15831 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
15833 #: builtin/pack-objects.c:3270
15834 msgid "use threads when searching for best delta matches"
15835 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
15837 #: builtin/pack-objects.c:3272
15838 msgid "do not create an empty pack output"
15839 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
15841 #: builtin/pack-objects.c:3274
15842 msgid "read revision arguments from standard input"
15843 msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
15845 #: builtin/pack-objects.c:3276
15846 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
15847 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
15849 #: builtin/pack-objects.c:3279
15850 msgid "include objects reachable from any reference"
15851 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
15853 #: builtin/pack-objects.c:3282
15854 msgid "include objects referred by reflog entries"
15855 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
15857 #: builtin/pack-objects.c:3285
15858 msgid "include objects referred to by the index"
15859 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
15861 #: builtin/pack-objects.c:3288
15862 msgid "output pack to stdout"
15863 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
15865 #: builtin/pack-objects.c:3290
15866 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
15867 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
15869 #: builtin/pack-objects.c:3292
15870 msgid "keep unreachable objects"
15871 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
15873 #: builtin/pack-objects.c:3294
15874 msgid "pack loose unreachable objects"
15875 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
15877 #: builtin/pack-objects.c:3296
15878 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
15880 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
15882 #: builtin/pack-objects.c:3299
15883 msgid "use the sparse reachability algorithm"
15884 msgstr "dung thuật toán “sparse reachability”"
15886 #: builtin/pack-objects.c:3301
15887 msgid "create thin packs"
15888 msgstr "tạo gói nhẹ"
15890 #: builtin/pack-objects.c:3303
15891 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
15892 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
15894 #: builtin/pack-objects.c:3305
15895 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
15896 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
15898 #: builtin/pack-objects.c:3307
15899 msgid "ignore this pack"
15900 msgstr "bỏ qua gói này"
15902 #: builtin/pack-objects.c:3309
15903 msgid "pack compression level"
15904 msgstr "mức nén gói"
15906 #: builtin/pack-objects.c:3311
15907 msgid "do not hide commits by grafts"
15908 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
15910 #: builtin/pack-objects.c:3313
15911 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
15912 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
15914 #: builtin/pack-objects.c:3315
15915 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
15916 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
15918 #: builtin/pack-objects.c:3318
15919 msgid "handling for missing objects"
15920 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
15922 #: builtin/pack-objects.c:3321
15923 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
15924 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
15926 #: builtin/pack-objects.c:3323
15927 msgid "respect islands during delta compression"
15928 msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
15930 #: builtin/pack-objects.c:3348
15932 msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
15933 msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
15935 #: builtin/pack-objects.c:3353
15937 msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
15938 msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
15940 #: builtin/pack-objects.c:3407
15941 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
15943 "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
15945 #: builtin/pack-objects.c:3409
15946 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
15947 msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
15949 #: builtin/pack-objects.c:3414
15950 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
15951 msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
15953 #: builtin/pack-objects.c:3417
15954 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
15955 msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
15957 #: builtin/pack-objects.c:3423
15958 msgid "cannot use --filter without --stdout"
15959 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
15961 #: builtin/pack-objects.c:3484
15962 msgid "Enumerating objects"
15963 msgstr "Đánh số các đối tượng"
15965 #: builtin/pack-objects.c:3514
15967 msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
15968 msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
15970 #: builtin/pack-refs.c:8
15971 msgid "git pack-refs [<options>]"
15972 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
15974 #: builtin/pack-refs.c:16
15975 msgid "pack everything"
15976 msgstr "đóng gói mọi thứ"
15978 #: builtin/pack-refs.c:17
15979 msgid "prune loose refs (default)"
15980 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
15982 #: builtin/prune-packed.c:9
15983 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
15984 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
15986 #: builtin/prune-packed.c:42
15987 msgid "Removing duplicate objects"
15988 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
15990 #: builtin/prune.c:12
15991 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
15992 msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
15994 #: builtin/prune.c:131
15995 msgid "report pruned objects"
15996 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
15998 #: builtin/prune.c:134
15999 msgid "expire objects older than <time>"
16000 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
16002 #: builtin/prune.c:136
16003 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
16004 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
16006 #: builtin/prune.c:150
16007 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
16008 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
16010 #: builtin/pull.c:66 builtin/pull.c:68
16012 msgid "Invalid value for %s: %s"
16013 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
16015 #: builtin/pull.c:88
16016 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
16017 msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
16019 #: builtin/pull.c:140
16020 msgid "control for recursive fetching of submodules"
16021 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
16023 #: builtin/pull.c:144
16024 msgid "Options related to merging"
16025 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
16027 #: builtin/pull.c:147
16028 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
16029 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
16031 #: builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:447 builtin/revert.c:125
16032 msgid "allow fast-forward"
16033 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
16035 #: builtin/pull.c:184
16036 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
16037 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
16039 #: builtin/pull.c:200
16040 msgid "Options related to fetching"
16041 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
16043 #: builtin/pull.c:210
16044 msgid "force overwrite of local branch"
16045 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
16047 #: builtin/pull.c:218
16048 msgid "number of submodules pulled in parallel"
16049 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
16051 #: builtin/pull.c:313
16053 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
16054 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
16056 #: builtin/pull.c:430
16058 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
16061 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
16064 #: builtin/pull.c:432
16066 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
16068 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
16071 #: builtin/pull.c:433
16073 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
16074 "matches on the remote end."
16076 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
16078 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
16080 #: builtin/pull.c:436
16083 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
16084 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
16085 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
16087 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
16088 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
16089 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
16090 "một nhánh trên dòng lệnh."
16092 #: builtin/pull.c:441 builtin/rebase.c:1321 git-parse-remote.sh:73
16093 msgid "You are not currently on a branch."
16094 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
16096 #: builtin/pull.c:443 builtin/pull.c:458 git-parse-remote.sh:79
16097 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
16098 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
16100 #: builtin/pull.c:445 builtin/pull.c:460 git-parse-remote.sh:82
16101 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
16102 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
16104 #: builtin/pull.c:446 builtin/pull.c:461
16105 msgid "See git-pull(1) for details."
16106 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
16108 #: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:454 builtin/pull.c:463
16109 #: builtin/rebase.c:1327 git-parse-remote.sh:64
16113 #: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:463 builtin/pull.c:468
16114 #: git-parse-remote.sh:65
16118 #: builtin/pull.c:456 builtin/rebase.c:1319 git-parse-remote.sh:75
16119 msgid "There is no tracking information for the current branch."
16120 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
16122 #: builtin/pull.c:465 git-parse-remote.sh:95
16124 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
16126 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
16128 #: builtin/pull.c:470
16131 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
16132 "from the remote, but no such ref was fetched."
16134 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
16135 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
16137 #: builtin/pull.c:574
16139 msgid "unable to access commit %s"
16140 msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
16142 #: builtin/pull.c:854
16143 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
16144 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
16146 #: builtin/pull.c:909
16147 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
16148 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
16150 #: builtin/pull.c:917
16151 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
16153 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
16156 #: builtin/pull.c:921
16157 msgid "pull with rebase"
16158 msgstr "pull với rebase"
16160 #: builtin/pull.c:922
16161 msgid "please commit or stash them."
16162 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
16164 #: builtin/pull.c:947
16167 "fetch updated the current branch head.\n"
16168 "fast-forwarding your working tree from\n"
16171 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
16172 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
16173 "lần chuyển giaot %s."
16175 #: builtin/pull.c:953
16178 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
16179 "After making sure that you saved anything precious from\n"
16182 "$ git reset --hard\n"
16185 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
16186 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
16187 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
16190 "$ git reset --hard\n"
16191 "để khôi phục lại."
16193 #: builtin/pull.c:968
16194 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
16195 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
16197 #: builtin/pull.c:972
16198 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
16199 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
16201 #: builtin/pull.c:979
16202 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
16204 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
16206 #: builtin/push.c:19
16207 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
16208 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
16210 #: builtin/push.c:111
16211 msgid "tag shorthand without <tag>"
16212 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
16214 #: builtin/push.c:121
16215 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
16216 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
16218 #: builtin/push.c:167
16221 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
16224 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
16227 #: builtin/push.c:170
16230 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
16231 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
16232 "on the remote, use\n"
16234 " git push %s HEAD:%s\n"
16236 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
16238 " git push %s HEAD\n"
16241 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
16242 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
16243 "thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
16245 " git push %s HEAD:%s\n"
16247 "Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
16249 " git push %s HEAD\n"
16252 #: builtin/push.c:185
16255 "You are not currently on a branch.\n"
16256 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
16259 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
16261 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
16262 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
16263 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
16265 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
16267 #: builtin/push.c:199
16270 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
16271 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
16273 " git push --set-upstream %s %s\n"
16275 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
16276 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
16277 "(upstream), sử dụng\n"
16279 " git push --set-upstream %s %s\n"
16281 #: builtin/push.c:207
16283 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
16284 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
16286 #: builtin/push.c:210
16289 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
16290 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
16291 "to update which remote branch."
16293 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
16295 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
16296 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
16298 #: builtin/push.c:269
16300 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
16302 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
16305 #: builtin/push.c:276
16307 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
16308 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
16309 "'git pull ...') before pushing again.\n"
16310 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16312 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
16313 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
16314 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
16315 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16318 #: builtin/push.c:282
16320 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
16321 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
16322 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
16323 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16325 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
16327 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
16328 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
16329 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16332 #: builtin/push.c:288
16334 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
16335 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
16336 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
16337 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
16338 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16340 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
16341 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
16342 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
16343 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
16344 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16347 #: builtin/push.c:295
16348 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
16349 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
16351 #: builtin/push.c:298
16353 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
16354 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
16355 "without using the '--force' option.\n"
16357 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
16359 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
16361 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
16363 #: builtin/push.c:359
16365 msgid "Pushing to %s\n"
16366 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
16368 #: builtin/push.c:364
16370 msgid "failed to push some refs to '%s'"
16371 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
16373 #: builtin/push.c:398
16375 msgid "bad repository '%s'"
16376 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
16378 #: builtin/push.c:399
16380 "No configured push destination.\n"
16381 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
16382 "repository using\n"
16384 " git remote add <name> <url>\n"
16386 "and then push using the remote name\n"
16388 " git push <name>\n"
16390 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
16391 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
16393 " git remote add <tên> <url>\n"
16395 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
16397 " git push <tên>\n"
16399 #: builtin/push.c:554
16403 #: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:164
16404 msgid "push all refs"
16405 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
16407 #: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:166
16408 msgid "mirror all refs"
16409 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
16411 #: builtin/push.c:558
16412 msgid "delete refs"
16413 msgstr "xóa các tham chiếu"
16415 #: builtin/push.c:559
16416 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
16417 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
16419 #: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:167
16420 msgid "force updates"
16421 msgstr "ép buộc cập nhật"
16423 #: builtin/push.c:564 builtin/send-pack.c:181
16424 msgid "<refname>:<expect>"
16425 msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
16427 #: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:182
16428 msgid "require old value of ref to be at this value"
16429 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
16431 #: builtin/push.c:568
16432 msgid "control recursive pushing of submodules"
16433 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
16435 #: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:175
16436 msgid "use thin pack"
16437 msgstr "tạo gói nhẹ"
16439 #: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:161
16440 #: builtin/send-pack.c:162
16441 msgid "receive pack program"
16442 msgstr "chương trình nhận gói"
16444 #: builtin/push.c:573
16445 msgid "set upstream for git pull/status"
16446 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
16448 #: builtin/push.c:576
16449 msgid "prune locally removed refs"
16450 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
16452 #: builtin/push.c:578
16453 msgid "bypass pre-push hook"
16454 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
16456 #: builtin/push.c:579
16457 msgid "push missing but relevant tags"
16458 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
16460 #: builtin/push.c:582 builtin/send-pack.c:169
16461 msgid "GPG sign the push"
16462 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
16464 #: builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:176
16465 msgid "request atomic transaction on remote side"
16466 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
16468 #: builtin/push.c:602
16469 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
16470 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
16472 #: builtin/push.c:604
16473 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
16474 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
16476 #: builtin/push.c:607
16477 msgid "--all and --tags are incompatible"
16478 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
16480 #: builtin/push.c:609
16481 msgid "--all can't be combined with refspecs"
16482 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
16484 #: builtin/push.c:613
16485 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
16486 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
16488 #: builtin/push.c:615
16489 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
16490 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
16492 #: builtin/push.c:618
16493 msgid "--all and --mirror are incompatible"
16494 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
16496 #: builtin/push.c:637
16497 msgid "push options must not have new line characters"
16498 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
16500 #: builtin/range-diff.c:8
16501 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
16503 "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
16505 #: builtin/range-diff.c:9
16506 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
16507 msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
16509 #: builtin/range-diff.c:10
16510 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
16511 msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
16513 #: builtin/range-diff.c:21
16514 msgid "Percentage by which creation is weighted"
16515 msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
16517 #: builtin/range-diff.c:23
16518 msgid "use simple diff colors"
16519 msgstr "dùng màu diff đơn giản"
16521 #: builtin/range-diff.c:46 builtin/range-diff.c:50
16523 msgid "no .. in range: '%s'"
16524 msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
16526 #: builtin/range-diff.c:60
16527 msgid "single arg format must be symmetric range"
16528 msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
16530 #: builtin/range-diff.c:75
16531 msgid "need two commit ranges"
16532 msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
16534 #: builtin/read-tree.c:41
16536 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
16537 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
16538 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
16540 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
16541 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
16542 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
16545 #: builtin/read-tree.c:124
16546 msgid "write resulting index to <file>"
16547 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
16549 #: builtin/read-tree.c:127
16550 msgid "only empty the index"
16551 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
16553 #: builtin/read-tree.c:129
16557 #: builtin/read-tree.c:131
16558 msgid "perform a merge in addition to a read"
16559 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
16561 #: builtin/read-tree.c:133
16562 msgid "3-way merge if no file level merging required"
16564 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
16566 #: builtin/read-tree.c:135
16567 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
16568 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
16570 #: builtin/read-tree.c:137
16571 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
16572 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
16574 #: builtin/read-tree.c:138
16575 msgid "<subdirectory>/"
16576 msgstr "<thư-mục-con>/"
16578 #: builtin/read-tree.c:139
16579 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
16580 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
16582 #: builtin/read-tree.c:142
16583 msgid "update working tree with merge result"
16584 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
16586 #: builtin/read-tree.c:144
16590 #: builtin/read-tree.c:145
16591 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
16592 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
16594 #: builtin/read-tree.c:148
16595 msgid "don't check the working tree after merging"
16596 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
16598 #: builtin/read-tree.c:149
16599 msgid "don't update the index or the work tree"
16600 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
16602 #: builtin/read-tree.c:151
16603 msgid "skip applying sparse checkout filter"
16604 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
16606 #: builtin/read-tree.c:153
16607 msgid "debug unpack-trees"
16608 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
16610 #: builtin/read-tree.c:157
16611 msgid "suppress feedback messages"
16612 msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
16614 #: builtin/rebase.c:32
16616 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] "
16619 "git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] "
16620 "[<upstream>] [<nhánh>]"
16622 #: builtin/rebase.c:34
16624 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
16626 "git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
16629 #: builtin/rebase.c:36
16630 msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
16631 msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
16633 #: builtin/rebase.c:158 builtin/rebase.c:182 builtin/rebase.c:209
16635 msgid "unusable todo list: '%s'"
16636 msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
16638 #: builtin/rebase.c:167 builtin/rebase.c:193 builtin/rebase.c:217
16640 msgid "could not write '%s'."
16641 msgstr "không thể ghi “%s”."
16643 #: builtin/rebase.c:252
16645 msgstr "không HEAD?"
16647 #: builtin/rebase.c:279
16649 msgid "could not create temporary %s"
16650 msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
16652 #: builtin/rebase.c:285
16653 msgid "could not mark as interactive"
16654 msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
16656 #: builtin/rebase.c:343
16657 msgid "could not generate todo list"
16658 msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
16660 #: builtin/rebase.c:382
16661 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
16662 msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
16664 #: builtin/rebase.c:437
16665 msgid "git rebase--interactive [<options>]"
16666 msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
16668 #: builtin/rebase.c:449
16669 msgid "keep empty commits"
16670 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
16672 #: builtin/rebase.c:451 builtin/revert.c:127
16673 msgid "allow commits with empty messages"
16674 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
16676 #: builtin/rebase.c:452
16677 msgid "rebase merge commits"
16678 msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
16680 #: builtin/rebase.c:454
16681 msgid "keep original branch points of cousins"
16682 msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
16684 #: builtin/rebase.c:456
16685 msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
16686 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
16688 #: builtin/rebase.c:457
16689 msgid "sign commits"
16690 msgstr "ký các lần chuyển giao"
16692 #: builtin/rebase.c:459 builtin/rebase.c:1397
16693 msgid "display a diffstat of what changed upstream"
16694 msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
16696 #: builtin/rebase.c:461
16697 msgid "continue rebase"
16698 msgstr "tiếp tục cải tổ"
16700 #: builtin/rebase.c:463
16701 msgid "skip commit"
16702 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
16704 #: builtin/rebase.c:464
16705 msgid "edit the todo list"
16706 msgstr "sửa danh sách cần làm"
16708 #: builtin/rebase.c:466
16709 msgid "show the current patch"
16710 msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
16712 #: builtin/rebase.c:469
16713 msgid "shorten commit ids in the todo list"
16714 msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
16716 #: builtin/rebase.c:471
16717 msgid "expand commit ids in the todo list"
16718 msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
16720 #: builtin/rebase.c:473
16721 msgid "check the todo list"
16722 msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
16724 #: builtin/rebase.c:475
16725 msgid "rearrange fixup/squash lines"
16726 msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
16728 #: builtin/rebase.c:477
16729 msgid "insert exec commands in todo list"
16730 msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
16732 #: builtin/rebase.c:478
16736 #: builtin/rebase.c:481
16737 msgid "restrict-revision"
16738 msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
16740 #: builtin/rebase.c:481
16741 msgid "restrict revision"
16742 msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
16744 #: builtin/rebase.c:483
16745 msgid "squash-onto"
16746 msgstr "squash-lên-trên"
16748 #: builtin/rebase.c:484
16749 msgid "squash onto"
16750 msgstr "squash lên trên"
16752 #: builtin/rebase.c:486
16753 msgid "the upstream commit"
16754 msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
16756 #: builtin/rebase.c:488
16760 #: builtin/rebase.c:488
16764 #: builtin/rebase.c:493
16765 msgid "rebase strategy"
16766 msgstr "chiến lược cải tổ"
16768 #: builtin/rebase.c:494
16769 msgid "strategy-opts"
16770 msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
16772 #: builtin/rebase.c:495
16773 msgid "strategy options"
16774 msgstr "các tùy chọn chiến lược"
16776 #: builtin/rebase.c:496
16778 msgstr "chuyển-đến"
16780 #: builtin/rebase.c:497
16781 msgid "the branch or commit to checkout"
16782 msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
16784 #: builtin/rebase.c:498
16788 #: builtin/rebase.c:498
16790 msgstr "tên lên trên"
16792 #: builtin/rebase.c:499
16796 #: builtin/rebase.c:499
16797 msgid "the command to run"
16798 msgstr "lệnh muốn chạy"
16800 #: builtin/rebase.c:502 builtin/rebase.c:1480
16801 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
16802 msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
16804 #: builtin/rebase.c:518
16805 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
16806 msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
16808 #: builtin/rebase.c:534 builtin/rebase.c:1787
16810 msgid "%s requires an interactive rebase"
16811 msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
16813 #: builtin/rebase.c:586
16815 msgid "could not get 'onto': '%s'"
16816 msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
16818 #: builtin/rebase.c:601
16820 msgid "invalid orig-head: '%s'"
16821 msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
16823 #: builtin/rebase.c:626
16825 msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
16826 msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
16828 #: builtin/rebase.c:702
16830 msgid "Could not read '%s'"
16831 msgstr "Không thể đọc “%s”"
16833 #: builtin/rebase.c:720
16835 msgid "Cannot store %s"
16836 msgstr "Không thể lưu “%s”"
16838 #: builtin/rebase.c:817
16839 msgid "could not determine HEAD revision"
16840 msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
16842 #: builtin/rebase.c:940
16844 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
16845 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
16846 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
16847 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
16850 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
16851 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
16852 "rebase --continue\".\n"
16853 "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
16854 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
16857 #: builtin/rebase.c:1021
16861 "git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
16862 "these revisions:\n"
16866 "As a result, git cannot rebase them."
