1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020.
6 # Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
10 "Project-Id-Version: git v2.28.0 rd2\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
12 "POT-Creation-Date: 2020-07-10 09:53+0800\n"
13 "PO-Revision-Date: 2020-07-15 15:35+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ..\n"
24 "X-Generator: Poedit 2.4\n"
26 #: add-interactive.c:368
31 #: add-interactive.c:521 add-interactive.c:822 reset.c:65 sequencer.c:3142
32 #: sequencer.c:3581 sequencer.c:3723 builtin/rebase.c:1518
33 #: builtin/rebase.c:1919
34 msgid "could not read index"
35 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
37 #: add-interactive.c:576 git-add--interactive.perl:269
38 #: git-add--interactive.perl:294
42 #: add-interactive.c:634 git-add--interactive.perl:278
43 #: git-add--interactive.perl:332
47 #: add-interactive.c:635 git-add--interactive.perl:314
48 #: git-add--interactive.perl:329
50 msgstr "không thay đổi"
52 #: add-interactive.c:672 git-add--interactive.perl:643
56 #: add-interactive.c:689 add-interactive.c:877
58 msgid "could not stage '%s'"
59 msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng"
61 #: add-interactive.c:695 add-interactive.c:884 reset.c:89 sequencer.c:3336
62 msgid "could not write index"
63 msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
65 #: add-interactive.c:698 git-add--interactive.perl:628
66 #, c-format, perl-format
67 msgid "updated %d path\n"
68 msgid_plural "updated %d paths\n"
69 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
71 #: add-interactive.c:716 git-add--interactive.perl:678
72 #, c-format, perl-format
73 msgid "note: %s is untracked now.\n"
74 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
76 #: add-interactive.c:721 apply.c:4110 builtin/checkout.c:294
77 #: builtin/reset.c:145
79 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
80 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
82 #: add-interactive.c:751 git-add--interactive.perl:655
86 #: add-interactive.c:767
87 msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
88 msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}"
90 #: add-interactive.c:805 git-add--interactive.perl:631
91 #, c-format, perl-format
92 msgid "reverted %d path\n"
93 msgid_plural "reverted %d paths\n"
94 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
96 #: add-interactive.c:856 git-add--interactive.perl:695
98 msgid "No untracked files.\n"
99 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
101 #: add-interactive.c:860 git-add--interactive.perl:689
102 msgid "Add untracked"
103 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
105 #: add-interactive.c:887 git-add--interactive.perl:625
106 #, c-format, perl-format
107 msgid "added %d path\n"
108 msgid_plural "added %d paths\n"
109 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
111 #: add-interactive.c:917
113 msgid "ignoring unmerged: %s"
114 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
116 #: add-interactive.c:929 add-patch.c:1691 git-add--interactive.perl:1368
118 msgid "Only binary files changed.\n"
119 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
121 #: add-interactive.c:931 add-patch.c:1689 git-add--interactive.perl:1370
123 msgid "No changes.\n"
124 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
126 #: add-interactive.c:935 git-add--interactive.perl:1378
128 msgstr "Cập nhật miếng vá"
130 #: add-interactive.c:974 git-add--interactive.perl:1771
132 msgstr "Xem xét lại diff"
134 #: add-interactive.c:1002
135 msgid "show paths with changes"
136 msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi"
138 #: add-interactive.c:1004
139 msgid "add working tree state to the staged set of changes"
141 "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
144 #: add-interactive.c:1006
145 msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
147 "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên "
150 #: add-interactive.c:1008
151 msgid "pick hunks and update selectively"
152 msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn"
154 #: add-interactive.c:1010
155 msgid "view diff between HEAD and index"
156 msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục"
158 #: add-interactive.c:1012
159 msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
161 "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
162 "được đưa lên bệ phóng"
164 #: add-interactive.c:1020 add-interactive.c:1069
166 msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
168 #: add-interactive.c:1022
169 msgid "select a single item"
170 msgstr "chọn một mục đơn"
172 #: add-interactive.c:1024
173 msgid "select a range of items"
174 msgstr "chọn một vùng các mục"
176 #: add-interactive.c:1026
177 msgid "select multiple ranges"
178 msgstr "chọn nhiều vùng"
180 #: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1073
181 msgid "select item based on unique prefix"
182 msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất"
184 #: add-interactive.c:1030
185 msgid "unselect specified items"
186 msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
188 #: add-interactive.c:1032
189 msgid "choose all items"
190 msgstr "chọn tất cả các mục"
192 #: add-interactive.c:1034
193 msgid "(empty) finish selecting"
194 msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
196 #: add-interactive.c:1071
197 msgid "select a numbered item"
198 msgstr "tùy chọn mục bằng số"
200 #: add-interactive.c:1075
201 msgid "(empty) select nothing"
202 msgstr "(để trống) không chọn gì"
204 #: add-interactive.c:1083 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1868
205 msgid "*** Commands ***"
206 msgstr "*** Lệnh ***"
208 #: add-interactive.c:1084 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1865
212 #: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213
214 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
216 #: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213
218 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
220 #: add-interactive.c:1136 apply.c:4967 apply.c:4970 builtin/am.c:2250
221 #: builtin/am.c:2253 builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:145
222 #: builtin/merge.c:276 builtin/pull.c:190 builtin/submodule--helper.c:409
223 #: builtin/submodule--helper.c:1394 builtin/submodule--helper.c:1397
224 #: builtin/submodule--helper.c:1902 builtin/submodule--helper.c:1905
225 #: builtin/submodule--helper.c:2148 bugreport.c:135
226 #: git-add--interactive.perl:213
230 #: add-interactive.c:1143
231 msgid "could not refresh index"
232 msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục"
234 #: add-interactive.c:1157 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1782
239 #: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1430
240 #, c-format, perl-format
241 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
242 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
244 #: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1431
245 #, c-format, perl-format
246 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
247 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
249 #: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1432
250 #, c-format, perl-format
251 msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
252 msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
254 #: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1433
255 #, c-format, perl-format
256 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
257 msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
261 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
264 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
265 "để chuyển lên bệ phóng."
269 "y - stage this hunk\n"
270 "n - do not stage this hunk\n"
271 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
272 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
273 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
275 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
276 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
277 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
278 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
279 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
282 #: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1436
283 #, c-format, perl-format
284 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
285 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
287 #: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1437
288 #, c-format, perl-format
289 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
290 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
292 #: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1438
293 #, c-format, perl-format
294 msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
295 msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
297 #: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1439
298 #, c-format, perl-format
299 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
300 msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
304 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
307 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
312 "y - stash this hunk\n"
313 "n - do not stash this hunk\n"
314 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
315 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
316 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
318 "y - tạm cất khúc này\n"
319 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
320 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
321 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
322 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
324 #: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1442
325 #, c-format, perl-format
326 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
327 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
329 #: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1443
330 #, c-format, perl-format
331 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
332 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
334 #: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1444
335 #, c-format, perl-format
336 msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
337 msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
339 #: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1445
340 #, c-format, perl-format
341 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
342 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
346 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
349 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
350 "để bỏ ra khỏi bệ phóng."
354 "y - unstage this hunk\n"
355 "n - do not unstage this hunk\n"
356 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
357 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
358 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
360 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
361 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
362 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
364 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
365 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
368 #: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1448
369 #, c-format, perl-format
370 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
371 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
373 #: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1449
374 #, c-format, perl-format
375 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
376 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
378 #: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1450
379 #, c-format, perl-format
380 msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
381 msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
383 #: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1451
384 #, c-format, perl-format
385 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
386 msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
388 #: add-patch.c:108 add-patch.c:176 add-patch.c:221
390 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
393 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
398 "y - apply this hunk to index\n"
399 "n - do not apply this hunk to index\n"
400 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
401 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
402 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
404 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
405 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
406 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
407 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
408 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
410 #: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1454
411 #: git-add--interactive.perl:1472
412 #, c-format, perl-format
413 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
414 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
416 #: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1455
417 #: git-add--interactive.perl:1473
418 #, c-format, perl-format
419 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
420 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
422 #: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1456
423 #: git-add--interactive.perl:1474
424 #, c-format, perl-format
425 msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
426 msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
428 #: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1457
429 #: git-add--interactive.perl:1475
430 #, c-format, perl-format
431 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
432 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
434 #: add-patch.c:131 add-patch.c:154 add-patch.c:199
436 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
439 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
442 #: add-patch.c:134 add-patch.c:202
444 "y - discard this hunk from worktree\n"
445 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
446 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
447 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
448 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
450 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
451 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
452 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
453 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
454 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
456 #: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1460
457 #, c-format, perl-format
458 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
459 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
461 #: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1461
462 #, c-format, perl-format
463 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
464 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
466 #: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1462
467 #, c-format, perl-format
468 msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
469 msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
471 #: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1463
472 #, c-format, perl-format
473 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
474 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
478 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
479 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
480 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
481 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
482 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
484 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
485 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
486 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
487 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
488 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
490 #: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1466
491 #, c-format, perl-format
492 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
493 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
495 #: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1467
496 #, c-format, perl-format
497 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
498 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
500 #: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1468
501 #, c-format, perl-format
502 msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
503 msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
505 #: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1469
506 #, c-format, perl-format
507 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
508 msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
512 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
513 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
514 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
515 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
516 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
518 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
519 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
520 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
521 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
522 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
526 "y - apply this hunk to worktree\n"
527 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
528 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
529 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
530 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
532 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
533 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
534 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
535 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
536 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
540 msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
541 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”"
543 #: add-patch.c:347 add-patch.c:351
545 msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'"
546 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”"
549 msgid "could not parse diff"
550 msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt"
553 msgid "could not parse colored diff"
554 msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu"
558 msgid "failed to run '%s'"
559 msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”"
562 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
563 msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter"
567 "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
568 "between its input and output lines."
570 "Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n"
571 "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
576 "expected context line #%d in\n"
579 "cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n"
585 "hunks do not overlap:\n"
587 "\tdoes not end with:\n"
590 "các khối không chồng đè lên nhau:\n"
592 "\tkhông được kết thúc bằng:\n"
595 #: add-patch.c:1067 git-add--interactive.perl:1114
596 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
597 msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
603 "To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
604 "To remove '%c' lines, delete them.\n"
605 "Lines starting with %c will be removed.\n"
608 "Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n"
609 "Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n"
610 "Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n"
612 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
613 #: add-patch.c:1085 git-add--interactive.perl:1128
615 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
616 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
617 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
619 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
620 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
621 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
624 msgid "could not parse hunk header"
625 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc"
628 msgid "'git apply --cached' failed"
629 msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi"
631 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
632 #. The program will only accept that input at this point.
633 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
634 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
635 #. of the word "no" does not start with n.
637 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
638 #. The program will only accept that input
640 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
641 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
642 #. of the word "no" does not start with n.
643 #: add-patch.c:1232 git-add--interactive.perl:1241
645 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
647 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
651 msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
652 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!"
654 #: add-patch.c:1276 git-add--interactive.perl:1345
655 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
656 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
658 #: add-patch.c:1283 git-add--interactive.perl:1348
659 msgid "Nothing was applied.\n"
660 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
664 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
665 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
666 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
667 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
668 "g - select a hunk to go to\n"
669 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
670 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
671 "e - manually edit the current hunk\n"
674 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
675 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
676 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
677 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
678 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
679 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
680 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
681 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
682 "? - hiển thị trợ giúp\n"
684 #: add-patch.c:1463 add-patch.c:1473
685 msgid "No previous hunk"
686 msgstr "Không có khúc kế trước"
688 #: add-patch.c:1468 add-patch.c:1478
690 msgstr "Không có khúc kế tiếp"
693 msgid "No other hunks to goto"
694 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến"
696 #: add-patch.c:1495 git-add--interactive.perl:1594
697 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
698 msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
700 #: add-patch.c:1496 git-add--interactive.perl:1596
701 msgid "go to which hunk? "
702 msgstr "nhảy đến khúc nào? "
706 msgid "Invalid number: '%s'"
707 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”"
711 msgid "Sorry, only %d hunk available."
712 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
713 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc."
716 msgid "No other hunks to search"
717 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm"
719 #: add-patch.c:1527 git-add--interactive.perl:1640
720 msgid "search for regex? "
721 msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
725 msgid "Malformed search regexp %s: %s"
726 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s"
729 msgid "No hunk matches the given pattern"
730 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
733 msgid "Sorry, cannot split this hunk"
734 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này"
738 msgid "Split into %d hunks."
739 msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc."
742 msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
743 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này"
746 msgid "'git apply' failed"
747 msgstr "'git apply' gặp lỗi"
753 "Disable this message with \"git config advice.%s false\""
756 "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
760 msgid "%shint: %.*s%s\n"
761 msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
764 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
766 "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
770 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
772 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
775 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
777 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
780 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
782 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
785 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
787 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
791 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
793 "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
798 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
799 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
801 "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
802 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
805 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
806 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
808 #: advice.c:278 builtin/merge.c:1353
809 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
810 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
813 msgid "Please, commit your changes before merging."
814 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
817 msgid "Exiting because of unfinished merge."
818 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
823 "Note: switching to '%s'.\n"
825 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
826 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
827 "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
829 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
830 "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
832 " git switch -c <new-branch-name>\n"
834 "Or undo this operation with:\n"
838 "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
842 "Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
844 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
845 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
846 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
847 "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
849 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
850 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
851 "dòng lệnh -c. Ví dụ:\n"
853 " git switch -c <tên-nhánh-mới>\n"
855 "Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
859 "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
863 msgid "cmdline ends with \\"
864 msgstr "cmdline kết thúc với \\"
867 msgid "unclosed quote"
868 msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
872 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
873 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
877 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
878 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
881 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
882 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
885 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
886 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
889 msgid "--3way outside a repository"
890 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
893 msgid "--index outside a repository"
894 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
897 msgid "--cached outside a repository"
898 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
902 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
904 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
909 msgid "regexec returned %d for input: %s"
910 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
914 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
915 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
919 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
921 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
925 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
926 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
930 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
931 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
935 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
936 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
940 msgid "invalid mode on line %d: %s"
941 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
945 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
946 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
951 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
952 "component (line %d)"
954 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
955 "components (line %d)"
957 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
958 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
962 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
963 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
967 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
968 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
972 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
973 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
976 msgid "new file depends on old contents"
977 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
980 msgid "deleted file still has contents"
981 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
985 msgid "corrupt patch at line %d"
986 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
990 msgid "new file %s depends on old contents"
991 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
995 msgid "deleted file %s still has contents"
996 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1000 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1001 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1005 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1006 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1010 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1011 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1015 msgid "patch with only garbage at line %d"
1016 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
1020 msgid "unable to read symlink %s"
1021 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
1025 msgid "unable to open or read %s"
1026 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
1030 msgid "invalid start of line: '%c'"
1031 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
1035 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1036 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1037 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1041 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1042 msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1047 "while searching for:\n"
1050 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1055 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1056 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
1060 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
1062 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành "
1067 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
1069 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
1075 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
1077 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
1081 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
1082 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
1086 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
1087 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
1091 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1092 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
1096 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1098 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1103 msgid "patch failed: %s:%ld"
1104 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
1108 msgid "cannot checkout %s"
1109 msgstr "không thể lấy ra %s"
1111 #: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:61 setup.c:308
1113 msgid "failed to read %s"
1114 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1118 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
1119 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1121 #: apply.c:3442 apply.c:3685
1123 msgid "path %s has been renamed/deleted"
1124 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
1126 #: apply.c:3528 apply.c:3700
1128 msgid "%s: does not exist in index"
1129 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1131 #: apply.c:3537 apply.c:3708
1133 msgid "%s: does not match index"
1134 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1137 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
1138 msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
1142 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
1143 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
1145 #: apply.c:3591 apply.c:3595
1147 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
1148 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
1152 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
1153 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
1157 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
1158 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
1162 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
1163 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
1166 msgid "removal patch leaves file contents"
1167 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1171 msgid "%s: wrong type"
1172 msgstr "%s: sai kiểu"
1176 msgid "%s has type %o, expected %o"
1177 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
1179 #: apply.c:3878 apply.c:3880 read-cache.c:830 read-cache.c:856
1180 #: read-cache.c:1325
1182 msgid "invalid path '%s'"
1183 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
1187 msgid "%s: already exists in index"
1188 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1192 msgid "%s: already exists in working directory"
1193 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1197 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1198 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1202 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1203 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1207 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
1208 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1212 msgid "%s: patch does not apply"
1213 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1217 msgid "Checking patch %s..."
1218 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
1222 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
1223 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
1227 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
1228 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
1232 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
1233 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
1237 msgid "could not add %s to temporary index"
1238 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
1242 msgid "could not write temporary index to %s"
1243 msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
1247 msgid "unable to remove %s from index"
1248 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1252 msgid "corrupt patch for submodule %s"
1253 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
1257 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1258 msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1262 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1263 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1265 #: apply.c:4316 apply.c:4461
1267 msgid "unable to add cache entry for %s"
1268 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
1272 msgid "failed to write to '%s'"
1273 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
1277 msgid "closing file '%s'"
1278 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
1282 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1283 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
1287 msgid "Applied patch %s cleanly."
1288 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
1291 msgid "internal error"
1296 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1297 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1298 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
1302 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1303 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1305 #: apply.c:4561 builtin/fetch.c:902 builtin/fetch.c:1195
1307 msgid "cannot open %s"
1308 msgstr "không mở được “%s”"
1312 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1313 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1317 msgid "Rejected hunk #%d."
1318 msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
1322 msgid "Skipped patch '%s'."
1323 msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
1326 msgid "unrecognized input"
1327 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1330 msgid "unable to read index file"
1331 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1335 msgid "can't open patch '%s': %s"
1336 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
1340 msgid "squelched %d whitespace error"
1341 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1342 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1344 #: apply.c:4916 apply.c:4931
1346 msgid "%d line adds whitespace errors."
1347 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1348 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1352 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
1353 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
1354 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
1356 #: apply.c:4940 builtin/add.c:612 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:406
1357 msgid "Unable to write new index file"
1358 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1361 msgid "don't apply changes matching the given path"
1362 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1365 msgid "apply changes matching the given path"
1366 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1368 #: apply.c:4973 builtin/am.c:2259
1373 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1374 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
1377 msgid "ignore additions made by the patch"
1378 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
1381 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1383 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1386 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1388 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1391 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1392 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1395 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1396 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1399 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1400 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1403 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
1404 msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
1407 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1408 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1411 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
1412 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1415 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1417 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1420 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
1421 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
1424 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1426 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1428 #: apply.c:5005 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:525
1429 msgid "paths are separated with NUL character"
1430 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1433 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1434 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
1436 #: apply.c:5008 builtin/am.c:2238 builtin/interpret-trailers.c:98
1437 #: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102
1438 #: builtin/pack-objects.c:3530 builtin/rebase.c:1332
1443 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1444 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1446 #: apply.c:5012 apply.c:5015
1447 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1448 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
1451 msgid "apply the patch in reverse"
1452 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1455 msgid "don't expect at least one line of context"
1456 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
1459 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1460 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1463 msgid "allow overlapping hunks"
1464 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1466 #: apply.c:5025 builtin/add.c:323 builtin/check-ignore.c:22
1467 #: builtin/commit.c:1366 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:775
1468 #: builtin/log.c:2186 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
1473 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1475 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1478 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1479 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1481 #: apply.c:5032 builtin/am.c:2247
1486 msgid "prepend <root> to all filenames"
1487 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1489 #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:351
1491 msgid "cannot stream blob %s"
1492 msgstr "không thể stream blob “%s”"
1494 #: archive-tar.c:266 archive-zip.c:369
1496 msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
1497 msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
1499 #: archive-tar.c:293 archive-zip.c:359
1501 msgid "cannot read %s"
1502 msgstr "không thể đọc %s"
1504 #: archive-tar.c:465
1506 msgid "unable to start '%s' filter"
1507 msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
1509 #: archive-tar.c:468
1510 msgid "unable to redirect descriptor"
1511 msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
1513 #: archive-tar.c:475
1515 msgid "'%s' filter reported error"
1516 msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
1518 #: archive-zip.c:319
1520 msgid "path is not valid UTF-8: %s"
1521 msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
1523 #: archive-zip.c:323
1525 msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
1526 msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
1528 #: archive-zip.c:480 builtin/pack-objects.c:243 builtin/pack-objects.c:246
1530 msgid "deflate error (%d)"
1531 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
1533 #: archive-zip.c:615
1535 msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
1536 msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
1539 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1540 msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
1543 msgid "git archive --list"
1544 msgstr "git archive --list"
1548 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1550 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
1554 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
1555 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
1557 #: archive.c:377 builtin/add.c:181 builtin/add.c:588 builtin/rm.c:315
1559 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1560 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1564 msgid "no such ref: %.*s"
1565 msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
1569 msgid "not a valid object name: %s"
1570 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
1574 msgid "not a tree object: %s"
1575 msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
1578 msgid "current working directory is untracked"
1579 msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
1586 msgid "archive format"
1587 msgstr "định dạng lưu trữ"
1589 #: archive.c:465 builtin/log.c:1674
1594 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
1595 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
1597 #: archive.c:467 builtin/blame.c:861 builtin/blame.c:865 builtin/blame.c:866
1598 #: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:130 builtin/fast-export.c:1208
1599 #: builtin/fast-export.c:1210 builtin/fast-export.c:1214 builtin/grep.c:907
1600 #: builtin/hash-object.c:105 builtin/ls-files.c:561 builtin/ls-files.c:564
1601 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123
1602 #: parse-options.h:190
1606 #: archive.c:468 builtin/archive.c:90
1607 msgid "write the archive to this file"
1608 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
1611 msgid "read .gitattributes in working directory"
1612 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
1615 msgid "report archived files on stderr"
1616 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
1620 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
1623 msgid "compress faster"
1624 msgstr "nén nhanh hơn"
1627 msgid "compress better"
1628 msgstr "nén nhỏ hơn"
1631 msgid "list supported archive formats"
1632 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
1634 #: archive.c:486 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116
1635 #: builtin/submodule--helper.c:1406 builtin/submodule--helper.c:1911
1639 #: archive.c:487 builtin/archive.c:92
1640 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
1641 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
1643 #: archive.c:488 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715
1644 #: builtin/notes.c:498
1648 #: archive.c:489 builtin/archive.c:94
1649 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
1650 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
1653 msgid "Unexpected option --remote"
1654 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
1657 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
1658 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
1661 msgid "Unexpected option --output"
1662 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
1666 msgid "Unknown archive format '%s'"
1667 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
1671 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
1672 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
1676 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
1677 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
1681 msgid "%s not allowed: %s:%d"
1682 msgstr "%s không được phép: %s:%d"
1686 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
1687 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
1689 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
1690 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
1694 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
1695 msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
1699 msgid "We cannot bisect more!\n"
1700 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
1704 msgid "Not a valid commit name %s"
1705 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
1710 "The merge base %s is bad.\n"
1711 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
1713 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
1714 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
1719 "The merge base %s is new.\n"
1720 "The property has changed between %s and [%s].\n"
1722 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
1723 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
1728 "The merge base %s is %s.\n"
1729 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
1731 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
1732 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1737 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1738 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
1739 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1741 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1742 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
1743 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1748 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1749 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1750 "We continue anyway."
1752 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1753 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
1755 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
1759 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1760 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1764 msgid "a %s revision is needed"
1765 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1767 #: bisect.c:920 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:255
1769 msgid "could not create file '%s'"
1770 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1772 #: bisect.c:966 builtin/merge.c:151
1774 msgid "could not read file '%s'"
1775 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1778 msgid "reading bisect refs failed"
1779 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1783 msgid "%s was both %s and %s\n"
1784 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1789 "No testable commit found.\n"
1790 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
1792 "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1793 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1797 msgid "(roughly %d step)"
1798 msgid_plural "(roughly %d steps)"
1799 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1801 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1802 #. steps)" translation.
1806 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1807 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1808 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1811 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1812 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1815 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1816 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1819 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1821 "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1823 #: blame.c:2821 bundle.c:187 ref-filter.c:2200 remote.c:1924 sequencer.c:2018
1824 #: sequencer.c:4466 submodule.c:847 builtin/commit.c:1047 builtin/log.c:405
1825 #: builtin/log.c:1012 builtin/log.c:1541 builtin/log.c:1945 builtin/log.c:2235
1826 #: builtin/merge.c:415 builtin/pack-objects.c:3348 builtin/pack-objects.c:3363
1827 #: builtin/shortlog.c:192
1828 msgid "revision walk setup failed"
1829 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1833 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1835 "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1840 msgid "no such path %s in %s"
1841 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1845 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1846 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1852 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1853 "the remote tracking information by invoking\n"
1854 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1857 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1858 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1859 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1863 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1864 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1868 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1870 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1874 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1875 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1879 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1880 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1884 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1885 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1889 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1891 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1895 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1896 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1900 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1902 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1906 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1907 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1910 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1911 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1915 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1916 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1920 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1921 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1925 msgid "A branch named '%s' already exists."
1926 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1929 msgid "Cannot force update the current branch."
1930 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1934 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1936 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1941 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1942 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1947 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1948 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1949 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1951 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1952 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1953 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1956 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1957 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1958 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1960 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1961 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1962 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1966 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1967 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1971 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1972 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1976 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1977 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1981 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1982 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1986 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1987 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1991 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1992 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1995 msgid "unknown hash algorithm length"
1996 msgstr "không hiểu chiều dài thuật toán băm dữ liệu"
2000 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
2001 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
2003 #: bundle.c:110 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2270 sequencer.c:3034
2004 #: builtin/commit.c:814
2006 msgid "could not open '%s'"
2007 msgstr "không thể mở “%s”"
2010 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
2011 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
2014 msgid "need a repository to verify a bundle"
2015 msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
2019 msgid "The bundle contains this ref:"
2020 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
2021 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
2024 msgid "The bundle records a complete history."
2025 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
2029 msgid "The bundle requires this ref:"
2030 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
2031 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
2034 msgid "unable to dup bundle descriptor"
2035 msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
2038 msgid "Could not spawn pack-objects"
2039 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
2042 msgid "pack-objects died"
2043 msgstr "đối tượng gói đã chết"
2046 msgid "rev-list died"
2047 msgstr "rev-list đã chết"
2051 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
2052 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
2054 #: bundle.c:481 builtin/log.c:208 builtin/log.c:1834 builtin/shortlog.c:306
2056 msgid "unrecognized argument: %s"
2057 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
2060 msgid "Refusing to create empty bundle."
2061 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
2065 msgid "cannot create '%s'"
2066 msgstr "không thể tạo “%s”"
2069 msgid "index-pack died"
2070 msgstr "mục lục gói đã chết"
2074 msgid "invalid color value: %.*s"
2075 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
2077 #: commit-graph.c:238
2078 msgid "commit-graph file is too small"
2079 msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
2081 #: commit-graph.c:303
2083 msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
2084 msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
2086 #: commit-graph.c:310
2088 msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
2089 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
2091 #: commit-graph.c:317
2093 msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
2094 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
2096 #: commit-graph.c:339
2097 msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
2099 "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ "
2102 #: commit-graph.c:349
2104 msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
2105 msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x"
2107 #: commit-graph.c:417
2109 msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
2110 msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần"
2112 #: commit-graph.c:491
2113 msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
2114 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
2116 #: commit-graph.c:501
2117 msgid "commit-graph chain does not match"
2118 msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
2120 #: commit-graph.c:549
2122 msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
2124 "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là "
2127 #: commit-graph.c:573
2128 msgid "unable to find all commit-graph files"
2129 msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2131 #: commit-graph.c:706 commit-graph.c:770
2132 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
2134 "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
2137 #: commit-graph.c:727
2139 msgid "could not find commit %s"
2140 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
2142 #: commit-graph.c:1009 builtin/am.c:1292
2144 msgid "unable to parse commit %s"
2145 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
2147 #: commit-graph.c:1157
2148 msgid "Writing changed paths Bloom filters index"
2149 msgstr "Ghi dữ liệu các mục lục Bloom đường dẫn đã bị thay đổi"
2151 #: commit-graph.c:1182
2152 msgid "Writing changed paths Bloom filters data"
2153 msgstr "Ghi dữ liệu các bộ lọc Bloom đường dẫn đã bị thay đổi"
2155 #: commit-graph.c:1221 builtin/pack-objects.c:2832
2157 msgid "unable to get type of object %s"
2158 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
2160 #: commit-graph.c:1257
2161 msgid "Loading known commits in commit graph"
2162 msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
2164 #: commit-graph.c:1274
2165 msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
2167 "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
2170 #: commit-graph.c:1294
2171 msgid "Clearing commit marks in commit graph"
2172 msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
2174 #: commit-graph.c:1313
2175 msgid "Computing commit graph generation numbers"
2176 msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
2178 #: commit-graph.c:1367
2179 msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
2180 msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
2182 #: commit-graph.c:1423
2183 msgid "Collecting referenced commits"
2184 msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu"
2186 #: commit-graph.c:1447
2188 msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
2189 msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
2191 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
2193 #: commit-graph.c:1460
2195 msgid "error adding pack %s"
2196 msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
2198 #: commit-graph.c:1464
2200 msgid "error opening index for %s"
2201 msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
2203 #: commit-graph.c:1503
2204 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
2206 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
2209 #: commit-graph.c:1518
2210 msgid "Counting distinct commits in commit graph"
2211 msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
2213 #: commit-graph.c:1550
2214 msgid "Finding extra edges in commit graph"
2215 msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
2217 #: commit-graph.c:1599
2218 msgid "failed to write correct number of base graph ids"
2219 msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
2221 #: commit-graph.c:1633 midx.c:812
2223 msgid "unable to create leading directories of %s"
2224 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
2226 #: commit-graph.c:1646
2227 msgid "unable to create temporary graph layer"
2228 msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
2230 #: commit-graph.c:1651
2232 msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
2233 msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”"
2235 #: commit-graph.c:1728
2237 msgid "Writing out commit graph in %d pass"
2238 msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
2239 msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
2241 #: commit-graph.c:1773
2242 msgid "unable to open commit-graph chain file"
2243 msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
2245 #: commit-graph.c:1789
2246 msgid "failed to rename base commit-graph file"
2247 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2249 #: commit-graph.c:1809
2250 msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
2251 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
2253 #: commit-graph.c:1935
2254 msgid "Scanning merged commits"
2255 msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
2257 #: commit-graph.c:1946
2259 msgid "unexpected duplicate commit id %s"
2260 msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
2262 #: commit-graph.c:1969
2263 msgid "Merging commit-graph"
2264 msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2266 #: commit-graph.c:2156
2268 msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
2269 msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
2271 #: commit-graph.c:2167
2272 msgid "too many commits to write graph"
2273 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
2275 #: commit-graph.c:2260
2276 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
2278 "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
2281 #: commit-graph.c:2270
2283 msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
2284 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
2286 #: commit-graph.c:2280 commit-graph.c:2295
2288 msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
2290 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
2293 #: commit-graph.c:2287
2295 msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
2296 msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2298 #: commit-graph.c:2305
2299 msgid "Verifying commits in commit graph"
2300 msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
2302 #: commit-graph.c:2320
2304 msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
2306 "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
2307 "thị lần chuyển giao"
2309 #: commit-graph.c:2327
2311 msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
2313 "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
2316 #: commit-graph.c:2337
2318 msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
2320 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
2322 #: commit-graph.c:2346
2324 msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
2325 msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
2327 #: commit-graph.c:2360
2329 msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
2331 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
2334 #: commit-graph.c:2365
2337 "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
2339 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
2340 "nhưng không phải số không ở chỗ khác"
2342 #: commit-graph.c:2369
2345 "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
2347 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
2348 "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
2350 #: commit-graph.c:2385
2352 msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
2353 msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
2355 #: commit-graph.c:2391
2357 msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
2359 "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
2360 "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
2362 #: commit.c:52 sequencer.c:2739 builtin/am.c:359 builtin/am.c:403
2363 #: builtin/am.c:1371 builtin/am.c:2013 builtin/replace.c:457
2365 msgid "could not parse %s"
2366 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
2370 msgid "%s %s is not a commit!"
2371 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
2375 "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
2376 "and will be removed in a future Git version.\n"
2378 "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
2379 "to convert the grafts into replace refs.\n"
2381 "Turn this message off by running\n"
2382 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
2384 "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
2385 "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
2387 "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
2388 "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
2390 "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
2391 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
2395 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
2397 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
2401 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
2402 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
2406 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
2407 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
2411 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
2412 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
2416 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
2417 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
2418 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
2420 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
2421 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
2422 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
2424 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
2425 msgid "memory exhausted"
2431 "exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
2435 "This might be due to circular includes."
2437 "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
2441 "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
2445 msgid "could not expand include path '%s'"
2446 msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
2449 msgid "relative config includes must come from files"
2450 msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
2453 msgid "relative config include conditionals must come from files"
2454 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
2458 msgid "key does not contain a section: %s"
2459 msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
2463 msgid "key does not contain variable name: %s"
2464 msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
2466 #: config.c:408 sequencer.c:2456
2468 msgid "invalid key: %s"
2469 msgstr "khóa không đúng: %s"
2473 msgid "invalid key (newline): %s"
2474 msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
2476 #: config.c:450 config.c:462
2478 msgid "bogus config parameter: %s"
2479 msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
2483 msgid "bogus format in %s"
2484 msgstr "định dạng không có thực trong %s"
2488 msgid "bad config line %d in blob %s"
2489 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
2493 msgid "bad config line %d in file %s"
2494 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
2498 msgid "bad config line %d in standard input"
2499 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
2503 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
2504 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
2508 msgid "bad config line %d in command line %s"
2509 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
2513 msgid "bad config line %d in %s"
2514 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
2517 msgid "out of range"
2518 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
2521 msgid "invalid unit"
2522 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
2526 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
2527 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
2531 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
2532 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
2536 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
2537 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
2541 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
2543 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
2547 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
2549 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
2553 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
2554 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
2558 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
2559 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
2563 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
2564 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
2568 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
2569 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
2573 msgid "abbrev length out of range: %d"
2574 msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
2576 #: config.c:1237 config.c:1248
2578 msgid "bad zlib compression level %d"
2579 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
2582 msgid "core.commentChar should only be one character"
2583 msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
2587 msgid "invalid mode for object creation: %s"
2588 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
2592 msgid "malformed value for %s"
2593 msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
2597 msgid "malformed value for %s: %s"
2598 msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
2601 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
2602 msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
2604 #: config.c:1533 builtin/pack-objects.c:3617
2606 msgid "bad pack compression level %d"
2607 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
2611 msgid "unable to load config blob object '%s'"
2612 msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
2616 msgid "reference '%s' does not point to a blob"
2617 msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
2621 msgid "unable to resolve config blob '%s'"
2622 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
2626 msgid "failed to parse %s"
2627 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
2630 msgid "unable to parse command-line config"
2631 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
2634 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
2635 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
2639 msgid "Invalid %s: '%s'"
2640 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
2644 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
2645 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
2649 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
2650 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
2654 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
2655 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
2659 msgid "invalid section name '%s'"
2660 msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
2664 msgid "%s has multiple values"
2665 msgstr "%s có đa giá trị"
2669 msgid "failed to write new configuration file %s"
2670 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
2672 #: config.c:2770 config.c:3094
2674 msgid "could not lock config file %s"
2675 msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
2680 msgstr "đang mở “%s”"
2682 #: config.c:2816 builtin/config.c:344
2684 msgid "invalid pattern: %s"
2685 msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
2689 msgid "invalid config file %s"
2690 msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
2692 #: config.c:2854 config.c:3107
2694 msgid "fstat on %s failed"
2695 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
2699 msgid "unable to mmap '%s'"
2700 msgstr "không thể mmap “%s”"
2702 #: config.c:2874 config.c:3112
2704 msgid "chmod on %s failed"
2705 msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
2707 #: config.c:2959 config.c:3209
2709 msgid "could not write config file %s"
2710 msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
2714 msgid "could not set '%s' to '%s'"
2715 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
2717 #: config.c:2995 builtin/remote.c:655 builtin/remote.c:849 builtin/remote.c:857
2719 msgid "could not unset '%s'"
2720 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
2724 msgid "invalid section name: %s"
2725 msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
2729 msgid "missing value for '%s'"
2730 msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
2733 msgid "the remote end hung up upon initial contact"
2734 msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
2738 "Could not read from remote repository.\n"
2740 "Please make sure you have the correct access rights\n"
2741 "and the repository exists."
2743 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
2745 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
2746 "và kho chứa đã sẵn có."
2750 msgid "server doesn't support '%s'"
2751 msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
2755 msgid "server doesn't support feature '%s'"
2756 msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
2759 msgid "expected flush after capabilities"
2760 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
2764 msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
2765 msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
2768 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
2769 msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
2773 msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
2774 msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
2777 msgid "repository on the other end cannot be shallow"
2778 msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
2781 msgid "invalid packet"
2782 msgstr "gói không hợp lệ"
2786 msgid "protocol error: unexpected '%s'"
2787 msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
2791 msgid "unknown object format '%s' specified by server"
2792 msgstr "không hiểu định dạng đối tượng '%s' được chỉ định bởi máy phục vụ"
2796 msgid "invalid ls-refs response: %s"
2797 msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
2800 msgid "expected flush after ref listing"
2801 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
2804 msgid "expected response end packet after ref listing"
2805 msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu"
2809 msgid "protocol '%s' is not supported"
2810 msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
2813 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
2814 msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
2816 #: connect.c:731 connect.c:794
2818 msgid "Looking up %s ... "
2819 msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
2823 msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
2824 msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
2826 #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
2827 #: connect.c:739 connect.c:810
2831 "Connecting to %s (port %s) ... "
2834 "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
2836 #: connect.c:761 connect.c:838
2839 "unable to connect to %s:\n"
2842 "không thể kết nối đến %s:\n"
2845 #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
2846 #: connect.c:767 connect.c:844
2852 msgid "unable to look up %s (%s)"
2853 msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
2857 msgid "unknown port %s"
2858 msgstr "không hiểu cổng %s"
2860 #: connect.c:941 connect.c:1271
2862 msgid "strange hostname '%s' blocked"
2863 msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
2867 msgid "strange port '%s' blocked"
2868 msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
2872 msgid "cannot start proxy %s"
2873 msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
2876 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
2877 msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
2880 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
2881 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
2884 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
2885 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
2888 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
2889 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
2893 msgid "strange pathname '%s' blocked"
2894 msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
2897 msgid "unable to fork"
2898 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
2900 #: connected.c:109 builtin/fsck.c:209 builtin/prune.c:45
2901 msgid "Checking connectivity"
2902 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
2905 msgid "Could not run 'git rev-list'"
2906 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
2909 msgid "failed write to rev-list"
2910 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
2913 msgid "failed to close rev-list's stdin"
2914 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
2918 msgid "illegal crlf_action %d"
2919 msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
2923 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
2924 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
2929 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
2930 "The file will have its original line endings in your working directory"
2932 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
2933 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2937 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
2938 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
2943 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
2944 "The file will have its original line endings in your working directory"
2946 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
2947 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2951 msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
2952 msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2957 "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as "
2958 "working-tree-encoding."
2960 "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như "
2961 "là bảng mã cây làm việc."
2965 msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
2966 msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2971 "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
2972 "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
2974 "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
2975 "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
2977 #: convert.c:419 convert.c:490
2979 msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
2980 msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
2984 msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
2985 msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
2989 msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
2990 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2994 msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
2995 msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
2999 msgid "external filter '%s' failed %d"
3000 msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
3002 #: convert.c:730 convert.c:733
3004 msgid "read from external filter '%s' failed"
3005 msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
3007 #: convert.c:736 convert.c:791
3009 msgid "external filter '%s' failed"
3010 msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
3013 msgid "unexpected filter type"
3014 msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
3017 msgid "path name too long for external filter"
3018 msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
3023 "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
3026 "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
3030 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
3031 msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
3033 #: convert.c:1431 convert.c:1465
3035 msgid "%s: clean filter '%s' failed"
3036 msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
3040 msgid "%s: smudge filter %s failed"
3041 msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
3045 msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s"
3046 msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng chực cho khóa: credential.%s"
3049 msgid "refusing to work with credential missing host field"
3050 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ"
3053 msgid "refusing to work with credential missing protocol field"
3054 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức"
3058 msgid "url contains a newline in its %s component: %s"
3059 msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s"
3063 msgid "url has no scheme: %s"
3064 msgstr "url không có lược đồ: %s"
3068 msgid "credential url cannot be parsed: %s"
3069 msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s"
3072 msgid "in the future"
3073 msgstr "ở thời tương lai"
3077 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
3078 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
3079 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
3083 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
3084 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
3085 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
3089 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
3090 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
3091 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
3095 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
3096 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
3097 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
3101 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
3102 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
3103 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
3107 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
3108 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
3109 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
3113 msgid "%<PRIuMAX> year"
3114 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
3115 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
3117 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
3120 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
3121 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
3122 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
3124 #: date.c:197 date.c:202
3126 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
3127 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
3128 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
3130 #: delta-islands.c:272
3131 msgid "Propagating island marks"
3132 msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
3134 #: delta-islands.c:290
3136 msgid "bad tree object %s"
3137 msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
3139 #: delta-islands.c:334
3141 msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
3142 msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
3144 #: delta-islands.c:390
3146 msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
3148 "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
3150 #: delta-islands.c:467
3152 msgid "Marked %d islands, done.\n"
3153 msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
3155 #: diff-no-index.c:238
3156 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
3157 msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
3159 #: diff-no-index.c:263
3161 "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
3164 "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
3165 "ngoài một cây làm việc"
3169 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
3170 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
3174 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
3175 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
3179 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
3180 "'dimmed-zebra', 'plain'"
3182 "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
3183 "“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
3188 "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
3189 "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
3191 "không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
3192 "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
3197 "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
3200 "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
3201 "độ khoảng trắng khác"
3205 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
3206 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
3211 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
3214 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
3219 msgid "external diff died, stopping at %s"
3220 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
3223 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
3224 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
3227 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
3228 msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
3231 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
3232 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
3236 msgid "invalid --stat value: %s"
3237 msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
3239 #: diff.c:4723 diff.c:4728 diff.c:4733 diff.c:4738 diff.c:5250
3240 #: parse-options.c:197 parse-options.c:201
3242 msgid "%s expects a numerical value"
3243 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
3248 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
3251 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
3256 msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
3257 msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
3261 msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
3262 msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
3266 msgid "unable to resolve '%s'"
3267 msgstr "không thể phân giải “%s”"
3269 #: diff.c:4928 diff.c:4934
3271 msgid "%s expects <n>/<m> form"
3272 msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
3276 msgid "%s expects a character, got '%s'"
3277 msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
3281 msgid "bad --color-moved argument: %s"
3282 msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
3286 msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
3287 msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
3291 "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
3294 "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
3297 #: diff.c:5062 diff.c:5082
3299 msgid "invalid argument to %s"
3300 msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
3304 msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
3305 msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
3309 msgid "bad --word-diff argument: %s"
3310 msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
3313 msgid "Diff output format options"
3314 msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
3316 #: diff.c:5300 diff.c:5306
3317 msgid "generate patch"
3318 msgstr "tạo miếng vá"
3320 #: diff.c:5303 builtin/log.c:177
3321 msgid "suppress diff output"
3322 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
3324 #: diff.c:5308 diff.c:5422 diff.c:5429
3328 #: diff.c:5309 diff.c:5312
3329 msgid "generate diffs with <n> lines context"
3330 msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
3333 msgid "generate the diff in raw format"
3334 msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
3337 msgid "synonym for '-p --raw'"
3338 msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
3341 msgid "synonym for '-p --stat'"
3342 msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
3345 msgid "machine friendly --stat"
3346 msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
3349 msgid "output only the last line of --stat"
3350 msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
3352 #: diff.c:5330 diff.c:5338
3353 msgid "<param1,param2>..."
3354 msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
3358 "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
3359 msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
3362 msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
3363 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
3366 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
3367 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
3370 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
3372 "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
3375 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
3376 msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
3379 msgid "show only names of changed files"
3380 msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
3383 msgid "show only names and status of changed files"
3384 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
3387 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
3388 msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
3391 msgid "generate diffstat"
3392 msgstr "tạo diffstat"
3394 #: diff.c:5357 diff.c:5360 diff.c:5363
3399 msgid "generate diffstat with a given width"
3400 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
3403 msgid "generate diffstat with a given name width"
3404 msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
3407 msgid "generate diffstat with a given graph width"
3408 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
3415 msgid "generate diffstat with limited lines"
3416 msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
3419 msgid "generate compact summary in diffstat"
3420 msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
3423 msgid "output a binary diff that can be applied"
3424 msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
3427 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
3429 "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
3433 msgid "show colored diff"
3434 msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
3442 "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
3445 "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
3450 "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
3453 "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
3454 "trong --raw hay --numstat"
3456 #: diff.c:5386 diff.c:5389 diff.c:5392 diff.c:5498
3461 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
3462 msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
3465 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
3466 msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
3469 msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
3470 msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
3473 msgid "do not show any source or destination prefix"
3474 msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
3477 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
3479 "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
3482 #: diff.c:5403 diff.c:5408 diff.c:5413
3487 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
3488 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
3491 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
3492 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
3495 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
3496 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
3499 msgid "Diff rename options"
3500 msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
3507 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
3508 msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
3511 msgid "detect renames"
3512 msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
3515 msgid "omit the preimage for deletes"
3516 msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
3519 msgid "detect copies"
3523 msgid "use unmodified files as source to find copies"
3524 msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
3527 msgid "disable rename detection"
3528 msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
3531 msgid "use empty blobs as rename source"
3532 msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
3535 msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
3536 msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
3540 "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
3543 "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
3544 "quá giới hạn đưa ra"
3547 msgid "Diff algorithm options"
3548 msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
3551 msgid "produce the smallest possible diff"
3552 msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
3555 msgid "ignore whitespace when comparing lines"
3556 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
3559 msgid "ignore changes in amount of whitespace"
3560 msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
3563 msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
3564 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
3567 msgid "ignore carrier-return at the end of line"
3568 msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
3571 msgid "ignore changes whose lines are all blank"
3572 msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
3575 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
3576 msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
3579 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
3580 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
3583 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
3584 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
3588 msgstr "<thuật toán>"
3591 msgid "choose a diff algorithm"
3592 msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
3599 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
3600 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
3602 #: diff.c:5481 diff.c:5490 diff.c:5493
3607 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
3609 "hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
3611 #: diff.c:5484 diff.c:5487 diff.c:5532
3616 msgid "use <regex> to decide what a word is"
3617 msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
3620 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
3621 msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
3624 msgid "moved lines of code are colored differently"
3625 msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
3628 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
3629 msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
3632 msgid "Other diff options"
3633 msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
3636 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
3638 "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
3639 "đường dẫn liên quan"
3642 msgid "treat all files as text"
3643 msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
3646 msgid "swap two inputs, reverse the diff"
3647 msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
3650 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
3651 msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
3654 msgid "disable all output of the program"
3655 msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
3658 msgid "allow an external diff helper to be executed"
3659 msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
3662 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
3664 "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
3672 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
3673 msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
3677 msgstr "<định dạng>"
3680 msgid "specify how differences in submodules are shown"
3681 msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
3684 msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
3685 msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
3688 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
3689 msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
3697 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3700 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
3705 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3708 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
3709 "thức chính quy được chỉ ra"
3712 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
3713 msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
3716 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
3717 msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
3720 msgid "control the order in which files appear in the output"
3721 msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
3725 msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
3729 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3732 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
3736 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
3737 msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
3740 msgid "select files by diff type"
3741 msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
3748 msgid "Output to a specific file"
3749 msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
3752 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
3754 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
3757 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
3759 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
3764 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
3766 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
3769 #: diffcore-order.c:24
3771 msgid "failed to read orderfile '%s'"
3772 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
3774 #: diffcore-rename.c:592
3775 msgid "Performing inexact rename detection"
3776 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
3780 msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
3781 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
3783 #: dir.c:713 dir.c:742 dir.c:755
3785 msgid "unrecognized pattern: '%s'"
3786 msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”"
3788 #: dir.c:772 dir.c:786
3790 msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
3791 msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”"
3795 msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
3796 msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu '%s' đã bị lặp lại"
3799 msgid "disabling cone pattern matching"
3800 msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón"
3804 msgid "cannot use %s as an exclude file"
3805 msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
3809 msgid "could not open directory '%s'"
3810 msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
3813 msgid "failed to get kernel name and information"
3814 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
3817 msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
3818 msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
3822 msgid "index file corrupt in repo %s"
3823 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
3825 #: dir.c:3547 dir.c:3552
3827 msgid "could not create directories for %s"
3828 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
3832 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
3833 msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”"
3837 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
3838 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
3841 msgid "Filtering content"
3842 msgstr "Nội dung lọc"
3846 msgid "could not stat file '%s'"
3847 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
3849 #: environment.c:150
3851 msgid "bad git namespace path \"%s\""
3852 msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
3854 #: environment.c:337
3856 msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
3857 msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
3861 msgid "too many args to run %s"
3862 msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
3865 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
3866 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
3869 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
3870 msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
3873 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
3874 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
3878 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
3879 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
3882 msgid "unable to write to remote"
3883 msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
3886 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
3887 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
3889 #: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1408
3891 msgid "invalid shallow line: %s"
3892 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
3894 #: fetch-pack.c:364 fetch-pack.c:1414
3896 msgid "invalid unshallow line: %s"
3897 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
3899 #: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1416
3901 msgid "object not found: %s"
3902 msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
3904 #: fetch-pack.c:369 fetch-pack.c:1419
3906 msgid "error in object: %s"
3907 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
3909 #: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1421
3911 msgid "no shallow found: %s"
3912 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
3914 #: fetch-pack.c:374 fetch-pack.c:1425
3916 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
3917 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
3921 msgid "got %s %d %s"
3922 msgstr "nhận %s %d - %s"
3926 msgid "invalid commit %s"
3927 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
3933 #: fetch-pack.c:477 progress.c:336
3939 msgid "got %s (%d) %s"
3940 msgstr "nhận %s (%d) %s"
3944 msgid "Marking %s as complete"
3945 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
3949 msgid "already have %s (%s)"
3950 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
3953 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
3954 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
3957 msgid "protocol error: bad pack header"
3958 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
3962 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
3963 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
3971 msgid "error in sideband demultiplexer"
3972 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
3976 msgid "Server version is %.*s"
3977 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
3979 #: fetch-pack.c:981 fetch-pack.c:987 fetch-pack.c:990 fetch-pack.c:996
3980 #: fetch-pack.c:1000 fetch-pack.c:1004 fetch-pack.c:1008 fetch-pack.c:1012
3981 #: fetch-pack.c:1016 fetch-pack.c:1020 fetch-pack.c:1024 fetch-pack.c:1028
3982 #: fetch-pack.c:1034 fetch-pack.c:1040 fetch-pack.c:1045 fetch-pack.c:1050
3984 msgid "Server supports %s"
3985 msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
3988 msgid "Server does not support shallow clients"
3989 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
3991 #: fetch-pack.c:1043
3992 msgid "Server does not support --shallow-since"
3993 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
3995 #: fetch-pack.c:1048
3996 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
3997 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
3999 #: fetch-pack.c:1052
4000 msgid "Server does not support --deepen"
4001 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
4003 #: fetch-pack.c:1054
4004 msgid "Server does not support this repository's object format"
4005 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này"
4007 #: fetch-pack.c:1071
4008 msgid "no common commits"
4009 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
4011 #: fetch-pack.c:1083 fetch-pack.c:1639
4012 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
4013 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
4015 #: fetch-pack.c:1211
4017 msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s"
4018 msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s"
4020 #: fetch-pack.c:1215
4022 msgid "the server does not support algorithm '%s'"
4023 msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”"
4025 #: fetch-pack.c:1235
4026 msgid "Server does not support shallow requests"
4027 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
4029 #: fetch-pack.c:1242
4030 msgid "Server supports filter"
4031 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
4033 #: fetch-pack.c:1286
4034 msgid "unable to write request to remote"
4035 msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
4037 #: fetch-pack.c:1304
4039 msgid "error reading section header '%s'"
4040 msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
4042 #: fetch-pack.c:1310
4044 msgid "expected '%s', received '%s'"
4045 msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
4047 #: fetch-pack.c:1371
4049 msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
4050 msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
4052 #: fetch-pack.c:1376
4054 msgid "error processing acks: %d"
4055 msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
4057 #: fetch-pack.c:1386
4058 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
4059 msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
4061 #: fetch-pack.c:1388
4062 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
4063 msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
4065 #: fetch-pack.c:1430
4067 msgid "error processing shallow info: %d"
4068 msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
4070 #: fetch-pack.c:1477
4072 msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
4073 msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
4075 #: fetch-pack.c:1482
4077 msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
4078 msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”"
4080 #: fetch-pack.c:1487
4082 msgid "error processing wanted refs: %d"
4083 msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
4085 #: fetch-pack.c:1517
4086 msgid "git fetch-pack: expected response end packet"
4087 msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói"
4089 #: fetch-pack.c:1921
4090 msgid "no matching remote head"
4091 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
4093 #: fetch-pack.c:1944 builtin/clone.c:692
4094 msgid "remote did not send all necessary objects"
4095 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4097 #: fetch-pack.c:1971
4099 msgid "no such remote ref %s"
4100 msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
4102 #: fetch-pack.c:1974
4104 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
4106 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
4108 #: gpg-interface.c:272
4109 msgid "could not create temporary file"
4110 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
4112 #: gpg-interface.c:275
4114 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
4115 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
4117 #: gpg-interface.c:457
4118 msgid "gpg failed to sign the data"
4119 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
4123 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
4124 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
4128 "given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
4129 "with -P under PCRE v2"
4131 "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
4136 msgid "'%s': unable to read %s"
4137 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
4139 #: grep.c:2145 setup.c:176 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:89
4142 msgid "failed to stat '%s'"
4143 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4147 msgid "'%s': short read"
4148 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
4151 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
4152 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
4155 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
4156 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
4159 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
4160 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
4163 msgid "grow, mark and tweak your common history"
4164 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
4167 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
4168 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
4171 msgid "Main Porcelain Commands"
4172 msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
4175 msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
4176 msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
4179 msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
4180 msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
4183 msgid "Interacting with Others"
4184 msgstr "Tương tác với những cái khác"
4187 msgid "Low-level Commands / Manipulators"
4188 msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
4191 msgid "Low-level Commands / Interrogators"
4192 msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
4195 msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories"
4196 msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
4199 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
4200 msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
4204 msgid "available git commands in '%s'"
4205 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
4208 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
4209 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
4212 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
4213 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
4215 #: help.c:363 git.c:99
4217 msgid "unsupported command listing type '%s'"
4218 msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
4221 msgid "The common Git guides are:"
4222 msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
4225 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
4226 msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
4229 msgid "External commands"
4230 msgstr "Các lệnh bên ngoài"
4233 msgid "Command aliases"
4234 msgstr "Các bí danh lệnh"
4239 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
4240 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
4242 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
4243 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
4246 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
4247 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
4251 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
4252 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
4256 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
4257 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
4261 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
4262 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
4266 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
4267 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
4272 "The most similar command is"
4275 "The most similar commands are"
4278 "Những lệnh giống nhất là"
4281 msgid "git version [<options>]"
4282 msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
4287 msgstr "%s: %s - %s"
4292 "Did you mean this?"
4295 "Did you mean one of these?"