16869 "git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
16870 "những điểm xét duyệt này:\n"
16874 "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
16876 #: builtin/rebase.c:1313
16880 "Please specify which branch you want to rebase against.\n"
16881 "See git-rebase(1) for details.\n"
16883 " git rebase '<branch>'\n"
16887 "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
16888 "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
16890 " git rebase “<nhánh>”\n"
16893 #: builtin/rebase.c:1329
16896 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
16898 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
16901 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
16904 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
16907 #: builtin/rebase.c:1359
16908 msgid "exec commands cannot contain newlines"
16909 msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
16911 #: builtin/rebase.c:1363
16912 msgid "empty exec command"
16913 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
16915 #: builtin/rebase.c:1390
16916 msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
16917 msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
16919 #: builtin/rebase.c:1392
16920 msgid "allow pre-rebase hook to run"
16921 msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
16923 #: builtin/rebase.c:1394
16924 msgid "be quiet. implies --no-stat"
16925 msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
16927 #: builtin/rebase.c:1400
16928 msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
16929 msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
16931 #: builtin/rebase.c:1403
16932 msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
16933 msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
16935 #: builtin/rebase.c:1405 builtin/rebase.c:1409 builtin/rebase.c:1411
16936 msgid "passed to 'git am'"
16937 msgstr "chuyển cho “git am”"
16939 #: builtin/rebase.c:1413 builtin/rebase.c:1415
16940 msgid "passed to 'git apply'"
16941 msgstr "chuyển cho “git apply”"
16943 #: builtin/rebase.c:1417 builtin/rebase.c:1420
16944 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
16946 "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
16948 #: builtin/rebase.c:1422
16952 #: builtin/rebase.c:1425
16953 msgid "skip current patch and continue"
16954 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
16956 #: builtin/rebase.c:1427
16957 msgid "abort and check out the original branch"
16958 msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
16960 #: builtin/rebase.c:1430
16961 msgid "abort but keep HEAD where it is"
16962 msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
16964 #: builtin/rebase.c:1431
16965 msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
16966 msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
16968 #: builtin/rebase.c:1434
16969 msgid "show the patch file being applied or merged"
16970 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
16972 #: builtin/rebase.c:1437
16973 msgid "use merging strategies to rebase"
16974 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
16976 #: builtin/rebase.c:1441
16977 msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
16978 msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
16980 #: builtin/rebase.c:1445
16981 msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
16982 msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
16984 #: builtin/rebase.c:1449
16985 msgid "preserve empty commits during rebase"
16986 msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
16988 #: builtin/rebase.c:1451
16989 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
16990 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
16992 #: builtin/rebase.c:1457
16993 msgid "automatically stash/stash pop before and after"
16994 msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
16996 #: builtin/rebase.c:1459
16997 msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
16998 msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
17000 #: builtin/rebase.c:1463
17001 msgid "allow rebasing commits with empty messages"
17002 msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
17004 #: builtin/rebase.c:1466
17005 msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
17006 msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
17008 #: builtin/rebase.c:1469
17009 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
17010 msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
17012 #: builtin/rebase.c:1471
17013 msgid "use the given merge strategy"
17014 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
17016 #: builtin/rebase.c:1473 builtin/revert.c:114
17020 #: builtin/rebase.c:1474
17021 msgid "pass the argument through to the merge strategy"
17022 msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
17024 #: builtin/rebase.c:1477
17025 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
17026 msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
17028 #: builtin/rebase.c:1498
17030 "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
17031 "See its entry in 'git help config' for details."
17033 "việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
17034 "Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
17036 #: builtin/rebase.c:1504
17037 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
17039 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
17041 #: builtin/rebase.c:1545
17043 "git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
17045 "git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
17048 #: builtin/rebase.c:1549
17049 msgid "No rebase in progress?"
17050 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
17052 #: builtin/rebase.c:1553
17053 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
17055 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
17058 #: builtin/rebase.c:1576
17059 msgid "Cannot read HEAD"
17060 msgstr "Không thể đọc HEAD"
17062 #: builtin/rebase.c:1588
17064 "You must edit all merge conflicts and then\n"
17065 "mark them as resolved using git add"
17067 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
17068 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
17070 #: builtin/rebase.c:1607
17071 msgid "could not discard worktree changes"
17072 msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
17074 #: builtin/rebase.c:1626
17076 msgid "could not move back to %s"
17077 msgstr "không thể quay trở lại %s"
17079 #: builtin/rebase.c:1637 builtin/rm.c:369
17081 msgid "could not remove '%s'"
17082 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
17084 #: builtin/rebase.c:1663
17087 "It seems that there is already a %s directory, and\n"
17088 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
17089 "case, please try\n"
17091 "If that is not the case, please\n"
17093 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
17094 "valuable there.\n"
17096 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
17097 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
17098 "như vậy, xin hãy thử\n"
17100 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
17102 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
17103 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
17105 #: builtin/rebase.c:1684
17106 msgid "switch `C' expects a numerical value"
17107 msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
17109 #: builtin/rebase.c:1725
17111 msgid "Unknown mode: %s"
17112 msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
17114 #: builtin/rebase.c:1747
17115 msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
17116 msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
17118 #: builtin/rebase.c:1796
17119 msgid "cannot combine am options with either interactive or merge options"
17121 "không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương tác hay hòa trộn"
17123 #: builtin/rebase.c:1815
17124 msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
17125 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
17127 #: builtin/rebase.c:1819
17129 "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
17130 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
17132 #: builtin/rebase.c:1825
17133 msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
17134 msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
17136 #: builtin/rebase.c:1828
17137 msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
17138 msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
17140 #: builtin/rebase.c:1852
17142 msgid "invalid upstream '%s'"
17143 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
17145 #: builtin/rebase.c:1858
17146 msgid "Could not create new root commit"
17147 msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
17149 #: builtin/rebase.c:1876
17151 msgid "'%s': need exactly one merge base"
17152 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
17154 #: builtin/rebase.c:1883
17156 msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
17157 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
17159 #: builtin/rebase.c:1908
17161 msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
17162 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
17164 #: builtin/rebase.c:1916 builtin/submodule--helper.c:38
17165 #: builtin/submodule--helper.c:1933
17167 msgid "No such ref: %s"
17168 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
17170 #: builtin/rebase.c:1927
17171 msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
17172 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
17174 #: builtin/rebase.c:1968
17175 msgid "Cannot autostash"
17176 msgstr "Không thể autostash"
17178 #: builtin/rebase.c:1971
17180 msgid "Unexpected stash response: '%s'"
17181 msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
17183 #: builtin/rebase.c:1977
17185 msgid "Could not create directory for '%s'"
17186 msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
17188 #: builtin/rebase.c:1980
17190 msgid "Created autostash: %s\n"
17191 msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
17193 #: builtin/rebase.c:1983
17194 msgid "could not reset --hard"
17195 msgstr "không thể reset --hard"
17197 #: builtin/rebase.c:1984 builtin/reset.c:114
17199 msgid "HEAD is now at %s"
17200 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
17202 #: builtin/rebase.c:2000
17203 msgid "Please commit or stash them."
17204 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
17206 #: builtin/rebase.c:2027
17208 msgid "could not parse '%s'"
17209 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
17211 #: builtin/rebase.c:2040
17213 msgid "could not switch to %s"
17214 msgstr "không thể chuyển đến %s"
17216 #: builtin/rebase.c:2051
17217 msgid "HEAD is up to date."
17218 msgstr "HEAD đã cập nhật."
17220 #: builtin/rebase.c:2053
17222 msgid "Current branch %s is up to date.\n"
17223 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
17225 #: builtin/rebase.c:2061
17226 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
17227 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
17229 #: builtin/rebase.c:2063
17231 msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
17232 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
17234 #: builtin/rebase.c:2071
17235 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
17236 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
17238 #: builtin/rebase.c:2078
17240 msgid "Changes to %s:\n"
17241 msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
17243 #: builtin/rebase.c:2081
17245 msgid "Changes from %s to %s:\n"
17246 msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
17248 #: builtin/rebase.c:2106
17250 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
17252 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
17254 #: builtin/rebase.c:2115
17255 msgid "Could not detach HEAD"
17256 msgstr "Không thể tách rời HEAD"
17258 #: builtin/rebase.c:2124
17260 msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
17261 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
17263 #: builtin/receive-pack.c:33
17264 msgid "git receive-pack <git-dir>"
17265 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
17267 #: builtin/receive-pack.c:833
17269 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
17270 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
17271 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
17272 "the work tree to HEAD.\n"
17274 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
17275 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
17276 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
17277 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
17280 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
17281 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
17283 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
17284 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
17285 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
17286 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
17288 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
17289 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
17290 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
17291 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
17292 "lên theo cách nào đó.\n"
17294 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
17295 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
17297 #: builtin/receive-pack.c:853
17299 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
17300 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
17302 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
17303 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
17304 "current branch, with or without a warning message.\n"
17306 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
17308 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
17309 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
17310 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
17312 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
17313 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
17314 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
17316 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
17318 #: builtin/receive-pack.c:1940
17322 #: builtin/receive-pack.c:1954
17323 msgid "You must specify a directory."
17324 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
17326 #: builtin/reflog.c:17
17328 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
17329 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
17332 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
17333 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
17334 "<các tham chiếu>…"
17336 #: builtin/reflog.c:22
17338 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
17341 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
17342 "<các tham chiếu>…"
17344 #: builtin/reflog.c:25
17345 msgid "git reflog exists <ref>"
17346 msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
17348 #: builtin/reflog.c:567 builtin/reflog.c:572
17350 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
17351 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
17353 #: builtin/reflog.c:605
17355 msgid "Marking reachable objects..."
17356 msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
17358 #: builtin/reflog.c:643
17360 msgid "%s points nowhere!"
17361 msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
17363 #: builtin/reflog.c:695
17364 msgid "no reflog specified to delete"
17365 msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
17367 #: builtin/reflog.c:704
17369 msgid "not a reflog: %s"
17370 msgstr "không phải một reflog: %s"
17372 #: builtin/reflog.c:709
17374 msgid "no reflog for '%s'"
17375 msgstr "không reflog cho “%s”"
17377 #: builtin/reflog.c:755
17379 msgid "invalid ref format: %s"
17380 msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
17382 #: builtin/reflog.c:764
17383 msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
17384 msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
17386 #: builtin/remote.c:16
17387 msgid "git remote [-v | --verbose]"
17388 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
17390 #: builtin/remote.c:17
17392 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
17393 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
17395 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
17396 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
17398 #: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:38
17399 msgid "git remote rename <old> <new>"
17400 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
17402 #: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:43
17403 msgid "git remote remove <name>"
17404 msgstr "git remote remove <tên>"
17406 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:48
17407 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
17408 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
17410 #: builtin/remote.c:21
17411 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
17412 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
17414 #: builtin/remote.c:22
17415 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
17416 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
17418 #: builtin/remote.c:23
17420 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
17422 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
17424 #: builtin/remote.c:24
17425 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
17426 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
17428 #: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:74
17429 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
17430 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
17432 #: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
17433 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
17434 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
17436 #: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
17437 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
17438 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
17440 #: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
17441 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
17442 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
17444 #: builtin/remote.c:33
17445 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
17446 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
17448 #: builtin/remote.c:53
17449 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
17450 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
17452 #: builtin/remote.c:54
17453 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
17454 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
17456 #: builtin/remote.c:59
17457 msgid "git remote show [<options>] <name>"
17458 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
17460 #: builtin/remote.c:64
17461 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
17462 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
17464 #: builtin/remote.c:69
17465 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
17466 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
17468 #: builtin/remote.c:98
17470 msgid "Updating %s"
17471 msgstr "Đang cập nhật %s"
17473 #: builtin/remote.c:130
17475 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
17476 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
17478 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
17479 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
17481 #: builtin/remote.c:147
17483 msgid "unknown mirror argument: %s"
17484 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
17486 #: builtin/remote.c:163
17487 msgid "fetch the remote branches"
17488 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
17490 #: builtin/remote.c:165
17491 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
17492 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
17494 #: builtin/remote.c:168
17495 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
17496 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
17498 #: builtin/remote.c:170
17499 msgid "branch(es) to track"
17500 msgstr "các nhánh để theo dõi"
17502 #: builtin/remote.c:171
17503 msgid "master branch"
17504 msgstr "nhánh master"
17506 #: builtin/remote.c:173
17507 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
17508 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
17510 #: builtin/remote.c:185
17511 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
17512 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
17514 #: builtin/remote.c:187
17515 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
17516 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
17518 #: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:636
17520 msgid "remote %s already exists."
17521 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
17523 #: builtin/remote.c:198 builtin/remote.c:640
17525 msgid "'%s' is not a valid remote name"
17526 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
17528 #: builtin/remote.c:238
17530 msgid "Could not setup master '%s'"
17531 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
17533 #: builtin/remote.c:344
17535 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
17536 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
17538 #: builtin/remote.c:443 builtin/remote.c:451
17542 #: builtin/remote.c:455
17546 #: builtin/remote.c:629 builtin/remote.c:765 builtin/remote.c:864
17548 msgid "No such remote: '%s'"
17549 msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
17551 #: builtin/remote.c:646
17553 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
17554 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
17556 #: builtin/remote.c:666
17559 "Not updating non-default fetch refspec\n"
17561 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
17563 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
17565 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
17567 #: builtin/remote.c:702
17569 msgid "deleting '%s' failed"
17570 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
17572 #: builtin/remote.c:736
17574 msgid "creating '%s' failed"
17575 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
17577 #: builtin/remote.c:802
17579 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
17580 "to delete it, use:"
17582 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
17583 "to delete them, use:"
17585 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
17587 "để xóa đi, sử dụng:"
17589 #: builtin/remote.c:816
17591 msgid "Could not remove config section '%s'"
17592 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
17594 #: builtin/remote.c:917
17596 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
17597 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
17599 #: builtin/remote.c:920
17601 msgstr " được theo dõi"
17603 #: builtin/remote.c:922
17604 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
17605 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
17607 #: builtin/remote.c:924
17611 #: builtin/remote.c:965
17613 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
17614 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
17616 #: builtin/remote.c:974
17618 msgid "rebases interactively onto remote %s"
17619 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
17621 #: builtin/remote.c:976
17623 msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
17625 "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
17627 #: builtin/remote.c:979
17629 msgid "rebases onto remote %s"
17630 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
17632 #: builtin/remote.c:983
17634 msgid " merges with remote %s"
17635 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
17637 #: builtin/remote.c:986
17639 msgid "merges with remote %s"
17640 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
17642 #: builtin/remote.c:989
17644 msgid "%-*s and with remote %s\n"
17645 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
17647 #: builtin/remote.c:1032
17651 #: builtin/remote.c:1035
17655 #: builtin/remote.c:1039
17657 msgstr "đã cập nhật"
17659 #: builtin/remote.c:1042
17660 msgid "fast-forwardable"
17661 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
17663 #: builtin/remote.c:1045
17664 msgid "local out of date"
17665 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
17667 #: builtin/remote.c:1052
17669 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
17670 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
17672 #: builtin/remote.c:1055
17674 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
17675 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
17677 #: builtin/remote.c:1059
17679 msgid " %-*s forces to %s"
17680 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
17682 #: builtin/remote.c:1062
17684 msgid " %-*s pushes to %s"
17685 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
17687 #: builtin/remote.c:1130
17688 msgid "do not query remotes"
17689 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
17691 #: builtin/remote.c:1157
17693 msgid "* remote %s"
17694 msgstr "* máy chủ %s"
17696 #: builtin/remote.c:1158
17698 msgid " Fetch URL: %s"
17699 msgstr " URL để lấy về: %s"
17701 #: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1175 builtin/remote.c:1314
17703 msgstr "(không có URL)"
17705 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
17706 #. with the one in " Fetch URL: %s"
17709 #: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1175
17711 msgid " Push URL: %s"
17712 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
17714 #: builtin/remote.c:1177 builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1181
17716 msgid " HEAD branch: %s"
17717 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
17719 #: builtin/remote.c:1177
17720 msgid "(not queried)"
17721 msgstr "(không yêu cầu)"
17723 #: builtin/remote.c:1179
17725 msgstr "(không hiểu)"
17727 #: builtin/remote.c:1183
17730 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
17731 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
17733 #: builtin/remote.c:1195
17735 msgid " Remote branch:%s"
17736 msgid_plural " Remote branches:%s"
17737 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
17739 #: builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1224
17740 msgid " (status not queried)"
17741 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
17743 #: builtin/remote.c:1207
17744 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
17745 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
17746 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
17748 #: builtin/remote.c:1215
17749 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
17750 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
17752 #: builtin/remote.c:1221
17754 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
17755 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
17756 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
17758 #: builtin/remote.c:1242
17759 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
17760 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
17762 #: builtin/remote.c:1244
17763 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
17764 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
17766 #: builtin/remote.c:1259
17767 msgid "Cannot determine remote HEAD"
17768 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
17770 #: builtin/remote.c:1261
17771 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
17772 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
17774 #: builtin/remote.c:1271
17776 msgid "Could not delete %s"
17777 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
17779 #: builtin/remote.c:1279
17781 msgid "Not a valid ref: %s"
17782 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
17784 #: builtin/remote.c:1281
17786 msgid "Could not setup %s"
17787 msgstr "Không thể cài đặt %s"
17789 #: builtin/remote.c:1299
17791 msgid " %s will become dangling!"
17792 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
17794 #: builtin/remote.c:1300
17796 msgid " %s has become dangling!"
17797 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
17799 #: builtin/remote.c:1310
17802 msgstr "Đang xén bớt %s"
17804 #: builtin/remote.c:1311
17809 #: builtin/remote.c:1327
17811 msgid " * [would prune] %s"
17812 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
17814 #: builtin/remote.c:1330
17816 msgid " * [pruned] %s"
17817 msgstr " * [đã bị xén] %s"
17819 #: builtin/remote.c:1375
17820 msgid "prune remotes after fetching"
17821 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
17823 #: builtin/remote.c:1438 builtin/remote.c:1492 builtin/remote.c:1560
17825 msgid "No such remote '%s'"
17826 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
17828 #: builtin/remote.c:1454
17830 msgstr "thêm nhánh"
17832 #: builtin/remote.c:1461
17833 msgid "no remote specified"
17834 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
17836 #: builtin/remote.c:1478
17837 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
17838 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
17840 #: builtin/remote.c:1480
17841 msgid "return all URLs"
17842 msgstr "trả về mọi URL"
17844 #: builtin/remote.c:1508
17846 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
17847 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
17849 #: builtin/remote.c:1534
17850 msgid "manipulate push URLs"
17851 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
17853 #: builtin/remote.c:1536
17857 #: builtin/remote.c:1538
17858 msgid "delete URLs"
17861 #: builtin/remote.c:1545
17862 msgid "--add --delete doesn't make sense"
17863 msgstr "--add --delete không hợp lý"
17865 #: builtin/remote.c:1584
17867 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
17868 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
17870 #: builtin/remote.c:1592
17872 msgid "No such URL found: %s"
17873 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
17875 #: builtin/remote.c:1594
17876 msgid "Will not delete all non-push URLs"
17877 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
17879 #: builtin/remote.c:1610
17880 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
17881 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
17883 #: builtin/remote.c:1641
17885 msgid "Unknown subcommand: %s"
17886 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
17888 #: builtin/repack.c:22
17889 msgid "git repack [<options>]"
17890 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
17892 #: builtin/repack.c:27
17894 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
17895 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
17897 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
17898 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
17900 #: builtin/repack.c:200
17901 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
17903 "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
17906 #: builtin/repack.c:239 builtin/repack.c:414
17907 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
17909 "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
17912 #: builtin/repack.c:256
17913 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
17914 msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
17916 #: builtin/repack.c:294
17917 msgid "pack everything in a single pack"
17918 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
17920 #: builtin/repack.c:296
17921 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
17922 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
17924 #: builtin/repack.c:299
17925 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
17926 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
17928 #: builtin/repack.c:301
17929 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
17930 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
17932 #: builtin/repack.c:303
17933 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
17934 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
17936 #: builtin/repack.c:305
17937 msgid "do not run git-update-server-info"
17938 msgstr "không chạy git-update-server-info"
17940 #: builtin/repack.c:308
17941 msgid "pass --local to git-pack-objects"
17942 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
17944 #: builtin/repack.c:310
17945 msgid "write bitmap index"
17946 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
17948 #: builtin/repack.c:312
17949 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
17950 msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
17952 #: builtin/repack.c:313
17953 msgid "approxidate"
17954 msgstr "ngày ước tính"
17956 #: builtin/repack.c:314
17957 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
17958 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
17960 #: builtin/repack.c:316
17961 msgid "with -a, repack unreachable objects"
17962 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
17964 #: builtin/repack.c:318
17965 msgid "size of the window used for delta compression"
17966 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
17968 #: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325
17972 #: builtin/repack.c:320
17973 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
17974 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
17976 #: builtin/repack.c:322
17977 msgid "limits the maximum delta depth"
17978 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
17980 #: builtin/repack.c:324
17981 msgid "limits the maximum number of threads"
17982 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
17984 #: builtin/repack.c:326
17985 msgid "maximum size of each packfile"
17986 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
17988 #: builtin/repack.c:328
17989 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
17990 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
17992 #: builtin/repack.c:330
17993 msgid "do not repack this pack"
17994 msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
17996 #: builtin/repack.c:340
17997 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
17998 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
18000 #: builtin/repack.c:344
18001 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
18002 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
18004 #: builtin/repack.c:423
18005 msgid "Nothing new to pack."
18006 msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
18008 #: builtin/repack.c:484
18011 "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
18012 "WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
18013 "WARNING: replace them with the new version of the\n"
18014 "WARNING: file. But the operation failed, and the\n"
18015 "WARNING: attempt to rename them back to their\n"
18016 "WARNING: original names also failed.\n"
18017 "WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
18019 "CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
18020 "CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
18021 "CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
18022 "CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
18023 "CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
18024 "CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
18025 "CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
18027 #: builtin/repack.c:532
18029 msgid "failed to remove '%s'"
18030 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
18032 #: builtin/replace.c:22
18033 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
18034 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
18036 #: builtin/replace.c:23
18037 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
18038 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
18040 #: builtin/replace.c:24
18041 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
18042 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
18044 #: builtin/replace.c:25
18045 msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
18046 msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
18048 #: builtin/replace.c:26
18049 msgid "git replace -d <object>..."
18050 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
18052 #: builtin/replace.c:27
18053 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
18054 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
18056 #: builtin/replace.c:90
18059 "invalid replace format '%s'\n"
18060 "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
18062 "định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
18063 "định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
18065 #: builtin/replace.c:125
18067 msgid "replace ref '%s' not found"
18068 msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
18070 #: builtin/replace.c:141
18072 msgid "Deleted replace ref '%s'"
18073 msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
18075 #: builtin/replace.c:153
18077 msgid "'%s' is not a valid ref name"
18078 msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
18080 #: builtin/replace.c:158
18082 msgid "replace ref '%s' already exists"
18083 msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
18085 #: builtin/replace.c:178
18088 "Objects must be of the same type.\n"
18089 "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
18090 "while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
18092 "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
18093 "“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
18094 "trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
18096 #: builtin/replace.c:229
18098 msgid "unable to open %s for writing"
18099 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
18101 #: builtin/replace.c:242
18102 msgid "cat-file reported failure"
18103 msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
18105 #: builtin/replace.c:258
18107 msgid "unable to open %s for reading"
18108 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
18110 #: builtin/replace.c:272
18111 msgid "unable to spawn mktree"
18112 msgstr "không thể spawn mktree"
18114 #: builtin/replace.c:276
18115 msgid "unable to read from mktree"
18116 msgstr "không thể đọc từ mktree"
18118 #: builtin/replace.c:285
18119 msgid "mktree reported failure"
18120 msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
18122 #: builtin/replace.c:289
18123 msgid "mktree did not return an object name"
18124 msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
18126 #: builtin/replace.c:298
18128 msgid "unable to fstat %s"
18129 msgstr "không thể fstat %s"
18131 #: builtin/replace.c:303
18132 msgid "unable to write object to database"
18133 msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
18135 #: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:377 builtin/replace.c:422
18136 #: builtin/replace.c:452
18138 msgid "not a valid object name: '%s'"
18139 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
18141 #: builtin/replace.c:326
18143 msgid "unable to get object type for %s"
18144 msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
18146 #: builtin/replace.c:342
18147 msgid "editing object file failed"
18148 msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
18150 #: builtin/replace.c:351
18152 msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
18153 msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
18155 #: builtin/replace.c:383
18157 msgid "could not parse %s as a commit"
18158 msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
18160 #: builtin/replace.c:414
18162 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
18163 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
18165 #: builtin/replace.c:416
18167 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
18168 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
18170 #: builtin/replace.c:428
18173 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
18174 "instead of --graft"
18176 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
18177 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
18179 #: builtin/replace.c:467
18181 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
18182 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
18184 #: builtin/replace.c:468
18185 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
18186 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
18188 #: builtin/replace.c:478
18190 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
18191 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
18193 #: builtin/replace.c:486
18195 msgid "graft for '%s' unnecessary"
18196 msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
18198 #: builtin/replace.c:490
18200 msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
18201 msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
18203 #: builtin/replace.c:525
18206 "could not convert the following graft(s):\n"
18209 "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
18212 #: builtin/replace.c:546
18213 msgid "list replace refs"
18214 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
18216 #: builtin/replace.c:547
18217 msgid "delete replace refs"
18218 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
18220 #: builtin/replace.c:548
18221 msgid "edit existing object"
18222 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
18224 #: builtin/replace.c:549
18225 msgid "change a commit's parents"
18226 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
18228 #: builtin/replace.c:550
18229 msgid "convert existing graft file"
18230 msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
18232 #: builtin/replace.c:551
18233 msgid "replace the ref if it exists"
18234 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
18236 #: builtin/replace.c:553
18237 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
18238 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
18240 #: builtin/replace.c:554
18241 msgid "use this format"
18242 msgstr "dùng định dạng này"
18244 #: builtin/replace.c:567
18245 msgid "--format cannot be used when not listing"
18246 msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
18248 #: builtin/replace.c:575
18249 msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
18250 msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
18252 #: builtin/replace.c:579
18253 msgid "--raw only makes sense with --edit"
18254 msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
18256 #: builtin/replace.c:585
18257 msgid "-d needs at least one argument"
18258 msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
18260 #: builtin/replace.c:591
18261 msgid "bad number of arguments"
18262 msgstr "số đối số không đúng"
18264 #: builtin/replace.c:597
18265 msgid "-e needs exactly one argument"
18266 msgstr "-e cần chính các là một đối số"
18268 #: builtin/replace.c:603
18269 msgid "-g needs at least one argument"
18270 msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
18272 #: builtin/replace.c:609
18273 msgid "--convert-graft-file takes no argument"
18274 msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
18276 #: builtin/replace.c:615
18277 msgid "only one pattern can be given with -l"
18278 msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
18280 #: builtin/rerere.c:13
18281 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
18283 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
18285 #: builtin/rerere.c:60
18286 msgid "register clean resolutions in index"
18287 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
18289 #: builtin/rerere.c:79
18290 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
18291 msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
18293 #: builtin/rerere.c:113
18295 msgid "unable to generate diff for '%s'"
18296 msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
18298 #: builtin/reset.c:32
18300 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
18302 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
18304 #: builtin/reset.c:33
18305 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
18306 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
18308 #: builtin/reset.c:34
18309 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
18310 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
18312 #: builtin/reset.c:40
18316 #: builtin/reset.c:40
18320 #: builtin/reset.c:40
18324 #: builtin/reset.c:40
18328 #: builtin/reset.c:40
18332 #: builtin/reset.c:81
18333 msgid "You do not have a valid HEAD."
18334 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
18336 #: builtin/reset.c:83
18337 msgid "Failed to find tree of HEAD."
18338 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
18340 #: builtin/reset.c:89
18342 msgid "Failed to find tree of %s."
18343 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
18345 #: builtin/reset.c:193
18347 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
18348 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
18350 #: builtin/reset.c:293 builtin/stash.c:514 builtin/stash.c:589
18351 #: builtin/stash.c:613
18352 msgid "be quiet, only report errors"
18353 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
18355 #: builtin/reset.c:295
18356 msgid "reset HEAD and index"
18357 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
18359 #: builtin/reset.c:296
18360 msgid "reset only HEAD"
18361 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
18363 #: builtin/reset.c:298 builtin/reset.c:300
18364 msgid "reset HEAD, index and working tree"
18365 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
18367 #: builtin/reset.c:302
18368 msgid "reset HEAD but keep local changes"
18369 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
18371 #: builtin/reset.c:308
18372 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
18373 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
18375 #: builtin/reset.c:326
18377 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
18378 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
18380 #: builtin/reset.c:334
18382 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
18383 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
18385 #: builtin/reset.c:343
18386 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
18387 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
18389 #: builtin/reset.c:353
18390 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
18392 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
18393 "reset -- <đường_dẫn>”."
18395 #: builtin/reset.c:355
18397 msgid "Cannot do %s reset with paths."
18398 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
18400 #: builtin/reset.c:370
18402 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
18403 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
18405 #: builtin/reset.c:374
18406 msgid "-N can only be used with --mixed"
18407 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
18409 #: builtin/reset.c:395
18410 msgid "Unstaged changes after reset:"
18411 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
18413 #: builtin/reset.c:398
18417 "It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
18418 "use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
18419 "to make this the default.\n"
18422 "Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
18424 "Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
18425 "cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
18427 #: builtin/reset.c:408
18429 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
18430 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
18432 #: builtin/reset.c:412
18433 msgid "Could not write new index file."
18434 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
18436 #: builtin/rev-list.c:405
18437 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
18438 msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
18440 #: builtin/rev-list.c:466
18441 msgid "object filtering requires --objects"
18442 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
18444 #: builtin/rev-list.c:469
18446 msgid "invalid sparse value '%s'"
18447 msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
18449 #: builtin/rev-list.c:510
18450 msgid "rev-list does not support display of notes"
18451 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
18453 #: builtin/rev-list.c:513
18454 msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
18455 msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
18457 #: builtin/rev-parse.c:408
18458 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
18459 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
18461 #: builtin/rev-parse.c:413
18462 msgid "keep the `--` passed as an arg"
18463 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
18465 #: builtin/rev-parse.c:415
18466 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
18467 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
18469 #: builtin/rev-parse.c:418
18470 msgid "output in stuck long form"
18471 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
18473 #: builtin/rev-parse.c:551
18475 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
18476 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
18477 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
18479 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
18481 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
18482 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
18483 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
18485 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
18487 #: builtin/revert.c:24
18488 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
18489 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
18491 #: builtin/revert.c:25
18492 msgid "git revert <subcommand>"
18493 msgstr "git revert <lệnh-con>"
18495 #: builtin/revert.c:30
18496 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
18497 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
18499 #: builtin/revert.c:31
18500 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
18501 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
18503 #: builtin/revert.c:72
18505 msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
18506 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
18508 #: builtin/revert.c:92
18510 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
18511 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
18513 #: builtin/revert.c:102
18514 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
18515 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
18517 #: builtin/revert.c:103
18518 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
18519 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
18521 #: builtin/revert.c:104
18522 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
18523 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
18525 #: builtin/revert.c:106
18526 msgid "don't automatically commit"
18527 msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
18529 #: builtin/revert.c:107
18530 msgid "edit the commit message"
18531 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
18533 #: builtin/revert.c:110
18534 msgid "parent-number"
18537 #: builtin/revert.c:111
18538 msgid "select mainline parent"
18539 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
18541 #: builtin/revert.c:113
18542 msgid "merge strategy"
18543 msgstr "chiến lược hòa trộn"
18545 #: builtin/revert.c:115
18546 msgid "option for merge strategy"
18547 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
18549 #: builtin/revert.c:124
18550 msgid "append commit name"
18551 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
18553 #: builtin/revert.c:126
18554 msgid "preserve initially empty commits"
18555 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
18557 #: builtin/revert.c:128
18558 msgid "keep redundant, empty commits"
18559 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
18561 #: builtin/revert.c:227
18562 msgid "revert failed"
18563 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
18565 #: builtin/revert.c:240
18566 msgid "cherry-pick failed"
18567 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
18570 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
18571 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
18573 #: builtin/rm.c:207
18575 "the following file has staged content different from both the\n"
18576 "file and the HEAD:"
18578 "the following files have staged content different from both the\n"
18579 "file and the HEAD:"
18581 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
18582 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
18584 #: builtin/rm.c:212
18587 "(use -f to force removal)"
18590 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
18592 #: builtin/rm.c:216
18593 msgid "the following file has changes staged in the index:"
18594 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
18595 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
18597 #: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229
18600 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
18603 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
18605 #: builtin/rm.c:226
18606 msgid "the following file has local modifications:"
18607 msgid_plural "the following files have local modifications:"
18608 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
18610 #: builtin/rm.c:242
18611 msgid "do not list removed files"
18612 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
18614 #: builtin/rm.c:243
18615 msgid "only remove from the index"
18616 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
18618 #: builtin/rm.c:244
18619 msgid "override the up-to-date check"
18620 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
18622 #: builtin/rm.c:245
18623 msgid "allow recursive removal"
18624 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
18626 #: builtin/rm.c:247
18627 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
18628 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
18630 #: builtin/rm.c:289
18631 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
18633 "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
18635 #: builtin/rm.c:307
18637 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
18638 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
18640 #: builtin/rm.c:346
18642 msgid "git rm: unable to remove %s"
18643 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
18645 #: builtin/send-pack.c:20
18647 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
18648 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
18650 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
18652 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
18653 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
18655 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
18657 #: builtin/send-pack.c:163
18658 msgid "remote name"
18659 msgstr "tên máy dịch vụ"
18661 #: builtin/send-pack.c:177
18662 msgid "use stateless RPC protocol"
18663 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
18665 #: builtin/send-pack.c:178
18666 msgid "read refs from stdin"
18667 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
18669 #: builtin/send-pack.c:179
18670 msgid "print status from remote helper"
18671 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
18673 #: builtin/shortlog.c:14
18674 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
18675 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
18677 #: builtin/shortlog.c:15
18678 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
18679 msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các-tùy-chọn>]"
18681 #: builtin/shortlog.c:264
18682 msgid "Group by committer rather than author"
18683 msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
18685 #: builtin/shortlog.c:266
18686 msgid "sort output according to the number of commits per author"
18687 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
18689 #: builtin/shortlog.c:268
18690 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
18691 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
18693 #: builtin/shortlog.c:270
18694 msgid "Show the email address of each author"
18695 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
18697 #: builtin/shortlog.c:271
18698 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
18699 msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
18701 #: builtin/shortlog.c:272
18702 msgid "Linewrap output"
18703 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
18705 #: builtin/shortlog.c:301
18706 msgid "too many arguments given outside repository"
18707 msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
18709 #: builtin/show-branch.c:13
18711 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
18712 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
18713 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
18714 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
18716 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
18717 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
18718 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
18719 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
18721 #: builtin/show-branch.c:17
18722 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
18723 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
18725 #: builtin/show-branch.c:395
18727 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
18728 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
18729 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
18731 #: builtin/show-branch.c:549
18733 msgid "no matching refs with %s"
18734 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
18736 #: builtin/show-branch.c:646
18737 msgid "show remote-tracking and local branches"
18738 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
18740 #: builtin/show-branch.c:648
18741 msgid "show remote-tracking branches"
18742 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
18744 #: builtin/show-branch.c:650
18745 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
18746 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
18748 #: builtin/show-branch.c:652
18749 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
18750 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
18752 #: builtin/show-branch.c:654
18753 msgid "synonym to more=-1"
18754 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
18756 #: builtin/show-branch.c:655
18757 msgid "suppress naming strings"
18758 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
18760 #: builtin/show-branch.c:657
18761 msgid "include the current branch"
18762 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
18764 #: builtin/show-branch.c:659
18765 msgid "name commits with their object names"
18766 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
18768 #: builtin/show-branch.c:661
18769 msgid "show possible merge bases"
18770 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
18772 #: builtin/show-branch.c:663
18773 msgid "show refs unreachable from any other ref"
18774 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
18776 #: builtin/show-branch.c:665
18777 msgid "show commits in topological order"
18778 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
18780 #: builtin/show-branch.c:668
18781 msgid "show only commits not on the first branch"
18782 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
18784 #: builtin/show-branch.c:670
18785 msgid "show merges reachable from only one tip"
18786 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
18788 #: builtin/show-branch.c:672
18789 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
18790 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
18792 #: builtin/show-branch.c:675
18793 msgid "<n>[,<base>]"
18794 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
18796 #: builtin/show-branch.c:676
18797 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
18798 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
18800 #: builtin/show-branch.c:712
18802 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
18804 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
18805 "independent hay --merge-base"
18807 #: builtin/show-branch.c:736
18808 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
18809 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
18811 #: builtin/show-branch.c:739
18812 msgid "--reflog option needs one branch name"
18813 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
18815 #: builtin/show-branch.c:742
18817 msgid "only %d entry can be shown at one time."