4298 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
4303 "*** Please tell me who you are.\n"
4307 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
4308 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4310 "to set your account's default identity.\n"
4311 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
4315 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
4319 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
4320 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
4322 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
4323 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
4327 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
4328 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
4332 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
4333 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
4336 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
4337 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
4341 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
4342 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
4346 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
4347 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
4351 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
4352 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
4354 #: ident.c:436 builtin/commit.c:634
4356 msgid "invalid date format: %s"
4357 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4359 #: list-objects-filter-options.c:58
4360 msgid "expected 'tree:<depth>'"
4361 msgstr "cần “tree:<depth>”"
4363 #: list-objects-filter-options.c:73
4364 msgid "sparse:path filters support has been dropped"
4365 msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
4367 #: list-objects-filter-options.c:86
4369 msgid "invalid filter-spec '%s'"
4370 msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”"
4372 #: list-objects-filter-options.c:102
4374 msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
4375 msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: '%c'"
4377 #: list-objects-filter-options.c:144
4378 msgid "expected something after combine:"
4379 msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
4381 #: list-objects-filter-options.c:226
4382 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
4383 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
4385 #: list-objects-filter-options.c:330
4386 msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone"
4387 msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ"
4389 #: list-objects-filter.c:492
4391 msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
4392 msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'"
4394 #: list-objects-filter.c:495
4396 msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
4397 msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
4399 #: list-objects.c:127
4401 msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
4402 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
4404 #: list-objects.c:140
4406 msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
4407 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
4409 #: list-objects.c:375
4411 msgid "unable to load root tree for commit %s"
4412 msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
4417 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
4419 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
4420 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
4421 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
4422 "may have crashed in this repository earlier:\n"
4423 "remove the file manually to continue."
4425 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
4427 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
4428 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
4429 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
4430 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
4431 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
4435 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
4436 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
4439 msgid "expected flush after ls-refs arguments"
4440 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)"
4442 #: merge-recursive.c:356
4443 msgid "(bad commit)\n"
4444 msgstr "(commit sai)\n"
4446 #: merge-recursive.c:379
4448 msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
4449 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
4451 #: merge-recursive.c:388
4453 msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
4455 "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
4458 #: merge-recursive.c:874
4460 msgid "failed to create path '%s'%s"
4461 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
4463 #: merge-recursive.c:885
4465 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
4466 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
4468 #: merge-recursive.c:899 merge-recursive.c:918
4469 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
4470 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
4472 #: merge-recursive.c:908
4474 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
4475 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
4477 #: merge-recursive.c:949 builtin/cat-file.c:41
4479 msgid "cannot read object %s '%s'"
4480 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
4482 #: merge-recursive.c:954
4484 msgid "blob expected for %s '%s'"
4485 msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
4487 #: merge-recursive.c:979
4489 msgid "failed to open '%s': %s"
4490 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
4492 #: merge-recursive.c:990
4494 msgid "failed to symlink '%s': %s"
4495 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
4497 #: merge-recursive.c:995
4499 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
4500 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
4502 #: merge-recursive.c:1191
4504 msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
4505 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
4507 #: merge-recursive.c:1198
4509 msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
4510 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
4512 #: merge-recursive.c:1205
4514 msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
4516 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
4519 #: merge-recursive.c:1213 merge-recursive.c:1225
4521 msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
4522 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
4524 #: merge-recursive.c:1216 merge-recursive.c:1228
4526 msgid "Fast-forwarding submodule %s"
4527 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
4529 #: merge-recursive.c:1251
4531 msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
4533 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
4534 "theo sau hòa trộn)"
4536 #: merge-recursive.c:1255
4538 msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
4539 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
4541 #: merge-recursive.c:1256
4542 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
4543 msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
4545 #: merge-recursive.c:1259
4548 "If this is correct simply add it to the index for example\n"
4551 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
4553 "which will accept this suggestion.\n"
4555 "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
4558 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
4560 "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
4562 #: merge-recursive.c:1268
4564 msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
4565 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
4567 #: merge-recursive.c:1341
4568 msgid "Failed to execute internal merge"
4569 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
4571 #: merge-recursive.c:1346
4573 msgid "Unable to add %s to database"
4574 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
4576 #: merge-recursive.c:1378
4578 msgid "Auto-merging %s"
4579 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
4581 #: merge-recursive.c:1402
4583 msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
4585 "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
4588 #: merge-recursive.c:1474
4591 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
4594 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
4595 "còn lại trong cây (tree)."
4597 #: merge-recursive.c:1479
4600 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
4603 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
4604 "của %s còn lại trong cây (tree)."
4606 #: merge-recursive.c:1486
4609 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
4612 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
4613 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
4615 #: merge-recursive.c:1491
4618 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
4619 "left in tree at %s."
4621 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
4622 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
4624 #: merge-recursive.c:1526
4628 #: merge-recursive.c:1526
4632 #: merge-recursive.c:1577 merge-recursive.c:2484 merge-recursive.c:3129
4634 msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
4635 msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
4637 #: merge-recursive.c:1587
4639 msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
4641 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
4644 #: merge-recursive.c:1645
4646 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
4648 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
4650 #: merge-recursive.c:1676
4652 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
4653 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
4655 #: merge-recursive.c:1681
4657 msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
4659 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
4662 #: merge-recursive.c:1708
4665 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
4666 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
4668 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
4669 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
4671 #: merge-recursive.c:1713
4672 msgid " (left unresolved)"
4673 msgstr " (cần giải quyết)"
4675 #: merge-recursive.c:1805
4677 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
4679 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
4681 #: merge-recursive.c:2068
4684 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
4685 "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
4686 "getting a majority of the files."
4688 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
4689 "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
4690 "nhận một phần nhiều của các tập tin."
4692 #: merge-recursive.c:2100
4695 "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
4696 "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
4698 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
4699 "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
4701 #: merge-recursive.c:2110
4704 "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
4705 "implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
4707 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
4708 "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
4710 #: merge-recursive.c:2202
4713 "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
4716 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
4719 #: merge-recursive.c:2447
4722 "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
4725 "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
4728 #: merge-recursive.c:2973
4730 msgid "cannot read object %s"
4731 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
4733 #: merge-recursive.c:2976
4735 msgid "object %s is not a blob"
4736 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
4738 #: merge-recursive.c:3040
4742 #: merge-recursive.c:3040
4746 #: merge-recursive.c:3052
4750 #: merge-recursive.c:3056
4754 #: merge-recursive.c:3079
4756 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
4757 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
4759 #: merge-recursive.c:3101 git-submodule.sh:959
4763 #: merge-recursive.c:3102
4765 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
4766 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
4768 #: merge-recursive.c:3132
4770 msgid "Adding as %s instead"
4771 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
4773 #: merge-recursive.c:3215
4776 "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
4779 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
4780 "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
4782 #: merge-recursive.c:3218
4785 "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
4786 "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
4788 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
4789 "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
4791 #: merge-recursive.c:3222
4794 "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
4795 "%s; moving it to %s."
4797 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
4798 "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
4800 #: merge-recursive.c:3225
4803 "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
4804 "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
4806 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
4807 "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
4809 #: merge-recursive.c:3339
4812 msgstr "Đang xóa %s"
4814 #: merge-recursive.c:3362
4815 msgid "file/directory"
4816 msgstr "tập-tin/thư-mục"
4818 #: merge-recursive.c:3367
4819 msgid "directory/file"
4820 msgstr "thư-mục/tập-tin"
4822 #: merge-recursive.c:3374
4824 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
4826 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
4829 #: merge-recursive.c:3383
4832 msgstr "Thêm \"%s\""
4834 #: merge-recursive.c:3392
4836 msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
4837 msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
4839 #: merge-recursive.c:3436
4840 msgid "Already up to date!"
4841 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
4843 #: merge-recursive.c:3445
4845 msgid "merging of trees %s and %s failed"
4846 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
4848 #: merge-recursive.c:3549
4852 #: merge-recursive.c:3562
4854 msgid "found %u common ancestor:"
4855 msgid_plural "found %u common ancestors:"
4856 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
4858 #: merge-recursive.c:3612
4859 msgid "merge returned no commit"
4860 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
4862 #: merge-recursive.c:3671
4865 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4868 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4872 #: merge-recursive.c:3768
4874 msgid "Could not parse object '%s'"
4875 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
4877 #: merge-recursive.c:3786 builtin/merge.c:705 builtin/merge.c:885
4878 msgid "Unable to write index."
4879 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
4882 msgid "failed to read the cache"
4883 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
4885 #: merge.c:108 rerere.c:720 builtin/am.c:1878 builtin/am.c:1912
4886 #: builtin/checkout.c:559 builtin/checkout.c:822 builtin/clone.c:816
4887 #: builtin/stash.c:265
4888 msgid "unable to write new index file"
4889 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
4893 msgid "multi-pack-index file %s is too small"
4894 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
4898 msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
4899 msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
4903 msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
4904 msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
4908 msgid "hash version %u does not match"
4909 msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
4912 msgid "invalid chunk offset (too large)"
4913 msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
4916 msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
4917 msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
4920 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
4921 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
4924 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
4925 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
4928 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
4929 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
4932 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
4933 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
4937 msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
4938 msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
4942 msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
4943 msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
4946 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
4947 msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
4950 msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
4951 msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
4955 msgid "failed to add packfile '%s'"
4956 msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
4960 msgid "failed to open pack-index '%s'"
4961 msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
4965 msgid "failed to locate object %d in packfile"
4966 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
4969 msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
4970 msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
4974 msgid "did not see pack-file %s to drop"
4975 msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
4978 msgid "no pack files to index."
4979 msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục."
4982 msgid "Writing chunks to multi-pack-index"
4983 msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index"
4987 msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
4988 msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
4991 msgid "Looking for referenced packfiles"
4992 msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
4997 "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4998 msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
5001 msgid "the midx contains no oid"
5002 msgstr "midx chẳng chứa oid nào"
5005 msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
5006 msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
5010 msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
5011 msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
5014 msgid "Sorting objects by packfile"
5015 msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
5018 msgid "Verifying object offsets"
5019 msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
5023 msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
5024 msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
5028 msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
5029 msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
5033 msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
5035 "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
5038 msgid "Counting referenced objects"
5039 msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
5042 msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
5043 msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
5046 msgid "could not start pack-objects"
5047 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
5050 msgid "could not finish pack-objects"
5051 msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
5055 msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
5056 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
5060 msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
5061 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
5065 msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
5066 msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
5068 #: notes-merge.c:277
5071 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
5072 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
5073 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
5075 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
5076 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
5077 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
5080 #: notes-merge.c:284
5082 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
5083 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
5086 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
5088 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
5091 #: notes-utils.c:105
5093 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
5094 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
5096 #: notes-utils.c:115
5098 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
5099 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
5101 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
5102 #. the environment variable, the second %s is
5105 #: notes-utils.c:145
5107 msgid "Bad %s value: '%s'"
5108 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
5112 msgid "invalid object type \"%s\""
5113 msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
5117 msgid "object %s is a %s, not a %s"
5118 msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
5122 msgid "object %s has unknown type id %d"
5123 msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
5127 msgid "unable to parse object: %s"
5128 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
5130 #: object.c:266 object.c:278
5132 msgid "hash mismatch %s"
5133 msgstr "mã băm không khớp %s"
5135 #: pack-bitmap.c:815 pack-bitmap.c:821 builtin/pack-objects.c:2184
5137 msgid "unable to get size of %s"
5138 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
5141 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
5142 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
5146 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
5147 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
5151 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
5153 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
5155 #: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
5157 msgid "option `%s' expects a numerical value"
5158 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
5160 #: parse-options-cb.c:41
5162 msgid "malformed expiration date '%s'"
5163 msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
5165 #: parse-options-cb.c:54
5167 msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
5168 msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
5170 #: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147
5172 msgid "malformed object name '%s'"
5173 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
5175 #: parse-options.c:38
5177 msgid "%s requires a value"
5178 msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
5180 #: parse-options.c:73
5182 msgid "%s is incompatible with %s"
5183 msgstr "%s là xung khắc với %s"
5185 #: parse-options.c:78
5187 msgid "%s : incompatible with something else"
5188 msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
5190 #: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:317
5192 msgid "%s takes no value"
5193 msgstr "%s k nhận giá trị"
5195 #: parse-options.c:94
5197 msgid "%s isn't available"
5198 msgstr "%s không sẵn có"
5200 #: parse-options.c:217
5202 msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
5203 msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
5205 #: parse-options.c:386
5207 msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
5208 msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
5210 #: parse-options.c:420 parse-options.c:428
5212 msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
5213 msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?"
5215 #: parse-options.c:663 parse-options.c:963
5217 msgid "alias of --%s"
5218 msgstr "bí danh của --%s"
5220 #: parse-options.c:854
5222 msgid "unknown option `%s'"
5223 msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
5225 #: parse-options.c:856
5227 msgid "unknown switch `%c'"
5228 msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
5230 #: parse-options.c:858
5232 msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
5233 msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
5235 #: parse-options.c:882
5239 #: parse-options.c:901
5242 msgstr "cách dùng: %s"
5244 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
5245 #. one in "usage: %s" translation.
5247 #: parse-options.c:907
5252 #: parse-options.c:910
5257 #: parse-options.c:949
5263 msgid "Could not make %s writable by group"
5264 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5267 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
5269 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
5272 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
5273 msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
5276 msgid "attr spec must not be empty"
5277 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
5281 msgid "invalid attribute name %s"
5282 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
5285 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
5287 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
5291 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
5294 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
5295 "tả đường dẫn toàn cục khác"
5298 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
5299 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
5303 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
5304 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
5308 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
5309 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
5313 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
5314 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
5318 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
5319 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
5323 msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
5324 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại '%s'"
5328 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
5329 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
5333 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
5334 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
5338 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
5339 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
5343 msgid "line is badly quoted: %s"
5344 msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s"
5347 msgid "unable to write flush packet"
5348 msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
5351 msgid "unable to write delim packet"
5352 msgstr "không thể ghi gói delim"
5355 msgid "unable to write stateless separator packet"
5356 msgstr "không thể ghi gói phân tách không trạng thái"
5359 msgid "flush packet write failed"
5360 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
5362 #: pkt-line.c:153 pkt-line.c:239
5363 msgid "protocol error: impossibly long line"
5364 msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
5366 #: pkt-line.c:169 pkt-line.c:171
5367 msgid "packet write with format failed"
5368 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
5371 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
5372 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
5374 #: pkt-line.c:210 pkt-line.c:217
5375 msgid "packet write failed"
5376 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
5383 msgid "the remote end hung up unexpectedly"
5384 msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
5388 msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
5389 msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
5391 #: pkt-line.c:352 pkt-line.c:357
5393 msgid "protocol error: bad line length %d"
5394 msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
5398 msgid "remote error: %s"
5399 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
5401 #: preload-index.c:119
5402 msgid "Refreshing index"
5403 msgstr "Làm mới bảng mục lục"
5405 #: preload-index.c:138
5407 msgid "unable to create threaded lstat: %s"
5408 msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
5411 msgid "unable to parse --pretty format"
5412 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
5414 #: promisor-remote.c:23
5415 msgid "Remote with no URL"
5416 msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
5418 #: promisor-remote.c:58
5420 msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
5421 msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng '/': %s"
5423 #: prune-packed.c:35
5424 msgid "Removing duplicate objects"
5425 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
5428 msgid "could not start `log`"
5429 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
5432 msgid "could not read `log` output"
5433 msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
5435 #: range-diff.c:98 sequencer.c:5143
5437 msgid "could not parse commit '%s'"
5438 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
5443 "could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': "
5446 "không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra `log`: không bắt đầu "
5447 "bằng 'commit ': '%s'"
5451 msgid "could not parse git header '%.*s'"
5452 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
5455 msgid "failed to generate diff"
5456 msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
5458 #: range-diff.c:534 range-diff.c:536
5460 msgid "could not parse log for '%s'"
5461 msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
5465 msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
5467 "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
5470 msgid "cannot create an empty blob in the object database"
5471 msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
5475 msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
5477 "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
5481 msgid "'%s' does not have a commit checked out"
5482 msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
5486 msgid "unable to index file '%s'"
5487 msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
5491 msgid "unable to add '%s' to index"
5492 msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
5496 msgid "unable to stat '%s'"
5497 msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
5499 #: read-cache.c:1330
5501 msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
5502 msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
5504 #: read-cache.c:1536
5505 msgid "Refresh index"
5506 msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
5508 #: read-cache.c:1651
5511 "index.version set, but the value is invalid.\n"
5514 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
5517 #: read-cache.c:1661
5520 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
5523 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
5526 #: read-cache.c:1717
5528 msgid "bad signature 0x%08x"
5529 msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
5531 #: read-cache.c:1720
5533 msgid "bad index version %d"
5534 msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
5536 #: read-cache.c:1729
5537 msgid "bad index file sha1 signature"
5538 msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
5540 #: read-cache.c:1759
5542 msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
5543 msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
5545 #: read-cache.c:1761
5547 msgid "ignoring %.4s extension"
5548 msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
5550 #: read-cache.c:1798
5552 msgid "unknown index entry format 0x%08x"
5553 msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
5555 #: read-cache.c:1814
5557 msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
5558 msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
5560 #: read-cache.c:1871
5561 msgid "unordered stage entries in index"
5562 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
5564 #: read-cache.c:1874
5566 msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
5567 msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
5569 #: read-cache.c:1877
5571 msgid "unordered stage entries for '%s'"
5572 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
5574 #: read-cache.c:1983 read-cache.c:2271 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
5575 #: submodule.c:1619 builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:181
5576 #: builtin/checkout.c:488 builtin/checkout.c:674 builtin/clean.c:991
5577 #: builtin/commit.c:364 builtin/diff-tree.c:121 builtin/grep.c:507
5578 #: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:290
5579 #: builtin/submodule--helper.c:332
5580 msgid "index file corrupt"
5581 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
5583 #: read-cache.c:2124
5585 msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
5586 msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
5588 #: read-cache.c:2137
5590 msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
5591 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
5593 #: read-cache.c:2170
5595 msgid "%s: index file open failed"
5596 msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
5598 #: read-cache.c:2174
5600 msgid "%s: cannot stat the open index"
5601 msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
5603 #: read-cache.c:2178
5605 msgid "%s: index file smaller than expected"
5606 msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
5608 #: read-cache.c:2182
5610 msgid "%s: unable to map index file"
5611 msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
5613 #: read-cache.c:2224
5615 msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
5616 msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
5618 #: read-cache.c:2251
5620 msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
5621 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
5623 #: read-cache.c:2283
5625 msgid "could not freshen shared index '%s'"
5626 msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
5628 #: read-cache.c:2330
5630 msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
5631 msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
5633 #: read-cache.c:3026 strbuf.c:1171 wrapper.c:630 builtin/merge.c:1130
5635 msgid "could not close '%s'"
5636 msgstr "không thể đóng “%s”"
5638 #: read-cache.c:3129 sequencer.c:2355 sequencer.c:4066
5640 msgid "could not stat '%s'"
5641 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
5643 #: read-cache.c:3142
5645 msgid "unable to open git dir: %s"
5646 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
5648 #: read-cache.c:3154
5650 msgid "unable to unlink: %s"
5651 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
5653 #: read-cache.c:3179
5655 msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
5656 msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
5658 #: read-cache.c:3328
5660 msgid "%s: cannot drop to stage #0"
5661 msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
5663 #: rebase-interactive.c:11
5665 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
5667 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
5669 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
5671 "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
5673 #: rebase-interactive.c:33
5676 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
5678 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
5680 #: rebase-interactive.c:42
5684 "p, pick <commit> = use commit\n"
5685 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
5686 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
5687 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
5688 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
5689 "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
5690 "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
5691 "d, drop <commit> = remove commit\n"
5692 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
5693 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
5694 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
5695 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
5696 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
5697 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
5699 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
5703 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
5704 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
5705 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
5706 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
5708 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
5709 "của lần chuyển giao này\n"
5710 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
5711 "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
5713 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
5714 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
5715 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
5716 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
5717 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
5718 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
5720 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
5723 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
5726 #: rebase-interactive.c:63
5728 msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
5729 msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
5730 msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
5732 #: rebase-interactive.c:72 git-rebase--preserve-merges.sh:228
5735 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
5738 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
5741 #: rebase-interactive.c:75 git-rebase--preserve-merges.sh:232
5744 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
5747 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
5749 #: rebase-interactive.c:81 git-rebase--preserve-merges.sh:871
5752 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
5753 "To continue rebase after editing, run:\n"
5754 " git rebase --continue\n"
5758 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
5759 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
5760 " git rebase --continue\n"
5763 #: rebase-interactive.c:86 git-rebase--preserve-merges.sh:948
5766 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
5770 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
5773 #: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3463
5774 #: sequencer.c:3489 sequencer.c:5248 builtin/fsck.c:347 builtin/rebase.c:258
5776 msgid "could not write '%s'"
5777 msgstr "không thể ghi “%s”"
5779 #: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:190 builtin/rebase.c:216
5780 #: builtin/rebase.c:240
5782 msgid "could not write '%s'."
5783 msgstr "không thể ghi “%s”."
5785 #: rebase-interactive.c:193
5788 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
5789 "Dropped commits (newer to older):\n"
5791 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
5792 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
5794 #: rebase-interactive.c:200
5797 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
5799 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
5801 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
5804 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
5807 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
5809 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
5812 #: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2274
5813 #: builtin/rebase.c:176 builtin/rebase.c:201 builtin/rebase.c:227
5814 #: builtin/rebase.c:252
5816 msgid "could not read '%s'."
5817 msgstr "không thể đọc “%s”."
5819 #: ref-filter.c:42 wt-status.c:1977
5826 msgstr "phía trước %d"
5831 msgstr "đằng sau %d"
5835 msgid "ahead %d, behind %d"
5836 msgstr "trước %d, sau %d"
5840 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
5841 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
5845 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
5846 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
5850 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
5851 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
5855 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
5856 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
5860 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
5861 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
5865 msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
5866 msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
5870 msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
5871 msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5875 msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
5876 msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
5880 msgid "%%(body) does not take arguments"
5881 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
5885 msgid "%%(subject) does not take arguments"
5886 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
5890 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
5891 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
5895 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
5896 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
5900 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
5901 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
5905 msgid "positive value expected objectname:short=%s"
5906 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
5910 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
5911 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5915 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
5916 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
5920 msgid "unrecognized position:%s"
5921 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
5925 msgid "unrecognized width:%s"
5926 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
5930 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
5931 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
5935 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
5936 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
5940 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
5941 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
5945 msgid "malformed field name: %.*s"
5946 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
5950 msgid "unknown field name: %.*s"
5951 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
5956 "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
5958 "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
5963 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
5964 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5968 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
5969 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5973 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
5974 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
5978 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
5979 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
5983 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
5984 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5988 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
5989 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5993 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
5994 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
5998 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
5999 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
6003 msgid "malformed format string %s"
6004 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
6006 #: ref-filter.c:1486
6008 msgid "no branch, rebasing %s"
6009 msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s"
6011 #: ref-filter.c:1489
6013 msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s"
6014 msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời"
6016 #: ref-filter.c:1492
6018 msgid "no branch, bisect started on %s"
6019 msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s"
6021 #: ref-filter.c:1502
6023 msgstr "không nhánh"
6025 #: ref-filter.c:1538 ref-filter.c:1747
6027 msgid "missing object %s for %s"
6028 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
6030 #: ref-filter.c:1548
6032 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
6033 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
6035 #: ref-filter.c:2001
6037 msgid "malformed object at '%s'"
6038 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
6040 #: ref-filter.c:2090
6042 msgid "ignoring ref with broken name %s"
6043 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
6045 #: ref-filter.c:2095 refs.c:657
6047 msgid "ignoring broken ref %s"
6048 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
6050 #: ref-filter.c:2395
6052 msgid "format: %%(end) atom missing"
6053 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
6055 #: ref-filter.c:2495
6057 msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
6058 msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
6060 #: ref-filter.c:2498
6062 msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
6063 msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
6065 #: ref-filter.c:2508
6067 msgid "malformed object name %s"
6068 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
6070 #: ref-filter.c:2513
6072 msgid "option `%s' must point to a commit"
6073 msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
6077 msgid "%s does not point to a valid object!"
6078 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
6082 msgid "could not retrieve `%s`"
6083 msgstr "không thể lấy về “%s”"
6087 msgid "invalid branch name: %s = %s"
6088 msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s"
6092 msgid "ignoring dangling symref %s"
6093 msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
6097 msgid "could not open '%s' for writing: %s"
6098 msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
6100 #: refs.c:802 refs.c:853
6102 msgid "could not read ref '%s'"
6103 msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
6107 msgid "ref '%s' already exists"
6108 msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
6112 msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
6113 msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
6115 #: refs.c:821 sequencer.c:408 sequencer.c:2721 sequencer.c:2925
6116 #: sequencer.c:2939 sequencer.c:3195 sequencer.c:5159 strbuf.c:1168
6119 msgid "could not write to '%s'"
6120 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
6122 #: refs.c:848 strbuf.c:1166 wrapper.c:196 wrapper.c:366 builtin/am.c:719
6123 #: builtin/rebase.c:852
6125 msgid "could not open '%s' for writing"
6126 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
6130 msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
6131 msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
6135 msgid "log for ref %s has gap after %s"
6136 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
6140 msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
6141 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
6145 msgid "log for %s is empty"
6146 msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
6150 msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
6151 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
6155 msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
6156 msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
6160 msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
6161 msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
6164 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
6165 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
6168 msgid "ref updates aborted by hook"
6169 msgstr "các cập nhật tham chiếu bị bãi bỏ bởi móc"
6171 #: refs.c:2209 refs.c:2239
6173 msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
6174 msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
6176 #: refs.c:2215 refs.c:2250
6178 msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
6179 msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
6181 #: refs/files-backend.c:1233
6183 msgid "could not remove reference %s"
6184 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
6186 #: refs/files-backend.c:1247 refs/packed-backend.c:1541
6187 #: refs/packed-backend.c:1551
6189 msgid "could not delete reference %s: %s"
6190 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
6192 #: refs/files-backend.c:1250 refs/packed-backend.c:1554
6194 msgid "could not delete references: %s"
6195 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
6199 msgid "invalid refspec '%s'"
6200 msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
6204 msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
6205 msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
6208 msgid "more than one receivepack given, using the first"
6209 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
6212 msgid "more than one uploadpack given, using the first"
6213 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
6217 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
6218 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
6222 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
6223 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
6227 msgid "%s tracks both %s and %s"
6228 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
6232 msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
6233 msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
6237 msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
6238 msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
6242 msgid "src refspec %s does not match any"
6243 msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
6247 msgid "src refspec %s matches more than one"
6248 msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
6250 #. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
6251 #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
6257 "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
6258 "starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
6260 "- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
6261 "- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
6262 " is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
6263 " refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
6265 "Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
6267 "Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
6268 "bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
6270 "- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
6271 "- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
6272 " là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
6274 " refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
6276 "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
6277 "chiếu dạng đầy đủ."
6282 "The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
6283 "Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
6284 "'%s:refs/heads/%s'?"
6286 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
6287 "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
6288 "“%s:refs/heads/%s”?"
6293 "The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
6294 "Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
6295 "'%s:refs/tags/%s'?"
6297 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
6298 "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
6299 "“%s:refs/tags/%s”?"
6304 "The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
6305 "Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
6306 "'%s:refs/tags/%s'?"
6308 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
6309 "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
6310 "“%s:refs/tags/%s”?"
6315 "The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
6316 "Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
6317 "'%s:refs/tags/%s'?"
6319 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
6320 "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
6321 "“%s:refs/tags/%s”?"
6325 msgid "%s cannot be resolved to branch"
6326 msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
6330 msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
6331 msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
6335 msgid "dst refspec %s matches more than one"
6336 msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
6340 msgid "dst ref %s receives from more than one src"
6341 msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
6343 #: remote.c:1610 remote.c:1711
6344 msgid "HEAD does not point to a branch"
6345 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
6349 msgid "no such branch: '%s'"
6350 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
6354 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
6355 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
6359 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
6361 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
6365 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
6366 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
6370 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
6371 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
6375 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
6376 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
6379 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
6380 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
6383 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
6384 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
6388 msgid "couldn't find remote ref %s"
6389 msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
6393 msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
6394 msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
6398 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
6400 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
6403 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
6404 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
6408 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
6409 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
6413 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
6414 msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
6418 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
6419 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
6423 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
6424 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
6425 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
6428 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
6429 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
6433 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
6435 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
6437 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
6441 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
6442 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
6447 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
6448 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
6450 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
6451 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
6453 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
6454 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
6455 "tương ứng với mỗi lần.\n"
6458 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
6460 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
6465 msgid "cannot parse expected object name '%s'"
6466 msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
6468 #: replace-object.c:21
6470 msgid "bad replace ref name: %s"
6471 msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
6473 #: replace-object.c:30
6475 msgid "duplicate replace ref: %s"
6476 msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
6478 #: replace-object.c:82
6480 msgid "replace depth too high for object %s"
6481 msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
6483 #: repository.c:94 builtin/init-db.c:188
6485 msgid "The hash algorithm %s is not supported in this build."
6486 msgstr "Thuật toán băm %s không được hỗ trợ trong bản biên dịch này."
6488 #: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
6489 msgid "corrupt MERGE_RR"
6490 msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
6492 #: rerere.c:264 rerere.c:269
6493 msgid "unable to write rerere record"
6494 msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
6498 msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
6499 msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
6503 msgid "failed to flush '%s'"
6504 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
6506 #: rerere.c:503 rerere.c:1039
6508 msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
6509 msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
6513 msgid "failed utime() on '%s'"
6514 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
6518 msgid "writing '%s' failed"
6519 msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
6523 msgid "Staged '%s' using previous resolution."
6524 msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
6528 msgid "Recorded resolution for '%s'."
6529 msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
6533 msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
6534 msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
6538 msgid "cannot unlink stray '%s'"
6539 msgstr "không thể unlink stray “%s”"
6543 msgid "Recorded preimage for '%s'"
6544 msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
6546 #: rerere.c:881 submodule.c:2078 builtin/log.c:1891
6547 #: builtin/submodule--helper.c:1454 builtin/submodule--helper.c:1466
6549 msgid "could not create directory '%s'"
6550 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
6554 msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
6555 msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
6557 #: rerere.c:1068 rerere.c:1075
6559 msgid "no remembered resolution for '%s'"
6560 msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
6564 msgid "cannot unlink '%s'"
6565 msgstr "không thể unlink “%s”"
6569 msgid "Updated preimage for '%s'"
6570 msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
6574 msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
6575 msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
6578 msgid "unable to open rr-cache directory"
6579 msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
6582 msgid "could not determine HEAD revision"
6583 msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
6585 #: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3318
6587 msgid "failed to find tree of %s"
6588 msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
6591 msgid "your current branch appears to be broken"
6592 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
6596 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
6597 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
6600 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
6601 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
6604 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
6605 msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
6607 #: run-command.c:763
6608 msgid "open /dev/null failed"
6609 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
6611 #: run-command.c:1269
6613 msgid "cannot create async thread: %s"
6614 msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
6616 #: run-command.c:1333
6619 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
6620 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
6622 "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
6623 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
6626 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
6628 "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
6632 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
6633 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
6637 msgid "remote unpack failed: %s"
6638 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
6641 msgid "failed to sign the push certificate"
6642 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
6645 msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm"
6646 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
6649 msgid "the receiving end does not support --signed push"
6650 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
6654 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
6657 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
6661 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
6662 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
6665 msgid "the receiving end does not support push options"
6666 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
6670 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
6671 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
6675 msgid "could not delete '%s'"
6676 msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
6678 #: sequencer.c:316 builtin/rebase.c:743 builtin/rebase.c:1582 builtin/rm.c:385
6680 msgid "could not remove '%s'"
6681 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
6685 msgstr "hoàn nguyên"
6689 msgstr "cherry-pick"
6697 msgid "unknown action: %d"
6698 msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
6702 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
6703 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
6705 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
6706 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”"
6710 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
6711 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
6712 "and commit the result with 'git commit'"
6714 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
6715 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n"
6716 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
6718 #: sequencer.c:406 sequencer.c:2921
6720 msgid "could not lock '%s'"
6721 msgstr "không thể khóa “%s”"
6725 msgid "could not write eol to '%s'"
6726 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
6728 #: sequencer.c:418 sequencer.c:2726 sequencer.c:2927 sequencer.c:2941
6731 msgid "failed to finalize '%s'"
6732 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
6734 #: sequencer.c:431 sequencer.c:1620 sequencer.c:2746 sequencer.c:3185
6735 #: sequencer.c:3294 builtin/am.c:249 builtin/commit.c:786 builtin/merge.c:1128
6737 msgid "could not read '%s'"
6738 msgstr "không thể đọc “%s”"
6742 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
6743 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
6746 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
6747 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
6751 msgid "%s: fast-forward"
6752 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
6754 #: sequencer.c:532 builtin/tag.c:566
6756 msgid "Invalid cleanup mode %s"
6757 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
6759 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
6764 msgid "%s: Unable to write new index file"
6765 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
6768 msgid "unable to update cache tree"
6769 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
6772 msgid "could not resolve HEAD commit"
6773 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
6777 msgid "no key present in '%.*s'"
6778 msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
6782 msgid "unable to dequote value of '%s'"
6783 msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
6785 #: sequencer.c:785 wrapper.c:198 wrapper.c:368 builtin/am.c:710
6786 #: builtin/am.c:802 builtin/merge.c:1125 builtin/rebase.c:896
6788 msgid "could not open '%s' for reading"
6789 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
6792 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
6793 msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
6796 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
6797 msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
6800 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
6801 msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
6805 msgid "unknown variable '%s'"
6806 msgstr "không hiểu biến “%s”"
6809 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
6810 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
6813 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
6814 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
6817 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
6818 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
6823 "you have staged changes in your working tree\n"
6824 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
6826 " git commit --amend %s\n"
6828 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
6832 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
6834 " git rebase --continue\n"
6836 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
6837 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
6839 " git commit --amend %s\n"
6841 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
6845 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
6847 " git rebase --continue\n"
6850 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
6851 msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
6855 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6856 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6857 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
6858 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
6859 "your configuration file:\n"
6861 " git config --global --edit\n"
6863 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6865 " git commit --amend --reset-author\n"
6867 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6869 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6871 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6873 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
6875 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
6877 " git config --global --edit\n"
6879 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
6880 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
6882 " git commit --amend --reset-author\n"
6886 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6887 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6888 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
6890 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
6891 " git config --global user.email you@example.com\n"
6893 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6895 " git commit --amend --reset-author\n"
6897 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6899 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6901 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6902 "trên một cách rõ ràng:\n"
6904 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
6905 " git config --global user.email you@example.com\n"
6907 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
6908 "chuyển giao này với lệnh:\n"
6910 " git commit --amend --reset-author\n"
6913 msgid "couldn't look up newly created commit"
6914 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6917 msgid "could not parse newly created commit"
6919 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6922 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
6923 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
6926 msgid "detached HEAD"
6927 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
6930 msgid " (root-commit)"
6931 msgstr " (root-commit)"
6934 msgid "could not parse HEAD"
6935 msgstr "không thể phân tích HEAD"
6939 msgid "HEAD %s is not a commit!"
6940 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
6942 #: sequencer.c:1283 sequencer.c:1357 builtin/commit.c:1579
6943 msgid "could not parse HEAD commit"
6944 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
6946 #: sequencer.c:1335 sequencer.c:1980
6947 msgid "unable to parse commit author"
6948 msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
6950 #: sequencer.c:1346 builtin/am.c:1566 builtin/merge.c:695
6951 msgid "git write-tree failed to write a tree"
6952 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6954 #: sequencer.c:1379 sequencer.c:1450
6956 msgid "unable to read commit message from '%s'"
6957 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
6959 #: sequencer.c:1406 builtin/am.c:1588 builtin/commit.c:1680 builtin/merge.c:894
6960 #: builtin/merge.c:919
6961 msgid "failed to write commit object"
6962 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
6964 #: sequencer.c:1433 sequencer.c:4118
6966 msgid "could not update %s"
6967 msgstr "không thể cập nhật %s"
6971 msgid "could not parse commit %s"
6972 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
6976 msgid "could not parse parent commit %s"
6977 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
6979 #: sequencer.c:1569 sequencer.c:1680
6981 msgid "unknown command: %d"
6982 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
6984 #: sequencer.c:1627 sequencer.c:1652
6986 msgid "This is a combination of %d commits."
6987 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
6990 msgid "need a HEAD to fixup"
6991 msgstr "cần một HEAD để sửa"
6993 #: sequencer.c:1639 sequencer.c:3230
6994 msgid "could not read HEAD"
6995 msgstr "không thể đọc HEAD"
6998 msgid "could not read HEAD's commit message"
6999 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
7003 msgid "cannot write '%s'"
7004 msgstr "không thể ghi “%s”"
7006 #: sequencer.c:1654 git-rebase--preserve-merges.sh:496
7007 msgid "This is the 1st commit message:"
7008 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
7012 msgid "could not read commit message of %s"
7013 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
7017 msgid "This is the commit message #%d:"
7018 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
7022 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
7023 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
7026 msgid "your index file is unmerged."
7027 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
7030 msgid "cannot fixup root commit"
7031 msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
7035 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
7036 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
7038 #: sequencer.c:1797 sequencer.c:1805
7040 msgid "commit %s does not have parent %d"
7041 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
7045 msgid "cannot get commit message for %s"
7046 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
7048 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
7049 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
7052 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
7053 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
7057 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
7058 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
7062 msgid "could not revert %s... %s"
7063 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
7067 msgid "could not apply %s... %s"
7068 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
7072 msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
7073 msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n"
7077 msgid "git %s: failed to read the index"
7078 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
7082 msgid "git %s: failed to refresh the index"
7083 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
7087 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
7088 msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
7092 msgid "missing arguments for %s"
7093 msgstr "thiếu đối số cho %s"
7097 msgid "could not parse '%s'"
7098 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
7102 msgid "invalid line %d: %.*s"
7103 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
7107 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
7108 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
7111 msgid "cancelling a cherry picking in progress"
7112 msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
7115 msgid "cancelling a revert in progress"
7116 msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
7119 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
7120 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
7124 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
7125 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
7128 msgid "no commits parsed."
7129 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
7132 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
7133 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
7136 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
7137 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
7141 msgid "invalid value for %s: %s"
7142 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
7145 msgid "unusable squash-onto"
7146 msgstr "squash-onto không dùng được"
7150 msgid "malformed options sheet: '%s'"
7151 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
7153 #: sequencer.c:2664 sequencer.c:4469
7154 msgid "empty commit set passed"
7155 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
7158 msgid "revert is already in progress"
7159 msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
7163 msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
7164 msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
7167 msgid "cherry-pick is already in progress"
7168 msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
7172 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
7173 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
7177 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
7178 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
7181 msgid "could not lock HEAD"
7182 msgstr "không thể khóa HEAD"
7184 #: sequencer.c:2776 sequencer.c:4206
7185 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
7186 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
7188 #: sequencer.c:2778 sequencer.c:2789
7189 msgid "cannot resolve HEAD"
7190 msgstr "không thể phân giải HEAD"
7192 #: sequencer.c:2780 sequencer.c:2824
7193 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
7194 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
7196 #: sequencer.c:2810 builtin/grep.c:744
7198 msgid "cannot open '%s'"
7199 msgstr "không mở được “%s”"
7203 msgid "cannot read '%s': %s"
7204 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
7207 msgid "unexpected end of file"
7208 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
7212 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
7213 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
7216 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
7218 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
7222 msgid "no revert in progress"
7223 msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
7226 msgid "no cherry-pick in progress"
7227 msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
7230 msgid "failed to skip the commit"
7231 msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
7234 msgid "there is nothing to skip"
7235 msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
7240 "have you committed already?\n"
7241 "try \"git %s --continue\""
7243 "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
7244 "thử \"git %s --continue\""
7246 #: sequencer.c:3060 sequencer.c:4098
7247 msgid "cannot read HEAD"
7248 msgstr "không thể đọc HEAD"
7252 msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
7253 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
7258 "You can amend the commit now, with\n"
7260 " git commit --amend %s\n"
7262 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
7264 " git rebase --continue\n"
7266 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
7268 " git commit --amend %s\n"
7270 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
7272 " git rebase --continue\n"
7276 msgid "Could not apply %s... %.*s"
7277 msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
7281 msgid "Could not merge %.*s"
7282 msgstr "Không hòa trộn %.*s"
7284 #: sequencer.c:3116 sequencer.c:3120 builtin/difftool.c:641
7286 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
7287 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
7291 msgid "Executing: %s\n"
7292 msgstr "Đang thực thi: %s\n"
7297 "execution failed: %s\n"
7298 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
7300 " git rebase --continue\n"
7303 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
7304 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
7306 " git rebase --continue\n"
7310 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
7311 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
7316 "execution succeeded: %s\n"
7317 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
7318 "Commit or stash your changes, and then run\n"
7320 " git rebase --continue\n"
7323 "thực thi thành công: %s\n"
7324 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
7325 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
7327 " git rebase --continue\n"
7332 msgid "illegal label name: '%.*s'"
7333 msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
7336 msgid "writing fake root commit"
7337 msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
7340 msgid "writing squash-onto"
7341 msgstr "đang ghi squash-onto"
7345 msgid "could not resolve '%s'"
7346 msgstr "không thể phân giải “%s”"
7349 msgid "cannot merge without a current revision"
7350 msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
7354 msgid "unable to parse '%.*s'"
7355 msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
7359 msgid "nothing to merge: '%.*s'"
7360 msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
7363 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
7364 msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
7368 msgid "could not get commit message of '%s'"
7369 msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
7373 msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
7374 msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
7377 msgid "merge: Unable to write new index file"
7378 msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
7381 msgid "Cannot autostash"
7382 msgstr "Không thể autostash"
7386 msgid "Unexpected stash response: '%s'"
7387 msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
7391 msgid "Could not create directory for '%s'"
7392 msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
7396 msgid "Created autostash: %s\n"
7397 msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
7400 msgid "could not reset --hard"
7401 msgstr "không thể reset --hard"
7405 msgid "Applied autostash.\n"
7406 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
7410 msgid "cannot store %s"
7411 msgstr "không thử lưu “%s”"
7417 "Your changes are safe in the stash.\n"
7418 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
7421 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
7422 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
7426 msgid "Applying autostash resulted in conflicts."
7427 msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột."
7430 msgid "Autostash exists; creating a new stash entry."
7431 msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới."
7435 msgid "%s: not a valid OID"
7436 msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
7438 #: sequencer.c:3862 git-rebase--preserve-merges.sh:779
7439 msgid "could not detach HEAD"
7440 msgstr "không thể tách rời HEAD"
7444 msgid "Stopped at HEAD\n"
7445 msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
7449 msgid "Stopped at %s\n"
7450 msgstr "Dừng lại ở %s\n"
7455 "Could not execute the todo command\n"
7458 "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
7459 "edit the todo list first:\n"
7461 " git rebase --edit-todo\n"
7462 " git rebase --continue\n"
7464 "Không thể thực thi lệnh todo\n"
7467 "Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
7468 "sửa danh sách todo trước:\n"
7470 " git rebase --edit-todo\n"
7471 " git rebase --continue\n"
7475 msgid "Rebasing (%d/%d)%s"
7476 msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s"
7480 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
7481 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
7485 msgid "unknown command %d"
7486 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
7489 msgid "could not read orig-head"
7490 msgstr "không thể đọc orig-head"
7493 msgid "could not read 'onto'"
7494 msgstr "không thể đọc “onto”."
7498 msgid "could not update HEAD to %s"
7499 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
7503 msgid "Successfully rebased and updated %s.\n"
7504 msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n"
7507 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
7508 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
7511 msgid "cannot amend non-existing commit"
7512 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
7516 msgid "invalid file: '%s'"
7517 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
7521 msgid "invalid contents: '%s'"
7522 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
7527 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
7528 "first and then run 'git rebase --continue' again."
7531 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
7532 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
7534 #: sequencer.c:4270 sequencer.c:4309
7536 msgid "could not write file: '%s'"
7537 msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
7540 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
7541 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
7544 msgid "could not commit staged changes."
7545 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
7549 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
7550 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
7554 msgid "%s: bad revision"
7555 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
7558 msgid "can't revert as initial commit"
7559 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
7562 msgid "make_script: unhandled options"
7563 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
7566 msgid "make_script: error preparing revisions"
7567 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
7569 #: sequencer.c:5206 sequencer.c:5223
7570 msgid "nothing to do"
7571 msgstr "không có gì để làm"
7574 msgid "could not skip unnecessary pick commands"
7575 msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
7578 msgid "the script was already rearranged."
7579 msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
7583 msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
7584 msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại '%s'"
7589 "%s: no such path in the working tree.\n"
7590 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
7592 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
7593 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
7599 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
7600 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
7601 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
7603 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
7605 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
7606 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
7610 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
7611 msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
7616 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
7617 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
7618 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
7620 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
7621 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
7622 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
7625 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
7626 msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
7629 msgid "this operation must be run in a work tree"
7630 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
7634 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
7635 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
7638 msgid "unknown repository extensions found:"
7639 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
7643 msgid "error opening '%s'"
7644 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
7648 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
7649 msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
7653 msgid "error reading %s"
7654 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
7658 msgid "invalid gitfile format: %s"
7659 msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
7663 msgid "no path in gitfile: %s"
7664 msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
7668 msgid "not a git repository: %s"
7669 msgstr "không phải là kho git: %s"
7673 msgid "'$%s' too big"
7674 msgstr "“$%s” quá lớn"
7678 msgid "not a git repository: '%s'"
7679 msgstr "không phải là kho git: “%s”"
7681 #: setup.c:786 setup.c:788 setup.c:819
7683 msgid "cannot chdir to '%s'"
7684 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
7686 #: setup.c:791 setup.c:847 setup.c:857 setup.c:896 setup.c:904
7687 msgid "cannot come back to cwd"
7688 msgstr "không thể quay lại cwd"
7692 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
7693 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
7696 msgid "Unable to read current working directory"
7697 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
7699 #: setup.c:1165 setup.c:1171
7701 msgid "cannot change to '%s'"
7702 msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
7706 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
7707 msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
7712 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
7713 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
7715 "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
7716 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
7722 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
7723 "The owner of files must always have read and write permissions."
7725 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
7726 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
7729 msgid "open /dev/null or dup failed"
7730 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
7734 msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
7737 msgid "setsid failed"
7738 msgstr "setsid gặp lỗi"
7742 msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
7744 "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
7748 msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
7749 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
7753 msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
7754 msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
7758 msgid "unable to normalize object directory: %s"
7759 msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
7762 msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
7763 msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
7766 msgid "unable to read alternates file"
7767 msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
7770 msgid "unable to move new alternates file into place"
7771 msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
7775 msgid "path '%s' does not exist"
7776 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
7780 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
7781 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
7785 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
7786 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
7790 msgid "reference repository '%s' is shallow"
7791 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
7795 msgid "reference repository '%s' is grafted"
7796 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
7800 msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
7801 msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
7805 msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
7806 msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
7810 msgstr "mmap gặp lỗi"
7814 msgid "object file %s is empty"
7815 msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
7817 #: sha1-file.c:1274 sha1-file.c:2454
7819 msgid "corrupt loose object '%s'"
7820 msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
7822 #: sha1-file.c:1276 sha1-file.c:2458
7824 msgid "garbage at end of loose object '%s'"
7825 msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
7828 msgid "invalid object type"
7829 msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
7833 msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
7834 msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
7838 msgid "unable to unpack %s header"
7839 msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
7843 msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
7844 msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
7848 msgid "unable to parse %s header"
7849 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
7853 msgid "failed to read object %s"
7854 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
7858 msgid "replacement %s not found for %s"
7859 msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
7863 msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
7864 msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
7868 msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
7869 msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
7873 msgid "unable to write file %s"
7874 msgstr "không thể ghi tập tin %s"
7878 msgid "unable to set permission to '%s'"
7879 msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
7882 msgid "file write error"
7883 msgstr "lỗi ghi tập tin"
7886 msgid "error when closing loose object file"
7887 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
7891 msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
7893 "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
7896 msgid "unable to create temporary file"
7897 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
7900 msgid "unable to write loose object file"
7901 msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
7905 msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
7906 msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
7910 msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
7911 msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
7915 msgid "confused by unstable object source data for %s"
7916 msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
7918 #: sha1-file.c:1906 builtin/pack-objects.c:1085
7920 msgid "failed utime() on %s"
7921 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
7925 msgid "cannot read object for %s"
7926 msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
7929 msgid "corrupt commit"
7930 msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
7934 msgstr "thẻ sai hỏng"
7938 msgid "read error while indexing %s"
7939 msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
7943 msgid "short read while indexing %s"
7944 msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
7946 #: sha1-file.c:2206 sha1-file.c:2216
7948 msgid "%s: failed to insert into database"
7949 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
7953 msgid "%s: unsupported file type"
7954 msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
7958 msgid "%s is not a valid object"
7959 msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
7963 msgid "%s is not a valid '%s' object"
7964 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
7966 #: sha1-file.c:2275 builtin/index-pack.c:155
7968 msgid "unable to open %s"
7969 msgstr "không thể mở %s"
7971 #: sha1-file.c:2465 sha1-file.c:2518
7973 msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
7974 msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
7978 msgid "unable to mmap %s"
7979 msgstr "không thể mmap %s"
7983 msgid "unable to unpack header of %s"
7984 msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
7988 msgid "unable to parse header of %s"
7989 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
7993 msgid "unable to unpack contents of %s"
7994 msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
7998 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
7999 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
8002 msgid "The candidates are:"
8003 msgstr "Các ứng cử là:"
8007 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
8008 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
8009 "may be created by mistake. For example,\n"
8011 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
8013 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
8014 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
8015 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
8017 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
8018 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
8019 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
8021 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
8023 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
8025 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
8027 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
8031 msgid "log for '%.*s' only goes back to %s"
8032 msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ đi lại cho %s"
8036 msgid "log for '%.*s' only has %d entries"
8037 msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ có %d mục"
8041 msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'"
8042 msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”"
8047 "path '%s' exists, but not '%s'\n"
8048 "hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
8050 "đường dẫn '%s' tồn tại, nhưng không phải '%s'\n"
8051 "gợi ý: Có phải ý bạn là '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
8055 msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'"
8056 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong '%.*s'"
8061 "path '%s' is in the index, but not at stage %d\n"
8062 "hint: Did you mean ':%d:%s'?"
8064 "đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
8065 "gợi ý: Có phải ý bạn là ':%d:%s'?"
8070 "path '%s' is in the index, but not '%s'\n"
8071 "hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?"
8073 "đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải '%s'\n"
8074 "gợi ý: Có phải ý bạn là ':% d:%s ' aka ':%d:./%s'?"
8078 msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index"
8079 msgstr "đường dẫn '%s' tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
8083 msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)"
8084 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)"
8087 msgid "relative path syntax can't be used outside working tree"
8088 msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc"
8092 msgid "invalid object name '%.*s'."
8093 msgstr "'%.*s' không phải là tên đối tượng hợp lệ"
8095 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
8098 msgid "%u.%2.2u GiB"
8099 msgstr "%u.%2.2u GiB"
8101 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
8104 msgid "%u.%2.2u GiB/s"
8105 msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
8107 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
8110 msgid "%u.%2.2u MiB"
8111 msgstr "%u.%2.2u MiB"
8113 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
8116 msgid "%u.%2.2u MiB/s"
8117 msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
8119 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
8122 msgid "%u.%2.2u KiB"
8123 msgstr "%u.%2.2u KiB"
8125 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
8128 msgid "%u.%2.2u KiB/s"
8129 msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
8131 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
8135 msgid_plural "%u bytes"
8138 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
8142 msgid_plural "%u bytes/s"
8143 msgstr[0] "%u byte/giây"
8147 msgid "could not edit '%s'"
8148 msgstr "không thể sửa “%s”"
8150 #: submodule-config.c:237
8152 msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
8153 msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
8155 #: submodule-config.c:304
8156 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
8157 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
8159 #: submodule-config.c:402
8161 msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
8163 "đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
8166 #: submodule-config.c:499
8168 msgid "invalid value for %s"
8169 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
8171 #: submodule-config.c:766
8173 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
8174 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
8176 #: submodule.c:114 submodule.c:143
8177 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
8179 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
8182 #: submodule.c:118 submodule.c:147
8184 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
8185 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
8189 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
8190 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
8193 msgid "staging updated .gitmodules failed"
8194 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
8198 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
8199 msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
8203 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
8204 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
8208 msgid "bad --ignore-submodules argument: %s"
8209 msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s"
8214 "Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the "
8215 "same. Skipping it."
8217 "Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: '%s' va chạm với mô-đun-"
8218 "con cùng tên. Nên bỏ qua nó."
8222 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
8224 "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
8229 "Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in "
8232 "Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n "
8233 "1” trong mô-đun-con “%s”"
8237 msgid "process for submodule '%s' failed"
8238 msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
8240 #: submodule.c:1147 builtin/branch.c:678 builtin/submodule--helper.c:2045
8241 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
8242 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
8246 msgid "Pushing submodule '%s'\n"
8247 msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
8251 msgid "Unable to push submodule '%s'\n"
8252 msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
8256 msgid "Fetching submodule %s%s\n"
8257 msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n"
8261 msgid "Could not access submodule '%s'\n"
8262 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n"
8267 "Errors during submodule fetch:\n"
8270 "Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n"
8275 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
8276 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
8280 msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s"
8281 msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”"
8285 msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s"
8286 msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”"
8290 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
8291 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
8295 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
8296 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
8300 msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
8301 msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
8303 #: submodule.c:1855 submodule.c:2165
8305 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
8306 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
8309 msgid "could not reset submodule index"
8310 msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con"
8314 msgid "submodule '%s' has dirty index"
8315 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
8319 msgid "Submodule '%s' could not be updated."
8320 msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
8324 msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'"
8325 msgstr "thư mục git mô đun con '%s' là bên trong git DIR '%.*s'"
8330 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
8332 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
8335 #: submodule.c:2071 submodule.c:2130
8337 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
8338 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
8342 msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir"
8343 msgstr "từ chối di chuyển ' %s ' vào trong một thư mục git sẵn có"
8348 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
8352 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
8357 msgid "could not start ls-files in .."
8358 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
8362 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
8363 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
8367 msgid "running trailer command '%s' failed"
8368 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
8370 #: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
8373 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
8374 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
8376 #: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:298 builtin/remote.c:323
8378 msgid "more than one %s"
8379 msgstr "nhiều hơn một %s"
8383 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
8384 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
8388 msgid "could not read input file '%s'"
8389 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
8392 msgid "could not read from stdin"
8393 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
8395 #: trailer.c:1011 wrapper.c:673
8397 msgid "could not stat %s"
8398 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
8402 msgid "file %s is not a regular file"
8403 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
8407 msgid "file %s is not writable by user"
8408 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
8411 msgid "could not open temporary file"
8412 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
8416 msgid "could not rename temporary file to %s"
8417 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
8419 #: transport-helper.c:62 transport-helper.c:91
8420 msgid "full write to remote helper failed"
8421 msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
8423 #: transport-helper.c:145
8425 msgid "unable to find remote helper for '%s'"
8426 msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
8428 #: transport-helper.c:161 transport-helper.c:575
8429 msgid "can't dup helper output fd"
8430 msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
8432 #: transport-helper.c:214
8435 "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
8438 "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
8439 "là cần phiên bản Git mới hơn"
8441 #: transport-helper.c:220
8442 msgid "this remote helper should implement refspec capability"
8443 msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
8445 #: transport-helper.c:287 transport-helper.c:429
8447 msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
8448 msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
8450 #: transport-helper.c:417
8452 msgid "%s also locked %s"
8453 msgstr "%s cũng khóa %s"
8455 #: transport-helper.c:497
8456 msgid "couldn't run fast-import"
8457 msgstr "không thể chạy fast-import"
8459 #: transport-helper.c:520
8460 msgid "error while running fast-import"
8461 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
8463 #: transport-helper.c:549 transport-helper.c:1156
8465 msgid "could not read ref %s"
8466 msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
8468 #: transport-helper.c:594
8470 msgid "unknown response to connect: %s"
8471 msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
8473 #: transport-helper.c:616
8474 msgid "setting remote service path not supported by protocol"
8475 msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
8477 #: transport-helper.c:618
8478 msgid "invalid remote service path"
8479 msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
8481 #: transport-helper.c:661 transport.c:1347
8482 msgid "operation not supported by protocol"
8483 msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
8485 #: transport-helper.c:664
8487 msgid "can't connect to subservice %s"
8488 msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
8490 #: transport-helper.c:740
8492 msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
8493 msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
8495 #: transport-helper.c:793
8497 msgid "helper reported unexpected status of %s"
8498 msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
8500 #: transport-helper.c:854
8502 msgid "helper %s does not support dry-run"
8503 msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
8505 #: transport-helper.c:857
8507 msgid "helper %s does not support --signed"
8508 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
8510 #: transport-helper.c:860
8512 msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
8513 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
8515 #: transport-helper.c:865
8517 msgid "helper %s does not support --atomic"
8518 msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
8520 #: transport-helper.c:871
8522 msgid "helper %s does not support 'push-option'"
8523 msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
8525 #: transport-helper.c:970
8526 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
8527 msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
8529 #: transport-helper.c:975
8531 msgid "helper %s does not support 'force'"
8532 msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
8534 #: transport-helper.c:1022
8535 msgid "couldn't run fast-export"
8536 msgstr "không thể chạy fast-export"
8538 #: transport-helper.c:1027
8539 msgid "error while running fast-export"
8540 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
8542 #: transport-helper.c:1052
8545 "No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
8546 "Perhaps you should specify a branch.\n"
8548 "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
8550 "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n"
8552 #: transport-helper.c:1133
8554 msgid "unsupported object format '%s'"
8555 msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng “%s”"
8557 #: transport-helper.c:1142
8559 msgid "malformed response in ref list: %s"
8560 msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
8562 #: transport-helper.c:1294
8564 msgid "read(%s) failed"
8565 msgstr "read(%s) gặp lỗi"
8567 #: transport-helper.c:1321
8569 msgid "write(%s) failed"
8570 msgstr "write(%s) gặp lỗi"
8572 #: transport-helper.c:1370
8574 msgid "%s thread failed"
8575 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
8577 #: transport-helper.c:1374
8579 msgid "%s thread failed to join: %s"
8580 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
8582 #: transport-helper.c:1393 transport-helper.c:1397
8584 msgid "can't start thread for copying data: %s"
8585 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
8587 #: transport-helper.c:1434
8589 msgid "%s process failed to wait"
8590 msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
8592 #: transport-helper.c:1438
8594 msgid "%s process failed"
8595 msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
8597 #: transport-helper.c:1456 transport-helper.c:1465
8598 msgid "can't start thread for copying data"
8599 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
8603 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
8604 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
8608 msgid "could not read bundle '%s'"
8609 msgstr "không thể đọc bó “%s”"
8613 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
8614 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
8617 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
8618 msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
8621 msgid "server options require protocol version 2 or later"
8622 msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
8625 msgid "could not parse transport.color.* config"
8626 msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
8629 msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
8630 msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
8634 msgid "unknown value for config '%s': %s"
8635 msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
8639 msgid "transport '%s' not allowed"
8640 msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
8643 msgid "git-over-rsync is no longer supported"
8644 msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
8649 "The following submodule paths contain changes that can\n"
8650 "not be found on any remote:\n"
8652 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
8653 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
8661 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
8663 "or cd to the path and use\n"
8667 "to push them to a remote.\n"
8673 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
8675 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
8679 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
8687 msgid "failed to push all needed submodules"
8688 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
8691 msgid "too-short tree object"
8692 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
8695 msgid "malformed mode in tree entry"
8696 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
8699 msgid "empty filename in tree entry"
8700 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
8703 msgid "too-short tree file"
8704 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
8706 #: unpack-trees.c:113
8709 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
8710 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
8712 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8714 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
8717 #: unpack-trees.c:115
8720 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
8723 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8727 #: unpack-trees.c:118
8730 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
8731 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
8733 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8735 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
8738 #: unpack-trees.c:120
8741 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
8744 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8748 #: unpack-trees.c:123
8751 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
8752 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
8754 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8756 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
8758 #: unpack-trees.c:125
8761 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
8764 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8768 #: unpack-trees.c:130
8771 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
8774 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
8778 #: unpack-trees.c:134
8781 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
8782 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
8784 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
8786 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
8788 #: unpack-trees.c:136
8791 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
8794 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
8798 #: unpack-trees.c:139
8801 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
8802 "%%sPlease move or remove them before you merge."
8804 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
8806 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
8808 #: unpack-trees.c:141
8811 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
8814 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
8818 #: unpack-trees.c:144
8821 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
8822 "%%sPlease move or remove them before you %s."
8824 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
8825 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
8827 #: unpack-trees.c:146
8830 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
8833 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
8836 #: unpack-trees.c:152
8839 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
8841 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
8843 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8845 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
8847 #: unpack-trees.c:154
8850 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
8854 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8858 #: unpack-trees.c:157
8861 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
8862 "%%sPlease move or remove them before you merge."
8864 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8866 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
8868 #: unpack-trees.c:159
8871 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
8874 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8878 #: unpack-trees.c:162
8881 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
8882 "%%sPlease move or remove them before you %s."
8884 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8886 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
8888 #: unpack-trees.c:164
8891 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
8894 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8898 #: unpack-trees.c:172
8900 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
8901 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
8903 #: unpack-trees.c:175
8906 "Cannot update submodule:\n"
8909 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
8912 #: unpack-trees.c:178
8915 "The following paths are not up to date and were left despite sparse "
8919 "Các đường dẫn sau đây không được cập nhật và vẫn được để lại bất chấp các "
8923 #: unpack-trees.c:180
8926 "The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n"
8929 "Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu "
8933 #: unpack-trees.c:182
8936 "The following paths were already present and thus not updated despite sparse "
8940 "Các đường dẫn sau đây đã sẵn hiện diện và như vậy không được cập nhật bất "
8941 "cấp các mẫu sparse:\n"
8944 #: unpack-trees.c:262
8949 #: unpack-trees.c:289
8952 "After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout "
8955 "Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy `git sparse-checkout "
8958 #: unpack-trees.c:350
8959 msgid "Updating files"
8960 msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
8962 #: unpack-trees.c:382
8964 "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
8965 "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
8966 "colliding group is in the working tree:\n"
8968 "các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
8969 "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
8970 "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
8972 #: unpack-trees.c:1498
8973 msgid "Updating index flags"
8974 msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục"
8976 #: upload-pack.c:1415
8977 msgid "expected flush after fetch arguments"
8978 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch"
8981 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
8982 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
8984 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
8986 msgid "invalid %XX escape sequence"
8987 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
8990 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
8991 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
8994 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
8995 msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
8998 msgid "invalid characters in host name"
8999 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
9001 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
9002 msgid "invalid port number"
9003 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
9006 msgid "invalid '..' path segment"
9007 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
9010 msgid "Fetching objects"
9011 msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
9013 #: worktree.c:248 builtin/am.c:2098
9015 msgid "failed to read '%s'"
9016 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
9020 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
9021 msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
9025 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
9027 "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
9031 msgid "'%s' does not exist"
9032 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
9036 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
9037 msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
9041 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
9042 msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
9044 #: wrapper.c:194 wrapper.c:364
9046 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
9047 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
9049 #: wrapper.c:395 wrapper.c:596
9051 msgid "unable to access '%s'"
9052 msgstr "không thể truy cập “%s”"
9055 msgid "unable to get current working directory"
9056 msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
9059 msgid "Unmerged paths:"
9060 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
9062 #: wt-status.c:187 wt-status.c:219
9063 msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
9064 msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
9066 #: wt-status.c:190 wt-status.c:222
9068 msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
9070 " (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ "
9073 #: wt-status.c:193 wt-status.c:225
9074 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
9075 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
9078 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
9079 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
9081 #: wt-status.c:199 wt-status.c:203
9082 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
9084 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
9085 "cần được giải quyết)"
9088 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
9089 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
9091 #: wt-status.c:211 wt-status.c:1072
9092 msgid "Changes to be committed:"
9093 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
9095 #: wt-status.c:234 wt-status.c:1081
9096 msgid "Changes not staged for commit:"
9097 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
9100 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
9101 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
9104 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
9106 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
9110 " (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
9112 " (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm "
9116 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
9118 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
9119 "chữa trong mô-đun-con)"
9123 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
9125 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
9128 msgid "both deleted:"
9129 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
9132 msgid "added by us:"
9133 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
9136 msgid "deleted by them:"
9137 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
9140 msgid "added by them:"
9141 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
9144 msgid "deleted by us:"
9145 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
9149 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
9152 msgid "both modified:"
9153 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
9157 msgstr "tập tin mới:"
9173 msgstr "đã đổi tên:"
9181 msgstr "không hiểu:"
9185 msgstr "chưa hòa trộn:"
9188 msgid "new commits, "
9189 msgstr "lần chuyển giao mới, "
9192 msgid "modified content, "
9193 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
9196 msgid "untracked content, "
9197 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
9201 msgid "Your stash currently has %d entry"
9202 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
9203 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
9206 msgid "Submodules changed but not updated:"
9207 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
9210 msgid "Submodule changes to be committed:"
9211 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
9215 "Do not modify or remove the line above.\n"
9216 "Everything below it will be ignored."
9218 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
9219 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
9225 "It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
9226 "You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
9229 "Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
9230 "Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n"
9233 msgid "You have unmerged paths."
9234 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
9237 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
9238 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
9241 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
9242 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
9245 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
9246 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
9249 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
9250 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
9253 msgid "You are in the middle of an am session."
9254 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
9257 msgid "The current patch is empty."
9258 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
9261 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
9262 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
9265 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
9266 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
9269 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
9270 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
9273 msgid "git-rebase-todo is missing."
9274 msgstr "thiếu git-rebase-todo."
9277 msgid "No commands done."
9278 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
9282 msgid "Last command done (%d command done):"
9283 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
9284 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
9288 msgid " (see more in file %s)"
9289 msgstr " (xem thêm trong %s)"
9292 msgid "No commands remaining."
9293 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
9297 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
9298 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
9299 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
9302 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
9303 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
9307 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
9308 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
9311 msgid "You are currently rebasing."
9312 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)."
9315 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
9317 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
9320 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
9321 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
9324 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
9326 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
9329 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
9331 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
9337 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
9339 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
9340 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
9343 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
9345 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
9349 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
9351 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
9352 "rebase --continue\")"
9356 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
9358 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
9359 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
9362 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
9363 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
9366 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
9367 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
9371 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
9373 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
9374 "lòng về những thay đổi của mình)"
9377 msgid "Cherry-pick currently in progress."
9378 msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
9382 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
9383 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
9386 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
9388 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
9391 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
9392 msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
9395 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
9397 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
9401 msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
9402 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
9405 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
9406 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
9409 msgid "Revert currently in progress."
9410 msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
9414 msgid "You are currently reverting commit %s."
9415 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
9418 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
9419 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
9422 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
9423 msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
9426 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
9428 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
9431 msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
9432 msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
9435 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
9436 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
9440 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
9442 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
9446 msgid "You are currently bisecting."
9447 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
9450 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
9451 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
9455 msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present."
9457 "Bạn đang ở trong lần lấy ra sparser %d%% của các tập tin được theo dõi hiện "
9462 msgstr "Trên nhánh "
9465 msgid "interactive rebase in progress; onto "
9466 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
9469 msgid "rebase in progress; onto "
9470 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
9473 msgid "Not currently on any branch."
9474 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
9477 msgid "Initial commit"
9478 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
9481 msgid "No commits yet"
9482 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
9485 msgid "Untracked files"
9486 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
9489 msgid "Ignored files"
9490 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
9495 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
9496 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
9497 "new files yourself (see 'git help status')."
9499 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
9501 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
9502 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
9506 msgid "Untracked files not listed%s"
9507 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
9510 msgid " (use -u option to show untracked files)"
9511 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
9515 msgstr "Không có thay đổi nào"
9519 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
9521 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
9522 "\"git commit -a\")\n"
9526 msgid "no changes added to commit\n"
9527 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
9532 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
9535 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
9536 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
9540 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
9542 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
9543 "theo dõi hiện diện\n"
9547 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
9549 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
9550 "đưa vào theo dõi)\n"
9552 #: wt-status.c:1824 wt-status.c:1829
9554 msgid "nothing to commit\n"
9555 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
9559 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
9561 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
9565 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
9566 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
9569 msgid "No commits yet on "
9570 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
9573 msgid "HEAD (no branch)"
9574 msgstr "HEAD (không nhánh)"
9580 #: wt-status.c:1981 wt-status.c:1989
9584 #: wt-status.c:1984 wt-status.c:1987
9586 msgstr "phía trước "
9588 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
9591 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
9592 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
9595 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
9597 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
9601 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
9603 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
9605 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:456
9607 msgid "failed to unlink '%s'"
9608 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
9611 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
9612 msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
9616 msgid "unexpected diff status %c"
9617 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
9619 #: builtin/add.c:93 builtin/commit.c:285
9620 msgid "updating files failed"
9621 msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
9623 #: builtin/add.c:103
9625 msgid "remove '%s'\n"
9626 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
9628 #: builtin/add.c:178
9629 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
9631 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
9633 #: builtin/add.c:266 builtin/rev-parse.c:904
9634 msgid "Could not read the index"
9635 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
9637 #: builtin/add.c:277
9639 msgid "Could not open '%s' for writing."
9640 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
9642 #: builtin/add.c:281
9643 msgid "Could not write patch"
9644 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
9646 #: builtin/add.c:284
9647 msgid "editing patch failed"
9648 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
9650 #: builtin/add.c:287
9652 msgid "Could not stat '%s'"
9653 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
9655 #: builtin/add.c:289
9656 msgid "Empty patch. Aborted."
9657 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
9659 #: builtin/add.c:294
9661 msgid "Could not apply '%s'"
9662 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
9664 #: builtin/add.c:302
9665 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
9667 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
9670 #: builtin/add.c:322 builtin/clean.c:904 builtin/fetch.c:164 builtin/mv.c:124
9671 #: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:548
9672 #: builtin/remote.c:1421 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:165
9676 #: builtin/add.c:325
9677 msgid "interactive picking"
9678 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
9680 #: builtin/add.c:326 builtin/checkout.c:1533 builtin/reset.c:308
9681 msgid "select hunks interactively"
9682 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
9684 #: builtin/add.c:327
9685 msgid "edit current diff and apply"
9686 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
9688 #: builtin/add.c:328
9689 msgid "allow adding otherwise ignored files"
9690 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
9692 #: builtin/add.c:329
9693 msgid "update tracked files"
9694 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
9696 #: builtin/add.c:330
9697 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
9698 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
9700 #: builtin/add.c:331
9701 msgid "record only the fact that the path will be added later"
9702 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
9704 #: builtin/add.c:332
9705 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
9707 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
9710 #: builtin/add.c:335
9711 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
9713 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
9715 #: builtin/add.c:337
9716 msgid "don't add, only refresh the index"
9717 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
9719 #: builtin/add.c:338
9720 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
9721 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
9723 #: builtin/add.c:339
9724 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
9726 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
9728 #: builtin/add.c:341 builtin/update-index.c:1004
9729 msgid "override the executable bit of the listed files"
9730 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9732 #: builtin/add.c:343
9733 msgid "warn when adding an embedded repository"
9734 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
9736 #: builtin/add.c:345
9737 msgid "backend for `git stash -p`"
9738 msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho 'git stash -p'"
9740 #: builtin/add.c:363
9743 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
9744 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
9745 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
9746 "If you meant to add a submodule, use:\n"
9748 "\tgit submodule add <url> %s\n"
9750 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
9753 "\tgit rm --cached %s\n"
9755 "See \"git help submodule\" for more information."
9757 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
9758 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
9759 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
9760 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
9762 "\tgit submodule add <url> %s\n"
9764 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
9765 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
9767 "\tgit rm --cached %s\n"
9769 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
9771 #: builtin/add.c:391
9773 msgid "adding embedded git repository: %s"
9774 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
9776 #: builtin/add.c:410
9778 "Use -f if you really want to add them.\n"
9779 "Turn this message off by running\n"
9780 "\"git config advice.addIgnoredFile false\""
9782 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n"
9783 "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
9784 "\"git config advice.addIgnoredFile false\""
9786 #: builtin/add.c:419
9787 msgid "adding files failed"
9788 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
9790 #: builtin/add.c:447 builtin/commit.c:345
9791 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch"
9792 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch"
9794 #: builtin/add.c:464
9795 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit"
9796 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit"
9798 #: builtin/add.c:476
9799 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
9800 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
9802 #: builtin/add.c:479
9803 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
9804 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
9806 #: builtin/add.c:483
9808 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
9809 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
9811 #: builtin/add.c:501 builtin/checkout.c:1701 builtin/commit.c:351
9812 #: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1506
9813 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments"
9814 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn"
9816 #: builtin/add.c:508 builtin/checkout.c:1713 builtin/commit.c:357
9817 #: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1512
9818 msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file"
9819 msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file"
9821 #: builtin/add.c:512
9823 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
9824 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
9826 #: builtin/add.c:514
9828 "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
9829 "Turn this message off by running\n"
9830 "\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
9832 "Có lẽ bạn muốn chạy 'git add .'?\n"
9833 "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
9834 "\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
9837 msgid "could not parse author script"
9838 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
9842 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
9843 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
9847 msgid "Malformed input line: '%s'."
9848 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
9852 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
9853 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
9856 msgid "fseek failed"
9857 msgstr "fseek gặp lỗi"
9861 msgid "could not parse patch '%s'"
9862 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
9865 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
9866 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
9869 msgid "invalid timestamp"
9870 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
9872 #: builtin/am.c:848 builtin/am.c:860
9873 msgid "invalid Date line"
9874 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
9877 msgid "invalid timezone offset"
9878 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
9881 msgid "Patch format detection failed."
9882 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
9884 #: builtin/am.c:953 builtin/clone.c:409
9886 msgid "failed to create directory '%s'"
9887 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
9890 msgid "Failed to split patches."
9891 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
9893 #: builtin/am.c:1089
9895 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
9896 msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
9898 #: builtin/am.c:1090
9900 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
9902 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
9904 #: builtin/am.c:1091
9906 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
9907 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
9909 #: builtin/am.c:1174
9910 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
9912 "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
9915 #: builtin/am.c:1202
9916 msgid "Patch is empty."
9917 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
9919 #: builtin/am.c:1267
9921 msgid "missing author line in commit %s"
9922 msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
9924 #: builtin/am.c:1270
9926 msgid "invalid ident line: %.*s"
9927 msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s"
9929 #: builtin/am.c:1489
9930 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
9931 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”."
9933 #: builtin/am.c:1491
9934 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
9936 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
9938 #: builtin/am.c:1510
9940 "Did you hand edit your patch?\n"
9941 "It does not apply to blobs recorded in its index."
9943 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
9944 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
9946 #: builtin/am.c:1516
9947 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
9948 msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
9950 #: builtin/am.c:1542
9951 msgid "Failed to merge in the changes."
9952 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
9954 #: builtin/am.c:1574
9955 msgid "applying to an empty history"
9956 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
9958 #: builtin/am.c:1621 builtin/am.c:1625
9960 msgid "cannot resume: %s does not exist."
9961 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
9963 #: builtin/am.c:1643
9964 msgid "Commit Body is:"
9965 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
9967 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
9968 #. in your translation. The program will only accept English
9969 #. input at this point.
9971 #: builtin/am.c:1653
9973 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
9975 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
9978 #: builtin/am.c:1699 builtin/commit.c:395
9979 msgid "unable to write index file"
9980 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
9982 #: builtin/am.c:1703
9984 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
9985 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
9987 #: builtin/am.c:1743 builtin/am.c:1811
9989 msgid "Applying: %.*s"
9990 msgstr "Áp dụng: %.*s"
9992 #: builtin/am.c:1760
9993 msgid "No changes -- Patch already applied."
9994 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
9996 #: builtin/am.c:1766
9998 msgid "Patch failed at %s %.*s"
9999 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
10001 #: builtin/am.c:1770
10002 msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
10003 msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi"
10005 #: builtin/am.c:1814
10007 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
10008 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
10009 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
10011 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10012 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10013 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10016 #: builtin/am.c:1821
10018 "You still have unmerged paths in your index.\n"
10019 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
10021 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
10023 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
10024 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
10025 "dấu chúng là thế.\n"
10026 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
10029 #: builtin/am.c:1928 builtin/am.c:1932 builtin/am.c:1944 builtin/reset.c:347
10030 #: builtin/reset.c:355
10032 msgid "Could not parse object '%s'."
10033 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
10035 #: builtin/am.c:1980
10036 msgid "failed to clean index"
10037 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
10039 #: builtin/am.c:2024
10041 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
10042 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
10044 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
10045 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
10047 #: builtin/am.c:2131
10049 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
10050 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
10052 #: builtin/am.c:2171
10054 msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s"
10055 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s"
10057 #: builtin/am.c:2175
10059 msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s"
10060 msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s"
10062 #: builtin/am.c:2206
10063 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
10064 msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
10066 #: builtin/am.c:2207
10067 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
10068 msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
10070 #: builtin/am.c:2213
10071 msgid "run interactively"
10072 msgstr "chạy kiểu tương tác"
10074 #: builtin/am.c:2215
10075 msgid "historical option -- no-op"
10076 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
10078 #: builtin/am.c:2217
10079 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
10080 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
10082 #: builtin/am.c:2218 builtin/init-db.c:559 builtin/prune-packed.c:16
10083 #: builtin/repack.c:306 builtin/stash.c:816
10087 #: builtin/am.c:2220
10088 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
10089 msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
10091 #: builtin/am.c:2223
10092 msgid "recode into utf8 (default)"
10093 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
10095 #: builtin/am.c:2225
10096 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
10097 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
10099 #: builtin/am.c:2227
10100 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
10101 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
10103 #: builtin/am.c:2229
10104 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
10105 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
10107 #: builtin/am.c:2231
10108 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
10109 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
10111 #: builtin/am.c:2234
10112 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
10114 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
10116 #: builtin/am.c:2237
10117 msgid "strip everything before a scissors line"
10118 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
10120 #: builtin/am.c:2239 builtin/am.c:2242 builtin/am.c:2245 builtin/am.c:2248
10121 #: builtin/am.c:2251 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260
10122 #: builtin/am.c:2266
10123 msgid "pass it through git-apply"
10124 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
10126 #: builtin/am.c:2256 builtin/commit.c:1397 builtin/fmt-merge-msg.c:17
10127 #: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:891 builtin/merge.c:252
10128 #: builtin/pull.c:141 builtin/pull.c:200 builtin/pull.c:217
10129 #: builtin/rebase.c:1329 builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321
10130 #: builtin/repack.c:323 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172
10131 #: builtin/tag.c:404 parse-options.h:154 parse-options.h:175
10132 #: parse-options.h:316
10136 #: builtin/am.c:2262 builtin/branch.c:659 builtin/for-each-ref.c:38
10137 #: builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:438 builtin/verify-tag.c:38
10142 #: builtin/am.c:2263
10143 msgid "format the patch(es) are in"
10144 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
10146 #: builtin/am.c:2269
10147 msgid "override error message when patch failure occurs"
10148 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
10150 #: builtin/am.c:2271
10151 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
10152 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
10154 #: builtin/am.c:2274
10155 msgid "synonyms for --continue"
10156 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
10158 #: builtin/am.c:2277
10159 msgid "skip the current patch"
10160 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
10162 #: builtin/am.c:2280
10163 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
10164 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
10166 #: builtin/am.c:2283
10167 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
10168 msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
10170 #: builtin/am.c:2287
10171 msgid "show the patch being applied"
10172 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi"
10174 #: builtin/am.c:2292
10175 msgid "lie about committer date"
10176 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
10178 #: builtin/am.c:2294
10179 msgid "use current timestamp for author date"
10180 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
10182 #: builtin/am.c:2296 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1517
10183 #: builtin/merge.c:289 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:524
10184 #: builtin/rebase.c:1380 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:419
10186 msgstr "mã-số-khóa"
10188 #: builtin/am.c:2297 builtin/rebase.c:525 builtin/rebase.c:1381
10189 msgid "GPG-sign commits"
10190 msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
10192 #: builtin/am.c:2300
10193 msgid "(internal use for git-rebase)"
10194 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
10196 #: builtin/am.c:2318
10198 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
10199 "it will be removed. Please do not use it anymore."
10201 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
10202 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
10204 #: builtin/am.c:2325
10205 msgid "failed to read the index"
10206 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
10208 #: builtin/am.c:2340
10210 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
10211 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
10213 #: builtin/am.c:2364
10216 "Stray %s directory found.\n"
10217 "Use \"git am --abort\" to remove it."
10219 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
10220 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
10222 #: builtin/am.c:2370
10223 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
10224 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
10226 #: builtin/am.c:2380
10227 msgid "interactive mode requires patches on the command line"
10228 msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh"
10230 #: builtin/apply.c:8
10231 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
10232 msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]"
10234 #: builtin/archive.c:17
10236 msgid "could not create archive file '%s'"
10237 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
10239 #: builtin/archive.c:20
10240 msgid "could not redirect output"
10241 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
10243 #: builtin/archive.c:37
10244 msgid "git archive: Remote with no URL"
10245 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
10247 #: builtin/archive.c:61
10248 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
10249 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
10251 #: builtin/archive.c:64
10253 msgid "git archive: NACK %s"
10254 msgstr "git archive: NACK %s"
10256 #: builtin/archive.c:65
10257 msgid "git archive: protocol error"
10258 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
10260 #: builtin/archive.c:69
10261 msgid "git archive: expected a flush"
10262 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
10264 #: builtin/bisect--helper.c:22
10265 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
10266 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
10268 #: builtin/bisect--helper.c:23
10269 msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
10270 msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
10272 #: builtin/bisect--helper.c:24
10273 msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
10274 msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
10276 #: builtin/bisect--helper.c:25
10277 msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
10278 msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
10280 #: builtin/bisect--helper.c:26
10282 "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> "
10285 "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
10288 #: builtin/bisect--helper.c:27
10290 "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
10293 "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
10296 #: builtin/bisect--helper.c:28
10297 msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
10298 msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
10300 #: builtin/bisect--helper.c:29
10302 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
10305 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
10308 #: builtin/bisect--helper.c:30
10310 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
10311 "=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]"
10313 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
10314 "=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [</các/đường/dẫn>…]"
10316 #: builtin/bisect--helper.c:86
10318 msgid "'%s' is not a valid term"
10319 msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
10321 #: builtin/bisect--helper.c:90
10323 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
10324 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
10326 #: builtin/bisect--helper.c:100
10328 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
10329 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
10331 #: builtin/bisect--helper.c:111
10332 msgid "please use two different terms"
10333 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
10335 #: builtin/bisect--helper.c:118
10336 msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
10337 msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
10339 #: builtin/bisect--helper.c:155
10341 msgid "We are not bisecting.\n"
10342 msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
10344 #: builtin/bisect--helper.c:163
10346 msgid "'%s' is not a valid commit"
10347 msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
10349 #: builtin/bisect--helper.c:172
10352 "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
10354 "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
10357 #: builtin/bisect--helper.c:216
10359 msgid "Bad bisect_write argument: %s"
10360 msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
10362 #: builtin/bisect--helper.c:221
10364 msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
10365 msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
10367 #: builtin/bisect--helper.c:233
10369 msgid "couldn't open the file '%s'"
10370 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
10372 #: builtin/bisect--helper.c:259
10374 msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
10375 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
10377 #: builtin/bisect--helper.c:286
10380 "You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
10381 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
10383 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
10384 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
10386 #: builtin/bisect--helper.c:290
10389 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
10390 "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
10391 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
10393 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10394 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
10395 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
10397 #: builtin/bisect--helper.c:310
10399 msgid "bisecting only with a %s commit"
10400 msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
10402 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10403 #. translation. The program will only accept English input
10406 #: builtin/bisect--helper.c:318
10407 msgid "Are you sure [Y/n]? "
10408 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10410 #: builtin/bisect--helper.c:379
10411 msgid "no terms defined"
10412 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
10414 #: builtin/bisect--helper.c:382
10417 "Your current terms are %s for the old state\n"
10418 "and %s for the new state.\n"
10420 "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
10421 "và %s cho tình trạng mới.\n"
10423 #: builtin/bisect--helper.c:392
10426 "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
10427 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
10429 "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
10430 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
10432 #: builtin/bisect--helper.c:460 builtin/bisect--helper.c:473
10433 msgid "'' is not a valid term"
10434 msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ"
10436 #: builtin/bisect--helper.c:483
10438 msgid "unrecognized option: '%s'"
10439 msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
10441 #: builtin/bisect--helper.c:487
10443 msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
10444 msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10446 #: builtin/bisect--helper.c:519
10447 msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
10448 msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
10450 #: builtin/bisect--helper.c:534
10452 msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
10453 msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
10455 #: builtin/bisect--helper.c:555
10456 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
10457 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
10459 #: builtin/bisect--helper.c:558
10460 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
10461 msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
10463 #: builtin/bisect--helper.c:582
10465 msgid "invalid ref: '%s'"
10466 msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
10468 #: builtin/bisect--helper.c:638
10469 msgid "perform 'git bisect next'"
10470 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
10472 #: builtin/bisect--helper.c:640
10473 msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
10474 msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
10476 #: builtin/bisect--helper.c:642
10477 msgid "cleanup the bisection state"
10478 msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
10480 #: builtin/bisect--helper.c:644
10481 msgid "check for expected revs"
10482 msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
10484 #: builtin/bisect--helper.c:646
10485 msgid "reset the bisection state"
10486 msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
10488 #: builtin/bisect--helper.c:648
10489 msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
10490 msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
10492 #: builtin/bisect--helper.c:650
10493 msgid "check and set terms in a bisection state"
10494 msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
10496 #: builtin/bisect--helper.c:652
10497 msgid "check whether bad or good terms exist"
10498 msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
10500 #: builtin/bisect--helper.c:654
10501 msgid "print out the bisect terms"
10502 msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
10504 #: builtin/bisect--helper.c:656
10505 msgid "start the bisect session"
10506 msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
10508 #: builtin/bisect--helper.c:658
10509 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
10511 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
10513 #: builtin/bisect--helper.c:660
10514 msgid "no log for BISECT_WRITE"
10515 msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
10517 #: builtin/bisect--helper.c:678
10518 msgid "--write-terms requires two arguments"
10519 msgstr "--write-terms cần hai tham số"
10521 #: builtin/bisect--helper.c:682
10522 msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
10523 msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
10525 #: builtin/bisect--helper.c:689
10526 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
10528 "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
10530 #: builtin/bisect--helper.c:693
10531 msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
10532 msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
10534 #: builtin/bisect--helper.c:699
10535 msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
10536 msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
10538 #: builtin/bisect--helper.c:705
10539 msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
10540 msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
10542 #: builtin/bisect--helper.c:711
10543 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
10544 msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
10546 #: builtin/blame.c:31
10547 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
10548 msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
10550 #: builtin/blame.c:36
10551 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
10552 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
10554 #: builtin/blame.c:409
10556 msgid "expecting a color: %s"
10557 msgstr "cần một màu: %s"
10559 #: builtin/blame.c:416
10560 msgid "must end with a color"
10561 msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
10563 #: builtin/blame.c:729
10565 msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
10566 msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
10568 #: builtin/blame.c:747
10569 msgid "invalid value for blame.coloring"
10570 msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
10572 #: builtin/blame.c:822
10574 msgid "cannot find revision %s to ignore"
10575 msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
10577 #: builtin/blame.c:844
10578 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
10579 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
10581 #: builtin/blame.c:845
10582 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
10584 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
10586 #: builtin/blame.c:846
10587 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
10588 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
10590 #: builtin/blame.c:847
10591 msgid "Show work cost statistics"
10592 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
10594 #: builtin/blame.c:848
10595 msgid "Force progress reporting"
10596 msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc"
10598 #: builtin/blame.c:849
10599 msgid "Show output score for blame entries"
10600 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
10602 #: builtin/blame.c:850
10603 msgid "Show original filename (Default: auto)"
10604 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
10606 #: builtin/blame.c:851
10607 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
10608 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
10610 #: builtin/blame.c:852
10611 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
10612 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
10614 #: builtin/blame.c:853
10615 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
10616 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
10618 #: builtin/blame.c:854
10619 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
10620 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
10622 #: builtin/blame.c:855
10623 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
10624 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
10626 #: builtin/blame.c:856
10627 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
10628 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
10630 #: builtin/blame.c:857
10631 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
10632 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
10634 #: builtin/blame.c:858
10635 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
10636 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
10638 #: builtin/blame.c:859
10639 msgid "Ignore whitespace differences"
10640 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
10642 #: builtin/blame.c:860 builtin/log.c:1721
10646 #: builtin/blame.c:860
10647 msgid "Ignore <rev> when blaming"
10648 msgstr "Bỏ qua <rev> khi blame"
10650 #: builtin/blame.c:861
10651 msgid "Ignore revisions from <file>"
10652 msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
10654 #: builtin/blame.c:862
10655 msgid "color redundant metadata from previous line differently"
10656 msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
10658 #: builtin/blame.c:863
10659 msgid "color lines by age"
10660 msgstr "các dòng màu theo tuổi"
10662 #: builtin/blame.c:864
10663 msgid "Spend extra cycles to find better match"
10664 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
10666 #: builtin/blame.c:865
10667 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
10669 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
10671 #: builtin/blame.c:866
10672 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
10673 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
10675 #: builtin/blame.c:867 builtin/blame.c:868
10679 #: builtin/blame.c:867
10680 msgid "Find line copies within and across files"
10681 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
10683 #: builtin/blame.c:868
10684 msgid "Find line movements within and across files"
10685 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
10687 #: builtin/blame.c:869
10691 #: builtin/blame.c:869
10692 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
10693 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
10695 #: builtin/blame.c:921
10696 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
10698 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
10700 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
10701 #. maximum display width for a relative timestamp in
10702 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
10703 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
10704 #. among various forms of relative timestamps, but
10705 #. your language may need more or fewer display
10708 #: builtin/blame.c:972
10709 msgid "4 years, 11 months ago"
10710 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
10712 #: builtin/blame.c:1087
10714 msgid "file %s has only %lu line"
10715 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
10716 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
10718 #: builtin/blame.c:1133
10719 msgid "Blaming lines"
10720 msgstr "Các dòng blame"
10722 #: builtin/branch.c:29
10723 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
10724 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
10726 #: builtin/branch.c:30
10727 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
10728 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
10730 #: builtin/branch.c:31
10731 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
10732 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
10734 #: builtin/branch.c:32
10735 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
10736 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
10738 #: builtin/branch.c:33
10739 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
10740 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
10742 #: builtin/branch.c:34
10743 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
10744 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
10746 #: builtin/branch.c:35
10747 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
10748 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
10750 #: builtin/branch.c:154
10753 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
10754 " '%s', but not yet merged to HEAD."
10756 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
10757 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
10759 #: builtin/branch.c:158
10762 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
10763 " '%s', even though it is merged to HEAD."
10765 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
10766 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
10768 #: builtin/branch.c:172
10770 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
10771 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
10773 #: builtin/branch.c:176
10776 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
10777 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
10779 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
10780 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
10782 #: builtin/branch.c:189
10783 msgid "Update of config-file failed"
10784 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
10786 #: builtin/branch.c:220
10787 msgid "cannot use -a with -d"
10788 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
10790 #: builtin/branch.c:226
10791 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
10792 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
10794 #: builtin/branch.c:240
10796 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
10797 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
10799 #: builtin/branch.c:255
10801 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
10802 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
10804 #: builtin/branch.c:256
10806 msgid "branch '%s' not found."
10807 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
10809 #: builtin/branch.c:271
10811 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
10812 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
10814 #: builtin/branch.c:272
10816 msgid "Error deleting branch '%s'"
10817 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
10819 #: builtin/branch.c:279
10821 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
10822 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
10824 #: builtin/branch.c:280
10826 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
10827 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
10829 #: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61
10830 msgid "unable to parse format string"
10831 msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
10833 #: builtin/branch.c:460
10834 msgid "could not resolve HEAD"
10835 msgstr "không thể phân giải HEAD"
10837 #: builtin/branch.c:466
10839 msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
10840 msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
10842 #: builtin/branch.c:481
10844 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
10845 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
10847 #: builtin/branch.c:485
10849 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
10850 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
10852 #: builtin/branch.c:502
10853 msgid "cannot copy the current branch while not on any."
10854 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
10856 #: builtin/branch.c:504
10857 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
10858 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
10860 #: builtin/branch.c:515
10862 msgid "Invalid branch name: '%s'"
10863 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
10865 #: builtin/branch.c:542
10866 msgid "Branch rename failed"
10867 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
10869 #: builtin/branch.c:544
10870 msgid "Branch copy failed"
10871 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
10873 #: builtin/branch.c:548
10875 msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
10876 msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
10878 #: builtin/branch.c:551
10880 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
10881 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
10883 #: builtin/branch.c:557
10885 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
10886 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
10888 #: builtin/branch.c:566
10889 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
10890 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
10892 #: builtin/branch.c:568
10893 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
10894 msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
10896 #: builtin/branch.c:584
10899 "Please edit the description for the branch\n"
10901 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
10903 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
10905 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
10907 #: builtin/branch.c:618
10908 msgid "Generic options"
10909 msgstr "Tùy chọn chung"
10911 #: builtin/branch.c:620
10912 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
10913 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
10915 #: builtin/branch.c:621
10916 msgid "suppress informational messages"
10917 msgstr "không xuất các thông tin"
10919 #: builtin/branch.c:622
10920 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
10921 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
10923 #: builtin/branch.c:624
10925 msgstr "không dùng"
10927 #: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:520
10929 msgstr "thượng nguồn"
10931 #: builtin/branch.c:626
10932 msgid "change the upstream info"
10933 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
10935 #: builtin/branch.c:627
10936 msgid "unset the upstream info"
10937 msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
10939 #: builtin/branch.c:628
10940 msgid "use colored output"
10941 msgstr "tô màu kết xuất"
10943 #: builtin/branch.c:629
10944 msgid "act on remote-tracking branches"
10945 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
10947 #: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633
10948 msgid "print only branches that contain the commit"
10949 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
10951 #: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634
10952 msgid "print only branches that don't contain the commit"
10953 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
10955 #: builtin/branch.c:637
10956 msgid "Specific git-branch actions:"
10957 msgstr "Hành động git-branch:"
10959 #: builtin/branch.c:638
10960 msgid "list both remote-tracking and local branches"
10961 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
10963 #: builtin/branch.c:640
10964 msgid "delete fully merged branch"
10965 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
10967 #: builtin/branch.c:641
10968 msgid "delete branch (even if not merged)"
10969 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
10971 #: builtin/branch.c:642
10972 msgid "move/rename a branch and its reflog"
10973 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
10975 #: builtin/branch.c:643
10976 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
10977 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
10979 #: builtin/branch.c:644
10980 msgid "copy a branch and its reflog"
10981 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
10983 #: builtin/branch.c:645
10984 msgid "copy a branch, even if target exists"
10985 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
10987 #: builtin/branch.c:646
10988 msgid "list branch names"
10989 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
10991 #: builtin/branch.c:647
10992 msgid "show current branch name"
10993 msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
10995 #: builtin/branch.c:648
10996 msgid "create the branch's reflog"
10997 msgstr "tạo reflog của nhánh"
10999 #: builtin/branch.c:650
11000 msgid "edit the description for the branch"
11001 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
11003 #: builtin/branch.c:651
11004 msgid "force creation, move/rename, deletion"
11005 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
11007 #: builtin/branch.c:652
11008 msgid "print only branches that are merged"
11009 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
11011 #: builtin/branch.c:653
11012 msgid "print only branches that are not merged"
11013 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
11015 #: builtin/branch.c:654
11016 msgid "list branches in columns"
11017 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
11019 #: builtin/branch.c:656 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
11020 #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
11021 #: builtin/tag.c:434
11025 #: builtin/branch.c:657
11026 msgid "print only branches of the object"
11027 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
11029 #: builtin/branch.c:658 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:441
11030 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
11031 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
11033 #: builtin/branch.c:659 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:439
11034 #: builtin/verify-tag.c:38
11035 msgid "format to use for the output"
11036 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
11038 #: builtin/branch.c:682 builtin/clone.c:789
11039 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
11040 msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
11042 #: builtin/branch.c:706
11043 msgid "--column and --verbose are incompatible"
11044 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
11046 #: builtin/branch.c:721 builtin/branch.c:775 builtin/branch.c:784
11047 msgid "branch name required"
11048 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
11050 #: builtin/branch.c:751
11051 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
11052 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
11054 #: builtin/branch.c:756
11055 msgid "cannot edit description of more than one branch"
11056 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
11058 #: builtin/branch.c:763
11060 msgid "No commit on branch '%s' yet."
11061 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
11063 #: builtin/branch.c:766
11065 msgid "No branch named '%s'."
11066 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
11068 #: builtin/branch.c:781
11069 msgid "too many branches for a copy operation"
11070 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
11072 #: builtin/branch.c:790
11073 msgid "too many arguments for a rename operation"
11074 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
11076 #: builtin/branch.c:795
11077 msgid "too many arguments to set new upstream"
11078 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
11080 #: builtin/branch.c:799
11083 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
11085 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
11088 #: builtin/branch.c:802 builtin/branch.c:825
11090 msgid "no such branch '%s'"
11091 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
11093 #: builtin/branch.c:806
11095 msgid "branch '%s' does not exist"
11096 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
11098 #: builtin/branch.c:819
11099 msgid "too many arguments to unset upstream"
11100 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
11102 #: builtin/branch.c:823
11103 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
11104 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
11106 #: builtin/branch.c:829
11108 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
11109 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
11111 #: builtin/branch.c:839
11113 "The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
11114 "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
11116 "Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên "
11118 "Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
11120 #: builtin/branch.c:843
11122 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
11123 "'--set-upstream-to' instead."
11125 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
11126 "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
11128 #: builtin/bundle.c:15 builtin/bundle.c:23
11129 msgid "git bundle create [<options>] <file> <git-rev-list args>"
11130 msgstr "git bundle create [<các tùy chọn>] <tập_tin> <git-rev-list args>"
11132 #: builtin/bundle.c:16 builtin/bundle.c:28
11133 msgid "git bundle verify [<options>] <file>"
11134 msgstr "git bundle verify [<các tùy chọn>] <tập-tin>"
11136 #: builtin/bundle.c:17 builtin/bundle.c:33
11137 msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
11138 msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
11140 #: builtin/bundle.c:18 builtin/bundle.c:38
11141 msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]"
11142 msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
11144 #: builtin/bundle.c:66 builtin/pack-objects.c:3448
11145 msgid "do not show progress meter"
11146 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
11148 #: builtin/bundle.c:68 builtin/pack-objects.c:3450
11149 msgid "show progress meter"
11150 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
11152 #: builtin/bundle.c:70 builtin/pack-objects.c:3452
11153 msgid "show progress meter during object writing phase"
11154 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
11156 #: builtin/bundle.c:73 builtin/pack-objects.c:3455
11157 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
11158 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
11160 #: builtin/bundle.c:93
11161 msgid "Need a repository to create a bundle."
11162 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
11164 #: builtin/bundle.c:104
11165 msgid "do not show bundle details"
11166 msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
11168 #: builtin/bundle.c:119
11170 msgid "%s is okay\n"
11171 msgstr "“%s” tốt\n"
11173 #: builtin/bundle.c:160
11174 msgid "Need a repository to unbundle."
11175 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
11177 #: builtin/bundle.c:168 builtin/remote.c:1686
11178 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
11179 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
11181 #: builtin/bundle.c:190 builtin/remote.c:1717
11183 msgid "Unknown subcommand: %s"
11184 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
11186 #: builtin/cat-file.c:598
11188 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
11189 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
11191 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
11192 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
11194 #: builtin/cat-file.c:599
11196 "git cat-file (--batch[=<format>] | --batch-check[=<format>]) [--follow-"
11197 "symlinks] [--textconv | --filters]"
11199 "git cat-file (--batch[=<định dạng>] | --batch-check[=<định dạng>]) [--follow-"
11200 "symlinks] [--textconv | --filters]"
11202 #: builtin/cat-file.c:620
11203 msgid "only one batch option may be specified"
11204 msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
11206 #: builtin/cat-file.c:638
11207 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
11208 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
11210 #: builtin/cat-file.c:639
11211 msgid "show object type"
11212 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
11214 #: builtin/cat-file.c:640
11215 msgid "show object size"
11216 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
11218 #: builtin/cat-file.c:642
11219 msgid "exit with zero when there's no error"
11220 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
11222 #: builtin/cat-file.c:643
11223 msgid "pretty-print object's content"
11224 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
11226 #: builtin/cat-file.c:645
11227 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
11228 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
11230 #: builtin/cat-file.c:647
11231 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
11232 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
11234 #: builtin/cat-file.c:648 git-submodule.sh:958
11238 #: builtin/cat-file.c:649
11239 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
11240 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
11242 #: builtin/cat-file.c:651
11243 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
11244 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
11246 #: builtin/cat-file.c:652
11247 msgid "buffer --batch output"
11248 msgstr "đệm kết xuất --batch"
11250 #: builtin/cat-file.c:654
11251 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
11253 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
11255 #: builtin/cat-file.c:658
11256 msgid "show info about objects fed from the standard input"
11257 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
11259 #: builtin/cat-file.c:662
11260 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
11261 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
11263 #: builtin/cat-file.c:664
11264 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
11265 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
11267 #: builtin/cat-file.c:666
11268 msgid "do not order --batch-all-objects output"
11269 msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
11271 #: builtin/check-attr.c:13
11272 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
11273 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
11275 #: builtin/check-attr.c:14
11276 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
11277 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
11279 #: builtin/check-attr.c:21
11280 msgid "report all attributes set on file"
11281 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
11283 #: builtin/check-attr.c:22
11284 msgid "use .gitattributes only from the index"
11285 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
11287 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
11288 msgid "read file names from stdin"
11289 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
11291 #: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
11292 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
11293 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
11295 #: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1486 builtin/gc.c:537
11296 #: builtin/worktree.c:561
11297 msgid "suppress progress reporting"
11298 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
11300 #: builtin/check-ignore.c:29
11301 msgid "show non-matching input paths"
11302 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
11304 #: builtin/check-ignore.c:31
11305 msgid "ignore index when checking"
11306 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
11308 #: builtin/check-ignore.c:163
11309 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
11310 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
11312 #: builtin/check-ignore.c:166
11313 msgid "-z only makes sense with --stdin"
11314 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
11316 #: builtin/check-ignore.c:168
11317 msgid "no path specified"
11318 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
11320 #: builtin/check-ignore.c:172
11321 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
11322 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
11324 #: builtin/check-ignore.c:174
11325 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
11326 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
11328 #: builtin/check-ignore.c:177
11329 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
11330 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
11332 #: builtin/check-mailmap.c:9
11333 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
11334 msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…"
11336 #: builtin/check-mailmap.c:14
11337 msgid "also read contacts from stdin"
11338 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
11340 #: builtin/check-mailmap.c:25
11342 msgid "unable to parse contact: %s"
11343 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
11345 #: builtin/check-mailmap.c:48
11346 msgid "no contacts specified"
11347 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
11349 #: builtin/checkout-index.c:131
11350 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
11351 msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
11353 #: builtin/checkout-index.c:148
11354 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
11355 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
11357 #: builtin/checkout-index.c:164
11358 msgid "check out all files in the index"
11359 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
11361 #: builtin/checkout-index.c:165
11362 msgid "force overwrite of existing files"
11363 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
11365 #: builtin/checkout-index.c:167
11366 msgid "no warning for existing files and files not in index"
11368 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
11370 #: builtin/checkout-index.c:169
11371 msgid "don't checkout new files"
11372 msgstr "không checkout các tập tin mới"
11374 #: builtin/checkout-index.c:171
11375 msgid "update stat information in the index file"
11376 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
11378 #: builtin/checkout-index.c:175
11379 msgid "read list of paths from the standard input"
11380 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
11382 #: builtin/checkout-index.c:177
11383 msgid "write the content to temporary files"
11384 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
11386 #: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
11387 #: builtin/submodule--helper.c:1400 builtin/submodule--helper.c:1403
11388 #: builtin/submodule--helper.c:1411 builtin/submodule--helper.c:1909
11389 #: builtin/worktree.c:754
11393 #: builtin/checkout-index.c:179
11394 msgid "when creating files, prepend <string>"
11395 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
11397 #: builtin/checkout-index.c:181
11398 msgid "copy out the files from named stage"
11399 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
11401 #: builtin/checkout.c:31
11402 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
11403 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
11405 #: builtin/checkout.c:32
11406 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
11407 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
11409 #: builtin/checkout.c:37
11410 msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
11411 msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
11413 #: builtin/checkout.c:42
11414 msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
11415 msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..."
11417 #: builtin/checkout.c:188 builtin/checkout.c:227
11419 msgid "path '%s' does not have our version"
11420 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
11422 #: builtin/checkout.c:190 builtin/checkout.c:229
11424 msgid "path '%s' does not have their version"
11425 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
11427 #: builtin/checkout.c:206
11429 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
11430 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
11432 #: builtin/checkout.c:256
11434 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
11435 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
11437 #: builtin/checkout.c:274
11439 msgid "path '%s': cannot merge"
11440 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
11442 #: builtin/checkout.c:290
11444 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
11445 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
11447 #: builtin/checkout.c:395
11449 msgid "Recreated %d merge conflict"
11450 msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
11451 msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
11453 #: builtin/checkout.c:400
11455 msgid "Updated %d path from %s"
11456 msgid_plural "Updated %d paths from %s"
11457 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
11459 #: builtin/checkout.c:407
11461 msgid "Updated %d path from the index"
11462 msgid_plural "Updated %d paths from the index"
11463 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
11465 #: builtin/checkout.c:430 builtin/checkout.c:433 builtin/checkout.c:436
11466 #: builtin/checkout.c:440
11468 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
11469 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
11471 #: builtin/checkout.c:443 builtin/checkout.c:446
11473 msgid "'%s' cannot be used with %s"
11474 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
11476 #: builtin/checkout.c:450
11478 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
11480 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
11482 #: builtin/checkout.c:454
11484 msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
11485 msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'"
11487 #: builtin/checkout.c:458
11489 msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
11490 msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
11492 #: builtin/checkout.c:463 builtin/checkout.c:468
11494 msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
11495 msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s"
11497 #: builtin/checkout.c:527 builtin/checkout.c:534
11499 msgid "path '%s' is unmerged"
11500 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
11502 #: builtin/checkout.c:702
11503 msgid "you need to resolve your current index first"
11504 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
11506 #: builtin/checkout.c:756
11509 "cannot continue with staged changes in the following files:\n"
11512 "không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
11516 #: builtin/checkout.c:859
11518 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
11519 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
11521 #: builtin/checkout.c:901
11522 msgid "HEAD is now at"
11523 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
11525 #: builtin/checkout.c:905 builtin/clone.c:720
11526 msgid "unable to update HEAD"
11527 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
11529 #: builtin/checkout.c:909
11531 msgid "Reset branch '%s'\n"
11532 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
11534 #: builtin/checkout.c:912
11536 msgid "Already on '%s'\n"
11537 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
11539 #: builtin/checkout.c:916
11541 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
11542 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
11544 #: builtin/checkout.c:918 builtin/checkout.c:1342
11546 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
11547 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
11549 #: builtin/checkout.c:920
11551 msgid "Switched to branch '%s'\n"
11552 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
11554 #: builtin/checkout.c:971
11556 msgid " ... and %d more.\n"
11557 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
11559 #: builtin/checkout.c:977
11562 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
11563 "any of your branches:\n"
11567 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
11568 "any of your branches:\n"
11572 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
11574 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
11578 #: builtin/checkout.c:996
11581 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
11584 " git branch <new-branch-name> %s\n"
11587 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
11590 " git branch <new-branch-name> %s\n"
11593 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
11594 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
11596 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
11599 #: builtin/checkout.c:1031
11600 msgid "internal error in revision walk"
11601 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
11603 #: builtin/checkout.c:1035
11604 msgid "Previous HEAD position was"
11605 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
11607 #: builtin/checkout.c:1075 builtin/checkout.c:1337
11608 msgid "You are on a branch yet to be born"
11609 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
11611 #: builtin/checkout.c:1150
11614 "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
11615 "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
11617 "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
11618 "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
11620 #: builtin/checkout.c:1157
11622 "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
11623 "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
11625 " git checkout --track origin/<name>\n"
11627 "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
11628 "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
11629 "checkout.defaultRemote=origin in your config."
11631 "Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
11632 "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
11634 " git checkout --track origin/<tên>\n"
11636 "Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n"
11637 "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
11638 "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
11640 #: builtin/checkout.c:1167
11642 msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
11643 msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
11645 #: builtin/checkout.c:1233
11646 msgid "only one reference expected"
11647 msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
11649 #: builtin/checkout.c:1250
11651 msgid "only one reference expected, %d given."