18818 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
18819 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
18821 #: builtin/show-branch.c:746
18823 msgid "no such ref %s"
18824 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
18826 #: builtin/show-branch.c:832
18828 msgid "cannot handle more than %d rev."
18829 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
18830 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
18832 #: builtin/show-branch.c:836
18834 msgid "'%s' is not a valid ref."
18835 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
18837 #: builtin/show-branch.c:839
18839 msgid "cannot find commit %s (%s)"
18840 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
18842 #: builtin/show-ref.c:12
18844 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
18845 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
18847 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
18848 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
18850 #: builtin/show-ref.c:13
18851 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
18852 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
18854 #: builtin/show-ref.c:162
18855 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
18856 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
18858 #: builtin/show-ref.c:163
18859 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
18860 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
18862 #: builtin/show-ref.c:164
18863 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
18865 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
18867 #: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169
18868 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
18869 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
18871 #: builtin/show-ref.c:171
18872 msgid "dereference tags into object IDs"
18873 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
18875 #: builtin/show-ref.c:173
18876 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
18877 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
18879 #: builtin/show-ref.c:177
18880 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
18882 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
18884 #: builtin/show-ref.c:179
18885 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
18887 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
18890 #: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:37
18891 msgid "git stash list [<options>]"
18892 msgstr "git stash list [<các-tùy-chọn>]"
18894 #: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:42
18895 msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
18896 msgstr "git stash show [<các-tùy-chọn>] <stash>"
18898 #: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:47
18899 msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
18900 msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
18902 #: builtin/stash.c:25
18903 msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
18904 msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
18906 #: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:62
18907 msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
18908 msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
18910 #: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:67
18911 msgid "git stash clear"
18912 msgstr "git stash clear"
18914 #: builtin/stash.c:28 builtin/stash.c:77
18916 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
18917 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
18918 " [--] [<pathspec>...]]"
18920 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
18921 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
18922 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
18924 #: builtin/stash.c:31 builtin/stash.c:84
18926 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
18927 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
18929 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
18930 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
18932 #: builtin/stash.c:52
18933 msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
18934 msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
18936 #: builtin/stash.c:57
18937 msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
18938 msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
18940 #: builtin/stash.c:72
18941 msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
18942 msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
18944 #: builtin/stash.c:127
18946 msgid "'%s' is not a stash-like commit"
18947 msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
18949 #: builtin/stash.c:147
18951 msgid "Too many revisions specified:%s"
18952 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
18954 #: builtin/stash.c:161 git-legacy-stash.sh:548
18955 msgid "No stash entries found."
18956 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
18958 #: builtin/stash.c:175
18960 msgid "%s is not a valid reference"
18961 msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
18963 #: builtin/stash.c:224 git-legacy-stash.sh:75
18964 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
18966 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
18968 #: builtin/stash.c:403
18969 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
18970 msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
18972 #: builtin/stash.c:414
18974 msgid "could not generate diff %s^!."
18975 msgstr "không thể tạo diff %s^!."
18977 #: builtin/stash.c:421
18978 msgid "conflicts in index.Try without --index."
18979 msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
18981 #: builtin/stash.c:427
18982 msgid "could not save index tree"
18983 msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
18985 #: builtin/stash.c:434
18986 msgid "could not restore untracked files from stash"
18987 msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
18989 #: builtin/stash.c:448
18991 msgid "Merging %s with %s"
18992 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
18994 #: builtin/stash.c:458 git-legacy-stash.sh:680
18995 msgid "Index was not unstashed."
18996 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
18998 #: builtin/stash.c:516 builtin/stash.c:615
18999 msgid "attempt to recreate the index"
19000 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
19002 #: builtin/stash.c:549
19004 msgid "Dropped %s (%s)"
19005 msgstr "Đã xóa %s (%s)"
19007 #: builtin/stash.c:552
19009 msgid "%s: Could not drop stash entry"
19010 msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
19012 #: builtin/stash.c:577
19014 msgid "'%s' is not a stash reference"
19015 msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
19017 #: builtin/stash.c:627 git-legacy-stash.sh:694
19018 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
19019 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
19021 #: builtin/stash.c:650 git-legacy-stash.sh:712
19022 msgid "No branch name specified"
19023 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
19025 #: builtin/stash.c:789 builtin/stash.c:826
19027 msgid "Cannot update %s with %s"
19028 msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
19030 #: builtin/stash.c:807 builtin/stash.c:1474 builtin/stash.c:1510
19031 msgid "stash message"
19032 msgstr "phần chú thích cho stash"
19034 #: builtin/stash.c:817
19035 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
19036 msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
19038 #: builtin/stash.c:1039 git-legacy-stash.sh:217
19039 msgid "No changes selected"
19040 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
19042 #: builtin/stash.c:1135 git-legacy-stash.sh:150
19043 msgid "You do not have the initial commit yet"
19044 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
19046 #: builtin/stash.c:1162 git-legacy-stash.sh:165
19047 msgid "Cannot save the current index state"
19048 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
19050 #: builtin/stash.c:1171 git-legacy-stash.sh:180
19051 msgid "Cannot save the untracked files"
19052 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
19054 #: builtin/stash.c:1182 builtin/stash.c:1191 git-legacy-stash.sh:200
19055 #: git-legacy-stash.sh:213
19056 msgid "Cannot save the current worktree state"
19057 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
19059 #: builtin/stash.c:1219 git-legacy-stash.sh:233
19060 msgid "Cannot record working tree state"
19061 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
19063 #: builtin/stash.c:1268 git-legacy-stash.sh:337
19064 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
19065 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
19067 #: builtin/stash.c:1284
19068 msgid "Did you forget to 'git add'?"
19069 msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
19071 #: builtin/stash.c:1299 git-legacy-stash.sh:345
19072 msgid "No local changes to save"
19073 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
19075 #: builtin/stash.c:1306 git-legacy-stash.sh:350
19076 msgid "Cannot initialize stash"
19077 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
19079 #: builtin/stash.c:1321 git-legacy-stash.sh:354
19080 msgid "Cannot save the current status"
19081 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
19083 #: builtin/stash.c:1326
19085 msgid "Saved working directory and index state %s"
19086 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
19088 #: builtin/stash.c:1430 git-legacy-stash.sh:384
19089 msgid "Cannot remove worktree changes"
19090 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
19092 #: builtin/stash.c:1465 builtin/stash.c:1501
19094 msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
19096 #: builtin/stash.c:1467 builtin/stash.c:1503
19097 msgid "stash in patch mode"
19098 msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
19100 #: builtin/stash.c:1468 builtin/stash.c:1504
19102 msgstr "chế độ im lặng"
19104 #: builtin/stash.c:1470 builtin/stash.c:1506
19105 msgid "include untracked files in stash"
19106 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
19108 #: builtin/stash.c:1472 builtin/stash.c:1508
19109 msgid "include ignore files"
19110 msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
19112 #: builtin/stash.c:1568
19114 msgid "could not exec %s"
19115 msgstr "không thể thực thi %s"
19117 #: builtin/stripspace.c:18
19118 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
19119 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
19121 #: builtin/stripspace.c:19
19122 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
19123 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
19125 #: builtin/stripspace.c:37
19126 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
19127 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
19129 #: builtin/stripspace.c:40
19130 msgid "prepend comment character and space to each line"
19131 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
19133 #: builtin/submodule--helper.c:45 builtin/submodule--helper.c:1942
19135 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
19136 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
19138 #: builtin/submodule--helper.c:62
19139 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
19140 msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
19142 #: builtin/submodule--helper.c:100
19144 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
19145 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
19147 #: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1367
19148 msgid "alternative anchor for relative paths"
19149 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
19151 #: builtin/submodule--helper.c:413
19152 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
19153 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
19155 #: builtin/submodule--helper.c:470 builtin/submodule--helper.c:627
19156 #: builtin/submodule--helper.c:650
19158 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
19159 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
19161 #: builtin/submodule--helper.c:522
19163 msgid "Entering '%s'\n"
19164 msgstr "Đang vào “%s”\n"
19166 #: builtin/submodule--helper.c:525
19169 "run_command returned non-zero status for %s\n"
19172 "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
19175 #: builtin/submodule--helper.c:546
19178 "run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
19179 "submodules of %s\n"
19182 "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
19183 "con lồng nhau của %s\n"
19186 #: builtin/submodule--helper.c:562
19187 msgid "Suppress output of entering each submodule command"
19188 msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
19190 #: builtin/submodule--helper.c:564 builtin/submodule--helper.c:1049
19191 msgid "Recurse into nested submodules"
19192 msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
19194 #: builtin/submodule--helper.c:569
19195 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
19196 msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
19198 #: builtin/submodule--helper.c:596
19201 "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
19202 "authoritative upstream."
19204 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
19207 #: builtin/submodule--helper.c:664
19209 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
19210 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19212 #: builtin/submodule--helper.c:668
19214 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
19215 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
19217 #: builtin/submodule--helper.c:678
19219 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
19220 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
19222 #: builtin/submodule--helper.c:685
19224 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
19225 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19227 #: builtin/submodule--helper.c:707
19228 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
19229 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
19231 #: builtin/submodule--helper.c:712
19232 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
19233 msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
19235 #: builtin/submodule--helper.c:784 builtin/submodule--helper.c:910
19237 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
19239 "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
19242 #: builtin/submodule--helper.c:823
19244 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
19245 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
19247 #: builtin/submodule--helper.c:850 builtin/submodule--helper.c:1019
19249 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
19250 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
19252 #: builtin/submodule--helper.c:874 builtin/submodule--helper.c:1185
19253 msgid "Suppress submodule status output"
19254 msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
19256 #: builtin/submodule--helper.c:875
19258 "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
19261 "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
19264 #: builtin/submodule--helper.c:876
19265 msgid "recurse into nested submodules"
19266 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
19268 #: builtin/submodule--helper.c:881
19269 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
19271 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
19273 #: builtin/submodule--helper.c:905
19274 msgid "git submodule--helper name <path>"
19275 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
19277 #: builtin/submodule--helper.c:969
19279 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
19280 msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
19282 #: builtin/submodule--helper.c:975
19284 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
19285 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19287 #: builtin/submodule--helper.c:989
19289 msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
19290 msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
19292 #: builtin/submodule--helper.c:1000
19294 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
19295 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
19297 #: builtin/submodule--helper.c:1047
19298 msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
19299 msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
19301 #: builtin/submodule--helper.c:1054
19302 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
19303 msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
19305 #: builtin/submodule--helper.c:1108
19308 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
19309 "really want to remove it including all of its history)"
19311 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
19312 "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
19314 #: builtin/submodule--helper.c:1120
19317 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
19320 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
19323 #: builtin/submodule--helper.c:1128
19325 msgid "Cleared directory '%s'\n"
19326 msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
19328 #: builtin/submodule--helper.c:1130
19330 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
19331 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
19333 #: builtin/submodule--helper.c:1141
19335 msgid "could not create empty submodule directory %s"
19336 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
19338 #: builtin/submodule--helper.c:1157
19340 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
19341 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
19343 #: builtin/submodule--helper.c:1186
19344 msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
19345 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
19347 #: builtin/submodule--helper.c:1187
19348 msgid "Unregister all submodules"
19349 msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
19351 #: builtin/submodule--helper.c:1192
19353 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
19355 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
19357 #: builtin/submodule--helper.c:1206
19358 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
19359 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
19361 #: builtin/submodule--helper.c:1301 builtin/submodule--helper.c:1304
19363 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
19364 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
19366 #: builtin/submodule--helper.c:1340
19368 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
19369 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
19371 #: builtin/submodule--helper.c:1347
19373 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
19374 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
19376 #: builtin/submodule--helper.c:1370
19377 msgid "where the new submodule will be cloned to"
19378 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
19380 #: builtin/submodule--helper.c:1373
19381 msgid "name of the new submodule"
19382 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
19384 #: builtin/submodule--helper.c:1376
19385 msgid "url where to clone the submodule from"
19386 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
19388 #: builtin/submodule--helper.c:1384
19389 msgid "depth for shallow clones"
19390 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
19392 #: builtin/submodule--helper.c:1387 builtin/submodule--helper.c:1871
19393 msgid "force cloning progress"
19394 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
19396 #: builtin/submodule--helper.c:1392
19398 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
19399 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
19401 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
19402 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
19404 #: builtin/submodule--helper.c:1423
19406 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
19407 msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
19409 #: builtin/submodule--helper.c:1437
19411 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
19412 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
19414 #: builtin/submodule--helper.c:1473
19416 msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
19417 msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19419 #: builtin/submodule--helper.c:1477
19421 msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
19423 "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19425 #: builtin/submodule--helper.c:1570
19427 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
19428 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
19430 #: builtin/submodule--helper.c:1574
19431 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
19432 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
19434 #: builtin/submodule--helper.c:1604
19436 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
19437 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
19439 #: builtin/submodule--helper.c:1633
19441 msgid "Skipping submodule '%s'"
19442 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
19444 #: builtin/submodule--helper.c:1777
19446 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
19447 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
19449 #: builtin/submodule--helper.c:1788
19451 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
19452 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
19454 #: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:2092
19455 msgid "path into the working tree"
19456 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
19458 #: builtin/submodule--helper.c:1853
19459 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
19460 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
19462 #: builtin/submodule--helper.c:1857
19463 msgid "rebase, merge, checkout or none"
19464 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
19466 #: builtin/submodule--helper.c:1863
19467 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
19469 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
19471 #: builtin/submodule--helper.c:1866
19472 msgid "parallel jobs"
19473 msgstr "công việc đồng thời"
19475 #: builtin/submodule--helper.c:1868
19476 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
19477 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
19479 #: builtin/submodule--helper.c:1869
19480 msgid "don't print cloning progress"
19481 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
19483 #: builtin/submodule--helper.c:1876
19484 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
19486 "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
19488 #: builtin/submodule--helper.c:1889
19489 msgid "bad value for update parameter"
19490 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
19492 #: builtin/submodule--helper.c:1937
19495 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
19496 "the superproject is not on any branch"
19498 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
19499 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
19501 #: builtin/submodule--helper.c:2060
19503 msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
19504 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
19506 #: builtin/submodule--helper.c:2093
19507 msgid "recurse into submodules"
19508 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
19510 #: builtin/submodule--helper.c:2099
19511 msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
19512 msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
19514 #: builtin/submodule--helper.c:2156
19515 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
19516 msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
19518 #: builtin/submodule--helper.c:2159
19519 msgid "unset the config in the .gitmodules file"
19520 msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
19522 #: builtin/submodule--helper.c:2164
19523 msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
19524 msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
19526 #: builtin/submodule--helper.c:2165
19527 msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
19528 msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
19530 #: builtin/submodule--helper.c:2166
19531 msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
19532 msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
19534 #: builtin/submodule--helper.c:2185 git-submodule.sh:171
19536 msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
19537 msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
19539 #: builtin/submodule--helper.c:2235 git.c:433 git.c:685
19541 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
19542 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
19544 #: builtin/submodule--helper.c:2241
19546 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
19547 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
19549 #: builtin/symbolic-ref.c:8
19550 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
19551 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
19553 #: builtin/symbolic-ref.c:9
19554 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
19555 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
19557 #: builtin/symbolic-ref.c:40
19558 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
19559 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
19561 #: builtin/symbolic-ref.c:41
19562 msgid "delete symbolic ref"
19563 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
19565 #: builtin/symbolic-ref.c:42
19566 msgid "shorten ref output"
19567 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
19569 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
19573 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
19574 msgid "reason of the update"
19575 msgstr "lý do cập nhật"
19577 #: builtin/tag.c:25
19579 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
19580 "\t\t<tagname> [<head>]"
19582 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
19583 "\t\t<tên-thẻ> [<head>]"
19585 #: builtin/tag.c:27
19586 msgid "git tag -d <tagname>..."
19587 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
19589 #: builtin/tag.c:28
19591 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
19592 "points-at <object>]\n"
19593 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
19595 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
19596 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
19597 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
19599 #: builtin/tag.c:30
19600 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
19601 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
19603 #: builtin/tag.c:88
19605 msgid "tag '%s' not found."
19606 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
19608 #: builtin/tag.c:104
19610 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
19611 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
19613 #: builtin/tag.c:134
19617 "Write a message for tag:\n"
19619 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
19622 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
19624 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
19626 #: builtin/tag.c:138
19630 "Write a message for tag:\n"
19632 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
19636 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
19638 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
19641 #: builtin/tag.c:192
19642 msgid "unable to sign the tag"
19643 msgstr "không thể ký thẻ"
19645 #: builtin/tag.c:194
19646 msgid "unable to write tag file"
19647 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
19649 #: builtin/tag.c:210
19652 "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
19653 "already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
19655 "\tgit tag -f %s %s^{}"
19657 "Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
19658 "đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
19660 "\tgit tag -f %s %s^{}"
19662 #: builtin/tag.c:226
19663 msgid "bad object type."
19664 msgstr "kiểu đối tượng sai."
19666 #: builtin/tag.c:278
19667 msgid "no tag message?"
19668 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
19670 #: builtin/tag.c:285
19672 msgid "The tag message has been left in %s\n"
19673 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
19675 #: builtin/tag.c:396
19676 msgid "list tag names"
19677 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
19679 #: builtin/tag.c:398
19680 msgid "print <n> lines of each tag message"
19681 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
19683 #: builtin/tag.c:400
19684 msgid "delete tags"
19687 #: builtin/tag.c:401
19688 msgid "verify tags"
19689 msgstr "thẩm tra thẻ"
19691 #: builtin/tag.c:403
19692 msgid "Tag creation options"
19693 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
19695 #: builtin/tag.c:405
19696 msgid "annotated tag, needs a message"
19697 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
19699 #: builtin/tag.c:407
19700 msgid "tag message"
19701 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
19703 #: builtin/tag.c:409
19704 msgid "force edit of tag message"
19705 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
19707 #: builtin/tag.c:410
19708 msgid "annotated and GPG-signed tag"
19709 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
19711 #: builtin/tag.c:413
19712 msgid "use another key to sign the tag"
19713 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
19715 #: builtin/tag.c:414
19716 msgid "replace the tag if exists"
19717 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
19719 #: builtin/tag.c:415 builtin/update-ref.c:369
19720 msgid "create a reflog"
19721 msgstr "tạo một reflog"
19723 #: builtin/tag.c:417
19724 msgid "Tag listing options"
19725 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
19727 #: builtin/tag.c:418
19728 msgid "show tag list in columns"
19729 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
19731 #: builtin/tag.c:419 builtin/tag.c:421
19732 msgid "print only tags that contain the commit"
19733 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
19735 #: builtin/tag.c:420 builtin/tag.c:422
19736 msgid "print only tags that don't contain the commit"
19737 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
19739 #: builtin/tag.c:423
19740 msgid "print only tags that are merged"
19741 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
19743 #: builtin/tag.c:424
19744 msgid "print only tags that are not merged"
19745 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
19747 #: builtin/tag.c:428
19748 msgid "print only tags of the object"
19749 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
19751 #: builtin/tag.c:472
19752 msgid "--column and -n are incompatible"
19753 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
19755 #: builtin/tag.c:494
19756 msgid "-n option is only allowed in list mode"
19757 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
19759 #: builtin/tag.c:496
19760 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
19761 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
19763 #: builtin/tag.c:498
19764 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
19765 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
19767 #: builtin/tag.c:500
19768 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
19769 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
19771 #: builtin/tag.c:502
19772 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
19774 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
19776 #: builtin/tag.c:513
19777 msgid "only one -F or -m option is allowed."
19778 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
19780 #: builtin/tag.c:532
19781 msgid "too many params"
19782 msgstr "quá nhiều đối số"
19784 #: builtin/tag.c:538
19786 msgid "'%s' is not a valid tag name."
19787 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
19789 #: builtin/tag.c:543
19791 msgid "tag '%s' already exists"
19792 msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
19794 #: builtin/tag.c:574
19796 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
19797 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
19799 #: builtin/unpack-objects.c:500
19800 msgid "Unpacking objects"
19801 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
19803 #: builtin/update-index.c:83
19805 msgid "failed to create directory %s"
19806 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
19808 #: builtin/update-index.c:99
19810 msgid "failed to create file %s"
19811 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
19813 #: builtin/update-index.c:107
19815 msgid "failed to delete file %s"
19816 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
19818 #: builtin/update-index.c:114 builtin/update-index.c:220
19820 msgid "failed to delete directory %s"
19821 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
19823 #: builtin/update-index.c:139
19825 msgid "Testing mtime in '%s' "
19826 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
19828 #: builtin/update-index.c:153
19829 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
19830 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
19832 #: builtin/update-index.c:166
19833 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
19834 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
19836 #: builtin/update-index.c:179
19837 msgid "directory stat info changes after updating a file"
19838 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
19840 #: builtin/update-index.c:190
19841 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
19843 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
19846 #: builtin/update-index.c:201
19847 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
19848 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
19850 #: builtin/update-index.c:214
19851 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
19852 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
19854 #: builtin/update-index.c:221
19858 #: builtin/update-index.c:589
19859 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
19860 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
19862 #: builtin/update-index.c:971
19863 msgid "continue refresh even when index needs update"
19864 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
19866 #: builtin/update-index.c:974
19867 msgid "refresh: ignore submodules"
19868 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
19870 #: builtin/update-index.c:977
19871 msgid "do not ignore new files"
19872 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
19874 #: builtin/update-index.c:979
19875 msgid "let files replace directories and vice-versa"
19876 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
19878 #: builtin/update-index.c:981
19879 msgid "notice files missing from worktree"
19880 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
19882 #: builtin/update-index.c:983
19883 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
19885 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
19887 #: builtin/update-index.c:986
19888 msgid "refresh stat information"
19889 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
19891 #: builtin/update-index.c:990
19892 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
19893 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
19895 #: builtin/update-index.c:994
19896 msgid "<mode>,<object>,<path>"
19897 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
19899 #: builtin/update-index.c:995
19900 msgid "add the specified entry to the index"
19901 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
19903 #: builtin/update-index.c:1005
19904 msgid "mark files as \"not changing\""
19905 msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
19907 #: builtin/update-index.c:1008
19908 msgid "clear assumed-unchanged bit"
19909 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
19911 #: builtin/update-index.c:1011
19912 msgid "mark files as \"index-only\""
19913 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
19915 #: builtin/update-index.c:1014
19916 msgid "clear skip-worktree bit"
19917 msgstr "xóa bít skip-worktree"
19919 #: builtin/update-index.c:1017
19920 msgid "add to index only; do not add content to object database"
19922 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
19924 #: builtin/update-index.c:1019
19925 msgid "remove named paths even if present in worktree"
19927 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
19930 #: builtin/update-index.c:1021
19931 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
19932 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
19934 #: builtin/update-index.c:1023
19935 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
19936 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
19938 #: builtin/update-index.c:1027
19939 msgid "add entries from standard input to the index"
19940 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
19942 #: builtin/update-index.c:1031
19943 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
19944 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
19946 #: builtin/update-index.c:1035
19947 msgid "only update entries that differ from HEAD"
19948 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
19950 #: builtin/update-index.c:1039
19951 msgid "ignore files missing from worktree"
19952 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
19954 #: builtin/update-index.c:1042
19955 msgid "report actions to standard output"
19956 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
19958 #: builtin/update-index.c:1044
19959 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
19960 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
19962 #: builtin/update-index.c:1048
19963 msgid "write index in this format"
19964 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
19966 #: builtin/update-index.c:1050
19967 msgid "enable or disable split index"
19968 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
19970 #: builtin/update-index.c:1052
19971 msgid "enable/disable untracked cache"
19972 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
19974 #: builtin/update-index.c:1054
19975 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
19976 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
19978 #: builtin/update-index.c:1056
19979 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
19980 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
19982 #: builtin/update-index.c:1058
19983 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
19984 msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
19986 #: builtin/update-index.c:1060
19987 msgid "enable or disable file system monitor"
19988 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
19990 #: builtin/update-index.c:1062
19991 msgid "mark files as fsmonitor valid"
19992 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
19994 #: builtin/update-index.c:1065
19995 msgid "clear fsmonitor valid bit"
19996 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
19998 #: builtin/update-index.c:1168
20000 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
20001 "enable split index"
20003 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
20004 "muốn bật chia tách mục lục"
20006 #: builtin/update-index.c:1177
20008 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
20009 "disable split index"
20011 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
20012 "muốn tắt chia tách mục lục"
20014 #: builtin/update-index.c:1188
20016 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
20017 "to disable the untracked cache"
20019 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
20020 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
20022 #: builtin/update-index.c:1192
20023 msgid "Untracked cache disabled"
20024 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
20026 #: builtin/update-index.c:1200
20028 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
20029 "to enable the untracked cache"
20031 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
20032 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
20034 #: builtin/update-index.c:1204
20036 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
20037 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
20039 #: builtin/update-index.c:1212
20040 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
20042 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
20045 #: builtin/update-index.c:1216
20046 msgid "fsmonitor enabled"
20047 msgstr "fsmonitor được bật"
20049 #: builtin/update-index.c:1219
20051 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
20053 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
20056 #: builtin/update-index.c:1223
20057 msgid "fsmonitor disabled"
20058 msgstr "fsmonitor bị tắt"
20060 #: builtin/update-ref.c:10
20061 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
20062 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
20064 #: builtin/update-ref.c:11
20065 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
20066 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
20068 #: builtin/update-ref.c:12
20069 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
20070 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
20072 #: builtin/update-ref.c:364
20073 msgid "delete the reference"
20074 msgstr "xóa tham chiếu"
20076 #: builtin/update-ref.c:366
20077 msgid "update <refname> not the one it points to"
20078 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
20080 #: builtin/update-ref.c:367
20081 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
20082 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
20084 #: builtin/update-ref.c:368
20085 msgid "read updates from stdin"
20086 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
20088 #: builtin/update-server-info.c:7
20089 msgid "git update-server-info [--force]"
20090 msgstr "git update-server-info [--force]"
20092 #: builtin/update-server-info.c:15
20093 msgid "update the info files from scratch"
20094 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
20096 #: builtin/upload-pack.c:11
20097 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
20098 msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
20100 #: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17
20101 msgid "quit after a single request/response exchange"
20102 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
20104 #: builtin/upload-pack.c:25
20105 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
20106 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
20108 #: builtin/upload-pack.c:27
20109 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
20110 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
20112 #: builtin/upload-pack.c:29
20113 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
20114 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
20116 #: builtin/verify-commit.c:20
20117 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
20118 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
20120 #: builtin/verify-commit.c:76
20121 msgid "print commit contents"
20122 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
20124 #: builtin/verify-commit.c:77 builtin/verify-tag.c:38
20125 msgid "print raw gpg status output"
20126 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
20128 #: builtin/verify-pack.c:55
20129 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
20130 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
20132 #: builtin/verify-pack.c:65
20136 #: builtin/verify-pack.c:67
20137 msgid "show statistics only"
20138 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
20140 #: builtin/verify-tag.c:19
20141 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
20142 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
20144 #: builtin/verify-tag.c:37
20145 msgid "print tag contents"
20146 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
20148 #: builtin/worktree.c:18
20149 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
20150 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
20152 #: builtin/worktree.c:19
20153 msgid "git worktree list [<options>]"
20154 msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
20156 #: builtin/worktree.c:20
20157 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
20158 msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
20160 #: builtin/worktree.c:21
20161 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
20162 msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
20164 #: builtin/worktree.c:22
20165 msgid "git worktree prune [<options>]"
20166 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
20168 #: builtin/worktree.c:23
20169 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
20170 msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
20172 #: builtin/worktree.c:24
20173 msgid "git worktree unlock <path>"
20174 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
20176 #: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:891
20178 msgid "failed to delete '%s'"
20179 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
20181 #: builtin/worktree.c:80
20183 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
20184 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
20186 #: builtin/worktree.c:86
20188 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
20189 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
20191 #: builtin/worktree.c:91 builtin/worktree.c:100
20193 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
20194 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
20196 #: builtin/worktree.c:110
20199 "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
20201 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
20203 #: builtin/worktree.c:118
20205 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
20206 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
20208 #: builtin/worktree.c:127
20210 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
20211 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
20213 #: builtin/worktree.c:166
20214 msgid "report pruned working trees"
20215 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
20217 #: builtin/worktree.c:168
20218 msgid "expire working trees older than <time>"
20219 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
20221 #: builtin/worktree.c:235
20223 msgid "'%s' already exists"
20224 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
20226 #: builtin/worktree.c:252
20228 msgid "unable to re-add worktree '%s'"
20229 msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
20231 #: builtin/worktree.c:257
20234 "'%s' is a missing but locked worktree;\n"
20235 "use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
20237 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
20238 "dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
20240 #: builtin/worktree.c:259
20243 "'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
20244 "use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
20246 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
20247 "dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
20249 #: builtin/worktree.c:302
20251 msgid "could not create directory of '%s'"
20252 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
20254 #: builtin/worktree.c:432 builtin/worktree.c:438
20256 msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
20257 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
20259 #: builtin/worktree.c:434
20261 msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
20262 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
20264 #: builtin/worktree.c:443
20266 msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
20267 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
20269 #: builtin/worktree.c:449
20271 msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
20272 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
20274 #: builtin/worktree.c:490
20275 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
20276 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
20278 #: builtin/worktree.c:493
20279 msgid "create a new branch"
20280 msgstr "tạo nhánh mới"
20282 #: builtin/worktree.c:495
20283 msgid "create or reset a branch"
20284 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
20286 #: builtin/worktree.c:497
20287 msgid "populate the new working tree"
20288 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
20290 #: builtin/worktree.c:498
20291 msgid "keep the new working tree locked"
20292 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
20294 #: builtin/worktree.c:501
20295 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
20296 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
20298 #: builtin/worktree.c:504
20299 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
20300 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
20302 #: builtin/worktree.c:512
20303 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
20304 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
20306 #: builtin/worktree.c:573
20307 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
20308 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
20310 #: builtin/worktree.c:673
20311 msgid "reason for locking"
20312 msgstr "lý do khóa"
20314 #: builtin/worktree.c:685 builtin/worktree.c:718 builtin/worktree.c:792
20315 #: builtin/worktree.c:919
20317 msgid "'%s' is not a working tree"
20318 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
20320 #: builtin/worktree.c:687 builtin/worktree.c:720
20321 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
20322 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
20324 #: builtin/worktree.c:692
20326 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
20327 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
20329 #: builtin/worktree.c:694
20331 msgid "'%s' is already locked"
20332 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
20334 #: builtin/worktree.c:722
20336 msgid "'%s' is not locked"
20337 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
20339 #: builtin/worktree.c:763
20340 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
20341 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
20343 #: builtin/worktree.c:771
20344 msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
20345 msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
20347 #: builtin/worktree.c:794 builtin/worktree.c:921
20349 msgid "'%s' is a main working tree"
20350 msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
20352 #: builtin/worktree.c:799
20354 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
20355 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
20357 #: builtin/worktree.c:805
20359 msgid "target '%s' already exists"
20360 msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
20362 #: builtin/worktree.c:813
20365 "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
20366 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
20368 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
20369 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20371 #: builtin/worktree.c:815
20373 "cannot move a locked working tree;\n"
20374 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
20376 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
20377 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20379 #: builtin/worktree.c:818
20381 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
20382 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
20384 #: builtin/worktree.c:823
20386 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
20387 msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
20389 #: builtin/worktree.c:871
20391 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
20392 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
20394 #: builtin/worktree.c:875
20396 msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
20397 msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
20399 #: builtin/worktree.c:880
20401 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
20402 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
20404 #: builtin/worktree.c:903
20405 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
20406 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
20408 #: builtin/worktree.c:926
20411 "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
20412 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
20414 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
20415 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20417 #: builtin/worktree.c:928
20419 "cannot remove a locked working tree;\n"
20420 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
20422 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
20423 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20425 #: builtin/worktree.c:931
20427 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
20428 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
20430 #: builtin/write-tree.c:15
20431 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
20432 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
20434 #: builtin/write-tree.c:28
20436 msgstr "<tiền tố>/"
20438 #: builtin/write-tree.c:29
20439 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
20440 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
20442 #: builtin/write-tree.c:31
20443 msgid "only useful for debugging"
20444 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
20446 #: credential-cache--daemon.c:223
20449 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
20450 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
20454 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
20455 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
20459 #: credential-cache--daemon.c:272
20460 msgid "print debugging messages to stderr"
20461 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
20463 #: t/helper/test-reach.c:152
20465 msgid "commit %s is not marked reachable"
20466 msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
20468 #: t/helper/test-reach.c:162
20469 msgid "too many commits marked reachable"
20470 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
20472 #: t/helper/test-serve-v2.c:7
20473 msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
20474 msgstr "test-tool serve-v2 [<các-tùy-chọn>]"
20476 #: t/helper/test-serve-v2.c:19
20477 msgid "exit immediately after advertising capabilities"
20478 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
20482 "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
20483 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
20484 " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
20486 " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
20487 " <command> [<args>]"
20489 "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
20490 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
20492 " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
20494 " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
20495 "namespace=<tên>]\n"
20496 " <lệnh> [<các tham số>]"
20500 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
20501 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
20502 "to read about a specific subcommand or concept."
20504 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
20505 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
20506 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
20510 msgid "no directory given for --git-dir\n"
20511 msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
20515 msgid "no namespace given for --namespace\n"
20516 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
20520 msgid "no directory given for --work-tree\n"
20521 msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
20525 msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
20526 msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
20530 msgid "-c expects a configuration string\n"
20531 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
20535 msgid "no directory given for -C\n"
20536 msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
20540 msgid "unknown option: %s\n"
20541 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
20545 msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
20546 msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
20551 "alias '%s' changes environment variables.\n"
20552 "You can use '!git' in the alias to do this"
20554 "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
20555 "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
20559 msgid "empty alias for %s"
20560 msgstr "làm trống bí danh cho %s"
20564 msgid "recursive alias: %s"
20565 msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
20568 msgid "write failure on standard output"
20569 msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
20572 msgid "unknown write failure on standard output"
20573 msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
20576 msgid "close failed on standard output"
20577 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
20581 msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
20583 "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
20587 msgid "cannot handle %s as a builtin"
20588 msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
20601 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
20602 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
20606 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
20607 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
20611 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
20612 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
20615 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
20616 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
20619 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
20620 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
20623 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
20624 msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
20627 msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
20628 msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
20632 msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
20634 "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
20639 msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
20641 "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
20642 "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
20646 msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
20647 msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
20652 "unable to update url base from redirection:\n"
20656 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
20658 " chuyển hướng: %s"
20660 #: remote-curl.c:157
20662 msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
20663 msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
20665 #: remote-curl.c:254
20667 msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
20668 msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
20670 #: remote-curl.c:355
20671 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
20673 "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
20676 #: remote-curl.c:386
20678 msgid "invalid server response; got '%s'"
20679 msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
20681 #: remote-curl.c:446
20683 msgid "repository '%s' not found"
20684 msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
20686 #: remote-curl.c:450
20688 msgid "Authentication failed for '%s'"
20689 msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
20691 #: remote-curl.c:454
20693 msgid "unable to access '%s': %s"
20694 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
20696 #: remote-curl.c:460
20698 msgid "redirecting to %s"
20699 msgstr "chuyển hướng đến %s"
20701 #: remote-curl.c:584
20702 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
20703 msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
20705 #: remote-curl.c:664
20706 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
20707 msgstr "không thể tua lại dữ liệu rpc - thử tăng http. postBuffer"
20709 #: remote-curl.c:724
20711 msgid "RPC failed; %s"
20712 msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
20714 #: remote-curl.c:764
20715 msgid "cannot handle pushes this big"
20716 msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
20718 #: remote-curl.c:879
20720 msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
20721 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
20723 #: remote-curl.c:883
20725 msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
20726 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
20728 #: remote-curl.c:1014
20729 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
20730 msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
20732 #: remote-curl.c:1028
20733 msgid "fetch failed."
20734 msgstr "lấy về gặp lỗi."