11652 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
11654 #: builtin/checkout.c:1296 builtin/worktree.c:342 builtin/worktree.c:510
11656 msgid "invalid reference: %s"
11657 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
11659 #: builtin/checkout.c:1309 builtin/checkout.c:1675
11661 msgid "reference is not a tree: %s"
11662 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
11664 #: builtin/checkout.c:1356
11666 msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
11667 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
11669 #: builtin/checkout.c:1358
11671 msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
11672 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
11674 #: builtin/checkout.c:1359 builtin/checkout.c:1367
11676 msgid "a branch is expected, got '%s'"
11677 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
11679 #: builtin/checkout.c:1362
11681 msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
11682 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
11684 #: builtin/checkout.c:1378
11686 "cannot switch branch while merging\n"
11687 "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
11689 "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
11690 "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
11692 #: builtin/checkout.c:1382
11694 "cannot switch branch in the middle of an am session\n"
11695 "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
11697 "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
11698 "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
11700 #: builtin/checkout.c:1386
11702 "cannot switch branch while rebasing\n"
11703 "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
11705 "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
11706 "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
11708 #: builtin/checkout.c:1390
11710 "cannot switch branch while cherry-picking\n"
11711 "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
11713 "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n"
11714 "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
11716 #: builtin/checkout.c:1394
11718 "cannot switch branch while reverting\n"
11719 "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
11721 "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
11722 "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
11724 #: builtin/checkout.c:1398
11725 msgid "you are switching branch while bisecting"
11727 "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
11730 #: builtin/checkout.c:1405
11731 msgid "paths cannot be used with switching branches"
11732 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
11734 #: builtin/checkout.c:1408 builtin/checkout.c:1412 builtin/checkout.c:1416
11736 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
11737 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
11739 #: builtin/checkout.c:1420 builtin/checkout.c:1423 builtin/checkout.c:1426
11740 #: builtin/checkout.c:1431 builtin/checkout.c:1436
11742 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
11743 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
11745 #: builtin/checkout.c:1433
11747 msgid "'%s' cannot take <start-point>"
11748 msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
11750 #: builtin/checkout.c:1441
11752 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
11753 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
11755 #: builtin/checkout.c:1448
11756 msgid "missing branch or commit argument"
11757 msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
11759 #: builtin/checkout.c:1490 builtin/clone.c:91 builtin/commit-graph.c:82
11760 #: builtin/commit-graph.c:189 builtin/fetch.c:168 builtin/merge.c:288
11761 #: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:119 builtin/push.c:561
11762 #: builtin/send-pack.c:173
11763 msgid "force progress reporting"
11764 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
11766 #: builtin/checkout.c:1491
11767 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
11768 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
11770 #: builtin/checkout.c:1492 builtin/log.c:1709 parse-options.h:322
11774 #: builtin/checkout.c:1493
11775 msgid "conflict style (merge or diff3)"
11776 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
11778 #: builtin/checkout.c:1505 builtin/worktree.c:558
11779 msgid "detach HEAD at named commit"
11780 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
11782 #: builtin/checkout.c:1506
11783 msgid "set upstream info for new branch"
11784 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
11786 #: builtin/checkout.c:1508
11787 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
11788 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
11790 #: builtin/checkout.c:1510
11794 #: builtin/checkout.c:1510
11795 msgid "new unparented branch"
11796 msgstr "nhánh không cha mới"
11798 #: builtin/checkout.c:1512 builtin/merge.c:292
11799 msgid "update ignored files (default)"
11800 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
11802 #: builtin/checkout.c:1515
11803 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
11804 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
11806 #: builtin/checkout.c:1528
11807 msgid "checkout our version for unmerged files"
11809 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
11811 #: builtin/checkout.c:1531
11812 msgid "checkout their version for unmerged files"
11814 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
11816 #: builtin/checkout.c:1535
11817 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
11818 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác"
11820 #: builtin/checkout.c:1590
11822 msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive"
11823 msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau"
11825 #: builtin/checkout.c:1594
11826 msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
11827 msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
11829 #: builtin/checkout.c:1631
11830 msgid "--track needs a branch name"
11831 msgstr "--track cần tên một nhánh"
11833 #: builtin/checkout.c:1636
11835 msgid "missing branch name; try -%c"
11836 msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
11838 #: builtin/checkout.c:1668
11840 msgid "could not resolve %s"
11841 msgstr "không thể phân giải “%s”"
11843 #: builtin/checkout.c:1684
11844 msgid "invalid path specification"
11845 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
11847 #: builtin/checkout.c:1691
11849 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
11851 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
11854 #: builtin/checkout.c:1695
11856 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
11857 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
11859 #: builtin/checkout.c:1704
11860 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach"
11861 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach"
11863 #: builtin/checkout.c:1707 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1503
11864 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch"
11865 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch"
11867 #: builtin/checkout.c:1718
11869 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
11870 "checking out of the index."
11872 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
11873 "checkout bảng mục lục (index)."
11875 #: builtin/checkout.c:1723
11876 msgid "you must specify path(s) to restore"
11877 msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
11879 #: builtin/checkout.c:1749 builtin/checkout.c:1751 builtin/checkout.c:1800
11880 #: builtin/checkout.c:1802 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:170
11881 #: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2295 builtin/worktree.c:554
11882 #: builtin/worktree.c:556
11886 #: builtin/checkout.c:1750
11887 msgid "create and checkout a new branch"
11888 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
11890 #: builtin/checkout.c:1752
11891 msgid "create/reset and checkout a branch"
11892 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
11894 #: builtin/checkout.c:1753
11895 msgid "create reflog for new branch"
11896 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
11898 #: builtin/checkout.c:1755
11899 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
11900 msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)"
11902 #: builtin/checkout.c:1756
11903 msgid "use overlay mode (default)"
11904 msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
11906 #: builtin/checkout.c:1801
11907 msgid "create and switch to a new branch"
11908 msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
11910 #: builtin/checkout.c:1803
11911 msgid "create/reset and switch to a branch"
11912 msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
11914 #: builtin/checkout.c:1805
11915 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
11916 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
11918 #: builtin/checkout.c:1807
11919 msgid "throw away local modifications"
11920 msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
11922 #: builtin/checkout.c:1841
11923 msgid "which tree-ish to checkout from"
11924 msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
11926 #: builtin/checkout.c:1843
11927 msgid "restore the index"
11928 msgstr "phục hồi bảng mục lục"
11930 #: builtin/checkout.c:1845
11931 msgid "restore the working tree (default)"
11932 msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
11934 #: builtin/checkout.c:1847
11935 msgid "ignore unmerged entries"
11936 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
11938 #: builtin/checkout.c:1848
11939 msgid "use overlay mode"
11940 msgstr "dùng chế độ che phủ"
11942 #: builtin/clean.c:29
11944 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
11946 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/"
11949 #: builtin/clean.c:33
11951 msgid "Removing %s\n"
11952 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
11954 #: builtin/clean.c:34
11956 msgid "Would remove %s\n"
11957 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
11959 #: builtin/clean.c:35
11961 msgid "Skipping repository %s\n"
11962 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
11964 #: builtin/clean.c:36
11966 msgid "Would skip repository %s\n"
11967 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
11969 #: builtin/clean.c:37
11971 msgid "failed to remove %s"
11972 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
11974 #: builtin/clean.c:38
11976 msgid "could not lstat %s\n"
11977 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
11979 #: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:595
11983 "1 - select a numbered item\n"
11984 "foo - select item based on unique prefix\n"
11985 " - (empty) select nothing\n"
11987 "Trợ giúp về nhắc:\n"
11988 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
11989 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
11990 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
11992 #: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:604
11996 "1 - select a single item\n"
11997 "3-5 - select a range of items\n"
11998 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
11999 "foo - select item based on unique prefix\n"
12000 "-... - unselect specified items\n"
12001 "* - choose all items\n"
12002 " - (empty) finish selecting\n"
12004 "Trợ giúp về nhắc:\n"
12005 "1 - chọn một mục đơn\n"
12006 "3-5 - chọn một vùng\n"
12007 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
12008 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
12009 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
12011 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
12013 #: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:570
12014 #: git-add--interactive.perl:575
12015 #, c-format, perl-format
12016 msgid "Huh (%s)?\n"
12017 msgstr "Hả (%s)?\n"
12019 #: builtin/clean.c:661
12021 msgid "Input ignore patterns>> "
12022 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
12024 #: builtin/clean.c:696
12026 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
12027 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
12029 #: builtin/clean.c:717
12030 msgid "Select items to delete"
12031 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
12033 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
12034 #: builtin/clean.c:758
12036 msgid "Remove %s [y/N]? "
12037 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
12039 #: builtin/clean.c:789
12041 "clean - start cleaning\n"
12042 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
12043 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
12044 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
12045 "quit - stop cleaning\n"
12046 "help - this screen\n"
12047 "? - help for prompt selection"
12049 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
12050 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
12051 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
12052 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
12053 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
12054 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
12055 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
12057 #: builtin/clean.c:825
12058 msgid "Would remove the following item:"
12059 msgid_plural "Would remove the following items:"
12060 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
12062 #: builtin/clean.c:841
12063 msgid "No more files to clean, exiting."
12064 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
12066 #: builtin/clean.c:903
12067 msgid "do not print names of files removed"
12068 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
12070 #: builtin/clean.c:905
12074 #: builtin/clean.c:906
12075 msgid "interactive cleaning"
12076 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
12078 #: builtin/clean.c:908
12079 msgid "remove whole directories"
12080 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
12082 #: builtin/clean.c:909 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567
12083 #: builtin/grep.c:909 builtin/log.c:182 builtin/log.c:184
12084 #: builtin/ls-files.c:558 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528
12085 #: builtin/show-ref.c:179
12089 #: builtin/clean.c:910
12090 msgid "add <pattern> to ignore rules"
12091 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
12093 #: builtin/clean.c:911
12094 msgid "remove ignored files, too"
12095 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
12097 #: builtin/clean.c:913
12098 msgid "remove only ignored files"
12099 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
12101 #: builtin/clean.c:929
12103 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
12106 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
12107 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
12109 #: builtin/clean.c:932
12111 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
12112 "refusing to clean"
12114 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
12115 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
12117 #: builtin/clean.c:944
12118 msgid "-x and -X cannot be used together"
12119 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
12121 #: builtin/clone.c:45
12122 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
12123 msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
12125 #: builtin/clone.c:93
12126 msgid "don't create a checkout"
12127 msgstr "không tạo một checkout"
12129 #: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:554
12130 msgid "create a bare repository"
12131 msgstr "tạo kho thuần"
12133 #: builtin/clone.c:98
12134 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
12135 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
12137 #: builtin/clone.c:100
12138 msgid "to clone from a local repository"
12139 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
12141 #: builtin/clone.c:102
12142 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
12143 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
12145 #: builtin/clone.c:104
12146 msgid "setup as shared repository"
12147 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
12149 #: builtin/clone.c:106
12151 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
12153 #: builtin/clone.c:106
12154 msgid "initialize submodules in the clone"
12155 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
12157 #: builtin/clone.c:110
12158 msgid "number of submodules cloned in parallel"
12159 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
12161 #: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:551
12162 msgid "template-directory"
12163 msgstr "thư-mục-mẫu"
12165 #: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:552
12166 msgid "directory from which templates will be used"
12167 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
12169 #: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1407
12170 #: builtin/submodule--helper.c:1912
12171 msgid "reference repository"
12172 msgstr "kho tham chiếu"
12174 #: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1409
12175 #: builtin/submodule--helper.c:1914
12176 msgid "use --reference only while cloning"
12177 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
12179 #: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:562
12180 #: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3514 builtin/repack.c:329
12184 #: builtin/clone.c:120
12185 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
12186 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
12188 #: builtin/clone.c:122
12189 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
12190 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
12192 #: builtin/clone.c:124
12193 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
12194 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
12196 #: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:169 builtin/grep.c:848
12197 #: builtin/pull.c:208
12201 #: builtin/clone.c:126
12202 msgid "create a shallow clone of that depth"
12203 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
12205 #: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:171 builtin/pack-objects.c:3503
12206 #: builtin/pull.c:211
12210 #: builtin/clone.c:128
12211 msgid "create a shallow clone since a specific time"
12212 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
12214 #: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:173 builtin/fetch.c:196
12215 #: builtin/pull.c:214 builtin/pull.c:239 builtin/rebase.c:1304
12217 msgstr "điểm xét duyệt"
12219 #: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:174 builtin/pull.c:215
12220 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
12221 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
12223 #: builtin/clone.c:132 builtin/submodule--helper.c:1419
12224 #: builtin/submodule--helper.c:1928
12225 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
12226 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
12228 #: builtin/clone.c:134
12229 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
12231 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
12234 #: builtin/clone.c:136
12235 msgid "any cloned submodules will be shallow"
12236 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
12238 #: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:560
12242 #: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:561
12243 msgid "separate git dir from working tree"
12244 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
12246 #: builtin/clone.c:139
12248 msgstr "khóa=giá_trị"
12250 #: builtin/clone.c:140
12251 msgid "set config inside the new repository"
12252 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
12254 #: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:191 builtin/ls-remote.c:76
12255 #: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:171
12256 msgid "server-specific"
12257 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
12259 #: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:191 builtin/ls-remote.c:76
12260 #: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:172
12261 msgid "option to transmit"
12262 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
12264 #: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:192 builtin/pull.c:234
12265 #: builtin/push.c:571
12266 msgid "use IPv4 addresses only"
12267 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
12269 #: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:237
12270 #: builtin/push.c:573
12271 msgid "use IPv6 addresses only"
12272 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
12274 #: builtin/clone.c:149
12275 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
12276 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
12278 #: builtin/clone.c:151
12279 msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root"
12280 msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc"
12282 #: builtin/clone.c:287
12284 "No directory name could be guessed.\n"
12285 "Please specify a directory on the command line"
12287 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
12288 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
12290 #: builtin/clone.c:340
12292 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
12293 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
12295 #: builtin/clone.c:413
12297 msgid "%s exists and is not a directory"
12298 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
12300 #: builtin/clone.c:431
12302 msgid "failed to start iterator over '%s'"
12303 msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
12305 #: builtin/clone.c:462
12307 msgid "failed to create link '%s'"
12308 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
12310 #: builtin/clone.c:466
12312 msgid "failed to copy file to '%s'"
12313 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
12315 #: builtin/clone.c:471
12317 msgid "failed to iterate over '%s'"
12318 msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
12320 #: builtin/clone.c:498
12323 msgstr "hoàn tất.\n"
12325 #: builtin/clone.c:512
12327 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
12328 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
12329 "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
12331 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
12332 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
12333 "và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n"
12335 #: builtin/clone.c:589
12337 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
12338 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
12340 #: builtin/clone.c:708
12342 msgid "unable to update %s"
12343 msgstr "không thể cập nhật %s"
12345 #: builtin/clone.c:756
12346 msgid "failed to initialize sparse-checkout"
12347 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
12349 #: builtin/clone.c:779
12350 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
12351 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
12353 #: builtin/clone.c:811
12354 msgid "unable to checkout working tree"
12355 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
12357 #: builtin/clone.c:868
12358 msgid "unable to write parameters to config file"
12359 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
12361 #: builtin/clone.c:931
12362 msgid "cannot repack to clean up"
12363 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
12365 #: builtin/clone.c:933
12366 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
12367 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
12369 #: builtin/clone.c:971 builtin/receive-pack.c:1982
12370 msgid "Too many arguments."
12371 msgstr "Có quá nhiều đối số."
12373 #: builtin/clone.c:975
12374 msgid "You must specify a repository to clone."
12375 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
12377 #: builtin/clone.c:988
12379 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
12380 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
12382 #: builtin/clone.c:991
12383 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
12384 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
12386 #: builtin/clone.c:1007
12388 msgid "repository '%s' does not exist"
12389 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
12391 #: builtin/clone.c:1011 builtin/fetch.c:1794
12393 msgid "depth %s is not a positive number"
12394 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
12396 #: builtin/clone.c:1021
12398 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
12399 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
12401 #: builtin/clone.c:1033
12403 msgid "working tree '%s' already exists."
12404 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
12406 #: builtin/clone.c:1048 builtin/clone.c:1069 builtin/difftool.c:271
12407 #: builtin/log.c:1886 builtin/worktree.c:354 builtin/worktree.c:386
12409 msgid "could not create leading directories of '%s'"
12410 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
12412 #: builtin/clone.c:1053
12414 msgid "could not create work tree dir '%s'"
12415 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
12417 #: builtin/clone.c:1073
12419 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
12420 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
12422 #: builtin/clone.c:1075
12424 msgid "Cloning into '%s'...\n"
12425 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
12427 #: builtin/clone.c:1099
12429 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
12432 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
12435 #: builtin/clone.c:1164
12436 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
12437 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
12439 #: builtin/clone.c:1166
12440 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
12442 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
12445 #: builtin/clone.c:1168
12446 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
12448 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
12451 #: builtin/clone.c:1170
12452 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
12454 "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
12456 #: builtin/clone.c:1173
12457 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
12458 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
12460 #: builtin/clone.c:1178
12461 msgid "--local is ignored"
12462 msgstr "--local bị lờ đi"
12464 #: builtin/clone.c:1262 builtin/clone.c:1270
12466 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
12467 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
12469 #: builtin/clone.c:1273
12470 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
12471 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
12473 #: builtin/column.c:10
12474 msgid "git column [<options>]"
12475 msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
12477 #: builtin/column.c:27
12478 msgid "lookup config vars"
12479 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
12481 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
12482 msgid "layout to use"
12483 msgstr "bố cục để dùng"
12485 #: builtin/column.c:30
12486 msgid "Maximum width"
12487 msgstr "Độ rộng tối đa"
12489 #: builtin/column.c:31
12490 msgid "Padding space on left border"
12491 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
12493 #: builtin/column.c:32
12494 msgid "Padding space on right border"
12495 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
12497 #: builtin/column.c:33
12498 msgid "Padding space between columns"
12499 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
12501 #: builtin/column.c:51
12502 msgid "--command must be the first argument"
12503 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
12505 #: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:21
12507 "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
12509 "git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
12512 #: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:26
12514 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--"
12515 "split[=<strategy>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-"
12516 "paths] [--[no-]progress] <split options>"
12518 "git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append][--"
12519 "split[=<chiến lược>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-"
12520 "paths] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia tách>"
12522 #: builtin/commit-graph.c:62
12524 msgid "could not find object directory matching %s"
12525 msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”"
12527 #: builtin/commit-graph.c:78 builtin/commit-graph.c:177
12528 #: builtin/commit-graph.c:276 builtin/fetch.c:180 builtin/log.c:1678
12532 #: builtin/commit-graph.c:79 builtin/commit-graph.c:178
12533 #: builtin/commit-graph.c:277
12534 msgid "The object directory to store the graph"
12535 msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
12537 #: builtin/commit-graph.c:81
12538 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
12540 "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
12542 #: builtin/commit-graph.c:104
12544 msgid "Could not open commit-graph '%s'"
12545 msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
12547 #: builtin/commit-graph.c:138
12549 msgid "unrecognized --split argument, %s"
12550 msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s"
12552 #: builtin/commit-graph.c:151
12554 msgid "unexpected non-hex object ID: %s"
12555 msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s"
12557 #: builtin/commit-graph.c:156
12559 msgid "invalid object: %s"
12560 msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s"
12562 #: builtin/commit-graph.c:180
12563 msgid "start walk at all refs"
12564 msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
12566 #: builtin/commit-graph.c:182
12567 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
12569 "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
12572 #: builtin/commit-graph.c:184
12573 msgid "start walk at commits listed by stdin"
12575 "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
12577 #: builtin/commit-graph.c:186
12578 msgid "include all commits already in the commit-graph file"
12580 "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
12583 #: builtin/commit-graph.c:188
12584 msgid "enable computation for changed paths"
12585 msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi"
12587 #: builtin/commit-graph.c:191
12588 msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
12589 msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
12591 #: builtin/commit-graph.c:195
12592 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
12594 "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
12595 "chia cắt không-cơ-sở"
12597 #: builtin/commit-graph.c:197
12598 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
12599 msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
12601 #: builtin/commit-graph.c:199
12602 msgid "only expire files older than a given date-time"
12603 msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra"
12605 #: builtin/commit-graph.c:215
12606 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
12608 "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
12610 #: builtin/commit-graph.c:245
12611 msgid "Collecting commits from input"
12612 msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào"
12614 #: builtin/commit-tree.c:18
12616 "git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
12617 "<file>)...] <tree>"
12619 "git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
12622 #: builtin/commit-tree.c:31
12624 msgid "duplicate parent %s ignored"
12625 msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
12627 #: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:547
12629 msgid "not a valid object name %s"
12630 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
12632 #: builtin/commit-tree.c:93
12634 msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
12635 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
12637 #: builtin/commit-tree.c:96
12639 msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
12640 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
12642 #: builtin/commit-tree.c:98
12644 msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
12645 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
12647 #: builtin/commit-tree.c:111
12651 #: builtin/commit-tree.c:112
12652 msgid "id of a parent commit object"
12653 msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
12655 #: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1506 builtin/merge.c:273
12656 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1474
12657 #: builtin/tag.c:413
12661 #: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1506
12662 msgid "commit message"
12663 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
12665 #: builtin/commit-tree.c:118
12666 msgid "read commit log message from file"
12667 msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
12669 #: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1518 builtin/merge.c:290
12670 #: builtin/pull.c:176 builtin/revert.c:118
12671 msgid "GPG sign commit"
12672 msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
12674 #: builtin/commit-tree.c:133
12675 msgid "must give exactly one tree"
12676 msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
12678 #: builtin/commit-tree.c:140
12679 msgid "git commit-tree: failed to read"
12680 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
12682 #: builtin/commit.c:41
12683 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
12684 msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
12686 #: builtin/commit.c:46
12687 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
12688 msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
12690 #: builtin/commit.c:51
12692 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
12693 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
12694 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
12696 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
12698 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
12700 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
12701 "\"git reset HEAD^\".\n"
12703 #: builtin/commit.c:56
12705 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
12706 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
12708 " git commit --allow-empty\n"
12711 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
12713 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
12715 " git commit --allow-empty\n"
12718 #: builtin/commit.c:63
12719 msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n"
12720 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n"
12722 #: builtin/commit.c:66
12723 msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
12724 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
12726 #: builtin/commit.c:69
12730 " git cherry-pick --continue\n"
12732 "to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
12733 "If you wish to skip this commit, use:\n"
12735 " git cherry-pick --skip\n"
12738 "và sau đó dùng:\n"
12740 " git cherry-pick --continue\n"
12742 "để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n"
12743 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
12745 " git cherry-pick --skip\n"
12748 #: builtin/commit.c:312
12749 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
12750 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
12752 #: builtin/commit.c:348
12753 msgid "--pathspec-from-file with -a does not make sense"
12754 msgstr "--pathspec-from-file với -a là không có ý nghĩa gì"
12756 #: builtin/commit.c:361
12757 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
12758 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
12760 #: builtin/commit.c:373
12761 msgid "unable to create temporary index"
12762 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
12764 #: builtin/commit.c:382
12765 msgid "interactive add failed"
12766 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
12768 #: builtin/commit.c:397
12769 msgid "unable to update temporary index"
12770 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
12772 #: builtin/commit.c:399
12773 msgid "Failed to update main cache tree"
12774 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
12776 #: builtin/commit.c:424 builtin/commit.c:447 builtin/commit.c:495
12777 msgid "unable to write new_index file"
12778 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
12780 #: builtin/commit.c:476
12781 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
12783 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
12785 #: builtin/commit.c:478
12786 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
12788 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
12790 #: builtin/commit.c:480
12791 msgid "cannot do a partial commit during a rebase."
12793 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ."
12795 #: builtin/commit.c:488
12796 msgid "cannot read the index"
12797 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
12799 #: builtin/commit.c:507
12800 msgid "unable to write temporary index file"
12801 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
12803 #: builtin/commit.c:605
12805 msgid "commit '%s' lacks author header"
12806 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
12808 #: builtin/commit.c:607
12810 msgid "commit '%s' has malformed author line"
12811 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
12813 #: builtin/commit.c:626
12814 msgid "malformed --author parameter"
12815 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
12817 #: builtin/commit.c:679
12819 "unable to select a comment character that is not used\n"
12820 "in the current commit message"
12822 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
12823 "trong phần ghi chú hiện tại"
12825 #: builtin/commit.c:717 builtin/commit.c:750 builtin/commit.c:1099
12827 msgid "could not lookup commit %s"
12828 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
12830 #: builtin/commit.c:729 builtin/shortlog.c:319
12832 msgid "(reading log message from standard input)\n"
12833 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
12835 #: builtin/commit.c:731
12836 msgid "could not read log from standard input"
12837 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
12839 #: builtin/commit.c:735
12841 msgid "could not read log file '%s'"
12842 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
12844 #: builtin/commit.c:766 builtin/commit.c:782
12845 msgid "could not read SQUASH_MSG"
12846 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
12848 #: builtin/commit.c:773
12849 msgid "could not read MERGE_MSG"
12850 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
12852 #: builtin/commit.c:833
12853 msgid "could not write commit template"
12854 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
12856 #: builtin/commit.c:852
12860 "It looks like you may be committing a merge.\n"
12861 "If this is not correct, please remove the file\n"
12866 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
12867 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
12871 #: builtin/commit.c:857
12875 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
12876 "If this is not correct, please remove the file\n"
12881 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
12882 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
12886 #: builtin/commit.c:870
12889 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
12890 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
12892 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
12894 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
12897 #: builtin/commit.c:878
12900 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
12901 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
12902 "An empty message aborts the commit.\n"
12904 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
12906 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
12907 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
12909 #: builtin/commit.c:895
12911 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
12912 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
12914 #: builtin/commit.c:903
12917 msgstr "%sNgày tháng: %s"
12919 #: builtin/commit.c:910
12921 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
12922 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
12924 #: builtin/commit.c:928
12925 msgid "Cannot read index"
12926 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
12928 #: builtin/commit.c:999
12929 msgid "Error building trees"
12930 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
12932 #: builtin/commit.c:1013 builtin/tag.c:276
12934 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
12935 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
12937 #: builtin/commit.c:1057
12939 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
12941 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
12942 "tác giả nào sẵn có"
12944 #: builtin/commit.c:1071
12946 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
12947 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
12949 #: builtin/commit.c:1089 builtin/commit.c:1333
12951 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
12952 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
12954 #: builtin/commit.c:1129
12955 msgid "--long and -z are incompatible"
12956 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
12958 #: builtin/commit.c:1173
12959 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
12960 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
12962 #: builtin/commit.c:1182
12963 msgid "You have nothing to amend."
12964 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
12966 #: builtin/commit.c:1185
12967 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
12969 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
12971 #: builtin/commit.c:1187
12972 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
12974 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
12977 #: builtin/commit.c:1189
12978 msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend."
12980 "Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”."
12982 #: builtin/commit.c:1192
12983 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
12984 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
12986 #: builtin/commit.c:1202
12987 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
12988 msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
12990 #: builtin/commit.c:1204
12991 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
12992 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
12994 #: builtin/commit.c:1213
12995 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
12997 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
12999 #: builtin/commit.c:1231
13000 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
13002 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
13005 #: builtin/commit.c:1237
13007 msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
13008 msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
13010 #: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1529
13011 msgid "show status concisely"
13012 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
13014 #: builtin/commit.c:1370 builtin/commit.c:1531
13015 msgid "show branch information"
13016 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
13018 #: builtin/commit.c:1372
13019 msgid "show stash information"
13020 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
13022 #: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1533
13023 msgid "compute full ahead/behind values"
13024 msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
13026 #: builtin/commit.c:1376
13030 #: builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1535 builtin/push.c:549
13031 #: builtin/worktree.c:722
13032 msgid "machine-readable output"
13033 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
13035 #: builtin/commit.c:1379 builtin/commit.c:1537
13036 msgid "show status in long format (default)"
13037 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
13039 #: builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1540
13040 msgid "terminate entries with NUL"
13041 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
13043 #: builtin/commit.c:1384 builtin/commit.c:1388 builtin/commit.c:1543
13044 #: builtin/fast-export.c:1199 builtin/fast-export.c:1202
13045 #: builtin/fast-export.c:1205 builtin/rebase.c:1392 parse-options.h:336
13049 #: builtin/commit.c:1385 builtin/commit.c:1543
13050 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
13052 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
13053 "normal, no. (Mặc định: all)"
13055 #: builtin/commit.c:1389
13057 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
13060 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
13061 "no. (Mặc định: traditional)"
13063 #: builtin/commit.c:1391 parse-options.h:192
13067 #: builtin/commit.c:1392
13069 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
13072 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
13075 #: builtin/commit.c:1394
13076 msgid "list untracked files in columns"
13077 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
13079 #: builtin/commit.c:1395
13080 msgid "do not detect renames"
13081 msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
13083 #: builtin/commit.c:1397
13084 msgid "detect renames, optionally set similarity index"
13085 msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
13087 #: builtin/commit.c:1417
13088 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
13090 "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
13092 #: builtin/commit.c:1499
13093 msgid "suppress summary after successful commit"
13094 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
13096 #: builtin/commit.c:1500
13097 msgid "show diff in commit message template"
13098 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
13100 #: builtin/commit.c:1502
13101 msgid "Commit message options"
13102 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
13104 #: builtin/commit.c:1503 builtin/merge.c:277 builtin/tag.c:415
13105 msgid "read message from file"
13106 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
13108 #: builtin/commit.c:1504
13112 #: builtin/commit.c:1504
13113 msgid "override author for commit"
13114 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
13116 #: builtin/commit.c:1505 builtin/gc.c:538
13118 msgstr "ngày tháng"
13120 #: builtin/commit.c:1505
13121 msgid "override date for commit"
13122 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
13124 #: builtin/commit.c:1507 builtin/commit.c:1508 builtin/commit.c:1509
13125 #: builtin/commit.c:1510 parse-options.h:328 ref-filter.h:92
13127 msgstr "lần_chuyển_giao"
13129 #: builtin/commit.c:1507
13130 msgid "reuse and edit message from specified commit"
13131 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
13133 #: builtin/commit.c:1508
13134 msgid "reuse message from specified commit"
13135 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
13137 #: builtin/commit.c:1509
13138 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
13140 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
13142 #: builtin/commit.c:1510
13143 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
13145 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
13148 #: builtin/commit.c:1511
13149 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
13151 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
13153 #: builtin/commit.c:1512 builtin/log.c:1655 builtin/merge.c:293
13154 #: builtin/pull.c:145 builtin/revert.c:110
13155 msgid "add Signed-off-by:"
13156 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
13158 #: builtin/commit.c:1513
13159 msgid "use specified template file"
13160 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
13162 #: builtin/commit.c:1514
13163 msgid "force edit of commit"
13164 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
13166 #: builtin/commit.c:1516
13167 msgid "include status in commit message template"
13168 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
13170 #: builtin/commit.c:1521
13171 msgid "Commit contents options"
13172 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
13174 #: builtin/commit.c:1522
13175 msgid "commit all changed files"
13176 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
13178 #: builtin/commit.c:1523
13179 msgid "add specified files to index for commit"
13180 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
13182 #: builtin/commit.c:1524
13183 msgid "interactively add files"
13184 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
13186 #: builtin/commit.c:1525
13187 msgid "interactively add changes"
13188 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
13190 #: builtin/commit.c:1526
13191 msgid "commit only specified files"
13192 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
13194 #: builtin/commit.c:1527
13195 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
13196 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
13198 #: builtin/commit.c:1528
13199 msgid "show what would be committed"
13200 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
13202 #: builtin/commit.c:1541
13203 msgid "amend previous commit"
13204 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
13206 #: builtin/commit.c:1542
13207 msgid "bypass post-rewrite hook"
13208 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
13210 #: builtin/commit.c:1549
13211 msgid "ok to record an empty change"
13212 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
13214 #: builtin/commit.c:1551
13215 msgid "ok to record a change with an empty message"
13216 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
13218 #: builtin/commit.c:1624
13220 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
13221 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
13223 #: builtin/commit.c:1631
13224 msgid "could not read MERGE_MODE"
13225 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
13227 #: builtin/commit.c:1652
13229 msgid "could not read commit message: %s"
13230 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
13232 #: builtin/commit.c:1659
13234 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
13235 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
13237 #: builtin/commit.c:1664
13239 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
13241 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
13244 #: builtin/commit.c:1698
13246 "repository has been updated, but unable to write\n"
13247 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
13248 "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
13250 "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
13251 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
13252 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
13253 "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
13255 #: builtin/config.c:11
13256 msgid "git config [<options>]"
13257 msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
13259 #: builtin/config.c:104 builtin/env--helper.c:23
13261 msgid "unrecognized --type argument, %s"
13262 msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
13264 #: builtin/config.c:116
13265 msgid "only one type at a time"
13266 msgstr "chỉ một kiểu một lần"
13268 #: builtin/config.c:125
13269 msgid "Config file location"
13270 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
13272 #: builtin/config.c:126
13273 msgid "use global config file"
13274 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
13276 #: builtin/config.c:127
13277 msgid "use system config file"
13278 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
13280 #: builtin/config.c:128
13281 msgid "use repository config file"
13282 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
13284 #: builtin/config.c:129
13285 msgid "use per-worktree config file"
13286 msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
13288 #: builtin/config.c:130
13289 msgid "use given config file"
13290 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
13292 #: builtin/config.c:131
13296 #: builtin/config.c:131
13297 msgid "read config from given blob object"
13298 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
13300 #: builtin/config.c:132
13304 #: builtin/config.c:133
13305 msgid "get value: name [value-regex]"
13306 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
13308 #: builtin/config.c:134
13309 msgid "get all values: key [value-regex]"
13310 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
13312 #: builtin/config.c:135
13313 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
13314 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
13316 #: builtin/config.c:136
13317 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
13318 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
13320 #: builtin/config.c:137
13321 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
13322 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
13324 #: builtin/config.c:138
13325 msgid "add a new variable: name value"
13326 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
13328 #: builtin/config.c:139
13329 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
13330 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
13332 #: builtin/config.c:140
13333 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
13334 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
13336 #: builtin/config.c:141
13337 msgid "rename section: old-name new-name"
13338 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
13340 #: builtin/config.c:142
13341 msgid "remove a section: name"
13342 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
13344 #: builtin/config.c:143
13346 msgstr "liệt kê tất"
13348 #: builtin/config.c:144
13349 msgid "open an editor"
13350 msgstr "mở một trình biên soạn"
13352 #: builtin/config.c:145
13353 msgid "find the color configured: slot [default]"
13354 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
13356 #: builtin/config.c:146
13357 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
13358 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
13360 #: builtin/config.c:147
13364 #: builtin/config.c:148 builtin/env--helper.c:38
13365 msgid "value is given this type"
13366 msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
13368 #: builtin/config.c:149
13369 msgid "value is \"true\" or \"false\""
13370 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
13372 #: builtin/config.c:150
13373 msgid "value is decimal number"
13374 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
13376 #: builtin/config.c:151
13377 msgid "value is --bool or --int"
13378 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
13380 #: builtin/config.c:152
13381 msgid "value is a path (file or directory name)"
13382 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
13384 #: builtin/config.c:153
13385 msgid "value is an expiry date"
13386 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
13388 #: builtin/config.c:154
13392 #: builtin/config.c:155
13393 msgid "terminate values with NUL byte"
13394 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
13396 #: builtin/config.c:156
13397 msgid "show variable names only"
13398 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
13400 #: builtin/config.c:157
13401 msgid "respect include directives on lookup"
13402 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
13404 #: builtin/config.c:158
13405 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
13407 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
13410 #: builtin/config.c:159
13411 msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)"
13413 "hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, "
13416 #: builtin/config.c:160 builtin/env--helper.c:40
13420 #: builtin/config.c:160
13421 msgid "with --get, use default value when missing entry"
13422 msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
13424 #: builtin/config.c:174
13426 msgid "wrong number of arguments, should be %d"
13427 msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
13429 #: builtin/config.c:176
13431 msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
13432 msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
13434 #: builtin/config.c:324
13436 msgid "invalid key pattern: %s"
13437 msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
13439 #: builtin/config.c:360
13441 msgid "failed to format default config value: %s"
13442 msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
13444 #: builtin/config.c:417
13446 msgid "cannot parse color '%s'"
13447 msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
13449 #: builtin/config.c:459
13450 msgid "unable to parse default color value"
13451 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
13453 #: builtin/config.c:512 builtin/config.c:768
13454 msgid "not in a git directory"
13455 msgstr "không trong thư mục git"
13457 #: builtin/config.c:515
13458 msgid "writing to stdin is not supported"
13459 msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
13461 #: builtin/config.c:518
13462 msgid "writing config blobs is not supported"
13463 msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
13465 #: builtin/config.c:603
13468 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
13470 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
13474 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
13476 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
13480 #: builtin/config.c:627
13481 msgid "only one config file at a time"
13482 msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
13484 #: builtin/config.c:632
13485 msgid "--local can only be used inside a git repository"
13486 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
13488 #: builtin/config.c:635
13489 msgid "--blob can only be used inside a git repository"
13490 msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
13492 #: builtin/config.c:655
13493 msgid "$HOME not set"
13494 msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
13496 #: builtin/config.c:679
13498 "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
13499 "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
13500 "section in \"git help worktree\" for details"
13502 "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
13503 "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
13504 "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
13506 #: builtin/config.c:714
13507 msgid "--get-color and variable type are incoherent"
13508 msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
13510 #: builtin/config.c:719
13511 msgid "only one action at a time"
13512 msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
13514 #: builtin/config.c:732
13515 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
13516 msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
13518 #: builtin/config.c:738
13520 "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
13523 "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
13526 #: builtin/config.c:744
13527 msgid "--default is only applicable to --get"
13528 msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
13530 #: builtin/config.c:757
13532 msgid "unable to read config file '%s'"
13533 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
13535 #: builtin/config.c:760
13536 msgid "error processing config file(s)"
13537 msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
13539 #: builtin/config.c:770
13540 msgid "editing stdin is not supported"
13541 msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
13543 #: builtin/config.c:772
13544 msgid "editing blobs is not supported"
13545 msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
13547 #: builtin/config.c:786
13549 msgid "cannot create configuration file %s"
13550 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
13552 #: builtin/config.c:799
13555 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
13556 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
13558 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
13559 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
13561 #: builtin/config.c:873 builtin/config.c:884
13563 msgid "no such section: %s"
13564 msgstr "không có đoạn: %s"
13566 #: builtin/count-objects.c:90
13567 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
13568 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
13570 #: builtin/count-objects.c:100
13571 msgid "print sizes in human readable format"
13572 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
13574 #: builtin/describe.c:26
13575 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
13576 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
13578 #: builtin/describe.c:27
13579 msgid "git describe [<options>] --dirty"
13580 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty"
13582 #: builtin/describe.c:63
13584 msgstr "phía trước"
13586 #: builtin/describe.c:63
13587 msgid "lightweight"
13590 #: builtin/describe.c:63
13592 msgstr "có diễn giải"
13594 #: builtin/describe.c:277
13596 msgid "annotated tag %s not available"
13597 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
13599 #: builtin/describe.c:281
13601 msgid "tag '%s' is externally known as '%s'"
13602 msgstr "ở bên ngoài, thẻ “%s” đã được biết đến là “%s”"
13604 #: builtin/describe.c:328
13606 msgid "no tag exactly matches '%s'"
13607 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
13609 #: builtin/describe.c:330
13611 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
13612 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
13614 #: builtin/describe.c:397
13616 msgid "finished search at %s\n"
13617 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
13619 #: builtin/describe.c:424
13622 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
13623 "However, there were unannotated tags: try --tags."
13625 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
13626 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
13628 #: builtin/describe.c:428
13631 "No tags can describe '%s'.\n"
13632 "Try --always, or create some tags."
13634 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
13635 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
13637 #: builtin/describe.c:458
13639 msgid "traversed %lu commits\n"
13640 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
13642 #: builtin/describe.c:461
13645 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
13646 "gave up search at %s\n"
13648 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
13649 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
13651 #: builtin/describe.c:529
13653 msgid "describe %s\n"
13654 msgstr "mô tả %s\n"
13656 #: builtin/describe.c:532
13658 msgid "Not a valid object name %s"
13659 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
13661 #: builtin/describe.c:540
13663 msgid "%s is neither a commit nor blob"
13664 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
13666 #: builtin/describe.c:554
13667 msgid "find the tag that comes after the commit"
13668 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
13670 #: builtin/describe.c:555
13671 msgid "debug search strategy on stderr"
13672 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
13674 #: builtin/describe.c:556
13675 msgid "use any ref"
13676 msgstr "dùng ref bất kỳ"
13678 #: builtin/describe.c:557
13679 msgid "use any tag, even unannotated"
13680 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
13682 #: builtin/describe.c:558
13683 msgid "always use long format"
13684 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
13686 #: builtin/describe.c:559
13687 msgid "only follow first parent"
13688 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
13690 #: builtin/describe.c:562
13691 msgid "only output exact matches"
13692 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
13694 #: builtin/describe.c:564
13695 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
13696 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
13698 #: builtin/describe.c:566
13699 msgid "only consider tags matching <pattern>"
13700 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
13702 #: builtin/describe.c:568
13703 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
13704 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
13706 #: builtin/describe.c:570 builtin/name-rev.c:535
13707 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
13708 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
13710 #: builtin/describe.c:571 builtin/describe.c:574
13714 #: builtin/describe.c:572
13715 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
13716 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
13718 #: builtin/describe.c:575
13719 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
13720 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
13722 #: builtin/describe.c:593
13723 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
13724 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
13726 #: builtin/describe.c:622
13727 msgid "No names found, cannot describe anything."
13728 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
13730 #: builtin/describe.c:673
13731 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
13732 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
13734 #: builtin/describe.c:675
13735 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
13736 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
13738 #: builtin/diff.c:91
13740 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
13741 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
13743 #: builtin/diff.c:242
13745 msgid "invalid option: %s"
13746 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
13748 #: builtin/diff.c:359
13750 msgid "%s...%s: no merge base"
13751 msgstr "%s...%s: không có cơ sở hòa trộn"
13753 #: builtin/diff.c:469
13754 msgid "Not a git repository"
13755 msgstr "Không phải là kho git"
13757 #: builtin/diff.c:514
13759 msgid "invalid object '%s' given."
13760 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
13762 #: builtin/diff.c:525
13764 msgid "more than two blobs given: '%s'"
13765 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
13767 #: builtin/diff.c:530
13769 msgid "unhandled object '%s' given."
13770 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
13772 #: builtin/diff.c:564
13774 msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s"
13775 msgstr "%s...%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s"
13777 #: builtin/difftool.c:30
13778 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
13780 "git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
13783 #: builtin/difftool.c:260
13786 msgstr "gặp lỗi: %d"
13788 #: builtin/difftool.c:302
13790 msgid "could not read symlink %s"
13791 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
13793 #: builtin/difftool.c:304
13795 msgid "could not read symlink file %s"
13796 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
13798 #: builtin/difftool.c:312
13800 msgid "could not read object %s for symlink %s"
13801 msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
13803 #: builtin/difftool.c:413
13805 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
13806 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
13808 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
13809 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
13811 #: builtin/difftool.c:634
13813 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
13814 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
13816 #: builtin/difftool.c:636
13817 msgid "working tree file has been left."
13818 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
13820 #: builtin/difftool.c:647
13822 msgid "temporary files exist in '%s'."
13823 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
13825 #: builtin/difftool.c:648
13826 msgid "you may want to cleanup or recover these."
13827 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
13829 #: builtin/difftool.c:697
13830 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
13831 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
13833 #: builtin/difftool.c:699
13834 msgid "perform a full-directory diff"
13835 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
13837 #: builtin/difftool.c:701
13838 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
13839 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
13841 #: builtin/difftool.c:706
13842 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
13843 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
13845 #: builtin/difftool.c:707
13849 #: builtin/difftool.c:708
13850 msgid "use the specified diff tool"
13851 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
13853 #: builtin/difftool.c:710
13854 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
13855 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
13857 #: builtin/difftool.c:713
13859 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
13862 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
13865 #: builtin/difftool.c:716
13866 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
13867 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
13869 #: builtin/difftool.c:717
13870 msgid "passed to `diff`"
13871 msgstr "chuyển cho “diff”"
13873 #: builtin/difftool.c:732
13874 msgid "difftool requires worktree or --no-index"
13875 msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
13877 #: builtin/difftool.c:739
13878 msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
13879 msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
13881 #: builtin/difftool.c:742
13882 msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
13883 msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
13885 #: builtin/difftool.c:750
13886 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
13887 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
13889 #: builtin/difftool.c:757
13890 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
13891 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
13893 #: builtin/env--helper.c:6
13894 msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>"
13895 msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>"
13897 #: builtin/env--helper.c:37 builtin/hash-object.c:98
13901 #: builtin/env--helper.c:41
13902 msgid "default for git_env_*(...) to fall back on"
13903 msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về"
13905 #: builtin/env--helper.c:43
13906 msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code"
13907 msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát"
13909 #: builtin/env--helper.c:62
13911 msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`"
13913 "tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`"
13915 #: builtin/env--helper.c:77
13918 "option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `"
13921 "tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--"
13922 "type=ulong`, không phải `%s`"
13924 #: builtin/fast-export.c:29
13925 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
13926 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
13928 #: builtin/fast-export.c:868
13929 msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
13930 msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
13932 #: builtin/fast-export.c:1178
13933 msgid "--anonymize-map token cannot be empty"
13934 msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng"
13936 #: builtin/fast-export.c:1198
13937 msgid "show progress after <n> objects"
13938 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
13940 #: builtin/fast-export.c:1200
13941 msgid "select handling of signed tags"
13942 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
13944 #: builtin/fast-export.c:1203
13945 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
13946 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
13948 #: builtin/fast-export.c:1206
13949 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
13951 "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
13953 #: builtin/fast-export.c:1209
13954 msgid "Dump marks to this file"
13955 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
13957 #: builtin/fast-export.c:1211
13958 msgid "Import marks from this file"
13959 msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
13961 #: builtin/fast-export.c:1215
13962 msgid "Import marks from this file if it exists"
13963 msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
13965 #: builtin/fast-export.c:1217
13966 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
13967 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
13969 #: builtin/fast-export.c:1219
13970 msgid "Output full tree for each commit"
13971 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
13973 #: builtin/fast-export.c:1221
13974 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
13975 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
13977 #: builtin/fast-export.c:1222
13978 msgid "Skip output of blob data"
13979 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
13981 #: builtin/fast-export.c:1223 builtin/log.c:1724
13985 #: builtin/fast-export.c:1224
13986 msgid "Apply refspec to exported refs"
13987 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
13989 #: builtin/fast-export.c:1225
13990 msgid "anonymize output"
13991 msgstr "kết xuất anonymize"
13993 #: builtin/fast-export.c:1226
13997 #: builtin/fast-export.c:1227
13998 msgid "convert <from> to <to> in anonymized output"
13999 msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh"
14001 #: builtin/fast-export.c:1230
14002 msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
14004 "Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
14007 #: builtin/fast-export.c:1232
14008 msgid "Show original object ids of blobs/commits"
14009 msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
14011 #: builtin/fast-export.c:1234
14012 msgid "Label tags with mark ids"
14013 msgstr "Gắn nhãn thẻ ID dấu"
14015 #: builtin/fast-export.c:1257
14016 #| msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
14017 msgid "--anonymize-map without --anonymize does not make sense"
14018 msgstr "--anonymize-map mà không có --anonymize là không hợp lý"
14020 #: builtin/fast-export.c:1272
14021 msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists"
14022 msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists"
14024 #: builtin/fetch-pack.c:245
14026 msgid "Lockfile created but not reported: %s"
14027 msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s"
14029 #: builtin/fetch.c:35
14030 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
14031 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
14033 #: builtin/fetch.c:36
14034 msgid "git fetch [<options>] <group>"
14035 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
14037 #: builtin/fetch.c:37
14038 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
14039 msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
14041 #: builtin/fetch.c:38
14042 msgid "git fetch --all [<options>]"
14043 msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
14045 #: builtin/fetch.c:117
14046 msgid "fetch.parallel cannot be negative"
14047 msgstr "fetch.parallel không thể âm"
14049 #: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:185
14050 msgid "fetch from all remotes"
14051 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
14053 #: builtin/fetch.c:142 builtin/pull.c:245
14054 msgid "set upstream for git pull/fetch"
14055 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
14057 #: builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:188
14058 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
14059 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
14061 #: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:191
14062 msgid "path to upload pack on remote end"
14063 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
14065 #: builtin/fetch.c:147
14066 msgid "force overwrite of local reference"
14067 msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
14069 #: builtin/fetch.c:149
14070 msgid "fetch from multiple remotes"
14071 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
14073 #: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:195
14074 msgid "fetch all tags and associated objects"
14075 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
14077 #: builtin/fetch.c:153
14078 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
14079 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
14081 #: builtin/fetch.c:155
14082 msgid "number of submodules fetched in parallel"
14083 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
14085 #: builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:198
14086 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
14088 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
14091 #: builtin/fetch.c:159
14092 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
14093 msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
14095 #: builtin/fetch.c:160 builtin/fetch.c:183 builtin/pull.c:122
14099 #: builtin/fetch.c:161
14100 msgid "control recursive fetching of submodules"
14101 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
14103 #: builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:206
14104 msgid "keep downloaded pack"
14105 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
14107 #: builtin/fetch.c:167
14108 msgid "allow updating of HEAD ref"
14109 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
14111 #: builtin/fetch.c:170 builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:209
14112 #: builtin/pull.c:218
14113 msgid "deepen history of shallow clone"
14114 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
14116 #: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:212
14117 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
14118 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
14120 #: builtin/fetch.c:178 builtin/pull.c:221
14121 msgid "convert to a complete repository"
14122 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
14124 #: builtin/fetch.c:181
14125 msgid "prepend this to submodule path output"
14126 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
14128 #: builtin/fetch.c:184
14130 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
14133 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
14134 "tin cấu hình config)"
14136 #: builtin/fetch.c:188 builtin/pull.c:224
14137 msgid "accept refs that update .git/shallow"
14138 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
14140 #: builtin/fetch.c:189 builtin/pull.c:226
14144 #: builtin/fetch.c:190 builtin/pull.c:227
14145 msgid "specify fetch refmap"
14146 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
14148 #: builtin/fetch.c:197 builtin/pull.c:240
14149 msgid "report that we have only objects reachable from this object"
14151 "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
14153 #: builtin/fetch.c:200
14154 msgid "run 'gc --auto' after fetching"
14155 msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về"
14157 #: builtin/fetch.c:202 builtin/pull.c:243
14158 msgid "check for forced-updates on all updated branches"
14159 msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
14161 #: builtin/fetch.c:204
14162 msgid "write the commit-graph after fetching"
14163 msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
14165 #: builtin/fetch.c:514
14166 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
14167 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
14169 #: builtin/fetch.c:654
14171 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
14172 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
14174 #: builtin/fetch.c:752
14176 msgid "object %s not found"
14177 msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
14179 #: builtin/fetch.c:756
14180 msgid "[up to date]"
14181 msgstr "[đã cập nhật]"
14183 #: builtin/fetch.c:769 builtin/fetch.c:785 builtin/fetch.c:857
14185 msgstr "[Bị từ chối]"
14187 #: builtin/fetch.c:770
14188 msgid "can't fetch in current branch"
14189 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
14191 #: builtin/fetch.c:780
14192 msgid "[tag update]"
14193 msgstr "[cập nhật thẻ]"
14195 #: builtin/fetch.c:781 builtin/fetch.c:818 builtin/fetch.c:840
14196 #: builtin/fetch.c:852
14197 msgid "unable to update local ref"
14198 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
14200 #: builtin/fetch.c:785
14201 msgid "would clobber existing tag"
14202 msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
14204 #: builtin/fetch.c:807
14208 #: builtin/fetch.c:810
14209 msgid "[new branch]"
14210 msgstr "[nhánh mới]"
14212 #: builtin/fetch.c:813
14214 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
14216 #: builtin/fetch.c:852
14217 msgid "forced update"
14218 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
14220 #: builtin/fetch.c:857
14221 msgid "non-fast-forward"
14222 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
14224 #: builtin/fetch.c:878
14226 "Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
14227 "but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
14228 "flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
14230 "Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
14231 "nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
14232 "'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
14234 #: builtin/fetch.c:882
14237 "It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n"
14238 "'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
14240 " to avoid this check.\n"
14242 "Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n"
14243 "'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates "
14245 "để tránh kiểm tra này.\n"
14247 #: builtin/fetch.c:914
14249 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
14250 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
14252 #: builtin/fetch.c:935
14254 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
14255 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
14257 #: builtin/fetch.c:1020 builtin/fetch.c:1158
14259 msgid "From %.*s\n"
14262 #: builtin/fetch.c:1031
14265 "some local refs could not be updated; try running\n"
14266 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
14268 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
14269 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
14271 #: builtin/fetch.c:1128
14273 msgid " (%s will become dangling)"
14274 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
14276 #: builtin/fetch.c:1129
14278 msgid " (%s has become dangling)"
14279 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
14281 #: builtin/fetch.c:1161
14285 #: builtin/fetch.c:1162 builtin/remote.c:1112
14289 #: builtin/fetch.c:1185
14291 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
14293 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
14296 #: builtin/fetch.c:1204
14298 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
14299 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
14301 #: builtin/fetch.c:1207
14303 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
14304 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
14306 #: builtin/fetch.c:1415
14307 msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
14308 msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
14310 #: builtin/fetch.c:1430
14311 msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
14312 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
14314 #: builtin/fetch.c:1432
14315 msgid "not setting upstream for a remote tag"
14316 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
14318 #: builtin/fetch.c:1434
14319 msgid "unknown branch type"
14320 msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
14322 #: builtin/fetch.c:1436
14324 "no source branch found.\n"
14325 "you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option."
14327 "không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
14328 "bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream."
14330 #: builtin/fetch.c:1562 builtin/fetch.c:1625
14332 msgid "Fetching %s\n"
14333 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
14335 #: builtin/fetch.c:1572 builtin/fetch.c:1627 builtin/remote.c:101
14337 msgid "Could not fetch %s"
14338 msgstr "Không thể lấy“%s” về"
14340 #: builtin/fetch.c:1584
14342 msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
14343 msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n"
14345 #: builtin/fetch.c:1687
14347 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
14348 "remote name from which new revisions should be fetched."
14350 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
14351 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
14353 #: builtin/fetch.c:1724
14354 msgid "You need to specify a tag name."