20736 #: remote-curl.c:1076
20737 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
20738 msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
20740 #: remote-curl.c:1120 remote-curl.c:1126
20742 msgid "protocol error: expected sha/ref, got %s'"
20743 msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được %s”"
20745 #: remote-curl.c:1138 remote-curl.c:1252
20747 msgid "http transport does not support %s"
20748 msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
20750 #: remote-curl.c:1174
20751 msgid "git-http-push failed"
20752 msgstr "git-http-push gặp lỗi"
20754 #: remote-curl.c:1360
20755 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
20756 msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
20758 #: remote-curl.c:1392
20759 msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
20760 msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
20762 #: remote-curl.c:1399
20763 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
20764 msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
20766 #: remote-curl.c:1439
20768 msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
20769 msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
20771 #: list-objects-filter-options.h:63
20773 msgstr "các_tham_số"
20775 #: list-objects-filter-options.h:64
20776 msgid "object filtering"
20777 msgstr "lọc đối tượng"
20779 #: parse-options.h:170
20780 msgid "expiry-date"
20781 msgstr "ngày hết hạn"
20783 #: parse-options.h:184
20784 msgid "no-op (backward compatibility)"
20785 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
20787 #: parse-options.h:304
20788 msgid "be more verbose"
20789 msgstr "chi tiết hơn nữa"
20791 #: parse-options.h:306
20792 msgid "be more quiet"
20793 msgstr "im lặng hơn nữa"
20795 #: parse-options.h:312
20796 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
20797 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
20799 #: parse-options.h:331
20800 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
20801 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
20803 #: ref-filter.h:101
20807 #: ref-filter.h:101
20808 msgid "field name to sort on"
20809 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
20812 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
20813 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
20815 #: command-list.h:50
20816 msgid "Add file contents to the index"
20817 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
20819 #: command-list.h:51
20820 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
20821 msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
20823 #: command-list.h:52
20824 msgid "Annotate file lines with commit information"
20825 msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
20827 #: command-list.h:53
20828 msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
20830 "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
20832 #: command-list.h:54
20833 msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
20834 msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
20836 #: command-list.h:55
20837 msgid "Create an archive of files from a named tree"
20838 msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
20840 #: command-list.h:56
20841 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
20842 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
20844 #: command-list.h:57
20845 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
20847 "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
20850 #: command-list.h:58
20851 msgid "List, create, or delete branches"
20852 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
20854 #: command-list.h:59
20855 msgid "Move objects and refs by archive"
20856 msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
20858 #: command-list.h:60
20859 msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
20860 msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
20862 #: command-list.h:61
20863 msgid "Display gitattributes information"
20864 msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
20866 #: command-list.h:62
20867 msgid "Debug gitignore / exclude files"
20868 msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
20870 #: command-list.h:63
20871 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
20872 msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
20874 #: command-list.h:64
20875 msgid "Switch branches or restore working tree files"
20876 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
20878 #: command-list.h:65
20879 msgid "Copy files from the index to the working tree"
20880 msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
20882 #: command-list.h:66
20883 msgid "Ensures that a reference name is well formed"
20884 msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
20886 #: command-list.h:67
20887 msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
20888 msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
20890 #: command-list.h:68
20891 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
20892 msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
20894 #: command-list.h:69
20895 msgid "Graphical alternative to git-commit"
20896 msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
20898 #: command-list.h:70
20899 msgid "Remove untracked files from the working tree"
20900 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
20902 #: command-list.h:71
20903 msgid "Clone a repository into a new directory"
20904 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
20906 #: command-list.h:72
20907 msgid "Display data in columns"
20908 msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
20910 #: command-list.h:73
20911 msgid "Record changes to the repository"
20912 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
20914 #: command-list.h:74
20915 msgid "Write and verify Git commit-graph files"
20916 msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
20918 #: command-list.h:75
20919 msgid "Create a new commit object"
20920 msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
20922 #: command-list.h:76
20923 msgid "Get and set repository or global options"
20924 msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
20926 #: command-list.h:77
20927 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
20929 "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
20931 #: command-list.h:78
20932 msgid "Retrieve and store user credentials"
20933 msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
20935 #: command-list.h:79
20936 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
20937 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
20939 #: command-list.h:80
20940 msgid "Helper to store credentials on disk"
20941 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
20943 #: command-list.h:81
20944 msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
20945 msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
20947 #: command-list.h:82
20948 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
20949 msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
20951 #: command-list.h:83
20952 msgid "A CVS server emulator for Git"
20953 msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
20955 #: command-list.h:84
20956 msgid "A really simple server for Git repositories"
20957 msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
20959 #: command-list.h:85
20960 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
20962 "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
20963 "tham chiếu sẵn có"
20965 #: command-list.h:86
20966 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
20968 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
20969 "và cây làm việc, v.v.."
20971 #: command-list.h:87
20972 msgid "Compares files in the working tree and the index"
20973 msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
20975 #: command-list.h:88
20976 msgid "Compare a tree to the working tree or index"
20977 msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
20979 #: command-list.h:89
20980 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
20982 "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
20984 #: command-list.h:90
20985 msgid "Show changes using common diff tools"
20986 msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
20988 #: command-list.h:91
20989 msgid "Git data exporter"
20990 msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
20992 #: command-list.h:92
20993 msgid "Backend for fast Git data importers"
20994 msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
20996 #: command-list.h:93
20997 msgid "Download objects and refs from another repository"
20998 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
21000 #: command-list.h:94
21001 msgid "Receive missing objects from another repository"
21002 msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
21004 #: command-list.h:95
21005 msgid "Rewrite branches"
21006 msgstr "Những nhánh ghi lại"
21008 #: command-list.h:96
21009 msgid "Produce a merge commit message"
21010 msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
21012 #: command-list.h:97
21013 msgid "Output information on each ref"
21014 msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
21016 #: command-list.h:98
21017 msgid "Prepare patches for e-mail submission"
21018 msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
21020 #: command-list.h:99
21021 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
21023 "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
21026 #: command-list.h:100
21027 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
21028 msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
21030 #: command-list.h:101
21031 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
21033 "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
21035 #: command-list.h:102
21036 msgid "Print lines matching a pattern"
21037 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
21039 #: command-list.h:103
21040 msgid "A portable graphical interface to Git"
21041 msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
21043 #: command-list.h:104
21044 msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
21045 msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
21047 #: command-list.h:105
21048 msgid "Display help information about Git"
21049 msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
21051 #: command-list.h:106
21052 msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
21053 msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
21055 #: command-list.h:107
21056 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
21057 msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
21059 #: command-list.h:108
21060 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
21061 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
21063 #: command-list.h:109
21064 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
21066 "Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
21068 #: command-list.h:110
21069 msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
21070 msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
21072 #: command-list.h:111
21073 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
21074 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
21076 #: command-list.h:112
21077 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
21078 msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
21080 #: command-list.h:113
21081 msgid "Add or parse structured information in commit messages"
21082 msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
21084 #: command-list.h:114
21085 msgid "The Git repository browser"
21086 msgstr "Bộ duyện kho Git"
21088 #: command-list.h:115
21089 msgid "Show commit logs"
21090 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
21092 #: command-list.h:116
21093 msgid "Show information about files in the index and the working tree"
21094 msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
21096 #: command-list.h:117
21097 msgid "List references in a remote repository"
21098 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
21100 #: command-list.h:118
21101 msgid "List the contents of a tree object"
21102 msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
21104 #: command-list.h:119
21105 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
21106 msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
21108 #: command-list.h:120
21109 msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
21110 msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
21112 #: command-list.h:121
21113 msgid "Join two or more development histories together"
21114 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
21116 #: command-list.h:122
21117 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
21118 msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
21120 #: command-list.h:123
21121 msgid "Run a three-way file merge"
21122 msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
21124 #: command-list.h:124
21125 msgid "Run a merge for files needing merging"
21126 msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
21128 #: command-list.h:125
21129 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
21130 msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
21132 #: command-list.h:126
21133 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
21135 "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
21138 #: command-list.h:127
21139 msgid "Show three-way merge without touching index"
21140 msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
21142 #: command-list.h:128
21143 msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
21144 msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
21146 #: command-list.h:129
21147 msgid "Creates a tag object"
21148 msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
21150 #: command-list.h:130
21151 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
21152 msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
21154 #: command-list.h:131
21155 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
21156 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
21158 #: command-list.h:132
21159 msgid "Find symbolic names for given revs"
21160 msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
21162 #: command-list.h:133
21163 msgid "Add or inspect object notes"
21164 msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
21166 #: command-list.h:134
21167 msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
21168 msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
21170 #: command-list.h:135
21171 msgid "Create a packed archive of objects"
21172 msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
21174 #: command-list.h:136
21175 msgid "Find redundant pack files"
21176 msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
21178 #: command-list.h:137
21179 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
21180 msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
21182 #: command-list.h:138
21183 msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
21184 msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
21186 #: command-list.h:139
21187 msgid "Compute unique ID for a patch"
21188 msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
21190 #: command-list.h:140
21191 msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
21193 "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
21195 #: command-list.h:141
21196 msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
21197 msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
21199 #: command-list.h:142
21200 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
21201 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
21203 #: command-list.h:143
21204 msgid "Update remote refs along with associated objects"
21205 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
21207 #: command-list.h:144
21208 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
21209 msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
21211 #: command-list.h:145
21212 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
21213 msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
21215 #: command-list.h:146
21216 msgid "Reads tree information into the index"
21217 msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
21219 #: command-list.h:147
21220 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
21221 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
21223 #: command-list.h:148
21224 msgid "Receive what is pushed into the repository"
21225 msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
21227 #: command-list.h:149
21228 msgid "Manage reflog information"
21229 msgstr "Quản lý thông tin reflog"
21231 #: command-list.h:150
21232 msgid "Manage set of tracked repositories"
21233 msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
21235 #: command-list.h:151
21236 msgid "Pack unpacked objects in a repository"
21237 msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
21239 #: command-list.h:152
21240 msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
21241 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
21243 #: command-list.h:153
21244 msgid "Generates a summary of pending changes"
21245 msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
21247 #: command-list.h:154
21248 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
21249 msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
21251 #: command-list.h:155
21252 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
21253 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
21255 #: command-list.h:156
21256 msgid "Revert some existing commits"
21257 msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
21259 #: command-list.h:157
21260 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
21261 msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
21263 #: command-list.h:158
21264 msgid "Pick out and massage parameters"
21265 msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
21267 #: command-list.h:159
21268 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
21269 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
21271 #: command-list.h:160
21272 msgid "Send a collection of patches as emails"
21273 msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
21275 #: command-list.h:161
21276 msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
21277 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
21279 #: command-list.h:162
21280 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
21281 msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
21283 #: command-list.h:163
21284 msgid "Summarize 'git log' output"
21285 msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
21287 #: command-list.h:164
21288 msgid "Show various types of objects"
21289 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
21291 #: command-list.h:165
21292 msgid "Show branches and their commits"
21293 msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
21295 #: command-list.h:166
21296 msgid "Show packed archive index"
21297 msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
21299 #: command-list.h:167
21300 msgid "List references in a local repository"
21301 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
21303 #: command-list.h:168
21304 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
21305 msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
21307 #: command-list.h:169
21308 msgid "Common Git shell script setup code"
21309 msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
21311 #: command-list.h:170
21312 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
21313 msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
21315 #: command-list.h:171
21316 msgid "Add file contents to the staging area"
21317 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
21319 #: command-list.h:172
21320 msgid "Show the working tree status"
21321 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
21323 #: command-list.h:173
21324 msgid "Remove unnecessary whitespace"
21325 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
21327 #: command-list.h:174
21328 msgid "Initialize, update or inspect submodules"
21329 msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
21331 #: command-list.h:175
21332 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
21333 msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
21335 #: command-list.h:176
21336 msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
21337 msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
21339 #: command-list.h:177
21340 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
21341 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
21343 #: command-list.h:178
21344 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
21345 msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
21347 #: command-list.h:179
21348 msgid "Unpack objects from a packed archive"
21349 msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
21351 #: command-list.h:180
21352 msgid "Register file contents in the working tree to the index"
21353 msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
21355 #: command-list.h:181
21356 msgid "Update the object name stored in a ref safely"
21357 msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
21359 #: command-list.h:182
21360 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
21361 msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
21363 #: command-list.h:183
21364 msgid "Send archive back to git-archive"
21365 msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
21367 #: command-list.h:184
21368 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
21369 msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
21371 #: command-list.h:185
21372 msgid "Show a Git logical variable"
21373 msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
21375 #: command-list.h:186
21376 msgid "Check the GPG signature of commits"
21377 msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
21379 #: command-list.h:187
21380 msgid "Validate packed Git archive files"
21381 msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
21383 #: command-list.h:188
21384 msgid "Check the GPG signature of tags"
21385 msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
21387 #: command-list.h:189
21388 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
21389 msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
21391 #: command-list.h:190
21392 msgid "Show logs with difference each commit introduces"
21393 msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
21395 #: command-list.h:191
21396 msgid "Manage multiple working trees"
21397 msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
21399 #: command-list.h:192
21400 msgid "Create a tree object from the current index"
21401 msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
21403 #: command-list.h:193
21404 msgid "Defining attributes per path"
21405 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
21407 #: command-list.h:194
21408 msgid "Git command-line interface and conventions"
21409 msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
21411 #: command-list.h:195
21412 msgid "A Git core tutorial for developers"
21413 msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
21415 #: command-list.h:196
21416 msgid "Git for CVS users"
21417 msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
21419 #: command-list.h:197
21420 msgid "Tweaking diff output"
21421 msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
21423 #: command-list.h:198
21424 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
21425 msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
21427 #: command-list.h:199
21428 msgid "A Git Glossary"
21429 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
21431 #: command-list.h:200
21432 msgid "Hooks used by Git"
21433 msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
21435 #: command-list.h:201
21436 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
21437 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
21439 #: command-list.h:202
21440 msgid "Defining submodule properties"
21441 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
21443 #: command-list.h:203
21444 msgid "Git namespaces"
21445 msgstr "Không gian tên Git"
21447 #: command-list.h:204
21448 msgid "Git Repository Layout"
21449 msgstr "Bố cục kho Git"
21451 #: command-list.h:205
21452 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
21453 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
21455 #: command-list.h:206
21456 msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
21457 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
21459 #: command-list.h:207
21460 msgid "A tutorial introduction to Git"
21461 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
21463 #: command-list.h:208
21464 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
21465 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
21467 #: git-bisect.sh:54
21468 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
21469 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
21471 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
21472 #. translation. The program will only accept English input
21474 #: git-bisect.sh:60
21475 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
21476 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
21478 #: git-bisect.sh:101
21480 msgid "Bad rev input: $arg"
21481 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
21483 #: git-bisect.sh:121
21485 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
21486 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
21488 #: git-bisect.sh:130
21490 msgid "Bad rev input: $rev"
21491 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
21493 #: git-bisect.sh:139
21495 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
21496 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
21498 #: git-bisect.sh:209
21499 msgid "No logfile given"
21500 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
21502 #: git-bisect.sh:210
21504 msgid "cannot read $file for replaying"
21505 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
21507 #: git-bisect.sh:232
21508 msgid "?? what are you talking about?"
21509 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
21511 #: git-bisect.sh:241
21512 msgid "bisect run failed: no command provided."
21513 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
21515 #: git-bisect.sh:246
21517 msgid "running $command"
21518 msgstr "đang chạy lệnh $command"
21520 #: git-bisect.sh:253
21523 "bisect run failed:\n"
21524 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
21526 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
21527 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
21529 #: git-bisect.sh:279
21530 msgid "bisect run cannot continue any more"
21531 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
21533 #: git-bisect.sh:285
21536 "bisect run failed:\n"
21537 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
21539 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
21540 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
21542 #: git-bisect.sh:292
21543 msgid "bisect run success"
21544 msgstr "bisect chạy thành công"
21546 #: git-bisect.sh:300
21547 msgid "We are not bisecting."
21548 msgstr "Chúng tôi không bisect."
21550 #: git-merge-octopus.sh:46
21552 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
21555 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
21558 #: git-merge-octopus.sh:61
21559 msgid "Automated merge did not work."
21560 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
21562 #: git-merge-octopus.sh:62
21563 msgid "Should not be doing an octopus."
21564 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
21566 #: git-merge-octopus.sh:73
21568 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
21569 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
21571 #: git-merge-octopus.sh:77
21573 msgid "Already up to date with $pretty_name"
21574 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
21576 #: git-merge-octopus.sh:89
21578 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
21579 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
21581 #: git-merge-octopus.sh:97
21583 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
21584 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
21586 #: git-merge-octopus.sh:102
21587 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
21588 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
21590 #: git-legacy-stash.sh:220
21591 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
21592 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
21594 #: git-legacy-stash.sh:271
21596 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
21597 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
21599 #: git-legacy-stash.sh:323
21601 msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
21602 msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
21604 #: git-legacy-stash.sh:355
21606 msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
21607 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
21609 #: git-legacy-stash.sh:535
21611 msgid "unknown option: $opt"
21612 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
21614 #: git-legacy-stash.sh:555
21616 msgid "Too many revisions specified: $REV"
21617 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
21619 #: git-legacy-stash.sh:570
21621 msgid "$reference is not a valid reference"
21622 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
21624 #: git-legacy-stash.sh:598
21626 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
21627 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
21629 #: git-legacy-stash.sh:609
21631 msgid "'$args' is not a stash reference"
21632 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
21634 #: git-legacy-stash.sh:617
21635 msgid "unable to refresh index"
21636 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
21638 #: git-legacy-stash.sh:621
21639 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
21640 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
21642 #: git-legacy-stash.sh:629
21643 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
21644 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
21646 #: git-legacy-stash.sh:631
21647 msgid "Could not save index tree"
21648 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
21650 #: git-legacy-stash.sh:640
21651 msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
21652 msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
21654 #: git-legacy-stash.sh:665
21655 msgid "Cannot unstage modified files"
21656 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
21658 #: git-legacy-stash.sh:703
21660 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
21661 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
21663 #: git-legacy-stash.sh:704
21665 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
21666 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
21668 #: git-legacy-stash.sh:791
21669 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
21670 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
21672 #: git-submodule.sh:200
21673 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
21675 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
21678 #: git-submodule.sh:210
21680 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
21682 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
21684 #: git-submodule.sh:229
21686 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
21687 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
21689 #: git-submodule.sh:232
21691 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
21693 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
21696 #: git-submodule.sh:239
21698 msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
21699 msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
21701 #: git-submodule.sh:245
21704 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
21706 "Use -f if you really want to add it."