14355 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
14357 #: builtin/fetch.c:1778
14358 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
14359 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
14361 #: builtin/fetch.c:1780
14362 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
14363 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
14365 #: builtin/fetch.c:1785
14366 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
14367 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
14369 #: builtin/fetch.c:1787
14370 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
14371 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
14373 #: builtin/fetch.c:1800
14374 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
14375 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
14377 #: builtin/fetch.c:1802
14378 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
14379 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
14381 #: builtin/fetch.c:1811
14383 msgid "No such remote or remote group: %s"
14384 msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
14386 #: builtin/fetch.c:1818
14387 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
14388 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
14390 #: builtin/fetch.c:1836
14392 "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
14395 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
14398 #: builtin/fmt-merge-msg.c:7
14400 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
14402 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
14405 #: builtin/fmt-merge-msg.c:18
14406 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
14407 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
14409 #: builtin/fmt-merge-msg.c:21
14410 msgid "alias for --log (deprecated)"
14411 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
14413 #: builtin/fmt-merge-msg.c:24
14417 #: builtin/fmt-merge-msg.c:25
14418 msgid "use <text> as start of message"
14419 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
14421 #: builtin/fmt-merge-msg.c:26
14422 msgid "file to read from"
14423 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
14425 #: builtin/for-each-ref.c:10
14426 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
14427 msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
14429 #: builtin/for-each-ref.c:11
14430 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
14431 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
14433 #: builtin/for-each-ref.c:12
14434 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
14435 msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
14437 #: builtin/for-each-ref.c:13
14438 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
14440 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
14443 #: builtin/for-each-ref.c:28
14444 msgid "quote placeholders suitably for shells"
14445 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
14447 #: builtin/for-each-ref.c:30
14448 msgid "quote placeholders suitably for perl"
14449 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
14451 #: builtin/for-each-ref.c:32
14452 msgid "quote placeholders suitably for python"
14453 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
14455 #: builtin/for-each-ref.c:34
14456 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
14457 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
14459 #: builtin/for-each-ref.c:37
14460 msgid "show only <n> matched refs"
14461 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
14463 #: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:440
14464 msgid "respect format colors"
14465 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
14467 #: builtin/for-each-ref.c:42
14468 msgid "print only refs which points at the given object"
14469 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
14471 #: builtin/for-each-ref.c:44
14472 msgid "print only refs that are merged"
14473 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
14475 #: builtin/for-each-ref.c:45
14476 msgid "print only refs that are not merged"
14477 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
14479 #: builtin/for-each-ref.c:46
14480 msgid "print only refs which contain the commit"
14481 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
14483 #: builtin/for-each-ref.c:47
14484 msgid "print only refs which don't contain the commit"
14485 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
14487 #: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:148 builtin/fsck.c:149
14489 msgstr "không hiểu"
14491 #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
14492 #: builtin/fsck.c:101 builtin/fsck.c:121
14494 msgid "error in %s %s: %s"
14495 msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
14497 #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
14498 #: builtin/fsck.c:115
14500 msgid "warning in %s %s: %s"
14501 msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
14503 #: builtin/fsck.c:144 builtin/fsck.c:147
14505 msgid "broken link from %7s %s"
14506 msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
14508 #: builtin/fsck.c:156
14509 msgid "wrong object type in link"
14510 msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
14512 #: builtin/fsck.c:172
14515 "broken link from %7s %s\n"
14518 "liên kết gãy từ %7s %s \n"
14521 #: builtin/fsck.c:283
14523 msgid "missing %s %s"
14524 msgstr "thiếu %s %s"
14526 #: builtin/fsck.c:310
14528 msgid "unreachable %s %s"
14529 msgstr "không tiếp cận được %s %s"
14531 #: builtin/fsck.c:330
14533 msgid "dangling %s %s"
14534 msgstr "dangling %s %s"
14536 #: builtin/fsck.c:340
14537 msgid "could not create lost-found"
14538 msgstr "không thể tạo lost-found"
14540 #: builtin/fsck.c:351
14542 msgid "could not finish '%s'"
14543 msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
14545 #: builtin/fsck.c:368
14547 msgid "Checking %s"
14548 msgstr "Đang kiểm tra %s"
14550 #: builtin/fsck.c:406
14552 msgid "Checking connectivity (%d objects)"
14553 msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
14555 #: builtin/fsck.c:425
14557 msgid "Checking %s %s"
14558 msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
14560 #: builtin/fsck.c:430
14561 msgid "broken links"
14562 msgstr "các liên kết bị gẫy"
14564 #: builtin/fsck.c:439
14569 #: builtin/fsck.c:447
14571 msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
14572 msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
14574 #: builtin/fsck.c:476
14576 msgid "%s: object corrupt or missing"
14577 msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
14579 #: builtin/fsck.c:501
14581 msgid "%s: invalid reflog entry %s"
14582 msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
14584 #: builtin/fsck.c:515
14586 msgid "Checking reflog %s->%s"
14587 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
14589 #: builtin/fsck.c:549
14591 msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
14592 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
14594 #: builtin/fsck.c:556
14596 msgid "%s: not a commit"
14597 msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
14599 #: builtin/fsck.c:610
14600 msgid "notice: No default references"
14601 msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
14603 #: builtin/fsck.c:625
14605 msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
14606 msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
14608 #: builtin/fsck.c:638
14610 msgid "%s: object could not be parsed: %s"
14611 msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
14613 #: builtin/fsck.c:658
14615 msgid "bad sha1 file: %s"
14616 msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
14618 #: builtin/fsck.c:673
14619 msgid "Checking object directory"
14620 msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
14622 #: builtin/fsck.c:676
14623 msgid "Checking object directories"
14624 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
14626 #: builtin/fsck.c:691
14628 msgid "Checking %s link"
14629 msgstr "Đang lấy liên kết %s"
14631 #: builtin/fsck.c:696 builtin/index-pack.c:843
14634 msgstr "%s không hợp lệ"
14636 #: builtin/fsck.c:703
14638 msgid "%s points to something strange (%s)"
14639 msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
14641 #: builtin/fsck.c:709
14643 msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
14644 msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
14646 #: builtin/fsck.c:713
14648 msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
14649 msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
14651 #: builtin/fsck.c:725
14652 msgid "Checking cache tree"
14653 msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
14655 #: builtin/fsck.c:730
14657 msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
14658 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
14660 #: builtin/fsck.c:739
14661 msgid "non-tree in cache-tree"
14662 msgstr "non-tree trong cache-tree"
14664 #: builtin/fsck.c:770
14665 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
14666 msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
14668 #: builtin/fsck.c:776
14669 msgid "show unreachable objects"
14670 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
14672 #: builtin/fsck.c:777
14673 msgid "show dangling objects"
14674 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
14676 #: builtin/fsck.c:778
14677 msgid "report tags"
14678 msgstr "báo cáo các thẻ"
14680 #: builtin/fsck.c:779
14681 msgid "report root nodes"
14682 msgstr "báo cáo node gốc"
14684 #: builtin/fsck.c:780
14685 msgid "make index objects head nodes"
14686 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
14688 #: builtin/fsck.c:781
14689 msgid "make reflogs head nodes (default)"
14690 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
14692 #: builtin/fsck.c:782
14693 msgid "also consider packs and alternate objects"
14694 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
14696 #: builtin/fsck.c:783
14697 msgid "check only connectivity"
14698 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
14700 #: builtin/fsck.c:784
14701 msgid "enable more strict checking"
14702 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
14704 #: builtin/fsck.c:786
14705 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
14706 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
14708 #: builtin/fsck.c:787 builtin/prune.c:134
14709 msgid "show progress"
14710 msgstr "hiển thị quá trình"
14712 #: builtin/fsck.c:788
14713 msgid "show verbose names for reachable objects"
14714 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
14716 #: builtin/fsck.c:847 builtin/index-pack.c:225
14717 msgid "Checking objects"
14718 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
14720 #: builtin/fsck.c:875
14722 msgid "%s: object missing"
14723 msgstr "%s: thiếu đối tượng"
14725 #: builtin/fsck.c:886
14727 msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
14728 msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
14731 msgid "git gc [<options>]"
14732 msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
14736 msgid "Failed to fstat %s: %s"
14737 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
14739 #: builtin/gc.c:126
14741 msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
14742 msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
14744 #: builtin/gc.c:475 builtin/init-db.c:57
14746 msgid "cannot stat '%s'"
14747 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
14749 #: builtin/gc.c:484 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:530
14751 msgid "cannot read '%s'"
14752 msgstr "không thể đọc “%s”"
14754 #: builtin/gc.c:491
14757 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
14759 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
14763 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
14764 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
14765 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
14769 #: builtin/gc.c:539
14770 msgid "prune unreferenced objects"
14771 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
14773 #: builtin/gc.c:541
14774 msgid "be more thorough (increased runtime)"
14775 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
14777 #: builtin/gc.c:542
14778 msgid "enable auto-gc mode"
14779 msgstr "bật chế độ auto-gc"
14781 #: builtin/gc.c:545
14782 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
14783 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
14785 #: builtin/gc.c:548
14786 msgid "repack all other packs except the largest pack"
14787 msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
14789 #: builtin/gc.c:565
14791 msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
14792 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
14794 #: builtin/gc.c:576
14796 msgid "failed to parse prune expiry value %s"
14797 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
14799 #: builtin/gc.c:596
14801 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
14803 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
14806 #: builtin/gc.c:598
14808 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
14809 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
14811 #: builtin/gc.c:599
14813 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
14814 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
14816 #: builtin/gc.c:639
14819 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
14821 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
14824 #: builtin/gc.c:694
14826 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
14828 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
14829 "để xóa bỏ chúng đi."
14831 #: builtin/grep.c:30
14832 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
14833 msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]"
14835 #: builtin/grep.c:225
14837 msgid "grep: failed to create thread: %s"
14838 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
14840 #: builtin/grep.c:279
14842 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
14843 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
14845 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
14846 #. variable for tweaking threads, currently
14849 #: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1537 builtin/index-pack.c:1727
14850 #: builtin/pack-objects.c:2904
14852 msgid "no threads support, ignoring %s"
14853 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
14855 #: builtin/grep.c:475 builtin/grep.c:600 builtin/grep.c:640
14857 msgid "unable to read tree (%s)"
14858 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
14860 #: builtin/grep.c:655
14862 msgid "unable to grep from object of type %s"
14863 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
14865 #: builtin/grep.c:724
14867 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
14868 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
14870 #: builtin/grep.c:823
14871 msgid "search in index instead of in the work tree"
14872 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
14874 #: builtin/grep.c:825
14875 msgid "find in contents not managed by git"
14876 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
14878 #: builtin/grep.c:827
14879 msgid "search in both tracked and untracked files"
14880 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
14882 #: builtin/grep.c:829
14883 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
14884 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
14886 #: builtin/grep.c:831
14887 msgid "recursively search in each submodule"
14888 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
14890 #: builtin/grep.c:834
14891 msgid "show non-matching lines"
14892 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
14894 #: builtin/grep.c:836
14895 msgid "case insensitive matching"
14896 msgstr "phân biệt HOA/thường"
14898 #: builtin/grep.c:838
14899 msgid "match patterns only at word boundaries"
14900 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
14902 #: builtin/grep.c:840
14903 msgid "process binary files as text"
14904 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
14906 #: builtin/grep.c:842
14907 msgid "don't match patterns in binary files"
14908 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
14910 #: builtin/grep.c:845
14911 msgid "process binary files with textconv filters"
14912 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
14914 #: builtin/grep.c:847
14915 msgid "search in subdirectories (default)"
14916 msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
14918 #: builtin/grep.c:849
14919 msgid "descend at most <depth> levels"
14920 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
14922 #: builtin/grep.c:853
14923 msgid "use extended POSIX regular expressions"
14924 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
14926 #: builtin/grep.c:856
14927 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
14928 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
14930 #: builtin/grep.c:859
14931 msgid "interpret patterns as fixed strings"
14932 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
14934 #: builtin/grep.c:862
14935 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
14936 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
14938 #: builtin/grep.c:865
14939 msgid "show line numbers"
14940 msgstr "hiển thị số của dòng"
14942 #: builtin/grep.c:866
14943 msgid "show column number of first match"
14944 msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
14946 #: builtin/grep.c:867
14947 msgid "don't show filenames"
14948 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
14950 #: builtin/grep.c:868
14951 msgid "show filenames"
14952 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
14954 #: builtin/grep.c:870
14955 msgid "show filenames relative to top directory"
14956 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
14958 #: builtin/grep.c:872
14959 msgid "show only filenames instead of matching lines"
14960 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
14962 #: builtin/grep.c:874
14963 msgid "synonym for --files-with-matches"
14964 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
14966 #: builtin/grep.c:877
14967 msgid "show only the names of files without match"
14968 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
14970 #: builtin/grep.c:879
14971 msgid "print NUL after filenames"
14972 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
14974 #: builtin/grep.c:882
14975 msgid "show only matching parts of a line"
14976 msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
14978 #: builtin/grep.c:884
14979 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
14980 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
14982 #: builtin/grep.c:885
14983 msgid "highlight matches"
14984 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
14986 #: builtin/grep.c:887
14987 msgid "print empty line between matches from different files"
14988 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
14990 #: builtin/grep.c:889
14991 msgid "show filename only once above matches from same file"
14993 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
14995 #: builtin/grep.c:892
14996 msgid "show <n> context lines before and after matches"
14997 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
14999 #: builtin/grep.c:895
15000 msgid "show <n> context lines before matches"
15001 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
15003 #: builtin/grep.c:897
15004 msgid "show <n> context lines after matches"
15005 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
15007 #: builtin/grep.c:899
15008 msgid "use <n> worker threads"
15009 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
15011 #: builtin/grep.c:900
15012 msgid "shortcut for -C NUM"
15013 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
15015 #: builtin/grep.c:903
15016 msgid "show a line with the function name before matches"
15017 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
15019 #: builtin/grep.c:905
15020 msgid "show the surrounding function"
15021 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
15023 #: builtin/grep.c:908
15024 msgid "read patterns from file"
15025 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
15027 #: builtin/grep.c:910
15028 msgid "match <pattern>"
15029 msgstr "match <mẫu>"
15031 #: builtin/grep.c:912
15032 msgid "combine patterns specified with -e"
15033 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
15035 #: builtin/grep.c:924
15036 msgid "indicate hit with exit status without output"
15037 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
15039 #: builtin/grep.c:926
15040 msgid "show only matches from files that match all patterns"
15041 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
15043 #: builtin/grep.c:928
15044 msgid "show parse tree for grep expression"
15045 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
15047 #: builtin/grep.c:932
15051 #: builtin/grep.c:932
15052 msgid "show matching files in the pager"
15053 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
15055 #: builtin/grep.c:936
15056 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
15057 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
15059 #: builtin/grep.c:1003
15060 msgid "no pattern given"
15061 msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
15063 #: builtin/grep.c:1039
15064 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
15065 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
15067 #: builtin/grep.c:1047
15069 msgid "unable to resolve revision: %s"
15070 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
15072 #: builtin/grep.c:1077
15073 msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
15074 msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
15076 #: builtin/grep.c:1081
15077 msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
15078 msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
15080 #: builtin/grep.c:1084 builtin/pack-objects.c:3623
15081 msgid "no threads support, ignoring --threads"
15082 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
15084 #: builtin/grep.c:1087 builtin/index-pack.c:1534 builtin/pack-objects.c:2901
15086 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
15087 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
15089 #: builtin/grep.c:1121
15090 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
15091 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
15093 #: builtin/grep.c:1147
15094 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
15095 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
15097 #: builtin/grep.c:1153
15098 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
15099 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
15101 #: builtin/grep.c:1161
15102 msgid "both --cached and trees are given"
15103 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
15105 #: builtin/hash-object.c:85
15107 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
15110 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
15113 #: builtin/hash-object.c:86
15114 msgid "git hash-object --stdin-paths"
15115 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
15117 #: builtin/hash-object.c:98
15118 msgid "object type"
15119 msgstr "kiểu đối tượng"
15121 #: builtin/hash-object.c:99
15122 msgid "write the object into the object database"
15123 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
15125 #: builtin/hash-object.c:101
15126 msgid "read the object from stdin"
15127 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
15129 #: builtin/hash-object.c:103
15130 msgid "store file as is without filters"
15131 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
15133 #: builtin/hash-object.c:104
15135 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
15136 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
15138 #: builtin/hash-object.c:105
15139 msgid "process file as it were from this path"
15140 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
15142 #: builtin/help.c:47
15143 msgid "print all available commands"
15144 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
15146 #: builtin/help.c:48
15147 msgid "exclude guides"
15148 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
15150 #: builtin/help.c:49
15151 msgid "print list of useful guides"
15152 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
15154 #: builtin/help.c:50
15155 msgid "print all configuration variable names"
15156 msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
15158 #: builtin/help.c:52
15159 msgid "show man page"
15160 msgstr "hiển thị trang man"
15162 #: builtin/help.c:53
15163 msgid "show manual in web browser"
15164 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
15166 #: builtin/help.c:55
15167 msgid "show info page"
15168 msgstr "hiện trang info"
15170 #: builtin/help.c:57
15171 msgid "print command description"
15172 msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
15174 #: builtin/help.c:62
15175 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
15176 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
15178 #: builtin/help.c:163
15180 msgid "unrecognized help format '%s'"
15181 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
15183 #: builtin/help.c:190
15184 msgid "Failed to start emacsclient."
15185 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
15187 #: builtin/help.c:203
15188 msgid "Failed to parse emacsclient version."
15189 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
15191 #: builtin/help.c:211
15193 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
15194 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
15196 #: builtin/help.c:229 builtin/help.c:251 builtin/help.c:261 builtin/help.c:269
15198 msgid "failed to exec '%s'"
15199 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
15201 #: builtin/help.c:307
15204 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
15205 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
15207 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
15208 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
15210 #: builtin/help.c:319
15213 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
15214 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
15216 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
15217 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
15219 #: builtin/help.c:436
15221 msgid "'%s': unknown man viewer."
15222 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
15224 #: builtin/help.c:453
15225 msgid "no man viewer handled the request"
15226 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
15228 #: builtin/help.c:461
15229 msgid "no info viewer handled the request"
15230 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
15232 #: builtin/help.c:520 builtin/help.c:531 git.c:337
15234 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
15235 msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
15237 #: builtin/help.c:534 git.c:367
15239 msgid "bad alias.%s string: %s"
15240 msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
15242 #: builtin/help.c:563 builtin/help.c:593
15244 msgid "usage: %s%s"
15245 msgstr "cách dùng: %s%s"
15247 #: builtin/help.c:577
15248 msgid "'git help config' for more information"
15249 msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
15251 #: builtin/index-pack.c:185
15253 msgid "object type mismatch at %s"
15254 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
15256 #: builtin/index-pack.c:205
15258 msgid "did not receive expected object %s"
15259 msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
15261 #: builtin/index-pack.c:208
15263 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
15264 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
15266 #: builtin/index-pack.c:258
15268 msgid "cannot fill %d byte"
15269 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
15270 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
15272 #: builtin/index-pack.c:268
15274 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
15276 #: builtin/index-pack.c:269
15277 msgid "read error on input"
15278 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
15280 #: builtin/index-pack.c:281
15281 msgid "used more bytes than were available"
15282 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
15284 #: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:618
15285 msgid "pack too large for current definition of off_t"
15286 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
15288 #: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:95
15289 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
15290 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
15292 #: builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:250
15294 msgid "unable to create '%s'"
15295 msgstr "không thể tạo “%s”"
15297 #: builtin/index-pack.c:312
15299 msgid "cannot open packfile '%s'"
15300 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
15302 #: builtin/index-pack.c:326
15303 msgid "pack signature mismatch"
15304 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
15306 #: builtin/index-pack.c:328
15308 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
15309 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
15311 #: builtin/index-pack.c:346
15313 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
15314 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
15316 #: builtin/index-pack.c:466
15318 msgid "inflate returned %d"
15319 msgstr "xả nén trả về %d"
15321 #: builtin/index-pack.c:515
15322 msgid "offset value overflow for delta base object"
15323 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
15325 #: builtin/index-pack.c:523
15326 msgid "delta base offset is out of bound"
15327 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
15329 #: builtin/index-pack.c:531
15331 msgid "unknown object type %d"
15332 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
15334 #: builtin/index-pack.c:562
15335 msgid "cannot pread pack file"
15336 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
15338 #: builtin/index-pack.c:564
15340 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
15341 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
15342 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
15344 #: builtin/index-pack.c:590
15345 msgid "serious inflate inconsistency"
15346 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
15348 #: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:765
15349 #: builtin/index-pack.c:804 builtin/index-pack.c:813
15351 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
15352 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
15354 #: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:170
15355 #: builtin/pack-objects.c:230 builtin/pack-objects.c:325
15357 msgid "unable to read %s"
15358 msgstr "không thể đọc %s"
15360 #: builtin/index-pack.c:802
15362 msgid "cannot read existing object info %s"
15363 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
15365 #: builtin/index-pack.c:810
15367 msgid "cannot read existing object %s"
15368 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
15370 #: builtin/index-pack.c:824
15372 msgid "invalid blob object %s"
15373 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
15375 #: builtin/index-pack.c:827 builtin/index-pack.c:846
15376 msgid "fsck error in packed object"
15377 msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
15379 #: builtin/index-pack.c:848
15381 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
15382 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
15384 #: builtin/index-pack.c:920 builtin/index-pack.c:951
15385 msgid "failed to apply delta"
15386 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
15388 #: builtin/index-pack.c:1121
15389 msgid "Receiving objects"
15390 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
15392 #: builtin/index-pack.c:1121
15393 msgid "Indexing objects"
15394 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
15396 #: builtin/index-pack.c:1155
15397 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
15398 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
15400 #: builtin/index-pack.c:1160
15401 msgid "cannot fstat packfile"
15402 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
15404 #: builtin/index-pack.c:1163
15405 msgid "pack has junk at the end"
15406 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
15408 #: builtin/index-pack.c:1175
15409 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
15410 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
15412 #: builtin/index-pack.c:1198
15413 msgid "Resolving deltas"
15414 msgstr "Đang phân giải các delta"
15416 #: builtin/index-pack.c:1208 builtin/pack-objects.c:2665
15418 msgid "unable to create thread: %s"
15419 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
15421 #: builtin/index-pack.c:1249
15422 msgid "confusion beyond insanity"
15423 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
15425 #: builtin/index-pack.c:1255
15427 msgid "completed with %d local object"
15428 msgid_plural "completed with %d local objects"
15429 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
15431 #: builtin/index-pack.c:1267
15433 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
15434 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
15436 #: builtin/index-pack.c:1271
15438 msgid "pack has %d unresolved delta"
15439 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
15440 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
15442 #: builtin/index-pack.c:1295
15444 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
15445 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
15447 #: builtin/index-pack.c:1391
15449 msgid "local object %s is corrupt"
15450 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
15452 #: builtin/index-pack.c:1405
15454 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
15455 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
15457 #: builtin/index-pack.c:1430
15459 msgid "cannot write %s file '%s'"
15460 msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
15462 #: builtin/index-pack.c:1438
15464 msgid "cannot close written %s file '%s'"
15465 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
15467 #: builtin/index-pack.c:1462
15468 msgid "error while closing pack file"
15469 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
15471 #: builtin/index-pack.c:1476
15472 msgid "cannot store pack file"
15473 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
15475 #: builtin/index-pack.c:1484
15476 msgid "cannot store index file"
15477 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
15479 #: builtin/index-pack.c:1528 builtin/pack-objects.c:2912
15481 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
15482 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
15484 #: builtin/index-pack.c:1592
15486 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
15487 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
15489 #: builtin/index-pack.c:1594
15491 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
15492 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
15494 #: builtin/index-pack.c:1642
15496 msgid "non delta: %d object"
15497 msgid_plural "non delta: %d objects"
15498 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
15500 #: builtin/index-pack.c:1649
15502 msgid "chain length = %d: %lu object"
15503 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
15504 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
15506 #: builtin/index-pack.c:1689
15507 msgid "Cannot come back to cwd"
15508 msgstr "Không thể quay lại cwd"
15510 #: builtin/index-pack.c:1738 builtin/index-pack.c:1741
15511 #: builtin/index-pack.c:1757 builtin/index-pack.c:1761
15516 #: builtin/index-pack.c:1767 builtin/init-db.c:392 builtin/init-db.c:621
15518 msgid "unknown hash algorithm '%s'"
15519 msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”"
15521 #: builtin/index-pack.c:1782
15522 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
15523 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
15525 #: builtin/index-pack.c:1784
15526 msgid "--stdin requires a git repository"
15527 msgstr "--stdin cần một kho git"
15529 #: builtin/index-pack.c:1786
15530 msgid "--object-format cannot be used with --stdin"
15531 msgstr "--object-format không thể được dùng với --stdin"
15533 #: builtin/index-pack.c:1792
15534 msgid "--verify with no packfile name given"
15535 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
15537 #: builtin/index-pack.c:1840 builtin/unpack-objects.c:582
15538 msgid "fsck error in pack objects"
15539 msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
15541 #: builtin/init-db.c:63
15543 msgid "cannot stat template '%s'"
15544 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
15546 #: builtin/init-db.c:68
15548 msgid "cannot opendir '%s'"
15549 msgstr "không thể opendir() “%s”"
15551 #: builtin/init-db.c:80
15553 msgid "cannot readlink '%s'"
15554 msgstr "không thể readlink “%s”"
15556 #: builtin/init-db.c:82
15558 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
15559 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
15561 #: builtin/init-db.c:88
15563 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
15564 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
15566 #: builtin/init-db.c:92
15568 msgid "ignoring template %s"
15569 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
15571 #: builtin/init-db.c:123
15573 msgid "templates not found in %s"
15574 msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
15576 #: builtin/init-db.c:138
15578 msgid "not copying templates from '%s': %s"
15579 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
15581 #: builtin/init-db.c:276
15583 msgid "invalid initial branch name: '%s'"
15584 msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: “%s”"
15586 #: builtin/init-db.c:368
15588 msgid "unable to handle file type %d"
15589 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
15591 #: builtin/init-db.c:371
15593 msgid "unable to move %s to %s"
15594 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
15596 #: builtin/init-db.c:386
15597 msgid "attempt to reinitialize repository with different hash"
15598 msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác"
15600 #: builtin/init-db.c:410 builtin/init-db.c:413
15602 msgid "%s already exists"
15603 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
15605 #: builtin/init-db.c:444
15607 msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s"
15608 msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua"
15610 #: builtin/init-db.c:475
15612 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
15613 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
15615 #: builtin/init-db.c:476
15617 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
15618 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
15620 #: builtin/init-db.c:480
15622 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
15623 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
15625 #: builtin/init-db.c:481
15627 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
15628 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
15630 #: builtin/init-db.c:530
15632 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
15633 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
15635 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
15636 "quyền>]] [thư-mục]"
15638 #: builtin/init-db.c:556
15639 msgid "permissions"
15642 #: builtin/init-db.c:557
15643 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
15644 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
15646 #: builtin/init-db.c:563
15647 msgid "override the name of the initial branch"
15648 msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo"
15650 #: builtin/init-db.c:564
15654 #: builtin/init-db.c:565 builtin/show-index.c:22
15655 msgid "specify the hash algorithm to use"
15656 msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng"
15658 #: builtin/init-db.c:598 builtin/init-db.c:603
15660 msgid "cannot mkdir %s"
15661 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
15663 #: builtin/init-db.c:607
15665 msgid "cannot chdir to %s"
15666 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
15668 #: builtin/init-db.c:634
15671 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
15674 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
15677 #: builtin/init-db.c:662
15679 msgid "Cannot access work tree '%s'"
15680 msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
15682 #: builtin/interpret-trailers.c:16
15684 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
15685 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
15687 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
15688 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
15690 #: builtin/interpret-trailers.c:95
15691 msgid "edit files in place"
15692 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
15694 #: builtin/interpret-trailers.c:96
15695 msgid "trim empty trailers"
15696 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
15698 #: builtin/interpret-trailers.c:99
15699 msgid "where to place the new trailer"
15700 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
15702 #: builtin/interpret-trailers.c:101
15703 msgid "action if trailer already exists"
15704 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
15706 #: builtin/interpret-trailers.c:103
15707 msgid "action if trailer is missing"
15708 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
15710 #: builtin/interpret-trailers.c:105
15711 msgid "output only the trailers"
15712 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
15714 #: builtin/interpret-trailers.c:106
15715 msgid "do not apply config rules"
15716 msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
15718 #: builtin/interpret-trailers.c:107
15719 msgid "join whitespace-continued values"
15720 msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
15722 #: builtin/interpret-trailers.c:108
15723 msgid "set parsing options"
15724 msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
15726 #: builtin/interpret-trailers.c:110
15727 msgid "do not treat --- specially"
15728 msgstr "không coi --- là đặc biệt"
15730 #: builtin/interpret-trailers.c:111
15734 #: builtin/interpret-trailers.c:112
15735 msgid "trailer(s) to add"
15736 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
15738 #: builtin/interpret-trailers.c:123
15739 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
15740 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
15742 #: builtin/interpret-trailers.c:133
15743 msgid "no input file given for in-place editing"
15744 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
15746 #: builtin/log.c:57
15747 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
15748 msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
15750 #: builtin/log.c:58
15751 msgid "git show [<options>] <object>..."
15752 msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
15754 #: builtin/log.c:111
15756 msgid "invalid --decorate option: %s"
15757 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
15759 #: builtin/log.c:178
15760 msgid "show source"
15761 msgstr "hiển thị mã nguồn"
15763 #: builtin/log.c:179
15764 msgid "Use mail map file"
15765 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
15767 #: builtin/log.c:182
15768 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
15769 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15771 #: builtin/log.c:184
15772 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
15773 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15775 #: builtin/log.c:185
15776 msgid "decorate options"
15777 msgstr "các tùy chọn trang trí"
15779 #: builtin/log.c:188
15780 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
15781 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
15783 #: builtin/log.c:298
15785 msgid "Final output: %d %s\n"
15786 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
15788 #: builtin/log.c:556
15790 msgid "git show %s: bad file"
15791 msgstr "git show %s: sai tập tin"
15793 #: builtin/log.c:571 builtin/log.c:666
15795 msgid "could not read object %s"
15796 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
15798 #: builtin/log.c:691
15800 msgid "unknown type: %d"
15801 msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
15803 #: builtin/log.c:835
15805 msgid "%s: invalid cover from description mode"
15806 msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
15808 #: builtin/log.c:842
15809 msgid "format.headers without value"
15810 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
15812 #: builtin/log.c:957
15813 msgid "name of output directory is too long"
15814 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
15816 #: builtin/log.c:973
15818 msgid "cannot open patch file %s"
15819 msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
15821 #: builtin/log.c:990
15822 msgid "need exactly one range"
15823 msgstr "cần chính xác một vùng"
15825 #: builtin/log.c:1000
15826 msgid "not a range"
15827 msgstr "không phải là một vùng"
15829 #: builtin/log.c:1164
15830 msgid "cover letter needs email format"
15831 msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
15833 #: builtin/log.c:1170
15834 msgid "failed to create cover-letter file"
15835 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
15837 #: builtin/log.c:1249
15839 msgid "insane in-reply-to: %s"
15840 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
15842 #: builtin/log.c:1276
15843 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
15844 msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
15846 #: builtin/log.c:1334
15847 msgid "two output directories?"
15848 msgstr "hai thư mục kết xuất?"
15850 #: builtin/log.c:1445 builtin/log.c:2217 builtin/log.c:2219 builtin/log.c:2231
15852 msgid "unknown commit %s"
15853 msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
15855 #: builtin/log.c:1455 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
15856 #: builtin/replace.c:210
15858 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
15859 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
15861 #: builtin/log.c:1460
15862 msgid "could not find exact merge base"
15863 msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
15865 #: builtin/log.c:1464
15867 "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
15868 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
15869 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
15871 "gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
15872 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
15873 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
15874 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
15876 #: builtin/log.c:1484
15877 msgid "failed to find exact merge base"
15878 msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
15880 #: builtin/log.c:1495
15881 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
15882 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
15884 #: builtin/log.c:1499
15885 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
15886 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
15888 #: builtin/log.c:1552
15889 msgid "cannot get patch id"
15890 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
15892 #: builtin/log.c:1604
15893 msgid "failed to infer range-diff ranges"
15894 msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
15896 #: builtin/log.c:1650
15897 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
15898 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
15900 #: builtin/log.c:1653
15901 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
15902 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
15904 #: builtin/log.c:1657
15905 msgid "print patches to standard out"
15906 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
15908 #: builtin/log.c:1659
15909 msgid "generate a cover letter"
15910 msgstr "tạo bì thư"
15912 #: builtin/log.c:1661
15913 msgid "use simple number sequence for output file names"
15914 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
15916 #: builtin/log.c:1662
15920 #: builtin/log.c:1663
15921 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
15922 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
15924 #: builtin/log.c:1665
15925 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
15926 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
15928 #: builtin/log.c:1667
15929 msgid "mark the series as Nth re-roll"
15930 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
15932 #: builtin/log.c:1669
15933 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
15934 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
15936 #: builtin/log.c:1672
15937 msgid "cover-from-description-mode"
15938 msgstr "cover-from-description-mode"
15940 #: builtin/log.c:1673
15941 msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
15942 msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh"
15944 #: builtin/log.c:1675
15945 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
15946 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
15948 #: builtin/log.c:1678
15949 msgid "store resulting files in <dir>"
15950 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
15952 #: builtin/log.c:1681
15953 msgid "don't strip/add [PATCH]"
15954 msgstr "không strip/add [VÁ]"
15956 #: builtin/log.c:1684
15957 msgid "don't output binary diffs"
15958 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
15960 #: builtin/log.c:1686
15961 msgid "output all-zero hash in From header"
15962 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
15964 #: builtin/log.c:1688
15965 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
15966 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
15968 #: builtin/log.c:1690
15969 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
15970 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
15972 #: builtin/log.c:1692
15976 #: builtin/log.c:1693
15978 msgstr "đầu đề thư"
15980 #: builtin/log.c:1694
15981 msgid "add email header"
15982 msgstr "thêm đầu đề thư"
15984 #: builtin/log.c:1695 builtin/log.c:1696
15986 msgstr "thư điện tử"
15988 #: builtin/log.c:1695
15989 msgid "add To: header"
15990 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
15992 #: builtin/log.c:1696
15993 msgid "add Cc: header"
15994 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
15996 #: builtin/log.c:1697
16000 #: builtin/log.c:1698
16001 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
16003 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
16005 #: builtin/log.c:1700
16007 msgstr "message-id"
16009 #: builtin/log.c:1701
16010 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
16011 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
16013 #: builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1705
16017 #: builtin/log.c:1703
16018 msgid "attach the patch"
16019 msgstr "đính kèm miếng vá"
16021 #: builtin/log.c:1706
16022 msgid "inline the patch"
16023 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
16025 #: builtin/log.c:1710
16026 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
16027 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
16029 #: builtin/log.c:1712
16033 #: builtin/log.c:1713
16034 msgid "add a signature"
16035 msgstr "thêm chữ ký"
16037 #: builtin/log.c:1714
16038 msgid "base-commit"
16039 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
16041 #: builtin/log.c:1715
16042 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
16043 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
16045 #: builtin/log.c:1717
16046 msgid "add a signature from a file"
16047 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
16049 #: builtin/log.c:1718
16050 msgid "don't print the patch filenames"
16051 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
16053 #: builtin/log.c:1720
16054 msgid "show progress while generating patches"
16055 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
16057 #: builtin/log.c:1722
16058 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
16060 "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
16062 #: builtin/log.c:1725
16063 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
16065 "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
16068 #: builtin/log.c:1727
16069 msgid "percentage by which creation is weighted"
16070 msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
16072 #: builtin/log.c:1812
16074 msgid "invalid ident line: %s"
16075 msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s"
16077 #: builtin/log.c:1827
16078 msgid "-n and -k are mutually exclusive"
16079 msgstr "-n và -k loại trừ lẫn nhau"
16081 #: builtin/log.c:1829
16082 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
16083 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
16085 #: builtin/log.c:1837
16086 msgid "--name-only does not make sense"
16087 msgstr "--name-only không hợp lý"
16089 #: builtin/log.c:1839
16090 msgid "--name-status does not make sense"
16091 msgstr "--name-status không hợp lý"
16093 #: builtin/log.c:1841
16094 msgid "--check does not make sense"
16095 msgstr "--check không hợp lý"
16097 #: builtin/log.c:1874
16098 msgid "standard output, or directory, which one?"
16099 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
16101 #: builtin/log.c:1978
16102 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
16103 msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
16105 #: builtin/log.c:1982
16107 msgstr "Interdiff:"
16109 #: builtin/log.c:1983
16111 msgid "Interdiff against v%d:"
16112 msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
16114 #: builtin/log.c:1989
16115 msgid "--creation-factor requires --range-diff"
16116 msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
16118 #: builtin/log.c:1993
16119 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
16120 msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
16122 #: builtin/log.c:2001
16123 msgid "Range-diff:"
16124 msgstr "Range-diff:"
16126 #: builtin/log.c:2002
16128 msgid "Range-diff against v%d:"
16129 msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
16131 #: builtin/log.c:2013
16133 msgid "unable to read signature file '%s'"
16134 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
16136 #: builtin/log.c:2049
16137 msgid "Generating patches"
16138 msgstr "Đang tạo các miếng vá"
16140 #: builtin/log.c:2093
16141 msgid "failed to create output files"
16142 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
16144 #: builtin/log.c:2152
16145 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
16146 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
16148 #: builtin/log.c:2206
16151 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
16153 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
16156 #: builtin/ls-files.c:471
16157 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
16158 msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
16160 #: builtin/ls-files.c:527
16161 msgid "identify the file status with tags"
16162 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
16164 #: builtin/ls-files.c:529
16165 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
16167 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
16170 #: builtin/ls-files.c:531
16171 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
16172 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
16174 #: builtin/ls-files.c:533
16175 msgid "show cached files in the output (default)"
16176 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
16178 #: builtin/ls-files.c:535
16179 msgid "show deleted files in the output"
16180 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
16182 #: builtin/ls-files.c:537
16183 msgid "show modified files in the output"
16184 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
16186 #: builtin/ls-files.c:539
16187 msgid "show other files in the output"
16188 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
16190 #: builtin/ls-files.c:541
16191 msgid "show ignored files in the output"
16192 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
16194 #: builtin/ls-files.c:544
16195 msgid "show staged contents' object name in the output"
16196 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
16198 #: builtin/ls-files.c:546
16199 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
16200 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
16202 #: builtin/ls-files.c:548
16203 msgid "show 'other' directories' names only"
16204 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
16206 #: builtin/ls-files.c:550
16207 msgid "show line endings of files"
16208 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
16210 #: builtin/ls-files.c:552
16211 msgid "don't show empty directories"
16212 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
16214 #: builtin/ls-files.c:555
16215 msgid "show unmerged files in the output"
16216 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
16218 #: builtin/ls-files.c:557
16219 msgid "show resolve-undo information"
16220 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
16222 #: builtin/ls-files.c:559
16223 msgid "skip files matching pattern"
16224 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
16226 #: builtin/ls-files.c:562
16227 msgid "exclude patterns are read from <file>"
16228 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
16230 #: builtin/ls-files.c:565
16231 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
16232 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
16234 #: builtin/ls-files.c:567
16235 msgid "add the standard git exclusions"
16236 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
16238 #: builtin/ls-files.c:571
16239 msgid "make the output relative to the project top directory"
16240 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
16242 #: builtin/ls-files.c:574
16243 msgid "recurse through submodules"
16244 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
16246 #: builtin/ls-files.c:576
16247 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
16248 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
16250 #: builtin/ls-files.c:577
16254 #: builtin/ls-files.c:578
16255 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
16257 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
16259 #: builtin/ls-files.c:580
16260 msgid "show debugging data"
16261 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
16263 #: builtin/ls-remote.c:9
16265 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
16266 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
16267 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
16269 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
16270 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
16271 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
16273 #: builtin/ls-remote.c:59
16274 msgid "do not print remote URL"
16275 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
16277 #: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1384
16281 #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
16282 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
16283 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
16285 #: builtin/ls-remote.c:65
16286 msgid "limit to tags"
16287 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
16289 #: builtin/ls-remote.c:66
16290 msgid "limit to heads"
16291 msgstr "giới hạn cho các đầu"
16293 #: builtin/ls-remote.c:67
16294 msgid "do not show peeled tags"
16295 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
16297 #: builtin/ls-remote.c:69
16298 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
16299 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
16301 #: builtin/ls-remote.c:72
16302 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
16303 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
16305 #: builtin/ls-remote.c:75
16306 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
16307 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
16309 #: builtin/ls-tree.c:30
16310 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
16311 msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
16313 #: builtin/ls-tree.c:128
16314 msgid "only show trees"
16315 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
16317 #: builtin/ls-tree.c:130
16318 msgid "recurse into subtrees"
16319 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
16321 #: builtin/ls-tree.c:132
16322 msgid "show trees when recursing"
16323 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
16325 #: builtin/ls-tree.c:135
16326 msgid "terminate entries with NUL byte"
16327 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
16329 #: builtin/ls-tree.c:136
16330 msgid "include object size"
16331 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
16333 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
16334 msgid "list only filenames"
16335 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
16337 #: builtin/ls-tree.c:143
16338 msgid "use full path names"
16339 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
16341 #: builtin/ls-tree.c:145
16342 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
16343 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
16345 #: builtin/mailsplit.c:241
16347 msgid "empty mbox: '%s'"
16348 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
16350 #: builtin/merge-base.c:32
16351 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
16352 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
16354 #: builtin/merge-base.c:33
16355 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
16356 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
16358 #: builtin/merge-base.c:34
16359 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
16360 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
16362 #: builtin/merge-base.c:35
16363 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
16364 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
16366 #: builtin/merge-base.c:36
16367 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
16368 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
16370 #: builtin/merge-base.c:143
16371 msgid "output all common ancestors"
16372 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
16374 #: builtin/merge-base.c:145
16375 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
16376 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
16378 #: builtin/merge-base.c:147
16379 msgid "list revs not reachable from others"
16380 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
16382 #: builtin/merge-base.c:149
16383 msgid "is the first one ancestor of the other?"
16384 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
16386 #: builtin/merge-base.c:151
16387 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
16388 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
16390 #: builtin/merge-file.c:9
16392 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
16393 "<orig-file> <file2>"
16395 "git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
16396 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
16398 #: builtin/merge-file.c:35
16399 msgid "send results to standard output"
16400 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
16402 #: builtin/merge-file.c:36
16403 msgid "use a diff3 based merge"
16404 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
16406 #: builtin/merge-file.c:37
16407 msgid "for conflicts, use our version"
16408 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
16410 #: builtin/merge-file.c:39
16411 msgid "for conflicts, use their version"
16412 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
16414 #: builtin/merge-file.c:41
16415 msgid "for conflicts, use a union version"
16416 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
16418 #: builtin/merge-file.c:44
16419 msgid "for conflicts, use this marker size"
16420 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
16422 #: builtin/merge-file.c:45
16423 msgid "do not warn about conflicts"
16424 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
16426 #: builtin/merge-file.c:47
16427 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
16428 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
16430 #: builtin/merge-recursive.c:47
16432 msgid "unknown option %s"
16433 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
16435 #: builtin/merge-recursive.c:53
16437 msgid "could not parse object '%s'"
16438 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
16440 #: builtin/merge-recursive.c:57
16442 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
16443 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
16444 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
16446 #: builtin/merge-recursive.c:65
16447 msgid "not handling anything other than two heads merge."
16448 msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
16450 #: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76
16452 msgid "could not resolve ref '%s'"
16453 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
16455 #: builtin/merge-recursive.c:82
16457 msgid "Merging %s with %s\n"
16458 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
16460 #: builtin/merge.c:56
16461 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
16462 msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
16464 #: builtin/merge.c:57
16465 msgid "git merge --abort"
16466 msgstr "git merge --abort"
16468 #: builtin/merge.c:58
16469 msgid "git merge --continue"
16470 msgstr "git merge --continue"
16472 #: builtin/merge.c:121
16473 msgid "switch `m' requires a value"
16474 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
16476 #: builtin/merge.c:144
16478 msgid "option `%s' requires a value"
16479 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
16481 #: builtin/merge.c:190
16483 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
16484 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
16486 #: builtin/merge.c:191
16488 msgid "Available strategies are:"
16489 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
16491 #: builtin/merge.c:196
16493 msgid "Available custom strategies are:"
16494 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
16496 #: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:133
16497 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
16498 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
16500 #: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:136
16501 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
16502 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
16504 #: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:139
16505 msgid "(synonym to --stat)"
16506 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
16508 #: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:142
16509 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
16510 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
16512 #: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:148
16513 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
16514 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
16516 #: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:151
16517 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
16518 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
16520 #: builtin/merge.c:260 builtin/pull.c:154
16521 msgid "edit message before committing"
16522 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
16524 #: builtin/merge.c:262
16525 msgid "allow fast-forward (default)"
16526 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
16528 #: builtin/merge.c:264 builtin/pull.c:161
16529 msgid "abort if fast-forward is not possible"
16530 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
16532 #: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:164
16533 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
16534 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
16536 #: builtin/merge.c:269 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:168
16537 #: builtin/rebase.c:527 builtin/rebase.c:1398 builtin/revert.c:114
16539 msgstr "chiến lược"
16541 #: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:169
16542 msgid "merge strategy to use"
16543 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
16545 #: builtin/merge.c:271 builtin/pull.c:172
16546 msgid "option=value"
16547 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
16549 #: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:173
16550 msgid "option for selected merge strategy"
16551 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
16553 #: builtin/merge.c:274
16554 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
16556 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
16559 #: builtin/merge.c:281
16560 msgid "abort the current in-progress merge"
16561 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
16563 #: builtin/merge.c:283
16564 msgid "--abort but leave index and working tree alone"
16565 msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
16567 #: builtin/merge.c:285
16568 msgid "continue the current in-progress merge"
16569 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
16571 #: builtin/merge.c:287 builtin/pull.c:180
16572 msgid "allow merging unrelated histories"
16573 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
16575 #: builtin/merge.c:294
16576 msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
16577 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
16579 #: builtin/merge.c:311
16580 msgid "could not run stash."
16581 msgstr "không thể chạy stash."
16583 #: builtin/merge.c:316
16584 msgid "stash failed"
16585 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
16587 #: builtin/merge.c:321
16589 msgid "not a valid object: %s"
16590 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
16592 #: builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:360
16593 msgid "read-tree failed"
16594 msgstr "read-tree gặp lỗi"
16596 #: builtin/merge.c:390
16597 msgid " (nothing to squash)"
16598 msgstr " (không có gì để squash)"
16600 #: builtin/merge.c:401
16602 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
16603 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
16605 #: builtin/merge.c:451
16607 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
16608 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
16610 #: builtin/merge.c:502
16612 msgid "'%s' does not point to a commit"
16613 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
16615 #: builtin/merge.c:589
16617 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
16618 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
16620 #: builtin/merge.c:716
16621 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
16622 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
16624 #: builtin/merge.c:730
16626 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
16627 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
16629 #: builtin/merge.c:745
16631 msgid "unable to write %s"
16632 msgstr "không thể ghi %s"
16634 #: builtin/merge.c:797
16636 msgid "Could not read from '%s'"
16637 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
16639 #: builtin/merge.c:806
16641 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
16643 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
16646 #: builtin/merge.c:812
16648 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
16649 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
16652 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
16654 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
16658 #: builtin/merge.c:817
16659 msgid "An empty message aborts the commit.\n"
16660 msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
16662 #: builtin/merge.c:820
16665 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
16668 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
16669 "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
16671 #: builtin/merge.c:873
16672 msgid "Empty commit message."
16673 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
16675 #: builtin/merge.c:888
16677 msgid "Wonderful.\n"
16678 msgstr "Tuyệt vời.\n"
16680 #: builtin/merge.c:949
16682 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
16684 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
16687 #: builtin/merge.c:988
16688 msgid "No current branch."
16689 msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
16691 #: builtin/merge.c:990
16692 msgid "No remote for the current branch."
16693 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
16695 #: builtin/merge.c:992
16696 msgid "No default upstream defined for the current branch."
16697 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
16699 #: builtin/merge.c:997
16701 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
16702 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
16704 #: builtin/merge.c:1054
16706 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
16707 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
16709 #: builtin/merge.c:1157
16711 msgid "not something we can merge in %s: %s"
16712 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
16714 #: builtin/merge.c:1191
16715 msgid "not something we can merge"
16716 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
16718 #: builtin/merge.c:1295
16719 msgid "--abort expects no arguments"
16720 msgstr "--abort không nhận các đối số"
16722 #: builtin/merge.c:1299
16723 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
16725 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
16727 #: builtin/merge.c:1317
16728 msgid "--quit expects no arguments"
16729 msgstr "--quit không nhận các đối số"
16731 #: builtin/merge.c:1330
16732 msgid "--continue expects no arguments"
16733 msgstr "--continue không nhận đối số"
16735 #: builtin/merge.c:1334
16736 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
16737 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
16739 #: builtin/merge.c:1350
16741 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
16742 "Please, commit your changes before you merge."
16744 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
16745 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
16747 #: builtin/merge.c:1357
16749 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
16750 "Please, commit your changes before you merge."
16752 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
16753 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
16755 #: builtin/merge.c:1360
16756 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
16757 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
16759 #: builtin/merge.c:1374
16760 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
16761 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
16763 #: builtin/merge.c:1376
16764 msgid "You cannot combine --squash with --commit."
16765 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit."
16767 #: builtin/merge.c:1392
16768 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
16769 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
16771 #: builtin/merge.c:1409
16772 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
16773 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
16775 #: builtin/merge.c:1411
16776 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
16778 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
16780 #: builtin/merge.c:1416
16782 msgid "%s - not something we can merge"
16783 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
16785 #: builtin/merge.c:1418
16786 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
16788 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
16790 #: builtin/merge.c:1499
16791 msgid "refusing to merge unrelated histories"
16792 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
16794 #: builtin/merge.c:1508
16795 msgid "Already up to date."
16796 msgstr "Đã cập nhật rồi."
16798 #: builtin/merge.c:1518
16800 msgid "Updating %s..%s\n"
16801 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
16803 #: builtin/merge.c:1564
16805 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
16806 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
16808 #: builtin/merge.c:1571
16813 #: builtin/merge.c:1596
16814 msgid "Already up to date. Yeeah!"
16815 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
16817 #: builtin/merge.c:1602
16818 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
16819 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
16821 #: builtin/merge.c:1630 builtin/merge.c:1695
16823 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
16824 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
16826 #: builtin/merge.c:1634
16828 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
16829 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
16831 #: builtin/merge.c:1686
16833 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
16834 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
16836 #: builtin/merge.c:1688
16838 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
16839 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
16841 #: builtin/merge.c:1697
16843 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
16844 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
16846 #: builtin/merge.c:1711
16848 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
16850 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
16853 #: builtin/mktree.c:66
16854 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
16855 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
16857 #: builtin/mktree.c:154
16858 msgid "input is NUL terminated"
16859 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
16861 #: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
16862 msgid "allow missing objects"
16863 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
16865 #: builtin/mktree.c:156
16866 msgid "allow creation of more than one tree"
16867 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
16869 #: builtin/multi-pack-index.c:9
16871 "git multi-pack-index [<options>] (write|verify|expire|repack --batch-"
16874 "git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] (write|verify|expire|repack --batch-"
16877 #: builtin/multi-pack-index.c:26
16878 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
16879 msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
16881 #: builtin/multi-pack-index.c:29
16883 "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
16884 "larger than this size"
16886 "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
16887 "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
16889 #: builtin/multi-pack-index.c:50 builtin/prune-packed.c:25
16890 msgid "too many arguments"
16891 msgstr "có quá nhiều đối số"
16893 #: builtin/multi-pack-index.c:60
16894 msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand"
16895 msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'"
16897 #: builtin/multi-pack-index.c:69
16899 msgid "unrecognized subcommand: %s"
16900 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
16903 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
16904 msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>"
16908 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
16909 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
16912 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
16914 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
16916 #: builtin/mv.c:103
16918 msgid "%.*s is in index"
16919 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
16921 #: builtin/mv.c:125
16922 msgid "force move/rename even if target exists"
16923 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
16925 #: builtin/mv.c:127
16926 msgid "skip move/rename errors"
16927 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
16929 #: builtin/mv.c:169
16931 msgid "destination '%s' is not a directory"
16932 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
16934 #: builtin/mv.c:180
16936 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
16937 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
16939 #: builtin/mv.c:184
16943 #: builtin/mv.c:187
16944 msgid "can not move directory into itself"
16945 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
16947 #: builtin/mv.c:190
16948 msgid "cannot move directory over file"
16949 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
16951 #: builtin/mv.c:199
16952 msgid "source directory is empty"
16953 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
16955 #: builtin/mv.c:224
16956 msgid "not under version control"
16957 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
16959 #: builtin/mv.c:227
16960 msgid "destination exists"
16961 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
16963 #: builtin/mv.c:235
16965 msgid "overwriting '%s'"
16966 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
16968 #: builtin/mv.c:238
16969 msgid "Cannot overwrite"
16970 msgstr "Không thể ghi đè"
16972 #: builtin/mv.c:241
16973 msgid "multiple sources for the same target"
16974 msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
16976 #: builtin/mv.c:243
16977 msgid "destination directory does not exist"
16978 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
16980 #: builtin/mv.c:250
16982 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
16983 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
16985 #: builtin/mv.c:271
16987 msgid "Renaming %s to %s\n"
16988 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
16990 #: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:781 builtin/repack.c:520
16992 msgid "renaming '%s' failed"
16993 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
16995 #: builtin/name-rev.c:465
16996 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
16997 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…"
16999 #: builtin/name-rev.c:466
17000 msgid "git name-rev [<options>] --all"
17001 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
17003 #: builtin/name-rev.c:467
17004 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
17005 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin"
17007 #: builtin/name-rev.c:524
17008 msgid "print only names (no SHA-1)"
17009 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
17011 #: builtin/name-rev.c:525
17012 msgid "only use tags to name the commits"
17013 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
17015 #: builtin/name-rev.c:527
17016 msgid "only use refs matching <pattern>"
17017 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
17019 #: builtin/name-rev.c:529
17020 msgid "ignore refs matching <pattern>"
17021 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
17023 #: builtin/name-rev.c:531
17024 msgid "list all commits reachable from all refs"
17026 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
17028 #: builtin/name-rev.c:532
17029 msgid "read from stdin"
17030 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
17032 #: builtin/name-rev.c:533
17033 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
17034 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
17036 #: builtin/name-rev.c:539
17037 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
17038 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
17040 #: builtin/notes.c:28
17041 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
17042 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
17044 #: builtin/notes.c:29
17046 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
17047 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
17049 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
17050 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
17052 #: builtin/notes.c:30
17053 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
17054 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
17056 #: builtin/notes.c:31
17058 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
17059 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
17061 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
17062 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
17064 #: builtin/notes.c:32
17065 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
17066 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
17068 #: builtin/notes.c:33
17069 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
17070 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
17072 #: builtin/notes.c:34
17074 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
17076 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
17078 #: builtin/notes.c:35
17079 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
17080 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
17082 #: builtin/notes.c:36
17083 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
17084 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
17086 #: builtin/notes.c:37
17087 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
17088 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
17090 #: builtin/notes.c:38
17091 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
17092 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
17094 #: builtin/notes.c:39
17095 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
17096 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
17098 #: builtin/notes.c:44
17099 msgid "git notes [list [<object>]]"
17100 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
17102 #: builtin/notes.c:49
17103 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
17104 msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
17106 #: builtin/notes.c:54
17107 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
17108 msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
17110 #: builtin/notes.c:55
17111 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
17112 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
17114 #: builtin/notes.c:60
17115 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
17116 msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
17118 #: builtin/notes.c:65
17119 msgid "git notes edit [<object>]"
17120 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
17122 #: builtin/notes.c:70
17123 msgid "git notes show [<object>]"
17124 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
17126 #: builtin/notes.c:75
17127 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
17128 msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
17130 #: builtin/notes.c:76
17131 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
17132 msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
17134 #: builtin/notes.c:77
17135 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
17136 msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
17138 #: builtin/notes.c:82
17139 msgid "git notes remove [<object>]"
17140 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
17142 #: builtin/notes.c:87
17143 msgid "git notes prune [<options>]"
17144 msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
17146 #: builtin/notes.c:92
17147 msgid "git notes get-ref"
17148 msgstr "git notes get-ref"
17150 #: builtin/notes.c:97
17151 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
17152 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
17154 #: builtin/notes.c:150
17156 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
17157 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
17159 #: builtin/notes.c:154
17160 msgid "could not read 'show' output"
17161 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
17163 #: builtin/notes.c:162
17165 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
17166 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
17168 #: builtin/notes.c:197
17169 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
17171 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
17173 #: builtin/notes.c:206
17174 msgid "unable to write note object"
17175 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
17177 #: builtin/notes.c:208
17179 msgid "the note contents have been left in %s"
17180 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
17182 #: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:533
17184 msgid "could not open or read '%s'"
17185 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
17187 #: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
17188 #: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
17189 #: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
17191 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
17192 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
17194 #: builtin/notes.c:265
17196 msgid "failed to read object '%s'."
17197 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
17199 #: builtin/notes.c:268
17201 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
17202 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
17204 #: builtin/notes.c:309
17206 msgid "malformed input line: '%s'."
17207 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
17209 #: builtin/notes.c:324
17211 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
17212 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
17214 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
17215 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
17217 #: builtin/notes.c:356
17219 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
17220 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
17222 #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509
17223 #: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665
17224 #: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985
17225 msgid "too many parameters"
17226 msgstr "quá nhiều đối số"
17228 #: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
17230 msgid "no note found for object %s."
17231 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
17233 #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
17234 msgid "note contents as a string"
17235 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
17237 #: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
17238 msgid "note contents in a file"
17239 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
17241 #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
17242 msgid "reuse and edit specified note object"
17243 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
17245 #: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
17246 msgid "reuse specified note object"
17247 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
17249 #: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
17250 msgid "allow storing empty note"
17251 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
17253 #: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
17254 msgid "replace existing notes"
17255 msgstr "thay thế ghi chú trước"
17257 #: builtin/notes.c:448
17260 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
17263 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
17264 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
17266 #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
17268 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
17269 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
17271 #: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
17273 msgid "Removing note for object %s\n"
17274 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
17276 #: builtin/notes.c:497
17277 msgid "read objects from stdin"
17278 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
17280 #: builtin/notes.c:499
17281 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
17282 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
17284 #: builtin/notes.c:517
17285 msgid "too few parameters"
17286 msgstr "quá ít đối số"
17288 #: builtin/notes.c:538
17291 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
17294 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
17295 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
17297 #: builtin/notes.c:550
17299 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
17300 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
17302 #: builtin/notes.c:603
17305 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
17306 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
17308 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
17309 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
17311 #: builtin/notes.c:698
17312 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
17313 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
17315 #: builtin/notes.c:700
17316 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
17317 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
17319 #: builtin/notes.c:702
17320 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
17321 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
17323 #: builtin/notes.c:722
17324 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
17325 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
17327 #: builtin/notes.c:724
17328 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
17329 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
17331 #: builtin/notes.c:726
17332 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
17333 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
17335 #: builtin/notes.c:739
17336 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
17337 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
17339 #: builtin/notes.c:742
17340 msgid "failed to finalize notes merge"
17341 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
17343 #: builtin/notes.c:768
17345 msgid "unknown notes merge strategy %s"
17346 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
17348 #: builtin/notes.c:784
17349 msgid "General options"
17350 msgstr "Tùy chọn chung"
17352 #: builtin/notes.c:786
17353 msgid "Merge options"
17354 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
17356 #: builtin/notes.c:788
17358 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
17361 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
17362 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
17364 #: builtin/notes.c:790
17365 msgid "Committing unmerged notes"
17366 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
17368 #: builtin/notes.c:792
17369 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
17371 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
17374 #: builtin/notes.c:794
17375 msgid "Aborting notes merge resolution"
17376 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
17378 #: builtin/notes.c:796
17379 msgid "abort notes merge"
17380 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
17382 #: builtin/notes.c:807
17383 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
17384 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
17386 #: builtin/notes.c:812
17387 msgid "must specify a notes ref to merge"
17388 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
17390 #: builtin/notes.c:836
17392 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
17393 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
17395 #: builtin/notes.c:873
17397 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
17398 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
17400 #: builtin/notes.c:876
17402 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
17403 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
17405 #: builtin/notes.c:878
17408 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
17409 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
17412 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
17413 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
17414 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
17416 #: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:546
17418 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
17419 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
17421 #: builtin/notes.c:900
17423 msgid "Object %s has no note\n"
17424 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
17426 #: builtin/notes.c:912
17427 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
17428 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
17430 #: builtin/notes.c:915
17431 msgid "read object names from the standard input"
17432 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
17434 #: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:220
17435 msgid "do not remove, show only"
17436 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
17438 #: builtin/notes.c:955
17439 msgid "report pruned notes"
17440 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
17442 #: builtin/notes.c:998
17446 #: builtin/notes.c:999
17447 msgid "use notes from <notes-ref>"
17448 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
17450 #: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1608
17452 msgid "unknown subcommand: %s"
17453 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
17455 #: builtin/pack-objects.c:53
17457 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
17459 "git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
17460 "<danh-sách-đối-tượng>]"
17462 #: builtin/pack-objects.c:54
17464 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
17466 "git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
17469 #: builtin/pack-objects.c:442
17471 msgid "bad packed object CRC for %s"
17472 msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
17474 #: builtin/pack-objects.c:453
17476 msgid "corrupt packed object for %s"
17477 msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
17479 #: builtin/pack-objects.c:584
17481 msgid "recursive delta detected for object %s"
17482 msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
17484 #: builtin/pack-objects.c:795
17486 msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
17487 msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
17489 #: builtin/pack-objects.c:1003
17490 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
17491 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
17493 #: builtin/pack-objects.c:1016
17494 msgid "Writing objects"
17495 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
17497 #: builtin/pack-objects.c:1077 builtin/update-index.c:90
17499 msgid "failed to stat %s"
17500 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
17502 #: builtin/pack-objects.c:1130
17504 msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
17505 msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
17507 #: builtin/pack-objects.c:1347
17508 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
17509 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
17511 #: builtin/pack-objects.c:1774
17513 msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
17514 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
17516 #: builtin/pack-objects.c:1783
17518 msgid "delta base offset out of bound for %s"
17519 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
17521 #: builtin/pack-objects.c:2054
17522 msgid "Counting objects"
17523 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
17525 #: builtin/pack-objects.c:2199
17527 msgid "unable to parse object header of %s"
17528 msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
17530 #: builtin/pack-objects.c:2269 builtin/pack-objects.c:2285
17531 #: builtin/pack-objects.c:2295
17533 msgid "object %s cannot be read"
17534 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
17536 #: builtin/pack-objects.c:2272 builtin/pack-objects.c:2299
17538 msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
17540 "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
17543 #: builtin/pack-objects.c:2309
17544 msgid "suboptimal pack - out of memory"
17545 msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
17547 #: builtin/pack-objects.c:2624
17549 msgid "Delta compression using up to %d threads"
17550 msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
17552 #: builtin/pack-objects.c:2763
17554 msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
17555 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
17557 #: builtin/pack-objects.c:2851
17558 msgid "Compressing objects"
17559 msgstr "Đang nén các đối tượng"
17561 #: builtin/pack-objects.c:2857
17562 msgid "inconsistency with delta count"
17563 msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
17565 #: builtin/pack-objects.c:2929
17568 "value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-"
17569 "hash> <uri>' (got '%s')"
17571 "giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng '<object-hash> <pack-"
17572 "hash> <uri>' (nhận '%s')"
17574 #: builtin/pack-objects.c:2932
17577 "object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')"
17579 "đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã "
17582 #: builtin/pack-objects.c:2961
17585 "expected edge object ID, got garbage:\n"
17588 "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
17591 #: builtin/pack-objects.c:2967
17594 "expected object ID, got garbage:\n"
17597 "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
17600 #: builtin/pack-objects.c:3065
17601 msgid "invalid value for --missing"
17602 msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
17604 #: builtin/pack-objects.c:3124 builtin/pack-objects.c:3232
17605 msgid "cannot open pack index"
17606 msgstr "không thể mở mục lục của gói"
17608 #: builtin/pack-objects.c:3155
17610 msgid "loose object at %s could not be examined"
17611 msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
17613 #: builtin/pack-objects.c:3240
17614 msgid "unable to force loose object"
17615 msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
17617 #: builtin/pack-objects.c:3333
17619 msgid "not a rev '%s'"
17620 msgstr "không phải một rev “%s”"
17622 #: builtin/pack-objects.c:3336
17624 msgid "bad revision '%s'"
17625 msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
17627 #: builtin/pack-objects.c:3361
17628 msgid "unable to add recent objects"
17629 msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
17631 #: builtin/pack-objects.c:3414
17633 msgid "unsupported index version %s"
17634 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
17636 #: builtin/pack-objects.c:3418
17638 msgid "bad index version '%s'"
17639 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
17641 #: builtin/pack-objects.c:3456
17642 msgid "<version>[,<offset>]"
17643 msgstr "<phiên bản>[,offset]"
17645 #: builtin/pack-objects.c:3457
17646 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
17647 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
17649 #: builtin/pack-objects.c:3460
17650 msgid "maximum size of each output pack file"
17651 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
17653 #: builtin/pack-objects.c:3462
17654 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
17655 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
17657 #: builtin/pack-objects.c:3464
17658 msgid "ignore packed objects"
17659 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
17661 #: builtin/pack-objects.c:3466
17662 msgid "limit pack window by objects"
17663 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
17665 #: builtin/pack-objects.c:3468
17666 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
17667 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
17669 #: builtin/pack-objects.c:3470
17670 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
17671 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
17673 #: builtin/pack-objects.c:3472
17674 msgid "reuse existing deltas"
17675 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
17677 #: builtin/pack-objects.c:3474
17678 msgid "reuse existing objects"
17679 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
17681 #: builtin/pack-objects.c:3476
17682 msgid "use OFS_DELTA objects"
17683 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
17685 #: builtin/pack-objects.c:3478
17686 msgid "use threads when searching for best delta matches"
17687 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
17689 #: builtin/pack-objects.c:3480
17690 msgid "do not create an empty pack output"
17691 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
17693 #: builtin/pack-objects.c:3482
17694 msgid "read revision arguments from standard input"
17695 msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
17697 #: builtin/pack-objects.c:3484
17698 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
17699 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
17701 #: builtin/pack-objects.c:3487
17702 msgid "include objects reachable from any reference"
17703 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
17705 #: builtin/pack-objects.c:3490
17706 msgid "include objects referred by reflog entries"
17707 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
17709 #: builtin/pack-objects.c:3493
17710 msgid "include objects referred to by the index"
17711 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
17713 #: builtin/pack-objects.c:3496
17714 msgid "output pack to stdout"
17715 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
17717 #: builtin/pack-objects.c:3498
17718 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
17719 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
17721 #: builtin/pack-objects.c:3500
17722 msgid "keep unreachable objects"
17723 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
17725 #: builtin/pack-objects.c:3502
17726 msgid "pack loose unreachable objects"
17727 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
17729 #: builtin/pack-objects.c:3504
17730 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
17732 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
17734 #: builtin/pack-objects.c:3507
17735 msgid "use the sparse reachability algorithm"
17736 msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”"
17738 #: builtin/pack-objects.c:3509
17739 msgid "create thin packs"
17740 msgstr "tạo gói nhẹ"
17742 #: builtin/pack-objects.c:3511
17743 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
17744 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
17746 #: builtin/pack-objects.c:3513
17747 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
17748 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
17750 #: builtin/pack-objects.c:3515
17751 msgid "ignore this pack"
17752 msgstr "bỏ qua gói này"
17754 #: builtin/pack-objects.c:3517
17755 msgid "pack compression level"
17756 msgstr "mức nén gói"
17758 #: builtin/pack-objects.c:3519
17759 msgid "do not hide commits by grafts"
17760 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
17762 #: builtin/pack-objects.c:3521
17763 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
17764 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
17766 #: builtin/pack-objects.c:3523
17767 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
17768 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
17770 #: builtin/pack-objects.c:3527
17771 msgid "write a bitmap index if possible"
17772 msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được"
17774 #: builtin/pack-objects.c:3531
17775 msgid "handling for missing objects"
17776 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
17778 #: builtin/pack-objects.c:3534
17779 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
17780 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
17782 #: builtin/pack-objects.c:3536
17783 msgid "respect islands during delta compression"
17784 msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
17786 #: builtin/pack-objects.c:3538
17790 #: builtin/pack-objects.c:3539
17791 msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol"
17792 msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này"
17794 #: builtin/pack-objects.c:3568
17796 msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
17797 msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
17799 #: builtin/pack-objects.c:3573
17801 msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
17802 msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
17804 #: builtin/pack-objects.c:3627
17805 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
17807 "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
17809 #: builtin/pack-objects.c:3629
17810 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
17811 msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
17813 #: builtin/pack-objects.c:3634
17814 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
17815 msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
17817 #: builtin/pack-objects.c:3637
17818 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
17819 msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
17821 #: builtin/pack-objects.c:3643
17822 msgid "cannot use --filter without --stdout"
17823 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
17825 #: builtin/pack-objects.c:3703
17826 msgid "Enumerating objects"
17827 msgstr "Đánh số các đối tượng"
17829 #: builtin/pack-objects.c:3734
17832 "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
17835 "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
17838 #: builtin/pack-refs.c:8
17839 msgid "git pack-refs [<options>]"
17840 msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]"
17842 #: builtin/pack-refs.c:16
17843 msgid "pack everything"
17844 msgstr "đóng gói mọi thứ"
17846 #: builtin/pack-refs.c:17
17847 msgid "prune loose refs (default)"
17848 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
17850 #: builtin/prune-packed.c:6
17851 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
17852 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
17854 #: builtin/prune.c:14
17855 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
17856 msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
17858 #: builtin/prune.c:133
17859 msgid "report pruned objects"
17860 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
17862 #: builtin/prune.c:136
17863 msgid "expire objects older than <time>"
17864 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
17866 #: builtin/prune.c:138
17867 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
17868 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
17870 #: builtin/prune.c:152
17871 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
17872 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
17874 #: builtin/pull.c:45 builtin/pull.c:47
17876 msgid "Invalid value for %s: %s"
17877 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
17879 #: builtin/pull.c:67
17880 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
17881 msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
17883 #: builtin/pull.c:123
17884 msgid "control for recursive fetching of submodules"
17885 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
17887 #: builtin/pull.c:127
17888 msgid "Options related to merging"
17889 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
17891 #: builtin/pull.c:130
17892 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
17893 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
17895 #: builtin/pull.c:158 builtin/rebase.c:478 builtin/revert.c:126
17896 msgid "allow fast-forward"
17897 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
17899 #: builtin/pull.c:167 parse-options.h:339
17900 msgid "automatically stash/stash pop before and after"
17901 msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
17903 #: builtin/pull.c:183
17904 msgid "Options related to fetching"
17905 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
17907 #: builtin/pull.c:193
17908 msgid "force overwrite of local branch"
17909 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
17911 #: builtin/pull.c:201
17912 msgid "number of submodules pulled in parallel"
17913 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
17915 #: builtin/pull.c:317
17917 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
17918 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
17920 #: builtin/pull.c:349
17922 "Pulling without specifying how to reconcile divergent branches is\n"
17923 "discouraged. You can squelch this message by running one of the following\n"
17924 "commands sometime before your next pull:\n"
17926 " git config pull.rebase false # merge (the default strategy)\n"
17927 " git config pull.rebase true # rebase\n"
17928 " git config pull.ff only # fast-forward only\n"
17930 "You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a "
17932 "preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n"
17933 "or --ff-only on the command line to override the configured default per\n"
17936 "Kéo mà không chỉ định làm thế nào để hòa giải các nhánh phân kỳ là khác nhau "
17938 "không khuyến khích. Bạn có thể dịu thông báo này bằng cách chạy một trong "
17939 "những lệnh sau đây\n"
17940 "các lệnh thỉnh thoảng trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n"
17942 " git config pull.rebase false # merge (chiến lược mặc định)\n"
17943 " git config pull.rebase true # rebase\n"
17944 " git config pull.ff only # fast-forward only\n"
17946 "Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập "
17948 "ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chuyển qua --rebase, --no-"
17950 "hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè mặc định được cấu hình cho mỗi\n"
17953 #: builtin/pull.c:459
17955 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
17958 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
17961 #: builtin/pull.c:461
17963 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
17965 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
17968 #: builtin/pull.c:462
17970 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
17971 "matches on the remote end."
17973 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
17975 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
17977 #: builtin/pull.c:465
17980 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
17981 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
17982 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
17984 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
17985 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
17986 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
17987 "một nhánh trên dòng lệnh."
17989 #: builtin/pull.c:470 builtin/rebase.c:1234 git-parse-remote.sh:73
17990 msgid "You are not currently on a branch."
17991 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
17993 #: builtin/pull.c:472 builtin/pull.c:487 git-parse-remote.sh:79
17994 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
17995 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
17997 #: builtin/pull.c:474 builtin/pull.c:489 git-parse-remote.sh:82
17998 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
17999 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
18001 #: builtin/pull.c:475 builtin/pull.c:490
18002 msgid "See git-pull(1) for details."
18003 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
18005 #: builtin/pull.c:477 builtin/pull.c:483 builtin/pull.c:492
18006 #: builtin/rebase.c:1240 git-parse-remote.sh:64
18010 #: builtin/pull.c:477 builtin/pull.c:492 builtin/pull.c:497
18011 #: git-parse-remote.sh:65
18015 #: builtin/pull.c:485 builtin/rebase.c:1232 git-parse-remote.sh:75
18016 msgid "There is no tracking information for the current branch."
18017 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
18019 #: builtin/pull.c:494 git-parse-remote.sh:95
18021 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
18023 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
18025 #: builtin/pull.c:499
18028 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
18029 "from the remote, but no such ref was fetched."
18031 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
18032 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
18034 #: builtin/pull.c:610
18036 msgid "unable to access commit %s"
18037 msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
18039 #: builtin/pull.c:895
18040 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
18041 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
18043 #: builtin/pull.c:955
18044 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
18046 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
18049 #: builtin/pull.c:959
18050 msgid "pull with rebase"
18051 msgstr "pull với rebase"
18053 #: builtin/pull.c:960
18054 msgid "please commit or stash them."
18055 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
18057 #: builtin/pull.c:985
18060 "fetch updated the current branch head.\n"
18061 "fast-forwarding your working tree from\n"
18064 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
18065 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
18066 "lần chuyển giaot %s."
18068 #: builtin/pull.c:991
18071 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
18072 "After making sure that you saved anything precious from\n"
18075 "$ git reset --hard\n"
18078 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
18079 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
18080 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
18083 "$ git reset --hard\n"
18084 "để khôi phục lại."
18086 #: builtin/pull.c:1006
18087 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
18088 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
18090 #: builtin/pull.c:1010
18091 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
18092 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
18094 #: builtin/pull.c:1018
18095 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
18097 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
18099 #: builtin/push.c:19
18100 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
18101 msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
18103 #: builtin/push.c:112
18104 msgid "tag shorthand without <tag>"
18105 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
18107 #: builtin/push.c:122
18108 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
18109 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
18111 #: builtin/push.c:168
18114 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
18117 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
18120 #: builtin/push.c:171
18123 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
18124 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
18125 "on the remote, use\n"
18127 " git push %s HEAD:%s\n"
18129 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
18131 " git push %s HEAD\n"
18134 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
18135 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
18136 "thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
18138 " git push %s HEAD:%s\n"
18140 "Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
18142 " git push %s HEAD\n"
18145 #: builtin/push.c:186
18148 "You are not currently on a branch.\n"
18149 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
18152 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
18154 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
18155 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
18156 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
18158 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
18160 #: builtin/push.c:200
18163 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
18164 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
18166 " git push --set-upstream %s %s\n"
18168 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
18169 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
18170 "(upstream), sử dụng\n"
18172 " git push --set-upstream %s %s\n"
18174 #: builtin/push.c:208
18176 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
18177 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
18179 #: builtin/push.c:211
18182 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
18183 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
18184 "to update which remote branch."
18186 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
18188 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
18189 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
18191 #: builtin/push.c:270
18193 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
18195 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
18198 #: builtin/push.c:277
18200 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
18201 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
18202 "'git pull ...') before pushing again.\n"
18203 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
18205 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
18206 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
18207 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
18208 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
18211 #: builtin/push.c:283
18213 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
18214 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
18215 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
18216 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
18218 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
18220 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
18221 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
18222 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
18225 #: builtin/push.c:289
18227 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
18228 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
18229 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
18230 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
18231 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
18233 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
18234 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
18235 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
18236 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
18237 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
18240 #: builtin/push.c:296
18241 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
18242 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
18244 #: builtin/push.c:299
18246 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
18247 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
18248 "without using the '--force' option.\n"
18250 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
18252 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
18254 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
18256 #: builtin/push.c:361
18258 msgid "Pushing to %s\n"
18259 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
18261 #: builtin/push.c:368
18263 msgid "failed to push some refs to '%s'"
18264 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
18266 #: builtin/push.c:542
18270 #: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:164
18271 msgid "push all refs"
18272 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
18274 #: builtin/push.c:544 builtin/send-pack.c:166
18275 msgid "mirror all refs"
18276 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
18278 #: builtin/push.c:546
18279 msgid "delete refs"
18280 msgstr "xóa các tham chiếu"
18282 #: builtin/push.c:547
18283 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
18284 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
18286 #: builtin/push.c:550 builtin/send-pack.c:167
18287 msgid "force updates"
18288 msgstr "ép buộc cập nhật"
18290 #: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:179
18291 msgid "<refname>:<expect>"
18292 msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
18294 #: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:180
18295 msgid "require old value of ref to be at this value"
18296 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
18298 #: builtin/push.c:555
18299 msgid "control recursive pushing of submodules"
18300 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
18302 #: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:174
18303 msgid "use thin pack"
18304 msgstr "tạo gói nhẹ"
18306 #: builtin/push.c:557 builtin/push.c:558 builtin/send-pack.c:161
18307 #: builtin/send-pack.c:162
18308 msgid "receive pack program"
18309 msgstr "chương trình nhận gói"
18311 #: builtin/push.c:559
18312 msgid "set upstream for git pull/status"
18313 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
18315 #: builtin/push.c:562
18316 msgid "prune locally removed refs"
18317 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
18319 #: builtin/push.c:564
18320 msgid "bypass pre-push hook"
18321 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
18323 #: builtin/push.c:565
18324 msgid "push missing but relevant tags"
18325 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
18327 #: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:168
18328 msgid "GPG sign the push"
18329 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
18331 #: builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:175
18332 msgid "request atomic transaction on remote side"
18333 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
18335 #: builtin/push.c:587
18336 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
18337 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
18339 #: builtin/push.c:589
18340 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
18341 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
18343 #: builtin/push.c:609
18345 msgid "bad repository '%s'"
18346 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
18348 #: builtin/push.c:610
18350 "No configured push destination.\n"
18351 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
18352 "repository using\n"
18354 " git remote add <name> <url>\n"
18356 "and then push using the remote name\n"
18358 " git push <name>\n"
18360 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
18361 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
18363 " git remote add <tên> <url>\n"
18365 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
18367 " git push <tên>\n"
18369 #: builtin/push.c:625
18370 msgid "--all and --tags are incompatible"
18371 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
18373 #: builtin/push.c:627
18374 msgid "--all can't be combined with refspecs"
18375 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
18377 #: builtin/push.c:631
18378 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
18379 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
18381 #: builtin/push.c:633
18382 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
18383 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
18385 #: builtin/push.c:636
18386 msgid "--all and --mirror are incompatible"
18387 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
18389 #: builtin/push.c:640
18390 msgid "push options must not have new line characters"
18391 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
18393 #: builtin/range-diff.c:8
18394 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
18396 "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
18398 #: builtin/range-diff.c:9
18399 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
18400 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
18402 #: builtin/range-diff.c:10
18403 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
18404 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
18406 #: builtin/range-diff.c:22
18407 msgid "Percentage by which creation is weighted"
18408 msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
18410 #: builtin/range-diff.c:24
18411 msgid "use simple diff colors"
18412 msgstr "dùng màu diff đơn giản"
18414 #: builtin/range-diff.c:26
18418 #: builtin/range-diff.c:26
18419 msgid "passed to 'git log'"
18420 msgstr "chuyển cho “git log”"
18422 #: builtin/range-diff.c:50 builtin/range-diff.c:54
18424 msgid "no .. in range: '%s'"
18425 msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
18427 #: builtin/range-diff.c:64
18428 msgid "single arg format must be symmetric range"
18429 msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
18431 #: builtin/range-diff.c:79
18432 msgid "need two commit ranges"
18433 msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
18435 #: builtin/read-tree.c:41
18437 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
18438 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
18439 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
18441 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
18442 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
18443 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
18446 #: builtin/read-tree.c:124
18447 msgid "write resulting index to <file>"
18448 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
18450 #: builtin/read-tree.c:127
18451 msgid "only empty the index"
18452 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
18454 #: builtin/read-tree.c:129
18458 #: builtin/read-tree.c:131
18459 msgid "perform a merge in addition to a read"
18460 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
18462 #: builtin/read-tree.c:133
18463 msgid "3-way merge if no file level merging required"
18465 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
18467 #: builtin/read-tree.c:135
18468 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
18469 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
18471 #: builtin/read-tree.c:137
18472 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
18473 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
18475 #: builtin/read-tree.c:138
18476 msgid "<subdirectory>/"
18477 msgstr "<thư-mục-con>/"
18479 #: builtin/read-tree.c:139
18480 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
18481 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
18483 #: builtin/read-tree.c:142
18484 msgid "update working tree with merge result"
18485 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
18487 #: builtin/read-tree.c:144
18491 #: builtin/read-tree.c:145
18492 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
18493 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
18495 #: builtin/read-tree.c:148
18496 msgid "don't check the working tree after merging"
18497 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
18499 #: builtin/read-tree.c:149
18500 msgid "don't update the index or the work tree"
18501 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
18503 #: builtin/read-tree.c:151
18504 msgid "skip applying sparse checkout filter"
18505 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
18507 #: builtin/read-tree.c:153
18508 msgid "debug unpack-trees"
18509 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
18511 #: builtin/read-tree.c:157
18512 msgid "suppress feedback messages"
18513 msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
18515 #: builtin/read-tree.c:188
18516 msgid "You need to resolve your current index first"
18517 msgstr "Bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
18519 #: builtin/rebase.c:35
18521 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
18522 "[<upstream> [<branch>]]"
18524 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
18525 "base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
18527 #: builtin/rebase.c:37
18529 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
18531 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
18534 #: builtin/rebase.c:39
18535 msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
18536 msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
18538 #: builtin/rebase.c:181 builtin/rebase.c:205 builtin/rebase.c:232
18540 msgid "unusable todo list: '%s'"
18541 msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
18543 #: builtin/rebase.c:298
18545 msgid "could not create temporary %s"
18546 msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
18548 #: builtin/rebase.c:304
18549 msgid "could not mark as interactive"
18550 msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
18552 #: builtin/rebase.c:358
18553 msgid "could not generate todo list"
18554 msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
18556 #: builtin/rebase.c:399
18557 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
18558 msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
18560 #: builtin/rebase.c:468
18561 msgid "git rebase--interactive [<options>]"
18562 msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
18564 #: builtin/rebase.c:481 builtin/rebase.c:1374
18565 msgid "keep commits which start empty"
18566 msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng"
18568 #: builtin/rebase.c:485 builtin/revert.c:128
18569 msgid "allow commits with empty messages"
18570 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
18572 #: builtin/rebase.c:487
18573 msgid "rebase merge commits"
18574 msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
18576 #: builtin/rebase.c:489
18577 msgid "keep original branch points of cousins"
18578 msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
18580 #: builtin/rebase.c:491
18581 msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
18582 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
18584 #: builtin/rebase.c:492
18585 msgid "sign commits"
18586 msgstr "ký các lần chuyển giao"
18588 #: builtin/rebase.c:494 builtin/rebase.c:1314
18589 msgid "display a diffstat of what changed upstream"
18590 msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
18592 #: builtin/rebase.c:496
18593 msgid "continue rebase"
18594 msgstr "tiếp tục cải tổ"
18596 #: builtin/rebase.c:498
18597 msgid "skip commit"
18598 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
18600 #: builtin/rebase.c:499
18601 msgid "edit the todo list"
18602 msgstr "sửa danh sách cần làm"
18604 #: builtin/rebase.c:501
18605 msgid "show the current patch"
18606 msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
18608 #: builtin/rebase.c:504
18609 msgid "shorten commit ids in the todo list"
18610 msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
18612 #: builtin/rebase.c:506
18613 msgid "expand commit ids in the todo list"
18614 msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
18616 #: builtin/rebase.c:508
18617 msgid "check the todo list"
18618 msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
18620 #: builtin/rebase.c:510
18621 msgid "rearrange fixup/squash lines"
18622 msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
18624 #: builtin/rebase.c:512
18625 msgid "insert exec commands in todo list"
18626 msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
18628 #: builtin/rebase.c:513
18632 #: builtin/rebase.c:516
18633 msgid "restrict-revision"
18634 msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
18636 #: builtin/rebase.c:516
18637 msgid "restrict revision"
18638 msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
18640 #: builtin/rebase.c:518
18641 msgid "squash-onto"
18642 msgstr "squash-lên-trên"
18644 #: builtin/rebase.c:519
18645 msgid "squash onto"
18646 msgstr "squash lên trên"
18648 #: builtin/rebase.c:521
18649 msgid "the upstream commit"
18650 msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
18652 #: builtin/rebase.c:523
18656 #: builtin/rebase.c:523
18660 #: builtin/rebase.c:528
18661 msgid "rebase strategy"
18662 msgstr "chiến lược cải tổ"
18664 #: builtin/rebase.c:529
18665 msgid "strategy-opts"
18666 msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
18668 #: builtin/rebase.c:530
18669 msgid "strategy options"
18670 msgstr "các tùy chọn chiến lược"
18672 #: builtin/rebase.c:531
18674 msgstr "chuyển-đến"
18676 #: builtin/rebase.c:532
18677 msgid "the branch or commit to checkout"
18678 msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
18680 #: builtin/rebase.c:533
18684 #: builtin/rebase.c:533
18686 msgstr "tên lên trên"
18688 #: builtin/rebase.c:534
18692 #: builtin/rebase.c:534
18693 msgid "the command to run"
18694 msgstr "lệnh muốn chạy"
18696 #: builtin/rebase.c:537 builtin/rebase.c:1407
18697 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
18698 msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
18700 #: builtin/rebase.c:553
18701 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
18702 msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
18704 #: builtin/rebase.c:569
18706 msgid "%s requires the merge backend"
18707 msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau"
18709 #: builtin/rebase.c:612
18711 msgid "could not get 'onto': '%s'"
18712 msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
18714 #: builtin/rebase.c:629
18716 msgid "invalid orig-head: '%s'"
18717 msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
18719 #: builtin/rebase.c:654
18721 msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
18722 msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
18724 #: builtin/rebase.c:799 git-rebase--preserve-merges.sh:81
18726 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
18727 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
18728 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
18729 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
18732 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
18733 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
18734 "rebase --continue\".\n"
18735 "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
18736 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
18739 #: builtin/rebase.c:882
18743 "git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
18744 "these revisions:\n"
18748 "As a result, git cannot rebase them."
18751 "git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
18752 "những điểm xét duyệt này:\n"
18756 "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
18758 #: builtin/rebase.c:1208
18761 "unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask"
18764 "kiểu rỗng không được nhận dạng '%s'; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
18767 #: builtin/rebase.c:1226
18771 "Please specify which branch you want to rebase against.\n"
18772 "See git-rebase(1) for details.\n"
18774 " git rebase '<branch>'\n"
18778 "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
18779 "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
18781 " git rebase “<nhánh>”\n"
18784 #: builtin/rebase.c:1242
18787 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
18789 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
18792 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
18795 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
18798 #: builtin/rebase.c:1272
18799 msgid "exec commands cannot contain newlines"
18800 msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
18802 #: builtin/rebase.c:1276
18803 msgid "empty exec command"
18804 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
18806 #: builtin/rebase.c:1305
18807 msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
18808 msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
18810 #: builtin/rebase.c:1307
18811 msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
18813 "sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại"
18815 #: builtin/rebase.c:1309
18816 msgid "allow pre-rebase hook to run"
18817 msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
18819 #: builtin/rebase.c:1311
18820 msgid "be quiet. implies --no-stat"
18821 msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
18823 #: builtin/rebase.c:1317
18824 msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
18825 msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
18827 #: builtin/rebase.c:1320
18828 msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
18829 msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
18831 #: builtin/rebase.c:1322 builtin/rebase.c:1326 builtin/rebase.c:1328
18832 msgid "passed to 'git am'"
18833 msgstr "chuyển cho “git am”"
18835 #: builtin/rebase.c:1330 builtin/rebase.c:1332
18836 msgid "passed to 'git apply'"
18837 msgstr "chuyển cho “git apply”"
18839 #: builtin/rebase.c:1334 builtin/rebase.c:1337
18840 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
18842 "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
18844 #: builtin/rebase.c:1339
18848 #: builtin/rebase.c:1342
18849 msgid "skip current patch and continue"
18850 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
18852 #: builtin/rebase.c:1344
18853 msgid "abort and check out the original branch"
18854 msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
18856 #: builtin/rebase.c:1347
18857 msgid "abort but keep HEAD where it is"
18858 msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
18860 #: builtin/rebase.c:1348
18861 msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
18862 msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
18864 #: builtin/rebase.c:1351
18865 msgid "show the patch file being applied or merged"
18866 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
18868 #: builtin/rebase.c:1354
18869 msgid "use apply strategies to rebase"
18870 msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
18872 #: builtin/rebase.c:1358
18873 msgid "use merging strategies to rebase"
18874 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
18876 #: builtin/rebase.c:1362
18877 msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
18878 msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
18880 #: builtin/rebase.c:1366
18881 msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
18882 msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
18884 #: builtin/rebase.c:1371
18885 msgid "how to handle commits that become empty"
18886 msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
18888 #: builtin/rebase.c:1378
18889 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
18890 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
18892 #: builtin/rebase.c:1385
18893 msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
18894 msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
18896 #: builtin/rebase.c:1389
18897 msgid "allow rebasing commits with empty messages"
18898 msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
18900 #: builtin/rebase.c:1393
18901 msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
18902 msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
18904 #: builtin/rebase.c:1396
18905 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
18906 msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
18908 #: builtin/rebase.c:1398
18909 msgid "use the given merge strategy"
18910 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
18912 #: builtin/rebase.c:1400 builtin/revert.c:115
18916 #: builtin/rebase.c:1401
18917 msgid "pass the argument through to the merge strategy"
18918 msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
18920 #: builtin/rebase.c:1404
18921 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
18922 msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
18924 #: builtin/rebase.c:1409
18925 msgid "apply all changes, even those already present upstream"
18927 "áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn"
18929 #: builtin/rebase.c:1426
18931 "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
18932 "See its entry in 'git help config' for details."
18934 "việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
18935 "Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
18937 #: builtin/rebase.c:1432
18938 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
18940 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
18942 #: builtin/rebase.c:1473
18944 "git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
18946 "git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
18949 #: builtin/rebase.c:1478
18950 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'"
18951 msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”"
18953 #: builtin/rebase.c:1480
18954 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'"
18955 msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”"
18957 #: builtin/rebase.c:1484
18958 msgid "cannot combine '--root' with '--fork-point'"
18959 msgstr "không thể kết hợp “--root” với “--fork-point”"
18961 #: builtin/rebase.c:1487
18962 msgid "No rebase in progress?"
18963 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
18965 #: builtin/rebase.c:1491
18966 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
18968 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
18971 #: builtin/rebase.c:1514
18972 msgid "Cannot read HEAD"
18973 msgstr "Không thể đọc HEAD"
18975 #: builtin/rebase.c:1526
18977 "You must edit all merge conflicts and then\n"
18978 "mark them as resolved using git add"
18980 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
18981 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
18983 #: builtin/rebase.c:1545
18984 msgid "could not discard worktree changes"
18985 msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
18987 #: builtin/rebase.c:1564
18989 msgid "could not move back to %s"
18990 msgstr "không thể quay trở lại %s"
18992 #: builtin/rebase.c:1610
18995 "It seems that there is already a %s directory, and\n"
18996 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
18997 "case, please try\n"
18999 "If that is not the case, please\n"
19001 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
19002 "valuable there.\n"
19004 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
19005 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
19006 "như vậy, xin hãy thử\n"
19008 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
19010 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
19011 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
19013 #: builtin/rebase.c:1638
19014 msgid "switch `C' expects a numerical value"
19015 msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
19017 #: builtin/rebase.c:1680
19019 msgid "Unknown mode: %s"
19020 msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
19022 #: builtin/rebase.c:1702
19023 msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
19024 msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
19026 #: builtin/rebase.c:1732
19027 msgid "cannot combine apply options with merge options"
19028 msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn"
19030 #: builtin/rebase.c:1745
19032 msgid "Unknown rebase backend: %s"
19033 msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s"
19035 #: builtin/rebase.c:1770
19036 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
19037 msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
19039 #: builtin/rebase.c:1790
19040 msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
19041 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
19043 #: builtin/rebase.c:1794
19045 "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
19046 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
19048 #: builtin/rebase.c:1818
19050 msgid "invalid upstream '%s'"
19051 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
19053 #: builtin/rebase.c:1824
19054 msgid "Could not create new root commit"
19055 msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
19057 #: builtin/rebase.c:1850
19059 msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
19060 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh"
19062 #: builtin/rebase.c:1853
19064 msgid "'%s': need exactly one merge base"
19065 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
19067 #: builtin/rebase.c:1861
19069 msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
19070 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
19072 #: builtin/rebase.c:1887
19074 msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
19075 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
19077 #: builtin/rebase.c:1895 builtin/submodule--helper.c:40
19078 #: builtin/submodule--helper.c:1990
19080 msgid "No such ref: %s"
19081 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
19083 #: builtin/rebase.c:1906
19084 msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
19085 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
19087 #: builtin/rebase.c:1927
19088 msgid "Please commit or stash them."
19089 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
19091 #: builtin/rebase.c:1963
19093 msgid "could not switch to %s"
19094 msgstr "không thể chuyển đến %s"
19096 #: builtin/rebase.c:1974
19097 msgid "HEAD is up to date."
19098 msgstr "HEAD đã cập nhật."
19100 #: builtin/rebase.c:1976
19102 msgid "Current branch %s is up to date.\n"
19103 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
19105 #: builtin/rebase.c:1984
19106 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
19107 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
19109 #: builtin/rebase.c:1986
19111 msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
19112 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
19114 #: builtin/rebase.c:1994
19115 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
19116 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
19118 #: builtin/rebase.c:2001
19120 msgid "Changes to %s:\n"
19121 msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
19123 #: builtin/rebase.c:2004
19125 msgid "Changes from %s to %s:\n"
19126 msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
19128 #: builtin/rebase.c:2029
19130 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
19132 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
19134 #: builtin/rebase.c:2038
19135 msgid "Could not detach HEAD"
19136 msgstr "Không thể tách rời HEAD"
19138 #: builtin/rebase.c:2047
19140 msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
19141 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
19143 #: builtin/receive-pack.c:34
19144 msgid "git receive-pack <git-dir>"
19145 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
19147 #: builtin/receive-pack.c:844
19149 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
19150 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
19151 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
19152 "the work tree to HEAD.\n"
19154 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
19155 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
19156 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
19157 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
19160 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
19161 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
19163 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
19164 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
19165 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
19166 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
19168 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
19169 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
19170 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
19171 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
19172 "lên theo cách nào đó.\n"
19174 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
19175 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
19177 #: builtin/receive-pack.c:864
19179 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
19180 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
19182 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
19183 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
19184 "current branch, with or without a warning message.\n"
19186 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
19188 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
19189 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
19190 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
19192 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
19193 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
19194 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
19196 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
19198 #: builtin/receive-pack.c:1970
19202 #: builtin/receive-pack.c:1984
19203 msgid "You must specify a directory."
19204 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
19206 #: builtin/reflog.c:17
19208 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
19209 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
19212 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
19213 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
19214 "<các tham chiếu>…"
19216 #: builtin/reflog.c:22
19218 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
19221 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
19222 "<các tham chiếu>…"
19224 #: builtin/reflog.c:25
19225 msgid "git reflog exists <ref>"
19226 msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
19228 #: builtin/reflog.c:568 builtin/reflog.c:573
19230 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
19231 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
19233 #: builtin/reflog.c:606
19235 msgid "Marking reachable objects..."
19236 msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
19238 #: builtin/reflog.c:644
19240 msgid "%s points nowhere!"
19241 msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
19243 #: builtin/reflog.c:696
19244 msgid "no reflog specified to delete"
19245 msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
19247 #: builtin/reflog.c:705
19249 msgid "not a reflog: %s"
19250 msgstr "không phải một reflog: %s"
19252 #: builtin/reflog.c:710
19254 msgid "no reflog for '%s'"
19255 msgstr "không reflog cho “%s”"
19257 #: builtin/reflog.c:756
19259 msgid "invalid ref format: %s"
19260 msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
19262 #: builtin/reflog.c:765
19263 msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
19264 msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
19266 #: builtin/remote.c:17
19267 msgid "git remote [-v | --verbose]"
19268 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
19270 #: builtin/remote.c:18
19272 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
19273 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
19275 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
19276 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
19278 #: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:39
19279 msgid "git remote rename <old> <new>"
19280 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
19282 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:44
19283 msgid "git remote remove <name>"
19284 msgstr "git remote remove <tên>"
19286 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:49
19287 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
19288 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
19290 #: builtin/remote.c:22
19291 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
19292 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
19294 #: builtin/remote.c:23
19295 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
19296 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
19298 #: builtin/remote.c:24
19300 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
19302 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
19304 #: builtin/remote.c:25
19305 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
19306 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
19308 #: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:75
19309 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
19310 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
19312 #: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
19313 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
19314 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
19316 #: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
19317 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
19318 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
19320 #: builtin/remote.c:29 builtin/remote.c:82
19321 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
19322 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
19324 #: builtin/remote.c:34
19325 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
19326 msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
19328 #: builtin/remote.c:54
19329 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
19330 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
19332 #: builtin/remote.c:55
19333 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
19334 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
19336 #: builtin/remote.c:60
19337 msgid "git remote show [<options>] <name>"
19338 msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
19340 #: builtin/remote.c:65
19341 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
19342 msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
19344 #: builtin/remote.c:70
19345 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
19346 msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
19348 #: builtin/remote.c:99
19350 msgid "Updating %s"
19351 msgstr "Đang cập nhật %s"
19353 #: builtin/remote.c:131
19355 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
19356 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
19358 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
19359 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
19361 #: builtin/remote.c:148
19363 msgid "unknown mirror argument: %s"
19364 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
19366 #: builtin/remote.c:164
19367 msgid "fetch the remote branches"
19368 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
19370 #: builtin/remote.c:166
19371 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
19372 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
19374 #: builtin/remote.c:169
19375 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
19376 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
19378 #: builtin/remote.c:171
19379 msgid "branch(es) to track"
19380 msgstr "các nhánh để theo dõi"
19382 #: builtin/remote.c:172
19383 msgid "master branch"
19384 msgstr "nhánh master"
19386 #: builtin/remote.c:174
19387 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
19388 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
19390 #: builtin/remote.c:186
19391 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
19392 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
19394 #: builtin/remote.c:188
19395 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
19396 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
19398 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:696
19400 msgid "remote %s already exists."
19401 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
19403 #: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:700
19405 msgid "'%s' is not a valid remote name"
19406 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
19408 #: builtin/remote.c:239
19410 msgid "Could not setup master '%s'"
19411 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
19413 #: builtin/remote.c:354
19415 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
19416 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
19418 #: builtin/remote.c:453 builtin/remote.c:461
19422 #: builtin/remote.c:465
19426 #: builtin/remote.c:653
19428 msgid "could not set '%s'"
19429 msgstr "không thể đặt “%s”"
19431 #: builtin/remote.c:658
19434 "The %s configuration remote.pushDefault in:\n"
19436 "now names the non-existent remote '%s'"
19438 "Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n"
19440 "bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại '%s'"
19442 #: builtin/remote.c:689 builtin/remote.c:832 builtin/remote.c:940
19444 msgid "No such remote: '%s'"
19445 msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
19447 #: builtin/remote.c:706
19449 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
19450 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
19452 #: builtin/remote.c:726
19455 "Not updating non-default fetch refspec\n"
19457 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
19459 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
19461 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
19463 #: builtin/remote.c:766
19465 msgid "deleting '%s' failed"
19466 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
19468 #: builtin/remote.c:800
19470 msgid "creating '%s' failed"
19471 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
19473 #: builtin/remote.c:876
19475 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
19476 "to delete it, use:"
19478 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
19479 "to delete them, use:"
19481 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
19483 "để xóa đi, sử dụng:"
19485 #: builtin/remote.c:890
19487 msgid "Could not remove config section '%s'"
19488 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
19490 #: builtin/remote.c:993
19492 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
19493 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
19495 #: builtin/remote.c:996
19497 msgstr " được theo dõi"
19499 #: builtin/remote.c:998
19500 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
19501 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
19503 #: builtin/remote.c:1000
19507 #: builtin/remote.c:1041
19509 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
19510 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
19512 #: builtin/remote.c:1050
19514 msgid "rebases interactively onto remote %s"
19515 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
19517 #: builtin/remote.c:1052
19519 msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
19521 "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
19523 #: builtin/remote.c:1055
19525 msgid "rebases onto remote %s"
19526 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
19528 #: builtin/remote.c:1059
19530 msgid " merges with remote %s"
19531 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
19533 #: builtin/remote.c:1062
19535 msgid "merges with remote %s"
19536 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
19538 #: builtin/remote.c:1065
19540 msgid "%-*s and with remote %s\n"
19541 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
19543 #: builtin/remote.c:1108
19547 #: builtin/remote.c:1111
19551 #: builtin/remote.c:1115
19553 msgstr "đã cập nhật"
19555 #: builtin/remote.c:1118
19556 msgid "fast-forwardable"
19557 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
19559 #: builtin/remote.c:1121
19560 msgid "local out of date"
19561 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
19563 #: builtin/remote.c:1128
19565 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
19566 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
19568 #: builtin/remote.c:1131
19570 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
19571 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
19573 #: builtin/remote.c:1135
19575 msgid " %-*s forces to %s"
19576 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
19578 #: builtin/remote.c:1138
19580 msgid " %-*s pushes to %s"
19581 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
19583 #: builtin/remote.c:1206
19584 msgid "do not query remotes"
19585 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
19587 #: builtin/remote.c:1233
19589 msgid "* remote %s"
19590 msgstr "* máy chủ %s"
19592 #: builtin/remote.c:1234
19594 msgid " Fetch URL: %s"
19595 msgstr " URL để lấy về: %s"
19597 #: builtin/remote.c:1235 builtin/remote.c:1251 builtin/remote.c:1390
19599 msgstr "(không có URL)"
19601 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
19602 #. with the one in " Fetch URL: %s"
19605 #: builtin/remote.c:1249 builtin/remote.c:1251
19607 msgid " Push URL: %s"
19608 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
19610 #: builtin/remote.c:1253 builtin/remote.c:1255 builtin/remote.c:1257
19612 msgid " HEAD branch: %s"
19613 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
19615 #: builtin/remote.c:1253
19616 msgid "(not queried)"
19617 msgstr "(không yêu cầu)"
19619 #: builtin/remote.c:1255
19621 msgstr "(không hiểu)"
19623 #: builtin/remote.c:1259
19626 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
19627 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
19629 #: builtin/remote.c:1271
19631 msgid " Remote branch:%s"
19632 msgid_plural " Remote branches:%s"
19633 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
19635 #: builtin/remote.c:1274 builtin/remote.c:1300
19636 msgid " (status not queried)"
19637 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
19639 #: builtin/remote.c:1283
19640 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
19641 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
19642 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
19644 #: builtin/remote.c:1291
19645 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
19646 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
19648 #: builtin/remote.c:1297
19650 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
19651 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
19652 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
19654 #: builtin/remote.c:1318
19655 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
19656 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
19658 #: builtin/remote.c:1320
19659 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
19660 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
19662 #: builtin/remote.c:1335
19663 msgid "Cannot determine remote HEAD"
19664 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
19666 #: builtin/remote.c:1337
19667 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
19668 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
19670 #: builtin/remote.c:1347
19672 msgid "Could not delete %s"
19673 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
19675 #: builtin/remote.c:1355
19677 msgid "Not a valid ref: %s"
19678 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
19680 #: builtin/remote.c:1357
19682 msgid "Could not setup %s"
19683 msgstr "Không thể cài đặt %s"
19685 #: builtin/remote.c:1375
19687 msgid " %s will become dangling!"
19688 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
19690 #: builtin/remote.c:1376
19692 msgid " %s has become dangling!"
19693 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
19695 #: builtin/remote.c:1386
19698 msgstr "Đang xén bớt %s"
19700 #: builtin/remote.c:1387
19705 #: builtin/remote.c:1403
19707 msgid " * [would prune] %s"
19708 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
19710 #: builtin/remote.c:1406
19712 msgid " * [pruned] %s"
19713 msgstr " * [đã bị xén] %s"
19715 #: builtin/remote.c:1451
19716 msgid "prune remotes after fetching"
19717 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
19719 #: builtin/remote.c:1514 builtin/remote.c:1568 builtin/remote.c:1636
19721 msgid "No such remote '%s'"
19722 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
19724 #: builtin/remote.c:1530
19726 msgstr "thêm nhánh"
19728 #: builtin/remote.c:1537
19729 msgid "no remote specified"
19730 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
19732 #: builtin/remote.c:1554
19733 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
19734 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
19736 #: builtin/remote.c:1556
19737 msgid "return all URLs"
19738 msgstr "trả về mọi URL"
19740 #: builtin/remote.c:1584
19742 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
19743 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
19745 #: builtin/remote.c:1610
19746 msgid "manipulate push URLs"
19747 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
19749 #: builtin/remote.c:1612
19753 #: builtin/remote.c:1614
19754 msgid "delete URLs"
19757 #: builtin/remote.c:1621
19758 msgid "--add --delete doesn't make sense"
19759 msgstr "--add --delete không hợp lý"
19761 #: builtin/remote.c:1660
19763 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
19764 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
19766 #: builtin/remote.c:1668
19768 msgid "No such URL found: %s"
19769 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
19771 #: builtin/remote.c:1670
19772 msgid "Will not delete all non-push URLs"
19773 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
19775 #: builtin/repack.c:25
19776 msgid "git repack [<options>]"
19777 msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
19779 #: builtin/repack.c:30
19781 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
19782 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
19784 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
19785 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
19787 #: builtin/repack.c:193
19788 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
19790 "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
19793 #: builtin/repack.c:232 builtin/repack.c:418
19794 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
19796 "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
19799 #: builtin/repack.c:256
19800 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
19801 msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
19803 #: builtin/repack.c:294
19804 msgid "pack everything in a single pack"
19805 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
19807 #: builtin/repack.c:296
19808 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
19809 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
19811 #: builtin/repack.c:299
19812 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
19813 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
19815 #: builtin/repack.c:301
19816 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
19817 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
19819 #: builtin/repack.c:303
19820 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
19821 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
19823 #: builtin/repack.c:305
19824 msgid "do not run git-update-server-info"
19825 msgstr "không chạy git-update-server-info"
19827 #: builtin/repack.c:308
19828 msgid "pass --local to git-pack-objects"
19829 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
19831 #: builtin/repack.c:310
19832 msgid "write bitmap index"
19833 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
19835 #: builtin/repack.c:312
19836 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
19837 msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
19839 #: builtin/repack.c:313
19840 msgid "approxidate"
19841 msgstr "ngày ước tính"
19843 #: builtin/repack.c:314
19844 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
19845 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
19847 #: builtin/repack.c:316
19848 msgid "with -a, repack unreachable objects"
19849 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
19851 #: builtin/repack.c:318
19852 msgid "size of the window used for delta compression"
19853 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
19855 #: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325
19859 #: builtin/repack.c:320
19860 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
19861 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
19863 #: builtin/repack.c:322
19864 msgid "limits the maximum delta depth"
19865 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
19867 #: builtin/repack.c:324
19868 msgid "limits the maximum number of threads"
19869 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
19871 #: builtin/repack.c:326
19872 msgid "maximum size of each packfile"
19873 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
19875 #: builtin/repack.c:328
19876 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
19877 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
19879 #: builtin/repack.c:330
19880 msgid "do not repack this pack"
19881 msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
19883 #: builtin/repack.c:340
19884 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
19885 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
19887 #: builtin/repack.c:344
19888 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
19889 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
19891 #: builtin/repack.c:427
19892 msgid "Nothing new to pack."
19893 msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
19895 #: builtin/repack.c:488
19898 "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
19899 "WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
19900 "WARNING: replace them with the new version of the\n"
19901 "WARNING: file. But the operation failed, and the\n"
19902 "WARNING: attempt to rename them back to their\n"
19903 "WARNING: original names also failed.\n"
19904 "WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
19906 "CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
19907 "CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
19908 "CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
19909 "CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
19910 "CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
19911 "CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
19912 "CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
19914 #: builtin/repack.c:536
19916 msgid "failed to remove '%s'"
19917 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
19919 #: builtin/replace.c:22
19920 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
19921 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
19923 #: builtin/replace.c:23
19924 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
19925 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
19927 #: builtin/replace.c:24
19928 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
19929 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
19931 #: builtin/replace.c:25
19932 msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
19933 msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
19935 #: builtin/replace.c:26
19936 msgid "git replace -d <object>..."
19937 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
19939 #: builtin/replace.c:27
19940 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
19941 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
19943 #: builtin/replace.c:90
19946 "invalid replace format '%s'\n"
19947 "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
19949 "định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
19950 "định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
19952 #: builtin/replace.c:125
19954 msgid "replace ref '%s' not found"
19955 msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
19957 #: builtin/replace.c:141
19959 msgid "Deleted replace ref '%s'"
19960 msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
19962 #: builtin/replace.c:153
19964 msgid "'%s' is not a valid ref name"
19965 msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
19967 #: builtin/replace.c:158
19969 msgid "replace ref '%s' already exists"
19970 msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
19972 #: builtin/replace.c:178
19975 "Objects must be of the same type.\n"
19976 "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
19977 "while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
19979 "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
19980 "“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
19981 "trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
19983 #: builtin/replace.c:229
19985 msgid "unable to open %s for writing"
19986 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
19988 #: builtin/replace.c:242
19989 msgid "cat-file reported failure"
19990 msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
19992 #: builtin/replace.c:258
19994 msgid "unable to open %s for reading"
19995 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
19997 #: builtin/replace.c:272
19998 msgid "unable to spawn mktree"
19999 msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
20001 #: builtin/replace.c:276
20002 msgid "unable to read from mktree"
20003 msgstr "không thể đọc từ mktree"
20005 #: builtin/replace.c:285
20006 msgid "mktree reported failure"
20007 msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
20009 #: builtin/replace.c:289
20010 msgid "mktree did not return an object name"
20011 msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
20013 #: builtin/replace.c:298
20015 msgid "unable to fstat %s"
20016 msgstr "không thể fstat %s"
20018 #: builtin/replace.c:303
20019 msgid "unable to write object to database"
20020 msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
20022 #: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:378 builtin/replace.c:424
20023 #: builtin/replace.c:454
20025 msgid "not a valid object name: '%s'"
20026 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
20028 #: builtin/replace.c:326
20030 msgid "unable to get object type for %s"
20031 msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
20033 #: builtin/replace.c:342
20034 msgid "editing object file failed"
20035 msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
20037 #: builtin/replace.c:351
20039 msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
20040 msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
20042 #: builtin/replace.c:384
20044 msgid "could not parse %s as a commit"
20045 msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
20047 #: builtin/replace.c:416
20049 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
20050 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
20052 #: builtin/replace.c:418
20054 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
20055 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
20057 #: builtin/replace.c:430
20060 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
20061 "instead of --graft"
20063 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
20064 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
20066 #: builtin/replace.c:469
20068 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
20069 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
20071 #: builtin/replace.c:470
20072 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
20073 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
20075 #: builtin/replace.c:480
20077 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
20078 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
20080 #: builtin/replace.c:488
20082 msgid "graft for '%s' unnecessary"
20083 msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
20085 #: builtin/replace.c:492
20087 msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
20088 msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
20090 #: builtin/replace.c:527
20093 "could not convert the following graft(s):\n"
20096 "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
20099 #: builtin/replace.c:548
20100 msgid "list replace refs"
20101 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
20103 #: builtin/replace.c:549
20104 msgid "delete replace refs"
20105 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
20107 #: builtin/replace.c:550
20108 msgid "edit existing object"
20109 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
20111 #: builtin/replace.c:551
20112 msgid "change a commit's parents"
20113 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
20115 #: builtin/replace.c:552
20116 msgid "convert existing graft file"
20117 msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
20119 #: builtin/replace.c:553
20120 msgid "replace the ref if it exists"
20121 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
20123 #: builtin/replace.c:555
20124 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
20125 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
20127 #: builtin/replace.c:556
20128 msgid "use this format"
20129 msgstr "dùng định dạng này"
20131 #: builtin/replace.c:569
20132 msgid "--format cannot be used when not listing"
20133 msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
20135 #: builtin/replace.c:577
20136 msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
20137 msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
20139 #: builtin/replace.c:581
20140 msgid "--raw only makes sense with --edit"
20141 msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
20143 #: builtin/replace.c:587
20144 msgid "-d needs at least one argument"
20145 msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
20147 #: builtin/replace.c:593
20148 msgid "bad number of arguments"
20149 msgstr "số lượng đối số không đúng"
20151 #: builtin/replace.c:599
20152 msgid "-e needs exactly one argument"
20153 msgstr "-e cần chính các là một đối số"
20155 #: builtin/replace.c:605
20156 msgid "-g needs at least one argument"
20157 msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
20159 #: builtin/replace.c:611
20160 msgid "--convert-graft-file takes no argument"
20161 msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
20163 #: builtin/replace.c:617
20164 msgid "only one pattern can be given with -l"
20165 msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
20167 #: builtin/rerere.c:13
20168 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
20170 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
20172 #: builtin/rerere.c:60
20173 msgid "register clean resolutions in index"
20174 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
20176 #: builtin/rerere.c:79
20177 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
20178 msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
20180 #: builtin/rerere.c:113
20182 msgid "unable to generate diff for '%s'"
20183 msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
20185 #: builtin/reset.c:32
20187 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
20189 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
20191 #: builtin/reset.c:33
20192 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
20193 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>..."
20195 #: builtin/reset.c:34
20197 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
20199 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
20201 #: builtin/reset.c:35
20202 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
20203 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]"
20205 #: builtin/reset.c:41
20209 #: builtin/reset.c:41
20213 #: builtin/reset.c:41
20217 #: builtin/reset.c:41
20221 #: builtin/reset.c:41
20225 #: builtin/reset.c:83
20226 msgid "You do not have a valid HEAD."
20227 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
20229 #: builtin/reset.c:85
20230 msgid "Failed to find tree of HEAD."