21708 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
21711 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
21713 #: git-submodule.sh:268
21715 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
21716 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
21718 #: git-submodule.sh:270
21720 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
21721 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
21723 #: git-submodule.sh:278
21725 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
21727 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
21729 #: git-submodule.sh:280
21732 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
21734 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
21736 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
21739 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
21741 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
21742 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
21745 #: git-submodule.sh:286
21747 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
21749 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
21751 #: git-submodule.sh:298
21753 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
21754 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
21756 #: git-submodule.sh:303
21758 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
21759 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
21761 #: git-submodule.sh:312
21763 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
21764 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
21766 #: git-submodule.sh:573
21768 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
21770 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
21773 #: git-submodule.sh:583
21775 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
21776 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
21778 #: git-submodule.sh:588
21781 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
21784 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
21785 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
21787 #: git-submodule.sh:606
21790 "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
21793 "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
21796 #: git-submodule.sh:612
21799 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
21800 "Direct fetching of that commit failed."
21802 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
21803 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
21805 #: git-submodule.sh:619
21807 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
21808 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
21810 #: git-submodule.sh:620
21812 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
21813 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
21815 #: git-submodule.sh:624
21817 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
21818 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
21820 #: git-submodule.sh:625
21822 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
21823 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
21825 #: git-submodule.sh:630
21827 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
21829 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
21831 #: git-submodule.sh:631
21833 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
21834 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
21836 #: git-submodule.sh:636
21838 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
21840 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
21843 #: git-submodule.sh:637
21845 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
21846 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
21848 #: git-submodule.sh:668
21850 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
21851 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
21853 #: git-submodule.sh:830
21854 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
21855 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
21857 #: git-submodule.sh:882
21859 msgid "unexpected mode $mod_dst"
21860 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
21862 #: git-submodule.sh:902
21864 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
21865 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
21867 #: git-submodule.sh:905
21869 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
21870 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
21872 #: git-submodule.sh:908
21874 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
21876 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
21879 #: git-parse-remote.sh:89
21881 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
21882 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
21884 #: git-rebase--preserve-merges.sh:136
21886 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
21887 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
21889 #: git-rebase--preserve-merges.sh:152
21893 "p, pick <commit> = use commit\n"
21894 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
21895 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
21896 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
21897 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
21898 "x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
21899 "d, drop <commit> = remove commit\n"
21900 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
21901 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
21902 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
21903 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
21904 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
21905 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
21907 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
21911 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
21912 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
21913 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
21914 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
21916 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
21917 "chuyển giao này\n"
21918 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
21919 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
21920 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
21921 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
21922 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
21923 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
21924 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
21926 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
21929 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
21932 #: git-rebase--preserve-merges.sh:215
21935 "You can amend the commit now, with\n"
21937 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
21939 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
21941 "\tgit rebase --continue"
21943 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
21945 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
21947 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
21949 "\tgit rebase --continue"
21951 #: git-rebase--preserve-merges.sh:240
21953 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
21954 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
21956 #: git-rebase--preserve-merges.sh:279
21958 msgid "Invalid commit name: $sha1"
21959 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
21961 #: git-rebase--preserve-merges.sh:309
21962 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
21963 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
21965 #: git-rebase--preserve-merges.sh:360
21967 msgid "Fast-forward to $sha1"
21968 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
21970 #: git-rebase--preserve-merges.sh:362
21972 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
21973 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
21975 #: git-rebase--preserve-merges.sh:371
21977 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
21978 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
21980 #: git-rebase--preserve-merges.sh:376
21982 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
21983 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
21985 #: git-rebase--preserve-merges.sh:394
21987 msgid "Error redoing merge $sha1"
21988 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
21990 #: git-rebase--preserve-merges.sh:403
21992 msgid "Could not pick $sha1"
21993 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
21995 #: git-rebase--preserve-merges.sh:412
21997 msgid "This is the commit message #${n}:"
21998 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
22000 #: git-rebase--preserve-merges.sh:417
22002 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
22003 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
22005 #: git-rebase--preserve-merges.sh:428
22007 msgid "This is a combination of $count commit."
22008 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
22009 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
22011 #: git-rebase--preserve-merges.sh:437
22013 msgid "Cannot write $fixup_msg"
22014 msgstr "Không thể $fixup_msg"
22016 #: git-rebase--preserve-merges.sh:440
22017 msgid "This is a combination of 2 commits."
22018 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
22020 #: git-rebase--preserve-merges.sh:481 git-rebase--preserve-merges.sh:524
22021 #: git-rebase--preserve-merges.sh:527
22023 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
22024 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
22026 #: git-rebase--preserve-merges.sh:556
22029 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
22030 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
22031 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
22033 "you are able to reword the commit."
22035 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
22036 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
22038 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
22040 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
22042 #: git-rebase--preserve-merges.sh:571
22044 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
22045 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
22047 #: git-rebase--preserve-merges.sh:586
22049 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
22050 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
22052 #: git-rebase--preserve-merges.sh:628
22054 msgid "Executing: $rest"
22055 msgstr "Thực thi: $rest"
22057 #: git-rebase--preserve-merges.sh:636
22059 msgid "Execution failed: $rest"
22060 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
22062 #: git-rebase--preserve-merges.sh:638
22063 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
22064 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
22066 #: git-rebase--preserve-merges.sh:640
22068 "You can fix the problem, and then run\n"
22070 "\tgit rebase --continue"
22072 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
22074 "\tgit rebase --continue"
22076 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
22077 #: git-rebase--preserve-merges.sh:653
22080 "Execution succeeded: $rest\n"
22081 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
22082 "Commit or stash your changes, and then run\n"
22084 "\tgit rebase --continue"
22086 "Thực thi thành công: $rest\n"
22087 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
22088 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
22090 "\tgit rebase --continue"
22092 #: git-rebase--preserve-merges.sh:664
22094 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
22095 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
22097 #: git-rebase--preserve-merges.sh:665
22098 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
22099 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
22101 #: git-rebase--preserve-merges.sh:700
22103 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
22104 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
22106 #: git-rebase--preserve-merges.sh:757
22107 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
22108 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
22110 #: git-rebase--preserve-merges.sh:762
22113 "You have staged changes in your working tree.\n"
22114 "If these changes are meant to be\n"
22115 "squashed into the previous commit, run:\n"
22117 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22119 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
22121 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
22123 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
22125 " git rebase --continue\n"
22127 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
22128 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
22129 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
22131 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22133 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
22135 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
22137 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
22139 " git rebase --continue\n"
22141 #: git-rebase--preserve-merges.sh:779
22142 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
22143 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
22145 #: git-rebase--preserve-merges.sh:784
22147 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
22148 "first and then run 'git rebase --continue' again."
22150 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
22151 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
22154 #: git-rebase--preserve-merges.sh:789 git-rebase--preserve-merges.sh:793
22155 msgid "Could not commit staged changes."
22156 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
22158 #: git-rebase--preserve-merges.sh:824 git-rebase--preserve-merges.sh:910
22159 msgid "Could not execute editor"
22160 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
22162 #: git-rebase--preserve-merges.sh:845
22164 msgid "Could not checkout $switch_to"
22165 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
22167 #: git-rebase--preserve-merges.sh:852
22169 msgstr "Không HEAD?"
22171 #: git-rebase--preserve-merges.sh:853
22173 msgid "Could not create temporary $state_dir"
22174 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
22176 #: git-rebase--preserve-merges.sh:856
22177 msgid "Could not mark as interactive"
22178 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
22180 #: git-rebase--preserve-merges.sh:888
22182 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
22183 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
22184 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
22186 #: git-rebase--preserve-merges.sh:942 git-rebase--preserve-merges.sh:947
22187 msgid "Could not init rewritten commits"
22188 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
22190 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
22192 msgid "usage: $dashless $USAGE"
22193 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
22195 #: git-sh-setup.sh:191
22197 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
22199 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
22202 #: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
22204 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
22206 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
22208 #: git-sh-setup.sh:221
22209 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
22210 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22212 #: git-sh-setup.sh:224
22213 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
22215 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22217 #: git-sh-setup.sh:227
22218 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
22220 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22222 #: git-sh-setup.sh:230
22224 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
22225 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22227 #: git-sh-setup.sh:243
22228 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
22230 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22232 #: git-sh-setup.sh:246
22233 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
22234 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
22236 #: git-sh-setup.sh:249
22238 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
22240 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
22243 #: git-sh-setup.sh:253
22244 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
22246 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22248 #: git-sh-setup.sh:373
22249 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
22250 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
22252 #: git-sh-setup.sh:378
22253 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
22254 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
22256 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
22257 #: git-add--interactive.perl:196
22259 msgid "%12s %12s %s"
22260 msgstr "%12s %12s %s"
22262 #: git-add--interactive.perl:197
22264 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
22266 #: git-add--interactive.perl:197
22268 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
22270 #: git-add--interactive.perl:253 git-add--interactive.perl:278
22274 #: git-add--interactive.perl:262 git-add--interactive.perl:316
22276 msgstr "không có gì"
22278 #: git-add--interactive.perl:298 git-add--interactive.perl:313
22280 msgstr "không thay đổi"
22282 #: git-add--interactive.perl:609
22284 msgid "added %d path\n"
22285 msgid_plural "added %d paths\n"
22286 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
22288 #: git-add--interactive.perl:612
22290 msgid "updated %d path\n"
22291 msgid_plural "updated %d paths\n"
22292 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
22294 #: git-add--interactive.perl:615
22296 msgid "reverted %d path\n"
22297 msgid_plural "reverted %d paths\n"
22298 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
22300 #: git-add--interactive.perl:618
22302 msgid "touched %d path\n"
22303 msgid_plural "touched %d paths\n"
22304 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
22306 #: git-add--interactive.perl:627
22310 #: git-add--interactive.perl:639
22312 msgstr "Hoàn nguyên"
22314 #: git-add--interactive.perl:662
22316 msgid "note: %s is untracked now.\n"
22317 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
22319 #: git-add--interactive.perl:673
22320 msgid "Add untracked"
22321 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
22323 #: git-add--interactive.perl:679
22324 msgid "No untracked files.\n"
22325 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
22327 #: git-add--interactive.perl:1033
22329 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22330 "marked for staging."
22332 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22333 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
22335 #: git-add--interactive.perl:1036
22337 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22338 "marked for stashing."
22340 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22341 "được đánh dấu để tạm cất."
22343 #: git-add--interactive.perl:1039
22345 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22346 "marked for unstaging."
22348 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22349 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
22351 #: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1051
22353 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22354 "marked for applying."
22356 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22357 "được đánh dấu để áp dụng."
22359 #: git-add--interactive.perl:1045 git-add--interactive.perl:1048
22361 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22362 "marked for discarding."
22364 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22365 "được đánh dấu để loại bỏ."
22367 #: git-add--interactive.perl:1085
22369 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
22370 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
22372 #: git-add--interactive.perl:1086
22373 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
22374 msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
22376 #: git-add--interactive.perl:1092
22380 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
22381 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
22382 "Lines starting with %s will be removed.\n"
22385 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
22386 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
22387 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
22389 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
22390 #: git-add--interactive.perl:1100
22392 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
22393 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
22394 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
22396 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
22397 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
22398 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
22400 #: git-add--interactive.perl:1114
22402 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
22403 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
22405 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
22406 #. The program will only accept that input
22408 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
22409 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
22410 #. of the word "no" does not start with n.
22411 #: git-add--interactive.perl:1213
22413 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
22415 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
22418 #: git-add--interactive.perl:1222
22420 "y - stage this hunk\n"
22421 "n - do not stage this hunk\n"
22422 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
22423 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
22424 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
22426 "y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
22427 "n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
22428 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22429 "a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22430 "d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
22433 #: git-add--interactive.perl:1228
22435 "y - stash this hunk\n"
22436 "n - do not stash this hunk\n"
22437 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
22438 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
22439 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
22441 "y - tạm cất hunk này\n"
22442 "n - đừng tạm cất hunk này\n"
22443 "q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22444 "a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22445 "d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
22447 #: git-add--interactive.perl:1234
22449 "y - unstage this hunk\n"
22450 "n - do not unstage this hunk\n"
22451 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
22452 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
22453 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
22455 "y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
22456 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
22457 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
22459 "a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22460 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
22463 #: git-add--interactive.perl:1240
22465 "y - apply this hunk to index\n"
22466 "n - do not apply this hunk to index\n"
22467 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
22468 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
22469 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
22471 "y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
22472 "n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
22473 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22474 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22475 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
22477 #: git-add--interactive.perl:1246
22479 "y - discard this hunk from worktree\n"
22480 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
22481 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
22482 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
22483 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
22485 "y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
22486 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
22487 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22488 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22489 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
22491 #: git-add--interactive.perl:1252
22493 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
22494 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
22495 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
22496 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
22497 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
22499 "y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
22500 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
22501 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22502 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22503 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
22505 #: git-add--interactive.perl:1258
22507 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
22508 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
22509 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
22510 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
22511 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
22513 "y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
22514 "n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
22515 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22516 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22517 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
22519 #: git-add--interactive.perl:1273
22521 "g - select a hunk to go to\n"
22522 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
22523 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
22524 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
22525 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
22526 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
22527 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
22528 "e - manually edit the current hunk\n"
22531 "g - chọn một hunk muốn tới\n"
22532 "/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
22533 "j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
22534 "J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
22535 "k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
22536 "K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
22537 "s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
22538 "e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
22539 "? - in trợ giúp\n"
22541 #: git-add--interactive.perl:1304
22542 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
22543 msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
22545 #: git-add--interactive.perl:1305
22546 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
22547 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
22549 #: git-add--interactive.perl:1308
22550 msgid "Nothing was applied.\n"
22551 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
22553 #: git-add--interactive.perl:1319
22555 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
22556 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
22558 #: git-add--interactive.perl:1328
22559 msgid "Only binary files changed.\n"
22560 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
22562 #: git-add--interactive.perl:1330
22563 msgid "No changes.\n"
22564 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
22566 #: git-add--interactive.perl:1338
22567 msgid "Patch update"
22568 msgstr "Cập nhật miếng vá"
22570 #: git-add--interactive.perl:1390
22572 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
22573 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
22575 #: git-add--interactive.perl:1391
22577 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
22578 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
22580 #: git-add--interactive.perl:1392
22582 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
22583 msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
22585 #: git-add--interactive.perl:1395
22587 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
22588 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
22590 #: git-add--interactive.perl:1396
22592 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
22593 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
22595 #: git-add--interactive.perl:1397
22597 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
22598 msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
22600 #: git-add--interactive.perl:1400
22602 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
22603 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
22605 #: git-add--interactive.perl:1401
22607 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
22608 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
22610 #: git-add--interactive.perl:1402
22612 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
22613 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
22615 #: git-add--interactive.perl:1405
22617 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
22618 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
22620 #: git-add--interactive.perl:1406
22622 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
22623 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
22625 #: git-add--interactive.perl:1407
22627 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
22628 msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
22630 #: git-add--interactive.perl:1410
22632 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22633 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22635 #: git-add--interactive.perl:1411
22637 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22638 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22640 #: git-add--interactive.perl:1412
22642 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22643 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22645 #: git-add--interactive.perl:1415
22647 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22648 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22650 #: git-add--interactive.perl:1416
22652 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22653 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22655 #: git-add--interactive.perl:1417
22657 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22658 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22660 #: git-add--interactive.perl:1420
22662 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22663 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22665 #: git-add--interactive.perl:1421
22667 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22668 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22670 #: git-add--interactive.perl:1422
22672 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22673 msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22675 #: git-add--interactive.perl:1522
22676 msgid "No other hunks to goto\n"
22677 msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
22679 #: git-add--interactive.perl:1529
22680 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
22681 msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
22683 #: git-add--interactive.perl:1531
22684 msgid "go to which hunk? "
22685 msgstr "nhảy đến hunk nào? "
22687 #: git-add--interactive.perl:1540
22689 msgid "Invalid number: '%s'\n"
22690 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
22692 #: git-add--interactive.perl:1545
22694 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
22695 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
22696 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
22698 #: git-add--interactive.perl:1571
22699 msgid "No other hunks to search\n"
22700 msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
22702 #: git-add--interactive.perl:1575
22703 msgid "search for regex? "
22704 msgstr "tìm kiếm cho regex? "
22706 #: git-add--interactive.perl:1588
22708 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
22709 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
22711 #: git-add--interactive.perl:1598
22712 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
22713 msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
22715 #: git-add--interactive.perl:1610 git-add--interactive.perl:1632
22716 msgid "No previous hunk\n"
22717 msgstr "Không có hunk kế trước\n"
22719 #: git-add--interactive.perl:1619 git-add--interactive.perl:1638
22720 msgid "No next hunk\n"
22721 msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
22723 #: git-add--interactive.perl:1644
22724 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
22725 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
22727 #: git-add--interactive.perl:1650
22729 msgid "Split into %d hunk.\n"
22730 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
22731 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
22733 #: git-add--interactive.perl:1660
22734 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
22735 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
22737 #: git-add--interactive.perl:1706
22738 msgid "Review diff"
22739 msgstr "Xem xét lại diff"
22741 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
22742 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
22743 #: git-add--interactive.perl:1725
22745 "status - show paths with changes\n"
22746 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
22747 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
22748 "patch - pick hunks and update selectively\n"
22749 "diff - view diff between HEAD and index\n"
22750 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
22753 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
22754 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
22755 "đặt lên bệ phóng\n"
22756 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
22758 "patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
22759 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
22760 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
22761 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
22763 #: git-add--interactive.perl:1742 git-add--interactive.perl:1747
22764 #: git-add--interactive.perl:1750 git-add--interactive.perl:1757
22765 #: git-add--interactive.perl:1761 git-add--interactive.perl:1767
22769 #: git-add--interactive.perl:1763
22771 msgid "unknown --patch mode: %s"
22772 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
22774 #: git-add--interactive.perl:1769 git-add--interactive.perl:1775
22776 msgid "invalid argument %s, expecting --"
22777 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
22779 #: git-send-email.perl:138
22780 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
22781 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
22783 #: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
22784 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
22785 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
22787 #: git-send-email.perl:219 git-send-email.perl:225
22788 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
22789 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
22791 #: git-send-email.perl:302
22794 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
22795 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
22797 #: git-send-email.perl:307
22799 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
22800 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
22802 #: git-send-email.perl:326
22803 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
22804 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
22806 #: git-send-email.perl:395 git-send-email.perl:656
22807 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
22808 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
22810 #: git-send-email.perl:398
22812 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
22813 "configuration option)\n"
22815 "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
22816 "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
22818 #: git-send-email.perl:470
22820 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
22821 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
22823 #: git-send-email.perl:501
22825 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
22826 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
22828 #: git-send-email.perl:529
22830 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
22831 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
22833 #: git-send-email.perl:531
22835 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
22836 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
22838 #: git-send-email.perl:533
22840 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
22841 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
22843 #: git-send-email.perl:538
22845 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
22846 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
22848 #: git-send-email.perl:622
22851 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
22852 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
22854 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
22855 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
22857 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
22858 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
22860 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
22861 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
22863 #: git-send-email.perl:643
22865 msgid "Failed to opendir %s: %s"
22866 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
22868 #: git-send-email.perl:667
22872 "warning: no patches were sent\n"
22874 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
22875 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
22877 #: git-send-email.perl:678
22880 "No patch files specified!\n"
22884 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
22887 #: git-send-email.perl:691
22889 msgid "No subject line in %s?"