20231 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
20233 #: builtin/reset.c:91
20235 msgid "Failed to find tree of %s."
20236 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
20238 #: builtin/reset.c:116
20240 msgid "HEAD is now at %s"
20241 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
20243 #: builtin/reset.c:195
20245 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
20246 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
20248 #: builtin/reset.c:295 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:595
20249 #: builtin/stash.c:619
20250 msgid "be quiet, only report errors"
20251 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
20253 #: builtin/reset.c:297
20254 msgid "reset HEAD and index"
20255 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
20257 #: builtin/reset.c:298
20258 msgid "reset only HEAD"
20259 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
20261 #: builtin/reset.c:300 builtin/reset.c:302
20262 msgid "reset HEAD, index and working tree"
20263 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
20265 #: builtin/reset.c:304
20266 msgid "reset HEAD but keep local changes"
20267 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
20269 #: builtin/reset.c:310
20270 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
20271 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
20273 #: builtin/reset.c:344
20275 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
20276 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
20278 #: builtin/reset.c:352
20280 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
20281 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
20283 #: builtin/reset.c:361
20284 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
20285 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
20287 #: builtin/reset.c:371
20288 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
20290 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
20291 "reset -- </các/đường/dẫn>”."
20293 #: builtin/reset.c:373
20295 msgid "Cannot do %s reset with paths."
20296 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
20298 #: builtin/reset.c:388
20300 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
20301 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
20303 #: builtin/reset.c:392
20304 msgid "-N can only be used with --mixed"
20305 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
20307 #: builtin/reset.c:413
20308 msgid "Unstaged changes after reset:"
20309 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
20311 #: builtin/reset.c:416
20315 "It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
20316 "use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
20317 "to make this the default.\n"
20320 "Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
20322 "Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
20323 "cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
20325 #: builtin/reset.c:434
20327 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
20328 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
20330 #: builtin/reset.c:439
20331 msgid "Could not write new index file."
20332 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
20334 #: builtin/rev-list.c:499
20335 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
20336 msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
20338 #: builtin/rev-list.c:560
20339 msgid "object filtering requires --objects"
20340 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
20342 #: builtin/rev-list.c:610
20343 msgid "rev-list does not support display of notes"
20344 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
20346 #: builtin/rev-list.c:615
20347 msgid "marked counting is incompatible with --objects"
20348 msgstr "được đánh dấu đếm là xung khắc với --objects"
20350 #: builtin/rev-parse.c:409
20351 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
20352 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]"
20354 #: builtin/rev-parse.c:414
20355 msgid "keep the `--` passed as an arg"
20356 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
20358 #: builtin/rev-parse.c:416
20359 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
20360 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
20362 #: builtin/rev-parse.c:419
20363 msgid "output in stuck long form"
20364 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
20366 #: builtin/rev-parse.c:552
20368 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
20369 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
20370 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
20372 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
20374 "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
20375 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
20376 " hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n"
20378 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
20380 #: builtin/revert.c:24
20381 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
20382 msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
20384 #: builtin/revert.c:25
20385 msgid "git revert <subcommand>"
20386 msgstr "git revert <lệnh-con>"
20388 #: builtin/revert.c:30
20389 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
20390 msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
20392 #: builtin/revert.c:31
20393 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
20394 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
20396 #: builtin/revert.c:72
20398 msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
20399 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
20401 #: builtin/revert.c:92
20403 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
20404 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
20406 #: builtin/revert.c:102
20407 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
20408 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
20410 #: builtin/revert.c:103
20411 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
20412 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
20414 #: builtin/revert.c:104
20415 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
20416 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
20418 #: builtin/revert.c:105
20419 msgid "skip current commit and continue"
20420 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
20422 #: builtin/revert.c:107
20423 msgid "don't automatically commit"
20424 msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
20426 #: builtin/revert.c:108
20427 msgid "edit the commit message"
20428 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
20430 #: builtin/revert.c:111
20431 msgid "parent-number"
20434 #: builtin/revert.c:112
20435 msgid "select mainline parent"
20436 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
20438 #: builtin/revert.c:114
20439 msgid "merge strategy"
20440 msgstr "chiến lược hòa trộn"
20442 #: builtin/revert.c:116
20443 msgid "option for merge strategy"
20444 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
20446 #: builtin/revert.c:125
20447 msgid "append commit name"
20448 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
20450 #: builtin/revert.c:127
20451 msgid "preserve initially empty commits"
20452 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
20454 #: builtin/revert.c:129
20455 msgid "keep redundant, empty commits"
20456 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
20458 #: builtin/revert.c:232
20459 msgid "revert failed"
20460 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
20462 #: builtin/revert.c:245
20463 msgid "cherry-pick failed"
20464 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
20467 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
20468 msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…"
20470 #: builtin/rm.c:207
20472 "the following file has staged content different from both the\n"
20473 "file and the HEAD:"
20475 "the following files have staged content different from both the\n"
20476 "file and the HEAD:"
20478 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
20479 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
20481 #: builtin/rm.c:212
20484 "(use -f to force removal)"
20487 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
20489 #: builtin/rm.c:216
20490 msgid "the following file has changes staged in the index:"
20491 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
20492 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
20494 #: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229
20497 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
20500 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
20502 #: builtin/rm.c:226
20503 msgid "the following file has local modifications:"
20504 msgid_plural "the following files have local modifications:"
20505 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
20507 #: builtin/rm.c:243
20508 msgid "do not list removed files"
20509 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
20511 #: builtin/rm.c:244
20512 msgid "only remove from the index"
20513 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
20515 #: builtin/rm.c:245
20516 msgid "override the up-to-date check"
20517 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
20519 #: builtin/rm.c:246
20520 msgid "allow recursive removal"
20521 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
20523 #: builtin/rm.c:248
20524 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
20525 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
20527 #: builtin/rm.c:282
20528 msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?"
20529 msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?"
20531 #: builtin/rm.c:305
20532 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
20534 "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
20536 #: builtin/rm.c:323
20538 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
20539 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
20541 #: builtin/rm.c:362
20543 msgid "git rm: unable to remove %s"
20544 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
20546 #: builtin/send-pack.c:20
20548 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
20549 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
20551 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
20553 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
20554 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
20556 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
20558 #: builtin/send-pack.c:163
20559 msgid "remote name"
20560 msgstr "tên máy dịch vụ"
20562 #: builtin/send-pack.c:176
20563 msgid "use stateless RPC protocol"
20564 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
20566 #: builtin/send-pack.c:177
20567 msgid "read refs from stdin"
20568 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
20570 #: builtin/send-pack.c:178
20571 msgid "print status from remote helper"
20572 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
20574 #: builtin/shortlog.c:14
20575 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
20576 msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
20578 #: builtin/shortlog.c:15
20579 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
20580 msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
20582 #: builtin/shortlog.c:264
20583 msgid "Group by committer rather than author"
20584 msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
20586 #: builtin/shortlog.c:266
20587 msgid "sort output according to the number of commits per author"
20588 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
20590 #: builtin/shortlog.c:268
20591 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
20592 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
20594 #: builtin/shortlog.c:270
20595 msgid "Show the email address of each author"
20596 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
20598 #: builtin/shortlog.c:271
20599 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
20600 msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
20602 #: builtin/shortlog.c:272
20603 msgid "Linewrap output"
20604 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
20606 #: builtin/shortlog.c:301
20607 msgid "too many arguments given outside repository"
20608 msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
20610 #: builtin/show-branch.c:13
20612 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
20613 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
20614 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
20615 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
20617 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
20618 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
20619 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
20620 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
20622 #: builtin/show-branch.c:17
20623 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
20624 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
20626 #: builtin/show-branch.c:395
20628 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
20629 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
20630 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
20632 #: builtin/show-branch.c:548
20634 msgid "no matching refs with %s"
20635 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
20637 #: builtin/show-branch.c:645
20638 msgid "show remote-tracking and local branches"
20639 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
20641 #: builtin/show-branch.c:647
20642 msgid "show remote-tracking branches"
20643 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
20645 #: builtin/show-branch.c:649
20646 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
20647 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
20649 #: builtin/show-branch.c:651
20650 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
20651 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
20653 #: builtin/show-branch.c:653
20654 msgid "synonym to more=-1"
20655 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
20657 #: builtin/show-branch.c:654
20658 msgid "suppress naming strings"
20659 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
20661 #: builtin/show-branch.c:656
20662 msgid "include the current branch"
20663 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
20665 #: builtin/show-branch.c:658
20666 msgid "name commits with their object names"
20667 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
20669 #: builtin/show-branch.c:660
20670 msgid "show possible merge bases"
20671 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
20673 #: builtin/show-branch.c:662
20674 msgid "show refs unreachable from any other ref"
20675 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
20677 #: builtin/show-branch.c:664
20678 msgid "show commits in topological order"
20679 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
20681 #: builtin/show-branch.c:667
20682 msgid "show only commits not on the first branch"
20683 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
20685 #: builtin/show-branch.c:669
20686 msgid "show merges reachable from only one tip"
20687 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
20689 #: builtin/show-branch.c:671
20690 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
20691 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
20693 #: builtin/show-branch.c:674
20694 msgid "<n>[,<base>]"
20695 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
20697 #: builtin/show-branch.c:675
20698 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
20699 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
20701 #: builtin/show-branch.c:711
20703 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
20705 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
20706 "independent hay --merge-base"
20708 #: builtin/show-branch.c:735
20709 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
20710 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
20712 #: builtin/show-branch.c:738
20713 msgid "--reflog option needs one branch name"
20714 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
20716 #: builtin/show-branch.c:741
20718 msgid "only %d entry can be shown at one time."
20719 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
20720 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
20722 #: builtin/show-branch.c:745
20724 msgid "no such ref %s"
20725 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
20727 #: builtin/show-branch.c:831
20729 msgid "cannot handle more than %d rev."
20730 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
20731 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
20733 #: builtin/show-branch.c:835
20735 msgid "'%s' is not a valid ref."
20736 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
20738 #: builtin/show-branch.c:838
20740 msgid "cannot find commit %s (%s)"
20741 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
20743 #: builtin/show-index.c:21
20744 msgid "hash-algorithm"
20745 msgstr "thuật-toán-băm"
20747 #: builtin/show-index.c:31
20748 msgid "Unknown hash algorithm"
20749 msgstr "Không hiểu thuật toán băm dữ liệu"
20751 #: builtin/show-ref.c:12
20753 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
20754 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
20756 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
20757 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
20759 #: builtin/show-ref.c:13
20760 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
20761 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
20763 #: builtin/show-ref.c:162
20764 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
20765 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
20767 #: builtin/show-ref.c:163
20768 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
20769 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
20771 #: builtin/show-ref.c:164
20772 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
20774 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
20776 #: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169
20777 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
20778 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
20780 #: builtin/show-ref.c:171
20781 msgid "dereference tags into object IDs"
20782 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
20784 #: builtin/show-ref.c:173
20785 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
20786 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
20788 #: builtin/show-ref.c:177
20789 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
20791 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
20793 #: builtin/show-ref.c:179
20794 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
20796 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
20799 #: builtin/sparse-checkout.c:21
20800 msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <options>"
20801 msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <các-tùy-chọn>"
20803 #: builtin/sparse-checkout.c:64
20804 msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
20806 "không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ "
20809 #: builtin/sparse-checkout.c:216
20810 msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
20811 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
20813 #: builtin/sparse-checkout.c:257
20814 msgid "unable to upgrade repository format to enable worktreeConfig"
20815 msgstr "không thể nâng cấp định dạng kho lưu trữ để kích hoạt worktreeConfig"
20817 #: builtin/sparse-checkout.c:259
20818 msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
20819 msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
20821 #: builtin/sparse-checkout.c:276
20822 msgid "git sparse-checkout init [--cone]"
20823 msgstr "git sparse-checkout init [--cone]"
20825 #: builtin/sparse-checkout.c:295
20826 msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
20827 msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
20829 #: builtin/sparse-checkout.c:332
20831 msgid "failed to open '%s'"
20832 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
20834 #: builtin/sparse-checkout.c:389
20836 msgid "could not normalize path %s"
20837 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”"
20839 #: builtin/sparse-checkout.c:401
20840 msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)"
20841 msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)"
20843 #: builtin/sparse-checkout.c:426
20845 msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
20846 msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”"
20848 #: builtin/sparse-checkout.c:480 builtin/sparse-checkout.c:504
20849 msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
20850 msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
20852 #: builtin/sparse-checkout.c:549
20853 msgid "read patterns from standard in"
20854 msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn"
20856 #: builtin/sparse-checkout.c:586
20857 msgid "error while refreshing working directory"
20858 msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
20860 #: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:38
20861 msgid "git stash list [<options>]"
20862 msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
20864 #: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:43
20865 msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
20866 msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>"
20868 #: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:48
20869 msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
20870 msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
20872 #: builtin/stash.c:25
20873 msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20874 msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20876 #: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:63
20877 msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
20878 msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
20880 #: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:68
20881 msgid "git stash clear"
20882 msgstr "git stash clear"
20884 #: builtin/stash.c:28
20886 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20887 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
20888 " [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
20889 " [--] [<pathspec>...]]"
20891 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20892 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
20893 " [--pathspec-from-file=<tập_tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
20894 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
20896 #: builtin/stash.c:32 builtin/stash.c:85
20898 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20899 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
20901 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20902 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
20904 #: builtin/stash.c:53
20905 msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20906 msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20908 #: builtin/stash.c:58
20909 msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20910 msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20912 #: builtin/stash.c:73
20913 msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
20914 msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
20916 #: builtin/stash.c:78
20918 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20919 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
20920 " [--] [<pathspec>...]]"
20922 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20923 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
20924 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
20926 #: builtin/stash.c:128
20928 msgid "'%s' is not a stash-like commit"
20929 msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
20931 #: builtin/stash.c:148
20933 msgid "Too many revisions specified:%s"
20934 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
20936 #: builtin/stash.c:162
20937 msgid "No stash entries found."
20938 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
20940 #: builtin/stash.c:176
20942 msgid "%s is not a valid reference"
20943 msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
20945 #: builtin/stash.c:225
20946 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
20948 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
20950 #: builtin/stash.c:404
20951 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
20952 msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
20954 #: builtin/stash.c:415
20956 msgid "could not generate diff %s^!."
20957 msgstr "không thể tạo diff %s^!."
20959 #: builtin/stash.c:422
20960 msgid "conflicts in index.Try without --index."
20961 msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
20963 #: builtin/stash.c:428
20964 msgid "could not save index tree"
20965 msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
20967 #: builtin/stash.c:437
20968 msgid "could not restore untracked files from stash"
20969 msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
20971 #: builtin/stash.c:451
20973 msgid "Merging %s with %s"
20974 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
20976 #: builtin/stash.c:461
20977 msgid "Index was not unstashed."
20978 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
20980 #: builtin/stash.c:522 builtin/stash.c:621
20981 msgid "attempt to recreate the index"
20982 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
20984 #: builtin/stash.c:555
20986 msgid "Dropped %s (%s)"
20987 msgstr "Đã xóa %s (%s)"
20989 #: builtin/stash.c:558
20991 msgid "%s: Could not drop stash entry"
20992 msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
20994 #: builtin/stash.c:583
20996 msgid "'%s' is not a stash reference"
20997 msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
20999 #: builtin/stash.c:633
21000 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
21001 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
21003 #: builtin/stash.c:656
21004 msgid "No branch name specified"
21005 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
21007 #: builtin/stash.c:800 builtin/stash.c:837
21009 msgid "Cannot update %s with %s"
21010 msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
21012 #: builtin/stash.c:818 builtin/stash.c:1475 builtin/stash.c:1540
21013 msgid "stash message"
21014 msgstr "phần chú thích cho stash"
21016 #: builtin/stash.c:828
21017 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
21018 msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
21020 #: builtin/stash.c:1046
21021 msgid "No changes selected"
21022 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
21024 #: builtin/stash.c:1146
21025 msgid "You do not have the initial commit yet"
21026 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
21028 #: builtin/stash.c:1173
21029 msgid "Cannot save the current index state"
21030 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
21032 #: builtin/stash.c:1182
21033 msgid "Cannot save the untracked files"
21034 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
21036 #: builtin/stash.c:1193 builtin/stash.c:1202
21037 msgid "Cannot save the current worktree state"
21038 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
21040 #: builtin/stash.c:1230
21041 msgid "Cannot record working tree state"
21042 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
21044 #: builtin/stash.c:1279
21045 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
21046 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
21048 #: builtin/stash.c:1295
21049 msgid "Did you forget to 'git add'?"
21050 msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
21052 #: builtin/stash.c:1310
21053 msgid "No local changes to save"
21054 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
21056 #: builtin/stash.c:1317
21057 msgid "Cannot initialize stash"
21058 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
21060 #: builtin/stash.c:1332
21061 msgid "Cannot save the current status"
21062 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
21064 #: builtin/stash.c:1337
21066 msgid "Saved working directory and index state %s"
21067 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
21069 #: builtin/stash.c:1427
21070 msgid "Cannot remove worktree changes"
21071 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
21073 #: builtin/stash.c:1466 builtin/stash.c:1531
21075 msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
21077 #: builtin/stash.c:1468 builtin/stash.c:1533
21078 msgid "stash in patch mode"
21079 msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
21081 #: builtin/stash.c:1469 builtin/stash.c:1534
21083 msgstr "chế độ im lặng"
21085 #: builtin/stash.c:1471 builtin/stash.c:1536
21086 msgid "include untracked files in stash"
21087 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
21089 #: builtin/stash.c:1473 builtin/stash.c:1538
21090 msgid "include ignore files"
21091 msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
21093 #: builtin/stash.c:1573
21095 "the stash.useBuiltin support has been removed!\n"
21096 "See its entry in 'git help config' for details."
21098 "việc hỗ trợ stash.useBuiltin đã bị xóa!\n"
21099 "Xem mục tin của nó trong “git help config” để biết chi tiết."
21101 #: builtin/stripspace.c:18
21102 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
21103 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
21105 #: builtin/stripspace.c:19
21106 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
21107 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
21109 #: builtin/stripspace.c:37
21110 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
21111 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
21113 #: builtin/stripspace.c:40
21114 msgid "prepend comment character and space to each line"
21115 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
21117 #: builtin/submodule--helper.c:47 builtin/submodule--helper.c:1999
21119 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
21120 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
21122 #: builtin/submodule--helper.c:64
21123 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
21124 msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
21126 #: builtin/submodule--helper.c:102
21128 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
21129 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
21131 #: builtin/submodule--helper.c:410 builtin/submodule--helper.c:1395
21132 msgid "alternative anchor for relative paths"
21133 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
21135 #: builtin/submodule--helper.c:415
21136 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
21137 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
21139 #: builtin/submodule--helper.c:472 builtin/submodule--helper.c:630
21140 #: builtin/submodule--helper.c:653
21142 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
21143 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
21145 #: builtin/submodule--helper.c:524
21147 msgid "Entering '%s'\n"
21148 msgstr "Đang vào “%s”\n"
21150 #: builtin/submodule--helper.c:527
21153 "run_command returned non-zero status for %s\n"
21156 "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
21159 #: builtin/submodule--helper.c:549
21162 "run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
21163 "submodules of %s\n"
21166 "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
21167 "con lồng nhau của %s\n"
21170 #: builtin/submodule--helper.c:565
21171 msgid "Suppress output of entering each submodule command"
21172 msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
21174 #: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:1063
21175 msgid "Recurse into nested submodules"
21176 msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
21178 #: builtin/submodule--helper.c:572
21179 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
21180 msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
21182 #: builtin/submodule--helper.c:599
21185 "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
21186 "authoritative upstream."
21188 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
21191 #: builtin/submodule--helper.c:667
21193 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
21194 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
21196 #: builtin/submodule--helper.c:671
21198 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
21199 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
21201 #: builtin/submodule--helper.c:681
21203 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
21204 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
21206 #: builtin/submodule--helper.c:688
21208 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
21209 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
21211 #: builtin/submodule--helper.c:710
21212 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
21213 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
21215 #: builtin/submodule--helper.c:715
21216 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
21217 msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
21219 #: builtin/submodule--helper.c:789 builtin/submodule--helper.c:924
21221 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
21223 "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
21226 #: builtin/submodule--helper.c:837
21228 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
21229 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
21231 #: builtin/submodule--helper.c:864 builtin/submodule--helper.c:1033
21233 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
21234 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
21236 #: builtin/submodule--helper.c:888 builtin/submodule--helper.c:1199
21237 msgid "Suppress submodule status output"
21238 msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
21240 #: builtin/submodule--helper.c:889
21242 "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
21245 "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
21248 #: builtin/submodule--helper.c:890
21249 msgid "recurse into nested submodules"
21250 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
21252 #: builtin/submodule--helper.c:895
21253 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
21255 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
21257 #: builtin/submodule--helper.c:919
21258 msgid "git submodule--helper name <path>"
21259 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
21261 #: builtin/submodule--helper.c:983
21263 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
21264 msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
21266 #: builtin/submodule--helper.c:989
21268 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
21269 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
21271 #: builtin/submodule--helper.c:1003
21273 msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
21274 msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
21276 #: builtin/submodule--helper.c:1014
21278 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
21279 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
21281 #: builtin/submodule--helper.c:1061
21282 msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
21283 msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
21285 #: builtin/submodule--helper.c:1068
21286 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
21287 msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
21289 #: builtin/submodule--helper.c:1122
21292 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
21293 "really want to remove it including all of its history)"
21295 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
21296 "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
21298 #: builtin/submodule--helper.c:1134
21301 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
21304 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
21307 #: builtin/submodule--helper.c:1142
21309 msgid "Cleared directory '%s'\n"
21310 msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
21312 #: builtin/submodule--helper.c:1144
21314 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
21315 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
21317 #: builtin/submodule--helper.c:1155
21319 msgid "could not create empty submodule directory %s"
21320 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
21322 #: builtin/submodule--helper.c:1171
21324 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
21325 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
21327 #: builtin/submodule--helper.c:1200
21328 msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
21329 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
21331 #: builtin/submodule--helper.c:1201
21332 msgid "Unregister all submodules"
21333 msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
21335 #: builtin/submodule--helper.c:1206
21337 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
21339 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
21341 #: builtin/submodule--helper.c:1220
21342 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
21343 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
21345 #: builtin/submodule--helper.c:1289
21347 "An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
21348 "To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
21349 "submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n"
21350 "'--reference-if-able' instead of '--reference'."
21352 "Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của siêu dự án là không hợp "
21354 "Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp "
21356 "submodule.alternateErrorStrategy thành 'info' hoặc, tương đương, nhân bản "
21358 "'--reference-if-able' thay vì dùng '--reference'."
21360 #: builtin/submodule--helper.c:1328 builtin/submodule--helper.c:1331
21362 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
21363 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
21365 #: builtin/submodule--helper.c:1367
21367 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
21368 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
21370 #: builtin/submodule--helper.c:1374
21372 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
21373 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
21375 #: builtin/submodule--helper.c:1398
21376 msgid "where the new submodule will be cloned to"
21377 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
21379 #: builtin/submodule--helper.c:1401
21380 msgid "name of the new submodule"
21381 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
21383 #: builtin/submodule--helper.c:1404
21384 msgid "url where to clone the submodule from"
21385 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
21387 #: builtin/submodule--helper.c:1412
21388 msgid "depth for shallow clones"
21389 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
21391 #: builtin/submodule--helper.c:1415 builtin/submodule--helper.c:1924
21392 msgid "force cloning progress"
21393 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
21395 #: builtin/submodule--helper.c:1417 builtin/submodule--helper.c:1926
21396 msgid "disallow cloning into non-empty directory"
21397 msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
21399 #: builtin/submodule--helper.c:1424
21401 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
21402 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url "
21403 "<url> --path <path>"
21405 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
21406 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--url <url>] --path "
21409 #: builtin/submodule--helper.c:1449
21411 msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
21412 msgstr "từ chối tạo/dùng '%s' trong một thư mục git của mô đun con"
21414 #: builtin/submodule--helper.c:1460
21416 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
21417 msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
21419 #: builtin/submodule--helper.c:1464
21421 msgid "directory not empty: '%s'"
21422 msgstr "thư mục không trống: '%s'"
21424 #: builtin/submodule--helper.c:1476
21426 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
21427 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
21429 #: builtin/submodule--helper.c:1512
21431 msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
21432 msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
21434 #: builtin/submodule--helper.c:1516
21436 msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
21438 "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
21440 #: builtin/submodule--helper.c:1617
21442 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
21443 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
21445 #: builtin/submodule--helper.c:1621
21446 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
21447 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
21449 #: builtin/submodule--helper.c:1651
21451 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
21452 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
21454 #: builtin/submodule--helper.c:1680
21456 msgid "Skipping submodule '%s'"
21457 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
21459 #: builtin/submodule--helper.c:1830
21461 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
21462 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
21464 #: builtin/submodule--helper.c:1841
21466 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
21467 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
21469 #: builtin/submodule--helper.c:1903 builtin/submodule--helper.c:2149
21470 msgid "path into the working tree"
21471 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
21473 #: builtin/submodule--helper.c:1906
21474 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
21475 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
21477 #: builtin/submodule--helper.c:1910
21478 msgid "rebase, merge, checkout or none"
21479 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
21481 #: builtin/submodule--helper.c:1916
21482 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
21484 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
21486 #: builtin/submodule--helper.c:1919
21487 msgid "parallel jobs"
21488 msgstr "công việc đồng thời"
21490 #: builtin/submodule--helper.c:1921
21491 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
21492 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
21494 #: builtin/submodule--helper.c:1922
21495 msgid "don't print cloning progress"
21496 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
21498 #: builtin/submodule--helper.c:1933
21499 msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
21501 "git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
21503 #: builtin/submodule--helper.c:1946
21504 msgid "bad value for update parameter"
21505 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
21507 #: builtin/submodule--helper.c:1994
21510 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
21511 "the superproject is not on any branch"
21513 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
21514 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
21516 #: builtin/submodule--helper.c:2117
21518 msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
21519 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
21521 #: builtin/submodule--helper.c:2150
21522 msgid "recurse into submodules"
21523 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
21525 #: builtin/submodule--helper.c:2156
21526 msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
21527 msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
21529 #: builtin/submodule--helper.c:2212
21530 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
21531 msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
21533 #: builtin/submodule--helper.c:2215
21534 msgid "unset the config in the .gitmodules file"
21535 msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
21537 #: builtin/submodule--helper.c:2220
21538 msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
21539 msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
21541 #: builtin/submodule--helper.c:2221
21542 msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
21543 msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
21545 #: builtin/submodule--helper.c:2222
21546 msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
21547 msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
21549 #: builtin/submodule--helper.c:2241 git-submodule.sh:176
21551 msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
21552 msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
21554 #: builtin/submodule--helper.c:2257
21555 msgid "Suppress output for setting url of a submodule"
21556 msgstr "Chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con"
21558 #: builtin/submodule--helper.c:2261
21559 msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>"
21560 msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>"
21562 #: builtin/submodule--helper.c:2294
21563 msgid "set the default tracking branch to master"
21564 msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master"
21566 #: builtin/submodule--helper.c:2296
21567 msgid "set the default tracking branch"
21568 msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định"
21570 #: builtin/submodule--helper.c:2300
21571 msgid "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>"
21573 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>"
21575 #: builtin/submodule--helper.c:2301
21576 #| msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
21578 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>"
21580 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/"
21583 #: builtin/submodule--helper.c:2308
21584 msgid "--branch or --default required"
21585 msgstr "cần --branch hoặc --default"
21587 #: builtin/submodule--helper.c:2311
21588 msgid "--branch and --default are mutually exclusive"
21589 msgstr "Các tùy chọn --branch và --default loại từ lẫn nhau"
21591 #: builtin/submodule--helper.c:2367 git.c:436 git.c:683
21593 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
21594 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
21596 #: builtin/submodule--helper.c:2373
21598 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
21599 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
21601 #: builtin/symbolic-ref.c:8
21602 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
21603 msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
21605 #: builtin/symbolic-ref.c:9
21606 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
21607 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
21609 #: builtin/symbolic-ref.c:40
21610 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
21611 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
21613 #: builtin/symbolic-ref.c:41
21614 msgid "delete symbolic ref"
21615 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
21617 #: builtin/symbolic-ref.c:42
21618 msgid "shorten ref output"
21619 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
21621 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486
21625 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486
21626 msgid "reason of the update"
21627 msgstr "lý do cập nhật"
21629 #: builtin/tag.c:25
21631 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
21632 "\t\t<tagname> [<head>]"
21634 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
21635 "\t\t<tên-thẻ> [<head>]"
21637 #: builtin/tag.c:27
21638 msgid "git tag -d <tagname>..."
21639 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
21641 #: builtin/tag.c:28
21643 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
21644 "points-at <object>]\n"
21645 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
21647 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
21648 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
21649 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
21651 #: builtin/tag.c:30
21652 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
21653 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
21655 #: builtin/tag.c:89
21657 msgid "tag '%s' not found."
21658 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
21660 #: builtin/tag.c:105
21662 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
21663 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
21665 #: builtin/tag.c:135
21669 "Write a message for tag:\n"
21671 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
21674 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
21676 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
21678 #: builtin/tag.c:139
21682 "Write a message for tag:\n"
21684 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
21688 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
21690 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
21693 #: builtin/tag.c:198
21694 msgid "unable to sign the tag"
21695 msgstr "không thể ký thẻ"
21697 #: builtin/tag.c:200
21698 msgid "unable to write tag file"
21699 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
21701 #: builtin/tag.c:216
21704 "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
21705 "already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
21707 "\tgit tag -f %s %s^{}"
21709 "Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
21710 "đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
21712 "\tgit tag -f %s %s^{}"
21714 #: builtin/tag.c:232
21715 msgid "bad object type."
21716 msgstr "kiểu đối tượng sai."
21718 #: builtin/tag.c:285
21719 msgid "no tag message?"
21720 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
21722 #: builtin/tag.c:292
21724 msgid "The tag message has been left in %s\n"
21725 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
21727 #: builtin/tag.c:403
21728 msgid "list tag names"
21729 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
21731 #: builtin/tag.c:405
21732 msgid "print <n> lines of each tag message"
21733 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
21735 #: builtin/tag.c:407
21736 msgid "delete tags"
21739 #: builtin/tag.c:408
21740 msgid "verify tags"
21741 msgstr "thẩm tra thẻ"
21743 #: builtin/tag.c:410
21744 msgid "Tag creation options"
21745 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
21747 #: builtin/tag.c:412
21748 msgid "annotated tag, needs a message"
21749 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
21751 #: builtin/tag.c:414
21752 msgid "tag message"
21753 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
21755 #: builtin/tag.c:416
21756 msgid "force edit of tag message"
21757 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
21759 #: builtin/tag.c:417
21760 msgid "annotated and GPG-signed tag"
21761 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
21763 #: builtin/tag.c:420
21764 msgid "use another key to sign the tag"
21765 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
21767 #: builtin/tag.c:421
21768 msgid "replace the tag if exists"
21769 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
21771 #: builtin/tag.c:422 builtin/update-ref.c:492
21772 msgid "create a reflog"
21773 msgstr "tạo một reflog"
21775 #: builtin/tag.c:424
21776 msgid "Tag listing options"
21777 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
21779 #: builtin/tag.c:425
21780 msgid "show tag list in columns"
21781 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
21783 #: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428
21784 msgid "print only tags that contain the commit"
21785 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
21787 #: builtin/tag.c:427 builtin/tag.c:429
21788 msgid "print only tags that don't contain the commit"
21789 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
21791 #: builtin/tag.c:430
21792 msgid "print only tags that are merged"
21793 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
21795 #: builtin/tag.c:431
21796 msgid "print only tags that are not merged"
21797 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
21799 #: builtin/tag.c:435
21800 msgid "print only tags of the object"
21801 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
21803 #: builtin/tag.c:483
21804 msgid "--column and -n are incompatible"
21805 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
21807 #: builtin/tag.c:505
21808 msgid "-n option is only allowed in list mode"
21809 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
21811 #: builtin/tag.c:507
21812 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
21813 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
21815 #: builtin/tag.c:509
21816 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
21817 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
21819 #: builtin/tag.c:511
21820 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
21821 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
21823 #: builtin/tag.c:513
21824 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
21826 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
21828 #: builtin/tag.c:524
21829 msgid "only one -F or -m option is allowed."
21830 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
21832 #: builtin/tag.c:543
21833 msgid "too many params"
21834 msgstr "quá nhiều đối số"
21836 #: builtin/tag.c:549
21838 msgid "'%s' is not a valid tag name."
21839 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
21841 #: builtin/tag.c:554
21843 msgid "tag '%s' already exists"
21844 msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
21846 #: builtin/tag.c:585
21848 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
21849 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
21851 #: builtin/unpack-objects.c:502
21852 msgid "Unpacking objects"
21853 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
21855 #: builtin/update-index.c:84
21857 msgid "failed to create directory %s"
21858 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
21860 #: builtin/update-index.c:100
21862 msgid "failed to create file %s"
21863 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
21865 #: builtin/update-index.c:108
21867 msgid "failed to delete file %s"
21868 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
21870 #: builtin/update-index.c:115 builtin/update-index.c:221
21872 msgid "failed to delete directory %s"
21873 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
21875 #: builtin/update-index.c:140
21877 msgid "Testing mtime in '%s' "
21878 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
21880 #: builtin/update-index.c:154
21881 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
21882 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
21884 #: builtin/update-index.c:167
21885 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
21886 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
21888 #: builtin/update-index.c:180
21889 msgid "directory stat info changes after updating a file"
21890 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
21892 #: builtin/update-index.c:191
21893 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
21895 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
21898 #: builtin/update-index.c:202
21899 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
21900 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
21902 #: builtin/update-index.c:215
21903 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
21904 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
21906 #: builtin/update-index.c:222
21910 #: builtin/update-index.c:591
21911 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
21912 msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
21914 #: builtin/update-index.c:974
21915 msgid "continue refresh even when index needs update"
21916 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
21918 #: builtin/update-index.c:977
21919 msgid "refresh: ignore submodules"
21920 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
21922 #: builtin/update-index.c:980
21923 msgid "do not ignore new files"
21924 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
21926 #: builtin/update-index.c:982
21927 msgid "let files replace directories and vice-versa"
21928 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
21930 #: builtin/update-index.c:984
21931 msgid "notice files missing from worktree"
21932 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
21934 #: builtin/update-index.c:986
21935 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
21937 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
21939 #: builtin/update-index.c:989
21940 msgid "refresh stat information"
21941 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
21943 #: builtin/update-index.c:993
21944 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
21945 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
21947 #: builtin/update-index.c:997
21948 msgid "<mode>,<object>,<path>"
21949 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
21951 #: builtin/update-index.c:998
21952 msgid "add the specified entry to the index"
21953 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
21955 #: builtin/update-index.c:1008
21956 msgid "mark files as \"not changing\""
21957 msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
21959 #: builtin/update-index.c:1011
21960 msgid "clear assumed-unchanged bit"
21961 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
21963 #: builtin/update-index.c:1014
21964 msgid "mark files as \"index-only\""
21965 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
21967 #: builtin/update-index.c:1017
21968 msgid "clear skip-worktree bit"
21969 msgstr "xóa bít skip-worktree"
21971 #: builtin/update-index.c:1020
21972 msgid "do not touch index-only entries"
21973 msgstr "đừng động vào các mục index-only"
21975 #: builtin/update-index.c:1022
21976 msgid "add to index only; do not add content to object database"
21978 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
21980 #: builtin/update-index.c:1024
21981 msgid "remove named paths even if present in worktree"
21983 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
21986 #: builtin/update-index.c:1026
21987 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
21988 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
21990 #: builtin/update-index.c:1028
21991 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
21992 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
21994 #: builtin/update-index.c:1032
21995 msgid "add entries from standard input to the index"
21996 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
21998 #: builtin/update-index.c:1036
21999 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
22000 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
22002 #: builtin/update-index.c:1040
22003 msgid "only update entries that differ from HEAD"
22004 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
22006 #: builtin/update-index.c:1044
22007 msgid "ignore files missing from worktree"
22008 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
22010 #: builtin/update-index.c:1047
22011 msgid "report actions to standard output"
22012 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
22014 #: builtin/update-index.c:1049
22015 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
22016 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
22018 #: builtin/update-index.c:1053
22019 msgid "write index in this format"
22020 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
22022 #: builtin/update-index.c:1055
22023 msgid "enable or disable split index"
22024 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
22026 #: builtin/update-index.c:1057
22027 msgid "enable/disable untracked cache"
22028 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
22030 #: builtin/update-index.c:1059
22031 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
22032 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
22034 #: builtin/update-index.c:1061
22035 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
22036 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
22038 #: builtin/update-index.c:1063
22039 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
22040 msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
22042 #: builtin/update-index.c:1065
22043 msgid "enable or disable file system monitor"
22044 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
22046 #: builtin/update-index.c:1067
22047 msgid "mark files as fsmonitor valid"
22048 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
22050 #: builtin/update-index.c:1070
22051 msgid "clear fsmonitor valid bit"
22052 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
22054 #: builtin/update-index.c:1173
22056 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
22057 "enable split index"
22059 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
22060 "muốn bật chia tách mục lục"
22062 #: builtin/update-index.c:1182
22064 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
22065 "disable split index"
22067 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
22068 "muốn tắt chia tách mục lục"
22070 #: builtin/update-index.c:1194
22072 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
22073 "to disable the untracked cache"
22075 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
22076 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
22078 #: builtin/update-index.c:1198
22079 msgid "Untracked cache disabled"
22080 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
22082 #: builtin/update-index.c:1206
22084 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
22085 "to enable the untracked cache"
22087 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
22088 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
22090 #: builtin/update-index.c:1210
22092 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
22093 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
22095 #: builtin/update-index.c:1218
22096 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
22098 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
22101 #: builtin/update-index.c:1222
22102 msgid "fsmonitor enabled"
22103 msgstr "fsmonitor được bật"
22105 #: builtin/update-index.c:1225
22107 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
22109 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
22112 #: builtin/update-index.c:1229
22113 msgid "fsmonitor disabled"
22114 msgstr "fsmonitor bị tắt"
22116 #: builtin/update-ref.c:10
22117 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
22118 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
22120 #: builtin/update-ref.c:11
22121 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
22122 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
22124 #: builtin/update-ref.c:12
22125 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
22126 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
22128 #: builtin/update-ref.c:487
22129 msgid "delete the reference"
22130 msgstr "xóa tham chiếu"
22132 #: builtin/update-ref.c:489
22133 msgid "update <refname> not the one it points to"
22134 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
22136 #: builtin/update-ref.c:490
22137 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
22138 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
22140 #: builtin/update-ref.c:491
22141 msgid "read updates from stdin"
22142 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
22144 #: builtin/update-server-info.c:7
22145 msgid "git update-server-info [--force]"
22146 msgstr "git update-server-info [--force]"
22148 #: builtin/update-server-info.c:15
22149 msgid "update the info files from scratch"
22150 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
22152 #: builtin/upload-pack.c:11
22153 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
22154 msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
22156 #: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17
22157 msgid "quit after a single request/response exchange"
22158 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
22160 #: builtin/upload-pack.c:25
22161 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
22162 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
22164 #: builtin/upload-pack.c:27
22165 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
22166 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
22168 #: builtin/upload-pack.c:29
22169 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
22170 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
22172 #: builtin/verify-commit.c:19
22173 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
22174 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
22176 #: builtin/verify-commit.c:68
22177 msgid "print commit contents"
22178 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
22180 #: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37
22181 msgid "print raw gpg status output"
22182 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
22184 #: builtin/verify-pack.c:55
22185 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
22186 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
22188 #: builtin/verify-pack.c:65
22192 #: builtin/verify-pack.c:67
22193 msgid "show statistics only"
22194 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
22196 #: builtin/verify-tag.c:18
22197 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
22198 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
22200 #: builtin/verify-tag.c:36
22201 msgid "print tag contents"
22202 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
22204 #: builtin/worktree.c:17
22205 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
22206 msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]"
22208 #: builtin/worktree.c:18
22209 msgid "git worktree list [<options>]"
22210 msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]"
22212 #: builtin/worktree.c:19
22213 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
22214 msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
22216 #: builtin/worktree.c:20
22217 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
22218 msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
22220 #: builtin/worktree.c:21
22221 msgid "git worktree prune [<options>]"
22222 msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]"
22224 #: builtin/worktree.c:22
22225 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
22226 msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
22228 #: builtin/worktree.c:23
22229 msgid "git worktree unlock <path>"
22230 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
22232 #: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:972
22234 msgid "failed to delete '%s'"
22235 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
22237 #: builtin/worktree.c:85
22238 msgid "not a valid directory"
22239 msgstr "không phải thư mục hợp lệ"
22241 #: builtin/worktree.c:91
22242 msgid "gitdir file does not exist"
22243 msgstr "tập tin gitdir không tồn tại"
22245 #: builtin/worktree.c:96 builtin/worktree.c:105
22247 msgid "unable to read gitdir file (%s)"
22248 msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
22250 #: builtin/worktree.c:115
22252 msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)"
22253 msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
22255 #: builtin/worktree.c:123
22256 msgid "invalid gitdir file"
22257 msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ"
22259 #: builtin/worktree.c:131
22260 msgid "gitdir file points to non-existent location"
22261 msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
22263 #: builtin/worktree.c:146
22265 msgid "Removing %s/%s: %s"
22266 msgstr "Đang xóa %s/%s: %s"
22268 #: builtin/worktree.c:221
22269 msgid "report pruned working trees"
22270 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
22272 #: builtin/worktree.c:223
22273 msgid "expire working trees older than <time>"
22274 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
22276 #: builtin/worktree.c:293
22278 msgid "'%s' already exists"
22279 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
22281 #: builtin/worktree.c:302
22283 msgid "unusable worktree destination '%s'"
22284 msgstr "đích cây làm việc không sử dụng được “%s”"
22286 #: builtin/worktree.c:307
22289 "'%s' is a missing but locked worktree;\n"
22290 "use '%s -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
22292 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
22293 "dùng “%s -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
22295 #: builtin/worktree.c:309
22298 "'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
22299 "use '%s -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
22301 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
22302 "dùng “%s -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
22304 #: builtin/worktree.c:360
22306 msgid "could not create directory of '%s'"
22307 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
22309 #: builtin/worktree.c:494 builtin/worktree.c:500
22311 msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
22312 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
22314 #: builtin/worktree.c:496
22316 msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
22317 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
22319 #: builtin/worktree.c:505
22321 msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
22322 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
22324 #: builtin/worktree.c:511
22326 msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
22327 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
22329 #: builtin/worktree.c:552
22330 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
22331 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
22333 #: builtin/worktree.c:555
22334 msgid "create a new branch"
22335 msgstr "tạo nhánh mới"
22337 #: builtin/worktree.c:557
22338 msgid "create or reset a branch"
22339 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
22341 #: builtin/worktree.c:559
22342 msgid "populate the new working tree"
22343 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
22345 #: builtin/worktree.c:560
22346 msgid "keep the new working tree locked"
22347 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
22349 #: builtin/worktree.c:563
22350 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
22351 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
22353 #: builtin/worktree.c:566
22354 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
22355 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
22357 #: builtin/worktree.c:574
22358 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
22359 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
22361 #: builtin/worktree.c:635
22362 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
22363 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
22365 #: builtin/worktree.c:755
22366 msgid "reason for locking"
22367 msgstr "lý do khóa"
22369 #: builtin/worktree.c:767 builtin/worktree.c:800 builtin/worktree.c:874
22370 #: builtin/worktree.c:1000
22372 msgid "'%s' is not a working tree"
22373 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
22375 #: builtin/worktree.c:769 builtin/worktree.c:802
22376 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
22377 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
22379 #: builtin/worktree.c:774
22381 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
22382 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
22384 #: builtin/worktree.c:776
22386 msgid "'%s' is already locked"
22387 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
22389 #: builtin/worktree.c:804
22391 msgid "'%s' is not locked"
22392 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
22394 #: builtin/worktree.c:845
22395 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
22396 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
22398 #: builtin/worktree.c:853
22399 msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
22400 msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
22402 #: builtin/worktree.c:876 builtin/worktree.c:1002
22404 msgid "'%s' is a main working tree"
22405 msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
22407 #: builtin/worktree.c:881
22409 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
22410 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
22412 #: builtin/worktree.c:894
22415 "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
22416 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
22418 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
22419 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
22421 #: builtin/worktree.c:896
22423 "cannot move a locked working tree;\n"
22424 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
22426 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
22427 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
22429 #: builtin/worktree.c:899
22431 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
22432 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
22434 #: builtin/worktree.c:904
22436 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
22437 msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
22439 #: builtin/worktree.c:952
22441 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
22442 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
22444 #: builtin/worktree.c:956
22446 msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
22448 "“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
22451 #: builtin/worktree.c:961
22453 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
22454 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
22456 #: builtin/worktree.c:984
22457 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
22458 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
22460 #: builtin/worktree.c:1007
22463 "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
22464 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
22466 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
22467 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
22469 #: builtin/worktree.c:1009
22471 "cannot remove a locked working tree;\n"
22472 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
22474 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
22475 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
22477 #: builtin/worktree.c:1012
22479 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
22480 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
22482 #: builtin/write-tree.c:15
22483 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
22484 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
22486 #: builtin/write-tree.c:28
22488 msgstr "<tiền tố>/"
22490 #: builtin/write-tree.c:29
22491 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
22492 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
22494 #: builtin/write-tree.c:31
22495 msgid "only useful for debugging"
22496 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
22499 msgid "git version:\n"
22500 msgstr "phiên bản git:\n"
22504 msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
22505 msgstr "uname() gặp lỗi '%s' (%d)\n"
22508 msgid "compiler info: "
22509 msgstr "thông tin trình biên dịch: "
22512 msgid "libc info: "
22513 msgstr "thông tin libc: "
22516 msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
22517 msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n"
22520 msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]"
22522 "git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]"
22526 "Thank you for filling out a Git bug report!\n"
22527 "Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
22529 "What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
22531 "What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
22533 "What happened instead? (Actual behavior)\n"
22535 "What's different between what you expected and what actually happened?\n"
22537 "Anything else you want to add:\n"
22539 "Please review the rest of the bug report below.\n"
22540 "You can delete any lines you don't wish to share.\n"
22542 "Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
22543 "Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
22545 "Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n"
22547 "Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
22549 "Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n"
22551 "Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
22553 "Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n"
22555 "Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
22556 "Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
22559 msgid "specify a destination for the bugreport file"
22560 msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi"
22563 msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
22565 "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
22569 msgid "could not create leading directories for '%s'"
22570 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”"
22573 msgid "System Info"
22574 msgstr "Thông tin hệ thống"
22577 msgid "Enabled Hooks"
22578 msgstr "Các Móc đã được bật"
22582 msgid "couldn't create a new file at '%s'"
22583 msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”"
22587 msgid "unable to write to %s"
22588 msgstr "không thể ghi vào %s"
22592 msgid "Created new report at '%s'.\n"
22593 msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n"
22595 #: fast-import.c:3100
22597 msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
22598 msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
22600 #: fast-import.c:3102
22602 msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
22603 msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
22605 #: fast-import.c:3237
22607 msgid "Expected 'mark' command, got %s"
22608 msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại nhận được %s"
22610 #: fast-import.c:3242
22612 msgid "Expected 'to' command, got %s"
22613 msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại nhận được %s"
22615 #: fast-import.c:3334
22616 msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
22617 msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
22619 #: fast-import.c:3388
22621 msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
22623 "tính năng ' %s ' bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
22625 #: http-fetch.c:111
22627 msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')"
22628 msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (nhận được '%s')"
22630 #: credential-cache--daemon.c:223
22633 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
22634 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
22638 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
22639 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
22643 #: credential-cache--daemon.c:272
22644 msgid "print debugging messages to stderr"
22645 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
22647 #: t/helper/test-reach.c:152
22649 msgid "commit %s is not marked reachable"
22650 msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
22652 #: t/helper/test-reach.c:162
22653 msgid "too many commits marked reachable"
22654 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
22656 #: t/helper/test-serve-v2.c:7
22657 msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
22658 msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
22660 #: t/helper/test-serve-v2.c:19
22661 msgid "exit immediately after advertising capabilities"
22662 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
22666 "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
22667 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
22668 " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
22670 " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
22671 " <command> [<args>]"
22673 "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
22674 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
22676 " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
22678 " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
22679 "namespace=<tên>]\n"
22680 " <lệnh> [<các tham số>]"
22684 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
22685 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
22686 "to read about a specific subcommand or concept.\n"
22687 "See 'git help git' for an overview of the system."
22689 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
22690 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
22691 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
22692 "Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống."
22696 msgid "no directory given for --git-dir\n"
22697 msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
22701 msgid "no namespace given for --namespace\n"
22702 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
22706 msgid "no directory given for --work-tree\n"
22707 msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
22711 msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
22712 msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
22716 msgid "-c expects a configuration string\n"
22717 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
22721 msgid "no directory given for -C\n"
22722 msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
22726 msgid "unknown option: %s\n"
22727 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
22731 msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
22732 msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
22737 "alias '%s' changes environment variables.\n"
22738 "You can use '!git' in the alias to do this"
22740 "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
22741 "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
22745 msgid "empty alias for %s"
22746 msgstr "làm trống bí danh cho %s"
22750 msgid "recursive alias: %s"
22751 msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
22754 msgid "write failure on standard output"
22755 msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
22758 msgid "unknown write failure on standard output"
22759 msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
22762 msgid "close failed on standard output"
22763 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
22767 msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
22769 "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
22773 msgid "cannot handle %s as a builtin"
22774 msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
22787 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
22788 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
22792 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
22793 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
22797 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
22798 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
22801 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
22802 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
22805 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
22806 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
22809 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
22810 msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
22813 msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
22814 msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
22818 msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
22820 "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
22825 msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
22827 "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
22828 "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
22832 msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
22833 msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
22838 "unable to update url base from redirection:\n"
22842 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
22844 " chuyển hướng: %s"
22846 #: remote-curl.c:168
22848 msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
22849 msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
22851 #: remote-curl.c:295
22853 msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
22854 msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
22856 #: remote-curl.c:396
22857 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
22859 "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
22862 #: remote-curl.c:427
22864 msgid "invalid server response; got '%s'"
22865 msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
22867 #: remote-curl.c:487
22869 msgid "repository '%s' not found"
22870 msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
22872 #: remote-curl.c:491
22874 msgid "Authentication failed for '%s'"
22875 msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
22877 #: remote-curl.c:495
22879 msgid "unable to access '%s': %s"
22880 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
22882 #: remote-curl.c:501
22884 msgid "redirecting to %s"
22885 msgstr "chuyển hướng đến %s"
22887 #: remote-curl.c:630
22888 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
22889 msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
22891 #: remote-curl.c:642
22892 msgid "remote server sent stateless separator"
22893 msgstr "máy phục vụ từ xa gửi các bộ ngăn cách không tình trạng"
22895 #: remote-curl.c:712
22896 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
22897 msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
22899 #: remote-curl.c:742
22901 msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s"
22902 msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
22904 #: remote-curl.c:744
22905 msgid "remote-curl: unexpected response end packet"
22906 msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ"
22908 #: remote-curl.c:820
22910 msgid "RPC failed; %s"
22911 msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
22913 #: remote-curl.c:860
22914 msgid "cannot handle pushes this big"
22915 msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
22917 #: remote-curl.c:975
22919 msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
22920 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
22922 #: remote-curl.c:979
22924 msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
22925 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
22927 #: remote-curl.c:1029
22929 msgid "%d bytes of length header were received"
22930 msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte"
22932 #: remote-curl.c:1031
22934 msgid "%d bytes of body are still expected"
22935 msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte"
22937 #: remote-curl.c:1120
22938 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
22939 msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
22941 #: remote-curl.c:1135
22942 msgid "fetch failed."
22943 msgstr "lấy về gặp lỗi."
22945 #: remote-curl.c:1183
22946 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
22947 msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
22949 #: remote-curl.c:1227 remote-curl.c:1233
22951 msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
22952 msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
22954 #: remote-curl.c:1245 remote-curl.c:1360
22956 msgid "http transport does not support %s"
22957 msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
22959 #: remote-curl.c:1281
22960 msgid "git-http-push failed"
22961 msgstr "git-http-push gặp lỗi"
22963 #: remote-curl.c:1466
22964 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
22965 msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
22967 #: remote-curl.c:1498
22968 msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
22969 msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
22971 #: remote-curl.c:1505
22972 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
22973 msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
22975 #: remote-curl.c:1546
22977 msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
22978 msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
22980 #: compat/compiler.h:26
22981 msgid "no compiler information available\n"
22982 msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n"
22984 #: compat/compiler.h:38
22985 msgid "no libc information available\n"
22986 msgstr "không có thông tin về libc\n"
22988 #: list-objects-filter-options.h:85
22990 msgstr "các_tham_số"
22992 #: list-objects-filter-options.h:86
22993 msgid "object filtering"
22994 msgstr "lọc đối tượng"
22996 #: parse-options.h:183
22997 msgid "expiry-date"
22998 msgstr "ngày hết hạn"
23000 #: parse-options.h:197
23001 msgid "no-op (backward compatibility)"
23002 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
23004 #: parse-options.h:309
23005 msgid "be more verbose"
23006 msgstr "chi tiết hơn nữa"
23008 #: parse-options.h:311
23009 msgid "be more quiet"
23010 msgstr "im lặng hơn nữa"
23012 #: parse-options.h:317
23013 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
23014 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
23016 #: parse-options.h:336
23017 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
23018 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
23020 #: parse-options.h:337
23021 msgid "read pathspec from file"
23022 msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin"
23024 #: parse-options.h:338
23026 "with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character"
23028 "với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
23031 #: ref-filter.h:101
23035 #: ref-filter.h:101
23036 msgid "field name to sort on"
23037 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
23040 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
23041 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
23044 msgid "HEAD detached at "
23045 msgstr "HEAD được tách rời tại "
23048 msgid "HEAD detached from "
23049 msgstr "HEAD được tách rời từ "
23051 #: command-list.h:50
23052 msgid "Add file contents to the index"
23053 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
23055 #: command-list.h:51
23056 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
23057 msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
23059 #: command-list.h:52
23060 msgid "Annotate file lines with commit information"
23061 msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
23063 #: command-list.h:53
23064 msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
23066 "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
23068 #: command-list.h:54
23069 msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
23070 msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
23072 #: command-list.h:55
23073 msgid "Create an archive of files from a named tree"
23074 msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
23076 #: command-list.h:56
23077 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
23078 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
23080 #: command-list.h:57
23081 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
23083 "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
23086 #: command-list.h:58
23087 msgid "List, create, or delete branches"
23088 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
23090 #: command-list.h:59
23091 msgid "Collect information for user to file a bug report"
23092 msgstr "Sưu tập thông tin người dùng để báo cáo lỗi"
23094 #: command-list.h:60
23095 msgid "Move objects and refs by archive"
23096 msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
23098 #: command-list.h:61
23099 msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
23100 msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
23102 #: command-list.h:62
23103 msgid "Display gitattributes information"
23104 msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
23106 #: command-list.h:63
23107 msgid "Debug gitignore / exclude files"
23108 msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
23110 #: command-list.h:64
23111 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
23112 msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
23114 #: command-list.h:65
23115 msgid "Switch branches or restore working tree files"
23116 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
23118 #: command-list.h:66
23119 msgid "Copy files from the index to the working tree"
23120 msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
23122 #: command-list.h:67
23123 msgid "Ensures that a reference name is well formed"
23124 msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
23126 #: command-list.h:68
23127 msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
23128 msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
23130 #: command-list.h:69
23131 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
23132 msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
23134 #: command-list.h:70
23135 msgid "Graphical alternative to git-commit"
23136 msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
23138 #: command-list.h:71
23139 msgid "Remove untracked files from the working tree"
23140 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
23142 #: command-list.h:72
23143 msgid "Clone a repository into a new directory"
23144 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
23146 #: command-list.h:73
23147 msgid "Display data in columns"
23148 msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
23150 #: command-list.h:74
23151 msgid "Record changes to the repository"
23152 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
23154 #: command-list.h:75
23155 msgid "Write and verify Git commit-graph files"
23156 msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
23158 #: command-list.h:76
23159 msgid "Create a new commit object"
23160 msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
23162 #: command-list.h:77
23163 msgid "Get and set repository or global options"
23164 msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
23166 #: command-list.h:78
23167 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
23169 "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
23171 #: command-list.h:79
23172 msgid "Retrieve and store user credentials"
23173 msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
23175 #: command-list.h:80
23176 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
23177 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
23179 #: command-list.h:81
23180 msgid "Helper to store credentials on disk"
23181 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
23183 #: command-list.h:82
23184 msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
23185 msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
23187 #: command-list.h:83
23188 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
23189 msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
23191 #: command-list.h:84
23192 msgid "A CVS server emulator for Git"
23193 msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
23195 #: command-list.h:85
23196 msgid "A really simple server for Git repositories"
23197 msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
23199 #: command-list.h:86
23200 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
23202 "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
23203 "tham chiếu sẵn có"
23205 #: command-list.h:87
23206 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
23208 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
23209 "và cây làm việc, v.v.."