22890 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
22892 #: git-send-email.perl:701
22894 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
22895 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
22897 #: git-send-email.perl:712
22899 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
22900 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
22901 "for the patch you are writing.\n"
22903 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
22905 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
22906 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
22907 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
22909 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
22911 #: git-send-email.perl:736
22913 msgid "Failed to open %s: %s"
22914 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
22916 #: git-send-email.perl:753
22918 msgid "Failed to open %s.final: %s"
22919 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
22921 #: git-send-email.perl:796
22922 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
22923 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
22925 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
22926 #: git-send-email.perl:831
22928 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
22929 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
22931 #: git-send-email.perl:886
22933 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
22936 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
22939 #: git-send-email.perl:891
22940 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
22941 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
22943 #: git-send-email.perl:899
22946 "Refusing to send because the patch\n"
22948 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
22951 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
22953 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
22956 #: git-send-email.perl:918
22957 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
22958 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
22960 #: git-send-email.perl:936
22962 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
22963 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
22965 #: git-send-email.perl:948
22966 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
22967 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
22969 #: git-send-email.perl:1006 git-send-email.perl:1014
22971 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
22972 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
22974 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
22975 #. translation. The program will only accept English input
22977 #: git-send-email.perl:1018
22978 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
22979 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
22981 #: git-send-email.perl:1335
22983 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
22984 msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
22986 #: git-send-email.perl:1418
22988 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
22989 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
22990 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
22991 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
22992 " configuration setting.\n"
22994 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
22995 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
22996 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
22999 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
23000 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
23001 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
23002 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
23003 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
23005 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
23006 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
23007 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
23010 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
23011 #. translation. The program will only accept English input
23013 #: git-send-email.perl:1433
23014 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
23015 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
23017 #: git-send-email.perl:1436
23018 msgid "Send this email reply required"
23019 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
23021 #: git-send-email.perl:1464
23022 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
23023 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
23025 #: git-send-email.perl:1511
23027 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
23028 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
23030 #: git-send-email.perl:1516 git-send-email.perl:1520
23032 msgid "STARTTLS failed! %s"
23033 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
23035 #: git-send-email.perl:1529
23036 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
23038 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
23041 #: git-send-email.perl:1547
23043 msgid "Failed to send %s\n"
23044 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
23046 #: git-send-email.perl:1550
23048 msgid "Dry-Sent %s\n"
23049 msgstr "Thử gửi %s\n"
23051 #: git-send-email.perl:1550
23056 #: git-send-email.perl:1552
23057 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
23058 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
23060 #: git-send-email.perl:1552
23061 msgid "OK. Log says:\n"
23062 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
23064 #: git-send-email.perl:1564
23068 #: git-send-email.perl:1567
23069 msgid "Result: OK\n"
23070 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
23072 #: git-send-email.perl:1585
23074 msgid "can't open file %s"
23075 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
23077 #: git-send-email.perl:1632 git-send-email.perl:1652
23079 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23080 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23082 #: git-send-email.perl:1638
23084 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
23085 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
23087 #: git-send-email.perl:1691
23089 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23090 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23092 #: git-send-email.perl:1726
23094 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23095 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23097 #: git-send-email.perl:1837
23099 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
23100 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
23102 #: git-send-email.perl:1844
23104 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
23105 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
23107 #: git-send-email.perl:1848
23109 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
23110 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
23112 #: git-send-email.perl:1878
23113 msgid "cannot send message as 7bit"
23114 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
23116 #: git-send-email.perl:1886
23117 msgid "invalid transfer encoding"
23118 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
23120 #: git-send-email.perl:1927 git-send-email.perl:1979 git-send-email.perl:1989
23122 msgid "unable to open %s: %s\n"
23123 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
23125 #: git-send-email.perl:1930
23127 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
23128 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
23130 #: git-send-email.perl:1947
23132 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
23133 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
23135 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
23136 #: git-send-email.perl:1951
23138 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
23139 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
23141 #~ msgid "hash version %X does not match version %X"
23142 #~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
23144 #~ msgid "option '%s' requires a value"
23145 #~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
23147 #~ msgid "could not transform the todo list"
23148 #~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
23151 #~ msgstr "mặc định"
23153 #~ msgid "Could not create directory '%s'"
23154 #~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
23156 #~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
23158 #~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
23160 #~ msgid "could not open %s"
23161 #~ msgstr "không thể mở %s"
23163 #~ msgid "Could not move back to $head_name"
23164 #~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
23167 #~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
23168 #~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
23169 #~ "case, please try\n"
23170 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
23171 #~ "If that is not the case, please\n"
23172 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
23173 #~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
23174 #~ "valuable there."
23176 #~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
23177 #~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
23178 #~ "như vậy, xin hãy thử\n"
23179 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
23180 #~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
23181 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
23182 #~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
23183 #~ "có một số thứ quý giá ở đây."
23186 #~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
23188 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
23189 #~ "tác hay hòa trộn"
23191 #~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
23193 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
23195 #~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
23197 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
23200 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
23202 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
23205 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
23207 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
23209 #~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
23210 #~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
23212 #~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
23213 #~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
23215 #~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
23216 #~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
23218 #~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
23219 #~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
23221 #~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
23222 #~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
23224 #~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
23225 #~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
23227 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
23228 #~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
23230 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
23232 #~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
23234 #~ msgid "Changes to $onto:"
23235 #~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
23237 #~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
23238 #~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
23240 #~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
23241 #~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
23243 #~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
23245 #~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
23248 #~ msgid "--reschedule-failed-exec requires an interactive rebase"
23249 #~ msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
23251 #~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
23252 #~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
23254 #~ msgid "only 'tree:0' is supported"
23255 #~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
23257 #~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
23258 #~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
23260 #~ msgid "Adding merged %s"
23261 #~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
23263 #~ msgid "Internal error"
23264 #~ msgstr "Lỗi nội bộ"
23266 #~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
23268 #~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
23271 #~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
23272 #~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
23274 #~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
23275 #~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
23278 #~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
23279 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
23282 #~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
23283 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
23284 #~ "tùy chọn am (%s)"
23287 #~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
23288 #~ "option) with am options (%s)"
23290 #~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
23291 #~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
23293 #~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
23294 #~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
23296 #~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
23297 #~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
23299 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
23300 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
23302 #~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
23303 #~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
23305 #~ msgid "Can't stat %s"
23306 #~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
23308 #~ msgid "abort rebase"
23309 #~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
23311 #~ msgid "make rebase script"
23312 #~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
23314 #~ msgid "No such remote: %s"
23315 #~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
23317 #~ msgid "cannot move a locked working tree"
23318 #~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
23320 #~ msgid "cannot remove a locked working tree"
23321 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
23323 #~ msgid "Applied autostash."
23324 #~ msgstr "Đã áp dụng autostash."
23326 #~ msgid "Cannot store $stash_sha1"
23327 #~ msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
23331 #~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
23336 #~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
23340 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
23341 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
23343 #~ msgid "push|fetch"
23344 #~ msgstr "push|fetch"
23346 #~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
23347 #~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
23352 #~ msgid "<command>"
23355 #~ msgid "w[,i1[,i2]]"
23356 #~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
23358 #~ msgid "Entering '$displaypath'"
23359 #~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
23361 #~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
23362 #~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
23364 #~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
23365 #~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
23367 #~ msgid "Could not open '%s' for writing"
23368 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
23371 #~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
23375 #~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
23380 #~ "invalid 1st line of squash message:\n"
23384 #~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
23388 #~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
23389 #~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
23391 #~ msgid "Error in object"
23392 #~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
23394 #~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
23395 #~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
23397 #~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
23398 #~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
23400 #~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
23401 #~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
23403 #~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
23404 #~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
23406 #~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
23408 #~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
23410 #~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
23411 #~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
23414 #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
23415 #~ "please use . instead if you meant to match all paths"
23417 #~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
23418 #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
23420 #~ msgid "could not truncate '%s'"
23421 #~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
23423 #~ msgid "could not close %s"
23424 #~ msgstr "không thể đóng %s"
23426 #~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
23427 #~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
23429 #~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
23430 #~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
23432 #~ msgid "Don't know how to clone %s"
23433 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
23435 #~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
23436 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
23438 #~ msgid "'$term' is not a valid term"
23439 #~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
23442 #~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
23443 #~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
23445 #~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
23446 #~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
23447 #~ " dùng git stash save -- \"$option\""
23449 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
23450 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
23452 #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
23453 #~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
23455 #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
23457 #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
23459 #~ msgid "change upstream info"
23460 #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
23464 #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
23468 #~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
23471 #~ msgid "basename"
23472 #~ msgstr "tên cơ sở"
23475 #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
23476 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
23477 #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
23480 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
23482 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
23484 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
23485 #~ "\"git rebase --abort\"."
23488 #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
23491 #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
23492 #~ "dòng sau đây:\n"
23496 #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
23499 #~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
23502 #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
23503 #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
23506 #~ msgid_plural "%"
23510 #~ msgid_plural "%s, %"
23511 #~ msgstr[0] "%s, %"
23513 #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
23514 #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
23516 #~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
23517 #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
23519 #~ msgid "Initial commit on "
23520 #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
23522 #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
23523 #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
23526 #~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
23527 #~ "Did you forget to use 'git add'?"
23529 #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
23531 #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
23534 #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
23535 #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
23537 #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
23538 #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
23541 #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
23543 #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
23544 #~ "coi là --only những đường dẫn"
23546 #~ msgid "default mode for recursion"
23547 #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
23549 #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
23550 #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
23552 #~ msgid "tag: tagging "
23553 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
23555 #~ msgid "commit object"
23556 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
23558 #~ msgid "tree object"
23559 #~ msgstr "đối tượng cây"
23561 #~ msgid "blob object"
23562 #~ msgstr "đối tượng blob"
23565 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
23566 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
23568 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
23569 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
23571 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
23572 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
23574 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
23575 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
23577 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
23578 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
23580 #~ msgid "[%s: gone]"
23581 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
23586 #~ msgid "[%s: behind %d]"
23587 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
23589 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
23590 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
23592 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
23593 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
23595 #~ msgid " **** invalid ref ****"
23596 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
23598 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
23599 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
23601 #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
23602 #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
23604 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
23605 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
23607 #~ msgid "tag header too big."
23608 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
23611 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
23612 #~ "marked for discarding"
23614 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
23615 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
23617 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
23619 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
23621 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
23622 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
23625 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
23626 #~ "uses a .git directory:"
23628 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
23629 #~ "use a .git directory:"
23631 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
23632 #~ "dùng một thư mục .git:"
23636 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
23640 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
23643 #~ msgid "Error wrapping up %s."
23644 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
23646 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
23647 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
23649 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
23650 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
23652 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
23654 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
23656 #~ msgid "Could not parse line %d."
23657 #~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
23659 #~ msgid "Could not open %s"
23660 #~ msgstr "Không thể mở %s"
23662 #~ msgid "Could not format %s."
23663 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
23668 #~ msgid "You need to set your committer info first"
23669 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
23671 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
23672 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
23674 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
23676 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
23678 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
23680 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
23684 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
23686 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
23687 #~ "đơn vị không hợp lệ"
23690 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
23692 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
23693 #~ "đơn vị không hợp lệ"
23696 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
23698 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
23701 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
23703 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
23706 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
23707 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
23709 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
23710 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
23712 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
23713 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
23715 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
23716 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
23718 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
23719 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
23721 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
23722 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
23724 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
23725 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
23727 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
23728 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
23730 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
23731 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
23733 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
23734 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
23736 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
23737 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
23739 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
23740 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
23742 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
23743 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
23745 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
23746 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
23748 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
23749 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
23751 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
23752 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
23754 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
23755 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
23757 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
23758 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
23760 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
23761 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
23763 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
23764 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
23766 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
23767 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
23769 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
23770 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
23772 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
23773 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
23775 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
23776 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
23778 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
23779 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
23781 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
23782 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
23784 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
23785 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
23787 #~ msgid "could not run gpg."
23788 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
23790 #~ msgid "gpg did not accept the data"
23791 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
23793 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
23794 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
23796 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
23797 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
23799 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
23800 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
23802 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
23803 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
23805 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
23806 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
23808 #~ msgid "could not open %s for writing"
23809 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
23811 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
23812 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
23814 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
23815 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
23817 #~ msgid "could not write branch description template"
23818 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
23820 #~ msgid "corrupt index file"
23821 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
23823 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
23824 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
23826 #~ msgid "Checking connectivity... "
23827 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
23829 #~ msgid " (unable to update local ref)"
23830 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
23832 #~ msgid "Reinitialized existing"
23833 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
23835 #~ msgid "Initialized empty"
23836 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
23839 #~ msgstr " đã chia sẻ"
23841 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
23843 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
23845 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
23846 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
23848 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
23849 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
23851 #~ msgid " and with remote"
23852 #~ msgstr " và với máy chủ"
23854 #~ msgid "removing '%s' failed"
23855 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
23857 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
23858 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
23861 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
23863 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
23866 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
23869 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
23873 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
23876 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
23879 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
23880 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
23883 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
23886 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
23889 #~ msgid "'%s': %s"
23890 #~ msgstr "“%s”: %s"
23892 #~ msgid " git branch -d %s\n"
23893 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
23895 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
23896 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
23898 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
23899 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
23901 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
23903 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
23906 #~ msgid "failed to remove: %s"
23907 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
23910 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
23911 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
23913 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
23914 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
23916 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
23918 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
23920 #~ msgid "improper format entered align:%s"
23921 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
23924 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
23925 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
23926 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
23928 #~ " git config --global push.default matching\n"
23930 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
23932 #~ " git config --global push.default simple\n"
23934 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
23935 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
23937 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
23938 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
23939 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
23941 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
23942 #~ "information.\n"
23943 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
23944 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
23946 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
23947 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
23948 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
23950 #~ " git config --global push.default matching\n"
23952 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
23955 #~ " git config --global push.default simple\n"
23957 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
23958 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
23960 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
23961 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
23962 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
23964 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
23965 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
23967 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
23969 #~ msgid "Could not append '%s'"
23970 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
23972 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
23973 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
23975 #~ msgid "no such user"
23976 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
23978 #~ msgid "Missing author: %s"
23979 #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
23981 #~ msgid "Testing "
23982 #~ msgstr "Đang thử"
23984 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
23985 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
23987 #~ msgid "print only merged branches"
23988 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
23990 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
23991 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
23993 #~ msgid "show usage"
23994 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
23996 #~ msgid "insanely long template name %s"
23997 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
23999 #~ msgid "insanely long symlink %s"
24000 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
24002 #~ msgid "insanely long template path %s"
24003 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
24005 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
24006 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
24008 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
24009 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
24011 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
24012 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
24014 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
24015 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
24017 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
24019 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
24021 #~ msgid "false|true|preserve"
24022 #~ msgstr "false|true|preserve"
24024 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
24025 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
24027 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
24028 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
24030 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
24031 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
24033 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
24034 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
24036 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
24037 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
24039 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
24040 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
24042 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
24043 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
24046 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
24047 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
24048 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
24050 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
24051 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
24052 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
24053 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
24056 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
24057 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
24059 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
24060 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
24062 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
24063 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
24066 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
24067 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
24068 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
24070 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
24071 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
24073 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
24076 #~ msgid "no branch specified"
24077 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
24079 #~ msgid "prune .git/worktrees"
24080 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
24082 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
24083 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
24085 #~ msgid "No such branch: '%s'"
24086 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
24088 #~ msgid "Could not create git link %s"
24089 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
24091 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
24092 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
24094 #~ msgid "(detached from %s)"
24095 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
24097 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
24098 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
24100 #~ msgid "search also in ignored files"
24101 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
24103 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
24104 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
24106 #~ msgid "no files added"
24107 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
24113 #~ msgstr "kiểm tra"
24115 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
24116 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
24118 #~ msgid "Failed to write ref"
24119 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
24121 #~ msgid "commit has empty message"
24122 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
24124 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
24125 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
24127 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
24128 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
24130 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
24131 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
24133 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
24134 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
24136 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
24137 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
24140 #~ msgstr "id của khóa"
24142 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
24143 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
24148 #~ msgid ", behind "
24149 #~ msgstr ", đằng sau "
24151 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
24152 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
24154 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
24155 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
24157 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
24158 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
24160 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
24161 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
24163 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
24164 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
24167 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
24168 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
24170 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
24172 #~ " git add %s :/\n"
24173 #~ " (or git add %s :/)\n"
24175 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
24177 #~ " git add %s .\n"
24178 #~ " (or git add %s .)\n"
24180 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
24183 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
24185 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
24187 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
24189 #~ " git add %s :/\n"
24190 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
24192 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
24194 #~ " git add %s .\n"
24195 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
24197 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
24200 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
24201 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
24203 #~ "Paths like '%s' that are\n"
24204 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
24206 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
24207 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
24209 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
24211 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
24213 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
24215 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
24217 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
24218 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
24221 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
24222 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
24224 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
24226 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
24230 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
24231 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
24233 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
24234 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
24235 #~ "thêm chi tiết.\n"
24238 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
24239 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
24240 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
24242 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
24244 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
24246 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
24248 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
24250 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
24253 #~ msgid "copied: %s -> %s"
24254 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
24256 #~ msgid "deleted: %s"
24257 #~ msgstr "đã xóa: %s"
24259 #~ msgid "modified: %s"
24260 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
24262 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
24263 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
24265 #~ msgid "unmerged: %s"
24266 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
24268 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
24269 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
24272 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
24274 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
24277 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
24278 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
24280 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
24281 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
24283 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
24284 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
24287 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
24288 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
24290 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
24291 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
24293 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
24294 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
24296 #~ msgid "show the HEAD reference"
24297 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
24299 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
24300 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
24302 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
24303 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
24305 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
24306 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
24308 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
24310 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
24312 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
24313 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
24315 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
24316 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
24318 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
24319 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
24321 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
24322 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
24324 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
24325 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
24327 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
24328 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
24333 #~ msgid "Not removing %s\n"
24334 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
24336 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
24337 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
24339 #~ msgid " %d file changed"
24340 #~ msgid_plural " %d files changed"
24341 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
24343 #~ msgid ", %d insertion(+)"
24344 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
24345 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
24347 #~ msgid ", %d deletion(-)"
24348 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
24349 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
24351 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
24352 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
24354 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
24355 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
24357 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
24358 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
24360 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
24361 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
24363 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
24364 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
24366 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
24367 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
24370 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
24372 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
24373 #~ "đổi các nhánh."
24375 #~ msgid "diff setup failed"
24376 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
24378 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
24379 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
24381 #~ msgid "diff_setup_done failed"
24382 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
24384 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
24385 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
24387 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
24388 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
24393 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
24395 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"