23211 #: command-list.h:88
23212 msgid "Compares files in the working tree and the index"
23213 msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
23215 #: command-list.h:89
23216 msgid "Compare a tree to the working tree or index"
23217 msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
23219 #: command-list.h:90
23220 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
23222 "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
23224 #: command-list.h:91
23225 msgid "Show changes using common diff tools"
23226 msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
23228 #: command-list.h:92
23229 msgid "Git data exporter"
23230 msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
23232 #: command-list.h:93
23233 msgid "Backend for fast Git data importers"
23234 msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
23236 #: command-list.h:94
23237 msgid "Download objects and refs from another repository"
23238 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
23240 #: command-list.h:95
23241 msgid "Receive missing objects from another repository"
23242 msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
23244 #: command-list.h:96
23245 msgid "Rewrite branches"
23246 msgstr "Những nhánh ghi lại"
23248 #: command-list.h:97
23249 msgid "Produce a merge commit message"
23250 msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
23252 #: command-list.h:98
23253 msgid "Output information on each ref"
23254 msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
23256 #: command-list.h:99
23257 msgid "Prepare patches for e-mail submission"
23258 msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
23260 #: command-list.h:100
23261 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
23263 "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
23266 #: command-list.h:101
23267 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
23268 msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
23270 #: command-list.h:102
23271 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
23273 "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
23275 #: command-list.h:103
23276 msgid "Print lines matching a pattern"
23277 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
23279 #: command-list.h:104
23280 msgid "A portable graphical interface to Git"
23281 msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
23283 #: command-list.h:105
23284 msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
23285 msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
23287 #: command-list.h:106
23288 msgid "Display help information about Git"
23289 msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
23291 #: command-list.h:107
23292 msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
23293 msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
23295 #: command-list.h:108
23296 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
23297 msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
23299 #: command-list.h:109
23300 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
23301 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
23303 #: command-list.h:110
23304 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
23306 "Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
23308 #: command-list.h:111
23309 msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
23310 msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
23312 #: command-list.h:112
23313 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
23314 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
23316 #: command-list.h:113
23317 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
23318 msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
23320 #: command-list.h:114
23321 msgid "Add or parse structured information in commit messages"
23322 msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
23324 #: command-list.h:115
23325 msgid "The Git repository browser"
23326 msgstr "Bộ duyện kho Git"
23328 #: command-list.h:116
23329 msgid "Show commit logs"
23330 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
23332 #: command-list.h:117
23333 msgid "Show information about files in the index and the working tree"
23334 msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
23336 #: command-list.h:118
23337 msgid "List references in a remote repository"
23338 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
23340 #: command-list.h:119
23341 msgid "List the contents of a tree object"
23342 msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
23344 #: command-list.h:120
23345 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
23346 msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
23348 #: command-list.h:121
23349 msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
23350 msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
23352 #: command-list.h:122
23353 msgid "Join two or more development histories together"
23354 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
23356 #: command-list.h:123
23357 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
23358 msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
23360 #: command-list.h:124
23361 msgid "Run a three-way file merge"
23362 msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
23364 #: command-list.h:125
23365 msgid "Run a merge for files needing merging"
23366 msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
23368 #: command-list.h:126
23369 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
23370 msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
23372 #: command-list.h:127
23373 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
23375 "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
23378 #: command-list.h:128
23379 msgid "Show three-way merge without touching index"
23380 msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
23382 #: command-list.h:129
23383 msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
23384 msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
23386 #: command-list.h:130
23387 msgid "Creates a tag object"
23388 msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
23390 #: command-list.h:131
23391 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
23392 msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
23394 #: command-list.h:132
23395 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
23396 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
23398 #: command-list.h:133
23399 msgid "Find symbolic names for given revs"
23400 msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
23402 #: command-list.h:134
23403 msgid "Add or inspect object notes"
23404 msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
23406 #: command-list.h:135
23407 msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
23408 msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
23410 #: command-list.h:136
23411 msgid "Create a packed archive of objects"
23412 msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
23414 #: command-list.h:137
23415 msgid "Find redundant pack files"
23416 msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
23418 #: command-list.h:138
23419 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
23420 msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
23422 #: command-list.h:139
23423 msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
23424 msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
23426 #: command-list.h:140
23427 msgid "Compute unique ID for a patch"
23428 msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
23430 #: command-list.h:141
23431 msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
23433 "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
23435 #: command-list.h:142
23436 msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
23437 msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
23439 #: command-list.h:143
23440 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
23441 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
23443 #: command-list.h:144
23444 msgid "Update remote refs along with associated objects"
23445 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
23447 #: command-list.h:145
23448 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
23449 msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
23451 #: command-list.h:146
23452 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
23453 msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
23455 #: command-list.h:147
23456 msgid "Reads tree information into the index"
23457 msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
23459 #: command-list.h:148
23460 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
23461 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
23463 #: command-list.h:149
23464 msgid "Receive what is pushed into the repository"
23465 msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
23467 #: command-list.h:150
23468 msgid "Manage reflog information"
23469 msgstr "Quản lý thông tin reflog"
23471 #: command-list.h:151
23472 msgid "Manage set of tracked repositories"
23473 msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
23475 #: command-list.h:152
23476 msgid "Pack unpacked objects in a repository"
23477 msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
23479 #: command-list.h:153
23480 msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
23481 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
23483 #: command-list.h:154
23484 msgid "Generates a summary of pending changes"
23485 msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
23487 #: command-list.h:155
23488 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
23489 msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
23491 #: command-list.h:156
23492 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
23493 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
23495 #: command-list.h:157
23496 msgid "Restore working tree files"
23497 msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
23499 #: command-list.h:158
23500 msgid "Revert some existing commits"
23501 msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
23503 #: command-list.h:159
23504 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
23505 msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
23507 #: command-list.h:160
23508 msgid "Pick out and massage parameters"
23509 msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
23511 #: command-list.h:161
23512 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
23513 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
23515 #: command-list.h:162
23516 msgid "Send a collection of patches as emails"
23517 msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
23519 #: command-list.h:163
23520 msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
23521 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
23523 #: command-list.h:164
23524 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
23525 msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
23527 #: command-list.h:165
23528 msgid "Summarize 'git log' output"
23529 msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
23531 #: command-list.h:166
23532 msgid "Show various types of objects"
23533 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
23535 #: command-list.h:167
23536 msgid "Show branches and their commits"
23537 msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
23539 #: command-list.h:168
23540 msgid "Show packed archive index"
23541 msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
23543 #: command-list.h:169
23544 msgid "List references in a local repository"
23545 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
23547 #: command-list.h:170
23548 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
23549 msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
23551 #: command-list.h:171
23552 msgid "Common Git shell script setup code"
23553 msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
23555 #: command-list.h:172
23556 msgid "Initialize and modify the sparse-checkout"
23557 msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout"
23559 #: command-list.h:173
23560 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
23561 msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
23563 #: command-list.h:174
23564 msgid "Add file contents to the staging area"
23565 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
23567 #: command-list.h:175
23568 msgid "Show the working tree status"
23569 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
23571 #: command-list.h:176
23572 msgid "Remove unnecessary whitespace"
23573 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
23575 #: command-list.h:177
23576 msgid "Initialize, update or inspect submodules"
23577 msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
23579 #: command-list.h:178
23580 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
23581 msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
23583 #: command-list.h:179
23584 msgid "Switch branches"
23585 msgstr "Các nhánh chuyển"
23587 #: command-list.h:180
23588 msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
23589 msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
23591 #: command-list.h:181
23592 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
23593 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
23595 #: command-list.h:182
23596 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
23597 msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
23599 #: command-list.h:183
23600 msgid "Unpack objects from a packed archive"
23601 msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
23603 #: command-list.h:184
23604 msgid "Register file contents in the working tree to the index"
23605 msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
23607 #: command-list.h:185
23608 msgid "Update the object name stored in a ref safely"
23609 msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
23611 #: command-list.h:186
23612 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
23613 msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
23615 #: command-list.h:187
23616 msgid "Send archive back to git-archive"
23617 msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive"
23619 #: command-list.h:188
23620 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
23621 msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack"
23623 #: command-list.h:189
23624 msgid "Show a Git logical variable"
23625 msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
23627 #: command-list.h:190
23628 msgid "Check the GPG signature of commits"
23629 msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
23631 #: command-list.h:191
23632 msgid "Validate packed Git archive files"
23633 msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
23635 #: command-list.h:192
23636 msgid "Check the GPG signature of tags"
23637 msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
23639 #: command-list.h:193
23640 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
23641 msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
23643 #: command-list.h:194
23644 msgid "Show logs with difference each commit introduces"
23645 msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
23647 #: command-list.h:195
23648 msgid "Manage multiple working trees"
23649 msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
23651 #: command-list.h:196
23652 msgid "Create a tree object from the current index"
23653 msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
23655 #: command-list.h:197
23656 msgid "Defining attributes per path"
23657 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
23659 #: command-list.h:198
23660 msgid "Git command-line interface and conventions"
23661 msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
23663 #: command-list.h:199
23664 msgid "A Git core tutorial for developers"
23665 msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
23667 #: command-list.h:200
23668 msgid "Git for CVS users"
23669 msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
23671 #: command-list.h:201
23672 msgid "Tweaking diff output"
23673 msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
23675 #: command-list.h:202
23676 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
23677 msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
23679 #: command-list.h:203
23680 msgid "Frequently asked questions about using Git"
23681 msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git"
23683 #: command-list.h:204
23684 msgid "A Git Glossary"
23685 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
23687 #: command-list.h:205
23688 msgid "Hooks used by Git"
23689 msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
23691 #: command-list.h:206
23692 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
23693 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
23695 #: command-list.h:207
23696 msgid "Defining submodule properties"
23697 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
23699 #: command-list.h:208
23700 msgid "Git namespaces"
23701 msgstr "Không gian tên Git"
23703 #: command-list.h:209
23704 msgid "Git Repository Layout"
23705 msgstr "Bố cục kho Git"
23707 #: command-list.h:210
23708 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
23709 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
23711 #: command-list.h:211
23712 msgid "Mounting one repository inside another"
23713 msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
23715 #: command-list.h:212
23716 msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
23717 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
23719 #: command-list.h:213
23720 msgid "A tutorial introduction to Git"
23721 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
23723 #: command-list.h:214
23724 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
23725 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
23727 #: git-bisect.sh:54
23728 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
23729 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
23731 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
23732 #. translation. The program will only accept English input
23734 #: git-bisect.sh:60
23735 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
23736 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
23738 #: git-bisect.sh:101
23740 msgid "Bad rev input: $arg"
23741 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
23743 #: git-bisect.sh:121
23745 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
23746 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
23748 #: git-bisect.sh:130
23750 msgid "Bad rev input: $rev"
23751 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
23753 #: git-bisect.sh:139
23755 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
23756 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
23758 #: git-bisect.sh:209
23759 msgid "No logfile given"
23760 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
23762 #: git-bisect.sh:210
23764 msgid "cannot read $file for replaying"
23765 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
23767 #: git-bisect.sh:233
23768 msgid "?? what are you talking about?"
23769 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
23771 #: git-bisect.sh:243
23772 msgid "bisect run failed: no command provided."
23773 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
23775 #: git-bisect.sh:248
23777 msgid "running $command"
23778 msgstr "đang chạy lệnh $command"
23780 #: git-bisect.sh:255
23783 "bisect run failed:\n"
23784 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
23786 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
23787 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
23789 #: git-bisect.sh:281
23790 msgid "bisect run cannot continue any more"
23791 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
23793 #: git-bisect.sh:287
23796 "bisect run failed:\n"
23797 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
23799 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
23800 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
23802 #: git-bisect.sh:294
23803 msgid "bisect run success"
23804 msgstr "bisect chạy thành công"
23806 #: git-bisect.sh:302
23807 msgid "We are not bisecting."
23808 msgstr "Chúng tôi không bisect."
23810 #: git-merge-octopus.sh:46
23812 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
23815 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
23818 #: git-merge-octopus.sh:61
23819 msgid "Automated merge did not work."
23820 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
23822 #: git-merge-octopus.sh:62
23823 msgid "Should not be doing an octopus."
23824 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
23826 #: git-merge-octopus.sh:73
23828 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
23829 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
23831 #: git-merge-octopus.sh:77
23833 msgid "Already up to date with $pretty_name"
23834 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
23836 #: git-merge-octopus.sh:89
23838 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
23839 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
23841 #: git-merge-octopus.sh:97
23843 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
23844 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
23846 #: git-merge-octopus.sh:102
23847 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
23848 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
23850 #: git-submodule.sh:205
23851 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
23853 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
23856 #: git-submodule.sh:215
23858 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
23860 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
23862 #: git-submodule.sh:234
23864 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
23865 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
23867 #: git-submodule.sh:237
23869 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
23871 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
23874 #: git-submodule.sh:244
23876 msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
23877 msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
23879 #: git-submodule.sh:275
23881 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
23882 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
23884 #: git-submodule.sh:277
23886 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
23887 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
23889 #: git-submodule.sh:285
23891 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
23893 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
23895 #: git-submodule.sh:287
23898 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
23900 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
23902 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
23905 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
23907 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
23908 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
23911 #: git-submodule.sh:293
23913 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
23915 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
23917 #: git-submodule.sh:305
23919 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
23920 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
23922 #: git-submodule.sh:310
23924 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
23925 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
23927 #: git-submodule.sh:319
23929 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
23930 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
23932 #: git-submodule.sh:592
23934 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
23936 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
23939 #: git-submodule.sh:602
23941 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
23942 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
23944 #: git-submodule.sh:607
23947 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
23950 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
23951 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
23953 #: git-submodule.sh:625
23956 "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
23959 "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
23962 #: git-submodule.sh:631
23965 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
23966 "Direct fetching of that commit failed."
23968 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
23969 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
23971 #: git-submodule.sh:638
23973 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
23974 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
23976 #: git-submodule.sh:639
23978 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
23979 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
23981 #: git-submodule.sh:643
23983 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
23984 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
23986 #: git-submodule.sh:644
23988 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
23989 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
23991 #: git-submodule.sh:649
23993 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
23995 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
23997 #: git-submodule.sh:650
23999 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
24000 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
24002 #: git-submodule.sh:655
24004 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
24006 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
24009 #: git-submodule.sh:656
24011 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
24012 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
24014 #: git-submodule.sh:687
24016 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
24017 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
24019 #: git-submodule.sh:852
24020 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
24021 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
24023 #: git-submodule.sh:904
24025 msgid "unexpected mode $mod_dst"
24026 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
24028 #: git-submodule.sh:924
24030 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
24031 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
24033 #: git-submodule.sh:927
24035 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
24036 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
24038 #: git-submodule.sh:930
24040 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
24042 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
24045 #: git-parse-remote.sh:89
24047 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
24048 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
24050 #: git-rebase--preserve-merges.sh:109
24051 msgid "Applied autostash."
24052 msgstr "Đã áp dụng autostash."
24054 #: git-rebase--preserve-merges.sh:112
24056 msgid "Cannot store $stash_sha1"
24057 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
24059 #: git-rebase--preserve-merges.sh:113
24061 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
24062 "Your changes are safe in the stash.\n"
24063 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
24065 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
24066 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
24067 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
24070 #: git-rebase--preserve-merges.sh:191
24072 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
24073 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
24075 #: git-rebase--preserve-merges.sh:207
24079 "p, pick <commit> = use commit\n"
24080 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
24081 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
24082 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
24083 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
24084 "x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
24085 "d, drop <commit> = remove commit\n"
24086 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
24087 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
24088 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
24089 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
24090 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
24091 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
24093 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
24097 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
24098 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
24099 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
24100 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
24102 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
24103 "chuyển giao này\n"
24104 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
24105 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
24106 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
24107 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
24108 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
24109 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
24110 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
24112 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
24115 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
24118 #: git-rebase--preserve-merges.sh:270
24121 "You can amend the commit now, with\n"
24123 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
24125 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
24127 "\tgit rebase --continue"
24129 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
24131 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
24133 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
24135 "\tgit rebase --continue"
24137 #: git-rebase--preserve-merges.sh:295
24139 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
24140 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
24142 #: git-rebase--preserve-merges.sh:334
24144 msgid "Invalid commit name: $sha1"
24145 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
24147 #: git-rebase--preserve-merges.sh:364
24148 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
24149 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
24151 #: git-rebase--preserve-merges.sh:415
24153 msgid "Fast-forward to $sha1"
24154 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
24156 #: git-rebase--preserve-merges.sh:417
24158 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
24159 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
24161 #: git-rebase--preserve-merges.sh:426
24163 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
24164 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
24166 #: git-rebase--preserve-merges.sh:431
24168 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
24169 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
24171 #: git-rebase--preserve-merges.sh:449
24173 msgid "Error redoing merge $sha1"
24174 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
24176 #: git-rebase--preserve-merges.sh:458
24178 msgid "Could not pick $sha1"
24179 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
24181 #: git-rebase--preserve-merges.sh:467
24183 msgid "This is the commit message #${n}:"
24184 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
24186 #: git-rebase--preserve-merges.sh:472
24188 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
24189 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
24191 #: git-rebase--preserve-merges.sh:483
24193 msgid "This is a combination of $count commit."
24194 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
24195 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
24197 #: git-rebase--preserve-merges.sh:492
24199 msgid "Cannot write $fixup_msg"
24200 msgstr "Không thể $fixup_msg"
24202 #: git-rebase--preserve-merges.sh:495
24203 msgid "This is a combination of 2 commits."
24204 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
24206 #: git-rebase--preserve-merges.sh:536 git-rebase--preserve-merges.sh:579
24207 #: git-rebase--preserve-merges.sh:582
24209 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
24210 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
24212 #: git-rebase--preserve-merges.sh:611
24215 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
24216 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
24217 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
24219 "you are able to reword the commit."
24221 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
24222 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
24224 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
24226 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
24228 #: git-rebase--preserve-merges.sh:626
24230 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
24231 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
24233 #: git-rebase--preserve-merges.sh:641
24235 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
24236 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
24238 #: git-rebase--preserve-merges.sh:683
24240 msgid "Executing: $rest"
24241 msgstr "Đang thực thi: $rest"
24243 #: git-rebase--preserve-merges.sh:691
24245 msgid "Execution failed: $rest"
24246 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
24248 #: git-rebase--preserve-merges.sh:693
24249 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
24250 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
24252 #: git-rebase--preserve-merges.sh:695
24254 "You can fix the problem, and then run\n"
24256 "\tgit rebase --continue"
24258 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
24260 "\tgit rebase --continue"
24262 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
24263 #: git-rebase--preserve-merges.sh:708
24266 "Execution succeeded: $rest\n"
24267 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
24268 "Commit or stash your changes, and then run\n"
24270 "\tgit rebase --continue"
24272 "Thực thi thành công: $rest\n"
24273 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
24274 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
24276 "\tgit rebase --continue"
24278 #: git-rebase--preserve-merges.sh:719
24280 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
24281 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
24283 #: git-rebase--preserve-merges.sh:720
24284 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
24285 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
24287 #: git-rebase--preserve-merges.sh:755
24289 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
24290 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
24292 #: git-rebase--preserve-merges.sh:812
24293 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
24294 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
24296 #: git-rebase--preserve-merges.sh:817
24299 "You have staged changes in your working tree.\n"
24300 "If these changes are meant to be\n"
24301 "squashed into the previous commit, run:\n"
24303 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
24305 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
24307 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
24309 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
24311 " git rebase --continue\n"
24313 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
24314 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
24315 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
24317 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
24319 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
24321 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
24323 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
24325 " git rebase --continue\n"
24327 #: git-rebase--preserve-merges.sh:834
24328 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
24329 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
24331 #: git-rebase--preserve-merges.sh:839
24333 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
24334 "first and then run 'git rebase --continue' again."
24336 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
24337 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
24340 #: git-rebase--preserve-merges.sh:844 git-rebase--preserve-merges.sh:848
24341 msgid "Could not commit staged changes."
24342 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
24344 #: git-rebase--preserve-merges.sh:879 git-rebase--preserve-merges.sh:965
24345 msgid "Could not execute editor"
24346 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
24348 #: git-rebase--preserve-merges.sh:900
24350 msgid "Could not checkout $switch_to"
24351 msgstr "Không thể lấy ra $switch_to"
24353 #: git-rebase--preserve-merges.sh:907
24355 msgstr "Không HEAD?"
24357 #: git-rebase--preserve-merges.sh:908
24359 msgid "Could not create temporary $state_dir"
24360 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
24362 #: git-rebase--preserve-merges.sh:911
24363 msgid "Could not mark as interactive"
24364 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
24366 #: git-rebase--preserve-merges.sh:943
24368 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
24369 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
24370 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
24372 #: git-rebase--preserve-merges.sh:955
24373 msgid "Note that empty commits are commented out"
24374 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
24376 #: git-rebase--preserve-merges.sh:997 git-rebase--preserve-merges.sh:1002
24377 msgid "Could not init rewritten commits"
24378 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
24380 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
24382 msgid "usage: $dashless $USAGE"
24383 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
24385 #: git-sh-setup.sh:191
24387 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
24389 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
24392 #: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
24394 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
24396 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
24398 #: git-sh-setup.sh:221
24399 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
24400 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
24402 #: git-sh-setup.sh:224
24403 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
24405 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
24407 #: git-sh-setup.sh:227
24408 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
24410 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
24412 #: git-sh-setup.sh:230
24414 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
24415 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
24417 #: git-sh-setup.sh:243
24418 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
24420 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
24422 #: git-sh-setup.sh:246
24423 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
24424 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
24426 #: git-sh-setup.sh:249
24428 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
24430 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
24433 #: git-sh-setup.sh:253
24434 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
24436 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
24438 #: git-sh-setup.sh:373
24439 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
24440 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
24442 #: git-sh-setup.sh:378
24443 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
24444 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
24446 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
24447 #: git-add--interactive.perl:212
24449 msgid "%12s %12s %s"
24450 msgstr "%12s %12s %s"
24452 #: git-add--interactive.perl:634
24454 msgid "touched %d path\n"
24455 msgid_plural "touched %d paths\n"
24456 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
24458 #: git-add--interactive.perl:1055
24460 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24461 "marked for staging."
24463 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24464 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
24466 #: git-add--interactive.perl:1058
24468 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24469 "marked for stashing."
24471 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24472 "được đánh dấu để tạm cất."
24474 #: git-add--interactive.perl:1061
24476 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24477 "marked for unstaging."
24479 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24480 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
24482 #: git-add--interactive.perl:1064 git-add--interactive.perl:1073
24483 #: git-add--interactive.perl:1079
24485 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24486 "marked for applying."
24488 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24489 "được đánh dấu để áp dụng."
24491 #: git-add--interactive.perl:1067 git-add--interactive.perl:1070
24492 #: git-add--interactive.perl:1076
24494 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24495 "marked for discarding."
24497 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24498 "được đánh dấu để loại bỏ."
24500 #: git-add--interactive.perl:1113
24502 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
24503 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s"
24505 #: git-add--interactive.perl:1120
24509 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
24510 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
24511 "Lines starting with %s will be removed.\n"
24514 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
24515 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
24516 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
24518 #: git-add--interactive.perl:1142
24520 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
24521 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s"
24523 #: git-add--interactive.perl:1250
24525 "y - stage this hunk\n"
24526 "n - do not stage this hunk\n"
24527 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
24528 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
24529 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
24531 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
24532 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
24533 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24534 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24535 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
24538 #: git-add--interactive.perl:1256
24540 "y - stash this hunk\n"
24541 "n - do not stash this hunk\n"
24542 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
24543 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
24544 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
24546 "y - tạm cất khúc này\n"
24547 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
24548 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24549 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24550 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
24552 #: git-add--interactive.perl:1262
24554 "y - unstage this hunk\n"
24555 "n - do not unstage this hunk\n"
24556 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
24557 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
24558 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
24560 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
24561 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
24562 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
24564 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24565 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
24568 #: git-add--interactive.perl:1268
24570 "y - apply this hunk to index\n"
24571 "n - do not apply this hunk to index\n"
24572 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
24573 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
24574 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
24576 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
24577 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
24578 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24579 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24580 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
24582 #: git-add--interactive.perl:1274 git-add--interactive.perl:1292
24584 "y - discard this hunk from worktree\n"
24585 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
24586 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
24587 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
24588 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
24590 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
24591 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
24592 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24593 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24594 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
24596 #: git-add--interactive.perl:1280
24598 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
24599 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
24600 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
24601 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
24602 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
24604 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
24605 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
24606 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24607 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24608 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
24610 #: git-add--interactive.perl:1286
24612 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
24613 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
24614 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
24615 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
24616 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
24618 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
24619 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
24620 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24621 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24622 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
24624 #: git-add--interactive.perl:1298
24626 "y - apply this hunk to worktree\n"
24627 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
24628 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
24629 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
24630 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
24632 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
24633 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
24634 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24635 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24636 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
24638 #: git-add--interactive.perl:1313
24640 "g - select a hunk to go to\n"
24641 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
24642 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
24643 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
24644 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
24645 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
24646 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
24647 "e - manually edit the current hunk\n"
24650 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
24651 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
24652 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n"
24653 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n"
24654 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
24655 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
24656 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
24657 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
24658 "? - in trợ giúp\n"
24660 #: git-add--interactive.perl:1344
24661 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
24662 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
24664 #: git-add--interactive.perl:1359
24666 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
24667 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
24669 #: git-add--interactive.perl:1478
24671 msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
24672 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
24674 #: git-add--interactive.perl:1479
24676 msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
24677 msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
24679 #: git-add--interactive.perl:1480
24681 msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
24682 msgstr "Áp dụng việc thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
24684 #: git-add--interactive.perl:1481
24686 msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
24687 msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
24689 #: git-add--interactive.perl:1587
24690 msgid "No other hunks to goto\n"
24691 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n"
24693 #: git-add--interactive.perl:1605
24695 msgid "Invalid number: '%s'\n"
24696 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
24698 #: git-add--interactive.perl:1610
24700 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
24701 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
24702 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n"
24704 #: git-add--interactive.perl:1636
24705 msgid "No other hunks to search\n"
24706 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n"
24708 #: git-add--interactive.perl:1653
24710 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
24711 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
24713 #: git-add--interactive.perl:1663
24714 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
24715 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n"
24717 #: git-add--interactive.perl:1675 git-add--interactive.perl:1697
24718 msgid "No previous hunk\n"
24719 msgstr "Không có khúc kế trước\n"
24721 #: git-add--interactive.perl:1684 git-add--interactive.perl:1703
24722 msgid "No next hunk\n"
24723 msgstr "Không có khúc kế tiếp\n"
24725 #: git-add--interactive.perl:1709
24726 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
24727 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n"
24729 #: git-add--interactive.perl:1715
24731 msgid "Split into %d hunk.\n"
24732 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
24733 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n"
24735 #: git-add--interactive.perl:1725
24736 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
24737 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n"
24739 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
24740 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
24741 #: git-add--interactive.perl:1790
24743 "status - show paths with changes\n"
24744 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
24745 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
24746 "patch - pick hunks and update selectively\n"
24747 "diff - view diff between HEAD and index\n"
24748 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
24751 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
24752 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
24753 "đặt lên bệ phóng\n"
24754 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
24756 "patch - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n"
24757 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
24758 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
24759 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
24761 #: git-add--interactive.perl:1807 git-add--interactive.perl:1812
24762 #: git-add--interactive.perl:1815 git-add--interactive.perl:1822
24763 #: git-add--interactive.perl:1825 git-add--interactive.perl:1832
24764 #: git-add--interactive.perl:1836 git-add--interactive.perl:1842
24768 #: git-add--interactive.perl:1838
24770 msgid "unknown --patch mode: %s"
24771 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
24773 #: git-add--interactive.perl:1844 git-add--interactive.perl:1850
24775 msgid "invalid argument %s, expecting --"
24776 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
24778 #: git-send-email.perl:138
24779 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
24780 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
24782 #: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
24783 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
24784 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
24786 #: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229
24787 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
24788 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
24790 #: git-send-email.perl:310
24793 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
24794 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
24796 #: git-send-email.perl:315
24798 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
24799 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
24801 #: git-send-email.perl:408
24802 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
24803 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
24805 #: git-send-email.perl:481 git-send-email.perl:683
24806 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
24807 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
24809 #: git-send-email.perl:484
24811 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
24812 "configuration option)\n"
24814 "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
24815 "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
24817 #: git-send-email.perl:497
24819 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
24820 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
24822 #: git-send-email.perl:528
24824 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
24825 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
24827 #: git-send-email.perl:556
24829 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
24830 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
24832 #: git-send-email.perl:558
24834 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
24835 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
24837 #: git-send-email.perl:560
24839 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
24840 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
24842 #: git-send-email.perl:565
24844 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
24845 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
24847 #: git-send-email.perl:649
24850 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
24851 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
24853 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
24854 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
24856 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
24857 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
24859 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
24860 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
24862 #: git-send-email.perl:670
24864 msgid "Failed to opendir %s: %s"
24865 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
24867 #: git-send-email.perl:694
24871 "warning: no patches were sent\n"
24873 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
24874 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
24876 #: git-send-email.perl:705
24879 "No patch files specified!\n"
24883 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
24886 #: git-send-email.perl:718
24888 msgid "No subject line in %s?"
24889 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
24891 #: git-send-email.perl:728
24893 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
24894 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
24896 #: git-send-email.perl:739
24898 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
24899 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
24900 "for the patch you are writing.\n"
24902 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
24904 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
24905 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
24906 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
24908 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
24910 #: git-send-email.perl:763
24912 msgid "Failed to open %s: %s"
24913 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
24915 #: git-send-email.perl:780
24917 msgid "Failed to open %s.final: %s"
24918 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
24920 #: git-send-email.perl:823
24921 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
24922 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
24924 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
24925 #: git-send-email.perl:858
24927 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
24928 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
24930 #: git-send-email.perl:913
24932 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
24935 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
24938 #: git-send-email.perl:918
24939 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
24940 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
24942 #: git-send-email.perl:926
24945 "Refusing to send because the patch\n"
24947 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
24950 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
24952 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
24955 #: git-send-email.perl:945
24956 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
24957 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
24959 #: git-send-email.perl:963
24961 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
24962 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
24964 #: git-send-email.perl:975
24965 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
24966 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
24968 #: git-send-email.perl:1033 git-send-email.perl:1041
24970 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
24971 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
24973 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
24974 #. translation. The program will only accept English input
24976 #: git-send-email.perl:1045
24977 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
24978 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
24980 #: git-send-email.perl:1362
24982 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
24983 msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
24985 #: git-send-email.perl:1445
24987 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
24988 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
24989 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
24990 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
24991 " configuration setting.\n"
24993 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
24994 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
24995 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
24998 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
24999 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
25000 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
25001 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
25002 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
25004 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
25005 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
25006 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
25009 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
25010 #. translation. The program will only accept English input
25012 #: git-send-email.perl:1460
25013 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
25014 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
25016 #: git-send-email.perl:1463
25017 msgid "Send this email reply required"
25018 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
25020 #: git-send-email.perl:1491
25021 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
25022 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
25024 #: git-send-email.perl:1538
25026 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
25027 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
25029 #: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1547
25031 msgid "STARTTLS failed! %s"
25032 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
25034 #: git-send-email.perl:1556
25035 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
25037 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
25040 #: git-send-email.perl:1574
25042 msgid "Failed to send %s\n"
25043 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
25045 #: git-send-email.perl:1577
25047 msgid "Dry-Sent %s\n"
25048 msgstr "Thử gửi %s\n"
25050 #: git-send-email.perl:1577
25055 #: git-send-email.perl:1579
25056 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
25057 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
25059 #: git-send-email.perl:1579
25060 msgid "OK. Log says:\n"
25061 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
25063 #: git-send-email.perl:1591
25067 #: git-send-email.perl:1594
25068 msgid "Result: OK\n"
25069 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
25071 #: git-send-email.perl:1612
25073 msgid "can't open file %s"
25074 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
25076 #: git-send-email.perl:1659 git-send-email.perl:1679
25078 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
25079 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
25081 #: git-send-email.perl:1665
25083 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
25084 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
25086 #: git-send-email.perl:1722
25088 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
25089 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
25091 #: git-send-email.perl:1757
25093 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
25094 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
25096 #: git-send-email.perl:1868
25098 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
25099 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
25101 #: git-send-email.perl:1875
25103 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
25104 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
25106 #: git-send-email.perl:1879
25108 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
25109 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
25111 #: git-send-email.perl:1909
25112 msgid "cannot send message as 7bit"
25113 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
25115 #: git-send-email.perl:1917
25116 msgid "invalid transfer encoding"
25117 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
25119 #: git-send-email.perl:1958 git-send-email.perl:2010 git-send-email.perl:2020
25121 msgid "unable to open %s: %s\n"
25122 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
25124 #: git-send-email.perl:1961
25126 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
25127 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
25129 #: git-send-email.perl:1978
25131 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
25132 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
25134 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
25135 #: git-send-email.perl:1982
25137 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
25138 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
25141 #~ msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
25142 #~ msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
25144 #~ "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
25147 #~ msgid "invalid commit object id: %s"
25148 #~ msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
25151 #~ msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
25152 #~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
25155 #~ msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
25156 #~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
25159 #~ msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
25160 #~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
25163 #~ msgid "unable to re-add worktree '%s'"
25164 #~ msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
25167 #~ msgid "target '%s' already exists"
25168 #~ msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
25172 #~ "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
25175 #~ "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
25180 #~ "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
25184 #~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
25185 #~ "nhật checkout rải rác:\n"
25190 #~ "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
25194 #~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
25195 #~ "nhật checkout rải rác:\n"
25199 #~ msgid "annotated tag %s has no embedded name"
25200 #~ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
25202 #~ msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
25203 #~ msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
25205 #~ msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
25206 #~ msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
25208 #~ msgid "(DEPRECATED) keep empty commits"
25209 #~ msgstr "(CŨ) giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
25212 #~ msgid "Could not read '%s'"
25213 #~ msgstr "Không thể đọc “%s”"
25216 #~ msgid "Cannot store %s"
25217 #~ msgstr "Không thể lưu “%s”"
25219 #~ msgid "initialize sparse-checkout"
25220 #~ msgstr "khởi tạo sparse-checkout"
25222 #~ msgid "set sparse-checkout patterns"
25223 #~ msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout"
25225 #~ msgid "disable sparse-checkout"
25226 #~ msgstr "tắt sparse-checkout"
25229 #~ msgid "could not exec %s"
25230 #~ msgstr "không thể thực thi %s"
25232 #~ msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
25233 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
25236 #~ msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
25237 #~ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
25240 #~ msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
25241 #~ msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
25244 #~ msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
25245 #~ msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
25248 #~ msgid "unknown option: $opt"
25249 #~ msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
25252 #~ msgid "Too many revisions specified: $REV"
25253 #~ msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
25256 #~ msgid "$reference is not a valid reference"
25257 #~ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
25260 #~ msgid "'$args' is not a stash-like commit"
25261 #~ msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
25264 #~ msgid "'$args' is not a stash reference"
25265 #~ msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
25267 #~ msgid "unable to refresh index"
25268 #~ msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
25270 #~ msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
25271 #~ msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
25273 #~ msgid "Conflicts in index. Try without --index."
25275 #~ "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
25277 #~ msgid "Could not save index tree"
25278 #~ msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
25280 #~ msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
25281 #~ msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
25283 #~ msgid "Cannot unstage modified files"
25284 #~ msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
25287 #~ msgid "Dropped ${REV} ($s)"
25288 #~ msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
25291 #~ msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
25292 #~ msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
25294 #~ msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
25295 #~ msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
25298 #~ msgid "Stage mode change [y,n,a,q,d%s,?]? "
25299 #~ msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
25302 #~ msgid "Stage deletion [y,n,a,q,d%s,?]? "
25303 #~ msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
25306 #~ msgid "Stage this hunk [y,n,a,q,d%s,?]? "
25307 #~ msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,a,q,d%s,?]? "
25310 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25311 #~ "marked for staging.\n"
25313 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25314 #~ "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng.\n"
25317 #~ "y - stage this hunk\n"
25318 #~ "n - do not stage this hunk\n"
25319 #~ "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
25320 #~ "a - stage this and all the remaining hunks\n"
25321 #~ "d - do not stage this hunk nor any of the remaining hunks\n"
25323 #~ "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
25324 #~ "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
25325 #~ "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
25327 #~ "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc còn lại sau này\n"
25328 #~ "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25331 #~ msgid "could not copy '%s' to '%s'."
25332 #~ msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
25334 #~ msgid "malformed ident line"
25335 #~ msgstr "dòng định danh không hợp lệ"
25337 #~ msgid "corrupted author without date information"
25338 #~ msgstr "tác giả sai hỏng không có thông tin này tháng"
25341 #~ msgid "could not parse '%.*s'"
25342 #~ msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
25345 #~ msgid "could not checkout %s"
25346 #~ msgstr "không thể lấy ra %s"
25349 #~ msgid "filename in tree entry contains backslash: '%s'"
25350 #~ msgstr "tên tập tin trong mục tin cây có chứa ký tự gạch ngược: '%s'"
25353 #~ msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
25354 #~ msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
25357 #~ msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
25358 #~ msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
25361 #~ msgid "packfile is invalid: %s"
25362 #~ msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
25365 #~ msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
25366 #~ msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
25368 #~ msgid "unable to seek in reused packfile"
25369 #~ msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
25371 #~ msgid "unable to read from reused packfile"
25372 #~ msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
25374 #~ msgid "no HEAD?"
25375 #~ msgstr "không HEAD?"
25377 #~ msgid "make committer date match author date"
25378 #~ msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
25380 #~ msgid "ignore author date and use current date"
25381 #~ msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
25383 #~ msgid "synonym of --reset-author-date"
25384 #~ msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
25386 #~ msgid "ignore changes in whitespace"
25387 #~ msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
25389 #~ msgid "preserve empty commits during rebase"
25390 #~ msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
25392 #~ msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
25393 #~ msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
25397 #~ "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
25399 #~ "Use -f if you really want to add it."
25401 #~ "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin ."
25402 #~ "gitignore của bạn:\n"
25404 #~ "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
25407 #~ msgid "unable to get tree for %s"
25408 #~ msgstr "không thể lấy cây cho %s"
25410 #~ msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
25411 #~ msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
25413 #~ msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
25414 #~ msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
25416 #~ msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
25417 #~ msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
25420 #~ msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
25422 #~ "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
25424 #~ msgid "cannot change partial clone promisor remote"
25425 #~ msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
25427 #~ msgid "error building trees"
25428 #~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
25431 #~ msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
25432 #~ msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
25434 #~ msgid "writing root commit"
25435 #~ msgstr "ghi chuyển giao gốc"
25438 #~ msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
25440 #~ "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: "
25444 #~ "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
25447 #~ "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
25450 #~ msgid "verify commit-msg hook"
25451 #~ msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
25453 #~ msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
25454 #~ msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
25457 #~ msgid "invalid sparse value '%s'"
25458 #~ msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
25461 #~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that "
25462 #~ "check has been disabled."
25464 #~ "Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng "
25465 #~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa."
25468 #~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n"
25470 #~ "hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra "
25474 #~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n"
25475 #~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n"
25476 #~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n"
25478 #~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n"
25479 #~ "log.mailmap configuration value to true.\n"
25481 #~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further "
25484 #~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n"
25485 #~ "phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n"
25486 #~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n"
25488 #~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n"
25489 #~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n"
25491 #~ "Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin."
25493 #~ msgid "Server supports multi_ack_detailed"
25494 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
25496 #~ msgid "Server supports no-done"
25497 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
25499 #~ msgid "Server supports multi_ack"
25500 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
25502 #~ msgid "Server supports side-band-64k"
25503 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
25505 #~ msgid "Server supports side-band"
25506 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
25508 #~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
25509 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
25511 #~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
25512 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
25514 #~ msgid "Server supports ofs-delta"
25515 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
25517 #~ msgid "(HEAD detached at %s)"
25518 #~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
25520 #~ msgid "(HEAD detached from %s)"
25521 #~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
25523 #~ msgid "Checking out files"
25524 #~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
25526 #~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
25528 #~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
25530 #~ msgid "failed to stat %s\n"
25531 #~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
25534 #~ "If you wish to skip this commit, use:\n"
25538 #~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
25539 #~ "the remaining commits.\n"
25541 #~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
25545 #~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
25546 #~ "những lần chuyển giao còn lại.\n"
25548 #~ msgid "unrecognized verb: %s"
25549 #~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
25551 #~ msgid "hash version %X does not match version %X"
25552 #~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
25554 #~ msgid "option '%s' requires a value"
25555 #~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
25557 #~ msgid "could not transform the todo list"
25558 #~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
25561 #~ msgstr "mặc định"
25563 #~ msgid "Could not create directory '%s'"
25564 #~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
25566 #~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
25568 #~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
25570 #~ msgid "could not open %s"
25571 #~ msgstr "không thể mở %s"
25573 #~ msgid "Could not move back to $head_name"
25574 #~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
25577 #~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
25578 #~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
25579 #~ "case, please try\n"
25580 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
25581 #~ "If that is not the case, please\n"
25582 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
25583 #~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
25584 #~ "valuable there."
25586 #~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
25587 #~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
25588 #~ "như vậy, xin hãy thử\n"
25589 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
25590 #~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
25591 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
25592 #~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
25593 #~ "có một số thứ quý giá ở đây."
25596 #~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
25598 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
25599 #~ "tác hay hòa trộn"
25601 #~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
25603 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
25605 #~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
25607 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
25610 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
25612 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
25615 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
25617 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
25619 #~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
25620 #~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
25622 #~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
25623 #~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
25625 #~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
25626 #~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
25628 #~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
25629 #~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
25631 #~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
25632 #~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
25634 #~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
25635 #~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
25637 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
25638 #~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
25640 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
25642 #~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
25644 #~ msgid "Changes to $onto:"
25645 #~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
25647 #~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
25648 #~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
25650 #~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
25651 #~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
25653 #~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
25655 #~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
25657 #~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
25658 #~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
25660 #~ msgid "only 'tree:0' is supported"
25661 #~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
25663 #~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
25664 #~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
25666 #~ msgid "Adding merged %s"
25667 #~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
25669 #~ msgid "Internal error"
25670 #~ msgstr "Lỗi nội bộ"
25672 #~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
25674 #~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
25677 #~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
25678 #~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
25680 #~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
25681 #~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
25684 #~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
25685 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
25688 #~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
25689 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
25690 #~ "tùy chọn am (%s)"
25693 #~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
25694 #~ "option) with am options (%s)"
25696 #~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
25697 #~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
25699 #~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
25700 #~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
25702 #~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
25703 #~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
25705 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
25706 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
25708 #~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
25709 #~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
25711 #~ msgid "Can't stat %s"
25712 #~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
25714 #~ msgid "abort rebase"
25715 #~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
25717 #~ msgid "make rebase script"
25718 #~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
25720 #~ msgid "cannot move a locked working tree"
25721 #~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
25723 #~ msgid "cannot remove a locked working tree"
25724 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
25728 #~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
25733 #~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
25737 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
25738 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
25740 #~ msgid "push|fetch"
25741 #~ msgstr "push|fetch"
25743 #~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
25744 #~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
25749 #~ msgid "<command>"
25752 #~ msgid "w[,i1[,i2]]"
25753 #~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
25755 #~ msgid "Entering '$displaypath'"
25756 #~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
25758 #~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
25759 #~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
25761 #~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
25762 #~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
25764 #~ msgid "Could not open '%s' for writing"
25765 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
25768 #~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
25772 #~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
25777 #~ "invalid 1st line of squash message:\n"
25781 #~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
25785 #~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
25786 #~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
25788 #~ msgid "Error in object"
25789 #~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
25791 #~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
25792 #~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
25794 #~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
25795 #~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
25797 #~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
25798 #~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
25800 #~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
25801 #~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
25803 #~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
25805 #~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
25807 #~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
25808 #~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
25811 #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
25812 #~ "please use . instead if you meant to match all paths"
25814 #~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
25815 #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
25817 #~ msgid "could not truncate '%s'"
25818 #~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
25820 #~ msgid "could not close %s"
25821 #~ msgstr "không thể đóng %s"
25823 #~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
25824 #~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
25826 #~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
25827 #~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
25829 #~ msgid "Don't know how to clone %s"
25830 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
25832 #~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
25833 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
25835 #~ msgid "'$term' is not a valid term"
25836 #~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
25839 #~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
25840 #~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
25842 #~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
25843 #~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
25844 #~ " dùng git stash save -- \"$option\""
25846 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
25847 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
25849 #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
25850 #~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
25852 #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
25854 #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
25856 #~ msgid "change upstream info"
25857 #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
25861 #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
25865 #~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
25868 #~ msgid "basename"
25869 #~ msgstr "tên cơ sở"
25872 #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
25873 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
25874 #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
25877 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
25879 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
25881 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
25882 #~ "\"git rebase --abort\"."
25885 #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
25888 #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
25889 #~ "dòng sau đây:\n"
25893 #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
25896 #~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
25899 #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
25900 #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
25903 #~ msgid_plural "%"
25907 #~ msgid_plural "%s, %"
25908 #~ msgstr[0] "%s, %"
25910 #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
25911 #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
25913 #~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
25914 #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
25916 #~ msgid "Initial commit on "
25917 #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
25919 #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
25920 #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
25923 #~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
25924 #~ "Did you forget to use 'git add'?"
25926 #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
25928 #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
25931 #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
25932 #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
25934 #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
25935 #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
25938 #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
25940 #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
25941 #~ "coi là --only những đường dẫn"
25943 #~ msgid "default mode for recursion"
25944 #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
25946 #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
25947 #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
25949 #~ msgid "tag: tagging "
25950 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
25952 #~ msgid "commit object"
25953 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
25955 #~ msgid "tree object"
25956 #~ msgstr "đối tượng cây"
25958 #~ msgid "blob object"
25959 #~ msgstr "đối tượng blob"
25962 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
25963 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
25965 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
25966 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
25968 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
25969 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
25971 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
25972 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
25974 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
25975 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
25977 #~ msgid "[%s: gone]"
25978 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
25983 #~ msgid "[%s: behind %d]"
25984 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
25986 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
25987 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
25989 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
25990 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
25992 #~ msgid " **** invalid ref ****"
25993 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
25995 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
25996 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
25998 #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
25999 #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
26001 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
26002 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
26004 #~ msgid "tag header too big."
26005 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
26008 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
26009 #~ "marked for discarding"
26011 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
26012 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
26014 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
26016 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
26018 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
26019 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
26022 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
26023 #~ "uses a .git directory:"
26025 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
26026 #~ "use a .git directory:"
26028 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
26029 #~ "dùng một thư mục .git:"
26033 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
26037 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
26040 #~ msgid "Error wrapping up %s."
26041 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
26043 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
26044 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
26046 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
26047 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
26049 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
26051 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
26053 #~ msgid "Could not open %s"
26054 #~ msgstr "Không thể mở %s"
26056 #~ msgid "Could not format %s."
26057 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
26062 #~ msgid "You need to set your committer info first"
26063 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
26065 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
26066 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
26068 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
26070 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
26072 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
26074 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
26078 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
26080 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
26081 #~ "đơn vị không hợp lệ"
26084 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
26086 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
26087 #~ "đơn vị không hợp lệ"
26090 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
26092 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
26095 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
26097 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
26100 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
26101 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
26103 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
26104 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
26106 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
26107 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
26109 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
26110 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
26112 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
26113 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
26115 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
26116 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
26118 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
26119 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
26121 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
26122 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
26124 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
26125 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
26127 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
26128 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
26130 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
26131 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
26133 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
26134 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
26136 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
26137 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
26139 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
26140 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
26142 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
26143 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
26145 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
26146 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
26148 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
26149 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
26151 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
26152 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
26154 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
26155 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
26157 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
26158 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
26160 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
26161 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
26163 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
26164 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
26166 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
26167 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
26169 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
26170 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
26172 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
26173 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
26175 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
26176 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
26178 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
26179 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
26181 #~ msgid "could not run gpg."
26182 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
26184 #~ msgid "gpg did not accept the data"
26185 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
26187 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
26188 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
26190 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
26191 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
26193 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
26194 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
26196 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
26197 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
26199 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
26200 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
26202 #~ msgid "could not open %s for writing"
26203 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
26205 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
26206 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
26208 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
26209 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
26211 #~ msgid "could not write branch description template"
26212 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
26214 #~ msgid "corrupt index file"
26215 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
26217 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
26218 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
26220 #~ msgid "Checking connectivity... "
26221 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
26223 #~ msgid " (unable to update local ref)"
26224 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
26226 #~ msgid "Reinitialized existing"
26227 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
26229 #~ msgid "Initialized empty"
26230 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
26233 #~ msgstr " đã chia sẻ"
26235 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
26237 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
26239 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
26240 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
26242 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
26243 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
26245 #~ msgid " and with remote"
26246 #~ msgstr " và với máy chủ"
26248 #~ msgid "removing '%s' failed"
26249 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
26251 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
26252 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
26255 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
26257 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
26260 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
26263 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
26267 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
26270 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
26273 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
26274 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
26277 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
26280 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
26283 #~ msgid "'%s': %s"
26284 #~ msgstr "“%s”: %s"
26286 #~ msgid " git branch -d %s\n"
26287 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
26289 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
26290 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
26292 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
26293 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
26295 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
26297 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
26300 #~ msgid "failed to remove: %s"
26301 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
26304 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
26305 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
26307 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
26308 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
26310 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
26312 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
26314 #~ msgid "improper format entered align:%s"
26315 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
26318 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
26319 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
26320 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
26322 #~ " git config --global push.default matching\n"
26324 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
26326 #~ " git config --global push.default simple\n"
26328 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
26329 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
26331 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
26332 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
26333 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
26335 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
26336 #~ "information.\n"
26337 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
26338 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
26340 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
26341 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
26342 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
26344 #~ " git config --global push.default matching\n"
26346 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
26349 #~ " git config --global push.default simple\n"
26351 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
26352 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
26354 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
26355 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
26356 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
26358 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
26359 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
26361 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
26363 #~ msgid "Could not append '%s'"
26364 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
26366 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
26367 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
26369 #~ msgid "no such user"
26370 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
26372 #~ msgid "Testing "
26373 #~ msgstr "Đang thử"
26375 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
26376 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
26378 #~ msgid "print only merged branches"
26379 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
26381 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
26382 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
26384 #~ msgid "show usage"
26385 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
26387 #~ msgid "insanely long template name %s"
26388 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
26390 #~ msgid "insanely long symlink %s"
26391 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
26393 #~ msgid "insanely long template path %s"
26394 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
26396 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
26397 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
26399 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
26400 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
26402 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
26403 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
26405 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
26407 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
26409 #~ msgid "false|true|preserve"
26410 #~ msgstr "false|true|preserve"
26412 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
26413 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
26415 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
26416 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
26418 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
26419 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
26421 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
26422 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
26424 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
26425 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
26427 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
26428 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
26431 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
26432 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
26433 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
26435 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
26436 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
26437 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
26438 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
26441 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
26442 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
26444 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
26445 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
26447 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
26448 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
26451 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
26452 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
26453 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
26455 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
26456 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
26458 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
26461 #~ msgid "no branch specified"
26462 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
26464 #~ msgid "prune .git/worktrees"
26465 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
26467 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
26468 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
26470 #~ msgid "No such branch: '%s'"
26471 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
26473 #~ msgid "Could not create git link %s"
26474 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
26476 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
26477 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
26479 #~ msgid "(detached from %s)"
26480 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
26482 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
26483 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
26485 #~ msgid "search also in ignored files"
26486 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
26488 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
26489 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
26491 #~ msgid "no files added"
26492 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
26498 #~ msgstr "kiểm tra"
26500 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
26501 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
26503 #~ msgid "Failed to write ref"
26504 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
26506 #~ msgid "commit has empty message"
26507 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
26509 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
26510 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
26512 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
26513 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
26515 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
26516 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
26518 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
26519 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
26521 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
26522 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
26525 #~ msgstr "id của khóa"
26527 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
26528 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
26533 #~ msgid ", behind "
26534 #~ msgstr ", đằng sau "
26536 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
26537 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
26539 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
26540 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
26542 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
26543 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
26545 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
26546 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
26548 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
26549 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
26552 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
26553 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
26555 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
26557 #~ " git add %s :/\n"
26558 #~ " (or git add %s :/)\n"
26560 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
26562 #~ " git add %s .\n"
26563 #~ " (or git add %s .)\n"
26565 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
26568 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
26570 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
26572 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
26574 #~ " git add %s :/\n"
26575 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
26577 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
26579 #~ " git add %s .\n"
26580 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
26582 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
26585 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
26586 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
26588 #~ "Paths like '%s' that are\n"
26589 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
26591 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
26592 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
26594 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
26596 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
26598 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
26600 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
26602 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
26603 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
26606 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
26607 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
26609 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
26611 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
26615 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
26616 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
26618 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
26619 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
26620 #~ "thêm chi tiết.\n"
26623 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
26624 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
26625 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
26627 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
26629 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
26631 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
26633 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
26635 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
26638 #~ msgid "copied: %s -> %s"
26639 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
26641 #~ msgid "deleted: %s"
26642 #~ msgstr "đã xóa: %s"
26644 #~ msgid "modified: %s"
26645 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
26647 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
26648 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
26650 #~ msgid "unmerged: %s"
26651 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
26653 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
26654 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
26657 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
26659 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
26662 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
26663 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
26665 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
26666 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
26668 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
26669 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
26672 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
26673 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
26675 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
26676 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
26678 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
26679 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
26681 #~ msgid "show the HEAD reference"
26682 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
26684 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
26685 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
26687 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
26688 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
26690 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
26691 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
26693 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
26695 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
26697 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
26698 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
26700 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
26701 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
26703 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
26704 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
26706 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
26707 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
26709 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
26710 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
26712 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
26713 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
26718 #~ msgid "Not removing %s\n"
26719 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
26721 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
26722 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
26724 #~ msgid " %d file changed"
26725 #~ msgid_plural " %d files changed"
26726 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
26728 #~ msgid ", %d insertion(+)"
26729 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
26730 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
26732 #~ msgid ", %d deletion(-)"
26733 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
26734 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
26736 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
26737 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
26739 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
26740 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
26742 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
26743 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
26745 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
26746 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
26748 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
26749 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
26751 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
26752 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
26755 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
26757 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
26758 #~ "đổi các nhánh."
26760 #~ msgid "diff setup failed"
26761 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
26763 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
26764 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
26766 #~ msgid "diff_setup_done failed"
26767 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
26769 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
26770 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
26772 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
26773 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
26778 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
26780 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"